Trắc nghiệm Bài thơ số 28 - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Xét về cấu trúc, “Bài thơ số 28” (Kết nối tri thức) có thể được phân tích dựa trên sự chuyển biến về mặt cảm xúc hoặc nhận thức của chủ thể trữ tình. Sự chuyển biến nào sau đây có khả năng cao nhất được thể hiện trong bài thơ, dựa trên đặc điểm chung của thơ hiện đại?
- A. Từ trạng thái bình yên, tĩnh lặng sang sự xáo động, bất an trước ngoại cảnh.
- B. Từ sự ngợi ca thiên nhiên hùng vĩ sang phê phán thực tại xã hội.
- C. Từ cảm giác cô đơn, lạc lõng ban đầu dần tìm thấy sự kết nối hoặc chiêm nghiệm sâu sắc hơn về cuộc sống.
- D. Từ miêu tả chi tiết một đối tượng cụ thể sang khái quát hóa thành quy luật vũ trụ.
Câu 2: Trong “Bài thơ số 28”, giả sử có một hình ảnh lặp đi lặp lại nhiều lần như "ánh trăng" hoặc "con sông". Nếu hình ảnh này mang ý nghĩa biểu tượng, thì việc lặp lại đó có tác dụng chủ yếu gì?
- A. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ hình ảnh đó.
- B. Tạo nhịp điệu đều đặn cho bài thơ.
- C. Nhấn mạnh sự đơn điệu, tẻ nhạt của cuộc sống được miêu tả.
- D. Khắc sâu ý nghĩa biểu tượng, tạo ấn tượng mạnh mẽ và làm nổi bật chủ đề liên quan đến hình ảnh đó.
Câu 3: Nếu “Bài thơ số 28” sử dụng biện pháp nghệ thuật ẩn dụ, chẳng hạn như dùng "con thuyền không bến" để nói về "cuộc đời vô định", thì tác dụng của biện pháp này là gì?
- A. Làm cho câu thơ trở nên dễ hiểu hơn.
- B. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, giúp biểu đạt ý niệm trừu tượng (cuộc đời vô định) bằng hình ảnh cụ thể, quen thuộc (con thuyền không bến).
- C. Tạo sự hài hước, châm biếm về số phận con người.
- D. Chỉ đơn thuần là cách nói tránh, giảm nhẹ cảm giác tiêu cực.
Câu 4: Giả sử một đoạn thơ trong “Bài thơ số 28” có cấu trúc câu dài, nhiều vế, kết hợp với nhịp thơ chậm. Sự kết hợp này có thể gợi cho người đọc ấn tượng về điều gì?
- A. Sự suy tư, chiêm nghiệm sâu lắng, hoặc cảm giác thời gian trôi đi chậm rãi.
- B. Sự gấp gáp, vội vã trong cảm xúc của chủ thể.
- C. Một cuộc hội thoại trực tiếp, gần gũi.
- D. Sự vui tươi, phấn khởi, tràn đầy năng lượng.
Câu 5: Nếu “Bài thơ số 28” kết thúc bằng một hình ảnh mở, không đưa ra kết luận rõ ràng, điều này có thể thể hiện dụng ý gì của tác giả?
- A. Tác giả chưa hoàn thành bài thơ.
- B. Tác giả muốn bài thơ trở nên khó hiểu hơn.
- C. Khơi gợi suy ngẫm, liên tưởng ở người đọc, để lại dư âm và nhiều cách diễn giải khác nhau.
- D. Thể hiện sự bế tắc, không tìm thấy lối thoát trong cảm xúc của nhân vật trữ tình.
Câu 6: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong “Bài thơ số 28”, nếu nhận thấy tác giả thường dùng các từ gợi cảm giác mơ hồ, phiếm định (ví dụ: "hình như", "dường như", "một chút gì đó"), điều này có thể nói lên điều gì về tâm trạng hoặc cách nhìn nhận thế giới của chủ thể trữ tình?
- A. Sự tự tin, chắc chắn vào những gì mình cảm nhận.
- B. Sự tức giận, căm phẫn trước một vấn đề nào đó.
