15+ Đề Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo Chu Văn Sơn trong văn bản, điểm khác biệt cốt lõi trong cách Thơ mới cảm nhận và thể hiện thiên nhiên so với thơ cổ điển là gì?

  • A. Thơ mới hướng tới sự xôn xao, rung động chủ quan của lòng người trước thiên nhiên, khác với sự tĩnh lặng, miên viễn trong thơ cổ điển.
  • B. Thơ mới tập trung miêu tả chi tiết, cụ thể các sự vật trong thiên nhiên hơn thơ cổ điển.
  • C. Thơ mới sử dụng nhiều biện pháp tu từ hiện đại để khắc họa thiên nhiên, trong khi thơ cổ điển thì không.
  • D. Thơ mới chỉ miêu tả thiên nhiên mùa thu, còn thơ cổ điển miêu tả đa dạng các mùa.

Câu 2: Chu Văn Sơn nhận định về cấu trúc ngôn từ của bài thơ "Tiếng thu" có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Cấu trúc ngôn từ hoàn toàn ngẫu hứng, không theo một trật tự nhất định.
  • B. Cấu trúc ngôn từ chỉ tập trung vào việc tạo ra hình ảnh, bỏ qua âm thanh.
  • C. Cấu trúc ngôn từ tự nó đã phân chia bài thơ thành các phần, tương ứng với những câu hỏi tu từ chính.
  • D. Cấu trúc ngôn từ lặp đi lặp lại một mô típ duy nhất từ đầu đến cuối bài.

Câu 3: Khi phân tích "bản hòa âm ngôn từ" trong "Tiếng thu", Chu Văn Sơn đặc biệt nhấn mạnh đến yếu tố nào sau đây là nền tảng tạo nên âm hưởng đặc trưng của bài thơ?

  • A. Sự đối lập giữa các âm tiết.
  • B. Việc sử dụng chủ đạo âm bằng, tạo nên âm hưởng trầm buồn, da diết.
  • C. Tần suất dày đặc các phụ âm khó đọc.
  • D. Việc lặp lại liên tục các từ ngữ chỉ màu sắc.

Câu 4: Phân tích cách Chu Văn Sơn làm rõ mối liên hệ giữa "tiếng thu" và "tiếng lòng" trong bài thơ "Tiếng thu". Anh/Chị hiểu "tiếng thu" ở đây chủ yếu bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ là âm thanh vật lý của gió, lá rụng.
  • B. Chỉ là cảm xúc cá nhân của nhà thơ.
  • C. Là bản tin tức về thời tiết mùa thu.
  • D. Là sự hòa quyện giữa âm thanh, hình ảnh mùa thu và những rung động, cảm xúc sâu kín trong tâm hồn nhà thơ.

Câu 5: Chu Văn Sơn đã sử dụng những yếu tố nào để minh chứng cho nhận định về "cái tài" của Lưu Trọng Lư trong việc "làm chủ ngôn ngữ" khi sáng tác "Tiếng thu"?

  • A. Phân tích cách gieo vần, nhịp điệu, lựa chọn từ ngữ và cấu trúc câu thơ tạo hiệu quả biểu đạt.
  • B. Chỉ ra số lượng từ vựng đồ sộ mà nhà thơ sử dụng.
  • C. So sánh "Tiếng thu" với một bài thơ khác của chính Lưu Trọng Lư.
  • D. Dựa vào lời nhận xét của các nhà thơ cùng thời về tài năng của Lưu Trọng Lư.

Câu 6: Đoạn văn sau đây trong bài phân tích của Chu Văn Sơn gợi ý điều gì về phương pháp phê bình văn học của ông?

  • A. Tập trung vào tiểu sử tác giả để giải thích tác phẩm.
  • B. Đi sâu vào phân tích chi tiết ngôn từ, từ ngữ để làm rõ ý nghĩa và cảm xúc của câu thơ.
  • C. Chỉ quan tâm đến bố cục và hình thức bên ngoài của bài thơ.
  • D. So sánh bài thơ với các tác phẩm văn học nước ngoài.

Câu 7: Khi Chu Văn Sơn nhận xét về "Tiếng thu" rằng

  • A. Sự phức tạp và cầu kỳ trong việc lựa chọn từ ngữ.
  • B. Việc sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ kính.
  • C. Sự kết hợp giữa tính tự nhiên, quen thuộc của từ ngữ với hiệu quả biểu đạt cảm xúc sâu sắc.
  • D. Việc tuân thủ chặt chẽ các quy tắc ngữ pháp truyền thống.

Câu 8: Cụm từ

  • A. Ông xem ngôn ngữ của bài thơ như một tác phẩm âm nhạc, có sự phối hợp hài hòa giữa các yếu tố (âm thanh, nhịp điệu, từ ngữ) để tạo nên hiệu quả thẩm mỹ.
  • B. Ông chỉ tập trung vào nội dung ý nghĩa của bài thơ, bỏ qua yếu tố hình thức.
  • C. Ông cho rằng bài thơ chỉ có giá trị khi được phổ nhạc.
  • D. Ông sử dụng các thuật ngữ âm nhạc để phân tích văn học một cách tùy tiện.

Câu 9: Trong bài phân tích, Chu Văn Sơn đề cập đến những loại "tiếng" nào của mùa thu được nhà thơ Lưu Trọng Lư cảm nhận và thể hiện qua ngôn ngữ?

  • A. Chỉ có tiếng lá rụng và tiếng gió thổi.
  • B. Chỉ có tiếng lòng người buồn bã.
  • C. Chỉ có tiếng của các loài vật mùa thu.
  • D. Tiếng thổn thức, tiếng rạo rực, tiếng lá thu xào xạc (được cảm nhận bằng tâm hồn).

Câu 10: Dựa vào văn bản, anh/chị hãy phân tích vì sao Chu Văn Sơn lại coi những câu hỏi tu từ như

  • A. Vì chúng là những câu thơ dài nhất trong bài.
  • B. Vì chúng vừa là sự chất vấn về cảm nhận, vừa mở ra không gian để nhà thơ bộc lộ những rung động, suy tư của mình về mùa thu và về "em".
  • C. Vì chúng sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • D. Vì chúng là những câu thơ duy nhất có vần.

Câu 11: Chu Văn Sơn nhận xét gì về sự khác biệt trong cách sử dụng hình ảnh "con nai vàng" giữa thơ ca truyền thống và bài "Tiếng thu" của Lưu Trọng Lư?

  • A. Trong thơ truyền thống, "con nai vàng" thường là biểu tượng ước lệ, còn trong "Tiếng thu", nó mang vẻ đẹp thực và gợi cảm giác rợn ngợp, cô đơn.
  • B. "Con nai vàng" trong thơ truyền thống luôn mang màu sắc tươi vui, còn trong "Tiếng thu" thì không.
  • C. Thơ truyền thống không bao giờ nhắc đến "con nai vàng".
  • D. "Con nai vàng" trong cả hai loại thơ đều chỉ là một chi tiết trang trí vô nghĩa.

Câu 12: Khi phân tích nhịp điệu của bài thơ, Chu Văn Sơn có xu hướng tập trung vào điều gì?

  • A. Chỉ đếm số chữ trong mỗi dòng thơ.
  • B. Chỉ ra các chỗ ngắt nhịp cố định theo quy tắc.
  • C. Làm rõ sự biến đổi, linh hoạt của nhịp điệu, cách ngắt nhịp bất ngờ tạo hiệu quả biểu đạt cảm xúc.
  • D. So sánh nhịp điệu của bài thơ với một bản nhạc cụ thể.

Câu 13: Chu Văn Sơn khẳng định

  • A. Thi ca chỉ đơn thuần là sao chép lại hiện thực một cách máy móc.
  • B. Thi ca là sự kết tinh, chuyển hóa vẻ đẹp của đất trời (hiện thực) qua lăng kính tâm hồn, cảm xúc của con người.
  • C. Hiện thực không có ảnh hưởng gì đến thi ca.
  • D. Thi ca chỉ tồn tại độc lập, không liên quan đến đất trời hay lòng người.

Câu 14: Văn bản "Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư" chủ yếu sử dụng kiểu văn bản nào?

  • A. Văn bản nghị luận (phê bình văn học).
  • B. Văn bản tự sự.
  • C. Văn bản miêu tả.
  • D. Văn bản biểu cảm.

Câu 15: Mục đích chính của Chu Văn Sơn khi viết bài phân tích này là gì?

  • A. Tóm tắt lại nội dung bài thơ "Tiếng thu".
  • B. Chứng minh Lưu Trọng Lư là nhà thơ duy nhất viết hay về mùa thu.
  • C. Làm rõ và khẳng định tài năng đặc sắc của Lưu Trọng Lư trong việc sử dụng ngôn ngữ để tạo nên "bản hòa âm" đầy sức gợi cảm cho bài thơ "Tiếng thu".
  • D. So sánh "Tiếng thu" với tất cả các bài thơ thu khác trong Thơ mới.

Câu 16: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc lặp lại cấu trúc câu hỏi

  • A. Gây nhàm chán cho người đọc.
  • B. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là một thủ pháp tu từ thông thường.
  • D. Tạo điểm nhấn, gợi sự đối thoại, chất vấn và mở ra không gian cho sự bộc lộ cảm xúc, suy tư về mùa thu và ký ức.

Câu 17: Chu Văn Sơn cho rằng, bên cạnh âm bằng chủ đạo, sự xuất hiện của các âm trắc ở những vị trí nhất định trong bài "Tiếng thu" có tác dụng gì?

  • A. Tạo ra những điểm nhấn, sự chênh chao, xao động đột ngột trong dòng chảy cảm xúc trầm buồn, da diết.
  • B. Làm mất đi hoàn toàn âm hưởng trầm buồn của bài thơ.
  • C. Không có tác dụng gì đáng kể.
  • D. Khiến bài thơ trở nên khô cứng, thiếu cảm xúc.

Câu 18: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã dùng những từ ngữ nào để miêu tả cảm giác, âm thanh của mùa thu mà Lưu Trọng Lư cảm nhận?

  • A. Ồn ào, náo nhiệt, sôi động.
  • B. Thổn thức, rạo rực, xào xạc.
  • C. Lạnh lẽo, buốt giá, tê tái.
  • D. Vui tươi, hớn hở, phấn chấn.

Câu 19: Anh/Chị hiểu thế nào về nhận định của Chu Văn Sơn:

  • A. Nhà thơ chỉ sử dụng thính giác để nghe tiếng thu.
  • B. Nhà thơ chỉ nhìn thấy mùa thu bằng thị giác.
  • C. Nhà thơ không chỉ cảm nhận mùa thu bằng các giác quan vật lý mà còn bằng sự nhạy cảm, rung động và những suy tư sâu sắc của tâm hồn.
  • D. Nhà thơ đã đi khắp nơi để trải nghiệm mùa thu bằng mọi cách có thể.

Câu 20: Theo Chu Văn Sơn, yếu tố nào trong "Tiếng thu" góp phần tạo nên "cái rợn mình" khi đọc câu thơ về "con nai vàng"?

  • A. Màu sắc sặc sỡ của con nai.
  • B. Số lượng lớn các con nai xuất hiện.
  • C. Sự chuyển động nhanh chóng của con nai.
  • D. Sự đối lập giữa vẻ đẹp nhỏ bé, cô đơn của "con nai vàng" với không gian rộng lớn, hoang vắng của "rừng chiều", gợi cảm giác lạc lõng, bất an.

Câu 21: Chu Văn Sơn đã sử dụng những từ ngữ mang tính biểu cảm, giàu hình ảnh nào để diễn tả vẻ đẹp và sức hấp dẫn của ngôn từ trong "Tiếng thu"?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 22: Phân tích cách Chu Văn Sơn liên kết âm thanh, hình ảnh và cảm xúc trong bài phân tích của mình về "Tiếng thu". Điều này cho thấy đặc điểm gì trong phong cách phê bình của ông?

  • A. Chỉ chú trọng phân tích hình thức, bỏ qua nội dung.
  • B. Chỉ chú trọng phân tích nội dung, bỏ qua hình thức.
  • C. Kết hợp chặt chẽ giữa phân tích hình thức nghệ thuật (ngôn từ, âm thanh, hình ảnh) với việc làm nổi bật chiều sâu cảm xúc và ý nghĩa của tác phẩm.
  • D. Tách rời hoàn toàn các yếu tố hình thức và nội dung khi phân tích.

Câu 23: Câu nào sau đây diễn đạt đúng nhất quan điểm của Chu Văn Sơn về vai trò của ngôn từ trong việc tạo nên giá trị của một bài thơ?

  • A. Ngôn từ chỉ là phương tiện phụ trợ, không quan trọng bằng nội dung.
  • B. Ngôn từ càng phức tạp, bài thơ càng hay.
  • C. Chỉ cần ý tưởng hay, ngôn từ không cần trau chuốt.
  • D. Ngôn từ là yếu tố cốt lõi, là nơi kết tinh "bản hòa âm", "điệu hồn" của bài thơ, góp phần quan trọng tạo nên sức hấp dẫn và giá trị thẩm mỹ.

Câu 24: Dựa vào văn bản, hãy nhận định về thái độ của Chu Văn Sơn đối với bài thơ "Tiếng thu" và nhà thơ Lưu Trọng Lư.

  • A. Ngưỡng mộ, trân trọng tài năng sử dụng ngôn từ của Lưu Trọng Lư và vẻ đẹp của bài thơ.
  • B. Hoài nghi, không đánh giá cao bài thơ.
  • C. Bình thản, không bộc lộ cảm xúc cá nhân.
  • D. Phê phán, chỉ ra những hạn chế của bài thơ.

Câu 25: Khi nói về "tiếng thu", Chu Văn Sơn không chỉ đề cập đến âm thanh mà còn gợi liên tưởng đến những cảm giác, trạng thái nào của con người?

  • A. Vui vẻ, phấn khởi, hân hoan.
  • B. Giận dữ, bất mãn, căm phẫn.
  • C. Buồn bã, cô đơn, hoài niệm, xao xuyến.
  • D. Sợ hãi, lo lắng, bất an một cách tiêu cực.

Câu 26: Yếu tố nào trong bài "Tiếng thu" được Chu Văn Sơn phân tích để làm rõ "tính nhạc" của bài thơ?

  • A. Nội dung câu chuyện được kể trong bài.
  • B. Vần, nhịp, sự phối hợp các âm tiết (bằng/trắc).
  • C. Số lượng khổ thơ và dòng thơ.
  • D. Các hình ảnh được miêu tả một cách tĩnh tại.

Câu 27: Chu Văn Sơn cho rằng, sự thành công của "Tiếng thu" nằm ở chỗ nhà thơ đã biến "tiếng thu" từ một hiện tượng của tự nhiên thành điều gì?

  • A. Một "tiếng lòng", một "điệu hồn" của con người.
  • B. Một bản báo cáo khoa học về mùa thu.
  • C. Một bức tranh phong cảnh đơn thuần.
  • D. Một bài hát chỉ có giai điệu mà không có lời.

Câu 28: Văn bản "Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư" thể hiện rõ đặc điểm nào trong tư duy phê bình của Chu Văn Sơn?

  • A. Chỉ dựa vào cảm tính cá nhân khi đánh giá tác phẩm.
  • B. Áp đặt các lý thuyết phê bình phức tạp, xa rời văn bản.
  • C. Kết hợp hài hòa giữa tư duy khoa học (phân tích cấu trúc, ngôn từ, biện pháp nghệ thuật) và rung động thẩm mỹ (cảm nhận vẻ đẹp, chiều sâu cảm xúc).
  • D. Chỉ tập trung vào việc tìm lỗi sai trong tác phẩm.

Câu 29: Chu Văn Sơn đã sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự tương đồng và hòa quyện giữa mùa thu và thơ ca trong câu

  • A. So sánh.
  • B. Hoán dụ và ẩn dụ (biến "thu" thành "thơ", "thơ" thành "thu", liên kết đất trời với lòng người).
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 30: Dựa vào phân tích của Chu Văn Sơn, "bản hòa âm ngôn từ" trong "Tiếng thu" không chỉ là sự kết hợp của âm thanh, nhịp điệu mà còn là sự phối hợp của yếu tố nào để tạo nên sức gợi cảm?

  • A. Chỉ có các từ láy.
  • B. Chỉ có các từ chỉ hành động.
  • C. Chỉ có các từ chỉ sự vật cụ thể.
  • D. Sự lựa chọn và sắp xếp các từ ngữ (cả thực và gợi cảm xúc, liên tưởng), hình ảnh, cấu trúc câu một cách tinh tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Theo Chu Văn Sơn trong văn bản, điểm khác biệt cốt lõi trong cách Thơ mới cảm nhận và thể hiện thiên nhiên so với thơ cổ điển là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Chu Văn Sơn nhận định về cấu trúc ngôn từ của bài thơ 'Tiếng thu' có đặc điểm nổi bật nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Khi phân tích 'bản hòa âm ngôn từ' trong 'Tiếng thu', Chu Văn Sơn đặc biệt nhấn mạnh đến yếu tố nào sau đây là nền tảng tạo nên âm hưởng đặc trưng của bài thơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Phân tích cách Chu Văn Sơn làm rõ mối liên hệ giữa 'tiếng thu' và 'tiếng lòng' trong bài thơ 'Tiếng thu'. Anh/Chị hiểu 'tiếng thu' ở đây chủ yếu bao gồm những khía cạnh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Chu Văn Sơn đã sử dụng những yếu tố nào để minh chứng cho nhận định về 'cái tài' của Lưu Trọng Lư trong việc 'làm chủ ngôn ngữ' khi sáng tác 'Tiếng thu'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Đoạn văn sau đây trong bài phân tích của Chu Văn Sơn gợi ý điều gì về phương pháp phê bình văn học của ông? "Từ 'em' trong câu thơ không chỉ là một đại từ nhân xưng thông thường mà còn là một điểm tựa cảm xúc, mở ra không gian của hoài niệm, của cái 'em' đã xa xôi trong ký ức."

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Khi Chu Văn Sơn nhận xét về 'Tiếng thu' rằng "Chữ dùng giản dị, tự nhiên như không dụng công, nhưng lại có sức gợi cảm lạ lùng", ông đang nhấn mạnh đến khía cạnh nào trong nghệ thuật sử dụng ngôn từ của Lưu Trọng Lư?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Cụm từ "bản hòa âm ngôn từ" được sử dụng trong nhan đề văn bản hàm ý điều gì về cách Chu Văn Sơn tiếp cận bài thơ 'Tiếng thu'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong bài phân tích, Chu Văn Sơn đề cập đến những loại 'tiếng' nào của mùa thu được nhà thơ Lưu Trọng Lư cảm nhận và thể hiện qua ngôn ngữ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Dựa vào văn bản, anh/chị hãy phân tích vì sao Chu Văn Sơn lại coi những câu hỏi tu từ như "Em không nghe mùa thu..." là điểm tựa cấu trúc quan trọng của bài thơ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Chu Văn Sơn nhận xét gì về sự khác biệt trong cách sử dụng hình ảnh 'con nai vàng' giữa thơ ca truyền thống và bài 'Tiếng thu' của Lưu Trọng Lư?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Khi phân tích nhịp điệu của bài thơ, Chu Văn Sơn có xu hướng tập trung vào điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Chu Văn Sơn khẳng định "Thu là thơ của đất trời, thơ là thu của lòng người". Nhận định này thể hiện quan điểm gì về mối quan hệ giữa thi ca và hiện thực?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Văn bản 'Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư' chủ yếu sử dụng kiểu văn bản nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Mục đích chính của Chu Văn Sơn khi viết bài phân tích này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc lặp lại cấu trúc câu hỏi "Em không nghe..." ở đầu các khổ thơ trong 'Tiếng thu' theo gợi ý của Chu Văn Sơn.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Chu Văn Sơn cho rằng, bên cạnh âm bằng chủ đạo, sự xuất hiện của các âm trắc ở những vị trí nhất định trong bài 'Tiếng thu' có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã dùng những từ ngữ nào để miêu tả cảm giác, âm thanh của mùa thu mà Lưu Trọng Lư cảm nhận?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Anh/Chị hiểu thế nào về nhận định của Chu Văn Sơn: "Lưu Trọng Lư đã lắng nghe mùa thu bằng tất cả các giác quan và cả chiều sâu tâm hồn"?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Theo Chu Văn Sơn, yếu tố nào trong 'Tiếng thu' góp phần tạo nên 'cái rợn mình' khi đọc câu thơ về 'con nai vàng'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Chu Văn Sơn đã sử dụng những từ ngữ mang tính biểu cảm, giàu hình ảnh nào để diễn tả vẻ đẹp và sức hấp dẫn của ngôn từ trong 'Tiếng thu'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Phân tích cách Chu Văn Sơn liên kết âm thanh, hình ảnh và cảm xúc trong bài phân tích của mình về 'Tiếng thu'. Điều này cho thấy đặc điểm gì trong phong cách phê bình của ông?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Câu nào sau đây diễn đạt đúng nhất quan điểm của Chu Văn Sơn về vai trò của ngôn từ trong việc tạo nên giá trị của một bài thơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Dựa vào văn bản, hãy nhận định về thái độ của Chu Văn Sơn đối với bài thơ 'Tiếng thu' và nhà thơ Lưu Trọng Lư.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Khi nói về 'tiếng thu', Chu Văn Sơn không chỉ đề cập đến âm thanh mà còn gợi liên tưởng đến những cảm giác, trạng thái nào của con người?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Yếu tố nào trong bài 'Tiếng thu' được Chu Văn Sơn phân tích để làm rõ 'tính nhạc' của bài thơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Chu Văn Sơn cho rằng, sự thành công của 'Tiếng thu' nằm ở chỗ nhà thơ đã biến 'tiếng thu' từ một hiện tượng của tự nhiên thành điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Văn bản 'Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư' thể hiện rõ đặc điểm nào trong tư duy phê bình của Chu Văn Sơn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Chu Văn Sơn đã sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự tương đồng và hòa quyện giữa mùa thu và thơ ca trong câu "Thu là thơ của đất trời, thơ là thu của lòng người"?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Dựa vào phân tích của Chu Văn Sơn, 'bản hòa âm ngôn từ' trong 'Tiếng thu' không chỉ là sự kết hợp của âm thanh, nhịp điệu mà còn là sự phối hợp của yếu tố nào để tạo nên sức gợi cảm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo văn bản

  • A. Thơ Mới hướng tới sự xôn xao trong tâm hồn trước thiên nhiên, còn thơ cổ điển thiên về sự tĩnh lặng, miên viễn của cảnh vật.
  • B. Thơ Mới miêu tả thiên nhiên chi tiết hơn, còn thơ cổ điển chỉ phác họa chung.
  • C. Thơ Mới sử dụng nhiều biện pháp tu từ hiện đại, còn thơ cổ điển chỉ dùng các biện pháp truyền thống.
  • D. Thơ Mới thường lấy bối cảnh mùa thu, còn thơ cổ điển ít đề cập đến mùa này.

Câu 2: Chu Văn Sơn nhận định về mối quan hệ giữa "tiếng thu" và "tiếng thơ" trong bài thơ của Lưu Trọng Lư như thế nào?

  • A. Tiếng thu là nguồn cảm hứng duy nhất, còn tiếng thơ chỉ là sự sao chép lại âm thanh tự nhiên.
  • B. Tiếng thu và tiếng thơ hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
  • C. Tiếng thu (âm thanh của tự nhiên) và tiếng thơ (âm thanh ngôn từ) hòa quyện, tương ứng với nhau, tạo nên bản hòa âm.
  • D. Tiếng thu chỉ là cái cớ để nhà thơ bộc lộ tiếng lòng cá nhân.

Câu 3: Khi phân tích

  • A. Cốt truyện và nhân vật trữ tình.
  • B. Hệ thống ngôn từ, âm điệu, tiết tấu, vần nhịp của bài thơ.
  • C. Tiểu sử của nhà thơ Lưu Trọng Lư.
  • D. So sánh bài thơ này với tất cả các bài thơ thu khác.

