15+ Đề Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm "nhân nghĩa" được Nguyễn Trãi trình bày ở đầu Bình Ngô đại cáo có điểm gì đặc biệt so với quan niệm Nho giáo truyền thống?

  • A. Chỉ tập trung vào việc đối xử tốt với người thân trong gia đình.
  • B. Nhấn mạnh việc tu thân dưỡng tính của cá nhân người cai trị.
  • C. Đồng nhất hoàn toàn với tư tưởng "trung quân ái quốc" truyền thống.
  • D. Gắn liền với mục tiêu "yên dân" và chống giặc ngoại xâm bảo vệ độc lập dân tộc.

Câu 2: Đoạn mở đầu Bình Ngô đại cáo khẳng định nền độc lập, chủ quyền của Đại Việt dựa trên những yếu tố nào? Phân tích vai trò của việc liệt kê các triều đại lịch sử Việt Nam (Triệu, Đinh, Lý, Trần) trong lập luận này.

  • A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự hiện tại của nghĩa quân Lam Sơn.
  • B. Chủ yếu dựa vào sự công nhận của các triều đại phương Bắc.
  • C. Dựa trên nền văn hiến, lãnh thổ, phong tục tập quán riêng và lịch sử với các triều đại độc lập cùng những hào kiệt bảo vệ đất nước.
  • D. Chỉ khẳng định chủ quyền về mặt địa lý chứ không đề cập đến yếu tố văn hóa, lịch sử.

Câu 3: Khi miêu tả tội ác của giặc Minh, Nguyễn Trãi viết:

  • A. So sánh, làm nổi bật sự giàu có của quân giặc.
  • B. Ẩn dụ, cường điệu hóa sự tàn sát dã man, vô nhân đạo đối với người dân vô tội (người già, trẻ nhỏ).
  • C. Điệp ngữ, nhấn mạnh số lượng quân Minh rất đông.
  • D. Nhân hóa, thể hiện sự sợ hãi của người dân trước quân giặc.

Câu 4: Đoạn văn miêu tả những khó khăn ban đầu của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn (

  • A. Làm nổi bật ý chí, quyết tâm vượt qua gian khó và làm nền cho những chiến thắng vẻ vang sau này.
  • B. Thể hiện sự bi quan, chán nản của tác giả về tiền đồ cuộc khởi nghĩa.
  • C. Nhằm phê phán sự thiếu chuẩn bị của nghĩa quân.
  • D. Chỉ đơn thuần là kể lại sự kiện lịch sử mà không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 5: Phân tích chiến thuật được thể hiện qua các trận đánh lớn được liệt kê trong Bình Ngô đại cáo (ví dụ: Chi Lăng, Mã Yên, Tốt Động, Chúc Động). Đâu là điểm chung nổi bật trong cách đánh của nghĩa quân Lam Sơn?

  • A. Chủ yếu dựa vào phòng ngự thụ động.
  • B. Luôn đánh trực diện vào trung tâm đầu não địch.
  • C. Chỉ dựa vào yếu tố bất ngờ, mai phục nhỏ lẻ.
  • D. Kết hợp linh hoạt giữa chiến tranh du kích và các trận quyết chiến chiến lược, dụ địch vào thế hiểm để tiêu diệt gọn.

Câu 6: Giọng điệu của Bình Ngô đại cáo có sự thay đổi rõ rệt qua các phần. Giọng điệu ở đoạn cuối bài Cáo, khi tuyên bố thắng lợi và rút quân Minh về nước, chủ yếu là gì?

  • A. Buồn bã, tiếc nuối về những mất mát.
  • B. Giận dữ, lên án tội ác của kẻ thù.
  • C. Hùng hồn, trang trọng, thể hiện niềm tự hào dân tộc và khát vọng hòa bình, xây dựng đất nước.
  • D. Mỉa mai, chế giễu sự thất bại của quân địch.

Câu 7: Hình ảnh các tướng giặc Minh như Vương Thông, Mã Anh, Thôi Tụ, Hoàng Phúc được miêu tả trong phần kết cục chiến tranh với thái độ như thế nào?

  • A. Kính trọng, nể phục tài năng quân sự của họ.
  • B. Khinh bỉ, mỉa mai trước sự thất bại thảm hại và nhục nhã của kẻ xâm lược.
  • C. Thương cảm, chia sẻ với số phận của họ.
  • D. Đơn thuần là liệt kê tên các tướng lĩnh bại trận.

Câu 8: Thể loại "Cáo" trong văn học trung đại có đặc điểm gì nổi bật, và Bình Ngô đại cáo đã phát huy những đặc điểm đó như thế nào để đạt hiệu quả tuyên ngôn?

  • A. Là văn bản công bố chính thức sự kiện trọng đại, có tính chất nghị luận, lập luận chặt chẽ, thường dùng văn biền ngẫu, lời lẽ đanh thép, hùng hồn.
  • B. Là thể loại thơ trữ tình, bày tỏ cảm xúc cá nhân của tác giả.
  • C. Là thể loại truyện ký, ghi chép lại các sự kiện lịch sử một cách khách quan.
  • D. Là thể loại hịch, kêu gọi quân sĩ đứng lên chiến đấu.

Câu 9: Mối quan hệ giữa tư tưởng "nhân nghĩa" và mục tiêu "yên dân" được thể hiện nhất quán trong Bình Ngô đại cáo như thế nào?

  • A. Nhân nghĩa chỉ là lý thuyết suông, không liên quan đến việc yên dân.
  • B. Yên dân là mục tiêu, còn nhân nghĩa chỉ là cách thức để đạt được mục tiêu đó.
  • C. Nhân nghĩa là gốc rễ, là mục đích tối cao, thể hiện ở việc thương xót dân, căm ghét bạo tàn và cuối cùng là mang lại cuộc sống thái bình cho dân.
  • D. Yên dân được đặt lên trước nhân nghĩa trong mọi trường hợp.

Câu 10: Giả sử bạn là người dân Đại Việt nghe đọc Bình Ngô đại cáo sau khi chiến tranh kết thúc. Đoạn nào trong bài Cáo có khả năng gây xúc động và tạo niềm tin mạnh mẽ nhất vào tương lai đất nước cho bạn? Tại sao?

  • A. Đoạn miêu tả tội ác của giặc Minh vì nó khơi gợi lòng căm thù.
  • B. Đoạn nói về khó khăn ban đầu vì nó khiến người dân thấy đồng cảm.
  • C. Đoạn liệt kê các trận đánh vì nó cho thấy tài thao lược.
  • D. Đoạn cuối bài Cáo, tuyên bố hòa bình, mở ra kỷ nguyên mới, thể hiện khát vọng xây dựng đất nước thái bình, thịnh trị sau chiến tranh.

Câu 11: Vai trò của "dân đen", "con đỏ" (người dân) trong Bình Ngô đại cáo không chỉ là nạn nhân của giặc mà còn là gì?

  • A. Lực lượng tham gia trực tiếp vào mọi trận đánh quyết định.
  • B. Đối tượng được bảo vệ bởi tư tưởng nhân nghĩa và là nguồn sức mạnh, sự ủng hộ tinh thần cho nghĩa quân.
  • C. Chỉ là bối cảnh phụ cho câu chuyện về các lãnh đạo.
  • D. Là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự thất bại của giặc Minh.

Câu 12: Bình Ngô đại cáo tạo nên sự tương phản sâu sắc giữa hình ảnh quân đội Đại Việt và quân đội nhà Minh. Sự tương phản này chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Số lượng quân sĩ (quân Minh đông hơn quân Đại Việt).
  • B. Trang bị vũ khí (quân Minh hiện đại hơn).
  • C. Tính chất chính nghĩa của cuộc chiến và tinh thần chiến đấu (quân Đại Việt chính nghĩa, đồng lòng; quân Minh phi nghĩa, bạc nhược).
  • D. Kinh nghiệm chiến trường của tướng lĩnh.

Câu 13: Bình Ngô đại cáo được công bố sau khi chiến tranh kết thúc thắng lợi. Thời điểm ra đời này có ý nghĩa gì đặc biệt đối với nội dung và mục đích của bài Cáo?

  • A. Cho phép bài Cáo mang tính tổng kết, tuyên bố chính thức về một sự kiện lịch sử vĩ đại, khẳng định chủ quyền và mở ra kỷ nguyên mới.
  • B. Làm giảm bớt sự hào hùng, chỉ còn là lời kể lại sự kiện đã qua.
  • C. Khiến bài Cáo chỉ còn giá trị lịch sử mà không còn giá trị văn học.
  • D. Mục đích chính là kêu gọi toàn dân tiếp tục chiến đấu.

Câu 14: Nguyễn Trãi đã sử dụng những bằng chứng lịch sử nào để chứng minh cho luận điểm về sự tồn tại độc lập, ngang hàng của Đại Việt với Trung Quốc?

  • A. Các hiệp ước ngoại giao được ký kết giữa hai nước.
  • B. Sự tồn tại của các triều đại phong kiến độc lập qua nhiều thời kỳ và những chiến công chống ngoại xâm của các anh hùng dân tộc.
  • C. Các ghi chép trong sử sách Trung Quốc công nhận Đại Việt là một nước độc lập.
  • D. Chỉ dựa vào lý lẽ suông mà không cần bằng chứng lịch sử.

Câu 15: Trong đoạn miêu tả các trận đánh, Nguyễn Trãi thường sử dụng các hình ảnh thiên nhiên hùng vĩ (ví dụ: "Sấm vang chớp giật", "gió cuốn bụi bay"). Tác dụng của việc sử dụng các hình ảnh này là gì?

  • A. Làm cho bài Cáo mang đậm tính trữ tình, lãng mạn.
  • B. Chỉ đơn thuần là miêu tả cảnh vật xung quanh chiến trường.
  • C. Làm tăng thêm khí thế hào hùng, dữ dội, long trời lở đất của các trận đánh và sức mạnh như vũ bão của nghĩa quân.
  • D. Thể hiện sự sợ hãi của nghĩa quân trước điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Câu 16: Sự chuyển đổi từ việc miêu tả tội ác man rợ của giặc Minh sang việc trình bày quá trình đấu tranh đầy gian khổ nhưng anh dũng của nghĩa quân có ý nghĩa gì trong mạch lập luận của bài Cáo?

  • A. Tạo cơ sở lý giải cho sự tất yếu của cuộc khởi nghĩa chính nghĩa và làm nổi bật sự tương phản giữa bạo tàn và nhân nghĩa.
  • B. Làm cho bài Cáo bị ngắt mạch, thiếu logic.
  • C. Chỉ đơn thuần là sự sắp xếp theo trình tự thời gian của các sự kiện.
  • D. Nhằm giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của tội ác quân Minh.

Câu 17: Khát vọng xây dựng đất nước "thực túc binh cường" (đủ ăn đủ mặc, lính mạnh) sau chiến tranh được thể hiện gián tiếp trong Bình Ngô đại cáo qua điều gì?

  • A. Việc Nguyễn Trãi nhấn mạnh vào sức mạnh quân sự tuyệt đối của nghĩa quân.
  • B. Lời kêu gọi tiếp tục chiến tranh để mở rộng bờ cõi.
  • C. Chỉ tập trung vào việc phục hồi các giá trị văn hóa truyền thống.
  • D. Lời tuyên bố về nền thái bình muôn thuở, việc sửa sang lại mọi mặt đất nước, cho thấy mục tiêu phục hồi và phát triển kinh tế, xã hội để đất nước vững mạnh.

Câu 18: Tầm nhìn dài hạn cho đất nước sau khi chiến tranh kết thúc, được thể hiện trong phần cuối Bình Ngô đại cáo, là gì?

  • A. Tiếp tục chiến tranh để trả thù.
  • B. Xây dựng nền hòa bình vững chắc, mở ra kỷ nguyên mới, sửa sang lại đất nước và phát huy các giá trị truyền thống.
  • C. Phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ các nước láng giềng.
  • D. Chỉ tập trung vào việc phát triển quân đội.

Câu 19: Câu văn

  • A. Sự khiếp nhược, tan rã về tinh thần và sự thừa nhận thất bại hoàn toàn.
  • B. Ý chí chiến đấu đến cùng.
  • C. Sự ngạo mạn, không chấp nhận thất bại.
  • D. Lòng trung thành tuyệt đối với vua nhà Minh.

Câu 20: Bình Ngô đại cáo đã thiết lập tính chính danh, chính nghĩa của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn dựa trên những cơ sở nào?

  • A. Chỉ dựa vào chiếu chỉ của nhà vua.
  • B. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự của nghĩa quân.
  • C. Chỉ dựa vào việc lên án tội ác của kẻ thù.
  • D. Dựa trên tư tưởng nhân nghĩa, việc bảo vệ chủ quyền dân tộc đã có từ lâu đời và việc đứng lên chống lại ách thống trị tàn bạo của giặc Minh.

Câu 21: So sánh Bình Ngô đại cáo với Nam quốc sơn hà (bài thơ được coi là bản Tuyên ngôn độc lập đầu tiên). Điểm khác biệt cơ bản nhất về nội dung và tính chất là gì?

  • A. Cả hai đều chỉ là những bài thơ thể hiện cảm xúc cá nhân.
  • B. Cả hai đều chỉ tập trung vào việc miêu tả các trận đánh.
  • C. Nam quốc sơn hà là lời khẳng định chủ quyền đanh thép khi đối mặt trực tiếp với nguy cơ xâm lược, còn Bình Ngô đại cáo là bản tổng kết toàn diện cuộc kháng chiến, tuyên bố độc lập, chủ quyền và mở ra kỷ nguyên mới sau khi đã giành thắng lợi hoàn toàn.
  • D. Bình Ngô đại cáo chỉ dành cho vua quan, còn Nam quốc sơn hà dành cho toàn dân.

Câu 22: Đoạn văn miêu tả chính sách cai trị của nhà Minh, ví dụ như việc bắt nhân dân "ép xuống biển mò ngọc, đãi cát tìm vàng", "thuế khóa nặng nề", làm nổi bật khía cạnh nào trong tội ác của chúng?

  • A. Sự bóc lột tàn nhẫn về kinh tế và sức lao động, đẩy người dân vào cảnh khốn cùng.
  • B. Sự can thiệp vào phong tục tập quán của người Việt.
  • C. Việc bắt bớ, giết hại quan lại người Việt.
  • D. Sự phá hoại các công trình văn hóa.

Câu 23: Mối liên hệ giữa "nhân nghĩa" và "chiến thắng quân sự" trong Bình Ngô đại cáo không chỉ là mối quan hệ nhân quả đơn thuần. Nguyễn Trãi muốn khẳng định điều gì về sức mạnh của "nhân nghĩa" trong cuộc chiến này?

  • A. Nhân nghĩa là yếu tố duy nhất quyết định chiến thắng.
  • B. Nhân nghĩa chỉ là khẩu hiệu, không có giá trị thực tế trên chiến trường.
  • C. Chiến thắng quân sự đạt được bất chấp việc có nhân nghĩa hay không.
  • D. Nhân nghĩa là nền tảng tạo nên sức mạnh đoàn kết toàn dân, là nguồn động lực tinh thần to lớn, là yếu tố cốt lõi làm nên tính chính nghĩa và góp phần quan trọng vào chiến thắng cuối cùng.

Câu 24: Bình Ngô đại cáo sử dụng rất thành công phép tương phản (đối lập) để làm nổi bật các luận điểm. Phân tích một cặp tương phản tiêu biểu và tác dụng của nó.

  • A. Tương phản giữa ngày và đêm, làm nổi bật thời gian chiến đấu.
  • B. Tương phản giữa núi và sông, làm nổi bật địa hình chiến trường.
  • C. Tương phản giữa sự tàn bạo, phi nghĩa của giặc Minh và lòng nhân nghĩa, chính nghĩa của nghĩa quân Lam Sơn, làm nổi bật bản chất của cuộc chiến và khẳng định tính tất yếu của chiến thắng.
  • D. Tương phản giữa mùa hè và mùa đông, làm nổi bật sự khắc nghiệt của thời tiết.

Câu 25: Bên cạnh Lê Lợi, Bình Ngô đại cáo có nhắc đến vai trò của các tướng lĩnh khác trong nghĩa quân Lam Sơn không? Nếu có, việc này nhằm mục đích gì?

  • A. Không nhắc đến ai khác ngoài Lê Lợi để đề cao vai trò cá nhân người lãnh đạo.
  • B. Có nhắc đến vai trò của các tướng lĩnh như Nguyễn Trãi (người soạn Cáo), hoặc ngụ ý về sự đồng lòng của các tướng sĩ, nhằm làm nổi bật sức mạnh tập thể và sự tài giỏi của bộ chỉ huy nghĩa quân.
  • C. Chỉ nhắc đến tên các tướng lĩnh đã hy sinh.
  • D. Nhắc đến các tướng lĩnh nhà Minh đã theo hàng nghĩa quân.

Câu 26: Bình Ngô đại cáo được coi là "bản Tuyên ngôn độc lập thứ hai" của Việt Nam. Đóng góp quan trọng nhất của tác phẩm này vào việc định hình và củng cố ý thức dân tộc là gì?

  • A. Khẳng định mạnh mẽ và toàn diện nền độc lập, chủ quyền của Đại Việt trên mọi phương diện (lịch sử, văn hóa, lãnh thổ, chế độ chính trị) và tuyên bố về một kỷ nguyên mới của quốc gia độc lập, thống nhất.
  • B. Chỉ đơn thuần là thông báo về một chiến thắng quân sự.
  • C. Chủ yếu tập trung vào việc phục hồi nền kinh tế sau chiến tranh.
  • D. Khẳng định vai trò lãnh đạo tuyệt đối của một cá nhân.

Câu 27: Ngôn ngữ được sử dụng trong Bình Ngô đại cáo có những đặc điểm nào góp phần tạo nên sức thuyết phục và giá trị nghệ thuật của tác phẩm?

  • A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ đời thường, giản dị.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ, khó hiểu.
  • C. Chủ yếu sử dụng các biện pháp tu từ của thơ ca trữ tình.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, đanh thép, giàu hình ảnh biểu cảm, kết hợp nhuần nhuyễn giữa yếu tố chính luận và văn chương, thể hiện rõ tính chất hùng biện và sức mạnh của thể Cáo.

Câu 28: Đọc đoạn văn miêu tả sự tháo chạy của quân Minh sau các trận thua lớn (

  • A. Củng cố niềm tin vào chiến thắng cuối cùng, nâng cao sĩ khí, và thể hiện sự hả hê trước sự sụp đổ của kẻ thù.
  • B. Gây ra sự lo lắng vì quân địch vẫn còn lực lượng để rút chạy.
  • C. Làm giảm bớt sự căng thẳng sau chiến đấu.
  • D. Nhắc nhở về sự nguy hiểm tiềm tàng của kẻ thù bại trận.

Câu 29: Bình Ngô đại cáo không chỉ có giá trị lịch sử mà còn có giá trị văn học to lớn. Giá trị văn học của tác phẩm này được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Việc ghi chép lại chính xác các sự kiện lịch sử.
  • B. Việc cung cấp số liệu thống kê chi tiết về chiến tranh.
  • C. Việc miêu tả chi tiết cuộc đời của các nhân vật lịch sử.
  • D. Sự kết hợp hài hòa giữa tính chính luận sắc bén và chất văn chương hùng hồn, giàu cảm xúc; ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu; và việc xây dựng thành công hình tượng người anh hùng dân tộc, đất nước Đại Việt độc lập, kiên cường.

Câu 30: Giả sử bạn là một nhà sử học đang nghiên cứu về cuộc kháng chiến chống quân Minh. Bên cạnh việc cung cấp thông tin về các sự kiện, Bình Ngô đại cáo còn mang lại cho bạn những hiểu biết sâu sắc nào về thời đại này?

  • A. Chỉ cung cấp thông tin về địa hình các trận đánh.
  • B. Hiểu biết về tư tưởng lãnh đạo (nhân nghĩa, yên dân), tinh thần dân tộc, ý chí độc lập, và tâm thế của người Việt sau khi giành lại chủ quyền.
  • C. Thông tin chi tiết về cơ cấu tổ chức quân đội nhà Minh.
  • D. Chỉ là một văn bản tuyên truyền đơn thuần, không có giá trị lịch sử.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Khái niệm 'nhân nghĩa' được Nguyễn Trãi trình bày ở đầu Bình Ngô đại cáo có điểm gì đặc biệt so với quan niệm Nho giáo truyền thống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Đoạn mở đầu Bình Ngô đại cáo khẳng định nền độc lập, chủ quyền của Đại Việt dựa trên những yếu tố nào? Phân tích vai trò của việc liệt kê các triều đại lịch sử Việt Nam (Triệu, Đinh, Lý, Trần) trong lập luận này.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Khi miêu tả tội ác của giặc Minh, Nguyễn Trãi viết: "Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn/ Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ". Câu thơ này sử dụng biện pháp nghệ thuật gì và làm nổi bật khía cạnh tàn bạo nào của quân giặc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Đoạn văn miêu tả những khó khăn ban đầu của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn ("Khi Linh Sơn lương hết mấy tuần... Thề quyết ra tay bảo toàn tính mạng") có tác dụng gì trong bố cục chung của bài Cáo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Phân tích chiến thuật được thể hiện qua các trận đánh lớn được liệt kê trong Bình Ngô đại cáo (ví dụ: Chi Lăng, Mã Yên, Tốt Động, Chúc Động). Đâu là điểm chung nổi bật trong cách đánh của nghĩa quân Lam Sơn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Giọng điệu của Bình Ngô đại cáo có sự thay đổi rõ rệt qua các phần. Giọng điệu ở đoạn cuối bài Cáo, khi tuyên bố thắng lợi và rút quân Minh về nước, chủ yếu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Hình ảnh các tướng giặc Minh như Vương Thông, Mã Anh, Thôi Tụ, Hoàng Phúc được miêu tả trong phần kết cục chiến tranh với thái độ như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Thể loại 'Cáo' trong văn học trung đại có đặc điểm gì nổi bật, và Bình Ngô đại cáo đã phát huy những đặc điểm đó như thế nào để đạt hiệu quả tuyên ngôn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Mối quan hệ giữa tư tưởng 'nhân nghĩa' và mục tiêu 'yên dân' được thể hiện nhất quán trong Bình Ngô đại cáo như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Giả sử bạn là người dân Đại Việt nghe đọc Bình Ngô đại cáo sau khi chiến tranh kết thúc. Đoạn nào trong bài Cáo có khả năng gây xúc động và tạo niềm tin mạnh mẽ nhất vào tương lai đất nước cho bạn? Tại sao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Vai trò của 'dân đen', 'con đỏ' (người dân) trong Bình Ngô đại cáo không chỉ là nạn nhân của giặc mà còn là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Bình Ngô đại cáo tạo nên sự tương phản sâu sắc giữa hình ảnh quân đội Đại Việt và quân đội nhà Minh. Sự tương phản này chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Bình Ngô đại cáo được công bố sau khi chiến tranh kết thúc thắng lợi. Thời điểm ra đời này có ý nghĩa gì đặc biệt đối với nội dung và mục đích của bài Cáo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Nguyễn Trãi đã sử dụng những bằng chứng lịch sử nào để chứng minh cho luận điểm về sự tồn tại độc lập, ngang hàng của Đại Việt với Trung Quốc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong đoạn miêu tả các trận đánh, Nguyễn Trãi thường sử dụng các hình ảnh thiên nhiên hùng vĩ (ví dụ: 'Sấm vang chớp giật', 'gió cuốn bụi bay'). Tác dụng của việc sử dụng các hình ảnh này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Sự chuyển đổi từ việc miêu tả tội ác man rợ của giặc Minh sang việc trình bày quá trình đấu tranh đầy gian khổ nhưng anh dũng của nghĩa quân có ý nghĩa gì trong mạch lập luận của bài Cáo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Khát vọng xây dựng đất nước 'thực túc binh cường' (đủ ăn đủ mặc, lính mạnh) sau chiến tranh được thể hiện gián tiếp trong Bình Ngô đại cáo qua điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Tầm nhìn dài hạn cho đất nước sau khi chiến tranh kết thúc, được thể hiện trong phần cuối Bình Ngô đại cáo, là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Câu văn "Đô đốc Thôi Tụ lê gối dâng tờ tạ tội/ Thượng thư Hoàng Phúc trói tay xin nối đường cùng" khắc họa rõ nét điều gì về tâm lý và tình cảnh của quân Minh khi thất bại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Bình Ngô đại cáo đã thiết lập tính chính danh, chính nghĩa của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn dựa trên những cơ sở nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: So sánh Bình Ngô đại cáo với Nam quốc sơn hà (bài thơ được coi là bản Tuyên ngôn độc lập đầu tiên). Điểm khác biệt cơ bản nhất về nội dung và tính chất là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Đoạn văn miêu tả chính sách cai trị của nhà Minh, ví dụ như việc bắt nhân dân 'ép xuống biển mò ngọc, đãi cát tìm vàng', 'thuế khóa nặng nề', làm nổi bật khía cạnh nào trong tội ác của chúng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Mối liên hệ giữa 'nhân nghĩa' và 'chiến thắng quân sự' trong Bình Ngô đại cáo không chỉ là mối quan hệ nhân quả đơn thuần. Nguyễn Trãi muốn khẳng định điều gì về sức mạnh của 'nhân nghĩa' trong cuộc chiến này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Bình Ngô đại cáo sử dụng rất thành công phép tương phản (đối lập) để làm nổi bật các luận điểm. Phân tích một cặp tương phản tiêu biểu và tác dụng của nó.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Bên cạnh Lê Lợi, Bình Ngô đại cáo có nhắc đến vai trò của các tướng lĩnh khác trong nghĩa quân Lam Sơn không? Nếu có, việc này nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Bình Ngô đại cáo được coi là 'bản Tuyên ngôn độc lập thứ hai' của Việt Nam. Đóng góp quan trọng nhất của tác phẩm này vào việc định hình và củng cố ý thức dân tộc là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Ngôn ngữ được sử dụng trong Bình Ngô đại cáo có những đặc điểm nào góp phần tạo nên sức thuyết phục và giá trị nghệ thuật của tác phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Đọc đoạn văn miêu tả sự tháo chạy của quân Minh sau các trận thua lớn ("Quân giặc các thành khốn đốn lo sợ/ Vương Thông, Mã Anh nằm co rút chạy"). Nếu đặt vào bối cảnh tâm lý chiến tranh, đoạn này có tác dụng gì đối với tinh thần của nghĩa quân và nhân dân?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Bình Ngô đại cáo không chỉ có giá trị lịch sử mà còn có giá trị văn học to lớn. Giá trị văn học của tác phẩm này được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Giả sử bạn là một nhà sử học đang nghiên cứu về cuộc kháng chiến chống quân Minh. Bên cạnh việc cung cấp thông tin về các sự kiện, Bình Ngô đại cáo còn mang lại cho bạn những hiểu biết sâu sắc nào về thời đại này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan điểm được trình bày trong đoạn mở đầu

  • A. Tuân thủ nghiêm ngặt các lễ nghi và quy tắc đạo đức Nho giáo truyền thống.
  • B. Lấy việc bảo vệ và mang lại cuộc sống yên bình cho nhân dân làm gốc.
  • C. Chỉ tập trung vào việc đánh bại kẻ thù một cách tàn bạo.
  • D. Ưu tiên lợi ích của vua và triều đình trên hết.