- C. Sự quyết đoán, mạnh mẽ trong hành động.
- D. Sự lưỡng lự, băn khoăn, hoặc cảm giác mong manh, khó nắm bắt về thực tại hoặc cảm xúc.
Câu 7: Giả sử một đoạn thơ trong “Bài thơ số 28” miêu tả cảnh vật thiên nhiên (cây cối, gió, mây) nhưng thực chất lại ngụ ý nói về trạng thái tâm lý con người. Đây là biểu hiện rõ nét của biện pháp nghệ thuật nào?
- A. Tả cảnh ngụ tình.
- B. So sánh.
- C. Nhân hóa.
- D. Hoán dụ.
Câu 8: Nếu “Bài thơ số 28” được viết theo thể thơ tự do, điều này mang lại lợi thế gì cho việc biểu đạt cảm xúc và suy nghĩ của tác giả?
- A. Buộc tác giả phải tuân thủ nghiêm ngặt niêm luật, vần điệu.
- B. Tạo sự linh hoạt tối đa trong nhịp điệu, số tiếng, cách gieo vần (hoặc không vần), giúp tác giả thể hiện cảm xúc một cách tự nhiên, gần gũi với lời nói thường và dòng chảy suy nghĩ.
- C. Giới hạn phạm vi chủ đề có thể khai thác.
- D. Làm cho bài thơ trở nên khó phổ nhạc.
Câu 9: Đọc toàn bộ “Bài thơ số 28”, nếu bạn nhận thấy có sự đối lập gay gắt giữa "quá khứ" (gắn với kỷ niệm, sự quen thuộc) và "hiện tại" (gắn với sự thay đổi, xa lạ), sự đối lập này có thể nhằm mục đích gì?
- A. Khẳng định quá khứ tốt đẹp hơn hiện tại.
- B. Phủ nhận hoàn toàn giá trị của quá khứ.
- C. Nhấn mạnh sự biến thiên, dòng chảy của thời gian và tác động của nó đến con người, gợi sự nuối tiếc, bâng khuâng hoặc chiêm nghiệm về sự thay đổi.
- D. Chỉ đơn thuần là liệt kê hai mốc thời gian khác nhau.
Câu 10: Giả sử trong “Bài thơ số 28” có một câu thơ sử dụng điệp ngữ (lặp lại một từ hoặc cụm từ). Tác dụng của điệp ngữ trong trường hợp này là gì?
- A. Nhấn mạnh cảm xúc, ý tưởng hoặc hình ảnh, tạo ấn tượng sâu sắc và có thể tạo nhịp điệu cho câu thơ.
- B. Làm cho câu thơ dài hơn một cách không cần thiết.
- C. Gây khó hiểu cho người đọc.
- D. Chỉ là lỗi lặp từ ngẫu nhiên của tác giả.
Câu 11: Nếu “Bài thơ số 28” chủ yếu sử dụng các từ ngữ thuộc trường nghĩa "tan vỡ", "chia lìa", "mất mát", điều này gợi ý chủ đề chính của bài thơ có thể liên quan đến điều gì?
- A. Niềm vui, hạnh phúc trong cuộc sống.
- B. Sự đoàn tụ, sum họp.
- C. Vẻ đẹp vĩnh cửu của thiên nhiên.
- D. Nỗi buồn, sự chia ly, sự mong manh của kết nối hoặc những giá trị đã mất đi.
Câu 12: Phân tích cách tác giả gieo vần trong “Bài thơ số 28” (nếu có vần), việc sử dụng vần lưng (vần ở giữa câu) thay vì vần chân (vần ở cuối câu) có thể tạo ra hiệu quả gì về mặt âm nhạc và nhịp điệu?
- A. Làm cho câu thơ trở nên khô khan, thiếu nhạc điệu.
- B. Tạo ra những điểm nhấn bất ngờ, phá vỡ nhịp điệu đều đặn, có thể gợi sự gián đoạn, bâng khuâng hoặc dòng suy nghĩ miên man.
- C. Bắt buộc người đọc phải đọc nhanh hơn.
- D. Luôn tạo cảm giác vui tươi, phấn khởi.
