Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 15 Writing - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đâu là luận điểm chính KHÔNG phù hợp để mở đầu một bài luận nghị luận về vai trò của phụ nữ trong lực lượng lao động hiện đại?
- A. Trong suốt lịch sử, vai trò của phụ nữ trong xã hội đã trải qua những biến đổi sâu sắc, đặc biệt là trong lĩnh vực việc làm.
- B. Sự tham gia ngày càng tăng của phụ nữ vào lực lượng lao động là một trong những thay đổi kinh tế xã hội quan trọng nhất của thế kỷ 21.
- C. Nghiên cứu năm 2023 của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) cho thấy phụ nữ chiếm 40% lực lượng lao động toàn cầu.
- D. Bài luận này sẽ tập trung phân tích những thách thức và cơ hội mà phụ nữ phải đối mặt khi tham gia vào thị trường lao động ngày nay.
Câu 2: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau nhằm tăng tính liên kết và mạch lạc: "________, sự gia tăng số lượng phụ nữ giữ vị trí lãnh đạo trong các công ty lớn là một dấu hiệu tích cực."
- A. However
- B. Furthermore
- C. In contrast
- D. Therefore
Câu 3: Trong đoạn văn nghị luận về "Bình đẳng giới trong giáo dục", câu nào sau đây sử dụng bằng chứng thống kê KHÔNG hiệu quả để hỗ trợ luận điểm?
- A. Theo UNESCO, ở khu vực Châu Phi cận Sahara, cứ 100 bé trai thì chỉ có 90 bé gái được đến trường trung học.
- B. Một nghiên cứu của Ngân hàng Thế giới năm 2022 chỉ ra rằng đầu tư vào giáo dục cho trẻ em gái mang lại lợi tức kinh tế cao hơn so với trẻ em trai.
- C. Năm 2020, tỷ lệ người biết chữ trên thế giới đạt mức cao nhất từ trước đến nay.
- D. Tại Việt Nam, Luật Giáo dục 2019 khẳng định mọi công dân đều bình đẳng về cơ hội tiếp cận giáo dục.
Câu 4: Chọn câu văn sử dụng ngôn ngữ trang trọng và khách quan, phù hợp với bài viết học thuật về "Ảnh hưởng của định kiến giới lên sự phát triển sự nghiệp của phụ nữ".
- A. Các nghiên cứu gần đây cho thấy định kiến giới vẫn tồn tại và có tác động tiêu cực đến cơ hội thăng tiến của phụ nữ trong nhiều ngành nghề.
- B. Thật không công bằng khi định kiến giới vẫn đang kìm hãm sự nghiệp của phụ nữ!
- C. Định kiến giới, cái thứ quái quỷ đó, đang phá hỏng tương lai của bao nhiêu phụ nữ giỏi giang.
- D. Tôi nghĩ rằng định kiến giới là một vấn đề lớn và chúng ta cần phải giải quyết nó ngay lập tức.
Câu 5: Trong bài luận về "Quyền của phụ nữ", phần thân bài nên được sắp xếp theo trình tự logic nào sau đây?
- A. Giải pháp -> Định nghĩa -> Thực trạng
- B. Định nghĩa quyền của phụ nữ -> Thực trạng vi phạm quyền phụ nữ trên thế giới -> Giải pháp thúc đẩy quyền phụ nữ
- C. Thực trạng -> Giải pháp -> Định nghĩa
- D. Ví dụ minh họa -> Phân tích nguyên nhân -> Đề xuất giải pháp
Câu 6: Đâu là câu chủ đề (topic sentence) hiệu quả nhất cho một đoạn văn phân tích về "Tác động của mạng xã hội đến nhận thức về hình mẫu phụ nữ lý tưởng"?
- A. Mạng xã hội ngày càng phổ biến và được nhiều người sử dụng.
- B. Phụ nữ hiện đại ngày càng năng động và tự tin hơn.
