Trắc nghiệm Bài ca ngất ngưởng - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bài thơ “Bài ca ngất ngưởng”, Nguyễn Công Trứ sử dụng hình ảnh “ông Hi Văn” để chỉ ai? Việc sử dụng biệt hiệu này có tác dụng gì trong việc thể hiện cái “ngất ngưởng” của tác giả?
- A. “Ông Hi Văn” là một nhân vật lịch sử được Nguyễn Công Trứ ngưỡng mộ, thể hiện sự khiêm tốn của tác giả.
- B. “Ông Hi Văn” chỉ một người bạn tri kỷ của Nguyễn Công Trứ, người hiểu rõ con người và chí hướng của ông.
- C. “Ông Hi Văn” là tên một nhân vật hư cấu, được tác giả tạo ra để tăng tính trữ tình cho bài thơ.
- D. “Ông Hi Văn” chính là Nguyễn Công Trứ. Việc tự gọi bằng biệt hiệu tạo sự khách quan, hài hước, làm nổi bật cái tôi cá nhân tự ý thức, tự khẳng định trong sự “ngất ngưởng”.
Câu 2: “Đô môn giải tổ chi niên/ Cởi áo từ quan, về lại thôn Cát”. Hai câu thơ này trong “Bài ca ngất ngưởng” thể hiện giai đoạn nào trong cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Công Trứ?
- A. Giai đoạn Nguyễn Công Trứ mới bắt đầu sự nghiệp làm quan, đầy nhiệt huyết và hoài bão.
- B. Giai đoạn Nguyễn Công Trứ đạt đỉnh cao quyền lực, được triều đình trọng dụng.
- C. Giai đoạn Nguyễn Công Trứ cáo quan về hưu, rời bỏ chốn quan trường để trở về cuộc sống tự do.
- D. Giai đoạn Nguyễn Công Trứ bị giáng chức và phải rời khỏi kinh đô.
Câu 3: Trong “Bài ca ngất ngưởng”, Nguyễn Công Trứ viết: “Khi ca, khi tửu, khi cắc, khi tùng/ Không Phật, không Tiên, không vướng tục”. Những hoạt động và thái độ này thể hiện điều gì trong phong cách sống “ngất ngưởng” của ông?
- A. Sự hòa mình với thiên nhiên,远离尘世, tìm kiếm sự thanh tịnh trong tâm hồn.
- B. Sự tự do, phóng khoáng, vượt lên trên những ràng buộc, khuôn phép của xã hội đương thời.
- C. Sự chán chường, buông thả, thể hiện thái độ tiêu cực đối với cuộc đời.
- D. Sự tìm kiếm một lối sống tâm linh, hướng tới sự giác ngộ và giải thoát.
Câu 4: Xét về thể loại, “Bài ca ngất ngưởng” thuộc thể hát nói. Đặc trưng nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của thể hát nói, thể hiện trong bài thơ này?
- A. Sự kết hợp giữa yếu tố tự sự và trữ tình, thể hiện cái tôi đa dạng của người hát.
- B. Tính linh hoạt trong niêm luật, vần điệu, cho phép diễn tả cảm xúc, ý tưởng một cách tự do.
- C. Ngôn ngữ đa dạng, gần gũi với khẩu ngữ, giàu tính biểu cảm và cá tính.
- D. Kết cấu chặt chẽ, tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về số câu, số chữ, vần luật cố định.
Câu 5: Trong bài thơ, Nguyễn Công Trứ nhắc đến các danh vị “Thủ khoa, Tham tán, Tổng đốc Đông”. Việc liệt kê những danh vị này có vai trò gì trong việc xây dựng hình tượng “ngất ngưởng”?
- A. Nhấn mạnh những thành tựu sự nghiệp lẫy lừng của tác giả, tạo tiền đề cho sự “ngất ngưởng” thêm phần đặc biệt và có cơ sở.
- B. Thể hiện sự khoe khoang, tự mãn về những chức tước mà tác giả đã đạt được trong cuộc đời.
- C. Làm nổi bật sự mâu thuẫn giữa con người công danh và con người tự do, phóng khoáng trong Nguyễn Công Trứ.
- D. Cho thấy Nguyễn Công Trứ vẫn còn luyến tiếc và tự hào về quá khứ làm quan hiển hách.