Câu 13: Nếu “Bài thơ số 28” sử dụng hình ảnh "cánh cửa" với nhiều lớp nghĩa khác nhau (vừa là vật chất, vừa là biểu tượng), điều này cho thấy tác giả đang khai thác khía cạnh nào của hình ảnh?
- A. Tính chất vật lý đơn thuần của cánh cửa.
- B. Màu sắc và kích thước của cánh cửa.
- C. Tính đa nghĩa, chiều sâu biểu tượng của hình ảnh, gợi liên tưởng đến cơ hội, giới hạn, sự lựa chọn hoặc ranh giới giữa các thế giới/trạng thái.
- D. Chỉ đơn giản là một chi tiết trang trí cho bài thơ.
Câu 14: Đọc một khổ thơ bất kỳ trong “Bài thơ số 28”, nếu bạn nhận thấy các câu thơ không tuân theo một khuôn mẫu nhịp điệu cố định mà thay đổi linh hoạt, điều này có thể phản ánh điều gì về cảm xúc của chủ thể trữ tình?
- A. Cảm xúc luôn bình ổn, không có gì thay đổi.
- B. Sự nhàm chán, đơn điệu trong tâm hồn.
- C. Sự giận dữ, bực bội.
- D. Cảm xúc phức tạp, đa dạng, có sự xáo trộn, biến động, không theo một quy luật nhất định.
Câu 15: Giả sử “Bài thơ số 28” có sự xuất hiện của các đại từ nhân xưng như "tôi", "anh", "em", "chúng ta". Việc sử dụng các đại từ này giúp người đọc xác định được yếu tố nào trong bài thơ?
- A. Quan hệ giữa các nhân vật trữ tình (hoặc giữa chủ thể với đối tượng được nói tới), gợi không gian tâm tình, đối thoại hoặc suy ngẫm về các mối quan hệ.
- B. Thời gian sáng tác bài thơ.
- C. Thể loại văn học của bài thơ.
- D. Hoàn cảnh lịch sử cụ thể được nhắc đến.
Câu 16: Nếu “Bài thơ số 28” kết hợp giữa ngôn ngữ thơ giàu hình ảnh và ngôn ngữ đời thường, thậm chí có cả yếu tố khẩu ngữ, sự kết hợp này có thể tạo ra hiệu quả gì?
- A. Làm mất đi tính nghệ thuật của bài thơ.
- B. Giúp bài thơ vừa có chiều sâu suy tưởng, giàu cảm xúc, vừa gần gũi, chân thực, phản ánh được hơi thở cuộc sống đương đại.
- C. Khiến người đọc khó phân biệt đâu là thơ, đâu là văn xuôi.
- D. Chỉ phù hợp với chủ đề về sinh hoạt hàng ngày.
Câu 17: Phân tích chủ đề của “Bài thơ số 28”, nếu bài thơ gợi lên nhiều câu hỏi hơn là đưa ra câu trả lời, điều này phản ánh xu hướng nào trong thơ hiện đại?
- A. Thơ hiện đại luôn né tránh việc đề cập đến các vấn đề phức tạp.
- B. Thơ hiện đại không có khả năng giải quyết vấn đề.
- C. Thơ hiện đại thường chú trọng khơi gợi sự suy ngẫm, đối thoại nội tâm, đặt ra vấn đề để người đọc tự tìm câu trả lời hoặc chiêm nghiệm.
- D. Thơ hiện đại chỉ đơn thuần là ghi lại những quan sát hời hợt.
Câu 18: Giả sử có một câu thơ trong “Bài thơ số 28” sử dụng phép đối (sự sắp xếp các từ ngữ, hình ảnh, ý đối lập hoặc tương phản). Tác dụng của phép đối trong trường hợp này là gì?
- A. Làm nổi bật sự tương phản, đối lập giữa các khía cạnh của thực tại hoặc cảm xúc, tạo ấn tượng mạnh về mặt ý nghĩa.
- B. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu thơ.
- C. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.
- D. Giúp người đọc dễ dàng dự đoán nội dung tiếp theo.
