Trắc nghiệm B. Viết một bản hướng dẫn ở nơi công cộng - Chân trời sáng tạo - Đề 02
Trắc nghiệm B. Viết một bản hướng dẫn ở nơi công cộng - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi viết bản hướng dẫn ở nơi công cộng, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên để đảm bảo tính hiệu quả của văn bản?
- A. Chọn phông chữ và màu sắc bắt mắt.
- B. Xác định rõ đối tượng độc giả và mục đích hướng dẫn.
- C. Tham khảo các bản hướng dẫn tương tự đã có.
- D. Quyết định vị trí đặt bản hướng dẫn.
Câu 2: Một bản hướng dẫn sử dụng máy bán hàng tự động ở ga tàu cần có đặc điểm ngôn ngữ nào để phù hợp với môi trường và người sử dụng đa dạng?
- A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để đảm bảo tính chính xác.
- B. Lời văn bay bổng, giàu hình ảnh để thu hút người đọc.
- C. Ngắn gọn, rõ ràng, trực tiếp, sử dụng từ ngữ phổ thông.
- D. Thể hiện quan điểm cá nhân của người viết về việc sử dụng máy.
Câu 3: Bạn được giao nhiệm vụ viết bản hướng dẫn cho du khách khi tham quan một di tích lịch sử. Nội dung nào sau đây không cần thiết phải có trong bản hướng dẫn này?
- A. Các quy định về việc bảo quản hiện vật, không chạm vào.
- B. Hướng dẫn về khu vực được phép chụp ảnh và khu vực cấm.
- C. Quy tắc ứng xử chung (ví dụ: giữ im lặng, không xả rác).
- D. Lịch sử chi tiết về quá trình xây dựng di tích.
Câu 4: Phân tích cấu trúc của một bản hướng dẫn điển hình ở nơi công cộng. Yếu tố nào sau đây thường xuất hiện ở phần mở đầu?
- A. Tiêu đề hoặc tên bản hướng dẫn, mục đích/phạm vi áp dụng.
- B. Danh sách chi tiết các bước thực hiện.
- C. Phần giải thích các thuật ngữ khó hiểu.
- D. Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm.
Câu 5: Khi viết bản hướng dẫn sử dụng thiết bị ở nơi công cộng (ví dụ: máy tập thể dục ngoài trời), việc sử dụng hình ảnh hoặc sơ đồ minh họa có tác dụng gì?
- A. Làm cho bản hướng dẫn trông đẹp mắt hơn.
- B. Giúp người đọc dễ hình dung và làm theo các bước hướng dẫn.
- C. Tăng thêm tính trang trọng cho văn bản.
- D. Kéo dài độ dài của bản hướng dẫn.
Câu 6: Giả sử bạn cần viết hướng dẫn cho người dân phân loại rác tại một khu chung cư. Để bản hướng dẫn này hiệu quả, bạn cần chú ý đến yếu tố nào liên quan đến đối tượng độc giả?
- A. Sở thích cá nhân của từng hộ gia đình.
- B. Mức thu nhập trung bình của cư dân.
- C. Trình độ hiểu biết chung và ngôn ngữ sử dụng hàng ngày của cư dân.
- D. Số lượng thành viên trong mỗi gia đình.
Câu 7: Trong phần thân của bản hướng dẫn, cách trình bày nào sau đây giúp người đọc dễ theo dõi nhất, đặc biệt với các quy trình có nhiều bước?
- A. Sử dụng danh sách có đánh số thứ tự hoặc gạch đầu dòng rõ ràng cho từng bước/quy định.
- B. Viết toàn bộ nội dung thành một đoạn văn dài liên tục.
- C. Chỉ sử dụng hình ảnh mà không có chữ viết.
- D. Thay đổi liên tục cỡ chữ và kiểu chữ.
Câu 8: Bản hướng dẫn ở nơi công cộng thường sử dụng loại câu nào để thể hiện các yêu cầu hoặc chỉ dẫn?
