15+ Đề Trắc nghiệm Cái giá trị làm người – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, giá trị nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cốt lõi cấu thành nên "giá trị làm người" theo hướng tiếp cận "Chân trời sáng tạo"?

  • A. Khả năng tư duy phản biện và sáng tạo
  • B. Tinh thần trách nhiệm và lòng tự trọng
  • C. Khả năng thích ứng và hợp tác
  • D. Sự tuân thủ tuyệt đối các quy tắc và chuẩn mực xã hội hiện hành

Câu 2: Hình ảnh "con người cá nhân" và "con người xã hội" phản ánh mối quan hệ biện chứng nào trong "giá trị làm người"?

  • A. Mâu thuẫn và loại trừ nhau
  • B. Tương hỗ, bổ sung và cùng phát triển
  • C. Cái riêng phụ thuộc hoàn toàn vào cái chung
  • D. Cái chung chỉ là tập hợp của các cái riêng

Câu 3: Trong một tập thể lớp, bạn A luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn bè trong học tập nhưng lại có xu hướng che giấu khuyết điểm của bản thân. Hành vi của bạn A thể hiện điều gì về "giá trị làm người"?

  • A. Thể hiện đầy đủ và trọn vẹn "giá trị làm người"
  • B. Hoàn toàn không liên quan đến "giá trị làm người"
  • C. Thể hiện một phần "giá trị làm người" nhưng còn thiếu sự trung thực và tự nhận thức
  • D. Chỉ là hành động giả tạo, không xuất phát từ "giá trị làm người" thực chất

Câu 4: Đọc câu ca dao: "Người ta là hoa của đất". Câu ca dao này thể hiện khía cạnh nào của "giá trị làm người"?

  • A. Giá trị cao quý, vẻ đẹp và sự đóng góp của con người cho cuộc sống
  • B. Sự nhỏ bé, hữu hạn của con người trước thiên nhiên
  • C. Số phận con người phụ thuộc vào môi trường sống
  • D. Con người cần phải lao động để tạo ra của cải vật chất

Câu 5: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc bồi dưỡng và phát triển "giá trị làm người" ở mỗi cá nhân?

  • A. Sự giáo dục từ nhà trường
  • B. Quá trình tự nhận thức, tự hoàn thiện bản thân
  • C. Sự tác động của dư luận xã hội
  • D. Các quy định pháp luật và đạo đức xã hội

Câu 6: Một người luôn cố gắng đạt được thành công bằng mọi giá, thậm chí bất chấp các nguyên tắc đạo đức và gây tổn hại đến người khác. Hành động này cho thấy người đó đang thiếu hụt "giá trị làm người" nào?

  • A. Khát vọng vươn lên
  • B. Tinh thần cạnh tranh
  • C. Tính quyết đoán
  • D. Lòng nhân ái và sự tôn trọng người khác

Câu 7: Quan điểm "Sống là cho đi, đâu chỉ nhận riêng mình" thể hiện "giá trị làm người" ở khía cạnh nào?

  • A. Giá trị vật chất
  • B. Giá trị tinh thần
  • C. Giá trị cống hiến và trách nhiệm xã hội
  • D. Giá trị hưởng thụ cá nhân

Câu 8: Trong tác phẩm văn học, nhân vật Chí Phèo (Nam Cao) dù trải qua nhiều biến cố cuộc đời vẫn giữ được "tính người" ở điểm nào?

  • A. Sự tàn ác và hung hãn
  • B. Khát vọng được sống lương thiện và hòa nhập cộng đồng
  • C. Sự cam chịu số phận
  • D. Khả năng thích nghi với mọi hoàn cảnh

Câu 9: Hành động "lắng nghe và thấu hiểu" người khác khi họ gặp khó khăn thể hiện "giá trị làm người" nào?

  • A. Sự đồng cảm và sẻ chia
  • B. Tính độc lập và tự chủ
  • C. Sự quyết đoán và mạnh mẽ
  • D. Khả năng phân tích và giải quyết vấn đề

Câu 10: Giá trị "tự do" trong "giá trị làm người" được hiểu đúng nhất là gì?

  • A. Tự do làm mọi điều mình thích, không bị ràng buộc bởi bất cứ điều gì
  • B. Tự do tuyệt đối, không giới hạn
  • C. Tự do trong khuôn khổ pháp luật và đạo đức, hướng đến sự phát triển của bản thân và cộng đồng
  • D. Tự do chỉ dành cho những người có địa vị và quyền lực

Câu 11: Khi đánh giá "giá trị làm người" của một cá nhân, chúng ta nên tập trung vào điều gì là CHÍNH?

  • A. Địa vị xã hội và tài sản vật chất của người đó
  • B. Phẩm chất đạo đức, nhân cách và đóng góp của người đó cho xã hội
  • C. Ngoại hình và tài năng cá nhân
  • D. Sự nổi tiếng và được nhiều người biết đến

Câu 12: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, "giá trị làm người" có ý nghĩa như thế nào trong việc xây dựng một xã hội văn minh và hòa bình?

  • A. Không có nhiều ý nghĩa vì toàn cầu hóa tập trung vào kinh tế và công nghệ
  • B. Chỉ có ý nghĩa ở phạm vi quốc gia, không liên quan đến toàn cầu
  • C. Gây cản trở sự phát triển kinh tế do quá chú trọng đến đạo đức
  • D. Là nền tảng để xây dựng sự hiểu biết, tôn trọng và hợp tác giữa các quốc gia, văn hóa

Câu 13: Hành vi "bạo lực học đường" đi ngược lại với "giá trị làm người" nào?

  • A. Tính kỷ luật và tuân thủ
  • B. Tinh thần thượng võ
  • C. Sự tôn trọng nhân phẩm và quyền bất khả xâm phạm về thân thể
  • D. Khả năng tự vệ và bảo vệ bản thân

Câu 14: "Giá trị làm người" có phải là một khái niệm tĩnh tại, bất biến theo thời gian hay không?

  • A. Đúng, "giá trị làm người" là bất biến, không thay đổi
  • B. Sai, "giá trị làm người" có tính lịch sử, phát triển và có thể thay đổi theo thời gian và bối cảnh xã hội
  • C. Chỉ thay đổi ở hình thức biểu hiện, còn bản chất thì không đổi
  • D. Chỉ đúng với một số nền văn hóa, không đúng với tất cả

Câu 15: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG thuộc về "giá trị làm người" trong môi trường học đường?

  • A. Tôn trọng ý kiến và sự khác biệt của bạn bè
  • B. Trung thực trong học tập và kiểm tra
  • C. Sẵn sàng giúp đỡ bạn bè khi gặp khó khăn
  • D. Chỉ quan tâm đến thành tích cá nhân, coi thường sự hợp tác

Câu 16: Trong một xã hội lý tưởng, "giá trị làm người" nên được đề cao và thể hiện ở mọi lĩnh vực nào?

  • A. Trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, từ kinh tế, chính trị, văn hóa đến giáo dục, gia đình
  • B. Chủ yếu trong lĩnh vực văn hóa, giáo dục và đạo đức
  • C. Chỉ trong các hoạt động từ thiện và nhân đạo
  • D. Chỉ trong quan hệ cá nhân, không liên quan đến lĩnh vực công

Câu 17: Điều gì sẽ xảy ra nếu trong xã hội, "giá trị làm người" bị xem nhẹ hoặc phai nhạt?

  • A. Xã hội sẽ phát triển kinh tế nhanh hơn do tập trung vào vật chất
  • B. Không có nhiều thay đổi đáng kể
  • C. Xã hội sẽ mất đi tính nhân văn, đạo đức suy đồi, gia tăng các tệ nạn xã hội
  • D. Sẽ tạo ra sự cạnh tranh lành mạnh, thúc đẩy tiến bộ xã hội

Câu 18: Hành động "chống lại cái xấu, cái ác" trong xã hội có phải là một biểu hiện của "giá trị làm người" không?

  • A. Đúng, đó là một biểu hiện quan trọng của "giá trị làm người", thể hiện trách nhiệm công dân và lòng dũng cảm
  • B. Không, vì "giá trị làm người" chỉ tập trung vào bản thân mỗi cá nhân
  • C. Chỉ đúng khi hành động đó không gây nguy hiểm cho bản thân
  • D. Sai, vì mỗi người nên tự lo cho cuộc sống của mình, không nên can thiệp vào chuyện xã hội

Câu 19: Trong giao tiếp, "giá trị làm người" thể hiện qua cách ứng xử nào?

  • A. Luôn tỏ ra hơn người, áp đặt ý kiến của mình
  • B. Lắng nghe, tôn trọng ý kiến của người khác, thể hiện sự chân thành và cởi mở
  • C. Nói năng tùy tiện, không cần giữ ý tứ
  • D. Chỉ giao tiếp với những người có địa vị cao hơn mình

Câu 20: "Giá trị làm người" có vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững của mỗi quốc gia?

  • A. Không liên quan, phát triển quốc gia chủ yếu dựa vào kinh tế và chính trị
  • B. Chỉ có vai trò nhỏ, không đáng kể
  • C. Có thể gây cản trở phát triển kinh tế nếu quá chú trọng đến đạo đức
  • D. Là nền tảng tinh thần, văn hóa, đạo đức, đảm bảo sự phát triển hài hòa, bền vững về mọi mặt

Câu 21: Khi gặp một người có hoàn cảnh khó khăn, hành động nào sau đây thể hiện "giá trị làm người" một cách thiết thực nhất?

  • A. Chỉ nói lời động viên, an ủi
  • B. Làm ngơ, coi như không thấy
  • C. Tìm cách giúp đỡ họ về vật chất hoặc tinh thần tùy theo khả năng
  • D. Chê bai, khinh thường hoàn cảnh của họ

Câu 22: "Tự trọng" là một "giá trị làm người" quan trọng. Vậy, biểu hiện của "tự trọng" là gì?

  • A. Luôn cho mình là đúng, không chấp nhận sai sót
  • B. Ý thức về giá trị bản thân, biết giữ gìn phẩm giá, danh dự và hành động đúng đắn
  • C. Sống khép kín, ít giao tiếp với người khác
  • D. Luôn đòi hỏi người khác phải tôn trọng mình

Câu 23: Trong một xã hội phát triển, "giá trị làm người" có xu hướng được chú trọng hơn hay ít được chú trọng hơn so với xã hội kém phát triển?

  • A. Có xu hướng được chú trọng hơn, vì khi đời sống vật chất được nâng cao, con người quan tâm hơn đến đời sống tinh thần và các giá trị đạo đức
  • B. Ít được chú trọng hơn, vì xã hội phát triển tập trung vào kinh tế và công nghệ
  • C. Không có sự khác biệt đáng kể
  • D. Tùy thuộc vào từng quốc gia, không có quy luật chung

Câu 24: "Giá trị làm người" có mối liên hệ như thế nào với "hạnh phúc cá nhân"?

  • A. Không liên quan, hạnh phúc cá nhân chỉ phụ thuộc vào điều kiện vật chất
  • B. Mâu thuẫn nhau, theo đuổi "giá trị làm người" sẽ làm giảm hạnh phúc cá nhân
  • C. Có mối quan hệ mật thiết, "giá trị làm người" là nền tảng vững chắc cho hạnh phúc cá nhân bền vững
  • D. Chỉ có mối liên hệ gián tiếp, không đáng kể

Câu 25: Trong các loại hình nghệ thuật, loại hình nào thường thể hiện sâu sắc và đa dạng nhất về "giá trị làm người"?

  • A. Kiến trúc
  • B. Văn học
  • C. Hội họa
  • D. Âm nhạc

Câu 26: Để bồi dưỡng "giá trị làm người" cho thế hệ trẻ, phương pháp giáo dục nào được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ thuyết giảng lý thuyết suông
  • B. Chỉ tổ chức các hoạt động bề nổi, hình thức
  • C. Chỉ tập trung vào kiểm tra, đánh giá kiến thức
  • D. Kết hợp giữa giáo dục lý thuyết với trải nghiệm thực tế, nêu gương và khuyến khích tự nhận thức, tự hoàn thiện

Câu 27: Trong thời đại số, "giá trị làm người" có ý nghĩa như thế nào khi con người ngày càng giao tiếp và tương tác nhiều hơn qua môi trường mạng?

  • A. Giảm đi, vì giao tiếp mạng là ảo, không cần quá coi trọng đạo đức
  • B. Không thay đổi, vì bản chất con người không đổi dù môi trường thay đổi
  • C. Càng trở nên quan trọng hơn, vì môi trường mạng tiềm ẩn nhiều rủi ro đạo đức, cần có "giá trị làm người" để định hướng hành vi
  • D. Chỉ quan trọng với người lớn tuổi, không quan trọng với giới trẻ quen với môi trường mạng

Câu 28: "Lòng dũng cảm" có phải là một thành tố của "giá trị làm người" không?

  • A. Đúng, "lòng dũng cảm" là một thành tố quan trọng, giúp con người vượt qua khó khăn, bảo vệ lẽ phải và đấu tranh cho điều tốt đẹp
  • B. Không, vì "lòng dũng cảm" đôi khi dẫn đến hành động mạo hiểm, thiếu suy nghĩ
  • C. Chỉ đúng trong một số hoàn cảnh nhất định
  • D. Sai, vì "giá trị làm người" chỉ tập trung vào sự hiền lành, nhân ái

Câu 29: Trong một xã hội dân chủ, "giá trị làm người" được thể hiện rõ nhất qua quyền và nghĩa vụ nào của công dân?

  • A. Quyền lực chính trị và nghĩa vụ đóng thuế
  • B. Quyền tự do ngôn luận, tự do tín ngưỡng và nghĩa vụ tôn trọng pháp luật, tôn trọng quyền của người khác
  • C. Quyền sở hữu tài sản và nghĩa vụ lao động
  • D. Quyền được hưởng thụ và nghĩa vụ phục tùng

Câu 30: "Giá trị làm người" không chỉ là những phẩm chất đạo đức mà còn bao gồm cả...

  • A. Những kỹ năng chuyên môn
  • B. Những kiến thức khoa học
  • C. Những năng lực tinh thần, khả năng sáng tạo và khát vọng vươn lên, hoàn thiện bản thân
  • D. Những điều kiện vật chất và tiện nghi cuộc sống

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, giá trị nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cốt lõi cấu thành nên 'giá trị làm người' theo hướng tiếp cận 'Chân trời sáng tạo'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Hình ảnh 'con người cá nhân' và 'con người xã hội' phản ánh mối quan hệ biện chứng nào trong 'giá trị làm người'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong một tập thể lớp, bạn A luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn bè trong học tập nhưng lại có xu hướng che giấu khuyết điểm của bản thân. Hành vi của bạn A thể hiện điều gì về 'giá trị làm người'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Đọc câu ca dao: 'Người ta là hoa của đất'. Câu ca dao này thể hiện khía cạnh nào của 'giá trị làm người'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc bồi dưỡng và phát triển 'giá trị làm người' ở mỗi cá nhân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Một người luôn cố gắng đạt được thành công bằng mọi giá, thậm chí bất chấp các nguyên tắc đạo đức và gây tổn hại đến người khác. Hành động này cho thấy người đó đang thiếu hụt 'giá trị làm người' nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Quan điểm 'Sống là cho đi, đâu chỉ nhận riêng mình' thể hiện 'giá trị làm người' ở khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong tác phẩm văn học, nhân vật Chí Phèo (Nam Cao) dù trải qua nhiều biến cố cuộc đời vẫn giữ được 'tính người' ở điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Hành động 'lắng nghe và thấu hiểu' người khác khi họ gặp khó khăn thể hiện 'giá trị làm người' nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Giá trị 'tự do' trong 'giá trị làm người' được hiểu đúng nhất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khi đánh giá 'giá trị làm người' của một cá nhân, chúng ta nên tập trung vào điều gì là CHÍNH?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, 'giá trị làm người' có ý nghĩa như thế nào trong việc xây dựng một xã hội văn minh và hòa bình?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Hành vi 'bạo lực học đường' đi ngược lại với 'giá trị làm người' nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: 'Giá trị làm người' có phải là một khái niệm tĩnh tại, bất biến theo thời gian hay không?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG thuộc về 'giá trị làm người' trong môi trường học đường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong một xã hội lý tưởng, 'giá trị làm người' nên được đề cao và thể hiện ở mọi lĩnh vực nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Điều gì sẽ xảy ra nếu trong xã hội, 'giá trị làm người' bị xem nhẹ hoặc phai nhạt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Hành động 'chống lại cái xấu, cái ác' trong xã hội có phải là một biểu hiện của 'giá trị làm người' không?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong giao tiếp, 'giá trị làm người' thể hiện qua cách ứng xử nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: 'Giá trị làm người' có vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững của mỗi quốc gia?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Khi gặp một người có hoàn cảnh khó khăn, hành động nào sau đây thể hiện 'giá trị làm người' một cách thiết thực nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: 'Tự trọng' là một 'giá trị làm người' quan trọng. Vậy, biểu hiện của 'tự trọng' là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong một xã hội phát triển, 'giá trị làm người' có xu hướng được chú trọng hơn hay ít được chú trọng hơn so với xã hội kém phát triển?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: 'Giá trị làm người' có mối liên hệ như thế nào với 'hạnh phúc cá nhân'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong các loại hình nghệ thuật, loại hình nào thường thể hiện sâu sắc và đa dạng nhất về 'giá trị làm người'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Để bồi dưỡng 'giá trị làm người' cho thế hệ trẻ, phương pháp giáo dục nào được xem là hiệu quả nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong thời đại số, 'giá trị làm người' có ý nghĩa như thế nào khi con người ngày càng giao tiếp và tương tác nhiều hơn qua môi trường mạng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: 'Lòng dũng cảm' có phải là một thành tố của 'giá trị làm người' không?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong một xã hội dân chủ, 'giá trị làm người' được thể hiện rõ nhất qua quyền và nghĩa vụ nào của công dân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: 'Giá trị làm người' không chỉ là những phẩm chất đạo đức mà còn bao gồm cả...

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một xã hội lý tưởng, mỗi cá nhân đều được đảm bảo quyền tự do ngôn luận. Tuy nhiên, quyền này đi kèm với trách nhiệm không được phỉ báng hoặc xâm phạm danh dự người khác. Tình huống nào sau đây thể hiện sự cân bằng giữa quyền tự do ngôn luận và trách nhiệm tôn trọng người khác?

  • A. Một người đăng tải trên mạng xã hội những thông tin chưa được kiểm chứng về đời tư của một người nổi tiếng để thu hút sự chú ý.
  • B. Một nhóm bạn trẻ tổ chức biểu tình trái phép, gây rối trật tự công cộng để phản đối một chính sách của chính phủ.
  • C. Một nhà báo điều tra công bố những bằng chứng xác thực về hành vi tham nhũng của một quan chức, đồng thời bảo vệ danh tính của nhân chứng.
  • D. Một học sinh sử dụng quyền tự do ngôn luận để lan truyền tin giả và thông tin sai lệch về dịch bệnh trong nhóm lớp.

Câu 2: Empathy (sự đồng cảm) là khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác. Trong các tình huống dưới đây, tình huống nào thể hiện rõ nhất vai trò của sự đồng cảm trong việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp giữa con người?

  • A. Một người luôn cố gắng áp đặt quan điểm cá nhân lên người khác và không lắng nghe ý kiến trái chiều.
  • B. Một người bạn lắng nghe và an ủi bạn mình khi người bạn đó gặp chuyện buồn, dù bản thân chưa từng trải qua hoàn cảnh tương tự.
  • C. Một người quản lý luôn đưa ra quyết định dựa trên lý trí và dữ liệu, bỏ qua yếu tố cảm xúc của nhân viên.
  • D. Một nhà khoa học chỉ tập trung vào nghiên cứu khoa học mà ít quan tâm đến các vấn đề xã hội xung quanh.

Câu 3: Trong tác phẩm văn học "Chí Phèo" của Nam Cao, nhân vật Chí Phèo trải qua quá trình tha hóa từ một người nông dân lương thiện thành một kẻ lưu manh. Yếu tố xã hội nào dưới đây đóng vai trò quan trọng nhất dẫn đến sự tha hóa nhân cách của Chí Phèo?

  • A. Bản chất hung dữ, bạo lực vốn có của Chí Phèo từ khi sinh ra.
  • B. Sự thiếu giáo dục và nhận thức hạn chế về pháp luật của Chí Phèo.
  • C. Ảnh hưởng từ những người bạn xấu xung quanh Chí Phèo.
  • D. Sự áp bức, bóc lột và hắt hủi của xã hội phong kiến đối với người nông dân nghèo khổ.

Câu 4: Khái niệm "tự trọng" đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành "giá trị làm người". Hành vi nào sau đây thể hiện rõ nhất một người có lòng tự trọng?

  • A. Một người luôn giữ lời hứa và chịu trách nhiệm về hành động của mình, dù gặp khó khăn.
  • B. Một người luôn cố gắng làm hài lòng tất cả mọi người xung quanh để được yêu mến.
  • C. Một người luôn khoe khoang về thành tích của bản thân để thu hút sự ngưỡng mộ.
  • D. Một người dễ dàng thay đổi quan điểm và lập trường cá nhân để phù hợp với ý kiến của đám đông.

Câu 5: Trong triết học, "nhân phẩm" (human dignity) được coi là giá trị nội tại và bất khả xâm phạm của mỗi con người. Hành động nào sau đây vi phạm trực tiếp đến nhân phẩm của một người?

  • A. Phê bình một người về lỗi sai trong công việc một cách xây dựng và tôn trọng.
  • B. Từ chối yêu cầu vô lý của một người bạn một cách lịch sự.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ xúc phạm, lăng mạ và hạ nhục người khác trước đám đông.
  • D. Báo cáo hành vi vi phạm pháp luật của một người với cơ quan chức năng.

Câu 6: "Lòng trắc ẩn" là một trong những giá trị đạo đức cao đẹp của con người. Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất lòng trắc ẩn?

  • A. Một người chỉ giúp đỡ người khác khi biết rằng mình sẽ nhận được lợi ích đáp lại.
  • B. Một người sẵn sàng chia sẻ thức ăn và chỗ ở cho người vô gia cư trong mùa đông giá rét.
  • C. Một người ủng hộ các hoạt động từ thiện vì muốn nâng cao hình ảnh cá nhân trước công chúng.
  • D. Một người chỉ quan tâm đến những vấn đề của bản thân và gia đình mà thờ ơ với nỗi đau khổ của người khác.

Câu 7: Trong xã hội hiện đại, "đa dạng văn hóa" là một đặc điểm phổ biến. Thái độ nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với sự đa dạng văn hóa?

  • A. Cho rằng văn hóa của dân tộc mình là ưu việt nhất và coi thường các nền văn hóa khác.
  • B. Áp đặt các giá trị văn hóa của mình lên người khác khi giao tiếp và hợp tác.
  • C. Tìm hiểu, tôn trọng và đánh giá cao những giá trị văn hóa khác biệt của các dân tộc.
  • D. Tránh tiếp xúc và giao lưu với những người có nền văn hóa khác biệt để tránh xung đột.

Câu 8: "Sự trung thực" là một phẩm chất đạo đức quan trọng. Hành vi nào sau đây thể hiện sự thiếu trung thực trong môi trường học đường?

  • A. Thẳng thắn bày tỏ quan điểm cá nhân trong giờ học.
  • B. Nhận lỗi và sửa sai khi mắc lỗi trong bài kiểm tra.
  • C. Giúp đỡ bạn bè học tập bằng cách giải thích bài tập.
  • D. Sao chép bài kiểm tra của bạn khác và nộp như bài làm của mình.

Câu 9: "Tinh thần trách nhiệm" là một yếu tố quan trọng để xây dựng xã hội văn minh. Tình huống nào sau đây thể hiện tinh thần trách nhiệm của một công dân?

  • A. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân và gia đình mà không để ý đến các vấn đề xã hội.
  • B. Tự giác chấp hành pháp luật và tích cực tham gia các hoạt động cộng đồng.
  • C. Đổ lỗi cho người khác khi gặp khó khăn hoặc thất bại trong công việc.
  • D. Trốn tránh nghĩa vụ quân sự và các nghĩa vụ công dân khác.

Câu 10: Trong một tập thể, "sự hợp tác" là yếu tố then chốt để đạt được mục tiêu chung. Hành vi nào sau đây thể hiện tinh thần hợp tác?

  • A. Luôn muốn làm trưởng nhóm và chỉ đạo người khác.
  • B. Chỉ làm phần việc của mình mà không quan tâm đến tiến độ chung của nhóm.
  • C. Sẵn sàng chia sẻ thông tin, giúp đỡ và hỗ trợ các thành viên khác trong nhóm.
  • D. Cạnh tranh gay gắt với các thành viên khác để thể hiện bản thân.

Câu 11: "Sự kiên trì" là phẩm chất giúp con người vượt qua khó khăn và đạt được thành công. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho sự kiên trì?

  • A. Một người dễ dàng bỏ cuộc khi gặp phải thử thách nhỏ.
  • B. Một người luôn tìm cách né tránh những công việc khó khăn.
  • C. Một người chỉ làm việc khi có người giám sát và thúc ép.
  • D. Một nhà khoa học dành nhiều năm nghiên cứu để tìm ra phương pháp chữa bệnh hiểm nghèo, dù gặp nhiều thất bại.