Câu 19: Nếu “Bài thơ số 28” sử dụng nhiều hình ảnh mang tính ước lệ, tượng trưng (ví dụ: "hoa", "trăng", "mây" không chỉ là sự vật mà còn đại diện cho cái đẹp, tình yêu, sự lãng mạn...), điều này cho thấy bài thơ vẫn kế thừa yếu tố nào từ thơ ca truyền thống?
- A. Chỉ sử dụng duy nhất các điển tích, điển cố lịch sử.
- B. Luôn tuân thủ thể thơ lục bát.
- C. Không bao giờ sử dụng ngôn ngữ đời thường.
- D. Việc sử dụng các biểu tượng quen thuộc, có sẵn trong văn hóa, làm nền tảng để xây dựng ý nghĩa mới trong bối cảnh hiện đại.
Câu 20: Đọc “Bài thơ số 28”, nếu bạn cảm nhận được một giọng điệu trầm buồn, suy tư, điều này có thể được tạo nên chủ yếu bởi yếu tố nào trong bài thơ?
- A. Việc sử dụng nhiều từ láy gợi âm thanh vui nhộn.
- B. Sự kết hợp của việc lựa chọn từ ngữ (từ gợi cảm giác cô đơn, mất mát, thời gian), hình ảnh (cảnh vật u buồn, tàn phai), nhịp điệu chậm rãi và cấu trúc câu phù hợp.
- C. Việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ.
- D. Luôn kết thúc bằng một câu cảm thán mạnh mẽ.
Câu 21: Giả sử trong “Bài thơ số 28” có một đoạn sử dụng kỹ thuật dòng thơ vắt dòng (enjambment), tức là câu thơ chưa kết thúc ở cuối dòng mà tiếp tục sang dòng kế tiếp. Tác dụng của kỹ thuật này là gì?
- A. Bắt buộc câu thơ phải có đủ số tiếng quy định.
- B. Làm cho người đọc dừng lại lâu hơn ở cuối mỗi dòng.
- C. Tạo sự liền mạch trong dòng chảy ý thơ, đẩy nhanh nhịp độ hoặc tạo điểm nhấn bất ngờ cho từ/ý ở đầu dòng tiếp theo, mô phỏng dòng suy nghĩ tuôn chảy.
- D. Chỉ đơn thuần là cách chia dòng ngẫu nhiên.
Câu 22: Nếu “Bài thơ số 28” sử dụng nhiều động từ mạnh, gợi hành động dứt khoát, điều này có thể cho thấy điều gì về thái độ của chủ thể trữ tình?
- A. Sự chủ động, quyết tâm hoặc khao khát hành động, thay đổi.
- B. Sự thụ động, chờ đợi vào số phận.
- C. Nỗi sợ hãi, lo lắng.
- D. Sự thờ ơ, lãnh đạm.
Câu 23: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề "Bài thơ số 28" và nội dung bài thơ. Việc đặt nhan đề theo số thứ tự như vậy, không gợi mở về nội dung, có thể hàm ý điều gì?
- A. Tác giả không tìm được nhan đề phù hợp.
- B. Bài thơ là một phần trong một tập thơ lớn có đánh số.
- C. Nhan đề không có bất kỳ ý nghĩa nào.
- D. Tạo sự khách quan, không định hướng trước suy nghĩ của người đọc, để người đọc tự do cảm nhận và diễn giải nội dung bài thơ theo cách riêng của mình.
Câu 24: Nếu “Bài thơ số 28” kết thúc bằng một câu hỏi tu từ, câu hỏi đó có tác dụng chủ yếu gì?
- A. Để tác giả tự trả lời câu hỏi của mình.
- B. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của chủ thể trữ tình.
- C. Khép lại bài thơ nhưng mở ra không gian suy ngẫm cho người đọc, nhấn mạnh vấn đề, cảm xúc hoặc tình huống mà chủ thể đang băn khoăn, trăn trở.
- D. Báo hiệu bài thơ sắp kết thúc.
Câu 25: Giả sử trong “Bài thơ số 28” có sự xuất hiện của yếu tố siêu thực (ví dụ: "những đám mây mang hình dáng kỷ niệm cũ"). Việc sử dụng yếu tố này có thể nhằm mục đích gì?