- A. Câu nghi vấn (Hỏi đáp).
- B. Câu cảm thán (Bày tỏ cảm xúc).
- C. Câu trần thuật (Kể chuyện, miêu tả).
- D. Câu cầu khiến (Ra lệnh, yêu cầu, đề nghị).
Câu 9: Phân tích đoạn hướng dẫn sau: "Vui lòng giữ gìn vệ sinh chung. Không xả rác bừa bãi. Đổ rác đúng nơi quy định. Cảm ơn sự hợp tác của quý khách." Đoạn này thể hiện đặc điểm nào về ngôn ngữ của bản hướng dẫn?
- A. Sử dụng ngôn ngữ địa phương.
- B. Ngắn gọn, trực tiếp, kết hợp yêu cầu và lời cảm ơn.
- C. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
- D. Thiếu tính lịch sự và trang trọng.
Câu 10: Tại sao việc kiểm tra và chỉnh sửa là một bước quan trọng trong quy trình viết bản hướng dẫn ở nơi công cộng?
- A. Để làm cho bản hướng dẫn dài hơn.
- B. Để thêm các ý kiến cá nhân vào văn bản.
- C. Để đảm bảo tính chính xác, rõ ràng, dễ hiểu và không gây hiểu lầm.
- D. Để thay đổi hoàn toàn nội dung ban đầu.
Câu 11: Khi thiết kế bố cục cho bản hướng dẫn (ví dụ: kích thước chữ, khoảng cách dòng, cách sắp xếp), yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên?
- A. Tính dễ đọc, dễ nhìn từ khoảng cách nhất định.
- B. Tính nghệ thuật, thẩm mỹ cao.
- C. Sử dụng càng nhiều màu sắc càng tốt.
- D. In ấn trên chất liệu đắt tiền.
Câu 12: Bạn đang viết hướng dẫn sử dụng thang cuốn tại trung tâm thương mại. Để đảm bảo an toàn, nội dung nào sau đây cần được nhấn mạnh?
- A. Lịch sử ra đời của thang cuốn.
- B. Tên nhà sản xuất thang cuốn.
- C. Tốc độ di chuyển chính xác của thang cuốn.
- D. Các quy tắc an toàn như đứng trong vạch vàng, giữ trẻ em, không đi giày dép lỏng lẻo.
Câu 13: So sánh bản "Nội quy thư viện" và bản "Hướng dẫn sử dụng máy photocopy". Điểm khác biệt cốt lõi về mục đích của hai loại văn bản này là gì?
- A. Một cái dành cho học sinh, một cái dành cho giáo viên.
- B. Một cái đặt ra các quy tắc hành xử chung, một cái chỉ dẫn các bước thao tác cụ thể.
- C. Một cái phải viết tay, một cái phải in ra.
- D. Một cái chỉ áp dụng trong nhà, một cái áp dụng ngoài trời.
Câu 14: Khi trình bày các bước trong bản hướng dẫn một quy trình (ví dụ: quy trình đăng ký tài khoản trực tuyến tại điểm truy cập công cộng), thứ tự nào là hợp lý nhất?
- A. Trình bày theo trình tự thời gian, từ bước đầu tiên đến bước cuối cùng.
- B. Trình bày các bước quan trọng trước, các bước phụ sau.
- C. Trình bày các bước khó trước, các bước dễ sau.
- D. Trình bày ngẫu nhiên, không theo thứ tự cụ thể.
Câu 15: Tại sao việc sử dụng các ký hiệu hoặc biểu tượng phổ biến (ví dụ: mũi tên, biểu tượng cấm, biểu tượng thông tin) lại quan trọng trong bản hướng dẫn ở nơi công cộng?
- A. Làm cho văn bản trông hiện đại hơn.
- B. Chỉ dành cho những người không biết chữ.
- C. Tăng tính trực quan, dễ hiểu, vượt qua rào cản ngôn ngữ đối với người nước ngoài hoặc người đọc nhanh.
