Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức - Đề 05
Trắc nghiệm Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư”, Chu Văn Sơn đã chỉ ra sự khác biệt cơ bản giữa thơ cổ điển và Thơ mới trong cách miêu tả thiên nhiên là gì?
- A. Thơ cổ điển tập trung vào vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của thiên nhiên, trong khi Thơ mới khám phá vẻ đẹp bình dị, gần gũi.
- B. Thơ cổ điển thường miêu tả thiên nhiên tĩnh tại, khách quan, còn Thơ mới thể hiện thiên nhiên qua lăng kính chủ quan, đầy cảm xúc.
- C. Thơ cổ điển sử dụng thi liệu ước lệ, tượng trưng, còn Thơ mới ưa chuộng ngôn ngữ đời thường, trực tiếp.
- D. Thơ cổ điển đề cao tính giáo huấn, đạo đức, còn Thơ mới chú trọng biểu hiện cái tôi cá nhân, tình cảm riêng tư.
Câu 2: Đọc đoạn thơ sau từ bài “Tiếng thu” của Lưu Trọng Lư:
“Con nai vàng ngơ ngác
Đạp trên lá vàng khô…”
Trong văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu”, Chu Văn Sơn đã phân tích hình ảnh “lá vàng khô” có vai trò như thế nào trong việc thể hiện “tiếng thu” của bài thơ?
- A. Tạo ra sự tương phản với hình ảnh “con nai vàng”, làm nổi bật vẻ đẹp tươi tắn của thiên nhiên mùa thu.
- B. Gợi không gian rừng thu heo hút, vắng vẻ, đối lập với sự sống động của “con nai vàng”.
- C. Âm thanh “khô” trong “lá vàng khô” gợi cảm giác xào xạc, là một phần của “bản hòa âm” âm thanh mùa thu.
- D. Nhấn mạnh sự tàn úa, héo hon của cảnh vật mùa thu, thể hiện nỗi buồn man mác trong lòng người.
Câu 3: Trong văn bản, Chu Văn Sơn nhận xét về “Tiếng thu”: “Bài thơ như một bản nhạc thu nhỏ”. Theo em, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên “tính nhạc” đặc biệt cho bài thơ?
- A. Âm điệu trầm, buồn, chủ yếu sử dụng thanh bằng.
- B. Nhịp điệu chậm rãi, nhẹ nhàng, phù hợp với cảm xúc thu.
- C. Sự phối hợp hài hòa giữa các thanh, vần.
- D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ.
Câu 4: Chu Văn Sơn viết: “Tiếng thu và tiếng thơ đã hòa quyện và tương ứng với nhau ở nhiều khía cạnh, bình diện của bài thơ”. Em hiểu như thế nào về sự “hòa quyện và tương ứng” này?
- A. Bài thơ “Tiếng thu” không chỉ miêu tả âm thanh mùa thu mà còn thể hiện được “tiếng lòng” của nhà thơ trước cảnh thu.
- B. Âm thanh và hình ảnh trong bài thơ được phối hợp một cách ngẫu nhiên, tự nhiên như chính âm thanh của mùa thu.
- C. Bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ gợi âm thanh, tạo ấn tượng về một “bản hòa âm” của ngôn từ.
- D. “Tiếng thu” là đề tài quen thuộc của thơ ca, và Lưu Trọng Lư đã thể hiện nó một cách độc đáo, mới mẻ.
Câu 5: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã sử dụng phương pháp phân tích nào là chủ yếu để làm nổi bật “bản hòa âm ngôn từ” trong bài “Tiếng thu”?
- A. Phân tích tiểu sử tác giả để hiểu rõ hơn về hoàn cảnh sáng tác bài thơ.
- B. Phân tích ngôn ngữ, âm điệu, nhịp điệu của bài thơ để thấy được giá trị biểu cảm.
- C. So sánh bài thơ “Tiếng thu” với các bài thơ thu khác để tìm ra điểm độc đáo.
