Trắc nghiệm Anh hùng tiếng đã gọi rằng - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng", lời thoại của Thúy Kiều "Chút riêng tây gửi thác về sau" thể hiện điều gì sâu sắc nhất trong tâm trạng nàng?
- A. Niềm tin tuyệt đối vào tương lai tươi sáng và sự nghiệp hiển hách của Từ Hải.
- B. Sự hối hận về quá khứ đau khổ và mong muốn quên đi mọi chuyện.
- C. Nỗi lo âu mơ hồ về tương lai, dù đang hạnh phúc nhưng vẫn cảm thấy bất an.
- D. Quyết tâm sắt đá cùng Từ Hải xây dựng sự nghiệp lớn, không ngại gian khổ.
Câu 2: Hình tượng "sấm sét" được Nguyễn Du sử dụng trong đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" chủ yếu mang ý nghĩa biểu tượng nào khi nói về Từ Hải?
- A. Sự giận dữ, nóng nảy và thiếu kiềm chế trong tính cách của Từ Hải.
- B. Uy quyền mạnh mẽ, hành động quyết đoán, có khả năng thay đổi số phận.
- C. Tính cách bộc trực, thẳng thắn và không ngại va chạm của Từ Hải.
- D. Khả năng tiên đoán tương lai và nhìn thấu mọi âm mưu của Từ Hải.
Câu 3: Trong "Anh hùng tiếng đã gọi rằng", chi tiết Từ Hải "bày binh bố trận" và "gươm đàn nửa gánh non sông một chèo" gợi liên tưởng đến mẫu hình anh hùng truyền thống nào trong văn học dân gian Việt Nam?
- A. Người nông dân hiền lành, chất phác nhưng giàu lòng yêu nước.
- B. Vị quan thanh liêm, chính trực, hết lòng vì dân vì nước.
- C. Người nghệ sĩ tài hoa, lãng tử, sống tự do phóng khoáng.
- D. Người anh hùng áo vải, văn võ song toàn, chí lớn bốn phương.
Câu 4: Nếu so sánh "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" với đoạn trích "Chí khí anh hùng" (cũng về Từ Hải), điểm khác biệt nổi bật nhất trong cách Nguyễn Du khắc họa hình tượng Từ Hải ở đoạn trích này là gì?
- A. Tập trung khắc họa chí khí anh hùng thông qua lời nói và sự quyết đoán trong hành động.
- B. Nhấn mạnh vào vẻ đẹp ngoại hình và phong thái lịch lãm, hào hoa của Từ Hải.
- C. Thể hiện sự giằng xé nội tâm và những trăn trở về con đường mình đã chọn.
- D. Làm nổi bật mối quan hệ tình cảm sâu sắc giữa Từ Hải và Thúy Kiều.
Câu 5: Trong câu thơ "Nửa năm hương lửa đương nồng", cụm từ "hương lửa đương nồng" gợi không gian và thời gian sống của Thúy Kiều và Từ Hải như thế nào?
- A. Không gian rộng lớn, tự do và thời gian vô tận để tận hưởng hạnh phúc.
- B. Không gian bí mật, lãng mạn và thời gian trôi đi một cách chậm rãi.
- C. Không gian ấm cúng, gần gũi và thời gian hạnh phúc nhưng ngắn ngủi, thoáng qua.
- D. Không gian trang nghiêm, tráng lệ và thời gian kéo dài vô tận, không có hồi kết.
Câu 6: Xét về thể loại, đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" mang đậm chất của thể loại văn học nào?
- A. Trữ tình.
- B. Sử thi.
- C. Kịch.
- D. Tùy bút.
Câu 7: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong việc miêu tả hình tượng Từ Hải ở đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng"?
- A. Ẩn dụ và hoán dụ.
- B. Nhân hóa và ẩn dụ.
- C. So sánh và điệp từ.
- D. Phóng đại và so sánh.
