Giáo dục quốc phòng 12 Bài 5: Luật sĩ quan Quân đội Việt Nam và Luật Công an nhân dân - Đề 10
Giáo dục quốc phòng 12 Bài 5: Luật sĩ quan Quân đội Việt Nam và Luật Công an nhân dân - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Theo Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam, sĩ quan là lực lượng nòng cốt của Quân đội. Khái niệm này nhấn mạnh điều gì về vai trò của sĩ quan trong tổ chức quân sự?
- A. Sĩ quan là những người có quân hàm cao nhất trong Quân đội.
- B. Sĩ quan chỉ tham gia vào các nhiệm vụ chiến đấu trực tiếp.
- C. Sĩ quan là lực lượng đông đảo nhất trong Quân đội.
- D. Sĩ quan đóng vai trò trung tâm, quyết định đến sự vận hành và sức mạnh của Quân đội.
Câu 2: Một sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam cấp Đại úy, 45 tuổi, muốn biết độ tuổi phục vụ tại ngũ tối đa theo quy định của Luật Sĩ quan QĐND Việt Nam hiện hành là bao nhiêu. Dựa vào luật, thông tin nào sau đây là đúng?
- A. 50 tuổi
- B. 55 tuổi
- C. 58 tuổi
- D. 60 tuổi
Câu 3: Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam quy định sĩ quan có hai ngạch chính là sĩ quan tại ngũ và sĩ quan dự bị. Việc phân chia này nhằm mục đích chủ yếu nào?
- A. Phân loại sĩ quan dựa trên học vị và bằng cấp chuyên môn.
- B. Đảm bảo lực lượng thường trực sẵn sàng chiến đấu và lực lượng bổ sung khi cần thiết.
- C. Quy định chế độ lương và phụ cấp khác nhau cho từng nhóm sĩ quan.
- D. Xác định quyền được tham gia các hoạt động chính trị của sĩ quan.
Câu 4: Nghĩa vụ "Luôn giữ gìn và trau dồi đạo đức cách mạng, nâng cao trình độ, kiến thức, năng lực mọi mặt" của sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam thể hiện tầm quan trọng của yếu tố nào đối với người sĩ quan?
- A. Sự phát triển bản thân liên tục về phẩm chất và năng lực chuyên môn.
- B. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về ăn mặc, đi đứng.
- C. Khả năng sử dụng thành thạo các loại vũ khí hiện đại.
- D. Việc tham gia tích cực vào các hoạt động văn hóa, thể thao của đơn vị.
Câu 5: Theo Luật Công an nhân dân, Công an nhân dân Việt Nam có vị trí là lực lượng nòng cốt của lực lượng vũ trang nhân dân trong việc bảo vệ an ninh quốc gia và giữ gìn trật tự an toàn xã hội. Điều này cho thấy mối quan hệ như thế nào giữa CAND và các lực lượng vũ trang khác?
- A. CAND là cấp trên trực tiếp của Quân đội nhân dân.
- B. CAND hoạt động hoàn toàn độc lập, không liên quan đến Quân đội.
- C. CAND là một bộ phận quan trọng, cùng với Quân đội và các lực lượng khác, tạo nên sức mạnh tổng hợp bảo vệ Tổ quốc.
- D. Quân đội nhân dân có trách nhiệm chỉ huy mọi hoạt động của CAND.
Câu 6: Trách nhiệm "Lãnh đạo, chỉ huy, quản lý, tổ chức thực hiện mọi nhiệm vụ được giao" của sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam chủ yếu liên quan đến vai trò nào của người sĩ quan?
- A. Vai trò người lính trực tiếp chiến đấu.
- B. Vai trò người phục vụ đơn thuần.
- C. Vai trò người tư vấn pháp luật.
- D. Vai trò người cán bộ quản lý, chỉ huy.
Câu 7: Quyền lợi của sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam được quy định trong luật bao gồm quyền công dân và các chính sách, chế độ ưu đãi. Việc đảm bảo các quyền lợi này có ý nghĩa gì đối với việc xây dựng đội ngũ sĩ quan?
- A. Chỉ đơn thuần là sự đền bù cho công sức của sĩ quan.
- B. Thu hút, giữ chân người tài và tạo động lực để sĩ quan hoàn thành nhiệm vụ.
