Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 11 Reading - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đâu là lợi ích chính của việc đọc sách in so với đọc sách điện tử, đặc biệt xét về khả năng tập trung và giảm xao nhãng?
- A. Giảm thiểu sự xao nhãng từ thông báo và các ứng dụng khác, tăng cường khả năng tập trung.
- B. Khả năng điều chỉnh kích thước chữ và độ sáng màn hình linh hoạt hơn.
- C. Tiện lợi mang theo nhiều cuốn sách cùng lúc trong một thiết bị.
- D. Thân thiện với môi trường hơn do tiết kiệm giấy.
Câu 2: Trong bối cảnh học tập và phát triển kỹ năng ngôn ngữ, đọc sách đóng vai trò như thế nào trong việc mở rộng vốn từ vựng so với việc xem phim hoặc video?
- A. Xem phim hiệu quả hơn vì hình ảnh trực quan giúp ghi nhớ từ vựng nhanh hơn.
- B. Đọc sách cung cấp ngữ cảnh đa dạng và cấu trúc câu phức tạp, giúp người học tiếp thu và sử dụng từ vựng sâu sắc hơn.
- C. Cả hai hình thức đều có lợi ích tương đương trong việc mở rộng vốn từ vựng.
- D. Video ngắn trên mạng xã hội là cách tốt nhất để học từ vựng hiện đại và thông dụng.
Câu 3: Một học sinh đang gặp khó khăn trong việc hiểu các khái niệm trừu tượng trong môn khoa học. Theo bài đọc, loại sách nào có thể hỗ trợ tốt nhất cho em học sinh này?
- A. Tiểu thuyết trinh thám để rèn luyện tư duy logic.
- B. Truyện tranh khoa học viễn tưởng để tạo hứng thú học tập.
- C. Sách khoa học thường thức hoặc sách giáo khoa tham khảo để giải thích cặn kẽ các khái niệm.
- D. Sách kỹ năng mềm để cải thiện phương pháp học tập tổng quát.
Câu 4: Trong bài đọc, tác giả nhấn mạnh vai trò của đọc sách đối với "book talk" (ngôn ngữ sách vở). "Book talk" ở đây nên được hiểu là gì?
- A. Cách nói chuyện tự nhiên, hàng ngày như trong giao tiếp thông thường.
- B. Kỹ năng thảo luận, tranh biện về nội dung các cuốn sách đã đọc.
- C. Phong cách viết văn chương, giàu hình ảnh và cảm xúc.
- D. Khả năng sử dụng ngôn ngữ trang trọng, chuẩn mực và có chiều sâu, thường gặp trong sách vở và văn bản học thuật.
Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là một kỹ năng nhận thức được phát triển hoặc cải thiện thông qua việc đọc sách thường xuyên, theo quan điểm của bài đọc?
- A. Tư duy phản biện và khả năng phân tích thông tin.
- B. Khả năng tập trung và duy trì sự chú ý.
- C. Kỹ năng vận động tinh và tốc độ phản xạ tay mắt.
- D. Trí tưởng tượng và khả năng sáng tạo.
Câu 6: Bài đọc đề cập đến việc "reading stimulates brain activity" (đọc sách kích thích hoạt động não bộ). Hãy chọn phương án mô tả đúng nhất CƠ CHẾ kích thích này diễn ra như thế nào khi chúng ta đọc một cuốn tiểu thuyết?
- A. Mắt tiếp nhận thông tin và truyền tải thụ động đến não bộ để xử lý.
- B. Não bộ chủ động "vẽ" nên hình ảnh, âm thanh, và cảm xúc dựa trên con chữ, tạo ra một thế giới tưởng tượng sống động.
- C. Não bộ chỉ tập trung vào việc giải mã từ ngữ và ngữ pháp.
- D. Hoạt động não bộ giảm xuống mức tối thiểu để tiết kiệm năng lượng.