Câu 2: Việc Nguyễn Trãi mở đầu

  • A. Để thể hiện kiến thức uyên bác về Nho giáo của tác giả.
  • B. Để biện minh cho hành động khởi nghĩa của nghĩa quân Lam Sơn là chính đáng và hợp lòng trời, thuận lòng dân.
  • C. Để cảnh cáo trực tiếp kẻ thù về sức mạnh đạo đức của Đại Việt.
  • D. Để kêu gọi sự ủng hộ từ các nước láng giềng.

Câu 3: Luận điểm khẳng định độc lập chủ quyền của Đại Việt trong phần đầu bài cáo được chứng minh dựa trên những yếu tố cốt lõi nào?

  • A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự vượt trội.
  • B. Chỉ dựa vào việc có lãnh thổ và biên giới rõ ràng.
  • C. Dựa trên nền văn hiến lâu đời, cương vực lãnh thổ, phong tục tập quán và các triều đại lịch sử độc lập, anh hùng hào kiệt.
  • D. Chỉ dựa vào sự công nhận của triều đình phương Bắc.

Câu 4: Việc liệt kê các triều đại lịch sử Việt Nam (Triệu, Đinh, Lý, Trần) trong phần đầu bài cáo nhằm mục đích gì trong việc lập luận?

  • A. Khoe khoang về sự giàu có và hùng mạnh của các triều đại cũ.
  • B. Chứng minh tính liên tục và độc lập có căn cứ lịch sử của quốc gia Đại Việt, đối trọng với tuyên bố chủ quyền của phương Bắc.
  • C. Nhắc nhở nhân dân về trách nhiệm giữ gìn truyền thống.
  • D. Chỉ đơn thuần là liệt kê các sự kiện lịch sử.

Câu 5: Các hình ảnh giàu sức gợi tả như

  • A. Giảm nhẹ tội ác của quân Minh để thể hiện sự khoan dung.
  • B. Khách quan mô tả hiện thực chiến tranh.
  • C. Nhấn mạnh mức độ tàn bạo, dã man tột cùng của giặc Minh, khơi gợi lòng căm thù sâu sắc trong lòng người đọc/người nghe.
  • D. Thể hiện sự bất lực của nghĩa quân trước tội ác của giặc.

Câu 6: Ngoài các hành động bạo lực trực tiếp,

  • A. Chỉ tập trung vào việc phá hoại các công trình kiến trúc.
  • B. Chỉ gây ra nạn đói kém do chiến tranh.
  • C. Bóc lột tài nguyên, vơ vét của cải, hành hạ và bắt nhân dân lao động khổ sai trong điều kiện khắc nghiệt.
  • D. Thực hiện chính sách đồng hóa văn hóa một cách nhẹ nhàng.

Câu 7: Đoạn cáo miêu tả về giai đoạn đầu của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn đã làm nổi bật những khó khăn, thử thách chủ yếu nào mà nghĩa quân phải đối mặt?

  • A. Thiếu kinh nghiệm chiến đấu và không được nhân dân ủng hộ.
  • B. Lực lượng mỏng yếu, lương thực cạn kiệt, phải ẩn mình nơi rừng núi hiểm trở, thiếu thốn đủ bề.
  • C. Không có sự lãnh đạo tài ba và thiếu quyết tâm.
  • D. Phải đối mặt với sự phản bội từ bên trong.

Câu 8: Qua đoạn văn miêu tả những ngày đầu gian khó, hình tượng Lê Lợi nổi bật với những phẩm chất lãnh đạo nào?

  • A. Chủ yếu dựa vào may mắn và sự giúp đỡ từ bên ngoài.
  • B. Thể hiện sự nản chí, muốn từ bỏ khi gặp khó khăn.
  • C. Có ý chí kiên cường, lòng căm thù giặc sâu sắc, biết dựa vào dân và đề ra chiến lược phù hợp.
  • D. Chỉ giỏi về mặt võ thuật, thiếu tầm nhìn chiến lược.

Câu 9: Dựa trên cách bài cáo miêu tả các chiến thắng, chiến lược của nghĩa quân Lam Sơn có điểm gì khác biệt cơ bản so với cách hành động của quân Minh?

  • A. Quân Minh dựa vào số lượng đông đảo và sự hung bạo, trong khi nghĩa quân Lam Sơn dựa vào mưu trí, sự đồng lòng và tận dụng địa hình.
  • B. Cả hai bên đều sử dụng chiến thuật giống nhau nhưng nghĩa quân may mắn hơn.
  • C. Quân Minh có chiến lược bài bản hơn nhưng bị nghĩa quân áp đảo về vũ khí.
  • D. Nghĩa quân Lam Sơn chỉ phòng thủ, quân Minh chủ động tấn công.

Câu 10: Khi miêu tả các chiến thắng vang dội của nghĩa quân, giọng điệu và ngôn ngữ trong bài cáo có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Nhẹ nhàng, khiêm tốn, ít nhấn mạnh chiến công.
  • B. Hùng hồn, sảng khoái, đầy tự hào và khí thế chiến thắng áp đảo.
  • C. Bi quan, lo lắng về những thử thách tiếp theo.
  • D. Trung lập, chỉ đơn thuần kể lại sự kiện.

Câu 11: Mức độ thất bại của quân Minh trong các trận đánh quyết định (như Tốt Động - Chúc Động, Chi Lăng - Mã Yên) được bài cáo khắc họa như thế nào?

  • A. Chỉ là những thất bại nhỏ, không ảnh hưởng nhiều đến cục diện.
  • B. Thất bại một phần, quân Minh vẫn còn khả năng kháng cự mạnh mẽ.
  • C. Thất bại thảm hại, tan tác, bị tiêu diệt hoặc bắt sống gần hết, không còn khả năng duy trì sự chiếm đóng.
  • D. Thất bại do nghĩa quân may mắn, không phải do tài thao lược.

Câu 12: Việc nhắc đến các địa danh cụ thể như Tốt Động, Chúc Động, Chi Lăng, Mã Yên khi kể về chiến thắng có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho bài cáo trở nên khó hiểu đối với người không biết địa lý.
  • B. Tăng tính xác thực, cụ thể và hùng hồn cho những chiến công, đồng thời khẳng định chủ quyền lãnh thổ.
  • C. Chỉ là cách liệt kê ngẫu nhiên các địa điểm trên bản đồ.
  • D. Ngụ ý rằng chiến tranh chỉ diễn ra ở những địa điểm đó.

Câu 13: Thái độ và cách ứng xử của nghĩa quân Lam Sơn đối với quân Minh sau khi chiến thắng được thể hiện như thế nào qua việc cho phép chúng rút về nước?

  • A. Thể hiện sự tàn bạo, trả thù tương tự như cách quân Minh đã làm.
  • B. Thể hiện sự khoan dung, nhân đạo, đúng với nguyên lý nhân nghĩa đã nêu ở đầu bài cáo.
  • C. Thể hiện sự sợ hãi, muốn nhanh chóng kết thúc chiến tranh bằng mọi giá.
  • D. Thể hiện sự khinh miệt, không coi trọng sinh mạng kẻ thù.

Câu 14: Sau khi chiến tranh kết thúc,

  • A. Một thời kỳ tiếp tục chiến tranh và xung đột.
  • B. Một thời kỳ đầy biến động, khó khăn trong việc tái thiết.
  • C. Một thời kỳ hòa bình, thái bình, đất nước được xây dựng lại, bách Việt sum họp, non sông vững bền.
  • D. Một thời kỳ phụ thuộc vào sự giúp đỡ của nước ngoài.

Câu 15: Mặc dù Lê Lợi là thủ lĩnh, nhưng

  • A. Chỉ dựa vào tài năng cá nhân của Lê Lợi.
  • B. Chỉ dựa vào sự hỗ trợ từ các nước láng giềng.
  • C. Sự đồng lòng, ủng hộ, và sức mạnh của toàn thể nhân dân.
  • D. Sự may mắn ngẫu nhiên.

Câu 16: Dựa trên

  • A. Chủ yếu là thể loại trữ tình, biểu lộ cảm xúc cá nhân.
  • B. Là thể văn nghị luận có tính chất tuyên bố, trình bày một sự kiện trọng đại hoặc một chủ trương, thường được viết bằng văn biền ngẫu, có vần điệu, đối xứng.
  • C. Là thể loại tự sự, chuyên kể chuyện lịch sử chi tiết.
  • D. Là thể loại tùy bút, ghi lại cảm nghĩ ngẫu hứng của tác giả.

Câu 17: Bố cục của

  • A. Hai phần: Khẳng định chủ quyền và kể tội giặc Minh.
  • B. Ba phần: Kể tội giặc, quá trình khởi nghĩa, kết quả.
  • C. Bốn phần: Nêu luận đề nhân nghĩa - chính nghĩa và khẳng định chủ quyền; Tố cáo tội ác của giặc Minh; Kể lại quá trình khởi nghĩa và chiến thắng; Tuyên bố hòa bình và khẳng định tương lai đất nước. Sự sắp xếp này tạo nên một mạch lập luận chặt chẽ, hùng hồn.
  • D. Năm phần: Chia nhỏ quá trình khởi nghĩa thành nhiều giai đoạn.

Câu 18: Sự thay đổi giọng điệu rõ rệt nhất trong

  • A. Từ đầu đến cuối chỉ có một giọng điệu bi hùng.
  • B. Chuyển từ giọng điệu tố cáo căm phẫn (tội ác giặc) sang giọng điệu hào hùng, sảng khoái (chiến thắng) rồi kết thúc bằng giọng điệu trang trọng, tự hào, tin tưởng (hòa bình, tương lai).
  • C. Chỉ có giọng điệu kể chuyện khách quan.
  • D. Chuyển từ giọng điệu vui tươi sang giọng điệu buồn bã.

Câu 19: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ đối trong câu văn

  • A. Làm cho câu văn dài hơn và khó nhớ.
  • B. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh và làm nổi bật quan điểm cốt lõi về nguyên tắc hành động của nghĩa quân: dùng đạo lý, lẽ phải để đối chọi với phi nghĩa, bạo tàn.
  • C. Chỉ đơn thuần là liệt kê hai hành động khác nhau.
  • D. Thể hiện sự mâu thuẫn trong tư tưởng của tác giả.

Câu 20: Thông điệp lịch sử cốt lõi mà

  • A. Cuộc kháng chiến chỉ là sự phản ứng nhất thời trước sự xâm lược.
  • B. Cuộc kháng chiến là sự nghiệp chính nghĩa, dựa trên nền tảng độc lập chủ quyền và sức mạnh đoàn kết toàn dân, cuối cùng đã giành thắng lợi hoàn toàn.
  • C. Cuộc kháng chiến thất bại nhưng để lại bài học kinh nghiệm quý báu.
  • D. Cuộc kháng chiến chỉ là cuộc nội chiến tranh giành quyền lực.

Câu 21:

  • A. Là tác phẩm đầu tiên sử dụng chữ Nôm.
  • B. Là đỉnh cao của thể loại cáo, kết hợp nhuần nhuyễn yếu tố nghị luận, tự sự, biểu cảm, khẳng định vị thế của văn học yêu nước và mở đường cho sự phát triển của văn xuôi tiếng Việt.
  • C. Chỉ là một tài liệu lịch sử khô khan, ít giá trị văn học.
  • D. Là tác phẩm đầu tiên giới thiệu thể thơ Đường luật vào Việt Nam.

Câu 22: Tư tưởng

  • A. Chỉ tập trung vào việc trừng trị kẻ thù một cách tàn khốc.
  • B. Thể hiện qua việc tố cáo tội ác của giặc Minh (trừ bạo) và khẳng định mục tiêu cuối cùng là mang lại cuộc sống hòa bình, ấm no cho nhân dân (yên dân).
  • C. Chỉ nhấn mạnh việc xây dựng quân đội mạnh để phòng thủ.
  • D. Thể hiện qua việc kêu gọi nhân dân nổi dậy bằng mọi giá, kể cả hy sinh vô ích.

Câu 23: So với bài thơ

  • A. Chỉ lặp lại ý về lãnh thổ và ranh giới.
  • B. Mở rộng khái niệm chủ quyền dựa trên nền tảng văn hiến, phong tục, lịch sử lâu đời và truyền thống anh hùng chống ngoại xâm, mang tính chất tổng kết và tuyên bố đầy đủ hơn.
  • C. Thu hẹp khái niệm chủ quyền chỉ còn là quyền cai trị của nhà vua.
  • D. Tập trung vào việc khẳng định sức mạnh kinh tế.

Câu 24: Chiến thắng của nghĩa quân Lam Sơn được miêu tả trong bài cáo đã minh chứng cho khả năng áp dụng thành công chiến lược

  • A. Chiến thắng chỉ đến khi nghĩa quân có số lượng đông đảo hơn quân Minh.
  • B. Nghĩa quân ban đầu yếu kém về lực lượng nhưng đã biết dựa vào lòng dân, tận dụng địa hình, thời cơ và tài thao lược để đánh bại kẻ thù mạnh hơn gấp bội.
  • C. Chiến thắng đạt được nhờ sử dụng vũ khí hiện đại hơn đối phương.
  • D. Nghĩa quân chỉ chờ quân Minh tự tan rã.

Câu 25: Hình tượng Lê Lợi được khắc họa trong

  • A. Là một người chỉ giỏi chiến đấu cá nhân.
  • B. Là người có tấm lòng lo cho dân, có ý chí phục quốc mãnh liệt, biết tập hợp lực lượng và có tài thao lược xuất chúng.
  • C. Là người chỉ dựa vào sức mạnh bạo lực để cai trị.
  • D. Là một người chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.

Câu 26: Khác với thể

  • A. Chỉ dùng để ghi chép lại các sự kiện lịch sử nội bộ triều đình.
  • B. Là văn bản có tính chất tuyên bố rộng rãi, công bố một sự kiện trọng đại (như chiến thắng, lên ngôi...) cho toàn dân và thiên hạ biết.
  • C. Chỉ dùng để viết thư ngoại giao với nước ngoài.
  • D. Là văn bản dùng để dạy học trong các trường Nho học.

Câu 27: Tên gọi

  • A. Chỉ đơn giản là tên của một bài văn.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 28: Theo

  • A. Chỉ nhờ vào sự yếu kém của quân Minh.
  • B. Sự kết hợp của chính nghĩa, lòng dân, tài lãnh đạo của Lê Lợi, chiến lược đúng đắn, và tinh thần chiến đấu kiên cường của nghĩa quân.
  • C. Chỉ nhờ vào sự giúp đỡ từ thiên nhiên và yếu tố may mắn.
  • D. Chỉ nhờ vào việc sử dụng vũ khí mới.

Câu 29: Mặc dù là bài ca chiến thắng, nhưng qua việc tố cáo tội ác của giặc Minh và miêu tả những khó khăn ban đầu của nghĩa quân, bài cáo đã ngụ ý cho thấy điều gì về chiến tranh?

  • A. Chiến tranh là một điều cần thiết và không gây ra đau khổ.
  • B. Chiến tranh, đặc biệt là chiến tranh xâm lược, mang lại sự tàn phá, đau thương và gieo rắc tai họa khủng khiếp cho nhân dân.
  • C. Chiến tranh là cơ hội để anh hùng thể hiện tài năng.
  • D. Chiến tranh chỉ ảnh hưởng đến những người lính, không liên quan đến dân thường.

Câu 30: Những nội dung nào trong

  • A. Chỉ vì nó được viết sau
  • B. Vì nó khẳng định một cách đầy đủ và hùng hồn về nền độc lập, chủ quyền quốc gia dựa trên văn hiến, lãnh thổ, phong tục, lịch sử, anh hùng hào kiệt và công bố việc giành lại nền độc lập sau ách đô hộ ngoại bang.
  • C. Vì nó kêu gọi toàn dân đứng lên lật đổ chế độ phong kiến.
  • D. Vì nó là văn bản đầu tiên sử dụng chữ quốc ngữ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Theo quan điểm được trình bày trong đoạn mở đầu "Bình Ngô đại cáo", "nhân nghĩa" được hiểu và thực hành chủ yếu như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Việc Nguyễn Trãi mở đầu "Bình Ngô đại cáo" bằng việc khẳng định nguyên lý "nhân nghĩa" có mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Luận điểm khẳng định độc lập chủ quyền của Đại Việt trong phần đầu bài cáo được chứng minh dựa trên những yếu tố cốt lõi nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Việc liệt kê các triều đại lịch sử Việt Nam (Triệu, Đinh, Lý, Trần) trong phần đầu bài cáo nhằm mục đích gì trong việc lập luận?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Các hình ảnh giàu sức gợi tả như "nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn", "vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ" được sử dụng trong bài cáo có tác dụng chủ yếu gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Ngoài các hành động bạo lực trực tiếp, "Bình Ngô đại cáo" còn tố cáo giặc Minh gây ra những loại tội ác nào khác đối với nhân dân Đại Việt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Đoạn cáo miêu tả về giai đoạn đầu của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn đã làm nổi bật những khó khăn, thử thách chủ yếu nào mà nghĩa quân phải đối mặt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Qua đoạn văn miêu tả những ngày đầu gian khó, hình tượng Lê Lợi nổi bật với những phẩm chất lãnh đạo nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Dựa trên cách bài cáo miêu tả các chiến thắng, chiến lược của nghĩa quân Lam Sơn có điểm gì khác biệt cơ bản so với cách hành động của quân Minh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Khi miêu tả các chiến thắng vang dội của nghĩa quân, giọng điệu và ngôn ngữ trong bài cáo có đặc điểm gì nổi bật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Mức độ thất bại của quân Minh trong các trận đánh quyết định (như Tốt Động - Chúc Động, Chi Lăng - Mã Yên) được bài cáo khắc họa như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Việc nhắc đến các địa danh cụ thể như Tốt Động, Chúc Động, Chi Lăng, Mã Yên khi kể về chiến thắng có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Thái độ và cách ứng xử của nghĩa quân Lam Sơn đối với quân Minh sau khi chiến thắng được thể hiện như thế nào qua việc cho phép chúng rút về nước?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Sau khi chiến tranh kết thúc, "Bình Ngô đại cáo" đã phác họa một tương lai như thế nào cho đất nước Đại Việt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Mặc dù Lê Lợi là thủ lĩnh, nhưng "Bình Ngô đại cáo" đã ngụ ý hoặc trực tiếp thể hiện vai trò quan trọng của yếu tố nào trong thành công của cuộc khởi nghĩa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Dựa trên "Bình Ngô đại cáo", thể loại "Cáo" trong văn học trung đại Việt Nam thường có đặc điểm gì về nội dung và hình thức?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Bố cục của "Bình Ngô đại cáo" thường được phân tích thành mấy phần chính, và sự sắp xếp các phần đó có ý nghĩa gì trong việc triển khai lập luận?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Sự thay đổi giọng điệu rõ rệt nhất trong "Bình Ngô đại cáo" diễn ra ở đâu và thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ *đối* trong câu văn "Đem đại nghĩa để thắng hung tàn / Lấy chí nhân để thay cường bạo".

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Thông điệp lịch sử cốt lõi mà "Bình Ngô đại cáo" muốn truyền tải về cuộc kháng chiến chống giặc Minh là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: "Bình Ngô đại cáo" có đóng góp quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của văn học Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Tư tưởng "Trừ bạo, yên dân" của Nguyễn Trãi được thể hiện rõ nét nhất như thế nào trong "Bình Ngô đại cáo"?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: So với bài thơ "Nam quốc sơn hà", "Bình Ngô đại cáo" đã bổ sung và phát triển thêm khía cạnh nào khi khẳng định chủ quyền quốc gia Đại Việt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Chiến thắng của nghĩa quân Lam Sơn được miêu tả trong bài cáo đã minh chứng cho khả năng áp dụng thành công chiến lược "lấy yếu chống mạnh" như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Hình tượng Lê Lợi được khắc họa trong "Bình Ngô đại cáo" nổi bật với những đặc điểm nào của một vị lãnh tụ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Khác với thể "Chiếu" (thường là lệnh của vua ban bố cho thần dân), thể loại "Cáo" như "Bình Ngô đại cáo" có chức năng và đối tượng hướng tới chủ yếu là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Tên gọi "Bình Ngô đại cáo" mang ý nghĩa gì về nội dung và mục đích của tác phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Theo "Bình Ngô đại cáo", những yếu tố nào được xem là nguyên nhân chính dẫn đến thắng lợi vĩ đại của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Mặc dù là bài ca chiến thắng, nhưng qua việc tố cáo tội ác của giặc Minh và miêu tả những khó khăn ban đầu của nghĩa quân, bài cáo đã ngụ ý cho thấy điều gì về chiến tranh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Những nội dung nào trong "Bình Ngô đại cáo" làm cho tác phẩm này được coi là "Bản tuyên ngôn độc lập thứ hai" của Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mở đầu bài “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi khẳng định tư tưởng nhân nghĩa. Theo ông, nội dung cốt lõi của nhân nghĩa là gì?

  • A. Yêu thương con người, sống hòa thuận với thiên nhiên.
  • B. Đem lại cuộc sống ấm no cho nhân dân, hòa bình cho đất nước.
  • C. Giúp dân an cư lạc nghiệp, mở mang bờ cõi.
  • D. Yên dân và trừ bạo.

Câu 2: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã vạch trần tội ác nào của giặc Minh được xem là ‘tội ác trời không dung, đất không tha’?

  • A. Bóc lột kinh tế, vơ vét tài nguyên.
  • B. Áp đặt văn hóa, phá hủy phong tục.
  • C. Tàn sát dân lành, gây cảnh nồi da nấu thịt, máu chảy thành sông.
  • D. Chia rẽ dân tộc, đàn áp tôn giáo.

Câu 3: Nguyễn Trãi viết: “Tướng giặc bị cầm tù, như hổ đói vẫy đuôi xin cứu mạng”. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu văn trên và tác dụng của nó là gì?

  • A. Ẩn dụ, tăng tính biểu cảm.
  • B. So sánh, khắc họa sự thảm bại, hèn nhát của kẻ thù.
  • C. Nhân hóa, làm nổi bật sự đáng thương của kẻ thù.
  • D. Hoán dụ, thể hiện sự căm phẫn.

Câu 4: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng yếu tố nào để chứng minh Đại Việt là một quốc gia độc lập, có chủ quyền, không lệ thuộc vào phương Bắc?

  • A. Sức mạnh quân sự và tinh thần đoàn kết dân tộc.
  • B. Vị trí địa lý hiểm yếu và tài nguyên phong phú.
  • C. Chính sách ngoại giao khôn khéo và sự ủng hộ của quốc tế.
  • D. Nền văn hiến lâu đời, cương vực lãnh thổ riêng, phong tục tập quán khác biệt, lịch sử các triều đại, và hào kiệt.

