15+ Đề Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân - Đề 01

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng, nhiệm vụ trọng tâm của việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân ở Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự để đối phó với mọi hình thái chiến tranh.
  • B. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ, đồng thời giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước.
  • C. Xây dựng lực lượng vũ trang thường trực hùng mạnh, hiện đại.
  • D. Tập trung phát triển kinh tế để tạo tiềm lực cho quốc phòng và an ninh.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xây dựng tiềm lực chính trị - tinh thần của nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân?

  • A. Số lượng vũ khí và trang thiết bị hiện đại.
  • B. Quy mô và sức mạnh của lực lượng quân đội thường trực.
  • C. Sự đoàn kết, thống nhất của toàn dân tộc, lòng yêu nước và niềm tin vào chế độ.
  • D. Trình độ học vấn và kỹ năng của người dân.

Câu 3: Nội dung nào sau đây thuộc về xây dựng tiềm lực kinh tế của nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân?

  • A. Xây dựng lực lượng dân quân tự vệ vững mạnh, rộng khắp.
  • B. Phát triển khoa học quân sự và công nghệ quốc phòng.
  • C. Nâng cao trình độ sẵn sàng chiến đấu của lực lượng vũ trang.
  • D. Gắn kết chặt chẽ giữa phát triển kinh tế - xã hội với củng cố quốc phòng - an ninh trong quy hoạch và kế hoạch phát triển.

Câu 4: Trong xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân, việc phân vùng chiến lược về quốc phòng - an ninh có ý nghĩa gì?

  • A. Tạo sự chủ động trong phòng thủ, bảo vệ đất nước trên từng địa bàn chiến lược.
  • B. Tập trung nguồn lực quốc phòng vào một số khu vực trọng điểm.
  • C. Phân chia trách nhiệm quốc phòng cho các địa phương.
  • D. Giảm thiểu sự chồng chéo trong quản lý quốc phòng và an ninh.

Câu 5: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để tăng cường sức mạnh của nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân trong tình hình mới?

  • A. Tăng cường nhập khẩu vũ khí và trang bị quân sự hiện đại.
  • B. Mở rộng quy mô lực lượng quân đội thường trực.
  • C. Đẩy mạnh công tác giáo dục quốc phòng và an ninh cho toàn dân.
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế về quân sự và an ninh.

Câu 6: Học sinh có thể đóng góp vào việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân bằng hành động thiết thực nào sau đây?

  • A. Tham gia vào lực lượng dân quân tự vệ.
  • B. Tích cực học tập, rèn luyện, nâng cao nhận thức về quốc phòng và an ninh.
  • C. Quyên góp tiền bạc cho quỹ quốc phòng.
  • D. Tuyên truyền về quốc phòng và an ninh trên mạng xã hội.

Câu 7: Nội dung nào sau đây thể hiện sự gắn kết giữa quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân?

  • A. Quốc phòng toàn dân tập trung bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, an ninh nhân dân tập trung giữ gìn trật tự xã hội.
  • B. Quốc phòng toàn dân do quân đội thực hiện, an ninh nhân dân do công an thực hiện.
  • C. Quốc phòng toàn dân mang tính đối ngoại, an ninh nhân dân mang tính đối nội.
  • D. Cùng chung mục tiêu bảo vệ Tổ quốc, bảo vệ nhân dân, lấy sức mạnh tổng hợp của toàn dân làm nền tảng.

Câu 8: Trong tình huống giả định có nguy cơ xảy ra chiến tranh xâm lược, yếu tố nào sau đây quyết định sự thành bại của nền quốc phòng toàn dân?

  • A. Số lượng vũ khí hạt nhân.
  • B. Sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc, bao gồm cả tiềm lực kinh tế, chính trị, quân sự và tinh thần.
  • C. Trình độ hiện đại hóa của quân đội.
  • D. Vị trí địa lý chiến lược.

Câu 9: Khái niệm "thế trận lòng dân" trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân thể hiện điều gì?

  • A. Thế trận quân sự được xây dựng trên cơ sở địa hình hiểm trở.
  • B. Thế trận phòng thủ dựa vào hệ thống công sự kiên cố.
  • C. Sức mạnh của quốc phòng và an ninh bắt nguồn từ sức mạnh của nhân dân, từ sự ủng hộ và tham gia của nhân dân.
  • D. Thế trận chính trị vững chắc dựa trên nền tảng dân chủ.

Câu 10: Để xây dựng tiềm lực khoa học và công nghệ cho nền quốc phòng, an ninh, chúng ta cần ưu tiên lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Nghiên cứu và phát triển công nghệ quân sự lưỡng dụng, có thể ứng dụng cho cả mục đích dân sự và quân sự.
  • B. Tập trung vào nhập khẩu công nghệ quân sự tiên tiến từ nước ngoài.
  • C. Phát triển các ngành khoa học cơ bản như toán học và vật lý.
  • D. Đào tạo đội ngũ cán bộ khoa học công nghệ trong lĩnh vực kinh tế.

Câu 11: Trong các biện pháp xây dựng nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân, biện pháp nào có tính chất lâu dài và bền vững nhất?

  • A. Tăng cường đầu tư ngân sách cho quốc phòng và an ninh.
  • B. Nâng cao nhận thức, trách nhiệm của toàn dân về nhiệm vụ quốc phòng và an ninh thông qua giáo dục.
  • C. Xây dựng nhiều công trình quân sự kiên cố.
  • D. Thường xuyên tổ chức diễn tập quân sự quy mô lớn.

Câu 12: Theo Luật Quốc phòng, lực lượng nào là nòng cốt của lực lượng vũ trang nhân dân trong nền quốc phòng toàn dân?

  • A. Dân quân tự vệ.
  • B. Công an nhân dân.
  • C. Quân đội nhân dân.
  • D. Lực lượng dự bị động viên.

Câu 13: Khu vực phòng thủ tỉnh (thành phố) có vai trò như thế nào trong thế trận quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân?

  • A. Là tuyến phòng thủ đầu tiên trên cả nước.
  • B. Là trung tâm chỉ huy tác chiến của cả nước.
  • C. Là nơi tập trung lực lượng chủ lực của quân đội.
  • D. Là nền tảng để xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân trên địa bàn.

Câu 14: "Kế hoạch phòng thủ dân sự" được xây dựng nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tấn công địch khi chúng xâm lược.
  • B. Bảo vệ tính mạng, tài sản của nhân dân, hạn chế thiệt hại do chiến tranh hoặc thảm họa gây ra.
  • C. Tuyển quân cho lực lượng vũ trang.
  • D. Di dời dân cư đến nơi an toàn khi có chiến tranh.

Câu 15: Nguyên tắc "kết hợp kinh tế với quốc phòng, an ninh" được thể hiện như thế nào trong thực tiễn xây dựng đất nước?

  • A. Chỉ phát triển kinh tế ở những vùng sâu, vùng xa để đảm bảo an ninh biên giới.
  • B. Ưu tiên đầu tư cho quốc phòng, an ninh trước rồi mới phát triển kinh tế.
  • C. Xây dựng cơ sở hạ tầng kinh tế có thể sử dụng cho cả mục đích dân sự và quân sự; phát triển kinh tế biển gắn với bảo vệ chủ quyền biển đảo.
  • D. Phát triển kinh tế phải tuân thủ tuyệt đối các yêu cầu về bảo mật quân sự.

Câu 16: Trong tình hình hiện nay, thách thức lớn nhất đối với nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân là gì?

  • A. Nguy cơ chiến tranh thế giới.
  • B. Sự suy giảm kinh tế toàn cầu.
  • C. Thiên tai, dịch bệnh.
  • D. Các thế lực thù địch sử dụng chiến lược "diễn biến hòa bình", bạo loạn lật đổ và các thách thức an ninh phi truyền thống.

Câu 17: Nội dung "xây dựng hậu phương chiến lược vững mạnh" trong xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Tiềm lực kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội, khoa học và công nghệ vững mạnh; hệ thống giao thông, thông tin liên lạc phát triển.
  • B. Lực lượng quân đội thường trực hùng mạnh; vũ khí trang bị hiện đại.
  • C. Hệ thống phòng thủ biên giới, biển đảo vững chắc.
  • D. Sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.

Câu 18: Vai trò của lực lượng dân quân tự vệ trong nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân là gì?

  • A. Lực lượng chủ yếu tác chiến trên các hướng chiến lược.
  • B. Lực lượng nòng cốt bảo vệ chính quyền, tính mạng, tài sản của nhân dân, của Nhà nước ở cơ sở; sẵn sàng chiến đấu và phục vụ chiến đấu.
  • C. Lực lượng dự bị chiến lược của quân đội.
  • D. Lực lượng chuyên trách bảo vệ biên giới, biển đảo.

Câu 19: Để xây dựng lực lượng vũ trang "cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại", yếu tố "cách mạng" được hiểu như thế nào?

  • A. Có vũ khí trang bị hiện đại nhất.
  • B. Có quân số đông đảo.
  • C. Tuyệt đối trung thành với Tổ quốc, với Đảng, Nhà nước và nhân dân; có bản chất giai cấp công nhân.
  • D. Có kỷ luật nghiêm minh.

Câu 20: Việc tăng cường sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam đối với sự nghiệp xây dựng nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân có ý nghĩa gì?

  • A. Đảm bảo nguồn lực tài chính cho quốc phòng và an ninh.
  • B. Nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về quốc phòng và an ninh.
  • C. Thống nhất lực lượng vũ trang dưới sự chỉ huy.
  • D. Đảm bảo sự tập trung, thống nhất về chính trị, tư tưởng và hành động trong toàn hệ thống chính trị và toàn dân đối với nhiệm vụ quốc phòng và an ninh.

Câu 21: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, hợp tác quốc tế về quốc phòng và an ninh có vai trò như thế nào đối với Việt Nam?

  • A. Thay thế cho việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân.
  • B. Góp phần tăng cường sức mạnh quốc phòng, an ninh; tranh thủ nguồn lực bên ngoài; nâng cao vị thế và uy tín quốc tế.
  • C. Giúp Việt Nam trở thành cường quốc quân sự trong khu vực.
  • D. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế, không cần hợp tác quốc phòng và an ninh.

Câu 22: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự tham gia của toàn dân vào xây dựng nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân?

  • A. Chỉ có lực lượng vũ trang tham gia.
  • B. Chỉ có cán bộ, đảng viên tham gia.
  • C. Toàn dân tham gia vào các hoạt động giáo dục quốc phòng, dân quân tự vệ, bảo vệ an ninh trật tự ở cơ sở, đóng góp vào quỹ quốc phòng, v.v.
  • D. Chỉ có thanh niên trong độ tuổi nghĩa vụ quân sự tham gia.

Câu 23: Trong xây dựng tiềm lực quân sự và an ninh, việc "chuẩn bị đất nước về mọi mặt" có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Đảm bảo đất nước sẵn sàng đối phó với mọi tình huống chiến tranh, bảo vệ vững chắc Tổ quốc trong mọi hoàn cảnh.
  • B. Tập trung phát triển kinh tế để có nguồn lực cho quốc phòng.
  • C. Xây dựng lực lượng quân đội thường trực hùng mạnh.
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế về quân sự và an ninh.

Câu 24: Biện pháp nào sau đây góp phần nâng cao chất lượng lực lượng vũ trang nhân dân, nòng cốt là quân đội và công an?

  • A. Giảm biên chế lực lượng vũ trang để tiết kiệm ngân sách.
  • B. Tăng cường công tác huấn luyện, diễn tập; đổi mới nội dung, chương trình đào tạo; nâng cao trình độ chính trị, quân sự, nghiệp vụ.
  • C. Chỉ tập trung vào hiện đại hóa vũ khí trang bị.
  • D. Mở rộng hợp tác quốc tế về quân sự.

Câu 25: Trong xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân, việc "gắn thế trận quốc phòng với thế trận an ninh trong một tổng thể thống nhất" có ý nghĩa gì?

  • A. Tách biệt rõ ràng nhiệm vụ của quốc phòng và an ninh.
  • B. Chỉ tập trung vào xây dựng thế trận quốc phòng, coi nhẹ thế trận an ninh.
  • C. Phát huy sức mạnh tổng hợp, tạo thế liên hoàn, vững chắc, đồng bộ, hiệu quả trong bảo vệ Tổ quốc.
  • D. Giảm bớt sự đầu tư cho quốc phòng và an ninh.

Câu 26: Theo bạn, yếu tố nào là thách thức lớn nhất đối với việc xây dựng nền an ninh nhân dân trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Sự gia tăng của tội phạm công nghệ cao, tội phạm xuyên quốc gia và các hoạt động khủng bố.
  • B. Nguy cơ chiến tranh xâm lược từ bên ngoài.
  • C. Tình trạng suy thoái kinh tế.
  • D. Thiên tai, dịch bệnh ngày càng phức tạp.

Câu 27: Để xây dựng tiềm lực kinh tế vững mạnh cho nền quốc phòng và an ninh, cần tập trung vào việc phát huy yếu tố nội lực nào?

  • A. Vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Nguồn viện trợ quốc tế.
  • C. Công nghệ nhập khẩu.
  • D. Nội lực của nền kinh tế, bao gồm nguồn nhân lực chất lượng cao, khoa học công nghệ trong nước, và khả năng tự chủ kinh tế.

Câu 28: Trong các nội dung xây dựng tiềm lực nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân, nội dung nào có vai trò quyết định đến sức mạnh tổng hợp của nền quốc phòng, an ninh?

  • A. Xây dựng tiềm lực kinh tế.
  • B. Xây dựng tiềm lực chính trị - tinh thần.
  • C. Xây dựng tiềm lực khoa học và công nghệ.
  • D. Xây dựng tiềm lực quân sự và an ninh.

Câu 29: Học sinh cần rèn luyện phẩm chất và năng lực nào để góp phần vào sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc trong tương lai?

  • A. Chỉ cần giỏi các môn khoa học tự nhiên.
  • B. Chỉ cần có sức khỏe tốt.
  • C. Lòng yêu nước, tinh thần trách nhiệm, ý thức kỷ luật, kiến thức quốc phòng và an ninh, kỹ năng quân sự cần thiết.
  • D. Chỉ cần tham gia đầy đủ các hoạt động ngoại khóa.

Câu 30: Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta không chú trọng xây dựng nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân vững mạnh?

  • A. Kinh tế đất nước sẽ phát triển nhanh hơn.
  • B. Đời sống nhân dân sẽ được cải thiện hơn.
  • C. Quan hệ quốc tế của Việt Nam sẽ được mở rộng hơn.
  • D. Độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ và chế độ xã hội chủ nghĩa có thể bị xâm phạm; môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước bị đe dọa.

1 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng, nhiệm vụ trọng tâm của việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân ở Việt Nam hiện nay là gì?

2 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xây dựng tiềm lực chính trị - tinh thần của nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân?

3 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Nội dung nào sau đây thuộc về xây dựng tiềm lực kinh tế của nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân?

4 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân, việc phân vùng chiến lược về quốc phòng - an ninh có ý nghĩa gì?

5 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để tăng cường sức mạnh của nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân trong tình hình mới?

6 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Học sinh có thể đóng góp vào việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân bằng hành động thiết thực nào sau đây?

7 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Nội dung nào sau đây thể hiện sự gắn kết giữa quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân?

8 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong tình huống giả định có nguy cơ xảy ra chiến tranh xâm lược, yếu tố nào sau đây quyết định sự thành bại của nền quốc phòng toàn dân?

9 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Khái niệm 'thế trận lòng dân' trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Để xây dựng tiềm lực khoa học và công nghệ cho nền quốc phòng, an ninh, chúng ta cần ưu tiên lĩnh vực nào sau đây?

11 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong các biện pháp xây dựng nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân, biện pháp nào có tính chất lâu dài và bền vững nhất?

12 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Theo Luật Quốc phòng, lực lượng nào là nòng cốt của lực lượng vũ trang nhân dân trong nền quốc phòng toàn dân?

13 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Khu vực phòng thủ tỉnh (thành phố) có vai trò như thế nào trong thế trận quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân?

14 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: 'Kế hoạch phòng thủ dân sự' được xây dựng nhằm mục đích chính nào?

15 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Nguyên tắc 'kết hợp kinh tế với quốc phòng, an ninh' được thể hiện như thế nào trong thực tiễn xây dựng đất nước?

16 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong tình hình hiện nay, thách thức lớn nhất đối với nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân là gì?

17 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Nội dung 'xây dựng hậu phương chiến lược vững mạnh' trong xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân bao gồm những yếu tố nào?

18 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Vai trò của lực lượng dân quân tự vệ trong nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân là gì?

19 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Để xây dựng lực lượng vũ trang 'cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại', yếu tố 'cách mạng' được hiểu như thế nào?

20 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Việc tăng cường sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam đối với sự nghiệp xây dựng nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, hợp tác quốc tế về quốc phòng và an ninh có vai trò như thế nào đối với Việt Nam?

22 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự tham gia của toàn dân vào xây dựng nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân?

23 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong xây dựng tiềm lực quân sự và an ninh, việc 'chuẩn bị đất nước về mọi mặt' có ý nghĩa như thế nào?

24 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Biện pháp nào sau đây góp phần nâng cao chất lượng lực lượng vũ trang nhân dân, nòng cốt là quân đội và công an?

25 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân, việc 'gắn thế trận quốc phòng với thế trận an ninh trong một tổng thể thống nhất' có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Theo bạn, yếu tố nào là thách thức lớn nhất đối với việc xây dựng nền an ninh nhân dân trong bối cảnh hiện nay?

27 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 1

C??u 27: Để xây dựng tiềm lực kinh tế vững mạnh cho nền quốc phòng và an ninh, cần tập trung vào việc phát huy yếu tố nội lực nào?

28 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong các nội dung xây dựng tiềm lực nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân, nội dung nào có vai trò quyết định đến sức mạnh tổng hợp của nền quốc phòng, an ninh?

29 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Học sinh cần rèn luyện phẩm chất và năng lực nào để góp phần vào sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc trong tương lai?

30 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta không chú trọng xây dựng nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân vững mạnh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân - Đề 02

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nền quốc phòng toàn dân và nền an ninh nhân dân Việt Nam được xây dựng dựa trên sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc, trong đó sức mạnh nào đóng vai trò nền tảng, cốt lõi?

  • A. Sức mạnh chính trị, tinh thần
  • B. Sức mạnh kinh tế
  • C. Sức mạnh quân sự
  • D. Sức mạnh khoa học và công nghệ

Câu 2: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, một quốc gia cần đặc biệt chú trọng xây dựng tiềm lực kinh tế của nền quốc phòng, an ninh nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Tăng cường xuất khẩu vũ khí và trang bị quân sự
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực quân sự
  • C. Đảm bảo tính độc lập, tự chủ về kinh tế, tạo thế chủ động về quốc phòng, an ninh
  • D. Nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế thông qua sức mạnh kinh tế

Câu 3: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa kinh tế và quốc phòng trong xây dựng tiềm lực kinh tế của nền quốc phòng toàn dân?

  • A. Tập trung phát triển các ngành kinh tế mũi nhọn
  • B. Nghiên cứu và ứng dụng các công nghệ lưỡng dụng (vừa phục vụ dân sự, vừa phục vụ quân sự)
  • C. Tăng cường đầu tư vào các khu công nghiệp quốc phòng
  • D. Phát triển kinh tế biển gắn với bảo vệ chủ quyền biển đảo

Câu 4: Trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, thế trận lòng dân được xem là yếu tố then chốt. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sức mạnh của thế trận lòng dân?

  • A. Hệ thống vũ khí trang bị hiện đại
  • B. Lực lượng quân đội thường trực hùng mạnh
  • C. Hệ thống công trình phòng thủ kiên cố
  • D. Sự đồng lòng, ủng hộ và tham gia của nhân dân

Câu 5: Khu vực phòng thủ tỉnh (thành phố) được xây dựng nhằm mục đích chủ yếu nào trong thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Tạo thế trận phòng thủ vững chắc tại chỗ, bảo vệ địa phương
  • B. Tập trung lực lượng quân đội chủ lực của quốc gia
  • C. Xây dựng căn cứ hậu cần chiến lược cho cả nước
  • D. Phát triển kinh tế - xã hội gắn với quốc phòng, an ninh

Câu 6: Trong các biện pháp xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân, biện pháp nào có vai trò quyết định đến nhận thức, trách nhiệm của toàn dân đối với sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Nâng cao chất lượng lực lượng vũ trang
  • B. Tăng cường sự lãnh đạo của Đảng
  • C. Tăng cường công tác giáo dục quốc phòng và an ninh
  • D. Đẩy mạnh phát triển kinh tế - xã hội

Câu 7: Học sinh trung học phổ thông có thể đóng góp vào việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân thông qua hành động thiết thực nào sau đây?

  • A. Tham gia trực tiếp vào lực lượng dân quân tự vệ
  • B. Tích cực học tập, rèn luyện phẩm chất đạo đức và thể chất
  • C. Vận động người thân tham gia các hoạt động quân sự
  • D. Quyên góp tiền bạc cho các hoạt động quốc phòng

Câu 8: Nội dung nào sau đây không thuộc nhiệm vụ xây dựng nền an ninh nhân dân?

  • A. Giữ vững ổn định chính trị và trật tự an toàn xã hội
  • B. Đấu tranh phòng chống tội phạm và tệ nạn xã hội
  • C. Bảo vệ Đảng, Nhà nước, chế độ xã hội chủ nghĩa
  • D. Đánh thắng mọi kẻ thù xâm lược

Câu 9: Tiềm lực khoa học và công nghệ của nền quốc phòng, an ninh được ưu tiên xây dựng nhằm mục tiêu chiến lược nào?

  • A. Phát triển kinh tế nhanh và bền vững
  • B. Nâng cao dân trí và đời sống văn hóa tinh thần
  • C. Từng bước hiện đại hóa lực lượng vũ trang nhân dân
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế về khoa học và công nghệ

Câu 10: Trong tình hình mới, nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa đặt ra yêu cầu cao nhất đối với việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân về khía cạnh nào?

  • A. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ
  • B. Xây dựng đất nước giàu mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh
  • C. Hội nhập quốc tế sâu rộng và hiệu quả
  • D. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân

Câu 11: Thế trận quốc phòng toàn dân và thế trận an ninh nhân dân cần được xây dựng trên cơ sở nào để phát huy sức mạnh tổng hợp?

  • A. Ưu tiên xây dựng thế trận quân sự vững mạnh
  • B. Thống nhất, hiệp đồng chặt chẽ giữa thế trận quốc phòng và thế trận an ninh
  • C. Tập trung xây dựng thế trận an ninh ở đô thị
  • D. Phân tách rõ ràng giữa thế trận quốc phòng và thế trận an ninh

Câu 12: Nội dung nào sau đây thể hiện việc xây dựng tiềm lực chính trị, tinh thần của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Phát triển công nghiệp quốc phòng
  • B. Xây dựng lực lượng dự bị động viên hùng hậu
  • C. Củng cố hệ thống chính trị trong sạch, vững mạnh
  • D. Đầu tư cơ sở vật chất cho lực lượng công an

Câu 13: Trong xây dựng tiềm lực quân sự, an ninh, yếu tố nào được xác định là cơ sở để xây dựng lực lượng vũ trang "cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại"?