Câu 4: Chu Văn Sơn đã chỉ ra những âm thanh đặc trưng nào của mùa thu được gợi lên qua ngôn từ trong bài

  • A. Tiếng thổn thức dưới trăng mờ, tiếng rạo rực của lòng người cô phụ, tiếng lá thu xào xạc.
  • B. Tiếng chim hót, tiếng suối chảy, tiếng gió reo.
  • C. Tiếng mưa rơi, tiếng sấm động, tiếng côn trùng kêu.
  • D. Tiếng bước chân, tiếng nói cười, tiếng thở dài.

Câu 5: Đọc đoạn phân tích của Chu Văn Sơn về cách Lưu Trọng Lư sử dụng âm điệu trong

  • A. Phân tích xã hội học (tác động của xã hội lên tác phẩm).
  • B. Phân tích tiểu sử (liên hệ cuộc đời tác giả).
  • C. Phân tích thi pháp học truyền thống (đề tài, chủ đề, nhân vật).
  • D. Phân tích hình thức (cấu trúc, ngôn từ, âm thanh, nhịp điệu) và liên hệ với cảm xúc trữ tình.

Câu 6: Luận điểm nào sau đây KHÔNG được Chu Văn Sơn làm rõ trong văn bản

  • A. Ngôn từ trong bài thơ tạo nên một cấu trúc âm nhạc đặc sắc.
  • B. Bài thơ là sự phản ánh chân thực cuộc sống của người dân quê vào mùa thu.
  • C. Cảm xúc của nhà thơ hòa quyện với cảnh vật mùa thu thông qua ngôn từ.
  • D. Việc sử dụng các yếu tố âm thanh, nhịp điệu góp phần thể hiện cái tôi sầu mộng của nhà thơ.

Câu 7: Khi Chu Văn Sơn phân tích cách Lưu Trọng Lư đặt câu hỏi lặp lại trong bài thơ (

  • A. Nhấn mạnh sự băn khoăn, khắc khoải, không chắc chắn của chủ thể trữ tình trước những tín hiệu mùa thu.
  • B. Khẳng định chắc chắn về sự hiện diện của mùa thu.
  • C. Thách thức người đọc tìm ra câu trả lời chính xác.
  • D. Thể hiện sự hài hước, bông đùa của nhà thơ.

Câu 8: Chu Văn Sơn nhận xét về phong cách thơ Lưu Trọng Lư trong bối cảnh Thơ mới như thế nào qua bài phân tích này?

  • A. Là nhà thơ đi tiên phong trong việc sử dụng thơ không vần.
  • B. Là nhà thơ chỉ tập trung vào các đề tài hiện thực xã hội.
  • C. Là nhà thơ có hồn thơ sầu mộng, ngôn ngữ giản dị nhưng giàu sức gợi cảm, tạo được bản hòa âm riêng.
  • D. Là nhà thơ có phong cách khoa trương, phức tạp.

Câu 9: Dựa trên phân tích của Chu Văn Sơn, điều gì làm cho ngôn từ trong

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ kính.
  • B. Sử dụng các câu dài, phức tạp.
  • C. Chỉ đơn thuần liệt kê các sự vật, hiện tượng của mùa thu.
  • D. Sự kết hợp hài hòa giữa âm thanh (vần, nhịp, điệu) và ý nghĩa, hình ảnh gợi tả cảm xúc.

Câu 10: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng cách Chu Văn Sơn tiếp cận bài thơ

  • A. Ông chỉ tóm tắt lại nội dung chính của bài thơ.
  • B. Ông đi sâu vào phân tích cấu trúc, ngôn ngữ, âm thanh để làm nổi bật tính nhạc và cảm xúc của bài thơ.
  • C. Ông chủ yếu phê phán những điểm yếu trong bài thơ.
  • D. Ông chỉ so sánh bài thơ với các tác phẩm khác mà không phân tích sâu bài thơ gốc.

Câu 11: Khi Chu Văn Sơn viết

  • A. Sự tương giao, hòa quyện giữa cảnh vật mùa thu trong tự nhiên và cảm xúc, tâm trạng của con người trong thơ.
  • B. Mùa thu là mùa duy nhất có thể tạo ra thơ ca.
  • C. Thơ ca chỉ nên viết về mùa thu.
  • D. Đất trời và lòng người là hai khái niệm hoàn toàn đối lập.

Câu 12: Văn bản

  • A. Chỉ cần đọc hiểu nghĩa đen của từ ngữ.
  • B. Quan trọng nhất là tìm hiểu tiểu sử tác giả.
  • C. Chỉ cần nhớ các sự kiện được kể trong bài thơ (nếu có).
  • D. Cần chú ý đến cách sử dụng ngôn từ, âm thanh, cấu trúc để cảm nhận chiều sâu cảm xúc và vẻ đẹp nghệ thuật.

Câu 13: Theo Chu Văn Sơn, yếu tố nào trong ngôn từ bài thơ

  • A. Việc sử dụng các từ ngữ gợi âm thanh, cảm giác động như
  • B. Sử dụng nhiều tính từ chỉ màu sắc.
  • C. Chỉ dùng các từ láy vần.
  • D. Sử dụng các từ ngữ mang nghĩa tiêu cực.

Câu 14: Chu Văn Sơn đã sử dụng những bằng chứng nào từ bài thơ

  • A. Các sự kiện lịch sử liên quan đến thời điểm bài thơ ra đời.
  • B. Các câu thơ, từ ngữ cụ thể trong bài, cách gieo vần, ngắt nhịp, cấu trúc câu hỏi.
  • C. Ý kiến của các nhà phê bình khác về bài thơ.
  • D. Các thông tin về cuộc sống riêng của Lưu Trọng Lư.

Câu 15: Mục đích chính của văn bản

  • A. Giới thiệu tiểu sử của Lưu Trọng Lư.
  • B. Kể lại câu chuyện trong bài thơ
  • C. Phê phán những hạn chế của thơ Lưu Trọng Lư.
  • D. Phân tích và làm nổi bật vẻ đẹp độc đáo của ngôn từ, âm điệu trong bài thơ

Câu 16: Hãy phân tích vai trò của cấu trúc lặp lại (ba câu hỏi) trong bài thơ

  • A. Tạo nhịp điệu da diết, thể hiện sự xoáy sâu vào tâm trạng bâng khuâng, hoài nghi, tìm kiếm của nhân vật trữ tình.
  • B. Giúp bài thơ dễ nhớ, dễ thuộc.
  • C. Làm cho cấu trúc bài thơ trở nên đơn giản, dễ hiểu.
  • D. Nhấn mạnh tính khách quan, lý trí trong cảm nhận mùa thu.

Câu 17: Chu Văn Sơn đã sử dụng hình ảnh

  • A. Ngôn từ hỗn loạn, không theo quy tắc nào.
  • B. Sự phối hợp nhịp nhàng, tinh tế của các yếu tố ngôn ngữ (âm thanh, từ ngữ, cấu trúc) tạo nên hiệu quả thẩm mỹ cao như một bản nhạc.
  • C. Ngôn từ chỉ đơn thuần là phương tiện truyền tải thông tin.
  • D. Bài thơ chỉ có giá trị về mặt âm nhạc mà không có ý nghĩa nội dung.

Câu 18: Dựa vào cách Chu Văn Sơn phân tích

  • A. Hình thức và nội dung là hai yếu tố hoàn toàn tách biệt trong thơ ca.
  • B. Nội dung quan trọng hơn hình thức.
  • C. Hình thức (đặc biệt là ngôn từ, âm điệu) không chỉ là vỏ bọc mà còn là yếu tố cốt lõi tạo nên sức hấp dẫn và biểu đạt nội dung, cảm xúc của bài thơ.
  • D. Chỉ cần chú trọng hình thức đẹp là đủ.

Câu 19: Chu Văn Sơn là một nhà nghiên cứu và phê bình văn học hiện đại. Cách ông phân tích

  • A. Kết hợp chặt chẽ giữa phân tích khoa học (cấu trúc, ngôn ngữ) và cảm nhận tinh tế, giàu rung động thẩm mỹ về cái đẹp của tác phẩm.
  • B. Chỉ dựa vào các lý thuyết văn học khô khan.
  • C. Chủ yếu đưa ra nhận định chủ quan, thiếu căn cứ.
  • D. Sao chép lại ý kiến của người khác.

Câu 20: Văn bản

  • A. Bài viết chỉ nói về cuộc đời Lưu Trọng Lư.
  • B. Bài viết chỉ kể lại nội dung bài thơ
  • C. Bài viết chỉ phân tích bối cảnh lịch sử ra đời của bài thơ.
  • D. Bài viết tập trung phân tích cách ngôn từ trong bài thơ

Câu 21: Khi đọc văn bản, bạn nhận thấy Chu Văn Sơn có thái độ như thế nào đối với bài thơ

  • A. Thờ ơ, lạnh nhạt.
  • B. Trân trọng, ngưỡng mộ và say mê khám phá vẻ đẹp nghệ thuật, đặc biệt là vẻ đẹp ngôn từ.
  • C. Chỉ coi đây là một đối tượng nghiên cứu đơn thuần.
  • D. Phê phán gay gắt những điểm chưa hoàn thiện.

Câu 22: Dựa trên phân tích của Chu Văn Sơn, điều gì tạo nên sự khác biệt trong cách cảm nhận mùa thu của Thơ mới so với thơ cổ điển?

  • A. Thơ mới đưa cái tôi cá nhân, cảm xúc chủ quan, xôn xao vào trong cảnh thu, khác với vẻ đẹp khách quan, tĩnh tại thường thấy ở thơ cổ điển.
  • B. Thơ mới miêu tả mùa thu khắc nghiệt hơn.
  • C. Thơ mới chỉ tập trung vào lá rụng.
  • D. Thơ mới không sử dụng vần điệu khi viết về mùa thu.

Câu 23: Chu Văn Sơn đã sử dụng những từ ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc để diễn tả sự phân tích của mình (ví dụ:

  • A. Văn phong khô khan, chỉ dùng lý lẽ.
  • B. Văn phong quá trừu tượng, khó hiểu.
  • C. Kết hợp tính khoa học, chặt chẽ của nghị luận với tính gợi cảm, truyền cảm hứng của văn chương, giúp người đọc dễ tiếp nhận và rung động.
  • D. Văn phong thiếu logic, lộn xộn.

Câu 24: Khi Chu Văn Sơn phân tích các từ ngữ cụ thể trong bài thơ

  • A. Nghĩa gốc của từ theo từ điển.
  • B. Từ đó được dùng bao nhiêu lần trong bài thơ.
  • C. Từ đó có phải là từ mới xuất hiện trong thơ Mới không.
  • D. Giá trị gợi hình, gợi cảm, giá trị biểu đạt âm thanh và cảm xúc của từ trong ngữ cảnh bài thơ.

Câu 25: Đâu là một trong những luận cứ quan trọng mà Chu Văn Sơn dùng để chứng minh tính nhạc trong ngôn từ

  • A. Việc Lưu Trọng Lư sử dụng chủ yếu vần lưng và các từ láy gợi âm thanh, tạo sự ngân vang, trầm bổng.
  • B. Số lượng từ ngữ trong mỗi dòng thơ.
  • C. Sự xuất hiện của các danh từ chỉ nhạc cụ.
  • D. Việc nhà thơ nhắc đến tên các nhạc sĩ nổi tiếng.

Câu 26: Văn bản phân tích của Chu Văn Sơn cho thấy, để hiểu sâu một bài thơ, người đọc cần có những kỹ năng nào?

  • A. Chỉ cần thuộc lòng bài thơ.
  • B. Chỉ cần biết đại khái về tác giả.
  • C. Kỹ năng đọc chậm, suy ngẫm, phân tích ngôn từ, hình ảnh, âm thanh, cấu trúc và liên hệ với cảm xúc, chủ đề.
  • D. Chỉ cần đọc lướt qua để nắm ý chính.

Câu 27: Chu Văn Sơn gợi ý rằng

  • A. Thơ trữ tình luôn khách quan, không bộc lộ cảm xúc cá nhân.
  • B. Thơ trữ tình chỉ miêu tả cảnh vật mà không nói đến con người.
  • C. Thơ Mới bác bỏ hoàn toàn yếu tố tự nhiên.
  • D. Thơ trữ tình và thơ Mới đề cao cái tôi cá nhân, sự hòa quyện giữa cảnh và tình, ngoại cảnh là phương tiện để bộc lộ nội tâm.

Câu 28: Theo cách phân tích của Chu Văn Sơn, từ

  • A. Có thể là người yêu, có thể là chính mùa thu được nhân hóa, hoặc một đối tượng trữ tình hư ảo.
  • B. Chỉ có thể là người yêu cụ thể của nhà thơ.
  • C. Chỉ có thể là một người bạn.
  • D. Từ

Câu 29: Chu Văn Sơn đã thành công trong việc làm nổi bật điều gì về bài thơ

  • A. Sự phức tạp và khó hiểu của bài thơ.
  • B. Bài thơ chỉ đơn thuần là miêu tả cảnh vật.
  • C. Vẻ đẹp giản dị nhưng tinh tế, giàu sức gợi cảm và tính nhạc của bài thơ, thể hiện tài năng của Lưu Trọng Lư trong việc sử dụng ngôn từ.
  • D. Bài thơ không có giá trị nghệ thuật đặc sắc.

Câu 30: Áp dụng phương pháp phân tích của Chu Văn Sơn, khi đọc một bài thơ khác, bạn sẽ chú ý đến yếu tố nào đầu tiên để cảm nhận

  • A. Số lượng câu thơ và khổ thơ.
  • B. Cách tác giả lựa chọn và sắp xếp từ ngữ, cách gieo vần, ngắt nhịp, sử dụng các biện pháp tu từ liên quan đến âm thanh.
  • C. Thông tin về nơi tác giả sáng tác bài thơ.
  • D. Bài thơ được in trong tập thơ nào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Theo văn bản "Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư", điểm khác biệt cốt lõi trong cách tiếp cận thiên nhiên của thơ Mới so với thơ cổ điển mà Chu Văn Sơn nhấn mạnh là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Chu Văn Sơn nhận định về mối quan hệ giữa 'tiếng thu' và 'tiếng thơ' trong bài thơ của Lưu Trọng Lư như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Khi phân tích "bản hòa âm ngôn từ" trong "Tiếng thu", Chu Văn Sơn tập trung làm rõ yếu tố nào là chủ đạo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Chu Văn Sơn đã chỉ ra những âm thanh đặc trưng nào của mùa thu được gợi lên qua ngôn từ trong bài "Tiếng thu"?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Đọc đoạn phân tích của Chu Văn Sơn về cách Lưu Trọng Lư sử dụng âm điệu trong "Tiếng thu", bạn thấy nhà phê bình đã sử dụng phương pháp phân tích nào là chủ yếu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Luận điểm nào sau đây KHÔNG được Chu Văn Sơn làm rõ trong văn bản "Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư"?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Khi Chu Văn Sơn phân tích cách Lưu Trọng Lư đặt câu hỏi lặp lại trong bài thơ ("Có phải...?"), ông nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Chu Văn Sơn nhận xét về phong cách thơ Lưu Trọng Lư trong bối cảnh Thơ mới như thế nào qua bài phân tích này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Dựa trên phân tích của Chu Văn Sơn, điều gì làm cho ngôn từ trong "Tiếng thu" trở nên "giàu sức biểu cảm"?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng cách Chu Văn Sơn tiếp cận bài thơ "Tiếng thu"?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Khi Chu Văn Sơn viết "Thu là thơ của đất trời, thơ là thu của lòng người", ông muốn nhấn mạnh điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Văn bản "Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư" giúp người đọc hiểu thêm về điều gì khi tiếp cận một tác phẩm thơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Theo Chu Văn Sơn, yếu tố nào trong ngôn từ bài thơ "Tiếng thu" góp phần tạo nên cái "xôn xao" đặc trưng của hồn thơ Mới?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Chu Văn Sơn đã sử dụng những bằng chứng nào từ bài thơ "Tiếng thu" để chứng minh cho luận điểm về "bản hòa âm ngôn từ"?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Mục đích chính của văn bản "Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư" là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Hãy phân tích vai trò của cấu trúc lặp lại (ba câu hỏi) trong bài thơ "Tiếng thu" theo quan điểm của Chu Văn Sơn.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Chu Văn Sơn đã sử dụng hình ảnh "bản hòa âm" để nói về ngôn từ trong "Tiếng thu". Hình ảnh ẩn dụ này gợi cho người đọc hiểu điều gì về ngôn ngữ thơ Lưu Trọng Lư trong bài này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Dựa vào cách Chu Văn Sơn phân tích "Tiếng thu", bạn suy luận gì về quan điểm của ông về mối liên hệ giữa hình thức và nội dung trong thơ ca?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Chu Văn Sơn là một nhà nghiên cứu và phê bình văn học hiện đại. Cách ông phân tích "Tiếng thu" thể hiện đặc điểm nào trong phương pháp phê bình của ông?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Văn bản "Bản hòa âm ngôn từ..." được đặt tên bởi người biên soạn sách giáo khoa. Theo bạn, nhan đề này gợi ý gì về nội dung chính của bài viết?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Khi đọc văn bản, bạn nhận thấy Chu Văn Sơn có thái độ như thế nào đối với bài thơ "Tiếng thu" và tài năng của Lưu Trọng Lư?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Dựa trên phân tích của Chu Văn Sơn, điều gì tạo nên sự khác biệt trong cách cảm nhận mùa thu của Thơ mới so với thơ cổ điển?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Chu Văn Sơn đã sử dụng những từ ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc để diễn tả sự phân tích của mình (ví dụ: "bản hòa âm", "điệu hồn"). Điều này cho thấy đặc điểm gì trong văn phong nghị luận của ông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Khi Chu Văn Sơn phân tích các từ ngữ cụ thể trong bài thơ "Tiếng thu", ông thường làm rõ điều gì về các từ đó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Đâu là một trong những luận cứ quan trọng mà Chu Văn Sơn dùng để chứng minh tính nhạc trong ngôn từ "Tiếng thu"?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Văn bản phân tích của Chu Văn Sơn cho thấy, để hiểu sâu một bài thơ, người đọc cần có những kỹ năng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Chu Văn Sơn gợi ý rằng "Tiếng thu" không chỉ là âm thanh của tự nhiên mà còn là "tiếng lòng" của nhà thơ. Điều này thể hiện đặc điểm nào của thơ trữ tình nói chung và thơ Mới nói riêng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Theo cách phân tích của Chu Văn Sơn, từ "em" trong bài thơ "Tiếng thu" có thể được hiểu theo những nghĩa nào, góp phần tạo nên sự đa nghĩa cho bài thơ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Chu Văn Sơn đã thành công trong việc làm nổi bật điều gì về bài thơ "Tiếng thu" thông qua văn bản "Bản hòa âm ngôn từ..."?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Áp dụng phương pháp phân tích của Chu Văn Sơn, khi đọc một bài thơ khác, bạn sẽ chú ý đến yếu tố nào đầu tiên để cảm nhận "bản hòa âm ngôn từ" của nó?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu”, Chu Văn Sơn tập trung phân tích yếu tố nào là chủ yếu làm nên đặc sắc của bài thơ “Tiếng thu” của Lưu Trọng Lư?

  • A. Hình ảnh thơ độc đáo và giàu sức gợi
  • B. Nhịp điệu và vần luật mang đậm chất thơ cổ điển
  • C. Cảm xúc chủ đạo là nỗi buồn man mác của mùa thu
  • D. Sự phối hợp hài hòa và tinh tế của ngôn từ

Câu 2: Theo Chu Văn Sơn, điểm khác biệt lớn nhất giữa thơ mới và thơ cổ điển trong cách miêu tả thiên nhiên là gì?

  • A. Thơ cổ điển tập trung vào vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của thiên nhiên, thơ mới khám phá vẻ đẹp bình dị, gần gũi.
  • B. Thơ cổ điển thiên về sự tĩnh lặng, miên viễn của thiên nhiên, thơ mới thể hiện sự xôn xao, biến động trong tâm hồn.
  • C. Thơ cổ điển miêu tả thiên nhiên khách quan, thơ mới thể hiện thiên nhiên qua lăng kính chủ quan của cái tôi.
  • D. Thơ cổ điển sử dụng nhiều điển tích, điển cố, thơ mới chú trọng ngôn ngữ đời thường.

Câu 3: Trong bài “Tiếng thu”, Lưu Trọng Lư đã sử dụng những loại thanh điệu nào chủ yếu để tạo nên “bản hòa âm ngôn từ”?

  • A. Thanh bằng
  • B. Thanh trắc
  • C. Kết hợp cả thanh bằng và thanh trắc một cách ngẫu nhiên
  • D. Sử dụng chủ yếu thanh huyền để tạo sự nhẹ nhàng

Câu 4: Chu Văn Sơn nhận xét “Tiếng thu” là bài thơ “đượm buồn nhưng không bi lụy”. Điều này thể hiện sắc thái tình cảm nào trong thơ?

  • A. Sự tuyệt vọng và chán chường
  • B. Nỗi đau khổ tột cùng
  • C. Nỗi buồn man mác, nhẹ nhàng
  • D. Sự phẫn uất và căm hờn

Câu 5: Xét về cấu trúc, bài thơ “Tiếng thu” được Chu Văn Sơn phân tích là chia thành mấy phần dựa trên sự phát triển của mạch cảm xúc?

  • A. Hai phần
  • B. Ba phần
  • C. Bốn phần
  • D. Không có sự phân chia rõ ràng

Câu 6: Trong “Tiếng thu”, hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” gợi liên tưởng đến điều gì trong tâm trạng con người?

  • A. Sức sống mãnh liệt và tràn đầy năng lượng
  • B. Vẻ đẹp thanh bình và yên ả của thiên nhiên
  • C. Sự hồn nhiên, trong sáng và vô tư
  • D. Sự bơ vơ, lạc lõng và mất phương hướng

Câu 7: Để làm nổi bật “bản hòa âm ngôn từ” trong “Tiếng thu”, Chu Văn Sơn đã sử dụng phương pháp phân tích chủ yếu nào?

  • A. Phân tích tiểu sử tác giả để hiểu tác phẩm
  • B. So sánh với các tác phẩm khác cùng thời
  • C. Phân tích ngôn ngữ, âm điệu, và cấu trúc của bài thơ
  • D. Đi sâu vào bối cảnh xã hội và lịch sử

Câu 8: Trong văn bản, Chu Văn Sơn có trích dẫn nhận xét của nhà phê bình nào về thơ Lưu Trọng Lư để làm phong phú thêm phân tích?

  • A. Hoài Thanh
  • B. Xuân Diệu
  • C. Vũ Ngọc Phan
  • D. Không trích dẫn ý kiến của nhà phê bình nào khác

Câu 9: “Tiếng thu” được sáng tác trong giai đoạn nào của phong trào Thơ mới?

  • A. Giai đoạn đầu hình thành
  • B. Giai đoạn phát triển rực rỡ
  • C. Giai đoạn suy tàn
  • D. Giai đoạn hậu Thơ mới

Câu 10: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo trong bài thơ “Tiếng thu”?

  • A. Hào hùng, mạnh mẽ
  • B. Sôi nổi, tươi vui
  • C. Nhẹ nhàng, trầm lắng
  • D. Gay gắt, phê phán

Câu 11: Chu Văn Sơn đánh giá “Tiếng thu” có đóng góp quan trọng vào việc thể hiện điều gì của phong trào Thơ mới?

  • A. Tinh thần yêu nước
  • B. Ý thức đấu tranh giai cấp
  • C. Khát vọng giải phóng dân tộc
  • D. Cái tôi cá nhân và cảm xúc lãng mạn

Câu 12: Trong văn bản, Chu Văn Sơn sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Mục đích chính của việc sử dụng câu hỏi tu từ này là gì?

  • A. Tăng tính bác bỏ và phản biện cho lập luận
  • B. Gợi mở vấn đề và dẫn dắt người đọc cùng suy ngẫm
  • C. Thể hiện sự hoài nghi và thiếu chắc chắn của người viết
  • D. Tạo ra sự đối lập và mâu thuẫn trong văn bản

Câu 13: Xét về thể thơ, “Tiếng thu” thuộc thể thơ nào?