Câu 8: Trong đoạn trích, lời thoại của Từ Hải "Bao giờ mười vạn tinh binh, Tiếng chiêng dậy đất bóng tinh rợp đường" thể hiện điều gì về quy mô và tầm vóc sự nghiệp của người anh hùng?
- A. Sự khiêm tốn và cẩn trọng của Từ Hải trong việc xây dựng lực lượng.
- B. Tham vọng lớn lao và quy mô sự nghiệp vĩ đại mà Từ Hải hướng tới.
- C. Mong muốn có được sự ủng hộ của nhân dân và triều đình.
- D. Ý thức được sức mạnh của tập thể và vai trò của quân đội.
Câu 9: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng"?
- A. Trữ tình, da diết.
- B. Hài hước, trào phúng.
- C. Trang trọng, hào hùng.
- D. Bình dị, thân mật.
Câu 10: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" gửi gắm là gì?
- A. Sự cảm thông sâu sắc với số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
- B. Bài học về lòng biết ơn và đạo lý làm người.
- C. Lời tố cáo mạnh mẽ xã hội bất công, thối nát.
- D. Khát vọng tự do, khẳng định lý tưởng anh hùng và sức mạnh con người.
Câu 11: Trong đoạn trích, Thúy Kiều sử dụng cách xưng hô "thiếp" và gọi Từ Hải là "chàng". Cách xưng hô này thể hiện sắc thái tình cảm nào?
- A. Sự xa cách, giữ khoảng cách giữa hai người.
- B. Sự kính trọng, biết ơn và tình cảm yêu mến.
- C. Thái độ bề trên, ra lệnh và sự phục tùng.
- D. Sự ngang hàng, bình đẳng trong mối quan hệ.
Câu 12: Từ Hải được miêu tả là người "...dọc ngang nào biết trên đầu có ai". Câu thơ này thể hiện phẩm chất nổi bật nào của nhân vật?
- A. Sự kiêu ngạo, tự phụ và coi thường người khác.
- B. Tính cách nóng nảy, bốc đồng và thiếu suy nghĩ.
- C. Chí khí tự do, phóng khoáng, không chịu sự ràng buộc.
- D. Sự cô độc, đơn độc và không có ai bên cạnh.
Câu 13: Trong đoạn trích, chi tiết nào cho thấy Từ Hải là người có tầm nhìn xa trông rộng, không chỉ nghĩ đến lợi ích cá nhân?
- A. Lời hứa hẹn về sự nghiệp lớn lao "Bao giờ mười vạn tinh binh..."
- B. Hành động giúp Thúy Kiều báo ân báo oán.
- C. Cách đối xử trân trọng, ân cần với Thúy Kiều.
- D. Quyết định ra đi để thực hiện chí lớn.
Câu 14: Nếu đặt đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" trong bối cảnh xã hội phong kiến suy tàn, đầy rẫy bất công, hình tượng Từ Hải mang ý nghĩa như thế nào?
- A. Sự phản ánh hiện thực xã hội phong kiến đầy rẫy những anh hùng.
- B. Biểu tượng cho khát vọng về một xã hội công bằng, lý tưởng, vượt lên trên hiện thực.
- C. Lời phê phán đối với những người anh hùng chỉ biết nghĩ đến bản thân.
- D. Sự tiếc nuối cho những tài năng không được trọng dụng trong xã hội.
Câu 15: Cụm từ "phong trần" được sử dụng để miêu tả Từ Hải trong đoạn trích gợi cho người đọc cảm nhận gì về cuộc đời và tính cách của nhân vật?
- A. Sự yếu đuối, mỏng manh và dễ bị tổn thương.
- B. Tính cách lãng mạn, mơ mộng và xa rời thực tế.
- C. Cuộc đời từng trải, mạnh mẽ, bản lĩnh và không ngại gian khổ.
- D. Sự giàu có, quyền lực và cuộc sống sung sướng, an nhàn.
Câu 16: Đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" thể hiện quan niệm nghệ thuật nào của Nguyễn Du về hình tượng người anh hùng?
- A. Người anh hùng phải là người hoàn hảo, không có khuyết điểm.
