Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong văn bản “Bánh mì Sài Gòn”, hình ảnh “bánh mì” hiện lên như một biểu tượng văn hóa đặc trưng của Sài Gòn. Theo bạn, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên biểu tượng văn hóa ấy?
- A. Sự phổ biến rộng rãi, dễ dàng tiếp cận của bánh mì trong đời sống hàng ngày.
- B. Hương vị đặc trưng, độc đáo, kết hợp hài hòa giữa ẩm thực phương Tây và phương Đông.
- C. Vai trò là món ăn nhanh, tiện lợi, phù hợp với nhịp sống năng động của người Sài Gòn.
- D. Giá trị dinh dưỡng cao, cung cấp đầy đủ dưỡng chất cho người tiêu dùng.
Câu 2: Đọc kỹ đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để miêu tả chiếc bánh mì:
"Ôi bánh mì Sài Gòn! Vỏ giòn tan như tiếng cười trẻ thơ, ruột mềm mại như tấm lòng người mẹ. Hương thơm nồng nàn như ký ức tuổi thơ, vị đậm đà như tình người Sài Gòn."
- A. Ẩn dụ và hoán dụ
- B. So sánh và nhân hóa
- C. Điệp ngữ và liệt kê
- D. Nói quá và nói giảm
Câu 3: Trong văn bản “Bánh mì Sài Gòn”, tác giả đã thể hiện tình cảm, thái độ như thế nào đối với bánh mì và văn hóa ẩm thực Sài Gòn?
- A. Thờ ơ, khách quan, chỉ đơn thuần miêu tả bánh mì như một món ăn.
- B. Phê phán, chê bai sự đơn điệu, nghèo nàn của ẩm thực đường phố Sài Gòn.
- C. Trân trọng, yêu mến, tự hào về bánh mì như một nét đẹp văn hóa Sài Gòn.
- D. Tiếc nuối, hoài niệm về một thời bánh mì Sài Gòn còn giữ được hương vị truyền thống.
Câu 4: Từ văn bản “Bánh mì Sài Gòn”, có thể rút ra thông điệp chính nào về văn hóa ẩm thực?
- A. Văn hóa ẩm thực không chỉ là về món ăn mà còn là về những giá trị văn hóa, tinh thần mà nó mang lại.
- B. Ẩm thực đường phố tuy dân dã nhưng không thể sánh bằng ẩm thực cung đình về giá trị văn hóa.
- C. Để bảo tồn văn hóa ẩm thực truyền thống, cần loại bỏ những yếu tố du nhập từ nước ngoài.
- D. Giá trị của một món ăn nằm ở nguyên liệu đắt tiền và cách chế biến cầu kỳ, phức tạp.
Câu 5: Trong đoạn văn sau, hình ảnh “bánh mì” được liên tưởng đến những khía cạnh nào của đời sống Sài Gòn:
"Bánh mì Sài Gòn len lỏi vào từng ngõ ngách, từ gánh hàng rong vỉa hè đến nhà hàng sang trọng. Nó có mặt trong bữa sáng vội vã của người lao động, trong buổi chiều tan tầm của dân văn phòng, trong đêm khuya tĩnh lặng của phố thị."
- A. Chỉ liên quan đến khía cạnh kinh tế và thương mại của Sài Gòn.
- B. Gắn liền với nhịp sống thường nhật, đa dạng của mọi tầng lớp người dân Sài Gòn.
- C. Chỉ phản ánh đời sống của những người lao động nghèo ở Sài Gòn.
- D. Thể hiện sự phân biệt giàu nghèo trong văn hóa ẩm thực Sài Gòn.
Câu 6: Nếu “Bánh mì Sài Gòn” được chuyển thể thành một bộ phim ngắn, bạn nghĩ yếu tố nào sau đây sẽ KHÔNG phù hợp để đưa vào phim?
- A. Những thước phim về quy trình làm bánh mì truyền thống ở Sài Gòn.
- B. Câu chuyện về những người bán bánh mì rong và khách hàng của họ.
- C. Các số liệu thống kê về sản lượng bánh mì tiêu thụ hàng năm ở Sài Gòn.
- D. Âm nhạc và hình ảnh đặc trưng của đường phố Sài Gòn.