  • A. Thơ Đường luật
  • B. Thơ tự do
  • C. Thơ tám chữ
  • D. Thơ thất ngôn bát cú

Câu 14: Trong “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu”, theo Chu Văn Sơn, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên “hòa âm” của ngôn từ?

  • A. Sự phức tạp trong cốt truyện
  • B. Âm điệu và nhịp điệu
  • C. Vần và thanh điệu
  • D. Hình ảnh và ngôn ngữ gợi cảm

Câu 15: Nếu “Tiếng thu” được chuyển thể thành một bản nhạc, âm hưởng chủ đạo của bản nhạc đó sẽ gần với thể loại nhạc nào nhất?

  • A. Rock mạnh mẽ
  • B. Ballad nhẹ nhàng, du dương
  • C. Nhạc giao hưởng hùng tráng
  • D. Nhạc điện tử sôi động

Câu 16: Trong bài phê bình, Chu Văn Sơn có đề cập đến việc “Tiếng thu” thể hiện sự giao hòa giữa ‘tiếng thu của đất trời’ và ‘tiếng thu của lòng người’. Hiểu ‘tiếng thu của lòng người’ là gì?

  • A. Âm thanh của con người trong mùa thu
  • B. Những bài thơ viết về mùa thu của con người
  • C. Tâm trạng, cảm xúc của con người khi cảm nhận mùa thu
  • D. Những hoạt động của con người trong mùa thu

Câu 17: Văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu” thuộc thể loại văn nghị luận nào?

  • A. Nghị luận xã hội
  • B. Nghị luận chính trị
  • C. Nghị luận triết học
  • D. Nghị luận văn học (phê bình văn học)

Câu 18: Trong câu thơ “Lá rụng về cội”, từ “cội” mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì trong văn hóa truyền thống Việt Nam?

  • A. Sức mạnh của tự nhiên
  • B. Nguồn gốc, quê hương, tổ tiên
  • C. Quy luật sinh tử của đời người
  • D. Vẻ đẹp của sự tàn phai

Câu 19: Nếu so sánh “Tiếng thu” với một bức tranh, phong cách hội họa nào sẽ tương đồng nhất với tinh thần và vẻ đẹp của bài thơ?

  • A. Hội họa trừu tượng
  • B. Hội họa lập thể
  • C. Hội họa lãng mạn, tranh lụa hoặc thủy mặc
  • D. Hội họa hiện thực phê phán

Câu 20: Trong văn bản, Chu Văn Sơn khẳng định “Tiếng thu” không chỉ là bài thơ tả cảnh mùa thu. Vậy theo ông, bài thơ còn thể hiện điều gì sâu sắc hơn?

  • A. Sự thay đổi của thiên nhiên theo mùa
  • B. Vẻ đẹp đa dạng của cảnh sắc Việt Nam
  • C. Triết lý nhân sinh về thời gian và vũ trụ
  • D. Những rung động tinh tế của tâm hồn trước vẻ đẹp của mùa thu

Câu 21: Chu Văn Sơn sử dụng thuật ngữ “bản hòa âm ngôn từ” để chỉ điều gì trong bài thơ “Tiếng thu”?

  • A. Sự phối hợp hài hòa giữa các yếu tố ngôn ngữ (âm thanh, hình ảnh, nhịp điệu…) tạo nên hiệu quả thẩm mỹ.
  • B. Sự lặp đi lặp lại của một số từ ngữ và cấu trúc câu
  • C. Sự đối lập giữa các hình ảnh và âm thanh trong bài thơ
  • D. Sự đa dạng trong việc sử dụng từ ngữ và biện pháp tu từ

Câu 22: Theo Chu Văn Sơn, yếu tố “vần” trong “Tiếng thu” có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Sử dụng đa dạng các loại vần trắc
  • B. Vần được sử dụng một cách gò bó, theo khuôn mẫu
  • C. Vần bằng, gieo vần tự nhiên, nhẹ nhàng
  • D. Không sử dụng vần điệu

Câu 23: Để hiểu rõ hơn về “Tiếng thu”, ngoài văn bản của Chu Văn Sơn, chúng ta nên tham khảo thêm những nguồn tài liệu nào?

  • A. Sách lịch sử Việt Nam giai đoạn 1930-1945
  • B. Bài thơ “Tiếng thu” của Lưu Trọng Lư và các bài phê bình khác về bài thơ, về Lưu Trọng Lư và phong trào Thơ mới
  • C. Các tác phẩm thơ cổ điển Việt Nam
  • D. Các bài nghiên cứu về âm nhạc cổ điển Việt Nam

Câu 24: Trong văn bản, Chu Văn Sơn có so sánh cách sử dụng ngôn từ của Lưu Trọng Lư với loại hình nghệ thuật nào khác ngoài âm nhạc?

  • A. Điêu khắc
  • B. Kiến trúc
  • C. Điện ảnh
  • D. Không so sánh với loại hình nghệ thuật nào khác ngoài âm nhạc

Câu 25: Nếu “Tiếng thu” được coi là một “bản hòa âm”, thì “ngôn từ” trong bài thơ đóng vai trò như những gì trong bản hòa âm đó?

  • A. Người nhạc trưởng
  • B. Khán giả thưởng thức
  • C. Những nốt nhạc, giai điệu
  • D. Nhạc cụ

Câu 26: Trong văn bản, Chu Văn Sơn nhấn mạnh yếu tố nào giúp “Tiếng thu” vượt lên trên sự miêu tả đơn thuần về mùa thu?

  • A. Bối cảnh xã hội
  • B. Ngôn từ và âm điệu
  • C. Cốt truyện độc đáo
  • D. Thể thơ mới lạ

Câu 27: Đọc “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu”, người đọc có thể rút ra bài học gì về cách cảm thụ và phân tích thơ?

  • A. Cần chú trọng phân tích ngôn ngữ, âm điệu, cấu trúc để khám phá vẻ đẹp và chiều sâu của bài thơ.
  • B. Chỉ cần tập trung vào cảm xúc chủ quan khi đọc thơ
  • C. Nên bỏ qua yếu tố ngôn ngữ, tập trung vào nội dung tư tưởng
  • D. Không cần phân tích, chỉ cần thưởng thức thơ một cách tự nhiên

Câu 28: Trong bài thơ “Tiếng thu”, hình ảnh “mấy chùm hoa liễu rủ” gợi cảm giác và không gian mùa thu như thế nào?

  • A. Rộn ràng, tươi vui
  • B. Hùng vĩ, tráng lệ
  • C. Ấm áp, nồng nàn
  • D. Tĩnh lặng, man mác buồn

Câu 29: Chu Văn Sơn đánh giá về tài năng của Lưu Trọng Lư trong việc sử dụng ngôn từ như thế nào?

  • A. Bình thường, không có gì đặc biệt
  • B. Tài năng, bậc thầy trong việc sử dụng ngôn từ
  • C. Còn nhiều hạn chế trong việc sử dụng ngôn từ
  • D. Chủ yếu thành công nhờ yếu tố cảm xúc

Câu 30: Nếu phải tóm tắt giá trị lớn nhất của bài thơ “Tiếng thu” theo phân tích của Chu Văn Sơn trong một cụm từ, bạn sẽ chọn cụm từ nào?

  • A. Giá trị hiện thực
  • B. Giá trị nhân đạo
  • C. Bản hòa âm ngôn từ
  • D. Cảm xúc mãnh liệt

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu”, Chu Văn Sơn tập trung phân tích yếu tố nào là chủ yếu làm nên đặc sắc của bài thơ “Tiếng thu” của Lưu Trọng Lư?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Theo Chu Văn Sơn, điểm khác biệt lớn nhất giữa thơ mới và thơ cổ điển trong cách miêu tả thiên nhiên là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong bài “Tiếng thu”, Lưu Trọng Lư đã sử dụng những loại thanh điệu nào chủ yếu để tạo nên “bản hòa âm ngôn từ”?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Chu Văn Sơn nhận xét “Tiếng thu” là bài thơ “đượm buồn nhưng không bi lụy”. Điều này thể hiện sắc thái tình cảm nào trong thơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Xét về cấu trúc, bài thơ “Tiếng thu” được Chu Văn Sơn phân tích là chia thành mấy phần dựa trên sự phát triển của mạch cảm xúc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong “Tiếng thu”, hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” gợi liên tưởng đến điều gì trong tâm trạng con người?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Để làm nổi bật “bản hòa âm ngôn từ” trong “Tiếng thu”, Chu Văn Sơn đã sử dụng phương pháp phân tích chủ yếu nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong văn bản, Chu Văn Sơn có trích dẫn nhận xét của nhà phê bình nào về thơ Lưu Trọng Lư để làm phong phú thêm phân tích?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: “Tiếng thu” được sáng tác trong giai đoạn nào của phong trào Thơ mới?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo trong bài thơ “Tiếng thu”?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Chu Văn Sơn đánh giá “Tiếng thu” có đóng góp quan trọng vào việc thể hiện điều gì của phong trào Thơ mới?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong văn bản, Chu Văn Sơn sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Mục đích chính của việc sử dụng câu hỏi tu từ này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Xét về th??? thơ, “Tiếng thu” thuộc thể thơ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu”, theo Chu Văn Sơn, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên “hòa âm” của ngôn từ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Nếu “Tiếng thu” được chuyển thể thành một bản nhạc, âm hưởng chủ đạo của bản nhạc đó sẽ gần với thể loại nhạc nào nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong bài phê bình, Chu Văn Sơn có đề cập đến việc “Tiếng thu” thể hiện sự giao hòa giữa ‘tiếng thu của đất trời’ và ‘tiếng thu của lòng người’. Hiểu ‘tiếng thu của lòng người’ là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu” thuộc thể loại văn nghị luận nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong câu thơ “Lá rụng về cội”, từ “cội” mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì trong văn hóa truyền thống Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Nếu so sánh “Tiếng thu” với một bức tranh, phong cách hội họa nào sẽ tương đồng nhất với tinh thần và vẻ đẹp của bài thơ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong văn bản, Chu Văn Sơn khẳng định “Tiếng thu” không chỉ là bài thơ tả cảnh mùa thu. Vậy theo ông, bài thơ còn thể hiện điều gì sâu sắc hơn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Chu Văn Sơn sử dụng thuật ngữ “bản hòa âm ngôn từ” để chỉ điều gì trong bài thơ “Tiếng thu”?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Theo Chu Văn Sơn, yếu tố “vần” trong “Tiếng thu” có đặc điểm nổi bật nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Để hiểu rõ hơn về “Tiếng thu”, ngoài văn bản của Chu Văn Sơn, chúng ta nên tham khảo thêm những nguồn tài liệu nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong văn bản, Chu Văn Sơn có so sánh cách sử dụng ngôn từ của Lưu Trọng Lư với loại hình nghệ thuật nào khác ngoài âm nhạc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Nếu “Tiếng thu” được coi là một “bản hòa âm”, thì “ngôn từ” trong bài thơ đóng vai trò như những gì trong bản hòa âm đó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong văn bản, Chu Văn Sơn nhấn mạnh yếu tố nào giúp “Tiếng thu” vượt lên trên sự miêu tả đơn thuần về mùa thu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Đọc “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu”, người đọc có thể rút ra bài học gì về cách cảm thụ và phân tích thơ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong bài thơ “Tiếng thu”, hình ảnh “mấy chùm hoa liễu rủ” gợi cảm giác và không gian mùa thu như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Chu Văn Sơn đánh giá về tài năng của Lưu Trọng Lư trong việc sử dụng ngôn từ như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nếu phải tóm tắt giá trị lớn nhất của bài thơ “Tiếng thu” theo phân tích của Chu Văn Sơn trong một cụm từ, bạn sẽ chọn cụm từ nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư” tập trung phân tích yếu tố nào là chủ đạo trong bài thơ “Tiếng thu”?

  • A. Hình ảnh và biện pháp tu từ đặc sắc.
  • B. Ngôn ngữ và âm điệu hài hòa, giàu sức biểu cảm.
  • C. Cảm xúc và tâm trạng của tác giả.
  • D. Bố cục và mạch vận động của bài thơ.

Câu 2: Theo Chu Văn Sơn, yếu tố nào sau đây tạo nên “bản hòa âm” đặc biệt trong “Tiếng thu” của Lưu Trọng Lư?

  • A. Sự phối hợp tinh tế giữa âm thanh, nhịp điệu và hình ảnh ngôn từ.
  • B. Sự tương phản giữa hình ảnh thiên nhiên và tâm trạng con người.
  • C. Sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong thơ.
  • D. Sự đa dạng trong chủ đề và cảm hứng sáng tạo.

Câu 3: Trong văn bản, Chu Văn Sơn nhận định sự khác biệt lớn nhất giữa thơ mới và thơ cổ điển khi miêu tả thiên nhiên là gì?

  • A. Thơ cổ điển tập trung vào vẻ đẹp hùng vĩ, thơ mới thiên về sự tĩnh lặng.
  • B. Thơ cổ điển miêu tả thiên nhiên khách quan, thơ mới thể hiện cảm xúc chủ quan.
  • C. Thơ cổ điển thiên về sự tĩnh lặng, miên viễn; thơ mới hướng tới sự xôn xao trong tâm hồn.
  • D. Thơ cổ điển sử dụng nhiều điển tích, điển cố; thơ mới dùng ngôn ngữ đời thường.

Câu 4: Chu Văn Sơn đã sử dụng phương pháp phân tích nào là chủ yếu để làm nổi bật “bản hòa âm ngôn từ” trong bài “Tiếng thu”?

  • A. Phân tích tiểu sử tác giả để hiểu tác phẩm.
  • B. Phân tích bối cảnh lịch sử - xã hội ảnh hưởng đến tác phẩm.
  • C. Phân tích tâm lý nhân vật trữ tình trong bài thơ.
  • D. Phân tích ngôn ngữ, âm điệu và cấu trúc của bài thơ.

Câu 5: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng văn nghị luận của Chu Văn Sơn trong “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư”?

  • A. Khô khan, chỉ tập trung vào lý lẽ và dẫn chứng.
  • B. Vừa rành mạch, logic, vừa giàu cảm xúc và sức gợi hình.
  • C. Trang trọng, mang tính học thuật cao và ít gần gũi.
  • D. Tự do, phóng khoáng, ít tuân theo khuôn mẫu nghị luận.

Câu 6: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã chia cấu trúc bài thơ “Tiếng thu” thành mấy phần dựa trên yếu tố ngôn từ?

  • A. Hai phần.
  • B. Năm phần.
  • C. Ba phần.
  • D. Bốn phần.

Câu 7: Theo Chu Văn Sơn, âm điệu chung của bài thơ “Tiếng thu” mang đặc tính gì nổi bật?

  • A. Âm bằng, tạo cảm giác nhẹ nhàng, êm dịu.
  • B. Âm trắc, tạo cảm giác mạnh mẽ, dứt khoát.
  • C. Kết hợp cả âm bằng và âm trắc một cách hài hòa.
  • D. Thay đổi âm điệu linh hoạt theo từng khổ thơ.

Câu 8: Câu văn “Thu là thơ của đất trời, thơ là thu của lòng người” trong văn bản của Chu Văn Sơn thể hiện điều gì?

  • A. Sự tương đồng về vẻ đẹp giữa thiên nhiên mùa thu và thơ ca.
  • B. Mối quan hệ nhân quả giữa cảm hứng từ mùa thu và sáng tạo thơ ca.
  • C. Quan niệm về vai trò của thơ ca trong việc phản ánh thiên nhiên.
  • D. Sự hòa quyện, tương ứng giữa vẻ đẹp của mùa thu và tiếng lòng con người trong thơ.

Câu 9: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã phân tích những yếu tố hình thức nào của bài thơ “Tiếng thu” để chứng minh cho luận điểm của mình?

  • A. Chủ đề, cảm hứng chủ đạo, và hình tượng thơ.
  • B. Cấu trúc bài thơ, vần, nhịp và âm điệu.
  • C. Ngôn ngữ thơ, biện pháp tu từ, và giọng điệu.
  • D. Bố cục, mạch cảm xúc, và không gian nghệ thuật.

Câu 10: Mục đích chính của Chu Văn Sơn khi viết “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư” là gì?

  • A. Giới thiệu về tác giả Lưu Trọng Lư và phong trào Thơ mới.
  • B. Phân tích giá trị nội dung và tư tưởng của bài thơ “Tiếng thu”.
  • C. Làm nổi bật tài năng sử dụng ngôn ngữ và tạo âm điệu độc đáo của Lưu Trọng Lư trong “Tiếng thu”.
  • D. So sánh bài thơ “Tiếng thu” với các bài thơ thu khác trong Thơ mới.

Câu 11: Trong phần phân tích về âm điệu, Chu Văn Sơn đã tập trung vào việc làm nổi bật những loại âm thanh nào trong “Tiếng thu”?

  • A. Tiếng chim hót và tiếng gió thổi.
  • B. Tiếng mưa rơi và tiếng sấm chớp.
  • C. Tiếng đàn và tiếng hát.
  • D. Tiếng thổn thức, tiếng rạo rực và tiếng lá thu xào xạc.

Câu 12: Từ phân tích của Chu Văn Sơn, người đọc có thể rút ra nhận xét gì về vai trò của ngôn từ trong thơ ca?

  • A. Ngôn từ chỉ là phương tiện truyền tải nội dung, không quá quan trọng.
  • B. Ngôn từ là yếu tố then chốt tạo nên sức hấp dẫn và giá trị nghệ thuật của thơ.
  • C. Ngôn từ trong thơ cần phải giản dị, dễ hiểu để tiếp cận đại chúng.
  • D. Ngôn từ chỉ quan trọng ở việc thể hiện cảm xúc cá nhân của nhà thơ.

Câu 13: Văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư” thuộc thể loại văn bản nào?

  • A. Tự sự.
  • B. Miêu tả.
  • C. Nghị luận văn học.
  • D. Biểu cảm.

Câu 14: Trong văn bản, Chu Văn Sơn sử dụng thao tác lập luận chủ yếu nào để triển khai ý?

  • A. Phân tích và chứng minh.
  • B. Giải thích và bình luận.
  • C. So sánh và đối chiếu.
  • D. Bác bỏ và phản biện.

Câu 15: Cụm từ “bản hòa âm ngôn từ” trong nhan đề văn bản gợi ý điều gì về nội dung phân tích?

  • A. Sự đơn điệu, lặp lại của ngôn từ trong bài thơ.
  • B. Sự phối hợp đa dạng, hài hòa của các yếu tố ngôn từ.
  • C. Tính chất nhạc điệu du dương, êm ái của bài thơ.
  • D. Khả năng biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ của ngôn từ.

Câu 16: Để làm tăng tính thuyết phục cho bài nghị luận, Chu Văn Sơn đã sử dụng loại dẫn chứng nào là chủ yếu?

  • A. Dẫn chứng từ thực tế đời sống.
  • B. Dẫn chứng từ ý kiến của các nhà phê bình khác.
  • C. Dẫn chứng trực tiếp từ văn bản bài thơ “Tiếng thu”.
  • D. Dẫn chứng từ các tác phẩm thơ khác của Lưu Trọng Lư.

Câu 17: Trong văn bản, Chu Văn Sơn thể hiện thái độ như thế nào đối với bài thơ “Tiếng thu” và tác giả Lưu Trọng Lư?

  • A. Phê phán những hạn chế trong cách sử dụng ngôn từ của Lưu Trọng Lư.
  • B. Phân tích khách quan, trung lập, không thể hiện cảm xúc cá nhân.
  • C. Ngạc nhiên và thích thú trước sự độc đáo của bài thơ.
  • D. Trân trọng, ngưỡng mộ tài năng và sự tinh tế của Lưu Trọng Lư.

Câu 18: Nếu so sánh văn bản của Chu Văn Sơn với một bản “hòa âm”, thì “Tiếng thu” của Lưu Trọng Lư đóng vai trò như yếu tố nào trong bản hòa âm đó?

  • A. Giai điệu chính, là cơ sở để bản hòa âm phát triển.
  • B. Phần đệm, làm nền cho giọng điệu của người phân tích.
  • C. Nhịp điệu, tạo nên cấu trúc và sự mạch lạc cho bản hòa âm.
  • D. Âm sắc, tạo nên màu sắc và sự độc đáo cho bản hòa âm.

Câu 19: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG được Chu Văn Sơn tập trung phân tích sâu trong văn bản?

  • A. Âm điệu.
  • B. Cấu trúc ngôn từ.
  • C. Bối cảnh sáng tác.
  • D. Vần và nhịp.

Câu 20: Đâu là nhận xét khái quát nhất về giá trị của văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư”?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết về cuộc đời và sự nghiệp của Lưu Trọng Lư.
  • B. Giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về vẻ đẹp ngôn từ và âm điệu trong thơ “Tiếng thu”.
  • C. So sánh “Tiếng thu” với nhiều bài thơ thu nổi tiếng khác.
  • D. Đưa ra một cách diễn giải hoàn toàn mới về ý nghĩa của bài thơ.

Câu 21: Câu hỏi tu từ “Có phải mùa thu là mùa nhạy cảm nhất trong năm?” trong văn bản của Chu Văn Sơn có tác dụng gì?

  • A. Gợi mở vấn đề, dẫn dắt vào mạch phân tích về sự tinh tế của “Tiếng thu”.
  • B. Khẳng định một cách chắc chắn về đặc điểm của mùa thu.
  • C. Thể hiện sự nghi ngờ về khả năng cảm nhận mùa thu của con người.
  • D. Tạo ra sự đối lập với các mùa khác trong năm.

Câu 22: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm cho bài viết trở nên sinh động và hấp dẫn hơn?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành văn học.
  • B. Trình bày thông tin một cách khô khan, logic tuyệt đối.
  • C. Kết hợp phân tích lý tính với biểu cảm tinh tế, giàu hình ảnh.
  • D. Tập trung vào việc trích dẫn ý kiến của nhiều nhà nghiên cứu khác.

Câu 23: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về phong trào Thơ mới, văn bản của Chu Văn Sơn có phải là nguồn tài liệu phù hợp không?

  • A. Hoàn toàn phù hợp, vì văn bản đề cập toàn diện về Thơ mới.
  • B. Chỉ phù hợp một phần, vì văn bản tập trung vào “Tiếng thu” trong bối cảnh Thơ mới.
  • C. Không phù hợp, vì văn bản chỉ phân tích ngôn từ của một bài thơ cụ thể.
  • D. Phù hợp hơn nếu muốn so sánh Thơ mới với thơ cổ điển.

Câu 24: Từ văn bản của Chu Văn Sơn, có thể thấy yếu tố nào là quan trọng nhất để đánh giá một bài thơ trữ tình?

  • A. Nội dung tư tưởng sâu sắc và mới mẻ.
  • B. Hình ảnh thơ độc đáo và ấn tượng.
  • C. Sự phù hợp với các quy tắc và thể loại thơ truyền thống.
  • D. Khả năng sử dụng ngôn ngữ và tạo âm điệu tinh tế, biểu cảm.

Câu 25: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã sử dụng giọng điệu chủ yếu nào?

  • A. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm.
  • B. Giọng điệu lạnh lùng, khách quan.
  • C. Giọng điệu tâm tình, nhẹ nhàng, giàu cảm xúc.
  • D. Giọng điệu hùng hồn, mạnh mẽ, mang tính tuyên ngôn.

Câu 26: Nếu “Tiếng thu” được ví như một bức tranh, thì “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư” sẽ tương ứng với điều gì?

  • A. Khung tranh, tạo hình thức bên ngoài cho bức tranh.
  • B. Lời bình chú giải, giúp người xem hiểu sâu hơn về bức tranh.
  • C. Ánh sáng, làm nổi bật vẻ đẹp của bức tranh.
  • D. Màu sắc, tạo nên sự đa dạng và phong phú cho bức tranh.

Câu 27: Văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư” có thể giúp ích gì cho học sinh trong việc đọc hiểu và phân tích thơ?

  • A. Cung cấp bài mẫu để học sinh học thuộc và áp dụng.
  • B. Thay thế cho việc tự đọc và cảm nhận bài thơ.
  • C. Giúp học sinh tìm ra đáp án đúng cho mọi bài tập về thơ.
  • D. Gợi ý phương pháp phân tích ngôn ngữ, âm điệu để hiểu sâu hơn về thơ.

