Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 15 Reading - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi:
"Bình đẳng giới không chỉ là một quyền cơ bản của con người, mà còn là nền tảng cần thiết để xây dựng một thế giới hòa bình, thịnh vượng và bền vững. Khi phụ nữ và nam giới có cơ hội và quyền lợi ngang nhau, toàn xã hội sẽ được hưởng lợi từ sự đa dạng về quan điểm, tài năng và kinh nghiệm. Đầu tư vào bình đẳng giới không chỉ là công bằng mà còn là một quyết định kinh tế thông minh, thúc đẩy tăng trưởng và giảm nghèo đói."
Đâu là ý chính của đoạn văn trên?
- A. Bình đẳng giới là một quyền cơ bản của con người.
- B. Bình đẳng giới là yếu tố then chốt cho một xã hội phát triển và bền vững.
- C. Đầu tư vào bình đẳng giới là một quyết định kinh tế thông minh.
- D. Phụ nữ và nam giới cần có cơ hội và quyền lợi ngang nhau.
Câu 2: Trong đoạn văn trên, cụm từ "quyết định kinh tế thông minh" được sử dụng để nhấn mạnh điều gì về bình đẳng giới?
- A. Bình đẳng giới chỉ có lợi về mặt kinh tế.
- B. Bình đẳng giới là một xu hướng kinh tế hiện đại.
- C. Bình đẳng giới mang lại lợi ích thiết thực cho tăng trưởng kinh tế.
- D. Bình đẳng giới giúp giảm chi phí cho các hoạt động xã hội.
Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như một lợi ích của bình đẳng giới:
"Bình đẳng giới thúc đẩy sự tham gia đầy đủ và hiệu quả của phụ nữ trong lực lượng lao động, tăng năng suất và đổi mới sáng tạo. Nó cũng cải thiện sức khỏe và giáo dục cho phụ nữ và trẻ em gái, dẫn đến một thế hệ khỏe mạnh và có trình độ học vấn cao hơn. Hơn nữa, bình đẳng giới góp phần giảm thiểu bạo lực gia đình và các hình thức phân biệt đối xử khác, tạo ra một xã hội an toàn và công bằng hơn."
- A. Tăng năng suất và đổi mới sáng tạo.
- B. Cải thiện sức khỏe và giáo dục cho phụ nữ và trẻ em gái.
- C. Giảm thiểu bạo lực gia đình và phân biệt đối xử.
- D. Tăng cường sức mạnh quốc phòng.
Câu 4: Từ "bền vững" trong đoạn văn đầu tiên có nghĩa gần nhất với từ nào sau đây?
- A. Tạm thời
- B. Lâu dài
- C. Nhanh chóng
- D. Dễ dàng
Câu 5: Đọc đoạn văn sau:
"Mặc dù đã có nhiều tiến bộ trong việc thu hẹp khoảng cách giới, phụ nữ vẫn phải đối mặt với nhiều rào cản trong xã hội. Định kiến giới ăn sâu, phân biệt đối xử trong tuyển dụng và thăng tiến, gánh nặng công việc gia đình không cân bằng, và thiếu sự hỗ trợ từ chính sách công là những yếu tố chính cản trở phụ nữ phát huy hết tiềm năng của mình."
Theo đoạn văn, đâu là một trong những rào cản chính mà phụ nữ gặp phải trong sự nghiệp?
- A. Thiếu kỹ năng chuyên môn.
- B. Phân biệt đối xử trong tuyển dụng và thăng tiến.
- C. Ít quan tâm đến sự nghiệp hơn nam giới.
- D. Khả năng lãnh đạo kém hơn.
Câu 6: Đoạn văn trên đề xuất giải pháp nào để giảm bớt rào cản cho phụ nữ?
- A. Tăng cường giáo dục giới tính cho nam giới.
- B. Khuyến khích phụ nữ làm việc nhà ít hơn.
- C. Cải thiện chính sách công hỗ trợ phụ nữ.
- D. Thay đổi định kiến giới trong gia đình.
Câu 7: Trong đoạn văn về rào cản giới, từ "tiến bộ" có nghĩa trái ngược nhất với từ nào?
- A. Ổn định
- B. Phát triển
- C. Đứng yên
- D. Tụt lùi
Câu 8: Đọc đoạn văn sau:
"Vai trò của phụ nữ trong gia đình và xã hội đã trải qua những thay đổi đáng kể trong thế kỷ 20 và 21. Từ vai trò truyền thống chủ yếu là chăm sóc gia đình, phụ nữ ngày càng tham gia tích cực hơn vào lực lượng lao động, chính trị, khoa học và nhiều lĩnh vực khác. Tuy nhiên, sự thay đổi này không đồng đều trên toàn thế giới và vẫn còn nhiều thách thức cần vượt qua."