Câu 5: “Bình Ngô đại cáo” được xem là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc. Bản tuyên ngôn độc lập thứ nhất của Việt Nam là tác phẩm nào?

  • A. Bài thơ “Nam quốc sơn hà”.
  • B. “Hịch tướng sĩ” của Trần Quốc Tuấn.
  • C. “Đại Việt sử ký toàn thư” của Ngô Sĩ Liên.
  • D. “Chiếu dời đô” của Lý Công Uẩn.

Câu 6: Đoạn văn nào trong “Bình Ngô đại cáo” thể hiện rõ nhất tinh thần tự tôn dân tộc, niềm tự hào về truyền thống lịch sử và văn hóa của Đại Việt?

  • A. Đoạn mở đầu nêu tư tưởng nhân nghĩa.
  • B. Đoạn vạch trần tội ác của giặc Minh.
  • C. Đoạn khẳng định nước Đại Việt là quốc gia độc lập, văn hiến.
  • D. Đoạn miêu tả khí thế chiến thắng của nghĩa quân Lam Sơn.

Câu 7: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng giọng điệu nào khi kể về chiến thắng của nghĩa quân Lam Sơn và sự thất bại của quân Minh?

  • A. Giọng điệu bi tráng, cảm thương.
  • B. Giọng điệu hào hùng, sảng khoái, đầy tự hào.
  • C. Giọng điệu khách quan, trung lập.
  • D. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm.

Câu 8: Theo “Bình Ngô đại cáo”, yếu tố nào đóng vai trò quyết định dẫn đến thắng lợi của cuộc kháng chiến Lam Sơn?

  • A. Địa hình hiểm trở của đất nước.
  • B. Sự giúp đỡ của các nước láng giềng.
  • C. Tài thao lược của Lê Lợi và bộ chỉ huy.
  • D. Sức mạnh của tinh thần nhân nghĩa, ý chí độc lập, và lòng căm thù giặc của toàn dân.

Câu 9: Hình ảnh “cờ nghĩa nổi lên ở Lam Sơn, buổi đầu quân chẳng hơn quân địch” trong “Bình Ngô đại cáo” gợi cho người đọc cảm xúc gì?

  • A. Khâm phục ý chí và tinh thần vượt khó của nghĩa quân.
  • B. Lo lắng cho tương lai của cuộc khởi nghĩa.
  • C. Thương cảm cho sự yếu thế ban đầu của nghĩa quân.
  • D. Tự hào về sức mạnh quân sự của nghĩa quân Lam Sơn.

Câu 10: “Bình Ngô đại cáo” kết thúc bằng lời tuyên bố về nền thái bình, độc lập của dân tộc. Ý nghĩa của lời tuyên bố này là gì?

  • A. Thể hiện niềm tin vào tương lai tươi sáng của đất nước.
  • B. Khẳng định thành quả của cuộc kháng chiến và công lao của nghĩa quân.
  • C. Vừa là lời tổng kết chiến thắng, vừa mở ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc.
  • D. Ngăn chặn âm mưu tái xâm lược của giặc Minh.

Câu 11: Trong đoạn “Ngẫm xem…lẽ nào trời đất dung tha”, Nguyễn Trãi sử dụng biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào để tố cáo tội ác giặc Minh?

  • A. Liệt kê.
  • B. Câu hỏi tu từ và phép đối.
  • C. So sánh và ẩn dụ.
  • D. Điệp từ, điệp ngữ.

Câu 12: Phân tích cấu trúc lập luận của “Bình Ngô đại cáo”. Bố cục của bài cáo có vai trò gì trong việc thể hiện nội dung và tư tưởng?

  • A. Bố cục chặt chẽ giúp bài cáo dễ đọc, dễ hiểu.
  • B. Bố cục mạch lạc làm nổi bật tài năng của Nguyễn Trãi.
  • C. Bố cục cân đối tạo nên vẻ đẹp hài hòa cho bài cáo.
  • D. Bố cục chặt chẽ, logic, phù hợp với thể cáo, làm nổi bật các luận điểm, tăng tính thuyết phục.

Câu 13: Câu văn “Xã tắc từ đây vững bền/ Giang sơn từ đây đổi mới” thể hiện điều gì về giá trị của chiến thắng trong “Bình Ngô đại cáo”?

  • A. Sự thay đổi về mặt địa lý và kinh tế của đất nước.
  • B. Sự khẳng định về sự vững chắc của nền độc lập và mở ra một kỷ nguyên mới.
  • C. Mong muốn xây dựng một xã hội công bằng, văn minh.
  • D. Lời hứa về sự phát triển đất nước trong tương lai.

Câu 14: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã thể hiện lòng tự hào dân tộc như thế nào qua việc nhắc đến các triều đại và anh hùng hào kiệt trong lịch sử?

  • A. Kể lại chi tiết công lao của từng vị anh hùng.
  • B. So sánh các triều đại để thấy sự hơn kém.
  • C. Khẳng định truyền thống văn hiến, sức mạnh và ý chí quật cường của dân tộc từ xưa đến nay.
  • D. Chứng minh sự kế thừa và phát triển của các triều đại.

Câu 15: Thể loại “cáo” có những đặc trưng cơ bản nào được thể hiện trong “Bình Ngô đại cáo”?

  • A. Tính chất nghị luận, giọng điệu trang trọng, lời lẽ đanh thép, thường được công bố rộng rãi.
  • B. Tính chất trữ tình, giọng điệu nhẹ nhàng, lời lẽ mềm mại, thường gửi gắm tâm tư cá nhân.
  • C. Tính chất tự sự, giọng điệu kể chuyện, lời lẽ sinh động, thường tái hiện sự kiện lịch sử.
  • D. Tính chất biểu cảm, giọng điệu tha thiết, lời lẽ chân thành, thường bày tỏ cảm xúc.

Câu 16: “Binh thư yếu lược” và “Quân trung từ mệnh tập” là hai tác phẩm nổi tiếng khác của Nguyễn Trãi. Điểm chung về nội dung giữa các tác phẩm này và “Bình Ngô đại cáo” là gì?

  • A. Đề tài về tình yêu thiên nhiên.
  • B. Đề tài về cuộc sống con người.
  • C. Đề tài về đạo đức và triết lý sống.
  • D. Đề tài về lòng yêu nước, tinh thần dân tộc và tư tưởng nhân nghĩa.

Câu 17: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi viết: “Độc ác thay, trúc Nam Sơn không ghi hết tội/ Dơ bẩn thay, nước Đông Hải không rửa sạch mùi”. Hình ảnh “trúc Nam Sơn”, “nước Đông Hải” có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên Việt Nam.
  • B. Sự trù phú và giàu có của đất nước.
  • C. Sự rộng lớn, vô tận của thiên nhiên, tương ứng với sự vô tận của tội ác giặc Minh.
  • D. Khát vọng hòa bình và cuộc sống yên bình.

Câu 18: “Bình Ngô đại cáo” có giá trị lịch sử và văn học to lớn. Giá trị văn học đặc sắc nhất của tác phẩm là gì?

  • A. Tái hiện chân thực giai đoạn lịch sử.
  • B. Nghệ thuật lập luận sắc bén, giọng văn hùng hồn, giàu cảm xúc và hình ảnh.
  • C. Thể hiện tư tưởng nhân nghĩa sâu sắc.
  • D. Khẳng định chủ quyền và độc lập dân tộc.

Câu 19: So sánh giọng điệu ở phần đầu và phần cuối “Bình Ngô đại cáo”. Sự thay đổi giọng điệu đó thể hiện điều gì?

  • A. Không có sự thay đổi giọng điệu.
  • B. Giọng điệu từ trang trọng đến vui tươi.
  • C. Giọng điệu từ hùng hồn đến trang nghiêm.
  • D. Giọng điệu từ trang trọng, đanh thép đến vui mừng, tự hào, thể hiện quá trình và kết quả của cuộc kháng chiến.

Câu 20: “Bình Ngô đại cáo” có ảnh hưởng như thế nào đến văn học và tư tưởng Việt Nam sau này?

  • A. Không có ảnh hưởng đáng kể.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến thể loại cáo.
  • C. Trở thành áng văn mẫu mực, khẳng định truyền thống văn yêu nước, nhân văn, và tinh thần độc lập của dân tộc.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các tác phẩm viết về đề tài lịch sử.

Câu 21: Trong đoạn “Ta đây… chẳng lẽ lại dung”, Nguyễn Trãi đã tự xưng “ta” và gọi quân Minh là “chúng”. Cách xưng hô này thể hiện thái độ gì của tác giả và nghĩa quân Lam Sơn?

  • A. Khiêm nhường và hòa nhã.
  • B. Tự tôn, khẳng định vị thế chính nghĩa, xem thường và căm ghét kẻ thù.
  • C. Khách quan và trung lập.
  • D. Lịch sự và tôn trọng.

Câu 22: “Căm hờn giặc nước thề không đội trời chung” là một câu tục ngữ thể hiện tinh thần quyết tâm đánh giặc. Câu văn nào trong “Bình Ngô đại cáo” có ý nghĩa tương tự?

  • A. Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân,
  • B. Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn,
  • C. Đánh một trận sạch không kình ngạc,
  • D. Đại quân ta reo hò thắng trận, quân giặc đối mặt cúi đầu xin hàng.

Câu 23: “Bình Ngô đại cáo” được viết bằng thể văn biền ngẫu. Đặc điểm của thể văn biền ngẫu là gì?

  • A. Văn xuôi tự do, không ràng buộc về niêm luật.
  • B. Văn vần có vần điệu, nhịp điệu rõ ràng.
  • C. Câu văn đối xứng, nhịp nhàng, thường sử dụng các cặp từ trái nghĩa, tương đồng.
  • D. Văn nói, gần gũi với ngôn ngữ đời thường.

Câu 24: Nguyễn Trãi đã sử dụng hình ảnh nào để miêu tả sức mạnh như vũ bão của nghĩa quân Lam Sơn trong “Bình Ngô đại cáo”?

  • A. “Sấm vang chớp giật”, “trúc chẻ tro bay”, “ngựa người đều mệt mỏi, voi ngựa đều khiếp sợ”.
  • B. “Cờ nghĩa nổi lên ở Lam Sơn”, “buổi đầu quân chẳng hơn quân địch”.
  • C. “Gươm mài đá, đá núi cũng mòn”, “voi uống nước, nước sông phải cạn”.
  • D. “Nhân dân bốn cõi một nhà”, “tướng sĩ một lòng phụ tử”.

Câu 25: Đọc câu văn sau trong “Bình Ngô đại cáo”: “Nền nhân nghĩa vốn có ở lòng”. Câu văn này thể hiện quan niệm nhân nghĩa của Nguyễn Trãi khác với quan niệm Nho giáo truyền thống ở điểm nào?

  • A. Nhân nghĩa chỉ dành cho người quân tử.
  • B. Nhân nghĩa xuất phát từ lòng người, mang tính tự nhiên, không chỉ là khuôn mẫu đạo đức bên ngoài.
  • C. Nhân nghĩa phải đi đôi với lễ nghĩa.
  • D. Nhân nghĩa là thước đo phẩm giá con người.

Câu 26: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng yếu tố tự sự để làm gì?

  • A. Tạo sự hấp dẫn, lôi cuốn cho bài cáo.
  • B. Làm cho bài cáo trở nên sinh động, gần gũi hơn.
  • C. Tái hiện quá trình kháng chiến, làm nổi bật chiến công và sự chính nghĩa của cuộc khởi nghĩa.
  • D. Thể hiện cảm xúc cá nhân của tác giả.

Câu 27: “Bình Ngô đại cáo” có thể được chia thành mấy phần chính về mặt nội dung? Nêu nội dung chính của từng phần.

  • A. 2 phần: Tố cáo tội ác giặc Minh và ca ngợi chiến thắng Lam Sơn.
  • B. 3 phần: Nêu luận đề nhân nghĩa, tố cáo tội ác giặc Minh và khẳng định độc lập dân tộc.
  • C. 4 phần: Mở đầu, thân bài (tội ác giặc Minh và chiến thắng Lam Sơn), kết bài.
  • D. 4 phần: Nêu luận đề nhân nghĩa, tố cáo tội ác giặc Minh, thuật lại quá trình và thắng lợi kháng chiến, tuyên bố hòa bình và kỷ nguyên mới.

Câu 28: “Bình Ngô đại cáo” là tác phẩm tiêu biểu cho thể loại văn học nào?

  • A. Hịch.
  • B. Cáo.
  • C. Chiếu.
  • D. Biểu.

Câu 29: “Bình Ngô đại cáo” được viết theo phong cách nghệ thuật nào?

  • A. Phong cách trữ tình.
  • B. Phong cách lãng mạn.
  • C. Phong cách hùng tráng, biền ngẫu.
  • D. Phong cách hiện thực.

Câu 30: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã thể hiện ước mơ và khát vọng gì cho đất nước sau chiến thắng?

  • A. Trở thành cường quốc quân sự.
  • B. Mở rộng lãnh thổ ra các nước láng giềng.
  • C. Xây dựng kinh tế phát triển vượt bậc.
  • D. Xây dựng đất nước thái bình, thịnh trị, nhân dân được sống trong hòa bình và hạnh phúc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Mở đầu bài “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi khẳng định tư tưởng nhân nghĩa. Theo ông, nội dung cốt lõi của nhân nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã vạch trần tội ác nào của giặc Minh được xem là ‘tội ác trời không dung, đất không tha’?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Nguyễn Trãi viết: “Tướng giặc bị cầm tù, như hổ đói vẫy đuôi xin cứu mạng”. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu văn trên và tác dụng của nó là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng yếu tố nào để chứng minh Đại Việt là một quốc gia độc lập, có chủ quyền, không lệ thuộc vào phương Bắc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: “Bình Ngô đại cáo” được xem là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc. Bản tuyên ngôn độc lập thứ nhất của Việt Nam là tác phẩm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Đoạn văn nào trong “Bình Ngô đại cáo” thể hiện rõ nhất tinh thần tự tôn dân tộc, niềm tự hào về truyền thống lịch sử và văn hóa của Đại Việt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng giọng điệu nào khi kể về chiến thắng của nghĩa quân Lam Sơn và sự thất bại của quân Minh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Theo “Bình Ngô đại cáo”, yếu tố nào đóng vai trò quyết định dẫn đến thắng lợi của cuộc kháng chiến Lam Sơn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Hình ảnh “cờ nghĩa nổi lên ở Lam Sơn, buổi đầu quân chẳng hơn quân địch” trong “Bình Ngô đại cáo” gợi cho người đọc cảm xúc gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: “Bình Ngô đại cáo” kết thúc bằng lời tuyên bố về nền thái bình, độc lập của dân tộc. Ý nghĩa của lời tuyên bố này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong đoạn “Ngẫm xem…lẽ nào trời đất dung tha”, Nguyễn Trãi sử dụng biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào để tố cáo tội ác giặc Minh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Phân tích cấu trúc lập luận của “Bình Ngô đại cáo”. Bố cục của bài cáo có vai trò gì trong việc thể hiện nội dung và tư tưởng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Câu văn “Xã tắc từ đây vững bền/ Giang sơn từ đây đổi mới” thể hiện điều gì về giá trị của chiến thắng trong “Bình Ngô đại cáo”?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã thể hiện lòng tự hào dân tộc như thế nào qua việc nhắc đến các triều đại và anh hùng hào kiệt trong lịch sử?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Thể loại “cáo” có những đặc trưng cơ bản nào được thể hiện trong “Bình Ngô đại cáo”?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: “Binh thư yếu lược” và “Quân trung từ mệnh tập” là hai tác phẩm nổi tiếng khác của Nguyễn Trãi. Điểm chung về nội dung giữa các tác phẩm này và “Bình Ngô đại cáo” là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi viết: “Độc ác thay, trúc Nam Sơn không ghi hết tội/ Dơ bẩn thay, nước Đông Hải không rửa sạch mùi”. Hình ảnh “trúc Nam Sơn”, “nước Đông Hải” có ý nghĩa biểu tượng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: “Bình Ngô đại cáo” có giá trị lịch sử và văn học to lớn. Giá trị văn học đặc sắc nhất của tác phẩm là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: So sánh giọng điệu ở phần đầu và phần cuối “Bình Ngô đại cáo”. Sự thay đổi giọng điệu đó thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: “Bình Ngô đại cáo” có ảnh hưởng như thế nào đến văn học và tư tưởng Việt Nam sau này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong đoạn “Ta đây… chẳng lẽ lại dung”, Nguyễn Trãi đã tự xưng “ta” và gọi quân Minh là “chúng”. Cách xưng hô này thể hiện thái độ gì của tác giả và nghĩa quân Lam Sơn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: “Căm hờn giặc nước thề không đội trời chung” là một câu tục ngữ thể hiện tinh thần quyết tâm đánh giặc. Câu văn nào trong “Bình Ngô đại cáo” có ý nghĩa tương tự?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: “Bình Ngô đại cáo” được viết bằng thể văn biền ngẫu. Đặc điểm của thể văn biền ngẫu là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Nguyễn Trãi đã sử dụng hình ảnh nào để miêu tả sức mạnh như vũ bão của nghĩa quân Lam Sơn trong “Bình Ngô đại cáo”?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Đọc câu văn sau trong “Bình Ngô đại cáo”: “Nền nhân nghĩa vốn có ở lòng”. Câu văn này thể hiện quan niệm nhân nghĩa của Nguyễn Trãi khác với quan niệm Nho giáo truyền thống ở điểm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng yếu tố tự sự để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: “Bình Ngô đại cáo” có thể được chia thành mấy phần chính về mặt nội dung? Nêu nội dung chính của từng phần.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: “Bình Ngô đại cáo” là tác phẩm tiêu biểu cho thể loại văn học nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: “Bình Ngô đại cáo” được viết theo phong cách nghệ thuật nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã thể hiện ước mơ và khát vọng gì cho đất nước sau chiến thắng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mở đầu bài “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi khẳng định “Nhân nghĩa thắng hung tàn/ Chí nhân diệt cường bạo”. Quan điểm nhân nghĩa này, theo mạch văn của bài cáo, được thể hiện cụ thể qua hành động nào của nghĩa quân Lam Sơn?

  • A. Tuyệt đối không sử dụng vũ lực, chỉ dùng biện pháp hòa bình để giải quyết xung đột.
  • B. Đánh đuổi quân xâm lược để bảo vệ nền độc lập, chủ quyền và đem lại cuộc sống yên bình cho nhân dân.
  • C. Chỉ tập trung tiêu diệt các tướng lĩnh và quan lại nhà Minh, tha bổng cho binh lính đầu hàng.
  • D. Xây dựng một triều đại mới, đề cao đạo đức và khoan dung với tất cả mọi người, kể cả kẻ thù.

Câu 2: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi tố cáo tội ác của giặc Minh qua nhiều phương diện. Phương diện nào sau đây KHÔNG được tác giả tập trung phản ánh mạnh mẽ?

  • A. Bóc lột kinh tế, vơ vét tài nguyên của đất nước.
  • B. Áp bức về văn hóa, thực hiện chính sách đồng hóa dân tộc.
  • C. Tàn sát người dân vô tội bằng nhiều hình thức dã man.
  • D. Gây chia rẽ nội bộ triều đình, phá hoại sự đoàn kết dân tộc.

Câu 3: Đoạn văn sau đây trích từ “Bình Ngô đại cáo” thể hiện rõ nhất biện pháp nghệ thuật nào:

“Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn,
Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ.
Dối trời lừa người, kế gian đủ đường,
Tuôn máu, kêu than, thần dân trăm họ.”

  • A. Liệt kê và tương phản.
  • B. Ẩn dụ và hoán dụ.
  • C. So sánh và nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ và câu hỏi tu từ.

Câu 4: “Bình Ngô đại cáo” được xem là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần khẳng định giá trị tuyên ngôn của tác phẩm?

  • A. Khẳng định nền độc lập, chủ quyền và lãnh thổ của Đại Việt.
  • B. Tố cáo tội ác của kẻ xâm lược, khẳng định chính nghĩa của cuộc kháng chiến.
  • C. Sử dụng thể văn biền ngẫu trang trọng, giàu tính biểu cảm.
  • D. Tuyên bố về một kỷ nguyên hòa bình, xây dựng đất nước sau chiến tranh.

Câu 5: Trong phần 2 của “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi viết về “Cội nguồn của cuộc kháng chiến”. Cội nguồn đó, theo tác giả, bắt nguồn từ đâu?

  • A. Sự lãnh đạo tài tình của Lê Lợi và bộ chỉ huy nghĩa quân Lam Sơn.
  • B. Nỗi đau khổ, căm hờn và ý chí quật cường của toàn dân tộc trước ách xâm lược.
  • C. Sức mạnh quân sự vượt trội và chiến lược quân sự độc đáo của nghĩa quân.
  • D. Sự ủng hộ và giúp đỡ của các nước láng giềng đối với cuộc kháng chiến.

Câu 6: Đoạn văn nào sau đây trong “Bình Ngô đại cáo” thể hiện rõ nhất tinh thần “dân là gốc” (yên dân) của Nguyễn Trãi?

  • A. “Tuyệt vời thay!/ Ấu thơ bơ vơ, già yếu nheo nhóc.”
  • B. “Thần vũ chẳng giết hại, thể lòng trời ta vốn nhân.”
  • C. “Xã tắc từ đây vững bền/ Giang sơn từ đây đổi mới.”
  • D. “Nhân dân bốn cõi một nhà, dựng cần trúc ngọn cờ phấp phới.”

Câu 7: Trong “Bình Ngô đại cáo”, hình ảnh “cần trúc” và “ngọn cờ phấp phới” mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Khí thế mạnh mẽ của quân đội Lam Sơn.
  • B. Sự đoàn kết, thống nhất của các tầng lớp nhân dân.
  • C. Sức sống mãnh liệt, tinh thần bất khuất của dân tộc Việt Nam.
  • D. Ước vọng hòa bình, độc lập và tự do của đất nước.

Câu 8: So sánh giọng điệu chủ đạo của phần 2 (tố cáo tội ác giặc Minh) và phần 3 (kể về quá trình kháng chiến và chiến thắng) trong “Bình Ngô đại cáo”, nhận xét nào sau đây là đúng?

  • A. Phần 2 giọng điệu thống thiết, căm phẫn; phần 3 giọng điệu hào hùng, lạc quan.
  • B. Cả hai phần đều có giọng điệu trang trọng, uy nghiêm của thể cáo.
  • C. Phần 2 giọng điệu khách quan, kể lể; phần 3 giọng điệu chủ quan, trữ tình.
  • D. Cả hai phần đều có giọng điệu bi tráng, thể hiện sự đau thương và mất mát.

Câu 9: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi sử dụng nhiều hình ảnh đối lập để tăng hiệu quả biểu đạt. Hãy chỉ ra một cặp hình ảnh đối lập KHÔNG được sử dụng trong bài cáo?

  • A. “Nhân nghĩa – hung tàn”, “chí nhân – cường bạo”.
  • B. “Nướng dân đen – vùi con đỏ”.
  • C. “Ánh sáng – bóng tối”.
  • D. “Trời đất – cỏ cây”.

Câu 10: “Bình Ngô đại cáo” là một văn bản nghị luận đặc sắc. Luận điểm chính nào sau đây KHÔNG được Nguyễn Trãi triển khai trong bài?

  • A. Khẳng định nền độc lập, chủ quyền của Đại Việt.
  • B. Tố cáo tội ác của giặc Minh xâm lược.
  • C. Ca ngợi quá trình kháng chiến gian khổ và thắng lợi vĩ đại của dân tộc.
  • D. Phân tích nguyên nhân thất bại của nhà Minh và rút ra bài học lịch sử.

Câu 11: Thể loại “cáo” có những đặc trưng riêng. Đặc trưng nào sau đây KHÔNG thuộc về thể loại “cáo”?

  • A. Văn bản mang tính chất chính luận, dùng để tuyên bố một sự kiện trọng đại.
  • B. Ngôn ngữ chủ yếu mang tính trữ tình, giàu hình ảnh và cảm xúc.
  • C. Kết cấu chặt chẽ, bố cục mạch lạc, lập luận sắc bén.
  • D. Giọng điệu trang trọng, uy nghiêm, phù hợp với mục đích tuyên ngôn.

Câu 12: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng hình ảnh Lê Lợi như thế nào để thể hiện vai trò lãnh đạo của ông trong cuộc kháng chiến?

  • A. Một người anh hùng xuất thân bình dân, gần gũi với nhân dân.
  • B. Một vị tướng tài ba, mưu lược, có khả năng chỉ huy quân sự xuất chúng.
  • C. Một vị minh quân, hội tụ cả tài và đức, là người đại diện cho ý chí của dân tộc.
  • D. Một nhà lãnh đạo khiêm tốn, luôn đặt lợi ích của đất nước lên trên lợi ích cá nhân.

Câu 13: “Bình Ngô đại cáo” có giá trị lịch sử và văn học to lớn. Giá trị văn học nổi bật nhất của tác phẩm là gì?