  • A. Xây dựng lực lượng vũ trang vững mạnh về chính trị
  • B. Hiện đại hóa vũ khí và trang bị kỹ thuật
  • C. Nâng cao trình độ huấn luyện và khả năng tác chiến
  • D. Tăng cường số lượng quân thường trực

Câu 14: Biện pháp nào sau đây thuộc về tăng cường sự lãnh đạo của Đảng đối với nhiệm vụ xây dựng nền quốc phòng, an ninh?

  • A. Tổ chức diễn tập khu vực phòng thủ
  • B. Xây dựng lực lượng dân quân tự vệ vững mạnh
  • C. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền về quốc phòng, an ninh
  • D. Ban hành các nghị quyết, chỉ thị về quốc phòng, an ninh

Câu 15: Nội dung "Kế hoạch phòng thủ dân sự" được xây dựng nhằm mục đích gì trong thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Tấn công tiêu diệt địch
  • B. Bảo vệ tính mạng, tài sản của nhân dân và Nhà nước
  • C. Giữ vững an ninh chính trị
  • D. Phát triển kinh tế - xã hội

Câu 16: Trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân, việc phân vùng chiến lược về quốc phòng, an ninh gắn liền với phân vùng nào?

  • A. Phân vùng hành chính
  • B. Phân vùng văn hóa
  • C. Phân vùng kinh tế
  • D. Phân vùng địa lý tự nhiên

Câu 17: Hậu phương chiến lược vững mạnh có vai trò như thế nào đối với nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Trực tiếp tham gia chiến đấu
  • B. Tạo thế trận quân sự vững chắc
  • C. Ngăn chặn địch xâm nhập từ xa
  • D. Đảm bảo nguồn lực vật chất, tinh thần cho tiền tuyến và chiến tranh

Câu 18: Trong bối cảnh tác chiến hiện đại, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Địa hình hiểm trở
  • B. Không gian mạng và công nghệ thông tin
  • C. Lực lượng bộ binh hùng hậu
  • D. Vũ khí hạt nhân

Câu 19: Để nâng cao chất lượng lực lượng vũ trang nhân dân, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tăng số lượng quân thường trực
  • B. Nhập khẩu vũ khí hiện đại
  • C. Tăng cường giáo dục, huấn luyện và nâng cao trình độ chuyên môn, nghiệp vụ
  • D. Tăng cường phúc lợi cho quân nhân

Câu 20: Trong hệ thống các lực lượng vũ trang nhân dân, lực lượng nào đóng vai trò nòng cốt trong nền quốc phòng toàn dân?

  • A. Quân đội nhân dân Việt Nam
  • B. Công an nhân dân Việt Nam
  • C. Dân quân tự vệ
  • D. Lực lượng dự bị động viên

Câu 21: Một trong những nội dung cơ bản của xây dựng nền quốc phòng toàn dân là xây dựng "thế trận". "Thế trận" trong quốc phòng toàn dân được hiểu là gì?

  • A. Hệ thống các công trình quân sự kiên cố
  • B. Sự tổ chức, bố trí lực lượng, tiềm lực mọi mặt của đất nước để tiến hành các hoạt động quốc phòng
  • C. Lực lượng quân đội thường trực hùng mạnh
  • D. Tinh thần yêu nước của toàn dân

Câu 22: Để xây dựng nền quốc phòng toàn dân vững mạnh, chúng ta cần quán triệt nguyên tắc "kết hợp quốc phòng với..."?

  • A. Văn hóa
  • B. Giáo dục
  • C. Kinh tế
  • D. Y tế

Câu 23: Trong tình hình hiện nay, một trong những thách thức lớn đối với nền an ninh nhân dân là sự gia tăng của loại tội phạm nào?

  • A. Tội phạm hình sự truyền thống
  • B. Tội phạm kinh tế
  • C. Tội phạm ma túy
  • D. Tội phạm công nghệ cao và tội phạm trên không gian mạng

Câu 24: Để xây dựng nền an ninh nhân dân vững chắc, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng phát huy trong cộng đồng dân cư?

  • A. Sự hỗ trợ của lực lượng công an chính quy
  • B. Tính tự giác, tự quản, tự phòng, tự bảo vệ của mỗi người dân và cộng đồng
  • C. Hệ thống camera giám sát hiện đại
  • D. Các biện pháp hành chính mạnh mẽ

Câu 25: Trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân, việc kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Tận dụng thành tựu khoa học, công nghệ tiên tiến của thế giới
  • B. Phát huy truyền thống yêu nước chống ngoại xâm của dân tộc
  • C. Xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc
  • D. Giữ vững bản sắc văn hóa dân tộc

Câu 26: Yếu tố nào sau đây thể hiện tính chất "toàn dân" của nền quốc phòng Việt Nam?

  • A. Quân đội nhân dân là lực lượng chủ yếu
  • B. Nhà nước quản lý thống nhất mọi hoạt động quốc phòng
  • C. Mọi người dân đều có trách nhiệm và nghĩa vụ tham gia xây dựng và bảo vệ Tổ quốc
  • D. Ưu tiên phát triển công nghiệp quốc phòng

Câu 27: Trong các hình thức xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân, hình thức nào tập trung vào việc chuẩn bị mọi mặt của địa phương để đối phó với tình huống chiến tranh?

  • A. Xây dựng tuyến phòng thủ biên giới quốc gia
  • B. Xây dựng khu vực phòng thủ tỉnh (thành phố) vững mạnh
  • C. Tổ chức lực lượng dân quân tự vệ rộng khắp
  • D. Xây dựng hệ thống giao thông quân sự

Câu 28: Học sinh cần nâng cao nhận thức về quốc phòng, an ninh nhằm mục đích quan trọng nhất nào?

  • A. Đủ điều kiện tham gia nghĩa vụ quân sự
  • B. Hiểu biết về vũ khí trang bị quân sự
  • C. Nắm vững kiến thức quân sự chuyên sâu
  • D. Nâng cao ý thức, trách nhiệm công dân đối với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc

Câu 29: Để đấu tranh làm thất bại chiến lược "diễn biến hòa bình", bạo loạn lật đổ của các thế lực thù địch, chúng ta cần đặc biệt chú trọng xây dựng tiềm lực nào của nền quốc phòng, an ninh?

  • A. Tiềm lực chính trị, tinh thần
  • B. Tiềm lực kinh tế
  • C. Tiềm lực quân sự
  • D. Tiềm lực khoa học và công nghệ

Câu 30: Trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân, việc phát huy sức mạnh tổng hợp của đất nước đòi hỏi sự tham gia của?

  • A. Quân đội và công an
  • B. Các cơ quan nhà nước
  • C. Toàn bộ hệ thống chính trị và mọi người dân
  • D. Lực lượng vũ trang và dân quân tự vệ

1 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Nền quốc phòng toàn dân và nền an ninh nhân dân Việt Nam được xây dựng dựa trên sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc, trong đó sức mạnh nào đóng vai trò nền tảng, cốt lõi?

2 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, một quốc gia cần đặc biệt chú trọng xây dựng tiềm lực kinh tế của nền quốc phòng, an ninh nhằm mục đích chính nào sau đây?

3 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa kinh tế và quốc phòng trong xây dựng tiềm lực kinh tế của nền quốc phòng toàn dân?

4 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, thế trận lòng dân được xem là yếu tố then chốt. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sức mạnh của thế trận lòng dân?

5 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Khu vực phòng thủ tỉnh (thành phố) được xây dựng nhằm mục đích chủ yếu nào trong thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

6 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong các biện pháp xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân, biện pháp nào có vai trò quyết định đến nhận thức, trách nhiệm của toàn dân đối với sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc?

7 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Học sinh trung học phổ thông có thể đóng góp vào việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân thông qua hành động thiết thực nào sau đây?

8 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Nội dung nào sau đây không thuộc nhiệm vụ xây dựng nền an ninh nhân dân?

9 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Tiềm lực khoa học và công nghệ của nền quốc phòng, an ninh được ưu tiên xây dựng nhằm mục tiêu chiến lược nào?

10 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong tình hình mới, nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa đặt ra yêu cầu cao nhất đối với việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân về khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Thế trận quốc phòng toàn dân và thế trận an ninh nhân dân cần được xây dựng trên cơ sở nào để phát huy sức mạnh tổng hợp?

12 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Nội dung nào sau đây thể hiện việc xây dựng tiềm lực chính trị, tinh thần của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

13 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong xây dựng tiềm lực quân sự, an ninh, yếu tố nào được xác định là cơ sở để xây dựng lực lượng vũ trang 'cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại'?

14 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Biện pháp nào sau đây thuộc về tăng cường sự lãnh đạo của Đảng đối với nhiệm vụ xây dựng nền quốc phòng, an ninh?

15 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Nội dung 'Kế hoạch phòng thủ dân sự' được xây dựng nhằm mục đích gì trong thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

16 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân, việc phân vùng chiến lược về quốc phòng, an ninh gắn liền với phân vùng nào?

17 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Hậu phương chiến lược vững mạnh có vai trò như thế nào đối với nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

18 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong bối cảnh tác chiến hiện đại, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

19 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Để nâng cao chất lượng lực lượng vũ trang nhân dân, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

20 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong hệ thống các lực lượng vũ trang nhân dân, lực lượng nào đóng vai trò nòng cốt trong nền quốc phòng toàn dân?

21 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Một trong những nội dung cơ bản của xây dựng nền quốc phòng toàn dân là xây dựng 'thế trận'. 'Thế trận' trong quốc phòng toàn dân được hiểu là gì?

22 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Để xây dựng nền quốc phòng toàn dân vững mạnh, chúng ta cần quán triệt nguyên tắc 'kết hợp quốc phòng với...'?

23 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong tình hình hiện nay, một trong những thách thức lớn đối với nền an ninh nhân dân là sự gia tăng của loại tội phạm nào?

24 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Để xây dựng nền an ninh nhân dân vững chắc, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng phát huy trong cộng đồng dân cư?

25 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân, việc kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại thể hiện ở khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Yếu tố nào sau đây thể hiện tính chất 'toàn dân' của nền quốc phòng Việt Nam?

27 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong các hình thức xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân, hình thức nào tập trung vào việc chuẩn bị mọi mặt của địa phương để đối phó với tình huống chiến tranh?

28 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Học sinh cần nâng cao nhận thức về quốc phòng, an ninh nhằm mục đích quan trọng nhất nào?

29 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Để đấu tranh làm thất bại chiến lược 'diễn biến hòa bình', bạo loạn lật đổ của các thế lực thù địch, chúng ta cần đặc biệt chú trọng xây dựng tiềm lực nào của nền quốc phòng, an ninh?

30 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân, việc phát huy sức mạnh tổng hợp của đất nước đòi hỏi sự tham gia của?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân - Đề 03

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm "quốc phòng toàn dân" được hiểu là sức mạnh quốc phòng của quốc gia được xây dựng trên nền tảng nào là chủ yếu?

  • A. Sức mạnh tổng hợp của quân đội chính quy.
  • B. Sức mạnh tổng hợp của toàn dân, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, sự quản lý thống nhất của Nhà nước.
  • C. Sức mạnh của lực lượng Công an nhân dân và các lực lượng bán vũ trang.
  • D. Sức mạnh kinh tế và khoa học công nghệ vượt trội.

Câu 2: Nền an ninh nhân dân có đặc trưng nào khác biệt chủ yếu so với nền quốc phòng toàn dân?

  • A. Chỉ tập trung vào bảo vệ biên giới quốc gia.
  • B. Hoạt động chủ yếu trong thời chiến.
  • C. Mang tính đặc trưng của an ninh chính trị nội bộ, giữ gìn trật tự an toàn xã hội là chính.
  • D. Chỉ sử dụng lực lượng vũ trang chuyên nghiệp.

Câu 3: Một trong những nhiệm vụ cơ bản của xây dựng nền quốc phòng toàn dân hiện nay là gì?

  • A. Bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc.
  • B. Giải quyết tranh chấp quốc tế bằng vũ lực.
  • C. Chỉ tập trung phát triển kinh tế để tăng cường sức mạnh quân sự.
  • D. Xây dựng lực lượng vũ trang hùng mạnh nhất thế giới.

Câu 4: Nhiệm vụ trọng yếu của xây dựng nền an ninh nhân dân là gì?

  • A. Tiến hành chiến tranh phòng vệ.
  • B. Giữ vững sự ổn định và phát triển bền vững của chế độ xã hội chủ nghĩa và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • C. Chỉ phòng ngừa các loại tội phạm hình sự.
  • D. Đối phó với các cuộc tấn công từ bên ngoài.

Câu 5: Việc xây dựng "thế trận lòng dân" vững chắc, củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân thuộc về nội dung nào?

  • A. Xây dựng tiềm lực chính trị, tinh thần.
  • B. Xây dựng tiềm lực kinh tế.
  • C. Xây dựng tiềm lực khoa học, công nghệ.
  • D. Xây dựng tiềm lực quân sự, an ninh.

Câu 6: Khi một địa phương đẩy mạnh đầu tư xây dựng hệ thống giao thông liên vùng, đồng thời tính toán đến khả năng phục vụ cho việc di chuyển lực lượng, phương tiện khi cần thiết cho mục đích quốc phòng, an ninh, thì đó là biểu hiện của việc kết hợp nội dung xây dựng tiềm lực nào?

  • A. Tiềm lực chính trị, tinh thần.
  • B. Tiềm lực kinh tế gắn với quốc phòng, an ninh.
  • C. Tiềm lực khoa học, công nghệ.
  • D. Tiềm lực quân sự, an ninh thuần túy.

Câu 7: Việc nghiên cứu và ứng dụng các công nghệ tiên tiến (như trí tuệ nhân tạo, công nghệ sinh học) vào sản xuất vũ khí, trang thiết bị quân sự hiện đại thuộc nội dung xây dựng tiềm lực nào?

  • A. Tiềm lực chính trị, tinh thần.
  • B. Tiềm lực kinh tế.
  • C. Tiềm lực khoa học, công nghệ.
  • D. Tiềm lực văn hóa, xã hội.

Câu 8: Nội dung xây dựng tiềm lực quân sự, an ninh tập trung vào việc gì là chủ yếu?

  • A. Chỉ tăng cường số lượng bộ đội và công an.
  • B. Chỉ mua sắm vũ khí, trang bị từ nước ngoài.
  • C. Chỉ xây dựng các công trình phòng thủ biên giới.
  • D. Xây dựng lực lượng vũ trang vững mạnh toàn diện, trang bị vũ khí, phương tiện kỹ thuật hiện đại, tăng cường khả năng sẵn sàng chiến đấu.

Câu 9: Việc phân vùng chiến lược quốc phòng, an ninh kết hợp với phân vùng kinh tế là một nội dung quan trọng trong việc xây dựng yếu tố nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Xây dựng thế trận quốc phòng, an ninh.
  • B. Xây dựng tiềm lực chính trị, tinh thần.
  • C. Xây dựng tiềm lực kinh tế.
  • D. Xây dựng tiềm lực khoa học, công nghệ.

Câu 10: Khu vực phòng thủ tỉnh (thành phố) là một bộ phận cấu thành quan trọng của thế trận quốc phòng, an ninh. Chức năng chính của khu vực phòng thủ là gì?

  • A. Chỉ là nơi diễn ra các cuộc duyệt binh.
  • B. Chỉ là trung tâm hành chính của tỉnh/thành phố.
  • C. Là nơi tổ chức, chuẩn bị và tiến hành các hoạt động chiến đấu, phòng thủ bảo vệ địa phương khi có chiến tranh hoặc bạo loạn.
  • D. Chỉ là nơi dự trữ lương thực, vũ khí.

Câu 11: Đâu là một trong những biện pháp chủ yếu để xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh?

  • A. Chỉ dựa vào viện trợ quân sự từ nước ngoài.
  • B. Hạn chế giao lưu quốc tế để bảo đảm an ninh.
  • C. Giảm chi tiêu cho giáo dục và y tế để tăng ngân sách quốc phòng.
  • D. Tăng cường công tác giáo dục quốc phòng và an ninh cho toàn dân.

Câu 12: Biện pháp nào thể hiện rõ nhất vai trò lãnh đạo của Đảng và quản lý của Nhà nước trong việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Ban hành các nghị quyết, chỉ thị, luật pháp về quốc phòng, an ninh và chỉ đạo tổ chức thực hiện.
  • B. Quân đội tự quyết định mọi vấn đề liên quan đến quốc phòng.
  • C. Nhân dân tự xây dựng lực lượng vũ trang riêng.
  • D. Các địa phương tự quyết định chiến lược quốc phòng của mình.

Câu 13: Việc không ngừng nâng cao chất lượng tổng hợp và khả năng sẵn sàng chiến đấu của lực lượng vũ trang nhân dân, nòng cốt là Quân đội nhân dân và Công an nhân dân, là biện pháp nhằm mục đích gì?

  • A. Để lực lượng vũ trang có thể thay thế toàn bộ nhân dân trong nhiệm vụ quốc phòng, an ninh.
  • B. Để lực lượng vũ trang đủ sức làm nòng cốt cho toàn dân thực hiện nhiệm vụ quốc phòng, an ninh, bảo vệ Tổ quốc và giữ gìn an ninh quốc gia.
  • C. Để giảm bớt vai trò của nhân dân trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc.
  • D. Để lực lượng vũ trang tham gia vào các hoạt động kinh tế.

Câu 14: Là học sinh, việc tích cực tham gia các buổi học môn Giáo dục Quốc phòng và An ninh, tìm hiểu kiến thức về quốc phòng, an ninh, thể hiện trách nhiệm nào của bản thân đối với việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Chỉ là tuân thủ quy định của nhà trường.
  • B. Là trách nhiệm của riêng lực lượng vũ trang.
  • C. Góp phần nâng cao nhận thức, bồi dưỡng kiến thức, kỹ năng về quốc phòng, an ninh.
  • D. Là việc chỉ cần làm trong thời bình.

Câu 15: Việc học sinh chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật của Nhà nước, nội quy của nhà trường và địa phương cư trú góp phần trực tiếp vào việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân ở khía cạnh nào?

  • A. Góp phần giữ vững an ninh chính trị và trật tự an toàn xã hội.
  • B. Góp phần xây dựng tiềm lực quân sự mạnh hơn.
  • C. Góp phần phát triển kinh tế đất nước.
  • D. Góp phần tăng cường quan hệ quốc tế.

Câu 16: Nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân có tính chất "toàn dân, toàn diện". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ có sự tham gia của người dân và lực lượng vũ trang.
  • B. Kết hợp sức mạnh của toàn dân tộc, của cả hệ thống chính trị; thực hiện trên mọi lĩnh vực đời sống xã hội.
  • C. Chỉ diễn ra ở tất cả các địa phương trên cả nước.
  • D. Chỉ áp dụng cho mọi độ tuổi và giới tính.

Câu 17: Một quốc gia có nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, khoa học công nghệ tiên tiến sẽ có lợi thế gì trong việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Không cần xây dựng lực lượng vũ trang.
  • B. Chỉ cần tập trung vào phát triển kinh tế, bỏ qua quốc phòng.
  • C. Chỉ cần mua sắm vũ khí từ các nước khác.
  • D. Có nguồn lực dồi dào để đầu tư cho quốc phòng, an ninh, hiện đại hóa quân đội, nâng cao đời sống nhân dân.

Câu 18: Mối quan hệ giữa nền quốc phòng toàn dân và nền an ninh nhân dân được thể hiện như thế nào?

  • A. Gắn bó chặt chẽ, hỗ trợ lẫn nhau, tạo thành sức mạnh tổng hợp để bảo vệ Tổ quốc.
  • B. Tách biệt hoàn toàn, không liên quan đến nhau.
  • C. Đối lập và cạnh tranh nguồn lực.
  • D. Chỉ liên quan trong thời chiến.

Câu 19: Việc Nhà nước có kế hoạch động viên nền kinh tế trong thời chiến thuộc nội dung xây dựng tiềm lực nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Tiềm lực chính trị, tinh thần.
  • B. Tiềm lực kinh tế.
  • C. Tiềm lực khoa học, công nghệ.
  • D. Tiềm lực quân sự, an ninh.

Câu 20: Một trong những yêu cầu đối với việc xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân là gì?

  • A. Chỉ xây dựng thế trận ở các vùng biên giới.
  • B. Chỉ tập trung xây dựng các công trình phòng thủ kiên cố.
  • C. Gắn kết chặt chẽ thế trận quốc phòng với thế trận an ninh trong một tổng thể thống nhất.
  • D. Để lực lượng vũ trang tự do bố trí thế trận mà không cần quy hoạch tổng thể.

Câu 21: Việc xây dựng hậu phương chiến lược vững mạnh là nội dung thuộc yếu tố nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Xây dựng thế trận quốc phòng, an ninh.
  • B. Xây dựng tiềm lực chính trị, tinh thần.
  • C. Xây dựng tiềm lực khoa học, công nghệ.
  • D. Xây dựng tiềm lực quân sự, an ninh.

Câu 22: Tiềm lực chính trị, tinh thần của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân thể hiện rõ nhất ở yếu tố nào?

  • A. Số lượng máy bay chiến đấu hiện đại.
  • B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
  • C. Số lượng các nhà khoa học đầu ngành.
  • D. Lòng yêu nước, ý chí quyết tâm bảo vệ Tổ quốc của toàn dân, sự vững mạnh của hệ thống chính trị.

Câu 23: Việc đấu tranh làm thất bại âm mưu "diễn biến hòa bình", bạo loạn lật đổ của các thế lực thù địch là nhiệm vụ của nền quốc phòng toàn dân hay an ninh nhân dân?

  • A. Chỉ là nhiệm vụ của nền quốc phòng toàn dân.
  • B. Chỉ là nhiệm vụ của nền an ninh nhân dân.
  • C. Là nhiệm vụ chung của cả nền quốc phòng toàn dân và nền an ninh nhân dân.
  • D. Là nhiệm vụ của riêng lực lượng Công an nhân dân.

Câu 24: Yếu tố nào đóng vai trò quyết định đến sức mạnh của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân Việt Nam hiện nay?

  • A. Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Số lượng vũ khí, trang bị hiện đại.
  • C. Viện trợ từ các nước đồng minh.
  • D. Địa hình tự nhiên thuận lợi.

Câu 25: Việc đẩy mạnh hội nhập quốc tế về kinh tế nhưng vẫn đảm bảo giữ vững độc lập, chủ quyền, an ninh quốc gia là biểu hiện của việc kết hợp phát triển kinh tế với củng cố quốc phòng, an ninh ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế ngắn hạn.
  • B. Gắn kết kinh tế với quốc phòng, an ninh một cách hài hòa, bền vững.
  • C. Ưu tiên quốc phòng, an ninh hơn phát triển kinh tế.
  • D. Tách rời hoàn toàn kinh tế và quốc phòng, an ninh.

Câu 26: Khi một tỉnh biên giới xây dựng các công trình lưỡng dụng (vừa phục vụ dân sinh, vừa có thể sử dụng cho mục đích quốc phòng), đó là biểu hiện của việc xây dựng yếu tố nào của nền quốc phòng, an ninh?

  • A. Thế trận quốc phòng, an ninh (gắn với xây dựng cơ sở hạ tầng).
  • B. Tiềm lực khoa học, công nghệ.
  • C. Tiềm lực chính trị, tinh thần.
  • D. Hậu phương chiến lược thuần túy.

Câu 27: Trách nhiệm của học sinh trong việc góp phần xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân còn thể hiện ở việc đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực, các hoạt động phá hoại an ninh trật tự trong môi trường học đường và xã hội. Đây là trách nhiệm ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ là việc của lực lượng công an.
  • B. Chỉ cần học tốt là đủ.
  • C. Không phải trách nhiệm của học sinh.
  • D. Tích cực tham gia giữ gìn an ninh trật tự, đấu tranh chống các hoạt động gây rối, phá hoại.