- D. Giảm bớt số lượng từ cần đọc.
Câu 16: Đánh giá tính hiệu quả của tiêu đề sau cho một bản hướng dẫn đặt tại công viên: "Những điều cần biết khi sử dụng không gian xanh". Tiêu đề này có ưu điểm gì?
- A. Khái quát được nội dung chính, cho biết người đọc sẽ tìm thấy thông tin gì.
- B. Rất ngắn gọn, chỉ gồm vài từ.
- C. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
- D. Chỉ ra chính xác số lượng quy định có trong bản hướng dẫn.
Câu 17: Bạn cần viết hướng dẫn cho người sử dụng nhà vệ sinh công cộng. Nội dung nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và khuyến khích hành vi đúng đắn hơn là chỉ đơn thuần ra lệnh?
- A. Cấm xả rác linh tinh!
- B. Không được làm bẩn bồn cầu.
- C. Phải rửa tay sau khi sử dụng.
- D. Vui lòng giữ gìn vệ sinh chung. Cảm ơn sự hợp tác của bạn.
Câu 18: Khi viết bản hướng dẫn cho một khu vực cần sự yên tĩnh (ví dụ: phòng đọc sách ở thư viện, khu vực chờ khám bệnh), quy định nào sau đây cần được đặt lên hàng đầu?
- A. Không ăn uống trong khu vực này.
- B. Giữ im lặng, nói nhỏ hoặc sử dụng tai nghe.
- C. Không chạy nhảy, đùa nghịch.
- D. Không mang theo vật nuôi.
Câu 19: Phân tích mục đích của việc đặt bản hướng dẫn ở nơi công cộng. Mục đích chính là gì?
- A. Để trang trí cho không gian.
- B. Để quảng cáo cho địa điểm đó.
- C. Để cung cấp thông tin cần thiết, hướng dẫn hành vi hoặc quy trình, đảm bảo trật tự, an toàn và hiệu quả.
- D. Để thể hiện quyền lực của người quản lý.
Câu 20: Bạn nhận thấy bản hướng dẫn sử dụng máy rút tiền tự động (ATM) tại ngân hàng quá phức tạp và khó hiểu. Theo bạn, nguyên nhân có thể là do người viết đã không chú trọng đến yếu tố nào?
- A. Tính đơn giản và rõ ràng của ngôn ngữ, trình tự các bước.
- B. Màu sắc của máy ATM.
- C. Số lượng nhân viên ngân hàng.
- D. Lịch sử hoạt động của ngân hàng.
Câu 21: Khi viết hướng dẫn thoát hiểm khẩn cấp trong tòa nhà, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần được làm nổi bật?
- A. Tên người thiết kế tòa nhà.
- B. Vị trí của các lối thoát hiểm, cầu thang thoát hiểm và điểm tập kết.
- C. Số lượng người tối đa trong tòa nhà.
- D. Giờ mở cửa của tòa nhà.
Câu 22: Đánh giá tính phù hợp của vị trí đặt bản hướng dẫn. Bản hướng dẫn sử dụng thiết bị cứu hỏa nên được đặt ở đâu để hiệu quả nhất?
- A. Trong phòng làm việc của người quản lý.
- B. Ở cuối hành lang, khuất tầm nhìn.
- C. Ngay cạnh thiết bị cứu hỏa, dễ thấy, dễ tiếp cận.
- D. Ở khu vực nhà ăn.
Câu 23: Khi sử dụng các động từ trong bản hướng dẫn, loại động từ nào thường được ưu tiên để thể hiện yêu cầu hoặc hành động cần thực hiện?
- A. Động từ chỉ hành động, ở dạng mệnh lệnh hoặc nguyên thể (ví dụ: Đặt, Nhấn, Giữ, Không vứt).
- B. Động từ chỉ trạng thái (ví dụ: là, có vẻ, tồn tại).