Câu 28: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã sử dụng cách diễn đạt nào để thể hiện sự trân trọng đối với ngôn ngữ thơ?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm, giàu hình ảnh khi nói về ngôn từ.
  • B. Phân tích ngôn từ một cách khô khan, tách biệt khỏi cảm xúc.
  • C. So sánh ngôn từ thơ với ngôn ngữ đời thường để hạ thấp giá trị.
  • D. Chỉ tập trung vào phân tích cấu trúc ngữ pháp của ngôn từ.

Câu 29: Nếu xem “Tiếng thu” là một tác phẩm âm nhạc, thì văn bản của Chu Văn Sơn có vai trò như một bản…

  • A. Biên soạn lại giai điệu.
  • B. Phê bình gay gắt về âm nhạc.
  • C. Phân tích, bình luận về âm nhạc.
  • D. Sáng tác một bản nhạc mới dựa trên cảm hứng từ “Tiếng thu”.

Câu 30: Đâu là thông điệp chính mà Chu Văn Sơn muốn gửi gắm qua văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư”?

  • A. Thơ mới là một phong trào thơ ca lãng mạn và ủy mị.
  • B. Ngôn ngữ và âm điệu là yếu tố quan trọng làm nên giá trị của thơ ca.
  • C. Phân tích thơ cần tập trung vào nội dung tư tưởng và giá trị nhân văn.
  • D. Bài thơ “Tiếng thu” là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của Lưu Trọng Lư.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư” tập trung phân tích yếu tố nào là chủ đạo trong bài thơ “Tiếng thu”?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Theo Chu Văn Sơn, yếu tố nào sau đây tạo nên “bản hòa âm” đặc biệt trong “Tiếng thu” của Lưu Trọng Lư?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong văn bản, Chu Văn Sơn nhận định sự khác biệt lớn nhất giữa thơ mới và thơ cổ điển khi miêu tả thiên nhiên là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Chu Văn Sơn đã sử dụng phương pháp phân tích nào là chủ yếu để làm nổi bật “bản hòa âm ngôn từ” trong bài “Tiếng thu”?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng văn nghị luận của Chu Văn Sơn trong “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư”?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã chia cấu trúc bài thơ “Tiếng thu” thành mấy phần dựa trên yếu tố ngôn từ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Theo Chu Văn Sơn, âm điệu chung của bài thơ “Tiếng thu” mang đặc tính gì nổi bật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Câu văn “Thu là thơ của đất trời, thơ là thu của lòng người” trong văn bản của Chu Văn Sơn thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã phân tích những yếu tố hình thức nào của bài thơ “Tiếng thu” để chứng minh cho luận điểm của mình?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Mục đích chính của Chu Văn Sơn khi viết “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư” là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong phần phân tích về âm điệu, Chu Văn Sơn đã tập trung vào việc làm nổi bật những loại âm thanh nào trong “Tiếng thu”?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Từ phân tích của Chu Văn Sơn, người đọc có thể rút ra nhận xét gì về vai trò của ngôn từ trong thơ ca?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư” thuộc thể loại văn bản nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong văn bản, Chu Văn Sơn sử dụng thao tác lập luận chủ yếu nào để triển khai ý?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Cụm từ “bản hòa âm ngôn từ” trong nhan đề văn bản gợi ý điều gì về nội dung phân tích?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Để làm tăng tính thuyết phục cho bài nghị luận, Chu Văn Sơn đã sử dụng loại dẫn chứng nào là chủ yếu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong văn bản, Chu Văn Sơn thể hiện thái độ như thế nào đối với bài thơ “Tiếng thu” và tác giả Lưu Trọng Lư?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Nếu so sánh văn bản của Chu Văn Sơn với một bản “hòa âm”, thì “Tiếng thu” của Lưu Trọng Lư đóng vai trò như yếu tố nào trong bản hòa âm đó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG được Chu Văn Sơn tập trung phân tích sâu trong văn bản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Đâu là nhận xét khái quát nhất về giá trị của văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư”?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Câu hỏi tu từ “Có phải mùa thu là mùa nhạy cảm nhất trong năm?” trong văn bản của Chu Văn Sơn có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm cho bài viết trở nên sinh động và hấp dẫn hơn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về phong trào Thơ mới, văn bản của Chu Văn Sơn có phải là nguồn tài liệu phù hợp không?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Từ văn bản của Chu Văn Sơn, có thể thấy yếu tố nào là quan trọng nhất để đánh giá một bài thơ trữ tình?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã sử dụng giọng điệu chủ yếu nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Nếu “Tiếng thu” được ví như một bức tranh, thì “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư” sẽ tương ứng với điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư” có thể giúp ích gì cho học sinh trong việc đọc hiểu và phân tích thơ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã sử dụng cách diễn đạt nào để thể hiện sự trân trọng đối với ngôn ngữ thơ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Nếu xem “Tiếng thu” là một tác phẩm âm nhạc, thì văn bản của Chu Văn Sơn có vai trò như một bản…

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Đâu là thông điệp chính mà Chu Văn Sơn muốn gửi gắm qua văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư”?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư”, Chu Văn Sơn đã chỉ ra sự khác biệt cơ bản giữa thơ cổ điển và Thơ mới trong cách miêu tả thiên nhiên là gì?

  • A. Thơ cổ điển tập trung vào vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của thiên nhiên, trong khi Thơ mới khám phá vẻ đẹp bình dị, gần gũi.
  • B. Thơ cổ điển thường miêu tả thiên nhiên tĩnh tại, khách quan, còn Thơ mới thể hiện thiên nhiên qua lăng kính chủ quan, đầy cảm xúc.
  • C. Thơ cổ điển sử dụng thi liệu ước lệ, tượng trưng, còn Thơ mới ưa chuộng ngôn ngữ đời thường, trực tiếp.
  • D. Thơ cổ điển đề cao tính giáo huấn, đạo đức, còn Thơ mới chú trọng biểu hiện cái tôi cá nhân, tình cảm riêng tư.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau từ bài “Tiếng thu” của Lưu Trọng Lư:

“Con nai vàng ngơ ngác
Đạp trên lá vàng khô…”

Trong văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu”, Chu Văn Sơn đã phân tích hình ảnh “lá vàng khô” có vai trò như thế nào trong việc thể hiện “tiếng thu” của bài thơ?

  • A. Tạo ra sự tương phản với hình ảnh “con nai vàng”, làm nổi bật vẻ đẹp tươi tắn của thiên nhiên mùa thu.
  • B. Gợi không gian rừng thu heo hút, vắng vẻ, đối lập với sự sống động của “con nai vàng”.
  • C. Âm thanh “khô” trong “lá vàng khô” gợi cảm giác xào xạc, là một phần của “bản hòa âm” âm thanh mùa thu.
  • D. Nhấn mạnh sự tàn úa, héo hon của cảnh vật mùa thu, thể hiện nỗi buồn man mác trong lòng người.

Câu 3: Trong văn bản, Chu Văn Sơn nhận xét về “Tiếng thu”: “Bài thơ như một bản nhạc thu nhỏ”. Theo em, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên “tính nhạc” đặc biệt cho bài thơ?

  • A. Âm điệu trầm, buồn, chủ yếu sử dụng thanh bằng.
  • B. Nhịp điệu chậm rãi, nhẹ nhàng, phù hợp với cảm xúc thu.
  • C. Sự phối hợp hài hòa giữa các thanh, vần.
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ.

Câu 4: Chu Văn Sơn viết: “Tiếng thu và tiếng thơ đã hòa quyện và tương ứng với nhau ở nhiều khía cạnh, bình diện của bài thơ”. Em hiểu như thế nào về sự “hòa quyện và tương ứng” này?

  • A. Bài thơ “Tiếng thu” không chỉ miêu tả âm thanh mùa thu mà còn thể hiện được “tiếng lòng” của nhà thơ trước cảnh thu.
  • B. Âm thanh và hình ảnh trong bài thơ được phối hợp một cách ngẫu nhiên, tự nhiên như chính âm thanh của mùa thu.
  • C. Bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ gợi âm thanh, tạo ấn tượng về một “bản hòa âm” của ngôn từ.
  • D. “Tiếng thu” là đề tài quen thuộc của thơ ca, và Lưu Trọng Lư đã thể hiện nó một cách độc đáo, mới mẻ.

Câu 5: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã sử dụng phương pháp phân tích nào là chủ yếu để làm nổi bật “bản hòa âm ngôn từ” trong bài “Tiếng thu”?

  • A. Phân tích tiểu sử tác giả để hiểu rõ hơn về hoàn cảnh sáng tác bài thơ.
  • B. Phân tích ngôn ngữ, âm điệu, nhịp điệu của bài thơ để thấy được giá trị biểu cảm.
  • C. So sánh bài thơ “Tiếng thu” với các bài thơ thu khác để tìm ra điểm độc đáo.
  • D. Chú trọng phân tích các biện pháp tu từ được sử dụng trong bài thơ.

Câu 6: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp với phong cách nghị luận của Chu Văn Sơn trong văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư”?

  • A. Lập luận chặt chẽ, mạch lạc, dẫn chứng phong phú, thuyết phục.
  • B. Giọng văn giàu cảm xúc, thể hiện sự say mê, trân trọng đối với tác phẩm.
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn sâu sắc, mang tính học thuật cao.
  • D. Kết hợp phân tích lí tính và cảm tính, tạo nên sức hấp dẫn cho bài viết.

Câu 7: Theo Chu Văn Sơn, “Tiếng thu” đã thể hiện thành công “cái hồn” của Thơ mới. Vậy, “cái hồn” đặc trưng của Thơ mới, được thể hiện trong bài thơ này là gì?

  • A. Sự đề cao vẻ đẹp thiên nhiên đất nước, con người Việt Nam.
  • B. Sự thể hiện cái tôi cá nhân, những cảm xúc, rung động tinh tế của con người.
  • C. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và hiện đại.
  • D. Sự phản ánh hiện thực xã hội một cách chân thực, sâu sắc.

Câu 8: Trong văn bản, Chu Văn Sơn có nhắc đến “âm hưởng chung của toàn bài thơ” “Tiếng thu” là “âm bằng”. Âm hưởng này góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì cho bài thơ?

  • A. Tạo cảm giác mạnh mẽ, dứt khoát, thể hiện sự biến chuyển nhanh chóng của mùa thu.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên du dương, dễ đọc, dễ nhớ, tăng tính đại chúng.
  • C. Góp phần tạo nên sự trang trọng, cổ kính, phù hợp với đề tài mùa thu truyền thống.
  • D. Tạo cảm giác nhẹ nhàng, êm dịu, phù hợp với không khí tĩnh lặng, trầm buồn của mùa thu.

Câu 9: Nếu “Tiếng thu” được coi là một “bản hòa âm ngôn từ”, thì theo em, “nhạc cụ” chính mà Lưu Trọng Lư đã sử dụng để tạo nên “bản hòa âm” đó là gì?

  • A. Hình ảnh thơ
  • B. Biện pháp tu từ
  • C. Ngôn ngữ và âm thanh
  • D. Cốt truyện và nhân vật

Câu 10: Trong văn bản, Chu Văn Sơn có nhắc đến câu thơ “Lòng em không hiểu – Lòng em…” trong “Tiếng thu” và nhận xét về “cái tài” của Lưu Trọng Lư. “Cái tài” đó được thể hiện cụ thể ở điểm nào trong cách sử dụng ngôn từ ở câu thơ này?

  • A. Sử dụng từ láy “không hiểu” để nhấn mạnh sự mơ hồ, khó nắm bắt của tình cảm.
  • B. Sử dụng dấu chấm lửng và điệp cấu trúc để diễn tả sự ngập ngừng, bối rối, khó diễn tả thành lời của cảm xúc.
  • C. Chọn từ “lòng em” để thể hiện tình cảm riêng tư, kín đáo của nhân vật trữ tình.
  • D. Kết hợp thanh bằng và thanh trắc để tạo âm điệu nhẹ nhàng, da diết cho câu thơ.

Câu 11: Theo em, giá trị lớn nhất mà văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư” mang lại cho người đọc là gì?

  • A. Giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về vẻ đẹp ngôn từ và âm điệu trong thơ, đặc biệt là bài “Tiếng thu”.
  • B. Cung cấp thông tin chi tiết về cuộc đời và sự nghiệp của nhà thơ Lưu Trọng Lư.
  • C. Hướng dẫn cách phân tích một bài thơ theo phong cách Thơ mới.
  • D. Khơi gợi tình yêu quê hương đất nước qua hình ảnh mùa thu.

Câu 12: Trong văn bản, Chu Văn Sơn có so sánh “Tiếng thu” với “một thoáng gió heo may”. Phép so sánh này gợi lên điều gì về đặc điểm của bài thơ?

  • A. Sức mạnh và sự dữ dội của âm thanh mùa thu.
  • B. Vẻ đẹp trong sáng, tinh khôi của cảnh sắc mùa thu.
  • C. Sự nhẹ nhàng, thoáng qua, nhưng vẫn để lại dư âm sâu lắng của cảm xúc mùa thu.
  • D. Khí hậu khô hanh, lạnh lẽo đặc trưng của mùa thu miền Bắc.

Câu 13: Nếu em muốn giới thiệu bài thơ “Tiếng thu” cho một người bạn chưa từng đọc, em sẽ sử dụng nhận xét nào của Chu Văn Sơn trong văn bản để thu hút sự chú ý của bạn?

  • A. “Bài thơ được viết theo thể thơ tự do, không tuân theo luật lệ nghiêm ngặt.”
  • B. “Bài thơ như một bản nhạc thu nhỏ, nơi ngôn từ và âm thanh hòa quyện vào nhau một cách kì diệu.”
  • C. “Bài thơ thể hiện nỗi buồn man mác, cô đơn của con người trước sự biến đổi của thiên nhiên.”
  • D. “Bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh quen thuộc của mùa thu như lá vàng, nai vàng, ngõ trúc.”

Câu 14: Trong văn bản, Chu Văn Sơn khẳng định: “Ngôn từ là một yếu tố làm nên sức hấp dẫn của một bài thơ”. Theo em, yếu tố “ngôn từ” trong “Tiếng thu” hấp dẫn ở những phương diện nào?

  • A. Tính biểu cảm, gợi hình và sự chính xác trong việc miêu tả cảnh vật.
  • B. Sự đa dạng, phong phú về từ vựng và cách sử dụng các biện pháp tu từ.
  • C. Âm điệu, nhịp điệu hài hòa, tạo nên tính nhạc cho bài thơ.
  • D. Kết hợp cả ba phương diện: biểu cảm, gợi hình, âm điệu.

Câu 15: Văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư” thuộc thể loại nghị luận văn học. Đặc trưng cơ bản của thể loại này được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào trong văn bản?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn, lôi cuốn người đọc.
  • B. Hệ thống luận điểm, luận cứ rõ ràng, chặt chẽ nhằm làm sáng tỏ vấn đề.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc.
  • D. Thể hiện cái tôi cá tính, độc đáo của người viết.

Câu 16: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã tập trung phân tích bài thơ “Tiếng thu” ở cấp độ nào là chủ yếu?

  • A. Nội dung tư tưởng và chủ đề của bài thơ.
  • B. Bối cảnh lịch sử, xã hội và tiểu sử tác giả.
  • C. Hình thức nghệ thuật, đặc biệt là ngôn ngữ và âm thanh.
  • D. Giá trị nhân văn và ý nghĩa thời đại của tác phẩm.

Câu 17: Đọc lại đoạn văn sau trong văn bản:

“Có phải mùa thu là mùa nhạy cảm nhất trong năm? Có phải vào mùa thu ngay cả những người vô tâm nhất cũng có thể nghe thấy những rung động tinh vi của trời đất?”

Hai câu hỏi tu từ này có tác dụng gì trong việc dẫn dắt người đọc vào nội dung phân tích?

  • A. Tạo ra sự tranh luận, đối thoại với người đọc về vẻ đẹp của mùa thu.
  • B. Gợi sự tò mò, hứng thú và khẳng định vẻ đẹp đặc biệt, tinh tế của mùa thu, từ đó dẫn vào phân tích “Tiếng thu”.
  • C. Thể hiện sự hoài nghi, băn khoăn của tác giả về cảm xúc mùa thu.
  • D. Nhấn mạnh tính chủ quan, cảm tính trong cảm nhận về mùa thu.

Câu 18: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã sử dụng nhiều dẫn chứng từ bài thơ “Tiếng thu”. Việc sử dụng dẫn chứng này có vai trò quan trọng như thế nào trong bài nghị luận?

  • A. Làm cho các luận điểm trở nên cụ thể, sinh động và có sức thuyết phục.
  • B. Giúp người đọc nhớ lại nội dung và hình ảnh của bài thơ “Tiếng thu”.
  • C. Thể hiện sự am hiểu sâu sắc của tác giả về tác phẩm “Tiếng thu”.
  • D. Tạo ra sự cân đối, hài hòa trong bố cục của bài nghị luận.

Câu 19: Nếu xem “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư” như một bài “hướng dẫn đọc” bài thơ “Tiếng thu”, thì theo em, “hướng dẫn” quan trọng nhất mà văn bản này mang lại là gì?

  • A. Chú trọng phân tích nội dung tư tưởng và chủ đề của bài thơ.
  • B. Tìm hiểu về cuộc đời và hoàn cảnh sáng tác của nhà thơ.
  • C. So sánh bài thơ với các tác phẩm cùng đề tài của các tác giả khác.
  • D. Tập trung cảm nhận vẻ đẹp ngôn từ, âm thanh và nhịp điệu để khám phá giá trị nghệ thuật của bài thơ.

Câu 20: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã phân tích cấu trúc bài thơ “Tiếng thu” thành ba phần tương ứng với ba câu hỏi. Theo em, cách phân chia cấu trúc này có ý nghĩa gì trong việc làm nổi bật “bản hòa âm ngôn từ”?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng nắm bắt nội dung chính của từng phần trong bài thơ.
  • B. Thể hiện sự sáng tạo, độc đáo trong cách cảm nhận cấu trúc thơ của Chu Văn Sơn.
  • C. Phản ánh quá trình cảm xúc và sự vận động của “tiếng thu” trong bài thơ, từ đó làm nổi bật “bản hòa âm” đa dạng.
  • D. Tạo ra sự cân đối, hài hòa trong bố cục phân tích của bài nghị luận.

Câu 21: Nếu bài thơ “Tiếng thu” là “tiếng lòng” của Lưu Trọng Lư, thì theo em, văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư” có thể được xem là “tiếng lòng” của ai?

  • A. Người đọc bài thơ “Tiếng thu”.
  • B. Chu Văn Sơn, người cảm nhận và phân tích vẻ đẹp của “Tiếng thu”.
  • C. Mùa thu, được nhân hóa qua cảm nhận của Chu Văn Sơn.
  • D. Ngôn từ, tự “cất tiếng” qua sự phân tích của Chu Văn Sơn.

Câu 22: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã trích dẫn nhiều câu thơ từ “Tiếng thu” và phân tích chúng. Theo em, cách trích dẫn và phân tích này thể hiện thái độ gì của Chu Văn Sơn đối với bài thơ?

  • A. Thái độ khách quan, trung lập của một nhà nghiên cứu văn học.
  • B. Thái độ phê bình, đánh giá những điểm hạn chế của bài thơ.
  • C. Thái độ trân trọng, ngưỡng mộ và say mê vẻ đẹp của bài thơ.
  • D. Thái độ phân tích, mổ xẻ tác phẩm một cách tỉ mỉ, chi tiết.

Câu 23: Văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư” có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho kiểu văn bản nghị luận về?

  • A. Một vấn đề xã hội.
  • B. Một tác phẩm văn học cụ thể.
  • C. Một trào lưu văn học.
  • D. Một quan điểm lý luận văn học.

Câu 24: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Việc sử dụng câu hỏi tu từ này KHÔNG nhằm mục đích nào sau đây?

  • A. Gợi sự suy nghĩ, khám phá cho người đọc.
  • B. Nhấn mạnh, khẳng định một ý kiến, quan điểm.
  • C. Tạo giọng văn gần gũi, thân mật với người đọc.
  • D. Cung cấp thông tin một cách trực tiếp, rõ ràng.

Câu 25: Theo em, điều gì khiến văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư” trở nên hấp dẫn và có giá trị đối với người học?

  • A. Cách phân tích sâu sắc, tinh tế về ngôn ngữ và âm điệu trong thơ, giúp người đọc cảm thụ tác phẩm một cách sâu sắc hơn.
  • B. Những thông tin phong phú về cuộc đời và sự nghiệp của nhà thơ Lưu Trọng Lư.
  • C. Bố cục mạch lạc, rõ ràng, giúp người đọc dễ dàng theo dõi và nắm bắt nội dung.
  • D. Giọng văn trang trọng, lịch sự, thể hiện sự tôn kính đối với nhà thơ và tác phẩm.

Câu 26: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã sử dụng nhiều thuật ngữ thuộc lĩnh vực âm nhạc như “hòa âm”, “âm điệu”, “nhịp điệu”,… Việc sử dụng các thuật ngữ này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu, mang tính chuyên môn cao.
  • B. Tăng tính hình tượng, gợi cảm và làm nổi bật “tính nhạc” của bài thơ “Tiếng thu”.
  • C. Thể hiện sự am hiểu sâu rộng của tác giả về cả văn học và âm nhạc.
  • D. Tạo ra sự khác biệt, độc đáo cho phong cách nghị luận của Chu Văn Sơn.

Câu 27: Nếu em muốn viết một bài nghị luận phân tích về một bài thơ khác theo phong cách của Chu Văn Sơn trong văn bản này, em sẽ chú trọng nhất đến yếu tố nào trong cách viết?

  • A. Tìm hiểu sâu về bối cảnh lịch sử, xã hội và tiểu sử tác giả.
  • B. So sánh bài thơ với các tác phẩm khác cùng thời hoặc cùng đề tài.
  • C. Phân tích tỉ mỉ ngôn ngữ, âm điệu, nhịp điệu và các yếu tố hình thức khác của bài thơ.
  • D. Đưa ra những đánh giá, nhận xét mang tính chủ quan, cảm tính về bài thơ.

Câu 28: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã nhiều lần sử dụng các câu hỏi tu từ và các câu cảm thán. Những kiểu câu này góp phần tạo nên đặc điểm gì cho giọng văn nghị luận?

  • A. Giọng văn trang trọng, nghiêm túc, mang tính học thuật cao.
  • B. Giọng văn khách quan, trung lập, thể hiện sự phân tích lí trí.
  • C. Giọng văn khô khan, cứng nhắc, thiếu cảm xúc.
  • D. Giọng văn trữ tình, giàu cảm xúc, thể hiện sự say mê, rung động của người viết.

Câu 29: Nếu ví “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư” như một “chiếc chìa khóa”, thì “chiếc chìa khóa” này mở ra cánh cửa nào cho người đọc?

  • A. Cánh cửa vào thế giới nghệ thuật ngôn từ và âm thanh kỳ diệu của bài thơ “Tiếng thu”.
  • B. Cánh cửa vào thế giới nội tâm phong phú và phức tạp của nhà thơ Lưu Trọng Lư.
  • C. Cánh cửa vào kho tàng kiến thức về thể loại nghị luận văn học.
  • D. Cánh cửa vào phương pháp phân tích thơ ca một cách khoa học và bài bản.

Câu 30: Theo em, nhan đề “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư” đã thể hiện được điều gì quan trọng nhất về nội dung và cách tiếp cận của văn bản nghị luận này?

