Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Theo quan điểm triết học, "giá trị làm người" thường được hiểu là phẩm giá nội tại, không phụ thuộc vào địa vị xã hội hay tài sản. Yếu tố nào dưới đây thể hiện rõ nhất giá trị nội tại của một con người?
- A. Số lượng tài sản sở hữu
- B. Chức vụ trong công việc
- C. Khả năng yêu thương và đồng cảm
- D. Bằng cấp học vấn cao
Câu 2: Một người lao động nghèo, dù phải làm công việc chân tay vất vả, vẫn luôn giữ gìn sự trung thực, tự trọng và cố gắng nuôi dạy con cái nên người. Hành động và phẩm chất của người này thể hiện điều gì về "cái giá trị làm người"?
- A. Giá trị làm người chỉ thể hiện khi có địa vị cao.
- B. Lao động vất vả làm giảm giá trị con người.
- C. Giá trị làm người phụ thuộc vào sự giàu có.
- D. Giá trị làm người không bị quyết định bởi hoàn cảnh kinh tế hay công việc.
Câu 3: Trong một xã hội mà con người bị đối xử như hàng hóa, bị mua bán hoặc bóc lột sức lao động một cách tàn nhẫn (như trong một số tác phẩm văn học hiện thực phê phán). Tình trạng này cho thấy sự suy đồi nghiêm trọng của yếu tố nào liên quan đến "cái giá trị làm người"?
- A. Khả năng sáng tạo của con người.
- B. Phẩm giá và quyền con người.
- C. Trí tuệ và kiến thức của con người.
- D. Mối quan hệ gia đình.
Câu 4: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện khía cạnh nào của "cái giá trị làm người": "Anh ta không có tiền, không có địa vị, chỉ có đôi bàn tay chai sạn và một trái tim nhân hậu luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác."
- A. Giá trị được đo bằng tài sản.
- B. Giá trị được đo bằng địa vị xã hội.
- C. Giá trị nội tại của lòng tốt và sự giúp đỡ.
- D. Giá trị phụ thuộc vào sức khỏe thể chất.
Câu 5: Phân tích tình huống: Một người đứng trước lựa chọn giữa việc làm giàu bất chính (gây hại cho người khác) và sống thanh bạch bằng sức lao động của mình. Quyết định chọn con đường thanh bạch thể hiện sự coi trọng điều gì?
- A. Phẩm giá và lương tâm cá nhân.
- B. Cơ hội làm giàu nhanh chóng.
- C. Áp lực từ dư luận xã hội.
- D. Sự sợ hãi trước pháp luật.
Câu 6: Trong tác phẩm văn học, việc xây dựng nhân vật phản diện thường đi kèm với việc họ đánh mất hoặc chà đạp lên "cái giá trị làm người" của bản thân và người khác. Đặc điểm nào dưới đây thường thấy ở những nhân vật này?
- A. Luôn tuân thủ nguyên tắc đạo đức.
- B. Coi thường sinh mạng và cảm xúc của người khác.
- C. Sống giản dị, không màng danh lợi.
- D. Luôn đấu tranh cho công bằng xã hội.
Câu 7: "Cái giá trị làm người" không chỉ là phẩm giá cá nhân mà còn liên quan đến cách một xã hội đối xử với các thành viên của mình. Một xã hội được xem là tôn trọng "cái giá trị làm người" khi nào?
- A. Khi chỉ những người giàu có được tôn trọng.
- B. Khi quyền lực tập trung vào một nhóm nhỏ.
- C. Khi người dân không có quyền lên tiếng.
- D. Khi mọi công dân, bất kể xuất thân, đều được đối xử công bằng và có cơ hội phát triển.
Câu 8: Phân biệt giữa "giá trị sử dụng" (utility value) và "giá trị nội tại" (intrinsic value) của con người. "Giá trị nội tại" của con người chủ yếu dựa trên yếu tố nào?
- A. Khả năng đóng góp cho kinh tế.
- B. Mức độ hữu ích trong công việc cụ thể.
- C. Sự tồn tại của bản thân với tư cách là một con người.
- D. Số năm kinh nghiệm làm việc.
Câu 9: Một người bị mất việc làm, gặp khó khăn về tài chính và cảm thấy bản thân vô dụng. Cảm giác này cho thấy người đó đang nhầm lẫn giữa "cái giá trị làm người" (phẩm giá) và yếu tố nào khác?
- A. Quan hệ gia đình.
- B. Vai trò xã hội hoặc năng lực lao động.
- C. Sở thích cá nhân.
- D. Sức khỏe thể chất.
Câu 10: Khi phân tích một tác phẩm văn học về chủ đề "cái giá trị làm người", người đọc cần chú ý nhất đến điều gì?
- A. Số lượng từ ngữ khó hiểu.
- B. Chiều dài của tác phẩm.
- C. Tên thật của tác giả.
- D. Cách nhân vật đối mặt với nghịch cảnh, các lựa chọn đạo đức, và cách xã hội đối xử với họ.
Câu 11: Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự tôn trọng "cái giá trị làm người" của một cá nhân đối với người khác?