- C. Động từ chỉ cảm xúc (ví dụ: vui, buồn, lo lắng).
- D. Động từ khuyết thiếu (ví dụ: có thể, nên, phải).
Câu 24: Bạn đang viết hướng dẫn sử dụng nhà vệ sinh dành cho người khuyết tật. Ngoài các bước sử dụng thông thường, bạn cần bổ sung thông tin gì để bản hướng dẫn thực sự hữu ích?
- A. Giá tiền để sử dụng nhà vệ sinh.
- B. Lịch sử xây dựng nhà vệ sinh.
- C. Tên của người vệ sinh.
- D. Hướng dẫn sử dụng các thiết bị hỗ trợ đặc biệt (tay vịn, nút báo động) và đảm bảo không gian thoáng đãng.
Câu 25: Đánh giá câu hướng dẫn sau: "Người sử dụng nên cố gắng giữ gìn sự sạch sẽ chung của không gian này." Câu này có nhược điểm gì so với yêu cầu của bản hướng dẫn ở nơi công cộng?
- A. Quá ngắn gọn.
- B. Ngôn ngữ chưa trực tiếp, mang tính gợi ý hơn là quy định/yêu cầu rõ ràng.
- C. Sử dụng từ ngữ khó hiểu.
- D. Thiếu chủ ngữ.
Câu 26: Bạn cần viết hướng dẫn sử dụng khu vực hút thuốc được chỉ định. Nội dung nào sau đây là ít quan trọng nhất?
- A. Quy định chỉ hút thuốc trong khu vực này.
- B. Hướng dẫn sử dụng gạt tàn, không vứt tàn thuốc bừa bãi.
- C. Số liệu thống kê về tác hại của thuốc lá.
- D. Quy định về độ tuổi tối thiểu được phép hút thuốc (nếu có).
Câu 27: Tại sao việc sử dụng cỡ chữ lớn, phông chữ dễ đọc và độ tương phản màu sắc cao lại quan trọng đối với bản hướng dẫn ở nơi công cộng?
- A. Để đảm bảo mọi người, kể cả người có thị lực kém hoặc đọc từ xa, đều có thể đọc được dễ dàng.
- B. Để tiết kiệm mực in.
- C. Để bản hướng dẫn trông hiện đại hơn.
- D. Chỉ áp dụng cho các bản hướng dẫn ngoài trời.
Câu 28: Khi hoàn thiện bản hướng dẫn, bạn nên làm gì để kiểm tra lần cuối xem nó có thực sự hiệu quả không?
- A. Chỉ cần đọc lại bản thân mình viết.
- B. Hỏi ý kiến của người đã viết bản hướng dẫn tương tự trước đó.
- C. Đăng tải lên mạng xã hội để lấy ý kiến.
- D. Nhờ một vài người thuộc đối tượng độc giả mục tiêu đọc thử và cho ý kiến về độ rõ ràng, dễ hiểu, dễ làm theo.
Câu 29: Bản hướng dẫn ở nơi công cộng cần tránh sử dụng loại từ ngữ nào để duy trì tính khách quan và trang trọng?
- A. Từ Hán Việt.
- B. Từ ghép.
- C. Từ ngữ thể hiện cảm xúc cá nhân, khẩu ngữ, tiếng lóng.
- D. Động từ chỉ hành động.
Câu 30: Giả sử bạn đang viết hướng dẫn cho một khu vực công cộng mới mở và chưa có ai quen thuộc với nó. Bạn cần đặc biệt chú ý đến việc cung cấp thông tin gì để người đọc không cảm thấy bỡ ngỡ?
- A. Thông tin cơ bản nhất về mục đích của khu vực, các tiện ích có sẵn, và các quy tắc cốt lõi cần tuân thủ ngay khi bước vào.
- B. Lịch sử hình thành và phát triển của khu vực.
- C. Tên của tất cả nhân viên làm việc tại đó.
- D. Thống kê số lượng người đã ghé thăm khu vực này.