Câu 28: Việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân nhằm mục đích cuối cùng là gì?

  • A. Tiến hành chiến tranh xâm lược nước khác.
  • B. Tạo môi trường hòa bình, ổn định để xây dựng và phát triển đất nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • C. Chỉ bảo vệ Đảng và Nhà nước.
  • D. Trở thành siêu cường quân sự.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây không phải là một trong bốn tiềm lực cơ bản của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Tiềm lực chính trị, tinh thần.
  • B. Tiềm lực kinh tế.
  • C. Tiềm lực du lịch, dịch vụ.
  • D. Tiềm lực quân sự, an ninh.

Câu 30: Nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân Việt Nam mang tính chất "vì hòa bình, tự vệ". Điều này thể hiện điều gì?

  • A. Chủ trương xây dựng sức mạnh để tự bảo vệ đất nước, không đe dọa bất kỳ quốc gia nào.
  • B. Chỉ phòng thủ bị động, không có khả năng phản công.
  • C. Sẵn sàng sử dụng vũ lực để giải quyết mọi tranh chấp.
  • D. Phụ thuộc vào sự bảo vệ của các nước lớn.

1 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Khái niệm 'quốc phòng toàn dân' được hiểu là sức mạnh quốc phòng của quốc gia được xây dựng trên nền tảng nào là chủ yếu?

2 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Nền an ninh nhân dân có đặc trưng nào khác biệt chủ yếu so với nền quốc phòng toàn dân?

3 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một trong những nhiệm vụ cơ bản của xây dựng nền quốc phòng toàn dân hiện nay là gì?

4 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Nhiệm vụ trọng yếu của xây dựng nền an ninh nhân dân là gì?

5 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Việc xây dựng 'thế trận lòng dân' vững chắc, củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân thuộc về nội dung nào?

6 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Khi một địa phương đẩy mạnh đầu tư xây dựng hệ thống giao thông liên vùng, đồng thời tính toán đến khả năng phục vụ cho việc di chuyển lực lượng, phương tiện khi cần thiết cho mục đích quốc phòng, an ninh, thì đó là biểu hiện của việc kết hợp nội dung xây dựng tiềm lực nào?

7 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Việc nghiên cứu và ứng dụng các công nghệ tiên tiến (như trí tuệ nhân tạo, công nghệ sinh học) vào sản xuất vũ khí, trang thiết bị quân sự hiện đại thuộc nội dung xây dựng tiềm lực nào?

8 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Nội dung xây dựng tiềm lực quân sự, an ninh tập trung vào việc gì là chủ yếu?

9 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Việc phân vùng chiến lược quốc phòng, an ninh kết hợp với phân vùng kinh tế là một nội dung quan trọng trong việc xây dựng yếu tố nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

10 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Khu vực phòng thủ tỉnh (thành phố) là một bộ phận cấu thành quan trọng của thế trận quốc phòng, an ninh. Chức năng chính của khu vực phòng thủ là gì?

11 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Đâu là một trong những biện pháp chủ yếu để xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh?

12 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Biện pháp nào thể hiện rõ nhất vai trò lãnh đạo của Đảng và quản lý của Nhà nước trong việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

13 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Việc không ngừng nâng cao chất lượng tổng hợp và khả năng sẵn sàng chiến đấu của lực lượng vũ trang nhân dân, nòng cốt là Quân đội nhân dân và Công an nhân dân, là biện pháp nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Là học sinh, việc tích cực tham gia các buổi học môn Giáo dục Quốc phòng và An ninh, tìm hiểu kiến thức về quốc phòng, an ninh, thể hiện trách nhiệm nào của bản thân đối với việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

15 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Việc học sinh chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật của Nhà nước, nội quy của nhà trường và địa phương cư trú góp phần trực tiếp vào việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân ở khía cạnh nào?

16 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân có tính chất 'toàn dân, toàn diện'. Điều này có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Một quốc gia có nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, khoa học công nghệ tiên tiến sẽ có lợi thế gì trong việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

18 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Mối quan hệ giữa nền quốc phòng toàn dân và nền an ninh nhân dân được thể hiện như thế nào?

19 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Việc Nhà nước có kế hoạch động viên nền kinh tế trong thời chiến thuộc nội dung xây dựng tiềm lực nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

20 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Một trong những yêu cầu đối với việc xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân là gì?

21 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Việc xây dựng hậu phương chiến lược vững mạnh là nội dung thuộc yếu tố nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

22 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Tiềm lực chính trị, tinh thần của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân thể hiện rõ nhất ở yếu tố nào?

23 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Việc đấu tranh làm thất bại âm mưu 'diễn biến hòa bình', bạo loạn lật đổ của các thế lực thù địch là nhiệm vụ của nền quốc phòng toàn dân hay an ninh nhân dân?

24 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Yếu tố nào đóng vai trò quyết định đến sức mạnh của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân Việt Nam hiện nay?

25 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Việc đẩy mạnh hội nhập quốc tế về kinh tế nhưng vẫn đảm bảo giữ vững độc lập, chủ quyền, an ninh quốc gia là biểu hiện của việc kết hợp phát triển kinh tế với củng cố quốc phòng, an ninh ở khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Khi một tỉnh biên giới xây dựng các công trình lưỡng dụng (vừa phục vụ dân sinh, vừa có thể sử dụng cho mục đích quốc phòng), đó là biểu hiện của việc xây dựng yếu tố nào của nền quốc phòng, an ninh?

27 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trách nhiệm của học sinh trong việc góp phần xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân còn thể hiện ở việc đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực, các hoạt động phá hoại an ninh trật tự trong môi trường học đường và xã hội. Đây là trách nhiệm ở khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân nhằm mục đích cuối cùng là gì?

29 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Yếu tố nào sau đây *không* phải là một trong bốn tiềm lực cơ bản của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

30 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân Việt Nam mang tính chất 'vì hòa bình, tự vệ'. Điều này thể hiện điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân - Đề 04

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc trưng cơ bản, xuyên suốt của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Vì dân, của dân và vì lợi ích của dân tộc.
  • B. Dựa vào sức mạnh quân sự là chính.
  • C. Chỉ tập trung vào lực lượng vũ trang chuyên nghiệp.
  • D. Tách rời giữa quốc phòng và an ninh.

Câu 2: Một quốc gia có nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, khoa học công nghệ tiên tiến, hệ thống chính trị vững mạnh và lòng tin của nhân dân vào Đảng, Nhà nước cao. Theo em, những yếu tố này đóng góp chủ yếu vào việc xây dựng tiềm lực nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Tiềm lực quân sự, an ninh.
  • B. Tiềm lực khoa học, công nghệ.
  • C. Tiềm lực kinh tế.
  • D. Tổng hợp các tiềm lực: chính trị, tinh thần, kinh tế, khoa học công nghệ.

Câu 3: Việc xây dựng các công trình giao thông, thủy lợi kết hợp với mục đích quốc phòng, an ninh (ví dụ: đường hầm xuyên núi có thể dùng làm kho vũ khí, đập thủy điện có thể kiểm soát dòng chảy chiến lược) là biểu hiện cụ thể của việc kết hợp tiềm lực nào trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Tiềm lực chính trị, tinh thần.
  • B. Tiềm lực kinh tế với quốc phòng, an ninh.
  • C. Tiềm lực khoa học, công nghệ.
  • D. Tiềm lực quân sự, an ninh.

Câu 4: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, việc tăng cường hợp tác quốc tế về khoa học công nghệ, đặc biệt trong lĩnh vực lưỡng dụng (có thể dùng cho cả dân sự và quân sự) có tác động như thế nào đến việc xây dựng tiềm lực khoa học công nghệ cho nền quốc phòng an ninh?

  • A. Làm suy yếu tiềm lực khoa học công nghệ do phụ thuộc nước ngoài.
  • B. Chỉ có lợi cho phát triển kinh tế, không liên quan quốc phòng.
  • C. Góp phần nâng cao trình độ khoa học công nghệ quốc gia, từ đó củng cố tiềm lực quốc phòng an ninh.
  • D. Chỉ tạo cơ hội cho gián điệp nước ngoài thu thập bí mật quân sự.

Câu 5: Việc xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân bao gồm những nội dung chủ yếu nào?

  • A. Gắn thế trận quốc phòng với thế trận an ninh; phân vùng chiến lược quốc phòng với phân vùng kinh tế; xây dựng khu vực phòng thủ tỉnh (thành phố).
  • B. Chỉ tập trung xây dựng công trình quân sự ở biên giới.
  • C. Chỉ tổ chức diễn tập phòng thủ cho các lực lượng vũ trang.
  • D. Đầu tư hiện đại hóa vũ khí trang bị là chính.

Câu 6: Vì sao nói xây dựng tiềm lực chính trị, tinh thần là nội dung quan trọng hàng đầu trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Vì nó đảm bảo nguồn tài chính cho quốc phòng.
  • B. Vì nó quyết định số lượng vũ khí hiện đại.
  • C. Vì nó trực tiếp nâng cao trình độ khoa học quân sự.
  • D. Vì nó tạo nên sức mạnh tinh thần, sự đồng thuận và ý chí quyết tâm của toàn dân, là nền tảng cho mọi tiềm lực khác.

Câu 7: Một địa phương chú trọng phát triển kinh tế, đồng thời quy hoạch xây dựng các công trình lưỡng dụng (ví dụ: sân bay dân sự có đường băng đủ dài cho máy bay quân sự, cầu có tải trọng lớn), tăng cường giáo dục lòng yêu nước cho người dân. Hành động này thể hiện sự kết hợp nào trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Chỉ là phát triển kinh tế đơn thuần.
  • B. Chỉ là tăng cường an ninh nội bộ.
  • C. Kết hợp phát triển kinh tế - xã hội với tăng cường quốc phòng - an ninh.
  • D. Chỉ tập trung vào xây dựng lực lượng vũ trang.

Câu 8: Nhiệm vụ cơ bản, bao trùm của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân Việt Nam trong giai đoạn hiện nay là gì?

  • A. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ; bảo vệ Đảng, Nhà nước, nhân dân, chế độ xã hội chủ nghĩa.
  • B. Chỉ tập trung chống lại các cuộc xâm lược quân sự từ bên ngoài.
  • C. Chủ yếu giải quyết các vấn đề an ninh nội bộ.
  • D. Phát triển kinh tế là nhiệm vụ duy nhất.

Câu 9: Đâu là một trong những nội dung chủ yếu của việc xây dựng tiềm lực quân sự, an ninh của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Chỉ tăng cường sản xuất lương thực.
  • B. Xây dựng hệ thống y tế hiện đại cho toàn dân.
  • C. Phát triển mạnh ngành du lịch.
  • D. Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân "Cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại".

Câu 10: Việc các địa phương xây dựng "khu vực phòng thủ" vững chắc theo quy hoạch được duyệt thể hiện nội dung nào trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Xây dựng tiềm lực kinh tế.
  • B. Xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân.
  • C. Xây dựng tiềm lực khoa học công nghệ.
  • D. Xây dựng tiềm lực chính trị, tinh thần.

Câu 11: Một trong những biện pháp chủ yếu để xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh là gì?

  • A. Tăng cường sự lãnh đạo của Đảng, sự quản lý thống nhất của Nhà nước.
  • B. Chỉ dựa vào sự hỗ trợ từ các nước đồng minh.
  • C. Tập trung toàn bộ nguồn lực vào sản xuất vũ khí.
  • D. Giảm bớt chi tiêu cho giáo dục và y tế để dồn cho quốc phòng.

Câu 12: Tại sao việc tăng cường giáo dục quốc phòng và an ninh cho toàn dân, đặc biệt là thế hệ trẻ, lại là một biện pháp quan trọng trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Để học sinh có thêm một môn học trên lớp.
  • B. Chỉ để rèn luyện sức khỏe thể chất.
  • C. Chỉ cung cấp kiến thức về lịch sử quân sự.
  • D. Để nâng cao nhận thức, trách nhiệm của công dân đối với nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc, xây dựng tiềm lực chính trị tinh thần vững chắc.

Câu 13: Nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân Việt Nam mang tính chất "toàn dân, toàn diện". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ có lực lượng vũ trang chuyên nghiệp tham gia.
  • B. Chỉ tập trung vào một vài lĩnh vực quan trọng như kinh tế, quân sự.
  • C. Huy động sức mạnh tổng hợp của toàn dân, toàn diện trên các lĩnh vực (chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, quân sự, an ninh...).
  • D. Chỉ diễn ra trong thời chiến.

Câu 14: Một học sinh tích cực tham gia các hoạt động tình nguyện tại địa phương, chấp hành tốt pháp luật, tuyên truyền về ý thức bảo vệ môi trường và cảnh giác trước các thông tin sai lệch trên mạng xã hội. Những hành động này đóng góp vào việc xây dựng tiềm lực nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Tiềm lực chính trị, tinh thần và an ninh trật tự xã hội.
  • B. Tiềm lực quân sự, an ninh.
  • C. Tiềm lực kinh tế.
  • D. Tiềm lực khoa học, công nghệ.

Câu 15: Việc đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước có mối quan hệ như thế nào với việc xây dựng tiềm lực vật chất kỹ thuật cho nền quốc phòng, an ninh?

  • A. Công nghiệp hóa, hiện đại hóa làm giảm nhu cầu về quốc phòng.
  • B. Công nghiệp hóa, hiện đại hóa tạo nền tảng vật chất kỹ thuật vững chắc để trang bị, hiện đại hóa quân đội và công an.
  • C. Hai quá trình này hoàn toàn độc lập với nhau.
  • D. Chỉ có lợi cho phát triển kinh tế, không liên quan đến quốc phòng.

Câu 16: Thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân được hiểu là sự bố trí như thế nào?

  • A. Chỉ là bố trí các đơn vị quân đội trên toàn quốc.
  • B. Chỉ là sự sắp xếp các công trình phòng thủ.
  • C. Sự tổ chức, bố trí lực lượng, tiềm lực quốc phòng, an ninh trên toàn bộ lãnh thổ theo ý đồ chiến lược thống nhất.
  • D. Chỉ liên quan đến việc xây dựng lực lượng dự bị động viên.

Câu 17: Việc xây dựng "Hậu phương chiến lược" vững mạnh, bao gồm cả chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, có ý nghĩa gì trong xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân?

  • A. Chỉ để cung cấp lương thực cho tiền tuyến.
  • B. Chỉ để đảm bảo nguồn nhân lực cho quân đội.
  • C. Không có ý nghĩa quan trọng trong chiến tranh hiện đại.
  • D. Là nơi cung cấp sức người, sức của, củng cố niềm tin và ý chí chiến đấu cho tiền tuyến, đảm bảo khả năng tác chiến lâu dài.

Câu 18: Nhiệm vụ trọng yếu của lực lượng an ninh nhân dân trong nền an ninh nhân dân là gì?

  • A. Trực tiếp chiến đấu chống lại quân xâm lược.
  • B. Chủ động phòng ngừa, đấu tranh làm thất bại âm mưu, hoạt động của các thế lực thù địch, giữ vững an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội.
  • C. Chỉ làm nhiệm vụ tuần tra biên giới.
  • D. Chỉ thực hiện công tác cứu hộ, cứu nạn.

Câu 19: Việc giữ vững ổn định chính trị, trật tự an toàn xã hội có vai trò như thế nào trong việc xây dựng tiềm lực chính trị, tinh thần của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Không có vai trò gì.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến kinh tế.
  • C. Tạo môi trường thuận lợi để củng cố lòng tin của nhân dân, tăng cường khối đại đoàn kết toàn dân, là yếu tố quyết định sức mạnh nội lực.
  • D. Chỉ cần thiết trong thời bình.

Câu 20: Trong bối cảnh "diễn biến hòa bình", "bạo loạn lật đổ", việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân cần đặc biệt chú trọng vào nhiệm vụ nào?

  • A. Làm thất bại âm mưu, thủ đoạn chống phá của các thế lực thù địch trên các lĩnh vực, đặc biệt là tư tưởng, văn hóa, an ninh nội bộ.
  • B. Chỉ tăng cường huấn luyện quân sự.
  • C. Chỉ tập trung phát triển kinh tế.
  • D. Chỉ xây dựng công trình phòng thủ.

Câu 21: Mục đích cuối cùng của việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh là gì?

  • A. Để Việt Nam trở thành cường quốc quân sự.
  • B. Để xuất khẩu vũ khí ra nước ngoài.
  • C. Để đe dọa các quốc gia khác.
  • D. Để tạo sức mạnh tổng hợp, bảo vệ vững chắc Tổ quốc, giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước.

Câu 22: Việc phát huy nội lực kinh tế, đồng thời đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế có tác động kép như thế nào đến nền quốc phòng, an ninh?

  • A. Chỉ tạo ra nguy cơ mất an ninh kinh tế.
  • B. Chỉ làm suy yếu khả năng tự chủ quốc phòng.
  • C. Tăng cường nguồn lực cho quốc phòng (từ phát triển kinh tế) và tạo vị thế quốc tế thuận lợi (từ hội nhập) nhưng cũng đặt ra thách thức về an ninh phi truyền thống.
  • D. Không có bất kỳ mối liên hệ nào.

Câu 23: Trách nhiệm của học sinh trong việc góp phần xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh là gì?

  • A. Chỉ cần học tốt môn Giáo dục quốc phòng và An ninh.
  • B. Chỉ cần tham gia nghĩa vụ quân sự khi đủ tuổi.
  • C. Chỉ cần không vi phạm pháp luật.
  • D. Tích cực học tập, rèn luyện, nâng cao nhận thức về QPAN, chấp hành pháp luật, tham gia các hoạt động về QPAN phù hợp với lứa tuổi.

Câu 24: Khối đại đoàn kết toàn dân tộc được củng cố và tăng cường sẽ tác động trực tiếp nhất đến tiềm lực nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Tiềm lực chính trị, tinh thần.
  • B. Tiềm lực kinh tế.
  • C. Tiềm lực khoa học, công nghệ.
  • D. Tiềm lực quân sự, an ninh.

Câu 25: Việc xây dựng đội ngũ cán bộ khoa học, kỹ thuật có trình độ cao, đáp ứng yêu cầu của cách mạng công nghiệp 4.0, đóng góp vào việc xây dựng tiềm lực nào cho nền quốc phòng, an ninh?

  • A. Tiềm lực chính trị, tinh thần.
  • B. Tiềm lực kinh tế.
  • C. Tiềm lực khoa học, công nghệ và tiềm lực quân sự, an ninh (thông qua hiện đại hóa vũ khí).
  • D. Chỉ liên quan đến giáo dục.

Câu 26: Phân vùng chiến lược về quốc phòng, an ninh kết hợp với phân vùng kinh tế có ý nghĩa gì trong xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Chỉ để phân chia ranh giới hành chính.
  • B. Tạo sự bố trí hợp lý lực lượng, tiềm lực, cơ sở vật chất trên từng địa bàn, sẵn sàng ứng phó với các tình huống, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế vùng.
  • C. Làm giảm khả năng phòng thủ của các vùng.
  • D. Chỉ cần thiết trong thời chiến.

Câu 27: Tại sao việc phòng chống "diễn biến hòa bình", "bạo loạn lật đổ" được coi là một nhiệm vụ quan trọng của nền an ninh nhân dân?

  • A. Vì đây là những âm mưu nhằm lật đổ chế độ chính trị, gây mất ổn định từ bên trong, đe dọa trực tiếp đến sự tồn vong của chế độ và an ninh quốc gia.
  • B. Vì nó là hình thức chiến tranh quy ước mới.
  • C. Vì nó chỉ ảnh hưởng đến một nhóm người nhỏ trong xã hội.
  • D. Vì nó chỉ là vấn đề của lực lượng công an.

Câu 28: Việc củng cố niềm tin của nhân dân vào sự lãnh đạo của Đảng và sự quản lý của Nhà nước thông qua việc thực hiện tốt các chính sách xã hội, phòng chống tham nhũng, lãng phí góp phần trực tiếp vào việc xây dựng tiềm lực nào?

  • A. Tiềm lực kinh tế.
  • B. Tiềm lực quân sự, an ninh.
  • C. Tiềm lực khoa học, công nghệ.
  • D. Tiềm lực chính trị, tinh thần.

Câu 29: Nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân Việt Nam mang tính chất "độc lập, tự chủ, tự lực, tự cường". Điều này thể hiện điều gì?

  • A. Việt Nam không hợp tác quốc tế về quốc phòng, an ninh.
  • B. Việt Nam tự sản xuất 100% vũ khí, trang bị.
  • C. Việt Nam chủ động xây dựng sức mạnh quốc phòng, an ninh của mình, không phụ thuộc vào bên ngoài, dựa trên sức mạnh tổng hợp của đất nước và nhân dân.
  • D. Việt Nam chỉ chiến đấu một mình khi có chiến tranh.

Câu 30: Một trong những nhiệm vụ của nền an ninh nhân dân là giữ vững ổn định và phát triển trong mọi hoạt động của đời sống xã hội. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Tạo môi trường an toàn, thuận lợi để đất nước phát triển kinh tế - xã hội, nâng cao đời sống nhân dân, từ đó củng cố tiềm lực quốc phòng.
  • B. Chỉ nhằm đảm bảo an ninh cho các hoạt động kinh tế.
  • C. Không liên quan đến nhiệm vụ quốc phòng.
  • D. Chỉ là nhiệm vụ của lực lượng công an.

1 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Đặc trưng cơ bản, xuyên suốt của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân Việt Nam hiện nay là gì?

2 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một quốc gia có nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, khoa học công nghệ tiên tiến, hệ thống chính trị vững mạnh và lòng tin của nhân dân vào Đảng, Nhà nước cao. Theo em, những yếu tố này đóng góp chủ yếu vào việc xây dựng tiềm lực nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

3 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Việc xây dựng các công trình giao thông, thủy lợi kết hợp với mục đích quốc phòng, an ninh (ví dụ: đường hầm xuyên núi có thể dùng làm kho vũ khí, đập thủy điện có thể kiểm soát dòng chảy chiến lược) là biểu hiện cụ thể của việc kết hợp tiềm lực nào trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

4 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, việc tăng cường hợp tác quốc tế về khoa học công nghệ, đặc biệt trong lĩnh vực lưỡng dụng (có thể dùng cho cả dân sự và quân sự) có tác động như thế nào đến việc xây dựng tiềm lực khoa học công nghệ cho nền quốc phòng an ninh?

5 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Việc xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân bao gồm những nội dung chủ yếu nào?

6 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Vì sao nói xây dựng tiềm lực chính trị, tinh thần là nội dung quan trọng hàng đầu trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

7 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Một địa phương chú trọng phát triển kinh tế, đồng thời quy hoạch xây dựng các công trình lưỡng dụng (ví dụ: sân bay dân sự có đường băng đủ dài cho máy bay quân sự, cầu có tải trọng lớn), tăng cường giáo dục lòng yêu nước cho người dân. Hành động này thể hiện sự kết hợp nào trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

8 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Nhiệm vụ cơ bản, bao trùm của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân Việt Nam trong giai đoạn hiện nay là gì?

9 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Đâu là một trong những nội dung chủ yếu của việc xây dựng tiềm lực quân sự, an ninh của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

10 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Việc các địa phương xây dựng 'khu vực phòng thủ' vững chắc theo quy hoạch được duyệt thể hiện nội dung nào trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

11 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một trong những biện pháp chủ yếu để xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh là gì?