- C. Hình mẫu phụ nữ lý tưởng đã thay đổi qua các thời kỳ lịch sử.
- D. Mạng xã hội có xu hướng tạo ra và khuếch đại những hình mẫu phụ nữ lý tưởng phi thực tế, gây áp lực tiêu cực lên nhiều người.
Câu 7: Trong bài viết phản hồi (response essay) về một bài báo có tiêu đề "Phụ nữ nên tập trung vào gia đình hay sự nghiệp?", cách viết nào sau đây thể hiện sự phản biện (counter-argument) hiệu quả nhất?
- A. Tôi hoàn toàn đồng ý với tác giả bài báo rằng phụ nữ nên ưu tiên gia đình hơn sự nghiệp.
- B. Bài báo này đã đưa ra những lập luận rất thuyết phục về vai trò quan trọng của gia đình đối với phụ nữ.
- C. Tuy nhiên, bài báo đã đơn giản hóa vấn đề khi cho rằng phụ nữ chỉ có thể chọn một trong hai: gia đình hoặc sự nghiệp. Thực tế, nhiều phụ nữ hoàn toàn có khả năng cân bằng cả hai.
- D. Tôi không thích cách tác giả bài báo nhìn nhận về vai trò của phụ nữ trong xã hội ngày nay.
Câu 8: Chọn từ/cụm từ chuyển ý (transition word/phrase) phù hợp nhất để thể hiện mối quan hệ tương phản giữa hai ý: "Nhiều quốc gia đã đạt được tiến bộ đáng kể trong việc thu hẹp khoảng cách giới trong giáo dục. ________, khoảng cách về lương giữa nam và nữ vẫn còn tồn tại ở nhiều nơi."
- A. Nevertheless
- B. Similarly
- C. In addition
- D. Consequently
Câu 9: Trong bài viết mô tả (descriptive writing) về "Một người phụ nữ truyền cảm hứng", biện pháp tu từ nào sau đây sẽ KHÔNG phù hợp để tạo ấn tượng mạnh mẽ và sinh động về nhân vật?
- A. So sánh (Simile)
- B. Ẩn dụ (Metaphor)
- C. Nhân hóa (Personification)
- D. Nói giảm nói tránh (Euphemism)
Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai về ngữ pháp hoặc từ vựng: "Although women are increasingly well-educated as men, they still face many barriers in the workplace. For example, they are often paid less for doing the same job, and they are less likely to be promoted to management positions. However, the situation is slowly improving, and more and more companies are recognizing the value of diversity and inclusion."
- A. "well-educated as men"
- B. "face many barriers"
- C. "paid less for doing"
- D. "value of diversity and inclusion"
Câu 11: Chọn cách diễn đạt lại câu sau sử dụng mệnh đề quan hệ (relative clause) một cách chính xác và tự nhiên nhất: "Phụ nữ Việt Nam có vai trò quan trọng trong gia đình và xã hội. Họ rất đảm đang và giàu đức hy sinh."
- A. Vietnamese women who have important roles in family and society are very responsible and sacrificing.
- B. Vietnamese women, who are very responsible and sacrificing, have important roles in family and society.
- C. Vietnamese women having important roles in family and society, they are very responsible and sacrificing.
- D. Vietnamese women are very responsible and sacrificing, and they have important roles in family and society.
Câu 12: Trong phần kết luận của bài luận về "Sự cần thiết phải trao quyền cho phụ nữ", nên tập trung vào điều gì?
- A. Liệt kê lại tất cả các luận điểm đã trình bày trong bài.
- B. Đưa ra một ví dụ cụ thể về một phụ nữ thành công.
- C. So sánh tình hình trao quyền cho phụ nữ ở các quốc gia khác nhau.
- D. Tóm tắt lại tầm quan trọng của việc trao quyền cho phụ nữ và kêu gọi hành động để thực hiện điều đó.