- D. Chú trọng phân tích các biện pháp tu từ được sử dụng trong bài thơ.
Câu 6: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp với phong cách nghị luận của Chu Văn Sơn trong văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư”?
- A. Lập luận chặt chẽ, mạch lạc, dẫn chứng phong phú, thuyết phục.
- B. Giọng văn giàu cảm xúc, thể hiện sự say mê, trân trọng đối với tác phẩm.
- C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn sâu sắc, mang tính học thuật cao.
- D. Kết hợp phân tích lí tính và cảm tính, tạo nên sức hấp dẫn cho bài viết.
Câu 7: Theo Chu Văn Sơn, “Tiếng thu” đã thể hiện thành công “cái hồn” của Thơ mới. Vậy, “cái hồn” đặc trưng của Thơ mới, được thể hiện trong bài thơ này là gì?
- A. Sự đề cao vẻ đẹp thiên nhiên đất nước, con người Việt Nam.
- B. Sự thể hiện cái tôi cá nhân, những cảm xúc, rung động tinh tế của con người.
- C. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và hiện đại.
- D. Sự phản ánh hiện thực xã hội một cách chân thực, sâu sắc.
Câu 8: Trong văn bản, Chu Văn Sơn có nhắc đến “âm hưởng chung của toàn bài thơ” “Tiếng thu” là “âm bằng”. Âm hưởng này góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì cho bài thơ?
- A. Tạo cảm giác mạnh mẽ, dứt khoát, thể hiện sự biến chuyển nhanh chóng của mùa thu.
- B. Làm cho bài thơ trở nên du dương, dễ đọc, dễ nhớ, tăng tính đại chúng.
- C. Góp phần tạo nên sự trang trọng, cổ kính, phù hợp với đề tài mùa thu truyền thống.
- D. Tạo cảm giác nhẹ nhàng, êm dịu, phù hợp với không khí tĩnh lặng, trầm buồn của mùa thu.
Câu 9: Nếu “Tiếng thu” được coi là một “bản hòa âm ngôn từ”, thì theo em, “nhạc cụ” chính mà Lưu Trọng Lư đã sử dụng để tạo nên “bản hòa âm” đó là gì?
- A. Hình ảnh thơ
- B. Biện pháp tu từ
- C. Ngôn ngữ và âm thanh
- D. Cốt truyện và nhân vật
Câu 10: Trong văn bản, Chu Văn Sơn có nhắc đến câu thơ “Lòng em không hiểu – Lòng em…” trong “Tiếng thu” và nhận xét về “cái tài” của Lưu Trọng Lư. “Cái tài” đó được thể hiện cụ thể ở điểm nào trong cách sử dụng ngôn từ ở câu thơ này?
- A. Sử dụng từ láy “không hiểu” để nhấn mạnh sự mơ hồ, khó nắm bắt của tình cảm.
- B. Sử dụng dấu chấm lửng và điệp cấu trúc để diễn tả sự ngập ngừng, bối rối, khó diễn tả thành lời của cảm xúc.
- C. Chọn từ “lòng em” để thể hiện tình cảm riêng tư, kín đáo của nhân vật trữ tình.
- D. Kết hợp thanh bằng và thanh trắc để tạo âm điệu nhẹ nhàng, da diết cho câu thơ.
Câu 11: Theo em, giá trị lớn nhất mà văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư” mang lại cho người đọc là gì?
- A. Giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về vẻ đẹp ngôn từ và âm điệu trong thơ, đặc biệt là bài “Tiếng thu”.
- B. Cung cấp thông tin chi tiết về cuộc đời và sự nghiệp của nhà thơ Lưu Trọng Lư.
- C. Hướng dẫn cách phân tích một bài thơ theo phong cách Thơ mới.
- D. Khơi gợi tình yêu quê hương đất nước qua hình ảnh mùa thu.
Câu 12: Trong văn bản, Chu Văn Sơn có so sánh “Tiếng thu” với “một thoáng gió heo may”. Phép so sánh này gợi lên điều gì về đặc điểm của bài thơ?