  • A. Tư liệu lịch sử quý giá, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cuộc kháng chiến chống Minh.
  • B. Tác phẩm văn chương mẫu mực, thể hiện tài năng nghệ thuật bậc thầy của Nguyễn Trãi.
  • C. Bài học sâu sắc về tinh thần yêu nước và ý chí độc lập tự cường của dân tộc.
  • D. Tuyên ngôn chính trị đanh thép, khẳng định chủ quyền quốc gia trước ngoại bang.

Câu 14: “Độc lập tự chủ” là một trong những tư tưởng cốt lõi của “Bình Ngô đại cáo”. Tư tưởng này được thể hiện tập trung nhất ở phần nào của bài cáo?

  • A. Phần 1: Nêu luận đề chính nghĩa và khẳng định chân lý độc lập.
  • B. Phần 2: Tố cáo tội ác của giặc Minh xâm lược.
  • C. Phần 3: Kể lại quá trình kháng chiến và chiến thắng.
  • D. Phần 4: Tuyên bố hòa bình và khẳng định tương lai đất nước.

Câu 15: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng nhiều chi tiết cụ thể để tố cáo tội ác của giặc Minh. Mục đích chính của việc sử dụng các chi tiết này là gì?

  • A. Để làm cho bài cáo trở nên sinh động, hấp dẫn hơn.
  • B. Để tăng tính chân thực, khách quan và sức tố cáo mạnh mẽ.
  • C. Để thể hiện sự am hiểu sâu sắc của tác giả về tình hình đất nước.
  • D. Để kéo dài độ dài của bài cáo, tạo sự cân đối về bố cục.

Câu 16: “Bình Ngô đại cáo” có thể được chia thành mấy phần chính dựa theo nội dung và mục đích biểu đạt?

  • A. 2 phần.
  • B. 3 phần.
  • C. 4 phần.
  • D. 5 phần.

Câu 17: Trong phần 3 của “Bình Ngô đại cáo”, khi miêu tả chiến thắng của nghĩa quân Lam Sơn, Nguyễn Trãi đã sử dụng bút pháp nghệ thuật nào là chủ yếu?

  • A. Bút pháp hiện thực.
  • B. Bút pháp lãng mạn.
  • C. Bút pháp tượng trưng.
  • D. Bút pháp sử thi.

Câu 18: Câu văn “Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần bao đời gây nền độc lập; Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên hùng cứ một phương” trong “Bình Ngô đại cáo” sử dụng phép tu từ gì?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Liệt kê và so sánh.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 19: Ý nào sau đây KHÔNG phải là giá trị nội dung của “Bình Ngô đại cáo”?

  • A. Tuyên ngôn về độc lập, chủ quyền của dân tộc.
  • B. Bản cáo trạng đanh thép tố cáo tội ác của giặc ngoại xâm.
  • C. Khúc ca khải hoàn hùng tráng về chiến thắng của dân tộc.
  • D. Bài học về xây dựng quân đội hùng mạnh để bảo vệ đất nước.

Câu 20: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi khẳng định “Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân”. Theo em, “yên dân” trong bối cảnh bài cáo có nghĩa là gì?

  • A. Đem lại cuộc sống hòa bình, ấm no, hạnh phúc cho nhân dân.
  • B. Xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh.
  • C. Giáo dục đạo đức, nâng cao dân trí cho nhân dân.
  • D. Củng cố quốc phòng, bảo vệ vững chắc chủ quyền lãnh thổ.

Câu 21: Nếu so sánh “Bình Ngô đại cáo” với “Nam quốc sơn hà”, điểm khác biệt lớn nhất về thể loại và mục đích ra đời giữa hai tác phẩm là gì?

  • A. “Bình Ngô đại cáo” là thơ, “Nam quốc sơn hà” là văn xuôi; mục đích khác nhau.
  • B. Cả hai đều là thể “cáo” nhưng mục đích sử dụng khác nhau.
  • C. “Bình Ngô đại cáo” là thể “cáo”, “Nam quốc sơn hà” là thơ; mục đích khác nhau.
  • D. Cả hai đều là thơ nhưng thể thơ và mục đích sử dụng khác nhau.

Câu 22: Câu nào sau đây KHÔNG thể hiện giọng điệu tự hào, hào hùng trong “Bình Ngô đại cáo”?

  • A. “Càn khôn bĩ rồi lại thái, nhật nguyệt hối rồi lại minh.”
  • B. “Độc ác thay, trúc Nam Sơn không ghi hết tội, dơ bẩn thay, nước Đông Hải không rửa sạch mùi.”
  • C. “Ấy bởi vì: Đạo trời vốn ghét kẻ trái nhân nghĩa; Quân điếu phạt trước lo trừ bạo ngược.”
  • D. “Mã Kỳ, Phương Chính cấp đầu đã nộp, Giao Chỉ, Thành Đô gót rã tro tàn.”

Câu 23: Trong “Bình Ngô đại cáo”, yếu tố “tự sự” và “biểu cảm” được thể hiện như thế nào bên cạnh yếu tố nghị luận?

  • A. Yếu tố tự sự và biểu cảm hoàn toàn bị yếu tố nghị luận lấn át.
  • B. Yếu tố tự sự và biểu cảm chỉ xuất hiện ở phần cuối bài cáo.
  • C. Yếu tố tự sự và biểu cảm đan xen, hỗ trợ cho yếu tố nghị luận, tăng sức thuyết phục.
  • D. Yếu tố tự sự và biểu cảm chỉ mang tính hình thức, không có vai trò đáng kể.

Câu 24: “Bình Ngô đại cáo” được viết bằng chữ Hán theo thể văn biền ngẫu. Thể văn biền ngẫu có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Câu văn tự do, phóng khoáng, không bị ràng buộc bởi niêm luật.
  • B. Câu văn đối xứng, nhịp điệu cân đối, sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • C. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi với nhân dân.
  • D. Kết hợp giữa văn xuôi và văn vần, tạo sự đa dạng về hình thức.

Câu 25: Trong phần kết thúc “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã thể hiện thái độ như thế nào đối với tương lai của đất nước?

  • A. Tin tưởng vào tương lai tươi sáng, hòa bình và thịnh vượng của đất nước.
  • B. Lo lắng về những khó khăn, thách thức sau chiến tranh.
  • C. Khiêm tốn, tự nhận công lao về nhân dân và triều đình.
  • D. Mong muốn được lui về ở ẩn, sống cuộc đời thanh bình.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn này thể hiện nội dung chính nào trong “Bình Ngô đại cáo”:

“… phen này khiến cho/ Chim kêu vượn hú, oán hờn vang dậy đất;
Cỏ nội hoa tàn, sắc thảm đượm màu mây.”

  • A. Khẳng định chủ quyền độc lập của Đại Việt.
  • B. Tố cáo tội ác dã man của giặc Minh xâm lược.
  • C. Miêu tả khí thế chiến thắng của nghĩa quân Lam Sơn.
  • D. Tuyên bố về nền hòa bình, độc lập lâu dài của đất nước.

Câu 27: Từ “Bình Ngô đại cáo”, em rút ra được bài học gì về tinh thần yêu nước và trách nhiệm của công dân đối với đất nước?

  • A. Chỉ cần tập trung vào học tập, không cần quan tâm đến chính trị.
  • B. Yêu nước là phải sẵn sàng hy sinh bản thân cho đất nước khi cần thiết.
  • C. Cần có ý thức bảo vệ độc lập, chủ quyền và xây dựng đất nước giàu mạnh.
  • D. Tinh thần yêu nước chỉ thể hiện trong thời chiến tranh, không cần thiết trong thời bình.

Câu 28: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng hình ảnh “giặc tan tác như đàn ong vỡ tổ”. Phép so sánh này có tác dụng gì?

  • A. Làm giảm nhẹ sự thất bại của quân giặc.
  • B. Thể hiện sự thương cảm của tác giả đối với quân giặc.
  • C. Tạo không khí trang trọng, uy nghiêm cho bài cáo.
  • D. Gợi tả sự hỗn loạn, thảm hại và thất bại hoàn toàn của quân giặc.

Câu 29: Theo em, yếu tố nào là quan trọng nhất giúp “Bình Ngô đại cáo” trở thành một tác phẩm có sức sống lâu bền trong lịch sử văn học dân tộc?

  • A. Thể văn biền ngẫu trang trọng, giàu tính nghệ thuật.
  • B. Giá trị tư tưởng nhân nghĩa, yêu nước và tinh thần dân tộc sâu sắc.
  • C. Ngòi bút tài hoa và uy tín lớn của tác giả Nguyễn Trãi.
  • D. Hoàn cảnh ra đời đặc biệt, đánh dấu một mốc son lịch sử.

Câu 30: Nếu em là người đương thời với Nguyễn Trãi, sau khi đọc “Bình Ngô đại cáo”, em sẽ có cảm xúc và suy nghĩ gì?

  • A. Lo lắng về tương lai đất nước sau chiến tranh.
  • B. Bình thản, không có cảm xúc đặc biệt.
  • C. Vô cùng tự hào, xúc động và tin tưởng vào tương lai dân tộc.
  • D. Hoài nghi về giá trị thực sự của chiến thắng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Mở đầu bài “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi khẳng định “Nhân nghĩa thắng hung tàn/ Chí nhân diệt cường bạo”. Quan điểm nhân nghĩa này, theo mạch văn của bài cáo, được thể hiện cụ thể qua hành động nào của nghĩa quân Lam Sơn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi tố cáo tội ác của giặc Minh qua nhiều phương diện. Phương diện nào sau đây KHÔNG được tác giả tập trung phản ánh mạnh mẽ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Đoạn văn sau đây trích từ “Bình Ngô đại cáo” thể hiện rõ nhất biện pháp nghệ thuật nào:

“Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn,
Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ.
Dối trời lừa người, kế gian đủ đường,
Tuôn máu, kêu than, thần dân trăm họ.”

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: “Bình Ngô đại cáo” được xem là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần khẳng định giá trị tuyên ngôn của tác phẩm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong phần 2 của “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi viết về “Cội nguồn của cuộc kháng chiến”. Cội nguồn đó, theo tác giả, bắt nguồn từ đâu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Đoạn văn nào sau đây trong “Bình Ngô đại cáo” thể hiện rõ nhất tinh thần “dân là gốc” (yên dân) của Nguyễn Trãi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong “Bình Ngô đại cáo”, hình ảnh “cần trúc” và “ngọn cờ phấp phới” mang ý nghĩa biểu tượng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: So sánh giọng điệu chủ đạo của phần 2 (tố cáo tội ác giặc Minh) và phần 3 (kể về quá trình kháng chiến và chiến thắng) trong “Bình Ngô đại cáo”, nhận xét nào sau đây là đúng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi sử dụng nhiều hình ảnh đối lập để tăng hiệu quả biểu đạt. Hãy chỉ ra một cặp hình ảnh đối lập KHÔNG được sử dụng trong bài cáo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: “Bình Ngô đại cáo” là một văn bản nghị luận đặc sắc. Luận điểm chính nào sau đây KHÔNG được Nguyễn Trãi triển khai trong bài?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Thể loại “cáo” có những đặc trưng riêng. Đặc trưng nào sau đây KHÔNG thuộc về thể loại “cáo”?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng hình ảnh Lê Lợi như thế nào để thể hiện vai trò lãnh đạo của ông trong cuộc kháng chiến?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: “Bình Ngô đại cáo” có giá trị lịch sử và văn học to lớn. Giá trị văn học nổi bật nhất của tác phẩm là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: “Độc lập tự chủ” là một trong những tư tưởng cốt lõi của “Bình Ngô đại cáo”. Tư tưởng này được thể hiện tập trung nhất ở phần nào của bài cáo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng nhiều chi tiết cụ thể để tố cáo tội ác của giặc Minh. Mục đích chính của việc sử dụng các chi tiết này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: “Bình Ngô đại cáo” có thể được chia thành mấy phần chính dựa theo nội dung và mục đích biểu đạt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong phần 3 của “Bình Ngô đại cáo”, khi miêu tả chiến thắng của nghĩa quân Lam Sơn, Nguyễn Trãi đã sử dụng bút pháp nghệ thuật nào là chủ yếu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Câu văn “Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần bao đời gây nền độc lập; Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên hùng cứ một phương” trong “Bình Ngô đại cáo” sử dụng phép tu từ gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Ý nào sau đây KHÔNG phải là giá trị nội dung của “Bình Ngô đại cáo”?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi khẳng định “Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân”. Theo em, “yên dân” trong bối cảnh bài cáo có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Nếu so sánh “Bình Ngô đại cáo” với “Nam quốc sơn hà”, điểm khác biệt lớn nhất về thể loại và mục đích ra đời giữa hai tác phẩm là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Câu nào sau đây KHÔNG thể hiện giọng điệu tự hào, hào hùng trong “Bình Ngô đại cáo”?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong “Bình Ngô đại cáo”, yếu tố “tự sự” và “biểu cảm” được thể hiện như thế nào bên cạnh yếu tố nghị luận?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: “Bình Ngô đại cáo” được viết bằng chữ Hán theo thể văn biền ngẫu. Thể văn biền ngẫu có đặc điểm nổi bật nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong phần kết thúc “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã thể hiện thái độ như thế nào đối với tương lai của đất nước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn này thể hiện nội dung chính nào trong “Bình Ngô đại cáo”:

“… phen này khiến cho/ Chim kêu vượn hú, oán hờn vang dậy đất;
Cỏ nội hoa tàn, sắc thảm đượm màu mây.”

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Từ “Bình Ngô đại cáo”, em rút ra được bài học gì về tinh thần yêu nước và trách nhiệm của công dân đối với đất nước?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng hình ảnh “giặc tan tác như đàn ong vỡ tổ”. Phép so sánh này có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Theo em, yếu tố nào là quan trọng nhất giúp “Bình Ngô đại cáo” trở thành một tác phẩm có sức sống lâu bền trong lịch sử văn học dân tộc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nếu em là người đương thời với Nguyễn Trãi, sau khi đọc “Bình Ngô đại cáo”, em sẽ có cảm xúc và suy nghĩ gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mở đầu bài “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi khẳng định tư tưởng nhân nghĩa. Quan điểm nhân nghĩa đó được thể hiện cụ thể qua hành động nào của nghĩa quân Lam Sơn?

  • A. Tiêu diệt quân Minh xâm lược
  • B. Yên dân
  • C. Mở rộng lãnh thổ
  • D. Phát triển kinh tế

Câu 2: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng hình ảnh ‘con thuyền lật ngửa’ để ẩn dụ cho điều gì?

  • A. Sự khó khăn của cuộc kháng chiến
  • B. Sức mạnh của quân Minh
  • C. Sự thất bại của quân Minh
  • D. Tình cảnh đất nước bị xâm lược

Câu 3: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn văn miêu tả tội ác của giặc Minh trong “Bình Ngô đại cáo”?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Liệt kê, đối, phóng đại

Câu 4: Chi tiết ‘Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn / Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ’ trong “Bình Ngô đại cáo” thể hiện tội ác nào của giặc Minh?

  • A. Giết hại người dân vô tội
  • B. Bóc lột kinh tế
  • C. Phá hoại văn hóa
  • D. Chia rẽ dân tộc

Câu 5: Trong “Bình Ngô đại cáo”, yếu tố nào sau đây KHÔNG được Nguyễn Trãi dùng để khẳng định chủ quyền độc lập của dân tộc?

  • A. Nền văn hiến lâu đời
  • B. Lãnh thổ riêng
  • C. Sự giàu mạnh về kinh tế
  • D. Lịch sử các triều đại

Câu 6: Câu văn ‘Như nước Đại Việt ta từ trước, vốn xưng nền văn hiến đã lâu’ trong “Bình Ngô đại cáo” có ý nghĩa gì?

  • A. Tự hào về sức mạnh quân sự
  • B. Khẳng định nền văn hiến lâu đời của dân tộc
  • C. Kêu gọi đoàn kết dân tộc
  • D. Tố cáo tội ác giặc Minh

Câu 7: Trong đoạn cáo kể về quá trình kháng chiến, hình ảnh nào sau đây KHÔNG được sử dụng để miêu tả khí thế mạnh mẽ của nghĩa quân Lam Sơn?

  • A. Sấm vang chớp giật
  • B. Trúc chẻ tro bay
  • C. Nước tràn bờ vỡ
  • D. Cánh chim mỏi

Câu 8: Mục đích chính của việc Nguyễn Trãi liệt kê các chiến thắng oanh liệt của quân dân ta trong “Bình Ngô đại cáo” là gì?

  • A. Khoe khoang chiến công
  • B. Tạo sự hấp dẫn cho bài cáo
  • C. Tuyên bố chiến thắng và khẳng định sức mạnh chính nghĩa
  • D. Ca ngợi tài cầm quân của Lê Lợi

Câu 9: “Bình Ngô đại cáo” được đánh giá là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc. Bản tuyên ngôn độc lập thứ nhất được nhắc đến là tác phẩm nào?

  • A. Nam quốc sơn hà
  • B. Hịch tướng sĩ
  • C. Đại Việt sử ký Toàn thư
  • D. Chiếu dời đô

Câu 10: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã thể hiện niềm tin vào điều gì sau khi kháng chiến thắng lợi?

  • A. Sự trả thù quân xâm lược
  • B. Một tương lai hòa bình, thịnh trị
  • C. Sự phục hồi kinh tế nhanh chóng
  • D. Việc mở rộng lãnh thổ quốc gia

Câu 11: Thể loại “cáo” trong văn học trung đại thường được dùng để làm gì?

  • A. Trình bày tâm tư cá nhân
  • B. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên
  • C. Tuyên bố một sự kiện trọng đại
  • D. Kể chuyện lịch sử

Câu 12: Nguyễn Trãi đã sử dụng giọng văn nào trong “Bình Ngô đại cáo” để phù hợp với thể loại và mục đích của bài?

  • A. Trang trọng, hào hùng, đanh thép
  • B. Trữ tình, nhẹ nhàng, sâu lắng
  • C. Hóm hỉnh, trào phúng, mỉa mai
  • D. Bình dị, dân dã, thân mật

Câu 13: Trong “Bình Ngô đại cáo”, hình ảnh ‘độc ác thay, trúc Nam Sơn không ghi hết tội’ sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Phóng đại
  • C. Hoán dụ
  • D. So sánh

Câu 14: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất tư tưởng ‘nhân nghĩa’ của Nguyễn Trãi trong “Bình Ngô đại cáo”?

  • A. Tướng sĩ một lòng phụ tử
  • B. Thế trận xuất kỳ, lấy yếu chống mạnh
  • C. Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân
  • D. Đánh một trận sạch không kình ngạc

Câu 15: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng yếu tố tự sự để làm gì?

  • A. Thay thế yếu tố nghị luận
  • B. Làm dẫn chứng, tăng tính thuyết phục cho nghị luận
  • C. Giảm bớt tính trang trọng của thể cáo
  • D. Tạo sự gần gũi với người đọc

Câu 16: Phần cuối của “Bình Ngô đại cáo” tập trung thể hiện nội dung gì?

  • A. Tố cáo tội ác giặc Minh
  • B. Miêu tả sự tàn khốc của chiến tranh
  • C. Kể lại quá trình kháng chiến
  • D. Tuyên bố hòa bình và xây dựng đất nước

Câu 17: “Bình Ngô đại cáo” được viết theo thể văn nào?

  • A. Hịch
  • B. Cáo
  • C. Chiếu
  • D. Biểu

Câu 18: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã đối chiếu hình ảnh ‘giặc dữ như lang như hổ’ với hình ảnh nào của nghĩa quân Lam Sơn?

  • A. Quân đi như vũ bão
  • B. Thế trận vững chắc như bàn thạch
  • C. Tướng sĩ một lòng phụ tử
  • D. Gươm mài đá, đá núi cũng mòn

Câu 19: Câu văn nào sau đây KHÔNG sử dụng phép đối trong “Bình Ngô đại cáo”?

  • A. Vừa rồi nhân họ Hồ chính sự phiền hà / Để trong nước lòng dân oán hận
  • B. phen giận dữ, quân Thanh tan tác / Cơn gió bụi đâu ngờ vận nước đổi thay
  • C. Khốn nỗi! / Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn
  • D. Tuyệt trần thay, núi non lở ngói / Độc ác thay, trúc Nam Sơn không ghi hết tội

Câu 20: Giá trị nào sau đây KHÔNG phải là giá trị nội dung của “Bình Ngô đại cáo”?

  • A. Tố cáo tội ác xâm lược
  • B. Khẳng định chủ quyền dân tộc
  • C. Văn chương trào phúng
  • D. Thể hiện lòng yêu nước

Câu 21: Trong “Bình Ngô đại cáo”, hình ảnh ‘bốn biển không nhà, nheo nhóc thay’ miêu tả tình cảnh của ai?

  • A. Người dân bị áp bức
  • B. Quân Minh thất bại
  • C. Nghĩa quân Lam Sơn
  • D. Các tù binh

Câu 22: Câu văn ‘Xã tắc từ đây vững bền / Giang sơn từ đây đổi mới’ trong “Bình Ngô đại cáo” thể hiện điều gì?

  • A. Khẳng định nền độc lập, tự chủ
  • B. Miêu tả sự giàu đẹp của đất nước
  • C. Kêu gọi xây dựng đất nước
  • D. Ca ngợi công lao của Lê Lợi

Câu 23: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng yếu tố nghị luận để làm gì?

  • A. Miêu tả tội ác giặc Minh
  • B. Kể lại diễn biến kháng chiến
  • C. Trình bày luận điểm, lý lẽ, lập luận
  • D. Biểu lộ cảm xúc cá nhân

Câu 24: “Bình Ngô đại cáo” có ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất là gì?

  • A. Khơi dậy lòng yêu nước
  • B. Tuyên bố độc lập, khẳng định chủ quyền quốc gia
  • C. Tổng kết cuộc kháng chiến
  • D. Ca ngợi công lao của nghĩa quân

Câu 25: “Bình Ngô đại cáo” thể hiện rõ phong cách văn chương của Nguyễn Trãi như thế nào?

  • A. Lãng mạn, trữ tình
  • B. Hiện thực, trần trụi
  • C. Hài hước, châm biếm
  • D. Đanh thép, hùng hồn, đậm chất nhân nghĩa

Câu 26: Trong “Bình Ngô đại cáo”, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính chính luận đanh thép, hùng hồn cho bài?

  • A. Hệ thống luận điểm, lý lẽ, dẫn chứng
  • B. Sử dụng nhiều từ Hán Việt
  • C. Hình ảnh thiên nhiên hùng vĩ
  • D. Giọng điệu tâm tình, thủ thỉ

Câu 27: “Bình Ngô đại cáo” có thể được chia thành mấy phần chính về mặt nội dung?

  • A. 2 phần
  • B. 3 phần
  • C. 4 phần
  • D. 5 phần

Câu 28: Trong đoạn kết “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi sử dụng nhiều câu cảm thán nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tính trữ tình
  • B. Thể hiện cảm xúc vui mừng, tự hào
  • C. Làm dịu giọng văn đanh thép
  • D. Kêu gọi lòng thương xót

Câu 29: So với “Nam quốc sơn hà”, “Bình Ngô đại cáo” có điểm gì mới trong việc tuyên ngôn độc lập?

  • A. Sử dụng thể văn biền ngẫu
  • B. Tuyên ngôn độc lập bằng thơ
  • C. Chỉ dựa vào yếu tố ‘thiên định’
  • D. Khẳng định chủ quyền trên nhiều phương diện toàn diện hơn

Câu 30: Nếu “Bình Ngô đại cáo” được viết ở thời điểm hiện tại, thông điệp nào của tác phẩm vẫn còn nguyên giá trị?