12 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Tại sao việc tăng cường giáo dục quốc phòng và an ninh cho toàn dân, đặc biệt là thế hệ trẻ, lại là một biện pháp quan trọng trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

13 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân Việt Nam mang tính chất 'toàn dân, toàn diện'. Điều này có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Một học sinh tích cực tham gia các hoạt động tình nguyện tại địa phương, chấp hành tốt pháp luật, tuyên truyền về ý thức bảo vệ môi trường và cảnh giác trước các thông tin sai lệch trên mạng xã hội. Những hành động này đóng góp vào việc xây dựng tiềm lực nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

15 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Việc đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước có mối quan hệ như thế nào với việc xây dựng tiềm lực vật chất kỹ thuật cho nền quốc phòng, an ninh?

16 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân được hiểu là sự bố trí như thế nào?

17 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Việc xây dựng 'Hậu phương chiến lược' vững mạnh, bao gồm cả chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, có ý nghĩa gì trong xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân?

18 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Nhiệm vụ trọng yếu của lực lượng an ninh nhân dân trong nền an ninh nhân dân là gì?

19 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Việc giữ vững ổn định chính trị, trật tự an toàn xã hội có vai trò như thế nào trong việc xây dựng tiềm lực chính trị, tinh thần của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

20 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong bối cảnh 'diễn biến hòa bình', 'bạo loạn lật đổ', việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân cần đặc biệt chú trọng vào nhiệm vụ nào?

21 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Mục đích cuối cùng của việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh là gì?

22 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Việc phát huy nội lực kinh tế, đồng thời đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế có tác động kép như thế nào đến nền quốc phòng, an ninh?

23 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trách nhiệm của học sinh trong việc góp phần xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh là gì?

24 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Khối đại đoàn kết toàn dân tộc được củng cố và tăng cường sẽ tác động trực tiếp nhất đến tiềm lực nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

25 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Việc xây dựng đội ngũ cán bộ khoa học, kỹ thuật có trình độ cao, đáp ứng yêu cầu của cách mạng công nghiệp 4.0, đóng góp vào việc xây dựng tiềm lực nào cho nền quốc phòng, an ninh?

26 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Phân vùng chiến lược về quốc phòng, an ninh kết hợp với phân vùng kinh tế có ý nghĩa gì trong xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

27 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Tại sao việc phòng chống 'diễn biến hòa bình', 'bạo loạn lật đổ' được coi là một nhiệm vụ quan trọng của nền an ninh nhân dân?

28 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Việc củng cố niềm tin của nhân dân vào sự lãnh đạo của Đảng và sự quản lý của Nhà nước thông qua việc thực hiện tốt các chính sách xã hội, phòng ch???ng tham nhũng, lãng phí góp phần trực tiếp vào việc xây dựng tiềm lực nào?

29 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân Việt Nam mang tính chất 'độc lập, tự chủ, tự lực, tự cường'. Điều này thể hiện điều gì?

30 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Một trong những nhiệm vụ của nền an ninh nhân dân là giữ vững ổn định và phát triển trong mọi hoạt động của đời sống xã hội. Điều này có ý nghĩa gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thực hành: Quan sát lục lạp và tách chiết sắc tố; chứng minh sự hình thành sản phẩm quang hợp

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân - Đề 05

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân của Việt Nam hiện nay mang tính chất gì nổi bật?

  • A. Chỉ mang tính phòng thủ, không tấn công.
  • B. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự là chủ yếu.
  • C. Vì hòa bình và tự vệ.
  • D. Mang tính chất đối đầu với mọi thế lực thù địch.

Câu 2: Mục đích của việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân hiện nay là gì?

  • A. Chủ yếu để phô trương sức mạnh quân sự với các nước láng giềng.
  • B. Để đối phó với các thách thức an ninh phi truyền thống.
  • C. Nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hội nhập kinh tế quốc tế.
  • D. Để bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ và giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước.

Câu 3: Nhiệm vụ nào dưới đây không phải là nhiệm vụ trực tiếp của việc xây dựng nền an ninh nhân dân?

  • A. Đánh thắng mọi kẻ thù xâm lược từ bên ngoài.
  • B. Giữ vững sự ổn định chính trị, trật tự an toàn xã hội.
  • C. Đấu tranh làm thất bại âm mưu, hoạt động chống phá của các thế lực thù địch, phản động.
  • D. Bảo vệ an ninh quốc gia, bảo vệ cuộc sống bình yên của nhân dân.

Câu 4: Một trong những nội dung cốt lõi của việc xây dựng tiềm lực chính trị, tinh thần của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân là gì?

  • A. Tập trung phát triển công nghiệp quốc phòng hiện đại.
  • B. Xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc vững mạnh dưới sự lãnh đạo của Đảng.
  • C. Tăng cường quan hệ quân sự với các cường quốc trên thế giới.
  • D. Đẩy mạnh phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

Câu 5: Tại sao việc gắn kết giữa phát triển kinh tế với củng cố quốc phòng, an ninh lại là một nguyên tắc quan trọng trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Vì kinh tế chỉ đóng vai trò thứ yếu, phục vụ trực tiếp cho quốc phòng.
  • B. Vì chỉ khi kinh tế phát triển thì mới cần quan tâm đến quốc phòng, an ninh.
  • C. Vì kinh tế là nền tảng vật chất của quốc phòng, an ninh, và quốc phòng, an ninh vững mạnh sẽ tạo môi trường ổn định cho kinh tế phát triển.
  • D. Vì quốc phòng, an ninh là yếu tố quyết định mọi sự phát triển của kinh tế.

Câu 6: Việc chú trọng đào tạo, bồi dưỡng và sử dụng đội ngũ cán bộ khoa học, kỹ thuật cho cả phát triển kinh tế và củng cố quốc phòng, an ninh thuộc nội dung xây dựng tiềm lực nào?

  • A. Tiềm lực kinh tế.
  • B. Tiềm lực chính trị, tinh thần.
  • C. Tiềm lực quân sự, an ninh.
  • D. Tiềm lực khoa học, công nghệ.

Câu 7: Nội dung xây dựng tiềm lực quân sự, an ninh của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân tập trung vào điều gì?

  • A. Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân vững mạnh toàn diện và hiện đại hóa vũ khí, trang bị.
  • B. Chủ yếu là phát triển công nghiệp quốc phòng để tự sản xuất vũ khí.
  • C. Tập trung vào việc xây dựng các công trình phòng thủ kiên cố trên biên giới.
  • D. Phần lớn dựa vào sự hỗ trợ quân sự từ các nước đồng minh.

Câu 8: Thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân được hiểu là gì?

  • A. Chỉ là việc bố trí các lực lượng quân đội trên toàn quốc.
  • B. Sự tổ chức, bố trí lực lượng, tiềm lực quốc phòng, an ninh trên toàn lãnh thổ theo ý định chiến lược, bảo đảm đánh thắng kẻ thù trong mọi tình huống.
  • C. Chỉ là việc xây dựng các công trình phòng thủ ở những vị trí chiến lược.
  • D. Chủ yếu là việc tổ chức lực lượng công an để giữ gìn trật tự xã hội.

Câu 9: Việc xây dựng các khu vực phòng thủ tỉnh (thành phố) vững mạnh toàn diện thuộc nội dung nào trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Xây dựng tiềm lực kinh tế.
  • B. Xây dựng tiềm lực khoa học, công nghệ.
  • C. Xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân.
  • D. Xây dựng tiềm lực chính trị, tinh thần.

Câu 10: Biện pháp nào được coi là biện pháp chủ yếu, hàng đầu trong việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh?

  • A. Tăng cường công tác giáo dục quốc phòng và an ninh.
  • B. Đầu tư hiện đại hóa quân đội với số lượng lớn vũ khí tiên tiến.
  • C. Xây dựng thật nhiều công trình phòng thủ kiên cố.
  • D. Chỉ tập trung phát triển kinh tế để có nguồn lực đầu tư cho quốc phòng.

Câu 11: Tại sao công tác giáo dục quốc phòng và an ninh lại được xem là biện pháp chủ yếu hàng đầu?

  • A. Vì đây là biện pháp ít tốn kém chi phí nhất.
  • B. Vì nó trực tiếp tạo ra vũ khí và trang bị hiện đại.
  • C. Vì nó chỉ giúp nâng cao nhận thức của lực lượng vũ trang.
  • D. Vì nó nhằm nâng cao nhận thức, trách nhiệm của toàn dân đối với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, tạo nền tảng tinh thần vững chắc.

Câu 12: Một học sinh tích cực tham gia các buổi học môn Giáo dục Quốc phòng và An ninh, tìm hiểu kỹ về lịch sử đấu tranh dựng nước và giữ nước của dân tộc. Hành động này thể hiện trách nhiệm nào của công dân đối với việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Trực tiếp tham gia huấn luyện quân sự.
  • B. Nâng cao nhận thức, bồi dưỡng lòng yêu nước, yêu chế độ.
  • C. Đóng góp tài chính cho quỹ quốc phòng.
  • D. Tham gia vào các hoạt động tình báo, an ninh.

Câu 13: Việc kết hợp chặt chẽ quốc phòng với an ninh và đối ngoại trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân nhằm mục đích gì?

  • A. Để giảm bớt chi phí đầu tư cho quốc phòng và an ninh.
  • B. Chỉ để tăng cường vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • C. Tạo sức mạnh tổng hợp để bảo vệ Tổ quốc từ sớm, từ xa, chủ động đối phó với mọi nguy cơ.
  • D. Chủ yếu để học hỏi kinh nghiệm từ các nước tiên tiến.

Câu 14: Yếu tố nào được coi là nền tảng, là cơ sở để xây dựng các tiềm lực khác của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Tiềm lực chính trị, tinh thần.
  • B. Tiềm lực kinh tế.
  • C. Tiềm lực khoa học, công nghệ.
  • D. Tiềm lực quân sự, an ninh.

Câu 15: Một địa phương đang triển khai dự án xây dựng hệ thống giao thông mới kết nối các vùng kinh tế trọng điểm. Đồng thời, dự án này cũng được thiết kế để phục vụ cho mục đích cơ động lực lượng và phương tiện quốc phòng khi cần thiết. Hoạt động này thể hiện sự kết hợp nào trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Kết hợp quốc phòng với an ninh.
  • B. Kết hợp phát triển kinh tế - xã hội với tăng cường quốc phòng, an ninh.
  • C. Kết hợp quốc phòng với đối ngoại.
  • D. Kết hợp tiềm lực quân sự với tiềm lực khoa học công nghệ.

Câu 16: Việc xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân theo hướng “Cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại” là nội dung thuộc tiềm lực nào?

  • A. Tiềm lực chính trị, tinh thần.
  • B. Tiềm lực kinh tế.
  • C. Tiềm lực khoa học, công nghệ.
  • D. Tiềm lực quân sự, an ninh.

Câu 17: Thế trận quốc phòng toàn dân được xây dựng trên nền tảng nào?

  • A. Thế trận lòng dân.
  • B. Thế trận kinh tế.
  • C. Thế trận quân sự.
  • D. Thế trận đối ngoại.

Câu 18: Biện pháp nào dưới đây không phải là biện pháp chủ yếu để xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Tăng cường sự lãnh đạo của Đảng, sự quản lý của Nhà nước.
  • B. Không ngừng nâng cao chất lượng các lực lượng vũ trang nhân dân.
  • C. Chỉ tập trung phát triển các ngành công nghiệp nặng phục vụ quốc phòng.
  • D. Tăng cường công tác giáo dục quốc phòng, an ninh.

Câu 19: Việc xây dựng hậu phương chiến lược vững mạnh là một nội dung quan trọng trong việc xây dựng yếu tố nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Tiềm lực chính trị, tinh thần.
  • B. Thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân.
  • C. Tiềm lực khoa học, công nghệ.
  • D. Tiềm lực kinh tế.

Câu 20: Tình yêu quê hương, đất nước, lòng tin tuyệt đối vào sự lãnh đạo của Đảng, Nhà nước, chế độ xã hội chủ nghĩa là biểu hiện của tiềm lực nào trong nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Tiềm lực chính trị, tinh thần.
  • B. Tiềm lực kinh tế.
  • C. Tiềm lực khoa học, công nghệ.
  • D. Tiềm lực quân sự, an ninh.

Câu 21: Một học sinh chủ động tìm hiểu về Luật Nghĩa vụ quân sự và các quy định liên quan đến quốc phòng, an ninh. Hành động này thể hiện trách nhiệm nào của học sinh?

  • A. Tham gia xây dựng lực lượng vũ trang.
  • B. Trực tiếp đấu tranh chống tội phạm.
  • C. Nâng cao nhận thức về kết hợp hai nhiệm vụ chiến lược xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
  • D. Đóng góp vật chất cho quốc phòng.

Câu 22: Việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh toàn diện phải dựa trên cơ sở nào?

  • A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự và công an.
  • B. Chủ yếu dựa vào sự hỗ trợ từ bên ngoài.
  • C. Chỉ tập trung phát triển kinh tế thật mạnh.
  • D. Dựa trên sức mạnh tổng hợp của toàn dân, cả về vật chất và tinh thần, dưới sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 23: Tại sao việc giữ vững ổn định chính trị và trật tự an toàn xã hội lại là một nội dung quan trọng trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Vì đó là tiền đề, là môi trường thuận lợi để xây dựng và phát triển các tiềm lực khác.
  • B. Vì nó trực tiếp tạo ra vũ khí và trang bị cho quân đội.
  • C. Vì nó chỉ liên quan đến nhiệm vụ của ngành công an.
  • D. Vì nó giúp Việt Nam dễ dàng hội nhập quốc tế hơn.

Câu 24: Khái niệm "thế trận lòng dân" trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân được hiểu như thế nào?

  • A. Là việc xây dựng các công trình phòng thủ dưới lòng đất.
  • B. Là sự đồng thuận, ủng hộ, tin tưởng và tham gia tích cực của nhân dân vào sự nghiệp quốc phòng, an ninh.
  • C. Là việc bố trí lực lượng quân đội ở những nơi có đông dân cư.
  • D. Là việc xây dựng các căn cứ quân sự bí mật trong dân.

Câu 25: Việc phân vùng chiến lược về quốc phòng, an ninh kết hợp với phân vùng kinh tế trong xây dựng thế trận quốc phòng, an ninh nhân dân nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để phục vụ cho mục đích phát triển kinh tế.
  • B. Chỉ để bố trí các đơn vị quân đội một cách ngẫu nhiên.
  • C. Để bố trí lực lượng, tiềm lực trên toàn lãnh thổ một cách hợp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho cả phát triển kinh tế và củng cố quốc phòng, an ninh.
  • D. Để tập trung mọi nguồn lực vào một vài khu vực trọng điểm.

Câu 26: Đối tượng nào là chủ thể chính trong việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Chỉ có Quân đội nhân dân và Công an nhân dân.
  • B. Chỉ có Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • C. Chỉ có các cơ quan chuyên trách về quốc phòng, an ninh.
  • D. Toàn dân tộc Việt Nam, dưới sự lãnh đạo của Đảng và sự quản lý của Nhà nước.

Câu 27: Một trong những thách thức lớn nhất đối với nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Thiếu nguồn nhân lực cho lực lượng vũ trang.
  • B. Âm mưu "diễn biến hòa bình", bạo loạn lật đổ của các thế lực thù địch.
  • C. Quan hệ căng thẳng với tất cả các nước láng giềng.
  • D. Không có khả năng tự sản xuất vũ khí hiện đại.

Câu 28: Việc chăm lo mọi mặt đời sống cho nhân dân, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân góp phần trực tiếp vào việc xây dựng tiềm lực nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Tiềm lực chính trị, tinh thần.
  • B. Tiềm lực khoa học, công nghệ.
  • C. Tiềm lực quân sự, an ninh.
  • D. Thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân.

Câu 29: Học sinh phổ thông có thể góp phần xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh thông qua những hành động cụ thể nào?

  • A. Chỉ cần học giỏi các môn khoa học tự nhiên để đóng góp vào công nghiệp quốc phòng.
  • B. Chủ yếu tham gia các hoạt động tình nguyện ở biên giới, hải đảo.
  • C. Chỉ cần chấp hành tốt nội quy nhà trường.
  • D. Tích cực học tập, rèn luyện, nâng cao nhận thức về QPAN, chấp hành pháp luật và tham gia các hoạt động phù hợp.

Câu 30: Việc chuẩn bị đất nước về mọi mặt, các phương án sẵn sàng động viên thời chiến là nội dung chủ yếu thuộc tiềm lực nào?

  • A. Tiềm lực chính trị, tinh thần.
  • B. Tiềm lực kinh tế.
  • C. Tiềm lực quân sự, an ninh.
  • D. Tiềm lực khoa học, công nghệ.

1 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân của Việt Nam hiện nay mang tính chất gì nổi bật?

2 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Mục đích của việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân hiện nay là gì?

3 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Nhiệm vụ nào dưới đây *không phải* là nhiệm vụ trực tiếp của việc xây dựng nền an ninh nhân dân?

4 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Một trong những nội dung cốt lõi của việc xây dựng tiềm lực chính trị, tinh thần của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân là gì?

5 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Tại sao việc gắn kết giữa phát triển kinh tế với củng cố quốc phòng, an ninh lại là một nguyên tắc quan trọng trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

6 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Việc chú trọng đào tạo, bồi dưỡng và sử dụng đội ngũ cán bộ khoa học, kỹ thuật cho cả phát triển kinh tế và củng cố quốc phòng, an ninh thuộc nội dung xây dựng tiềm lực nào?

7 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Nội dung xây dựng tiềm lực quân sự, an ninh của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân tập trung vào điều gì?

8 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân được hiểu là gì?

9 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Việc xây dựng các khu vực phòng thủ tỉnh (thành phố) vững mạnh toàn diện thuộc nội dung nào trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

10 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Biện pháp nào được coi là biện pháp chủ yếu, hàng đầu trong việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh?

11 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Tại sao công tác giáo dục quốc phòng và an ninh lại được xem là biện pháp chủ yếu hàng đầu?

12 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Một học sinh tích cực tham gia các buổi học môn Giáo dục Quốc phòng và An ninh, tìm hiểu kỹ về lịch sử đấu tranh dựng nước và giữ nước của dân tộc. Hành động này thể hiện trách nhiệm nào của công dân đối với việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

13 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Việc kết hợp chặt chẽ quốc phòng với an ninh và đối ngoại trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Yếu tố nào được coi là nền tảng, là cơ sở để xây dựng các tiềm lực khác của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

15 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Một địa phương đang triển khai dự án xây dựng hệ thống giao thông mới kết nối các vùng kinh tế trọng điểm. Đồng thời, dự án này cũng được thiết kế để phục vụ cho mục đích cơ động lực lượng và phương tiện quốc phòng khi cần thiết. Hoạt động này thể hiện sự kết hợp nào trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

16 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Việc xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân theo hướng “Cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại” là nội dung thuộc tiềm lực nào?

17 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Thế trận quốc phòng toàn dân được xây dựng trên nền tảng nào?

18 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Biện pháp nào dưới đây *không phải* là biện pháp chủ yếu để xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

19 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Việc xây dựng hậu phương chiến lược vững mạnh là một nội dung quan trọng trong việc xây dựng yếu tố nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

20 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Tình yêu quê hương, đất nước, lòng tin tuyệt đối vào sự lãnh đạo của Đảng, Nhà nước, chế độ xã hội chủ nghĩa là biểu hiện của tiềm lực nào trong nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

21 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một học sinh chủ động tìm hiểu về Luật Nghĩa vụ quân sự và các quy định liên quan đến quốc phòng, an ninh. Hành động này thể hiện trách nhiệm nào của học sinh?

22 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh toàn diện phải dựa trên cơ sở nào?

23 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Tại sao việc giữ vững ổn định chính trị và trật tự an toàn xã hội lại là một nội dung quan trọng trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

24 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Khái niệm 'thế trận lòng dân' trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân được hiểu như thế nào?

25 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Việc phân vùng chiến lược về quốc phòng, an ninh kết hợp với phân vùng kinh tế trong xây dựng thế trận quốc phòng, an ninh nhân dân nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Đối tượng nào là chủ thể chính trong việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

27 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Một trong những thách thức lớn nhất đối với nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân Việt Nam hiện nay là gì?

28 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Việc chăm lo mọi mặt đời sống cho nhân dân, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân góp phần trực tiếp vào việc xây dựng tiềm lực nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

29 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Học sinh phổ thông có thể góp phần xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh thông qua những hành động cụ thể nào?

30 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Việc chuẩn bị đất nước về mọi mặt, các phương án sẵn sàng động viên thời chiến là nội dung chủ yếu thuộc tiềm lực nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân - Đề 06

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi tạo nên tính chất "toàn dân" và "nhân dân" trong nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân của Việt Nam là gì?

  • A. Chỉ huy tập trung vào quân đội và công an.
  • B. Phụ thuộc chủ yếu vào viện trợ quân sự nước ngoài.
  • C. Sự tham gia rộng rãi của mọi tầng lớp nhân dân, dưới sự lãnh đạo của Đảng và quản lý của Nhà nước.
  • D. Tập trung xây dựng lực lượng vũ trang chính quy, tinh nhuệ.

Câu 2: Tại sao tiềm lực chính trị, tinh thần được xác định là yếu tố nền tảng, tạo sức mạnh nội lực cho nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Vì nó quyết định số lượng vũ khí, trang bị hiện đại.
  • B. Vì nó trực tiếp tạo ra của cải vật chất cho xã hội.
  • C. Vì nó là yếu tố duy nhất quyết định thắng lợi trong chiến tranh hiện đại.
  • D. Vì nó thể hiện lòng yêu nước, sự đoàn kết, ý chí quyết tâm bảo vệ Tổ quốc của toàn dân, là cơ sở để phát huy các tiềm lực khác.

Câu 3: Một địa phương đang đẩy mạnh phát triển các khu công nghiệp. Theo yêu cầu xây dựng tiềm lực kinh tế cho quốc phòng, an ninh, việc quy hoạch và xây dựng các khu công nghiệp này cần chú trọng yếu tố nào?

  • A. Tập trung vào các ngành công nghiệp nhẹ, ít gây ô nhiễm.
  • B. Gắn kết chặt chẽ với quy hoạch thế trận quốc phòng, an ninh, có tính đến khả năng chuyển đổi phục vụ quốc phòng khi cần.
  • C. Ưu tiên thu hút vốn đầu tư nước ngoài bằng mọi giá.
  • D. Chỉ cần đảm bảo hiệu quả kinh tế, không cần quan tâm yếu tố quốc phòng.

Câu 4: Việc xây dựng "thế trận lòng dân" trong nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân thể hiện chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Sự đồng thuận, ủng hộ và tham gia tích cực của nhân dân vào sự nghiệp quốc phòng, an ninh.
  • B. Việc bố trí các công trình quân sự kiên cố khắp cả nước.
  • C. Tăng cường sức mạnh của lực lượng công an nhân dân.
  • D. Phát triển mạnh mẽ kinh tế ở vùng biên giới.

Câu 5: Nhiệm vụ nào sau đây thuộc về xây dựng nền an ninh nhân dân?

  • A. Đánh thắng mọi kẻ thù xâm lược từ bên ngoài.
  • B. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền quốc gia.
  • C. Giữ vững sự ổn định chính trị, trật tự an toàn xã hội.
  • D. Xây dựng lực lượng quân đội nhân dân hùng mạnh.