Câu 6: Đọc kỹ các câu thơ sau trong “Bài ca ngất ngưởng”: “Khi Thủ khoa, khi Tham tán, khi Tổng đốc Đông/ Vào lồng ra cũ, vào cùm ra ngông”. Từ “lồng”, “cùm” trong ngữ cảnh này được hiểu theo nghĩa ẩn dụ nào?
- A. Những khó khăn, thử thách mà Nguyễn Công Trứ phải đối mặt trong cuộc đời.
- B. Sự gò bó, tù túng của cuộc sống quan trường, mất đi tự do cá nhân.
- C. Những quy tắc, lễ nghi, khuôn phép của xã hội phong kiến trói buộc con người.
- D. Sự cám dỗ của danh lợi, quyền lực khiến con người đánh mất bản chất.
Câu 7: Trong “Bài ca ngất ngưởng”, biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu để thể hiện phong thái “ngất ngưởng” của Nguyễn Công Trứ?
- A. So sánh, tương phản
- B. Phóng đại, khoa trương, hài hước
- C. Ẩn dụ, hoán dụ
- D. Liệt kê, điệp ngữ
Câu 8: “Ngất ngưởng” không chỉ là một phong thái cá nhân, mà còn mang ý nghĩa xã hội nhất định. Theo em, “ngất ngưởng” của Nguyễn Công Trứ thể hiện thái độ phản ứng như thế nào đối với xã hội đương thời?
- A. Sự chấp nhận và tuân thủ tuyệt đối các chuẩn mực, quy tắc của xã hội phong kiến.
- B. Sự hòa nhập và thích nghi hoàn toàn với mọi biến động của xã hội.
- C. Sự phá cách, vượt khuôn, thể hiện tinh thần phản kháng nhẹ nhàng đối với những ràng buộc, gò bó của xã hội.
- D. Sự bất mãn và phê phán gay gắt những bất công, thối nát của xã hội.
Câu 9: Trong bài thơ, hình ảnh “khiêng rượu, khiêng thơ, khiêng cảng, khiêng kiều” thể hiện điều gì về cuộc sống “ngất ngưởng” của Nguyễn Công Trứ?
- A. Sự đam mê vật chất, hưởng thụ cuộc sống xa hoa, lãng phí.
- B. Sự bận rộn, tất bật với nhiều thú vui, hoạt động khác nhau.
- C. Sự đa tài, đa nghệ, thể hiện khả năng thích ứng với nhiều lĩnh vực.
- D. Sự tự do, tự tại, làm theo ý mình, không câu nệ, chấp nhất điều gì.
Câu 10: Câu thơ “Vũ trụ nội mạc phi phận sự” trong “Bài ca ngất ngưởng” thể hiện quan niệm sống và trách nhiệm của Nguyễn Công Trứ như thế nào?
- A. Thể hiện sự bi quan, chán chường, cho rằng cuộc đời vô nghĩa.
- B. Thể hiện tinh thần nhập thế tích cực, coi mọi việc trong vũ trụ đều là trách nhiệm của bản thân.
- C. Thể hiện thái độ sống ẩn dật,远离尘世, không quan tâm đến chuyện đời.
- D. Thể hiện sự kiêu ngạo, tự phụ, cho rằng mình là trung tâm của vũ trụ.
Câu 11: “Được mất dương dương người thái thượng/ Khen chê phơi phới ngọn đông phong”. Hai câu thơ này diễn tả thái độ của Nguyễn Công Trứ như thế nào trước những biến đổi, thăng trầm của cuộc đời?
- A. Thản nhiên, ung dung, không bận tâm đến những hơn thua, khen chê của thế gian.
- B. Lo lắng, sợ hãi trước những biến động bất ngờ của cuộc đời.
- C. Phẫn uất, bất bình trước những bất công, trái ngang của xã hội.
- D. Vui mừng, hân hoan đón nhận những thành công, danh vọng.
Câu 12: Trong “Bài ca ngất ngưởng”, Nguyễn Công Trứ sử dụng nhiều điển tích, điển cố. Hãy chỉ ra một điển tích, điển cố KHÔNG được sử dụng trong bài thơ.
- A. Trái Tuân, Nhạc Phi
- B. Hàn, Phú
- C. Tản Viên, Phù Đổng
- D. Thái thượng
Câu 13: Cụm từ “phường Hàn, Phú” trong câu thơ “Chẳng Trái, Nhạc cũng vào phường Hàn, Phú” gợi liên tưởng đến những hình mẫu nhân vật nào trong văn hóa Trung Quốc?
- A. Những nhà thơ nổi tiếng với phong cách phóng khoáng, tự do.