- C. Khuyến khích sĩ quan tham gia vào các hoạt động kinh tế riêng.
- D. Giới hạn quyền tự do cá nhân của sĩ quan.
Câu 8: Một học sinh trung học phổ thông muốn tìm hiểu về điều kiện để được tuyển chọn vào các trường đào tạo sĩ quan Quân đội. Theo Luật Sĩ quan QĐND và các quy định liên quan, tiêu chuẩn nào sau đây là quan trọng hàng đầu?
- A. Tiêu chuẩn về chính trị, phẩm chất đạo đức.
- B. Tiêu chuẩn về chiều cao và cân nặng tuyệt đối.
- C. Tiêu chuẩn về khả năng bơi lội.
- D. Tiêu chuẩn về việc có người thân phục vụ trong Quân đội.
Câu 9: Sĩ quan Công an nhân dân có nghĩa vụ "Vì dân phục vụ". Nguyên tắc này yêu cầu người sĩ quan CAND phải hành động như thế nào trong thực thi nhiệm vụ?
- A. Ưu tiên giải quyết công việc cho người thân, bạn bè.
- B. Chỉ thực hiện nhiệm vụ khi có lợi ích cá nhân.
- C. Đặt lợi ích của nhân dân và Nhà nước lên trên hết, tôn trọng và lắng nghe ý kiến nhân dân.
- D. Giữ khoảng cách tuyệt đối với người dân để đảm bảo tính khách quan.
Câu 10: Giả sử một sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam vi phạm nghiêm trọng kỷ luật quân đội và pháp luật Nhà nước. Theo Luật Sĩ quan QĐND, hình thức xử lý kỷ luật nào mang tính nghiêm khắc nhất, có thể dẫn đến việc mất đi quân hàm và tư cách sĩ quan?
- A. Hạ bậc lương.
- B. Giáng chức.
- C. Giáng cấp bậc quân hàm.
- D. Tước quân hàm.
Câu 11: Một trường hợp hạ sĩ quan Công an nhân dân có thành tích đặc biệt xuất sắc trong công tác. Theo Luật Công an nhân dân, người này có thể được xem xét để được phong cấp bậc hàm sĩ quan. Đây là một ví dụ về việc thực hiện chính sách nào đối với cán bộ CAND?
- A. Tuyển chọn, đào tạo, bồi dưỡng và bố trí sử dụng cán bộ CAND.
- B. Chính sách về nghỉ hưu và trợ cấp.
- C. Chính sách về nhà ở cho cán bộ CAND.
- D. Chính sách về chăm sóc sức khỏe cho cán bộ CAND.
Câu 12: Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam quy định sĩ quan có trách nhiệm trước pháp luật, cấp trên và cấp dưới thuộc quyền. Điều này thể hiện nguyên tắc làm việc nào trong môi trường quân đội?
- A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
- B. Nguyên tắc trách nhiệm cá nhân và trách nhiệm tập thể.
- C. Nguyên tắc bình đẳng giới.
- D. Nguyên tắc tự do ngôn luận.
Câu 13: Chức năng "Tham mưu về bảo vệ an ninh quốc gia và giữ gìn trật tự an toàn xã hội" của Công an nhân dân Việt Nam thể hiện vai trò của lực lượng này trong công tác nào?
- A. Xây dựng và đề xuất các chủ trương, chính sách, giải pháp đảm bảo an ninh, trật tự.
- B. Chỉ trực tiếp chiến đấu trấn áp tội phạm.
- C. Thực hiện công tác hậu cần, kỹ thuật cho lực lượng vũ trang.
- D. Đào tạo cán bộ cho các ngành khác ngoài lực lượng vũ trang.
Câu 14: So sánh vị trí, chức năng giữa sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam và sĩ quan Công an nhân dân Việt Nam, điểm tương đồng cốt lõi nhất là gì?
- A. Cả hai đều chỉ làm nhiệm vụ bảo vệ biên giới quốc gia.
- B. Cả hai đều là lực lượng duy nhất được sử dụng vũ khí.
- C. Cả hai đều là lực lượng nòng cốt, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ Tổ quốc và chế độ xã hội chủ nghĩa.
- D. Cả hai đều chỉ hoạt động trong lĩnh vực kinh tế.