  • A. Kêu gọi đấu tranh vũ trang
  • B. Tố cáo chế độ phong kiến
  • C. Độc lập, tự do, hòa bình, tinh thần nhân nghĩa
  • D. Ca ngợi công lao cá nhân của người lãnh đạo

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Mở đầu bài “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi khẳng định tư tưởng nhân nghĩa. Quan điểm nhân nghĩa đó được thể hiện cụ thể qua hành động nào của nghĩa quân Lam Sơn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng hình ảnh ‘con thuyền lật ngửa’ để ẩn dụ cho điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn văn miêu tả tội ác của giặc Minh trong “Bình Ngô đại cáo”?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Chi tiết ‘Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn / Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ’ trong “Bình Ngô đại cáo” thể hiện tội ác nào của giặc Minh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong “Bình Ngô đại cáo”, yếu tố nào sau đây KHÔNG được Nguyễn Trãi dùng để khẳng định chủ quyền độc lập của dân tộc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Câu văn ‘Như nước Đại Việt ta từ trước, vốn xưng nền văn hiến đã lâu’ trong “Bình Ngô đại cáo” có ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong đoạn cáo kể về quá trình kháng chiến, hình ảnh nào sau đây KHÔNG được sử dụng để miêu tả khí thế mạnh mẽ của nghĩa quân Lam Sơn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Mục đích chính của việc Nguyễn Trãi liệt kê các chiến thắng oanh liệt của quân dân ta trong “Bình Ngô đại cáo” là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: “Bình Ngô đại cáo” được đánh giá là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc. Bản tuyên ngôn độc lập thứ nhất được nhắc đến là tác phẩm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã thể hiện niềm tin vào điều gì sau khi kháng chiến thắng lợi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Thể loại “cáo” trong văn học trung đại thường được dùng để làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Nguyễn Trãi đã sử dụng giọng văn nào trong “Bình Ngô đại cáo” để phù hợp với thể loại và mục đích của bài?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong “Bình Ngô đại cáo”, hình ảnh ‘độc ác thay, trúc Nam Sơn không ghi hết tội’ sử dụng biện pháp tu từ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất tư tưởng ‘nhân nghĩa’ của Nguyễn Trãi trong “Bình Ngô đại cáo”?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng yếu tố tự sự để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Phần cuối của “Bình Ngô đại cáo” tập trung thể hiện nội dung gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: “Bình Ngô đại cáo” được viết theo thể văn nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã đối chiếu hình ảnh ‘giặc dữ như lang như hổ’ với hình ảnh nào của nghĩa quân Lam Sơn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Câu văn nào sau đây KHÔNG sử dụng phép đối trong “Bình Ngô đại cáo”?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Giá trị nào sau đây KHÔNG phải là giá trị nội dung của “Bình Ngô đại cáo”?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong “Bình Ngô đại cáo”, hình ảnh ‘bốn biển không nhà, nheo nhóc thay’ miêu tả tình cảnh của ai?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Câu văn ‘Xã tắc từ đây vững bền / Giang sơn từ đây đổi mới’ trong “Bình Ngô đại cáo” thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng yếu tố nghị luận để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: “Bình Ngô đại cáo” có ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: “Bình Ngô đại cáo” thể hiện rõ phong cách văn chương của Nguyễn Trãi như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong “Bình Ngô đại cáo”, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính chính luận đanh thép, hùng hồn cho bài?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: “Bình Ngô đại cáo” có thể được chia thành mấy phần chính về mặt nội dung?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong đoạn kết “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi sử dụng nhiều câu cảm thán nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: So với “Nam quốc sơn hà”, “Bình Ngô đại cáo” có điểm gì mới trong việc tuyên ngôn độc lập?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Nếu “Bình Ngô đại cáo” được viết ở thời điểm hiện tại, thông điệp nào của tác phẩm vẫn còn nguyên giá trị?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mở đầu bài “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi khẳng định tư tưởng “nhân nghĩa” với mục đích chính là gì?

  • A. Thể hiện lòng yêu nước, thương dân của tác giả.
  • B. Xác định nền tảng tư tưởng chính nghĩa cho cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.
  • C. Ca ngợi truyền thống đạo đức tốt đẹp của dân tộc.
  • D. Răn đe kẻ thù xâm lược về đạo lý làm người.

Câu 2: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi tố cáo tội ác của giặc Minh qua những phương diện chủ yếu nào?

  • A. Âm mưu thôn tính đất nước, áp bức về chính trị.
  • B. Bóc lột kinh tế, vơ vét tài nguyên.
  • C. Tàn sát dân lành, hủy hoại văn hóa.
  • D. Toàn diện trên các phương diện chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội.

Câu 3: Câu văn “Tướng giặc bị cầm tù, như hổ đói vẫy đuôi xin cứu mạng” sử dụng biện pháp tu từ nào và hiệu quả nghệ thuật của biện pháp đó là gì?

  • A. So sánh, khắc họa sự thảm bại, nhục nhã của kẻ thù.
  • B. Ẩn dụ, thể hiện sự tàn ác, hung hăng của quân giặc.
  • C. Nhân hóa, diễn tả sự hèn nhát, đáng thương của kẻ thù.
  • D. Hoán dụ, nhấn mạnh số phận bi đát của quân xâm lược.

Câu 4: Trong đoạn trích “Bình Ngô đại cáo” nói về quá trình kháng chiến, yếu tố nào được Nguyễn Trãi đặc biệt nhấn mạnh để làm nổi bật sức mạnh của nghĩa quân Lam Sơn?

  • A. Sự lãnh đạo tài tình của Lê Lợi.
  • B. Địa hình hiểm trở của núi rừng Lam Sơn.
  • C. Tinh thần đoàn kết, ý chí chiến đấu của toàn dân tộc.
  • D. Chiến thuật quân sự độc đáo, sáng tạo.

Câu 5: Lời tuyên bố “Từ nay nước ta thật sự thái bình/ Cùng chung hưởng thái bình muôn thuở” trong “Bình Ngô đại cáo” thể hiện điều gì?

  • A. Sự kiêu hãnh, tự mãn về chiến thắng.
  • B. Niềm tin vào tương lai hòa bình, độc lập của đất nước.
  • C. Lời hứa hẹn về một cuộc sống ấm no, hạnh phúc cho nhân dân.
  • D. Mong muốn được hưởng thụ thành quả của chiến thắng.

Câu 6: “Bình Ngô đại cáo” được xem là “Bản tuyên ngôn độc lập lần thứ hai” của dân tộc Việt Nam. Dựa vào nội dung bài cáo, hãy giải thích nhận định này.

  • A. Bài cáo khẳng định chủ quyền lãnh thổ quốc gia.
  • B. Bài cáo tuyên bố kết thúc chiến tranh, lập lại hòa bình.
  • C. Bài cáo thể hiện ý chí độc lập, tự cường của dân tộc.
  • D. Bài cáo hội tụ đầy đủ các yếu tố khẳng định nền độc lập về lãnh thổ, chủ quyền, văn hóa, và ý chí của dân tộc.

Câu 7: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng hình ảnh “con thuyền lật ngửa” để miêu tả điều gì?

  • A. Sự khó khăn, gian khổ của nghĩa quân Lam Sơn.
  • B. Tai họa, mất mát mà chiến tranh gây ra cho nhân dân.
  • C. Sự thất bại hoàn toàn, không thể cứu vãn của quân Minh.
  • D. Khát vọng thay đổi vận mệnh đất nước của dân tộc.

Câu 8: Phân tích giọng điệu chủ đạo của “Bình Ngô đại cáo”. Giọng điệu đó có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung và tư tưởng của bài cáo?

  • A. Giọng điệu trữ tình, thể hiện cảm xúc cá nhân sâu sắc.
  • B. Giọng điệu hào hùng, khẳng định sức mạnh và ý chí dân tộc.
  • C. Giọng điệu bi tráng, thể hiện sự đau thương, mất mát của chiến tranh.
  • D. Giọng điệu trang trọng, thể hiện tính chất chính trị, ngoại giao của văn bản.

Câu 9: Nguyễn Trãi viết “Bình Ngô đại cáo” theo thể văn nào? Đặc điểm của thể văn đó có vai trò gì trong việc truyền tải nội dung của bài cáo?

  • A. Chiếu, thể hiện mệnh lệnh của nhà vua.
  • B. Hịch, kêu gọi lòng yêu nước, tinh thần chiến đấu.
  • C. Biểu, trình bày ý kiến, nguyện vọng lên vua.
  • D. Cáo, mang tính chất tuyên ngôn, trang trọng, phù hợp để công bố sự kiện trọng đại.

Câu 10: Trong phần “cáo trạng” tội ác giặc Minh, Nguyễn Trãi tập trung vào việc miêu tả những hành động nào để gây ấn tượng mạnh mẽ về sự tàn bạo của kẻ thù?

  • A. Những hành động trực tiếp gây đau khổ, chết chóc cho dân lành.
  • B. Những âm mưu chính trị thâm độc, xảo quyệt.
  • C. Sự tham lam, bóc lột của cải vật chất.
  • D. Sự phá hoại văn hóa, phong tục tập quán.

Câu 11: Đoạn văn nào trong “Bình Ngô đại cáo” thể hiện rõ nhất tư tưởng “Nước Đại Việt ta là một nước văn hiến”?

  • A. Đoạn mở đầu nêu tư tưởng nhân nghĩa.
  • B. Đoạn tố cáo tội ác giặc Minh.
  • C. Đoạn khẳng định nước Đại Việt là một quốc gia độc lập, có văn hiến.
  • D. Đoạn miêu tả quá trình kháng chiến và chiến thắng.

Câu 12: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng cặp phạm trù đối lập nào để làm nổi bật sự tương phản giữa ta và địch?

  • A. Lí và tình.
  • B. Nhân nghĩa và tàn bạo.
  • C. Quá khứ và tương lai.
  • D. Chiến tranh và hòa bình.

Câu 13: “Bình Ngô đại cáo” có thể được chia thành mấy phần chính theo bố cục nội dung? Nêu nội dung chính của từng phần.

  • A. 2 phần: Tố cáo tội ác giặc và ca ngợi chiến thắng.
  • B. 3 phần: Mở bài, thân bài, kết bài theo bố cục văn nghị luận.
  • C. 4 phần: Nêu luận đề nhân nghĩa, tố cáo tội ác giặc, kể quá trình kháng chiến, tuyên bố hòa bình và độc lập.
  • D. 5 phần: Theo diễn biến thời gian của cuộc kháng chiến.

Câu 14: Xét về thể loại văn học, “Bình Ngô đại cáo” thuộc thể loại nào trong văn học trung đại Việt Nam?

  • A. Văn nghị luận trung đại.
  • B. Thơ trữ tình trung đại.
  • C. Văn xuôi tự sự trung đại.
  • D. Kịch trung đại.

Câu 15: Câu nào sau đây KHÔNG thể hiện tinh thần nhân nghĩa trong “Bình Ngô đại cáo”?

  • A. Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân,
  • B. Đem đại nghĩa để thắng hung tàn,
  • C. Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn, vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ.
  • D. Thần vũ chẳng giết hại, thể lòng trời ta.

Câu 16: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng những hình thức lập luận nào để tăng tính thuyết phục cho bài cáo?

  • A. Lập luận diễn dịch.
  • B. Lập luận quy nạp.
  • C. Lập luận tương phản.
  • D. Kết hợp nhiều hình thức lập luận: diễn dịch, quy nạp, chứng minh, bác bỏ, tương phản.

Câu 17: “Ngẫm xem muôn đời, các thánh đế đời trước/ Đã từng dựng nước, đều khác đế vương”. Câu thơ này trong “Bình Ngô đại cáo” nhằm mục đích gì?

  • A. Ca ngợi công đức của các vị vua đời trước.
  • B. Khẳng định chủ quyền, vị thế ngang hàng của Đại Việt với Trung Hoa.
  • C. Nhắc nhở về truyền thống lịch sử dựng nước của dân tộc.
  • D. Thể hiện lòng tự hào về quá khứ oai hùng.

Câu 18: Từ “Bình Ngô đại cáo”, em hiểu thế nào về vai trò của nhân dân trong cuộc kháng chiến chống quân Minh?

  • A. Nhân dân chỉ đóng vai trò hậu phương, cung cấp lương thực.
  • B. Nhân dân là lực lượng nòng cốt, trực tiếp chiến đấu.
  • C. Nhân dân vừa là lực lượng hậu phương, vừa là một phần của lực lượng chiến đấu, tạo nên sức mạnh tổng hợp.
  • D. Nhân dân không có vai trò đáng kể, chủ yếu là do quân đội tinh nhuệ.

Câu 19: Hãy chỉ ra điểm khác biệt lớn nhất giữa “Bình Ngô đại cáo” và bài thơ “Nam quốc sơn hà” trong việc thể hiện ý thức độc lập dân tộc.

  • A. “Nam quốc sơn hà” thể hiện ý thức độc lập về văn hóa, còn “Bình Ngô đại cáo” về chính trị.
  • B. “Nam quốc sơn hà” khẳng định chủ quyền một cách khái quát, còn “Bình Ngô đại cáo” đưa ra những luận chứng cụ thể, toàn diện hơn.
  • C. “Nam quốc sơn hà” mang tính chất tôn giáo, còn “Bình Ngô đại cáo” mang tính chất thế tục.
  • D. “Nam quốc sơn hà” thể hiện ý thức độc lập trong quá khứ, còn “Bình Ngô đại cáo” hướng đến tương lai.

Câu 20: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi có nhắc đến “cửa ải Chi Lăng”, “bến Chương Dương”, “cửa Hàm Tử”. Việc liệt kê các địa danh này có tác dụng gì?

  • A. Gợi nhớ những chiến thắng oanh liệt, khẳng định sức mạnh quân sự của dân tộc.
  • B. Minh họa cho địa hình đa dạng, hiểm trở của đất nước.
  • C. Thể hiện lòng tự hào về quê hương, đất nước.
  • D. Kể lại diễn biến chi tiết của cuộc kháng chiến.

Câu 21: “Xã tắc từ đây vững bền/ Giang sơn từ đây đổi mới”. Hai câu văn này trong “Bình Ngô đại cáo” diễn tả thời điểm nào?

  • A. Thời điểm trước khi cuộc kháng chiến bắt đầu.
  • B. Thời điểm sau khi cuộc kháng chiến thắng lợi.
  • C. Thời điểm cuộc kháng chiến đang diễn ra ác liệt nhất.
  • D. Thời điểm đất nước bị giặc Minh xâm lược.

Câu 22: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giá trị nội dung của “Bình Ngô đại cáo”?

  • A. Tố cáo tội ác giặc Minh và ca ngợi chiến thắng.
  • B. Khẳng định chủ quyền và ý chí độc lập của dân tộc.
  • C. Thể hiện tư tưởng nhân nghĩa và lòng yêu nước.
  • D. Tổng hòa các giá trị: yêu nước, nhân đạo, khẳng định chủ quyền và ý chí độc lập, tự cường của dân tộc.

Câu 23: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng xuyên suốt và hiệu quả nhất trong “Bình Ngô đại cáo” để tạo nên tính hùng hồn, đanh thép?

  • A. So sánh, ẩn dụ.
  • B. Liệt kê, phóng đại.
  • C. Nhịp điệu cân đối, phép đối, câu văn biền ngẫu.
  • D. Điệp từ, điệp ngữ.

Câu 24: “Cột ải Mãnh Kiệt, máu chảy thành sông/ Gươm giáo Lạng Sơn, thây chất đầy nội”. Hai câu thơ này trong “Bình Ngô đại cáo” sử dụng biện pháp tu từ gì và gợi cho người đọc cảm nhận như thế nào?

  • A. Ẩn dụ, gợi cảm giác đau thương, mất mát.
  • B. Phóng đại, gợi cảm giác về chiến thắng oanh liệt và sự thảm bại của quân giặc.
  • C. So sánh, gợi cảm giác về sự cân bằng giữa ta và địch.
  • D. Hoán dụ, gợi cảm giác về sự tàn khốc của chiến tranh.

Câu 25: “Binh pháp yếu ở thế công tâm”. Câu nói này trong “Bình Ngô đại cáo” thể hiện quan điểm gì của Nguyễn Trãi về chiến tranh?

  • A. Chiến tranh cần dựa vào sức mạnh quân sự tuyệt đối.
  • B. Chiến tranh cần sử dụng mưu lược, kế sách khôn khéo.
  • C. Chiến tranh chính nghĩa phải chinh phục được lòng người, dựa vào sức mạnh của chính nghĩa.
  • D. Chiến tranh cần phải đánh nhanh, thắng nhanh.

Câu 26: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng những hình ảnh thiên nhiên nào để thể hiện sự thay đổi vận mệnh của đất nước sau chiến thắng?

  • A. Núi sông hùng vĩ.
  • B. Trăng sao.
  • C. Cây cỏ mùa xuân.
  • D. “Nắng hửng”, “gió hòa”, “khí thanh”, “ánh sáng”.

Câu 27: So sánh giọng văn trong đoạn tố cáo tội ác giặc Minh và đoạn miêu tả quá trình kháng chiến trong “Bình Ngô đại cáo”. Có sự khác biệt như thế nào?

  • A. Đoạn tố cáo tội ác giặc Minh giọng căm phẫn, đau thương; đoạn kháng chiến giọng hào hùng, phấn khởi.
  • B. Đoạn tố cáo tội ác giặc Minh giọng khách quan, lạnh lùng; đoạn kháng chiến giọng chủ quan, nhiệt huyết.
  • C. Hai đoạn có giọng văn tương đồng, đều trang trọng, đanh thép.
  • D. Đoạn tố cáo tội ác giặc Minh giọng trữ tình, sâu lắng; đoạn kháng chiến giọng mạnh mẽ, quyết liệt.

Câu 28: “Bình Ngô đại cáo” có ý nghĩa như thế nào đối với lịch sử và văn học Việt Nam?

  • A. Chỉ có giá trị lịch sử, đánh dấu mốc quan trọng của dân tộc.
  • B. Chỉ có giá trị văn học, là áng văn chương bất hủ.
  • C. Có giá trị lịch sử lớn hơn giá trị văn học.
  • D. Có giá trị to lớn trên cả phương diện lịch sử và văn học, là một văn kiện lịch sử trọng đại và một tác phẩm văn chương xuất sắc.

Câu 29: Nếu phải tóm tắt “Bình Ngô đại cáo” trong một câu văn ngắn gọn nhất, em sẽ chọn câu nào?

  • A. Bài cáo tố cáo tội ác giặc Minh và ca ngợi chiến thắng Lam Sơn.
  • B. Bản tuyên ngôn độc lập khẳng định chủ quyền và ý chí độc lập của dân tộc Đại Việt sau chiến thắng quân Minh.
  • C. Nguyễn Trãi thể hiện tư tưởng nhân nghĩa và lòng yêu nước sâu sắc.
  • D. “Bình Ngô đại cáo” là áng văn chương nghị luận xuất sắc của văn học trung đại.

Câu 30: Trong chương trình Ngữ văn lớp 10, việc học “Bình Ngô đại cáo” có ý nghĩa gì đối với việc giáo dục tư tưởng và tình cảm cho học sinh?

  • A. Giúp học sinh hiểu về thể loại cáo trong văn học trung đại.
  • B. Giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu văn bản nghị luận.
  • C. Giúp học sinh bồi dưỡng lòng yêu nước, tự hào dân tộc, ý thức về độc lập chủ quyền và tinh thần nhân nghĩa.
  • D. Giúp học sinh nắm vững kiến thức lịch sử về cuộc kháng chiến chống quân Minh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Mở đầu bài “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi khẳng định tư tưởng “nhân nghĩa” với mục đích chính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi tố cáo tội ác của giặc Minh qua những phương diện chủ yếu nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Câu văn “Tướng giặc bị cầm tù, như hổ đói vẫy đuôi xin cứu mạng” sử dụng biện pháp tu từ nào và hiệu quả nghệ thuật của biện pháp đó là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong đoạn trích “Bình Ngô đại cáo” nói về quá trình kháng chiến, yếu tố nào được Nguyễn Trãi đặc biệt nhấn mạnh để làm nổi bật sức mạnh của nghĩa quân Lam Sơn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Lời tuyên bố “Từ nay nước ta thật sự thái bình/ Cùng chung hưởng thái bình muôn thuở” trong “Bình Ngô đại cáo” thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: “Bình Ngô đại cáo” được xem là “Bản tuyên ngôn độc lập lần thứ hai” của dân tộc Việt Nam. Dựa vào nội dung bài cáo, hãy giải thích nhận định này.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng hình ảnh “con thuyền lật ngửa” để miêu tả điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Phân tích giọng điệu chủ đạo của “Bình Ngô đại cáo”. Giọng điệu đó có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung và tư tưởng của bài cáo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Nguyễn Trãi viết “Bình Ngô đại cáo” theo thể văn nào? Đặc điểm của thể văn đó có vai trò gì trong việc truyền tải nội dung của bài cáo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong phần “cáo trạng” tội ác giặc Minh, Nguyễn Trãi tập trung vào việc miêu tả những hành động nào để gây ấn tượng mạnh mẽ về sự tàn bạo của kẻ thù?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Đoạn văn nào trong “Bình Ngô đại cáo” thể hiện rõ nhất tư tưởng “Nước Đại Việt ta là một nước văn hiến”?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng cặp phạm trù đối lập nào để làm nổi bật sự tương phản giữa ta và địch?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: “Bình Ngô đại cáo” có thể được chia thành mấy phần chính theo bố cục nội dung? Nêu nội dung chính của từng phần.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Xét về thể loại văn học, “Bình Ngô đại cáo” thuộc thể loại nào trong văn học trung đại Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Câu nào sau đây KHÔNG thể hiện tinh thần nhân nghĩa trong “Bình Ngô đại cáo”?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng những hình thức lập luận nào để tăng tính thuyết phục cho bài cáo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: “Ngẫm xem muôn đời, các thánh đế đời trước/ Đã từng dựng nước, đều khác đế vương”. Câu thơ này trong “Bình Ngô đại cáo” nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Từ “Bình Ngô đại cáo”, em hiểu thế nào về vai trò của nhân dân trong cuộc kháng chiến chống quân Minh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Hãy chỉ ra điểm khác biệt lớn nhất giữa “Bình Ngô đại cáo” và bài thơ “Nam quốc sơn hà” trong việc thể hiện ý thức độc lập dân tộc.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi có nhắc đến “cửa ải Chi Lăng”, “bến Chương Dương”, “cửa Hàm Tử”. Việc liệt kê các địa danh này có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: “Xã tắc từ đây vững bền/ Giang sơn từ đây đổi mới”. Hai câu văn này trong “Bình Ngô đại cáo” diễn tả thời điểm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giá trị nội dung của “Bình Ngô đại cáo”?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng xuyên suốt và hiệu quả nhất trong “Bình Ngô đại cáo” để tạo nên tính hùng hồn, đanh thép?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: “Cột ải Mãnh Kiệt, máu chảy thành sông/ Gươm giáo Lạng Sơn, thây chất đầy nội”. Hai câu thơ này trong “Bình Ngô đại cáo” sử dụng biện pháp tu từ gì và gợi cho người đọc cảm nhận như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: “Binh pháp yếu ở thế công tâm”. Câu nói này trong “Bình Ngô đại cáo” thể hiện quan điểm gì của Nguyễn Trãi về chiến tranh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng những hình ảnh thiên nhiên nào để thể hiện sự thay đổi vận mệnh của đất nước sau chiến thắng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: So sánh giọng văn trong đoạn tố cáo tội ác giặc Minh và đoạn miêu tả quá trình kháng chiến trong “Bình Ngô đại cáo”. Có sự khác biệt như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: “Bình Ngô đại cáo” có ý nghĩa như thế nào đối với lịch sử và văn học Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Nếu phải tóm tắt “Bình Ngô đại cáo” trong một câu văn ngắn gọn nhất, em sẽ chọn câu nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong chương trình Ngữ văn lớp 10, việc học “Bình Ngô đại cáo” có ý nghĩa gì đối với việc giáo dục tư tưởng và tình cảm cho học sinh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: “Bình Ngô đại cáo” ra đời trong hoàn cảnh lịch sử nào?

  • A. Trong giai đoạn đầu cuộc kháng chiến chống quân Minh xâm lược, khi nhà Hồ mới thất bại.
  • B. Ngay sau khi quân Lam Sơn giành chiến thắng quyết định ở Tốt Động – Chúc Động.
  • C. Sau khi cuộc kháng chiến chống quân Minh thắng lợi hoàn toàn, đất nước được giải phóng, triều Lê sơ được thành lập.
  • D. Trong thời kỳ đất nước tạm thời hòa bình sau chiến tranh, nhà Lê sơ bắt đầu xây dựng lại đất nước.

Câu 2: Luận điểm “Nước Đại Việt ta là một quốc gia độc lập, có chủ quyền” trong “Bình Ngô đại cáo” được Nguyễn Trãi triển khai bằng cách nào?

  • A. So sánh tương quan lực lượng giữa ta và địch để thấy rõ sức mạnh của dân tộc.
  • B. Liệt kê các yếu tố nền tảng văn hóa, lịch sử, lãnh thổ để khẳng định sự độc lập, tự chủ.
  • C. Tập trung miêu tả tội ác của giặc Minh để làm nổi bật sự chính nghĩa của cuộc kháng chiến.
  • D. Khẳng định ý chí quyết tâm chiến đấu bảo vệ độc lập, chủ quyền của dân tộc Đại Việt.

Câu 3: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất tư tưởng “nhân nghĩa” của Nguyễn Trãi trong “Bình Ngô đại cáo”?

  • A. “Tướng giặc bị cầm tù, như hổ đói vẫy đuôi xin cứu mạng.”
  • B. “Đánh một trận sạch không kình ngạc, đánh hai trận tan tác chim muông.”
  • C. “Cúi xin trời xét lòng thành, chiếu giám.”
  • D. “Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân, Quân điếu phạt trước lo trừ bạo.”

Câu 4: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng hình ảnh “kình ngạc”, “chim muông” để ẩn dụ cho điều gì?

  • A. Sức mạnh tàn bạo, hung hãn của quân giặc Minh.
  • B. Khí thế mạnh mẽ, dũng mãnh của quân Lam Sơn.
  • C. Sự yếu ớt, hèn nhát của quân giặc khi thất bại.
  • D. Thiên nhiên khắc nghiệt, dữ dội mà quân và dân ta phải đối mặt.