Câu 7: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến sự giao thoa văn hóa trong bánh mì Sài Gòn. Theo bạn, sự giao thoa đó thể hiện rõ nhất qua điều gì?
- A. Tên gọi "bánh mì" có nguồn gốc từ tiếng Pháp.
- B. Hình dáng thon dài của bánh mì giống bánh mì baguette của Pháp.
- C. Cách ăn bánh mì kèm với nhiều loại nhân khác nhau.
- D. Sự kết hợp giữa vỏ bánh mì kiểu Pháp và nhân bánh mang đậm hương vị Việt Nam.
Câu 8: Hãy so sánh hình ảnh “bánh mì Sài Gòn” trong văn bản này với hình ảnh “phở Hà Nội” mà bạn đã biết. Điểm khác biệt lớn nhất giữa hai biểu tượng ẩm thực này là gì?
- A. Phở Hà Nội có lịch sử lâu đời hơn bánh mì Sài Gòn.
- B. Bánh mì Sài Gòn có nhiều biến tấu và nhân đa dạng hơn phở Hà Nội.
- C. Bánh mì Sài Gòn mang tính đường phố, bình dân, còn phở Hà Nội có phần trang trọng, nghi lễ hơn.
- D. Nguyên liệu làm bánh mì Sài Gòn đơn giản hơn nguyên liệu làm phở Hà Nội.
Câu 9: Nếu bạn là một người bạn nước ngoài muốn tìm hiểu về văn hóa Sài Gòn, bạn sẽ giới thiệu văn bản “Bánh mì Sài Gòn” này như thế nào?
- A. “Đây là một bài báo quảng cáo về món bánh mì Sài Gòn rất ngon.”
- B. “Đây là một văn bản hay giúp bạn hiểu về bánh mì không chỉ là món ăn mà còn là một phần văn hóa Sài Gòn.”
- C. “Đây là một bài văn tả cảnh Sài Gòn với món bánh mì là điểm nhấn.”
- D. “Đây là một công thức nấu ăn bánh mì Sài Gòn đặc biệt.”
Câu 10: Trong văn bản, tác giả có sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả hương vị, cảm giác liên quan đến bánh mì. Hãy chọn nhóm từ ngữ KHÔNG phù hợp với phong cách miêu tả của tác giả trong văn bản:
- A. Giòn tan, mềm mại, nồng nàn, đậm đà.
- B. Thơm lừng, ngậy béo, cay nồng, chua thanh.
- C. Ấm áp, thân thương, gần gũi, bình dị.
- D. Tinh tế, cầu kỳ, sang trọng, đẳng cấp.
Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định chủ đề chính của đoạn văn:
"Từ chiếc xe đẩy ven đường đến quán ăn máy lạnh, bánh mì có mặt ở khắp mọi nơi. Nó không kén chọn người ăn, từ học sinh, sinh viên đến dân văn phòng, người lao động. Bánh mì Sài Gòn là món ăn của tất cả mọi người."
- A. Sự đa dạng về địa điểm bán bánh mì Sài Gòn.
- B. Giá cả phải chăng của bánh mì Sài Gòn.
- C. Tính phổ biến và đại chúng của bánh mì Sài Gòn.
- D. Lịch sử hình thành và phát triển của bánh mì Sài Gòn.
Câu 12: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến “hương vị ký ức” của bánh mì Sài Gòn. Bạn hiểu cụm từ này như thế nào?
- A. Hương vị bánh mì gợi nhớ về công thức làm bánh mì cổ truyền.
- B. Hương vị bánh mì gắn liền với những kỷ niệm, trải nghiệm quen thuộc của mỗi người về Sài Gòn.
- C. Hương vị bánh mì chỉ những người lớn tuổi mới cảm nhận được.
- D. Hương vị bánh mì được tạo ra từ những nguyên liệu bí truyền.
Câu 13: Văn bản “Bánh mì Sài Gòn” thuộc thể loại văn bản nào?
- A. Tùy bút
- B. Thuyết minh
- C. Nghị luận
- D. Truyện ngắn
Câu 14: Nếu muốn viết một bài văn nghị luận về giá trị văn hóa của bánh mì Sài Gòn, luận điểm nào sau đây sẽ KHÔNG phù hợp để đưa vào?
- A. Bánh mì Sài Gòn là biểu tượng cho sự giao thoa văn hóa Đông - Tây.