- A. Chỉ nói chuyện với những người giàu có.
- B. Đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài.
- C. Lắng nghe ý kiến của người khác một cách chân thành.
- D. Phớt lờ cảm xúc của người xung quanh.
Câu 12: "Cái giá trị làm người" có thể bị đe dọa hoặc suy giảm bởi các yếu tố bên ngoài như nghèo đói, bệnh tật, chiến tranh, hoặc bởi các hành vi sai trái của bản thân (ví dụ: làm điều ác). Tuy nhiên, yếu tố nào dưới đây là nền tảng vững chắc nhất để giữ gìn và phát huy "cái giá trị làm người"?
- A. Nhận thức về phẩm giá bản thân và ý thức đạo đức.
- B. Sự giúp đỡ từ người thân và bạn bè.
- C. May mắn trong cuộc sống.
- D. Sự giàu có về vật chất.
Câu 13: Khái niệm "nhân phẩm" (human dignity) trong triết học và đạo đức học hiện đại có mối liên hệ chặt chẽ nhất với "cái giá trị làm người". Nhân phẩm được xem là gì?
- A. Tổng số tiền kiếm được trong cuộc đời.
- B. Giá trị bẩm sinh, không thể tước đoạt của mỗi con người.
- C. Danh tiếng và sự nổi tiếng trong xã hội.
- D. Khả năng làm việc hiệu quả.
Câu 14: Đọc câu nói: "Đói cho sạch, rách cho thơm". Câu nói này đúc kết kinh nghiệm sống của người Việt, thể hiện quan điểm gì về "cái giá trị làm người"?
- A. Nghèo đói là điều đáng xấu hổ.
- B. Giàu có là thước đo giá trị.
- C. Vẻ bề ngoài quan trọng hơn phẩm chất.
- D. Dù trong hoàn cảnh khó khăn vẫn phải giữ gìn đạo đức và lòng tự trọng.
Câu 15: Tình huống: Một người chứng kiến hành vi bất công nhưng im lặng vì sợ ảnh hưởng đến bản thân. Phân tích hành động này dưới góc độ "cái giá trị làm người". Điều gì có thể đã bị suy giảm?
- A. Lòng dũng cảm bảo vệ lẽ phải và trách nhiệm công dân.
- B. Khả năng giao tiếp.
- C. Trình độ học vấn.
- D. Quan hệ với người gây bất công.
Câu 16: Việc một cộng đồng hoặc quốc gia nỗ lực xóa đói giảm nghèo, đảm bảo y tế và giáo dục cho mọi người dân thể hiện sự coi trọng "cái giá trị làm người" ở cấp độ nào?
- A. Cá nhân.
- B. Xã hội và nhà nước.
- C. Gia đình.
- D. Tổ chức phi chính phủ.
Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc lao động đối với "cái giá trị làm người". Lao động chân chính không chỉ tạo ra của cải vật chất mà còn giúp con người đạt được điều gì?
- A. Sự phụ thuộc vào người khác.
- B. Cảm giác vô dụng.
- C. Sự lười biếng.
- D. Lòng tự tôn, sự độc lập và đóng góp cho xã hội.
Câu 18: Trong nhiều tác phẩm văn học, nhân vật dù ở tầng lớp thấp kém nhất trong xã hội vẫn có thể tỏa sáng "cái giá trị làm người" của mình. Điều này thường được thể hiện qua:
- A. Khả năng tích lũy tài sản nhanh chóng.
- B. Việc giành được quyền lực chính trị.
- C. Lòng nhân ái, sự kiên cường, khả năng yêu thương và hy sinh.
- D. Việc được người giàu có công nhận.
Câu 19: Một người trẻ đứng trước áp lực phải theo đuổi một ngành nghề "hot" chỉ vì tiền bạc và danh vọng, mặc dù bản thân không yêu thích. Nếu người đó quyết định theo đuổi đam mê và sống đúng với giá trị của mình dù thu nhập thấp hơn, điều này thể hiện sự ưu tiên cho yếu tố nào?
- A. Giá trị tinh thần và sự tự thực hiện bản thân.
- B. Áp lực từ gia đình.
- C. Xu hướng của số đông.
- D. Cơ hội làm giàu nhanh nhất.
Câu 20: "Cái giá trị làm người" không phải là thứ được ban tặng hay mua bán, mà cần được mỗi cá nhân và xã hội không ngừng xây dựng, bảo vệ và phát huy. Hành động nào sau đây góp phần xây dựng "cái giá trị làm người" cho bản thân?
- A. Luôn đổ lỗi cho hoàn cảnh.
- B. Sống ích kỷ chỉ nghĩ đến bản thân.
- C. Ngừng học hỏi và phát triển.
- D. Rèn luyện đạo đức, mở rộng hiểu biết và sống có trách nhiệm.
Câu 21: Khi phân tích một vấn đề xã hội như bất bình đẳng giới hoặc phân biệt chủng tộc dưới góc độ "cái giá trị làm người", trọng tâm phân tích sẽ là:
- A. Tìm hiểu lịch sử ra đời của các vấn đề này.