  • A. Văn bản tập trung phân tích nội dung tư tưởng và chủ đề của bài thơ “Tiếng thu”.
  • B. Văn bản tiếp cận bài thơ “Tiếng thu” từ góc độ ngôn ngữ và âm thanh, khám phá “bản hòa âm” độc đáo của ngôn từ.
  • C. Văn bản trình bày những kiến thức cơ bản về nhà thơ Lưu Trọng Lư và phong trào Thơ mới.
  • D. Văn bản hướng dẫn người đọc cách học thuộc và diễn ngâm bài thơ “Tiếng thu” một cách hay nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư”, Chu Văn Sơn đã chỉ ra sự khác biệt cơ bản giữa thơ cổ điển và Thơ mới trong cách miêu tả thiên nhiên là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau từ bài “Tiếng thu” của Lưu Trọng Lư:

*“Con nai vàng ngơ ngác
Đạp trên lá vàng khô…”*

Trong văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu”, Chu Văn Sơn đã phân tích hình ảnh “lá vàng khô” có vai trò như thế nào trong việc thể hiện “tiếng thu” của bài thơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong văn bản, Chu Văn Sơn nhận xét về “Tiếng thu”: “Bài thơ như một bản nhạc thu nhỏ”. Theo em, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên “tính nhạc” đặc biệt cho bài thơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Chu Văn Sơn viết: “Tiếng thu và tiếng thơ đã hòa quyện và tương ứng với nhau ở nhiều khía cạnh, bình diện của bài thơ”. Em hiểu như thế nào về sự “hòa quyện và tương ứng” này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã sử dụng phương pháp phân tích nào là chủ yếu để làm nổi bật “bản hòa âm ngôn từ” trong bài “Tiếng thu”?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp với phong cách nghị luận của Chu Văn Sơn trong văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư”?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Theo Chu Văn Sơn, “Tiếng thu” đã thể hiện thành công “cái hồn” của Thơ mới. Vậy, “cái hồn” đặc trưng của Thơ mới, được thể hiện trong bài thơ này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong văn bản, Chu Văn Sơn có nhắc đến “âm hưởng chung của toàn bài thơ” “Tiếng thu” là “âm bằng”. Âm hưởng này góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì cho bài thơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Nếu “Tiếng thu” được coi là một “bản hòa âm ngôn từ”, thì theo em, “nhạc cụ” chính mà Lưu Trọng Lư đã sử dụng để tạo nên “bản hòa âm” đó là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong văn bản, Chu Văn Sơn có nhắc đến câu thơ “*Lòng em không hiểu – Lòng em…*” trong “Tiếng thu” và nhận xét về “cái tài” của Lưu Trọng Lư. “Cái tài” đó được thể hiện cụ thể ở điểm nào trong cách sử dụng ngôn từ ở câu thơ này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Theo em, giá trị lớn nhất mà văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư” mang lại cho người đọc là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong văn bản, Chu Văn Sơn có so sánh “Tiếng thu” với “một thoáng gió heo may”. Phép so sánh này gợi lên điều gì về đặc điểm của bài thơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Nếu em muốn giới thiệu bài thơ “Tiếng thu” cho một người bạn chưa từng đọc, em sẽ sử dụng nhận xét nào của Chu Văn Sơn trong văn bản để thu hút sự chú ý của bạn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong văn bản, Chu Văn Sơn khẳng định: “Ngôn từ là một yếu tố làm nên sức hấp dẫn của một bài thơ”. Theo em, yếu tố “ngôn từ” trong “Tiếng thu” hấp dẫn ở những phương diện nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư” thuộc thể loại nghị luận văn học. Đặc trưng cơ bản của thể loại này được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào trong văn bản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã tập trung phân tích bài thơ “Tiếng thu” ở cấp độ nào là chủ yếu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Đọc lại đoạn văn sau trong văn bản:

*“Có phải mùa thu là mùa nhạy cảm nhất trong năm? Có phải vào mùa thu ngay cả những người vô tâm nhất cũng có thể nghe thấy những rung động tinh vi của trời đất?”*

Hai câu hỏi tu từ này có tác dụng gì trong việc dẫn dắt người đọc vào nội dung phân tích?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã sử dụng nhiều dẫn chứng từ bài thơ “Tiếng thu”. Việc sử dụng dẫn chứng này có vai trò quan trọng như thế nào trong bài nghị luận?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Nếu xem “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư” như một bài “hướng dẫn đọc” bài thơ “Tiếng thu”, thì theo em, “hướng dẫn” quan trọng nhất mà văn bản này mang lại là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã phân tích cấu trúc bài thơ “Tiếng thu” thành ba phần tương ứng với ba câu hỏi. Theo em, cách phân chia cấu trúc này có ý nghĩa gì trong việc làm nổi bật “bản hòa âm ngôn từ”?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Nếu bài thơ “Tiếng thu” là “tiếng lòng” của Lưu Trọng Lư, thì theo em, văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư” có thể được xem là “tiếng lòng” của ai?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã trích dẫn nhiều câu thơ từ “Tiếng thu” và phân tích chúng. Theo em, cách trích dẫn và phân tích này thể hiện thái độ gì của Chu Văn Sơn đối với bài thơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư” có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho kiểu văn bản nghị luận về?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Việc sử dụng câu hỏi tu từ này KHÔNG nhằm mục đích nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Theo em, điều gì khiến văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư” trở nên hấp dẫn và có giá trị đối với người học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã sử dụng nhiều thuật ngữ thuộc lĩnh vực âm nhạc như “hòa âm”, “âm điệu”, “nhịp điệu”,… Việc sử dụng các thuật ngữ này có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Nếu em muốn viết một bài nghị luận phân tích về một bài thơ khác theo phong cách của Chu Văn Sơn trong văn bản này, em sẽ chú trọng nhất đến yếu tố nào trong cách viết?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã nhiều lần sử dụng các câu hỏi tu từ và các câu cảm thán. Những kiểu câu này góp phần tạo nên đặc điểm gì cho giọng văn nghị luận?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Nếu ví “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư” như một “chiếc chìa khóa”, thì “chiếc chìa khóa” này mở ra cánh cửa nào cho người đọc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Theo em, nhan đề “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư” đã thể hiện được điều gì quan trọng nhất về nội dung và cách tiếp cận của văn bản nghị luận này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư” tập trung phân tích yếu tố nào là chủ yếu trong bài thơ “Tiếng thu”?

  • A. Bối cảnh sáng tác và cuộc đời nhà thơ Lưu Trọng Lư
  • B. Hệ thống ngôn từ, âm điệu và nhịp điệu đặc sắc
  • C. Giá trị nội dung và tư tưởng của bài thơ
  • D. So sánh với các bài thơ thu khác cùng thời kỳ

Câu 2: Theo Chu Văn Sơn, sự khác biệt nổi bật giữa thơ mới và thơ cổ điển trong miêu tả thiên nhiên là gì?

  • A. Thơ cổ điển thiên về sự tĩnh lặng, còn thơ mới thể hiện sự xôn xao của tâm hồn trước thiên nhiên
  • B. Thơ cổ điển chú trọng ước lệ tượng trưng, thơ mới thiên về tả cảnh thực
  • C. Thơ cổ điển mang tính khách quan, thơ mới đậm chất chủ quan
  • D. Thơ cổ điển thường bi tráng, thơ mới thường nhẹ nhàng, tình cảm

Câu 3: Cấu trúc bài thơ “Tiếng thu” được phân tích trong văn bản “Bản hòa âm ngôn từ…” chia thành mấy phần dựa trên sự vận động của cảm xúc và hình ảnh?

  • A. Hai phần
  • B. Bốn phần
  • C. Ba phần
  • D. Năm phần

Câu 4: Trong văn bản, những âm thanh nào được Chu Văn Sơn đặc biệt chú ý khi phân tích yếu tố diễn đạt cảm xúc trong bài thơ “Tiếng thu”?

  • A. Tiếng mưa rơi, tiếng gió hú, tiếng sấm chớp
  • B. Tiếng chim hót, tiếng suối chảy, tiếng ve kêu
  • C. Tiếng đàn, tiếng sáo, tiếng trống
  • D. Tiếng thổn thức, tiếng rạo rực, tiếng lá thu xào xạc

Câu 5: Câu nói “Thu là thơ của đất trời, thơ là thu của lòng người” trong văn bản “Bản hòa âm ngôn từ…” thể hiện điều gì?

  • A. Sự đối lập giữa vẻ đẹp thiên nhiên và cảm xúc con người
  • B. Sự hòa quyện, tương ứng giữa vẻ đẹp mùa thu tự nhiên và cảm xúc thơ trong lòng người
  • C. Khả năng con người cảm nhận vẻ đẹp thiên nhiên hơn đất trời
  • D. Vai trò của thơ ca trong việc phản ánh hiện thực cuộc sống

Câu 6: Yếu tố hình thức nào của bài thơ “Tiếng thu” được Chu Văn Sơn phân tích để làm nổi bật “bản hòa âm ngôn từ”?

  • A. Cấu trúc, vần, nhịp và âm điệu của bài thơ
  • B. Hình ảnh thơ, biện pháp tu từ và giọng điệu
  • C. Bố cục, mạch cảm xúc và hệ thống nhân vật trữ tình
  • D. Thể thơ, ngôn ngữ và hình tượng trung tâm

Câu 7: Hai câu hỏi tu từ “Có phải mùa thu là mùa nhạy cảm nhất trong năm? Có phải vào mùa thu ngay cả những người vô tâm nhất cũng có thể nghe thấy những rung động tinh vi của trời đất?” được sử dụng trong văn bản nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự nghi ngờ của tác giả về khả năng cảm thụ mùa thu
  • B. Tạo ra sự đối lập giữa người nhạy cảm và người vô tâm
  • C. Gợi mở vấn đề, dẫn dắt người đọc vào khám phá vẻ đẹp tinh tế của mùa thu và bài thơ
  • D. Tăng tính biểu cảm, thể hiện cảm xúc cá nhân của tác giả

Câu 8: Âm điệu chung của bài thơ “Tiếng thu” được Chu Văn Sơn cảm nhận và đánh giá là âm điệu như thế nào?

  • A. Âm điệu mạnh mẽ, dứt khoát
  • B. Âm điệu nhẹ nhàng, trầm lắng, du dương
  • C. Âm điệu vui tươi, trong sáng
  • D. Âm điệu bi tráng, hào hùng

Câu 9: Cách phân tích của Chu Văn Sơn trong văn bản “Bản hòa âm ngôn từ…” thể hiện rõ nhất đặc điểm của loại phê bình văn học nào?

  • A. Phê bình tiểu sử
  • B. Phê bình xã hội học
  • C. Phê bình tâm lý học
  • D. Phê bình hình thức chủ nghĩa (chú trọng văn bản)

Câu 10: Rung động thẩm mĩ mà Chu Văn Sơn muốn truyền tải qua văn bản “Bản hòa âm ngôn từ…” là gì?

  • A. Khám phá và trân trọng vẻ đẹp ngôn từ, âm thanh trong thơ ca, đặc biệt là trong “Tiếng thu”
  • B. Chứng minh tài năng và vị trí của Lưu Trọng Lư trong phong trào Thơ Mới
  • C. Phân tích cấu trúc và nội dung bài thơ một cách khoa học, khách quan
  • D. So sánh “Tiếng thu” với các tác phẩm khác để thấy sự độc đáo

Câu 11: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nghị luận nào để làm nổi bật vẻ đẹp ngôn từ của “Tiếng thu”?

  • A. So sánh đối chiếu với các tác phẩm của tác giả khác
  • B. Phân tích chi tiết các yếu tố ngôn ngữ, âm thanh, nhịp điệu trong bài thơ
  • C. Sử dụng các dẫn chứng từ thực tế đời sống để minh họa
  • D. Trích dẫn ý kiến của nhiều nhà phê bình khác nhau

Câu 12: Tư duy khoa học trong văn bản “Bản hòa âm ngôn từ…” thể hiện qua điều gì?

  • A. Giọng văn giàu cảm xúc và hình ảnh
  • B. Sự am hiểu sâu sắc về tác giả và thời đại
  • C. Phân tích cấu trúc, ngôn từ, biện pháp nghệ thuật một cách mạch lạc, hệ thống
  • D. Khả năng liên hệ tác phẩm với đời sống xã hội

Câu 13: Đâu là nhận xét đúng về phong cách nghị luận của Chu Văn Sơn trong văn bản “Bản hòa âm ngôn từ…”?

  • A. Trang trọng, nghiêm túc, mang tính học thuật cao
  • B. Hóm hỉnh, dí dỏm, gần gũi với đời thường
  • C. Trữ tình, giàu chất thơ, thiên về biểu cảm
  • D. Kết hợp chặt chẽ giữa phân tích lí tính và cảm xúc tinh tế, diễn giải sâu sắc

Câu 14: Mục đích chính của nhan đề “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu” là gì?

  • A. Giới thiệu về tác giả và tác phẩm
  • B. Nhấn mạnh sự hài hòa, đặc sắc của ngôn từ trong việc thể hiện âm thanh mùa thu và cảm xúc
  • C. Tạo sự hấp dẫn, gây tò mò cho người đọc
  • D. Thể hiện chủ đề chính của văn bản là về mùa thu

Câu 15: Từ phân tích của Chu Văn Sơn, yếu tố nào được xem là “linh hồn” của bài thơ “Tiếng thu”?

  • A. Hình ảnh mùa thu quen thuộc, gần gũi
  • B. Cảm xúc buồn man mác, nhẹ nhàng
  • C. Ngôn từ được tổ chức, sắp xếp tinh tế, tạo nên “bản hòa âm” độc đáo
  • D. Thể thơ thất ngôn giản dị, dễ nhớ

Câu 16: Văn bản “Bản hòa âm ngôn từ…” giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất về khía cạnh nào của bài thơ “Tiếng thu”?

  • A. Giá trị lịch sử và bối cảnh ra đời của bài thơ
  • B. Tình cảm và tâm tư của nhà thơ Lưu Trọng Lư
  • C. Nội dung và ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh mùa thu
  • D. Nghệ thuật sử dụng ngôn từ, âm thanh và nhịp điệu của Lưu Trọng Lư

Câu 17: Trong văn bản, Chu Văn Sơn khẳng định tài năng của Lưu Trọng Lư thể hiện rõ nhất ở điểm nào trong bài “Tiếng thu”?

  • A. Khả năng miêu tả thiên nhiên chân thực, sinh động
  • B. Khả năng “căn chỉnh, xếp đặt ngôn từ” để tạo nên âm thanh và cảm xúc
  • C. Sự sáng tạo trong việc sử dụng thể thơ truyền thống
  • D. Tấm lòng yêu thiên nhiên, yêu cuộc sống sâu sắc

Câu 18: Mối quan hệ giữa “tiếng thu” và “tiếng thơ” trong phân tích của Chu Văn Sơn được thể hiện như thế nào?

  • A. Hai phạm trù hoàn toàn tách biệt
  • B. “Tiếng thu” là nguồn cảm hứng duy nhất của “tiếng thơ”
  • C. “Tiếng thu” và “tiếng thơ” hòa quyện, cộng hưởng, tương ứng lẫn nhau
  • D. “Tiếng thơ” chỉ là sự mô phỏng lại “tiếng thu”

Câu 19: Cảm xúc chủ đạo mà bài thơ “Tiếng thu” gợi lên cho người đọc, theo phân tích của văn bản, là gì?

  • A. Nỗi buồn man mác, sự lắng đọng, cảm giác nhẹ nhàng, xao xuyến
  • B. Niềm vui tươi, phấn khởi trước cảnh sắc mùa thu
  • C. Sự cô đơn, trống trải, bi thương
  • D. Tình yêu cuộc sống, sự gắn bó với thiên nhiên

Câu 20: Vì sao mùa thu lại được Lưu Trọng Lư lựa chọn làm đề tài chính trong bài thơ “Tiếng thu”, theo gợi ý từ văn bản phân tích?

  • A. Vì mùa thu là mùa đẹp nhất trong năm
  • B. Vì mùa thu gắn liền với những kỷ niệm tuổi thơ của nhà thơ
  • C. Vì mùa thu dễ gợi cảm hứng sáng tác cho thi sĩ
  • D. Vì mùa thu mang đặc trưng của sự tĩnh lặng, gợi cảm giác “nhạy cảm” và “rung động tinh vi”

Câu 21: Nhịp điệu của bài thơ “Tiếng thu” góp phần tạo nên “bản hòa âm” như thế nào?

  • A. Tạo sự mạnh mẽ, khúc chiết cho bài thơ
  • B. Tạo sự nhẹ nhàng, chậm rãi, du dương, phù hợp với cảm xúc mùa thu
  • C. Tạo sự bất ngờ, phá cách trong cấu trúc bài thơ
  • D. Tạo sự đối lập, tương phản giữa các phần của bài thơ

Câu 22: Ý nghĩa của cụm từ “ngôn từ” trong nhan đề “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu” là gì?

  • A. Chỉ phương tiện giao tiếp thông thường
  • B. Chỉ yếu tố hình thức, bề ngoài của bài thơ
  • C. Nhấn mạnh vai trò đặc biệt của ngôn ngữ thơ trong việc tạo nên giá trị nghệ thuật
  • D. Đề cập đến phong cách sử dụng từ ngữ của Lưu Trọng Lư

Câu 23: Phương pháp tiếp cận chủ yếu của Chu Văn Sơn khi phân tích bài thơ “Tiếng thu” trong văn bản là gì?

  • A. Đọc diễn giải, phân tích văn bản một cách chi tiết, sâu sắc
  • B. Nghiên cứu bối cảnh lịch sử, xã hội và tiểu sử tác giả
  • C. So sánh với các tác phẩm văn học nước ngoài
  • D. Áp dụng các lý thuyết văn học hiện đại

Câu 24: So với các bài thơ thu khác trong văn học Việt Nam, “Tiếng thu” của Lưu Trọng Lư có điểm gì đặc biệt, theo gợi ý từ văn bản?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng
  • B. Thể hiện tình yêu quê hương đất nước sâu sắc
  • C. Mang đậm âm hưởng ca trù, dân ca
  • D. Tập trung đặc tả vẻ đẹp ngôn từ, âm thanh, nhịp điệu, tạo nên “bản hòa âm” riêng biệt

Câu 25: Đâu là một trong những nét độc đáo trong ngôn ngữ thơ của Lưu Trọng Lư được Chu Văn Sơn chỉ ra?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố
  • B. Khả năng tạo ra sự hài hòa về âm thanh, nhịp điệu trong ngôn từ
  • C. Vốn từ vựng phong phú, đa dạng
  • D. Giọng điệu thơ mạnh mẽ, hào hùng

Câu 26: Văn bản “Bản hòa âm ngôn từ…” giúp người đọc tiếp cận bài thơ “Tiếng thu” như thế nào?

  • A. Thay thế cho việc đọc trực tiếp bài thơ
  • B. Làm giảm sự hấp dẫn của bài thơ
  • C. Mở ra một hướng tiếp cận sâu hơn, tinh tế hơn về vẻ đẹp ngôn từ của bài thơ
  • D. Chỉ phù hợp với những người nghiên cứu chuyên sâu

Câu 27: Luận điểm chính mà Chu Văn Sơn muốn khẳng định trong văn bản “Bản hòa âm ngôn từ…” là gì?

  • A. Bài thơ “Tiếng thu” là một tác phẩm tiêu biểu của phong trào Thơ Mới
  • B. Lưu Trọng Lư là một nhà thơ tài năng của Việt Nam
  • C. Mùa thu là đề tài quen thuộc nhưng luôn mới mẻ trong thơ ca
  • D. “Tiếng thu” là một minh chứng xuất sắc cho tài năng sử dụng ngôn từ bậc thầy của Lưu Trọng Lư

Câu 28: Giọng điệu chủ yếu của văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu…” là gì?

  • A. Giọng điệu phê phán, đánh giá
  • B. Giọng điệu trân trọng, ngợi ca, phân tích sâu lắng
  • C. Giọng điệu hài hước, châm biếm
  • D. Giọng điệu khách quan, trung lập, khoa học

Câu 29: Văn bản “Bản hòa âm ngôn từ…” liên hệ bài thơ “Tiếng thu” với bối cảnh rộng lớn hơn của phong trào Thơ Mới như thế nào?

  • A. Phủ nhận giá trị новатор của “Tiếng thu” trong Thơ Mới
  • B. Xem “Tiếng thu” là sự kế thừa tinh hoa của thơ cổ điển
  • C. Khẳng định “Tiếng thu” là một trong những bài thơ tiêu biểu, thể hiện tinh thần đổi mới của Thơ Mới
  • D. So sánh “Tiếng thu” với thơ Đường luật để thấy sự khác biệt

Câu 30: Đâu là bài học lớn nhất mà người đọc có thể rút ra sau khi đọc văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu…”?

  • A. Cần phải học thuộc lòng bài thơ “Tiếng thu”
  • B. Phải biết về cuộc đời và sự nghiệp của Lưu Trọng Lư
  • C. Cần phân tích bài thơ theo cấu trúc ba phần
  • D. Biết trân trọng và cảm thụ vẻ đẹp của ngôn từ, âm thanh trong thơ ca, đặc biệt là “Tiếng thu”

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư” tập trung phân tích yếu tố nào là chủ yếu trong bài thơ “Tiếng thu”?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Theo Chu Văn Sơn, sự khác biệt nổi bật giữa thơ mới và thơ cổ điển trong miêu tả thiên nhiên là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Cấu trúc bài thơ “Tiếng thu” được phân tích trong văn bản “Bản hòa âm ngôn từ…” chia thành mấy phần dựa trên sự vận động của cảm xúc và hình ảnh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong văn bản, những âm thanh nào được Chu Văn Sơn đặc biệt chú ý khi phân tích yếu tố diễn đạt cảm xúc trong bài thơ “Tiếng thu”?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Câu nói “Thu là thơ của đất trời, thơ là thu của lòng người” trong văn bản “Bản hòa âm ngôn từ…” thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Yếu tố hình thức nào của bài thơ “Tiếng thu” được Chu Văn Sơn phân tích để làm nổi bật “bản hòa âm ngôn từ”?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Hai câu hỏi tu từ “Có phải mùa thu là mùa nhạy cảm nhất trong năm? Có phải vào mùa thu ngay cả những người vô tâm nhất cũng có thể nghe thấy những rung động tinh vi của trời đất?” được sử dụng trong văn bản nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Âm điệu chung của bài thơ “Tiếng thu” được Chu Văn Sơn cảm nhận và đánh giá là âm điệu như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Cách phân tích của Chu Văn Sơn trong văn bản “Bản hòa âm ngôn từ…” thể hiện rõ nhất đặc điểm của loại phê bình văn học nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Rung động thẩm mĩ mà Chu Văn Sơn muốn truyền tải qua văn bản “Bản hòa âm ngôn từ…” là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nghị luận nào để làm nổi bật vẻ đẹp ngôn từ của “Tiếng thu”?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Tư duy khoa học trong văn bản “Bản hòa âm ngôn từ…” thể hiện qua điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Đâu là nhận xét đúng về phong cách nghị luận của Chu Văn Sơn trong văn bản “Bản hòa âm ngôn từ…”?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Mục đích chính của nhan đề “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu” là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Từ phân tích của Chu Văn Sơn, yếu tố nào được xem là “linh hồn” của bài thơ “Tiếng thu”?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Văn bản “Bản hòa âm ngôn từ…” giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất về khía cạnh nào của bài thơ “Tiếng thu”?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong văn bản, Chu Văn Sơn khẳng định tài năng của Lưu Trọng Lư thể hiện rõ nhất ở điểm nào trong bài “Tiếng thu”?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Mối quan hệ giữa “tiếng thu” và “tiếng thơ” trong phân tích của Chu Văn Sơn được thể hiện như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Cảm xúc chủ đạo mà bài thơ “Tiếng thu” gợi lên cho người đọc, theo phân tích của văn bản, là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Vì sao mùa thu lại được Lưu Trọng Lư lựa chọn làm đề tài chính trong bài thơ “Tiếng thu”, theo gợi ý từ văn bản phân tích?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Nhịp điệu của bài thơ “Tiếng thu” góp phần tạo nên “bản hòa âm” như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Ý nghĩa của cụm từ “ngôn từ” trong nhan đề “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu” là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Phương pháp tiếp cận chủ yếu của Chu Văn Sơn khi phân tích bài thơ “Tiếng thu” trong văn bản là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: So với các bài thơ thu khác trong văn học Việt Nam, “Tiếng thu” của Lưu Trọng Lư có điểm gì đặc biệt, theo gợi ý từ văn bản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Đâu là một trong những nét độc đáo trong ngôn ngữ thơ của Lưu Trọng Lư được Chu Văn Sơn chỉ ra?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Văn bản “Bản hòa âm ngôn từ…” giúp người đọc tiếp cận bài thơ “Tiếng thu” như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Luận điểm chính mà Chu Văn Sơn muốn khẳng định trong văn bản “Bản hòa âm ngôn từ…” là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Giọng điệu chủ yếu của văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu…” là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Văn bản “Bản hòa âm ngôn từ…” liên hệ bài thơ “Tiếng thu” với bối cảnh rộng lớn hơn của phong trào Thơ Mới như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Đâu là bài học lớn nhất mà người đọc có thể rút ra sau khi đọc văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu…”?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu”, Chu Văn Sơn tập trung phân tích yếu tố nào là đặc trưng nổi bật trong bài thơ “Tiếng thu” của Lưu Trọng Lư?