Câu 5: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn văn miêu tả tội ác của giặc Minh trong “Bình Ngô đại cáo”?

  • A. So sánh và ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ và nhân hóa.
  • C. Liệt kê và tương phản.
  • D. Điệp từ và câu hỏi tu từ.

Câu 6: “Bình Ngô đại cáo” được xem là “bản tuyên ngôn độc lập thứ hai” của dân tộc Việt Nam. Ý kiến này dựa trên cơ sở nào?

  • A. Tác phẩm được viết bằng thể cáo, một thể văn trang trọng, thường dùng để công bố những sự kiện trọng đại.
  • B. Tác phẩm khẳng định nền độc lập, chủ quyền của Đại Việt và tuyên bố kết thúc chiến tranh, mở ra kỷ nguyên mới.
  • C. Tác phẩm thể hiện lòng yêu nước sâu sắc và ý chí quật cường của dân tộc ta trong cuộc kháng chiến.
  • D. Tác phẩm được viết bởi Nguyễn Trãi, một nhà văn, nhà chính trị lỗi lạc của dân tộc.

Câu 7: Trong đoạn trích “Bình Ngô đại cáo” được học, yếu tố tự sự và yếu tố biểu cảm được thể hiện rõ nhất ở phần nào?

  • A. Phần mở đầu và phần kết thúc.
  • B. Phần khẳng định chân lý nhân nghĩa và phần tố cáo tội ác giặc Minh.
  • C. Phần thuật lại quá trình kháng chiến và phần tổng kết, khẳng định chiến thắng.
  • D. Toàn bộ bài cáo đều đậm chất tự sự và biểu cảm.

Câu 8: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của “Bình Ngô đại cáo”?

  • A. Giọng điệu trang nghiêm, khách quan, mang tính sử thi.
  • B. Giọng điệu hào hùng, mạnh mẽ, thể hiện khí thế chiến thắng.
  • C. Giọng điệu trữ tình, tha thiết, thể hiện cảm xúc cá nhân sâu lắng.
  • D. Giọng điệu vừa trang nghiêm, vừa hào hùng, vừa đanh thép, thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa lý trí và cảm xúc.

Câu 9: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng hình ảnh nào sau đây để thể hiện sự đối lập giữa lực lượng nghĩa quân Lam Sơn và quân Minh?

  • A. “Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn, Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ.”
  • B. “Thế trận xuất kỳ, lấy yếu chống mạnh, Dùng quân mai phục, lấy ít địch nhiều.”
  • C. “Trận Bồ Đằng sấm vang chớp giật, Miền Trà Lân trúc chẻ tro bay.”
  • D. “Gươm mài đá, đá núi cũng mòn, Voi uống nước, nước sông phải cạn.”

Câu 10: Câu nào sau đây không thuộc phong cách ngôn ngữ chính luận, thể hiện trong “Bình Ngô đại cáo”?

  • A. “Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần bao đời gây nền độc lập, Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên hùng cứ một phương.”
  • B. “Vậy nên: Trời người oán giận, Thần linh cũng chán chê.”
  • C. “Ôi! Càn khôn bĩ rồi lại thái, nhật nguyệt hối rồi lại minh.”
  • D. “Nay ta gây nghĩa, ở nơi thôn dã, Nương tựa nơi rừng núi.”

Câu 11: Giá trị nhân văn sâu sắc của “Bình Ngô đại cáo” được thể hiện tập trung nhất ở chi tiết nào?

  • A. Lời tuyên bố về nền độc lập, chủ quyền của dân tộc.
  • B. Sự tố cáo mạnh mẽ tội ác của giặc Minh xâm lược.
  • C. Khí thế hào hùng và tinh thần chiến đấu của nghĩa quân Lam Sơn.
  • D. Lời hứa về một tương lai hòa bình, ấm no cho nhân dân sau chiến tranh.

Câu 12: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng hình tượng “sông núi nước Nam” để biểu đạt điều gì?

  • A. Khẳng định lãnh thổ thiêng liêng, bất khả xâm phạm của Đại Việt.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của thiên nhiên đất nước.
  • C. Gợi nhớ về những chiến công hiển hách của dân tộc trên sông núi.
  • D. Thể hiện tình yêu quê hương, đất nước sâu nặng của tác giả.

Câu 13: Cấu trúc “tiền nhân hậu quả” trong “Bình Ngô đại cáo” được thể hiện như thế nào?

  • A. Tội ác của giặc Minh là nguyên nhân dẫn đến cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.
  • B. Chân lý nhân nghĩa và sức mạnh chính nghĩa là nguyên nhân dẫn đến thắng lợi của cuộc kháng chiến.
  • C. Sự đoàn kết của toàn dân tộc là nguyên nhân quyết định thắng lợi cuối cùng.
  • D. Hoàn cảnh lịch sử đất nước bị xâm lược là nguyên nhân ra đời bài cáo.

Câu 14: Trong đoạn “xét về lịch sử”, Nguyễn Trãi đã đưa ra những bằng chứng nào để chứng minh Đại Việt là một quốc gia độc lập?

  • A. Văn hiến lâu đời và phong tục tập quán riêng.
  • B. Các triều đại Đinh, Lý, Trần và các anh hùng hào kiệt.
  • C. Sông núi, cương vực lãnh thổ đã được phân định.
  • D. Tất cả các đáp án trên.

Câu 15: Ý nào sau đây không phải là mục đích chính của việc Nguyễn Trãi viết “Bình Ngô đại cáo”?

  • A. Tuyên bố với toàn dân về chiến thắng vĩ đại của cuộc kháng chiến.
  • B. Khẳng định nền độc lập, chủ quyền của dân tộc Đại Việt.
  • C. Ca ngợi công lao to lớn của Lê Lợi và triều đình Lê sơ.
  • D. Kêu gọi xây dựng đất nước thái bình, thịnh trị sau chiến tranh.

Câu 16: “Bình Ngô đại cáo” có thể được phân loại vào thể loại văn học nào?

  • A. Văn nghị luận trữ tình.
  • B. Văn chính luận trung đại.
  • C. Thơ ca yêu nước.
  • D. Ký sự lịch sử.

Câu 17: Trong phần “tố cáo tội ác giặc Minh”, Nguyễn Trãi tập trung miêu tả những khía cạnh nào?

  • A. Sự tàn bạo, vô nhân đạo và sự tham lam, bóc lột.
  • B. Sự hèn nhát, nhu nhược và sự bất tài trong quân sự.
  • C. Sự xảo quyệt, gian trá và sự bội bạc về chính trị.
  • D. Sự dốt nát, lạc hậu và sự bảo thủ về văn hóa.

Câu 18: “Bình Ngô đại cáo” có ý nghĩa như thế nào đối với lịch sử và văn hóa dân tộc?

  • A. Đánh dấu mốc quan trọng trong lịch sử kháng chiến chống ngoại xâm.
  • B. Thể hiện tinh thần yêu nước và ý chí độc lập của dân tộc.
  • C. Để lại một áng văn chương bất hủ, có giá trị nghệ thuật cao.
  • D. Tất cả các đáp án trên.

Câu 19: Hãy sắp xếp các luận điểm chính trong “Bình Ngô đại cáo” theo trình tự logic của bài?

  • A. 1-Khẳng định chủ quyền; 2-Tố cáo tội ác; 3-Tuyên bố hòa bình; 4-Nêu cao nhân nghĩa; 5-Thuật chiến thắng.
  • B. 1-Nêu cao nhân nghĩa; 2-Khẳng định chủ quyền; 3-Thuật chiến thắng; 4-Tố cáo tội ác; 5-Tuyên bố hòa bình.
  • C. 1-Nêu cao nhân nghĩa; 2-Khẳng định chủ quyền; 3-Tố cáo tội ác; 4-Thuật chiến thắng; 5-Tuyên bố hòa bình.
  • D. 1-Tố cáo tội ác; 2-Nêu cao nhân nghĩa; 3-Khẳng định chủ quyền; 4-Tuyên bố hòa bình; 5-Thuật chiến thắng.

Câu 20: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã thể hiện quan niệm “dân là gốc” như thế nào?

  • A. Đề cao vai trò của người dân trong cuộc kháng chiến.
  • B. Lấy “yên dân” làm mục tiêu của “nhân nghĩa” và “điếu phạt”.
  • C. Tin tưởng vào sức mạnh của nhân dân.
  • D. Tất cả các đáp án trên.

Câu 21: Từ “Bình Ngô đại cáo”, em rút ra bài học gì về tinh thần yêu nước và ý chí độc lập của dân tộc ta?

  • A. Tinh thần đoàn kết là sức mạnh vô địch để chiến thắng mọi kẻ thù xâm lược.
  • B. Ý chí độc lập, tự cường là truyền thống quý báu của dân tộc.
  • C. “Nhân nghĩa” là vũ khí tinh thần giúp ta tập hợp lực lượng và chiến thắng.
  • D. Tất cả các đáp án trên.

Câu 22: Trong “Bình Ngô đại cáo”, biện pháp nghệ thuật đối lập được sử dụng hiệu quả nhất ở những cặp phạm trù nào?

  • A. Ta – địch, chính nghĩa – phi nghĩa.
  • B. Đại Việt – giặc Minh, mạnh – yếu.
  • C. Nhân nghĩa – bạo ngược, hòa bình – chiến tranh.
  • D. Quá khứ – hiện tại, chiến thắng – thất bại.

Câu 23: Hãy chọn từ/cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: “Bình Ngô đại cáo là áng văn … của dân tộc ta.”

  • A. hùng văn
  • B. trữ tình
  • C. bi tráng
  • D. hiện thực

Câu 24: “Ngẫm xem muôn đời, Sự nghiệp Bố Cái, Vẫn còn thơm dấu cũ.” Câu thơ này trong “Bình Ngô đại cáo” gợi nhắc đến nhân vật lịch sử nào?

  • A. Lý Thường Kiệt
  • B. Phùng Hưng
  • C. Trần Hưng Đạo
  • D. Lê Thánh Tông

Câu 25: Trong “Bình Ngô đại cáo”, yếu tố nào sau đây thể hiện tính chất “cáo” của văn bản rõ nhất?

  • A. Sử dụng thể văn biền ngẫu.
  • B. Kết cấu chặt chẽ, mạch lạc.
  • C. Ngôn ngữ trang trọng, uy nghiêm.
  • D. Tính chất tuyên ngôn, công bố sự kiện trọng đại.

Câu 26: “Binh thư yếu lược”, “Quân trung từ mệnh”, “Ức Trai thi tập” cho thấy Nguyễn Trãi là một nhà… đa tài?

  • A. quân sự
  • B. ngoại giao
  • C. chính trị, quân sự, văn hóa
  • D. văn học, nghệ thuật

Câu 27: “Bình Ngô đại cáo” có thể được chia thành mấy phần chính dựa trên nội dung?

  • A. 2 phần
  • B. 4 phần
  • C. 3 phần
  • D. 5 phần

Câu 28: Câu nào sau đây thể hiện sự tương phản giữa hoàn cảnh kháng chiến gian khổ và tinh thần lạc quan của nghĩa quân Lam Sơn trong “Bình Ngô đại cáo”?

  • A. “Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn, Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ.”
  • B. “Độc ác thay, trúc Nam Sơn không ghi hết tội, Dơ bẩn thay, nước Đông Hải không rửa sạch mùi.”
  • C. “Ngày mười tám, trận Chi Lăng, Liễu Thăng thất thế, Ngày hai mươi, trận Mã Yên, Liễu Thăng cụt đầu.”
  • D. “Tuyệt vời thay! Lịch sử ta từ Triệu, Đinh, Lý, Trần bao đời gây nền độc lập.”

Câu 29: Trong “Bình Ngô đại cáo”, hình ảnh “cờ nghĩa dựng lên” tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự khởi đầu của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn, chính nghĩa và lòng dân ủng hộ.
  • B. Sức mạnh quân sự và khí thế chiến thắng của nghĩa quân.
  • C. Sự đoàn kết và quyết tâm của toàn dân tộc.
  • D. Niềm tin vào tương lai tươi sáng của đất nước.

Câu 30: Nếu “Nam quốc sơn hà” được xem là bản tuyên ngôn độc lập thứ nhất thì “Bình Ngô đại cáo” có thể được xem là bản tuyên ngôn độc lập thứ…?

  • A. nhất
  • B. hai
  • C. ba
  • D. tư

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: “Bình Ngô đại cáo” ra đời trong hoàn cảnh lịch sử nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Luận điểm “Nước Đại Việt ta là một quốc gia độc lập, có chủ quyền” trong “Bình Ngô đại cáo” được Nguyễn Trãi triển khai bằng cách nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất tư tưởng “nhân nghĩa” của Nguyễn Trãi trong “Bình Ngô đại cáo”?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng hình ảnh “kình ngạc”, “chim muông” để ẩn dụ cho điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn văn miêu tả tội ác của giặc Minh trong “Bình Ngô đại cáo”?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: “Bình Ngô đại cáo” được xem là “bản tuyên ngôn độc lập thứ hai” của dân tộc Việt Nam. Ý kiến này dựa trên cơ sở nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong đoạn trích “Bình Ngô đại cáo” được học, yếu tố tự sự và yếu tố biểu cảm được thể hiện rõ nhất ở phần nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của “Bình Ngô đại cáo”?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng hình ảnh nào sau đây để thể hiện sự đối lập giữa lực lượng nghĩa quân Lam Sơn và quân Minh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Câu nào sau đây không thuộc phong cách ngôn ngữ chính luận, thể hiện trong “Bình Ngô đại cáo”?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Giá trị nhân văn sâu sắc của “Bình Ngô đại cáo” được thể hiện tập trung nhất ở chi tiết nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng hình tượng “sông núi nước Nam” để biểu đạt điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Cấu trúc “tiền nhân hậu quả” trong “Bình Ngô đại cáo” được thể hiện như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong đoạn “xét về lịch sử”, Nguyễn Trãi đã đưa ra những bằng chứng nào để chứng minh Đại Việt là một quốc gia độc lập?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Ý nào sau đây không phải là mục đích chính của việc Nguyễn Trãi viết “Bình Ngô đại cáo”?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: “Bình Ngô đại cáo” có thể được phân loại vào thể loại văn học nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong phần “tố cáo tội ác giặc Minh”, Nguyễn Trãi tập trung miêu tả những khía cạnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: “Bình Ngô đại cáo” có ý nghĩa như thế nào đối với lịch sử và văn hóa dân tộc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Hãy sắp xếp các luận điểm chính trong “Bình Ngô đại cáo” theo trình tự logic của bài?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã thể hiện quan niệm “dân là gốc” như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Từ “Bình Ngô đại cáo”, em rút ra bài học gì về tinh thần yêu nước và ý chí độc lập của dân tộc ta?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong “Bình Ngô đại cáo”, biện pháp nghệ thuật đối lập được sử dụng hiệu quả nhất ở những cặp phạm trù nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Hãy chọn từ/cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: “Bình Ngô đại cáo là áng văn … của dân tộc ta.”

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: “Ngẫm xem muôn đời, Sự nghiệp Bố Cái, Vẫn còn thơm dấu cũ.” Câu thơ này trong “Bình Ngô đại cáo” gợi nhắc đến nhân vật lịch sử nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong “Bình Ngô đại cáo”, yếu tố nào sau đây thể hiện tính chất “cáo” của văn bản rõ nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: “Binh thư yếu lược”, “Quân trung từ mệnh”, “Ức Trai thi tập” cho thấy Nguyễn Trãi là một nhà… đa tài?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: “Bình Ngô đại cáo” có thể được chia thành mấy phần chính dựa trên nội dung?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Câu nào sau đây thể hiện sự tương phản giữa hoàn cảnh kháng chiến gian khổ và tinh thần lạc quan của nghĩa quân Lam Sơn trong “Bình Ngô đại cáo”?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong “Bình Ngô đại cáo”, hình ảnh “cờ nghĩa dựng lên” tượng trưng cho điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nếu “Nam quốc sơn hà” được xem là bản tuyên ngôn độc lập thứ nhất thì “Bình Ngô đại cáo” có thể được xem là bản tuyên ngôn độc lập thứ…?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mở đầu bài cáo, Nguyễn Trãi khẳng định tư tưởng nhân nghĩa. Nội dung cốt lõi của tư tưởng nhân nghĩa trong “Bình Ngô đại cáo” là gì?

  • A. Yêu thương con người, giúp đỡ kẻ yếu.
  • B. Yên dân, trừ bạo; giải phóng nhân dân khỏi áp bức, đem lại cuộc sống thái bình.
  • C. Đề cao đạo đức cá nhân, sống thiện lương.
  • D. Thương xót những người lầm đường lạc lối, cảm hóa họ.

Câu 2: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã tố cáo tội ác của giặc Minh trên những phương diện nào là chủ yếu?

  • A. Tham lam của cải, lười biếng, vô đạo đức.
  • B. Hống hách, độc đoán, bất tài.
  • C. Tàn bạo, giết người vô tội; vơ vét của cải, bóc lột sức dân; hủy hoại văn hóa, gây đau khổ và chia rẽ.
  • D. Gây chiến tranh phi nghĩa, phá hoại môi trường.

Câu 3: Chi tiết nào trong “Bình Ngô đại cáo” thể hiện rõ nhất tinh thần tự tôn dân tộc, khẳng định Đại Việt là một quốc gia độc lập, có chủ quyền, ngang hàng với các quốc gia khác?

  • A. “Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân,
    Quân điếu phạt trước lo trừ bạo.”
  • B. “Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn,
    Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ.”
  • C. “Trận Bồ Đằng sấm vang chớp giật,
    Miền Trà Lân trúc chẻ tro bay.”
  • D. “Như nước Đại Việt ta từ trước,
    Vốn xưng nền văn hiến đã lâu.
    Núi sông bờ cõi đã chia,
    Phong tục Bắc Nam cũng khác.”

Câu 4: Trong “Bình Ngô đại cáo”, hình ảnh “cờ nghĩa” và “gươm thần” tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sức mạnh chính nghĩa, tinh thần đoàn kết và ý chí quyết tâm đánh đuổi giặc ngoại xâm của dân tộc.
  • B. Vũ khí bí mật, sức mạnh siêu nhiên giúp nghĩa quân chiến thắng.
  • C. Lòng dũng cảm cá nhân và tài thao lược của Lê Lợi.
  • D. Sự ủng hộ của các thế lực siêu nhiên và vận mệnh lịch sử.

Câu 5: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật trong đoạn văn miêu tả tội ác của giặc Minh trong “Bình Ngô đại cáo”?

  • A. Ẩn dụ và hoán dụ.
  • B. Liệt kê và tương phản.
  • C. So sánh và nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ và câu hỏi tu từ.

Câu 6: “Bình Ngô đại cáo” được xem là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc Việt Nam. Bản tuyên ngôn độc lập thứ nhất được nhắc đến thường là tác phẩm nào?

  • A. Hịch tướng sĩ (Trần Quốc Tuấn)
  • B. Đại Việt sử ký toàn thư (Ngô Sĩ Liên)
  • C. Nam quốc sơn hà (Lý Thường Kiệt)
  • D. Phú sông Bạch Đằng (Trương Hán Siêu)

Câu 7: Nguyễn Trãi đã sử dụng thể văn nào để viết “Bình Ngô đại cáo”?

  • A. Chiếu.
  • B. Cáo.
  • C. Hịch.
  • D. Biểu.

Câu 8: Trong phần “diễn biến và kết quả cuộc khởi nghĩa Lam Sơn”, Nguyễn Trãi tập trung làm nổi bật điều gì?

  • A. Sự tàn bạo và thất bại thảm hại của quân Minh.
  • B. Khó khăn, gian khổ của nghĩa quân Lam Sơn.
  • C. Tài thao lược của Lê Lợi và bộ chỉ huy nghĩa quân.
  • D. Sức mạnh của tinh thần đoàn kết, ý chí quyết tâm và lòng nhân nghĩa của quân dân Đại Việt.

Câu 9: Câu văn nào sau đây thể hiện giọng điệu trang trọng, hào hùng, mang tính chất tuyên ngôn của “Bình Ngô đại cáo”?

  • A. “Độc ác thay, trúc Nam Sơn không ghi hết tội,
    Dơ bẩn thay, nước Đông Hải không rửa sạch mùi.”
  • B. “Nhân dân bốn cõi một nhà, dựng cần trúc ngọn cờ phấp phới,
    Tướng sĩ một lòng phụ tử, hòa nước sông chén rượu ngọt ngào.”
  • C. “Xã tắc từ đây vững bền,
    Giang sơn từ đây đổi mới.
    Càn khôn bĩ rồi lại thái,
    Nhật nguyệt hối rồi lại minh.”
  • D. “Tuy vũ văn võ khác nhau,
    Song hào kiệt đời nào cũng có.”

Câu 10: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng hình ảnh so sánh nào để miêu tả sức mạnh và khí thế của nghĩa quân Lam Sơn?

  • A. “Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn,
    Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ.”
  • B. “Thế như chẻ tre, phá竹trúc trùng vây,
    Khí吞thôn牛斗,聲聲sấm sét vang rầy.”
  • C. “Độc ác thay, trúc Nam Sơn không ghi hết tội,
    Dơ bẩn thay, nước Đông Hải không rửa sạch mùi.”
  • D. “Gươm mài đá, đá núi cũng mòn,
    Voi uống nước, nước sông phải cạn.”

Câu 11: Đoạn văn nào trong “Bình Ngô đại cáo” thể hiện rõ nhất lòng tự hào dân tộc và niềm tin vào tương lai tươi sáng của đất nước?

  • A. Đoạn mở đầu nêu tư tưởng nhân nghĩa.
  • B. Đoạn tố cáo tội ác của giặc Minh.
  • C. Đoạn miêu tả diễn biến và kết quả khởi nghĩa.
  • D. Đoạn cuối bài, sau khi tuyên bố hòa bình và khẳng định nền độc lập.

Câu 12: “Bình Ngô đại cáo” có ý nghĩa lịch sử to lớn đối với dân tộc Việt Nam. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của tác phẩm là gì?

  • A. Tố cáo tội ác của giặc ngoại xâm.
  • B. Ca ngợi chiến thắng của nghĩa quân Lam Sơn.
  • C. Tuyên bố chấm dứt chiến tranh, khẳng định nền độc lập và chủ quyền của Đại Việt, mở ra kỷ nguyên mới.
  • D. Thể hiện tài năng văn chương của Nguyễn Trãi.

Câu 13: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng những hình ảnh thiên nhiên nào để tăng tính biểu cảm và gợi hình cho lời văn?

  • A. Trúc Nam Sơn, nước Đông Hải, sấm vang chớp giật, trúc chẻ tro bay.
  • B. Ánh trăng, hoa đào, gió xuân, chim hót.
  • C. Sông núi, đồng ruộng, cây đa, bến nước.
  • D. Mặt trời, mặt trăng, ngôi sao, mây trôi.

Câu 14: “Bình Ngô đại cáo” không chỉ là một văn bản lịch sử mà còn là một tác phẩm văn chương xuất sắc. Giá trị văn chương nổi bật của tác phẩm là gì?

  • A. Tính chân thực và khách quan trong phản ánh lịch sử.
  • B. Nghệ thuật lập luận sắc bén, giọng văn hùng hồn, hình ảnh thơ giàu sức gợi cảm và biểu tượng.
  • C. Sự kết hợp giữa yếu tố tự sự và trữ tình.
  • D. Thể hiện rõ nét cá tính và tư tưởng của tác giả.

Câu 15: Trong đoạn kết của “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi sử dụng cặp phạm trù triết học nào để diễn tả sự vận động của lịch sử và niềm tin vào tương lai?

  • A. Nhân - quả.
  • B. Tồn tại - ý thức.
  • C. Bĩ - thái, hối - minh (tối tăm - tươi sáng, mờ - tỏ).
  • D. Lượng - chất.

Câu 16: “Bình Ngô đại cáo” có thể được chia thành mấy phần chính về mặt nội dung?

  • A. 2 phần.
  • B. 4 phần.
  • C. 3 phần.
  • D. 5 phần.

Câu 17: “Bình Ngô đại cáo” được viết bằng chữ Hán theo thể văn nào?

  • A. Chữ Nôm, thể phú.
  • B. Chữ Nôm, thể hịch.
  • C. Chữ Hán, thể biểu.
  • D. Chữ Hán, thể cáo.

Câu 18: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng ngôi thứ nào để kể chuyện và bày tỏ cảm xúc?

  • A. Ngôi thứ nhất số nhiều (chúng tôi, ta – chỉ dân tộc, đất nước, nghĩa quân).
  • B. Ngôi thứ nhất số ít (tôi, ta – chỉ cá nhân Nguyễn Trãi).
  • C. Ngôi thứ hai số nhiều (các ngươi – chỉ giặc Minh).
  • D. Ngôi thứ ba (ông, người – kể chuyện khách quan).

Câu 19: “Bình Ngô đại cáo” được công bố vào thời điểm nào?