Câu 12: "Lòng biết ơn" là một thái độ sống tích cực. Hành động nào sau đây thể hiện lòng biết ơn đối với những người xung quanh?

  • A. Gửi lời cảm ơn chân thành đến người đã giúp đỡ mình khi gặp khó khăn.
  • B. Cho rằng những gì mình nhận được là đương nhiên và không cần cảm ơn ai.
  • C. Chỉ nhớ đến những điều người khác làm chưa tốt với mình.
  • D. Ít khi thể hiện cảm xúc và lời nói tích cực với người khác.

Câu 13: "Sự khiêm tốn" là một đức tính đáng quý. Hành vi nào sau đây thể hiện sự khiêm tốn?

  • A. Luôn cho rằng ý kiến của mình là đúng đắn nhất và không lắng nghe ý kiến của người khác.
  • B. Sẵn sàng học hỏi từ người khác và thừa nhận những hạn chế của bản thân.
  • C. Khoe khoang về những thành tích của bản thân một cách thái quá.
  • D. Cố gắng che giấu những sai sót và khuyết điểm của mình.

Câu 14: "Sự khoan dung" là một giá trị quan trọng để duy trì hòa bình và đoàn kết. Tình huống nào sau đây thể hiện sự khoan dung?

  • A. Trả đũa lại người đã gây tổn thương cho mình bằng hành động tương tự.
  • B. Căm ghét và xa lánh những người có quan điểm khác biệt với mình.
  • C. Sẵn sàng tha thứ và bỏ qua lỗi lầm nhỏ của người khác.
  • D. Luôn chỉ trích và lên án những người có hành vi không đúng mực.

Câu 15: Trong một xã hội phát triển, "sự sáng tạo" đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tiến bộ. Hành động nào sau đây thể hiện sự sáng tạo?

  • A. Làm theo khuôn mẫu và quy trình đã có mà không có sự đổi mới.
  • B. Chỉ thực hiện những công việc quen thuộc và dễ dàng.
  • C. Sợ rủi ro và tránh thử nghiệm những ý tưởng mới.
  • D. Đưa ra những ý tưởng mới và giải pháp độc đáo để giải quyết vấn đề.

Câu 16: "Lối sống giản dị" mang lại nhiều giá trị tích cực cho con người. Biểu hiện nào sau đây thể hiện lối sống giản dị?

  • A. Luôn chạy theo những xu hướng thời trang mới nhất và đồ dùng đắt tiền.
  • B. Ưu tiên những giá trị tinh thần hơn là vật chất, và sử dụng đồ dùng một cách tiết kiệm.
  • C. Tổ chức tiệc tùng xa hoa và phô trương để thể hiện sự giàu có.
  • D. Mua sắm nhiều đồ dùng không cần thiết chỉ vì thấy người khác có.

Câu 17: "Sự tự lập" là một kỹ năng quan trọng để thành công trong cuộc sống. Hành động nào sau đây thể hiện sự tự lập?

  • A. Luôn dựa dẫm vào sự giúp đỡ của người khác trong mọi việc.
  • B. Sợ đối mặt với khó khăn và thử thách một mình.
  • C. Tự mình giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định mà không ỷ lại vào người khác.
  • D. Chờ đợi người khác chỉ dẫn và hướng dẫn chi tiết từng bước.

Câu 18: "Tính kỷ luật" giúp con người rèn luyện bản thân và đạt được mục tiêu. Ví dụ nào sau đây minh họa cho tính kỷ luật?

  • A. Một vận động viên tuân thủ nghiêm ngặt chế độ luyện tập và dinh dưỡng để chuẩn bị cho giải đấu.
  • B. Một người thường xuyên đi làm muộn và không hoàn thành công việc đúng hạn.
  • C. Một học sinh chỉ học bài khi sắp đến kỳ thi.
  • D. Một người dễ dàng bỏ qua các quy tắc và luật lệ khi không có ai giám sát.

Câu 19: "Sự lạc quan" là một thái độ sống tích cực giúp vượt qua khó khăn. Tình huống nào sau đây thể hiện sự lạc quan?

  • A. Luôn bi quan và nhìn nhận mọi việc theo hướng tiêu cực.
  • B. Dễ dàng nản lòng và bỏ cuộc khi gặp khó khăn.
  • C. Chỉ tập trung vào những điều tồi tệ có thể xảy ra.
  • D. Tin tưởng vào khả năng của bản thân và hy vọng vào tương lai tốt đẹp dù gặp thử thách.

Câu 20: "Sự tôn trọng pháp luật" là nền tảng của một xã hội văn minh. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng pháp luật?

  • A. Cố tình vi phạm luật giao thông khi không có cảnh sát.
  • B. Tự giác chấp hành luật giao thông và các quy định của pháp luật.
  • C. Tìm cách lách luật để đạt được lợi ích cá nhân.
  • D. Cho rằng pháp luật không cần thiết và có thể bỏ qua.

Câu 21: "Bình đẳng giới" là một giá trị quan trọng trong xã hội hiện đại. Quan điểm nào sau đây thể hiện sự bình đẳng giới?

  • A. Cho rằng nam giới giỏi hơn nữ giới trong mọi lĩnh vực.
  • B. Quy định công việc và trách nhiệm khác nhau cho nam và nữ dựa trên định kiến giới.
  • C. Nam và nữ có quyền bình đẳng trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.
  • D. Nữ giới nên tập trung vào công việc gia đình và chăm sóc con cái, còn nam giới nên gánh vác sự nghiệp.

Câu 22: "Bảo vệ môi trường" là trách nhiệm của mỗi người. Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm bảo vệ môi trường?

  • A. Xả rác bừa bãi nơi công cộng mà không quan tâm đến hậu quả.
  • B. Sử dụng lãng phí điện, nước và các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế mà bỏ qua các vấn đề môi trường.
  • D. Tích cực tham gia các hoạt động trồng cây xanh và tái chế rác thải.

Câu 23: "Học tập suốt đời" là xu hướng tất yếu trong xã hội hiện đại. Thái độ nào sau đây thể hiện tinh thần học tập suốt đời?

  • A. Luôn chủ động tìm kiếm kiến thức mới và không ngừng học hỏi để phát triển bản thân.
  • B. Cho rằng việc học chỉ cần thiết khi còn đi học ở trường.
  • C. Chỉ học những kiến thức liên quan trực tiếp đến công việc hiện tại.
  • D. Ngại thay đổi và không muốn học những điều mới mẻ.

Câu 24: "Tôn trọng sự khác biệt" là yếu tố quan trọng để xây dựng xã hội hòa nhập. Tình huống nào sau đây thể hiện sự tôn trọng sự khác biệt?

  • A. Chỉ kết bạn với những người có sở thích và quan điểm giống mình.
  • B. Cố gắng thay đổi người khác để họ giống mình hơn.
  • C. Lắng nghe và chấp nhận những ý kiến và cách sống khác biệt của người khác.
  • D. Xa lánh và kỳ thị những người có ngoại hình hoặc xuất thân khác biệt.

Câu 25: "Tình yêu thương gia đình" là một giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp. Hành động nào sau đây thể hiện tình yêu thương gia đình?

  • A. Chỉ quan tâm đến bản thân mà bỏ mặc gia đình.
  • B. Quan tâm, chăm sóc và chia sẻ trách nhiệm với các thành viên trong gia đình.
  • C. Thường xuyên gây gổ và tranh cãi với người thân trong gia đình.
  • D. Ít khi dành thời gian cho gia đình và các hoạt động chung.

Câu 26: "Tình bạn chân thành" là một mối quan hệ quý giá trong cuộc sống. Đặc điểm nào sau đây thể hiện tình bạn chân thành?

  • A. Chỉ liên lạc với bạn khi cần giúp đỡ hoặc có lợi cho mình.
  • B. Ghen tị và đố kỵ với thành công của bạn.
  • C. Thường xuyên nói xấu và lợi dụng bạn bè.
  • D. Luôn sẵn sàng chia sẻ, giúp đỡ và ở bên cạnh bạn bè trong mọi hoàn cảnh.

Câu 27: "Lòng dũng cảm" là một phẩm chất đáng quý giúp con người vượt qua thử thách. Ví dụ nào sau đây minh họa cho lòng dũng cảm?

  • A. Trốn tránh trách nhiệm và sợ đối mặt với nguy hiểm.
  • B. Chỉ làm theo ý kiến của người khác mà không có chính kiến.
  • C. Dám đứng lên bảo vệ lẽ phải và chống lại cái xấu dù gặp nguy hiểm.
  • D. Luôn tỏ ra mạnh mẽ và hung hăng để che giấu sự yếu đuối bên trong.

Câu 28: "Sự tự tin" là yếu tố quan trọng để đạt được thành công. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tự tin?

  • A. Luôn nghi ngờ khả năng của bản thân và sợ thất bại.
  • B. Tin vào năng lực của bản thân và dám chấp nhận thử thách để đạt được mục tiêu.
  • C. Khoe khoang và tự cao về bản thân một cách thái quá.
  • D. Tránh giao tiếp và thể hiện bản thân trước đám đông vì sợ bị đánh giá.

Câu 29: "Sự công bằng" là một giá trị đạo đức và xã hội quan trọng. Tình huống nào sau đây thể hiện sự công bằng?

  • A. Thiên vị và ưu ái một số người trong tập thể.
  • B. Đối xử bất bình đẳng với những người có hoàn cảnh khác biệt.
  • C. Áp dụng luật lệ một cách tùy tiện và không nhất quán.
  • D. Đối xử bình đẳng với mọi người và tuân thủ luật lệ một cách nghiêm minh.

Câu 30: "Lòng nhân ái" là một trong những giá trị cao đẹp nhất của con người. Hành động nào sau đây thể hiện lòng nhân ái?

  • A. Thờ ơ và vô cảm trước nỗi đau khổ của người khác.
  • B. Chỉ giúp đỡ người khác khi có lợi ích cho bản thân.
  • C. Sẵn sàng giúp đỡ những người gặp khó khăn, hoạn nạn mà không vụ lợi.
  • D. Lợi dụng lòng tốt của người khác để trục lợi cá nhân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong một xã hội lý tưởng, mỗi cá nhân đều được đảm bảo quyền tự do ngôn luận. Tuy nhiên, quyền này đi kèm với trách nhiệm không được phỉ báng hoặc xâm phạm danh dự người khác. Tình huống nào sau đây thể hiện sự cân bằng giữa quyền tự do ngôn luận và trách nhiệm tôn trọng người khác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Empathy (sự đồng cảm) là khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác. Trong các tình huống dưới đây, tình huống nào thể hiện rõ nhất vai trò của sự đồng cảm trong việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp giữa con người?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong tác phẩm văn học 'Chí Phèo' của Nam Cao, nhân vật Chí Phèo trải qua quá trình tha hóa từ một người nông dân lương thiện thành một kẻ lưu manh. Yếu tố xã hội nào dưới đây đóng vai trò quan trọng nhất dẫn đến sự tha hóa nhân cách của Chí Phèo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Khái niệm 'tự trọng' đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành 'giá trị làm người'. Hành vi nào sau đây thể hiện rõ nhất một người có lòng tự trọng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong triết học, 'nhân phẩm' (human dignity) được coi là giá trị nội tại và bất khả xâm phạm của mỗi con người. Hành động nào sau đây vi phạm trực tiếp đến nhân phẩm của một người?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: 'Lòng trắc ẩn' là một trong những giá trị đạo đức cao đẹp của con người. Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất lòng trắc ẩn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong xã hội hiện đại, 'đa dạng văn hóa' là một đặc điểm phổ biến. Thái độ nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với sự đa dạng văn hóa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: 'Sự trung thực' là một phẩm chất đạo đức quan trọng. Hành vi nào sau đây thể hiện sự thiếu trung thực trong môi trường học đường?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: 'Tinh thần trách nhiệm' là một yếu tố quan trọng để xây dựng xã hội văn minh. Tình huống nào sau đây thể hiện tinh thần trách nhiệm của một công dân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong một tập thể, 'sự hợp tác' là yếu tố then chốt để đạt được mục tiêu chung. Hành vi nào sau đây thể hiện tinh thần hợp tác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: 'Sự kiên trì' là phẩm chất giúp con người vượt qua khó khăn và đạt được thành công. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho sự kiên trì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: 'Lòng biết ơn' là một thái độ sống tích cực. Hành động nào sau đây thể hiện lòng biết ơn đối với những người xung quanh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: 'Sự khiêm tốn' là một đức tính đáng quý. Hành vi nào sau đây thể hiện sự khiêm tốn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: 'Sự khoan dung' là một giá trị quan trọng để duy trì hòa bình và đoàn kết. Tình huống nào sau đây thể hiện sự khoan dung?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong một xã hội phát triển, 'sự sáng tạo' đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tiến bộ. Hành động nào sau đây thể hiện sự sáng tạo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: 'Lối sống giản dị' mang lại nhiều giá trị tích cực cho con người. Biểu hiện nào sau đây thể hiện lối sống giản dị?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: 'Sự tự lập' là một kỹ năng quan trọng để thành công trong cuộc sống. Hành động nào sau đây thể hiện sự tự lập?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: 'Tính kỷ luật' giúp con người rèn luyện bản thân và đạt được mục tiêu. Ví dụ nào sau đây minh họa cho tính kỷ luật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: 'Sự lạc quan' là một thái độ sống tích cực giúp vượt qua khó khăn. Tình huống nào sau đây thể hiện sự lạc quan?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: 'Sự tôn trọng pháp luật' là nền tảng của một xã hội văn minh. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng pháp luật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: 'Bình đẳng giới' là một giá trị quan trọng trong xã hội hiện đại. Quan điểm nào sau đây thể hiện sự bình đẳng giới?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: 'Bảo vệ môi trường' là trách nhiệm của mỗi người. Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm bảo vệ môi trường?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: 'Học tập suốt đời' là xu hướng tất yếu trong xã hội hiện đại. Thái độ nào sau đây thể hiện tinh thần học tập suốt đời?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: 'Tôn trọng sự khác biệt' là yếu tố quan trọng để xây dựng xã hội hòa nhập. Tình huống nào sau đây thể hiện sự tôn trọng sự khác biệt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: 'Tình yêu thương gia đình' là một giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp. Hành động nào sau đây thể hiện tình yêu thương gia đình?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: 'Tình bạn chân thành' là một mối quan hệ quý giá trong cuộc sống. Đặc điểm nào sau đây thể hiện tình bạn chân thành?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: 'Lòng dũng cảm' là một phẩm chất đáng quý giúp con người vượt qua thử thách. Ví dụ nào sau đây minh họa cho lòng dũng cảm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: 'Sự tự tin' là yếu tố quan trọng để đạt được thành công. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tự tin?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: 'Sự công bằng' là một giá trị đạo đức và xã hội quan trọng. Tình huống nào sau đây thể hiện sự công bằng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: 'Lòng nhân ái' là một trong những giá trị cao đẹp nhất của con người. Hành động nào sau đây thể hiện lòng nhân ái?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan điểm triết học, "giá trị làm người" thường được hiểu là phẩm giá nội tại, không phụ thuộc vào địa vị xã hội hay tài sản. Yếu tố nào dưới đây thể hiện rõ nhất giá trị nội tại của một con người?

  • A. Số lượng tài sản sở hữu
  • B. Chức vụ trong công việc
  • C. Khả năng yêu thương và đồng cảm
  • D. Bằng cấp học vấn cao

Câu 2: Một người lao động nghèo, dù phải làm công việc chân tay vất vả, vẫn luôn giữ gìn sự trung thực, tự trọng và cố gắng nuôi dạy con cái nên người. Hành động và phẩm chất của người này thể hiện điều gì về "cái giá trị làm người"?

  • A. Giá trị làm người chỉ thể hiện khi có địa vị cao.
  • B. Lao động vất vả làm giảm giá trị con người.
  • C. Giá trị làm người phụ thuộc vào sự giàu có.
  • D. Giá trị làm người không bị quyết định bởi hoàn cảnh kinh tế hay công việc.

Câu 3: Trong một xã hội mà con người bị đối xử như hàng hóa, bị mua bán hoặc bóc lột sức lao động một cách tàn nhẫn (như trong một số tác phẩm văn học hiện thực phê phán). Tình trạng này cho thấy sự suy đồi nghiêm trọng của yếu tố nào liên quan đến "cái giá trị làm người"?

  • A. Khả năng sáng tạo của con người.
  • B. Phẩm giá và quyền con người.
  • C. Trí tuệ và kiến thức của con người.
  • D. Mối quan hệ gia đình.

Câu 4: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện khía cạnh nào của "cái giá trị làm người": "Anh ta không có tiền, không có địa vị, chỉ có đôi bàn tay chai sạn và một trái tim nhân hậu luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác."

  • A. Giá trị được đo bằng tài sản.
  • B. Giá trị được đo bằng địa vị xã hội.
  • C. Giá trị nội tại của lòng tốt và sự giúp đỡ.
  • D. Giá trị phụ thuộc vào sức khỏe thể chất.

Câu 5: Phân tích tình huống: Một người đứng trước lựa chọn giữa việc làm giàu bất chính (gây hại cho người khác) và sống thanh bạch bằng sức lao động của mình. Quyết định chọn con đường thanh bạch thể hiện sự coi trọng điều gì?

  • A. Phẩm giá và lương tâm cá nhân.
  • B. Cơ hội làm giàu nhanh chóng.
  • C. Áp lực từ dư luận xã hội.
  • D. Sự sợ hãi trước pháp luật.

Câu 6: Trong tác phẩm văn học, việc xây dựng nhân vật phản diện thường đi kèm với việc họ đánh mất hoặc chà đạp lên "cái giá trị làm người" của bản thân và người khác. Đặc điểm nào dưới đây thường thấy ở những nhân vật này?

  • A. Luôn tuân thủ nguyên tắc đạo đức.
  • B. Coi thường sinh mạng và cảm xúc của người khác.
  • C. Sống giản dị, không màng danh lợi.
  • D. Luôn đấu tranh cho công bằng xã hội.

Câu 7: "Cái giá trị làm người" không chỉ là phẩm giá cá nhân mà còn liên quan đến cách một xã hội đối xử với các thành viên của mình. Một xã hội được xem là tôn trọng "cái giá trị làm người" khi nào?

  • A. Khi chỉ những người giàu có được tôn trọng.
  • B. Khi quyền lực tập trung vào một nhóm nhỏ.
  • C. Khi người dân không có quyền lên tiếng.
  • D. Khi mọi công dân, bất kể xuất thân, đều được đối xử công bằng và có cơ hội phát triển.

Câu 8: Phân biệt giữa "giá trị sử dụng" (utility value) và "giá trị nội tại" (intrinsic value) của con người. "Giá trị nội tại" của con người chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Khả năng đóng góp cho kinh tế.
  • B. Mức độ hữu ích trong công việc cụ thể.
  • C. Sự tồn tại của bản thân với tư cách là một con người.
  • D. Số năm kinh nghiệm làm việc.

Câu 9: Một người bị mất việc làm, gặp khó khăn về tài chính và cảm thấy bản thân vô dụng. Cảm giác này cho thấy người đó đang nhầm lẫn giữa "cái giá trị làm người" (phẩm giá) và yếu tố nào khác?

  • A. Quan hệ gia đình.
  • B. Vai trò xã hội hoặc năng lực lao động.
  • C. Sở thích cá nhân.
  • D. Sức khỏe thể chất.

Câu 10: Khi phân tích một tác phẩm văn học về chủ đề "cái giá trị làm người", người đọc cần chú ý nhất đến điều gì?

  • A. Số lượng từ ngữ khó hiểu.
  • B. Chiều dài của tác phẩm.
  • C. Tên thật của tác giả.
  • D. Cách nhân vật đối mặt với nghịch cảnh, các lựa chọn đạo đức, và cách xã hội đối xử với họ.

Câu 11: Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự tôn trọng "cái giá trị làm người" của một cá nhân đối với người khác?

  • A. Chỉ nói chuyện với những người giàu có.
  • B. Đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài.
  • C. Lắng nghe ý kiến của người khác một cách chân thành.
  • D. Phớt lờ cảm xúc của người xung quanh.

Câu 12: "Cái giá trị làm người" có thể bị đe dọa hoặc suy giảm bởi các yếu tố bên ngoài như nghèo đói, bệnh tật, chiến tranh, hoặc bởi các hành vi sai trái của bản thân (ví dụ: làm điều ác). Tuy nhiên, yếu tố nào dưới đây là nền tảng vững chắc nhất để giữ gìn và phát huy "cái giá trị làm người"?

  • A. Nhận thức về phẩm giá bản thân và ý thức đạo đức.
  • B. Sự giúp đỡ từ người thân và bạn bè.
  • C. May mắn trong cuộc sống.
  • D. Sự giàu có về vật chất.

Câu 13: Khái niệm "nhân phẩm" (human dignity) trong triết học và đạo đức học hiện đại có mối liên hệ chặt chẽ nhất với "cái giá trị làm người". Nhân phẩm được xem là gì?

  • A. Tổng số tiền kiếm được trong cuộc đời.
  • B. Giá trị bẩm sinh, không thể tước đoạt của mỗi con người.
  • C. Danh tiếng và sự nổi tiếng trong xã hội.
  • D. Khả năng làm việc hiệu quả.

Câu 14: Đọc câu nói: "Đói cho sạch, rách cho thơm". Câu nói này đúc kết kinh nghiệm sống của người Việt, thể hiện quan điểm gì về "cái giá trị làm người"?

  • A. Nghèo đói là điều đáng xấu hổ.
  • B. Giàu có là thước đo giá trị.
  • C. Vẻ bề ngoài quan trọng hơn phẩm chất.
  • D. Dù trong hoàn cảnh khó khăn vẫn phải giữ gìn đạo đức và lòng tự trọng.

Câu 15: Tình huống: Một người chứng kiến hành vi bất công nhưng im lặng vì sợ ảnh hưởng đến bản thân. Phân tích hành động này dưới góc độ "cái giá trị làm người". Điều gì có thể đã bị suy giảm?

  • A. Lòng dũng cảm bảo vệ lẽ phải và trách nhiệm công dân.
  • B. Khả năng giao tiếp.
  • C. Trình độ học vấn.
  • D. Quan hệ với người gây bất công.

Câu 16: Việc một cộng đồng hoặc quốc gia nỗ lực xóa đói giảm nghèo, đảm bảo y tế và giáo dục cho mọi người dân thể hiện sự coi trọng "cái giá trị làm người" ở cấp độ nào?

  • A. Cá nhân.
  • B. Xã hội và nhà nước.
  • C. Gia đình.
  • D. Tổ chức phi chính phủ.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc lao động đối với "cái giá trị làm người". Lao động chân chính không chỉ tạo ra của cải vật chất mà còn giúp con người đạt được điều gì?

  • A. Sự phụ thuộc vào người khác.
  • B. Cảm giác vô dụng.
  • C. Sự lười biếng.
  • D. Lòng tự tôn, sự độc lập và đóng góp cho xã hội.

Câu 18: Trong nhiều tác phẩm văn học, nhân vật dù ở tầng lớp thấp kém nhất trong xã hội vẫn có thể tỏa sáng "cái giá trị làm người" của mình. Điều này thường được thể hiện qua:

  • A. Khả năng tích lũy tài sản nhanh chóng.
  • B. Việc giành được quyền lực chính trị.
  • C. Lòng nhân ái, sự kiên cường, khả năng yêu thương và hy sinh.
  • D. Việc được người giàu có công nhận.

Câu 19: Một người trẻ đứng trước áp lực phải theo đuổi một ngành nghề "hot" chỉ vì tiền bạc và danh vọng, mặc dù bản thân không yêu thích. Nếu người đó quyết định theo đuổi đam mê và sống đúng với giá trị của mình dù thu nhập thấp hơn, điều này thể hiện sự ưu tiên cho yếu tố nào?

  • A. Giá trị tinh thần và sự tự thực hiện bản thân.
  • B. Áp lực từ gia đình.
  • C. Xu hướng của số đông.
  • D. Cơ hội làm giàu nhanh nhất.

Câu 20: "Cái giá trị làm người" không phải là thứ được ban tặng hay mua bán, mà cần được mỗi cá nhân và xã hội không ngừng xây dựng, bảo vệ và phát huy. Hành động nào sau đây góp phần xây dựng "cái giá trị làm người" cho bản thân?

  • A. Luôn đổ lỗi cho hoàn cảnh.
  • B. Sống ích kỷ chỉ nghĩ đến bản thân.
  • C. Ngừng học hỏi và phát triển.
  • D. Rèn luyện đạo đức, mở rộng hiểu biết và sống có trách nhiệm.

Câu 21: Khi phân tích một vấn đề xã hội như bất bình đẳng giới hoặc phân biệt chủng tộc dưới góc độ "cái giá trị làm người", trọng tâm phân tích sẽ là:

  • A. Tìm hiểu lịch sử ra đời của các vấn đề này.
  • B. Cách các vấn đề này làm tổn hại đến phẩm giá và quyền bình đẳng của con người.
  • C. Thống kê số lượng người bị ảnh hưởng.
  • D. So sánh mức độ ảnh hưởng giữa các quốc gia.