- B. Những vị quan thanh liêm, chính trực, có tài năng và phẩm chất cao đẹp.
- C. Những nhà nho ẩn dật,远离尘世, sống cuộc đời thanh cao.
- D. Những anh hùng hào kiệt, có công lao lớn với đất nước.
Câu 14: Bài thơ “Bài ca ngất ngưởng” được sáng tác trong giai đoạn nào của cuộc đời Nguyễn Công Trứ, và bối cảnh đó có ảnh hưởng như thế nào đến nội dung và giọng điệu của bài thơ?
- A. Giai đoạn đầu sự nghiệp, giọng điệu hào hùng, lạc quan.
- B. Giai đoạn trung niên, giọng điệu suy tư, trăn trở.
- C. Giai đoạn bị giáng chức, giọng điệu bi phẫn, bất mãn.
- D. Giai đoạn về hưu, giọng điệu tự do, phóng khoáng, pha chút hài hước.
Câu 15: “Bài ca ngất ngưởng” có thể được xem là một tuyên ngôn về lối sống cá nhân. Vậy, theo em, tuyên ngôn đó đề cao giá trị nào là chính?
- A. Giá trị của sự nghiệp công danh, địa vị xã hội.
- B. Giá trị của đạo đức, lễ giáo truyền thống.
- C. Giá trị của tự do cá nhân, vượt lên trên những khuôn mẫu.
- D. Giá trị của sự hòa nhập cộng đồng, gắn bó với tập thể.
Câu 16: Trong bài thơ, Nguyễn Công Trứ sử dụng nhiều từ Hán Việt. Việc sử dụng từ Hán Việt này có tác dụng gì trong việc thể hiện phong cách “ngất ngưởng”?
- A. Làm cho bài thơ trở nên dễ hiểu, gần gũi với đại chúng.
- B. Tạo giọng điệu trang trọng, cổ kính, thể hiện sự uyên bác, lịch lãm.
- C. Tăng tính biểu cảm, gợi hình, gợi cảm cho bài thơ.
- D. Thể hiện sự sùng bái văn hóa Hán của tác giả.
Câu 17: So sánh “Bài ca ngất ngưởng” với bài “Tự tình” (bài II) của Hồ Xuân Hương, em thấy điểm khác biệt cơ bản nhất trong cái “ngông” và “ngất ngưởng” của hai tác giả là gì?
- A. Hồ Xuân Hương “ngông” bề ngoài, Nguyễn Công Trứ “ngất ngưởng” bên trong.
- B. Nguyễn Công Trứ “ngất ngưởng” quyết liệt hơn, Hồ Xuân Hương “ngông” nhẹ nhàng hơn.
- C. Cái “ngông” của Hồ Xuân Hương mang tính chất nổi loạn, còn “ngất ngưởng” của Nguyễn Công Trứ mang tính chất hài hước.
- D. Cái “ngông” của Hồ Xuân Hương chủ yếu thể hiện sự phản kháng số phận, còn “ngất ngưởng” của Nguyễn Công Trứ thể hiện sự tự do, vượt khuôn phép.
Câu 18: “Bài ca ngất ngưởng” có giá trị hiện đại như thế nào đối với cuộc sống ngày nay?
- A. Không còn giá trị, vì xã hội ngày nay đã khác xa xã hội phong kiến.
- B. Chỉ có giá trị lịch sử, giúp chúng ta hiểu về con người và xã hội xưa.
- C. Vẫn còn giá trị, gợi ý về tinh thần sống tự do, dám thể hiện cá tính, vượt qua những ràng buộc không cần thiết.
- D. Chỉ có giá trị nghệ thuật, giúp chúng ta hiểu thêm về thể loại hát nói.
Câu 19: Trong bài thơ, hình ảnh “con bò đeo nhạc ngựa” và “gót tiên theo sau” được sử dụng để diễn tả điều gì trong phong cách sống “ngất ngưởng” của Nguyễn Công Trứ?
- A. Sự cố ý làm ngược đời, phá vỡ những khuôn mẫu, quy tắc thông thường.
- B. Sự yêu thích cuộc sống thôn dã, gần gũi với thiên nhiên.
- C. Sự lãng mạn, mơ mộng, thoát ly khỏi thực tại.
- D. Sự hài hước, dí dỏm, tạo không khí vui tươi, thoải mái.
Câu 20: Xét về mặt ngôn ngữ, giọng điệu chủ đạo của “Bài ca ngất ngưởng” là gì?
