15+ Đề Trắc nghiệm Cảm hoài – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào đã ảnh hưởng sâu sắc đến việc hình thành cảm xúc và chủ đề trong bài thơ "Cảm hoài" của Đặng Dung?

  • A. Thời kỳ đất nước thái bình, thịnh trị.
  • B. Thời kỳ nhà Trần suy vong và giặc Minh xâm lược.
  • C. Thời kỳ nhà Hồ cải cách và kháng chiến chống quân Mông – Nguyên.
  • D. Thời kỳ Lê sơ xây dựng đất nước sau chiến thắng quân Minh.

Câu 2: Trong bài thơ "Cảm hoài", hình ảnh "Non sông" và "bể thảm" gợi lên điều gì về thời cuộc lúc bấy giờ?

  • A. Vẻ đẹp tráng lệ và sự giàu có của đất nước.
  • B. Sự yên bình và thịnh vượng của xã hội.
  • C. Tình trạng đất nước bị xâm lược, rối ren, nguy nan.
  • D. Khát vọng về một cuộc sống tự do, ấm no.

Câu 3: Nhân vật trữ tình trong bài thơ "Cảm hoài" thể hiện tâm trạng chủ đạo nào?

  • A. Vui mừng, lạc quan trước cảnh thái bình.
  • B. Hạnh phúc, mãn nguyện với cuộc sống hiện tại.
  • C. Bình thản, thờ ơ trước thời cuộc.
  • D. U uất, bi phẫn trước thời thế và cảm hoài về bản thân.

Câu 4: Hai câu thơ "Thế sự thăng trầm quân bất vấn / Tang bồng hồ thỉ kỷ đồ công" thể hiện điều gì trong chí khí của Đặng Dung?

  • A. Sự bất mãn với triều đình đương thời.
  • B. Khát vọng lập công danh, giúp đời nhưng bất lực trước thời thế.
  • C. Ý chí quyết tâm chiến đấu đến cùng để bảo vệ đất nước.
  • D. Nỗi lo lắng về tương lai đất nước và dân tộc.

Câu 5: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong việc thể hiện hình ảnh người anh hùng trong bài thơ "Cảm hoài"?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Đối.
  • D. Hoán dụ.

Câu 6: Trong câu thơ "Tráng sĩ bạch đầu bi tráng hận", cụm từ "bạch đầu" (đầu bạc) có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự già yếu, tuổi tác cao của người tráng sĩ.
  • B. Sự từng trải, kinh nghiệm chiến trận của người tráng sĩ.
  • C. Vẻ đẹp phong trần, lãng tử của người tráng sĩ.
  • D. Sự thanh cao, thoát tục của người tráng sĩ.

Câu 7: Yếu tố nào sau đây không thuộc phong cách nghệ thuật của thơ Đặng Dung thể hiện qua "Cảm hoài"?

  • A. Giọng điệu hào hùng, bi tráng.
  • B. Hình ảnh thơ mang tính tượng trưng, khái quát.
  • C. Ngôn ngữ hàm súc, giàu chất cổ điển.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ thông tục, đời thường.

Câu 8: Từ "hoài" trong "Cảm hoài" được hiểu theo nghĩa nào?

  • A. Nhớ về quá khứ tươi đẹp.
  • B. Gửi gắm tâm sự, nỗi niềm.
  • C. Kể lại những chiến công hiển hách.
  • D. Diễn tả sự vui mừng, phấn khởi.

Câu 9: Hai câu luận "Công danh tự hữu quân bình luận / Tuổi tác tăng kham thế vị tân" thể hiện thái độ gì của tác giả?

  • A. Tự hào về công danh đã đạt được.
  • B. Mong muốn được người đời đánh giá cao.
  • C. Ý thức về sự suy giảm sức lực và nỗi lo công danh chưa thành.
  • D. Quyết tâm làm mới bản thân để đạt được công danh.

Câu 10: Trong bài thơ "Cảm hoài", hình ảnh "gươm mài" và "trăng" gợi liên tưởng đến phẩm chất nào của người tráng sĩ?

  • A. Sự cô đơn, lẻ loi.
  • B. Sự lãng mạn, đa tình.
  • C. Sự kiên nhẫn, bền bỉ.
  • D. Khí phách anh hùng, tinh thần sẵn sàng chiến đấu.

Câu 11: Thể thơ thất ngôn bát cú được sử dụng trong "Cảm hoài" có đặc điểm nổi bật nào phù hợp với việc thể hiện cảm xúc của bài thơ?