Đâu là sự thay đổi chính trong vai trò của phụ nữ được đề cập trong đoạn văn?
- A. Từ vai trò nội trợ sang tham gia nhiều lĩnh vực xã hội.
- B. Từ vai trò thụ động sang chủ động trong gia đình.
- C. Từ vai trò phụ thuộc kinh tế sang độc lập tài chính.
- D. Từ vai trò ít học sang có trình độ học vấn cao hơn.
Câu 9: Theo đoạn văn trên, sự thay đổi vai trò của phụ nữ diễn ra như thế nào trên toàn thế giới?
- A. Đồng đều và nhất quán ở mọi quốc gia.
- B. Chậm chạp và không đáng kể ở hầu hết các quốc gia.
- C. Không đồng đều và khác biệt giữa các khu vực.
- D. Hoàn toàn triệt để và không còn thách thức.
Câu 10: Trong đoạn văn về vai trò phụ nữ, cụm từ "vai trò truyền thống" ám chỉ điều gì?
- A. Vai trò được pháp luật quy định.
- B. Vai trò đã tồn tại lâu đời trong lịch sử.
- C. Vai trò được xã hội hiện đại công nhận.
- D. Vai trò được phụ nữ tự nguyện lựa chọn.
Câu 11: Đọc đoạn văn sau:
"Giáo dục đóng vai trò then chốt trong việc trao quyền cho phụ nữ. Khi phụ nữ được tiếp cận giáo dục chất lượng, họ có cơ hội tốt hơn để cải thiện cuộc sống của bản thân và gia đình, tham gia vào các hoạt động kinh tế và chính trị, và đóng góp vào sự phát triển xã hội. Giáo dục cũng giúp phụ nữ tự tin hơn, có tiếng nói mạnh mẽ hơn và thách thức những bất công giới."
Theo đoạn văn, giáo dục mang lại lợi ích nào quan trọng nhất cho phụ nữ?
- A. Trao quyền cho phụ nữ.
- B. Giúp phụ nữ kiếm được nhiều tiền hơn.
- C. Tăng cường sức khỏe thể chất cho phụ nữ.
- D. Giúp phụ nữ kết hôn sớm hơn.
Câu 12: Trong đoạn văn về giáo dục, từ "then chốt" có thể được thay thế bằng từ nào mà không làm thay đổi nghĩa?
- A. Thứ yếu
- B. Bình thường
- C. Quan trọng nhất
- D. Không đáng kể
Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ của tác giả:
"Chúng ta không thể chấp nhận một thế giới mà phụ nữ vẫn bị phân biệt đối xử và bị hạn chế cơ hội. Cần có những hành động mạnh mẽ và quyết liệt từ chính phủ, tổ chức xã hội và mỗi cá nhân để xóa bỏ bất bình đẳng giới và xây dựng một tương lai công bằng hơn cho tất cả mọi người."
Thái độ của tác giả trong đoạn văn trên là gì?
- A. Trung lập và khách quan.
- B. Phản đối mạnh mẽ bất bình đẳng giới và kêu gọi hành động.
- C. Bi quan về khả năng đạt được bình đẳng giới.
- D. Thờ ơ và không quan tâm đến vấn đề bình đẳng giới.
Câu 14: Trong đoạn văn về thái độ, cụm từ "hành động mạnh mẽ và quyết liệt" có nghĩa là gì?
- A. Hành động nhẹ nhàng và từ từ.
- B. Hành động mang tính hình thức và chiếu lệ.
- C. Hành động mang tính chất tuyên truyền và vận động.
- D. Hành động dứt khoát, hiệu quả và không khoan nhượng.
Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích chính của tác giả:
"Bài viết này nhằm mục đích nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của bình đẳng giới và kêu gọi mọi người cùng chung tay hành động để xây dựng một xã hội công bằng và bình đẳng hơn. Chúng ta cần thay đổi nhận thức, xóa bỏ định kiến và tạo điều kiện để phụ nữ và nam giới có cơ hội phát triển ngang nhau."
Mục đích chính của tác giả khi viết đoạn văn trên là gì?
- A. Phân tích nguyên nhân của bất bình đẳng giới.
- B. So sánh tình hình bình đẳng giới ở các quốc gia.