Câu 13: Chọn câu văn sử dụng từ vựng chính xác nhất trong ngữ cảnh "phân biệt đối xử giới tính":
- A. The company has a problem with gender separation.
- B. The company has a problem with gender unfairness.
- C. The company has a problem with gender discrimination.
- D. The company has a problem with gender inequality situation.
Câu 14: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng dấu ngoặc kép (quotation marks) trong bài viết học thuật?
- A. Để nhấn mạnh một từ hoặc cụm từ quan trọng.
- B. Để trích dẫn trực tiếp lời nói hoặc văn bản của người khác.
- C. Để giải thích nghĩa của một thuật ngữ chuyên ngành.
- D. Để tạo sự hài hước hoặc mỉa mai trong văn viết.
Câu 15: Trong bài luận so sánh và đối chiếu (compare and contrast essay) về "Vai trò của phụ nữ ở nông thôn và thành thị", cấu trúc tổ chức bài viết nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Cấu trúc thời gian (Chronological order)
- B. Cấu trúc không gian (Spatial order)
- C. Cấu trúc từng khía cạnh (Point-by-point)
- D. Cấu trúc tăng tiến (Climactic order)
Câu 16: Chọn câu văn có cách sử dụng từ "empowerment" (trao quyền) đúng ngữ pháp và ngữ nghĩa nhất:
- A. Women"s empowerment is crucial for achieving gender equality.
- B. The empowerment of women are needed in many societies.
- C. Empowerment women is the goal of many organizations.
- D. We should empowerment to women for better society.
Câu 17: Trong quá trình viết bài, khi nào bạn nên sử dụng kỹ thuật "paraphrasing" (diễn giải)?
- A. Khi bạn muốn sao chép chính xác một đoạn văn bản.
- B. Khi bạn muốn sử dụng ý tưởng của người khác nhưng diễn đạt lại bằng lời của mình.
- C. Khi bạn không chắc chắn về ý nghĩa của một đoạn văn bản.
- D. Khi bạn muốn rút ngắn độ dài của một đoạn văn bản gốc.
Câu 18: Chọn tiêu đề (title) bài luận phù hợp nhất cho chủ đề "Những thách thức mà phụ nữ khởi nghiệp phải đối mặt":
- A. Women and Business
- B. The Success of Female Entrepreneurs
- C. Breaking Barriers: Challenges Faced by Women Entrepreneurs
- D. Entrepreneurship in the 21st Century
Câu 19: Trong bài viết hướng dẫn (instructional writing) về "Cách tổ chức một sự kiện gây quỹ ủng hộ nữ quyền", yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để đảm bảo tính rõ ràng và dễ thực hiện?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và giàu hình ảnh.
- B. Các bước được đánh số rõ ràng và trình bày theo thứ tự logic.
- C. Chỉ tập trung vào mục tiêu và ý nghĩa của sự kiện, không cần chi tiết về cách thực hiện.
- D. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành về tổ chức sự kiện.
Câu 20: Chọn câu văn sử dụng thì (tense) phù hợp nhất để nói về một thay đổi đang diễn ra trong xã hội: "Vai trò của phụ nữ trong gia đình ________ (become) ngày càng được đánh giá cao hơn."
- A. is becoming
- B. became
- C. has become
- D. will become
Câu 21: Trong bài viết về "Ảnh hưởng của giáo dục đến địa vị xã hội của phụ nữ", loại dẫn chứng (evidence) nào sau đây sẽ có sức thuyết phục nhất?
- A. Ý kiến cá nhân của người viết.
- B. Kinh nghiệm chủ quan của một vài cá nhân.
- C. Trích dẫn từ các bài báo không có nguồn gốc rõ ràng.
- D. Nghiên cứu khoa học và số liệu thống kê về mối tương quan giữa trình độ học vấn và địa vị xã hội của phụ nữ.