  • A. Trong quá trình kháng chiến chống quân Minh.
  • B. Trước khi cuộc kháng chiến chống quân Minh thắng lợi.
  • C. Sau khi cuộc kháng chiến chống quân Minh thắng lợi, đất nước hòa bình.
  • D. Khi quân Minh tái xâm lược nước ta.

Câu 20: “Bình Ngô đại cáo” có vai trò như thế nào đối với việc củng cố và xây dựng quốc gia Đại Việt sau chiến tranh?

  • A. Chỉ có vai trò về mặt văn hóa, tinh thần.
  • B. Củng cố ý thức độc lập dân tộc, khơi dậy lòng tự hào, tạo dựng niềm tin và sức mạnh đoàn kết để xây dựng đất nước.
  • C. Không có vai trò đáng kể, chỉ là một văn bản mang tính hình thức.
  • D. Chủ yếu phục vụ mục đích ngoại giao, thông báo với các nước láng giềng.

Câu 21: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng những dẫn chứng lịch sử nào để khẳng định chủ quyền của Đại Việt?

  • A. Chiến thắng Bạch Đằng, Chi Lăng.
  • B. Nhà Lý, nhà Trần, nhà Hồ.
  • C. Lý Thường Kiệt, Trần Hưng Đạo.
  • D. Triệu, Đinh, Lý, Trần và các đời Đinh, Lê, Lý, Trần cùng các anh hùng hào kiệt.

Câu 22: Câu văn “Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân, / Quân điếu phạt trước lo trừ bạo” thể hiện tư tưởng triết học nào của Nho giáo?

  • A. Thiên mệnh.
  • B. Nhân trị.
  • C. Pháp trị.
  • D. Vô vi.

Câu 23: Trong “Bình Ngô đại cáo”, hình ảnh “dân đen” và “con đỏ” được sử dụng để chỉ đối tượng nào?

  • A. Tầng lớp quý tộc và quan lại.
  • B. Binh lính và tướng lĩnh.
  • C. Nhân dân vô tội, thường dân.
  • D. Trẻ em và phụ nữ.

Câu 24: Nguyễn Trãi đã sử dụng yếu tố tự sự trong “Bình Ngô đại cáo” nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài cáo trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.
  • B. Thể hiện tài năng kể chuyện của tác giả.
  • C. Giúp người đọc dễ hình dung về cuộc kháng chiến.
  • D. Tái hiện lại quá trình kháng chiến gian khổ và chiến thắng vĩ đại, làm cơ sở để khẳng định chính nghĩa và tuyên bố độc lập.

Câu 25: Trong “Bình Ngô đại cáo”, thái độ của Nguyễn Trãi đối với giặc Minh thể hiện như thế nào?

  • A. Căm phẫn, khinh bỉ, tố cáo mạnh mẽ tội ác.
  • B. Thương xót, cảm thông cho số phận của giặc.
  • C. Khách quan, trung lập, chỉ kể lại sự việc.
  • D. Mỉa mai, châm biếm nhẹ nhàng.

Câu 26: “Bình Ngô đại cáo” có ảnh hưởng như thế nào đến các tác phẩm văn học yêu nước sau này?

  • A. Không có ảnh hưởng đáng kể.
  • B. Mở đầu cho truyền thống văn học yêu nước, trở thành hình mẫu cho các bản tuyên ngôn độc lập và văn bản chính luận sau này.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến thể loại cáo trong văn học trung đại.
  • D. Ảnh hưởng đến phong cách thơ trữ tình của Nguyễn Trãi.

Câu 27: Trong “Bình Ngô đại cáo”, biện pháp nghệ thuật đối lập được sử dụng hiệu quả nhất ở phần nào?

  • A. Phần mở đầu.
  • B. Phần kết thúc.
  • C. Phần tố cáo tội ác giặc Minh và phần miêu tả chiến thắng của nghĩa quân.
  • D. Toàn bộ bài cáo đều sử dụng đối lập.

Câu 28: “Bình Ngô đại cáo” thể hiện phong cách văn chương đặc trưng của Nguyễn Trãi như thế nào?

  • A. Trữ tình, nhẹ nhàng, giàu cảm xúc.
  • B. Hóm hỉnh, trào phúng, đả kích.
  • C. Trang nhã, cổ kính, bác học.
  • D. Chính luận sắc bén, lập luận chặt chẽ, giàu tính chiến đấu và cảm xúc mãnh liệt.

Câu 29: Từ “Bình Ngô đại cáo”, em rút ra bài học gì về tinh thần yêu nước và ý chí đấu tranh bảo vệ độc lập dân tộc?

  • A. Chỉ cần có lòng yêu nước là đủ để chiến thắng mọi kẻ thù.
  • B. Cần có ý chí kiên cường, lòng yêu nước nồng nàn, tinh thần đoàn kết và sức mạnh chính nghĩa để chiến thắng mọi kẻ thù xâm lược, bảo vệ độc lập dân tộc.
  • C. Chiến tranh là điều không thể tránh khỏi trong lịch sử.
  • D. Nên tập trung phát triển kinh tế hơn là quân sự.

Câu 30: Nếu “Bình Ngô đại cáo” được diễn xướng trong một buổi lễ lớn, hình thức diễn xướng nào sẽ phù hợp nhất để thể hiện được sự trang trọng và hào hùng của tác phẩm?

  • A. Hát ru.
  • B. Ngâm Kiều.
  • C. Tuyên đọc trang trọng, hùng dũng trước đông đảo quần chúng.
  • D. Kể chuyện diễn cảm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Mở đầu bài cáo, Nguyễn Trãi khẳng định tư tưởng nhân nghĩa. Nội dung cốt lõi của tư tưởng nhân nghĩa trong “Bình Ngô đại cáo” là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã tố cáo tội ác của giặc Minh trên những phương diện nào là chủ yếu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Chi tiết nào trong “Bình Ngô đại cáo” thể hiện rõ nhất tinh thần tự tôn dân tộc, khẳng định Đại Việt là một quốc gia độc lập, có chủ quyền, ngang hàng với các quốc gia khác?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong “Bình Ngô đại cáo”, hình ảnh “cờ nghĩa” và “gươm thần” tượng trưng cho điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật trong đoạn văn miêu tả tội ác của giặc Minh trong “Bình Ngô đại cáo”?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: “Bình Ngô đại cáo” được xem là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc Việt Nam. Bản tuyên ngôn độc lập thứ nhất được nhắc đến thường là tác phẩm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Nguyễn Trãi đã sử dụng thể văn nào để viết “Bình Ngô đại cáo”?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong phần “diễn biến và kết quả cuộc khởi nghĩa Lam Sơn”, Nguyễn Trãi tập trung làm nổi bật điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Câu văn nào sau đây thể hiện giọng điệu trang trọng, hào hùng, mang tính chất tuyên ngôn của “Bình Ngô đại cáo”?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng hình ảnh so sánh nào để miêu tả sức mạnh và khí thế của nghĩa quân Lam Sơn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Đoạn văn nào trong “Bình Ngô đại cáo” thể hiện rõ nhất lòng tự hào dân tộc và niềm tin vào tương lai tươi sáng của đất nước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: “Bình Ngô đại cáo” có ý nghĩa lịch sử to lớn đối với dân tộc Việt Nam. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của tác phẩm là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng những hình ảnh thiên nhiên nào để tăng tính biểu cảm và gợi hình cho lời văn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: “Bình Ngô đại cáo” không chỉ là một văn bản lịch sử mà còn là một tác phẩm văn chương xuất sắc. Giá trị văn chương nổi bật của tác phẩm là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong đoạn kết của “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi sử dụng cặp phạm trù triết học nào để diễn tả sự vận động của lịch sử và niềm tin vào tương lai?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: “Bình Ngô đại cáo” có thể được chia thành mấy phần chính về mặt nội dung?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: “Bình Ngô đại cáo” được viết bằng chữ Hán theo thể văn nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng ngôi thứ nào để kể chuyện và bày tỏ cảm xúc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: “Bình Ngô đại cáo” được công bố vào thời điểm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: “Bình Ngô đại cáo” có vai trò như thế nào đối với việc củng cố và xây dựng quốc gia Đại Việt sau chiến tranh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng những dẫn chứng lịch sử nào để khẳng định chủ quyền của Đại Việt?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Câu văn “Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân, / Quân điếu phạt trước lo trừ bạo” thể hiện tư tưởng triết học nào của Nho giáo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong “Bình Ngô đại cáo”, hình ảnh “dân đen” và “con đỏ” được sử dụng để chỉ đối tượng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Nguyễn Trãi đã sử dụng yếu tố tự sự trong “Bình Ngô đại cáo” nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong “Bình Ngô đại cáo”, thái độ của Nguyễn Trãi đối với giặc Minh thể hiện như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: “Bình Ngô đại cáo” có ảnh hưởng như thế nào đến các tác phẩm văn học yêu nước sau này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong “Bình Ngô đại cáo”, biện pháp nghệ thuật đối lập được sử dụng hiệu quả nhất ở phần nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: “Bình Ngô đại cáo” thể hiện phong cách văn chương đặc trưng của Nguyễn Trãi như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Từ “Bình Ngô đại cáo”, em rút ra bài học gì về tinh thần yêu nước và ý chí đấu tranh bảo vệ độc lập dân tộc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nếu “Bình Ngô đại cáo” được diễn xướng trong một buổi lễ lớn, hình thức diễn xướng nào sẽ phù hợp nhất để thể hiện được sự trang trọng và hào hùng của tác phẩm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mở đầu bài cáo, Nguyễn Trãi khẳng định “Nhân nghĩa chi bản, dĩ an dân, trừ bạo”. Quan điểm nhân nghĩa này, đặt trong bối cảnh lịch sử cụ thể của Bình Ngô đại cáo, trước hết được thể hiện qua mục tiêu nào của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn?

  • A. Xây dựng một triều đại mới vững mạnh và kéo dài.
  • B. Yên dân, chấm dứt chiến tranh và đau khổ cho nhân dân.
  • C. Mở rộng lãnh thổ quốc gia, khẳng định vị thế Đại Việt.
  • D. Trả thù cho những người đã hy sinh trong cuộc kháng chiến.

Câu 2: Trong Bình Ngô đại cáo, Nguyễn Trãi lên án tội ác của giặc Minh qua nhiều phương diện. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất tội ác “hủy hoại văn hóa, nền tảng tinh thần” của dân tộc ta mà giặc Minh gây ra?

  • A. Bắt dân ta lên rừng xuống biển tìm kiếm sản vật quý hiếm.
  • B. Đặt ra hàng trăm thứ thuế vô lý, bóc lột đến tận xương tủy.
  • C. Đốt sách, hủy hoại văn hiến, biến nước ta thành quận huyện.
  • D. Xây dựng đồn lũy, áp đặt luật pháp hà khắc lên nhân dân.

Câu 3: Đoạn văn nào trong Bình Ngô đại cáo sử dụng biện pháp nghệ thuật đối lập mạnh mẽ nhất để làm nổi bật sự tương phản giữa bạo ngược của giặc Minh và chính nghĩa của quân Lam Sơn?

  • A. “Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn,
    Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ.”
  • B. “Độc ác thay, trúc Nam Sơn không ghi hết tội,
    Dơ bẩn thay, nước Đông Hải không rửa sạch mùi.”
  • C. “Gây nên tội ác, trời đất khó dung,
    Giận người tham công, trời người đều giận.”
  • D. “Tướng giặc thì bị bắt sống,Quân lính thì đầu hàng như cỏ rác.”

Câu 4: Chi tiết “Trận Bồ Đằng sấm vang chớp giật/ Miền Trà Lân trúc chẻ tro bay” trong Bình Ngô đại cáo gợi cho người đọc hình dung rõ nhất về điều gì?

  • A. Khí thế chiến thắng mạnh mẽ, long trời lở đất của nghĩa quân Lam Sơn.
  • B. Sự tàn khốc, ác liệt của chiến tranh và những mất mát đau thương.
  • C. Địa hình hiểm trở, khắc nghiệt của chiến trường thời bấy giờ.
  • D. Tinh thần đoàn kết, đồng lòng của quân và dân ta trong cuộc kháng chiến.

Câu 5: Trong phần “cáo chung thiên hạ” của Bình Ngô đại cáo, Nguyễn Trãi khẳng định “Từ nay nước ta thật sự thái bình”. Câu nói này thể hiện niềm tin và khát vọng nào của tác giả và dân tộc?

  • A. Mong muốn triều đình nhà Lê sẽ trường tồn và phát triển mãi mãi.
  • B. Về một đất nước độc lập, tự do, hòa bình và thịnh trị.
  • C. Về sự phục hồi và phát triển kinh tế sau chiến tranh.
  • D. Về việc xây dựng một xã hội công bằng, bác ái cho mọi người dân.

Câu 6: Xét về thể loại văn học, Bình Ngô đại cáo thuộc thể “cáo”. Đặc trưng cơ bản nhất của thể “cáo” là gì, thể hiện qua văn bản Bình Ngô đại cáo?

  • A. Tính trữ tình, cảm xúc dạt dào, thể hiện tâm tư của người viết.
  • B. Tính tự sự, kể lại một câu chuyện lịch sử một cách chi tiết.
  • C. Tính nghị luận, dùng lý lẽ và dẫn chứng để thuyết phục người đọc.
  • D. Tính biểu cảm, sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và nhạc điệu.

Câu 7: Nguyễn Trãi đã sử dụng hình ảnh “cây cỏ” và “chim muông” trong Bình Ngô đại cáo để thể hiện điều gì về sự thay đổi sau chiến thắng?

  • A. Sự tàn phá nặng nề của chiến tranh đối với môi trường tự nhiên.
  • B. Cuộc sống thanh bình, yên ả đã trở lại với thiên nhiên.
  • C. Vẻ đẹp trù phú, tươi tốt của đất nước sau khi được giải phóng.
  • D. Sự hồi sinh, đổi mới của cuộc sống và đất nước sau chiến tranh.

Câu 8: Trong Bình Ngô đại cáo, Nguyễn Trãi nhiều lần nhắc đến “trời”, “đất”, “lòng trời”, “ý trời”. Cách sử dụng các yếu tố này có vai trò gì trong việc tăng sức thuyết phục cho bài cáo?

  • A. Thể hiện sự bi quan, yếu đuối của con người trước sức mạnh thiên nhiên.
  • B. Tạo ra yếu tố huyền bí, linh thiêng, tăng thêm tính trang trọng cho bài cáo.
  • C. Khẳng định tính chính nghĩa của cuộc khởi nghĩa, hợp với “đạo trời”, “lòng dân”.
  • D. Làm cho ngôn ngữ bài cáo trở nên trang trọng, cổ kính và uy nghiêm hơn.

Câu 9: “Bình Ngô đại cáo” được xem là “bản tuyên ngôn độc lập lần thứ hai” của Việt Nam. Yếu tố nào trong bài cáo đóng vai trò quan trọng nhất trong việc khẳng định nền độc lập, chủ quyền của dân tộc?

  • A. Lời kể về quá trình gian khổ và thắng lợi của cuộc kháng chiến.
  • B. Lời khẳng định về nền văn hiến, lãnh thổ, phong tục, chủ quyền của Đại Việt.
  • C. Lời tố cáo tội ác của giặc ngoại xâm và sự tàn bạo của chiến tranh.
  • D. Lời kêu gọi hòa bình, xây dựng đất nước sau chiến tranh.

Câu 10: Trong Bình Ngô đại cáo, Nguyễn Trãi đã thể hiện thái độ như thế nào đối với những kẻ “tham công” và “hiếu chiến”?

  • A. Thương xót và cảm thông cho số phận của họ.
  • B. Phân tích và lý giải nguyên nhân dẫn đến hành động của họ.
  • C. Cảm thấy bất lực và lo sợ trước sức mạnh của họ.
  • D. Căm ghét, lên án mạnh mẽ sự tàn bạo và phi nghĩa của họ.

Câu 11: So sánh với “Nam quốc sơn hà”, Bình Ngô đại cáo thể hiện bước phát triển mới nào trong ý thức về chủ quyền quốc gia của dân tộc ta?

  • A. Khẳng định chủ quyền dựa trên sức mạnh quân sự và ý chí chiến đấu.
  • B. Thể hiện lòng yêu nước nồng nàn và tinh thần đoàn kết dân tộc.
  • C. Khẳng định chủ quyền toàn diện trên nhiều phương diện: lãnh thổ, văn hóa, lịch sử, chính thống.
  • D. Sử dụng thể văn biền ngẫu trang trọng, giàu sức biểu cảm.

Câu 12: Trong đoạn cuối Bình Ngô đại cáo, việc Nguyễn Trãi nhắc đến “xã tắc từ đây vững bền”, “giang sơn từ đây đổi mới” có ý nghĩa gì?

  • A. Khẳng định sự ổn định, vững chắc của đất nước và mở ra một kỷ nguyên mới.
  • B. Thể hiện sự tự hào về chiến thắng và sức mạnh của dân tộc.
  • C. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc củng cố quốc phòng, bảo vệ hòa bình.
  • D. Gợi nhớ về những hy sinh, mất mát trong chiến tranh để trân trọng hòa bình.

Câu 13: Nguyễn Trãi viết Bình Ngô đại cáo nhân danh ai và thay mặt cho lực lượng nào?

  • A. Nhân danh cá nhân Nguyễn Trãi, một nhà văn yêu nước.
  • B. Nhân danh Lê Lợi và nghĩa quân Lam Sơn, đại diện cho chính nghĩa dân tộc.
  • C. Nhân danh triều đình nhà Lê, khẳng định quyền lực của nhà nước.
  • D. Nhân danh toàn thể nhân dân Đại Việt, bày tỏ ý chí độc lập.

Câu 14: “Ngẫm xem muôn đời, Đế vương nước nào chẳng mưu đồ đại định?” Câu văn này trong Bình Ngô đại cáo có chức năng gì trong hệ thống lập luận của bài?

  • A. Tố cáo tội ác xâm lược của giặc Minh.
  • B. Ca ngợi chiến thắng của nghĩa quân Lam Sơn.
  • C. Khẳng định tính chính đáng, quy luật tất yếu của việc dựng nước và giữ nước.
  • D. Thể hiện niềm tự hào về truyền thống lịch sử của dân tộc.

Câu 15: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn văn miêu tả tội ác của giặc Minh trong Bình Ngô đại cáo?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Liệt kê.
  • C. Hoán dụ.
  • D. So sánh.

Câu 16: “Cũng khác Hồ Quý Ly, đắp lũy xây thành, chuốc dân vào sự khổ”. Câu văn này trong Bình Ngô đại cáo thể hiện quan điểm gì của Nguyễn Trãi về cách trị nước?

  • A. Đề cao việc xây dựng quân đội hùng mạnh để bảo vệ đất nước.
  • B. Phê phán việc cải cách tiền tệ của Hồ Quý Ly gây bất ổn kinh tế.
  • C. Ủng hộ việc xây dựng các công trình phòng thủ quân sự vững chắc.
  • D. Trị nước phải lấy dân làm gốc, tránh gây khổ cho dân.

Câu 17: “Nay ta gây nghĩa binh, dựng cờ đại nghĩa, để cứu vớt muôn dân ra nơi lầm than”. Cụm từ “gây nghĩa binh, dựng cờ đại nghĩa” nhấn mạnh điều gì về tính chất cuộc khởi nghĩa Lam Sơn?

  • A. Tính chính nghĩa, hợp lòng dân, xuất phát từ mục tiêu cao đẹp.
  • B. Tính chất quân sự, quy mô lớn và sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
  • C. Tính chất tất yếu, không thể tránh khỏi của cuộc đấu tranh.
  • D. Tính chất tự phát, bộc phát từ lòng căm phẫn của nhân dân.

Câu 18: “Thần vũ chẳng giết hại, thể nhân đức hiếu sinh”. Câu văn này trong Bình Ngô đại cáo thể hiện chính sách gì của nghĩa quân Lam Sơn đối với tù binh?

  • A. Giữ tù binh để trao đổi với quân Minh.
  • B. Trừng trị nghiêm khắc những tù binh ngoan cố.
  • C. Tha bổng, cấp lương thực, tạo điều kiện cho tù binh về nước.
  • D. Sử dụng tù binh để phục vụ cho cuộc kháng chiến.

Câu 19: “Tuy mạnh yếu có lúc khác nhau, song hào kiệt đời nào cũng có”. Câu văn này trong Bình Ngô đại cáo nhằm mục đích gì?

  • A. Tự đánh giá khách quan về tương quan lực lượng giữa ta và địch.
  • B. Khẳng định truyền thống lịch sử hào hùng và sức mạnh tiềm tàng của dân tộc.
  • C. Lý giải nguyên nhân thắng lợi của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.
  • D. Kêu gọi tinh thần đoàn kết của toàn dân tộc trong cuộc kháng chiến.

Câu 20: “Cột ải Mãnh Thần, máu tươi chảy thành sông”. Hình ảnh này trong Bình Ngô đại cáo gợi cho người đọc cảm nhận sâu sắc nhất về điều gì?

  • A. Về địa hình hiểm trở, khó khăn của chiến trường.
  • B. Về sự dũng mãnh, quyết liệt của quân và dân ta.
  • C. Về sự thất bại thảm hại của quân Minh xâm lược.
  • D. Về sự tàn khốc, đau thương và mất mát của chiến tranh.

Câu 21: Trong Bình Ngô đại cáo, Nguyễn Trãi đã sử dụng giọng điệu nào khi kể về chiến thắng của nghĩa quân Lam Sơn?

  • A. Hào hùng, phấn khích, tràn đầy tự hào.
  • B. Trầm lắng, suy tư, thể hiện sự chiêm nghiệm.
  • C. Bình tĩnh, khách quan, mang tính tường thuật.
  • D. Hài hước, dí dỏm, tạo không khí vui tươi.

Câu 22: “Đánh một trận sạch không kình ngạc, đánh hai trận tan tác chim muông”. Cách dùng hình ảnh “kình ngạc”, “chim muông” để chỉ quân giặc trong Bình Ngô đại cáo có ý nghĩa gì?

  • A. Nhấn mạnh số lượng quân giặc đông đảo và hung hãn.
  • B. Thể hiện sự khinh thường và xem thường đối với quân giặc.
  • C. Gợi hình ảnh quân giặc hèn nhát, tan rã nhanh chóng trước sức mạnh của nghĩa quân.
  • D. Tạo sự tương phản với hình ảnh oai phong, lẫm liệt của nghĩa quân Lam Sơn.

Câu 23: “Nước Đại Việt ta từ trước, vốn xưng nền văn hiến đã lâu”. Câu văn này trong Bình Ngô đại cáo đặt ở vị trí nào và có vai trò gì trong bố cục bài?

  • A. Mở đầu phần tố cáo tội ác giặc Minh, tạo sự tương phản.
  • B. Mở đầu phần khẳng định chân lý độc lập, nêu luận điểm trung tâm.
  • C. Mở đầu phần kể về chiến thắng, tạo tiền đề cho sự phát triển.
  • D. Kết thúc bài cáo, khẳng định lại nền độc lập vừa giành được.

Câu 24: “Xã tắc hai phen chồn ngựa đá, nhân dân bốn cõi đội trời chung”. Cụm từ “chồn ngựa đá” và “đội trời chung” thể hiện điều gì về tình cảnh đất nước và lòng dân ta trước ách xâm lược?

  • A. Sự suy yếu, bất lực của triều đình trước giặc ngoại xâm.
  • B. Sự hoang tàn, đổ nát của đất nước do chiến tranh gây ra.
  • C. Tình cảnh đất nước bị xâm lược, nhân dân căm phẫn, quyết tâm chống giặc.
  • D. Sự đoàn kết, gắn bó giữa triều đình và nhân dân trong cuộc kháng chiến.

Câu 25: “Nền nhân ngãi gốc ở yên dân, Quân điếu phạt trước lo trừ bạo”. Hai câu văn này trong Bình Ngô đại cáo thể hiện mối quan hệ nhân quả như thế nào?

  • A. Quan hệ song hành, ngang bằng nhau về tầm quan trọng.
  • B. Quan hệ đối lập, mâu thuẫn nhau trong thực tế.
  • C. Quan hệ bổ sung, hỗ trợ lẫn nhau để đạt mục tiêu chung.
  • D. Quan hệ mục đích - phương tiện, “trừ bạo” là phương tiện để “yên dân”.

Câu 26: Trong Bình Ngô đại cáo, Nguyễn Trãi đã sử dụng yếu tố “kể” và yếu tố “tả” như thế nào khi miêu tả diễn biến cuộc kháng chiến?

  • A. Kết hợp tự sự và miêu tả linh hoạt, vừa khái quát diễn biến, vừa khắc họa chi tiết các trận đánh.
  • B. Chủ yếu sử dụng yếu tố tự sự, kể lại diễn biến một cách tuần tự, chi tiết.
  • C. Chủ yếu sử dụng yếu tố miêu tả, tập trung khắc họa không khí và âm hưởng chiến thắng.
  • D. Hạn chế sử dụng cả yếu tố tự sự và miêu tả, tập trung vào nghị luận và biểu cảm.