Câu 7: Nếu một người muốn cải thiện kỹ năng viết của mình, bài đọc gợi ý phương pháp nào hiệu quả nhất?
- A. Đọc sách thường xuyên và đa dạng thể loại.
- B. Luyện tập viết nhật ký mỗi ngày.
- C. Tham gia các khóa học viết chuyên nghiệp.
- D. Xem nhiều video hướng dẫn viết trên mạng.
Câu 8: Trong bài đọc, việc xem TV được mô tả là "brain deadening" (gây chết não). Cụm từ này mang ý nghĩa gì, xét trong mối tương quan với hoạt động não bộ?
- A. Xem TV làm tổn thương các tế bào não.
- B. Xem TV giúp não bộ được nghỉ ngơi hoàn toàn.
- C. Xem TV khiến não bộ trở nên thụ động và ít hoạt động.
- D. Xem TV giúp tăng cường khả năng tập trung của não bộ (nhưng theo một cách tiêu cực).
Câu 9: Bài đọc có đoạn: "Reading is good for us, it makes one a better person." Câu này thể hiện quan điểm gì về giá trị của việc đọc sách?
- A. Đọc sách chỉ có lợi cho sự nghiệp học hành và công việc.
- B. Đọc sách là một hoạt động giải trí lành mạnh.
- C. Đọc sách giúp con người trở nên thông minh hơn, nhưng không ảnh hưởng đến nhân cách.
- D. Đọc sách có giá trị toàn diện, góp phần phát triển trí tuệ và nhân cách con người.
Câu 10: Nếu một phụ huynh muốn khuyến khích con mình đọc sách nhiều hơn và xem TV ít đi, dựa trên những lập luận trong bài đọc, lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất để đưa ra?
- A. Cấm hoàn toàn việc xem TV và bắt buộc con đọc sách mỗi ngày.
- B. Tạo không gian đọc sách thoải mái, cùng con lựa chọn sách phù hợp và giới hạn thời gian xem TV.
- C. Thường xuyên kiểm tra và ép buộc con đọc các loại sách giáo dục.
- D. Chỉ cho phép con xem TV vào cuối tuần như một phần thưởng nếu con đọc sách chăm chỉ.
Câu 11: Trong đoạn văn thứ hai, tác giả sử dụng phép so sánh giữa "reading" (đọc sách) và "watching TV" (xem TV) nhằm mục đích chính là gì?
- A. Để trung lập đánh giá ưu và nhược điểm của cả hai hoạt động.
- B. Để khuyến khích mọi người xem TV có chọn lọc hơn.
- C. Để thuyết phục người đọc về những lợi ích vượt trội của việc đọc sách so với xem TV.
- D. Để giải thích tại sao xem TV lại phổ biến hơn đọc sách trong xã hội hiện đại.
Câu 12: Từ "integral" trong câu "reading is an integral part of many jobs" (đọc sách là một phần không thể thiếu của nhiều công việc) có nghĩa gần nhất với từ nào?
- A. optional (tùy chọn)
- B. essential (thiết yếu)
- C. minor (nhỏ, không quan trọng)
- D. additional (bổ sung)
Câu 13: Theo bài đọc, điều gì khiến "the written word" (ngôn ngữ viết) trở thành một phương tiện giao tiếp "incredibly flexible and efficient" (vô cùng linh hoạt và hiệu quả)?
- A. Vì ngôn ngữ viết có thể truyền tải cảm xúc tốt hơn ngôn ngữ nói.
- B. Vì ngôn ngữ viết dễ dàng được dịch sang nhiều ngôn ngữ khác.
- C. Vì ngôn ngữ viết không bị giới hạn bởi thời gian và không gian.
- D. Vì ngôn ngữ viết có thể được sao chép, lưu trữ và truyền đi nhanh chóng, đồng thời cho phép người đọc tiếp thu thông tin với tốc độ của riêng mình.
