Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 14 Writing - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: "The United Nations is an ________ organization that aims to maintain international peace and security."
- A. nongovernmental
- B. environmental
- C. charitable
- D. intergovernmental
Câu 2: Xác định lỗi sai trong câu sau và chọn phương án sửa đúng: "Despite of facing numerous challenges, the World Health Organization continues to strive for global health improvements."
- A. Despite of facing -> Despite facing
- B. Despite of facing -> Despite facing
- C. numerous challenges -> a few challenges
- D. global health improvements -> health improvement globally
Câu 3: Chọn cách diễn đạt trang trọng (formal) nhất cho câu sau trong một báo cáo về hoạt động của UNICEF: "UNICEF helps kids a lot."
- A. UNICEF does good things for children.
- B. UNICEF really assists children.
- C. UNICEF significantly contributes to the well-being of children.
- D. UNICEF is helpful to kids.
Câu 4: Sắp xếp các cụm từ sau để tạo thành một câu hoàn chỉnh, trang trọng về mục tiêu của UNESCO: "cultural heritage / promote / and / is to / UNESCO"s primary objective / the world"s / protect".
- A. UNESCO"s primary objective is to promote and protect the world"s cultural heritage.
- B. Promote and protect cultural heritage is UNESCO"s primary objective of the world.
- C. The world"s cultural heritage UNESCO"s primary objective is to promote and protect.
- D. To promote and protect the world"s cultural heritage is objective primary UNESCO"s.
Câu 5: Trong một email trang trọng gửi cho đại diện của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), bạn muốn bày tỏ sự quan tâm đến việc hợp tác. Chọn câu mở đầu phù hợp nhất:
- A. Hey WTO rep, I wanna work with you.
- B. Dear WTO Representative, I am writing to express my interest in potential collaboration.
- C. To whom it may concern, let"s team up!
- D. Hello, I"m interested in working together.
Câu 6: Chọn liên từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: "________ the significant efforts of international organizations, poverty remains a persistent global issue."
- A. Because
- B. Therefore
- C. Despite
- D. Moreover
Câu 7: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng ngôn ngữ khách quan (objective language) trong văn bản viết về các tổ chức quốc tế?
- A. Để thể hiện quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ.
- B. Để làm cho văn bản trở nên thú vị và hấp dẫn hơn.
- C. Để gây ấn tượng với người đọc bằng cách sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ.
- D. Để đảm bảo tính trung lập, chính xác và đáng tin cậy của thông tin.
Câu 8: Trong phần "Recommendations" của một báo cáo về biến đổi khí hậu, bạn nên tập trung vào điều gì?
- A. Mô tả chi tiết các nguyên nhân và hậu quả của biến đổi khí hậu.
- B. Đề xuất các giải pháp và hành động cụ thể để giảm thiểu biến đổi khí hậu.
- C. Tóm tắt lại các phát hiện chính của báo cáo.
- D. Liệt kê danh sách các tổ chức quốc tế liên quan đến biến đổi khí hậu.
Câu 9: Chọn từ đồng nghĩa trang trọng nhất với "help" trong ngữ cảnh viết về sự hỗ trợ của các tổ chức quốc tế:
- A. aid
- B. assist
- C. facilitate
- D. give
Câu 10: Trong văn viết học thuật, khi nào bạn nên trích dẫn nguồn thông tin?
- A. Chỉ khi sử dụng thông tin từ sách.
- B. Chỉ khi sử dụng số liệu thống kê.
- C. Chỉ khi viết bài luận dài.
- D. Khi sử dụng bất kỳ ý tưởng, số liệu hoặc thông tin nào không phải là của bạn.
Câu 11: Chọn cụm từ thích hợp nhất để diễn đạt mục đích trong câu sau: "The organization was established ________ provide humanitarian aid to refugees."
- A. because of
- B. in order to
- C. despite
- D. as a result of
Câu 12: Đâu là cấu trúc câu trang trọng thích hợp để bắt đầu một đoạn văn trong bài luận về vai trò của các tổ chức quốc tế?
- A. It is widely recognized that international organizations play a crucial role...
- B. Everybody knows international organizations are important...
- C. International organizations are really key...
- D. We can see that international organizations do a lot...
Câu 13: Trong một bài viết phản biện về hiệu quả hoạt động của một tổ chức quốc tế, bạn nên trình bày điều gì?
- A. Chỉ tập trung vào những thành công của tổ chức.
- B. Chỉ tập trung vào những hạn chế và thất bại của tổ chức.
- C. Đánh giá khách quan cả thành công và hạn chế, dựa trên bằng chứng cụ thể.
- D. Chỉ trích gay gắt tổ chức mà không đưa ra bằng chứng.
Câu 14: Chọn từ/cụm từ thích hợp để nối hai mệnh đề sau, thể hiện mối quan hệ nhân quả: "Many countries face severe water shortages. ________, international cooperation is essential to address this issue."
- A. However
- B. Although
- C. Furthermore
- D. Therefore
Câu 15: Trong phần kết luận của một bài luận về Liên Hợp Quốc, bạn nên làm gì?
- A. Giới thiệu một tổ chức quốc tế khác.
