Trắc nghiệm Bản sắc là hành trang - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong văn bản “Bản sắc là hành trang”, tác giả Nguyễn Sĩ Dũng đã sử dụng hình ảnh “chiếc xe Lếch-xớt” và “cây ô liu” để minh họa cho điều gì?
- A. Sự đối lập giữa giàu sang và nghèo khó.
- B. Sự đối lập giữa yếu tố hiện đại và yếu tố truyền thống.
- C. Sự khác biệt giữa văn hóa phương Đông và phương Tây.
- D. Sự xung đột giữa các thế hệ trong gia đình.
Câu 2: Theo tác giả Nguyễn Sĩ Dũng trong “Bản sắc là hành trang”, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một biểu hiện của bản sắc dân tộc Việt Nam?
- A. Lòng yêu nước và tinh thần tự cường dân tộc.
- B. Hệ thống giá trị đạo đức và văn hóa truyền thống.
- C. Khả năng thích ứng và hội nhập văn hóa.
- D. Sự sùng bái các yếu tố ngoại lai một cách mù quáng.
Câu 3: Trong văn bản, Nguyễn Sĩ Dũng viết: “Bản sắc văn hóa còn có thể bổ sung giá trị cho các hàng hóa và dịch vụ của chúng ta”. Câu nói này có ý nghĩa gì trong bối cảnh toàn cầu hóa?
- A. Bản sắc văn hóa có thể trở thành một lợi thế cạnh tranh kinh tế.
- B. Hàng hóa và dịch vụ văn hóa cần được bảo tồn nguyên vẹn.
- C. Giá trị kinh tế của hàng hóa và dịch vụ quan trọng hơn bản sắc văn hóa.
- D. Toàn cầu hóa làm suy giảm giá trị của bản sắc văn hóa.
Câu 4: Văn bản “Bản sắc là hành trang” thuộc thể loại nghị luận. Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản này là gì?
- A. Tự sự.
- B. Miêu tả.
- C. Nghị luận.
- D. Biểu cảm.
Câu 5: Trong “Bản sắc là hành trang”, tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào sau đây để làm nổi bật tầm quan trọng của bản sắc dân tộc?
- A. Ẩn dụ.
- B. So sánh.
- C. Hoán dụ.
- D. Nhân hóa.
Câu 6: Nếu ví “bản sắc dân tộc” như “hành trang”, thì “hành trang” đó giúp mỗi cá nhân và cộng đồng điều gì trong bối cảnh hội nhập?
- A. Giúp hòa nhập hoàn toàn vào các nền văn hóa khác.
- B. Giúp quên đi nguồn gốc và truyền thống của dân tộc.
- C. Giúp tạo ra sự khác biệt và xung đột với các nền văn hóa khác.
- D. Giúp định vị bản thân, tự tin giao lưu và không bị hòa tan trong thế giới đa văn hóa.
Câu 7: Đọc đoạn văn sau và cho biết, đâu là thái độ tác giả thể hiện khi nói về bản sắc dân tộc:
“Nếu bản sắc của chúng ta bất diệt, thì chúng ta cũng ngàn đời bất diệt. Nếu bản sắc của chúng ta bị đánh mất, bị hòa tan, thì chúng ta cũng chỉ còn là những bóng ma vật vờ trong thế giới này.”
- A. Thờ ơ, trung lập.
- B. Bi quan, tiêu cực.
- C. Trăn trở, tha thiết.
- D. Mỉa mai, châm biếm.
Câu 8: Trong văn bản “Bản sắc là hành trang”, tác giả Nguyễn Sĩ Dũng đã đề cập đến những thành tựu văn hóa nào của Việt Nam để minh chứng cho bản sắc dân tộc?
- A. Chỉ trống đồng Đông Sơn và tượng Phật chùa Tây Phương.
- B. Chỉ kho tàng dân ca và truyện Kiều.
- C. Chỉ phố cổ Hà Nội và Hồ Gươm.