Câu 22: Chọn từ/cụm từ đồng nghĩa (synonym) phù hợp nhất với "gender equality" trong ngữ cảnh bài viết về quyền phụ nữ:
- A. Women"s rights
- B. Equal rights for men and women
- C. Female empowerment
- D. Gender awareness
Câu 23: Trong bài viết nghị luận về "Lợi ích của việc phụ nữ tham gia vào chính trị", luận điểm nào sau đây tập trung vào khía cạnh "đại diện" (representation)?
- A. Phụ nữ thường có xu hướng đưa ra các quyết định chính trị dựa trên cảm xúc hơn là lý trí.
- B. Việc phụ nữ tham gia chính trị sẽ giúp giảm thiểu tình trạng tham nhũng.
- C. Sự tham gia của phụ nữ trong chính trị đảm bảo rằng quan điểm và nhu cầu của một nửa dân số được lắng nghe và phản ánh trong các chính sách.
- D. Phụ nữ thường có kỹ năng giao tiếp và hợp tác tốt hơn nam giới, điều này rất quan trọng trong chính trị.
Câu 24: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách viết (writing style) chủ yếu được sử dụng: "Nữ quyền không chỉ là một phong trào chính trị mà còn là một cuộc cách mạng văn hóa, một sự thay đổi sâu sắc trong cách chúng ta nhìn nhận về vai trò của phụ nữ và nam giới trong xã hội. Nó đòi hỏi sự thay đổi từ trong nhận thức cá nhân đến cấu trúc xã hội rộng lớn."
- A. Informal
- B. Persuasive
- C. Academic
- D. Narrative
Câu 25: Trong quá trình biên tập bài viết (editing), bạn nên tập trung vào giai đoạn nào để kiểm tra tính mạch lạc và logic giữa các đoạn văn?
- A. Proofreading
- B. Macro-level editing
- C. Micro-level editing
- D. Revision
Câu 26: Chọn cụm từ liên kết (linking phrase) thích hợp nhất để giới thiệu một ví dụ minh họa: "Phụ nữ ngày nay đảm nhận nhiều vai trò khác nhau trong xã hội. ________, họ vừa là những người mẹ, người vợ, vừa là những nhà lãnh đạo, nhà khoa học, nghệ sĩ..."
- A. In conclusion
- B. On the other hand
- C. Therefore
- D. For instance
Câu 27: Trong bài viết phản ánh quan điểm cá nhân (opinion essay) về "Vai trò của nam giới trong việc thúc đẩy bình đẳng giới", giọng văn (tone) nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Aggressive and emotional
- B. Humorous and sarcastic
- C. Persuasive and reasoned
- D. Neutral and detached
Câu 28: Chọn câu văn sử dụng cấu trúc song song (parallel structure) hiệu quả nhất để nhấn mạnh sự tương đồng giữa các vai trò của phụ nữ:
- A. Women play important roles such as mothers, workers, and also leaders.
- B. Women contribute to society as mothers, as workers, and as leaders.
- C. Being mothers, working, and leadership are all roles of women in society.
- D. The roles that women play include motherhood, working, and being leaders.
Câu 29: Trong bài viết so sánh "Sự khác biệt trong cách tiếp cận vấn đề bình đẳng giới giữa các thế hệ", bạn nên sử dụng thì quá khứ (past tense) chủ yếu khi nào?
- A. Khi mô tả quan điểm và hành động của thế hệ trước về bình đẳng giới.
- B. Khi đưa ra các ví dụ về tình hình bình đẳng giới ở hiện tại.
- C. Khi đề xuất các giải pháp cho vấn đề bất bình đẳng giới trong tương lai.
- D. Khi viết phần mở đầu và kết luận của bài viết.
Câu 30: Đâu là bước cuối cùng và quan trọng nhất trong quy trình viết một bài luận?
- A. Brainstorming
- B. Drafting
- C. Proofreading
- D. Outlining