  • A. Hình tượng mùa thu trong thơ Lưu Trọng Lư
  • B. Sự tài tình trong sử dụng ngôn từ, tạo nên "bản hòa âm" độc đáo
  • C. Cảm xúc chủ đạo và mạch vận động của bài thơ
  • D. Giá trị nội dung và tư tưởng của tác phẩm

Câu 2: Theo Chu Văn Sơn, điểm khác biệt lớn nhất giữa thơ cổ điển và Thơ mới trong cách miêu tả thiên nhiên là gì?

  • A. Thơ cổ điển tập trung vào tả cảnh, Thơ mới chú trọng biểu cảm.
  • B. Thơ cổ điển thiên về ước lệ tượng trưng, Thơ mới tả thực.
  • C. Thơ cổ điển thiên nhiên tĩnh lặng, Thơ mới thiên nhiên xôn xao, chuyển động trong tâm hồn.
  • D. Thơ cổ điển dùng thể thơ Đường luật, Thơ mới sử dụng thể thơ tự do.

Câu 3: Trong bài “Tiếng thu”, những từ ngữ nào được Chu Văn Sơn phân tích để làm nổi bật ‘cái hồn’ của mùa thu?

  • A. ‘Trăng’, ‘mơ’, ‘hờ hững’
  • B. ‘Lạnh lẽo’, ‘u buồn’, ‘vắng vẻ’
  • C. ‘Nhẹ nhàng’, ‘êm ái’, ‘dịu dàng’
  • D. ‘Xao xác’, ‘lạnh lẽo’, ‘hờ hững’

Câu 4: Chu Văn Sơn nhận xét cấu trúc bài thơ “Tiếng thu” được chia thành ba phần tương ứng với điều gì?

  • A. Ba giai đoạn phát triển của cảm xúc mùa thu trong lòng người.
  • B. Ba câu hỏi tu từ thể hiện sự cảm nhận và khám phá vẻ đẹp mùa thu.
  • C. Ba hình ảnh đặc trưng của mùa thu: trăng, gió, lá.
  • D. Ba dòng cảm xúc chính của thi sĩ: buồn, cô đơn, hoài niệm.

Câu 5: Biện pháp tu từ nào được Chu Văn Sơn nhấn mạnh là yếu tố tạo nên ‘nhạc điệu’ đặc biệt cho bài thơ “Tiếng thu”?

  • A. Cách gieo vần và phối thanh bằng trắc.
  • B. Sử dụng nhiều từ láy gợi hình, gợi cảm.
  • C. Cấu trúc câu hỏi tu từ liên tiếp.
  • D. Nhịp điệu chậm rãi, đều đặn.

Câu 6: Trong văn bản, Chu Văn Sơn có nhận xét “Tiếng thu” là ‘bài thơ của…’. Từ còn thiếu trong nhận xét đó là gì?

  • A. sự cảm nhận tinh tế
  • B. những rung động nhẹ nhàng
  • C. những thanh âm
  • D. nỗi buồn man mác

Câu 7: Theo Chu Văn Sơn, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc ‘bản hòa âm ngôn từ’ trong “Tiếng thu”?

  • A. Bố cục bài thơ
  • B. Vần và nhịp điệu
  • C. Âm hưởng và thanh điệu
  • D. Chủ đề tư tưởng

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau từ bài “Tiếng thu”:
‘Lá thu rơi xào xạc
Con nai vàng ngơ ngác
Đạp trên lá vàng khô...’
Chu Văn Sơn có thể phân tích đoạn thơ này để minh họa cho luận điểm nào?

  • A. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong thơ Lưu Trọng Lư.
  • B. Khả năng gợi tả âm thanh và hình ảnh đặc trưng của mùa thu qua ngôn từ.
  • C. Nỗi buồn và sự cô đơn của con người trong cảnh thu.
  • D. Sự vận động và biến đổi của thiên nhiên trong thơ Thơ mới.

Câu 9: Trong văn bản, Chu Văn Sơn sử dụng phương pháp phân tích chủ yếu nào để khám phá ‘bản hòa âm ngôn từ’ của “Tiếng thu”?

  • A. Phân tích tâm lý nhân vật trữ tình.
  • B. Phân tích bối cảnh xã hội và lịch sử.
  • C. Phân tích ngôn ngữ và hình thức nghệ thuật.
  • D. So sánh với các bài thơ thu khác.

Câu 10: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp với phong cách nghị luận của Chu Văn Sơn trong văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu”?

  • A. Phân tích sâu sắc, tỉ mỉ các yếu tố ngôn từ.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, khách quan, ít yếu tố biểu cảm.
  • C. Kết hợp phân tích lý tính và cảm xúc.
  • D. Dẫn dắt người đọc khám phá vẻ đẹp ngôn ngữ của bài thơ.

Câu 11: Mục đích chính của Chu Văn Sơn khi viết “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu” là gì?

  • A. Làm nổi bật giá trị nghệ thuật độc đáo của bài thơ “Tiếng thu”.
  • B. Phê bình những hạn chế trong cách sử dụng ngôn từ của Lưu Trọng Lư.
  • C. So sánh “Tiếng thu” với các bài thơ thu khác cùng thời.
  • D. Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp của nhà thơ Lưu Trọng Lư.

Câu 12: Trong văn bản, Chu Văn Sơn có sử dụng thao tác lập luận nào sau đây để làm sáng tỏ vấn đề?

  • A. Bác bỏ
  • B. Giải thích
  • C. Chứng minh
  • D. So sánh

Câu 13: Từ cách phân tích của Chu Văn Sơn, có thể rút ra bài học gì về việc đọc và cảm thụ thơ?

  • A. Chỉ cần nắm bắt nội dung và ý nghĩa khái quát của bài thơ.
  • B. Nên tập trung vào cảm xúc chủ quan của người đọc.
  • C. Không cần thiết phải phân tích chi tiết ngôn ngữ và hình thức.
  • D. Cần phân tích sâu ngôn ngữ, hình thức để hiểu ‘hồn’ của bài thơ.

Câu 14: Cụm từ “bản hòa âm ngôn từ” trong nhan đề văn bản gợi liên tưởng đến loại hình nghệ thuật nào?

  • A. Hội họa
  • B. Âm nhạc
  • C. Điêu khắc
  • D. Sân khấu

Câu 15: Trong văn bản, Chu Văn Sơn khẳng định ‘tiếng thu’ và ‘tiếng thơ’ có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Hòa quyện, tương ứng với nhau.
  • B. Đối lập và mâu thuẫn.
  • C. Tách biệt và không liên quan.
  • D. ‘Tiếng thu’ là nguồn gốc của ‘tiếng thơ’.

Câu 16: “Tiếng thu” được Chu Văn Sơn đánh giá là một bài thơ tiêu biểu cho giai đoạn văn học nào của Việt Nam?

  • A. Văn học trung đại
  • B. Văn học hiện thực phê phán
  • C. Thơ mới
  • D. Văn học kháng chiến chống Pháp

Câu 17: Đâu là một trong những yếu tố thuộc ‘hình thức’ của bài thơ “Tiếng thu” được Chu Văn Sơn phân tích?

  • A. Chủ đề
  • B. Vần
  • C. Cảm xúc
  • D. Ý nghĩa

Câu 18: Trong văn bản, Chu Văn Sơn có so sánh “Tiếng thu” với loại hình nghệ thuật nào khác để làm nổi bật đặc điểm của nó?

  • A. Hội họa
  • B. Điện ảnh
  • C. Văn xuôi
  • D. Âm nhạc

Câu 19: “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu” thuộc thể loại văn bản nào?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Nghị luận
  • D. Biểu cảm

Câu 20: Đâu là một trong những rung động thẩm mĩ mà Chu Văn Sơn cảm nhận được từ “Tiếng thu”?

  • A. Sự hùng vĩ, tráng lệ của thiên nhiên.
  • B. Vẻ đẹp nhẹ nhàng, tinh tế, sâu lắng của mùa thu.
  • C. Nỗi buồn đau, bi thương của con người.
  • D. Sức sống mãnh liệt, tươi vui của cuộc đời.

Câu 21: Trong văn bản, Chu Văn Sơn có nhắc đến tác giả Hoài Thanh và cuốn “Thi nhân Việt Nam” để làm gì?

  • A. Phê phán những nhận xét sai lệch về “Tiếng thu”.
  • B. So sánh quan điểm của mình với Hoài Thanh.
  • C. Khẳng định vị trí của Lưu Trọng Lư trong phong trào Thơ mới.
  • D. Giới thiệu về cuốn sách phê bình văn học nổi tiếng.

Câu 22: Nếu “Tiếng thu” được ví như một bản nhạc, thì ‘ngôn từ’ trong bài thơ sẽ đóng vai trò như yếu tố nào trong bản nhạc đó?

  • A. Giai điệu chính
  • B. Hòa âm
  • C. Nhịp điệu
  • D. Nốt nhạc

Câu 23: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm ngôn ngữ nổi bật trong “Tiếng thu” theo phân tích của Chu Văn Sơn?

  • A. Gợi cảm, giàu hình ảnh.
  • B. Hài hòa về âm điệu.
  • C. Trang trọng, cổ kính.
  • D. Tinh tế, nhẹ nhàng.

Câu 24: Câu hỏi tu từ “Có phải mùa thu là mùa nhạy cảm nhất trong năm?” trong văn bản có tác dụng gì?

  • A. Gợi mở vấn đề, dẫn dắt người đọc vào nội dung phân tích.
  • B. Thể hiện sự nghi ngờ của tác giả về vẻ đẹp mùa thu.
  • C. Yêu cầu người đọc trả lời câu hỏi.
  • D. Tạo sự đối thoại trực tiếp với người đọc.

Câu 25: Từ “xao xác” trong câu thơ “Lá thu rơi xào xạc” gợi cảm nhận chủ yếu về giác quan nào?

  • A. Thị giác
  • B. Thính giác
  • C. Xúc giác
  • D. Vị giác

Câu 26: Theo Chu Văn Sơn, yếu tố ‘thơ’ trong “Tiếng thu” được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

  • A. Nội dung tư tưởng sâu sắc.
  • B. Cảm xúc cá nhân mãnh liệt.
  • C. Hình thức nghệ thuật độc đáo.
  • D. Sự phản ánh hiện thực xã hội.

Câu 27: Văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu” có thể giúp người đọc rèn luyện kỹ năng nào?

  • A. Kể chuyện sáng tạo.
  • B. Viết văn biểu cảm.
  • C. Thuyết trình hùng biện.
  • D. Phân tích tác phẩm văn học.

Câu 28: Trong văn bản, Chu Văn Sơn sử dụng nhiều dẫn chứng từ bài thơ “Tiếng thu” nhằm mục đích gì?

  • A. Minh họa cho vẻ đẹp của mùa thu.
  • B. Làm sáng tỏ và cụ thể hóa các luận điểm phân tích.
  • C. Tái hiện toàn bộ nội dung bài thơ.
  • D. Thể hiện sự yêu thích bài thơ của tác giả.

Câu 29: “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu” thể hiện thái độ của Chu Văn Sơn đối với bài thơ “Tiếng thu” như thế nào?

  • A. Phê phán, đánh giá thấp.
  • B. Phân tích khách quan, trung lập.
  • C. Trân trọng, ngợi ca.
  • D. Nghi ngờ, hoài nghi giá trị.

Câu 30: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về phong trào Thơ mới, văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu” có thể gợi ý cho người đọc điều gì?

  • A. Tìm hiểu thêm về ngôn ngữ và cảm xúc đặc trưng của Thơ mới.
  • B. So sánh Thơ mới với thơ Đường luật.
  • C. Nghiên cứu về cuộc đời các nhà thơ Thơ mới.
  • D. Đọc các bài phê bình khác về “Tiếng thu”.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu”, Chu Văn Sơn tập trung phân tích yếu tố nào là đặc trưng nổi bật trong bài thơ “Tiếng thu” của Lưu Trọng Lư?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Theo Chu Văn Sơn, điểm khác biệt lớn nhất giữa thơ cổ điển và Thơ mới trong cách miêu tả thiên nhiên là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong bài “Tiếng thu”, những từ ngữ nào được Chu Văn Sơn phân tích để làm nổi bật ‘cái hồn’ của mùa thu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Chu Văn Sơn nhận xét cấu trúc bài thơ “Tiếng thu” được chia thành ba phần tương ứng với điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Biện pháp tu từ nào được Chu Văn Sơn nhấn mạnh là yếu tố tạo nên ‘nhạc điệu’ đặc biệt cho bài thơ “Tiếng thu”?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong văn bản, Chu Văn Sơn có nhận xét “Tiếng thu” là ‘bài thơ của…’. Từ còn thiếu trong nhận xét đó là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Theo Chu Văn Sơn, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc ‘bản hòa âm ngôn từ’ trong “Tiếng thu”?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau từ bài “Tiếng thu”:
‘Lá thu rơi xào xạc
Con nai vàng ngơ ngác
Đạp trên lá vàng khô...’
Chu Văn Sơn có thể phân tích đoạn thơ này để minh họa cho luận điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong văn bản, Chu Văn Sơn sử dụng phương pháp phân tích chủ yếu nào để khám phá ‘bản hòa âm ngôn từ’ của “Tiếng thu”?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp với phong cách nghị luận của Chu Văn Sơn trong văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu”?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Mục đích chính của Chu Văn Sơn khi viết “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu” là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong văn bản, Chu Văn Sơn có sử dụng thao tác lập luận nào sau đây để làm sáng tỏ vấn đề?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Từ cách phân tích của Chu Văn Sơn, có thể rút ra bài học gì về việc đọc và cảm thụ thơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Cụm từ “bản hòa âm ngôn từ” trong nhan đề văn bản gợi liên tưởng đến loại hình nghệ thuật nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong văn bản, Chu Văn Sơn khẳng định ‘tiếng thu’ và ‘tiếng thơ’ có mối quan hệ như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: “Tiếng thu” được Chu Văn Sơn đánh giá là một bài thơ tiêu biểu cho giai đoạn văn học nào của Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Đâu là một trong những yếu tố thuộc ‘hình thức’ của bài thơ “Tiếng thu” được Chu Văn Sơn phân tích?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong văn bản, Chu Văn Sơn có so sánh “Tiếng thu” với loại hình nghệ thuật nào khác để làm nổi bật đặc điểm của nó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu” thuộc thể loại văn bản nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Đâu là một trong những rung động thẩm mĩ mà Chu Văn Sơn cảm nhận được từ “Tiếng thu”?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong văn bản, Chu Văn Sơn có nhắc đến tác giả Hoài Thanh và cuốn “Thi nhân Việt Nam” để làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Nếu “Tiếng thu” được ví như một bản nhạc, thì ‘ngôn từ’ trong bài thơ sẽ đóng vai trò như yếu tố nào trong bản nhạc đó?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm ngôn ngữ nổi bật trong “Tiếng thu” theo phân tích của Chu Văn Sơn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Câu hỏi tu từ “Có phải mùa thu là mùa nhạy cảm nhất trong năm?” trong văn bản có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Từ “xao xác” trong câu thơ “Lá thu rơi xào xạc” gợi cảm nhận chủ yếu về giác quan nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Theo Chu Văn Sơn, yếu tố ‘thơ’ trong “Tiếng thu” được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu” có thể giúp người đọc rèn luyện kỹ năng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong văn bản, Chu Văn Sơn sử dụng nhiều dẫn chứng từ bài thơ “Tiếng thu” nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu” thể hiện thái độ của Chu Văn Sơn đối với bài thơ “Tiếng thu” như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về phong trào Thơ mới, văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu” có thể gợi ý cho người đọc điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư”, tác giả Chu Văn Sơn tập trung phân tích yếu tố nào nổi bật nhất trong bài thơ Tiếng thu?

  • A. Hình ảnh và biện pháp tu từ độc đáo
  • B. Cảm xúc chủ đạo và mạch vận động của bài thơ
  • C. Giá trị nội dung và ý nghĩa nhân văn
  • D. Sự hòa quyện giữa âm thanh, hình ảnh và ngôn từ, tạo nên "bản hòa âm"

Câu 2: Theo Chu Văn Sơn, “Tiếng thu” của Lưu Trọng Lư thể hiện sự khác biệt trong cách cảm nhận thiên nhiên của Thơ mới so với thơ cổ điển như thế nào?

  • A. Từ thiên nhiên tĩnh lặng, khách quan sang thiên nhiên thấm đượm cảm xúc chủ quan, xôn xao
  • B. Từ thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ sang thiên nhiên bình dị, gần gũi
  • C. Từ thiên nhiên mang tính ước lệ, tượng trưng sang thiên nhiên hiện thực, sinh động
  • D. Từ thiên nhiên là đối tượng miêu tả sang thiên nhiên là nơi gửi gắm tâm sự

Câu 3: Trong “Tiếng thu”, những từ ngữ nào được Chu Văn Sơn nhấn mạnh là tạo nên “nhạc điệu” đặc biệt cho bài thơ?

  • A. “Trăng”, “gió”, “mây”, “hoa”
  • B. “Xao xác”, “lạnh lẽo”, “mơ hồ”, “thang mây”
  • C. “Nước biếc”, “non xanh”, “trời thu”, “lá vàng”
  • D. “Khói”, “sương”, “trời”, “người”

Câu 4: Chu Văn Sơn nhận xét cấu trúc bài thơ “Tiếng thu” được chia thành mấy phần dựa trên yếu tố nào?

  • A. Hai phần, theo sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại
  • B. Năm phần, tương ứng với năm khổ thơ
  • C. Ba phần, tương ứng với ba câu hỏi tu từ
  • D. Bốn phần, theo mạch cảm xúc tăng tiến

Câu 5: Biện pháp tu từ nào được Chu Văn Sơn phân tích là đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện “tiếng lòng” của nhân vật trữ tình trong “Tiếng thu”?

  • A. Ẩn dụ chuyển cảm giác
  • B. Câu hỏi tu từ
  • C. Hoán dụ
  • D. So sánh

Câu 6: Trong văn bản, Chu Văn Sơn sử dụng phương pháp phân tích chủ yếu nào để làm nổi bật “bản hòa âm ngôn từ” của “Tiếng thu”?

  • A. Phân tích tiểu sử tác giả
  • B. Phân tích bối cảnh xã hội
  • C. Phân tích tâm lý nhân vật
  • D. Phân tích ngôn ngữ và âm điệu thơ

Câu 7: Theo Chu Văn Sơn, âm hưởng chung của bài thơ “Tiếng thu” là âm hưởng gì, và nó góp phần thể hiện điều gì?

  • A. Âm hưởng bằng, thể hiện sự nhẹ nhàng, êm dịu của cảnh thu
  • B. Âm hưởng trắc, thể hiện sự mạnh mẽ, dữ dội của thiên nhiên
  • C. Âm hưởng hỗn hợp cả bằng và trắc, tạo sự đa dạng, phong phú
  • D. Âm hưởng trầm, thể hiện nỗi buồn man mác của mùa thu

Câu 8: Chu Văn Sơn đã sử dụng những yếu tố nào trong bài thơ “Tiếng thu” để chứng minh cho luận điểm về “sự hòa âm ngôn từ”?

  • A. Chủ đề và cảm hứng chủ đạo
  • B. Hình tượng thơ và không gian nghệ thuật
  • C. Cấu trúc, nhịp điệu, vần, và hệ thống từ ngữ
  • D. Giá trị hiện thực và nhân đạo

Câu 9: Trong văn bản, Chu Văn Sơn so sánh “Tiếng thu” với loại hình nghệ thuật nào để làm rõ hơn đặc tính “hòa âm” của nó?

  • A. Hội họa
  • B. Điêu khắc
  • C. Kiến trúc
  • D. Âm nhạc

Câu 10: Theo Chu Văn Sơn, yếu tố nào trong ngôn từ bài thơ “Tiếng thu” thể hiện rõ nhất sự “nhạy cảm” của nhà thơ Lưu Trọng Lư với mùa thu?

  • A. Việc sử dụng nhiều động từ mạnh
  • B. Việc lựa chọn từ ngữ gợi cảm giác, âm thanh tinh tế
  • C. Việc sử dụng nhiều tính từ chỉ màu sắc
  • D. Việc lặp lại các cấu trúc câu

Câu 11: “Tiếng thu” được Chu Văn Sơn đánh giá là một minh chứng tiêu biểu cho đặc điểm nào của phong trào Thơ mới?

  • A. Tinh thần lãng mạn
  • B. Xu hướng hiện đại hóa
  • C. Tính chất trữ tình, hướng nội
  • D. Sự phá cách về hình thức

Câu 12: Trong văn bản, Chu Văn Sơn nhận xét về vai trò của vần và nhịp trong việc tạo nên “bản hòa âm” của “Tiếng thu” như thế nào?

  • A. Không đáng kể, yếu tố chính là từ ngữ
  • B. Tạo sự mạch lạc, rõ ràng cho ý thơ
  • C. Gây ấn tượng mạnh mẽ, dứt khoát
  • D. Góp phần tạo nên sự du dương, uyển chuyển, mềm mại

Câu 13: Khi phân tích “Tiếng thu”, Chu Văn Sơn đã đặt bài thơ trong mối tương quan với yếu tố nào để làm nổi bật giá trị của nó?

  • A. Tiểu sử tác giả
  • B. Truyền thống thơ ca dân tộc và đương thời
  • C. Bối cảnh lịch sử - xã hội
  • D. Phong cách nghệ thuật của Lưu Trọng Lư nói chung

Câu 14: Theo Chu Văn Sơn, nhan đề “Tiếng thu” của bài thơ có vai trò gì trong việc gợi mở chủ đề và cảm xúc?

  • A. Xác định rõ đối tượng miêu tả
  • B. Gây ấn tượng mạnh mẽ, trực tiếp
  • C. Gợi không gian, thời gian và cảm xúc mơ hồ, man mác
  • D. Thể hiện chủ đề một cách khái quát, trừu tượng

Câu 15: Trong văn bản, giọng văn của Chu Văn Sơn khi phân tích “Tiếng thu” mang đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Trang trọng, nghiêm túc
  • B. Hóm hỉnh, dí dỏm
  • C. Khô khan, khách quan
  • D. Tinh tế, giàu cảm xúc và sức thuyết phục

Câu 16: Chu Văn Sơn nhận xét về mối quan hệ giữa “tiếng thu” và “tiếng thơ” trong bài thơ của Lưu Trọng Lư như thế nào?

  • A. Hòa quyện, tương ứng và bổ sung cho nhau
  • B. Đối lập, mâu thuẫn nhau
  • C. Tách biệt, không liên quan
  • D. “Tiếng thu” là phương tiện, “tiếng thơ” là mục đích

Câu 17: Theo Chu Văn Sơn, yếu tố “ngôn từ” trong “Tiếng thu” có vai trò như thế nào đối với việc tạo nên sức hấp dẫn của bài thơ?