Câu 14: Tác giả đề cập đến "good comprehension skills" (kỹ năng đọc hiểu tốt) như một lợi thế lớn. Lợi thế này thể hiện rõ nhất trong tình huống nào sau đây?
- A. Khi cần nghiên cứu và tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn tài liệu khác nhau để chuẩn bị cho bài thuyết trình.
- B. Khi xem một bộ phim nước ngoài không có phụ đề.
- C. Khi tham gia một cuộc trò chuyện với người bản xứ về một chủ đề quen thuộc.
- D. Khi nghe một bài hát tiếng Anh yêu thích.
Câu 15: Tiêu đề phù hợp nhất cho đoạn văn có thể là gì?
- A. Television: An Educational Tool (TV: Một công cụ giáo dục)
- B. The Decline of Reading Habits (Sự suy giảm của thói quen đọc sách)
- C. The Power of Reading: Why Books Matter (Sức mạnh của việc đọc sách: Tại sao sách lại quan trọng)
- D. Entertainment in the 21st Century (Giải trí trong thế kỷ 21)
Câu 16: Trong câu hỏi 6-10, đoạn văn cloze tập trung vào những lợi ích cụ thể nào của việc đọc sách, ngoài những lợi ích đã nêu trong đoạn văn đọc hiểu trước đó?
- A. Lợi ích về mặt giải trí và thư giãn tinh thần.
- B. Lợi ích về khả năng tập trung, trí nhớ và quá trình tư duy.
- C. Lợi ích về mở rộng kiến thức văn hóa và xã hội.
- D. Lợi ích về cải thiện kỹ năng giao tiếp và thuyết trình.
Câu 17: Từ "assimilate" trong câu "you will be able to assimilate vast quantities of information" (bạn sẽ có thể đồng hóa lượng thông tin khổng lồ) có thể được thay thế bằng từ đồng nghĩa nào?
- A. ignore (bỏ qua)
- B. reject (từ chối)
- C. absorb (hấp thụ, tiếp thu)
- D. distribute (phân phối)
Câu 18: Nếu một người gặp khó khăn trong việc duy trì sự tập trung khi đọc sách, bài đọc gợi ý giải pháp nào?
- A. Chuyển sang đọc sách điện tử với nhiều hiệu ứng hình ảnh và âm thanh.
- B. Nghe audiobook thay vì đọc sách in.
- C. Chọn đọc những cuốn sách ngắn và dễ đọc.
- D. Kiên trì luyện tập đọc sách mỗi ngày, bắt đầu từ những đoạn văn ngắn và tăng dần độ dài.
Câu 19: Bài đọc cho rằng "reading is a skill that is in much greater demand than the demand for watching TV" (kỹ năng đọc sách có nhu cầu cao hơn nhiều so với nhu cầu xem TV). Điều này có ý nghĩa gì trong bối cảnh thị trường lao động?
- A. Các công việc liên quan đến truyền hình và giải trí có mức lương cao hơn các công việc khác.
- B. Kỹ năng đọc sách là một lợi thế cạnh tranh quan trọng trên thị trường lao động hiện nay.
- C. Xem TV là một kỹ năng mềm cần thiết cho nhiều công việc hiện đại.
- D. Nhu cầu tuyển dụng các vị trí liên quan đến truyền thông và quảng cáo ngày càng tăng.
Câu 20: Trong câu hỏi 11-15, đoạn văn thứ hai tập trung vào việc so sánh đọc sách với xem TV chủ yếu dựa trên tiêu chí nào?
- A. Lợi ích về phát triển kỹ năng và ứng dụng trong công việc.
- B. Tính giải trí và thư giãn.
- C. Chi phí và tính tiện lợi.
- D. Ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất.
Câu 21: Nếu bạn muốn tìm kiếm thông tin chi tiết và chuyên sâu về một chủ đề cụ thể, theo bài đọc, bạn nên chọn nguồn thông tin nào?