- A. Phản ánh thế giới nội tâm phức tạp, những giấc mơ, ký ức hoặc cảm giác phi lý của con người, vượt ra ngoài logic thông thường của hiện thực.
- B. Miêu tả chính xác cảnh vật thiên nhiên.
- C. Làm cho bài thơ dễ hiểu đối với mọi người.
- D. Chỉ là cách nói cường điệu đơn thuần.
Câu 26: Nếu “Bài thơ số 28” sử dụng nhiều hình ảnh mang tính tương phản (ví dụ: "ánh sáng" và "bóng tối", "im lặng" và "âm thanh"), sự tương phản này góp phần làm nổi bật điều gì trong bài thơ?
- A. Sự hài hòa, đồng nhất của cuộc sống.
- B. Tính chất một chiều của vấn đề được đề cập.
- C. Sự thiếu sáng tạo trong việc sử dụng hình ảnh.
- D. Sự phức tạp, đa diện, mâu thuẫn hoặc xung đột nội tại trong tâm trạng, nhận thức hoặc thực tại được phản ánh.
Câu 27: Đọc “Bài thơ số 28”, nếu bạn nhận thấy bài thơ thường sử dụng các giác quan khác nhau để miêu tả cùng một đối tượng (ví dụ: vừa miêu tả "tiếng gió" [thính giác], vừa miêu tả "cái lạnh của gió" [xúc giác]), kỹ thuật này được gọi là gì và có tác dụng gì?
- A. Hoán dụ; làm giảm nhẹ cảm giác.
- B. Chuyển đổi cảm giác; giúp miêu tả đối tượng một cách sinh động, đa chiều, tăng sức gợi cảm và thể hiện sự tinh tế trong cảm nhận của chủ thể.
- C. Nhân hóa; gán cho sự vật đặc tính con người.
- D. Điệp ngữ; tạo sự lặp lại đơn điệu.
Câu 28: Nếu “Bài thơ số 28” chứa đựng những suy ngẫm về mối quan hệ giữa con người và vũ trụ, vị trí của con người trong dòng chảy thời gian, chủ đề này thể hiện đặc điểm nào của thơ trữ tình hiện đại?
- A. Chỉ tập trung vào các vấn đề cá nhân, ích kỷ.
- B. Luôn né tránh các vấn đề triết học, siêu hình.
- C. Mở rộng phạm vi phản ánh, không chỉ giới hạn ở tình cảm cá nhân mà còn đi sâu vào những chiêm nghiệm về thân phận con người, vũ trụ, thời gian, sự tồn tại.
- D. Chỉ quan tâm đến các vấn đề chính trị, xã hội.
Câu 29: Giả sử trong “Bài thơ số 28” có một hình ảnh nhân hóa, ví dụ "nỗi buồn biết đi dạo". Tác dụng của hình ảnh nhân hóa này là gì?
- A. Làm cho khái niệm trừu tượng (nỗi buồn) trở nên cụ thể, gần gũi, sinh động, gợi cảm giác về sự hiện hữu dai dẳng, chủ động của cảm xúc đó.
- B. Biến nỗi buồn thành một con người cụ thể.
- C. Giảm nhẹ mức độ của nỗi buồn.
- D. Thể hiện sự vui vẻ, lạc quan của chủ thể.
Câu 30: Đọc “Bài thơ số 28” và cảm nhận được sự kết nối giữa cảm xúc của chủ thể trữ tình và sự vận động của thiên nhiên, điều này cho thấy bài thơ đã khai thác hiệu quả mối quan hệ nào?
- A. Mối quan hệ giữa con người và máy móc.
- B. Mối quan hệ giữa quá khứ và tương lai.
- C. Mối quan hệ giữa khoa học và nghệ thuật.
- D. Mối quan hệ tương hỗ giữa con người và thiên nhiên, trong đó thiên nhiên là nơi gửi gắm tâm trạng, là tấm gương phản chiếu thế giới nội tâm, hoặc là nguồn cảm hứng, sự an ủi cho con người.