- B. Cách các vấn đề này làm tổn hại đến phẩm giá và quyền bình đẳng của con người.
- C. Thống kê số lượng người bị ảnh hưởng.
- D. So sánh mức độ ảnh hưởng giữa các quốc gia.
Câu 22: Một người luôn giữ lời hứa, sống trung thực và có trách nhiệm với lời nói, việc làm của mình. Những phẩm chất này thể hiện khía cạnh nào của "cái giá trị làm người"?
- A. Uy tín và sự đáng tin cậy.
- B. Khả năng kiếm tiền giỏi.
- C. Sự nổi tiếng trên mạng xã hội.
- D. Vẻ ngoài hấp dẫn.
Câu 23: Tình huống: Một nhà khoa học từ chối tham gia vào dự án nghiên cứu có thể gây hại cho môi trường, dù được trả lương rất cao. Quyết định này cho thấy nhà khoa học đặt nặng yếu tố nào hơn tiền bạc?
- A. Mong muốn được nghỉ ngơi.
- B. Sự sợ hãi trước khó khăn.
- C. Thiếu năng lực thực hiện dự án.
- D. Lương tâm nghề nghiệp và trách nhiệm với cộng đồng/hành tinh.
Câu 24: Phân tích câu: "Con người sinh ra không phải để tan biến đi như một hạt cát vô danh, họ sinh ra để in dấu trên mặt đất và trong trái tim người khác." (Antoine de Saint-Exupéry). Câu nói này nhấn mạnh điều gì về "cái giá trị làm người"?
- A. Sự giàu có quyết định dấu ấn.
- B. Ý nghĩa tồn tại thông qua đóng góp và ảnh hưởng tích cực đến người khác.
- C. Chỉ người nổi tiếng mới có giá trị.
- D. Số phận con người là ngẫu nhiên.
Câu 25: Trong bối cảnh hiện đại, khi công nghệ phát triển nhanh chóng và trí tuệ nhân tạo ngày càng phổ biến, "cái giá trị làm người" cần được nhìn nhận và bảo vệ như thế nào để không bị "vật hóa" hay thay thế?
- A. Tập trung vào việc cạnh tranh tốc độ với máy móc.
- B. Chỉ coi trọng những công việc mà máy móc không làm được.
- C. Nhấn mạnh các phẩm chất độc đáo của con người như sáng tạo, cảm xúc, đạo đức, khả năng kết nối và yêu thương.
- D. Giảm bớt tương tác giữa con người để tránh xung đột.
Câu 26: Một người luôn cố gắng học hỏi, trau dồi kiến thức và kỹ năng không ngừng. Hành động này góp phần nâng cao "cái giá trị làm người" của bản thân ở khía cạnh nào?
- A. Sự phụ thuộc vào người dạy.
- B. Khả năng làm giàu nhanh.
- C. Sự lười biếng.
- D. Trí tuệ, năng lực và tiềm năng phát triển bản thân.
Câu 27: Phân tích tình huống: Một nhóm người cùng nhau tham gia hoạt động thiện nguyện giúp đỡ những hoàn cảnh khó khăn. Hoạt động này thể hiện "cái giá trị làm người" ở khía cạnh nào?
- A. Lòng nhân ái, tinh thần cộng đồng và trách nhiệm xã hội.
- B. Mong muốn được nổi tiếng.
- C. Sự cạnh tranh giữa các nhóm.
- D. Việc tìm kiếm lợi ích cá nhân.
Câu 28: Trong triết học hiện sinh, "cái giá trị làm người" thường được gắn liền với "sự tự do" và "trách nhiệm". Điều này có nghĩa là gì?
- A. Con người không có tự do và không cần trách nhiệm.
- B. Tự do cho phép con người làm bất cứ điều gì mà không cần suy nghĩ.
- C. Con người có khả năng lựa chọn và phải chịu trách nhiệm về những lựa chọn đó, qua đó định hình giá trị của bản thân.
- D. Trách nhiệm là gánh nặng làm giảm giá trị con người.
Câu 29: Khi đọc một bài báo về nạn buôn người hoặc bóc lột sức lao động, bạn cảm thấy phẫn nộ và đau xót. Phản ứng cảm xúc này cho thấy bạn đang nhận thức và coi trọng điều gì?
- A. Sự giàu có của những kẻ bóc lột.
- B. Quy luật cung cầu của thị trường lao động.
- C. Sự yếu kém của nạn nhân.
- D. Phẩm giá và quyền bất khả xâm phạm của mỗi con người.
Câu 30: Để "cái giá trị làm người" được tôn trọng và phát huy trong xã hội, cần có sự chung tay của những yếu tố nào?
- A. Hệ thống pháp luật công bằng, giáo dục đề cao nhân phẩm, ý thức đạo đức của mỗi cá nhân và sự lên án của cộng đồng đối với các hành vi phi nhân tính.
- B. Chỉ cần sự giàu có của quốc gia.
- C. Chỉ cần sự nỗ lực của một vài cá nhân xuất sắc.
- D. Chỉ cần sự phát triển của công nghệ.