- D. Trống đồng Đông Sơn, tượng Phật chùa Tây Phương, kho tàng dân ca, truyện Kiều, phố cổ Hà Nội, Hồ Gươm...
Câu 9: Theo em, thông điệp chính mà tác giả Nguyễn Sĩ Dũng muốn gửi gắm qua văn bản “Bản sắc là hành trang” là gì?
- A. Phê phán quá trình hội nhập văn hóa.
- B. Kêu gọi ý thức gìn giữ và phát huy bản sắc dân tộc trong thời đại mới.
- C. So sánh bản sắc dân tộc Việt Nam với các quốc gia khác.
- D. Giải thích khái niệm bản sắc dân tộc một cách hàn lâm.
Câu 10: Trong phần mở đầu văn bản, tác giả đặt ra câu hỏi: “Vậy thì, bản sắc của cộng đồng ta là cái gì?”. Mục đích chính của câu hỏi này là gì?
- A. Để thể hiện sự hoài nghi về bản sắc dân tộc.
- B. Để thách thức người đọc tìm ra câu trả lời.
- C. Để dẫn dắt người đọc vào vấn đề chính của bài nghị luận.
- D. Để gây cười và tạo sự thoải mái cho người đọc.
Câu 11: Văn bản “Bản sắc là hành trang” có thể được xem là lời giải đáp cho vấn đề nào mà xã hội Việt Nam hiện nay đang quan tâm?
- A. Vấn đề giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong quá trình toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế.
- B. Vấn đề phát triển kinh tế và công nghiệp hóa đất nước.
- C. Vấn đề bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.
- D. Vấn đề cải cách giáo dục và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
Câu 12: Đọc đoạn văn sau và xác định, yếu tố biểu cảm trong văn bản nghị luận được thể hiện rõ nhất qua phương diện nào:
“Chúng ta tự hào về tiếng Việt, thứ tiếng trong trẻo, ngọt ngào, lại rất đỗi uyên bác, thâm trầm. Chúng ta tự hào về những thành tựu văn hóa mà cha ông ta đã dày công vun đắp, từ trống đồng Đông Sơn đến tượng Phật chùa Tây Phương, từ kho tàng dân ca đồ sộ đến Truyện Kiều bất hủ…”
- A. Lập luận sắc bén.
- B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc.
- C. Dẫn chứng thuyết phục.
- D. Bố cục chặt chẽ.
Câu 13: Trong văn bản, tác giả Nguyễn Sĩ Dũng đã sử dụng giọng văn như thế nào để thuyết phục người đọc về tầm quan trọng của bản sắc dân tộc?
- A. Giọng văn khô khan, khách quan.
- B. Giọng văn mỉa mai, châm biếm.
- C. Giọng văn tâm huyết, chân thành.
- D. Giọng văn khoa trương, cường điệu.
Câu 14: Nếu em là một người trẻ tuổi, sau khi đọc văn bản “Bản sắc là hành trang”, em sẽ có hành động cụ thể nào để góp phần giữ gìn và phát huy bản sắc dân tộc?
- A. Chỉ học tập và làm theo văn hóa phương Tây.
- B. Từ bỏ hoàn toàn các phong tục tập quán truyền thống.
- C. Bài xích và xa lánh các nền văn hóa khác.
- D. Tìm hiểu, trân trọng và quảng bá văn hóa truyền thống Việt Nam trên mạng xã hội và trong cuộc sống hàng ngày.
Câu 15: Trong văn bản, tác giả khẳng định: “Bản sắc là tất cả những gì đặc trưng cho dân tộc Việt Nam…”. Cách hiểu nào sau đây KHÔNG phù hợp với quan điểm này?
- A. Bản sắc dân tộc là những giá trị văn hóa riêng biệt của Việt Nam.
- B. Bản sắc dân tộc là những yếu tố không thay đổi theo thời gian.
- C. Bản sắc dân tộc giúp phân biệt Việt Nam với các quốc gia khác.
- D. Bản sắc dân tộc bao gồm cả văn hóa vật chất và tinh thần.