  • A. Thứ yếu, chỉ làm nền cho các yếu tố khác
  • B. Yếu tố then chốt, quyết định sức hấp dẫn và giá trị nghệ thuật
  • C. Chỉ là một trong nhiều yếu tố, không quá quan trọng
  • D. Quan trọng về mặt hình thức, ít ảnh hưởng đến nội dung

Câu 18: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã sử dụng những dẫn chứng nào từ bài thơ “Tiếng thu” để minh họa cho các luận điểm của mình?

  • A. Chỉ sử dụng cảm nhận cá nhân
  • B. Chủ yếu dựa vào ý kiến của các nhà phê bình khác
  • C. Trích dẫn và phân tích cụ thể các từ ngữ, câu thơ
  • D. Chỉ nêu chung chung, không đi vào chi tiết

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau trong bài “Tiếng thu”: “Lá vàng / Khẽ rơi / Khẽ rơi / Mùa thu / Mưa rơi / Mưa rơi”. Chu Văn Sơn có thể phân tích đoạn thơ này để làm nổi bật đặc điểm nào của “bản hòa âm ngôn từ”?

  • A. Sự đối lập giữa hình ảnh “lá vàng” và “mưa rơi”
  • B. Nhịp điệu nhanh, gấp gáp thể hiện sự biến đổi của mùa thu
  • C. Sử dụng nhiều thanh trắc tạo âm hưởng mạnh mẽ
  • D. Nhịp điệu chậm, ngắt quãng, kết hợp vần lưng tạo âm hưởng nhẹ nhàng, da diết

Câu 20: Nếu “Tiếng thu” được xem là một “bản hòa âm”, thì theo Chu Văn Sơn, “nhạc cụ” chính mà Lưu Trọng Lư sử dụng để tạo nên “bản hòa âm” đó là gì?

  • A. Hình ảnh thiên nhiên
  • B. Ngôn từ
  • C. Cảm xúc cá nhân
  • D. Thể thơ

Câu 21: Chu Văn Sơn có thể đánh giá “Tiếng thu” là một bài thơ như thế nào trong nền Thơ mới?

  • A. Một bài thơ mang tính thể nghiệm, phá cách
  • B. Một bài thơ đậm chất cổ điển
  • C. Một bài thơ tiêu biểu, tinh tế, thể hiện rõ phong cách Thơ mới
  • D. Một bài thơ còn nhiều hạn chế về nghệ thuật

Câu 22: Trong văn bản, Chu Văn Sơn có đề cập đến yếu tố “màu sắc” trong bài thơ “Tiếng thu” không? Nếu có, màu sắc nào được nhấn mạnh và nó gợi điều gì?

  • A. Có, màu xanh lá cây, gợi sự tươi mới
  • B. Có, màu vàng rực rỡ, gợi sự ấm áp
  • C. Có, màu trắng tinh khôi, gợi sự thanh khiết
  • D. Không, yếu tố màu sắc không được nhấn mạnh, chủ yếu là âm thanh và cảm giác

Câu 23: Chu Văn Sơn có thể sử dụng lý thuyết hoặc khái niệm văn học nào để phân tích “bản hòa âm ngôn từ” trong “Tiếng thu”?

  • A. Phân tâm học
  • B. Thi pháp học và ngôn ngữ học
  • C. Chủ nghĩa hiện sinh
  • D. Chủ nghĩa Marx

Câu 24: Trong văn bản, Chu Văn Sơn có so sánh “Tiếng thu” với các bài thơ thu khác của Lưu Trọng Lư hay các nhà thơ khác không?

  • A. Có, so sánh với “Đây mùa thu tới” của Xuân Diệu
  • B. Có, so sánh với “Thu vịnh” của Nguyễn Khuyến
  • C. Không, văn bản tập trung phân tích riêng bài “Tiếng thu”
  • D. Có, so sánh với các bài thơ khác cùng chủ đề của Lưu Trọng Lư

Câu 25: Đâu là nhận xét khái quát nhất của Chu Văn Sơn về thành công nghệ thuật của bài thơ “Tiếng thu”?

  • A. Đã tạo nên một “bản hòa âm ngôn từ” độc đáo, tinh tế
  • B. Đã thể hiện sâu sắc tình yêu quê hương đất nước
  • C. Đã phản ánh chân thực hiện thực xã hội đương thời
  • D. Đã mở ra một khuynh hướng mới cho Thơ mới

Câu 26: Trong văn bản, Chu Văn Sơn có nhấn mạnh đến yếu tố “tĩnh” hay “động” trong việc miêu tả cảnh thu của “Tiếng thu”?

  • A. Yếu tố “tĩnh”, thể hiện sự yên bình của mùa thu
  • B. Yếu tố “động”, thể hiện sự biến chuyển của mùa thu
  • C. Cả hai yếu tố “tĩnh” và “động” cân bằng
  • D. Chủ yếu là yếu tố “động” nhưng được thể hiện qua những rung động nhẹ nhàng, tinh tế

Câu 27: Để hiểu sâu sắc “bản hòa âm ngôn từ” trong “Tiếng thu” theo phân tích của Chu Văn Sơn, người đọc cần chú trọng điều gì nhất?

  • A. Tìm hiểu về cuộc đời và sự nghiệp của Lưu Trọng Lư
  • B. Phân tích kỹ lưỡng ngôn ngữ, âm điệu và cấu trúc bài thơ
  • C. So sánh “Tiếng thu” với nhiều bài thơ thu khác
  • D. Đọc thêm các bài phê bình khác về “Tiếng thu”

Câu 28: Trong văn bản, Chu Văn Sơn có sử dụng thuật ngữ “bản hòa âm ngôn từ” như một khái niệm trung tâm để phân tích “Tiếng thu” không?

  • A. Có, đây là khái niệm chủ đạo, xuyên suốt bài phân tích
  • B. Không, đây chỉ là một cách diễn đạt ngẫu nhiên
  • C. Có, nhưng chỉ được đề cập thoáng qua
  • D. Không, thuật ngữ này do người biên soạn sách giáo khoa đặt

Câu 29: Bài phê bình của Chu Văn Sơn về “Tiếng thu” có thể giúp người đọc nhận ra điều gì về giá trị của ngôn ngữ trong thơ ca?

  • A. Ngôn ngữ chỉ là phương tiện biểu đạt nội dung
  • B. Ngôn ngữ không quan trọng bằng cảm xúc trong thơ
  • C. Ngôn ngữ là yếu tố quan trọng tạo nên vẻ đẹp và sức sống của thơ
  • D. Ngôn ngữ thơ cần phải giản dị, dễ hiểu

Câu 30: Nếu muốn tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về “Tiếng thu” sau khi đọc bài của Chu Văn Sơn, người đọc nên tìm kiếm thêm những tài liệu nào?

  • A. Tiểu sử và nhật ký của Lưu Trọng Lư
  • B. Các bài phê bình về Thơ mới nói chung
  • C. Các bài nghiên cứu về nhạc tính trong thơ
  • D. Các bài phân tích khác về “Tiếng thu” và các tác phẩm của Lưu Trọng Lư

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư”, tác giả Chu Văn Sơn tập trung phân tích yếu tố nào nổi bật nhất trong bài thơ Tiếng thu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Theo Chu Văn Sơn, “Tiếng thu” của Lưu Trọng Lư thể hiện sự khác biệt trong cách cảm nhận thiên nhiên của Thơ mới so với thơ cổ điển như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong “Tiếng thu”, những từ ngữ nào được Chu Văn Sơn nhấn mạnh là tạo nên “nhạc điệu” đặc biệt cho bài thơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Chu Văn Sơn nhận xét cấu trúc bài thơ “Tiếng thu” được chia thành mấy phần dựa trên yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Biện pháp tu từ nào được Chu Văn Sơn phân tích là đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện “tiếng lòng” của nhân vật trữ tình trong “Tiếng thu”?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong văn bản, Chu Văn Sơn sử dụng phương pháp phân tích chủ yếu nào để làm nổi bật “bản hòa âm ngôn từ” của “Tiếng thu”?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Theo Chu Văn Sơn, âm hưởng chung của bài thơ “Tiếng thu” là âm hưởng gì, và nó góp phần thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Chu Văn Sơn đã sử dụng những yếu tố nào trong bài thơ “Tiếng thu” để chứng minh cho luận điểm về “sự hòa âm ngôn từ”?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong văn bản, Chu Văn Sơn so sánh “Tiếng thu” với loại hình nghệ thuật nào để làm rõ hơn đặc tính “hòa âm” của nó?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Theo Chu Văn Sơn, yếu tố nào trong ngôn từ bài thơ “Tiếng thu” thể hiện rõ nhất sự “nhạy cảm” của nhà thơ Lưu Trọng Lư với mùa thu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: “Tiếng thu” được Chu Văn Sơn đánh giá là một minh chứng tiêu biểu cho đặc điểm nào của phong trào Thơ mới?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong văn bản, Chu Văn Sơn nhận xét về vai trò của vần và nhịp trong việc tạo nên “bản hòa âm” của “Tiếng thu” như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Khi phân tích “Tiếng thu”, Chu Văn Sơn đã đặt bài thơ trong mối tương quan với yếu tố nào để làm nổi bật giá trị của nó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Theo Chu Văn Sơn, nhan đề “Tiếng thu” của bài thơ có vai trò gì trong việc gợi mở chủ đề và cảm xúc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong văn bản, giọng văn của Chu Văn Sơn khi phân tích “Tiếng thu” mang đặc điểm nổi bật nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Chu Văn Sơn nhận xét về mối quan hệ giữa “tiếng thu” và “tiếng thơ” trong bài thơ của Lưu Trọng Lư như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Theo Chu Văn Sơn, yếu tố “ngôn từ” trong “Tiếng thu” có vai trò như thế nào đối với việc tạo nên sức hấp dẫn của bài thơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã sử dụng những dẫn chứng nào từ bài thơ “Tiếng thu” để minh họa cho các luận điểm của mình?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau trong bài “Tiếng thu”: “Lá vàng / Khẽ rơi / Khẽ rơi / Mùa thu / Mưa rơi / Mưa rơi”. Chu Văn Sơn có thể phân tích đoạn thơ này để làm nổi bật đặc điểm nào của “bản hòa âm ngôn từ”?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Nếu “Tiếng thu” được xem là một “bản hòa âm”, thì theo Chu Văn Sơn, “nhạc cụ” chính mà Lưu Trọng Lư sử dụng để tạo nên “bản hòa âm” đó là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Chu Văn Sơn có thể đánh giá “Tiếng thu” là một bài thơ như thế nào trong nền Thơ mới?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong văn bản, Chu Văn Sơn có đề cập đến yếu tố “màu sắc” trong bài thơ “Tiếng thu” không? Nếu có, màu sắc nào được nhấn mạnh và nó gợi điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Chu Văn Sơn có thể sử dụng lý thuyết hoặc khái niệm văn học nào để phân tích “bản hòa âm ngôn từ” trong “Tiếng thu”?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong văn bản, Chu Văn Sơn có so sánh “Tiếng thu” với các bài thơ thu khác của Lưu Trọng Lư hay các nhà thơ khác không?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Đâu là nhận xét khái quát nhất của Chu Văn Sơn về thành công nghệ thuật của bài thơ “Tiếng thu”?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong văn bản, Chu Văn Sơn có nhấn mạnh đến yếu tố “tĩnh” hay “động” trong việc miêu tả cảnh thu của “Tiếng thu”?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Để hiểu sâu sắc “bản hòa âm ngôn từ” trong “Tiếng thu” theo phân tích của Chu Văn Sơn, người đọc cần chú trọng điều gì nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong văn bản, Chu Văn Sơn có sử dụng thuật ngữ “bản hòa âm ngôn từ” như một khái niệm trung tâm để phân tích “Tiếng thu” không?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Bài phê bình của Chu Văn Sơn về “Tiếng thu” có thể giúp người đọc nhận ra điều gì về giá trị của ngôn ngữ trong thơ ca?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nếu muốn tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về “Tiếng thu” sau khi đọc bài của Chu Văn Sơn, người đọc nên tìm kiếm thêm những tài liệu nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư”, Chu Văn Sơn tập trung phân tích yếu tố nào là chủ yếu để làm nổi bật đặc sắc của bài thơ “Tiếng thu”?

  • A. Cảm xúc chủ đạo của tác giả Lưu Trọng Lư
  • B. Bối cảnh xã hội và lịch sử khi bài thơ ra đời
  • C. Hình ảnh thiên nhiên mùa thu trong bài thơ
  • D. Ngôn từ và cách sử dụng ngôn từ độc đáo

Câu 2: Theo Chu Văn Sơn, sự khác biệt lớn nhất giữa thơ mới và thơ cổ điển trong cách miêu tả thiên nhiên là gì?

  • A. Thơ cổ điển thiên về tĩnh lặng, còn thơ mới thể hiện sự xôn xao, rung động của tâm hồn trước thiên nhiên.
  • B. Thơ cổ điển tập trung vào vẻ đẹp tráng lệ, hùng vĩ, thơ mới hướng đến sự bình dị, gần gũi.
  • C. Thơ cổ điển miêu tả thiên nhiên khách quan, thơ mới thể hiện cảm xúc chủ quan của con người.
  • D. Thơ cổ điển sử dụng nhiều điển tích, điển cố, thơ mới chú trọng ngôn ngữ đời thường.

Câu 3: Trong “Tiếng thu”, Lưu Trọng Lư đã sử dụng những loại thanh điệu nào một cách chủ yếu để tạo nên âm hưởng đặc trưng của bài thơ, theo phân tích của Chu Văn Sơn?

  • A. Thanh ngang và thanh huyền
  • B. Thanh sắc và thanh hỏi
  • C. Âm bằng
  • D. Âm trắc

Câu 4: Chu Văn Sơn nhận xét “Tiếng thu” như một “bản hòa âm ngôn từ”. Ý kiến này muốn nhấn mạnh điều gì về giá trị nghệ thuật của bài thơ?

  • A. Sự kết hợp hài hòa giữa hình ảnh và cảm xúc trong bài thơ.
  • B. Sự phối hợp tinh tế, nhịp nhàng giữa các yếu tố ngôn ngữ như âm thanh, nhịp điệu, hình ảnh.
  • C. Khả năng gợi tả âm thanh của mùa thu qua ngôn ngữ thơ.
  • D. Tính chất trữ tình sâu lắng và nhẹ nhàng của ngôn ngữ thơ.

Câu 5: Trong văn bản, Chu Văn Sơn có nhắc đến cấu trúc ngôn từ của “Tiếng thu” chia bài thơ thành ba phần tương ứng với ba câu hỏi. Ba câu hỏi này thể hiện điều gì?

  • A. Ba trạng thái cảm xúc khác nhau của chủ thể trữ tình.
  • B. Ba giai đoạn phát triển của mùa thu.
  • C. Quá trình cảm nhận và khám phá vẻ đẹp của mùa thu từ ngoại cảnh đến nội tâm.
  • D. Ba lớp nghĩa biểu hiện sự phức tạp của tâm trạng con người.

Câu 6: Theo Chu Văn Sơn, từ láy “xào xạc” trong “Tiếng thu” có vai trò đặc biệt gì trong việc tạo nên “bản hòa âm ngôn từ”?

  • A. Tạo ra sự liên tưởng đến hình ảnh lá vàng rơi.
  • B. Gợi âm thanh của tiếng gió thổi trong rừng cây.
  • C. Nhấn mạnh sự vắng lặng, tĩnh mịch của không gian thu.
  • D. Mô phỏng âm thanh đặc trưng của lá thu khô, góp phần diễn tả “tiếng thu”.

Câu 7: Trong văn bản, Chu Văn Sơn sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để thể hiện sự rung cảm sâu sắc của mình trước vẻ đẹp ngôn từ trong “Tiếng thu”?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, khách quan.
  • B. Kết hợp phân tích lý tính với diễn tả cảm xúc.
  • C. Trích dẫn nhiều ý kiến của các nhà phê bình khác.
  • D. So sánh với các bài thơ thu nổi tiếng khác.

Câu 8: Chu Văn Sơn nhận xét “Tiếng thu” là bài thơ “vừa thanh, vừa động”. “Thanh” và “động” ở đây được thể hiện qua yếu tố ngôn ngữ nào của bài thơ?

  • A. Âm thanh và hình ảnh
  • B. Nhịp điệu và vần
  • C. Từ ngữ và cú pháp
  • D. Thể thơ và giọng điệu

Câu 9: Luận điểm nào sau đây KHÔNG phải là một phần trong phân tích của Chu Văn Sơn về “Tiếng thu”?

  • A. Cấu trúc ngôn từ của bài thơ chia thành ba phần như ba câu hỏi.
  • B. Âm hưởng chung của bài thơ là âm bằng, tạo cảm giác nhẹ nhàng, êm dịu.
  • C. Bài thơ sử dụng nhiều biện pháp tu từ ẩn dụ và hoán dụ đặc sắc.
  • D. Ngôn từ bài thơ gợi tả được “tiếng thu” qua nhiều giác quan.

Câu 10: Trong văn bản, Chu Văn Sơn có đặt câu hỏi: “Có phải mùa thu là mùa nhạy cảm nhất trong năm?”. Câu hỏi này có vai trò gì trong mạch lập luận của bài viết?

  • A. Mở đầu bài viết, thu hút sự chú ý của người đọc.
  • B. Dẫn dắt vào việc phân tích sự tinh tế của ngôn ngữ thơ thu.
  • C. Thể hiện sự hoài nghi về khả năng diễn tả mùa thu bằng ngôn ngữ.
  • D. Tóm tắt ý chính của toàn bộ bài phân tích.

Câu 11: Nếu so sánh cách phân tích của Chu Văn Sơn với một nhà phê bình khác tập trung vào yếu tố hình ảnh trong “Tiếng thu”, điểm khác biệt chính sẽ là gì?

  • A. Chu Văn Sơn đánh giá cao giá trị nội dung hơn hình thức.
  • B. Nhà phê bình kia có cái nhìn chủ quan hơn Chu Văn Sơn.
  • C. Chu Văn Sơn sử dụng ngôn ngữ học thuật, nhà phê bình kia dùng ngôn ngữ cảm tính.
  • D. Chu Văn Sơn tập trung vào ngôn từ, còn nhà phê bình kia chú trọng yếu tố thị giác.

Câu 12: Theo Chu Văn Sơn, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên “điệu hồn” của bài thơ “Tiếng thu”?

  • A. Âm điệu nhẹ nhàng, êm ái
  • B. Nhịp thơ chậm rãi, ngân nga
  • C. Cốt truyện hấp dẫn, ly kỳ
  • D. Ngôn từ gợi cảm, giàu sức biểu đạt

Câu 13: Trong văn bản, Chu Văn Sơn khẳng định “Thu là thơ của đất trời, thơ là thu của lòng người”. Câu nói này thể hiện quan điểm gì về mối quan hệ giữa thiên nhiên và thơ ca?

  • A. Thiên nhiên là nguồn cảm hứng duy nhất của thơ ca.
  • B. Thơ ca phản ánh vẻ đẹp của thiên nhiên và đồng thời thể hiện tâm hồn con người.
  • C. Thơ ca giúp con người khám phá vẻ đẹp tiềm ẩn của thiên nhiên.
  • D. Thiên nhiên và thơ ca đều hướng đến sự tĩnh lặng và thanh bình.

Câu 14: Để phân tích “Tiếng thu”, Chu Văn Sơn đã sử dụng phương pháp tiếp cận chủ yếu nào?

  • A. Phân tích tiểu sử tác giả
  • B. Phân tích bối cảnh lịch sử
  • C. Phân tích ngôn ngữ học
  • D. Phân tích tâm lý nhân vật

Câu 15: Nhận xét nào sau đây đúng với giọng văn nghị luận của Chu Văn Sơn trong “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư”?

  • A. Giọng văn trang trọng, nghiêm túc, mang tính giáo huấn.
  • B. Giọng văn vừa khách quan, khoa học, vừa giàu cảm xúc và tính nghệ thuật.
  • C. Giọng văn khô khan, chỉ tập trung vào phân tích lý thuyết.
  • D. Giọng văn suồng sã, gần gũi với đời thường.

Câu 16: Trong “Tiếng thu”, hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” gợi liên tưởng đến đặc điểm nào của mùa thu, theo gợi ý từ văn bản của Chu Văn Sơn?

  • A. Sự tĩnh lặng, vắng vẻ và có chút hụt hẫng.
  • B. Sức sống mãnh liệt và tươi vui.
  • C. Vẻ đẹp rực rỡ và quyến rũ.
  • D. Không khí náo nhiệt và sôi động.

Câu 17: Chu Văn Sơn đánh giá cao nhất phương diện nào trong tài năng sử dụng ngôn ngữ của Lưu Trọng Lư thể hiện qua bài “Tiếng thu”?

  • A. Sử dụng từ Hán Việt một cách điêu luyện.
  • B. Vận dụng sáng tạo các biện pháp tu từ.
  • C. Khả năng tạo ra âm hưởng và nhịp điệu đặc biệt cho bài thơ.
  • D. Miêu tả hình ảnh thiên nhiên chân thực và sống động.

Câu 18: Nếu muốn phân tích “Tiếng thu” ở khía cạnh thể loại thơ, chúng ta có thể dựa vào gợi ý nào từ văn bản “Bản hòa âm ngôn từ…” của Chu Văn Sơn?

  • A. Phân tích cấu trúc ba phần như ba câu hỏi để thấy đặc điểm của thể thơ tự do.
  • B. Phân tích nhịp điệu, vần điệu để thấy sự phá cách so với thể thơ truyền thống.
  • C. Phân tích hình ảnh thơ để thấy yếu tố tượng trưng của thể thơ hiện đại.
  • D. Phân tích ngôn ngữ thơ để thấy sự ảnh hưởng của thể thơ Đường luật.

Câu 19: Trong văn bản, Chu Văn Sơn có sử dụng thuật ngữ “điệu hồn”. “Điệu hồn” trong thơ, theo cách hiểu của Chu Văn Sơn, được tạo nên từ đâu?

  • A. Cảm xúc chân thành của nhà thơ.
  • B. Nội dung tư tưởng sâu sắc.
  • C. Sự độc đáo trong cách nhìn thế giới.
  • D. Sự hòa quyện của các yếu tố ngôn ngữ, đặc biệt là âm thanh và nhịp điệu.

Câu 20: Văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư” có thể giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì về giá trị của thơ ca nói chung?

  • A. Thơ ca là phương tiện để giải bày tâm sự cá nhân.
  • B. Thơ ca có chức năng phản ánh hiện thực xã hội.
  • C. Ngôn ngữ là yếu tố then chốt tạo nên sức mạnh và vẻ đẹp của thơ ca.
  • D. Thơ ca cần có hình ảnh độc đáo và mới lạ.

Câu 21: Trong bài “Tiếng thu”, từ “mơ hồ” được sử dụng để miêu tả đối tượng nào, và theo Chu Văn Sơn, từ này góp phần thể hiện điều gì?

  • A. Hình dáng con nai, gợi sự bí ẩn của khu rừng thu.
  • B. Không gian mùa thu, gợi cảm giác nhạt nhòa, không rõ nét.
  • C. Âm thanh tiếng thu, gợi sự khó nắm bắt của âm thanh.
  • D. Tâm trạng con người, gợi sự bâng khuâng, xao xuyến.

Câu 22: Nếu xem “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu…” là một bài nghị luận văn học mẫu, bài viết này thể hiện rõ đặc điểm nào của thể loại nghị luận văn học?

  • A. Tính trữ tình, cảm xúc dạt dào.
  • B. Cốt truyện hấp dẫn, lôi cuốn.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố miêu tả, tự sự.
  • D. Lập luận chặt chẽ, phân tích sâu sắc, dẫn chứng thuyết phục.

Câu 23: Trong văn bản, Chu Văn Sơn có nhắc đến “thơ của đất trời”. Cách nói này có ý nghĩa gì trong việc hiểu về bài thơ “Tiếng thu”?

  • A. Mùa thu tự nó mang vẻ đẹp nên thơ, “Tiếng thu” nắm bắt và diễn tả vẻ đẹp ấy.
  • B. Bài thơ “Tiếng thu” ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên đất trời.
  • C. Thiên nhiên và con người hòa hợp trong cảm xúc mùa thu.
  • D. Đất trời là nguồn gốc của mọi cảm xúc thơ ca.