Câu 6: Một trong những nội dung quan trọng của xây dựng tiềm lực khoa học, công nghệ trong nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân là:

  • A. Chỉ tập trung nghiên cứu các loại vũ khí tấn công.
  • B. Huy động tổng lực các ngành khoa học, công nghệ phục vụ cả phát triển kinh tế và củng cố quốc phòng, an ninh.
  • C. Mua sắm các công nghệ quân sự tiên tiến nhất từ nước ngoài.
  • D. Tập trung đào tạo duy nhất cán bộ kỹ thuật quân sự.

Câu 7: Việc xây dựng khu vực phòng thủ tỉnh (thành phố) vững mạnh là nội dung thuộc về:

  • A. Xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân.
  • B. Xây dựng tiềm lực chính trị, tinh thần.
  • C. Xây dựng tiềm lực kinh tế.
  • D. Xây dựng tiềm lực khoa học, công nghệ.

Câu 8: Âm mưu "diễn biến hòa bình", bạo loạn lật đổ của các thế lực thù địch nhằm vào mục tiêu chủ yếu nào của Việt Nam?

  • A. Phá hoại các công trình quân sự trọng yếu.
  • B. Gây suy thoái kinh tế đất nước.
  • C. Ngăn chặn Việt Nam hội nhập quốc tế.
  • D. Phá hoại nền tảng tư tưởng, chế độ chính trị và khối đại đoàn kết toàn dân.

Câu 9: Biện pháp nào sau đây được xem là biện pháp chủ yếu, mang tính nền tảng để xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh?

  • A. Tăng cường sự lãnh đạo của Đảng, sự quản lý của Nhà nước.
  • B. Tăng ngân sách quốc phòng hàng năm.
  • C. Đẩy mạnh xuất khẩu vũ khí.
  • D. Chỉ tập trung phát triển kinh tế.

Câu 10: Trong xây dựng tiềm lực quân sự, an ninh, việc xây dựng lực lượng vũ trang "Cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại" nhấn mạnh yếu tố nào là cơ sở hàng đầu?

  • A. Hiện đại hóa vũ khí, trang bị.
  • B. Tăng quân số.
  • C. Xây dựng chính trị.
  • D. Tăng cường huấn luyện kỹ thuật.

Câu 11: Thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân được hiểu là gì?

  • A. Chỉ là việc bố trí lực lượng quân đội trên toàn quốc.
  • B. Sự tổ chức, bố trí lực lượng, tiềm lực quốc phòng, an ninh trên phạm vi cả nước và từng địa phương để chủ động ứng phó với mọi tình huống.
  • C. Việc xây dựng các công trình phòng thủ biên giới.
  • D. Chủ yếu là việc tổ chức các cuộc diễn tập quân sự.

Câu 12: Gắn kết quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước với xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật cho quốc phòng, an ninh là nội dung của tiềm lực nào?

  • A. Tiềm lực chính trị, tinh thần.
  • B. Tiềm lực kinh tế.
  • C. Tiềm lực khoa học, công nghệ.
  • D. Tiềm lực quân sự, an ninh.

Câu 13: Việc tăng cường công tác giáo dục quốc phòng, an ninh cho toàn dân, đặc biệt là thế hệ trẻ, có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc xây dựng tiềm lực nào?

  • A. Tiềm lực chính trị, tinh thần.
  • B. Tiềm lực kinh tế.
  • C. Tiềm lực khoa học, công nghệ.
  • D. Tiềm lực quân sự, an ninh.

Câu 14: Một quốc gia có nền kinh tế phát triển mạnh nhưng thiếu sự đồng thuận xã hội, lòng dân ly tán. Theo quan điểm về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân của Việt Nam, quốc gia đó có thể được xem là có tiềm lực quốc phòng, an ninh vững mạnh hay không? Tại sao?

  • A. Có, vì kinh tế mạnh là yếu tố quyết định sức mạnh quốc phòng.
  • B. Có, vì có tiền sẽ mua được vũ khí hiện đại.
  • C. Không, vì thiếu tiềm lực chính trị, tinh thần - nền tảng quyết định sức mạnh tổng hợp.
  • D. Không thể đánh giá chỉ dựa vào hai yếu tố đó.

Câu 15: Trách nhiệm của học sinh trong việc góp phần xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh thể hiện rõ nhất qua hành động nào sau đây?

  • A. Tham gia nghĩa vụ quân sự ngay sau khi tốt nghiệp THPT.
  • B. Đóng góp tiền bạc cho quỹ quốc phòng.
  • C. Chỉ cần học tốt các môn khoa học tự nhiên.
  • D. Tích cực học tập, rèn luyện, nâng cao nhận thức về quốc phòng an ninh và chấp hành pháp luật.

Câu 16: Đặc trưng nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân Việt Nam thể hiện rõ tính chất "vì dân, của dân và do toàn thể nhân dân tiến hành"?

  • A. Nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân mang tính chất toàn dân, toàn diện.
  • B. Nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân mang tính hiện đại.
  • C. Nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân gắn với an ninh nhân dân.
  • D. Nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân dưới sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 17: Việc xây dựng cơ sở hạ tầng kinh tế (đường sá, cầu cống, mạng lưới thông tin liên lạc...) cần được gắn kết với xây dựng cơ sở hạ tầng quốc phòng, an ninh nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Chỉ để phục vụ mục đích quân sự trong thời bình.
  • B. Giảm chi phí xây dựng.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc cơ động lực lượng, phương tiện và phục vụ nhiệm vụ quốc phòng, an ninh khi cần thiết.
  • D. Tăng tính thẩm mỹ cho các công trình.

Câu 18: Mục đích cơ bản của việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân là gì?

  • A. Để chuẩn bị cho chiến tranh xâm lược nước khác.
  • B. Chỉ để giữ gìn trật tự an toàn xã hội trong nước.
  • C. Chủ yếu để phát triển công nghiệp quốc phòng.
  • D. Tự bảo vệ mình, bảo vệ Tổ quốc xã hội chủ nghĩa, giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước.

Câu 19: Nội dung nào sau đây thể hiện sự gắn kết giữa quốc phòng và an ninh trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Quốc phòng chỉ lo chống giặc ngoại xâm, an ninh chỉ lo trật tự xã hội.
  • B. Xây dựng thế trận quốc phòng gắn với thế trận an ninh trong một tổng thể thống nhất.
  • C. Ngân sách quốc phòng và an ninh được phân bổ độc lập, không liên quan.
  • D. Quân đội và công an hoạt động hoàn toàn riêng rẽ.

Câu 20: Tiềm lực nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân thể hiện khả năng về vật chất và tinh thần có thể huy động để tạo nên sức mạnh phục vụ nhiệm vụ quốc phòng, an ninh?

  • A. Tiềm lực nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân.
  • B. Thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân.
  • C. Lực lượng vũ trang nhân dân.
  • D. Công nghiệp quốc phòng.

Câu 21: Một trong những biện pháp để tăng cường tiềm lực chính trị, tinh thần là xây dựng hệ thống chính trị trong sạch, vững mạnh. Điều này có ý nghĩa gì đối với nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Giúp tăng cường sức mạnh quân sự đơn thuần.
  • B. Chỉ có ý nghĩa trong công tác phòng chống tham nhũng.
  • C. Tạo ra nhiều của cải vật chất hơn.
  • D. Củng cố niềm tin của nhân dân vào Đảng, Nhà nước và chế độ, tăng cường khối đại đoàn kết toàn dân, tạo nền tảng vững chắc cho sức mạnh quốc phòng, an ninh.

Câu 22: Phát huy nội lực nền kinh tế quốc dân là một nội dung quan trọng trong xây dựng tiềm lực kinh tế. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chủ yếu dựa vào sức mạnh nội tại của đất nước về vốn, công nghệ, nguồn nhân lực để phát triển kinh tế và củng cố quốc phòng.
  • B. Chỉ dựa vào viện trợ từ nước ngoài.
  • C. Tập trung vào xuất khẩu tài nguyên thô.
  • D. Ưu tiên nhập khẩu công nghệ cao.

Câu 23: Việc chuẩn bị đất nước về mọi mặt, các phương án sẵn sàng động viên thời chiến là nội dung thuộc về tiềm lực nào?

  • A. Tiềm lực chính trị, tinh thần.
  • B. Tiềm lực kinh tế.
  • C. Tiềm lực khoa học, công nghệ.
  • D. Tiềm lực quân sự, an ninh.

Câu 24: Tại sao phải kết hợp chặt chẽ xây dựng và bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới?

  • A. Vì xây dựng làm suy yếu khả năng phòng thủ.
  • B. Vì xây dựng là điều kiện để bảo vệ, và bảo vệ vững chắc tạo môi trường thuận lợi để xây dựng đất nước.
  • C. Vì bảo vệ Tổ quốc là nhiệm vụ duy nhất quan trọng.
  • D. Vì hai nhiệm vụ này không liên quan đến nhau.

Câu 25: Nội dung nào sau đây không phải là đặc trưng cơ bản của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân Việt Nam?

  • A. Vì hòa bình, tự vệ.
  • B. Mang tính chất toàn dân, toàn diện.
  • C. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự chuyên nghiệp.
  • D. Phát triển theo hướng hiện đại, kết hợp chặt chẽ kinh tế với quốc phòng, an ninh.

Câu 26: Việc phân vùng chiến lược về quốc phòng, an ninh với phân vùng kinh tế trong xây dựng thế trận quốc phòng, an ninh nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo sự thống nhất, phối hợp đồng bộ giữa phát triển kinh tế và bố trí lực lượng, thế trận quốc phòng, an ninh trên từng khu vực.
  • B. Tách biệt hoàn toàn hoạt động kinh tế và quốc phòng.
  • C. Chỉ ưu tiên phát triển kinh tế ở các vùng biên giới.
  • D. Giảm bớt sự quản lý của Nhà nước đối với kinh tế và quốc phòng.

Câu 27: Tiềm lực kinh tế của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân được thể hiện chủ yếu ở khả năng nào?

  • A. Khả năng huy động sức mạnh tinh thần của nhân dân.
  • B. Khả năng nghiên cứu và chế tạo vũ khí mới.
  • C. Khả năng chiến đấu của quân đội.
  • D. Khả năng về vật chất, tài chính có thể huy động để phục vụ nhiệm vụ quốc phòng, an ninh.

Câu 28: Một trong những nội dung quan trọng của xây dựng tiềm lực chính trị, tinh thần là xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân. Điều này có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ có ý nghĩa trong thời bình.
  • B. Làm giảm sức mạnh quân sự.
  • C. Tạo nên sức mạnh tổng hợp to lớn để bảo vệ Tổ quốc, là nhân tố quyết định thắng lợi của sự nghiệp quốc phòng, an ninh.
  • D. Chủ yếu phục vụ mục đích phát triển văn hóa.

Câu 29: Việc tăng cường hội nhập quốc tế về kinh tế có tác động tích cực như thế nào đến việc củng cố quốc phòng, an ninh?

  • A. Giúp tăng cường tiềm lực kinh tế, tạo nguồn lực đầu tư cho quốc phòng, an ninh, đồng thời mở rộng quan hệ hợp tác, tranh thủ sự ủng hộ quốc tế.
  • B. Làm suy yếu độc lập, tự chủ về quốc phòng.
  • C. Chỉ làm tăng nguy cơ xung đột.
  • D. Không có tác động đáng kể đến quốc phòng, an ninh.

Câu 30: Nội dung nào sau đây là biểu hiện của việc học sinh nâng cao nhận thức về kết hợp hai nhiệm vụ chiến lược xây dựng và bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Chỉ quan tâm đến việc học các môn tự nhiên để sau này làm giàu.
  • B. Chỉ tham gia các hoạt động xã hội mà không quan tâm đến thông tin thời sự.
  • C. Cho rằng nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc là của quân đội và công an.
  • D. Hiểu rằng phát triển kinh tế phải đi đôi với củng cố quốc phòng, an ninh; chủ động tìm hiểu kiến thức về quốc phòng an ninh và tham gia các hoạt động liên quan.

1 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi tạo nên tính chất 'toàn dân' và 'nhân dân' trong nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân của Việt Nam là gì?

2 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Tại sao tiềm lực chính trị, tinh thần được xác định là yếu tố nền tảng, tạo sức mạnh nội lực cho nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

3 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Một địa phương đang đẩy mạnh phát triển các khu công nghiệp. Theo yêu cầu xây dựng tiềm lực kinh tế cho quốc phòng, an ninh, việc quy hoạch và xây dựng các khu công nghiệp này cần chú trọng yếu tố nào?

4 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Việc xây dựng 'thế trận lòng dân' trong nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân thể hiện chủ yếu ở khía cạnh nào?

5 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Nhiệm vụ nào sau đây thuộc về xây dựng nền an ninh nhân dân?

6 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Một trong những nội dung quan trọng của xây dựng tiềm lực khoa học, công nghệ trong nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân là:

7 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Việc xây dựng khu vực phòng thủ tỉnh (thành phố) vững mạnh là nội dung thuộc về:

8 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Âm mưu 'diễn biến hòa bình', bạo loạn lật đổ của các thế lực thù địch nhằm vào mục tiêu chủ yếu nào của Việt Nam?

9 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Biện pháp nào sau đây được xem là biện pháp chủ yếu, mang tính nền tảng để xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh?

10 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong xây dựng tiềm lực quân sự, an ninh, việc xây dựng lực lượng vũ trang 'Cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại' nhấn mạnh yếu tố nào là cơ sở hàng đầu?

11 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân được hiểu là gì?

12 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Gắn kết quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước với xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật cho quốc phòng, an ninh là nội dung của tiềm lực nào?

13 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Việc tăng cường công tác giáo dục quốc phòng, an ninh cho toàn dân, đặc biệt là thế hệ trẻ, có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc xây dựng tiềm lực nào?

14 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Một quốc gia có nền kinh tế phát triển mạnh nhưng thiếu sự đồng thuận xã hội, lòng dân ly tán. Theo quan điểm về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân của Việt Nam, quốc gia đó có thể được xem là có tiềm lực quốc phòng, an ninh vững mạnh hay không? Tại sao?

15 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trách nhiệm của học sinh trong việc góp phần xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh thể hiện rõ nhất qua hành động nào sau đây?

16 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Đặc trưng nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân Việt Nam thể hiện rõ tính chất 'vì dân, của dân và do toàn thể nhân dân tiến hành'?

17 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Việc xây dựng cơ sở hạ tầng kinh tế (đường sá, cầu cống, mạng lưới thông tin liên lạc...) cần được gắn kết với xây dựng cơ sở hạ tầng quốc phòng, an ninh nhằm mục đích chủ yếu gì?

18 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Mục đích cơ bản của việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân là gì?

19 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Nội dung nào sau đây thể hiện sự gắn kết giữa quốc phòng và an ninh trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

20 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Tiềm lực nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân thể hiện khả năng về vật chất và tinh thần có thể huy động để tạo nên sức mạnh phục vụ nhiệm vụ quốc phòng, an ninh?

21 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một trong những biện pháp để tăng cường tiềm lực chính trị, tinh thần là xây dựng hệ thống chính trị trong sạch, vững mạnh. Điều này có ý nghĩa gì đối với nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

22 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Phát huy nội lực nền kinh tế quốc dân là một nội dung quan trọng trong xây dựng tiềm lực kinh tế. Điều này có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Việc chuẩn bị đất nước về mọi mặt, các phương án sẵn sàng động viên thời chiến là nội dung thuộc về tiềm lực nào?

24 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Tại sao phải kết hợp chặt chẽ xây dựng và bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới?

25 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Nội dung nào sau đây không phải là đặc trưng cơ bản của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân Việt Nam?

26 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Việc phân vùng chiến lược về quốc phòng, an ninh với phân vùng kinh tế trong xây dựng thế trận quốc phòng, an ninh nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Tiềm lực kinh tế của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân được thể hiện chủ yếu ở khả năng nào?

28 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Một trong những nội dung quan trọng của xây dựng tiềm lực chính trị, tinh thần là xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân. Điều này có vai trò như thế nào?

29 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Việc tăng cường hội nhập quốc tế về kinh tế có tác động tích cực như thế nào đến việc củng cố quốc phòng, an ninh?

30 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nội dung nào sau đây là biểu hiện của việc học sinh nâng cao nhận thức về kết hợp hai nhiệm vụ chiến lược xây dựng và bảo vệ Tổ quốc?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân - Đề 07

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân của Việt Nam hiện nay được xây dựng dựa trên mục đích cốt lõi nào?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự để đối phó với mọi xung đột vũ trang.
  • B. Bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa và giữ vững vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • C. Phòng ngừa, đẩy lùi nguy cơ chiến tranh, giữ vững hòa bình, ổn định để phát triển đất nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • D. Xây dựng lực lượng vũ trang hùng mạnh, đủ sức răn đe mọi kẻ thù.

Câu 2: Đặc điểm nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân Việt Nam thể hiện tính chất "vì dân, của dân và dựa vào sức mạnh tổng hợp của khối đại đoàn kết toàn dân"?

  • A. Nền quốc phòng, an ninh mang tính chất hòa bình, tự vệ.
  • B. Nền quốc phòng, an ninh được xây dựng toàn diện và từng bước hiện đại.
  • C. Nền quốc phòng, an ninh gắn chặt với thế trận an ninh nhân dân.
  • D. Nền quốc phòng, an ninh là nền quốc phòng, an ninh của dân, do dân và vì dân.

Câu 3: Một quốc gia đầu tư mạnh vào giáo dục, y tế, văn hóa, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho nhân dân, đồng thời xây dựng hệ thống chính trị vững mạnh. Hoạt động này chủ yếu nhằm tăng cường tiềm lực nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Tiềm lực chính trị, tinh thần.
  • B. Tiềm lực kinh tế.
  • C. Tiềm lực khoa học, công nghệ.
  • D. Tiềm lực quân sự, an ninh.

Câu 4: Việc xây dựng các công trình giao thông, thủy lợi ở vùng biên giới, hải đảo không chỉ phục vụ phát triển kinh tế mà còn có ý nghĩa quan trọng đối với quốc phòng, an ninh. Đây là biểu hiện rõ nét nhất của nội dung nào trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Xây dựng tiềm lực chính trị, tinh thần.
  • B. Gắn kết hợp phát triển kinh tế, xã hội với tăng cường quốc phòng, an ninh.
  • C. Xây dựng tiềm lực khoa học, công nghệ.
  • D. Xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân.

Câu 5: Nhiệm vụ nào sau đây chủ yếu thuộc về việc xây dựng nền an ninh nhân dân?

  • A. Đánh thắng mọi kẻ thù xâm lược.
  • B. Bảo vệ độc lập, chủ quyền quốc gia.
  • C. Huấn luyện lực lượng vũ trang sẵn sàng chiến đấu.
  • D. Giữ vững ổn định chính trị, trật tự an toàn xã hội và đấu tranh làm thất bại âm mưu "diễn biến hòa bình", bạo loạn lật đổ.

Câu 6: Một trong những biện pháp chủ yếu để xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân hiện nay là tăng cường giáo dục quốc phòng và an ninh. Mục đích chính của biện pháp này là gì?

  • A. Tuyển chọn công dân đủ điều kiện vào phục vụ trong lực lượng vũ trang.
  • B. Trang bị kiến thức quân sự chuyên sâu cho toàn dân.
  • C. Nâng cao nhận thức, trách nhiệm của toàn dân về nhiệm vụ quốc phòng, an ninh.
  • D. Chuẩn bị lực lượng dự bị động viên cho thời chiến.

Câu 7: Tiềm lực kinh tế của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân được thể hiện rõ nhất qua khả năng nào của nền kinh tế?

  • A. Xuất khẩu hàng hóa quân sự ra nước ngoài.
  • B. Cung cấp nguồn vật chất, tài chính và khả năng huy động phục vụ nhiệm vụ quốc phòng, an ninh khi cần thiết.
  • C. Đạt tốc độ tăng trưởng GDP cao liên tục.
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp quốc phòng.

Câu 8: Thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân là sự tổ chức, bố trí lực lượng và tiềm lực quốc phòng, an ninh trên toàn bộ lãnh thổ. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nội dung chính của việc xây dựng thế trận?

  • A. Gắn kết thế trận quốc phòng với thế trận an ninh.
  • B. Xây dựng khu vực phòng thủ tỉnh (thành phố) vững mạnh.
  • C. Xây dựng hậu phương chiến lược vững chắc.
  • D. Tăng cường nhập khẩu vũ khí, trang thiết bị hiện đại từ nước ngoài.

Câu 9: Vai trò lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt đối với sự nghiệp xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân thuộc về tổ chức nào ở Việt Nam?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • C. Quốc hội.
  • D. Chính phủ.

Câu 10: Khi phân tích mối quan hệ giữa quốc phòng và an ninh, nhận định nào sau đây thể hiện đúng bản chất của mối quan hệ này?

  • A. Quốc phòng là nhiệm vụ chính, còn an ninh là nhiệm vụ phụ trợ.
  • B. An ninh là cơ sở để xây dựng quốc phòng.
  • C. Quốc phòng và an ninh là hai mặt của một vấn đề thống nhất, gắn bó chặt chẽ, hỗ trợ cho nhau.
  • D. Quốc phòng chỉ đối phó với nguy cơ bên ngoài, an ninh chỉ đối phó với nguy cơ bên trong.

Câu 11: Tiềm lực khoa học, công nghệ trong nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân được xây dựng nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Xuất khẩu sản phẩm công nghệ cao ra thị trường quốc tế.
  • B. Phát triển kinh tế tri thức.
  • C. Tăng cường năng lực nghiên cứu cơ bản trong mọi lĩnh vực.
  • D. Huy động và ứng dụng các thành tựu khoa học, công nghệ hiện đại vào củng cố quốc phòng, an ninh và hiện đại hóa lực lượng vũ trang.

Câu 12: Thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân được xây dựng trên phạm vi nào?

  • A. Chủ yếu ở các khu vực biên giới và hải đảo.
  • B. Trên toàn bộ lãnh thổ quốc gia, cả đất liền, vùng trời và vùng biển.
  • C. Chỉ tập trung ở các thành phố lớn và trung tâm kinh tế.
  • D. Chủ yếu ở các căn cứ quân sự và khu công nghiệp quốc phòng.

Câu 13: Một học sinh tích cực tham gia các hoạt động tình nguyện tại địa phương, giữ gìn trật tự công cộng, và tuyên truyền về ý thức chấp hành pháp luật. Hành động này của học sinh góp phần trực tiếp vào việc xây dựng tiềm lực nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Tiềm lực chính trị, tinh thần.
  • B. Tiềm lực kinh tế.
  • C. Tiềm lực khoa học, công nghệ.
  • D. Tiềm lực quân sự, an ninh.

Câu 14: Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất sự gắn kết giữa xây dựng nền quốc phòng toàn dân và xây dựng nền an ninh nhân dân?

  • A. Quân đội tham gia sản xuất kinh tế.
  • B. Công an phối hợp với hải quan chống buôn lậu.
  • C. Xây dựng khu vực phòng thủ tỉnh (thành phố) kết hợp chặt chẽ nhiệm vụ quân sự, an ninh với phát triển kinh tế, xã hội.
  • D. Tăng cường đào tạo sĩ quan quân đội và công an.

Câu 15: Mục tiêu "phòng ngừa, đẩy lùi nguy cơ chiến tranh" của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân đòi hỏi phải tập trung vào biện pháp nào là chủ yếu trong thời bình?