Câu 15: Học sinh trung học phổ thông có trách nhiệm gì để góp phần xây dựng đội ngũ sĩ quan Quân đội và Công an theo hướng cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại?
- A. Chỉ cần tuân thủ pháp luật chung của Nhà nước.
- B. Chỉ cần học tốt các môn khoa học tự nhiên.
- C. Chỉ cần tìm hiểu về lịch sử chiến tranh.
- D. Ra sức học tập, rèn luyện toàn diện, tìm hiểu sâu về truyền thống và pháp luật của Quân đội, Công an, sẵn sàng khi Tổ quốc cần.
Câu 16: Theo Luật Công an nhân dân, sĩ quan, hạ sĩ quan, chiến sĩ CAND có nghĩa vụ "Tuyệt đối trung thành với Tổ quốc và Nhân dân". Nghĩa vụ này đòi hỏi họ phải đặt điều gì lên trên hết?
- A. Lợi ích của Tổ quốc, của Nhân dân và sự nghiệp cách mạng của Đảng.
- B. Lợi ích cá nhân và gia đình.
- C. Mối quan hệ với đồng nghiệp.
- D. Sự nổi tiếng và danh vọng.
Câu 17: Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam quy định rõ về các điều kiện, tiêu chuẩn để được phong quân hàm sĩ quan lần đầu. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chuẩn bắt buộc?
- A. Có bản lĩnh chính trị vững vàng, tuyệt đối trung thành với Đảng, Tổ quốc và Nhân dân.
- B. Có phẩm chất đạo đức cách mạng tốt.
- C. Có ít nhất một bằng Thạc sĩ trở lên.
- D. Có trình độ chuyên môn, nghiệp vụ phù hợp với chức danh được đảm nhiệm.
Câu 18: Chức năng "Đấu tranh phòng, chống âm mưu, hoạt động của các thế lực thù địch, tội phạm và vi phạm pháp luật về an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội" của Công an nhân dân thể hiện vai trò trực tiếp của lực lượng này trong lĩnh vực nào?
- A. Hỗ trợ phát triển kinh tế.
- B. Bảo vệ sự ổn định chính trị, xã hội và an toàn cho người dân.
- C. Quản lý hoạt động xuất nhập khẩu.
- D. Tổ chức các hoạt động văn hóa, giải trí cộng đồng.
Câu 19: Một sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam cấp Thiếu tá, 50 tuổi, đang công tác. Theo quy định về tuổi phục vụ tại ngũ tối đa, sĩ quan này còn bao nhiêu năm nữa có thể phục vụ tại ngũ trong điều kiện bình thường?
- A. 8 năm (Thiếu tá: 58 tuổi)
- B. 5 năm (Thiếu tá: 55 tuổi)
- C. 10 năm (Thiếu tá: 60 tuổi)
- D. Không có giới hạn tuổi phục vụ.
Câu 20: Quyền lợi "Được đào tạo, bồi dưỡng kiến thức, khuyến khích và tạo điều kiện phát triển tài năng" của sĩ quan, hạ sĩ quan, chiến sĩ Công an nhân dân thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đến yếu tố nào của cán bộ CAND?
- A. Chỉ số sức khỏe.
- B. Số năm kinh nghiệm công tác.
- C. Mối quan hệ cá nhân.
- D. Nâng cao năng lực chuyên môn và phát triển tiềm năng cá nhân.
Câu 21: Theo quy định, Chủ tịch nước có thẩm quyền phong, thăng, giáng, tước quân hàm cấp bậc nào đối với sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam?
- A. Cấp Úy.
- B. Cấp Tá.
- C. Cấp Tướng.
- D. Tất cả các cấp bậc quân hàm.
Câu 22: Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam và Luật Công an nhân dân đều quy định về việc sĩ quan, hạ sĩ quan, chiến sĩ phải "nghiêm chỉnh chấp hành đường lối, chính sách của Đảng, pháp luật của Nhà nước, điều lệnh, điều lệ, chỉ thị, mệnh lệnh của cấp trên". Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong tổ chức và hoạt động của lực lượng vũ trang?
- A. Nguyên tắc tập trung thống nhất dưới sự lãnh đạo của Đảng.
- B. Nguyên tắc tự do cá nhân.
- C. Nguyên tắc đa nguyên, đa đảng.
- D. Nguyên tắc cạnh tranh bình đẳng.
Câu 23: Vị trí "thành phần chủ yếu trong đội ngũ cán bộ quân đội" của sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam có ý nghĩa gì trong việc phân bổ vai trò, nhiệm vụ trong quân đội?
- A. Sĩ quan chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng số cán bộ.
- B. Các vị trí lãnh đạo, chỉ huy chủ yếu do hạ sĩ quan đảm nhiệm.
- C. Đội ngũ sĩ quan không có vai trò đặc biệt so với các thành phần khác.
- D. Phần lớn các vị trí then chốt, quan trọng trong quân đội được giao cho sĩ quan.
Câu 24: Luật Công an nhân dân quy định về các cấp bậc hàm đối với sĩ quan, hạ sĩ quan, chiến sĩ CAND. Thứ tự cấp bậc hàm nào sau đây là đúng theo quy định?
- A. Thượng tá, Trung tá, Thiếu tá.
- B. Thiếu tá, Trung tá, Thượng tá.
- C. Trung tá, Thượng tá, Thiếu tá.
- D. Thượng tá, Thiếu tá, Trung tá.
Câu 25: Nghĩa vụ "Luôn chăm lo đời sống vật chất, tinh thần của bộ đội" của sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam thể hiện vai trò nào của người sĩ quan đối với cấp dưới?
- A. Vai trò người giám sát đơn thuần.
- B. Vai trò người ra lệnh tuyệt đối.
- C. Vai trò người lãnh đạo, người anh, người đồng chí, quan tâm đến cấp dưới.
- D. Vai trò người chỉ trích và phê bình.
Câu 26: Việc học sinh trung học phổ thông tìm hiểu và nắm vững nội dung cơ bản của Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam và Luật Công an nhân dân góp phần thực hiện trách nhiệm nào của công dân đối với nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc?
- A. Hiểu rõ pháp luật để thực hiện đúng nghĩa vụ và quyền lợi, nâng cao ý thức trách nhiệm.
- B. Chỉ để lấy điểm cao trong môn Giáo dục quốc phòng.
- C. Để có thể tham gia biểu tình khi có vấn đề an ninh.
- D. Để chỉ trích các hoạt động của Quân đội và Công an.
Câu 27: Trường hợp nào sau đây có thể dẫn đến việc sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam bị "giáng cấp bậc quân hàm"?
- A. Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ được giao.
- B. Vi phạm kỷ luật quân đội ở mức độ nghiêm trọng, nhưng chưa đến mức tước quân hàm.
- C. Đạt được thành tích cao trong huấn luyện.
- D. Đủ tuổi phục vụ tại ngũ tối đa.
Câu 28: Chức năng "Quản lý về bảo vệ an ninh quốc gia và giữ gìn trật tự an toàn xã hội" của Công an nhân dân thể hiện vai trò của lực lượng này trong việc nào?
- A. Chỉ huy các hoạt động quân sự.
- B. Sản xuất vũ khí, trang bị.
- C. Thực hiện công tác đối ngoại của Nhà nước.
- D. Tổ chức thực hiện các quy định pháp luật nhằm duy trì an ninh, trật tự trong xã hội.
Câu 29: Một trong những quyền lợi của sĩ quan, hạ sĩ quan, chiến sĩ Công an nhân dân là "Có quyền công dân theo quy định của pháp luật". Điều này có ý nghĩa gì đối với những người phục vụ trong lực lượng CAND?
- A. Họ vẫn được hưởng đầy đủ các quyền cơ bản như mọi công dân khác, trừ những giới hạn do tính chất công việc đặc thù quy định.
- B. Họ mất hoàn toàn quyền công dân khi gia nhập CAND.
- C. Họ chỉ có quyền công dân trong phạm vi đơn vị công tác.
- D. Quyền công dân của họ cao hơn so với công dân bình thường.
Câu 30: Theo Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam, sĩ quan dự bị được đăng ký, quản lý và huấn luyện nhằm mục đích gì?
- A. Để tham gia vào các hoạt động kinh tế của Quân đội.
- B. Để thay thế toàn bộ sĩ quan tại ngũ khi cần thiết.
- C. Bổ sung cho lực lượng thường trực khi có yêu cầu bảo vệ Tổ quốc, sẵn sàng chiến đấu.
- D. Để tham gia vào các hoạt động xã hội, từ thiện.