- C. Nâng cao nhận thức và kêu gọi hành động vì bình đẳng giới.
- D. Đề xuất các giải pháp kinh tế để giải quyết bất bình đẳng giới.
Câu 16: Trong đoạn văn về mục đích, từ "chung tay" có nghĩa tương đương với cụm từ nào?
- A. Làm việc độc lập
- B. Hợp tác cùng nhau
- C. Giao việc cho người khác
- D. Chỉ đạo người khác làm
Câu 17: Đọc đoạn văn sau và rút ra kết luận hợp lý nhất:
"Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng các công ty có sự đa dạng giới trong ban lãnh đạo thường có hiệu quả kinh doanh tốt hơn, khả năng đổi mới cao hơn và môi trường làm việc tích cực hơn. Điều này cho thấy rằng bình đẳng giới không chỉ là vấn đề đạo đức mà còn là yếu tố quan trọng để đạt được thành công kinh tế."
Kết luận nào sau đây được rút ra từ đoạn văn trên?
- A. Đa dạng giới chỉ quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh.
- B. Các công ty có lãnh đạo là nữ luôn thành công hơn.
- C. Nghiên cứu về đa dạng giới chưa đủ tin cậy.
- D. Bình đẳng giới có lợi cho hiệu quả kinh tế của công ty.
Câu 18: Trong đoạn văn về kết luận, cụm từ "hiệu quả kinh doanh tốt hơn" có nghĩa là gì?
- A. Công ty tạo ra lợi nhuận cao hơn.
- B. Công ty có nhiều nhân viên nữ hơn.
- C. Công ty có sản phẩm chất lượng tốt hơn.
- D. Công ty được nhiều người biết đến hơn.
Câu 19: Đọc đoạn văn sau và xác định cấu trúc lập luận chính:
"Bất bình đẳng giới gây ra nhiều hậu quả tiêu cực cho xã hội. Phụ nữ không được tạo cơ hội phát triển đầy đủ, làm lãng phí nguồn lực con người. Bất bình đẳng giới cũng dẫn đến nghèo đói, bất ổn xã hội và cản trở sự phát triển bền vững. Do đó, bình đẳng giới là cần thiết để xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn."
Cấu trúc lập luận chính của đoạn văn trên là gì?
- A. So sánh và đối chiếu.
- B. Nguyên nhân và kết quả.
- C. Vấn đề và giải pháp.
- D. Phân tích và tổng hợp.
Câu 20: Trong đoạn văn về cấu trúc lập luận, từ "hậu quả tiêu cực" có nghĩa trái ngược với cụm từ nào?
- A. Vấn đề nghiêm trọng
- B. Lợi ích tích cực
- C. Thách thức lớn
- D. Khó khăn không nhỏ
Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách viết của tác giả:
"Bình đẳng giới là một mục tiêu cao cả mà chúng ta cần hướng tới. Để đạt được điều đó, chúng ta cần có sự thay đổi sâu rộng trong nhận thức và hành động của mỗi người. Hãy cùng nhau xây dựng một thế giới nơi mọi người đều được tôn trọng và có cơ hội bình đẳng."
Phong cách viết của tác giả trong đoạn văn trên là gì?
- A. Trang trọng và học thuật.
- B. Hài hước và châm biếm.
- C. Khô khan và khách quan.
- D. Kêu gọi và truyền cảm hứng.
Câu 22: Trong đoạn văn về phong cách viết, cụm từ "mục tiêu cao cả" có ý nghĩa gì?
- A. Mục tiêu dễ dàng đạt được.
- B. Mục tiêu chỉ mang tính cá nhân.
- C. Mục tiêu lớn, ý nghĩa và đáng nỗ lực.
- D. Mục tiêu không thực tế và xa vời.
Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định mối quan hệ giữa các ý:
"Bình đẳng giới là chìa khóa để giải quyết nhiều vấn đề xã hội. Khi phụ nữ được trao quyền, họ sẽ đóng góp nhiều hơn vào kinh tế, giáo dục và y tế. Điều này dẫn đến một xã hội phát triển hơn, hòa bình hơn và bền vững hơn."
Mối quan hệ giữa các ý trong đoạn văn trên là gì?
- A. Tương phản và đối lập.
- B. Nguyên nhân và kết quả.
- C. So sánh và tương đồng.
- D. Bổ sung và giải thích.
Câu 24: Trong đoạn văn về mối quan hệ ý, từ "chìa khóa" được sử dụng với nghĩa bóng hay nghĩa đen?