  • A. Xây dựng tiềm lực và thế trận quốc phòng, an ninh vững mạnh, kết hợp đấu tranh ngoại giao mềm dẻo.
  • B. Tăng cường mua sắm vũ khí tấn công hiện đại.
  • C. Chỉ tập trung phát triển kinh tế, bỏ qua quốc phòng.
  • D. Xây dựng công sự phòng thủ kiên cố ở biên giới.

Câu 16: Khối đại đoàn kết toàn dân tộc là một trong những yếu tố quan trọng nhất cấu thành tiềm lực nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Tiềm lực chính trị, tinh thần.
  • B. Tiềm lực kinh tế.
  • C. Tiềm lực khoa học, công nghệ.
  • D. Tiềm lực quân sự, an ninh.

Câu 17: Việc hiện đại hóa trang thiết bị, vũ khí cho lực lượng vũ trang nhân dân, nâng cao trình độ huấn luyện và sẵn sàng chiến đấu của quân đội, công an là nội dung chính của việc xây dựng tiềm lực nào?

  • A. Tiềm lực chính trị, tinh thần.
  • B. Tiềm lực kinh tế.
  • C. Tiềm lực khoa học, công nghệ.
  • D. Tiềm lực quân sự, an ninh.

Câu 18: Thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân được xây dựng nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Chỉ để phòng thủ, không có khả năng tấn công.
  • B. Phân bố lực lượng, tiềm lực và các yếu tố địa hình một cách khoa học để tạo lợi thế phòng thủ, tiến công khi chiến tranh xảy ra.
  • C. Xây dựng hệ thống các căn cứ quân sự cố định trên toàn quốc.
  • D. Tập trung lực lượng ở các thành phố lớn để bảo vệ trung tâm chính trị, kinh tế.

Câu 19: Trách nhiệm của Nhà nước trong việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Trực tiếp chỉ huy mọi hoạt động tác chiến.
  • B. Tuyển chọn công dân nhập ngũ hàng năm.
  • C. Ban hành các chính sách, pháp luật về quốc phòng, an ninh và tổ chức thực hiện.
  • D. Lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt đối với lực lượng vũ trang.

Câu 20: Nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân Việt Nam mang tính chất "tự vệ". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ phòng thủ trên lãnh thổ, không tấn công ra bên ngoài.
  • B. Chỉ sử dụng vũ lực khi bị tấn công trước.
  • C. Không tham gia vào bất kỳ liên minh quân sự nào.
  • D. Sẵn sàng chiến đấu để bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ và chế độ xã hội chủ nghĩa, chứ không phải để đi xâm lược nước khác.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò nòng cốt trong xây dựng tiềm lực quân sự, an ninh của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Toàn thể nhân dân.
  • B. Lực lượng vũ trang nhân dân (Quân đội nhân dân và Công an nhân dân).
  • C. Các tổ chức chính trị - xã hội.
  • D. Học sinh, sinh viên.

Câu 22: Việc đẩy mạnh nghiên cứu và ứng dụng các thành tựu công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo, công nghệ sinh học vào lĩnh vực quốc phòng, an ninh là minh chứng cho sự phát triển tiềm lực nào?

  • A. Tiềm lực chính trị, tinh thần.
  • B. Tiềm lực kinh tế.
  • C. Tiềm lực khoa học, công nghệ.
  • D. Tiềm lực quân sự, an ninh.

Câu 23: Một trong những nhiệm vụ quan trọng của xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân là làm thất bại âm mưu "diễn biến hòa bình", bạo loạn lật đổ. Nhiệm vụ này chủ yếu thuộc về lĩnh vực nào?

  • A. Quốc phòng.
  • B. An ninh.
  • C. Kinh tế.
  • D. Đối ngoại.

Câu 24: Khi phân tích sự khác biệt giữa quốc phòng và an ninh, điểm nào sau đây là chính xác?

  • A. Quốc phòng chỉ sử dụng quân đội, an ninh chỉ sử dụng công an.
  • B. Quốc phòng chỉ đối phó với chiến tranh, an ninh chỉ đối phó với tội phạm.
  • C. Quốc phòng là nhiệm vụ của toàn dân, an ninh là nhiệm vụ của riêng lực lượng công an.
  • D. Quốc phòng chủ yếu đối phó với nguy cơ từ bên ngoài, an ninh chủ yếu đối phó với nguy cơ từ bên trong, nhưng cả hai đều liên quan và hỗ trợ lẫn nhau.

Câu 25: Việc xây dựng "hậu phương chiến lược" vững chắc trong nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân bao gồm những nội dung chủ yếu nào?

  • A. Xây dựng tiềm lực kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội, khoa học, công nghệ vững mạnh trên toàn quốc để chi viện cho tiền tuyến và duy trì đời sống nhân dân trong mọi tình huống.
  • B. Chỉ xây dựng các nhà máy sản xuất vũ khí và quân trang.
  • C. Tập trung xây dựng các công trình phòng thủ ở khu vực biên giới.
  • D. Đào tạo lực lượng dự bị động viên với số lượng lớn.

Câu 26: Yếu tố nào được coi là cơ sở, nền tảng để xây dựng và phát triển các tiềm lực khác của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Tiềm lực chính trị, tinh thần.
  • B. Tiềm lực kinh tế.
  • C. Tiềm lực khoa học, công nghệ.
  • D. Tiềm lực quân sự, an ninh.

Câu 27: Một học sinh chủ động tìm hiểu thông tin chính thống về tình hình đất nước, quốc tế, nhận diện và phê phán các luận điệu sai trái, xuyên tạc của thế lực thù địch. Hành động này thể hiện trách nhiệm nào của học sinh trong xây dựng nền quốc phòng, an ninh?

  • A. Tham gia huấn luyện quân sự.
  • B. Đóng góp tài chính cho quốc phòng.
  • C. Tham gia nghĩa vụ quân sự.
  • D. Nâng cao nhận thức, cảnh giác trước âm mưu "diễn biến hòa bình".

Câu 28: Nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân được xây dựng theo hướng "toàn diện và từng bước hiện đại". Tính "hiện đại" thể hiện ở khía cạnh nào là chủ yếu?

  • A. Số lượng quân đội đông đảo.
  • B. Áp dụng khoa học, công nghệ tiên tiến, vũ khí trang bị hiện đại và nghệ thuật quân sự tiên tiến.
  • C. Chỉ tập trung phát triển hải quân và không quân.
  • D. Xây dựng nhiều công sự phòng thủ ngầm.

Câu 29: Khu vực phòng thủ tỉnh (thành phố) là một bộ phận cấu thành quan trọng của thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân. Mục đích chính của việc xây dựng khu vực phòng thủ này là gì?

  • A. Biến mọi tỉnh thành thành pháo đài quân sự độc lập.
  • B. Tập trung lực lượng vũ trang chính quy tại địa phương.
  • C. Tạo ra thế bố trí lực lượng, tiềm lực và các yếu tố địa hình thuận lợi để tác chiến phòng thủ bảo vệ địa phương và góp phần vào thế trận chung của cả nước.
  • D. Chỉ để đối phó với các cuộc biểu tình, gây rối trật tự.

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay, việc tăng cường hợp tác quốc tế về quốc phòng, an ninh có ý nghĩa như thế nào đối với việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Làm suy yếu tiềm lực quốc phòng, an ninh do phụ thuộc nước ngoài.
  • B. Chỉ mang tính biểu tượng, không có giá trị thực tế.
  • C. Chủ yếu để xuất khẩu vũ khí do Việt Nam sản xuất.
  • D. Góp phần nâng cao năng lực, kinh nghiệm, vị thế quốc gia, và tranh thủ nguồn lực để xây dựng nền quốc phòng, an ninh vững mạnh hơn.

1 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân của Việt Nam hiện nay được xây dựng dựa trên mục đích cốt lõi nào?

2 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Đặc điểm nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân Việt Nam thể hiện tính chất 'vì dân, của dân và dựa vào sức mạnh tổng hợp của khối đại đoàn kết toàn dân'?

3 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một quốc gia đầu tư mạnh vào giáo dục, y tế, văn hóa, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho nhân dân, đồng thời xây dựng hệ thống chính trị vững mạnh. Hoạt động này chủ yếu nhằm tăng cường tiềm lực nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

4 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Việc xây dựng các công trình giao thông, thủy lợi ở vùng biên giới, hải đảo không chỉ phục vụ phát triển kinh tế mà còn có ý nghĩa quan trọng đối với quốc phòng, an ninh. Đây là biểu hiện rõ nét nhất của nội dung nào trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

5 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Nhiệm vụ nào sau đây chủ yếu thuộc về việc xây dựng nền an ninh nhân dân?

6 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Một trong những biện pháp chủ yếu để xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân hiện nay là tăng cường giáo dục quốc phòng và an ninh. Mục đích chính của biện pháp này là gì?

7 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Tiềm lực kinh tế của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân được thể hiện rõ nhất qua khả năng nào của nền kinh tế?

8 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân là sự tổ chức, bố trí lực lượng và tiềm lực quốc phòng, an ninh trên toàn bộ lãnh thổ. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nội dung chính của việc xây dựng thế trận?

9 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Vai trò lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt đối với sự nghiệp xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân thuộc về tổ chức nào ở Việt Nam?

10 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Khi phân tích mối quan hệ giữa quốc phòng và an ninh, nhận định nào sau đây thể hiện đúng bản chất của mối quan hệ này?

11 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Tiềm lực khoa học, công nghệ trong nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân được xây dựng nhằm mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân được xây dựng trên phạm vi nào?

13 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Một học sinh tích cực tham gia các hoạt động tình nguyện tại địa phương, giữ gìn trật tự công cộng, và tuyên truyền về ý thức chấp hành pháp luật. Hành động này của học sinh góp phần trực tiếp vào việc xây dựng tiềm lực nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

14 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất sự gắn kết giữa xây dựng nền quốc phòng toàn dân và xây dựng nền an ninh nhân dân?

15 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Mục tiêu 'phòng ngừa, đẩy lùi nguy cơ chiến tranh' của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân đòi hỏi phải tập trung vào biện pháp nào là chủ yếu trong thời bình?

16 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Khối đại đoàn kết toàn dân tộc là một trong những yếu tố quan trọng nhất cấu thành tiềm lực nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

17 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Việc hiện đại hóa trang thiết bị, vũ khí cho lực lượng vũ trang nhân dân, nâng cao trình độ huấn luyện và sẵn sàng chiến đấu của quân đội, công an là nội dung chính của việc xây dựng tiềm lực nào?

18 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân được xây dựng nhằm mục đích chủ yếu nào?

19 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trách nhiệm của Nhà nước trong việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

20 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân Việt Nam mang tính chất 'tự vệ'. Điều này có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò nòng cốt trong xây dựng tiềm lực quân sự, an ninh của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

22 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Việc đẩy mạnh nghiên cứu và ứng dụng các thành tựu công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo, công nghệ sinh học vào lĩnh vực quốc phòng, an ninh là minh chứng cho sự phát triển tiềm lực nào?

23 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Một trong những nhiệm vụ quan trọng của xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân là làm thất bại âm mưu 'diễn biến hòa bình', bạo loạn lật đổ. Nhiệm vụ này chủ yếu thuộc về lĩnh vực nào?

24 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khi phân tích sự khác biệt giữa quốc phòng và an ninh, điểm nào sau đây là chính xác?

25 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Việc xây dựng 'hậu phương chiến lược' vững chắc trong nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân bao gồm những nội dung chủ yếu nào?

26 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Yếu tố nào được coi là cơ sở, nền tảng để xây dựng và phát triển các tiềm lực khác của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

27 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Một học sinh chủ động tìm hiểu thông tin chính thống về tình hình đất nước, quốc tế, nhận diện và phê phán các luận điệu sai trái, xuyên tạc của thế lực thù địch. Hành động này thể hiện trách nhiệm nào của học sinh trong xây dựng nền quốc phòng, an ninh?

28 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân được xây dựng theo hướng 'toàn diện và từng bước hiện đại'. Tính 'hiện đại' thể hiện ở khía cạnh nào là chủ yếu?

29 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Khu vực phòng thủ tỉnh (thành phố) là một bộ phận cấu thành quan trọng của thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân. Mục đích chính của việc xây dựng khu vực phòng thủ này là gì?

30 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay, việc tăng cường hợp tác quốc tế về quốc phòng, an ninh có ý nghĩa như thế nào đối với việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân - Đề 08

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nền quốc phòng toàn dân của Việt Nam mang tính chất cơ bản nào, thể hiện sức mạnh tổng hợp của cả nước, do toàn dân tiến hành?

  • A. Toàn dân, toàn diện.
  • B. Hiện đại, chính quy.
  • C. Tập trung, thống nhất.
  • D. Chuyên nghiệp, tinh nhuệ.

Câu 2: An ninh nhân dân ở Việt Nam dựa trên sức mạnh nào để bảo vệ an ninh quốc gia, giữ gìn trật tự, an toàn xã hội?

  • A. Chủ yếu dựa vào lực lượng Công an Nhân dân.
  • B. Dựa vào sự hỗ trợ từ các nước đồng minh.
  • C. Dựa vào sức mạnh tổng hợp của khối đại đoàn kết toàn dân.
  • D. Chỉ cần dựa vào hệ thống pháp luật chặt chẽ.

Câu 3: Mối quan hệ giữa nền quốc phòng toàn dân và nền an ninh nhân dân được hiểu đúng nhất là gì?

  • A. Hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • B. Có mối quan hệ hữu cơ, gắn bó chặt chẽ, hỗ trợ lẫn nhau.
  • C. Quốc phòng là chính, an ninh là phụ.
  • D. An ninh là cơ sở để xây dựng quốc phòng.

Câu 4: Mục đích cao nhất của việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh ở Việt Nam là gì?

  • A. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ và an ninh quốc gia.
  • B. Phát triển kinh tế nhanh chóng để trở thành cường quốc quân sự.
  • C. Xuất khẩu vũ khí và công nghệ quốc phòng ra nước ngoài.
  • D. Tham gia các liên minh quân sự quốc tế.

Câu 5: Nhiệm vụ nào sau đây thuộc về việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân?

  • A. Giữ gìn trật tự an toàn xã hội.
  • B. Phòng, chống tội phạm kinh tế.
  • C. Đấu tranh chống diễn biến hòa bình trên lĩnh vực tư tưởng.
  • D. Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân vững mạnh về mọi mặt.

Câu 6: Nhiệm vụ nào sau đây thuộc về việc xây dựng nền an ninh nhân dân?

  • A. Giữ vững sự ổn định chính trị và trật tự an toàn xã hội.
  • B. Hiện đại hóa quân đội nhân dân.
  • C. Xây dựng công nghiệp quốc phòng.
  • D. Tổ chức huấn luyện quân sự cho toàn dân.

Câu 7: Tiềm lực nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân được thể hiện qua lòng yêu nước, niềm tin vào Đảng, Nhà nước và chế độ xã hội chủ nghĩa?

  • A. Tiềm lực kinh tế.
  • B. Tiềm lực chính trị - tinh thần.
  • C. Tiềm lực khoa học - công nghệ.
  • D. Tiềm lực quân sự - an ninh.

Câu 8: Để xây dựng tiềm lực kinh tế cho nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân, cần chú trọng nguyên tắc nào?

  • A. Tách biệt hoàn toàn phát triển kinh tế với quốc phòng, an ninh.
  • B. Ưu tiên tuyệt đối cho phát triển công nghiệp quốc phòng.
  • C. Kết hợp chặt chẽ phát triển kinh tế - xã hội với tăng cường quốc phòng, an ninh.
  • D. Huy động tối đa nguồn lực kinh tế cho quốc phòng ngay cả trong thời bình.

Câu 9: Việc đầu tư phát triển công nghệ thông tin, công nghệ sinh học, công nghệ vật liệu mới... để ứng dụng vào cả lĩnh vực dân sự và quân sự là biểu hiện của việc xây dựng tiềm lực nào?

  • A. Tiềm lực chính trị - tinh thần.
  • B. Tiềm lực kinh tế.
  • C. Tiềm lực quân sự - an ninh.
  • D. Tiềm lực khoa học - công nghệ.

Câu 10: Tiềm lực quân sự, an ninh của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân được thể hiện chủ yếu ở đâu?

  • A. Sức mạnh của lực lượng vũ trang nhân dân, cơ sở vật chất, trang bị kỹ thuật quân sự, an ninh.
  • B. Mức độ phát triển của GDP quốc gia.
  • C. Số lượng các hiệp định quốc phòng đã ký.
  • D. Trình độ học vấn trung bình của người dân.

Câu 11: Thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân là sự tổ chức, bố trí lực lượng và tiềm lực quốc phòng, an ninh như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung ở các khu vực biên giới và hải đảo.
  • B. Trên toàn bộ lãnh thổ theo ý đồ chiến lược, tạo thành hệ thống liên hoàn, vững chắc.
  • C. Chủ yếu ở các trung tâm kinh tế lớn.
  • D. Tách biệt giữa khu vực thành thị và nông thôn.

Câu 12: Việc xây dựng các khu vực phòng thủ tỉnh (thành phố) vững mạnh là một nội dung quan trọng trong việc xây dựng gì?

  • A. Tiềm lực kinh tế quốc gia.
  • B. Tiềm lực khoa học công nghệ.
  • C. Thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân.
  • D. Tiềm lực chính trị - tinh thần.

Câu 13: Biện pháp nào được coi là cơ bản nhất để nâng cao nhận thức và ý thức trách nhiệm của toàn dân đối với nhiệm vụ quốc phòng, an ninh?

  • A. Tăng cường công tác giáo dục quốc phòng, an ninh.
  • B. Đẩy mạnh phát triển kinh tế.
  • C. Tăng cường hợp tác quốc tế về quốc phòng.
  • D. Hiện đại hóa quân đội.

Câu 14: Để xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh, yếu tố nào đóng vai trò quyết định, đảm bảo sự lãnh đạo thống nhất và hiệu quả?

  • A. Sự giàu có của nền kinh tế.
  • B. Trình độ khoa học công nghệ.
  • C. Sự ủng hộ từ bên ngoài.
  • D. Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.

Câu 15: Việc xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân theo hướng

  • A. Giảm bớt vai trò của quần chúng nhân dân trong quốc phòng.
  • B. Nâng cao chất lượng và sức mạnh chiến đấu của lực lượng nòng cốt.
  • C. Chỉ tập trung vào đối phó với các mối đe dọa truyền thống.
  • D. Phụ thuộc nhiều hơn vào vũ khí nhập khẩu.

Câu 16: Một quốc gia có nền kinh tế phát triển mạnh, nhưng người dân thiếu tin tưởng vào chế độ và có sự chia rẽ sâu sắc trong xã hội. Theo quan điểm về tiềm lực quốc phòng, an ninh, quốc gia này đang yếu ở tiềm lực nào?

  • A. Tiềm lực chính trị - tinh thần.
  • B. Tiềm lực kinh tế.
  • C. Tiềm lực khoa học - công nghệ.
  • D. Tiềm lực quân sự - an ninh.

Câu 17: Việc kết hợp kinh tế với quốc phòng, an ninh trong quy hoạch và xây dựng cơ sở hạ tầng (ví dụ: làm đường sá, sân bay có thể sử dụng cho mục đích quân sự khi cần) thể hiện sự gắn kết nào?

  • A. Chỉ là sự tiết kiệm ngân sách.
  • B. Ưu tiên quốc phòng hơn kinh tế.
  • C. Tách biệt rõ ràng giữa dân sự và quân sự.
  • D. Gắn kết tiềm lực kinh tế với tiềm lực quân sự, an ninh và thế trận.

Câu 18: Khối đại đoàn kết toàn dân tộc là yếu tố nền tảng của tiềm lực nào trong nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Tiềm lực chính trị - tinh thần.
  • B. Tiềm lực kinh tế.
  • C. Tiềm lực khoa học - công nghệ.
  • D. Tiềm lực quân sự - an ninh.

Câu 19: Âm mưu

  • A. Kêu gọi đầu tư nước ngoài vào Việt Nam.
  • B. Thúc đẩy Việt Nam gia nhập các tổ chức quân sự.
  • C. Lật đổ chế độ chính trị hiện tại, xóa bỏ vai trò lãnh đạo của Đảng.
  • D. Cạnh tranh kinh tế không lành mạnh.

Câu 20: Trách nhiệm của học sinh trong việc góp phần xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh là gì?

  • A. Chỉ cần học giỏi các môn tự nhiên.
  • B. Tham gia các hoạt động quân sự khi đủ tuổi.
  • C. Không cần quan tâm đến các vấn đề xã hội.
  • D. Tích cực học tập, rèn luyện, nâng cao nhận thức về quốc phòng, an ninh và chấp hành pháp luật.

Câu 21: Việc xây dựng tiềm lực quốc phòng, an ninh phải gắn liền với quá trình nào của đất nước để đảm bảo cơ sở vật chất kỹ thuật, vũ khí trang bị ngày càng hiện đại?

  • A. Công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
  • B. Phát triển du lịch.
  • C. Mở rộng quan hệ ngoại giao.
  • D. Tăng cường nhập khẩu hàng tiêu dùng.

Câu 22: Thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

  • A. Chủ yếu dựa vào địa hình hiểm trở tự nhiên.
  • B. Dựa vào sự hỗ trợ quân sự từ nước ngoài.
  • C. Dựa trên cơ sở các tiềm lực quốc phòng, an ninh đã được xây dựng.
  • D. Chỉ cần có số lượng quân đội đông đảo.

Câu 23: Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp chủ yếu xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Tăng cường công tác giáo dục quốc phòng, an ninh.
  • B. Tăng cường sự lãnh đạo của Đảng, sự quản lý của Nhà nước.
  • C. Không ngừng nâng cao chất lượng các lực lượng vũ trang nhân dân.
  • D. Giảm chi tiêu cho các ngành kinh tế trọng điểm.

Câu 24: Việc xây dựng tiềm lực chính trị - tinh thần vững mạnh là yếu tố quan trọng hàng đầu vì nó tạo ra điều gì cho nền quốc phòng, an ninh?

  • A. Sự đồng thuận, ý chí quyết tâm, sức mạnh đoàn kết của toàn dân.
  • B. Số lượng lớn vũ khí hiện đại.
  • C. Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao.
  • D. Quan hệ ngoại giao tốt với mọi quốc gia.

Câu 25: Khi đối mặt với các mối đe dọa an ninh phi truyền thống (ví dụ: an ninh mạng, an ninh môi trường, dịch bệnh), tiềm lực nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân ngày càng trở nên quan trọng?

  • A. Tiềm lực quân sự thuần túy.
  • B. Tiềm lực khoa học - công nghệ và khả năng ứng phó liên ngành.
  • C. Chỉ cần tiềm lực kinh tế mạnh.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.

Câu 26: Tại sao việc xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân phải gắn kết chặt chẽ với quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Chỉ để tiết kiệm chi phí.
  • B. Để ưu tiên các dự án quân sự.
  • C. Để tạo ra cơ sở hạ tầng lưỡng dụng, vừa phục vụ dân sinh vừa đáp ứng yêu cầu quốc phòng, an ninh khi cần.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa hai việc này.

Câu 27: Nếu một tỉnh đang xây dựng khu công nghiệp lớn, đồng thời tổ chức lực lượng dân quân tự vệ và dự bị động viên tại chỗ, đây là biểu hiện của việc kết hợp yếu tố nào trong xây dựng nền quốc phòng, an ninh?