- B. Bánh mì Sài Gòn phản ánh nhịp sống năng động và tính cách phóng khoáng của người Sài Gòn.
- C. Bánh mì Sài Gòn góp phần quảng bá ẩm thực Việt Nam ra thế giới.
- D. Bánh mì Sài Gòn có giá trị dinh dưỡng vượt trội so với các loại bánh mì khác trên thế giới.
Câu 15: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến nhiều loại nhân bánh mì khác nhau. Điều này thể hiện đặc điểm gì của bánh mì Sài Gòn?
- A. Sự cầu kỳ, phức tạp trong cách chế biến bánh mì.
- B. Sự đa dạng, phong phú và khả năng biến tấu linh hoạt của bánh mì.
- C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các thương hiệu bánh mì Sài Gòn.
- D. Sự ảnh hưởng của ẩm thực nước ngoài đến bánh mì Sài Gòn.
Câu 16: Hình ảnh “chiếc xe bánh mì” trong văn bản gợi cho bạn cảm xúc, suy nghĩ gì về Sài Gòn?
- A. Sự ồn ào, náo nhiệt của đường phố Sài Gòn.
- B. Sự ô nhiễm môi trường do xe cộ gây ra ở Sài Gòn.
- C. Sự bình dị, gần gũi và thân thuộc của đời sống đường phố Sài Gòn.
- D. Sự lạc hậu, chậm phát triển của Sài Gòn so với các thành phố khác.
Câu 17: Nếu bạn muốn minh họa cho bài viết “Bánh mì Sài Gòn” bằng một bức ảnh, bạn sẽ chọn bức ảnh nào sau đây?
- A. Một đĩa bánh mì được bày biện sang trọng trong nhà hàng.
- B. Một xe bánh mì vỉa hè với đông đảo người mua.
- C. Một cánh đồng lúa mì rộng lớn ở châu Âu.
- D. Một nhà máy sản xuất bánh mì hiện đại.
Câu 18: Trong văn bản, tác giả có sử dụng ngôi kể nào?
- A. Ngôi thứ nhất số ít (tôi)
- B. Ngôi thứ ba số ít (anh ấy/cô ấy)
- C. Ngôi thứ nhất số nhiều (chúng tôi)
- D. Ngôi thứ ba số nhiều (họ)
Câu 19: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất tình cảm yêu mến, gắn bó của tác giả với bánh mì Sài Gòn?
- A. Bánh mì Sài Gòn có mặt ở khắp mọi nơi, từ sáng đến tối.
- B. Người Sài Gòn ăn bánh mì vào mọi thời điểm trong ngày.
- C. Ôi bánh mì Sài Gòn, món ăn thân thương của tôi!
- D. Bánh mì Sài Gòn ngày càng được nhiều người biết đến.
Câu 20: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những giác quan nào để cảm nhận và miêu tả về bánh mì Sài Gòn?
- A. Thị giác và thính giác
- B. Thị giác, khứu giác, vị giác, xúc giác
- C. Thính giác và xúc giác
- D. Khứu giác và vị giác
Câu 21: Từ văn bản “Bánh mì Sài Gòn”, bạn học được điều gì về cách viết văn tùy bút?
- A. Tùy bút là thể loại văn bản cần sử dụng nhiều số liệu thống kê và dẫn chứng khoa học.
- B. Tùy bút là thể loại văn bản chỉ tập trung miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
- C. Tùy bút là thể loại văn bản cần có cốt truyện hấp dẫn và nhân vật phức tạp.
- D. Tùy bút là thể loại văn bản thể hiện cảm xúc, suy nghĩ cá nhân một cách tự do, phóng khoáng về một đối tượng nào đó.
Câu 22: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về lịch sử và nguồn gốc của bánh mì Sài Gòn, loại tài liệu nào sau đây sẽ KHÔNG phù hợp?
- A. Sách khảo cứu về lịch sử ẩm thực Việt Nam.
- B. Bài viết trên báo, tạp chí về bánh mì Sài Gòn.
- C. Tiểu thuyết lãng mạn lấy bối cảnh Sài Gòn.
- D. Phỏng vấn những người làm bánh mì lâu năm ở Sài Gòn.
Câu 23: Trong văn bản, tác giả ví von “bánh mì Sài Gòn” với những hình ảnh nào mang ý nghĩa biểu tượng cho Sài Gòn?