- A. Các bài đăng ngắn trên mạng xã hội.
- B. Video clip trên YouTube.
- C. Sách chuyên khảo hoặc sách khoa học về chủ đề đó.
- D. Chương trình TV tài liệu.
Câu 22: Bài đọc có thể được phân loại thuộc thể loại văn bản nào?
- A. Truyện ngắn.
- B. Văn nghị luận.
- C. Thơ.
- D. Hướng dẫn sử dụng.
Câu 23: Trong câu hỏi 6, từ "said" được sử dụng trong cấu trúc "It is often said that books are always good friends..." có chức năng gì?
- A. Để nhấn mạnh ý kiến cá nhân của tác giả.
- B. Để trích dẫn lời nói trực tiếp của một người nổi tiếng.
- C. Để thể hiện sự nghi ngờ về tính xác thực của thông tin.
- D. Để giới thiệu một quan điểm phổ biến hoặc một tục ngữ.
Câu 24: Từ "unlike" trong câu hỏi 7 có vai trò ngữ pháp gì trong câu "Unlike TV, books make you use your brain."?
- A. Giới từ, dùng để tạo sự đối lập.
- B. Liên từ, dùng để nối hai mệnh đề.
- C. Trạng từ, bổ nghĩa cho động từ.
- D. Tính từ, bổ nghĩa cho danh từ.
Câu 25: Cụm từ "focus on" trong câu hỏi 8 mang ý nghĩa gì?
- A. phân tán sự chú ý
- B. tập trung vào
- C. lơ là, bỏ qua
- D. chia sẻ sự chú ý
Câu 26: Trong câu hỏi 9, "pieces of information" là một ví dụ về loại danh từ nào?
- A. danh từ đếm được số ít
- B. danh từ đếm được số nhiều
- C. danh từ không đếm được
- D. danh từ tập thể
Câu 27: Cấu trúc "help you to stretch" trong câu hỏi 10 ("Reading helps you to stretch your memory muscles") thể hiện chức năng ngữ pháp gì của động từ "help"?
- A. dạng nguyên mẫu không "to"
- B. dạng nguyên mẫu có "to"
- C. dạng V-ing
- D. dạng quá khứ phân từ
Câu 28: Trong câu hỏi 11, tại sao phương án C ("Because readers can achieve many things and contribute to your education or your work") là đáp án đúng nhất cho câu hỏi "Why do you need to read more and more books?"?
- A. Vì các phương án khác không liên quan đến nội dung bài đọc.
- B. Vì phương án C là câu trả lời ngắn gọn và dễ hiểu nhất.
- C. Vì phương án C phản ánh chính xác thông tin và lập luận được đưa ra trong đoạn văn.
- D. Vì phương án C sử dụng từ vựng trang trọng và học thuật hơn các phương án khác.
Câu 29: Trong câu hỏi 15, tại sao phương án A ("Reading- a useful tool") được chọn là đáp án đúng nhất cho câu hỏi "What is the best title of the passage?"?
- A. Vì tiêu đề A thể hiện ngắn gọn và bao quát chủ đề chính của toàn bộ đoạn văn về lợi ích của việc đọc sách.
- B. Vì tiêu đề A là một câu hỏi gợi sự tò mò cho người đọc.
- C. Vì tiêu đề A sử dụng từ ngữ đơn giản, dễ hiểu.
- D. Vì tiêu đề A là tiêu đề gốc của bài viết (nếu có).
Câu 30: Nếu bài đọc này được viết cho đối tượng là học sinh trung học phổ thông, mục đích chính của tác giả có thể là gì?
- A. Để giới thiệu lịch sử phát triển của sách và ngành xuất bản.
- B. Để quảng bá các loại sách điện tử hiện đại.
- C. Để phê bình thói quen xem TV của giới trẻ.
- D. Để khuyến khích học sinh trung học phổ thông đọc sách nhiều hơn và nhận thức được giá trị của việc đọc.