  • A. Chỉ là phát triển kinh tế đơn thuần.
  • B. Chỉ là tăng cường quân sự địa phương.
  • C. Xây dựng tiềm lực chính trị - tinh thần.
  • D. Kết hợp phát triển kinh tế với xây dựng tiềm lực quân sự và thế trận tại địa phương.

Câu 28: Khả năng động viên nền kinh tế quốc dân phục vụ cho quốc phòng, an ninh khi đất nước có chiến tranh hoặc tình trạng khẩn cấp là nội dung của tiềm lực nào?

  • A. Tiềm lực kinh tế.
  • B. Tiềm lực chính trị - tinh thần.
  • C. Tiềm lực khoa học - công nghệ.
  • D. Tiềm lực quân sự - an ninh.

Câu 29: Vai trò quản lý nhà nước của Chính phủ trong việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân được thể hiện qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Tổ chức các cuộc họp chi bộ Đảng.
  • B. Phê bình các cá nhân có biểu hiện sai trái.
  • C. Ban hành các văn bản pháp luật, chính sách về quốc phòng, an ninh và tổ chức thực hiện.
  • D. Tổ chức các buổi mít tinh ủng hộ chính sách.

Câu 30: Một cộng đồng dân cư tích cực tham gia giữ gìn an ninh trật tự tại địa phương, tố giác tội phạm, và xây dựng đời sống văn hóa lành mạnh. Hoạt động này góp phần trực tiếp vào việc xây dựng tiềm lực nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Tiềm lực chính trị - tinh thần và thế trận an ninh nhân dân tại cơ sở.
  • B. Tiềm lực quân sự của địa phương.
  • C. Tiềm lực khoa học - công nghệ của cả nước.
  • D. Chỉ là hoạt động xã hội đơn thuần, không liên quan đến quốc phòng, an ninh.

1 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Nền quốc phòng toàn dân của Việt Nam mang tính chất cơ bản nào, thể hiện sức mạnh tổng hợp của cả nước, do toàn dân tiến hành?

2 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: An ninh nhân dân ở Việt Nam dựa trên sức mạnh nào để bảo vệ an ninh quốc gia, giữ gìn trật tự, an toàn xã hội?

3 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Mối quan hệ giữa nền quốc phòng toàn dân và nền an ninh nhân dân được hiểu đúng nhất là gì?

4 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Mục đích cao nhất của việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh ở Việt Nam là gì?

5 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Nhiệm vụ nào sau đây thuộc về việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân?

6 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Nhiệm vụ nào sau đây thuộc về việc xây dựng nền an ninh nhân dân?

7 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Tiềm lực nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân được thể hiện qua lòng yêu nước, niềm tin vào Đảng, Nhà nước và chế độ xã hội chủ nghĩa?

8 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Để xây dựng tiềm lực kinh tế cho nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân, cần chú trọng nguyên tắc nào?

9 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Việc đầu tư phát triển công nghệ thông tin, công nghệ sinh học, công nghệ vật liệu mới... để ứng dụng vào cả lĩnh vực dân sự và quân sự là biểu hiện của việc xây dựng tiềm lực nào?

10 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Tiềm lực quân sự, an ninh của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân được thể hiện chủ yếu ở đâu?

11 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân là sự tổ chức, bố trí lực lượng và tiềm lực quốc phòng, an ninh như thế nào?

12 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Việc xây dựng các khu vực phòng thủ tỉnh (thành phố) vững mạnh là một nội dung quan trọng trong việc xây dựng gì?

13 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Biện pháp nào được coi là cơ bản nhất để nâng cao nhận thức và ý thức trách nhiệm của toàn dân đối với nhiệm vụ quốc phòng, an ninh?

14 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Để xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh, yếu tố nào đóng vai trò quyết định, đảm bảo sự lãnh đạo thống nhất và hiệu quả?

15 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Việc xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân theo hướng "cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại" là biện pháp chủ yếu nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Một quốc gia có nền kinh tế phát triển mạnh, nhưng người dân thiếu tin tưởng vào chế độ và có sự chia rẽ sâu sắc trong xã hội. Theo quan điểm về tiềm lực quốc phòng, an ninh, quốc gia này đang yếu ở tiềm lực nào?

17 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Việc kết hợp kinh tế với quốc phòng, an ninh trong quy hoạch và xây dựng cơ sở hạ tầng (ví dụ: làm đường sá, sân bay có thể sử dụng cho mục đích quân sự khi cần) thể hiện sự gắn kết nào?

18 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Khối đại đoàn kết toàn dân tộc là yếu tố nền tảng của tiềm lực nào trong nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

19 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Âm mưu "diễn biến hòa bình" của các thế lực thù địch nhằm mục đích chính là gì đối với Việt Nam?

20 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trách nhiệm của học sinh trong việc góp phần xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh là gì?

21 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Việc xây dựng tiềm lực quốc phòng, an ninh phải gắn liền với quá trình nào của đất nước để đảm bảo cơ sở vật chất kỹ thuật, vũ khí trang bị ngày càng hiện đại?

22 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

23 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp chủ yếu xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

24 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Việc xây dựng tiềm lực chính trị - tinh thần vững mạnh là yếu tố quan trọng hàng đầu vì nó tạo ra điều gì cho nền quốc phòng, an ninh?

25 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Khi đối mặt với các mối đe dọa an ninh phi truyền thống (ví dụ: an ninh mạng, an ninh môi trường, dịch bệnh), tiềm lực nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân ngày càng trở nên quan trọng?

26 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Tại sao việc xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân phải gắn kết chặt chẽ với quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội?

27 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Nếu một tỉnh đang xây dựng khu công nghiệp lớn, đồng thời tổ chức lực lượng dân quân tự vệ và dự bị động viên tại chỗ, đây là biểu hiện của việc kết hợp yếu tố nào trong xây dựng nền quốc phòng, an ninh?

28 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Khả năng động viên nền kinh tế quốc dân phục vụ cho quốc phòng, an ninh khi đất nước có chiến tranh hoặc tình trạng khẩn cấp là nội dung của tiềm lực nào?

29 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Vai trò quản lý nhà nước của Chính phủ trong việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân được thể hiện qua hoạt động nào sau đây?

30 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Một cộng đồng dân cư tích cực tham gia giữ gìn an ninh trật tự tại địa phương, tố giác tội phạm, và xây dựng đời sống văn hóa lành mạnh. Hoạt động này góp phần trực tiếp vào việc xây dựng tiềm lực nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân - Đề 09

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân của Việt Nam hiện nay được xây dựng và củng cố nhằm mục đích cơ bản nhất là gì?

  • A. Chỉ để phòng ngừa chiến tranh xâm lược từ bên ngoài.
  • B. Tạo sức mạnh quân sự áp đảo các nước láng giềng.
  • C. Phát triển kinh tế đất nước là chính, quốc phòng chỉ là phụ.
  • D. Tạo sức mạnh tổng hợp của khối đại đoàn kết toàn dân tộc để giữ vững hòa bình, ổn định và đẩy lùi nguy cơ chiến tranh.

Câu 2: Đặc trưng nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân thể hiện rõ nhất tính chất "vì dân, do dân, của dân", lấy sức mạnh của toàn dân để bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân là nền quốc phòng, an ninh của dân, do dân và vì dân.
  • B. Nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân mang tính chất toàn diện.
  • C. Nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân mang tính độc lập, tự chủ, tự lực, tự cường.
  • D. Nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân được xây dựng kết hợp chặt chẽ kinh tế với quốc phòng, quốc phòng với an ninh.

Câu 3: Một quốc gia đang phát triển, đứng trước yêu cầu vừa phải tập trung nguồn lực cho phát triển kinh tế, vừa phải tăng cường khả năng phòng thủ. Để xây dựng nền quốc phòng, an ninh vững mạnh trong điều kiện này, quốc gia đó cần đặc biệt chú trọng đặc trưng nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân theo kinh nghiệm của Việt Nam?

  • A. Tính chất hiện đại hóa lực lượng vũ trang.
  • B. Tính chất chỉ dựa vào nội lực.
  • C. Kết hợp chặt chẽ phát triển kinh tế với tăng cường quốc phòng, an ninh.
  • D. Ưu tiên tuyệt đối cho quốc phòng hơn kinh tế.

Câu 4: Nhiệm vụ nào sau đây là nhiệm vụ trực tiếp của nền an ninh nhân dân?

  • A. Đánh bại hoàn toàn chiến tranh xâm lược.
  • B. Giữ vững sự ổn định và phát triển của xã hội.
  • C. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền quốc gia.
  • D. Xây dựng tiềm lực quân sự mạnh.

Câu 5: Một quốc gia đối diện với nguy cơ bị can thiệp từ bên ngoài thông qua các hoạt động kích động bạo loạn, gây mất ổn định chính trị. Nhiệm vụ nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân cần được ưu tiên hàng đầu để đối phó với nguy cơ này?

  • A. Làm thất bại âm mưu “diễn biến hòa bình”, bạo loạn lật đổ.
  • B. Chuẩn bị lực lượng để tiến công kẻ thù.
  • C. Phát triển mạnh công nghiệp quốc phòng.
  • D. Tăng cường quan hệ quân sự với các nước lớn.

Câu 6: Tiềm lực nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân được coi là cơ sở, nền tảng để xây dựng các tiềm lực khác?

  • A. Tiềm lực chính trị, tinh thần.
  • B. Tiềm lực kinh tế.
  • C. Tiềm lực khoa học, công nghệ.
  • D. Tiềm lực quân sự, an ninh.

Câu 7: Việc xây dựng hệ thống chính trị trong sạch, vững mạnh, củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc, và nâng cao lòng tin của nhân dân vào Đảng và Nhà nước là nội dung chủ yếu của việc xây dựng tiềm lực nào?

  • A. Tiềm lực kinh tế.
  • B. Tiềm lực khoa học, công nghệ.
  • C. Tiềm lực quân sự, an ninh.
  • D. Tiềm lực chính trị, tinh thần.

Câu 8: Để xây dựng tiềm lực kinh tế vững mạnh phục vụ quốc phòng, an ninh, một trong những giải pháp quan trọng là gắn kết phát triển cơ sở hạ tầng kinh tế với cơ sở hạ tầng quốc phòng, an ninh. Biểu hiện cụ thể nào sau đây minh họa rõ nhất giải pháp này?

  • A. Chỉ tập trung xây dựng các nhà máy sản xuất vũ khí.
  • B. Xây dựng các tuyến đường giao thông vừa phục vụ phát triển kinh tế, vừa có thể dùng cho mục đích quân sự khi cần.
  • C. Đầu tư toàn bộ ngân sách quốc gia cho quân đội.
  • D. Tách biệt hoàn toàn các dự án kinh tế và quốc phòng.

Câu 9: Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, việc xây dựng tiềm lực khoa học, công nghệ cho nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân cần tập trung vào khía cạnh nào để đáp ứng yêu cầu hiện đại hóa?

  • A. Chỉ mua sắm công nghệ quân sự từ nước ngoài.
  • B. Tập trung vào nghiên cứu các loại vũ khí truyền thống.
  • C. Huy động tổng lực các ngành khoa học, công nghệ quốc gia, chú trọng đào tạo nhân lực chất lượng cao và từng bước hiện đại hóa cơ sở nghiên cứu.
  • D. Chỉ khuyến khích các doanh nghiệp tư nhân đầu tư vào công nghệ quốc phòng.

Câu 10: Việc xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân theo hướng “Cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại” là nội dung chủ yếu của việc xây dựng tiềm lực nào?

  • A. Tiềm lực quân sự, an ninh.
  • B. Tiềm lực kinh tế.
  • C. Tiềm lực chính trị, tinh thần.
  • D. Tiềm lực khoa học, công nghệ.

Câu 11: Thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân được hiểu là gì?

  • A. Chỉ là sự bố trí lực lượng quân đội trên biên giới.
  • B. Sự bố trí, sắp đặt lực lượng, tiềm lực quốc phòng, an ninh trên toàn bộ lãnh thổ theo ý đồ chiến lược thống nhất.
  • C. Chỉ là các công trình phòng thủ quân sự.
  • D. Chỉ liên quan đến việc tổ chức lực lượng công an.

Câu 12: Việc phân vùng chiến lược về quốc phòng, an ninh kết hợp với phân vùng kinh tế nhằm mục đích gì trong xây dựng thế trận?

  • A. Tách biệt hoàn toàn kinh tế và quốc phòng.
  • B. Ưu tiên phát triển kinh tế ở các vùng trọng điểm và bỏ qua các vùng khác.
  • C. Tạo sự gắn kết, hỗ trợ lẫn nhau giữa phát triển kinh tế và củng cố quốc phòng, an ninh trên từng địa bàn.
  • D. Chỉ tập trung xây dựng các khu công nghiệp quốc phòng.

Câu 13: Khu vực phòng thủ tỉnh (thành phố) là một bộ phận cấu thành quan trọng của thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân. Việc xây dựng khu vực phòng thủ này vững mạnh có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Chỉ để đối phó với các cuộc tấn công nhỏ lẻ.
  • B. Chỉ là nơi trú ẩn cho người dân khi có chiến tranh.
  • C. Là nơi tập trung toàn bộ lực lượng vũ trang quốc gia.
  • D. Là nền tảng để bảo vệ địa phương, góp phần tạo thế phòng thủ vững chắc trên phạm vi cả nước.

Câu 14: Hậu phương chiến lược trong nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Cung cấp sức người, sức của cho tiền tuyến, bảo đảm cho lực lượng vũ trang chiến đấu.
  • B. Chỉ là nơi sản xuất nông nghiệp.
  • C. Là nơi đàm phán hòa bình với kẻ thù.
  • D. Chỉ là nơi sơ tán dân khi có chiến tranh.

Câu 15: Biện pháp nào sau đây được xem là cơ bản nhất để nâng cao nhận thức và trách nhiệm của toàn dân đối với nhiệm vụ xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Tăng cường mua sắm vũ khí hiện đại.
  • B. Tổ chức nhiều cuộc duyệt binh.
  • C. Tăng cường công tác giáo dục quốc phòng và an ninh.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.

Câu 16: Một địa phương đang đẩy mạnh phát triển du lịch và dịch vụ. Để góp phần xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân, chính quyền địa phương cần thực hiện biện pháp nào phù hợp nhất với đặc điểm kinh tế của mình?

  • A. Đóng cửa các khu du lịch để tập trung huấn luyện quân sự.
  • B. Chuyển đổi tất cả các cơ sở dịch vụ sang sản xuất quân trang.
  • C. Tuyển toàn bộ lao động ngành du lịch vào quân đội.
  • D. Lồng ghép nội dung giáo dục quốc phòng, an ninh vào các hoạt động cộng đồng, đào tạo nhân lực du lịch có ý thức bảo vệ an ninh trật tự.

Câu 17: Việc tăng cường sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt của Đảng Cộng sản Việt Nam đối với nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân có ý nghĩa quyết định như thế nào?

  • A. Bảo đảm nền quốc phòng, an ninh luôn vững mạnh, đúng hướng xã hội chủ nghĩa, đáp ứng yêu cầu bảo vệ Tổ quốc.
  • B. Chỉ để tăng cường quyền lực của Đảng.
  • C. Hạn chế vai trò của Nhà nước trong quản lý quốc phòng, an ninh.
  • D. Làm giảm sức mạnh tổng hợp của nền quốc phòng, an ninh.

Câu 18: Nâng cao chất lượng tổng hợp và sức mạnh chiến đấu của lực lượng vũ trang nhân dân, nòng cốt là Quân đội nhân dân và Công an nhân dân, là một trong những biện pháp chủ yếu. Việc này nhằm mục đích trực tiếp nhất là gì?

  • A. Chỉ để tham gia các hoạt động cứu trợ thiên tai.
  • B. Đáp ứng yêu cầu bảo vệ Tổ quốc trong mọi tình huống, đặc biệt là đối phó với chiến tranh công nghệ cao và các mối đe dọa an ninh phi truyền thống.
  • C. Thay thế vai trò của toàn dân trong quốc phòng, an ninh.
  • D. Chỉ để trấn áp các cuộc biểu tình nhỏ lẻ.

Câu 19: Một trong những biểu hiện của đặc trưng "tính chất toàn diện" của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân là xây dựng nền quốc phòng, an ninh trên tất cả các mặt. Các mặt đó bao gồm:

  • A. Chỉ có quân sự và an ninh.
  • B. Chỉ có kinh tế và văn hóa.
  • C. Chỉ có chính trị và xã hội.
  • D. Chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, khoa học, công nghệ, đối ngoại, quân sự, an ninh.

Câu 20: Việc xây dựng các công trình phòng thủ, căn cứ hậu phương, dự trữ vật chất, kỹ thuật cho quốc phòng là nội dung thuộc về việc xây dựng yếu tố nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Tiềm lực chính trị, tinh thần.
  • B. Tiềm lực kinh tế.
  • C. Thế trận quốc phòng, an ninh.
  • D. Tiềm lực khoa học, công nghệ.

Câu 21: Khái niệm "an ninh nhân dân" trong nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân chủ yếu nhấn mạnh đến vai trò của lực lượng nào?

  • A. Chỉ có Quân đội nhân dân.
  • B. Lực lượng Công an nhân dân và sự tham gia của toàn dân.
  • C. Chỉ có các lực lượng dân quân tự vệ.
  • D. Chỉ có các cơ quan tình báo.

Câu 22: Một học sinh tích cực học tập, rèn luyện đạo đức, chấp hành nghiêm pháp luật và nội quy nhà trường. Hành động này thể hiện trách nhiệm gì của học sinh đối với việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Góp phần xây dựng tiềm lực chính trị - tinh thần và trật tự, kỷ cương xã hội.
  • B. Trực tiếp tham gia chiến đấu bảo vệ Tổ quốc.
  • C. Đóng góp vào tiềm lực quân sự.
  • D. Chỉ là trách nhiệm cá nhân không liên quan đến quốc phòng.

Câu 23: Đặc trưng "độc lập, tự chủ, tự lực, tự cường" của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân có ý nghĩa gì trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay?

  • A. Không hợp tác quốc tế về quốc phòng, an ninh.
  • B. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự của bản thân.
  • C. Vừa chủ động, sáng tạo dựa vào sức mạnh nội lực, vừa tranh thủ sự giúp đỡ quốc tế để xây dựng nền quốc phòng, an ninh vững mạnh.
  • D. Hoàn toàn phụ thuộc vào viện trợ quân sự từ nước ngoài.

Câu 24: Việc tổ chức xây dựng "Kế hoạch phòng thủ dân sự" là nội dung thuộc về việc xây dựng yếu tố nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Thế trận quốc phòng, an ninh.
  • B. Tiềm lực kinh tế.
  • C. Tiềm lực quân sự, an ninh.
  • D. Tiềm lực khoa học, công nghệ.

Câu 25: Đâu KHÔNG phải là một trong những nhiệm vụ của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Đánh bại mọi âm mưu, hành động xâm lược, bạo loạn lật đổ.
  • B. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ.
  • C. Giữ vững ổn định chính trị, trật tự an toàn xã hội.
  • D. Xuất khẩu vũ khí ra nước ngoài để tăng thu nhập quốc gia.

Câu 26: Việc gắn kết chặt chẽ giữa thế trận quốc phòng với thế trận an ninh trong một tổng thể thống nhất có ý nghĩa chiến lược như thế nào?

  • A. Làm phức tạp hóa công tác chỉ huy.
  • B. Tạo ra một thế trận liên hoàn, vững chắc, có khả năng phòng thủ từ xa và chủ động đối phó với mọi loại hình chiến tranh, xung đột, và các mối đe dọa an ninh.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích trấn áp nội bộ.
  • D. Làm giảm vai trò của lực lượng quân đội.

Câu 27: Một công ty công nghệ đang nghiên cứu và phát triển các giải pháp an ninh mạng tiên tiến. Hoạt động này góp phần trực tiếp vào việc xây dựng tiềm lực nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Tiềm lực chính trị, tinh thần.
  • B. Tiềm lực kinh tế.
  • C. Tiềm lực khoa học, công nghệ và an ninh.
  • D. Tiềm lực quân sự.

Câu 28: Để làm thất bại âm mưu "diễn biến hòa bình" của các thế lực thù địch, nội dung xây dựng tiềm lực chính trị, tinh thần cần tập trung vào biện pháp nào là hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ tăng cường cảnh giác quân sự trên biên giới.
  • B. Đóng cửa, không giao lưu với bên ngoài.
  • C. Tập trung phát triển kinh tế thật nhanh.
  • D. Xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc vững mạnh, nâng cao sức đề kháng của xã hội trước các thông tin sai trái, độc hại.

Câu 29: Trách nhiệm của học sinh trong việc góp phần xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh còn thể hiện qua việc tự giác, tích cực học tập, nắm vững kiến thức Giáo dục Quốc phòng và An ninh. Việc này giúp học sinh đạt được điều gì?

  • A. Nâng cao nhận thức về vị trí, vai trò của quốc phòng, an ninh, từ đó hình thành ý thức, trách nhiệm công dân.
  • B. Trở thành sĩ quan quân đội hoặc công an ngay sau khi tốt nghiệp.
  • C. Chỉ để đạt điểm cao trong môn học.
  • D. Có khả năng chỉ huy các đơn vị vũ trang.

Câu 30: Việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh đòi hỏi sự kết hợp của nhiều yếu tố, trong đó, yếu tố nào được xem là yếu tố quyết định đến sức mạnh tổng hợp của nền quốc phòng, an ninh?

  • A. Trang bị vũ khí hiện đại nhất.
  • B. Số lượng quân đội đông đảo.
  • C. Sức mạnh chính trị, tinh thần của toàn dân và sự lãnh đạo của Đảng.
  • D. Nền kinh tế phát triển vượt bậc.

1 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân của Việt Nam hiện nay được xây dựng và củng cố nhằm mục đích cơ bản nhất là gì?

2 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Đặc trưng nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân thể hiện rõ nhất tính chất 'vì dân, do dân, của dân', lấy sức mạnh của toàn dân để bảo vệ Tổ quốc?

3 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một quốc gia đang phát triển, đứng trước yêu cầu vừa phải tập trung nguồn lực cho phát triển kinh tế, vừa phải tăng cường khả năng phòng thủ. Để xây dựng nền quốc phòng, an ninh vững mạnh trong điều kiện này, quốc gia đó cần đặc biệt chú trọng đặc trưng nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân theo kinh nghiệm của Việt Nam?

4 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Nhiệm vụ nào sau đây là nhiệm vụ *trực tiếp* của nền an ninh nhân dân?

5 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Một quốc gia đối diện với nguy cơ bị can thiệp từ bên ngoài thông qua các hoạt động kích động bạo loạn, gây mất ổn định chính trị. Nhiệm vụ nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân cần được ưu tiên hàng đầu để đối phó với nguy cơ này?

6 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Tiềm lực nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân được coi là *cơ sở, nền tảng* để xây dựng các tiềm lực khác?

7 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Việc xây dựng hệ thống chính trị trong sạch, vững mạnh, củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc, và nâng cao lòng tin của nhân dân vào Đảng và Nhà nước là nội dung chủ yếu của việc xây dựng tiềm lực nào?

8 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Để xây dựng tiềm lực kinh tế vững mạnh phục vụ quốc phòng, an ninh, một trong những giải pháp quan trọng là gắn kết phát triển cơ sở hạ tầng kinh tế với cơ sở hạ tầng quốc phòng, an ninh. Biểu hiện cụ thể nào sau đây minh họa rõ nhất giải pháp này?