- A. Trang nghiêm, trịnh trọng
- B. Hóm hỉnh, tự嘲
- C. Bi tráng, hào hùng
- D. U sầu, bi thương
Câu 21: “Bài ca ngất ngưởng” có thể được chia thành mấy phần chính dựa trên sự phát triển của mạch cảm xúc và ý tưởng?
- A. 2 phần
- B. 3 phần
- C. 4 phần
- D. 5 phần
Câu 22: Trong phần đầu bài thơ, Nguyễn Công Trứ tập trung thể hiện khía cạnh nào của cuộc đời và con người mình?
- A. Sự nghiệp công danh hiển hách.
- B. Cuộc sống ẩn dật,远离尘世.
- C. Những thú vui tao nhã.
- D. Nỗi cô đơn, lạc lõng.
Câu 23: Phần cuối bài thơ “Bài ca ngất ngưởng” tập trung khẳng định điều gì?
- A. Sự hối hận về quá khứ.
- B. Sự nuối tiếc danh vọng.
- C. Sự mệt mỏi với cuộc sống.
- D. Sự kiên định với lối sống “ngất ngưởng” và trách nhiệm với đất nước.
Câu 24: Hình tượng “ngất ngưởng” trong bài thơ được xây dựng trên cơ sở đối lập giữa những yếu tố nào?
- A. Giàu sang và nghèo khó.
- B. Quan trường và đời thường, khuôn phép và tự do.
- C. Thiên nhiên và con người.
- D. Quá khứ và hiện tại.
Câu 25: Trong “Bài ca ngất ngưởng”, yếu tố “ca” (hát) có vai trò như thế nào?
- A. Chỉ là yếu tố hình thức, không có nhiều ý nghĩa nội dung.
- B. Làm giảm tính trang trọng của bài thơ.
- C. Tạo không gian biểu diễn, thể hiện cái tôi tự do, phóng khoáng.
- D. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu, bác học.
Câu 26: Nếu phải chọn một từ khóa để khái quát phong cách nghệ thuật của “Bài ca ngất ngưởng”, em sẽ chọn từ nào?
- A. Trang nghiêm
- B. Bi tráng
- C. Lãng mạn
- D. Phóng khoáng
Câu 27: “Bài ca ngất ngưởng” được đánh giá là một trong những bài hát nói đặc sắc nhất của văn học Việt Nam. Điều gì đã tạo nên sự đặc sắc đó?
- A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
- B. Thể hiện tình yêu quê hương đất nước.
- C. Thể hiện cá tính độc đáo, giọng điệu phóng khoáng, nghệ thuật hát nói điêu luyện.
- D. Kể về cuộc đời nhiều thăng trầm của tác giả.
Câu 28: Trong câu thơ “Không Phật, không Tiên, không vướng tục”, Nguyễn Công Trứ muốn khẳng định điều gì về bản chất con người “ngất ngưởng” của mình?
- A. Sự phủ nhận mọi giá trị tinh thần.
- B. Sự tự do tuyệt đối, không bị ràng buộc bởi bất kỳ khuôn mẫu, hệ giá trị nào.
- C. Sự cô đơn, lạc lõng trong cuộc đời.
- D. Sự chối bỏ trách nhiệm với xã hội.
Câu 29: Nếu Nguyễn Công Trứ sống ở thời đại ngày nay, theo em, phong cách “ngất ngưởng” của ông có còn phù hợp và được chấp nhận không?
- A. Không phù hợp, vì xã hội ngày nay đề cao sự hòa đồng, tuân thủ.
- B. Chỉ phù hợp với một số ít người có cá tính đặc biệt.
- C. Vẫn phù hợp và có giá trị, vì xã hội hiện đại tôn trọng sự đa dạng và cá tính.
- D. Phù hợp hơn, vì xã hội ngày nay tự do hơn xã hội phong kiến.
Câu 30: Theo em, thông điệp chính mà Nguyễn Công Trứ muốn gửi gắm qua “Bài ca ngất ngưởng” là gì?
- A. Hãy sống theo khuôn mẫu, chuẩn mực đạo đức.
- B. Hãy sống là chính mình, tự do thể hiện cá tính, nhưng vẫn có trách nhiệm với đời.
- C. Hãy远离尘世, tìm kiếm sự thanh tịnh trong tâm hồn.
- D. Hãy theo đuổi danh vọng, sự nghiệp công danh.