- A. Sức mạnh và sự dữ dội của âm thanh mùa thu.
- B. Vẻ đẹp trong sáng, tinh khôi của cảnh sắc mùa thu.
- C. Sự nhẹ nhàng, thoáng qua, nhưng vẫn để lại dư âm sâu lắng của cảm xúc mùa thu.
- D. Khí hậu khô hanh, lạnh lẽo đặc trưng của mùa thu miền Bắc.
Câu 13: Nếu em muốn giới thiệu bài thơ “Tiếng thu” cho một người bạn chưa từng đọc, em sẽ sử dụng nhận xét nào của Chu Văn Sơn trong văn bản để thu hút sự chú ý của bạn?
- A. “Bài thơ được viết theo thể thơ tự do, không tuân theo luật lệ nghiêm ngặt.”
- B. “Bài thơ như một bản nhạc thu nhỏ, nơi ngôn từ và âm thanh hòa quyện vào nhau một cách kì diệu.”
- C. “Bài thơ thể hiện nỗi buồn man mác, cô đơn của con người trước sự biến đổi của thiên nhiên.”
- D. “Bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh quen thuộc của mùa thu như lá vàng, nai vàng, ngõ trúc.”
Câu 14: Trong văn bản, Chu Văn Sơn khẳng định: “Ngôn từ là một yếu tố làm nên sức hấp dẫn của một bài thơ”. Theo em, yếu tố “ngôn từ” trong “Tiếng thu” hấp dẫn ở những phương diện nào?
- A. Tính biểu cảm, gợi hình và sự chính xác trong việc miêu tả cảnh vật.
- B. Sự đa dạng, phong phú về từ vựng và cách sử dụng các biện pháp tu từ.
- C. Âm điệu, nhịp điệu hài hòa, tạo nên tính nhạc cho bài thơ.
- D. Kết hợp cả ba phương diện: biểu cảm, gợi hình, âm điệu.
Câu 15: Văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư” thuộc thể loại nghị luận văn học. Đặc trưng cơ bản của thể loại này được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào trong văn bản?
- A. Cốt truyện hấp dẫn, lôi cuốn người đọc.
- B. Hệ thống luận điểm, luận cứ rõ ràng, chặt chẽ nhằm làm sáng tỏ vấn đề.
- C. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc.
- D. Thể hiện cái tôi cá tính, độc đáo của người viết.
Câu 16: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã tập trung phân tích bài thơ “Tiếng thu” ở cấp độ nào là chủ yếu?
- A. Nội dung tư tưởng và chủ đề của bài thơ.
- B. Bối cảnh lịch sử, xã hội và tiểu sử tác giả.
- C. Hình thức nghệ thuật, đặc biệt là ngôn ngữ và âm thanh.
- D. Giá trị nhân văn và ý nghĩa thời đại của tác phẩm.
Câu 17: Đọc lại đoạn văn sau trong văn bản:
“Có phải mùa thu là mùa nhạy cảm nhất trong năm? Có phải vào mùa thu ngay cả những người vô tâm nhất cũng có thể nghe thấy những rung động tinh vi của trời đất?”
Hai câu hỏi tu từ này có tác dụng gì trong việc dẫn dắt người đọc vào nội dung phân tích?
- A. Tạo ra sự tranh luận, đối thoại với người đọc về vẻ đẹp của mùa thu.
- B. Gợi sự tò mò, hứng thú và khẳng định vẻ đẹp đặc biệt, tinh tế của mùa thu, từ đó dẫn vào phân tích “Tiếng thu”.
- C. Thể hiện sự hoài nghi, băn khoăn của tác giả về cảm xúc mùa thu.
- D. Nhấn mạnh tính chủ quan, cảm tính trong cảm nhận về mùa thu.
Câu 18: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã sử dụng nhiều dẫn chứng từ bài thơ “Tiếng thu”. Việc sử dụng dẫn chứng này có vai trò quan trọng như thế nào trong bài nghị luận?