Câu 22: Một người luôn giữ lời hứa, sống trung thực và có trách nhiệm với lời nói, việc làm của mình. Những phẩm chất này thể hiện khía cạnh nào của "cái giá trị làm người"?

  • A. Uy tín và sự đáng tin cậy.
  • B. Khả năng kiếm tiền giỏi.
  • C. Sự nổi tiếng trên mạng xã hội.
  • D. Vẻ ngoài hấp dẫn.

Câu 23: Tình huống: Một nhà khoa học từ chối tham gia vào dự án nghiên cứu có thể gây hại cho môi trường, dù được trả lương rất cao. Quyết định này cho thấy nhà khoa học đặt nặng yếu tố nào hơn tiền bạc?

  • A. Mong muốn được nghỉ ngơi.
  • B. Sự sợ hãi trước khó khăn.
  • C. Thiếu năng lực thực hiện dự án.
  • D. Lương tâm nghề nghiệp và trách nhiệm với cộng đồng/hành tinh.

Câu 24: Phân tích câu: "Con người sinh ra không phải để tan biến đi như một hạt cát vô danh, họ sinh ra để in dấu trên mặt đất và trong trái tim người khác." (Antoine de Saint-Exupéry). Câu nói này nhấn mạnh điều gì về "cái giá trị làm người"?

  • A. Sự giàu có quyết định dấu ấn.
  • B. Ý nghĩa tồn tại thông qua đóng góp và ảnh hưởng tích cực đến người khác.
  • C. Chỉ người nổi tiếng mới có giá trị.
  • D. Số phận con người là ngẫu nhiên.

Câu 25: Trong bối cảnh hiện đại, khi công nghệ phát triển nhanh chóng và trí tuệ nhân tạo ngày càng phổ biến, "cái giá trị làm người" cần được nhìn nhận và bảo vệ như thế nào để không bị "vật hóa" hay thay thế?

  • A. Tập trung vào việc cạnh tranh tốc độ với máy móc.
  • B. Chỉ coi trọng những công việc mà máy móc không làm được.
  • C. Nhấn mạnh các phẩm chất độc đáo của con người như sáng tạo, cảm xúc, đạo đức, khả năng kết nối và yêu thương.
  • D. Giảm bớt tương tác giữa con người để tránh xung đột.

Câu 26: Một người luôn cố gắng học hỏi, trau dồi kiến thức và kỹ năng không ngừng. Hành động này góp phần nâng cao "cái giá trị làm người" của bản thân ở khía cạnh nào?

  • A. Sự phụ thuộc vào người dạy.
  • B. Khả năng làm giàu nhanh.
  • C. Sự lười biếng.
  • D. Trí tuệ, năng lực và tiềm năng phát triển bản thân.

Câu 27: Phân tích tình huống: Một nhóm người cùng nhau tham gia hoạt động thiện nguyện giúp đỡ những hoàn cảnh khó khăn. Hoạt động này thể hiện "cái giá trị làm người" ở khía cạnh nào?

  • A. Lòng nhân ái, tinh thần cộng đồng và trách nhiệm xã hội.
  • B. Mong muốn được nổi tiếng.
  • C. Sự cạnh tranh giữa các nhóm.
  • D. Việc tìm kiếm lợi ích cá nhân.

Câu 28: Trong triết học hiện sinh, "cái giá trị làm người" thường được gắn liền với "sự tự do" và "trách nhiệm". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Con người không có tự do và không cần trách nhiệm.
  • B. Tự do cho phép con người làm bất cứ điều gì mà không cần suy nghĩ.
  • C. Con người có khả năng lựa chọn và phải chịu trách nhiệm về những lựa chọn đó, qua đó định hình giá trị của bản thân.
  • D. Trách nhiệm là gánh nặng làm giảm giá trị con người.

Câu 29: Khi đọc một bài báo về nạn buôn người hoặc bóc lột sức lao động, bạn cảm thấy phẫn nộ và đau xót. Phản ứng cảm xúc này cho thấy bạn đang nhận thức và coi trọng điều gì?

  • A. Sự giàu có của những kẻ bóc lột.
  • B. Quy luật cung cầu của thị trường lao động.
  • C. Sự yếu kém của nạn nhân.
  • D. Phẩm giá và quyền bất khả xâm phạm của mỗi con người.

Câu 30: Để "cái giá trị làm người" được tôn trọng và phát huy trong xã hội, cần có sự chung tay của những yếu tố nào?

  • A. Hệ thống pháp luật công bằng, giáo dục đề cao nhân phẩm, ý thức đạo đức của mỗi cá nhân và sự lên án của cộng đồng đối với các hành vi phi nhân tính.
  • B. Chỉ cần sự giàu có của quốc gia.
  • C. Chỉ cần sự nỗ lực của một vài cá nhân xuất sắc.
  • D. Chỉ cần sự phát triển của công nghệ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Theo quan điểm triết học, 'giá trị làm người' thường được hiểu là phẩm giá nội tại, không phụ thuộc vào địa vị xã hội hay tài sản. Yếu tố nào dưới đây thể hiện rõ nhất giá trị nội tại của một con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một người lao động nghèo, dù phải làm công việc chân tay vất vả, vẫn luôn giữ gìn sự trung thực, tự trọng và cố gắng nuôi dạy con cái nên người. Hành động và phẩm chất của người này thể hiện điều gì về 'cái giá trị làm người'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong một xã hội mà con người bị đối xử như hàng hóa, bị mua bán hoặc bóc lột sức lao động một cách tàn nhẫn (như trong một số tác phẩm văn học hiện thực phê phán). Tình trạng này cho thấy sự suy đồi nghiêm trọng của yếu tố nào liên quan đến 'cái giá trị làm người'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện khía cạnh nào của 'cái giá trị làm người': 'Anh ta không có tiền, không có địa vị, chỉ có đôi bàn tay chai sạn và một trái tim nhân hậu luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Phân tích tình huống: Một người đứng trước lựa chọn giữa việc làm giàu bất chính (gây hại cho người khác) và sống thanh bạch bằng sức lao động của mình. Quyết định chọn con đường thanh bạch thể hiện sự coi trọng điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong tác phẩm văn học, việc xây dựng nhân vật phản diện thường đi kèm với việc họ đánh mất hoặc chà đạp lên 'cái giá trị làm người' của bản thân và người khác. Đặc điểm nào dưới đây thường thấy ở những nhân vật này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: 'Cái giá trị làm người' không chỉ là phẩm giá cá nhân mà còn liên quan đến cách một xã hội đối xử với các thành viên của mình. Một xã hội được xem là tôn trọng 'cái giá trị làm người' khi nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Phân biệt giữa 'giá trị sử dụng' (utility value) và 'giá trị nội tại' (intrinsic value) của con người. 'Giá trị nội tại' của con người chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Một người bị mất việc làm, gặp khó khăn về tài chính và cảm thấy bản thân vô dụng. Cảm giác này cho thấy người đó đang nhầm lẫn giữa 'cái giá trị làm người' (phẩm giá) và yếu tố nào khác?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Khi phân tích một tác phẩm văn học về chủ đề 'cái giá trị làm người', người đọc cần chú ý nhất đến điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự tôn trọng 'cái giá trị làm người' của một cá nhân đối với người khác?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: 'Cái giá trị làm người' có thể bị đe dọa hoặc suy giảm bởi các yếu tố bên ngoài như nghèo đói, bệnh tật, chiến tranh, hoặc bởi các hành vi sai trái của bản thân (ví dụ: làm điều ác). Tuy nhiên, yếu tố nào dưới đây là nền tảng vững chắc nhất để giữ gìn và phát huy 'cái giá trị làm người'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Khái niệm 'nhân phẩm' (human dignity) trong triết học và đạo đức học hiện đại có mối liên hệ chặt chẽ nhất với 'cái giá trị làm người'. Nhân phẩm được xem là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Đọc câu nói: 'Đói cho sạch, rách cho thơm'. Câu nói này đúc kết kinh nghiệm sống của người Việt, thể hiện quan điểm gì về 'cái giá trị làm người'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Tình huống: Một người chứng kiến hành vi bất công nhưng im lặng vì sợ ảnh hưởng đến bản thân. Phân tích hành động này dưới góc độ 'cái giá trị làm người'. Điều gì có thể đã bị suy giảm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Việc một cộng đồng hoặc quốc gia nỗ lực xóa đói giảm nghèo, đảm bảo y tế và giáo dục cho mọi người dân thể hiện sự coi trọng 'cái giá trị làm người' ở cấp độ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc lao động đối với 'cái giá trị làm người'. Lao động chân chính không chỉ tạo ra của cải vật chất mà còn giúp con người đạt được điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong nhiều tác phẩm văn học, nhân vật dù ở tầng lớp thấp kém nhất trong xã hội vẫn có thể tỏa sáng 'cái giá trị làm người' của mình. Điều này thường được thể hiện qua:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Một người trẻ đứng trước áp lực phải theo đuổi một ngành nghề 'hot' chỉ vì tiền bạc và danh vọng, mặc dù bản thân không yêu thích. Nếu người đó quyết định theo đuổi đam mê và sống đúng với giá trị của mình dù thu nhập thấp hơn, điều này thể hiện sự ưu tiên cho yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: 'Cái giá trị làm người' không phải là thứ được ban tặng hay mua bán, mà cần được mỗi cá nhân và xã hội không ngừng xây dựng, bảo vệ và phát huy. Hành động nào sau đây góp phần xây dựng 'cái giá trị làm người' cho bản thân?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Khi phân tích một vấn đề xã hội như bất bình đẳng giới hoặc phân biệt chủng tộc dưới góc độ 'cái giá trị làm người', trọng tâm phân tích sẽ là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Một người luôn giữ lời hứa, sống trung thực và có trách nhiệm với lời nói, việc làm của mình. Những phẩm chất này thể hiện khía cạnh nào của 'cái giá trị làm người'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Tình huống: Một nhà khoa học từ chối tham gia vào dự án nghiên cứu có thể gây hại cho môi trường, dù được trả lương rất cao. Quyết định này cho thấy nhà khoa học đặt nặng yếu tố nào hơn tiền bạc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Phân tích câu: 'Con người sinh ra không phải để tan biến đi như một hạt cát vô danh, họ sinh ra để in dấu trên mặt đất và trong trái tim người khác.' (Antoine de Saint-Exupéry). Câu nói này nhấn mạnh điều gì về 'cái giá trị làm người'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong bối cảnh hiện đại, khi công nghệ phát triển nhanh chóng và trí tuệ nhân tạo ngày càng phổ biến, 'cái giá trị làm người' cần được nhìn nhận và bảo vệ như thế nào để không bị 'vật hóa' hay thay thế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Một người luôn cố gắng học hỏi, trau dồi kiến thức và kỹ năng không ngừng. Hành động này góp phần nâng cao 'cái giá trị làm người' của bản thân ở khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Phân tích tình huống: Một nhóm người cùng nhau tham gia hoạt động thiện nguyện giúp đỡ những hoàn cảnh khó khăn. Hoạt động này thể hiện 'cái giá trị làm người' ở khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong triết học hiện sinh, 'cái giá trị làm người' thường được gắn liền với 'sự tự do' và 'trách nhiệm'. Điều này có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Khi đọc một bài báo về nạn buôn người hoặc bóc lột sức lao động, bạn cảm thấy phẫn nộ và đau xót. Phản ứng cảm xúc này cho thấy bạn đang nhận thức và coi trọng điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để 'cái giá trị làm người' được tôn trọng và phát huy trong xã hội, cần có sự chung tay của những yếu tố nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Phóng sự
  • D. Tùy bút

Câu 2: Đặc điểm nào của thể loại phóng sự được thể hiện rõ nét trong đoạn trích

  • A. Ngôn ngữ giàu cảm xúc, thiên về biểu cảm chủ quan.
  • B. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.
  • C. Tập trung khắc họa tâm lý nhân vật một cách sâu sắc.
  • D. Sử dụng tư liệu, số liệu thực tế và ghi chép hiện trường để phản ánh vấn đề xã hội.

Câu 3: Chi tiết

  • A. Sự bần cùng hóa, thất nghiệp tràn lan của người lao động.
  • B. Nạn buôn bán nô lệ thời phong kiến.
  • C. Sự phát triển của các hình thức lao động tự do.
  • D. Quan hệ mua bán lao động theo luật pháp hiện hành.

Câu 4: Thái độ của tác giả Vũ Trọng Phụng khi miêu tả cảnh

  • A. Thờ ơ, khách quan ghi lại sự việc.
  • B. Đau xót, phẫn nộ trước cảnh con người bị hạ thấp giá trị.
  • C. Ngạc nhiên, tò mò trước một hiện tượng lạ.
  • D. Chấp nhận hiện thực như một điều tất yếu của cuộc sống.

Câu 5: Phân tích hành động và lời nói của những người lao động tại

  • A. Họ tự tin, chủ động trong việc tìm kiếm việc làm.
  • B. Họ giữ gìn phẩm giá và đòi hỏi quyền lợi chính đáng.
  • C. Họ cam chịu, nhẫn nhục, chấp nhận sự định đoạt của người khác.
  • D. Họ đấu tranh quyết liệt để thoát khỏi cảnh ngộ.

Câu 6: Chi tiết nào dưới đây làm nổi bật nhất sự tàn nhẫn và vô nhân đạo của những kẻ môi giới (mụ

  • A. Họ ăn mặc sang trọng hơn những người đi tìm việc.
  • B. Họ nói năng lớn tiếng, quát tháo.
  • C. Họ chỉ quan tâm đến tiền công môi giới.
  • D. Họ định giá con người như món hàng, quyết định số phận người khác dựa trên lợi ích cá nhân.

Câu 7: Việc tác giả sử dụng nhiều lời thoại trực tiếp của các nhân vật trong đoạn trích

  • A. Tăng tính chân thực, khách quan của phóng sự và bộc lộ rõ tâm trạng, thân phận nhân vật.
  • B. Làm cho câu chuyện thêm kịch tính, hấp dẫn.
  • C. Thể hiện tài năng đối thoại của tác giả.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng hình dung bối cảnh câu chuyện.

Câu 8: Đoạn trích

  • A. Cuộc sống thượng lưu xa hoa của giới tư sản.
  • B. Sự sa đọa, xuống cấp đạo đức và cảnh sống cùng quẫn của người dân lao động.
  • C. Phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc.
  • D. Những thay đổi tích cực trong đời sống văn hóa.

Câu 9: Nhận xét nào dưới đây khái quát đúng nhất về giá trị hiện thực của đoạn trích

  • A. Phản ánh một cách phiến diện, cường điệu về xã hội.
  • B. Chỉ ghi lại những sự kiện ngẫu nhiên, không điển hình.
  • C. Phơi bày chân thực, sắc nét một góc khuất tàn khốc của xã hội, nơi con người bị tước đoạt phẩm giá.
  • D. Ca ngợi những giá trị tốt đẹp còn sót lại trong xã hội cũ.

Câu 10: Thông qua đoạn trích

  • A. Giá trị làm người không nằm ở tiền bạc hay địa vị, mà ở phẩm giá và quyền được sống một cách đàng hoàng.
  • B. Tiền bạc là thứ quyết định giá trị của con người trong xã hội.
  • C. Sự cam chịu là cách tốt nhất để tồn tại trong hoàn cảnh khó khăn.
  • D. Xã hội cũ tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người lao động.

Câu 11: Nếu đặt đoạn trích

  • A. Là một tác phẩm lạc lõng, không có tiếng nói chung.
  • B. Chỉ đơn thuần là ghi chép sự kiện.
  • C. Tập trung vào ca ngợi cái đẹp trong cuộc sống.
  • D. Là một tiếng nói tố cáo mạnh mẽ, góp phần phơi bày sự thối nát và bất công của xã hội đương thời.

Câu 12: Cảm nhận của bạn về cuộc sống của những người phụ nữ

  • A. Họ có cuộc sống ổn định và được đối xử tử tế.
  • B. Họ phải hy sinh tình mẫu tử, sống trong cảnh tủi nhục, bị bóc lột.
  • C. Họ tìm thấy niềm vui và hạnh phúc trong công việc.
  • D. Họ là những người phụ nữ độc lập, tự chủ.

Câu 13: Phân tích cách Vũ Trọng Phụng sử dụng ngôn ngữ trong đoạn trích để làm nổi bật sự đối lập giữa các hạng người tại

  • A. Sử dụng từ ngữ miêu tả sự khúm núm, van xin của người lao động và sự đanh thép, trịch thượng của kẻ môi giới/chủ nhà.
  • B. Chỉ sử dụng một giọng điệu duy nhất cho tất cả các nhân vật.
  • C. Tập trung vào ngôn ngữ bác học, ít dùng từ ngữ đời thường.
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp, khó hiểu.

Câu 14: Chi tiết nào sau đây không xuất hiện hoặc không phải là trọng tâm miêu tả trong đoạn trích

  • A. Cảnh những người thất nghiệp ngồi chờ việc.
  • B. Cuộc ngã giá, thương lượng giữa chủ và người lao động/môi giới.
  • C. Cuộc sống sung túc của tầng lớp quý tộc Pháp tại Việt Nam.
  • D. Sự xuất hiện của những người môi giới (mụ

Câu 15: Vũ Trọng Phụng được mệnh danh là gì trong giới văn học Việt Nam trước năm 1945?

  • A. Nhà thơ lãng mạn
  • B. Ông vua phóng sự đất Bắc
  • C. Nhà văn cách mạng
  • D. Người tiên phong của thơ mới

Câu 16: Đoạn trích

  • A. Sự phát triển của nền kinh tế đô thị.
  • B. Đời sống văn hóa, giáo dục tiên tiến.
  • C. Quan hệ hòa hợp giữa các tầng lớp xã hội.
  • D. Sự suy thoái đạo đức, bóc lột tàn tệ và tình trạng cùng khổ của người dân lao động.

Câu 17: Khi đọc đoạn trích, chi tiết nào khiến bạn cảm thấy xót xa và ám ảnh nhất về thân phận con người?

  • A. Việc con người bị mang ra
  • B. Cảnh đường phố đông đúc, nhộn nhịp.
  • C. Sự giàu có của những người đi thuê lao động.
  • D. Không khí ồn ào, náo nhiệt của chợ búa.

Câu 18: Phân tích mục đích của Vũ Trọng Phụng khi đặt tên tác phẩm (hoặc đoạn trích) là

  • A. Để ca ngợi phẩm giá cao quý của con người lao động.
  • B. Nhấn mạnh sự mỉa mai, chua chát khi giá trị con người bị định đoạt bằng tiền bạc và sự bóc lột.
  • C. Khẳng định giá trị vĩnh cửu của con người bất chấp hoàn cảnh.
  • D. Miêu tả quá trình con người tìm thấy giá trị bản thân.

Câu 19: Đoạn trích

  • A. Giúp chúng ta hiểu về cách thức buôn bán lao động thời xưa.
  • B. Khuyến khích sự cam chịu trước hoàn cảnh khó khăn.
  • C. Dạy cách làm giàu bằng mọi giá.
  • D. Nhắc nhở về tầm quan trọng của việc tôn trọng phẩm giá con người và đấu tranh chống lại bất công xã hội.

Câu 20: Hình ảnh

  • A. Tầng lớp có quyền lực, tiền bạc, đi thuê mướn người lao động.
  • B. Tầng lớp lao động nghèo khổ.
  • C. Những người làm nghề môi giới.
  • D. Những nhà cách mạng yêu nước.

Câu 21: So sánh cuộc sống của người lao động trong đoạn trích

  • A. Người lao động hiện nay dễ tìm việc làm hơn.
  • B. Người lao động hiện nay có thu nhập cao hơn.
  • C. Người lao động hiện nay có luật pháp bảo vệ quyền lợi, ít bị coi như món hàng và có nhiều kênh tìm việc chính thống hơn.
  • D. Cả hai thời kỳ đều giống nhau về mọi mặt.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc Vũ Trọng Phụng miêu tả chi tiết khung cảnh ảm đạm, xô bồ tại

  • A. Tô đậm sự hỗn loạn, vô vọng và thiếu văn minh của nơi con người bị mua bán.
  • B. Thể hiện sự giàu có, sung túc của khu vực đó.
  • C. Làm nền cho câu chuyện tình yêu lãng mạn.
  • D. Miêu tả vẻ đẹp của cuộc sống lao động.

Câu 23: Dựa vào đoạn trích, yếu tố nào đóng vai trò quyết định giá trị của người lao động tại

  • A. Trình độ học vấn.
  • B. Kỹ năng chuyên môn.
  • C. Lòng tự trọng và phẩm giá.
  • D. Nhu cầu của chủ nhà và sự ngã giá của kẻ môi giới, tức là yếu tố thị trường và sự bóc lột.

Câu 24: Nếu bạn là một người làm báo cùng thời với Vũ Trọng Phụng, bạn sẽ sử dụng những biện pháp nghiệp vụ nào để thu thập thông tin cho một phóng sự tương tự

  • A. Quan sát trực tiếp, phỏng vấn sâu những người lao động và kẻ môi giới, ghi chép tỉ mỉ các cuộc ngã giá.
  • B. Tìm đọc sách báo cũ và phân tích tài liệu lịch sử.
  • C. Viết truyện ngắn dựa trên trí tưởng tượng.
  • D. Chụp ảnh và quay phim mà không tương tác với nhân vật.

Câu 25: Đoạn trích

  • A. Ông chỉ trích gay gắt những người lao động nghèo.
  • B. Ông ca ngợi xã hội đã tạo điều kiện cho mọi người.
  • C. Ông bày tỏ sự đồng cảm sâu sắc, xót xa trước thân phận bị chà đạp của người lao động và lên án xã hội bất công đã tạo ra bi kịch đó.
  • D. Ông giữ thái độ trung lập, không bày tỏ cảm xúc.

Câu 26: Dòng nào dưới đây nói đúng về phong cách viết phóng sự của Vũ Trọng Phụng?

  • A. Nhẹ nhàng, lãng mạn, giàu chất thơ.
  • B. Chân thực, sắc sảo, trực diện, giàu tính chiến đấu và phê phán xã hội gay gắt.
  • C. Uyên bác, hàn lâm, sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • D. Mờ ảo, tượng trưng, khó hiểu.

Câu 27: Nếu phân tích theo cấu trúc một bài phóng sự, đoạn trích

  • A. Phần miêu tả hiện trường, ghi chép sự kiện và phỏng vấn nhân chứng để làm rõ vấn đề.
  • B. Phần kết luận và đề xuất giải pháp.
  • C. Phần giới thiệu bối cảnh lịch sử chung.
  • D. Phần phân tích lý thuyết về vấn đề thất nghiệp.

Câu 28: Liên hệ

  • A. Tất cả các hình thức tìm việc đều giống nhau.
  • B. Các vấn đề xã hội cũ đã hoàn toàn biến mất.
  • C. Ở những nơi thiếu sự quản lý và bảo vệ pháp luật, con người lao động vẫn có nguy cơ bị bóc lột, bị hạ thấp giá trị và trở thành đối tượng trục lợi.
  • D. Công nghệ hiện đại đã giải quyết mọi vấn đề về việc làm.

Câu 29: Biện pháp tu từ nào (nếu có) được sử dụng hiệu quả để làm nổi bật sự vật hóa con người trong đoạn trích?

  • A. Ẩn dụ (ví dụ: ví con người như đóa hoa).
  • B. Hoán dụ (ví dụ: lấy trang phục nói về con người).
  • C. Nhân hóa (ví dụ: đồ vật có cảm xúc).
  • D. So sánh (ví dụ: so sánh con người với hàng hóa, vật nuôi) hoặc cách dùng từ trực tiếp gọi người là

Câu 30: Phân tích tác động của hoàn cảnh kinh tế - xã hội (thất nghiệp, nghèo đói) đến phẩm giá và

  • A. Hoàn cảnh khó khăn giúp con người giữ vững phẩm giá hơn.
  • B. Hoàn cảnh bần cùng đẩy con người vào tình thế phải đánh đổi phẩm giá, chấp nhận bị coi rẻ để mưu sinh, làm suy giảm
  • C. Hoàn cảnh không ảnh hưởng gì đến giá trị con người.
  • D. Chỉ những người lười biếng mới bị hoàn cảnh chi phối.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Đoạn trích "Cái giá trị làm người" của Vũ Trọng Phụng được viết theo thể loại nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Đặc điểm nào của thể loại phóng sự được thể hiện rõ nét trong đoạn trích "Cái giá trị làm người"?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Chi tiết "chợ người" trong đoạn trích "Cái giá trị làm người" gợi cho người đọc liên tưởng mạnh mẽ nhất đến thực trạng xã hội nào dưới đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Thái độ của tác giả Vũ Trọng Phụng khi miêu tả cảnh "chợ người" trong đoạn trích là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Phân tích hành động và lời nói của những người lao động tại "chợ người" cho thấy điều gì về thân phận của họ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Chi tiết nào dưới đây làm nổi bật nhất sự tàn nhẫn và vô nhân đạo của những kẻ môi giới (mụ "đưa người") trong đoạn trích?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Việc tác giả sử dụng nhiều lời thoại trực tiếp của các nhân vật trong đoạn trích "Cái giá trị làm người" có tác dụng chủ yếu gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Đoạn trích "Cái giá trị làm người" là một minh chứng cho thấy Vũ Trọng Phụng thường tập trung phản ánh vấn đề gì trong xã hội Việt Nam trước năm 1945?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Nhận xét nào dưới đây khái quát đúng nhất về giá trị hiện thực của đoạn trích "Cái giá trị làm người"?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Thông qua đoạn trích "Cái giá trị làm người", tác giả Vũ Trọng Phụng muốn gửi gắm thông điệp mạnh mẽ nhất về điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Nếu đặt đoạn trích "Cái giá trị làm người" vào bối cảnh văn học hiện thực phê phán Việt Nam trước năm 1945, tác phẩm này có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Cảm nhận của bạn về cuộc sống của những người phụ nữ "đi ở vú" được miêu tả trong đoạn trích là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Phân tích cách Vũ Trọng Phụng sử dụng ngôn ngữ trong đoạn trích để làm nổi bật sự đối lập giữa các hạng người tại "chợ người".