- B. Tóm tắt lại các luận điểm chính và đưa ra nhận định cuối cùng về vai trò của Liên Hợp Quốc.
- C. Thêm bằng chứng và ví dụ mới để củng cố luận điểm.
- D. Đặt ra một câu hỏi mở để người đọc tự suy nghĩ.
Câu 16: Chọn từ/cụm từ trang trọng thay thế cho "deal with" trong câu: "International organizations deal with global issues."
- A. address
- B. cope with
- C. handle
- D. tackle
Câu 17: Trong một báo cáo, bạn muốn so sánh ngân sách của WHO và UNICEF. Cấu trúc câu nào sau đây phù hợp nhất để thể hiện sự so sánh?
- A. WHO"s budget is bigger than UNICEF.
- B. UNICEF"s budget is smaller WHO.
- C. In comparison with UNICEF, the WHO"s budget is significantly larger.
- D. WHO budget and UNICEF budget are different.
Câu 18: Chọn từ/cụm từ thích hợp để hoàn thành câu sau, thể hiện sự nhượng bộ: "________ the challenges, international organizations have achieved significant progress."
- A. Because of
- B. Due to
- C. As a result of
- D. Notwithstanding
Câu 19: Trong văn viết trang trọng, dạng bị động (passive voice) thường được sử dụng khi nào?
- A. Để làm cho câu văn ngắn gọn hơn.
- B. Khi hành động quan trọng hơn chủ thể hành động hoặc chủ thể không xác định.
- C. Để thể hiện quan điểm cá nhân.
- D. Để làm cho văn bản trở nên dễ đọc hơn.
Câu 20: Chọn cách viết tham khảo (reference) đúng theo chuẩn APA cho một cuốn sách của tác giả Smith, xuất bản năm 2023, trang 45-50:
- A. Smith (2023). pp. 45-50.
- B. (Smith, 2023, 45-50)
- C. Smith, J. (2023). (pp. 45-50).
- D. [Smith, 2023, p.45-50]
Câu 21: Trong một bài luận về tác động của toàn cầu hóa, bạn muốn đưa ra ví dụ về một tổ chức quốc tế cụ thể. Tổ chức nào sau đây phù hợp nhất?
- A. WWF (Quỹ Quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên)
- B. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới)
- C. UNICEF (Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc)
- D. Amnesty International (Tổ chức Ân xá Quốc tế)
Câu 22: Chọn từ/cụm từ trang trọng để thay thế "show" trong câu: "Studies show the importance of international collaboration."
- A. say
- B. tell
- C. demonstrate
- D. express
Câu 23: Trong một email gửi cho đồng nghiệp về việc chuẩn bị bài thuyết trình về các tổ chức quốc tế, bạn nên sử dụng giọng văn (tone) nào?
- A. Informal and casual
- B. Polite and professional
- C. Direct and demanding
- D. Humorous and sarcastic
Câu 24: Chọn cách diễn đạt nào sau đây thể hiện sự không chắc chắn (hedging) một cách trang trọng trong văn viết học thuật?
- A. It is definitely true that...
- B. I am sure that...
- C. It is a fact that...
- D. It is suggested that...
Câu 25: Trong một bản proposal (đề xuất) dự án hợp tác với một tổ chức quốc tế, phần "Methodology" nên trình bày điều gì?
- A. Mô tả chi tiết các bước và phương pháp sẽ được sử dụng để thực hiện dự án.
- B. Tóm tắt mục tiêu và kết quả mong đợi của dự án.
- C. Giới thiệu về tổ chức của bạn và kinh nghiệm liên quan.
- D. Đề xuất ngân sách và thời gian thực hiện dự án.
Câu 26: Chọn từ nối thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: "Climate change is a global issue; ________, it requires international solutions."
- A. furthermore
- B. consequently
- C. nevertheless
- D. similarly
Câu 27: Trong văn viết học thuật, bạn nên tránh sử dụng loại ngôn ngữ nào?
- A. Formal and objective language
- B. Precise and concise language
- C. Informal language and slang
- D. Figurative language and metaphors
Câu 28: Trong một bài báo cáo về một hội nghị quốc tế, phần "Introduction" (mở đầu) nên bao gồm thông tin gì?
- A. Chi tiết về các phiên thảo luận chính trong hội nghị.
- B. Danh sách các đại biểu tham dự hội nghị.
- C. Kết quả và khuyến nghị chính từ hội nghị.
- D. Bối cảnh, mục đích và phạm vi của hội nghị.
Câu 29: Chọn cụm từ trang trọng để thay thế "find out" trong câu: "Researchers are trying to find out more about this organization."
- A. investigate
- B. look for
- C. search for
- D. discover
Câu 30: Trong phần "Abstract" (tóm tắt) của một bài nghiên cứu khoa học về vai trò của các tổ chức quốc tế, bạn nên viết gì?
- A. Giới thiệu chi tiết về bối cảnh nghiên cứu.
- B. Liệt kê tất cả các nguồn tài liệu tham khảo.
- C. Tóm tắt ngắn gọn mục tiêu, phương pháp, kết quả và kết luận chính của nghiên cứu.
- D. Đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo.