15+ Đề Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 01

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong tình huống chiến đấu, khi nào tư thế vận động "đi khom" được xem là tối ưu nhất để tiếp cận mục tiêu?

  • A. Khi cần vượt qua địa hình trống trải, không có vật che đỡ.
  • B. Khi di chuyển trên địa hình có vật che khuất ngang tầm ngực hoặc thấp hơn, gần địch.
  • C. Khi cần vận động nhanh chóng với tốc độ cao trên mọi loại địa hình.
  • D. Khi phải vượt qua hàng rào dây thép gai hoặc chướng ngại vật thấp sát mặt đất.

Câu 2: Động tác "chạy khom" khác biệt cơ bản so với "đi khom" ở yếu tố nào sau đây, và sự khác biệt này mang lại lợi thế gì trong chiến đấu?

  • A. Độ cao cơ thể thấp hơn giúp tăng khả năng ẩn nấp.
  • B. Sử dụng vũ khí linh hoạt hơn khi di chuyển.
  • C. Tốc độ di chuyển nhanh hơn, phù hợp khi cần tiếp cận mục tiêu khẩn cấp.
  • D. Tiết kiệm sức lực hơn so với đi khom trong thời gian dài.

Câu 3: Trong các động tác bò, "bò cao hai chân một tay" được ưu tiên sử dụng khi nào?

  • A. Khi cần di chuyển bí mật và sẵn sàng sử dụng súng hoặc tay còn lại để dò mìn.
  • B. Khi địa hình bằng phẳng, không có vật cản trở tầm nhìn.
  • C. Khi cần mang vác nặng hoặc khí tài cồng kềnh.
  • D. Khi muốn di chuyển nhanh nhất có thể trong tư thế bò.

Câu 4: Yếu tố nào sau đây là bắt buộc phải thực hiện đúng khi thực hiện động tác "lê cao" để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

  • A. Giữ súng hướng thẳng về phía trước để sẵn sàng bắn.
  • B. Tỳ súng lên vai để giảm trọng lượng đè lên tay.
  • C. Để súng song song với mặt đất để tránh va chạm.
  • D. Đặt súng thăng bằng trên cẳng chân hoặc hông để giữ vũ khí ổn định và không chạm đất.

Câu 5: So sánh "lê cao" và "lê thấp", điểm khác biệt chính về kỹ thuật giữa hai động tác này là gì, và sự khác biệt này ảnh hưởng đến điều gì?

  • A. Về tốc độ di chuyển; lê thấp nhanh hơn lê cao.
  • B. Về độ cao thân người; lê thấp giúp hạ thấp tối đa độ cao, tăng khả năng ẩn nấp.
  • C. Về mức độ tiêu hao sức lực; lê cao tốn ít sức hơn lê thấp.
  • D. Về khả năng vượt vật cản; lê cao vượt vật cản tốt hơn lê thấp.

Câu 6: Động tác "trườn" được sử dụng phổ biến trong tình huống nào đặc biệt nguy hiểm hoặc đòi hỏi sự cẩn trọng cao?

  • A. Khi cần vượt qua đoạn hào giao thông hoặc hố cá nhân.
  • B. Khi tấn công trực diện vào vị trí địch đang cố thủ.
  • C. Khi dò gỡ mìn hoặc chui qua hàng rào phòng thủ của địch.
  • D. Khi rút lui khỏi vị trí chiến đấu dưới hỏa lực mạnh.

Câu 7: Tại sao khi thực hiện động tác "trườn", người chiến sĩ cần tránh đưa súng lên quá đầu?

  • A. Để tránh súng bị kẹt vào địa hình hoặc vật cản.
  • B. Để tránh làm lộ mục tiêu và giảm khả năng bị địch phát hiện.
  • C. Để giữ thăng bằng tốt hơn khi di chuyển.
  • D. Để tay có thể linh hoạt hơn trong việc chống đỡ và di chuyển.

Câu 8: "Vọt tiến" là động tác vận động nhanh, vậy yếu tố bất ngờ mà nó mang lại chủ yếu dựa vào điều gì?

  • A. Khả năng vượt qua địa hình phức tạp một cách nhanh chóng.
  • B. Sự phối hợp nhịp nhàng giữa tay và chân để tăng tốc độ.
  • C. Tư thế thấp giúp tránh được hỏa lực của địch.
  • D. Tốc độ cao và sự đột ngột, lợi dụng thời điểm địch tạm ngưng hỏa lực hoặc sơ hở.

Câu 9: Trước khi thực hiện "vọt tiến", một biện pháp quan trọng cần thực hiện nếu nghi ngờ bị địch theo dõi là gì?

  • A. Nằm im tại chỗ và quan sát kỹ tình hình.
  • B. Bắn một vài phát súng để gây rối loạn đội hình địch.
  • C. Thay đổi vị trí ẩn nấp trước khi vọt tiến để tránh bị lộ hướng di chuyển.
  • D. Báo cáo về chỉ huy để xin ý kiến và lệnh hành động tiếp theo.

Câu 10: Trong quá trình vận động trên chiến trường, việc "luôn quan sát địch, địa hình và đồng đội" có ý nghĩa sống còn như thế nào đối với người chiến sĩ?

  • A. Giúp chủ động phát hiện nguy hiểm, tận dụng địa hình, hiệp đồng tác chiến và hỗ trợ đồng đội, tăng khả năng sống sót và hoàn thành nhiệm vụ.
  • B. Chủ yếu để nắm bắt thông tin về số lượng và vũ khí của địch.
  • C. Giúp duy trì đội hình và tốc độ di chuyển của toàn đơn vị.
  • D. Để đảm bảo không bị lạc đường và luôn đi đúng hướng quy định.

Câu 11: Tình huống nào sau đây đòi hỏi phải vận dụng kết hợp nhiều tư thế vận động khác nhau một cách linh hoạt để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Khi di chuyển trên đường bằng phẳng, không có vật che khuất.
  • B. Khi tiến công địch trong địa hình phức tạp, có vật che đỡ xen kẽ, hỏa lực địch thay đổi liên tục.
  • C. Khi rút lui theo đội hình hàng ngang trên địa hình trống trải.
  • D. Khi phòng ngự tại một vị trí cố định đã được chuẩn bị sẵn.

Câu 12: Giả sử bạn đang vận động "đi khom" và bất ngờ bị địch phát hiện và bắn trả, phản ứng tức thời nào sau đây là hợp lý nhất để tăng khả năng sống sót?

  • A. Dừng lại và bắn trả ngay lập tức để áp chế địch.
  • B. Tiếp tục "đi khom" nhanh hơn để thoát khỏi tầm bắn.
  • C. Chạy thẳng về phía trước để nhanh chóng đến vị trí an toàn.
  • D. Nhanh chóng hạ thấp người xuống tư thế "lê" hoặc "trườn" để giảm thiểu diện tích mục tiêu.

Câu 13: Trong điều kiện đêm tối hoặc sương mù, yếu tố nào trở nên quan trọng hơn cả trong việc lựa chọn và thực hiện các tư thế vận động?

  • A. Tính bí mật và giảm thiểu tiếng động phát ra khi di chuyển.
  • B. Tốc độ di chuyển nhanh để nhanh chóng vượt qua khu vực nguy hiểm.
  • C. Khả năng quan sát địa hình và vật cản phía trước.
  • D. Sự thoải mái và tiết kiệm sức lực khi vận động trong thời gian dài.

Câu 14: Tại sao khi "đi khom" hoặc "chạy khom" cần tránh động tác "nhấp nhô" thân người lên xuống?

  • A. Để giữ thăng bằng tốt hơn khi di chuyển.
  • B. Để tiết kiệm sức lực và tránh mệt mỏi.
  • C. Vì động tác nhấp nhô dễ làm lộ vị trí và thu hút sự chú ý của địch.
  • D. Vì động tác nhấp nhô làm giảm tốc độ di chuyển.

Câu 15: Trong tình huống nào, động tác "bò cao hai chân hai tay" được xem là phù hợp hơn so với "bò cao hai chân một tay"?

  • A. Khi cần di chuyển nhanh nhất có thể trong tư thế bò.
  • B. Khi chưa cần sử dụng súng ngay lập tức và muốn tăng tốc độ di chuyển hoặc giữ thăng bằng tốt hơn.
  • C. Khi địa hình bằng phẳng và không có vật cản.
  • D. Khi cần mang theo nhiều trang bị nặng trên lưng.

Câu 16: Khi thực hiện "lê thấp", bộ phận nào của cơ thể tiếp xúc trực tiếp với mặt đất nhiều nhất, và điều này có lợi ích gì?

  • A. Đầu gối và khuỷu tay; tăng tốc độ di chuyển.
  • B. Bàn chân và bàn tay; tăng khả năng bám địa hình.
  • C. Ngực và bụng; giảm tiếng động khi di chuyển.
  • D. Cẳng tay và cẳng chân; giảm tối đa độ cao thân người, tăng khả năng ẩn nấp.

Câu 17: So với "trườn trên địa hình bằng phẳng", "trườn trên địa hình mấp mô" có điểm khác biệt chính nào về kỹ thuật tay?

  • A. Tay duỗi thẳng về phía trước thay vì gập khuỷu tay.
  • B. Hai tay đặt rộng hơn vai thay vì khép sát vào nhau.
  • C. Khuỷu tay khép sát sườn và bàn tay chống sát nách để nâng người cao hơn.
  • D. Sử dụng cả lòng bàn tay và mu bàn tay để tăng lực đẩy.

Câu 18: Trong các kiểu "vọt tiến", "vọt tiến vận dụng" có ưu điểm gì nổi bật so với "vọt tiến ở tư thế cao" và "vọt tiến ở tư thế thấp"?

  • A. Tốc độ nhanh nhất trong các kiểu vọt tiến.
  • B. Linh hoạt, có thể xuất phát từ nhiều tư thế khác nhau và nhanh chóng chuyển sang tư thế chiến đấu.
  • C. Ít tốn sức lực nhất khi thực hiện.
  • D. Đảm bảo giữ được bí mật tốt nhất trong quá trình vận động.

Câu 19: Để đảm bảo "hành động mưu trí, mau lẹ, bí mật" khi vận động trên chiến trường, người chiến sĩ cần chú trọng yếu tố nào nhất trong quá trình luyện tập?

  • A. Rèn luyện thể lực để tăng sức bền và tốc độ.
  • B. Học thuộc các tư thế và động tác vận động cơ bản.
  • C. Luyện tập sử dụng thành thạo các loại vũ khí.
  • D. Luyện tập thuần thục các tư thế vận động trong nhiều điều kiện địa hình, thời tiết khác nhau và khả năng ứng biến linh hoạt.

Câu 20: Trong tình huống đồng đội bị thương và cần tiếp cận để cứu giúp, tư thế vận động nào sau đây không phù hợp để sử dụng và vì sao?

  • A. Lê cao, vì giữ được độ cao thân người thấp và có thể mang theo cáng cứu thương.
  • B. Bò cao hai chân một tay, vì tay còn lại có thể mang theo dụng cụ y tế hoặc vũ khí tự vệ.
  • C. Vọt tiến, vì quá nhanh và không đảm bảo an toàn cho cả bản thân và đồng đội bị thương.
  • D. Đi khom thấp, nếu địa hình cho phép và không quá nguy hiểm.

Câu 21: Khi vận động trong khu vực có địa hình trống trải và bị địch phát hiện, biện pháp chiến thuật nào sau đây giúp tăng cơ hội sống sót cao nhất?

  • A. Dừng lại và bắn trả quyết liệt để tiêu diệt địch.
  • B. Nhanh chóng lợi dụng địa hình, địa vật gần nhất để ẩn nấp và thay đổi vị trí.
  • C. Chạy nhanh nhất có thể về phía trước để thoát khỏi tầm bắn.
  • D. Gọi điện thoại cho chỉ huy để yêu cầu hỗ trợ hỏa lực.

Câu 22: Giả sử bạn cần vượt qua một bãi mìn dày đặc, động tác vận động nào sau đây là bắt buộc phải sử dụng và kết hợp với biện pháp nào?

  • A. Chạy khom kết hợp với việc ném lựu đạn khói để che mắt địch.
  • B. Vọt tiến thật nhanh để vượt qua khu vực nguy hiểm.
  • C. Đi khom cao kết hợp với việc dò đường bằng mắt thường.
  • D. Bò cao hoặc trườn kết hợp với việc dò mìn bằng tay hoặc dụng cụ chuyên dụng.

Câu 23: Trong tình huống tấn công, khi tiếp cận gần hàng rào phòng thủ của địch, động tác vận động nào giúp người chiến sĩ vừa giữ được bí mật, vừa có thể nhanh chóng vượt qua chướng ngại vật?

  • A. Trườn hoặc lê thấp để tiếp cận bí mật, sau đó lợi dụng địa hình để vượt rào.
  • B. Chạy khom để tiếp cận nhanh và dùng thang để leo qua rào.
  • C. Đi khom cao và dùng kìm cộng lực để cắt rào.
  • D. Vọt tiến nhanh qua rào và lợi dụng yếu tố bất ngờ.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây quyết định sự thành công của việc vận dụng các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường?

  • A. Tốc độ di chuyển nhanh và sức mạnh thể chất.
  • B. Sự dẻo dai và khéo léo của cơ thể.
  • C. Khả năng quan sát, phán đoán tình huống và vận dụng linh hoạt, sáng tạo các tư thế, động tác.
  • D. Trang bị vũ khí hiện đại và đầy đủ.

Câu 25: Để rèn luyện khả năng vận động bí mật, người chiến sĩ cần tập trung vào việc kiểm soát yếu tố nào của cơ thể khi thực hiện các động tác?

  • A. Nhịp thở và sức bền.
  • B. Tiếng động phát ra từ cơ thể và trang bị.
  • C. Tốc độ và sự linh hoạt của các khớp.
  • D. Cảm giác thăng bằng và phương hướng.

Câu 26: Trong quá trình vận động, nếu gặp phải địa hình dốc cao, trơn trượt, tư thế vận động nào cần được điều chỉnh để đảm bảo an toàn và hiệu quả di chuyển?

  • A. Vọt tiến nhanh để vượt qua đoạn dốc nguy hiểm.
  • B. Chạy khom để giữ thăng bằng tốt hơn.
  • C. Đi khom cao và bám chắc vào địa hình.
  • D. Giảm tốc độ,重心 hạ thấp, sử dụng các động tác chậm, chắc như lê hoặc bò và bám địa hình bằng tay, chân.

Câu 27: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất yêu cầu "hành động mau lẹ" trong vận động trên chiến trường?

  • A. Khi trinh sát địa hình trước khi tấn công.
  • B. Khi ém quân chờ thời cơ phản công.
  • C. Khi vượt qua khu vực bị địch pháo kích dữ dội.
  • D. Khi xây dựng công sự phòng thủ.

Câu 28: Để tăng cường khả năng ngụy trang khi vận động, người chiến sĩ có thể sử dụng biện pháp hỗ trợ nào sau đây kết hợp với các tư thế vận động?

  • A. Sử dụng cành lá, vật liệu tự nhiên để ngụy trang lên trang phục và vũ khí.
  • B. Mặc trang phục màu sắc nổi bật để dễ nhận biết đồng đội.
  • C. Đội mũ sắt và đeo kính chống đạn để bảo vệ.
  • D. Mang theo nhiều trang bị cá nhân để tăng khả năng tác chiến độc lập.

Câu 29: Trong quá trình luyện tập các tư thế vận động, việc luyện tập trong điều kiện địa hình và thời tiết khác nhau có vai trò gì?

  • A. Giúp nâng cao thành tích cá nhân trong huấn luyện.
  • B. Giúp nâng cao khả năng thích ứng và vận dụng linh hoạt các tư thế vận động trong thực tế chiến đấu.
  • C. Giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong huấn luyện.
  • D. Giúp tạo không khí vui vẻ và hứng thú trong huấn luyện.

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc học tập và rèn luyện các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường là gì?

  • A. Để trở thành chiến sĩ giỏi và được khen thưởng.
  • B. Để nâng cao sức khỏe và thể lực cá nhân.
  • C. Để hoàn thành tốt chương trình môn học Giáo dục quốc phòng.
  • D. Để vận dụng hiệu quả trong chiến đấu, bảo vệ bản thân, đồng đội và hoàn thành nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc.

1 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong tình huống chiến đấu, khi nào tư thế vận động 'đi khom' được xem là tối ưu nhất để tiếp cận mục tiêu?

2 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Động tác 'chạy khom' khác biệt cơ bản so với 'đi khom' ở yếu tố nào sau đây, và sự khác biệt này mang lại lợi thế gì trong chiến đấu?

3 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong các động tác bò, 'bò cao hai chân một tay' được ưu tiên sử dụng khi nào?

4 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Yếu tố nào sau đây là *bắt buộc* phải thực hiện đúng khi thực hiện động tác 'lê cao' để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

5 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: So sánh 'lê cao' và 'lê thấp', điểm khác biệt chính về kỹ thuật giữa hai động tác này là gì, và sự khác biệt này ảnh hưởng đến điều gì?

6 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Động tác 'trườn' được sử dụng phổ biến trong tình huống nào đặc biệt nguy hiểm hoặc đòi hỏi sự cẩn trọng cao?

7 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Tại sao khi thực hiện động tác 'trườn', người chiến sĩ cần tránh đưa súng lên quá đầu?

8 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: 'Vọt tiến' là động tác vận động nhanh, vậy yếu tố bất ngờ mà nó mang lại chủ yếu dựa vào điều gì?

9 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trước khi thực hiện 'vọt tiến', một biện pháp quan trọng cần thực hiện nếu nghi ngờ bị địch theo dõi là gì?

10 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong quá trình vận động trên chiến trường, việc 'luôn quan sát địch, địa hình và đồng đội' có ý nghĩa sống còn như thế nào đối với người chiến sĩ?

11 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Tình huống nào sau đây đòi hỏi phải vận dụng kết hợp nhiều tư thế vận động khác nhau một cách linh hoạt để đạt hiệu quả cao nhất?

12 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Giả sử bạn đang vận động 'đi khom' và bất ngờ bị địch phát hiện và bắn trả, phản ứng tức thời nào sau đây là hợp lý nhất để tăng khả năng sống sót?

13 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong điều kiện đêm tối hoặc sương mù, yếu tố nào trở nên quan trọng hơn cả trong việc lựa chọn và thực hiện các tư thế vận động?

14 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Tại sao khi 'đi khom' hoặc 'chạy khom' cần tránh động tác 'nhấp nhô' thân người lên xuống?

15 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong tình huống nào, động tác 'bò cao hai chân hai tay' được xem là phù hợp hơn so với 'bò cao hai chân một tay'?

16 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Khi thực hiện 'lê thấp', bộ phận nào của cơ thể tiếp xúc trực tiếp với mặt đất nhiều nhất, và điều này có lợi ích gì?

17 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: So với 'trườn trên địa hình bằng phẳng', 'trườn trên địa hình mấp mô' có điểm khác biệt chính nào về kỹ thuật tay?

18 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong các kiểu 'vọt tiến', 'vọt tiến vận dụng' có ưu điểm gì nổi bật so với 'vọt tiến ở tư thế cao' và 'vọt tiến ở tư thế thấp'?

19 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Để đảm bảo 'hành động mưu trí, mau lẹ, bí mật' khi vận động trên chiến trường, người chiến sĩ cần chú trọng yếu tố nào nhất trong quá trình luyện tập?

20 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong tình huống đồng đội bị thương và cần tiếp cận để cứu giúp, tư thế vận động nào sau đây *không phù hợp* để sử dụng và vì sao?

21 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Khi vận động trong khu vực có địa hình trống trải và bị địch phát hiện, biện pháp chiến thuật nào sau đây giúp tăng cơ hội sống sót cao nhất?

22 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Giả sử bạn cần vượt qua một bãi mìn dày đặc, động tác vận động nào sau đây là *bắt buộc* phải sử dụng và kết hợp với biện pháp nào?

23 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong tình huống tấn công, khi tiếp cận gần hàng rào phòng thủ của địch, động tác vận động nào giúp người chiến sĩ vừa giữ được bí mật, vừa có thể nhanh chóng vượt qua chướng ngại vật?

24 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Yếu tố nào sau đây quyết định sự thành công của việc vận dụng các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường?

25 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để rèn luyện khả năng vận động bí mật, người chiến sĩ cần tập trung vào việc kiểm soát yếu tố nào của cơ thể khi thực hiện các động tác?

26 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong quá trình vận động, nếu gặp phải địa hình dốc cao, trơn trượt, tư thế vận động nào cần được điều chỉnh để đảm bảo an toàn và hiệu quả di chuyển?

27 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất yêu cầu 'hành động mau lẹ' trong vận động trên chiến trường?

28 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Để tăng cường khả năng ngụy trang khi vận động, người chiến sĩ có thể sử dụng biện pháp hỗ trợ nào sau đây kết hợp với các tư thế vận động?

29 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong quá trình luyện tập các tư thế vận động, việc luyện tập trong điều kiện địa hình và thời tiết khác nhau có vai trò gì?

30 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc học tập và rèn luyện các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 02

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc vận dụng các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường là gì?

  • A. Để thực hiện đúng theo đội hình chiến đấu.
  • B. Nhanh chóng, bí mật tiếp cận mục tiêu và tiêu diệt địch.
  • C. Để rèn luyện sức khỏe và sự dẻo dai của cơ thể.
  • D. Để vượt qua các loại địa hình phức tạp một cách an toàn.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần quan sát khi vận động trên chiến trường?

  • A. Địch (vị trí, hướng di chuyển, hỏa lực).
  • B. Địa hình (địa vật che khuất, hướng di chuyển thuận lợi).
  • C. Đồng đội (vị trí, khoảng cách đội hình).
  • D. Thời tiết (hướng gió, ánh sáng mặt trời).

Câu 3: Tình huống nào sau đây không phù hợp để vận dụng động tác đi khom?

  • A. Di chuyển gần địch trong đêm tối.
  • B. Vận động trên địa hình có vật che khuất ngang tầm ngực.
  • C. Vượt qua bãi địa hình trống trải, bằng phẳng.
  • D. Tiếp cận mục tiêu khi sương mù dày đặc.

Câu 4: Động tác chạy khom được vận dụng chủ yếu trong trường hợp nào?

  • A. Khi cần di chuyển bí mật, chậm rãi.
  • B. Khi cần vận động nhanh từ vị trí này sang vị trí khác.
  • C. Khi vượt qua địa hình có vật cản thấp.
  • D. Khi trinh sát địa hình gần tiền tuyến.

Câu 5: Trong động tác bò cao hai chân một tay, tay còn lại dùng để làm gì?

  • A. Giữ thăng bằng cho cơ thể.
  • B. Chống đỡ khi bị ngã.
  • C. Ngụy trang bằng cành lá.
  • D. Mang vác vũ khí hoặc dò mìn.

Câu 6: Động tác lê cao khác với lê thấp chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Tốc độ di chuyển.
  • B. Hướng di chuyển.
  • C. Độ cao thân người so với mặt đất.
  • D. Cách cầm súng.

Câu 7: Khi trườn ở địa hình bằng phẳng, bộ phận nào của cơ thể tiếp xúc trực tiếp với mặt đất?

  • A. Đầu gối và khuỷu tay.
  • B. Bụng và ngực.
  • C. Bàn tay và bàn chân.
  • D. Hông và vai.

Câu 8: Động tác vọt tiến thường được thực hiện khi nào?

  • A. Khi vượt qua địa hình trống trải, lợi dụng lúc địch tạm ngưng hỏa lực.
  • B. Khi cần di chuyển chậm và bí mật đến gần địch.
  • C. Khi địa hình có nhiều vật che khuất, che đỡ.
  • D. Khi tấn công địch ở cự ly gần.

Câu 9: Vì sao khi đi khom hoặc chạy khom, người chiến sĩ không được nhấp nhô?

  • A. Để giữ thăng bằng tốt hơn khi di chuyển.
  • B. Để tránh bị địch phát hiện do tạo sự chú ý.
  • C. Để tiết kiệm sức lực khi vận động.
  • D. Để dễ dàng quan sát địa hình phía trước.

Câu 10: Trong động tác trườn, tại sao không nên đưa súng lên quá đầu?

  • A. Để tránh làm vướng víu súng vào địa hình.
  • B. Để dễ dàng lấy súng khi cần thiết.
  • C. Dễ bị địch phát hiện và khó thực hiện động tác.
  • D. Để bảo vệ súng khỏi bị hư hại.

Câu 11: Khi vận động trên chiến trường, yêu cầu "hành động mưu trí, mau lẹ, bí mật" thể hiện phẩm chất nào của người chiến sĩ?

  • A. Sức mạnh thể chất.
  • B. Tinh thần kỷ luật.
  • C. Khả năng chịu đựng.
  • D. Bản lĩnh, sự linh hoạt và khôn khéo.

Câu 12: Giả sử bạn đang bò cao hai chân một tay và gặp phải một đoạn địa hình trống trải, không vật che khuất. Bạn nên chuyển sang động tác nào để tiếp tục vận động?

  • A. Chạy khom.
  • B. Đi khom.
  • C. Trườn.
  • D. Vọt tiến.

Câu 13: Trong tình huống nào, động tác bò cao hai chân hai tay sẽ phù hợp hơn so với bò cao hai chân một tay?

  • A. Khi cần mang theo vũ khí.
  • B. Khi không cần sử dụng súng ngay lập tức và cần tốc độ di chuyển nhanh hơn.
  • C. Khi cần dò mìn bằng tay.
  • D. Khi địa hình có nhiều vật cản thấp.

Câu 14: Khi thực hiện động tác lê, súng thường được đặt ở vị trí nào để đảm bảo tính cơ động và sẵn sàng chiến đấu?

  • A. Đặt trên đùi và cẳng chân, hoặc trên hông.
  • B. Đeo sau lưng.
  • C. Xách tay phải.
  • D. Kẹp giữa hai chân.

Câu 15: So sánh tốc độ di chuyển giữa các động tác: đi khom, chạy khom, bò cao, lê, trườn, vọt tiến. Động tác nào có tốc độ di chuyển nhanh nhất?

  • A. Đi khom.
  • B. Bò cao.
  • C. Lê.
  • D. Vọt tiến.

Câu 16: Trong tình huống bị địch phát hiện khi đang vận động, động tác nào sau đây giúp giảm tối đa diện tích mục tiêu và tăng khả năng ẩn nấp?

  • A. Chạy khom.
  • B. Đi khom.
  • C. Trườn.
  • D. Vọt tiến.

Câu 17: Khi vận động trong đêm tối hoặc sương mù, yếu tố nào sau đây trở nên quan trọng hơn so với ban ngày?

  • A. Tốc độ di chuyển.
  • B. Tính bí mật, hạn chế tiếng động.
  • C. Khoảng cách đội hình.
  • D. Khả năng quan sát địa hình.

Câu 18: Để vượt qua một hàng rào dây thép gai thấp, động tác vận động nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Bò cao.
  • B. Đi khom.
  • C. Trườn.
  • D. Vọt tiến.

Câu 19: Trong quá trình vận động, nếu đồng đội bị thương và cần sự hỗ trợ, người chiến sĩ cần ưu tiên yếu tố nào trong các yêu cầu vận động?

  • A. Tốc độ di chuyển.
  • B. Tính bí mật.
  • C. Khả năng quan sát địch.
  • D. Sự phối hợp với đồng đội, đảm bảo an toàn cho cả hai.

Câu 20: Tại sao động tác trườn thường được sử dụng khi dò gỡ mìn?

  • A. Vì trườn là động tác di chuyển nhanh nhất.
  • B. Vì trườn giúp giảm áp lực lên mặt đất, hạn chế kích nổ mìn và dễ quan sát.
  • C. Vì trườn dễ thực hiện và ít tốn sức.
  • D. Vì trườn giúp người chiến sĩ trở nên mạnh mẽ hơn.

Câu 21: Khi thực hiện vọt tiến ở tư thế thấp, động tác nào sau đây là sai?

  • A. Người hơi nghiêng về bên trái.
  • B. Chân trái co lên, đùi cao ngang thắt lưng.
  • C. Dùng sức tay trái và hai chân để bật dậy.
  • D. Vừa bật dậy vừa hô lớn để tăng tinh thần.

Câu 22: Nếu địa hình có vật che khuất, che đỡ cao ngang tầm người ngồi, động tác vận động nào sau đây sẽ ít hiệu quả nhất về mặt bí mật?

  • A. Vọt tiến.
  • B. Bò cao.
  • C. Lê.
  • D. Trườn.

Câu 23: Giả sử bạn cần di chuyển qua một khu vực có nhiều tiếng động lớn (ví dụ: pháo kích gần đó). Động tác nào sẽ giúp bạn ít bị phân tâm và duy trì sự tập trung cao nhất?

  • A. Chạy khom.
  • B. Trườn.
  • C. Đi khom.
  • D. Vọt tiến.

Câu 24: Trong quá trình vận động, khi nào người chiến sĩ cần chuyển súng về tư thế sẵn sàng chiến đấu?

  • A. Khi bắt đầu vận động.
  • B. Khi kết thúc vận động.
  • C. Trong quá trình vận động, khi có dấu hiệu tiếp cận địch hoặc vào vị trí chiến đấu.
  • D. Chỉ khi nhận được lệnh tấn công.

Câu 25: Khi mang vác vật chất, khí tài nặng, động tác vận động nào sau đây sẽ trở nên khó khăn nhất để thực hiện?

  • A. Đi khom.
  • B. Chạy khom.
  • C. Bò cao.
  • D. Trườn.

Câu 26: Để vượt qua một đoạn hào giao thông nông, động tác vận động nào sau đây là nhanh và hiệu quả nhất?

  • A. Vọt tiến.
  • B. Bò cao.
  • C. Lê.
  • D. Trườn.

Câu 27: Trong điều kiện thời tiết nào, động tác đi khom sẽ phát huy hiệu quả ngụy trang tốt nhất?

  • A. Trời nắng gắt.
  • B. Trời mưa rào.
  • C. Đêm tối hoặc sương mù.
  • D. Trời nhiều mây.

Câu 28: Khi thực hiện động tác bò cao ở địa hình có nhiều vật sắc nhọn (ví dụ: mảnh chai, đá dăm), bộ phận nào của cơ thể cần được bảo vệ cẩn thận nhất?

  • A. Đầu.
  • B. Bàn tay và đầu gối.
  • C. Lưng.
  • D. Vai.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây không thuộc yêu cầu khi vận động trên chiến trường?

  • A. Luôn quan sát địch, địa hình và đồng đội.
  • B. Vận dụng các tư thế phù hợp.
  • C. Hành động mưu trí, mau lẹ, bí mật.
  • D. Di chuyển với tốc độ nhanh nhất có thể bất chấp mọi nguy hiểm.

Câu 30: Mục đích của việc "dò đường" bằng tay khi bò cao hai chân một tay là gì?

  • A. Phát hiện và tránh mìn hoặc vật cản nguy hiểm.
  • B. Giữ thăng bằng tốt hơn khi di chuyển.
  • C. Ngụy trang cho bàn tay.
  • D. Tăng tốc độ di chuyển.

1 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Mục đích chính của việc vận dụng các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường là gì?

2 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* cần quan sát khi vận động trên chiến trường?

3 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Tình huống nào sau đây *không phù hợp* để vận dụng động tác đi khom?

4 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Động tác chạy khom được vận dụng chủ yếu trong trường hợp nào?

5 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong động tác bò cao hai chân một tay, tay còn lại dùng để làm gì?

6 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Động tác lê cao khác với lê thấp chủ yếu ở điểm nào?

7 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Khi trườn ở địa hình bằng phẳng, bộ phận nào của cơ thể tiếp xúc trực tiếp với mặt đất?

8 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Động tác vọt tiến thường được thực hiện khi nào?

9 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Vì sao khi đi khom hoặc chạy khom, người chiến sĩ *không được* nhấp nhô?

10 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong động tác trườn, tại sao không nên đưa súng lên quá đầu?

11 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Khi vận động trên chiến trường, yêu cầu 'hành động mưu trí, mau lẹ, bí mật' thể hiện phẩm chất nào của người chiến sĩ?

12 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Giả sử bạn đang bò cao hai chân một tay và gặp phải một đoạn địa hình trống trải, không vật che khuất. Bạn nên chuyển sang động tác nào để tiếp tục vận động?

13 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong tình huống nào, động tác bò cao hai chân *hai tay* sẽ phù hợp hơn so với bò cao hai chân *một tay*?

14 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Khi thực hiện động tác lê, súng thường được đặt ở vị trí nào để đảm bảo tính cơ động và sẵn sàng chiến đấu?

15 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: So sánh tốc độ di chuyển giữa các động tác: đi khom, chạy khom, bò cao, lê, trườn, vọt tiến. Động tác nào có tốc độ di chuyển *nhanh nhất*?

16 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong tình huống bị địch phát hiện khi đang vận động, động tác nào sau đây giúp giảm tối đa diện tích mục tiêu và tăng khả năng ẩn nấp?

17 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Khi vận động trong đêm tối hoặc sương mù, yếu tố nào sau đây trở nên *quan trọng hơn* so với ban ngày?

18 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Để vượt qua một hàng rào dây thép gai thấp, động tác vận động nào sau đây là phù hợp nhất?

19 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong quá trình vận động, nếu đồng đội bị thương và cần sự hỗ trợ, người chiến sĩ cần ưu tiên yếu tố nào trong các yêu cầu vận động?

20 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Tại sao động tác trườn thường được sử dụng khi dò gỡ mìn?

21 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Khi thực hiện vọt tiến ở tư thế thấp, động tác nào sau đây là *sai*?

22 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Nếu địa hình có vật che khuất, che đỡ cao ngang tầm người ngồi, động tác vận động nào sau đây sẽ *ít hiệu quả nhất* về mặt bí mật?

23 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Giả sử bạn cần di chuyển qua một khu vực có nhiều tiếng động lớn (ví dụ: pháo kích gần đó). Động tác nào sẽ giúp bạn ít bị phân tâm và duy trì sự tập trung cao nhất?

24 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong quá trình vận động, khi nào người chiến sĩ cần chuyển súng về tư thế sẵn sàng chiến đấu?

25 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Khi mang vác vật chất, khí tài nặng, động tác vận động nào sau đây sẽ trở nên *khó khăn nhất* để thực hiện?

26 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Để vượt qua một đoạn hào giao thông nông, động tác vận động nào sau đây là *nhanh và hiệu quả nhất*?

27 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong điều kiện thời tiết nào, động tác đi khom sẽ phát huy hiệu quả ngụy trang tốt nhất?

28 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Khi thực hiện động tác bò cao ở địa hình có nhiều vật sắc nhọn (ví dụ: mảnh chai, đá dăm), bộ phận nào của cơ thể cần được bảo vệ *cẩn thận nhất*?

29 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Yếu tố nào sau đây *không* thuộc yêu cầu khi vận động trên chiến trường?

30 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Mục đích của việc 'dò đường' bằng tay khi bò cao hai chân một tay là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 03

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi vận động trên chiến trường, việc luôn quan sát địch, địa hình và đồng đội có ý nghĩa quan trọng nhất là để:

  • A. Thực hiện đúng quy định về khoảng cách đội hình.
  • B. Ghi nhớ đặc điểm địa hình để báo cáo cấp trên.
  • C. Tìm kiếm vật liệu ngụy trang phù hợp nhất.
  • D. Lựa chọn tư thế, động tác phù hợp và kịp thời xử lý tình huống phát sinh.

Câu 2: Một chiến sĩ đang vận động tiếp cận mục tiêu trong điều kiện địa hình trống trải, bằng phẳng, và hỏa lực địch tạm thời ngưng bắn. Động tác vận động nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất trong tình huống này?

  • A. Đi khom cao.
  • B. Bò cao hai chân một tay.
  • C. Trườn ở địa hình bằng phẳng.
  • D. Vọt tiến ở tư thế cao.

Câu 3: Trong quá trình thực hiện động tác đi khom hoặc chạy khom để tiếp cận mục tiêu, việc người chiến sĩ giữ cho cơ thể không bị nhấp nhô nhằm mục đích chính là:

  • A. Giúp di chuyển nhanh hơn và đỡ tốn sức.
  • B. Giảm khả năng bị địch phát hiện do mục tiêu di động không ổn định.
  • C. Giữ thăng bằng tốt hơn khi di chuyển trên địa hình phức tạp.
  • D. Đảm bảo súng luôn ở tư thế sẵn sàng chiến đấu.

Câu 4: Khi cần vận động bí mật ở nơi gần địch, có địa hình, địa vật che khuất cao hơn tầm người ngồi (như bụi cây rậm, bờ tường thấp), và cần sẵn sàng sử dụng súng ngay lập tức, động tác nào thường được ưu tiên vận dụng?

  • A. Chạy khom.
  • B. Trườn ở địa hình mấp mô.
  • C. Lê cao.
  • D. Bò cao hai chân hai tay.

Câu 5: Phân tích điểm khác biệt cơ bản nhất giữa động tác đi khom cao và đi khom thấp là:

  • A. Độ chùng của chân và độ cúi của người.
  • B. Tốc độ di chuyển.
  • C. Cách cầm và mang súng.
  • D. Loại địa hình áp dụng.

Câu 6: Một tiểu đội đang di chuyển qua một khu vực có nhiều sỏi đá lởm chởm, dễ gây tiếng động, và có khả năng địch đã gài mìn. Tư thế vận động nào giúp người chiến sĩ vừa di chuyển thận trọng, vừa có thể dùng tay dò đường hoặc dò mìn?

  • A. Lê thấp.
  • B. Bò cao hai chân một tay.
  • C. Trườn ở địa hình bằng phẳng.
  • D. Đi khom thấp.

Câu 7: Khi thực hiện động tác trườn ở địa hình bằng phẳng, súng thường được đặt ở vị trí nào so với thân người?

  • A. Đeo sau lưng.
  • B. Cầm ngang trước ngực.
  • C. Đặt dọc bên phải thân người, cách 25-30cm.
  • D. Kẹp dưới cánh tay trái.

Câu 8: Tại sao khi trườn, người chiến sĩ không nên đưa súng lên quá đầu?

  • A. Dễ bị địch phát hiện mục tiêu.
  • B. Làm chậm tốc độ trườn.
  • C. Gây mỏi tay và khó quan sát.
  • D. Dễ làm rơi hoặc va chạm súng.

Câu 9: Động tác vọt tiến thường được vận dụng trong tình huống nào trên chiến trường?

  • A. Khi di chuyển trong đêm tối hoặc sương mù dày đặc.
  • B. Khi cần dò mìn hoặc vượt qua chướng ngại vật.
  • C. Khi tiếp cận mục tiêu ở cự ly rất gần và có vật che khuất cao.
  • D. Khi cần nhanh chóng vượt qua địa hình trống trải dưới hỏa lực địch.

Câu 10: Khi đang nằm hoặc trườn và cần vọt tiến, người chiến sĩ thường chuyển sang tư thế nào trước khi bật dậy chạy nhanh?

  • A. Ngồi xổm.
  • B. Quỳ một chân.
  • C. Hơi nghiêng người về một bên (thường là trái) để lấy đà.
  • D. Đứng thẳng.

Câu 11: Yêu cầu "Hành động mưu trí, mau lẹ, bí mật" khi vận động trên chiến trường thể hiện nguyên tắc chiến thuật nào?

  • A. Tận dụng yếu tố bất ngờ và giảm thiểu rủi ro.
  • B. Đảm bảo tốc độ di chuyển tối đa.
  • C. Phô trương sức mạnh để uy hiếp địch.
  • D. Tuân thủ tuyệt đối mệnh lệnh cấp trên.

Câu 12: Khi thực hiện động tác bò cao hai chân một tay, tay không cầm súng (hoặc đang dò mìn/mang vác) thực hiện động tác chính là:

  • A. Chống thẳng xuống đất để giữ thăng bằng.
  • B. Đặt ngang người để đỡ súng.
  • C. Đưa thẳng về phía trước để lấy đà.
  • D. Chụm các ngón tay dò đường, rồi chống xuống đất làm trụ đẩy người tiến.

Câu 13: So với động tác lê cao, động tác lê thấp có điểm khác biệt nào về tư thế cơ thể khi di chuyển?

  • A. Chỉ sử dụng một chân để đẩy.
  • B. Đặt cả cẳng tay xuống đất và cúi đầu thấp hơn.
  • C. Súng được kẹp chặt hơn vào thân người.
  • D. Tốc độ di chuyển nhanh hơn.

Câu 14: Động tác trườn ở địa hình mấp mô có điểm khác biệt nào so với trườn ở địa hình bằng phẳng, và sự khác biệt đó nhằm mục đích gì?

  • A. Nâng người cao hơn và khép khuỷu tay sát sườn để tránh va chạm và giảm tiếng động.
  • B. Đưa tay xa hơn về phía trước để tăng tốc độ.
  • C. Sử dụng mũi bàn chân làm trụ chính thay vì cả bàn chân.
  • D. Đặt súng lên lưng thay vì bên cạnh người.

Câu 15: Một chiến sĩ đang di chuyển bằng động tác đi khom thấp qua một khu vực có nhiều cành cây khô, lá rụng dưới đất. Để giảm thiểu tiếng động, chiến sĩ đó nên:

  • A. Bước nhanh hơn để vượt qua khu vực đó sớm.
  • B. Nâng cao chân hơn khi bước.
  • C. Đặt nhẹ nhàng cả bàn chân xuống đất hoặc dùng tay dò đường trước khi bước.
  • D. Chuyển sang động tác chạy khom.

Câu 16: Khi mang vật chất, khí tài, trang bị cồng kềnh, động tác đi khom hoặc lê có thể được điều chỉnh như thế nào?

  • A. Luôn phải đeo súng ở vai phải.
  • B. Giữ nguyên động tác cơ bản và chỉ cần mang thêm vật chất.
  • C. Chỉ sử dụng một tay để mang vật chất và tay kia giữ thăng bằng.
  • D. Đeo súng sau lưng và dùng hai tay mang vật chất hoặc kẹp vật chất vào người.

Câu 17: Động tác bò cao hai chân hai tay thường được vận dụng trong trường hợp nào?

  • A. Chưa cần dùng đến súng ngay, hai tay không bận mang vác.
  • B. Cần di chuyển rất nhanh qua địa hình trống.
  • C. Địa hình bằng phẳng, không có vật che khuất.
  • D. Cần sẵn sàng dùng súng hoặc dò mìn bằng một tay.

Câu 18: Khi thực hiện động tác vọt tiến vận dụng từ tư thế nằm hoặc trườn, việc đặt súng sang bên phải hoặc ngang hông nhằm mục đích gì?

  • A. Che giấu súng khỏi tầm nhìn của địch.
  • B. Giải phóng tay trái để chống đất lấy lực nâng người dậy.
  • C. Chuẩn bị tư thế bắn ngay khi dừng lại.
  • D. Giữ cho súng không bị dính bẩn.

Câu 19: Một chiến sĩ đang di chuyển bằng động tác lê cao. Nếu chiến sĩ đó thuận tay trái, động tác thực hiện sẽ có những điểm khác biệt cơ bản nào?

  • A. Chỉ khác ở cách cầm súng.
  • B. Chỉ khác ở chân dùng để đẩy.
  • C. Chỉ khác ở tay dùng để chống đất.
  • D. Thực hiện ngược lại các động tác của tay và chân so với người thuận tay phải.

Câu 20: Ý nghĩa quan trọng nhất của các tư thế, động tác vận động cơ bản trong chiến đấu là gì?

  • A. Nhanh chóng, bí mật đến gần mục tiêu và tiêu diệt địch.
  • B. Giúp rèn luyện thể lực và sức bền cho chiến sĩ.
  • C. Thực hiện đúng điều lệnh đội ngũ.
  • D. Phòng tránh mọi loại hỏa lực của địch.

Câu 21: Khi cần vận động nhanh từ địa hình này sang địa hình khác, nhưng địa hình đó có vật che khuất, che đỡ không đủ cao để đi đứng thẳng, động tác nào là lựa chọn hợp lý nhất?

  • A. Đi khom cao.
  • B. Chạy khom.
  • C. Bò cao hai chân một tay.
  • D. Lê thấp.

Câu 22: Khi thực hiện động tác đi khom khi có chướng ngại vật (như bụi cây, hàng rào thấp), súng thường được xử lý như thế nào để thuận tiện cho việc di chuyển và giữ bí mật?

  • A. Cầm súng bằng hai tay ngang trước ngực.
  • B. Để súng xuống đất và bò qua.
  • C. Đeo dây súng vào vai phải, tay phải nắm ốp lót tay, cánh tay kẹp chặt súng vào người.
  • D. Đưa súng lên cao qua đầu để tránh vướng.

Câu 23: Phân tích lý do tại sao khi bò cao hai chân một tay, người chiến sĩ lại dùng năm ngón tay chụm lại đưa về trước chống xuống đất trước mũi bàn chân đối diện, sau đó mới xòe ra dò đường?

  • A. Giúp tăng tốc độ bò.
  • B. Đảm bảo súng không chạm đất.
  • C. Giữ thăng bằng cho toàn bộ cơ thể.
  • D. Đảm bảo an toàn khi di chuyển qua khu vực nghi ngờ có mìn hoặc vật cản nguy hiểm.

Câu 24: Khi đang thực hiện động tác lê và cần sẵn sàng sử dụng súng ngay, vị trí đặt súng thuận lợi nhất là:

  • A. Đeo sau lưng.
  • B. Đặt trên đùi và cẳng chân (thường là chân co), hộp tiếp đạn quay ra ngoài.
  • C. Cầm bằng tay không chống đất.
  • D. Để dưới bụng.

Câu 25: Động tác trườn thường được vận dụng trong trường hợp nào cần sự thận trọng cao độ?

  • A. Dò, gỡ mìn hoặc chui qua hàng rào địch.
  • B. Vượt qua địa hình dốc cao.
  • C. Di chuyển trong đội hình hành quân.
  • D. Tiếp cận mục tiêu ở cự ly xa.

Câu 26: Tại sao khi vọt tiến, nếu địch đang theo dõi, người chiến sĩ được khuyên nên di chuyển vị trí rồi mới vọt tiến?

  • A. Để tiết kiệm sức lực.
  • B. Để đồng đội cùng vọt tiến theo.
  • C. Tránh việc địch tập trung hỏa lực vào vị trí vừa bị phát hiện.
  • D. Tìm địa hình thuận lợi hơn để vọt tiến.

Câu 27: Giả sử bạn đang bò cao hai chân một tay để tiếp cận mục tiêu. Tay không cầm súng của bạn đang thực hiện động tác dò đường. Bạn phát hiện một vật cản khả nghi. Bạn nên làm gì tiếp theo theo đúng nguyên tắc vận động?

  • A. Nhanh chóng vượt qua vật cản đó.
  • B. Thận trọng kiểm tra hoặc tìm cách tránh vật cản, có thể dùng tay dò mìn nếu cần.
  • C. Đứng dậy và chạy vòng qua.
  • D. Gọi đồng đội đến hỗ trợ.

Câu 28: Khi thực hiện động tác trườn, việc giữ đầu cúi thấp, cằm gần sát địa hình có tác dụng gì?

  • A. Giảm tối đa diện tích mục tiêu bị lộ và bảo vệ phần đầu.
  • B. Giúp quan sát rõ hơn địa hình phía trước.
  • C. Tăng tốc độ trườn.
  • D. Giữ thăng bằng tốt hơn.

Câu 29: So sánh động tác đi khom và chạy khom, điểm nào là khác biệt chính về mục đích vận dụng?

  • A. Khả năng mang vác trang bị.
  • B. Mức độ bí mật.
  • C. Tốc độ cần thiết và cự ly di chuyển.
  • D. Loại súng mang theo.

Câu 30: Nguyên tắc "luôn quan sát địch, địa hình và đồng đội" khi vận động trên chiến trường yêu cầu người chiến sĩ phải thực hiện hành động nào song song với việc di chuyển?

  • A. Chỉ tập trung nhìn vào mục tiêu.
  • B. Chỉ chú ý đến bước chân của mình.
  • C. Chỉ quan sát đồng đội phía trước.
  • D. Liên tục quét mắt nhìn tổng thể xung quanh và phía trước, đồng thời cảm nhận tình hình.

1 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Khi vận động trên chiến trường, việc luôn quan sát địch, địa hình và đồng đội có ý nghĩa quan trọng nhất là để:

2 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một chiến sĩ đang vận động tiếp cận mục tiêu trong điều kiện địa hình trống trải, bằng phẳng, và hỏa lực địch tạm thời ngưng bắn. Động tác vận động nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất trong tình huống này?

3 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong quá trình thực hiện động tác đi khom hoặc chạy khom để tiếp cận mục tiêu, việc người chiến sĩ giữ cho cơ thể không bị nhấp nhô nhằm mục đích chính là:

4 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Khi cần vận động bí mật ở nơi gần địch, có địa hình, địa vật che khuất cao hơn tầm người ngồi (như bụi cây rậm, bờ tường thấp), và cần sẵn sàng sử dụng súng ngay lập tức, động tác nào thường được ưu tiên vận dụng?

5 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Phân tích điểm khác biệt cơ bản nhất giữa động tác đi khom cao và đi khom thấp là:

6 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một tiểu đội đang di chuyển qua một khu vực có nhiều sỏi đá lởm chởm, dễ gây tiếng động, và có khả năng địch đã gài mìn. Tư thế vận động nào giúp người chiến sĩ vừa di chuyển thận trọng, vừa có thể dùng tay dò đường hoặc dò mìn?

7 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Khi thực hiện động tác trườn ở địa hình bằng phẳng, súng thường được đặt ở vị trí nào so với thân người?

8 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Tại sao khi trườn, người chiến sĩ không nên đưa súng lên quá đầu?

9 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Động tác vọt tiến thường được vận dụng trong tình huống nào trên chiến trường?

10 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Khi đang nằm hoặc trườn và cần vọt tiến, người chiến sĩ thường chuyển sang tư thế nào trước khi bật dậy chạy nhanh?

11 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Yêu cầu 'Hành động mưu trí, mau lẹ, bí mật' khi vận động trên chiến trường thể hiện nguyên tắc chiến thuật nào?

12 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Khi thực hiện động tác bò cao hai chân một tay, tay không cầm súng (hoặc đang dò mìn/mang vác) thực hiện động tác chính là:

13 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: So với động tác lê cao, động tác lê thấp có điểm khác biệt nào về tư thế cơ thể khi di chuyển?

14 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Động tác trườn ở địa hình mấp mô có điểm khác biệt nào so với trườn ở địa hình bằng phẳng, và sự khác biệt đó nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Một chiến sĩ đang di chuyển bằng động tác đi khom thấp qua một khu vực có nhiều cành cây khô, lá rụng dưới đất. Để giảm thiểu tiếng động, chiến sĩ đó nên:

16 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Khi mang vật chất, khí tài, trang bị cồng kềnh, động tác đi khom hoặc lê có thể được điều chỉnh như thế nào?

17 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Động tác bò cao hai chân hai tay thường được vận dụng trong trường hợp nào?

18 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Khi thực hiện động tác vọt tiến vận dụng từ tư thế nằm hoặc trườn, việc đặt súng sang bên phải hoặc ngang hông nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Một chiến sĩ đang di chuyển bằng động tác lê cao. Nếu chiến sĩ đó thuận tay trái, động tác thực hiện sẽ có những điểm khác biệt cơ bản nào?

20 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Ý nghĩa quan trọng nhất của các tư thế, động tác vận động cơ bản trong chiến đấu là gì?

21 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Khi cần vận động nhanh từ địa hình này sang địa hình khác, nhưng địa hình đó có vật che khuất, che đỡ không đủ cao để đi đứng thẳng, động tác nào là lựa chọn hợp lý nhất?

22 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Khi thực hiện động tác đi khom khi có chướng ngại vật (như bụi cây, hàng rào thấp), súng thường được xử lý như thế nào để thuận tiện cho việc di chuyển và giữ bí mật?

23 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Phân tích lý do tại sao khi bò cao hai chân một tay, người chiến sĩ lại dùng năm ngón tay chụm lại đưa về trước chống xuống đất trước mũi bàn chân đối diện, sau đó mới xòe ra dò đường?

24 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Khi đang thực hiện động tác lê và cần sẵn sàng sử dụng súng ngay, vị trí đặt súng thuận lợi nhất là:

25 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Động tác trườn thường được vận dụng trong trường hợp nào cần sự thận trọng cao độ?

26 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Tại sao khi vọt tiến, nếu địch đang theo dõi, người chiến sĩ được khuyên nên di chuyển vị trí rồi mới vọt tiến?

27 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Giả sử bạn đang bò cao hai chân một tay để tiếp cận mục tiêu. Tay không cầm súng của bạn đang thực hiện động tác dò đường. Bạn phát hiện một vật cản khả nghi. Bạn nên làm gì tiếp theo theo đúng nguyên tắc vận động?

28 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Khi thực hiện động tác trườn, việc giữ đầu cúi thấp, cằm gần sát địa hình có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: So sánh động tác đi khom và chạy khom, điểm nào là khác biệt chính về mục đích vận dụng?

30 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nguyên tắc 'luôn quan sát địch, địa hình và đồng đội' khi vận động trên chiến trường yêu cầu người chiến sĩ phải thực hiện hành động nào song song với việc di chuyển?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 04

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong chiến đấu, việc vận dụng các tư thế, động tác vận động cơ bản nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?

  • A. Thể hiện sức mạnh và uy thế trước kẻ thù.
  • B. Di chuyển nhanh nhất có thể bất kể địa hình.
  • C. Nhanh chóng, bí mật đến gần mục tiêu, tiêu diệt địch.
  • D. Huấn luyện thể lực và sự dẻo dai cho chiến sĩ.

Câu 2: Yêu cầu nào sau đây không phải là yêu cầu cơ bản đối với các tư thế, động tác vận động trên chiến trường?

  • A. Luôn quan sát địch, địa hình và đồng đội.
  • B. Vận dụng các tư thế phù hợp với tình huống.
  • C. Hành động mưu trí, mau lẹ, bí mật.
  • D. Ưu tiên tốc độ di chuyển tối đa trong mọi trường hợp.

Câu 3: Khi vận động gần địch, có địa hình, địa vật che khuất, che đỡ cao ngang tầm ngực hoặc trong đêm tối, sương mù, địch khó phát hiện, tư thế vận động cơ bản nào thường được vận dụng?

  • A. Đi khom.
  • B. Trườn.
  • C. Lê.
  • D. Vọt tiến.

Câu 4: Động tác nào thường được vận dụng khi cần vận động nhanh từ địa hình này sang địa hình khác, đặc biệt là ở những quãng đường trống trải ngắn?

  • A. Đi khom thấp.
  • B. Chạy khom.
  • C. Bò cao.
  • D. Lê cao.

Câu 5: Tại sao khi thực hiện động tác đi khom, chạy khom, người chiến sĩ cần tránh nhấp nhô?

  • A. Để giữ thăng bằng tốt hơn trên địa hình khó.
  • B. Để giảm mệt mỏi khi vận động quãng xa.
  • C. Để đồng đội dễ dàng quan sát và theo sau.
  • D. Để thu hẹp mục tiêu, tránh bị địch phát hiện.

Câu 6: Động tác nào thường được vận dụng ở nơi gần địch, có địa hình, địa vật cao hơn tư thế người ngồi, hoặc khi cần di chuyển qua nơi dễ phát ra tiếng động và cần dò mìn?

  • A. Chạy khom.
  • B. Lê.
  • C. Bò cao.
  • D. Đi khom thấp.

Câu 7: Khi thực hiện động tác bò cao hai chân một tay, tay không cầm súng (ví dụ tay trái nếu thuận tay phải) thường được dùng để làm gì?

  • A. Chống mạnh xuống đất để tạo lực đẩy chính.
  • B. Dò đường, dò mìn hoặc gạt chướng ngại vật.
  • C. Giữ thăng bằng cho toàn bộ cơ thể.
  • D. Cầm theo vật chất, khí tài trang bị.

Câu 8: Động tác nào thường được vận dụng trong trường hợp gần địch, cần thu hẹp mục tiêu tối đa, nơi địa hình, địa vật cao ngang tầm người ngồi, và đòi hỏi sự nhẹ nhàng, thận trọng?

  • A. Lê.
  • B. Bò cao.
  • C. Trườn.
  • D. Đi khom cao.

Câu 9: Khi thực hiện động tác lê cao (thuận tay phải), súng thường được đặt ở vị trí nào?

  • A. Đeo sau lưng.
  • B. Cầm ngang trước ngực.
  • C. Đặt trên đùi và cẳng chân trái.
  • D. Để dọc theo thân người bên phải.

Câu 10: Động tác nào thường được vận dụng ở nơi gần địch, để dò, gỡ mìn, chui qua hàng rào, hoặc khi cần vượt qua địa hình bằng phẳng, nơi vật che khuất, che đỡ cao ngang tầm người nằm?

  • A. Đi khom.
  • B. Chạy khom.
  • C. Lê.
  • D. Trườn.

Câu 11: Khi thực hiện động tác trườn ở địa hình bằng phẳng, hai tay thường đưa về trước khoảng bao nhiêu cm trước khi dùng lực đẩy người?

  • A. 15-20 cm.
  • B. 30-40 cm.
  • C. Khoảng cách bằng một cánh tay.
  • D. Tùy ý, miễn là tạo được lực đẩy.

Câu 12: Tại sao khi thực hiện động tác trườn, chiến sĩ cần tránh đưa súng lên quá đầu?

  • A. Để tránh súng bị dính bùn đất làm kẹt.
  • B. Để dễ dàng quan sát mục tiêu phía trước.
  • C. Để tránh bị địch phát hiện do làm lộ hình hoặc vướng vào vật cản.
  • D. Để giữ sức cho tay.

Câu 13: Động tác nào thường được vận dụng khi vượt qua địa hình trống trải, khi địch tạm ngưng hỏa lực, đòi hỏi sự nhanh chóng và dứt khoát?

  • A. Lê thấp.
  • B. Vọt tiến.
  • C. Bò cao.
  • D. Đi khom.

Câu 14: Khi thực hiện động tác vọt tiến ở tư thế thấp (từ nằm, bò, trườn...), chân nào thường co lên để lấy đà bật người dậy?

  • A. Chân trái (nếu người hơi nghiêng sang trái).
  • B. Chân phải (nếu người hơi nghiêng sang trái).
  • C. Cả hai chân co đồng thời.
  • D. Chân nào co cũng được, không quan trọng.

Câu 15: Tại sao trước khi vọt tiến, nếu nghi ngờ địch đang theo dõi, chiến sĩ nên di chuyển vị trí một chút rồi mới vọt tiến?

  • A. Để kiểm tra xem địch có nổ súng không.
  • B. Để tìm địa hình trống trải hơn để chạy.
  • C. Để làm nóng cơ thể trước khi chạy nhanh.
  • D. Để đánh lạc hướng địch, khiến chúng đoán sai điểm xuất phát, tăng khả năng sống sót.

Câu 16: Khi thực hiện động tác bò cao hai chân hai tay, súng thường được đặt ở vị trí nào?

  • A. Cầm ở tay phải, sẵn sàng chiến đấu.
  • B. Đặt dọc theo thân người bên phải.
  • C. Đeo sau lưng.
  • D. Đặt trên đùi và cẳng chân.

Câu 17: Khi thực hiện động tác lê thấp, tư thế cơ bản khác gì so với lê cao?

  • A. Chân duỗi thẳng hoàn toàn.
  • B. Đặt cả cẳng tay xuống đất khi tiến.
  • C. Súng cầm ở tay thay vì đặt trên đùi.
  • D. Tốc độ di chuyển nhanh hơn.

Câu 18: Địa hình nào sau đây thường phù hợp nhất để vận dụng động tác trườn?

  • A. Địa hình bằng phẳng, trống trải hoặc có vật che khuất thấp ngang người nằm.
  • B. Địa hình đồi núi dốc đứng.
  • C. Địa hình đô thị với nhiều tòa nhà cao tầng.
  • D. Địa hình có nhiều vật che đỡ cao ngang tầm ngực.

Câu 19: Khi thực hiện động tác đi khom cao (thuận tay phải), đầu nòng súng thường ở vị trí nào so với mắt trái?

  • A. Thấp hơn đầu gối.
  • B. Cao hơn đầu.
  • C. Ngang tầm vai phải.
  • D. Cao ngang mắt trái.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn tư thế, động tác vận động trên chiến trường?

  • A. Sức khỏe và thể lực của cá nhân.
  • B. Đặc điểm của địch, địa hình, địa vật và nhiệm vụ.
  • C. Loại súng và trang bị đang mang.
  • D. Khoảng cách cần di chuyển.

Câu 21: Khi mang vật chất, khí tài, trang bị trong động tác đi khom/chạy khom, vị trí của súng thường là:

  • A. Đeo sau lưng.
  • B. Cầm ở tay phải.
  • C. Đặt trên đùi.
  • D. Để dọc theo thân người.

Câu 22: Khi thực hiện động tác bò cao hai chân một tay, chuyển động được thực hiện chủ yếu nhờ lực đẩy của bộ phận nào?

  • A. Tay cầm súng.
  • B. Đầu gối.
  • C. Tay không cầm súng và hai mũi bàn chân.
  • D. Lưng và bụng.

Câu 23: Động tác lê cao được mô tả với tư thế người ngồi nghiêng xuống đất, mông và đùi một bên tiếp đất. Bên nào tiếp đất nếu thuận tay phải?

  • A. Bên trái.
  • B. Bên phải.
  • C. Cả hai bên luân phiên.
  • D. Không quy định cụ thể.

Câu 24: Khi thực hiện động tác trườn ở địa hình mấp mô, tư thế tay khác trườn ở địa hình bằng phẳng như thế nào?

  • A. Đưa tay xa về phía trước hơn.
  • B. Khuỷu tay khép sát sườn, bàn tay chống sát nách.
  • C. Chỉ dùng một tay để trườn.
  • D. Tay duỗi thẳng hoàn toàn về phía trước.

Câu 25: Động tác vọt tiến ở tư thế cao thường bắt đầu từ tư thế nào?

  • A. Chỉ từ tư thế nằm sấp.
  • B. Chỉ từ tư thế quỳ.
  • C. Chỉ từ tư thế ngồi.
  • D. Đi, đứng, quỳ, ngồi...

Câu 26: Trong động tác đi khom cao (thuận tay phải), chân nào bước lên trước và mũi bàn chân hơi chếch sang hướng nào?

  • A. Chân trái, chếch sang phải.
  • B. Chân phải, chếch sang trái.
  • C. Chân trái, chếch sang trái.
  • D. Chân phải, chếch sang phải.

Câu 27: Khi thực hiện động tác lê (lê cao hoặc lê thấp), điểm chú ý quan trọng về súng là gì?

  • A. Để súng tì mạnh xuống đất tạo điểm tựa.
  • B. Không để súng chạm đất.
  • C. Nòng súng luôn hướng thẳng về phía trước.
  • D. Hộp tiếp đạn luôn quay vào trong.

Câu 28: Một chiến sĩ đang ở tư thế nằm và cần di chuyển nhanh qua một đoạn đường trống trải 50m dưới hỏa lực yếu của địch. Động tác nào phù hợp nhất để bắt đầu di chuyển?

  • A. Trườn.
  • B. Lê.
  • C. Vọt tiến ở tư thế thấp.
  • D. Bò cao.

Câu 29: Sự khác biệt cơ bản trong cách sử dụng chân khi tiến giữa động tác đi khom và động tác bò cao hai chân một tay là gì?

  • A. Đi khom dùng gót chân, bò cao dùng mũi chân.
  • B. Đi khom bước dài, bò cao bước ngắn.
  • C. Đi khom dùng lực cả bàn chân, bò cao chỉ dùng ngón chân.
  • D. Đi khom bước đặt cả bàn chân hoặc mũi chân, bò cao dùng mũi bàn chân để đẩy/kéo người.

Câu 30: Khi thực hiện động tác trườn ở địa hình bằng phẳng, súng thường được đặt ở vị trí nào so với thân người?

  • A. Bên phải, dọc theo thân người, cách 25-30cm.
  • B. Bên trái, dọc theo thân người, cách 25-30cm.
  • C. Ngay dưới bụng.
  • D. Đặt ngang trước ngực.

1 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong chiến đấu, việc vận dụng các tư thế, động tác vận động cơ bản nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?

2 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Yêu cầu nào sau đây *không* phải là yêu cầu cơ bản đối với các tư thế, động tác vận động trên chiến trường?

3 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Khi vận động gần địch, có địa hình, địa vật che khuất, che đỡ cao ngang tầm ngực hoặc trong đêm tối, sương mù, địch khó phát hiện, tư thế vận động cơ bản nào thường được vận dụng?

4 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Động tác nào thường được vận dụng khi cần vận động nhanh từ địa hình này sang địa hình khác, đặc biệt là ở những quãng đường trống trải ngắn?

5 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Tại sao khi thực hiện động tác đi khom, chạy khom, người chiến sĩ cần tránh nhấp nhô?

6 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Động tác nào thường được vận dụng ở nơi gần địch, có địa hình, địa vật cao hơn tư thế người ngồi, hoặc khi cần di chuyển qua nơi dễ phát ra tiếng động và cần dò mìn?

7 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Khi thực hiện động tác bò cao hai chân một tay, tay không cầm súng (ví dụ tay trái nếu thuận tay phải) thường được dùng để làm gì?

8 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Động tác nào thường được vận dụng trong trường hợp gần địch, cần thu hẹp mục tiêu tối đa, nơi địa hình, địa vật cao ngang tầm người ngồi, và đòi hỏi sự nhẹ nhàng, thận trọng?

9 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Khi thực hiện động tác lê cao (thuận tay phải), súng thường được đặt ở vị trí nào?

10 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Động tác nào thường được vận dụng ở nơi gần địch, để dò, gỡ mìn, chui qua hàng rào, hoặc khi cần vượt qua địa hình bằng phẳng, nơi vật che khuất, che đỡ cao ngang tầm người nằm?

11 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Khi thực hiện động tác trườn ở địa hình bằng phẳng, hai tay thường đưa về trước khoảng bao nhiêu cm trước khi dùng lực đẩy người?

12 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Tại sao khi thực hiện động tác trườn, chiến sĩ cần tránh đưa súng lên quá đầu?

13 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Động tác nào thường được vận dụng khi vượt qua địa hình trống trải, khi địch tạm ngưng hỏa lực, đòi hỏi sự nhanh chóng và dứt khoát?

14 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Khi thực hiện động tác vọt tiến ở tư thế thấp (từ nằm, bò, trườn...), chân nào thường co lên để lấy đà bật người dậy?

15 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Tại sao trước khi vọt tiến, nếu nghi ngờ địch đang theo dõi, chiến sĩ nên di chuyển vị trí một chút rồi mới vọt tiến?

16 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Khi thực hiện động tác bò cao hai chân hai tay, súng thường được đặt ở vị trí nào?

17 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Khi thực hiện động tác lê thấp, tư thế cơ bản khác gì so với lê cao?

18 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Địa hình nào sau đây thường phù hợp nhất để vận dụng động tác trườn?

19 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Khi thực hiện động tác đi khom cao (thuận tay phải), đầu nòng súng thường ở vị trí nào so với mắt trái?

20 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn tư thế, động tác vận động trên chiến trường?

21 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Khi mang vật chất, khí tài, trang bị trong động tác đi khom/chạy khom, vị trí của súng thường là:

22 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Khi thực hiện động tác bò cao hai chân một tay, chuyển động được thực hiện chủ yếu nhờ lực đẩy của bộ phận nào?

23 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Động tác lê cao được mô tả với tư thế người ngồi nghiêng xuống đất, mông và đùi một bên tiếp đất. Bên nào tiếp đất nếu thuận tay phải?

24 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Khi thực hiện động tác trườn ở địa hình mấp mô, tư thế tay khác trườn ở địa hình bằng phẳng như thế nào?

25 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Động tác vọt tiến ở tư thế cao thường bắt đầu từ tư thế nào?

26 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong động tác đi khom cao (thuận tay phải), chân nào bước lên trước và mũi bàn chân hơi chếch sang hướng nào?

27 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Khi thực hiện động tác lê (lê cao hoặc lê thấp), điểm chú ý quan trọng về súng là gì?

28 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Một chiến sĩ đang ở tư thế nằm và cần di chuyển nhanh qua một đoạn đường trống trải 50m dưới hỏa lực yếu của địch. Động tác nào phù hợp nhất để bắt đầu di chuyển?

29 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Sự khác biệt cơ bản trong cách sử dụng chân khi tiến giữa động tác đi khom và động tác bò cao hai chân một tay là gì?

30 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Khi thực hiện động tác trườn ở địa hình bằng phẳng, súng thường được đặt ở vị trí nào so với thân người?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 9: Hô hấp ở động vật

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 05

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ý nghĩa cốt lõi của việc vận dụng các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường là gì?

  • A. Giúp rèn luyện thể lực cho người chiến sĩ.
  • B. Giúp nhanh chóng, bí mật tiếp cận mục tiêu và tiêu diệt địch.
  • C. Giúp giữ gìn vũ khí, trang bị khỏi hư hại.
  • D. Giúp dễ dàng liên lạc với đồng đội.

Câu 2: Yêu cầu quan trọng nhất khi vận dụng các tư thế, động tác vận động cơ bản trên chiến trường là gì?

  • A. Luôn giữ tốc độ nhanh nhất có thể.
  • B. Chỉ tập trung quan sát hướng địch.
  • C. Tuyệt đối không phát ra tiếng động.
  • D. Luôn quan sát địch, địa hình, đồng đội và vận dụng tư thế phù hợp.

Câu 3: Bạn đang cần vận động nhanh chóng từ vị trí này sang vị trí khác trên địa hình trống trải, nhưng chỉ có một khoảng thời gian ngắn khi hỏa lực địch tạm ngưng. Tư thế, động tác nào phù hợp nhất trong tình huống này?

  • A. Đi khom
  • B. Trườn
  • C. Vọt tiến
  • D. Bò cao

Câu 4: Địa hình có nhiều chướng ngại vật thấp, lởm chởm đá sỏi, và bạn cần di chuyển một cách thận trọng, bí mật khi gần địch. Tư thế, động tác nào thường được vận dụng trong trường hợp này, đôi khi cần dùng tay để dò đường?

  • A. Chạy khom
  • B. Lê
  • C. Vọt tiến
  • D. Bò cao

Câu 5: Khi vận động gần địch, địa hình có vật che khuất, che đỡ cao ngang tầm người ngồi. Bạn cần thu hẹp mục tiêu và di chuyển nhẹ nhàng. Tư thế, động tác nào là lựa chọn phù hợp?

  • A. Trườn
  • B. Lê
  • C. Đi khom cao
  • D. Bò cao hai chân hai tay

Câu 6: Động tác nào thường được vận dụng khi ở nơi gần địch, địa hình bằng phẳng, vật che khuất cao ngang tầm người nằm, hoặc khi cần chui qua hàng rào, dò gỡ mìn?

  • A. Trườn
  • B. Lê
  • C. Bò cao
  • D. Chạy khom

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản giữa động tác Đi khom cao và Đi khom thấp là gì?

  • A. Đi khom cao dùng khi địa hình thấp, đi khom thấp dùng khi địa hình cao.
  • B. Đi khom cao tốc độ nhanh hơn đi khom thấp.
  • C. Đi khom thấp có hai chân chùng hơn và người cúi thấp hơn đi khom cao.
  • D. Đi khom cao dùng súng ở tư thế sẵn sàng, đi khom thấp đeo súng sau lưng.

Câu 8: Khi thực hiện động tác Trườn ở địa hình bằng phẳng, vị trí đặt súng ban đầu như thế nào?

  • A. Đặt bên phải dọc theo thân người, cách 25-30cm, đầu nòng hướng về trước ngang đầu.
  • B. Đeo sau lưng.
  • C. Cầm ở tay phải, đặt trên đùi.
  • D. Đặt ngang trước ngực.

Câu 9: Tại sao khi thực hiện động tác Đi khom hoặc Chạy khom lại phải tránh nhấp nhô người?

  • A. Để giữ thăng bằng tốt hơn.
  • B. Để tránh bị địch phát hiện, giữ bí mật vận động.
  • C. Để di chuyển nhanh hơn.
  • D. Để tiết kiệm sức lực.

Câu 10: Khi thực hiện động tác Trườn, tại sao không được đưa súng lên quá đầu?

  • A. Làm vướng víu khi di chuyển.
  • B. Có thể làm súng bị bẩn.
  • C. Khó quan sát phía trước.
  • D. Dễ bị địch phát hiện mục tiêu.

Câu 11: Phân tích sự khác biệt chính về tư thế thân người khi thực hiện động tác Lê và Trườn.

  • A. Lê: người ngồi nghiêng xuống đất; Trườn: người nằm sấp.
  • B. Lê: bụng lướt trên mặt đất; Trườn: mông tiếp đất.
  • C. Lê: dùng sức tay và chân đẩy; Trườn: dùng sức vai đẩy.
  • D. Lê: súng đặt dọc thân người; Trườn: súng đặt trên đùi.

Câu 12: Khi thực hiện động tác Bò cao hai chân một tay, tay không cầm súng có vai trò gì?

  • A. Giữ thăng bằng cho cơ thể.
  • B. Hỗ trợ đẩy người về trước với lực chính.
  • C. Dò đường, kiểm tra chướng ngại vật hoặc mìn.
  • D. Cầm cành lá ngụy trang.

Câu 13: Tại sao khi vận động trên chiến trường cần phải quan sát đồng đội?

  • A. Để biết đồng đội đang ở đâu.
  • B. Để xem đồng đội thực hiện động tác có đúng không.
  • C. Để ra hiệu lệnh cho đồng đội.
  • D. Để giữ khoảng cách hợp lý, hiệp đồng chiến đấu và hỗ trợ lẫn nhau.

Câu 14: Tư thế chuẩn bị của động tác Lê cao có đặc điểm gì về vị trí chân?

  • A. Chân trái co lên (đùi gần vuông góc hướng địch), chân phải duỗi thẳng tự nhiên.
  • B. Hai chân co lên sát người.
  • C. Hai chân duỗi thẳng song song.
  • D. Chân phải co lên (đùi gần vuông góc hướng địch), chân trái duỗi thẳng tự nhiên.

Câu 15: Khi thực hiện động tác Bò cao hai chân hai tay, súng thường được đặt ở đâu?

  • A. Cầm ở tay phải, kẹp vào nách.
  • B. Đeo sau lưng.
  • C. Đặt dưới bụng.
  • D. Cầm cả hai tay.

Câu 16: Bạn đang ở tư thế nằm và cần vọt tiến nhanh qua khu vực trống trải. Tư thế Vọt tiến nào sẽ được áp dụng?

  • A. Vọt tiến ở tư thế cao.
  • B. Vọt tiến ở tư thế thấp.
  • C. Vọt tiến vận dụng.
  • D. Không thể vọt tiến từ tư thế nằm.

Câu 17: Khi thực hiện động tác Trườn ở địa hình mấp mô, điểm khác biệt so với trườn ở địa hình bằng phẳng là gì về tư thế tay?

  • A. Hai tay co, khuỷu tay khép sát sườn, bàn tay chống sát nách để nâng người cao hơn.
  • B. Hai tay duỗi thẳng về phía trước nhiều hơn.
  • C. Chỉ dùng một tay để chống.
  • D. Hai tay đặt dưới cằm như ở địa hình bằng phẳng.

Câu 18: Động tác Lê thấp khác Lê cao ở điểm nào trong quá trình tiến?

  • A. Tốc độ nhanh hơn.
  • B. Chân phải duỗi thẳng hơn.
  • C. Đặt cả cẳng tay xuống đất, đầu cúi thấp hơn.
  • D. Súng đặt dọc theo thân người.

Câu 19: Khi mang vật chất, khí tài, trang bị trong quá trình vận động bằng động tác Lê, vật chất thường được đặt ở đâu?

  • A. Đeo trước ngực.
  • B. Để lên cẳng chân hoặc kẹp vào sườn.
  • C. Đeo sau lưng.
  • D. Cầm ở tay không cầm súng.

Câu 20: Tại sao khi thực hiện động tác Lê hoặc Trườn cần chú ý không để súng chạm đất?

  • A. Để tránh phát ra tiếng động, giữ bí mật và bảo vệ súng.
  • B. Để súng không bị dính bùn đất.
  • C. Để dễ dàng nhấc súng lên khi cần bắn.
  • D. Để giữ thăng bằng khi di chuyển.

Câu 21: So sánh động tác Bò cao và Trườn, trong trường hợp nào thì Bò cao thường được ưu tiên hơn?

  • A. Khi cần di chuyển nhanh trên địa hình trống trải.
  • B. Khi vật che khuất rất thấp, ngang tầm người nằm.
  • C. Khi cần di chuyển qua địa hình lởm chởm, dễ phát ra tiếng động hoặc cần dò đường.
  • D. Khi mang vác vật nặng.

Câu 22: Động tác Vọt tiến vận dụng thường được thực hiện từ tư thế nào?

  • A. Chỉ từ tư thế đứng.
  • B. Chỉ từ tư thế nằm.
  • C. Chỉ từ tư thế ngồi.
  • D. Có thể từ nhiều tư thế khác nhau như đi, đứng, quỳ, ngồi, nằm, bò, trườn.

Câu 23: Khi thực hiện động tác Trườn ở địa hình bằng phẳng, lực đẩy người về trước chủ yếu đến từ đâu?

  • A. Chỉ từ sức của hai mũi bàn chân.
  • B. Phối hợp sức của hai tay và hai mũi bàn chân.
  • C. Chỉ từ sức của hai tay kéo.
  • D. Từ lực đẩy của hông.

Câu 24: Tình huống nào sau đây phù hợp nhất để áp dụng động tác Đi khom?

  • A. Di chuyển gần địch, địa hình có vật che khuất cao ngang ngực.
  • B. Vượt qua khu vực trống trải dưới hỏa lực địch.
  • C. Di chuyển trên địa hình bằng phẳng không có vật che khuất.
  • D. Di chuyển qua bãi mìn.

Câu 25: So sánh động tác Đi khom và Chạy khom, điểm khác biệt chủ yếu là gì?

  • A. Tư thế thân người.
  • B. Cách cầm súng.
  • C. Loại địa hình áp dụng.
  • D. Tốc độ và độ dài bước chân.

Câu 26: Khi thực hiện động tác Lê cao, súng có thể được đặt ở vị trí nào?

  • A. Đeo sau lưng.
  • B. Cầm bằng cả hai tay.
  • C. Đặt trên đùi và cẳng chân trái (nếu thuận tay phải) hoặc trên hông phải.
  • D. Đặt dọc theo thân người bên phải.

Câu 27: Phân tích lý do tại sao khi Bò cao cần chú ý không đặt cả bàn chân xuống đất.

  • A. Để giảm thiểu tiếng động và dễ dàng di chuyển trên địa hình lởm chởm.
  • B. Để giữ thăng bằng tốt hơn.
  • C. Để tăng tốc độ di chuyển.
  • D. Để tránh bị vấp ngã.

Câu 28: Tình huống nào sau đây thường yêu cầu áp dụng động tác Trườn?

  • A. Di chuyển nhanh qua khu vực trống trải.
  • B. Vượt qua khu vực có hàng rào dây thép gai hoặc địa hình bằng phẳng, trống trải gần địch.
  • C. Di chuyển trên địa hình đồi núi.
  • D. Di chuyển trong khu vực đô thị.

Câu 29: Khi thực hiện động tác Vọt tiến từ tư thế thấp, động tác đầu tiên để bật người dậy là gì?

  • A. Bật thẳng người lên cao.
  • B. Lăn sang một bên.
  • C. Hơi nghiêng người về bên trái (nếu thuận phải), co chân trái lên, dùng sức tay trái và hai chân bật dậy.
  • D. Dùng sức hai tay đẩy người về trước.

Câu 30: Việc lựa chọn tư thế, động tác vận động trên chiến trường phụ thuộc chủ yếu vào những yếu tố nào?

  • A. Chỉ phụ thuộc vào thể lực của người chiến sĩ.
  • B. Chỉ phụ thuộc vào loại vũ khí mang theo.
  • C. Chỉ phụ thuộc vào khoảng cách tới mục tiêu.
  • D. Địa hình, địa vật, tình hình địch, tình hình đồng đội và yêu cầu nhiệm vụ.

1 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Ý nghĩa cốt lõi của việc vận dụng các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường là gì?

2 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Yêu cầu quan trọng nhất khi vận dụng các tư thế, động tác vận động cơ bản trên chiến trường là gì?

3 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Bạn đang cần vận động nhanh chóng từ vị trí này sang vị trí khác trên địa hình trống trải, nhưng chỉ có một khoảng thời gian ngắn khi hỏa lực địch tạm ngưng. Tư thế, động tác nào phù hợp nhất trong tình huống này?

4 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Địa hình có nhiều chướng ngại vật thấp, lởm chởm đá sỏi, và bạn cần di chuyển một cách thận trọng, bí mật khi gần địch. Tư thế, động tác nào thường được vận dụng trong trường hợp này, đôi khi cần dùng tay để dò đường?

5 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Khi vận động gần địch, địa hình có vật che khuất, che đỡ cao ngang tầm người ngồi. Bạn cần thu hẹp mục tiêu và di chuyển nhẹ nhàng. Tư thế, động tác nào là lựa chọn phù hợp?

6 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Động tác nào thường được vận dụng khi ở nơi gần địch, địa hình bằng phẳng, vật che khuất cao ngang tầm người nằm, hoặc khi cần chui qua hàng rào, dò gỡ mìn?

7 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản giữa động tác Đi khom cao và Đi khom thấp là gì?

8 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Khi thực hiện động tác Trườn ở địa hình bằng phẳng, vị trí đặt súng ban đầu như thế nào?

9 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Tại sao khi thực hiện động tác Đi khom hoặc Chạy khom lại phải tránh nhấp nhô người?

10 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Khi thực hiện động tác Trườn, tại sao không được đưa súng lên quá đầu?

11 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Phân tích sự khác biệt chính về tư thế thân người khi thực hiện động tác Lê và Trườn.

12 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Khi thực hiện động tác Bò cao hai chân một tay, tay không cầm súng có vai trò gì?

13 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Tại sao khi vận động trên chiến trường cần phải quan sát đồng đội?

14 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Tư thế chuẩn bị của động tác Lê cao có đặc điểm gì về vị trí chân?

15 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Khi thực hiện động tác Bò cao hai chân hai tay, súng thường được đặt ở đâu?

16 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Bạn đang ở tư thế nằm và cần vọt tiến nhanh qua khu vực trống trải. Tư thế Vọt tiến nào sẽ được áp dụng?

17 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Khi thực hiện động tác Trườn ở địa hình mấp mô, điểm khác biệt so với trườn ở địa hình bằng phẳng là gì về tư thế tay?

18 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Động tác Lê thấp khác Lê cao ở điểm nào trong quá trình tiến?

19 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Khi mang vật chất, khí tài, trang bị trong quá trình vận động bằng động tác Lê, vật chất thường được đặt ở đâu?

20 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Tại sao khi thực hiện động tác Lê hoặc Trườn cần chú ý không để súng chạm đất?

21 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: So sánh động tác Bò cao và Trườn, trong trường hợp nào thì Bò cao thường được ưu tiên hơn?

22 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Động tác Vọt tiến vận dụng thường được thực hiện từ tư thế nào?

23 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Khi thực hiện động tác Trườn ở địa hình bằng phẳng, lực đẩy người về trước chủ yếu đến từ đâu?

24 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Tình huống nào sau đây phù hợp nhất để áp dụng động tác Đi khom?

25 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: So sánh động tác Đi khom và Chạy khom, điểm khác biệt chủ yếu là gì?

26 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Khi thực hiện động tác Lê cao, súng có thể được đặt ở vị trí nào?

27 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Phân tích lý do tại sao khi Bò cao cần chú ý không đặt cả bàn chân xuống đất.

28 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Tình huống nào sau đây thường yêu cầu áp dụng động tác Trườn?

29 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Khi thực hiện động tác Vọt tiến từ tư thế thấp, động tác đầu tiên để bật người dậy là gì?

30 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Việc lựa chọn tư thế, động tác vận động trên chiến trường phụ thuộc chủ yếu vào những yếu tố nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 06

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ý nghĩa cốt lõi của việc vận dụng các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường là gì?

  • A. Di chuyển nhanh nhất đến vị trí chiến đấu.
  • B. Thể hiện sự dũng cảm, không ngại khó khăn.
  • C. Nhanh chóng, bí mật tiếp cận mục tiêu và tiêu diệt địch.
  • D. Giữ gìn sức khỏe, tránh mệt mỏi khi di chuyển.

Câu 2: Khi vận động trên chiến trường, yêu cầu

  • A. Để vận dụng tư thế phù hợp, đảm bảo an toàn, hiệp đồng và phát hiện mục tiêu.
  • B. Để báo cáo kịp thời về tình hình cho cấp trên.
  • C. Để tìm kiếm lương thực, nước uống khi cần thiết.
  • D. Để chọn vị trí nghỉ ngơi thuận lợi.

Câu 3: Tư thế, động tác đi khom thường được vận dụng trong trường hợp nào là phù hợp nhất?

  • A. Vượt qua địa hình trống trải dưới hỏa lực mạnh của địch.
  • B. Tiếp cận mục tiêu khi có vật che khuất, che đỡ cao ngang tầm người nằm.
  • C. Vận động qua nơi có nhiều mìn, chướng ngại vật.
  • D. Gần địch, có địa hình/địa vật che khuất cao ngang tầm ngực hoặc trong điều kiện ánh sáng yếu.

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản giữa đi khom cao và đi khom thấp là gì?

  • A. Tốc độ di chuyển.
  • B. Độ chùng của chân và độ cúi của người.
  • C. Cách cầm súng.
  • D. Hướng di chuyển.

Câu 5: Trường hợp nào sau đây ít khả năng vận dụng động tác chạy khom nhất?

  • A. Vận động nhanh qua một khu vực cây thấp.
  • B. Di chuyển từ vật che đỡ này sang vật che đỡ khác ở cự ly trung bình.
  • C. Tiến công bí mật vào vị trí địch phòng ngự kiên cố.
  • D. Rút lui nhanh chóng khỏi khu vực nguy hiểm.

Câu 6: Động tác bò cao hai chân một tay thường được vận dụng khi nào?

  • A. Gần địch, cần sẵn sàng sử dụng súng hoặc một tay để dò đường/mang vác.
  • B. Vượt qua địa hình bằng phẳng, trống trải.
  • C. Khi cần di chuyển với tốc độ rất nhanh.
  • D. Vận động qua nơi có địa hình cao hơn đầu người ngồi.

Câu 7: Khi thực hiện động tác bò cao hai chân một tay, tay không cầm súng có nhiệm vụ chủ yếu là gì?

  • A. Giữ thăng bằng cho cơ thể.
  • B. Chống đỡ, dò đường và đẩy vật cản (cành cây, lá khô).
  • C. Tạo đà để tiến nhanh hơn.
  • D. Che chắn cho súng.

Câu 8: Động tác lê thường được vận dụng trong tình huống nào?

  • A. Vận động nhanh qua khu vực trống trải.
  • B. Di chuyển qua nơi có địa hình dốc, trơn trượt.
  • C. Gần địch, cần thu hẹp mục tiêu, nơi có vật che khuất cao ngang tầm người ngồi.
  • D. Khi mang vác vật nặng, cồng kềnh.

Câu 9: Điểm khác biệt chính trong tư thế khi thực hiện động tác lê thấp so với lê cao là gì?

  • A. Đặt cả cẳng tay xuống đất và cúi đầu thấp hơn.
  • B. Tốc độ di chuyển nhanh hơn.
  • C. Sử dụng hai tay để chống đỡ.
  • D. Đặt súng ở vị trí khác.

Câu 10: Động tác trườn thường được vận dụng trong trường hợp nào là phù hợp nhất?

  • A. Di chuyển nhanh chóng trên địa hình đồi núi.
  • B. Gần địch, cần dò gỡ mìn, chui qua hàng rào hoặc vượt địa hình bằng phẳng, nơi vật che khuất ngang tầm người nằm.
  • C. Khi bị địch phát hiện và truy đuổi.
  • D. Vận động trong đội hình cấp tiểu đội.

Câu 11: Khi trườn ở địa hình bằng phẳng, hai tay và hai mũi bàn chân phối hợp như thế nào để tạo ra sự tiến về phía trước?

  • A. Tay đẩy, chân kéo.
  • B. Tay kéo, chân đẩy.
  • C. Tay đưa về trước chống xuống đất, mũi bàn chân co về trước, dùng sức cả tay và chân đẩy người tiến lên.
  • D. Tay giữ thăng bằng, chân bước dài.

Câu 12: Điểm khác biệt cơ bản khi trườn ở địa hình mấp mô so với trườn ở địa hình bằng phẳng là gì?

  • A. Nâng người cao hơn, khuỷu tay khép sát sườn, bàn tay chống sát nách.
  • B. Tốc độ chậm hơn.
  • C. Không mang theo súng.
  • D. Di chuyển theo đường zíc-zắc.

Câu 13: Động tác vọt tiến thường được vận dụng khi nào?

  • A. Di chuyển trong rừng cây rậm rạp.
  • B. Tiến công vào mục tiêu có công sự vững chắc.
  • C. Vận động qua khu vực có nhiều chướng ngại vật thấp.
  • D. Vượt qua địa hình trống trải khi địch tạm ngưng hỏa lực.

Câu 14: Khi vọt tiến từ tư thế nằm, bò, trườn, động tác chuẩn bị nào là quan trọng để bật dậy nhanh chóng?

  • A. Duỗi thẳng hai chân.
  • B. Đưa súng lên trước mặt.
  • C. Người hơi nghiêng về bên trái, chân trái co lên, đùi cao ngang thắt lưng, tay trái chống xuống đất.
  • D. Nín thở và giữ im lặng tuyệt đối.

Câu 15: Tại sao khi đi khom, chạy khom khi tiến công không được nhấp nhô?

  • A. Để tránh bị địch phát hiện do mục tiêu di động, lên xuống rõ rệt.
  • B. Để giữ thăng bằng tốt hơn khi di chuyển nhanh.
  • C. Để tránh va chạm với đồng đội.
  • D. Để giảm tiếng động phát ra.

Câu 16: Tại sao khi trườn, không được đưa súng lên quá đầu?

  • A. Làm chậm tốc độ di chuyển.
  • B. Gây mỏi tay, khó cầm súng.
  • C. Dễ làm súng bị hư hỏng.
  • D. Làm lộ mục tiêu, dễ bị địch phát hiện và tiêu diệt.

Câu 17: Khi thực hiện động tác lê, điểm chú ý nào sau đây là đúng?

  • A. Đưa súng lên vai.
  • B. Không để súng chạm đất.
  • C. Sử dụng cả hai tay để đẩy người.
  • D. Giữ người hoàn toàn nằm thẳng.

Câu 18: Giả sử bạn đang ở tư thế đi khom cao và bất ngờ gặp một vật cản thấp (ngang đầu gối) cần vượt qua một cách bí mật. Bạn nên chuyển sang động tác nào là phù hợp nhất để vượt qua vật cản đó?

  • A. Tiếp tục đi khom cao và bước qua.
  • B. Chuyển sang chạy khom.
  • C. Có thể chuyển sang đi khom khi có chướng ngại vật hoặc bò cao/lê tùy tình huống cụ thể.
  • D. Dừng lại chờ đồng đội hỗ trợ.

Câu 19: Tại sao khi thực hiện động tác bò cao hai chân một tay, cần phải dùng đầu ngón tay dò nhẹ trước khi đặt bàn chân xuống?

  • A. Để phát hiện và tránh các chướng ngại vật như mìn, cành khô, đá nhọn gây tiếng động hoặc nguy hiểm.
  • B. Để tạo dấu hiệu cho đồng đội biết vị trí.
  • C. Để làm sạch vị trí sắp đặt chân.
  • D. Để kiểm tra độ cứng của mặt đất.

Câu 20: Khi mang vật chất, khí tài trong lúc thực hiện động tác lê, súng thường được bố trí như thế nào?

  • A. Cầm sẵn sàng chiến đấu ở tay không mang vật chất.
  • B. Đeo sau lưng.
  • C. Buộc chặt vào chân.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt về mục đích vận dụng giữa động tác lê và động tác trườn?

  • A. Lê dùng cho địa hình dốc, trườn dùng cho địa hình bằng phẳng.
  • B. Lê dùng khi có vật che khuất cao, trườn dùng khi không có vật che khuất.
  • C. Lê dùng khi cần tốc độ, trườn dùng khi cần bí mật.
  • D. Lê dùng khi cần thu hẹp mục tiêu ở nơi vật che khuất ngang tầm người ngồi; Trườn dùng khi cần dò đường, vượt chướng ngại vật thấp hoặc nơi vật che khuất ngang tầm người nằm.

Câu 22: Khi thực hiện động tác trườn ở địa hình bằng phẳng, bộ phận nào của cơ thể lướt trên mặt đất?

  • A. Bụng và ngực.
  • B. Chỉ có bụng.
  • C. Chỉ có ngực.
  • D. Đùi và cẳng chân.

Câu 23: Tại sao trước khi thực hiện động tác vọt tiến, nếu nghi ngờ địch theo dõi, cần di chuyển vị trí rồi mới vọt tiến?

  • A. Để gây bất ngờ cho địch.
  • B. Để chọn hướng vọt tiến tốt hơn.
  • C. Để tránh việc địch đã xác định được vị trí và sẵn sàng khai hỏa khi ta bật dậy.
  • D. Để đồng đội có thời gian chuẩn bị hỗ trợ.

Câu 24: Trong động tác bò cao hai chân hai tay, khi tiến, tay nào sẽ dò đường cho chân đó? (Ví dụ: tay trái dò đường cho chân nào?)

  • A. Tay trái dò đường cho chân trái, tay phải dò đường cho chân phải.
  • B. Tay trái dò đường cho chân phải, tay phải dò đường cho chân trái.
  • C. Tay trái dò đường cho cả hai chân.
  • D. Không cần dò đường trong động tác này.

Câu 25: Khi thực hiện động tác đi khom khi có chướng ngại vật, cách mang súng có gì khác so với đi khom thông thường?

  • A. Tay phải cầm súng, tay trái cầm ốp lót tay.
  • B. Súng đặt trên đùi.
  • C. Dây súng đeo vào vai phải, cánh tay kẹp chặt súng vào người.
  • D. Súng đặt dọc theo thân người bên phải.

Câu 26: Một chiến sĩ cần vượt qua một đoạn hào thấp (chỉ cao ngang thắt lưng khi đứng) dưới sự quan sát không liên tục của địch. Động tác nào là ít phù hợp nhất trong trường hợp này?

  • A. Đi khom thấp.
  • B. Lê cao.
  • C. Trườn.
  • D. Chạy khom.

Câu 27: Khi thực hiện động tác vọt tiến từ tư thế cao, quá trình vận động cần chuyển súng về tư thế nào?

  • A. Sẵn sàng chiến đấu.
  • B. Mang trên vai.
  • C. Xách bằng tay.
  • D. Đeo sau lưng.

Câu 28: Phân tích lý do tại sao khi đi khom hoặc chạy khom không nên ôm súng sát người trong mọi trường hợp?

  • A. Làm mỏi tay nhanh hơn.
  • B. Hạn chế khả năng quan sát và phản ứng nhanh với tình huống bất ngờ.
  • C. Dễ làm súng bị bẩn.
  • D. Gây tiếng động lớn hơn.

Câu 29: Trong động tác lê cao, chân trái co lên sao cho đùi trái gần vuông góc với hướng địch. Mục đích của tư thế này là gì?

  • A. Để tạo điểm tựa vững chắc, thuận lợi cho việc đặt súng và dùng sức đẩy người lên/tiến về trước.
  • B. Để che chắn cho phần thân dưới.
  • C. Để giảm diện tích tiếp xúc với mặt đất.
  • D. Để giữ thăng bằng khi di chuyển.

Câu 30: Yêu cầu

  • A. Chỉ cần di chuyển nhanh là đủ.
  • B. Ưu tiên tốc độ hơn sự bí mật.
  • C. Chỉ cần giữ bí mật, không cần nhanh.
  • D. Cần kết hợp sự khôn khéo, tốc độ và khả năng ẩn mình để đạt hiệu quả chiến đấu cao nhất.

1 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Ý nghĩa cốt lõi của việc vận dụng các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường là gì?

2 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Khi vận động trên chiến trường, yêu cầu "luôn quan sát địch, địa hình và đồng đội" nhằm mục đích chủ yếu nào?

3 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Tư thế, động tác đi khom thường được vận dụng trong trường hợp nào là phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản giữa đi khom cao và đi khom thấp là gì?

5 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trường hợp nào sau đây *ít* khả năng vận dụng động tác chạy khom nhất?

6 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Động tác bò cao hai chân một tay thường được vận dụng khi nào?

7 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Khi thực hiện động tác bò cao hai chân một tay, tay không cầm súng có nhiệm vụ chủ yếu là gì?

8 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Động tác lê thường được vận dụng trong tình huống nào?

9 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Điểm khác biệt chính trong tư thế khi thực hiện động tác lê thấp so với lê cao là gì?

10 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Động tác trườn thường được vận dụng trong trường hợp nào là phù hợp nhất?

11 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Khi trườn ở địa hình bằng phẳng, hai tay và hai mũi bàn chân phối hợp như thế nào để tạo ra sự tiến về phía trước?

12 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Điểm khác biệt cơ bản khi trườn ở địa hình mấp mô so với trườn ở địa hình bằng phẳng là gì?

13 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Động tác vọt tiến thường được vận dụng khi nào?

14 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Khi vọt tiến từ tư thế nằm, bò, trườn, động tác chuẩn bị nào là quan trọng để bật dậy nhanh chóng?

15 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Tại sao khi đi khom, chạy khom khi tiến công không được nhấp nhô?

16 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Tại sao khi trườn, không được đưa súng lên quá đầu?

17 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Khi thực hiện động tác lê, điểm chú ý nào sau đây là đúng?

18 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Giả sử bạn đang ở tư thế đi khom cao và bất ngờ gặp một vật cản thấp (ngang đầu gối) cần vượt qua một cách bí mật. Bạn nên chuyển sang động tác nào là phù hợp nhất để vượt qua vật cản đó?

19 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Tại sao khi thực hiện động tác bò cao hai chân một tay, cần phải dùng đầu ngón tay dò nhẹ trước khi đặt bàn chân xuống?

20 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Khi mang vật chất, khí tài trong lúc thực hiện động tác lê, súng thường được bố trí như thế nào?

21 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Phân tích sự khác biệt về mục đích vận dụng giữa động tác lê và động tác trườn?

22 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Khi thực hiện động tác trườn ở địa hình bằng phẳng, bộ phận nào của cơ thể lướt trên mặt đất?

23 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Tại sao trước khi thực hiện động tác vọt tiến, nếu nghi ngờ địch theo dõi, cần di chuyển vị trí rồi mới vọt tiến?

24 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong động tác bò cao hai chân hai tay, khi tiến, tay nào sẽ dò đường cho chân đó? (Ví dụ: tay trái dò đường cho chân nào?)

25 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Khi thực hiện động tác đi khom khi có chướng ngại vật, cách mang súng có gì khác so với đi khom thông thường?

26 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Một chiến sĩ cần vượt qua một đoạn hào thấp (chỉ cao ngang thắt lưng khi đứng) dưới sự quan sát không liên tục của địch. Động tác nào là *ít* phù hợp nhất trong trường hợp này?

27 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Khi thực hiện động tác vọt tiến từ tư thế cao, quá trình vận động cần chuyển súng về tư thế nào?

28 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Phân tích lý do tại sao khi đi khom hoặc chạy khom không nên ôm súng sát người trong mọi trường hợp?

29 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong động tác lê cao, chân trái co lên sao cho đùi trái gần vuông góc với hướng địch. Mục đích của tư thế này là gì?

30 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Yêu cầu "Hành động mưu trí, mau lẹ, bí mật" khi vận động trên chiến trường nhấn mạnh điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 07

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ý nghĩa cốt lõi của việc vận dụng linh hoạt các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường là gì?

  • A. Để phô diễn kỹ năng cá nhân trước kẻ địch.
  • B. Giúp tiết kiệm tối đa sức lực khi di chuyển trên địa hình phức tạp.
  • C. Chỉ áp dụng khi có lệnh trực tiếp từ chỉ huy cấp trên.
  • D. Nhanh chóng, bí mật tiếp cận mục tiêu và hạn chế tối đa khả năng bị địch phát hiện, tiêu diệt.

Câu 2: Yêu cầu quan trọng nhất khi thực hiện các tư thế, động tác vận động cơ bản trong chiến đấu là gì?

  • A. Luôn quan sát địch, địa hình, đồng đội và vận dụng tư thế phù hợp, hành động mưu trí, mau lẹ, bí mật.
  • B. Thực hiện đúng trình tự động tác theo sách giáo khoa, bất kể tình huống thực tế.
  • C. Ưu tiên tốc độ di chuyển lên hàng đầu, bỏ qua yếu tố bí mật.
  • D. Chỉ tập trung vào việc giữ súng ở tư thế sẵn sàng chiến đấu.

Câu 3: Trong tình huống cần di chuyển nhanh chóng qua một quãng địa hình trống trải, bằng phẳng và hỏa lực địch tạm lắng, động tác vận động nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Bò cao hai chân một tay.
  • B. Lê thấp.
  • C. Vọt tiến.
  • D. Đi khom thấp.

Câu 4: Động tác đi khom cao thường được vận dụng trong trường hợp nào?

  • A. Vượt qua địa hình trống trải, bằng phẳng.
  • B. Gần địch, có địa hình/địa vật che khuất, che đỡ cao ngang tầm ngực hoặc trong đêm tối/sương mù.
  • C. Khi cần dò tìm mìn hoặc chướng ngại vật.
  • D. Để vượt qua hàng rào dây thép gai của địch.

Câu 5: Khi thực hiện động tác đi khom hoặc chạy khom, tại sao lại yêu cầu người không được nhấp nhô?

  • A. Để giữ bí mật, tránh bị địch phát hiện mục tiêu di động.
  • B. Giúp di chuyển nhanh hơn.
  • C. Tránh bị vướng vào địa hình.
  • D. Đảm bảo súng luôn ở tư thế sẵn sàng chiến đấu.

Câu 6: Động tác bò cao thường được vận dụng trong trường hợp nào cần phải dùng tay để dò mìn?

  • A. Bò cao hai chân hai tay.
  • B. Bò cao hai chân một tay.
  • C. Cả bò cao hai chân một tay và bò cao hai chân hai tay đều có thể vận dụng để dò mìn tùy tình huống.
  • D. Động tác bò cao không bao giờ được sử dụng để dò mìn.

Câu 7: Khi thực hiện động tác bò cao hai chân một tay, tay không cầm súng (hoặc không kẹp súng) có nhiệm vụ chính là gì?

  • A. Chống mạnh xuống đất để lấy đà bật người lên.
  • B. Giữ thăng bằng cho toàn bộ cơ thể.
  • C. Che chắn cho phần đầu và mặt.
  • D. Chụm lại đưa về trước chống xuống đất để dò đường hoặc dò mìn.

Câu 8: So sánh động tác lê cao và lê thấp, điểm khác biệt cơ bản nhất trong tư thế khi tiến là gì?

  • A. Vị trí đặt súng.
  • B. Tư thế của cẳng tay và đầu.
  • C. Cách phối hợp chân.
  • D. Tốc độ di chuyển.

Câu 9: Động tác lê thường được vận dụng trong trường hợp nào?

  • A. Gần địch, cần thu hẹp mục tiêu, nơi có địa hình/địa vật che khuất, che đỡ cao ngang tầm người ngồi.
  • B. Khi vượt qua địa hình trống trải, bằng phẳng.
  • C. Khi cần di chuyển cực kỳ nhanh và bí mật.
  • D. Trên địa hình đồi núi dốc.

Câu 10: Khi thực hiện động tác lê, một trong những điểm chú ý quan trọng là không để súng chạm đất. Tại sao lại cần chú ý điều này?

  • A. Để tránh làm bẩn súng.
  • B. Giúp di chuyển dễ dàng hơn.
  • C. Tránh gây tiếng động, giữ bí mật hành động.
  • D. Giúp súng luôn ở tư thế sẵn sàng bắn.

Câu 11: Động tác trườn thường được vận dụng trong trường hợp nào?

  • A. Khi cần di chuyển với tốc độ cao nhất.
  • B. Nơi địa hình có vật che khuất cao ngang tầm người đứng.
  • C. Khi cần giữ vị trí quan sát cố định trong thời gian dài.
  • D. Ở nơi gần địch, địa hình bằng phẳng hoặc có vật che khuất cao ngang tầm người nằm, cần dò/gỡ mìn hoặc chui qua hàng rào.

Câu 12: Khi trườn ở địa hình bằng phẳng, tư thế chuẩn bị của hai cẳng tay và bàn tay như thế nào?

  • A. Gập, khuỷu tay rộng hơn vai, hai cẳng tay và hai bàn tay úp xuống đất sát vào nhau, đặt dưới cằm hoặc hơi chếch về trước.
  • B. Duỗi thẳng về phía trước, lòng bàn tay ngửa lên.
  • C. Chống mạnh xuống đất để nâng người lên cao.
  • D. Đặt dọc theo thân người, sát sườn.

Câu 13: Khi trườn, tại sao lại yêu cầu không đưa súng lên quá đầu?

  • A. Để tránh làm kẹt súng vào chướng ngại vật.
  • B. Tránh làm lộ mục tiêu di động, dễ bị địch phát hiện.
  • C. Giúp giữ thăng bằng tốt hơn.
  • D. Thuận tiện cho việc thay đạn.

Câu 14: Động tác vọt tiến ở tư thế thấp thường được thực hiện khi đang ở tư thế nào trước đó?

  • A. Đứng hoặc quỳ cao.
  • B. Đi khom cao.
  • C. Nằm, bò, hoặc trườn.
  • D. Ngồi nghỉ.

Câu 15: Điểm chú ý quan trọng nhất trước khi thực hiện động tác vọt tiến nếu nghi ngờ địch đang theo dõi là gì?

  • A. Phải bắn một loạt đạn cảnh cáo.
  • B. Gọi đồng đội chi viện hỏa lực.
  • C. Giữ nguyên vị trí và chờ đợi.
  • D. Phải di chuyển vị trí khác rồi mới vọt tiến.

Câu 16: Giả sử bạn đang di chuyển trên địa hình có nhiều bụi cây thấp, lởm chởm sỏi đá, và có khả năng có mìn. Động tác vận động nào là phù hợp nhất để đảm bảo an toàn và bí mật?

  • A. Bò cao (với động tác dò đường/dò mìn).
  • B. Chạy khom.
  • C. Lê thấp.
  • D. Vọt tiến.

Câu 17: Khi cần vận động qua một khu vực trống trải ngắn (khoảng vài chục mét) dưới hỏa lực bắn tỉa của địch, động tác vọt tiến cần được thực hiện như thế nào để tăng khả năng sống sót?

  • A. Chạy thẳng một mạch với tốc độ tối đa.
  • B. Đi bộ nhanh và cúi thấp người.
  • C. Vọt tiến theo từng quãng ngắn, tận dụng địa hình/địa vật để ẩn nấp tạm thời giữa các lần vọt tiến.
  • D. Nằm im tại chỗ chờ hỏa lực địch ngừng hẳn.

Câu 18: Phân tích sự khác biệt chính về mục đích vận dụng giữa động tác "Lê" và động tác "Trườn".

  • A. Lê dùng khi cần tốc độ, Trườn dùng khi cần bí mật.
  • B. Lê dùng trên địa hình gồ ghề, Trườn dùng trên địa hình bằng phẳng.
  • C. Lê dùng khi có vật che khuất cao, Trườn dùng khi không có vật che khuất.
  • D. Lê dùng khi có vật che khuất ngang tầm ngồi và cần thu hẹp mục tiêu, Trườn dùng khi có vật che khuất ngang tầm nằm hoặc cần dò mìn/vượt rào.

Câu 19: Khi đang đi khom cao và gặp một chướng ngại vật cần vượt qua (ví dụ: một khúc gỗ lớn), tư thế súng cần thay đổi như thế nào để thuận tiện cho việc di chuyển?

  • A. Dây súng đeo vào vai phải, tay phải nắm ốp lót tay, cánh tay kẹp chặt súng vào người.
  • B. Giữ nguyên tư thế súng như khi đi khom cao thông thường.
  • C. Treo súng lên vai trái.
  • D. Đặt súng xuống đất và bò qua chướng ngại vật.

Câu 20: Khi thực hiện động tác bò cao hai chân hai tay, tư thế súng được quy định như thế nào?

  • A. Tay phải cầm ốp lót tay, cánh tay kẹp chặt súng vào thân người.
  • B. Đặt súng trên đùi và cẳng chân.
  • C. Súng đeo sau lưng.
  • D. Đặt súng dọc bên phải thân người.

Câu 21: Động tác chạy khom khác biệt cơ bản với đi khom ở điểm nào?

  • A. Tư thế cầm súng.
  • B. Tốc độ di chuyển và độ dài bước chân.
  • C. Độ cúi của người.
  • D. Cách sử dụng tay để dò đường.

Câu 22: Khi thực hiện động tác lê mang theo vật chất, khí tài, trang bị, vị trí đặt vật chất được quy định như thế nào?

  • A. Đeo sau lưng.
  • B. Cầm ở tay phải.
  • C. Đặt dọc bên phải thân người.
  • D. Để lên cẳng chân hoặc tay kẹp vật chất đặt vật chất lên sườn.

Câu 23: Phân tích lý do tại sao khi bò cao ở nơi có cây cỏ thấp, không có mìn, có thể tay trái cầm cành lá ngụy trang?

  • A. Để tăng cường khả năng ngụy trang, hòa mình vào địa hình.
  • B. Giúp di chuyển nhanh hơn.
  • C. Để giữ thăng bằng tốt hơn.
  • D. Đây là yêu cầu bắt buộc trong mọi trường hợp bò cao.

Câu 24: Khi trườn ở địa hình mấp mô, tư thế hai tay khác gì so với trườn ở địa hình bằng phẳng?

  • A. Hai tay duỗi thẳng về phía trước.
  • B. Hai tay co, khuỷu tay khép sát sườn, hai bàn tay chống sát nách.
  • C. Một tay cầm súng, một tay chống đất.
  • D. Hai tay đan vào nhau đặt dưới đầu.

Câu 25: Trong tình huống nào sau đây, động tác đi khom thấp sẽ phù hợp hơn đi khom cao?

  • A. Di chuyển nhanh qua khu vực trống trải.
  • B. Vượt qua địa hình có vật che khuất cao ngang tầm đứng.
  • C. Gần địch hơn, vật che khuất thấp hơn (ngang tầm hông hoặc đùi), hoặc cần thu hẹp mục tiêu tối đa khi di chuyển khom.
  • D. Khi dò mìn.

Câu 26: Khi thực hiện động tác vọt tiến ở tư thế cao, nếu đang mang theo trang bị khác ngoài súng, tư thế súng được quy định như thế nào?

  • A. Đeo súng vào sau lưng, hai tay mang trang bị.
  • B. Vẫn xách súng ở tay phải.
  • C. Đặt súng xuống đất và chạy không súng.
  • D. Kẹp súng dưới nách.

Câu 27: Phân tích mục đích của việc phối hợp nhịp nhàng giữa tay và chân trong các động tác bò, lê, trườn.

  • A. Để tạo ra tiếng động lớn thu hút sự chú ý của địch.
  • B. Chỉ để giữ thăng bằng.
  • C. Để di chuyển nhanh hơn bất kể địa hình.
  • D. Để tạo lực đẩy hoặc kéo cơ thể tiến về phía trước một cách ổn định, nhẹ nhàng và bí mật.

Câu 28: Trong động tác trườn, động tác nào giúp nâng người lên khỏi mặt đất để vượt qua địa hình mấp mô dễ dàng hơn?

  • A. Hai tay co, khuỷu tay khép sát sườn, hai bàn tay chống sát nách.
  • B. Hai tay duỗi thẳng về phía trước.
  • C. Chỉ dùng sức của hai mũi bàn chân.
  • D. Đặt súng dưới ngực để nâng người.

Câu 29: Giả sử bạn đang ở tư thế nằm và cần di chuyển nhanh chóng về phía trước một quãng ngắn khi địch tạm ngừng bắn. Bạn nên sử dụng động tác vọt tiến ở tư thế nào?

  • A. Vọt tiến ở tư thế cao.
  • B. Vọt tiến ở tư thế thấp.
  • C. Đi khom thấp.
  • D. Bò cao hai chân hai tay.

Câu 30: Tại sao khi thực hiện động tác trườn, sau khi tiến được 2-3 nhịp, cần nhấc súng lên và đưa về trước đặt nhẹ xuống địa hình?

  • A. Để làm sạch súng.
  • B. Để súng không bị quá nóng.
  • C. Để kiểm tra nòng súng có bị tắc nghẽn không.
  • D. Để đảm bảo súng luôn ở vị trí sẵn sàng sử dụng, không bị vướng víu và tiếp tục di chuyển.

1 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Ý nghĩa cốt lõi của việc vận dụng linh hoạt các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường là gì?

2 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Yêu cầu quan trọng nhất khi thực hiện các tư thế, động tác vận động cơ bản trong chiến đấu là gì?

3 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong tình huống cần di chuyển nhanh chóng qua một quãng địa hình trống trải, bằng phẳng và hỏa lực địch tạm lắng, động tác vận động nào sau đây là phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Động tác đi khom cao thường được vận dụng trong trường hợp nào?

5 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Khi thực hiện động tác đi khom hoặc chạy khom, tại sao lại yêu cầu người không được nhấp nhô?

6 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Động tác bò cao thường được vận dụng trong trường hợp nào cần phải dùng tay để dò mìn?

7 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Khi thực hiện động tác bò cao hai chân một tay, tay không cầm súng (hoặc không kẹp súng) có nhiệm vụ chính là gì?

8 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: So sánh động tác lê cao và lê thấp, điểm khác biệt cơ bản nhất trong tư thế khi tiến là gì?

9 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Động tác lê thường được vận dụng trong trường hợp nào?

10 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Khi thực hiện động tác lê, một trong những điểm chú ý quan trọng là không để súng chạm đất. Tại sao lại cần chú ý điều này?

11 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Động tác trườn thường được vận dụng trong trường hợp nào?

12 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Khi trườn ở địa hình bằng phẳng, tư thế chuẩn bị của hai cẳng tay và bàn tay như thế nào?

13 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Khi trườn, tại sao lại yêu cầu không đưa súng lên quá đầu?

14 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Động tác vọt tiến ở tư thế thấp thường được thực hiện khi đang ở tư thế nào trước đó?

15 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Điểm chú ý quan trọng nhất trước khi thực hiện động tác vọt tiến nếu nghi ngờ địch đang theo dõi là gì?

16 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Giả sử bạn đang di chuyển trên địa hình có nhiều bụi cây thấp, lởm chởm sỏi đá, và có khả năng có mìn. Động tác vận động nào là phù hợp nhất để đảm bảo an toàn và bí mật?

17 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Khi cần vận động qua một khu vực trống trải ngắn (khoảng vài chục mét) dưới hỏa lực bắn tỉa của địch, động tác vọt tiến cần được thực hiện như thế nào để tăng khả năng sống sót?

18 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Phân tích sự khác biệt chính về mục đích vận dụng giữa động tác 'Lê' và động tác 'Trườn'.

19 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Khi đang đi khom cao và gặp một chướng ngại vật cần vượt qua (ví dụ: một khúc gỗ lớn), tư thế súng cần thay đổi như thế nào để thuận tiện cho việc di chuyển?

20 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Khi thực hiện động tác bò cao hai chân hai tay, tư thế súng được quy định như thế nào?

21 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Động tác chạy khom khác biệt cơ bản với đi khom ở điểm nào?

22 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Khi thực hiện động tác lê mang theo vật chất, khí tài, trang bị, vị trí đặt vật chất được quy định như thế nào?

23 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Phân tích lý do tại sao khi bò cao ở nơi có cây cỏ thấp, không có mìn, có thể tay trái cầm cành lá ngụy trang?

24 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khi trườn ở địa hình mấp mô, tư thế hai tay khác gì so với trườn ở địa hình bằng phẳng?

25 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong tình huống nào sau đây, động tác đi khom thấp sẽ phù hợp hơn đi khom cao?

26 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Khi thực hiện động tác vọt tiến ở tư thế cao, nếu đang mang theo trang bị khác ngoài súng, tư thế súng được quy định như thế nào?

27 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Phân tích mục đích của việc phối hợp nhịp nhàng giữa tay và chân trong các động tác bò, lê, trườn.

28 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong động tác trườn, động tác nào giúp nâng người lên khỏi mặt đất để vượt qua địa hình mấp mô dễ dàng hơn?

29 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Giả sử bạn đang ở tư thế nằm và cần di chuyển nhanh chóng về phía trước một quãng ngắn khi địch tạm ngừng bắn. Bạn nên sử dụng động tác vọt tiến ở tư thế nào?

30 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Tại sao khi thực hiện động tác trườn, sau khi tiến được 2-3 nhịp, cần nhấc súng lên và đưa về trước đặt nhẹ xuống địa hình?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 08

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi vận động trên chiến trường, việc luôn quan sát địch, địa hình và đồng đội có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp ghi nhớ địa hình để lập bản đồ.
  • B. Chỉ để tìm kiếm vật chất hỗ trợ.
  • C. Giúp vận dụng tư thế phù hợp, đảm bảo an toàn và hiệp đồng.
  • D. Để khoe khoang kỹ năng quan sát.

Câu 2: Trường hợp nào sau đây **không** phải là lúc thích hợp để vận dụng động tác đi khom?

  • A. Gần địch, có địa hình che khuất cao ngang ngực.
  • B. Vận động trong đêm tối hoặc sương mù dày đặc.
  • C. Cần di chuyển bí mật qua một khu vực có vật che đỡ thấp.
  • D. Vượt qua một bãi trống trải dưới hỏa lực mạnh của địch.

Câu 3: So sánh giữa đi khom cao và đi khom thấp, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở yếu tố nào?

  • A. Hướng di chuyển.
  • B. Độ chùng của chân và độ cúi của người.
  • C. Cách cầm súng.
  • D. Tốc độ vận động.

Câu 4: Tại sao khi thực hiện động tác đi khom hoặc chạy khom, người vận động cần tránh nhấp nhô?

  • A. Để giảm thiểu khả năng bị địch phát hiện mục tiêu di động.
  • B. Để tiết kiệm sức lực khi vận động.
  • C. Để giữ thăng bằng tốt hơn.
  • D. Để phù hợp với địa hình bằng phẳng.

Câu 5: Động tác chạy khom thường được vận dụng trong trường hợp nào trên chiến trường?

  • A. Khi cần vượt qua chướng ngại vật cao.
  • B. Khi cần di chuyển thật chậm và bí mật.
  • C. Khi cần vận động nhanh từ địa hình này sang địa hình khác, vẫn đảm bảo tương đối kín đáo.
  • D. Khi di chuyển trên địa hình trống trải dưới hỏa lực dữ dội.

Câu 6: Phân tích lý do tại sao động tác bò cao hai chân một tay thường được vận dụng khi cần dò mìn hoặc mang khí tài?

  • A. Vì nó giúp người vận động di chuyển nhanh hơn.
  • B. Vì nó giải phóng một tay để thực hiện các hoạt động khác như dò đường, dò mìn hoặc mang vác.
  • C. Vì nó giúp người vận động ẩn mình hoàn toàn dưới địa hình.
  • D. Vì nó chỉ dùng cho địa hình bằng phẳng.

Câu 7: Khi thực hiện động tác bò cao hai chân một tay, tay không cầm súng (hoặc không mang vác) có nhiệm vụ gì quan trọng?

  • A. Giữ thăng bằng cho cơ thể.
  • B. Chống xuống đất để tạo lực đẩy chính.
  • C. Cầm cành lá ngụy trang.
  • D. Chụm ngón tay dò đường, đẩy nhẹ vật cản và làm trụ để chuyển trọng tâm.

Câu 8: Trường hợp nào sau đây là phù hợp nhất để vận dụng động tác bò cao hai chân hai tay?

  • A. Cần vận động qua khu vực có địa hình lởm chởm, dễ phát ra tiếng động, chưa cần dùng súng ngay.
  • B. Khi cần di chuyển thật nhanh qua bãi trống.
  • C. Khi địa hình có vật che khuất cao hơn người ngồi.
  • D. Khi mang vác vật nặng và cần giữ súng ở tư thế sẵn sàng.

Câu 9: Điểm cần chú ý nhất khi thực hiện động tác bò cao để tránh bị phát hiện hoặc gây tiếng động là gì?

  • A. Đặt cả bàn chân xuống đất.
  • B. Để báng súng chạm đất.
  • C. Thực hiện động tác nhẹ nhàng, không gây tiếng động lớn.
  • D. Nâng người thật cao khi di chuyển.

Câu 10: Động tác lê thường được vận dụng trong trường hợp nào trên chiến trường?

  • A. Khi cần vượt qua địa hình trống trải nhanh chóng.
  • B. Khi ở gần địch, cần thu hẹp mục tiêu, nơi địa hình vật che đỡ ngang tầm người ngồi.
  • C. Khi cần dò mìn và di chuyển chậm.
  • D. Khi di chuyển trên địa hình bằng phẳng.

Câu 11: So sánh giữa lê cao và lê thấp, điểm khác biệt chủ yếu liên quan đến tư thế của bộ phận nào trên cơ thể?

  • A. Cẳng tay và đầu.
  • B. Vị trí đặt súng.
  • C. Cách sử dụng chân đẩy.
  • D. Tốc độ di chuyển.

Câu 12: Khi thực hiện động tác lê, tại sao cần chú ý không để súng chạm đất?

  • A. Để giữ cho súng luôn sạch sẽ.
  • B. Để tránh làm hỏng súng.
  • C. Để tiết kiệm sức lực.
  • D. Để tránh gây tiếng động, làm lộ vị trí.

Câu 13: Động tác trườn thường được vận dụng trong trường hợp nào trên chiến trường?

  • A. Khi cần di chuyển nhanh trên địa hình gồ ghề.
  • B. Khi có vật che khuất cao ngang ngực.
  • C. Khi cần vượt qua địa hình bằng phẳng, vật che khuất ngang tầm người nằm, hoặc chui qua hàng rào địch.
  • D. Khi cần đứng dậy và chạy nhanh.

Câu 14: Khi trườn ở địa hình bằng phẳng, vị trí đặt súng theo tư thế chuẩn bị là như thế nào?

  • A. Đeo sau lưng.
  • B. Đặt bên phải dọc theo thân người, đầu nòng hướng về trước, cao ngang đầu.
  • C. Cầm sẵn trên tay, nòng hướng lên trời.
  • D. Đặt ngang trước ngực.

Câu 15: Tại sao khi thực hiện động tác trườn, người vận động không được đưa súng lên quá đầu?

  • A. Dễ bị địch phát hiện mục tiêu di động ở tầm cao.
  • B. Gây vướng víu khi di chuyển.
  • C. Làm súng bị bẩn.
  • D. Không thuận tiện cho việc ngắm bắn.

Câu 16: So sánh giữa trườn ở địa hình bằng phẳng và trườn ở địa hình mấp mô, điểm khác biệt trong tư thế của tay là gì?

  • A. Trườn bằng phẳng tay co sát nách, trườn mấp mô tay đưa về trước.
  • B. Trườn bằng phẳng tay chống xuống đất, trườn mấp mô tay để tự nhiên.
  • C. Trườn bằng phẳng khuỷu tay rộng hơn vai, trườn mấp mô khuỷu tay khép sát sườn.
  • D. Không có sự khác biệt về tư thế tay.

Câu 17: Động tác vọt tiến thường được vận dụng trong tình huống nào trên chiến trường?

  • A. Khi cần di chuyển rất chậm và bí mật.
  • B. Khi cần vượt qua địa hình có nhiều chướng ngại vật thấp.
  • C. Khi địch đang tập trung hỏa lực mạnh vào vị trí của ta.
  • D. Khi vượt qua địa hình trống trải và địch tạm ngưng hỏa lực.

Câu 18: Khi vọt tiến ở tư thế thấp (đang nằm, bò, trườn), động tác chuẩn bị để bật dậy chạy là gì?

  • A. Bật thẳng người dậy và chạy ngay.
  • B. Người hơi nghiêng, một chân co lên, tay chống xuống hoặc đặt súng/trang bị sang bên để lấy lực bật.
  • C. Nằm yên chờ đồng đội hỗ trợ kéo dậy.
  • D. Lăn tròn vài vòng rồi mới đứng dậy chạy.

Câu 19: Tại sao trước khi vọt tiến, nếu nghi ngờ bị địch theo dõi, người vận động cần di chuyển vị trí rồi mới vọt tiến?

  • A. Để làm địch mất phương hướng hoặc không kịp phản ứng chính xác khi ta bất ngờ di chuyển từ vị trí khác.
  • B. Để tìm kiếm địa hình tốt hơn.
  • C. Để chờ đồng đội đến hỗ trợ.
  • D. Để kiểm tra lại trang bị cá nhân.

Câu 20: Khi đi khom có chướng ngại vật, cách đeo và cầm súng khác biệt so với đi khom thông thường như thế nào?

  • A. Súng vẫn cầm như bình thường.
  • B. Súng đeo trước ngực.
  • C. Súng đeo vào vai phải, tay phải cầm ốp lót tay kẹp súng vào người, tay trái vạch đường/cầm ngụy trang.
  • D. Súng vác trên vai.

Câu 21: Khi bò cao hai chân một tay, động tác phối hợp giữa tay và chân để tiến lên được mô tả là gì?

  • A. Tay chống trước, chân cùng bên với tay chống bước theo sát tay, sau đó tay kia chống và chân kia bước theo.
  • B. Tay chống, chân cùng bên bước, sau đó tay kia chống và chân kia bước.
  • C. Tay chống, hai chân đồng thời bước lên.
  • D. Tay và chân cùng bên đồng thời tiến về trước.

Câu 22: Khi lê cao, súng có thể được đặt ở vị trí nào trên cơ thể?

  • A. Chỉ có thể đặt trên đùi và cẳng chân.
  • B. Chỉ có thể đặt trên hông phải.
  • C. Đeo sau lưng.
  • D. Trên đùi và cẳng chân hoặc trên hông phải.

Câu 23: Khi trườn ở địa hình bằng phẳng, động tác tiến được thực hiện chủ yếu bằng sức lực của bộ phận nào?

  • A. Chỉ có sức đẩy của chân.
  • B. Sức đẩy của hai tay và hai mũi bàn chân.
  • C. Sức kéo của vai.
  • D. Sức đẩy của hông.

Câu 24: Điểm khác biệt chính trong động tác của hai tay khi trườn ở địa hình bằng phẳng so với trườn ở địa hình mấp mô là gì?

  • A. Địa hình bằng phẳng: tay đưa về trước khoảng 15-20cm; Địa hình mấp mô: tay co, khuỷu tay khép sát sườn, bàn tay chống sát nách.
  • B. Địa hình bằng phẳng: tay chống sát nách; Địa hình mấp mô: tay đưa về trước.
  • C. Địa hình bằng phẳng: tay không chống; Địa hình mấp mô: tay chống.
  • D. Không có sự khác biệt về động tác tay.

Câu 25: Khi vọt tiến ở tư thế cao, nếu có mang theo trang bị khác ngoài súng, cách xử lý súng là gì?

  • A. Vẫn xách súng như bình thường.
  • B. Để súng lại.
  • C. Đeo súng vào sau lưng, hai tay mang trang bị.
  • D. Cầm súng bằng răng.

Câu 26: Ý nghĩa của yêu cầu "Hành động mưu trí, mau lẹ, bí mật" trong vận động cơ bản trên chiến trường là gì?

  • A. Chỉ để hoàn thành động tác nhanh nhất.
  • B. Chỉ để gây bất ngờ cho đồng đội.
  • C. Chủ yếu để tiết kiệm sức lực.
  • D. Giúp nhanh chóng tiếp cận mục tiêu, tiêu diệt địch mà vẫn đảm bảo an toàn cho bản thân và đơn vị.

Câu 27: Phân tích tại sao động tác bò cao lại phù hợp khi vận động qua nơi dễ phát ra tiếng động như sỏi đá lởm chởm?

  • A. Vì động tác này cho phép dùng tay dò đường, đặt chân/tay nhẹ nhàng, kiểm soát được lực tác động xuống mặt đất.
  • B. Vì động tác bò cao giúp di chuyển rất nhanh.
  • C. Vì khi bò cao, người vận động hoàn toàn không chạm đất.
  • D. Vì động tác này chỉ dùng cho địa hình bằng phẳng.

Câu 28: Khi mang vật chất, khí tài, trang bị và thực hiện động tác đi khom, vị trí của súng thường là ở đâu?

  • A. Cầm ở tư thế sẵn sàng chiến đấu.
  • B. Đeo sau lưng để giải phóng hai tay mang vác.
  • C. Để dưới đất và quay lại lấy sau.
  • D. Đặt trên đầu.

Câu 29: Khi lê thấp, điểm khác biệt so với lê cao trong cách chống tay là gì?

  • A. Lê thấp dùng cả bàn tay chống, lê cao dùng các ngón tay.
  • B. Lê thấp tay chống xa hơn, lê cao tay chống gần hơn.
  • C. Lê thấp không cần chống tay, lê cao cần chống tay.
  • D. Lê thấp đặt cả cẳng tay xuống đất, lê cao chỉ chống bàn tay.

Câu 30: Giả sử bạn đang ở tư thế nằm trên địa hình bằng phẳng, gần địch, và cần di chuyển một đoạn ngắn qua khu vực trống dưới hỏa lực tạm ngưng. Động tác nào là phù hợp nhất để bắt đầu di chuyển nhanh chóng?

  • A. Bò cao.
  • B. Lê thấp.
  • C. Vọt tiến ở tư thế thấp.
  • D. Đi khom thấp.

1 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Khi vận động trên chiến trường, việc luôn quan sát địch, địa hình và đồng đội có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

2 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trường hợp nào sau đây **không** phải là lúc thích hợp để vận dụng động tác đi khom?

3 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: So sánh giữa đi khom cao và đi khom thấp, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở yếu tố nào?

4 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Tại sao khi thực hiện động tác đi khom hoặc chạy khom, người vận động cần tránh nhấp nhô?

5 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Động tác chạy khom thường được vận dụng trong trường hợp nào trên chiến trường?

6 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Phân tích lý do tại sao động tác bò cao hai chân một tay thường được vận dụng khi cần dò mìn hoặc mang khí tài?

7 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Khi thực hiện động tác bò cao hai chân một tay, tay không cầm súng (hoặc không mang vác) có nhiệm vụ gì quan trọng?

8 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trường hợp nào sau đây là phù hợp nhất để vận dụng động tác bò cao hai chân hai tay?

9 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Điểm cần chú ý nhất khi thực hiện động tác bò cao để tránh bị phát hiện hoặc gây tiếng động là gì?

10 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Động tác lê thường được vận dụng trong trường hợp nào trên chiến trường?

11 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: So sánh giữa lê cao và lê thấp, điểm khác biệt chủ yếu liên quan đến tư thế của bộ phận nào trên cơ thể?

12 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Khi thực hiện động tác lê, tại sao cần chú ý không để súng chạm đất?

13 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Động tác trườn thường được vận dụng trong trường hợp nào trên chiến trường?

14 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Khi trườn ở địa hình bằng phẳng, vị trí đặt súng theo tư thế chuẩn bị là như thế nào?

15 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Tại sao khi thực hiện động tác trườn, người vận động không được đưa súng lên quá đầu?

16 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: So sánh giữa trườn ở địa hình bằng phẳng và trườn ở địa hình mấp mô, điểm khác biệt trong tư thế của tay là gì?

17 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Động tác vọt tiến thường được vận dụng trong tình huống nào trên chiến trường?

18 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Khi vọt tiến ở tư thế thấp (đang nằm, bò, trườn), động tác chuẩn bị để bật dậy chạy là gì?

19 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Tại sao trước khi vọt tiến, nếu nghi ngờ bị địch theo dõi, người vận động cần di chuyển vị trí rồi mới vọt tiến?

20 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Khi đi khom có chướng ngại vật, cách đeo và cầm súng khác biệt so với đi khom thông thường như thế nào?

21 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Khi bò cao hai chân một tay, động tác phối hợp giữa tay và chân để tiến lên được mô tả là gì?

22 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Khi lê cao, súng có thể được đặt ở vị trí nào trên cơ thể?

23 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Khi trườn ở địa hình bằng phẳng, động tác tiến được thực hiện chủ yếu bằng sức lực của bộ phận nào?

24 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Điểm khác biệt chính trong động tác của hai tay khi trườn ở địa hình bằng phẳng so với trườn ở địa hình mấp mô là gì?

25 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Khi vọt tiến ở tư thế cao, nếu có mang theo trang bị khác ngoài súng, cách xử lý súng là gì?

26 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Ý nghĩa của yêu cầu 'Hành động mưu trí, mau lẹ, bí mật' trong vận động cơ bản trên chiến trường là gì?

27 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Phân tích tại sao động tác bò cao lại phù hợp khi vận động qua nơi dễ phát ra tiếng động như sỏi đá lởm chởm?

28 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Khi mang vật chất, khí tài, trang bị và thực hiện động tác đi khom, vị trí của súng thường là ở đâu?

29 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Khi lê thấp, điểm khác biệt so với lê cao trong cách chống tay là gì?

30 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Giả sử bạn đang ở tư thế nằm trên địa hình bằng phẳng, gần địch, và cần di chuyển một đoạn ngắn qua khu vực trống dưới hỏa lực tạm ngưng. Động tác nào là phù hợp nhất để bắt đầu di chuyển nhanh chóng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 09

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc vận dụng các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường là gì?

  • A. Thể hiện sự dũng cảm, kiên cường của người chiến sĩ.
  • B. Giúp rèn luyện sức bền và sự linh hoạt.
  • C. Hoàn thành nhiệm vụ cá nhân một cách nhanh chóng.
  • D. Nhanh chóng, bí mật đến gần mục tiêu và tiêu diệt địch.

Câu 2: Yêu cầu cơ bản "Luôn quan sát địch, địa hình và đồng đội" khi vận động trên chiến trường nhằm mục đích gì?

  • A. Để vận dụng tư thế phù hợp, tránh bị phát hiện và hỗ trợ đồng đội.
  • B. Để tìm kiếm lương thực, nước uống trên đường đi.
  • C. Để ghi nhớ đường đi, tránh bị lạc hướng.
  • D. Để tìm kiếm vị trí nghỉ ngơi an toàn.

Câu 3: Trong tình huống cần vận động nhanh từ vật che khuất này sang vật che khuất khác trên địa hình tương đối bằng phẳng, động tác nào thường được ưu tiên vận dụng?

  • A. Bò cao
  • B. Lê thấp
  • C. Chạy khom
  • D. Trườn

Câu 4: Động tác "đi khom cao" thường được áp dụng trong trường hợp nào?

  • A. Vượt qua địa hình trống trải dưới hỏa lực mạnh của địch.
  • B. Gần địch, có địa hình, địa vật che khuất cao ngang tầm ngực hoặc trong điều kiện đêm tối, sương mù.
  • C. Vận động qua khu vực có nhiều chướng ngại vật thấp, lởm chởm.
  • D. Tiếp cận mục tiêu ở cự ly rất gần, cần tuyệt đối bí mật.

Câu 5: Khi thực hiện động tác đi khom hoặc chạy khom, tại sao người chiến sĩ không được nhấp nhô?

  • A. Để giữ bí mật, tránh bị địch phát hiện mục tiêu di động.
  • B. Để giữ thăng bằng khi di chuyển nhanh.
  • C. Để tránh mỏi cơ bắp.
  • D. Để đồng đội dễ quan sát và theo sau.

Câu 6: Động tác "bò cao hai chân một tay" được vận dụng khi nào?

  • A. Khi cần di chuyển nhanh qua địa hình bằng phẳng.
  • B. Khi vượt qua các vật cản cao hơn đầu người.
  • C. Gần địch, sẵn sàng dùng súng hoặc một tay bận dò mìn, mang khí tài.
  • D. Khi vận động trong điều kiện ánh sáng yếu.

Câu 7: So sánh động tác "bò cao hai chân một tay" và "bò cao hai chân hai tay", điểm khác biệt cơ bản trong tư thế chuẩn bị là gì?

  • A. Vị trí đặt súng.
  • B. Tư thế ngồi xổm ban đầu.
  • C. Vị trí đặt bàn chân.
  • D. Cách sử dụng tay để dò đường hoặc giữ súng/khí tài.

Câu 8: Động tác "lê" thường được vận dụng trong trường hợp nào để tiếp cận mục tiêu?

  • A. Gần địch, cần thu hẹp mục tiêu, nơi địa hình, địa vật cao ngang tầm người ngồi.
  • B. Vượt qua hào, rãnh rộng.
  • C. Di chuyển trên địa hình đồi núi dốc.
  • D. Khi cần vượt qua bãi mìn đã được gỡ sạch.

Câu 9: Khi thực hiện động tác "lê cao", trọng lượng cơ thể chủ yếu được đẩy về phía trước nhờ sức của bộ phận nào?

  • A. Hai cánh tay.
  • B. Đầu và vai.
  • C. Chân co lên và tay chống.
  • D. Lưng và bụng.

Câu 10: Động tác "trườn" ở địa hình bằng phẳng có đặc điểm tư thế chuẩn bị như thế nào?

  • A. Người nằm ngửa, súng đặt trên ngực.
  • B. Người nằm sấp, súng đặt bên phải dọc theo thân người, hai tay gập dưới cằm.
  • C. Người ngồi xổm, súng đeo sau lưng.
  • D. Người quỳ một chân, súng cầm sẵn sàng bắn.

Câu 11: Tại sao khi thực hiện động tác trườn, người chiến sĩ không được đưa súng lên quá đầu?

  • A. Để tránh làm hỏng súng.
  • B. Để dễ dàng ngụy trang.
  • C. Để giữ thăng bằng khi di chuyển.
  • D. Dễ bị địch phát hiện mục tiêu di động và vướng mắc vào địa vật.

Câu 12: Động tác "vọt tiến" thường được vận dụng trong trường hợp nào?

  • A. Vượt qua địa hình trống trải khi địch tạm ngưng hỏa lực.
  • B. Di chuyển bí mật trong rừng rậm.
  • C. Tiếp cận mục tiêu ở cự ly gần trong đêm tối.
  • D. Vận động qua khu vực có nhiều vật cản cao.

Câu 13: Khi thực hiện động tác "vọt tiến ở tư thế thấp" (từ nằm, bò, trườn), điểm mấu chốt để bật người dậy nhanh là sử dụng sức mạnh từ bộ phận nào?

  • A. Sức bật của đầu và cổ.
  • B. Sức kéo của vai.
  • C. Sức đẩy của tay chống và hai chân.
  • D. Sức xoay của hông.

Câu 14: Để đảm bảo tính bí mật và an toàn khi vận động qua nơi dễ phát ra tiếng động (như sỏi, đá lởm chởm, cành khô), động tác nào thường được ưu tiên sử dụng kết hợp với việc dò đường cẩn thận?

  • A. Bò cao
  • B. Chạy khom
  • C. Vọt tiến
  • D. Đi khom cao

Câu 15: Điểm khác biệt cơ bản giữa động tác "lê cao" và "lê thấp" nằm ở đâu?

  • A. Tốc độ di chuyển.
  • B. Độ cao của người so với mặt đất và cách chống tay.
  • C. Vị trí đặt súng.
  • D. Trường hợp vận dụng.

Câu 16: Khi vận động bằng động tác đi khom hoặc chạy khom ở địa hình có chướng ngại vật thấp, cách xử lý súng để không bị vướng là gì?

  • A. Cầm súng ngang ngực.
  • B. Để súng sát mặt đất.
  • C. Đeo dây súng vào vai, kẹp chặt súng vào người bằng cánh tay.
  • D. Giơ súng lên cao quá đầu.

Câu 17: Trường hợp nào sau đây KHÔNG phù hợp để vận dụng động tác "vọt tiến"?

  • A. Vượt qua một bãi trống dưới hỏa lực tạm ngưng của địch.
  • B. Di chuyển nhanh từ công sự này sang công sự khác.
  • C. Tiến lên chiếm lĩnh mục tiêu đã bị áp chế hỏa lực.
  • D. Tiếp cận mục tiêu ở cự ly rất gần, cần tuyệt đối bí mật và nhẹ nhàng.

Câu 18: Khi mang vật chất, khí tài trong khi thực hiện động tác đi khom, cách bố trí súng và vật chất phù hợp là gì?

  • A. Súng cầm tay, vật chất đeo trước ngực.
  • B. Súng đeo sau lưng, hai tay mang vật chất.
  • C. Vật chất đeo sau lưng, súng cầm tay.
  • D. Cả súng và vật chất đều đeo trên vai.

Câu 19: Động tác "trườn ở địa hình mấp mô" khác với "trườn ở địa hình bằng phẳng" chủ yếu ở điểm nào trong kỹ thuật thực hiện?

  • A. Nâng người cao hơn và khép khuỷu tay sát sườn khi tiến.
  • B. Tốc độ di chuyển nhanh hơn.
  • C. Không cần đặt súng xuống đất.
  • D. Sử dụng sức của chân nhiều hơn tay.

Câu 20: Khi thực hiện động tác bò cao hai chân một tay, tay không cầm súng có nhiệm vụ gì quan trọng?

  • A. Giữ thăng bằng cho cơ thể.
  • B. Hỗ trợ đẩy người về phía sau.
  • C. Che chắn cho đầu.
  • D. Dò đường, dò mìn hoặc mang khí tài.

Câu 21: Trường hợp nào sau đây phù hợp nhất để vận dụng động tác "lê thấp"?

  • A. Tiếp cận mục tiêu ở cự ly gần, có vật che khuất thấp ngang tầm người nằm, cần di chuyển nhẹ nhàng, thận trọng.
  • B. Vượt qua sông, suối.
  • C. Vận động trên địa hình dốc đứng.
  • D. Khi cần rút lui khẩn cấp khỏi vị trí.

Câu 22: Trong động tác đi khom cao, bộ phận nào của bàn chân đóng vai trò trụ để xoay người?

  • A. Gót chân.
  • B. Cả bàn chân.
  • C. Mũi bàn chân.
  • D. Mép ngoài bàn chân.

Câu 23: Khi vận động trên chiến trường, việc "hành động mưu trí, mau lẹ, bí mật" được thể hiện rõ nhất qua việc:

  • A. Luôn di chuyển với tốc độ tối đa.
  • B. Lựa chọn tư thế, đường đi phù hợp với địa hình, tình hình địch và giữ kín hành động.
  • C. Chỉ di chuyển vào ban đêm.
  • D. Ưu tiên di chuyển theo đội hình đông người.

Câu 24: Khi thực hiện động tác trườn, tại sao cần giữ cằm gần sát mặt địa hình?

  • A. Để hạ thấp tối đa mục tiêu, tránh bị địch phát hiện.
  • B. Để dễ dàng quan sát đường đi phía trước.
  • C. Để tránh bị vướng mắc vào cây cỏ.
  • D. Để giữ ấm cơ thể.

Câu 25: Trong động tác bò cao hai chân hai tay, kỹ thuật "3 chắc 1 đi" khi tiến lên có ý nghĩa gì?

  • A. Đảm bảo tốc độ di chuyển nhanh.
  • B. Giúp tiết kiệm sức lực.
  • C. Đảm bảo an toàn khi dò đường, tránh mìn hoặc vật cản nguy hiểm.
  • D. Giúp giữ thăng bằng trên địa hình dốc.

Câu 26: Giả sử bạn đang nằm trườn và cần nhanh chóng vượt qua một bãi trống dài 20 mét khi hỏa lực địch vừa tạm dừng. Tư thế "vọt tiến" nào là phù hợp nhất để bắt đầu di chuyển?

  • A. Vọt tiến ở tư thế cao.
  • B. Vọt tiến ở tư thế thấp.
  • C. Vọt tiến vận dụng (tay chống đất).
  • D. Không nên vọt tiến, tiếp tục trườn.

Câu 27: Khi thực hiện động tác lê, vị trí đặt súng trên đùi và cẳng chân trái (đối với người thuận tay phải) nhằm mục đích gì?

  • A. Giữ súng thăng bằng, sẵn sàng sử dụng khi cần và không vướng víu.
  • B. Giúp đẩy người về phía trước.
  • C. Làm vật che đỡ cho chân.
  • D. Giúp ngụy trang cho súng.

Câu 28: Để đảm bảo an toàn trước khi thực hiện động tác vọt tiến qua khu vực nguy hiểm, điều quan trọng cần làm nếu nghi ngờ địch đang theo dõi là gì?

  • A. Bắn cảnh cáo về phía địch.
  • B. Gọi đồng đội hỗ trợ hỏa lực.
  • C. Nằm im chờ đợi.
  • D. Di chuyển vị trí khác rồi mới vọt tiến.

Câu 29: Động tác nào sau đây thường được vận dụng khi cần vượt qua địa hình bằng phẳng, nơi vật che khuất, che đỡ cao ngang tầm người nằm?

  • A. Đi khom
  • B. Bò cao
  • C. Trườn
  • D. Lê cao

Câu 30: Khi thực hiện động tác lê khi mang vật chất, khí tài, cách bố trí vật chất hợp lý để thuận tiện di chuyển là gì?

  • A. Đeo vật chất trước ngực.
  • B. Để vật chất lên cẳng chân hoặc kẹp vào sườn.
  • C. Cầm vật chất bằng tay không chống đất.
  • D. Đẩy vật chất phía trước người.

1 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc vận dụng các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường là gì?

2 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Yêu cầu cơ bản 'Luôn quan sát địch, địa hình và đồng đội' khi vận động trên chiến trường nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong tình huống cần vận động nhanh từ vật che khuất này sang vật che khuất khác trên địa hình tương đối bằng phẳng, động tác nào thường được ưu tiên vận dụng?

4 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Động tác 'đi khom cao' thường được áp dụng trong trường hợp nào?

5 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Khi thực hiện động tác đi khom hoặc chạy khom, tại sao người chiến sĩ không được nhấp nhô?