- B. Người anh hùng phải gần gũi, bình dị, mang những nét đời thường.
- C. Người anh hùng phải chịu nhiều đau khổ, bất hạnh trong cuộc đời.
- D. Người anh hùng mang vẻ đẹp lý tưởng, phi thường, đại diện cho những khát vọng lớn lao.
Câu 17: Trong đoạn trích, Thúy Kiều "ngửa trông mặt trời" và "đất dày" để thề nguyền. Hành động này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tính cách và phẩm chất của nàng?
- A. Sự mê tín, tin vào những điều siêu nhiên, không có căn cứ.
- B. Sự chân thành, trọng nghĩa và quyết tâm thực hiện lời hứa.
- C. Thái độ bi quan, tuyệt vọng và muốn tìm kiếm sự giúp đỡ từ bên ngoài.
- D. Sự yếu đuối, phụ thuộc và không có chính kiến.
Câu 18: Nếu xem "Truyện Kiều" là tiếng nói nhân đạo, thì hình tượng Từ Hải trong "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" góp phần thể hiện tiếng nói ấy như thế nào?
- A. Thể hiện sự bi quan, chán chường về số phận con người trong xã hội.
- B. Khẳng định sự bất lực của cá nhân trước thế lực xã hội.
- C. Gửi gắm khát vọng về một cuộc sống tốt đẹp hơn, công bằng hơn cho con người.
- D. Lên án những thói hư tật xấu của con người trong xã hội.
Câu 19: Trong đoạn trích, Nguyễn Du sử dụng nhiều từ Hán Việt (ví dụ: "quân trung", "hội đồng", "biên thùy"). Việc sử dụng từ Hán Việt này có tác dụng gì trong việc xây dựng hình tượng Từ Hải?
- A. Tạo không khí trang trọng, cổ kính, tăng thêm vẻ uy nghi, phi thường cho nhân vật.
- B. Làm cho ngôn ngữ trở nên khó hiểu, bác học, thể hiện trình độ của tác giả.
- C. Giúp miêu tả chi tiết hơn về ngoại hình và hành động của nhân vật.
- D. Thể hiện sự ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa đối với văn học Việt Nam.
Câu 20: Nếu xem đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" là một bức tranh về người anh hùng lý tưởng, thì "màu sắc" chủ đạo của bức tranh ấy là gì?
- A. Trầm buồn, bi thương.
- B. Lãng mạn, trữ tình.
- C. Mạnh mẽ, hào hùng, lý tưởng.
- D. Bình dị, chân thực, đời thường.
Câu 21: Trong "Anh hùng tiếng đã gọi rằng", lời thoại "...rằng từ thôi thế thì thôi, Đã xong ân oán, trả rồi nghĩa nhân" thể hiện điều gì về quan niệm của Từ Hải?
- A. Sự hối hận vì đã giúp Thúy Kiều báo ân báo oán.
- B. Mong muốn được Thúy Kiều ghi nhớ công ơn của mình.
- C. Thái độ thờ ơ, lạnh lùng và không quan tâm đến người khác.
- D. Quan niệm dứt khoát, trọng nghĩa, làm việc nghĩa không mong đền đáp.
Câu 22: So sánh hình tượng Từ Hải với các nhân vật anh hùng khác trong "Truyện Kiều" (ví dụ: Kim Trọng, Thúc Sinh), điểm khác biệt lớn nhất là gì?
- A. Sự chung tình, thủy chung trong tình yêu.
- B. Chí khí anh hùng, sự nghiệp phi thường và tầm vóc lớn lao.
- C. Lòng nhân ái, vị tha và sự hy sinh cho người khác.
- D. Khả năng vượt qua khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
Câu 23: Trong đoạn trích, hình ảnh "bồ liễu" được Thúy Kiều dùng để tự ví mình. Hình ảnh này gợi liên tưởng đến đặc điểm nào của người phụ nữ?
- A. Vẻ đẹp mềm mại, yếu đuối, dịu dàng và cần được che chở.