Câu 16: Tác giả Nguyễn Sĩ Dũng đã sử dụng loại lý lẽ nào là chủ yếu để nghị luận trong văn bản “Bản sắc là hành trang”?
- A. Lý lẽ dựa trên cảm xúc.
- B. Lý lẽ dựa trên quyền lực.
- C. Lý lẽ dựa trên phân tích và chứng minh.
- D. Lý lẽ dựa trên số đông.
Câu 17: Xét về mặt cấu trúc, văn bản “Bản sắc là hành trang” có bố cục mấy phần? Sự phân chia bố cục đó có vai trò gì trong việc thể hiện nội dung?
- A. 2 phần, thể hiện sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại.
- B. 3 phần, thể hiện quá trình phát triển của bản sắc dân tộc.
- C. 4 phần, thể hiện các khía cạnh khác nhau của bản sắc dân tộc.
- D. 3 phần (đặt vấn đề, giải quyết vấn đề, kết luận), thể hiện rõ mạch lạc vấn đề nghị luận.
Câu 18: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến “hệ thống giá trị tinh thần” của dân tộc. Theo em, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về “hệ thống giá trị tinh thần”?
- A. Tình yêu quê hương, đất nước.
- B. Đạo lý uống nước nhớ nguồn.
- C. Các công trình kiến trúc cổ.
- D. Lòng nhân ái, vị tha.
Câu 19: Nếu “Bản sắc là hành trang” được chuyển thể thành một bài thuyết trình, em sẽ lựa chọn hình thức trình bày nào để thu hút người nghe nhất?
- A. Chỉ sử dụng chữ viết trên slide.
- B. Kết hợp hình ảnh, video minh họa sinh động với lời bình luận sâu sắc.
- C. Đọc nguyên văn bài viết.
- D. Chỉ tập trung vào số liệu thống kê.
Câu 20: Trong văn bản, tác giả Nguyễn Sĩ Dũng có nhắc đến “ý thức cội nguồn”. “Ý thức cội nguồn” có vai trò như thế nào trong việc giữ gìn bản sắc dân tộc?
- A. Là nền tảng để mỗi người trân trọng và bảo vệ bản sắc văn hóa của dân tộc.
- B. Làm cản trở quá trình hội nhập và giao lưu văn hóa.
- C. Khiến con người trở nên bảo thủ và lạc hậu.
- D. Không có vai trò gì đáng kể trong xã hội hiện đại.
Câu 21: Văn bản “Bản sắc là hành trang” có điểm gì khác biệt so với các văn bản nghị luận khác mà em đã từng học về chủ đề văn hóa?
- A. Sử dụng nhiều số liệu thống kê hơn.
- B. Có giọng văn trang trọng, nghiêm túc hơn.
- C. Kết hợp yếu tố biểu cảm và lý lẽ một cách tự nhiên, gần gũi.
- D. Chỉ tập trung vào phân tích lý thuyết, ít dẫn chứng thực tế.
Câu 22: Nếu nhan đề văn bản được đổi thành “Hội nhập và Bản sắc”, theo em, ý nghĩa tổng thể của văn bản có thay đổi không? Vì sao?
- A. Không thay đổi, vì nội dung vẫn giữ nguyên.
- B. Có thay đổi, vì nhan đề mới nhấn mạnh mối quan hệ biện chứng giữa hội nhập và bản sắc.
- C. Có thay đổi, vì nhan đề mới làm giảm nhẹ tầm quan trọng của bản sắc.
- D. Không thể xác định được sự thay đổi.
Câu 23: Trong văn bản, tác giả có sử dụng một số câu hỏi tu từ. Hãy xác định một câu hỏi tu từ và cho biết tác dụng của nó trong đoạn văn.
- A. “Chúng ta là ai?” - để khẳng định bản sắc dân tộc.
- B. “Chúng ta đi đâu?” - để thể hiện sự lạc lối.
- C. “Vậy thì, bản sắc của cộng đồng ta là cái gì?” - để gợi mở vấn đề nghị luận.