Câu 24: Đọc “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu…”, người đọc có thể rút ra bài học gì về cách đọc và cảm thụ một tác phẩm thơ?

  • A. Nên tập trung vào tìm hiểu tiểu sử tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • B. Cần nắm vững nội dung tư tưởng và chủ đề của bài thơ.
  • C. Cần chú ý đến ngôn ngữ, âm điệu, nhịp điệu và các yếu tố hình thức khác của bài thơ.
  • D. Nên so sánh bài thơ với nhiều tác phẩm khác cùng chủ đề.

Câu 25: Trong văn bản, Chu Văn Sơn phân tích “Tiếng thu” qua lăng kính của ngôn ngữ học. Điều này có nghĩa là ông tập trung vào khía cạnh nào của bài thơ?

  • A. Giá trị nội dung và tư tưởng.
  • B. Cấu trúc và các yếu tố biểu đạt của ngôn ngữ.
  • C. Ảnh hưởng của yếu tố xã hội đến tác phẩm.
  • D. Mối quan hệ giữa tác giả và tác phẩm.

Câu 26: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp với văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư”?

  • A. Văn bản thể hiện sự am hiểu sâu sắc về bài thơ “Tiếng thu”.
  • B. Văn bản có tính thuyết phục cao nhờ lập luận chặt chẽ và dẫn chứng cụ thể.
  • C. Văn bản chủ yếu tập trung vào việc kể lại nội dung bài thơ.
  • D. Văn bản thể hiện tình yêu và sự trân trọng của tác giả với thơ ca.

Câu 27: Trong “Tiếng thu”, biện pháp tu từ nào được Chu Văn Sơn đặc biệt nhấn mạnh khi phân tích về khả năng gợi tả âm thanh của bài thơ?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Từ láy tượng thanh

Câu 28: Theo Chu Văn Sơn, “Tiếng thu” có thể được xem là tiêu biểu cho “điệu hồn” của thơ mới vì điều gì?

  • A. Thể hiện tinh thần yêu nước sâu sắc.
  • B. Diễn tả tinh tế cảm xúc cá nhân trước thiên nhiên.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố tượng trưng, siêu thực.
  • D. Phản ánh hiện thực xã hội một cách trực diện.

Câu 29: Nếu muốn tìm hiểu thêm về phong cách nghị luận văn học của Chu Văn Sơn, văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu…” có phải là một nguồn tài liệu hữu ích không? Vì sao?

  • A. Có, vì văn bản thể hiện rõ lối viết vừa khoa học, vừa giàu cảm xúc, đặc trưng của Chu Văn Sơn.
  • B. Không, vì văn bản này chỉ tập trung phân tích một bài thơ cụ thể.
  • C. Có, vì văn bản trích dẫn nhiều ý kiến của các nhà phê bình khác.
  • D. Không, vì phong cách nghị luận của Chu Văn Sơn thay đổi theo từng đề tài.

Câu 30: Trong “Tiếng thu”, yếu tố “thu” được thể hiện chủ yếu qua giác quan nào, theo phân tích của Chu Văn Sơn?

  • A. Thị giác (nhìn)
  • B. Xúc giác (chạm)
  • C. Thính giác (nghe)
  • D. Khứu giác (ngửi)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư”, Chu Văn Sơn tập trung phân tích yếu tố nào là chủ yếu để làm nổi bật đặc sắc của bài thơ “Tiếng thu”?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Theo Chu Văn Sơn, sự khác biệt lớn nhất giữa thơ mới và thơ cổ điển trong cách miêu tả thiên nhiên là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong “Tiếng thu”, Lưu Trọng Lư đã sử dụng những loại thanh điệu nào một cách chủ yếu để tạo nên âm hưởng đặc trưng của bài thơ, theo phân tích của Chu Văn Sơn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Chu Văn Sơn nhận xét “Tiếng thu” như một “bản hòa âm ngôn từ”. Ý kiến này muốn nhấn mạnh điều gì về giá trị nghệ thuật của bài thơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong văn bản, Chu Văn Sơn có nhắc đến cấu trúc ngôn từ của “Tiếng thu” chia bài thơ thành ba phần tương ứng với ba câu hỏi. Ba câu hỏi này thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Theo Chu Văn Sơn, từ láy “xào xạc” trong “Tiếng thu” có vai trò đặc biệt gì trong việc tạo nên “bản hòa âm ngôn từ”?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong văn bản, Chu Văn Sơn sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để thể hiện sự rung cảm sâu sắc của mình trước vẻ đẹp ngôn từ trong “Tiếng thu”?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Chu Văn Sơn nhận xét “Tiếng thu” là bài thơ “vừa thanh, vừa động”. “Thanh” và “động” ở đây được thể hiện qua yếu tố ngôn ngữ nào của bài thơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Luận điểm nào sau đây KHÔNG phải là một phần trong phân tích của Chu Văn Sơn về “Tiếng thu”?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong văn bản, Chu Văn Sơn có đặt câu hỏi: “Có phải mùa thu là mùa nhạy cảm nhất trong năm?”. Câu hỏi này có vai trò gì trong mạch lập luận của bài viết?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Nếu so sánh cách phân tích của Chu Văn Sơn với một nhà phê bình khác tập trung vào yếu tố hình ảnh trong “Tiếng thu”, điểm khác biệt chính sẽ là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Theo Chu Văn Sơn, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên “điệu hồn” của bài thơ “Tiếng thu”?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong văn bản, Chu Văn Sơn khẳng định “Thu là thơ của đất trời, thơ là thu của lòng người”. Câu nói này thể hiện quan điểm gì về mối quan hệ giữa thiên nhiên và thơ ca?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Để phân tích “Tiếng thu”, Chu Văn Sơn đã sử dụng phương pháp tiếp cận chủ yếu nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Nhận xét nào sau đây đúng với giọng văn nghị luận của Chu Văn Sơn trong “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư”?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong “Tiếng thu”, hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” gợi liên tưởng đến đặc điểm nào của mùa thu, theo gợi ý từ văn bản của Chu Văn Sơn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Chu Văn Sơn đánh giá cao nhất phương diện nào trong tài năng sử dụng ngôn ngữ của Lưu Trọng Lư thể hiện qua bài “Tiếng thu”?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Nếu muốn phân tích “Tiếng thu” ở khía cạnh thể loại thơ, chúng ta có thể dựa vào gợi ý nào từ văn bản “Bản hòa âm ngôn từ…” của Chu Văn Sơn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong văn bản, Chu Văn Sơn có sử dụng thuật ngữ “điệu hồn”. “Điệu hồn” trong thơ, theo cách hiểu của Chu Văn Sơn, được tạo nên từ đâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư” có thể giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì về giá trị của thơ ca nói chung?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong bài “Tiếng thu”, từ “mơ hồ” được sử dụng để miêu tả đối tượng nào, và theo Chu Văn Sơn, từ này góp phần thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Nếu xem “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu…” là một bài nghị luận văn học mẫu, bài viết này thể hiện rõ đặc điểm nào của thể loại nghị luận văn học?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong văn bản, Chu Văn Sơn có nhắc đến “thơ của đất trời”. Cách nói này có ý nghĩa gì trong việc hiểu về bài thơ “Tiếng thu”?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Đọc “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu…”, người đọc có thể rút ra bài học gì về cách đọc và cảm thụ một tác phẩm thơ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong văn bản, Chu Văn Sơn phân tích “Tiếng thu” qua lăng kính của ngôn ngữ học. Điều này có nghĩa là ông tập trung vào khía cạnh nào của bài thơ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp với văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư”?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong “Tiếng thu”, biện pháp tu từ nào được Chu Văn Sơn đặc biệt nhấn mạnh khi phân tích về khả năng gợi tả âm thanh của bài thơ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Theo Chu Văn Sơn, “Tiếng thu” có thể được xem là tiêu biểu cho “điệu hồn” của thơ mới vì điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Nếu muốn tìm hiểu thêm về phong cách nghị luận văn học của Chu Văn Sơn, văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu…” có phải là một nguồn tài liệu hữu ích không? Vì sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong “Tiếng thu”, yếu tố “thu” được thể hiện chủ yếu qua giác quan nào, theo phân tích của Chu Văn Sơn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư”, tác giả Chu Văn Sơn đã tập trung phân tích yếu tố nào là nổi bật nhất trong bài thơ “Tiếng thu”?

  • A. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong thi pháp.
  • B. Hệ thống ngôn từ độc đáo, tạo nên "bản hòa âm" đặc sắc.
  • C. Giá trị nhân văn sâu sắc thể hiện qua hình ảnh mùa thu.
  • D. Ảnh hưởng của yếu tố tượng trưng trong thơ Lưu Trọng Lư.

Câu 2: Theo Chu Văn Sơn, điểm khác biệt lớn nhất trong cách miêu tả thiên nhiên của Thơ mới so với thơ cổ điển là gì?

  • A. Thơ cổ điển thiên về tĩnh lặng, còn Thơ mới thể hiện sự xôn xao của tâm hồn trước thiên nhiên.
  • B. Thơ cổ điển tập trung vào vẻ đẹp hùng vĩ, Thơ mới khám phá vẻ đẹp bình dị.
  • C. Thơ cổ điển mang tính ước lệ, tượng trưng, Thơ mới thiên về hiện thực.
  • D. Thơ cổ điển chú trọng luật lệ, niêm luật, Thơ mới phá cách, tự do hơn.

Câu 3: Trong “Tiếng thu”, hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” gợi liên tưởng đến điều gì trong tâm trạng chủ thể trữ tình?

  • A. Sự hồn nhiên, trong sáng của tuổi trẻ.
  • B. Vẻ đẹp thanh bình, yên ả của làng quê.
  • C. Nỗi bơ vơ, lạc lõng, hoang mang trước sự đổi thay của thời gian.
  • D. Khát vọng tự do, thoát khỏi sự ràng buộc.

Câu 4: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về âm điệu chủ đạo của bài thơ “Tiếng thu” theo phân tích của Chu Văn Sơn?

  • A. Âm điệu mạnh mẽ, dứt khoát, thể hiện sự quyết liệt.
  • B. Âm điệu vui tươi, trong trẻo, gợi cảm giác thanh bình.
  • C. Âm điệu trầm hùng, bi tráng, thể hiện nỗi đau lớn lao.
  • D. Âm điệu nhẹ nhàng, trầm lắng, mang sắc thái buồn man mác.

Câu 5: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu thơ “Em không nghe mùa thu, / Lá thu rơi xào xạc…”?

  • A. Hoán dụ.
  • B. Điệp ngữ.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. So sánh.

Câu 6: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đánh giá như thế nào về khả năng sử dụng ngôn từ của Lưu Trọng Lư trong bài “Tiếng thu”?

  • A. Bình thường, không có gì đặc sắc.
  • B. Giản dị, mộc mạc nhưng thiếu chiều sâu.
  • C. Độc đáo, tinh tế, tạo nên sức gợi cảm lớn.
  • D. Sử dụng nhiều từ Hán Việt, tạo vẻ trang trọng.

Câu 7: Cấu trúc ba phần của bài thơ “Tiếng thu” được Chu Văn Sơn phân tích dựa trên yếu tố nào?

  • A. Hệ thống câu hỏi tu từ.
  • B. Sự thay đổi của hình ảnh trung tâm.
  • C. Mạch cảm xúc của chủ thể trữ tình.
  • D. Sự chuyển biến của không gian và thời gian.

Câu 8: “Tiếng thu” được sáng tác trong bối cảnh văn học nào?

  • A. Thời kỳ văn học trung đại.
  • B. Giai đoạn đầu của phong trào Thơ mới.
  • C. Thời kỳ kháng chiến chống Pháp.
  • D. Giai đoạn văn học hiện thực phê phán.

Câu 9: Trong văn bản, Chu Văn Sơn sử dụng phương pháp phân tích chủ yếu nào?

  • A. Phân tích tâm lý nhân vật.
  • B. Phân tích lịch sử - xã hội.
  • C. Phân tích so sánh - đối chiếu.
  • D. Phân tích ngôn ngữ và hình thức nghệ thuật.

Câu 10: Từ cách phân tích của Chu Văn Sơn, có thể rút ra nhận xét gì về mối quan hệ giữa “tiếng thu” và “tiếng thơ” trong bài thơ của Lưu Trọng Lư?

  • A. “Tiếng thu” và “tiếng thơ” đối lập nhau, tạo nên sự căng thẳng.
  • B. “Tiếng thu” là yếu tố ngoại cảnh, “tiếng thơ” là cảm xúc chủ quan.
  • C. “Tiếng thu” và “tiếng thơ” hòa quyện, tương ứng ở nhiều bình diện.
  • D. “Tiếng thu” chỉ là cái cớ để thể hiện “tiếng thơ” của lòng người.

Câu 11: Bài thơ “Tiếng thu” thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của phong trào Thơ mới?

  • A. Đề cao cái “tôi” cá nhân, giàu cảm xúc.
  • B. Hướng về đề tài lịch sử, ca ngợi quá khứ.
  • C. Sử dụng thể thơ Đường luật truyền thống.
  • D. Mang đậm khuynh hướng hiện thực phê phán.

Câu 12: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã chỉ ra những âm thanh nào được thể hiện trong bài thơ “Tiếng thu”?

  • A. Tiếng mưa rơi, tiếng gió thổi, tiếng sấm.
  • B. Tiếng lá rơi, tiếng run rẩy, tiếng thổn thức.
  • C. Tiếng chim hót, tiếng suối chảy, tiếng ve.
  • D. Tiếng cười nói, tiếng hát ca, tiếng đàn.

Câu 13: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự “lay động” của cảnh vật và tâm trạng trong “Tiếng thu”?

  • A. Trời xanh ngắt, tháng ngày càng thêm rộng.
  • B. Lặng lẽ bên song ngắm lá vàng rơi.
  • C. Mấy chùm trước giậu, hoa cúc vàng tươi.
  • D. Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp.

Câu 14: Nếu “Tiếng thu” được ví như một bản nhạc, thì “bản hòa âm ngôn từ” mà Chu Văn Sơn đề cập đến tương ứng với yếu tố nào trong âm nhạc?

  • A. Giai điệu chính.
  • B. Tiết tấu.
  • C. Hòa thanh, phối khí.
  • D. Âm sắc.

Câu 15: Từ phân tích của Chu Văn Sơn, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên “bản hòa âm ngôn từ” trong “Tiếng thu”?

  • A. Vần và nhịp điệu.
  • B. Cấu trúc câu thơ.
  • C. Âm hưởng của từ ngữ.
  • D. Yếu tố tự sự, cốt truyện.

Câu 16: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã sử dụng những loại dẫn chứng nào để làm sáng tỏ luận điểm?

  • A. Dẫn chứng từ thực tế đời sống.
  • B. Dẫn chứng từ chính bài thơ “Tiếng thu”.
  • C. Dẫn chứng từ các tác phẩm khác của Lưu Trọng Lư.
  • D. Dẫn chứng từ ý kiến của các nhà phê bình khác.

Câu 17: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về giọng văn nghị luận của Chu Văn Sơn trong văn bản?

  • A. Giọng văn khô khan, học thuật, nặng tính lý thuyết.
  • B. Giọng văn trang trọng, nghiêm túc, mang tính giáo huấn.
  • C. Giọng văn tinh tế, giàu cảm xúc, vừa phân tích vừa diễn giải.
  • D. Giọng văn suồng sã, gần gũi, mang tính trò chuyện.

Câu 18: Theo Chu Văn Sơn, yếu tố “thơ” trong câu “Thu là thơ của đất trời, thơ là thu của lòng người” được hiểu như thế nào?

  • A. Vẻ đẹp tinh tế, gợi cảm, mang đến rung động thẩm mỹ.
  • B. Sự chân thực, khách quan, phản ánh hiện thực đời sống.
  • C. Tính triết lý sâu sắc, mang đến những suy ngẫm về cuộc đời.
  • D. Sự mới mẻ, độc đáo, phá cách trong hình thức thể hiện.

Câu 19: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã đặt ra những câu hỏi tu từ nào để dẫn dắt người đọc khám phá vẻ đẹp của “Tiếng thu”?

  • A. Câu hỏi khẳng định.
  • B. Câu hỏi nghi vấn gợi mở.
  • C. Câu hỏi bác bỏ.
  • D. Câu hỏi tu từ rhetorical.

Câu 20: “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư” thuộc thể loại văn bản nào?

  • A. Tùy bút.
  • B. Bút ký.
  • C. Nghị luận văn học.
  • D. Thuyết minh.

Câu 21: Mục đích chính của văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư” là gì?

  • A. Kể lại quá trình sáng tác bài thơ “Tiếng thu”.
  • B. Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp của Lưu Trọng Lư.
  • C. Phân tích giá trị nội dung của bài thơ “Tiếng thu”.
  • D. Phân tích giá trị nghệ thuật, đặc biệt là ngôn từ của bài thơ “Tiếng thu”.

Câu 22: Trong bài thơ “Tiếng thu”, hình ảnh “mấy nhánh khô” gợi điều gì về không gian mùa thu?

  • A. Sự tươi tốt, tràn đầy sức sống.
  • B. Sự tiêu điều, tàn lụi, vắng vẻ.
  • C. Vẻ đẹp rực rỡ, đầy màu sắc.
  • D. Không gian ấm áp, gần gũi.

Câu 23: Từ văn bản của Chu Văn Sơn, hãy so sánh điểm tương đồng trong cảm nhận về mùa thu giữa Lưu Trọng Lư và Xuân Diệu.

  • A. Cả hai đều cảm nhận mùa thu với niềm vui và sự hân hoan.
  • B. Cả hai đều tập trung vào vẻ đẹp rực rỡ của mùa thu.
  • C. Cả hai đều cảm nhận mùa thu với nỗi buồn và sự cô đơn.
  • D. Không có điểm tương đồng trong cảm nhận về mùa thu giữa hai nhà thơ.

Câu 24: Trong văn bản, Chu Văn Sơn khẳng định yếu tố nào tạo nên “linh hồn” của bài thơ “Tiếng thu”?

  • A. Ngôn từ.
  • B. Hình ảnh.
  • C. Cảm xúc.
  • D. Bố cục.

Câu 25: Nếu phải tóm tắt nội dung chính của văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư” trong một câu văn, câu nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Văn bản giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp thơ ca của Lưu Trọng Lư.
  • B. Văn bản phân tích những đặc điểm thi pháp của phong trào Thơ mới.
  • C. Văn bản thể hiện tình yêu mùa thu và nỗi buồn của con người.
  • D. Văn bản khẳng định tài năng sử dụng ngôn ngữ của Lưu Trọng Lư trong bài “Tiếng thu”.

Câu 26: Trong khổ thơ đầu bài “Tiếng thu”, không gian nghệ thuật được gợi mở chủ yếu qua những yếu tố nào?

  • A. Màu sắc và hình khối.
  • B. Âm thanh và đường nét.
  • C. Hình ảnh và cảm giác.
  • D. Thời gian và địa điểm.

Câu 27: Từ phân tích của Chu Văn Sơn, có thể thấy yếu tố “nhạc” trong thơ Lưu Trọng Lư được tạo nên từ đâu?

  • A. Sự lặp lại của các từ ngữ.
  • B. Sự phối hợp âm thanh, nhịp điệu, vần.
  • C. Sự tương phản giữa các hình ảnh.
  • D. Sự đa dạng của các biện pháp tu từ.

Câu 28: Bài thơ “Tiếng thu” khơi gợi trong người đọc những cảm xúc chủ đạo nào?

  • A. Vui tươi, phấn khởi, yêu đời.
  • B. Hào hùng, lạc quan, tin tưởng.
  • C. Giận dữ, căm hờn, bất mãn.
  • D. Buồn bã, cô đơn, man mác.

Câu 29: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã sử dụng thao tác lập luận nào để làm nổi bật giá trị của ngôn từ trong “Tiếng thu”?

  • A. Giải thích.
  • B. Chứng minh.
  • C. Phân tích.
  • D. Bình luận.

Câu 30: Đâu là thông điệp chính mà tác giả Chu Văn Sơn muốn gửi gắm qua văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư”?

  • A. Cần phê phán những hạn chế của thơ ca lãng mạn.
  • B. Ngôn từ là yếu tố quan trọng làm nên giá trị của tác phẩm văn chương.
  • C. Mùa thu là nguồn cảm hứng vô tận cho thi ca.
  • D. Thơ ca cần phản ánh hiện thực cuộc sống một cách chân thực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư”, tác giả Chu Văn Sơn đã tập trung phân tích yếu tố nào là nổi bật nhất trong bài thơ “Tiếng thu”?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Theo Chu Văn Sơn, điểm khác biệt lớn nhất trong cách miêu tả thiên nhiên của Thơ mới so với thơ cổ điển là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong “Tiếng thu”, hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” gợi liên tưởng đến điều gì trong tâm trạng chủ thể trữ tình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về âm điệu chủ đạo của bài thơ “Tiếng thu” theo phân tích của Chu Văn Sơn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu thơ “Em không nghe mùa thu, / Lá thu rơi xào xạc…”?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đánh giá như thế nào về khả năng sử dụng ngôn từ của Lưu Trọng Lư trong bài “Tiếng thu”?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Cấu trúc ba phần của bài thơ “Tiếng thu” được Chu Văn Sơn phân tích dựa trên yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: “Tiếng thu” được sáng tác trong bối cảnh văn học nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong văn bản, Chu Văn Sơn sử dụng phương pháp phân tích chủ yếu nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Từ cách phân tích của Chu Văn Sơn, có thể rút ra nhận xét gì về mối quan hệ giữa “tiếng thu” và “tiếng thơ” trong bài thơ của Lưu Trọng Lư?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Bài thơ “Tiếng thu” thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của phong trào Thơ mới?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã chỉ ra những âm thanh nào được thể hiện trong bài thơ “Tiếng thu”?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự “lay động” của cảnh vật và tâm trạng trong “Tiếng thu”?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nếu “Tiếng thu” được ví như một bản nhạc, thì “bản hòa âm ngôn từ” mà Chu Văn Sơn đề cập đến tương ứng với yếu tố nào trong âm nhạc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Từ phân tích của Chu Văn Sơn, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên “bản hòa âm ngôn từ” trong “Tiếng thu”?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã sử dụng những loại dẫn chứng nào để làm sáng tỏ luận điểm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về giọng văn nghị luận của Chu Văn Sơn trong văn bản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Theo Chu Văn Sơn, yếu tố “thơ” trong câu “Thu là thơ của đất trời, thơ là thu của lòng người” được hiểu như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã đặt ra những câu hỏi tu từ nào để dẫn dắt người đọc khám phá vẻ đẹp của “Tiếng thu”?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư” thuộc thể loại văn bản nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Mục đích chính của văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư” là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong bài thơ “Tiếng thu”, hình ảnh “mấy nhánh khô” gợi điều gì về không gian mùa thu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Từ văn bản của Chu Văn Sơn, hãy so sánh điểm tương đồng trong cảm nhận về mùa thu giữa Lưu Trọng Lư và Xuân Diệu.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong văn bản, Chu Văn Sơn khẳng định yếu tố nào tạo nên “linh hồn” của bài thơ “Tiếng thu”?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Nếu phải tóm tắt nội dung chính của văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư” trong một câu văn, câu nào sau đây phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong khổ thơ đầu bài “Tiếng thu”, không gian nghệ thuật được gợi mở chủ yếu qua những yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Từ phân tích của Chu Văn Sơn, có thể thấy yếu tố “nhạc” trong thơ Lưu Trọng Lư được tạo nên từ đâu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Bài thơ “Tiếng thu” khơi gợi trong người đọc những cảm xúc chủ đạo nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã sử dụng thao tác lập luận nào để làm nổi bật giá trị của ngôn từ trong “Tiếng thu”?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đâu là thông điệp chính mà tác giả Chu Văn Sơn muốn gửi gắm qua văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư”?

Xem kết quả