9 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, việc xây dựng tiềm lực khoa học, công nghệ cho nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân cần tập trung vào khía cạnh nào để đáp ứng yêu cầu hiện đại hóa?

10 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Việc xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân theo hướng “Cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại” là nội dung chủ yếu của việc xây dựng tiềm lực nào?

11 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân được hiểu là gì?

12 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Việc phân vùng chiến lược về quốc phòng, an ninh kết hợp với phân vùng kinh tế nhằm mục đích gì trong xây dựng thế trận?

13 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Khu vực phòng thủ tỉnh (thành phố) là một bộ phận cấu thành quan trọng của thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân. Việc xây dựng khu vực phòng thủ này vững mạnh có ý nghĩa như thế nào?

14 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Hậu phương chiến lược trong nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân có vai trò chủ yếu là gì?

15 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Biện pháp nào sau đây được xem là *cơ bản nhất* để nâng cao nhận thức và trách nhiệm của toàn dân đối với nhiệm vụ xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

16 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Một địa phương đang đẩy mạnh phát triển du lịch và dịch vụ. Để góp phần xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân, chính quyền địa phương cần thực hiện biện pháp nào *phù hợp nhất* với đặc điểm kinh tế của mình?

17 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Việc tăng cường sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt của Đảng Cộng sản Việt Nam đối với nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân có ý nghĩa quyết định như thế nào?

18 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Nâng cao chất lượng tổng hợp và sức mạnh chiến đấu của lực lượng vũ trang nhân dân, nòng cốt là Quân đội nhân dân và Công an nhân dân, là một trong những biện pháp chủ yếu. Việc này nhằm mục đích trực tiếp nhất là gì?

19 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Một trong những biểu hiện của đặc trưng 'tính chất toàn diện' của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân là xây dựng nền quốc phòng, an ninh trên tất cả các mặt. Các mặt đó bao gồm:

20 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Việc xây dựng các công trình phòng thủ, căn cứ hậu phương, dự trữ vật chất, kỹ thuật cho quốc phòng là nội dung thuộc về việc xây dựng yếu tố nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

21 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Khái niệm 'an ninh nhân dân' trong nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân chủ yếu nhấn mạnh đến vai trò của lực lượng nào?

22 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Một học sinh tích cực học tập, rèn luyện đạo đức, chấp hành nghiêm pháp luật và nội quy nhà trường. Hành động này thể hiện trách nhiệm gì của học sinh đối với việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

23 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Đặc trưng 'độc lập, tự chủ, tự lực, tự cường' của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân có ý nghĩa gì trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay?

24 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Việc tổ chức xây dựng 'Kế hoạch phòng thủ dân sự' là nội dung thuộc về việc xây dựng yếu tố nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

25 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Đâu KHÔNG phải là một trong những nhiệm vụ của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

26 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Việc gắn kết chặt chẽ giữa thế trận quốc phòng với thế trận an ninh trong một tổng thể thống nhất có ý nghĩa chiến lược như thế nào?

27 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Một công ty công nghệ đang nghiên cứu và phát triển các giải pháp an ninh mạng tiên tiến. Hoạt động này góp phần trực tiếp vào việc xây dựng tiềm lực nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

28 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Để làm thất bại âm mưu 'diễn biến hòa bình' của các thế lực thù địch, nội dung xây dựng tiềm lực chính trị, tinh thần cần tập trung vào biện pháp nào là hiệu quả nhất?

29 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trách nhiệm của học sinh trong việc góp phần xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh còn thể hiện qua việc tự giác, tích cực học tập, nắm vững kiến thức Giáo dục Quốc phòng và An ninh. Việc này giúp học sinh đạt được điều gì?

30 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh đòi hỏi sự kết hợp của nhiều yếu tố, trong đó, yếu tố nào được xem là yếu tố *quyết định* đến sức mạnh tổng hợp của nền quốc phòng, an ninh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân - Đề 10

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân của Việt Nam hiện nay mang đặc trưng nào sau đây?

  • A. Nền quốc phòng, an ninh vì dân, của dân, do toàn thể nhân dân tiến hành.
  • B. Nền quốc phòng, an ninh chỉ dựa vào lực lượng vũ trang là chính.
  • C. Nền quốc phòng, an ninh mang tính chất phi vũ trang là chủ yếu.
  • D. Nền quốc phòng, an ninh tách rời với sự phát triển kinh tế - xã hội.

Câu 2: Mục đích chủ yếu của việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh ở Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Để sẵn sàng tiến công quân sự ra bên ngoài khi cần thiết.
  • B. Để chỉ tập trung bảo vệ chế độ xã hội mà không quan tâm đến độc lập, chủ quyền.
  • C. Để tạo sức mạnh tổng hợp, giữ vững hòa bình, ổn định đất nước, sẵn sàng đánh bại mọi âm mưu, hành động xâm lược.
  • D. Để xây dựng một lực lượng quân đội và công an lớn mạnh nhất khu vực.

Câu 3: Theo quan điểm của Đảng và Nhà nước Việt Nam, nhiệm vụ trọng yếu, thường xuyên của sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc là gì?

  • A. Chỉ tập trung phát triển kinh tế để nâng cao đời sống nhân dân.
  • B. Kết hợp chặt chẽ giữa xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
  • C. Ưu tiên tuyệt đối cho nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc, gác lại phát triển kinh tế.
  • D. Tách rời nhiệm vụ phát triển kinh tế với nhiệm vụ quốc phòng, an ninh.

Câu 4: Một quốc gia đang đối mặt với nguy cơ "diễn biến hòa bình" và bạo loạn lật đổ. Để đối phó hiệu quả, quốc gia đó cần tập trung xây dựng tiềm lực quốc phòng, an ninh nào là quan trọng hàng đầu?

  • A. Tiềm lực chính trị, tinh thần.
  • B. Tiềm lực kinh tế.
  • C. Tiềm lực khoa học, công nghệ.
  • D. Tiềm lực quân sự, an ninh.

Câu 5: Việc xây dựng các công trình giao thông huyết mạch, các khu công nghiệp, khu kinh tế gắn liền với việc củng cố quốc phòng, an ninh thể hiện nội dung xây dựng tiềm lực nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Tiềm lực chính trị, tinh thần.
  • B. Tiềm lực kinh tế.
  • C. Tiềm lực khoa học, công nghệ.
  • D. Tiềm lực quân sự, an ninh.

Câu 6: Yếu tố nào sau đây phản ánh rõ nhất việc xây dựng tiềm lực khoa học, công nghệ trong nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Tổ chức các cuộc mít tinh ủng hộ chính sách quốc phòng.
  • B. Phân bổ ngân sách cho các dự án xóa đói giảm nghèo.
  • C. Tăng cường số lượng bộ đội thường trực.
  • D. Nghiên cứu và ứng dụng công nghệ cao vào sản xuất vũ khí, trang thiết bị quân sự hiện đại.

Câu 7: Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân "Cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại" là nội dung chủ yếu của việc xây dựng tiềm lực nào trong nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Tiềm lực chính trị, tinh thần.
  • B. Tiềm lực kinh tế.
  • C. Tiềm lực khoa học, công nghệ.
  • D. Tiềm lực quân sự, an ninh.

Câu 8: Thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân được hiểu là gì?

  • A. Sự bố trí, sắp xếp lực lượng, tiềm lực quốc phòng, an ninh trên toàn bộ lãnh thổ theo ý đồ chiến lược.
  • B. Chỉ là việc bố trí quân đội ở các vùng biên giới.
  • C. Chỉ liên quan đến việc tổ chức lực lượng công an ở các đô thị lớn.
  • D. Là việc xây dựng các công trình phòng thủ kiên cố ở các địa điểm trọng yếu.

Câu 9: Việc phân vùng chiến lược về quốc phòng, an ninh kết hợp với phân vùng kinh tế thể hiện rõ nội dung nào trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Xây dựng tiềm lực chính trị, tinh thần.
  • B. Xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân.
  • C. Xây dựng tiềm lực khoa học, công nghệ.
  • D. Xây dựng tiềm lực quân sự, an ninh.

Câu 10: Biện pháp nào sau đây được xem là biện pháp chủ yếu, có ý nghĩa quan trọng hàng đầu trong việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh?

  • A. Đẩy mạnh xuất khẩu vũ khí ra nước ngoài.
  • B. Tăng cường hoạt động giao lưu văn hóa với các nước.
  • C. Tăng cường sự lãnh đạo của Đảng, sự quản lý của Nhà nước đối với nhiệm vụ xây dựng nền quốc phòng, an ninh.
  • D. Chỉ tập trung hiện đại hóa quân đội mà bỏ qua các lực lượng khác.

Câu 11: Công tác giáo dục quốc phòng, an ninh cho toàn dân có vai trò gì trong việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Chỉ nhằm mục đích phổ biến kiến thức lịch sử quân sự.
  • B. Chỉ dành riêng cho học sinh, sinh viên.
  • C. Là biện pháp thứ yếu, không quan trọng bằng phát triển kinh tế.
  • D. Nâng cao nhận thức, ý thức, trách nhiệm của công dân về nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc.

Câu 12: Một học sinh tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa tìm hiểu về truyền thống đấu tranh giữ nước của dân tộc, tự giác chấp hành các quy định về an toàn giao thông và phòng chống tệ nạn xã hội. Việc làm này thể hiện trách nhiệm nào của học sinh trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Góp phần xây dựng tiềm lực chính trị, tinh thần và giữ gìn trật tự an toàn xã hội.
  • B. Trực tiếp xây dựng tiềm lực quân sự, an ninh.
  • C. Đóng góp vào tiềm lực kinh tế quốc phòng.
  • D. Phát triển khoa học công nghệ phục vụ quốc phòng.

Câu 13: Điểm khác biệt cốt lõi giữa "Nền quốc phòng toàn dân" và "Nền an ninh nhân dân" được thể hiện qua khía cạnh nào?

  • A. Nền quốc phòng chỉ do quân đội đảm nhiệm, còn nền an ninh do công an đảm nhiệm.
  • B. Nền quốc phòng chỉ đối phó với chiến tranh, còn nền an ninh chỉ đối phó với tội phạm.
  • C. Nền quốc phòng chủ yếu đối phó với nguy cơ từ bên ngoài (xâm lược), còn nền an ninh chủ yếu đối phó với nguy cơ từ bên trong (phá hoại, gây rối).
  • D. Nền quốc phòng sử dụng vũ khí, còn nền an ninh không sử dụng vũ khí.

Câu 14: Tại sao nói "kết hợp phát triển kinh tế - xã hội với củng cố quốc phòng - an ninh" là một quy luật phát triển của cách mạng Việt Nam?

  • A. Vì chỉ có phát triển kinh tế mới đảm bảo quốc phòng.
  • B. Vì quốc phòng mạnh thì kinh tế tự khắc phát triển.
  • C. Vì đây là yêu cầu từ các tổ chức quốc tế.
  • D. Vì kinh tế là nền tảng vật chất cho quốc phòng, còn quốc phòng là điều kiện đảm bảo an ninh, ổn định để phát triển kinh tế.

Câu 15: Một địa phương đang xây dựng kế hoạch phòng thủ dân sự. Nội dung này thuộc phần nào trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Xây dựng tiềm lực chính trị, tinh thần.
  • B. Xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân.
  • C. Xây dựng tiềm lực kinh tế.
  • D. Xây dựng tiềm lực khoa học, công nghệ.

Câu 16: Việc xây dựng các khu vực phòng thủ tỉnh (thành phố) vững mạnh, toàn diện nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để tăng cường sức mạnh quân sự tại chỗ.
  • B. Chỉ để phục vụ mục đích diễn tập quân sự thường xuyên.
  • C. Tạo nền tảng vững chắc cho thế trận quốc phòng, an ninh tại địa phương, sẵn sàng đối phó với mọi tình huống.
  • D. Để tập trung nguồn lực quốc phòng vào một số khu vực nhất định.

Câu 17: Đâu là biểu hiện của việc xây dựng tiềm lực chính trị, tinh thần trong nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất đạn dược.
  • B. Phát triển hệ thống đường cao tốc hiện đại.
  • C. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo vào hệ thống chỉ huy quân sự.
  • D. Xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc, củng cố niềm tin của nhân dân vào Đảng và chế độ.

Câu 18: Một trong những nhiệm vụ cơ bản của nền an ninh nhân dân là gì?

  • A. Giữ vững sự ổn định và phát triển trong mọi hoạt động của đời sống xã hội.
  • B. Chủ yếu là đối phó với các cuộc tấn công quân sự từ bên ngoài.
  • C. Huấn luyện quân sự cho toàn bộ công dân.
  • D. Phát triển các ngành công nghiệp quốc phòng.

Câu 19: Việc quán triệt sâu sắc quan điểm "toàn dân tham gia" trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Làm giảm vai trò của lực lượng vũ trang chuyên nghiệp.
  • B. Phát huy sức mạnh tổng hợp của cả hệ thống chính trị và toàn dân vào nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc.
  • C. Chỉ nhằm mục đích động viên tinh thần là chính, không có giá trị thực tiễn.
  • D. Gây khó khăn trong việc chỉ huy tập trung thống nhất.

Câu 20: Nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân Việt Nam được xây dựng dựa trên nền tảng, tiềm lực nào là chủ yếu và quyết định nhất?

  • A. Tiềm lực chính trị, tinh thần.
  • B. Tiềm lực quân sự, an ninh.
  • C. Tiềm lực kinh tế.
  • D. Tiềm lực khoa học, công nghệ.

Câu 21: Một quốc gia có nền kinh tế phát triển mạnh mẽ nhưng tiềm lực chính trị, tinh thần của nhân dân yếu kém, chia rẽ. Theo kiến thức về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân, điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến khả năng bảo vệ đất nước?

  • A. Không ảnh hưởng gì vì kinh tế mạnh là đủ để bảo vệ đất nước.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng đối phó với thiên tai, dịch bệnh.
  • C. Làm suy yếu sức mạnh tổng hợp, dễ bị kẻ thù lợi dụng chia rẽ, gây mất ổn định từ bên trong, khó huy động sức dân khi có chiến tranh.
  • D. Giúp quốc gia dễ dàng hội nhập quốc tế hơn.

Câu 22: Việc xây dựng "thế trận lòng dân" vững chắc trong nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. Xây dựng các công trình phòng thủ ngầm dưới lòng đất.
  • B. Bố trí lực lượng quân sự dày đặc tại các thành phố lớn.
  • C. Ứng dụng công nghệ cao để giám sát mọi hoạt động của người dân.
  • D. Xây dựng mối quan hệ gắn bó máu thịt giữa Đảng, Nhà nước, lực lượng vũ trang với nhân dân, tạo niềm tin và sự đồng thuận trong toàn xã hội.

Câu 23: Tại sao việc chăm lo mọi mặt đời sống cho nhân dân lại là một nội dung quan trọng trong xây dựng tiềm lực chính trị, tinh thần của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Vì đời sống nhân dân được đảm bảo sẽ củng cố niềm tin vào chế độ, tăng cường sự gắn kết và ý chí bảo vệ Tổ quốc.
  • B. Vì chỉ khi giàu có thì người dân mới có khả năng mua sắm vũ khí.
  • C. Vì đây là yêu cầu bắt buộc của luật pháp quốc tế.
  • D. Vì nó giúp giảm bớt số lượng quân nhân cần thiết.

Câu 24: Đâu là một trong những biện pháp quan trọng để tăng cường sự lãnh đạo của Đảng đối với nhiệm vụ xây dựng nền quốc phòng, an ninh?

  • A. Giao toàn bộ nhiệm vụ quốc phòng cho quân đội.
  • B. Giảm bớt vai trò của chính quyền địa phương.
  • C. Xây dựng các Nghị quyết, Chỉ thị của Đảng về nhiệm vụ quốc phòng, an ninh trong từng giai đoạn.
  • D. Tư nhân hóa các doanh nghiệp quốc phòng.

Câu 25: Việc một học sinh chủ động tìm hiểu, nắm vững kiến thức về âm mưu, thủ đoạn "diễn biến hòa bình" của các thế lực thù địch và có thái độ phê phán, đấu tranh với các luận điệu sai trái trên mạng xã hội thể hiện trách nhiệm nào?

  • A. Trách nhiệm xây dựng tiềm lực kinh tế.
  • B. Trách nhiệm góp phần bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng, đấu tranh làm thất bại âm mưu "diễn biến hòa bình".
  • C. Trách nhiệm trực tiếp tham gia huấn luyện quân sự.
  • D. Trách nhiệm nghiên cứu khoa học công nghệ quốc phòng.

Câu 26: Khái niệm "toàn diện" trong đặc trưng của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân thể hiện điều gì?

  • A. Chỉ bao gồm sức mạnh quân sự và an ninh.
  • B. Chỉ được xây dựng ở các vùng biên giới và hải đảo.
  • C. Chỉ tập trung vào việc hiện đại hóa vũ khí.
  • D. Bao gồm tổng thể các mặt chính trị, tinh thần, kinh tế, văn hóa, xã hội, khoa học, công nghệ, quân sự, an ninh.

Câu 27: Việc tăng cường hội nhập quốc tế về kinh tế nhưng vẫn giữ vững độc lập, tự chủ và củng cố quốc phòng, an ninh thể hiện sự kết hợp giữa phát triển kinh tế với quốc phòng, an ninh ở nội dung nào?

  • A. Gắn kết hợp kinh tế với quốc phòng, an ninh trong hội nhập quốc tế.
  • B. Chỉ tập trung vào xuất khẩu các sản phẩm quốc phòng.
  • C. Nhận viện trợ quân sự từ các nước đối tác kinh tế.
  • D. Tách biệt hoàn toàn kinh tế và quốc phòng trong quan hệ quốc tế.

Câu 28: Việc xây dựng hậu phương chiến lược vững mạnh có vai trò gì trong thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Chỉ là nơi dự trữ lương thực cho quân đội.
  • B. Là nơi cung cấp sức người, sức của, đảm bảo cho tiền tuyến chiến đấu và giành thắng lợi.
  • C. Là nơi đặt các sở chỉ huy quân sự.
  • D. Chỉ có vai trò trong thời bình để phát triển kinh tế.

Câu 29: Tại sao việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân phải gắn liền với xây dựng Đảng, Nhà nước và hệ thống chính trị trong sạch, vững mạnh?

  • A. Vì Đảng lãnh đạo, Nhà nước quản lý là nhân tố quyết định sức mạnh của nền quốc phòng, an ninh; hệ thống chính trị là chỗ dựa vững chắc của nhân dân.
  • B. Vì chỉ có Đảng và Nhà nước mới có quyền xây dựng quân đội.
  • C. Vì hệ thống chính trị mạnh thì không cần đến nhân dân.
  • D. Vì đây là quy định của Hiến pháp các nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 30: Trách nhiệm tham gia xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh là của ai?

  • A. Chỉ của lực lượng vũ trang nhân dân.
  • B. Chỉ của cán bộ, đảng viên.
  • C. Chỉ của những người trong độ tuổi thực hiện nghĩa vụ quân sự.
  • D. Là trách nhiệm của toàn Đảng, toàn dân và cả hệ thống chính trị.

1 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân của Việt Nam hiện nay mang đặc trưng nào sau đây?

2 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Mục đích chủ yếu của việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh ở Việt Nam hiện nay là gì?

3 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Theo quan điểm của Đảng và Nhà nước Việt Nam, nhiệm vụ trọng yếu, thường xuyên của sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc là gì?

4 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một quốc gia đang đối mặt với nguy cơ 'diễn biến hòa bình' và bạo loạn lật đổ. Để đối phó hiệu quả, quốc gia đó cần tập trung xây dựng tiềm lực quốc phòng, an ninh nào là quan trọng hàng đầu?

5 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Việc xây dựng các công trình giao thông huyết mạch, các khu công nghiệp, khu kinh tế gắn liền với việc củng cố quốc phòng, an ninh thể hiện nội dung xây dựng tiềm lực nào của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

6 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Yếu tố nào sau đây phản ánh rõ nhất việc xây dựng tiềm lực khoa học, công nghệ trong nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

7 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân 'Cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại' là nội dung chủ yếu của việc xây dựng tiềm lực nào trong nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

8 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân được hiểu là gì?

9 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Việc phân vùng chiến lược về quốc phòng, an ninh kết hợp với phân vùng kinh tế thể hiện rõ nội dung nào trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

10 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Biện pháp nào sau đây được xem là biện pháp chủ yếu, có ý nghĩa quan trọng hàng đầu trong việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh?

11 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Công tác giáo dục quốc phòng, an ninh cho toàn dân có vai trò gì trong việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

12 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một học sinh tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa tìm hiểu về truyền thống đấu tranh giữ nước của dân tộc, tự giác chấp hành các quy định về an toàn giao thông và phòng chống tệ nạn xã hội. Việc làm này thể hiện trách nhiệm nào của học sinh trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

13 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Điểm khác biệt cốt lõi giữa 'Nền quốc phòng toàn dân' và 'Nền an ninh nhân dân' được thể hiện qua khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tại sao nói 'kết hợp phát triển kinh tế - xã hội với củng cố quốc phòng - an ninh' là một quy luật phát triển của cách mạng Việt Nam?

15 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một địa phương đang xây dựng kế hoạch phòng thủ dân sự. Nội dung này thuộc phần nào trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

16 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Việc xây dựng các khu vực phòng thủ tỉnh (thành phố) vững mạnh, toàn diện nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đâu là biểu hiện của việc xây dựng tiềm lực chính trị, tinh thần trong nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

18 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một trong những nhiệm vụ cơ bản của nền an ninh nhân dân là gì?

19 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Việc quán triệt sâu sắc quan điểm 'toàn dân tham gia' trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân có ý nghĩa như thế nào?

20 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân Việt Nam được xây dựng dựa trên nền tảng, tiềm lực nào là chủ yếu và quyết định nhất?

21 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một quốc gia có nền kinh tế phát triển mạnh mẽ nhưng tiềm lực chính trị, tinh thần của nhân dân yếu kém, chia rẽ. Theo kiến thức về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân, điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến khả năng bảo vệ đất nước?

22 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Việc xây dựng 'thế trận lòng dân' vững chắc trong nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân đề cập đến khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tại sao việc chăm lo mọi mặt đời sống cho nhân dân lại là một nội dung quan trọng trong xây dựng tiềm lực chính trị, tinh thần của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

24 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đâu là một trong những biện pháp quan trọng để tăng cường sự lãnh đạo của Đảng đối với nhiệm vụ xây dựng nền quốc phòng, an ninh?

25 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Việc một học sinh chủ động tìm hiểu, nắm vững kiến thức về âm mưu, thủ đoạn 'diễn biến hòa bình' của các thế lực thù địch và có thái độ phê phán, đấu tranh với các luận điệu sai trái trên mạng xã hội thể hiện trách nhiệm nào?

26 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khái niệm 'toàn diện' trong đặc trưng của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Việc tăng cường hội nhập quốc tế về kinh tế nhưng vẫn giữ vững độc lập, tự chủ và củng cố quốc phòng, an ninh thể hiện sự kết hợp giữa phát triển kinh tế với quốc phòng, an ninh ở nội dung nào?

28 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Việc xây dựng hậu phương chiến lược vững mạnh có vai trò gì trong thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

29 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tại sao việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân phải gắn liền với xây dựng Đảng, Nhà nước và hệ thống chính trị trong sạch, vững mạnh?

30 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 2: Một số hiểu biết về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trách nhiệm tham gia xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh là của ai?

Xem kết quả