- D. “Chúng ta có thể làm gì?” - để kêu gọi hành động ngay lập tức.
Câu 24: Theo em, đối tượng độc giả chính mà tác giả Nguyễn Sĩ Dũng hướng đến khi viết văn bản “Bản sắc là hành trang” là ai?
- A. Các nhà nghiên cứu văn hóa.
- B. Các nhà lãnh đạo và hoạch định chính sách.
- C. Thế hệ lớn tuổi.
- D. Thế hệ trẻ Việt Nam và những người quan tâm đến văn hóa Việt.
Câu 25: Trong quá trình đọc văn bản “Bản sắc là hành trang”, em có liên tưởng đến những vấn đề hoặc hiện tượng nào trong đời sống xã hội hiện nay?
- A. Hiện tượng giới trẻ Việt Nam yêu thích văn hóa Hàn Quốc, Nhật Bản, Âu Mỹ.
- B. Tình trạng ô nhiễm môi trường ở các thành phố lớn.
- C. Vấn đề giao thông đô thị.
- D. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
Câu 26: Trong văn bản, tác giả sử dụng nhiều từ ngữ mang sắc thái khẳng định. Hãy chỉ ra một ví dụ và phân tích tác dụng của việc sử dụng từ ngữ đó.
- A. Từ “có lẽ” – thể hiện sự nghi ngờ của tác giả.
- B. Từ “chính là” – nhấn mạnh vai trò quyết định của bản sắc.
- C. Từ “nếu… thì…” – thể hiện giả định không chắc chắn.
- D. Từ “tuy nhiên” – thể hiện sự nhượng bộ.
Câu 27: Nếu được phỏng vấn tác giả Nguyễn Sĩ Dũng sau khi đọc “Bản sắc là hành trang”, em sẽ đặt câu hỏi nào để hiểu sâu hơn về quan điểm của ông?
- A. “Vì sao ông lại chọn nhan đề ‘Bản sắc là hành trang’?”
- B. “Ông viết văn bản này trong thời gian bao lâu?”
- C. “Theo ông, đâu là thách thức lớn nhất đối với việc giữ gìn bản sắc dân tộc trong giai đoạn hiện nay?”
- D. “Ông có dự định viết thêm về chủ đề này không?”
Câu 28: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến “sự khác biệt” giữa dân tộc Việt Nam và các dân tộc khác. Theo em, sự khác biệt đó có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh toàn cầu hóa?
- A. Sự khác biệt văn hóa là rào cản cho sự phát triển.
- B. Sự khác biệt văn hóa cần được xóa bỏ để tạo sự đồng nhất.
- C. Sự khác biệt văn hóa không còn quan trọng trong thế giới hiện đại.
- D. Sự khác biệt văn hóa là yếu tố làm phong phú và đa dạng thế giới, cần được tôn trọng và phát huy.
Câu 29: Văn bản “Bản sắc là hành trang” có thể gợi ý cho em những suy nghĩ gì về vai trò của thế hệ trẻ trong việc bảo tồn và phát huy văn hóa dân tộc?
- A. Thế hệ trẻ không có vai trò gì đặc biệt.
- B. Thế hệ trẻ đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp nối và phát triển bản sắc văn hóa trong thời đại mới.
- C. Thế hệ trẻ nên tập trung vào học tập và phát triển kinh tế.
- D. Việc bảo tồn văn hóa dân tộc là trách nhiệm của nhà nước và người lớn tuổi.
Câu 30: Nếu được lựa chọn một hình thức nghệ thuật (ví dụ: tranh vẽ, âm nhạc, phim ngắn, kịch…) để thể hiện chủ đề của văn bản “Bản sắc là hành trang”, em sẽ chọn hình thức nào và phác thảo ý tưởng chính?
- A. Tranh vẽ tĩnh vật.
- B. Bản nhạc không lời.
- C. Phim ngắn về hành trình của một người trẻ khám phá và trân trọng bản sắc Việt.
- D. Bài thơ tự do.