- A. Làm cho các luận điểm trở nên cụ thể, sinh động và có sức thuyết phục.
- B. Giúp người đọc nhớ lại nội dung và hình ảnh của bài thơ “Tiếng thu”.
- C. Thể hiện sự am hiểu sâu sắc của tác giả về tác phẩm “Tiếng thu”.
- D. Tạo ra sự cân đối, hài hòa trong bố cục của bài nghị luận.
Câu 19: Nếu xem “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư” như một bài “hướng dẫn đọc” bài thơ “Tiếng thu”, thì theo em, “hướng dẫn” quan trọng nhất mà văn bản này mang lại là gì?
- A. Chú trọng phân tích nội dung tư tưởng và chủ đề của bài thơ.
- B. Tìm hiểu về cuộc đời và hoàn cảnh sáng tác của nhà thơ.
- C. So sánh bài thơ với các tác phẩm cùng đề tài của các tác giả khác.
- D. Tập trung cảm nhận vẻ đẹp ngôn từ, âm thanh và nhịp điệu để khám phá giá trị nghệ thuật của bài thơ.
Câu 20: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã phân tích cấu trúc bài thơ “Tiếng thu” thành ba phần tương ứng với ba câu hỏi. Theo em, cách phân chia cấu trúc này có ý nghĩa gì trong việc làm nổi bật “bản hòa âm ngôn từ”?
- A. Giúp người đọc dễ dàng nắm bắt nội dung chính của từng phần trong bài thơ.
- B. Thể hiện sự sáng tạo, độc đáo trong cách cảm nhận cấu trúc thơ của Chu Văn Sơn.
- C. Phản ánh quá trình cảm xúc và sự vận động của “tiếng thu” trong bài thơ, từ đó làm nổi bật “bản hòa âm” đa dạng.
- D. Tạo ra sự cân đối, hài hòa trong bố cục phân tích của bài nghị luận.
Câu 21: Nếu bài thơ “Tiếng thu” là “tiếng lòng” của Lưu Trọng Lư, thì theo em, văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư” có thể được xem là “tiếng lòng” của ai?
- A. Người đọc bài thơ “Tiếng thu”.
- B. Chu Văn Sơn, người cảm nhận và phân tích vẻ đẹp của “Tiếng thu”.
- C. Mùa thu, được nhân hóa qua cảm nhận của Chu Văn Sơn.
- D. Ngôn từ, tự “cất tiếng” qua sự phân tích của Chu Văn Sơn.
Câu 22: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã trích dẫn nhiều câu thơ từ “Tiếng thu” và phân tích chúng. Theo em, cách trích dẫn và phân tích này thể hiện thái độ gì của Chu Văn Sơn đối với bài thơ?
- A. Thái độ khách quan, trung lập của một nhà nghiên cứu văn học.
- B. Thái độ phê bình, đánh giá những điểm hạn chế của bài thơ.
- C. Thái độ trân trọng, ngưỡng mộ và say mê vẻ đẹp của bài thơ.
- D. Thái độ phân tích, mổ xẻ tác phẩm một cách tỉ mỉ, chi tiết.
Câu 23: Văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư” có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho kiểu văn bản nghị luận về?
- A. Một vấn đề xã hội.
- B. Một tác phẩm văn học cụ thể.
- C. Một trào lưu văn học.
- D. Một quan điểm lý luận văn học.
Câu 24: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Việc sử dụng câu hỏi tu từ này KHÔNG nhằm mục đích nào sau đây?
- A. Gợi sự suy nghĩ, khám phá cho người đọc.
- B. Nhấn mạnh, khẳng định một ý kiến, quan điểm.
- C. Tạo giọng văn gần gũi, thân mật với người đọc.
- D. Cung cấp thông tin một cách trực tiếp, rõ ràng.
Câu 25: Theo em, điều gì khiến văn bản “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư” trở nên hấp dẫn và có giá trị đối với người học?