6 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Động tác 'bò cao hai chân một tay' được vận dụng khi nào?

7 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: So sánh động tác 'bò cao hai chân một tay' và 'bò cao hai chân hai tay', điểm khác biệt cơ bản trong tư thế chuẩn bị là gì?

8 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Động tác 'lê' thường được vận dụng trong trường hợp nào để tiếp cận mục tiêu?

9 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Khi thực hiện động tác 'lê cao', trọng lượng cơ thể chủ yếu được đẩy về phía trước nhờ sức của bộ phận nào?

10 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Động tác 'trườn' ở địa hình bằng phẳng có đặc điểm tư thế chuẩn bị như thế nào?

11 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Tại sao khi thực hiện động tác trườn, người chiến sĩ không được đưa súng lên quá đầu?

12 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Động tác 'vọt tiến' thường được vận dụng trong trường hợp nào?

13 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Khi thực hiện động tác 'vọt tiến ở tư thế thấp' (từ nằm, bò, trườn), điểm mấu chốt để bật người dậy nhanh là sử dụng sức mạnh từ bộ phận nào?

14 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Để đảm bảo tính bí mật và an toàn khi vận động qua nơi dễ phát ra tiếng động (như sỏi, đá lởm chởm, cành khô), động tác nào thường được ưu tiên sử dụng kết hợp với việc dò đường cẩn thận?

15 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Điểm khác biệt cơ bản giữa động tác 'lê cao' và 'lê thấp' nằm ở đâu?

16 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Khi vận động bằng động tác đi khom hoặc chạy khom ở địa hình có chướng ngại vật thấp, cách xử lý súng để không bị vướng là gì?

17 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trường hợp nào sau đây KHÔNG phù hợp để vận dụng động tác 'vọt tiến'?

18 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Khi mang vật chất, khí tài trong khi thực hiện động tác đi khom, cách bố trí súng và vật chất phù hợp là gì?

19 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Động tác 'trườn ở địa hình mấp mô' khác với 'trườn ở địa hình bằng phẳng' chủ yếu ở điểm nào trong kỹ thuật thực hiện?

20 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Khi thực hiện động tác bò cao hai chân một tay, tay không cầm súng có nhiệm vụ gì quan trọng?

21 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trường hợp nào sau đây phù hợp nhất để vận dụng động tác 'lê thấp'?

22 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong động tác đi khom cao, bộ phận nào của bàn chân đóng vai trò trụ để xoay người?

23 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Khi vận động trên chiến trường, việc 'hành động mưu trí, mau lẹ, bí mật' được thể hiện rõ nhất qua việc:

24 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Khi thực hiện động tác trườn, tại sao cần giữ cằm gần sát mặt địa hình?

25 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong động tác bò cao hai chân hai tay, kỹ thuật '3 chắc 1 đi' khi tiến lên có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Giả sử bạn đang nằm trườn và cần nhanh chóng vượt qua một bãi trống dài 20 mét khi hỏa lực địch vừa tạm dừng. Tư thế 'vọt tiến' nào là phù hợp nhất để bắt đầu di chuyển?

27 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Khi thực hiện động tác lê, vị trí đặt súng trên đùi và cẳng chân trái (đối với người thuận tay phải) nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Để đảm bảo an toàn trước khi thực hiện động tác vọt tiến qua khu vực nguy hiểm, điều quan trọng cần làm nếu nghi ngờ địch đang theo dõi là gì?

29 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Động tác nào sau đây thường được vận dụng khi cần vượt qua địa hình bằng phẳng, nơi vật che khuất, che đỡ cao ngang tầm người nằm?

30 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Khi thực hiện động tác lê khi mang vật chất, khí tài, cách bố trí vật chất hợp lý để thuận tiện di chuyển là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 10

Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi vận động trên chiến trường, yêu cầu quan trọng nhất về hành động để đảm bảo bí mật và hiệu quả là gì?

  • A. Nhanh chóng, mạnh mẽ, dứt khoát.
  • B. Chủ động, linh hoạt, táo bạo.
  • C. Mưu trí, mau lẹ, bí mật.
  • D. Chính xác, đều đặn, tuân thủ lệnh.

Câu 2: Tại sao khi vận động trên chiến trường, người chiến sĩ cần phải luôn quan sát địa hình và đồng đội?

  • A. Chỉ để chọn nơi ẩn nấp tốt nhất.
  • B. Chỉ để tránh đụng độ với địch.
  • C. Chỉ để đảm bảo đội hình không bị tách rời.
  • D. Để vận dụng tư thế phù hợp, đảm bảo di chuyển nhanh, bí mật, hỗ trợ hiệp đồng và cứu giúp nhau.

Câu 3: Trường hợp nào sau đây thường vận dụng động tác đi khom?

  • A. Vượt qua địa hình trống trải khi địch tạm ngừng hỏa lực.
  • B. Gần địch, có địa hình, địa vật che khuất, che đỡ cao ngang tầm ngực hoặc đêm tối, sương mù.
  • C. Nơi địa hình bằng phẳng, vật che khuất thấp ngang tầm người nằm.
  • D. Vận động qua nơi dễ phát ra tiếng động như sỏi đá, cành khô.

Câu 4: Phân tích điểm khác biệt cơ bản giữa đi khom cao và đi khom thấp?

  • A. Đi khom cao tốc độ nhanh hơn.
  • B. Đi khom thấp bước chân dài hơn.
  • C. Đi khom thấp người cúi thấp hơn, chân chùng hơn đi khom cao.
  • D. Đi khom cao sử dụng tay để dò đường.

Câu 5: Khi đi khom qua chướng ngại vật nhỏ, động tác cơ bản thay đổi như thế nào so với đi khom thông thường?

  • A. Dây súng đeo vai phải, tay phải kẹp súng, tay trái có thể cầm cành lá hoặc vạch đường.
  • B. Súng đặt ngang hông, hai tay tự do.
  • C. Người cúi thấp hơn nữa, trườn qua chướng ngại vật.
  • D. Vọt tiến qua chướng ngại vật.

Câu 6: Động tác chạy khom thường được vận dụng trong trường hợp nào?

  • A. Vượt qua địa hình bằng phẳng khi địch đang quan sát.
  • B. Tiếp cận mục tiêu một cách bí mật tuyệt đối.
  • C. Dò tìm và gỡ mìn trên đường đi.
  • D. Cần vận động nhanh từ địa hình này sang địa hình khác, có vật che khuất tương đối thấp.

Câu 7: Tại sao khi thực hiện động tác đi khom hoặc chạy khom, người chiến sĩ không được nhấp nhô?

  • A. Để giữ thăng bằng tốt hơn.
  • B. Để thu hẹp mục tiêu, tránh bị địch phát hiện.
  • C. Để tiết kiệm sức lực khi di chuyển.
  • D. Để giữ súng ổn định, sẵn sàng bắn.

Câu 8: Động tác bò cao thường được vận dụng trong trường hợp nào?

  • A. Vượt qua địa hình trống trải nhanh chóng.
  • B. Vận động ở nơi có vật che khuất thấp ngang tầm người nằm.
  • C. Gần địch, có địa hình, địa vật cao hơn tư thế người ngồi, cần dò mìn hoặc vận động qua nơi dễ phát ra tiếng động.
  • D. Di chuyển khi mang vác vật nặng trên địa hình bằng phẳng.

Câu 9: So sánh bò cao hai chân một tay và bò cao hai chân hai tay, điểm khác biệt chủ yếu nằm ở đâu?

  • A. Bò cao hai chân một tay cho phép sẵn sàng dùng súng hoặc một tay dò mìn; hai chân hai tay súng đeo sau lưng, cả hai tay dò đường.
  • B. Bò cao hai chân một tay tốc độ nhanh hơn.
  • C. Bò cao hai chân hai tay người cúi thấp hơn.
  • D. Bò cao hai chân một tay chỉ dùng khi mang vật chất.

Câu 10: Khi thực hiện động tác bò cao, tại sao không được để báng súng chạm đất (đối với bò cao hai chân một tay)?

  • A. Để giữ báng súng sạch sẽ.
  • B. Để tránh gây tiếng động, giữ bí mật.
  • C. Để súng không bị hư hỏng.
  • D. Để dễ dàng chuyển sang tư thế bắn.

Câu 11: Động tác lê thường được vận dụng trong trường hợp nào?

  • A. Vận động nhanh qua khu vực trống trải.
  • B. Vượt qua vật cản cao hơn đầu người.
  • C. Di chuyển khi mang vác vật nặng trên vai.
  • D. Gần địch, cần thu hẹp mục tiêu, nơi địa hình, địa vật cao ngang tầm người ngồi.

Câu 12: Mô tả tư thế chuẩn bị của động tác lê cao?

  • A. Người ngồi nghiêng xuống đất, mông và đùi một bên tiếp đất, chân bên đó co lên, chân còn lại duỗi thẳng, tay cùng bên chân co chống trước đùi, súng đặt trên đùi và cẳng chân hoặc hông.
  • B. Người nằm sấp, hai tay chống trước ngực, hai chân duỗi thẳng.
  • C. Người ngồi xổm, chân trước chân sau, tay chống đất.
  • D. Người đứng, hai chân rộng bằng vai, người hơi cúi về trước.

Câu 13: Điểm khác biệt cơ bản giữa lê cao và lê thấp là gì?

  • A. Lê cao tốc độ nhanh hơn.
  • B. Lê thấp khi tiến đặt cả cẳng tay xuống đất, đầu cúi thấp hơn.
  • C. Lê cao chỉ dùng khi mang vật chất.
  • D. Lê thấp chỉ dùng khi vượt qua chướng ngại vật.

Câu 14: Khi lê mang vật chất, khí tài, trang bị, cách bố trí súng và vật chất như thế nào?

  • A. Súng cầm tay, vật chất đeo sau lưng.
  • B. Súng đeo trước ngực, vật chất để trên lưng.
  • C. Súng đeo sau lưng, vật chất để lên cẳng chân hoặc tay kẹp vật chất đặt lên sườn.
  • D. Súng và vật chất đều để trên đùi.

Câu 15: Động tác trườn thường được vận dụng trong trường hợp nào?

  • A. Gần địch, để dò, gỡ mìn, chui qua hàng rào, hoặc khi cần vượt qua địa hình bằng phẳng, vật che khuất cao ngang tầm người nằm.
  • B. Vận động trên địa hình đồi núi dốc.
  • C. Khi bị thương nhẹ và cần di chuyển nhanh.
  • D. Vượt qua sông, suối nhỏ.

Câu 16: Mô tả tư thế chuẩn bị của động tác trườn ở địa hình bằng phẳng?

  • A. Người ngồi xổm, hai tay chống đất.
  • B. Người nằm nghiêng, một tay chống đất, một chân co.
  • C. Người quỳ một chân, chân còn lại co lên.
  • D. Người nằm sấp, súng đặt bên phải dọc thân người, hai tay gập dưới cằm hoặc hơi chếch về trước, hai chân duỗi thẳng, mũi bàn chân chống đất.

Câu 17: Khi trườn ở địa hình mấp mô, điểm khác biệt cơ bản so với trườn ở địa hình bằng phẳng là gì?

  • A. Tốc độ trườn nhanh hơn.
  • B. Súng được đặt trên lưng.
  • C. Hai tay co, khuỷu tay khép sát sườn, hai bàn tay chống sát nách để nâng người cao hơn.
  • D. Chỉ sử dụng một chân để đẩy người tiến.

Câu 18: Tại sao khi trườn, người chiến sĩ không được đưa súng lên quá đầu?

  • A. Để tránh lộ mục tiêu, dễ bị địch phát hiện.
  • B. Để giữ thăng bằng tốt hơn khi trườn.
  • C. Để súng không bị vướng vào địa hình.
  • D. Để dễ dàng chuyển sang tư thế bắn khi cần.

Câu 19: Động tác vọt tiến thường được vận dụng trong trường hợp nào?

  • A. Tiếp cận mục tiêu trong điều kiện bí mật tuyệt đối.
  • B. Vượt qua địa hình trống trải khi địch tạm ngưng hỏa lực hoặc chuyển làn hỏa lực.
  • C. Di chuyển trong rừng rậm có nhiều vật cản.
  • D. Dò tìm và xử lý vật nổ trên đường đi.

Câu 20: Mô tả động tác vọt tiến ở tư thế thấp (khi đang nằm, bò, trườn)?

  • A. Đứng thẳng bật người chạy về trước.
  • B. Chỉ sử dụng sức của chân để đẩy người lên và chạy.
  • C. Người hơi nghiêng sang bên trái, chân trái co lên, chân phải duỗi thẳng, dùng sức của tay trái và hai chân nâng bật người dậy, chân phải bước lên và vụt chạy.
  • D. Chống hai tay xuống đất và bò nhanh về phía trước.

Câu 21: Một chiến sĩ đang ẩn nấp sau một gò đất thấp (cao ngang tầm người nằm). Khi có lệnh di chuyển nhanh qua một khoảng trống ngắn sang vị trí khác cách đó 20m và địch tạm ngừng bắn, anh ta nên vận dụng động tác nào?

  • A. Trườn.
  • B. Lê thấp.
  • C. Đi khom thấp.
  • D. Vọt tiến ở tư thế thấp.

Câu 22: Khi vận động trong đêm tối hoặc sương mù dày đặc gần vị trí địch, đâu là tư thế/động tác phù hợp nhất để tiếp cận mục tiêu một cách bí mật?

  • A. Đi khom thấp.
  • B. Chạy khom.
  • C. Vọt tiến.
  • D. Đứng chạy.

Câu 23: Một chiến sĩ cần di chuyển qua một khu vực có nhiều sỏi đá lởm chởm và có nguy cơ có mìn. Anh ta đang ở rất gần vị trí địch. Đâu là động tác vận động an toàn và phù hợp nhất trong tình huống này?

  • A. Trườn ở địa hình bằng phẳng.
  • B. Bò cao hai chân một tay (để dò mìn).
  • C. Lê cao.
  • D. Đi khom cao.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa chiến thuật của việc thu hẹp mục tiêu khi vận động bằng các tư thế thấp (lê, trườn)?

  • A. Giúp di chuyển nhanh hơn.
  • B. Dễ dàng mang vác vật nặng.
  • C. Làm giảm khả năng bị địch phát hiện và bắn trúng.
  • D. Tiết kiệm sức lực cho chiến sĩ.

Câu 25: Khi thực hiện động tác trườn, việc phối hợp nhịp nhàng giữa tay và chân có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để giữ súng ổn định.
  • B. Chỉ để tránh va chạm với đồng đội.
  • C. Chỉ để nâng cao tốc độ di chuyển.
  • D. Để đẩy cơ thể tiến về phía trước một cách nhẹ nhàng, liên tục, giảm ma sát và tiếng động.

Câu 26: Một trong những yêu cầu khi vận động trên chiến trường là "Hành động mưu trí". Điều này thể hiện qua việc vận dụng các tư thế, động tác như thế nào?

  • A. Quan sát địa hình, địch, đồng đội để chọn tư thế phù hợp nhất với tình huống cụ thể.
  • B. Luôn di chuyển theo một đường thẳng để đến mục tiêu nhanh nhất.
  • C. Chỉ sử dụng một tư thế duy nhất đã được tập luyện thành thạo.
  • D. Di chuyển thật chậm để đảm bảo bí mật tuyệt đối.

Câu 27: Khi vọt tiến qua địa hình trống trải, trước khi bật người dậy, chiến sĩ cần làm gì nếu cảm thấy địch đang theo dõi hoặc có khả năng phát hiện?

  • A. Bật dậy và chạy ngay lập tức để thoát khỏi sự theo dõi.
  • B. Nằm im chờ địch ngừng theo dõi.
  • C. Di chuyển vị trí ẩn nấp khác rồi mới vọt tiến.
  • D. Nổ súng về phía địch để gây phân tán.

Câu 28: Động tác lê cao và bò cao hai chân một tay có điểm gì giống nhau về trường hợp vận dụng?

  • A. Đều dùng để vận động nhanh qua địa hình trống trải.
  • B. Đều được vận dụng ở nơi gần địch, cần thu hẹp mục tiêu.
  • C. Đều dùng để vượt qua chướng ngại vật cao.
  • D. Đều dùng để dò tìm vật nổ.

Câu 29: Khi thực hiện động tác đi khom cao, vị trí của súng và đầu nòng súng như thế nào?

  • A. Súng ở tư thế sẵn sàng chiến đấu, mặt súng nghiêng sang trái, đầu nòng súng cao ngang mắt trái.
  • B. Súng đeo sau lưng.
  • C. Súng đặt ngang hông.
  • D. Súng cầm tay, đầu nòng chúc xuống đất.

Câu 30: Phân tích sự khác biệt về độ cao của thân người so với mặt đất giữa động tác trườn ở địa hình bằng phẳng và trườn ở địa hình mấp mô và lý do của sự khác biệt đó?

  • A. Trườn bằng phẳng cao hơn để dễ tiến, trườn mấp mô thấp hơn để tránh vật cản.
  • B. Trườn bằng phẳng thấp hơn để bí mật, trườn mấp mô cao hơn để dò mìn.
  • C. Trườn bằng phẳng và mấp mô độ cao như nhau.
  • D. Trườn mấp mô nâng người cao hơn trườn bằng phẳng để tránh va chạm với vật mấp mô, đảm bảo di chuyển liên tục.

1 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi vận động trên chiến trường, yêu cầu quan trọng nhất về hành động để đảm bảo bí mật và hiệu quả là gì?

2 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Tại sao khi vận động trên chiến trường, người chiến sĩ cần phải luôn quan sát địa hình và đồng đội?

3 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trường hợp nào sau đây thường vận dụng động tác đi khom?

4 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích điểm khác biệt cơ bản giữa đi khom cao và đi khom thấp?

5 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi đi khom qua chướng ngại vật nhỏ, động tác cơ bản thay đổi như thế nào so với đi khom thông thường?

6 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Động tác chạy khom thường được vận dụng trong trường hợp nào?

7 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tại sao khi thực hiện động tác đi khom hoặc chạy khom, người chiến sĩ không được nhấp nhô?

8 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Động tác bò cao thường được vận dụng trong trường hợp nào?

9 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: So sánh bò cao hai chân một tay và bò cao hai chân hai tay, điểm khác biệt chủ yếu nằm ở đâu?

10 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi thực hiện động tác bò cao, tại sao không được để báng súng chạm đất (đối với bò cao hai chân một tay)?

11 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Động tác lê thường được vận dụng trong trường hợp nào?

12 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Mô tả tư thế chuẩn bị của động tác lê cao?

13 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Điểm khác biệt cơ bản giữa lê cao và lê thấp là gì?

14 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi lê mang vật chất, khí tài, trang bị, cách bố trí súng và vật chất như thế nào?

15 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Động tác trườn thường được vận dụng trong trường hợp nào?

16 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Mô tả tư thế chuẩn bị của động tác trườn ở địa hình bằng phẳng?

17 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi trườn ở địa hình mấp mô, điểm khác biệt cơ bản so với trườn ở địa hình bằng phẳng là gì?

18 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tại sao khi trườn, người chiến sĩ không được đưa súng lên quá đầu?

19 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Động tác vọt tiến thường được vận dụng trong trường hợp nào?

20 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Mô tả động tác vọt tiến ở tư thế thấp (khi đang nằm, bò, trườn)?

21 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một chiến sĩ đang ẩn nấp sau một gò đất thấp (cao ngang tầm người nằm). Khi có lệnh di chuyển nhanh qua một khoảng trống ngắn sang vị trí khác cách đó 20m và địch tạm ngừng bắn, anh ta nên vận dụng động tác nào?

22 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi vận động trong đêm tối hoặc sương mù dày đặc gần vị trí địch, đâu là tư thế/động tác phù hợp nhất để tiếp cận mục tiêu một cách bí mật?

23 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một chiến sĩ cần di chuyển qua một khu vực có nhiều sỏi đá lởm chởm và có nguy cơ có mìn. Anh ta đang ở rất gần vị trí địch. Đâu là động tác vận động an toàn và phù hợp nhất trong tình huống này?

24 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích ý nghĩa chiến thuật của việc thu hẹp mục tiêu khi vận động bằng các tư thế thấp (lê, trườn)?

25 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi thực hiện động tác trườn, việc phối hợp nhịp nhàng giữa tay và chân có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một trong những yêu cầu khi vận động trên chiến trường là 'Hành động mưu trí'. Điều này thể hiện qua việc vận dụng các tư thế, động tác như thế nào?

27 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi vọt tiến qua địa hình trống trải, trước khi bật người dậy, chiến sĩ cần làm gì nếu cảm thấy địch đang theo dõi hoặc có khả năng phát hiện?

28 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Động tác lê cao và bò cao hai chân một tay có điểm gì giống nhau về trường hợp vận dụng?

29 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi thực hiện động tác đi khom cao, vị trí của súng và đầu nòng súng như thế nào?

30 / 30

Category: Giáo dục quốc phòng 12 Bài 6: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trên chiến trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phân tích sự khác biệt về độ cao của thân người so với mặt đất giữa động tác trườn ở địa hình bằng phẳng và trườn ở địa hình mấp mô và lý do của sự khác biệt đó?

Xem kết quả