  • A. Tính tự do, phóng khoáng trong niêm luật.
  • B. Tính trang trọng, cổ kính và khả năng diễn tả cảm xúc sâu lắng.
  • C. Nhịp điệu nhanh, mạnh mẽ, phù hợp với叙事.
  • D. Kết cấu mở, tạo sự đa nghĩa cho bài thơ.

Câu 12: Cụm từ "quân bất vấn" trong câu "Thế sự thăng trầm quân bất vấn" thể hiện thái độ gì của thời thế đối với người anh hùng?

  • A. Sự ủng hộ, tin tưởng.
  • B. Sự trọng dụng, đề cao.
  • C. Sự thờ ơ, lãnh đạm, không quan tâm.
  • D. Sự nghi ngờ, đố kỵ.

Câu 13: Hai câu đề trong bài "Cảm hoài" có vai trò gì trong việc triển khai mạch cảm xúc của bài thơ?

  • A. Mở ra không gian, thời gian và khơi gợi cảm xúc chủ đạo.
  • B. Miêu tả chi tiết bức tranh hiện thực xã hội.
  • C. Giải thích nguyên nhân dẫn đến cảm xúc của nhân vật trữ tình.
  • D. Đưa ra lời bình luận, đánh giá về thời cuộc.

Câu 14: Hình ảnh "tang bồng hồ thỉ" trong câu thơ "Tang bồng hồ thỉ kỷ đồ công" tượng trưng cho điều gì?

  • A. Cuộc sống ẩn dật,远离尘世.
  • B. Chí lớn lập công danh,报效国家.
  • C. Tình yêu thiên nhiên, cuộc sống tự do.
  • D. Sự giản dị, thanh bạch trong lối sống.

Câu 15: Dòng cảm xúc chủ đạo trong bài thơ "Cảm hoài" diễn biến theo trình tự nào?

  • A. Vui mừng -> tự hào -> bi phẫn -> xót xa.
  • B. U uất -> căm hờn -> quyết tâm -> hy vọng.
  • C. Bình thản -> suy tư -> trăn trở -> day dứt.
  • D. Bi phẫn -> hoài bão -> bất lực -> bi tráng.

Câu 16: Trong bài thơ "Cảm hoài", yếu tố "cảm" và "hoài" kết hợp với nhau như thế nào để tạo nên chủ đề chung?

  • A. "Cảm" là cảm xúc nhất thời, "hoài" là nỗi nhớ quá khứ.
  • B. "Cảm" là sự xúc động trước cái đẹp, "hoài" là ước mơ về tương lai.
  • C. "Cảm" là cảm xúc bi phẫn trước thời cuộc, "hoài" là nỗi niềm về thân thế và chí lớn.
  • D. "Cảm" là sự đồng cảm với nhân dân, "hoài" là niềm tin vào tương lai tươi sáng.

Câu 17: Hình ảnh "mấy độ thu" trong câu "Kỷ độ thu phong bi tráng sĩ" gợi cảm nhận về điều gì?

  • A. Vẻ đẹp lãng mạn của mùa thu.
  • B. Thời gian trôi đi nhanh chóng, sự chờ đợi đã lâu.
  • C. Không khí trong lành, dễ chịu của mùa thu.
  • D. Sự thay đổi của cảnh vật theo mùa.

Câu 18: Điểm khác biệt nổi bật trong cảm xúc "hoài" của Đặng Dung so với các nhà thơ trung đại khác là gì?

  • A. Nỗi hoài hương da diết.
  • B. Nỗi hoài cổ về quá khứ vàng son.
  • C. Nỗi hoài niệm về tình bạn tri kỷ.
  • D. Nỗi hoài về chí lớn chưa thành, gắn liền với vận mệnh đất nước.

Câu 19: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự bất lực của nhân vật trữ tình trước thời thế?

  • A. Non sông vị lão thành vô bổ.
  • B. Tang bồng hồ thỉ kỷ đồ công.
  • C. Tuổi tác tăng kham thế vị tân.
  • D. Tráng sĩ bạch đầu bi tráng hận.

Câu 20: Trong "Cảm hoài", yếu tố tự sự và trữ tình hòa quyện vào nhau như thế nào?

  • A. Tự sự đóng vai trò chính, trữ tình chỉ là yếu tố phụ trợ.
  • B. Trữ tình là nền tảng, tự sự giúp bộc lộ cảm xúc sâu sắc hơn.
  • C. Tự sự và trữ tình tách biệt, không liên quan đến nhau.
  • D. Bài thơ nghiêng về trữ tình, yếu tố tự sự幾乎不存.