- A. Nghĩa bóng
- B. Nghĩa đen
- C. Cả hai nghĩa
- D. Không rõ nghĩa
Câu 25: Đọc đoạn văn sau và dự đoán nội dung có thể tiếp theo:
"Chúng ta đã thảo luận về tầm quan trọng của bình đẳng giới và những lợi ích mà nó mang lại cho xã hội. Tuy nhiên, để đạt được bình đẳng giới thực sự, chúng ta cần đối mặt với nhiều thách thức và rào cản khác nhau."
Nội dung nào có khả năng cao nhất sẽ được đề cập tiếp theo trong đoạn văn?
- A. Các ví dụ về quốc gia đã đạt được bình đẳng giới.
- B. Lịch sử phát triển của phong trào bình đẳng giới.
- C. Liệt kê và phân tích các thách thức và rào cản đối với bình đẳng giới.
- D. Các giải pháp công nghệ để thúc đẩy bình đẳng giới.
Câu 26: Trong đoạn văn về dự đoán nội dung, từ "thách thức" có nghĩa gần nhất với từ nào?
- A. Cơ hội
- B. Khó khăn
- C. Thuận lợi
- D. Dễ dàng
Câu 27: Đọc đoạn văn sau và xác định thông tin nào là quan trọng nhất:
"Bình đẳng giới là một trong những Mục tiêu Phát triển Bền vững của Liên Hợp Quốc. Mục tiêu này nhấn mạnh sự cần thiết phải chấm dứt mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ và trẻ em gái, đảm bảo cơ hội bình đẳng trong giáo dục, việc làm, chính trị và mọi lĩnh vực của đời sống xã hội. Để đạt được mục tiêu này, cần có sự chung tay của tất cả các quốc gia và cộng đồng trên toàn thế giới."
Thông tin nào sau đây là quan trọng nhất trong đoạn văn trên?
- A. Bình đẳng giới là một Mục tiêu Phát triển Bền vững của Liên Hợp Quốc.
- B. Cần có sự chung tay của tất cả các quốc gia để đạt được bình đẳng giới.
- C. Mục tiêu bình đẳng giới nhấn mạnh việc chấm dứt phân biệt đối xử.
- D. Giáo dục, việc làm và chính trị là những lĩnh vực cần đảm bảo bình đẳng giới.
Câu 28: Trong đoạn văn về thông tin quan trọng, cụm từ "Mục tiêu Phát triển Bền vững" có nghĩa là gì?
- A. Mục tiêu chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
- B. Mục tiêu chỉ dành cho các quốc gia phát triển.
- C. Mục tiêu có thời hạn thực hiện ngắn.
- D. Mục tiêu toàn cầu hướng tới sự phát triển bền vững về mọi mặt.
Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định loại văn bản:
"Kính gửi quý độc giả,
Chúng tôi trân trọng giới thiệu số báo đặc biệt về bình đẳng giới. Trong số báo này, quý vị sẽ tìm thấy các bài viết sâu sắc về vai trò của phụ nữ trong xã hội hiện đại, những thách thức mà phụ nữ phải đối mặt, và những giải pháp để thúc đẩy bình đẳng giới. Hy vọng số báo này sẽ mang đến cho quý vị những thông tin hữu ích và góp phần nâng cao nhận thức về vấn đề quan trọng này."
Loại văn bản trên là gì?
- A. Bài báo khoa học
- B. Báo cáo nghiên cứu
- C. Lời giới thiệu/Lời tựa
- D. Thư kêu gọi
Câu 30: Trong đoạn văn về loại văn bản, cụm từ "số báo đặc biệt" có nghĩa là gì?
- A. Số báo phát hành hàng ngày.
- B. Số báo phát hành riêng về một chủ đề cụ thể.
- C. Số báo có nhiều trang hơn bình thường.
- D. Số báo dành cho độc giả đặc biệt.
Câu 31: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu của tác giả:
"Bất bình đẳng giới là một vấn đề nghiêm trọng cần được giải quyết khẩn cấp. Chúng ta không thể chậm trễ hơn nữa trong việc hành động để bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và trẻ em gái. Hãy cùng nhau tạo ra sự thay đổi ngay hôm nay!"
Giọng điệu của tác giả trong đoạn văn trên là gì?
- A. Khẩn trương và kêu gọi.
- B. Bình tĩnh và phân tích.
- C. Mỉa mai và phê phán.
- D. Thờ ơ và lãnh đạm.