- A. “Nắng sớm trên hè phố”, “ký ức tuổi thơ”, “tình người Sài Gòn”.
- B. “Xe đẩy ven đường”, “quán ăn máy lạnh”, “gánh hàng rong”.
- C. “Vỏ giòn tan”, “ruột mềm mại”, “hương thơm nồng nàn”.
- D. “Bữa sáng vội vã”, “buổi chiều tan tầm”, “đêm khuya tĩnh lặng”.
Câu 24: Văn bản “Bánh mì Sài Gòn” có thể được dùng làm nguồn tư liệu tham khảo cho bài viết về chủ đề nào sau đây?
- A. Vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm trong ẩm thực đường phố.
- B. Giá trị văn hóa và biểu tượng của ẩm thực đường phố Việt Nam.
- C. So sánh ẩm thực Việt Nam và ẩm thực các nước trên thế giới.
- D. Xu hướng phát triển của ngành công nghiệp bánh mì ở Việt Nam.
Câu 25: Đọc đoạn văn sau và cho biết phong cách ngôn ngữ của đoạn văn:
"Bánh mì Sài Gòn, một cái tên nghe thôi đã thấy thân thương. Nó không chỉ là món ăn, mà còn là cả một câu chuyện dài về văn hóa, về con người, về Sài Gòn."
- A. Phong cách ngôn ngữ khoa học
- B. Phong cách ngôn ngữ báo chí
- C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
- D. Phong cách ngôn ngữ hành chính
Câu 26: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến yếu tố “thời gian” gắn liền với bánh mì Sài Gòn. Yếu tố thời gian đó được thể hiện qua những khía cạnh nào?
- A. Lịch sử hình thành và phát triển lâu đời của bánh mì Sài Gòn.
- B. Sự thay đổi của bánh mì Sài Gòn theo thời gian.
- C. Thời điểm thưởng thức bánh mì Sài Gòn trong ngày.
- D. Tất cả các khía cạnh trên.
Câu 27: Từ trải nghiệm của bản thân, bạn có đồng tình với nhận định “Bánh mì Sài Gòn là một phần không thể thiếu của văn hóa Sài Gòn” không? Giải thích ngắn gọn.
- A. Đồng tình. Vì bánh mì có mặt ở khắp mọi nơi, gắn liền với đời sống hàng ngày và mang đậm hương vị đặc trưng của Sài Gòn.
- B. Không đồng tình. Vì bánh mì chỉ là một món ăn bình thường, không có gì đặc biệt so với các món ăn khác.
- C. Chưa chắc chắn. Cần tìm hiểu thêm về lịch sử và văn hóa của bánh mì Sài Gòn.
- D. Ý kiến khác (tự nêu ý kiến).
Câu 28: Trong văn bản, tác giả có sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật vẻ hấp dẫn của bánh mì Sài Gòn?
- A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
- B. Sử dụng ngôn ngữ gợi hình, gợi cảm, giàu hình ảnh so sánh, liên tưởng.
- C. Sử dụng giọng điệu trang trọng, nghiêm túc.
- D. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ.
Câu 29: Nếu bạn muốn viết tiếp phần kết cho văn bản “Bánh mì Sài Gòn”, bạn sẽ tập trung vào ý tưởng nào?
- A. So sánh bánh mì Sài Gòn với bánh mì ở các tỉnh thành khác.
- B. Liệt kê các địa điểm bán bánh mì Sài Gòn nổi tiếng nhất.
- C. Khẳng định giá trị trường tồn và sức sống mãnh liệt của bánh mì Sài Gòn trong tương lai.
- D. Phân tích thành phần dinh dưỡng có trong bánh mì Sài Gòn.
Câu 30: Theo bạn, điều gì làm nên sức hấp dẫn đặc biệt của văn bản “Bánh mì Sài Gòn”?
- A. Thông tin chi tiết về lịch sử bánh mì Sài Gòn.
- B. Số liệu thống kê về lượng tiêu thụ bánh mì ở Sài Gòn.
- C. Công thức chế biến bánh mì Sài Gòn chuẩn vị.
- D. Tình cảm chân thành, giọng văn nhẹ nhàng, giàu cảm xúc và hình ảnh mà tác giả dành cho bánh mì Sài Gòn.