- B. Sức sống mãnh liệt, kiên cường và khả năng thích nghi cao.
- C. Tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và độc lập.
- D. Sự thông minh, sắc sảo và khả năng ứng biến linh hoạt.
Câu 24: Đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" có thể được xem là đỉnh điểm của cảm hứng nào trong "Truyện Kiều"?
- A. Cảm hứng nhân đạo.
- B. Cảm hứng hiện thực.
- C. Cảm hứng lãng mạn, ngợi ca.
- D. Cảm hứng phê phán, tố cáo.
Câu 25: Nếu Nguyễn Du không xây dựng hình tượng Từ Hải trong "Truyện Kiều", giá trị và ý nghĩa của tác phẩm sẽ thay đổi như thế nào?
- A. Tác phẩm sẽ trở nên gần gũi với đời thường hơn.
- B. Giá trị hiện thực của tác phẩm sẽ được nâng cao.
- C. Cốt truyện sẽ trở nên logic và chặt chẽ hơn.
- D. Mất đi yếu tố lý tưởng, khát vọng và tiếng nói nhân đạo mạnh mẽ.
Câu 26: Trong đoạn trích, lời thoại của Thúy Kiều "...Từ công sánh với Vũ, Văn, Đày thân phận妾, ট্রুয়েন phần丈夫" thể hiện điều gì?
- A. Sự ghen tuông, đố kỵ với tài năng và sự nghiệp của Từ Hải.
- B. Sự ngưỡng mộ, tôn kính và đánh giá cao tài năng, phẩm chất của Từ Hải.
- C. Ý thức về sự chênh lệch địa vị giữa mình và Từ Hải.
- D. Sự lo lắng, bất an về tương lai của mối quan hệ với Từ Hải.
Câu 27: Xét về mặt cấu trúc, đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng" có thể chia thành mấy phần chính? Dựa vào đâu để phân chia như vậy?
- A. Một phần duy nhất, tập trung vào cuộc đối thoại giữa Kiều và Từ Hải.
- B. Ba phần, mở đầu, diễn biến và kết thúc cuộc trò chuyện.
- C. Hai phần, dựa vào sự thay đổi về không gian và hành động của nhân vật.
- D. Bốn phần, theo diễn biến tâm trạng của Thúy Kiều.
Câu 28: Trong đoạn trích, chi tiết "Hội đồng quân trung" miêu tả hoạt động nào của Từ Hải và quân đội?
- A. Sinh hoạt đời thường của quân lính.
- B. Các hoạt động văn hóa, văn nghệ trong quân đội.
- C. Lễ hội mừng chiến thắng.
- D. Hoạt động quân sự, bàn bạc kế hoạch tác chiến.
Câu 29: Nếu hình tượng Thúy Kiều đại diện cho vẻ đẹp tài hoa, phẩm hạnh nhưng chịu nhiều đau khổ, thì hình tượng Từ Hải đại diện cho vẻ đẹp nào?
- A. Vẻ đẹp của chí khí anh hùng, sự nghiệp lớn lao và khát vọng tự do.
- B. Vẻ đẹp của lòng nhân ái, vị tha và sự hy sinh.
- C. Vẻ đẹp của sự thông minh, tài trí và khả năng ứng biến.
- D. Vẻ đẹp của sự giản dị, chân chất và gần gũi với đời thường.
Câu 30: Dựa vào đoạn trích "Anh hùng tiếng đã gọi rằng", hãy dự đoán về kết cục của Từ Hải trong "Truyện Kiều". Điều gì trong đoạn trích gợi ra dự đoán đó?
- A. Từ Hải sẽ chiến thắng và xây dựng được một sự nghiệp hiển hách.
- B. Kết cục của Từ Hải có thể không hoàn toàn trọn vẹn, có thể gặp phải những thử thách lớn.
- C. Từ Hải sẽ từ bỏ sự nghiệp để trở về cuộc sống bình thường.
- D. Không thể dự đoán được kết cục của Từ Hải dựa trên đoạn trích này.