Câu 27: “Cương thường đạo lý, vốn có văn chương”. Câu văn này trong Bình Ngô đại cáo khẳng định điều gì về mối quan hệ giữa văn hóa và đạo lý của dân tộc ta?

  • A. Văn hóa là hình thức biểu hiện của đạo lý, đạo lý quyết định nội dung văn hóa.
  • B. Văn hóa và đạo lý là nền tảng tinh thần vững chắc, tạo nên bản sắc dân tộc.
  • C. Văn hóa và đạo lý là hai lĩnh vực độc lập, không liên quan đến nhau.
  • D. Văn hóa có vai trò quan trọng hơn đạo lý trong việc xây dựng đất nước.

Câu 28: “Duy có điều…thần nhân giúp rập, nên công oanh liệt khác thường”. Yếu tố “thần nhân giúp rập” trong Bình Ngô đại cáo thể hiện quan niệm nào về sức mạnh chiến thắng của nghĩa quân Lam Sơn?

  • A. Sức mạnh quân sự vượt trội và chiến lược tài tình của nghĩa quân.
  • B. Sự đoàn kết, đồng lòng của toàn dân tộc trong cuộc kháng chiến.
  • C. Sự kết hợp giữa sức mạnh con người và yếu tố thiên thời, địa lợi, nhân hòa.
  • D. Vai trò lãnh đạo tài tình và đức độ của Lê Lợi và Nguyễn Trãi.

Câu 29: “Càn khôn bĩ rồi lại thái, nhật nguyệt hối rồi lại minh”. Quy luật “bĩ cực thái lai” được Nguyễn Trãi vận dụng trong Bình Ngô đại cáo nhằm mục đích gì?

  • A. Giải thích sự thăng trầm, biến đổi của lịch sử một cách khách quan.
  • B. Dự đoán về tương lai tươi sáng của đất nước sau chiến tranh.
  • C. Khuyên răn con người sống lạc quan, tin vào quy luật tuần hoàn.
  • D. Khẳng định niềm tin vào sự phục hồi và phát triển của đất nước sau giai đoạn khó khăn.

Câu 30: “Vạn thế công lao, trơ trơ nhật nguyệt”. Câu kết Bình Ngô đại cáo sử dụng hình ảnh “nhật nguyệt” để khẳng định giá trị gì của bản cáo và của sự nghiệp kháng chiến?

  • A. Giá trị lịch sử to lớn, ghi dấu một thời kỳ hào hùng của dân tộc.
  • B. Giá trị văn chương nghệ thuật đặc sắc, mang đậm phong cách Nguyễn Trãi.
  • C. Giá trị vĩnh hằng, trường tồn cùng thời gian của sự nghiệp chính nghĩa và bản tuyên ngôn độc lập.
  • D. Giá trị nhân văn sâu sắc, thể hiện lòng yêu nước thương dân của tác giả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Mở đầu bài cáo, Nguyễn Trãi khẳng định “Nhân nghĩa chi bản, dĩ an dân, trừ bạo”. Quan điểm nhân nghĩa này, đặt trong bối cảnh lịch sử cụ thể của Bình Ngô đại cáo, trước hết được thể hiện qua mục tiêu nào của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong Bình Ngô đại cáo, Nguyễn Trãi lên án tội ác của giặc Minh qua nhiều phương diện. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất tội ác “hủy hoại văn hóa, nền tảng tinh thần” của dân tộc ta mà giặc Minh gây ra?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Đoạn văn nào trong Bình Ngô đại cáo sử dụng biện pháp nghệ thuật đối lập mạnh mẽ nhất để làm nổi bật sự tương phản giữa bạo ngược của giặc Minh và chính nghĩa của quân Lam Sơn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Chi tiết “Trận Bồ Đằng sấm vang chớp giật/ Miền Trà Lân trúc chẻ tro bay” trong Bình Ngô đại cáo gợi cho người đọc hình dung rõ nhất về điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong phần “cáo chung thiên hạ” của Bình Ngô đại cáo, Nguyễn Trãi khẳng định “Từ nay nước ta thật sự thái bình”. Câu nói này thể hiện niềm tin và khát vọng nào của tác giả và dân tộc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Xét về thể loại văn học, Bình Ngô đại cáo thuộc thể “cáo”. Đặc trưng cơ bản nhất của thể “cáo” là gì, thể hiện qua văn bản Bình Ngô đại cáo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Nguyễn Trãi đã sử dụng hình ảnh “cây cỏ” và “chim muông” trong Bình Ngô đại cáo để thể hiện điều gì về sự thay đổi sau chiến thắng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong Bình Ngô đại cáo, Nguyễn Trãi nhiều lần nhắc đến “trời”, “đất”, “lòng trời”, “ý trời”. Cách sử dụng các yếu tố này có vai trò gì trong việc tăng sức thuyết phục cho bài cáo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: “Bình Ngô đại cáo” được xem là “bản tuyên ngôn độc lập lần thứ hai” của Việt Nam. Yếu tố nào trong bài cáo đóng vai trò quan trọng nhất trong việc khẳng định nền độc lập, chủ quyền của dân tộc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong Bình Ngô đại cáo, Nguyễn Trãi đã thể hiện thái độ như thế nào đối với những kẻ “tham công” và “hiếu chiến”?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: So sánh với “Nam quốc sơn hà”, Bình Ngô đại cáo thể hiện bước phát triển mới nào trong ý thức về chủ quyền quốc gia của dân tộc ta?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong đoạn cuối Bình Ngô đại cáo, việc Nguyễn Trãi nhắc đến “xã tắc từ đây vững bền”, “giang sơn từ đây đổi mới” có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Nguyễn Trãi viết Bình Ngô đại cáo nhân danh ai và thay mặt cho lực lượng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: “Ngẫm xem muôn đời, Đế vương nước nào chẳng mưu đồ đại định?” Câu văn này trong Bình Ngô đại cáo có chức năng gì trong hệ thống lập luận của bài?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn văn miêu tả tội ác của giặc Minh trong Bình Ngô đại cáo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: “Cũng khác Hồ Quý Ly, đắp lũy xây thành, chuốc dân vào sự khổ”. Câu văn này trong Bình Ngô đại cáo thể hiện quan điểm gì của Nguyễn Trãi về cách trị nước?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: “Nay ta gây nghĩa binh, dựng cờ đại nghĩa, để cứu vớt muôn dân ra nơi lầm than”. Cụm từ “gây nghĩa binh, dựng cờ đại nghĩa” nhấn mạnh điều gì về tính chất cuộc khởi nghĩa Lam Sơn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: “Thần vũ chẳng giết hại, thể nhân đức hiếu sinh”. Câu văn này trong Bình Ngô đại cáo thể hiện chính sách gì của nghĩa quân Lam Sơn đối với tù binh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: “Tuy mạnh yếu có lúc khác nhau, song hào kiệt đời nào cũng có”. Câu văn này trong Bình Ngô đại cáo nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: “Cột ải Mãnh Thần, máu tươi chảy thành sông”. Hình ảnh này trong Bình Ngô đại cáo gợi cho người đọc cảm nhận sâu sắc nhất về điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong Bình Ngô đại cáo, Nguyễn Trãi đã sử dụng giọng điệu nào khi kể về chiến thắng của nghĩa quân Lam Sơn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: “Đánh một trận sạch không kình ngạc, đánh hai trận tan tác chim muông”. Cách dùng hình ảnh “kình ngạc”, “chim muông” để chỉ quân giặc trong Bình Ngô đại cáo có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: “Nước Đại Việt ta từ trước, vốn xưng nền văn hiến đã lâu”. Câu văn này trong Bình Ngô đại cáo đặt ở vị trí nào và có vai trò gì trong bố cục bài?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: “Xã tắc hai phen chồn ngựa đá, nhân dân bốn cõi đội trời chung”. Cụm từ “chồn ngựa đá” và “đội trời chung” thể hiện điều gì về tình cảnh đất nước và lòng dân ta trước ách xâm lược?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: “Nền nhân ngãi gốc ở yên dân, Quân điếu phạt trước lo trừ bạo”. Hai câu văn này trong Bình Ngô đại cáo thể hiện mối quan hệ nhân quả như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong Bình Ngô đại cáo, Nguyễn Trãi đã sử dụng yếu tố “kể” và yếu tố “tả” như thế nào khi miêu tả diễn biến cuộc kháng chiến?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: “Cương thường đạo lý, vốn có văn chương”. Câu văn này trong Bình Ngô đại cáo khẳng định điều gì về mối quan hệ giữa văn hóa và đạo lý của dân tộc ta?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: “Duy có điều…thần nhân giúp rập, nên công oanh liệt khác thường”. Yếu tố “thần nhân giúp rập” trong Bình Ngô đại cáo thể hiện quan niệm nào về sức mạnh chiến thắng của nghĩa quân Lam Sơn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: “Càn khôn bĩ rồi lại thái, nhật nguyệt hối rồi lại minh”. Quy luật “bĩ cực thái lai” được Nguyễn Trãi vận dụng trong Bình Ngô đại cáo nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: “Vạn thế công lao, trơ trơ nhật nguyệt”. Câu kết Bình Ngô đại cáo sử dụng hình ảnh “nhật nguyệt” để khẳng định giá trị gì của bản cáo và của sự nghiệp kháng chiến?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: “Bình Ngô đại cáo” ra đời trong hoàn cảnh lịch sử nào?

  • A. Trong giai đoạn đầu cuộc khởi nghĩa Lam Sơn gặp nhiều khó khăn, thiếu thốn.
  • B. Sau khi cuộc khởi nghĩa Lam Sơn thắng lợi hoàn toàn, đất nước sạch bóng quân xâm lược.
  • C. Khi nhà Minh quyết định xâm lược Đại Việt lần thứ hai.
  • D. Trong thời kỳ đất nước tạm thời hòa bình giữa hai cuộc kháng chiến chống quân Minh.

Câu 2: Tư tưởng chủ đạo xuyên suốt “Bình Ngô đại cáo” là gì?

  • A. Tư tưởng nhân nghĩa, yêu nước thương dân.
  • B. Tư tưởng quân chủ và quyền lực tuyệt đối của nhà vua.
  • C. Tư tưởng trọng nông, khinh thương.
  • D. Tư tưởng hòa bình, hữu nghị với các quốc gia láng giềng bằng mọi giá.

Câu 3: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng hình ảnh nào để khẳng định chủ quyền lãnh thổ của Đại Việt?

  • A. Hình ảnh sông Bạch Đằng, Chi Lăng, Xương Giang.
  • B. Hình ảnh núi Lam Sơn, Bồ Đề, Trà Lân.
  • C. Hình ảnh ‘núi sông bờ cõi đã chia’, ‘phong tục Bắc Nam cũng khác’.
  • D. Hình ảnh ‘thuyền bè san sát trên bến dưới’, ‘ruộng đồng bát ngát thẳng cánh cò bay’.

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật trong đoạn văn tố cáo tội ác của giặc Minh trong “Bình Ngô đại cáo”?

  • A. So sánh tương phản.
  • B. Ẩn dụ, hoán dụ.
  • C. Liệt kê tăng tiến.
  • D. Điệp ngữ, điệp cấu trúc kết hợp với hình ảnh tương phản.

Câu 5: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần nhân nghĩa của nghĩa quân Lam Sơn trong “Bình Ngô đại cáo”?

  • A. “Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân, Quân điếu phạt trước lo trừ bạo”.
  • B. “Đem đại nghĩa để thắng hung tàn, Lấy chí nhân để thay cường bạo.”
  • C. “Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn, Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ.”
  • D. “Thần vũ chẳng giết hại, Cần vương biết thương dân.”

Câu 6: “Bình Ngô đại cáo” được xem là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc Việt Nam. Bản tuyên ngôn độc lập thứ nhất được nhắc đến là tác phẩm nào?

  • A. “Hịch tướng sĩ” của Trần Quốc Tuấn.
  • B. “Nam quốc sơn hà” (bản phiên âm Hán Việt).
  • C. Bài thơ “Nam quốc sơn hà” (tương truyền của Lý Thường Kiệt).
  • D. “Đại Việt sử ký toàn thư” của Ngô Sĩ Liên.

Câu 7: Trong đoạn trích “Bình Ngô đại cáo” được học trong chương trình Ngữ văn 10, bố cục của bài cáo được chia thành mấy phần chính?

  • A. 4 phần.
  • B. 3 phần.
  • C. 5 phần.
  • D. 2 phần.

Câu 8: Giá trị nào sau đây KHÔNG phải là giá trị nội dung của “Bình Ngô đại cáo”?

  • A. Tố cáo tội ác của giặc ngoại xâm.
  • B. Khẳng định chủ quyền độc lập của dân tộc.
  • C. Ca ngợi tinh thần chiến đấu và chiến thắng của nghĩa quân Lam Sơn.
  • D. Mô tả khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp của đất nước sau chiến tranh.

Câu 9: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của “Bình Ngô đại cáo”?

  • A. Giọng điệu trữ tình, da diết.
  • B. Giọng điệu hào hùng, trang trọng, đầy tự hào dân tộc.
  • C. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm.
  • D. Giọng điệu bi thương, ai oán.

Câu 10: “Bình Ngô đại cáo” thuộc thể loại văn học trung đại nào?

  • A. Thể cáo.
  • B. Thể hịch.
  • C. Thể chiếu.
  • D. Thể biểu.

Câu 11: Trong phần 2 của “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi tập trung làm nổi bật điều gì?

  • A. Ca ngợi công đức của tổ tiên.
  • B. Tóm tắt quá trình kháng chiến gian khổ.
  • C. Tố cáo tội ác của giặc Minh và khẳng định tính chính nghĩa của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.
  • D. Miêu tả cảnh đầu hàng của quân giặc.

Câu 12: Câu nào sau đây sử dụng phép đối xứng trong “Bình Ngô đại cáo”?

  • A. “Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần bao đời xây nền độc lập, Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên hùng cứ một phương.”
  • B. “Tuy mạnh yếu từng lúc khác nhau, Mà hào kiệt đời nào cũng có.”
  • C. “Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn, Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ.”
  • D. “Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân, Quân điếu phạt trước lo trừ bạo.”

Câu 13: Cụm từ “Quân điếu phạt” trong câu “Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân, Quân điếu phạt trước lo trừ bạo” có nghĩa là gì?

  • A. Quân đội đi chinh phạt để mở rộng bờ cõi.
  • B. Quân đội đi đánh kẻ có tội để cứu dân.
  • C. Quân đội đi tuần tra để giữ gìn an ninh.
  • D. Quân đội đi giúp dân chống lại thiên tai.

Câu 14: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng giọng văn như thế nào khi kể về chiến thắng của nghĩa quân Lam Sơn?

  • A. Giọng văn trang nghiêm, thành kính.
  • B. Giọng văn bình dị, gần gũi.
  • C. Giọng văn hào sảng, đầy khí thế chiến thắng.
  • D. Giọng văn trầm lắng, suy tư.

Câu 15: Câu văn “Xã tắc từ đây vững bền/ Giang sơn từ đây đổi mới” trong “Bình Ngô đại cáo” thể hiện điều gì?

  • A. Niềm tin vào sự trường tồn của triều đại Lê.
  • B. Sự khẳng định về sức mạnh quân sự của Đại Việt.
  • C. Mong ước về một cuộc sống giàu sang, phú quý cho nhân dân.
  • D. Khát vọng về một đất nước thái bình, thịnh trị, mở ra kỷ nguyên mới.

Câu 16: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong “Bình Ngô đại cáo” là gì?

  • A. Tự sự.
  • B. Nghị luận.
  • C. Miêu tả.
  • D. Biểu cảm.

Câu 17: Trong phần cuối “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng hình ảnh thiên nhiên nào để biểu thị sự thái bình, thịnh trị của đất nước?

  • A. “Càn khôn bĩ mà lại thái, Nhật nguyệt hối mà lại minh.”
  • B. “Núi sông hùng vĩ, biển cả bao la.”
  • C. “Trăng thanh gió mát, hoa thơm cỏ lạ.”
  • D. “Chim hót véo von, cá lội tung tăng.”

Câu 18: “Bình Ngô đại cáo” có ý nghĩa lịch sử to lớn đối với dân tộc Việt Nam, ngoại trừ ý nghĩa nào sau đây?

  • A. Tuyên bố chấm dứt ách đô hộ của nhà Minh.
  • B. Khẳng định nền độc lập, chủ quyền của Đại Việt.
  • C. Mở đầu thời kỳ giao bang hòa hảo với nhà Minh.
  • D. Cổ vũ tinh thần yêu nước, ý chí độc lập tự cường của dân tộc.

Câu 19: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã vạch trần tội ác của giặc Minh trên những phương diện nào?

  • A. Âm mưu xâm lược và đàn áp quân sự.
  • B. Bóc lột kinh tế và vơ vét tài nguyên.
  • C. Hủy hoại văn hóa và đồng hóa dân tộc.
  • D. Tất cả các phương diện trên.

Câu 20: Câu nào sau đây KHÔNG thể hiện sự tương phản giữa tình cảnh trước và sau chiến thắng trong “Bình Ngô đại cáo”?

  • A. “Trước thì trong nước trăm bề chưa ổn, Sau thì khắp cõi thanh bình.”
  • B. “Dân chúng lầm than dưới ách bạo tàn, Quân lính mỏi mệt vì chinh chiến liên miên.”
  • C. “Bọn chúng khốn cùng mà quay giáo, Ta lấy toàn quân mà báo quốc.”
  • D. “Gươm mài đá, đá núi cũng mòn, Voi uống nước, nước sông phải cạn.”

Câu 21: “Bình Ngô đại cáo” có thể được xem là một văn kiện lịch sử, đồng thời là một tác phẩm văn học đặc sắc. Yếu tố văn học thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Tính chân thực và khách quan trong phản ánh lịch sử.
  • B. Hệ thống luận điểm chặt chẽ, lý lẽ sắc bén.
  • C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhịp điệu, cảm xúc.
  • D. Thể loại văn học cổ điển trang trọng, uy nghiêm.

Câu 22: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng những dẫn chứng lịch sử nào để khẳng định Đại Việt là một quốc gia văn hiến?

  • A. Tên các triều đại Đinh, Lý, Trần, Lê và các anh hùng hào kiệt.
  • B. Các sự kiện chiến thắng quân xâm lược Tống, Nguyên, Mông.
  • C. Phong tục tập quán và sản vật đặc trưng của Đại Việt.
  • D. Địa danh sông núi và thành trì của đất nước.

Câu 23: Câu nào sau đây thể hiện thái độ khoan dung, nhân đạo của nghĩa quân Lam Sơn đối với tù binh giặc Minh trong “Bình Ngô đại cáo”?

  • A. “Độc ác thay, trúc Nam Sơn không ghi hết tội, Dơ bẩn thay, nước Đông Hải không rửa sạch mùi.”
  • B. “Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn, Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ.”
  • C. “Trận Bồ Đằng sấm vang chớp giật, Miền Trà Lân trúc chẻ tro bay.”
  • D. “Cấp cho năm trăm chiếc thuyền, vượt biển về nước, Lại cho thêm lương khô mấy tháng, để về bản quốc.”

Câu 24: Trong “Bình Ngô đại cáo”, hình ảnh “cờ nghĩa Lam Sơn” tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sức mạnh quân sự của nghĩa quân.
  • B. Tinh thần chính nghĩa và lòng yêu nước của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.
  • C. Quyết tâm đánh đuổi giặc ngoại xâm của dân tộc.
  • D. Sự đoàn kết và thống nhất của quân và dân.

Câu 25: “Bình Ngô đại cáo” có vai trò như thế nào trong việc khẳng định vị thế của văn học chữ Hán ở Việt Nam thời trung đại?

  • A. Đánh dấu sự suy tàn của văn học chữ Hán.
  • B. Mở đầu cho sự phát triển của văn học chữ Nôm.
  • C. Đỉnh cao của văn học chữ Hán và khẳng định khả năng sử dụng chữ Hán của người Việt.
  • D. Thể hiện sự du nhập và ảnh hưởng sâu rộng của văn hóa Trung Hoa.

Câu 26: “Bình Ngô đại cáo” được viết bằng thể văn nào?

  • A. Văn biền ngẫu.
  • B. Văn xuôi tự do.
  • C. Thơ Đường luật.
  • D. Hát nói.

Câu 27: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng cặp phạm trù đối lập nào để làm nổi bật sự khác biệt giữa ta và địch?

  • A. Thiên - Địa.
  • B. Nhân nghĩa - Hung tàn.
  • C. Văn - Võ.
  • D. Động - Tĩnh.

Câu 28: Câu văn nào sau đây KHÔNG thuộc “Bình Ngô đại cáo”?

  • A. “Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân, Quân điếu phạt trước lo trừ bạo.”
  • B. “Đại Việt ta từ trước, vốn xưng nền văn hiến đã lâu.”
  • C. “Non sông gấm vóc trải dài, Muôn đời con cháu nhớ hoài ơn sâu.”
  • D. “Đem đại nghĩa để thắng hung tàn, Lấy chí nhân để thay cường bạo.”

Câu 29: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng hình ảnh nào để miêu tả sức mạnh như vũ bão của nghĩa quân Lam Sơn?

  • A. “Núi lở, đất rung.”
  • B. “Sóng gầm, gió hú.”
  • C. “Trời long, đất lở.”
  • D. “Trận Bồ Đằng sấm vang chớp giật, Miền Trà Lân trúc chẻ tro bay.”

Câu 30: Kết thúc “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã khẳng định điều gì về vận mệnh của đất nước?

  • A. Mong muốn tiếp tục mở rộng lãnh thổ.
  • B. Khẳng định nền thái bình, thịnh trị lâu dài của đất nước.
  • C. Cảnh báo về nguy cơ ngoại xâm trong tương lai.
  • D. Kêu gọi tinh thần đoàn kết dân tộc để xây dựng đất nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: “Bình Ngô đại cáo” ra đời trong hoàn cảnh lịch sử nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Tư tưởng chủ đạo xuyên suốt “Bình Ngô đại cáo” là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng hình ảnh nào để khẳng định chủ quyền lãnh thổ của Đại Việt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật trong đoạn văn tố cáo tội ác của giặc Minh trong “Bình Ngô đại cáo”?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần nhân nghĩa của nghĩa quân Lam Sơn trong “Bình Ngô đại cáo”?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: “Bình Ngô đại cáo” được xem là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc Việt Nam. Bản tuyên ngôn độc lập thứ nhất được nhắc đến là tác phẩm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong đoạn trích “Bình Ngô đại cáo” được học trong chương trình Ngữ văn 10, bố cục của bài cáo được chia thành mấy phần chính?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Giá trị nào sau đây KHÔNG phải là giá trị nội dung của “Bình Ngô đại cáo”?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của “Bình Ngô đại cáo”?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: “Bình Ngô đại cáo” thuộc thể loại văn học trung đại nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong phần 2 của “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi tập trung làm nổi bật điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Câu nào sau đây sử dụng phép đối xứng trong “Bình Ngô đại cáo”?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Cụm từ “Quân điếu phạt” trong câu “Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân, Quân điếu phạt trước lo trừ bạo” có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng giọng văn như thế nào khi kể về chiến thắng của nghĩa quân Lam Sơn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Câu văn “Xã tắc từ đây vững bền/ Giang sơn từ đây đổi mới” trong “Bình Ngô đại cáo” thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong “Bình Ngô đại cáo” là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong phần cuối “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng hình ảnh thiên nhiên nào để biểu thị sự thái bình, thịnh trị của đất nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: “Bình Ngô đại cáo” có ý nghĩa lịch sử to lớn đối với dân tộc Việt Nam, ngoại trừ ý nghĩa nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã vạch trần tội ác của giặc Minh trên những phương diện nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Câu nào sau đây KHÔNG thể hiện sự tương phản giữa tình cảnh trước và sau chiến thắng trong “Bình Ngô đại cáo”?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: “Bình Ngô đại cáo” có thể được xem là một văn kiện lịch sử, đồng thời là một tác phẩm văn học đặc sắc. Yếu tố văn học thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng những dẫn chứng lịch sử nào để khẳng định Đại Việt là một quốc gia văn hiến?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Câu nào sau đây thể hiện thái độ khoan dung, nhân đạo của nghĩa quân Lam Sơn đối với tù binh giặc Minh trong “Bình Ngô đại cáo”?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong “Bình Ngô đại cáo”, hình ảnh “cờ nghĩa Lam Sơn” tượng trưng cho điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: “Bình Ngô đại cáo” có vai trò như thế nào trong việc khẳng định vị thế của văn học chữ Hán ở Việt Nam thời trung đại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: “Bình Ngô đại cáo” được viết bằng thể văn nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng cặp phạm trù đối lập nào để làm nổi bật sự khác biệt giữa ta và địch?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Câu văn nào sau đây KHÔNG thuộc “Bình Ngô đại cáo”?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng hình ảnh nào để miêu tả sức mạnh như vũ bão của nghĩa quân Lam Sơn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Kết thúc “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã khẳng định điều gì về vận mệnh của đất nước?

Xem kết quả