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Chi tiết nào sau đây không xuất hiện hoặc không phải là trọng tâm miêu tả trong đoạn trích "Cái giá trị làm người"?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Vũ Trọng Phụng được mệnh danh là gì trong giới văn học Việt Nam trước năm 1945?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Đoạn trích "Cái giá trị làm người" giúp ta hiểu sâu sắc hơn về khía cạnh nào của cuộc sống xã hội Việt Nam dưới ách đô hộ của thực dân Pháp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Khi đọc đoạn trích, chi tiết nào khiến bạn cảm thấy xót xa và ám ảnh nhất về thân phận con người?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Phân tích mục đích của Vũ Trọng Phụng khi đặt tên tác phẩm (hoặc đoạn trích) là "Cái giá trị làm người".

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Đoạn trích "Cái giá trị làm người" có giá trị giáo dục gì đối với người đọc hiện nay?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Hình ảnh "thầy kí", "cô đầm" trong đoạn trích đại diện cho tầng lớp nào trong xã hội bấy giờ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: So sánh cuộc sống của người lao động trong đoạn trích "Cái giá trị làm người" với cuộc sống của người lao động trong xã hội hiện tại (dưới góc độ tìm kiếm việc làm và quyền lợi) để thấy sự khác biệt nào là căn bản nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc Vũ Trọng Phụng miêu tả chi tiết khung cảnh ảm đạm, xô bồ tại "chợ người".

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Dựa vào đoạn trích, yếu tố nào đóng vai trò quyết định giá trị của người lao động tại "chợ người"?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Nếu bạn là một người làm báo cùng thời với Vũ Trọng Phụng, bạn sẽ sử dụng những biện pháp nghiệp vụ nào để thu thập thông tin cho một phóng sự tương tự "Cái giá trị làm người"?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Đoạn trích "Cái giá trị làm người" thể hiện góc nhìn nhân đạo của Vũ Trọng Phụng như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Dòng nào dưới đây nói đúng về phong cách viết phóng sự của Vũ Trọng Phụng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Nếu phân tích theo cấu trúc một bài phóng sự, đoạn trích "Cái giá trị làm người" có thể được coi là phần nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Liên hệ "chợ người" trong tác phẩm với một vấn đề xã hội có thể tồn tại ở một số nơi ngày nay (như lao động di cư không chính thức, môi giới việc làm bất hợp pháp) để thấy sự tương đồng về bản chất nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Biện pháp tu từ nào (nếu có) được sử dụng hiệu quả để làm nổi bật sự vật hóa con người trong đoạn trích?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Phân tích tác động của hoàn cảnh kinh tế - xã hội (thất nghiệp, nghèo đói) đến phẩm giá và "giá trị làm người" của các nhân vật trong đoạn trích.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giới thiệu một truyện thơ hoặc một bài hát theo lựa chọn cá nhân - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh xã hội nào được Vũ Trọng Phụng khắc họa rõ nét nhất qua hình ảnh

  • A. Xã hội nông thôn thanh bình nhưng lạc hậu.
  • B. Xã hội đô thị phồn hoa nhưng đầy rẫy tệ nạn.
  • C. Xã hội thực dân nửa phong kiến với sự bóc lột và cùng quẫn của người lao động.
  • D. Xã hội đang trong giai đoạn chuyển mình mạnh mẽ sang công nghiệp hóa.

Câu 2: Chi tiết những người lao động

  • A. Sự chủ động và khao khát tìm kiếm cơ hội việc làm.
  • B. Tình trạng thất nghiệp trầm trọng và sự chấp nhận làm bất cứ việc gì để tồn tại.
  • C. Ước mơ đổi đời bằng cách làm thuê cho người giàu có.
  • D. Nỗ lực vươn lên thoát khỏi cuộc sống khó khăn.

Câu 3: Qua lời thoại và hành động, nhân vật mụ

  • A. Lòng trắc ẩn và sự đồng cảm với người lao động.
  • B. Sự khôn khéo, tính toán và thái độ bóc lột trên nỗi khổ của người khác.
  • C. Tính cách thẳng thắn, bộc trực và công bằng.
  • D. Sự bất lực trước hoàn cảnh xã hội.

Câu 4: Khái niệm

  • A. Con người được đánh giá bằng năng lực và trình độ làm việc.
  • B. Giá trị con người bị quy đổi thành món hàng để mua bán,
  • C. Mọi người đều được đối xử bình đẳng và tôn trọng.
  • D. Giá trị con người được đề cao dựa trên đạo đức và nhân cách.

Câu 5: Nếu bạn là một nhà nghiên cứu xã hội thời đó, chi tiết nào trong

  • A. Số lượng người tụ tập đông đúc.
  • B. Việc
  • C. Sự xuất hiện của nhiều lứa tuổi khác nhau, kể cả phụ nữ đi
  • D. Tất cả các chi tiết trên đều là minh chứng.

Câu 6: Việc tác giả sử dụng nhiều lời thoại trực tiếp giữa người môi giới và người xin việc trong phóng sự có tác dụng chính là gì?

  • A. Làm tăng tính kịch tính cho câu chuyện.
  • B. Bộc lộ chân thực hoàn cảnh, tâm lý và thân phận của các nhân vật.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ thông tin.
  • D. Thể hiện sự khách quan tuyệt đối của người viết phóng sự.

Câu 7: Thông điệp nào sau đây thể hiện rõ nhất thái độ phê phán của Vũ Trọng Phụng qua việc mô tả cảnh

  • A. Phê phán sự lười biếng của người lao động.
  • B. Phê phán chính quyền không kiểm soát được tệ nạn.
  • C. Phê phán một xã hội biến con người thành hàng hóa, chà đạp lên nhân phẩm.
  • D. Phê phán sự giàu có bất chính của tầng lớp tư sản.

Câu 8: So với các loại chợ truyền thống,

  • A. Hàng hóa là sức lao động thay vì vật phẩm.
  • B. Không có sự trao đổi công bằng, chỉ có sự ép giá.
  • C. Nơi đây mua bán cả nhân phẩm và số phận con người, không chỉ sức lao động.
  • D. Chỉ có câu a và b đúng.

Câu 9: Thái độ nào của tác giả là nổi bật nhất khi miêu tả cảnh

  • A. Bàng quan, ghi chép thuần túy.
  • B. Thương cảm sâu sắc và căm phẫn mãnh liệt.
  • C. Hài hước, châm biếm nhẹ nhàng.
  • D. Đồng tình với quy luật cung cầu của thị trường lao động.

Câu 10: Hình ảnh người mẹ phải đi

  • A. Tình mẫu tử bị hoàn cảnh xé nát.
  • B. Sự hy sinh cao cả của người phụ nữ.
  • C. Sự bất công và tàn nhẫn của xã hội đẩy con người vào tình thế lựa chọn đau đớn.
  • D. Cả a và c đều đúng.

Câu 11: Giả sử bạn là một nhà hoạt động xã hội đương thời, dựa trên thực trạng trong tác phẩm, bạn sẽ ưu tiên đề xuất giải pháp nào để cải thiện tình cảnh người lao động?

  • A. Mở thêm các lớp dạy nghề miễn phí.
  • B. Xây dựng các khu nhà ở giá rẻ.
  • C. Thành lập các tổ chức hỗ trợ tìm việc và bảo vệ quyền lợi người lao động khỏi bị bóc lột.
  • D. Tổ chức các buổi quyên góp từ thiện.

Câu 12:

  • A. Nhân phẩm, danh dự, quyền được sống như một con người.
  • B. Sức khỏe, khả năng lao động.
  • C. Tuổi tác, giới tính.
  • D. Ngoại hình, trang phục.

Câu 13: Nguyên nhân sâu xa nào được tác phẩm gợi mở dẫn đến việc người lao động phải chấp nhận bị

  • A. Họ thiếu kinh nghiệm và kỹ năng làm việc.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt giữa những người tìm việc.
  • C. Nền kinh tế suy thoái, thất nghiệp tràn lan và cấu trúc xã hội bất công tạo điều kiện cho sự bóc lột.
  • D. Họ không có bằng cấp, trình độ học vấn.

Câu 14: Một học sinh nhận xét:

  • A. Đồng ý, tác phẩm chỉ tập trung vào thực trạng kinh tế.
  • B. Không đồng ý, tác phẩm cho thấy giá trị làm người bị chà đạp, suy đồi như thế nào khi con người bị đối xử như hàng hóa.
  • C. Tác phẩm chỉ gợi mở về vấn đề này, không đi sâu phân tích.
  • D. Tác phẩm chủ yếu nói về kỹ nghệ môi giới lao động.

Câu 15: Khi miêu tả những người đi xin việc ở chợ, tác giả thường tập trung vào những chi tiết nào để làm nổi bật sự khốn khổ và bất lực của họ?

  • A. Trang phục rách rưới, dáng vẻ tiều tụy, ánh mắt cầu khẩn hoặc vô vọng.
  • B. Sự hăng hái, nhiệt tình khi chào mời.
  • C. Những cuộc tranh cãi gay gắt để giành việc.
  • D. Cả b và c đều đúng.

Câu 16: Tác phẩm là lời tố cáo đanh thép về điều gì trong xã hội thực dân nửa phong kiến?

  • A. Tệ nạn tham nhũng trong bộ máy quan lại.
  • B. Sự suy đồi đạo đức của tầng lớp thượng lưu.
  • C. Chế độ xã hội bất công, tàn nhẫn đẩy con người vào bước đường cùng và tước đoạt nhân phẩm của họ.
  • D. Sự du nhập của lối sống phương Tây.

Câu 17: Dựa trên tinh thần phê phán của tác phẩm, nếu viết một đoạn văn ngắn về một nhân vật cụ thể ở chợ, bạn sẽ nhấn mạnh vào khía cạnh nào để làm nổi bật bi kịch cá nhân và chủ đề

  • A. Quá khứ huy hoàng trước khi thất nghiệp.
  • B. Ước mơ giản dị về một công việc ổn định và cuộc sống có ý nghĩa.
  • C. Nỗi đau, sự tủi hổ khi bị đối xử như vật vô tri, bị
  • D. Cả b và c đều đúng, thể hiện sự đối lập giữa khát vọng sống và thực tại phũ phàng.

Câu 18: Tác phẩm tạo ra sự đối lập gay gắt giữa những đối tượng nào để làm nổi bật sự tàn nhẫn của

  • A. Người giàu và người nghèo.
  • B. Người môi giới (coi con người là hàng hóa) và người lao động (đang bị tước đoạt nhân phẩm).
  • C. Thành thị và nông thôn.
  • D. Người lao động trẻ và người lao động già.

Câu 19: Cảm xúc chủ đạo mà tác phẩm khơi gợi ở người đọc về số phận những người lao động ở

  • A. Thích thú trước những màn
  • B. Buồn bã, xót xa và phẫn nộ trước sự chà đạp nhân phẩm.
  • C. Ngưỡng mộ tinh thần vượt khó.
  • D. Thờ ơ, không quan tâm.

Câu 20: Việc kết hợp giữa miêu tả cảnh chợ, tường thuật sự kiện và ghi lại lời đối thoại trực tiếp trong phóng sự có tác dụng gì đối với việc phản ánh hiện thực?

  • A. Giúp bài viết dài hơn.
  • B. Tăng tính khách quan, chân thực, sinh động và đa chiều cho hiện thực được phản ánh.
  • C. Làm cho bố cục bài viết phức tạp hơn.
  • D. Chỉ mang tính minh họa, không ảnh hưởng nhiều đến nội dung.

Câu 21: Tình trạng thất nghiệp và tìm việc khó khăn được mô tả trong tác phẩm có thể liên hệ với vấn đề xã hội nào khác cùng thời kỳ (trước 1945) để thấy rõ hơn bức tranh bi kịch?

  • A. Nạn đói (do mất mùa, sưu cao thuế nặng).
  • B. Sự bóc lột nặng nề của địa chủ, tư sản.
  • C. Sự sa sút của các ngành nghề thủ công truyền thống.
  • D. Tất cả các vấn đề trên đều có mối liên hệ.

Câu 22: Nếu nhan đề tác phẩm là

  • A. Đề cao những phẩm chất tốt đẹp bẩm sinh của con người.
  • B. Phản ánh sự mất mát, suy đồi, bị chà đạp của giá trị con người trong hoàn cảnh xã hội khắc nghiệt.
  • C. Ca ngợi tinh thần đấu tranh giành lại giá trị bản thân.
  • D. Phân tích các yếu tố cấu thành giá trị con người.

Câu 23: Giọng điệu chủ đạo của Vũ Trọng Phụng khi viết về

  • A. Khách quan, trung lập.
  • B. Châm biếm, mỉa mai sâu cay kết hợp với sự đồng cảm, xót thương.
  • C. Ngợi ca, biểu dương.
  • D. Hồi tưởng, tiếc nuối về quá khứ.

Câu 24: Tác phẩm

  • A. Hiểu biết thêm về lịch sử văn học.
  • B. Nhận thức sâu sắc về hậu quả của đói nghèo, bất công xã hội và sự cần thiết phải tôn trọng, bảo vệ nhân phẩm con người.
  • C. Học cách viết phóng sự.
  • D. So sánh cuộc sống xưa và nay để thấy sự tiến bộ vượt bậc.

Câu 25: So với cách Nam Cao miêu tả nông dân trước 1945 (ví dụ: trong

  • A. Cả hai đều cho thấy con người bị hoàn cảnh xã hội đẩy đến mức bị phi nhân hóa, mất đi giá trị và quyền sống cơ bản.
  • B. Nam Cao tập trung vào tha hóa thể xác, Vũ Trọng Phụng tập trung vào tha hóa tinh thần.
  • C. Cả hai đều nhấn mạnh sự nổi loạn chống lại hoàn cảnh.
  • D. Vũ Trọng Phụng nhìn con người bằng con mắt lãng mạn hơn.

Câu 26: Tác phẩm đặt ra câu hỏi triết lý nào về sự tồn tại của con người trong xã hội đầy rẫy bất công và đói nghèo?

  • A. Liệu tiền bạc có quyết định hạnh phúc không?
  • B. Nhân phẩm, tự trọng của con người có thể tồn tại hay sẽ bị hủy hoại khi bị đẩy vào bước đường cùng, bị đối xử như hàng hóa?
  • C. Vai trò của chính phủ trong việc đảm bảo công ăn việc làm.
  • D. Con người có hoàn toàn chịu sự chi phối của hoàn cảnh hay không?

Câu 27: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các từ ngữ liên quan đến

  • A. Nhấn mạnh tính thương mại của thị trường lao động.
  • B. Thể hiện sự coi thường, hạ thấp con người xuống ngang hàng với đồ vật, làm nổi bật sự mất mát giá trị nhân phẩm.
  • C. Làm cho ngôn ngữ sinh động hơn.
  • D. Phản ánh sự cạnh tranh lành mạnh.

Câu 28: Dựa vào các chi tiết về

  • A. Số lượng người đông, đủ lứa tuổi, dáng vẻ tiều tụy, mệt mỏi.
  • B. Không gian chật hẹp, ồn ào nhưng đầy sự chờ đợi, hy vọng mong manh.
  • C. Mối quan hệ giữa người mua và người bán (là con người) dựa trên sự mặc cả, ép giá tàn nhẫn.
  • D. Tất cả các yếu tố trên.

Câu 29: Vấn đề

  • A. Vẫn còn liên quan đến các vấn đề về lao động, việc làm, nhân phẩm, sự bóc lột sức lao động (dưới các hình thức khác) và sự phân hóa giàu nghèo.
  • B. Hoàn toàn lỗi thời, không còn giá trị tham khảo.
  • C. Chỉ có giá trị nghiên cứu lịch sử.
  • D. Chỉ liên quan đến vấn đề thất nghiệp đơn thuần.

Câu 30: Đằng sau hình ảnh

  • A. Sự suy đồi đạo đức cá nhân của những kẻ môi giới.
  • B. Một hệ thống xã hội bất công, cho phép con người bóc lột, chà đạp lên đồng loại một cách tàn nhẫn và gần như hợp pháp.
  • C. Sự thiếu hiểu biết và yếu thế của người lao động.
  • D. Sự cần thiết của vai trò trung gian trong thị trường lao động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Bối cảnh xã hội nào được Vũ Trọng Phụng khắc họa rõ nét nhất qua hình ảnh "chợ bán người" trong tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Chi tiết những người lao động "chỉ mong có được một 'thầy kí', 'cô đầm' nào đây rước về làm việc vặt" thể hiện điều gì về hoàn cảnh của họ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Qua lời thoại và hành động, nhân vật mụ "đưa người" trong tác phẩm được khắc họa chủ yếu với đặc điểm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Khái niệm "giá trị làm người" trong tác phẩm này bị thách thức và suy giảm như thế nào qua cảnh "chợ bán người"?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Nếu bạn là một nhà nghiên cứu xã hội thời đó, chi tiết nào trong "chợ bán người" sẽ là minh chứng rõ nhất cho sự khủng hoảng kinh tế và xã hội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Việc tác giả sử dụng nhiều lời thoại trực tiếp giữa người môi giới và người xin việc trong phóng sự có tác dụng chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Thông điệp nào sau đây thể hiện rõ nhất thái độ phê phán của Vũ Trọng Phụng qua việc mô tả cảnh "chợ bán người"?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: So với các loại chợ truyền thống, "chợ bán người" trong tác phẩm có điểm khác biệt căn bản nào làm nổi bật bi kịch nhân sinh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Thái độ nào của tác giả là nổi bật nhất khi miêu tả cảnh "chợ bán người"?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Hình ảnh người mẹ phải đi "ở vú" (bán sữa nuôi con người khác trong khi con mình đói) là biểu tượng cho bi kịch nào trong xã hội cũ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Giả sử bạn là một nhà hoạt động xã hội đương thời, dựa trên thực trạng trong tác phẩm, bạn sẽ ưu tiên đề xuất giải pháp nào để cải thiện tình cảnh người lao động?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: "Cái giá trị làm người" trong bối cảnh "chợ bán người" không còn được đo đếm hoặc tôn trọng dựa trên yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Nguyên nhân sâu xa nào được tác phẩm gợi mở dẫn đến việc người lao động phải chấp nhận bị "ngã giá" rẻ mạt ở chợ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Một học sinh nhận xét: "Tác phẩm chỉ mô tả sự nghèo đói, chưa làm rõ được 'cái giá trị làm người' là gì". Bạn sẽ phản hồi thế nào dựa trên nội dung tác phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Khi miêu tả những người đi xin việc ở chợ, tác giả thường tập trung vào những chi tiết nào để làm nổi bật sự khốn khổ và bất lực của họ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Tác phẩm là lời tố cáo đanh thép về điều gì trong xã hội thực dân nửa phong kiến?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Dựa trên tinh thần phê phán của tác phẩm, nếu viết một đoạn văn ngắn về một nhân vật cụ thể ở chợ, bạn sẽ nhấn mạnh vào khía cạnh nào để làm nổi bật bi kịch cá nhân và chủ đề "giá trị làm người"?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Tác phẩm tạo ra sự đối lập gay gắt giữa những đối tượng nào để làm nổi bật sự tàn nhẫn của "chợ bán người" và sự suy giảm giá trị con người?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Cảm xúc chủ đạo mà tác phẩm khơi gợi ở người đọc về số phận những người lao động ở "chợ bán người" là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Việc kết hợp giữa miêu tả cảnh chợ, tường thuật sự kiện và ghi lại lời đối thoại trực tiếp trong phóng sự có tác dụng gì đối với việc phản ánh hiện thực?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Tình trạng thất nghiệp và tìm việc khó khăn được mô tả trong tác phẩm có thể liên hệ với vấn đề xã hội nào khác cùng thời kỳ (trước 1945) để thấy rõ hơn bức tranh bi kịch?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Nếu nhan đề tác phẩm là "Cái giá trị làm người", nhan đề này gợi mở điều gì về chủ đề chính mà tác giả quan tâm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Giọng điệu chủ đạo của Vũ Trọng Phụng khi viết về "chợ bán người" là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Tác phẩm "Cái giá trị làm người" (hoặc đoạn trích) có ý nghĩa giáo dục nào quan trọng nhất đối với người đọc hiện nay?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: So với cách Nam Cao miêu tả nông dân trước 1945 (ví dụ: trong "Chí Phèo"), cách Vũ Trọng Phụng miêu tả người lao động ở thành thị trong "chợ bán người" có điểm gì tương đồng về sự tha hóa/mất giá trị?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Tác phẩm đặt ra câu hỏi triết lý nào về sự tồn tại của con người trong xã hội đầy rẫy bất công và đói nghèo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các từ ngữ liên quan đến "mua bán", "ngã giá", "hàng" khi nói về con người trong tác phẩm.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Dựa vào các chi tiết về "chợ bán người", hãy tổng hợp những yếu tố nào tạo nên bức tranh bi thảm về cuộc sống của người lao động thất nghiệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Vấn đề "giá trị làm người" được đặt ra trong tác phẩm của Vũ Trọng Phụng còn ý nghĩa thời sự nào đối với xã hội hiện đại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Đằng sau hình ảnh "mụ đưa người" toàn quyền quyết định giá trị của người khác, tác giả ngầm phê phán điều gì mạnh mẽ nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong tác phẩm phóng sự

  • A. Xã hội thượng lưu hào nhoáng, ăn chơi xa đọa.
  • B. Cảnh đời cơ cực, cùng quẫn của những người lao động nghèo nơi thành thị.
  • C. Cuộc sống bình yên, no đủ ở vùng nông thôn.
  • D. Phong trào đấu tranh giành độc lập của nhân dân.

Câu 2: Chi tiết

  • A. Sự phát triển của các hoạt động thương mại ở thành phố.
  • B. Nơi tập trung của những người muốn tìm bạn bè, đồng hương.
  • C. Sự tha hóa, xuống cấp của giá trị con người dưới áp lực mưu sinh.
  • D. Tinh thần đoàn kết, tương trợ giữa những người lao động.

Câu 3: Phân tích thái độ của những người đi tìm việc làm tại

  • A. Tự tin, mạnh mẽ, đòi hỏi quyền lợi.
  • B. Thờ ơ, bất cần, không màng danh dự.
  • C. Phẫn nộ, căm ghét những kẻ bóc lột.
  • D. Khúm núm, dè dặt, chấp nhận sự định đoạt của người khác.

Câu 4: Nhân vật

  • A. Sự bóc lột, kiếm lời trên nỗi khổ của đồng loại.
  • B. Tinh thần giúp đỡ, tạo công ăn việc làm cho người nghèo.
  • C. Sự đồng cảm, sẻ chia với những thân phận bất hạnh.
  • D. Tinh thần thượng võ, bảo vệ lẽ phải.

Câu 5: Việc sử dụng nhiều lời thoại trực tiếp trong tác phẩm phóng sự

  • A. Làm tăng tính lãng mạn, trữ tình cho tác phẩm.
  • B. Tăng tính chân thực, sống động và bộc lộ rõ tính cách nhân vật.
  • C. Che giấu quan điểm, thái độ của tác giả.
  • D. Tạo không khí hài hước, châm biếm nhẹ nhàng.

Câu 6: Tình cảnh của người phụ nữ đi

  • A. Nhu cầu thuê người giúp việc ngày càng tăng.
  • B. Sự phát triển của ngành dịch vụ trông trẻ.
  • C. Sự hy sinh, đánh đổi của người mẹ nghèo vì miếng cơm manh áo, thậm chí phải xa con ruột.
  • D. Mối quan hệ tốt đẹp giữa chủ nhà và người giúp việc.

Câu 7: Qua việc miêu tả

  • A. Giá trị con người bị hạ thấp, bị định đoạt bởi tiền bạc và hoàn cảnh.
  • B. Giá trị con người được tôn trọng, đề cao.
  • C. Giá trị con người phụ thuộc vào học vấn và địa vị xã hội.
  • D. Giá trị con người được bảo vệ bởi pháp luật.

Câu 8: Đoạn trích

  • A. Tập trung vào diễn biến tâm lý phức tạp của nhân vật.
  • B. Xây dựng cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố hư cấu, tưởng tượng.
  • D. Phản ánh hiện thực khách quan, có tính thời sự, kết hợp điều tra và bình luận của tác giả.

Câu 9: Phân tích tâm trạng chung của những người lao động thất nghiệp khi đứng ở

  • A. Vui vẻ, phấn khởi vì sắp có việc làm.
  • B. Tức giận, bất mãn với cuộc sống.
  • C. Lo lắng, thấp thỏm, tuyệt vọng trước sự bấp bênh của số phận.
  • D. Bình thản, chấp nhận mọi chuyện.

Câu 10: Hình ảnh

  • A. Những người có tiền, có địa vị, có nhu cầu thuê mướn người làm.
  • B. Những người cùng cảnh ngộ, đi tìm việc làm.
  • C. Những nhà hoạt động xã hội, giúp đỡ người nghèo.
  • D. Những nhà báo, phóng viên đi tìm hiểu thực tế.

Câu 11: Nhận xét về cách Vũ Trọng Phụng kết hợp giữa yếu tố khách quan và chủ quan trong

  • A. Tác giả chỉ đưa ra sự thật khách quan mà không bày tỏ cảm xúc.
  • B. Tác giả miêu tả hiện thực khách quan (cảnh
  • C. Tác giả hoàn toàn hư cấu, không dựa trên sự thật nào.
  • D. Tác giả chỉ tập trung vào cảm xúc cá nhân mà bỏ qua hiện thực.

Câu 12: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự bấp bênh và thiếu quyền tự quyết của người lao động tại

  • A. Họ chủ động rao bán sức lao động của mình.
  • B. Họ có thể thương lượng mức lương với chủ.
  • C. Mụ
  • D. Họ có nhiều lựa chọn về công việc.

Câu 13: Từ bối cảnh

  • A. Chính sách cai trị và bóc lột của thực dân phong kiến, cùng với suy thoái kinh tế.
  • B. Sự lười biếng, không chịu làm việc của người dân.
  • C. Thiên tai, mất mùa liên miên.
  • D. Sự thiếu hiểu biết về pháp luật của người lao động.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa nhan đề

  • A. Nhan đề ca ngợi phẩm giá cao quý của con người trong mọi hoàn cảnh.
  • B. Nhan đề khẳng định giá trị của lao động chân tay.
  • C. Nhan đề thể hiện sự lạc quan vào tương lai tốt đẹp.
  • D. Nhan đề mang tính mỉa mai, tố cáo khi giá trị con người bị biến thành món hàng, bị chà đạp.

Câu 15: Khi miêu tả cảnh

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp.
  • B. Sử dụng các chi tiết đối lập (người mua - người bán, sự no đủ - sự đói khát) và ngôn ngữ giàu sức biểu cảm.
  • C. Tập trung vào các sự kiện lịch sử lớn.
  • D. Miêu tả nội tâm phức tạp của tầng lớp thống trị.

Câu 16: Thông điệp nhân đạo sâu sắc nhất mà tác phẩm

  • A. Kêu gọi mọi người hãy làm giàu bằng mọi giá.
  • B. Khuyến khích người lao động chấp nhận số phận.
  • C. Lên án xã hội bất công chà đạp lên phẩm giá con người, đồng thời thể hiện sự xót thương cho những kiếp người cùng khổ.
  • D. Ca ngợi những tấm gương vượt khó làm giàu.

Câu 17: So với các tiểu thuyết hiện thực phê phán của Vũ Trọng Phụng (như Số đỏ, Giông tố),

  • A. Mang tính thời sự, trực diện hơn do là phóng sự, ít hư cấu và châm biếm trực diện hơn.
  • B. Tập trung vào tình yêu đôi lứa.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.
  • D. Ngôn ngữ bác học, khó hiểu.

Câu 18: Chi tiết người mẹ nghèo phải bán sữa của mình (đi ở vú) để nuôi con người khác, trong khi con mình ở nhà đói khát, gợi cho em suy nghĩ gì về tình mẫu tử trong hoàn cảnh xã hội cũ?

  • A. Tình mẫu tử không còn tồn tại.
  • B. Người mẹ đó không yêu thương con mình.
  • C. Tình mẫu tử chỉ có thể hiện khi đủ đầy vật chất.
  • D. Tình mẫu tử thiêng liêng nhưng bị hoàn cảnh xã hội nghiệt ngã đẩy đến những lựa chọn đau lòng, xót xa.

Câu 19: Phân tích vai trò của tác giả (người viết phóng sự) trong tác phẩm. Tác giả xuất hiện với vai trò chủ yếu nào?

  • A. Chỉ là người ghi chép thụ động.
  • B. Người quan sát, điều tra, ghi lại hiện thực và đưa ra những nhận xét, bình luận sắc sảo.
  • C. Nhân vật chính tham gia trực tiếp vào câu chuyện.
  • D. Người đứng ngoài, không có bất kỳ sự tương tác hay bình luận nào.

Câu 20: Đoạn trích

  • A. Phản ánh chân thực, sâu sắc bộ mặt xấu xa của xã hội thực dân phong kiến và số phận bi đát của người dân.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên và con người.
  • C. Tập trung vào các vấn đề lịch sử, anh hùng dân tộc.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ cổ kính, trang trọng.

Câu 21: Từ câu chuyện về

  • A. Cần tránh xa họ vì họ có thể gây phiền phức.
  • B. Họ gặp khó khăn là do họ lười biếng.
  • C. Cần cảm thông, chia sẻ và có những hành động thiết thực để hỗ trợ, đảm bảo phẩm giá cho họ.
  • D. Chỉ cần cho họ tiền là đủ.

Câu 22: Giả sử bạn là một nhà báo hiện đại chứng kiến cảnh tượng tương tự

  • A. Chỉ ghi lại số liệu thống kê về người thất nghiệp.
  • B. Phỏng vấn sâu những người tìm việc và người môi giới, phân tích nguyên nhân thất nghiệp, đề xuất giải pháp từ góc độ chính sách và cộng đồng.
  • C. Viết một câu chuyện hư cấu về một người tìm việc.
  • D. Chỉ chụp ảnh hiện trường mà không có chú thích hay phân tích.

Câu 23: Chi tiết nào trong tác phẩm gợi tả sự nhẫn nhục, cam chịu của người lao động?

  • A. Họ lớn tiếng cãi lại mụ đưa người.
  • B. Họ bỏ đi khi không tìm được việc.
  • C. Họ tụ tập thành nhóm để phản đối.
  • D. Họ đứng im lặng, chờ đợi sự lựa chọn và định giá từ người khác.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt về ngôn ngữ giữa mụ

  • A. Mụ
  • B. Cả hai đều dùng ngôn ngữ lịch sự, khách sáo.
  • C. Mụ
  • D. Cả hai đều dùng ngôn ngữ khoa học, chuyên ngành.

Câu 25: Tác phẩm

  • A. Việt Nam là một quốc gia giàu mạnh, phát triển.
  • B. Mọi người dân đều có cuộc sống ấm no, hạnh phúc.
  • C. Tồn tại sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc, nạn thất nghiệp và sự bóc lột tàn tệ.
  • D. Người dân có nhiều cơ hội việc làm và được pháp luật bảo vệ.

Câu 26: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự tuyệt vọng đến cùng cực của người lao động?

  • A. Họ tranh giành nhau một chỗ đứng ở chợ.
  • B. Họ nói chuyện với nhau về cuộc sống.
  • C. Họ chỉ mong kiếm đủ tiền mua thức ăn.
  • D. Họ chấp nhận bị

Câu 27: Phóng sự của Vũ Trọng Phụng khác với một báo cáo thống kê về thất nghiệp ở điểm nào?

  • A. Chỉ cung cấp số liệu khô khan.
  • B. Không chỉ cung cấp số liệu mà còn đi sâu vào đời sống, tâm trạng, số phận cụ thể của con người.
  • C. Thiếu tính chân thực, khách quan.
  • D. Không có bất kỳ thông tin nào về hiện thực.

Câu 28: Bối cảnh

  • A. Nơi công cộng, góc phố, vỉa hè nơi người lao động thường tụ tập.
  • B. Trong các nhà máy, xí nghiệp.
  • C. Tại các phiên chợ truyền thống ở nông thôn.
  • D. Trong các văn phòng môi giới việc làm sang trọng.

Câu 29: Đâu là điểm chung về số phận của những người tìm việc tại

  • A. Tất cả đều tìm được việc làm ngay lập tức.
  • B. Tất cả đều có học vấn cao.
  • C. Đều là những người nghèo khổ, thất nghiệp, bị đẩy vào tình thế phải bán sức lao động một cách tủi nhục.
  • D. Đều đến từ cùng một vùng quê.

Câu 30:

  • A. Chỉ mang tính giải trí đơn thuần.
  • B. Chỉ phản ánh những điều tốt đẹp của xã hội.
  • C. Làm đẹp thêm cho ngôn ngữ.
  • D. Là tấm gương phản chiếu hiện thực, tố cáo bất công, thức tỉnh lương tri con người và góp phần đấu tranh cho một xã hội tốt đẹp hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong tác phẩm phóng sự "Cái giá trị làm người", Vũ Trọng Phụng đã khắc họa hiện thực xã hội nào của Việt Nam trước năm 1945?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Chi tiết "chợ người" được miêu tả trong tác phẩm có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nhất cho điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Phân tích thái độ của những người đi tìm việc làm tại "chợ người" được Vũ Trọng Phụng khắc họa chủ yếu qua những đặc điểm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Nhân vật "mụ đưa người" trong tác phẩm thể hiện khía cạnh tàn nhẫn nào của xã hội lúc bấy giờ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Việc sử dụng nhiều lời thoại trực tiếp trong tác phẩm phóng sự "Cái giá trị làm người" có tác dụng chủ yếu gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Tình cảnh của người phụ nữ đi "ở vú" được miêu tả gợi lên vấn đề xã hội nhức nhối nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Qua việc miêu tả "chợ người", Vũ Trọng Phụng muốn nhấn mạnh điều gì về "cái giá trị làm người" trong xã hội cũ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Đoạn trích "Cái giá trị làm người" cho thấy rõ đặc trưng nào của thể loại phóng sự so với truyện ngắn hay tiểu thuyết?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Phân tích tâm trạng chung của những người lao động thất nghiệp khi đứng ở "chợ người".

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Hình ảnh "thầy kí", "cô đầm" trong tác phẩm đại diện cho tầng lớp nào trong xã hội lúc bấy giờ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Nhận xét về cách Vũ Trọng Phụng kết hợp giữa yếu tố khách quan và chủ quan trong "Cái giá trị làm người".

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự bấp bênh và thiếu quyền tự quyết của người lao động tại "chợ người"?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Từ bối cảnh "Cái giá trị làm người", ta thấy nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình cảnh khốn cùng của người lao động là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Phân tích ý nghĩa nhan đề "Cái giá trị làm người" trong mối liên hệ với nội dung tác phẩm.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Khi miêu tả cảnh "chợ người", Vũ Trọng Phụng đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tăng sức gợi cảm và ấn tượng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Thông điệp nhân đạo sâu sắc nhất mà tác phẩm "Cái giá trị làm người" muốn gửi gắm là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: So với các tiểu thuyết hiện thực phê phán của Vũ Trọng Phụng (như Số đỏ, Giông tố), "Cái giá trị làm người" có điểm khác biệt nào về phong cách thể hiện?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Chi tiết người mẹ nghèo phải bán sữa của mình (đi ở vú) để nuôi con người khác, trong khi con mình ở nhà đói khát, gợi cho em suy nghĩ gì về tình mẫu tử trong hoàn cảnh xã hội cũ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Phân tích vai trò của tác giả (người viết phóng sự) trong tác phẩm. Tác giả xuất hiện với vai trò chủ yếu nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Đoạn trích "Cái giá trị làm người" tiêu biểu cho đặc điểm nào của văn học hiện thực phê phán Việt Nam giai đoạn 1930-1945?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Từ câu chuyện về "chợ người", em rút ra bài học gì về cách nhìn nhận và đối xử với những người lao động gặp khó khăn trong xã hội hiện nay?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Giả sử bạn là một nhà báo hiện đại chứng kiến cảnh tượng tương tự "chợ người" (phiên bản hiện đại), bạn sẽ tập trung khai thác những khía cạnh nào để viết một bài phóng sự?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Chi tiết nào trong tác phẩm gợi tả sự nhẫn nhục, cam chịu của người lao động?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Phân tích sự khác biệt về ngôn ngữ giữa mụ "đưa người" và những người tìm việc.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Tác phẩm "Cái giá trị làm người" giúp người đọc hiểu thêm điều gì về bối cảnh lịch sử - xã hội Việt Nam những năm 1930?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự tuyệt vọng đến cùng cực của người lao động?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Phóng sự của Vũ Trọng Phụng khác với một báo cáo thống kê về thất nghiệp ở điểm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Bối cảnh "chợ người" thường diễn ra ở đâu theo miêu tả của tác giả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Đâu là điểm chung về số phận của những người tìm việc tại "chợ người"?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: "Cái giá trị làm người" là một minh chứng cho thấy văn học, đặc biệt là phóng sự, có vai trò quan trọng như thế nào đối với xã hội?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan niệm về "Cái giá trị làm người", phẩm chất nào sau đây được xem là nền tảng cốt lõi để xác định giá trị đích thực của một cá nhân trong xã hội?

  • A. Sự giàu có về vật chất
  • B. Nhân cách và đạo đức
  • C. Vị trí xã hội và quyền lực
  • D. Nhan sắc và ngoại hình

Câu 2: Một người lao động chân tay bị coi thường, phân biệt đối xử chỉ vì công việc của họ. Tình huống này phản ánh sự vi phạm nghiêm trọng đến khía cạnh nào của "Cái giá trị làm người"?

  • A. Quyền tự do ngôn luận
  • B. Quyền được học tập
  • C. Sự bình đẳng về phẩm giá con người
  • D. Quyền được hưởng thụ văn hóa

Câu 3: Trong bối cảnh xã hội đầy biến động, việc giữ vững lương tâm và không đánh mất mình trước cám dỗ vật chất thể hiện điều gì về "Cái giá trị làm người"?

  • A. Sự thích nghi linh hoạt với hoàn cảnh
  • B. Khả năng kiếm tiền giỏi
  • C. Ưu tiên lợi ích cá nhân
  • D. Nỗ lực bảo vệ phẩm giá và nhân cách

Câu 4: Phân tích tác động của áp lực kinh tế lên "Cái giá trị làm người" của một cá nhân. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng bị ảnh hưởng trực tiếp nhất bởi áp lực kinh tế?

  • A. Khả năng di truyền gen trội
  • B. Cơ hội tiếp cận giáo dục và y tế
  • C. Sự tự tin và lòng tự trọng
  • D. Khả năng duy trì các mối quan hệ xã hội lành mạnh

Câu 5: Tác phẩm văn học thường khắc họa những nhân vật phải đấu tranh để khẳng định "Cái giá trị làm người" trong hoàn cảnh bi kịch. Kiểu đấu tranh nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực giữ gìn phẩm giá?

  • A. Đấu tranh giành lấy quyền lực chính trị
  • B. Đấu tranh chống lại sự chà đạp, sỉ nhục nhân phẩm
  • C. Đấu tranh để tích lũy tài sản
  • D. Đấu tranh để đạt được danh vọng hão huyền

Câu 6: Một người chọn sống trung thực, giúp đỡ người khác dù bản thân gặp khó khăn. Hành động này minh chứng cho quan niệm nào về "Cái giá trị làm người"?

  • A. Giá trị con người được đo bằng thành công vật chất.
  • B. Chỉ khi đủ đầy mới có thể thể hiện giá trị.
  • C. Lòng tốt chỉ là sự yếu đuối.
  • D. Giá trị con người nằm ở nhân cách và hành động đạo đức.

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của lòng tự trọng trong việc duy trì "Cái giá trị làm người". Lòng tự trọng giúp con người:

  • A. Dễ dàng chấp nhận mọi sự sỉ nhục từ người khác.
  • B. Trở nên kiêu ngạo và xa lánh mọi người.
  • C. Từ chối làm những điều trái với lương tâm, dù trong hoàn cảnh khó khăn.
  • D. Luôn tìm cách làm hài lòng người khác để được công nhận.

Câu 8: Tình huống: Một người đứng trước lựa chọn giữa việc làm điều sai trái để có tiền trang trải cuộc sống và việc giữ vững nguyên tắc đạo đức dù phải chịu đói khổ. Lựa chọn nào thể hiện sự ưu tiên "Cái giá trị làm người" theo nghĩa tích cực?

  • A. Chọn giữ vững nguyên tắc đạo đức.
  • B. Chọn làm điều sai trái để tồn tại trước đã.
  • C. Tìm cách đổ lỗi cho hoàn cảnh.
  • D. Chờ đợi sự giúp đỡ từ người khác mà không hành động.

Câu 9: Xã hội hiện đại có những yếu tố nào có thể làm suy giảm nhận thức về "Cái giá trị làm người" chân chính? (Chọn đáp án bao quát nhất)

  • A. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
  • B. Toàn cầu hóa kinh tế.
  • C. Sự đa dạng văn hóa.
  • D. Chủ nghĩa vật chất thái quá và sự thờ ơ với các giá trị tinh thần.

Câu 10: Việc một người có khả năng đồng cảm và sẻ chia với nỗi đau của người khác thể hiện khía cạnh nào trong việc xây dựng "Cái giá trị làm người" cho bản thân và cộng đồng?

  • A. Sự thông minh vượt trội.
  • B. Lòng nhân ái và tinh thần trách nhiệm xã hội.
  • C. Năng khiếu nghệ thuật.
  • D. Khả năng lãnh đạo bẩm sinh.

Câu 11: Phân tích mối liên hệ giữa giáo dục và "Cái giá trị làm người". Giáo dục đóng vai trò quan trọng nhất ở điểm nào?

  • A. Giúp con người kiếm được nhiều tiền hơn.
  • B. Cung cấp kiến thức chuyên môn sâu rộng.
  • C. Định hình nhân cách, nhận thức về đạo đức và trách nhiệm công dân.
  • D. Tạo ra sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội.

Câu 12: Khi đánh giá "Cái giá trị làm người" của một cá nhân, yếu tố nào sau đây mang tính quyết định nhất?

  • A. Số lượng bằng cấp học vấn.
  • B. Mối quan hệ với những người có địa vị cao.
  • C. Khả năng nói trước đám đông.
  • D. Cách họ đối xử với người khác và đóng góp cho cộng đồng.

Câu 13: Một xã hội được coi là văn minh khi nào nó thực sự tôn trọng "Cái giá trị làm người"? (Chọn đáp án đầy đủ nhất)

  • A. Khi mọi công dân, bất kể xuất thân hay địa vị, đều được đối xử công bằng, nhân ái và có cơ hội phát triển bản thân.
  • B. Khi đạt được tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và có nhiều tòa nhà chọc trời.
  • C. Khi có hệ thống pháp luật nghiêm khắc để trừng phạt tội phạm.
  • D. Khi người giàu có được tôn vinh và ngưỡng mộ.

Câu 14: Phân tích câu nói: "Đói cho sạch, rách cho thơm". Câu nói này đề cao khía cạnh nào của "Cái giá trị làm người"?

  • A. Khả năng vượt qua mọi khó khăn vật chất.
  • B. Sự chấp nhận số phận nghèo khó.
  • C. Giữ gìn phẩm hạnh, danh dự dù trong hoàn cảnh thiếu thốn.
  • D. Tìm mọi cách để thoát khỏi cảnh nghèo.

Câu 15: Tình huống: Một người thành đạt về sự nghiệp nhưng lại sống ích kỷ, vô cảm với những người xung quanh. Theo quan niệm về "Cái giá trị làm người", người này:

  • A. Có giá trị làm người rất cao vì họ giỏi giang và thành công.
  • B. Chỉ có giá trị làm người trong công việc.
  • C. Vẫn có giá trị làm người đầy đủ.
  • D. Thiếu hụt những phẩm chất quan trọng tạo nên giá trị làm người đích thực.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây thể hiện sự suy đồi "Cái giá trị làm người" trong một bộ phận xã hội?

  • A. Sự thờ ơ trước nỗi đau của đồng loại và hành vi trục lợi trên sự khó khăn của người khác.
  • B. Sự cạnh tranh lành mạnh trong kinh doanh.
  • C. Việc bảo vệ quyền lợi cá nhân chính đáng.
  • D. Sự khác biệt về quan điểm sống.

Câu 17: Để nâng cao "Cái giá trị làm người" của bản thân, mỗi cá nhân cần chú trọng vào điều gì nhất?

  • A. Tìm kiếm cơ hội để trở nên giàu có nhanh chóng.
  • B. Kết bạn với những người nổi tiếng.
  • C. Không ngừng trau dồi kiến thức, rèn luyện đạo đức và sống có ích cho xã hội.
  • D. Chỉ quan tâm đến hạnh phúc cá nhân.

Câu 18: Phân tích vai trò của trách nhiệm cá nhân đối với "Cái giá trị làm người". Người có trách nhiệm là người:

  • A. Luôn tìm cách né tránh hậu quả hành động của mình.
  • B. Chỉ làm những gì có lợi cho bản thân.
  • C. Đổ lỗi cho người khác khi gặp khó khăn.
  • D. Chủ động thực hiện nghĩa vụ của mình và chịu trách nhiệm về hành vi của bản thân.

Câu 19: Trong một cuộc tranh luận, việc lắng nghe ý kiến trái chiều với thái độ tôn trọng, thay vì chỉ trích gay gắt, thể hiện sự tôn trọng "Cái giá trị làm người" ở khía cạnh nào?

  • A. Khả năng hùng biện tốt.
  • B. Tôn trọng sự khác biệt và quyền được bày tỏ chính kiến của người khác.
  • C. Sự yếu thế trong lập luận.
  • D. Thiếu chính kiến cá nhân.

Câu 20: Tình huống: Một người mẹ nghèo phải làm nhiều công việc vất vả để nuôi con ăn học, mong con có tương lai tốt đẹp hơn. Hành động này thể hiện "Cái giá trị làm người" ở khía cạnh nào?

  • A. Tình yêu thương, sự hy sinh và trách nhiệm với gia đình.
  • B. Khát vọng làm giàu cho bản thân.
  • C. Sự bất mãn với hoàn cảnh sống.
  • D. Nhu cầu được xã hội công nhận.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây không trực tiếp làm tăng "Cái giá trị làm người" của một cá nhân?

  • A. Sự trung thực trong mọi mối quan hệ.
  • B. Lòng dũng cảm bảo vệ lẽ phải.
  • C. Khả năng đóng góp tích cực cho cộng đồng.
  • D. Việc sở hữu một bộ sưu tập hàng hiệu đắt tiền.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt giữa "giá trị vật chất" và "giá trị làm người". Khẳng định nào sau đây là đúng?

  • A. Giá trị vật chất quyết định giá trị làm người.
  • B. Giá trị vật chất là phương tiện, còn giá trị làm người là mục đích hướng tới sự hoàn thiện nhân cách.
  • C. Người có nhiều giá trị vật chất thì chắc chắn có giá trị làm người cao.
  • D. Giá trị làm người không liên quan gì đến giá trị vật chất.

Câu 23: Một người trẻ tuổi có ước mơ, hoài bão và nỗ lực không ngừng để thực hiện chúng một cách chân chính. Điều này thể hiện khía cạnh nào của "Cái giá trị làm người"?

  • A. Sự non nớt, thiếu kinh nghiệm.
  • B. Khả năng thích nghi kém.
  • C. Ý chí vươn lên, khát vọng sống có ý nghĩa và đóng góp cho cuộc đời.
  • D. Sự ảo tưởng về bản thân.

Câu 24: Tình huống: Một công ty sa thải nhân viên một cách vô cớ và không bồi thường thỏa đáng. Hành động này đi ngược lại với nguyên tắc nào trong việc tôn trọng "Cái giá trị làm người" của người lao động?

  • A. Quyền được đối xử công bằng và đảm bảo lợi ích chính đáng.
  • B. Quyền được nghỉ ngơi.
  • C. Quyền được tham gia quản lý doanh nghiệp.
  • D. Quyền được đào tạo nâng cao trình độ.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của lòng biết ơn trong việc nuôi dưỡng "Cái giá trị làm người". Lòng biết ơn giúp con người:

  • A. Trở nên phụ thuộc vào người khác.
  • B. Dễ dàng quên đi những gì mình đã nhận.
  • C. Chỉ tập trung vào những thiếu sót.
  • D. Trân trọng những gì mình đang có, gắn kết với cộng đồng và có xu hướng cho đi.

Câu 26: Khía cạnh nào của "Cái giá trị làm người" bị ảnh hưởng nhiều nhất khi một cá nhân phải sống trong môi trường thiếu thốn tình yêu thương và sự quan tâm?

  • A. Trí tuệ và khả năng học tập.
  • B. Sự phát triển tâm hồn, lòng tin vào bản thân và khả năng kết nối xã hội.
  • C. Sức khỏe thể chất.
  • D. Tài năng bẩm sinh.

Câu 27: Một xã hội chỉ chú trọng phát triển kinh tế mà bỏ qua các giá trị văn hóa, đạo đức có nguy cơ đối mặt với điều gì liên quan đến "Cái giá trị làm người"?

  • A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm lại.
  • B. Sự gia tăng dân số quá nhanh.
  • C. Sự xuống cấp về đạo đức xã hội, con người sống thực dụng, ích kỷ.
  • D. Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao.

Câu 28: Tình huống: Một người mắc sai lầm nhưng dám nhìn nhận, sửa chữa và rút kinh nghiệm. Hành động này thể hiện điều gì về "Cái giá trị làm người" của họ?

  • A. Sự trung thực, trách nhiệm và khả năng tự hoàn thiện bản thân.
  • B. Sự yếu kém và dễ mắc lỗi.
  • C. Nhu cầu được người khác tha thứ.
  • D. Khả năng lừa dối người khác.

Câu 29: Phân tích vai trò của sự tử tế trong việc xây dựng "Cái giá trị làm người". Sự tử tế là:

  • A. Chỉ cần nói lời hay ý đẹp mà không cần hành động.
  • B. Một phẩm chất bẩm sinh, không thể rèn luyện.
  • C. Chỉ có ở những người giàu có và thành đạt.
  • D. Cách đối xử chân thành, tôn trọng và quan tâm đến người khác trong mọi hoàn cảnh.

Câu 30: Khái niệm "Cái giá trị làm người" trong chương trình Chân trời sáng tạo nhấn mạnh điều gì cốt lõi nhất?

  • A. Thành công về tài chính là thước đo giá trị con người.
  • B. Giá trị đích thực của con người nằm ở phẩm chất đạo đức, nhân cách và đóng góp tích cực cho xã hội.
  • C. Địa vị xã hội quyết định giá trị của một cá nhân.
  • D. Con người chỉ có giá trị khi đạt được danh tiếng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Theo quan niệm về 'Cái giá trị làm người', phẩm chất nào sau đây được xem là nền tảng cốt lõi để xác định giá trị đích thực của một cá nhân trong xã hội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một người lao động chân tay bị coi thường, phân biệt đối xử chỉ vì công việc của họ. Tình huống này phản ánh sự vi phạm nghiêm trọng đến khía cạnh nào của 'Cái giá trị làm người'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong bối cảnh xã hội đầy biến động, việc giữ vững lương tâm và không đánh mất mình trước cám dỗ vật chất thể hiện điều gì về 'Cái giá trị làm người'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Phân tích tác động của áp lực kinh tế lên 'Cái giá trị làm người' của một cá nhân. Yếu tố nào sau đây *ít có khả năng* bị ảnh hưởng trực tiếp nhất bởi áp lực kinh tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Tác phẩm văn học thường khắc họa những nhân vật phải đấu tranh để khẳng định 'Cái giá trị làm người' trong hoàn cảnh bi kịch. Kiểu đấu tranh nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực giữ gìn phẩm giá?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Một người chọn sống trung thực, giúp đỡ người khác dù bản thân gặp khó khăn. Hành động này minh chứng cho quan niệm nào về 'Cái giá trị làm người'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của lòng tự trọng trong việc duy trì 'Cái giá trị làm người'. Lòng tự trọng giúp con người:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Tình huống: Một người đứng trước lựa chọn giữa việc làm điều sai trái để có tiền trang trải cuộc sống và việc giữ vững nguyên tắc đạo đức dù phải chịu đói khổ. Lựa chọn nào thể hiện sự ưu tiên 'Cái giá trị làm người' theo nghĩa tích cực?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Xã hội hiện đại có những yếu tố nào có thể làm suy giảm nhận thức về 'Cái giá trị làm người' chân chính? (Chọn đáp án bao quát nhất)

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Việc một người có khả năng đồng cảm và sẻ chia với nỗi đau của người khác thể hiện khía cạnh nào trong việc xây dựng 'Cái giá trị làm người' cho bản thân và cộng đồng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Phân tích mối liên hệ giữa giáo dục và 'Cái giá trị làm người'. Giáo dục đóng vai trò quan trọng nhất ở điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Khi đánh giá 'Cái giá trị làm người' của một cá nhân, yếu tố nào sau đây mang tính quyết định nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Một xã hội được coi là văn minh khi nào nó thực sự tôn trọng 'Cái giá trị làm người'? (Chọn đáp án đầy đủ nhất)

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Phân tích câu nói: 'Đói cho sạch, rách cho thơm'. Câu nói này đề cao khía cạnh nào của 'Cái giá trị làm người'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Tình huống: Một người thành đạt về sự nghiệp nhưng lại sống ích kỷ, vô cảm với những người xung quanh. Theo quan niệm về 'Cái giá trị làm người', người này:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Yếu tố nào sau đây thể hiện sự *suy đồi* 'Cái giá trị làm người' trong một bộ phận xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Để nâng cao 'Cái giá trị làm người' của bản thân, mỗi cá nhân cần chú trọng vào điều gì nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Phân tích vai trò của trách nhiệm cá nhân đối với 'Cái giá trị làm người'. Người có trách nhiệm là người:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong một cuộc tranh luận, việc lắng nghe ý kiến trái chiều với thái độ tôn trọng, thay vì chỉ trích gay gắt, thể hiện sự tôn trọng 'Cái giá trị làm người' ở khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Tình huống: Một người mẹ nghèo phải làm nhiều công việc vất vả để nuôi con ăn học, mong con có tương lai tốt đẹp hơn. Hành động này thể hiện 'Cái giá trị làm người' ở khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Yếu tố nào sau đây *không* trực tiếp làm tăng 'Cái giá trị làm người' của một cá nhân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Phân tích sự khác biệt giữa 'giá trị vật chất' và 'giá trị làm người'. Khẳng định nào sau đây là đúng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Một người trẻ tuổi có ước mơ, hoài bão và nỗ lực không ngừng để thực hiện chúng một cách chân chính. Điều này thể hiện khía cạnh nào của 'Cái giá trị làm người'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Tình huống: Một công ty sa thải nhân viên một cách vô cớ và không bồi thường thỏa đáng. Hành động này đi ngược lại với nguyên tắc nào trong việc tôn trọng 'Cái giá trị làm người' của người lao động?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của lòng biết ơn trong việc nuôi dưỡng 'Cái giá trị làm người'. Lòng biết ơn giúp con người:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Khía cạnh nào của 'Cái giá trị làm người' bị ảnh hưởng nhiều nhất khi một cá nhân phải sống trong môi trường thiếu thốn tình yêu thương và sự quan tâm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Một xã hội chỉ chú trọng phát triển kinh tế mà bỏ qua các giá trị văn hóa, đạo đức có nguy cơ đối mặt với điều gì liên quan đến 'Cái giá trị làm người'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Tình huống: Một người mắc sai lầm nhưng dám nhìn nhận, sửa chữa và rút kinh nghiệm. Hành động này thể hiện điều gì về 'Cái giá trị làm người' của họ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Phân tích vai trò của sự tử tế trong việc xây dựng 'Cái giá trị làm người'. Sự tử tế là:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Khái niệm 'Cái giá trị làm người' trong chương trình Chân trời sáng tạo nhấn mạnh điều gì cốt lõi nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm

  • A. Số lượng tài sản vật chất mà người đó sở hữu.
  • B. Phẩm chất đạo đức, hành động tử tế và sự đóng góp cho cộng đồng.
  • C. Vị trí xã hội và quyền lực mà người đó đạt được.
  • D. Khả năng cạnh tranh và vượt trội so với người khác.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và phân tích:

  • A. Sự thành công về mặt tài chính.
  • B. Vị thế quyền lực trong xã hội.
  • C. Lòng nhân ái, trách nhiệm cộng đồng và phẩm giá.
  • D. Khả năng thao túng và ảnh hưởng người khác.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của việc giữ gìn lòng tự trọng trong bối cảnh một người đối mặt với hoàn cảnh sống cực kỳ khó khăn, có nguy cơ phải đánh đổi phẩm giá để tồn tại.

  • A. Việc giữ gìn tự trọng là không cần thiết khi sự sống bị đe dọa.
  • B. Tự trọng chỉ có giá trị khi con người có đủ điều kiện vật chất.
  • C. Tự trọng là rào cản khiến con người không thể thích nghi với hoàn cảnh khắc nghiệt.
  • D. Tự trọng là nền tảng giúp con người giữ vững phẩm giá, không bị biến thành công cụ hay vật mua bán, ngay cả trong nghịch cảnh.

Câu 4: Một học sinh chứng kiến bạn mình bị bắt nạt trên mạng xã hội. Theo quan điểm về "Cái giá trị làm người", hành động nào sau đây thể hiện sự nhận thức đúng đắn nhất về giá trị của bản thân và người khác?

  • A. Im lặng để tránh rắc rối cho bản thân.
  • B. Tham gia bình luận chế giễu cùng đám đông.
  • C. Lên tiếng phản đối hành vi bắt nạt hoặc tìm cách giúp đỡ bạn bị bắt nạt.
  • D. Chỉ quan tâm nếu người bị bắt nạt là bạn thân của mình.

Câu 5: Đâu là biểu hiện của việc con người bị "phi nhân hóa" trong xã hội, làm suy giảm "Cái giá trị làm người" của họ?

  • A. Có cơ hội học tập và phát triển bản thân.
  • B. Được tôn trọng quyền riêng tư và ý kiến cá nhân.
  • C. Sống trong một môi trường an toàn và công bằng.
  • D. Bị coi như một món hàng, công cụ lao động đơn thuần hoặc bị tước bỏ quyền cơ bản.

Câu 6: Áp dụng hiểu biết về "Cái giá trị làm người", hãy giải thích tại sao việc đối xử bình đẳng với mọi người, không phân biệt giàu nghèo, địa vị xã hội, hay nguồn gốc, lại là yếu tố quan trọng?

  • A. Chỉ để duy trì sự ổn định giả tạo trong xã hội.
  • B. Vì mỗi con người đều mang trong mình giá trị nội tại và phẩm giá, xứng đáng được tôn trọng như nhau.
  • C. Để những người giàu có và quyền lực cảm thấy thoải mái hơn.
  • D. Chủ yếu là tuân theo luật pháp chứ không phải vì giá trị con người.

Câu 7: Một người lao động nghèo, dù làm công việc vất vả và lương thấp, nhưng luôn làm việc chăm chỉ, trung thực và nuôi dạy con cái nên người. Điều này cho thấy gì về "Cái giá trị làm người"?

  • A. Giá trị làm người không phụ thuộc vào địa vị hay thu nhập, mà nằm ở phẩm chất và cách sống.
  • B. Người nghèo có giá trị làm người thấp hơn người giàu.
  • C. Chỉ có những người thành đạt về vật chất mới có giá trị làm người.
  • D. Lao động vất vả làm giảm giá trị của một người.

Câu 8: Phân tích tác động của sự vô cảm, thờ ơ trước nỗi đau khổ của người khác đối với "Cái giá trị làm người" của chính bản thân người vô cảm.

  • A. Sự vô cảm giúp con người bảo vệ bản thân khỏi những cảm xúc tiêu cực.
  • B. Vô cảm là biểu hiện của sự mạnh mẽ, không bị ảnh hưởng bởi người khác.
  • C. Sự vô cảm làm chai sạn tâm hồn, suy giảm khả năng kết nối và đồng cảm, từ đó làm nghèo nàn giá trị nhân văn trong con người.
  • D. Vô cảm không ảnh hưởng đến giá trị làm người, nó chỉ là một lựa chọn cá nhân.

Câu 9: Trong tác phẩm văn học, hình ảnh người phụ nữ phải bán sữa của mình để nuôi con người khác (như gợi ý từ bối cảnh Data Training) có thể được phân tích để làm nổi bật khía cạnh nào của "Cái giá trị làm người"?

  • A. Sự kém cỏi, không đủ khả năng tự nuôi con.
  • B. Việc phụ nữ chỉ có giá trị qua lao động thể chất.
  • C. Sự hy sinh mù quáng, không có ý nghĩa.
  • D. Nghịch cảnh bi thương đẩy con người vào tình thế cùng quẫn, buộc phải đánh đổi cả những giá trị thiêng liêng nhất (tình mẫu tử) để tồn tại, từ đó cho thấy sự xói mòn giá trị làm người dưới áp lực xã hội.

Câu 10: Áp dụng tư duy phản biện, hãy đánh giá câu nói:

  • A. Hoàn toàn đúng, vì tiền quyết định địa vị và sự kính trọng.
  • B. Sai, vì giá trị làm người nằm ở phẩm chất đạo đức, nhân cách, không thể định giá bằng vật chất.
  • C. Đúng trong một số trường hợp, nhưng không phải lúc nào cũng vậy.
  • D. Tiền có thể mua được danh tiếng, nhưng không phải giá trị.

Câu 11: Một dự án cộng đồng được triển khai nhằm giúp đỡ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn được đến trường. Dự án này thể hiện việc đề cao "Cái giá trị làm người" ở khía cạnh nào?

  • A. Tôn trọng quyền được phát triển và có cơ hội bình đẳng của mỗi cá nhân.
  • B. Chỉ là hoạt động từ thiện mang tính hình thức.
  • C. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa trẻ em giàu và nghèo.
  • D. Khuyến khích sự phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.

Câu 12: Phân tích mối liên hệ giữa tự do cá nhân và trách nhiệm xã hội trong việc xây dựng và bảo vệ "Cái giá trị làm người".

  • A. Tự do cá nhân hoàn toàn tách biệt với trách nhiệm xã hội.
  • B. Trách nhiệm xã hội hạn chế tự do cá nhân, làm giảm giá trị làm người.
  • C. Tự do cá nhân chỉ có ý nghĩa khi đi kèm với trách nhiệm xã hội, đảm bảo việc thực hiện tự do không xâm phạm đến giá trị và quyền lợi của người khác.
  • D. Chỉ cần có tự do là đủ để khẳng định giá trị làm người.

Câu 13: Một nhân vật trong tác phẩm văn học dù bị xã hội ruồng bỏ, khinh miệt nhưng vẫn giữ gìn lòng lương thiện và giúp đỡ người khác khi có thể. Hành động này cho thấy điều gì về sức mạnh nội tại liên quan đến "Cái giá trị làm người"?

  • A. Sự ngây thơ, không hiểu biết về xã hội.
  • B. Giá trị làm người có thể tồn tại và tỏa sáng ngay cả trong hoàn cảnh khắc nghiệt nhất, độc lập với sự đánh giá của xã hội bên ngoài.
  • C. Chỉ là một trường hợp ngoại lệ, không phản ánh quy luật chung.
  • D. Hành động đó cho thấy sự yếu đuối, không dám đối mặt với thực tế.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc lắng nghe và thấu hiểu quan điểm của người khác, đặc biệt là những người có hoàn cảnh hoặc niềm tin khác biệt, trong việc củng cố "Cái giá trị làm người".

  • A. Lắng nghe người khác là dấu hiệu của sự thiếu quyết đoán.
  • B. Chỉ nên lắng nghe những người có cùng quan điểm với mình.
  • C. Việc lắng nghe không liên quan gì đến giá trị làm người.
  • D. Thể hiện sự tôn trọng đối với sự đa dạng của con người, khả năng đồng cảm và xây dựng mối quan hệ dựa trên sự hiểu biết lẫn nhau.

Câu 15: Một công ty đặt mục tiêu lợi nhuận lên hàng đầu, cắt giảm chi phí bằng cách sử dụng lao động trẻ em và gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Hành động này cho thấy sự suy thoái "Cái giá trị làm người" ở cấp độ nào?

  • A. Cấp độ tổ chức/doanh nghiệp, coi con người và môi trường là phương tiện để đạt mục đích kinh tế.
  • B. Chỉ là vấn đề cá nhân của người quản lý.
  • C. Không liên quan đến giá trị làm người, chỉ là vấn đề kinh doanh.
  • D. Thể hiện sự sáng tạo trong việc tối ưu hóa lợi nhuận.

Câu 16: Áp dụng khái niệm "Cái giá trị làm người", hãy giải thích tại sao việc bảo vệ môi trường sống lại là một hành động cần thiết và có ý nghĩa nhân văn?

  • A. Chỉ vì môi trường ảnh hưởng đến sức khỏe cá nhân.
  • B. Vì môi trường là không gian sống chung, việc bảo vệ nó thể hiện trách nhiệm với cộng đồng hiện tại và tương lai, là điều kiện để con người duy trì sự sống và phát triển phẩm giá.
  • C. Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của nhà nước, không phải của cá nhân.
  • D. Việc bảo vệ môi trường không liên quan trực tiếp đến giá trị làm người.

Câu 17: Phân tích sự khác biệt giữa việc tìm kiếm

  • A. Không có sự khác biệt cơ bản, cả hai đều là cách để khẳng định bản thân.
  • B. Giá trị bên ngoài quan trọng hơn vì nó dễ được xã hội công nhận.
  • C. Giá trị bên ngoài thường phù du, phụ thuộc vào đánh giá của người khác, trong khi giá trị nội tâm (đạo đức, trí tuệ, lòng tốt) là bền vững và tự thân, góp phần định hình phẩm giá thực sự.
  • D. Tìm kiếm giá trị nội tâm là ích kỷ, chỉ quan tâm đến bản thân.

Câu 18: Một xã hội được coi là đề cao "Cái giá trị làm người" khi nào?

  • A. Khi nền kinh tế phát triển vượt bậc.
  • B. Khi có hệ thống pháp luật nghiêm khắc.
  • C. Khi đa số người dân đều giàu có.
  • D. Khi mọi cá nhân được tôn trọng, có cơ hội phát triển công bằng, và các chính sách xã hội hướng đến việc bảo vệ phẩm giá và quyền con người cơ bản.

Câu 19: Áp dụng kiến thức, hãy phân tích một ví dụ (trong văn học hoặc đời sống) về việc con người vượt qua nghịch cảnh, không gục ngã hay đánh mất phẩm giá, từ đó làm sáng tỏ "Cái giá trị làm người".

  • A. Nhân vật chị Dậu trong "Tắt đèn" thà chống trả quyết liệt chứ không bán con, thể hiện ý chí phản kháng và tình mẫu tử thiêng liêng trước sự chà đạp của cường quyền.
  • B. Một người trúng số độc đắc và trở nên giàu có.
  • C. Một người từ bỏ ước mơ để sống an phận.
  • D. Một người lợi dụng người khác để đạt được mục đích của mình.

Câu 20: Đánh giá vai trò của giáo dục trong việc hình thành và nuôi dưỡng "Cái giá trị làm người" cho thế hệ trẻ.

  • A. Giáo dục chủ yếu cung cấp kiến thức chuyên môn, không liên quan nhiều đến giá trị.
  • B. Giá trị làm người là bẩm sinh, không cần giáo dục.
  • C. Giáo dục đóng vai trò then chốt trong việc truyền bá, phân tích và thực hành các giá trị đạo đức, nhân văn, giúp người học nhận thức được phẩm giá của bản thân và tôn trọng giá trị của người khác.
  • D. Chỉ gia đình mới có thể giáo dục về giá trị làm người.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt giữa lòng trắc ẩn (compassion) và sự thương hại (pity), và giải thích tại sao lòng trắc ẩn lại quan trọng hơn trong việc thể hiện "Cái giá trị làm người".

  • A. Lòng trắc ẩn và thương hại là giống nhau.
  • B. Thương hại thường mang tính hạ mình, nhìn xuống, trong khi lòng trắc ẩn là sự đồng cảm sâu sắc, mong muốn hành động để giảm bớt nỗi đau của người khác, thể hiện sự kết nối và tôn trọng giá trị của họ.
  • C. Thương hại giúp con người cảm thấy tốt hơn về bản thân.
  • D. Lòng trắc ẩn là yếu đuối, thương hại là mạnh mẽ.

Câu 22: Một người nghệ sĩ sáng tác những tác phẩm phê phán bất công xã hội và kêu gọi sự đồng cảm. Hoạt động nghệ thuật này góp phần vào việc đề cao "Cái giá trị làm người" như thế nào?

  • A. Chỉ là cách để nghệ sĩ thể hiện bản thân.
  • B. Làm cho xã hội trở nên tiêu cực hơn.
  • C. Không có tác động thực tế đến giá trị con người.
  • D. Nghệ thuật trở thành tiếng nói phản ánh hiện thực, lay động cảm xúc, nâng cao nhận thức về những vấn đề ảnh hưởng đến phẩm giá con người và khơi gợi mong muốn hành động vì một xã hội nhân văn hơn.

Câu 23: Phân tích tại sao việc giữ lời hứa và có trách nhiệm với cam kết của bản thân lại là biểu hiện quan trọng của "Cái giá trị làm người".

  • A. Thể hiện sự chính trực, đáng tin cậy và tôn trọng đối với người khác cũng như bản thân, xây dựng uy tín và các mối quan hệ bền vững.
  • B. Chỉ là quy tắc xã giao thông thường.
  • C. Không quan trọng bằng việc đạt được thành công bằng mọi giá.
  • D. Việc giữ lời hứa làm hạn chế sự linh hoạt cá nhân.

Câu 24: Một tình huống: Bạn phát hiện một thông tin sai lệch được lan truyền nhanh chóng trên mạng, gây ảnh hưởng xấu đến uy tín của một người khác. Dựa trên "Cái giá trị làm người", bạn nên hành động như thế nào?

  • A. Chia sẻ thông tin đó ngay lập tức để mọi người cùng biết.
  • B. Không quan tâm vì đó không phải việc của mình.
  • C. Kiểm chứng thông tin trước khi chia sẻ, và nếu sai, tìm cách đính chính hoặc báo cáo nội dung sai lệch để bảo vệ danh dự của người khác.
  • D. Chỉ theo dõi xem sự việc diễn biến ra sao.

Câu 25: Phân tích tác động của chủ nghĩa cá nhân cực đoan (chỉ đặt lợi ích bản thân lên trên hết, bất chấp người khác) đối với "Cái giá trị làm người" trong một cộng đồng.

  • A. Giúp mỗi cá nhân phát huy tối đa tiềm năng của mình.
  • B. Phá vỡ sự gắn kết xã hội, làm suy yếu lòng tin, khuyến khích sự ích kỷ và làm giảm khả năng đồng cảm, từ đó xói mòn nền tảng của "Cái giá trị làm người" dựa trên sự tương hỗ và trách nhiệm cộng đồng.
  • C. Tạo ra một xã hội cạnh tranh lành mạnh.
  • D. Không ảnh hưởng đến giá trị làm người, đó là quyền tự do cá nhân.

Câu 26: Đánh giá ý nghĩa của việc biết nhận lỗi và sửa chữa sai lầm trong quá trình hoàn thiện "Cái giá trị làm người".

  • A. Thể hiện sự trưởng thành, lòng dũng cảm đối diện với khuyết điểm, và ý thức trách nhiệm, là bước quan trọng để phát triển nhân cách và phẩm giá.
  • B. Làm giảm uy tín và giá trị của bản thân.
  • C. Không cần thiết nếu không ai phát hiện ra sai lầm.
  • D. Chỉ nên nhận lỗi khi bị ép buộc.

Câu 27: Phân tích vai trò của gia đình trong việc xây dựng những viên gạch đầu tiên cho "Cái giá trị làm người" của một đứa trẻ.

  • A. Gia đình chỉ cung cấp điều kiện vật chất.
  • B. Trường học mới là nơi duy nhất hình thành giá trị.
  • C. Bạn bè có ảnh hưởng lớn hơn gia đình.
  • D. Gia đình là môi trường đầu tiên và quan trọng nhất để trẻ học hỏi về yêu thương, chia sẻ, trách nhiệm, tôn trọng qua lời nói và hành động của cha mẹ, hình thành nền tảng đạo đức ban đầu.

Câu 28: Một người quyết định từ bỏ công việc lương cao nhưng phi đạo đức để làm công việc có thu nhập thấp hơn nhưng giúp ích cho cộng đồng. Quyết định này thể hiện sự ưu tiên cho khía cạnh nào của "Cái giá trị làm người"?

  • A. Sự giàu có vật chất.
  • B. Phẩm giá, lương tâm và ý nghĩa cuộc sống.
  • C. Sự an nhàn, thoải mái.
  • D. Áp lực từ người khác.

Câu 29: Đánh giá tầm quan trọng của việc duy trì hy vọng và ý chí vươn lên trong cuộc sống, ngay cả khi đối mặt với thất bại và khó khăn liên miên, từ góc độ "Cái giá trị làm người".

  • A. Thể hiện sức mạnh tinh thần, khả năng phục hồi và niềm tin vào khả năng thay đổi hoàn cảnh, giữ vững phẩm giá và không gục ngã trước số phận.
  • B. Chỉ là sự bướng bỉnh, không chấp nhận thực tế.
  • C. Không mang lại lợi ích thiết thực nào.
  • D. Làm cho cuộc sống thêm mệt mỏi.

Câu 30: Phân tích tại sao việc tôn trọng sự thật và lẽ phải, ngay cả khi điều đó gây bất lợi cho bản thân, lại là một yếu tố cốt yếu của "Cái giá trị làm người".

  • A. Chỉ là sự cứng nhắc, thiếu linh hoạt.
  • B. Không quan trọng bằng việc bảo vệ lợi ích cá nhân.
  • C. Thể hiện sự chính trực, lòng dũng cảm và trách nhiệm với chân lý, xây dựng nền tảng đạo đức vững chắc và được người khác tin tưởng, tôn trọng.
  • D. Làm cho cuộc sống thêm phức tạp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Khái niệm "Cái giá trị làm người" trong chương trình Ngữ văn "Chân trời sáng tạo" nhấn mạnh điều gì là cốt lõi để định hình giá trị của một cá nhân?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và phân tích: "Trong một cộng đồng nhỏ, ông A luôn sẵn lòng giúp đỡ những người gặp khó khăn, chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm mà không đòi hỏi đền đáp. Ông sống giản dị nhưng được mọi người kính trọng." Hành động của ông A chủ yếu thể hiện khía cạnh nào của 'Cái giá trị làm người'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của việc giữ gìn lòng tự trọng trong bối cảnh một người đối mặt với hoàn cảnh sống cực kỳ khó khăn, có nguy cơ phải đánh đổi phẩm giá để tồn tại.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Một học sinh chứng kiến bạn mình bị bắt nạt trên mạng xã hội. Theo quan điểm về 'Cái giá trị làm người', hành động nào sau đây thể hiện sự nhận thức đúng đắn nhất về giá trị của bản thân và người khác?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Đâu là biểu hiện của việc con người bị 'phi nhân hóa' trong xã hội, làm suy giảm 'Cái giá trị làm người' của họ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Áp dụng hiểu biết về 'Cái giá trị làm người', hãy giải thích tại sao việc đối xử bình đẳng với mọi người, không phân biệt giàu nghèo, địa vị xã hội, hay nguồn gốc, lại là yếu tố quan trọng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Một người lao động nghèo, dù làm công việc vất vả và lương thấp, nhưng luôn làm việc chăm chỉ, trung thực và nuôi dạy con cái nên người. Điều này cho thấy gì về 'Cái giá trị làm người'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Phân tích tác động của sự vô cảm, thờ ơ trước nỗi đau khổ của người khác đối với 'Cái giá trị làm người' của chính bản thân người vô cảm.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong tác phẩm văn học, hình ảnh người phụ nữ phải bán sữa của mình để nuôi con người khác (như gợi ý từ bối cảnh Data Training) có thể được phân tích để làm nổi bật khía cạnh nào của 'Cái giá trị làm người'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Áp dụng tư duy phản biện, hãy đánh giá câu nói: "Tiền bạc có thể mua được mọi thứ, kể cả giá trị của một con người."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Một dự án cộng đồng được triển khai nhằm giúp đỡ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn được đến trường. Dự án này thể hiện việc đề cao 'Cái giá trị làm người' ở khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Phân tích mối liên hệ giữa tự do cá nhân và trách nhiệm xã hội trong việc xây dựng và bảo vệ 'Cái giá trị làm người'.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Một nhân vật trong tác phẩm văn học dù bị xã hội ruồng bỏ, khinh miệt nhưng vẫn giữ gìn lòng lương thiện và giúp đỡ người khác khi có thể. Hành động này cho thấy điều gì về sức mạnh nội tại liên quan đến 'Cái giá trị làm người'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc lắng nghe và thấu hiểu quan điểm của người khác, đặc biệt là những người có hoàn cảnh hoặc niềm tin khác biệt, trong việc củng cố 'Cái giá trị làm người'.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Một công ty đặt mục tiêu lợi nhuận lên hàng đầu, cắt giảm chi phí bằng cách sử dụng lao động trẻ em và gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Hành động này cho thấy sự suy thoái 'Cái giá trị làm người' ở cấp độ nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Áp dụng khái niệm 'Cái giá trị làm người', hãy giải thích tại sao việc bảo vệ môi trường sống lại là một hành động cần thiết và có ý nghĩa nhân văn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Phân tích sự khác biệt giữa việc tìm kiếm "giá trị" dựa trên danh tiếng, quyền lực bên ngoài và tìm kiếm "giá trị" dựa trên sự phát triển nội tâm, đóng góp chân thành.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Một xã hội được coi là đề cao 'Cái giá trị làm người' khi nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Áp dụng kiến thức, hãy phân tích một ví dụ (trong văn học hoặc đời sống) về việc con người vượt qua nghịch cảnh, không gục ngã hay đánh mất phẩm giá, từ đó làm sáng tỏ 'Cái giá trị làm người'.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Đánh giá vai trò của giáo dục trong việc hình thành và nuôi dưỡng 'Cái giá trị làm người' cho thế hệ trẻ.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Phân tích sự khác biệt giữa lòng trắc ẩn (compassion) và sự thương hại (pity), và giải thích tại sao lòng trắc ẩn lại quan trọng hơn trong việc thể hiện 'Cái giá trị làm người'.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Một người nghệ sĩ sáng tác những tác phẩm phê phán bất công xã hội và kêu gọi sự đồng cảm. Hoạt động nghệ thuật này góp phần vào việc đề cao 'Cái giá trị làm người' như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Phân tích tại sao việc giữ lời hứa và có trách nhiệm với cam kết của bản thân lại là biểu hiện quan trọng của 'Cái giá trị làm người'.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Một tình huống: Bạn phát hiện một thông tin sai lệch được lan truyền nhanh chóng trên mạng, gây ảnh hưởng xấu đến uy tín của một người khác. Dựa trên 'Cái giá trị làm người', bạn nên hành động như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Phân tích tác động của chủ nghĩa cá nhân cực đoan (chỉ đặt lợi ích bản thân lên trên hết, bất chấp người khác) đối với 'Cái giá trị làm người' trong một cộng đồng.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Đánh giá ý nghĩa của việc biết nhận lỗi và sửa chữa sai lầm trong quá trình hoàn thiện 'Cái giá trị làm người'.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Phân tích vai trò của gia đình trong việc xây dựng những viên gạch đầu tiên cho 'Cái giá trị làm người' của một đứa trẻ.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Một người quyết định từ bỏ công việc lương cao nhưng phi đạo đức để làm công việc có thu nhập thấp hơn nhưng giúp ích cho cộng đồng. Quyết định này thể hiện sự ưu tiên cho khía cạnh nào của 'Cái giá trị làm người'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Đánh giá tầm quan trọng của việc duy trì hy vọng và ý chí vươn lên trong cuộc sống, ngay cả khi đối mặt với thất bại và khó khăn liên miên, từ góc độ 'Cái giá trị làm người'.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Phân tích tại sao việc tôn trọng sự thật và lẽ phải, ngay cả khi điều đó gây bất lợi cho bản thân, lại là một yếu tố cốt yếu của 'Cái giá trị làm người'.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích "Cái giá trị làm người", khung cảnh "chợ người" được Vũ Trọng Phụng miêu tả nhằm làm nổi bật điều gì về tình cảnh người lao động thất nghiệp trước năm 1945?

  • A. Sự sung túc, nhộn nhịp của thị trường lao động.
  • B. Tinh thần lạc quan, chủ động tìm kiếm việc làm của người dân.
  • C. Sự cùng quẫn, bị đánh mất nhân phẩm khi phải bán sức lao động một cách tủi nhục.
  • D. Mối quan hệ bình đẳng, công bằng giữa người thuê và người làm.

Câu 2: Phân tích cách tác giả sử dụng các chi tiết miêu tả ngoại hình (quần áo rách rưới, dáng vẻ mệt mỏi,...) của những người chờ việc tại "chợ người" để thể hiện điều gì?

  • A. Sự lười biếng, không chịu làm việc của họ.
  • B. Sự giàu có ngầm của tầng lớp lao động.
  • C. Tính cách cẩn thận, chỉn chu trong công việc.
  • D. Nỗi thống khổ, sự nghèo đói cùng cực do thất nghiệp kéo dài.

Câu 3: Vai trò của nhân vật "mụ đưa người" trong đoạn trích "Cái giá trị làm người" chủ yếu là gì?

  • A. Người đồng cảm, chia sẻ khó khăn với người lao động.
  • B. Kẻ trung gian bóc lột, biến sức lao động thành món hàng để trục lợi.
  • C. Người bảo vệ quyền lợi cho những người đi tìm việc.
  • D. Nhân vật đại diện cho công lý xã hội.

Câu 4: Trong đoạn trích, việc người đi tìm việc phải hạ mình, chấp nhận những điều kiện khắc nghiệt từ người thuê và mụ "đưa người" cho thấy điều gì về "giá trị làm người" trong bối cảnh xã hội đó?

  • A. Giá trị con người bị xem nhẹ, bị vật hóa và trao đổi như món hàng.
  • B. Giá trị con người được tôn trọng và đề cao.
  • C. Con người có quyền tự quyết định giá trị của bản thân.
  • D. Quan hệ lao động dựa trên sự thỏa thuận bình đẳng.

Câu 5: Phóng sự "Cái giá trị làm người" thuộc giai đoạn văn học hiện thực phê phán. Đặc điểm nào của giai đoạn này được thể hiện rõ nhất qua đoạn trích?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp lãng mạn của cuộc sống.
  • B. Phản ánh cuộc sống của tầng lớp quý tộc giàu có.
  • C. Tái hiện chân thực hiện thực xã hội tăm tối, bất công và số phận bi đát của người nghèo.
  • D. Đề cao chủ nghĩa anh hùng cách mạng.

Câu 6: Lời thoại giữa người đi tìm việc và mụ "đưa người" trong đoạn trích có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Làm chậm nhịp độ của văn bản.
  • B. Che giấu đi hiện thực tàn khốc.
  • C. Tạo không khí vui tươi, hài hước.
  • D. Bộc lộ trực tiếp thái độ khúm núm, van xin của người đi tìm việc và sự trơ trẽn, tính toán của mụ "đưa người", góp phần khắc họa tính cách và thân phận.

Câu 7: Chi tiết "chợ người" là một hình ảnh ẩn dụ sâu sắc. Nó tượng trưng cho điều gì trong xã hội Việt Nam trước năm 1945?

  • A. Sự tha hóa, biến con người thành hàng hóa trong một xã hội thiếu việc làm và đầy rẫy bất công.
  • B. Nơi giao lưu văn hóa sầm uất của người dân lao động.
  • C. Biểu tượng của sự tự do lựa chọn nghề nghiệp.
  • D. Không gian công cộng để mọi người chia sẻ kinh nghiệm.

Câu 8: Qua đoạn trích, tác giả Vũ Trọng Phụng thể hiện thái độ nào đối với số phận những người lao động nghèo?

  • A. Thờ ơ, không quan tâm.
  • B. Chỉ trích sự lười biếng của họ.
  • C. Đồng cảm, xót thương sâu sắc và phẫn nộ trước thực trạng xã hội tàn nhẫn.
  • D. Ngưỡng mộ nghị lực vươn lên làm giàu.

Câu 9: Đoạn trích "Cái giá trị làm người" góp phần giúp người đọc hiểu thêm về khía cạnh nào của xã hội Việt Nam dưới ách đô hộ và phong kiến suy tàn?

  • A. Sự phát triển vượt bậc của nền kinh tế.
  • B. Đời sống tinh thần phong phú của người dân.
  • C. Sự ổn định và công bằng xã hội.
  • D. Tình trạng thất nghiệp tràn lan, sự bóc lột tàn bạo và sự xuống cấp của các giá trị đạo đức.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả đặt nhan đề là "Cái giá trị làm người" cho tác phẩm phóng sự phản ánh cảnh "chợ người".

  • A. Nhan đề chỉ đơn giản mô tả địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. Nhan đề mang tính mỉa mai, tố cáo một xã hội nơi giá trị con người bị rẻ rúng, bị định giá và mua bán như một món hàng.
  • C. Nhan đề khẳng định sự tôn trọng tuyệt đối đối với người lao động.
  • D. Nhan đề gợi mở về những cơ hội việc làm tốt cho mọi người.

Câu 11: Chi tiết người mẹ phải bán sức mình đi ở vú để nuôi con người khác, trong khi con mình ở nhà có thể thiếu sữa, thể hiện bi kịch nào của người lao động nghèo?

  • A. Sự lựa chọn nghề nghiệp đa dạng.
  • B. Cuộc sống gia đình hạnh phúc, ấm no.
  • C. Bi kịch sinh tồn buộc con người phải đánh đổi cả tình mẫu tử thiêng liêng để kiếm sống.
  • D. Sự phát triển của dịch vụ chăm sóc trẻ em.

Câu 12: Nếu so sánh cảnh "chợ người" trong đoạn trích với những hình ảnh về sự bóc lột trong các tác phẩm hiện thực phê phán khác cùng thời, bạn nhận thấy điểm tương đồng nào về thủ đoạn của kẻ bóc lột?

  • A. Lợi dụng hoàn cảnh khốn cùng của người lao động để ép giá, đặt ra những điều kiện hà khắc, và xem họ như công cụ kiếm lời.
  • B. Đầu tư vào đào tạo nghề nghiệp cho người lao động.
  • C. Tạo ra môi trường làm việc an toàn và công bằng.
  • D. Chia sẻ lợi nhuận một cách công bằng với người lao động.

Câu 13: Đoạn trích "Cái giá trị làm người" thể hiện rõ đặc trưng của phóng sự là gì?

  • A. Chủ yếu dựa vào tưởng tượng và hư cấu.
  • B. Mang đậm tính chất trữ tình, lãng mạn.
  • C. Thiếu các chi tiết, tư liệu thực tế.
  • D. Kết hợp giữa việc phản ánh sự thật, các chi tiết có tính xác thực (quan sát, phỏng vấn) với ngòi bút chủ quan, thái độ của nhà văn.

Câu 14: Trong bối cảnh hiện tại, khi đọc lại "Cái giá trị làm người", đoạn trích này còn mang ý nghĩa cảnh báo hoặc gợi suy ngẫm gì về vấn đề lao động và nhân phẩm?

  • A. Các vấn đề bóc lột lao động đã hoàn toàn biến mất.
  • B. Vẫn còn tồn tại những hình thức bóc lột sức lao động tinh vi, những thách thức trong việc đảm bảo quyền lợi và giá trị con người trong thị trường lao động.
  • C. Chỉ là câu chuyện của quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại.
  • D. Thị trường lao động hiện tại luôn đảm bảo công bằng tuyệt đối.

Câu 15: Chi tiết "mụ đưa người" cân đo, tính toán giá cả của từng người đi tìm việc dựa trên ngoại hình, tuổi tác, sức khỏe,... thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Sự tàn nhẫn, vô nhân đạo của kẻ bóc lột khi biến con người thành vật ngang giá với tiền bạc.
  • B. Sự chuyên nghiệp trong việc tuyển dụng lao động.
  • C. Việc áp dụng khoa học kỹ thuật vào quản lý nhân sự.
  • D. Sự quan tâm đến sức khỏe và phúc lợi của người lao động.

Câu 16: Đoạn trích "Cái giá trị làm người" có thể được xem là một lời "cáo trạng" đanh thép của Vũ Trọng Phụng nhằm tố cáo điều gì?

  • A. Sự phát triển của ngành công nghiệp môi giới.
  • B. Tinh thần làm việc chăm chỉ của người dân.
  • C. Bản chất thối nát, vô nhân đạo của xã hội thực dân phong kiến, nơi con người bị chà đạp và bóc lột.
  • D. Chính sách hỗ trợ việc làm hiệu quả của chính quyền.

Câu 17: Phân tích cách tác giả sử dụng yếu tố hiện thực (như con số người thất nghiệp, địa điểm "chợ người" có thật, lời đối thoại đời thường) trong đoạn trích để tăng sức thuyết phục và giá trị tố cáo.

  • A. Chỉ mang tính chất minh họa đơn thuần.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên mơ hồ, khó hiểu.
  • C. Giảm bớt sự bi kịch của hiện thực.
  • D. Tạo cảm giác chân thực, khách quan về hiện trạng xã hội, khiến người đọc dễ dàng đồng cảm và tin vào những gì tác giả phản ánh.

Câu 18: Ngoài việc phản ánh hiện thực, đoạn trích còn gợi lên suy nghĩ gì về trách nhiệm của mỗi cá nhân và cộng đồng trong việc bảo vệ "giá trị làm người"?

  • A. Vấn đề này chỉ thuộc về trách nhiệm của nhà nước.
  • B. Cần có sự chung tay của cả xã hội để tạo ra môi trường sống và làm việc công bằng, nhân đạo, nơi con người được tôn trọng.
  • C. Giá trị làm người là do số phận quyết định.
  • D. Mỗi người chỉ cần lo cho bản thân mình.

Câu 19: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong phóng sự hiện thực phê phán như "Cái giá trị làm người" để tăng tính mỉa mai, châm biếm?

  • A. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm.
  • B. Sử dụng nhiều từ láy, từ tượng thanh.
  • C. Phép điệp cấu trúc câu liên tục.
  • D. Ngôn ngữ khoa học, khách quan tuyệt đối.

Câu 20: Từ đoạn trích, bạn rút ra bài học gì về tầm quan trọng của việc làm và sự ổn định kinh tế đối với nhân phẩm con người?

  • A. Việc làm không ảnh hưởng nhiều đến nhân phẩm.
  • B. Sự ổn định kinh tế làm giảm giá trị con người.
  • C. Thiếu việc làm và sự bần cùng có thể đẩy con người vào tình thế phải đánh đổi nhân phẩm để sinh tồn.
  • D. Chỉ những người giàu có mới có nhân phẩm.

Câu 21: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự tuyệt vọng, cùng đường của người đi tìm việc?

  • A. Họ từ chối mọi công việc được đưa ra.
  • B. Họ chấp nhận mức lương rẻ mạt, điều kiện làm việc tồi tệ và sự sỉ nhục từ người thuê.
  • C. Họ đòi hỏi mức lương cao và phúc lợi tốt.
  • D. Họ bỏ về khi không tìm được việc phù hợp.

Câu 22: Bối cảnh lịch sử xã hội Việt Nam trước năm 1945 (thực dân, phong kiến) đã tác động như thế nào đến tình cảnh "chợ người" mà Vũ Trọng Phụng miêu tả?

  • A. Tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người dân.
  • B. Đảm bảo sự công bằng và bình đẳng trong xã hội.
  • C. Khuyến khích sự phát triển của thị trường lao động tự do.
  • D. Chính sách bóc lột, sự suy thoái kinh tế và xã hội đã tạo ra một lượng lớn người thất nghiệp, đẩy họ vào tình thế phải bán rẻ sức lao động và nhân phẩm.

Câu 23: So sánh giọng văn của Vũ Trọng Phụng trong đoạn trích với giọng văn của một tác phẩm lãng mạn cùng thời (ví dụ: Tự Lực Văn Đoàn), bạn thấy điểm khác biệt cơ bản nào trong cách tiếp cận hiện thực?

  • A. Vũ Trọng Phụng tập trung vào phơi bày, tố cáo mặt trái tàn khốc của xã hội bằng giọng văn sắc sảo, khách quan (pha lẫn châm biếm), trong khi văn học lãng mạn thường khai thác thế giới nội tâm, tình yêu, hoặc thoát ly hiện thực.
  • B. Cả hai đều tập trung ca ngợi vẻ đẹp của cuộc sống.
  • C. Vũ Trọng Phụng sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, còn văn học lãng mạn thì không.
  • D. Vũ Trọng Phụng chỉ viết về nông thôn, văn học lãng mạn chỉ viết về thành thị.

Câu 24: Đoạn trích "Cái giá trị làm người" không chỉ phản ánh vấn đề kinh tế (thất nghiệp, nghèo đói) mà còn đề cập đến vấn đề xã hội nào?

  • A. Vấn đề giáo dục và y tế.
  • B. Vấn đề ô nhiễm môi trường.
  • C. Vấn đề đạo đức xã hội (sự vô cảm, bóc lột, tha hóa nhân phẩm) và sự bất công trong các mối quan hệ con người.
  • D. Vấn đề phát triển công nghệ.

Câu 25: Khi đọc đoạn trích, cảm xúc chủ đạo mà tác giả muốn gợi lên ở người đọc là gì?

  • A. Thích thú, giải trí.
  • B. Ngưỡng mộ sự giàu có.
  • C. Vô cảm, không có cảm xúc.
  • D. Xót xa, căm phẫn trước số phận con người và hiện thực xã hội tàn khốc.

Câu 26: Chi tiết nào sau đây, nếu có trong đoạn trích, sẽ làm giảm đi tính xác thực và sức tố cáo của phóng sự?

  • A. Tác giả thêm vào những chi tiết hư cấu, lãng mạn hóa cuộc sống của người nghèo.
  • B. Tác giả sử dụng số liệu thống kê về tình trạng thất nghiệp.
  • C. Tác giả ghi lại nguyên văn lời đối thoại của các nhân vật.
  • D. Tác giả miêu tả tỉ mỉ cảnh "chợ người".

Câu 27: Qua đoạn trích, Vũ Trọng Phụng muốn gửi gắm thông điệp chính nào đến độc giả đương thời và thế hệ sau?

  • A. Khuyên con người chấp nhận số phận.
  • B. Ca ngợi sự giàu có và quyền lực.
  • C. Thức tỉnh lương tâm xã hội về tình trạng bất công, bóc lột và kêu gọi đấu tranh để bảo vệ nhân phẩm, giá trị con người.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về một hiện tượng xã hội.

Câu 28: Đặt mình vào vị trí của một người đi tìm việc tại "chợ người" trong đoạn trích, bạn sẽ cảm thấy điều gì nặng nề nhất chi phối cảm xúc của mình?

  • A. Hy vọng tràn trề vào một công việc tốt.
  • B. Sự tự tin vào giá trị bản thân.
  • C. Cảm giác được tôn trọng và đối xử công bằng.
  • D. Nỗi nhục nhã, bất lực và tuyệt vọng khi nhân phẩm bị chà đạp.

Câu 29: Thể loại phóng sự của Vũ Trọng Phụng, tiêu biểu như "Cái giá trị làm người", có đóng góp quan trọng như thế nào đối với văn học Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám?

  • A. Chỉ tập trung vào giải trí, không có giá trị hiện thực.
  • B. Là một trong những đỉnh cao của văn học hiện thực phê phán, góp phần phơi bày sâu sắc bộ mặt thật của xã hội đương thời và đánh thức ý thức phản kháng.
  • C. Chủ yếu mang tính chất giáo huấn đạo đức đơn thuần.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của văn học.

Câu 30: Liên hệ với thực tế xã hội hiện nay, vấn đề "giá trị làm người" được đặt ra trong đoạn trích còn có những biểu hiện mới nào cần quan tâm?

  • A. Các hình thức bóc lột sức lao động tinh vi (lao động giá rẻ, điều kiện làm việc tồi tệ), vấn đề việc làm bền vững, và sự phân hóa giàu nghèo ảnh hưởng đến phẩm giá con người.
  • B. Mọi người đều có việc làm ổn định và thu nhập cao.
  • C. Không còn bất kỳ vấn đề nào liên quan đến giá trị con người trong lao động.
  • D. Chỉ còn là vấn đề của các nước đang phát triển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Đoạn trích 'Cái giá trị làm người' góp phần giúp người đọc hiểu thêm về khía cạnh nào của xã hội Việt Nam dưới ách đô hộ và phong kiến suy tàn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả đặt nhan đề là 'Cái giá trị làm người' cho tác phẩm phóng sự phản ánh cảnh 'chợ người'.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Chi tiết người mẹ phải bán sức mình đi ở vú để nuôi con người khác, trong khi con mình ở nhà có thể thiếu sữa, thể hiện bi kịch nào của người lao động nghèo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Nếu so sánh cảnh 'chợ người' trong đoạn trích với những hình ảnh về sự bóc lột trong các tác phẩm hiện thực phê phán khác cùng thời, bạn nhận thấy điểm tương đồng nào về thủ đoạn của kẻ bóc lột?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Đoạn trích 'Cái giá trị làm người' thể hiện rõ đặc trưng của phóng sự là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong bối cảnh hiện tại, khi đọc lại 'Cái giá trị làm người', đoạn trích này còn mang ý nghĩa cảnh báo hoặc gợi suy ngẫm gì về vấn đề lao động và nhân phẩm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Chi tiết 'mụ đưa người' cân đo, tính toán giá cả của từng người đi tìm việc dựa trên ngoại hình, tuổi tác, sức khỏe,... thể hiện rõ nhất điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Đoạn trích 'Cái giá trị làm người' có thể được xem là một lời 'cáo trạng' đanh thép của Vũ Trọng Phụng nhằm tố cáo điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Phân tích cách tác giả sử dụng yếu tố hiện thực (như con số người thất nghiệp, địa điểm 'chợ người' có thật, lời đối thoại đời thường) trong đoạn trích để tăng sức thuyết phục và giá trị tố cáo.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Ngoài việc phản ánh hiện thực, đoạn trích còn gợi lên suy nghĩ gì về trách nhiệm của mỗi cá nhân và cộng đồng trong việc bảo vệ 'giá trị làm người'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong phóng sự hiện thực phê phán như 'Cái giá trị làm người' để tăng tính mỉa mai, châm biếm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Từ đoạn trích, bạn rút ra bài học gì về tầm quan trọng của việc làm và sự ổn định kinh tế đối với nhân phẩm con người?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự tuyệt vọng, cùng đường của người đi tìm việc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Bối cảnh lịch sử xã hội Việt Nam trước năm 1945 (thực dân, phong kiến) đã tác động như thế nào đến tình cảnh 'chợ người' mà Vũ Trọng Phụng miêu tả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: So sánh giọng văn của Vũ Trọng Phụng trong đoạn trích với giọng văn của một tác phẩm lãng mạn cùng thời (ví dụ: Tự Lực Văn Đoàn), bạn thấy điểm khác biệt cơ bản nào trong cách tiếp cận hiện thực?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Đoạn trích 'Cái giá trị làm người' không chỉ phản ánh vấn đề kinh tế (thất nghiệp, nghèo đói) mà còn đề cập đến vấn đề xã hội nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Khi đọc đoạn trích, cảm xúc chủ đạo mà tác giả muốn gợi lên ở người đọc là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Chi tiết nào sau đây, nếu có trong đoạn trích, sẽ làm giảm đi tính xác thực và sức tố cáo của phóng sự?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Qua đoạn trích, Vũ Trọng Phụng muốn gửi gắm thông điệp chính nào đến độc giả đương thời và thế hệ sau?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Đặt mình vào vị trí của một người đi tìm việc tại 'chợ người' trong đoạn trích, bạn sẽ cảm thấy điều gì nặng nề nhất chi phối cảm xúc của mình?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Thể loại phóng sự của Vũ Trọng Phụng, tiêu biểu như 'Cái giá trị làm người', có đóng góp quan trọng như thế nào đối với văn học Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Liên hệ với thực tế xã hội hiện nay, vấn đề 'giá trị làm người' được đặt ra trong đoạn trích còn có những biểu hiện mới nào cần quan tâm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảnh rừng Việt Bắc - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Bài thơ "Cảnh rừng Việt Bắc" được Hồ Chí Minh sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảnh rừng Việt Bắc - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Dòng thơ nào dưới đây thể hiện rõ nét nhất sự hòa hợp, giao thoa giữa cảnh vật thiên nhiên và cuộc sống con người ở Việt Bắc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảnh rừng Việt Bắc - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Phân tích hiệu quả của biện pháp nghệ thuật liệt kê trong các câu thơ miêu tả sản vật Việt Bắc như "măng trúc, nấm hương, cá lội, chim kêu".

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảnh rừng Việt Bắc - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Câu thơ "Non xanh nước biếc tha hồ dạo" thể hiện tâm trạng và thái độ sống nào c???a Bác Hồ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảnh rừng Việt Bắc - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong cấu trúc của bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật, câu thứ sáu thường có chức năng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảnh rừng Việt Bắc - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Hình ảnh nào trong bài thơ gợi lên không khí ấm áp, gần gũi của tình người nơi chiến khu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảnh rừng Việt Bắc - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Phân tích sự khác biệt về ý nghĩa giữa việc miêu tả 'vượn hót chim kêu' và 'cá lội đá gềnh, chim ngâm tiếng suối' trong bài thơ.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảnh rừng Việt Bắc - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Bài thơ "Cảnh rừng Việt Bắc" thể hiện rõ nhất phong thái sống nào của Hồ Chí Minh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn trích "Cái giá trị làm người" của Vũ Trọng Phụng (trích từ phóng sự "Cơm thầy cơm cô") chủ yếu phản ánh thực trạng xã hội nào ở Việt Nam trước năm 1945?

  • A. Sự phân hóa giàu nghèo ngày càng trầm trọng trong giới tư sản.
  • B. Cuộc đấu tranh giành độc lập của tầng lớp trí thức tiểu tư sản.
  • C. Tình cảnh khốn cùng và sự tha hóa của người lao động nghèo do thất nghiệp và bóc lột.
  • D. Sự suy đồi đạo đức trong tầng lớp quan lại phong kiến.

Câu 2: Chi tiết "chợ người" được miêu tả trong văn bản có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nhất cho điều gì?

  • A. Nơi gặp gỡ và trao đổi kinh nghiệm của những người cùng cảnh ngộ.
  • B. Sự biến con người thành món hàng, đánh mất nhân phẩm và giá trị cốt lõi.
  • C. Địa điểm tập trung lao động tự do, thể hiện sự năng động của thị trường.
  • D. Nơi những người nghèo tìm thấy sự giúp đỡ và sẻ chia.

Câu 3: Phân tích vai trò của "mụ đưa người" trong đoạn trích. Điều này nói lên đặc điểm gì của xã hội được miêu tả?

  • A. Là kẻ trung gian bóc lột, lợi dụng sự khốn cùng của người khác để kiếm lời, thể hiện sự tàn nhẫn của cơ chế xã hội.
  • B. Là người giúp đỡ những người thất nghiệp tìm được việc làm, thể hiện tình thương giữa người với người.
  • C. Là nhân vật đại diện cho tầng lớp lao động, cùng chia sẻ nỗi khổ với những người đi ở.
  • D. Là biểu tượng của quyền lực nhà nước trong việc quản lý lao động.

Câu 4: Khi những người đi xin việc phải trình bày "lí lịch trích ngang" và chấp nhận bị định giá, chi tiết này nhấn mạnh khía cạnh nào của "cái giá trị làm người" trong bối cảnh đó?

  • A. Họ được đối xử bình đẳng và minh bạch như bất kỳ người lao động nào.
  • B. Họ có quyền thương lượng về mức lương và điều kiện làm việc.
  • C. Giá trị của họ được xác định dựa trên kỹ năng và kinh nghiệm làm việc thực tế.
  • D. Giá trị của họ bị hạ thấp xuống mức hàng hóa, chỉ còn là sức lao động có thể mua bán, mặc cả.

Câu 5: Việc tác giả sử dụng nhiều lời thoại trực tiếp giữa các nhân vật ("mụ đưa người", người đi ở) trong phóng sự có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên lãng mạn và giàu cảm xúc.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua các chi tiết phản ánh hiện thực tàn khốc.
  • C. Tăng tính chân thực, khách quan của phóng sự, đồng thời bộc lộ rõ nét tính cách và số phận của các nhân vật.
  • D. Thể hiện sự thiếu kinh nghiệm của tác giả trong việc miêu tả.

Câu 6: Thái độ của Vũ Trọng Phụng khi viết về "chợ người" và những thân phận ở đó là gì?

  • A. Phẫn nộ, xót xa trước sự vô nhân đạo và cảnh đời cùng quẫn.
  • B. Thờ ơ, bàng quan như một người quan sát khách quan.
  • C. Ca ngợi tinh thần lao động và sự chịu đựng của người nghèo.
  • D. Chỉ đơn thuần ghi chép lại sự kiện mà không thể hiện cảm xúc.

Câu 7: Đoạn trích cho thấy, để tồn tại, những người lao động nghèo phải đối mặt với nguy cơ đánh mất điều gì lớn nhất?

  • A. Cơ hội được học hành, nâng cao kiến thức.
  • B. Lòng tự trọng, nhân phẩm, và ý thức về giá trị bản thân.
  • C. Khả năng thích ứng với sự thay đổi của xã hội.
  • D. Tình yêu và hạnh phúc gia đình.

Câu 8: Đặc điểm nào của thể loại phóng sự được thể hiện rõ nhất qua cách Vũ Trọng Phụng miêu tả cảnh "chợ người"?

  • A. Tính hư cấu cao, dựa trên trí tưởng tượng của nhà văn.
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ và hình ảnh lãng mạn.
  • C. Tập trung vào miêu tả nội tâm nhân vật một cách sâu sắc.
  • D. Phản ánh hiện thực xã hội một cách trực diện, khách quan, dựa trên điều tra và phỏng vấn.

Câu 9: Liên hệ với bối cảnh lịch sử Việt Nam trước năm 1945, bạn hiểu nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến tình trạng "chợ người" và sự khốn cùng của người lao động?

  • A. Chính sách bóc lột của thực dân Pháp và chế độ phong kiến mục nát, dẫn đến kinh tế suy thoái, thất nghiệp tràn lan.
  • B. Sự lười biếng và thiếu ý chí vươn lên của người lao động.
  • C. Thiên tai, dịch bệnh hoành hành liên tục khiến đời sống khó khăn.
  • D. Sự thiếu hiểu biết về pháp luật và quyền lợi của bản thân.

Câu 10: Hình ảnh người "đàn bà đi ở vú" phải bán sức lao động và sữa của mình có ý nghĩa tố cáo điều gì?

  • A. Sự phát triển của ngành dịch vụ chăm sóc trẻ em.
  • B. Tình yêu thương con cái của người mẹ nghèo.
  • C. Sự tàn khốc của nghèo đói đẩy con người vào cảnh cùng quẫn, phải hy sinh cả thiên chức làm mẹ vì miếng cơm.
  • D. Sự tiến bộ của y học trong việc sử dụng sữa mẹ.

Câu 11: Qua đoạn trích, Vũ Trọng Phụng muốn đặt ra vấn đề đạo đức nào về "cái giá trị làm người" trong một xã hội bất công?

  • A. Việc kiếm tiền bằng mọi giá là điều đáng khen ngợi.
  • B. Người nghèo nên chấp nhận số phận của mình.
  • C. Chỉ có tiền bạc mới quyết định giá trị của con người.
  • D. Sự tồn tại của "chợ người" và sự bóc lột lao động là một tội ác, chà đạp lên nhân phẩm con người.

Câu 12: Nếu bạn là một nhà báo cùng thời với Vũ Trọng Phụng, đứng trước cảnh "chợ người", bạn sẽ chọn cách tiếp cận nào để viết phóng sự, dựa trên tinh thần của Vũ Trọng Phụng?

  • A. Đi sâu vào điều tra, ghi lại chi tiết cuộc sống, lời kể của những người trong cuộc và vạch trần sự bất công.
  • B. Chỉ mô tả phong cảnh xung quanh chợ để tránh đụng chạm đến vấn đề nhạy cảm.
  • C. Viết một bài thơ trữ tình bày tỏ cảm xúc cá nhân về cảnh nghèo đói.
  • D. Phỏng vấn những người giàu có để hiểu quan điểm của họ về vấn đề lao động.

Câu 13: Đoạn văn nào dưới đây (tưởng tượng) phản ánh đúng nhất giọng điệu và cách miêu tả hiện thực của Vũ Trọng Phụng trong "Cái giá trị làm người"?

  • A. Nắng vàng trải dài trên con đường, những người lao động mỉm cười trao đổi công việc với nhau, một khung cảnh thật bình yên.
  • B. Thị trường lao động sôi động với những cuộc ngã giá nhanh gọn, thể hiện sự hiệu quả của nền kinh tế mới.
  • C. Dưới cái nắng gắt, từng tốp người gầy gò, khắc khổ đứng chen chúc, ánh mắt vô hồn chờ đợi một sự ngã giá tàn nhẫn. Mụ "đưa người" miệng nhai trầu, tay chỉ trỏ, định đoạt số phận họ như mớ rau, con cá.
  • D. Những câu chuyện cổ tích về sự giàu có bất ngờ đã tiếp thêm hy vọng cho những người lao động nghèo nơi đây.

Câu 14: "Cái giá trị làm người" trong đoạn trích được thể hiện qua sự đối lập gay gắt nào?

  • A. Đối lập giữa thành thị và nông thôn.
  • B. Đối lập giữa nhân phẩm con người (đáng lẽ có) và giá trị hàng hóa (bị gán ghép).
  • C. Đối lập giữa lao động chân tay và lao động trí óc.
  • D. Đối lập giữa quá khứ huy hoàng và hiện tại khó khăn.

Câu 15: Theo bạn, thông điệp chính mà Vũ Trọng Phụng muốn gửi gắm qua việc miêu tả "chợ người" là gì?

  • A. Tố cáo một xã hội phi nhân tính, nơi con người bị rẻ rúng, bị biến thành công cụ và đánh mất giá trị làm người cơ bản.
  • B. Kêu gọi mọi người tích cực tham gia vào thị trường lao động để cải thiện đời sống.
  • C. Khuyến khích lòng trắc ẩn và sự giúp đỡ lẫn nhau trong cộng đồng.
  • D. Phê phán sự lạc hậu trong phương thức tuyển dụng lao động.

Câu 16: Khung cảnh những người đi ở đứng chờ đợi được "rước" về làm việc vặt dưới cái nắng gay gắt gợi cho bạn suy nghĩ gì về sự chủ động và quyền lựa chọn của họ?

  • A. Họ hoàn toàn chủ động trong việc tìm kiếm việc làm phù hợp.
  • B. Họ có nhiều lựa chọn về nơi làm việc và mức lương.
  • C. Họ đang thể hiện sự tự tin và năng động trên thị trường lao động.
  • D. Họ ở trong tình thế hoàn toàn bị động, phụ thuộc, gần như không có quyền lựa chọn hay thương lượng.

Câu 17: Phân tích cách tác giả sử dụng các tính từ và trạng từ để miêu tả ngoại hình và hành động của những người đi ở. Điều đó có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh sự gầy gò, khắc khổ, mệt mỏi, thể hiện rõ tình trạng sức khỏe và tinh thần suy sụp do hoàn cảnh.
  • B. Làm nổi bật vẻ đẹp hình thể và sự khỏe mạnh của họ.
  • C. Gợi lên sự giàu có và sung túc trong cuộc sống của họ.
  • D. Tạo không khí vui tươi, lạc quan cho đoạn trích.

Câu 18: Ý nghĩa của nhan đề "Cái giá trị làm người" trong bối cảnh của phóng sự này là gì?

  • A. Ca ngợi giá trị cao quý của con người trong mọi hoàn cảnh.
  • B. Phân tích giá trị kinh tế của sức lao động con người.
  • C. Là một nhan đề mang tính mỉa mai, chua xót khi giá trị đích thực của con người bị đánh đồng với giá trị hàng hóa thấp kém.
  • D. Khẳng định rằng giá trị con người chỉ được đo bằng tiền bạc.

Câu 19: So sánh cách miêu tả nhân vật "mụ đưa người" với những người đi ở. Sự khác biệt này làm nổi bật điều gì về mối quan hệ giữa họ?

  • A. Họ là những người bạn đồng hành, cùng nhau vượt qua khó khăn.
  • B. Họ có địa vị xã hội ngang bằng nhau.
  • C. Họ là những người cùng làm việc để xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.
  • D. Mụ đưa người ở vị thế kẻ thống trị, bóc lột, còn người đi ở là nạn nhân, bị động, thể hiện sự bất bình đẳng và vô nhân đạo.

Câu 20: Nếu đoạn trích này được chuyển thể thành một bộ phim tài liệu, chi tiết nào bạn cho là quan trọng nhất cần phải khắc họa rõ nét để thể hiện chủ đề "cái giá trị làm người" bị chà đạp?

  • A. Cảnh mọi người vui vẻ trao đổi công việc.
  • B. Ánh mắt tuyệt vọng, sự khúm núm, và những lời van nài khi bị ngã giá của người đi ở.
  • C. Khung cảnh nhộn nhịp, tấp nập của khu chợ.
  • D. Cảnh mụ đưa người đếm tiền thù lao.

Câu 21: Phóng sự "Cơm thầy cơm cô" nói chung và đoạn trích "Cái giá trị làm người" nói riêng có ý nghĩa lịch sử như thế nào trong việc nghiên cứu xã hội Việt Nam giai đoạn 1930-1945?

  • A. Cung cấp tư liệu chân thực, sống động về đời sống cơ cực, tình trạng thất nghiệp và sự bóc lột lao động tàn tệ.
  • B. Chỉ mang giá trị giải trí, không có ý nghĩa phản ánh hiện thực.
  • C. Là tài liệu nghiên cứu về kiến trúc và quy hoạch đô thị thời bấy giờ.
  • D. Chủ yếu nói về đời sống tinh thần và văn hóa của người dân.

Câu 22: Từ đoạn trích, hãy suy luận về cảm nhận chung của những người đi ở về cuộc sống của họ. Có phải là sự cam chịu hoàn toàn hay vẫn còn le lói điều gì khác?

  • A. Họ hoàn toàn hài lòng với công việc và thu nhập.
  • B. Họ tràn đầy hy vọng vào một tương lai tươi sáng.
  • C. Chủ yếu là sự cam chịu, tuyệt vọng, nhưng có thể vẫn giữ lại chút ít mong manh về một cơ hội đổi đời, dù nhỏ nhoi.
  • D. Họ luôn đấu tranh quyết liệt để đòi quyền lợi cho bản thân.

Câu 23: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật sự phi lý và tàn nhẫn của cảnh "chợ người"?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp.
  • B. Miêu tả nội tâm phức tạp của mụ đưa người.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, hoa mỹ.
  • D. Đối lập gay gắt giữa con người và hàng hóa, giữa nhân phẩm và sự ngã giá, cùng với giọng văn trần trụi, khách quan nhưng đầy mỉa mai.

Câu 24: Giả sử một người lao động trong "chợ người" tìm được việc làm. Theo tinh thần của đoạn trích, cuộc sống tiếp theo của họ có chắc chắn được cải thiện và tìm lại được "cái giá trị làm người" không? Vì sao?

  • A. Không chắc chắn, vì họ có thể tiếp tục bị bóc lột, đối xử tàn tệ trong môi trường làm việc mới, chỉ là thoát khỏi "chợ người" nhưng vẫn kẹt trong vòng luẩn quẩn của sự rẻ rúng.
  • B. Chắc chắn có, vì có việc làm là đã tìm lại được nhân phẩm.
  • C. Chỉ cải thiện nếu họ làm việc thật chăm chỉ và tiết kiệm.
  • D. Điều đó phụ thuộc vào may mắn cá nhân của mỗi người.

Câu 25: Đoạn trích đặt ra vấn đề mang tính toàn cầu và xuyên thời gian nào về "cái giá trị làm người"?

  • A. Tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ trong tìm kiếm việc làm.
  • B. Sự cần thiết phải bảo vệ nhân phẩm, quyền con người và chống lại mọi hình thức bóc lột, biến con người thành công cụ.
  • C. Ưu điểm của nền kinh tế thị trường tự do.
  • D. Vai trò của công nghệ trong việc kết nối người lao động và người sử dụng lao động.

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa nghèo đói và sự đánh mất "cái giá trị làm người" được thể hiện trong văn bản.

  • A. Nghèo đói giúp con người nhận ra giá trị thực của bản thân.
  • B. Nghèo đói là động lực để con người vươn lên khẳng định giá trị.
  • C. Nghèo đói không liên quan đến "cái giá trị làm người".
  • D. Nghèo đói đẩy con người vào tình thế cùng quẫn, buộc phải chấp nhận bị hạ thấp, bị định giá như hàng hóa, dẫn đến sự xói mòn và đánh mất nhân phẩm.

Câu 27: Tại sao Vũ Trọng Phụng, một nhà báo, lại chọn thể loại phóng sự để phản ánh hiện thực này thay vì truyện ngắn hay tiểu thuyết?

  • A. Phóng sự cho phép ông phản ánh hiện thực một cách trực tiếp, chân thực, khách quan, kịp thời và có sức tố cáo mạnh mẽ dựa trên các sự kiện và con người có thật.
  • B. Phóng sự dễ viết hơn các thể loại khác.
  • C. Phóng sự ít bị kiểm duyệt hơn.
  • D. Ông không có khả năng viết truyện ngắn hay tiểu thuyết.

Câu 28: Đoạn trích gợi lên cảm giác gì mạnh mẽ nhất ở người đọc về số phận của những người lao động trong "chợ người"?

  • A. Hy vọng và lạc quan.
  • B. Sự phấn khởi và tự hào.
  • C. Bi thương, xót xa và căm phẫn.
  • D. Thích thú và tò mò.

Câu 29: Liên hệ với thực tế ngày nay, bài học về "cái giá trị làm người" từ đoạn trích của Vũ Trọng Phụng còn nguyên giá trị không? Vì sao?

  • A. Không còn giá trị vì xã hội đã thay đổi hoàn toàn.
  • B. Chỉ còn giá trị trong việc nghiên cứu lịch sử văn học.
  • C. Chỉ có giá trị đối với những người làm công tác xã hội.
  • D. Còn nguyên giá trị, nhắc nhở về sự cần thiết phải tôn trọng nhân phẩm con người, chống lại mọi hình thức bóc lột, buôn người, và đảm bảo công bằng xã hội, đặc biệt đối với những người yếu thế.

Câu 30: Điều gì làm nên sức ám ảnh của đoạn trích "Cái giá trị làm người" đối với độc giả?

  • A. Những chi tiết lãng mạn, bay bổng.
  • B. Sự miêu tả chân thực, trần trụi đến mức tàn nhẫn về một hiện thực xã hội phi nhân tính, nơi con người bị đối xử như vật trao đổi.
  • C. Việc sử dụng ngôn ngữ cổ kính, khó hiểu.
  • D. Nội dung chỉ tập trung vào cuộc sống cá nhân của tác giả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đoạn trích 'Cái giá trị làm người' của Vũ Trọng Phụng (trích từ phóng sự 'Cơm thầy cơm cô') chủ yếu phản ánh thực trạng xã hội nào ở Việt Nam trước năm 1945?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Chi tiết 'chợ người' được miêu tả trong văn bản có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nhất cho điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích vai trò của 'mụ đưa người' trong đoạn trích. Điều này nói lên đặc điểm gì của xã hội được miêu tả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi những người đi xin việc phải trình bày 'lí lịch trích ngang' và chấp nhận bị định giá, chi tiết này nhấn mạnh khía cạnh nào của 'cái giá trị làm người' trong bối cảnh đó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Việc tác giả sử dụng nhiều lời thoại trực tiếp giữa các nhân vật ('mụ đưa người', người đi ở) trong phóng sự có tác dụng chủ yếu gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Thái độ của Vũ Trọng Phụng khi viết về 'chợ người' và những thân phận ở đó là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đoạn trích cho thấy, để tồn tại, những người lao động nghèo phải đối mặt với nguy cơ đánh mất điều gì lớn nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đặc điểm nào của thể loại phóng sự được thể hiện rõ nhất qua cách Vũ Trọng Phụng miêu tả cảnh 'chợ người'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Liên hệ với bối cảnh lịch sử Việt Nam trước năm 1945, bạn hiểu nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến tình trạng 'chợ người' và sự khốn cùng của người lao động?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hình ảnh người 'đàn bà đi ở vú' phải bán sức lao động và sữa của mình có ý nghĩa tố cáo điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Qua đoạn trích, Vũ Trọng Phụng muốn đặt ra vấn đề đạo đức nào về 'cái giá trị làm người' trong một xã hội bất công?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Nếu bạn là một nhà báo cùng thời với Vũ Trọng Phụng, đứng trước cảnh 'chợ người', bạn sẽ chọn cách tiếp cận nào để viết phóng sự, dựa trên tinh thần của Vũ Trọng Phụng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đoạn văn nào dưới đây (tưởng tượng) phản ánh đúng nhất giọng điệu và cách miêu tả hiện thực của Vũ Trọng Phụng trong 'Cái giá trị làm người'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: 'Cái giá trị làm người' trong đoạn trích được thể hiện qua sự đối lập gay gắt nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Theo bạn, thông điệp chính mà Vũ Trọng Phụng muốn gửi gắm qua việc miêu tả 'chợ người' là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khung cảnh những người đi ở đứng chờ đợi được 'rước' về làm việc vặt dưới cái nắng gay gắt gợi cho bạn suy nghĩ gì về sự chủ động và quyền lựa chọn của họ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích cách tác giả sử dụng các tính từ và trạng từ để miêu tả ngoại hình và hành động của những người đi ở. Điều đó có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Ý nghĩa của nhan đề 'Cái giá trị làm người' trong bối cảnh của phóng sự này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: So sánh cách miêu tả nhân vật 'mụ đưa người' với những người đi ở. Sự khác biệt này làm nổi bật điều gì về mối quan hệ giữa họ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Nếu đoạn trích này được chuyển thể thành một bộ phim tài liệu, chi tiết nào bạn cho là quan trọng nhất cần phải khắc họa rõ nét để thể hiện chủ đề 'cái giá trị làm người' bị chà đạp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phóng sự 'Cơm thầy cơm cô' nói chung và đoạn trích 'Cái giá trị làm người' nói riêng có ý nghĩa lịch sử như thế nào trong việc nghiên cứu xã hội Việt Nam giai đoạn 1930-1945?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Từ đoạn trích, hãy suy luận về cảm nhận chung của những người đi ở về cuộc sống của họ. Có phải là sự cam chịu hoàn toàn hay vẫn còn le lói điều gì khác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật sự phi lý và tàn nhẫn của cảnh 'chợ người'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Giả sử một người lao động trong 'chợ người' tìm được việc làm. Theo tinh thần của đoạn trích, cuộc sống tiếp theo của họ có chắc chắn được cải thiện và tìm lại được 'cái giá trị làm người' không? Vì sao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đoạn trích đặt ra vấn đề mang tính toàn cầu và xuyên thời gian nào về 'cái giá trị làm người'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa nghèo đói và sự đánh mất 'cái giá trị làm người' được thể hiện trong văn bản.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Tại sao Vũ Trọng Phụng, một nhà báo, lại chọn thể loại phóng sự để phản ánh hiện thực này thay vì truyện ngắn hay tiểu thuyết?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đoạn trích gợi lên cảm giác gì mạnh mẽ nhất ở người đọc về số phận của những người lao động trong 'chợ người'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Liên hệ với thực tế ngày nay, bài học về 'cái giá trị làm người' từ đoạn trích của Vũ Trọng Phụng còn nguyên giá trị không? Vì sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Điều gì làm nên sức ám ảnh của đoạn trích 'Cái giá trị làm người' đối với độc giả?

Xem kết quả