- A. Cách phân tích sâu sắc, tinh tế về ngôn ngữ và âm điệu trong thơ, giúp người đọc cảm thụ tác phẩm một cách sâu sắc hơn.
- B. Những thông tin phong phú về cuộc đời và sự nghiệp của nhà thơ Lưu Trọng Lư.
- C. Bố cục mạch lạc, rõ ràng, giúp người đọc dễ dàng theo dõi và nắm bắt nội dung.
- D. Giọng văn trang trọng, lịch sự, thể hiện sự tôn kính đối với nhà thơ và tác phẩm.
Câu 26: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã sử dụng nhiều thuật ngữ thuộc lĩnh vực âm nhạc như “hòa âm”, “âm điệu”, “nhịp điệu”,… Việc sử dụng các thuật ngữ này có tác dụng gì?
- A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu, mang tính chuyên môn cao.
- B. Tăng tính hình tượng, gợi cảm và làm nổi bật “tính nhạc” của bài thơ “Tiếng thu”.
- C. Thể hiện sự am hiểu sâu rộng của tác giả về cả văn học và âm nhạc.
- D. Tạo ra sự khác biệt, độc đáo cho phong cách nghị luận của Chu Văn Sơn.
Câu 27: Nếu em muốn viết một bài nghị luận phân tích về một bài thơ khác theo phong cách của Chu Văn Sơn trong văn bản này, em sẽ chú trọng nhất đến yếu tố nào trong cách viết?
- A. Tìm hiểu sâu về bối cảnh lịch sử, xã hội và tiểu sử tác giả.
- B. So sánh bài thơ với các tác phẩm khác cùng thời hoặc cùng đề tài.
- C. Phân tích tỉ mỉ ngôn ngữ, âm điệu, nhịp điệu và các yếu tố hình thức khác của bài thơ.
- D. Đưa ra những đánh giá, nhận xét mang tính chủ quan, cảm tính về bài thơ.
Câu 28: Trong văn bản, Chu Văn Sơn đã nhiều lần sử dụng các câu hỏi tu từ và các câu cảm thán. Những kiểu câu này góp phần tạo nên đặc điểm gì cho giọng văn nghị luận?
- A. Giọng văn trang trọng, nghiêm túc, mang tính học thuật cao.
- B. Giọng văn khách quan, trung lập, thể hiện sự phân tích lí trí.
- C. Giọng văn khô khan, cứng nhắc, thiếu cảm xúc.
- D. Giọng văn trữ tình, giàu cảm xúc, thể hiện sự say mê, rung động của người viết.
Câu 29: Nếu ví “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư” như một “chiếc chìa khóa”, thì “chiếc chìa khóa” này mở ra cánh cửa nào cho người đọc?
- A. Cánh cửa vào thế giới nghệ thuật ngôn từ và âm thanh kỳ diệu của bài thơ “Tiếng thu”.
- B. Cánh cửa vào thế giới nội tâm phong phú và phức tạp của nhà thơ Lưu Trọng Lư.
- C. Cánh cửa vào kho tàng kiến thức về thể loại nghị luận văn học.
- D. Cánh cửa vào phương pháp phân tích thơ ca một cách khoa học và bài bản.
Câu 30: Theo em, nhan đề “Bản hòa âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư” đã thể hiện được điều gì quan trọng nhất về nội dung và cách tiếp cận của văn bản nghị luận này?
- A. Văn bản tập trung phân tích nội dung tư tưởng và chủ đề của bài thơ “Tiếng thu”.
- B. Văn bản tiếp cận bài thơ “Tiếng thu” từ góc độ ngôn ngữ và âm thanh, khám phá “bản hòa âm” độc đáo của ngôn từ.
- C. Văn bản trình bày những kiến thức cơ bản về nhà thơ Lưu Trọng Lư và phong trào Thơ mới.
- D. Văn bản hướng dẫn người đọc cách học thuộc và diễn ngâm bài thơ “Tiếng thu” một cách hay nhất.