Câu 21: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giá trị nội dung của bài thơ "Cảm hoài"?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên đất nước.
  • B. Tái hiện chân thực bức tranh xã hội đương thời.
  • C. Thể hiện tâm sự bi tráng của người anh hùng trong thời loạn và lòng yêu nước thầm kín.
  • D. Khuyên răn con người sống an phận, thủ thường.

Câu 22: Hình tượng trung tâm của bài thơ "Cảm hoài" là gì?

  • A. Người tráng sĩ.
  • B. Thời gian.
  • C. Không gian đất nước.
  • D. Cuộc đời.

Câu 23: Trong bài thơ, "vị lão thành vô bổ" thể hiện điều gì về quan niệm của tác giả về vai trò của người trí thức/anh hùng?

  • A. Người trí thức/anh hùng cần phải khiêm tốn, ẩn mình.
  • B. Tuổi tác không ảnh hưởng đến khả năng cống hiến.
  • C. Người trí thức/anh hùng nên chấp nhận số phận.
  • D. Sự bất lực, tiếc nuối khi không thể发挥作用, cống hiến cho đất nước.

Câu 24: Nhịp điệu chủ yếu của bài thơ "Cảm hoài" là gì và nó góp phần thể hiện cảm xúc như thế nào?

  • A. Nhịp điệu nhanh, gấp gáp thể hiện sự vội vã.
  • B. Nhịp điệu chậm, buồn, trầm lắng thể hiện sự u uất, bi tráng.
  • C. Nhịp điệu linh hoạt, thay đổi theo từng khổ thơ.
  • D. Bài thơ không có nhịp điệu rõ ràng.

Câu 25: Câu kết "Quốc thù vị báo đầu tiên bạch / Kình thiên nhất trụ ỷ hà sơn" thể hiện điều gì về ý chí của Đặng Dung?

  • A. Sự buông xuôi, chấp nhận thất bại.
  • B. Nỗi sợ hãi, lo lắng cho tương lai.
  • C. Ý chí báo thù, gánh vác责任 với đất nước dù tuổi đã cao.
  • D. Mong muốn được nghỉ ngơi, an hưởng tuổi già.

Câu 26: Nếu so sánh "Cảm hoài" với "Thuật hoài" (Tỏ lòng) của Phạm Ngũ Lão, điểm tương đồng nổi bật nhất là gì?

  • A. Đều thể hiện chí khí anh hùng và khát vọng lập công.
  • B. Đều sử dụng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt.
  • C. Đều miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên hùng vĩ.
  • D. Đều thể hiện nỗi buồn cô đơn của người战士.

Câu 27: Trong "Cảm hoài", hình ảnh "kình thiên nhất trụ" (cột chống trời) có ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sức mạnh của thiên nhiên.
  • B. Ý chí kiên cường,精神支柱 của người anh hùng.
  • C. Sự cô đơn,孤立.
  • D. Sự vĩnh cửu, bất diệt.

Câu 28: Câu hỏi tu từ "ỷ hà sơn" (dựa vào núi nào) trong câu kết có tác dụng gì?

  • A. Hỏi về địa điểm cụ thể.
  • B. Khẳng định sự vững chắc của núi non.
  • C. Thể hiện sự hoang mang,找不到依靠, cô đơn và ý chí非凡.
  • D. Miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của núi non.

Câu 29: Giá trị nghệ thuật nổi bật nhất của bài thơ "Cảm hoài" là gì?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • B. Miêu tả thiên nhiên sinh động, hấp dẫn.
  • C. Ngôn ngữ giản dị,易懂.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và感伤 lãng mạn, bút pháp tả意写神.

Câu 30: Thông điệp chính mà Đặng Dung muốn gửi gắm qua bài thơ "Cảm hoài" là gì?

  • A. Hãy sống an phận, thủ thường.
  • B. Khẳng định chí khí anh hùng và lòng yêu nước sâu sắc ngay cả khi gặp cảnh bất lực.
  • C. Ca ngợi sức mạnh của thời gian.
  • D. Thể hiện nỗi buồn về tuổi già.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào đã ảnh hưởng sâu sắc đến việc hình thành cảm xúc và chủ đề trong bài thơ 'Cảm hoài' của Đặng Dung?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong bài thơ 'Cảm hoài', hình ảnh 'Non sông' và 'bể thảm' gợi lên điều gì về thời cuộc lúc bấy giờ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Nhân vật trữ tình trong bài thơ 'Cảm hoài' thể hiện tâm trạng chủ đạo nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Hai câu thơ 'Thế sự thăng trầm quân bất vấn / Tang bồng hồ thỉ kỷ đồ công' thể hiện điều gì trong chí khí của Đặng Dung?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong việc thể hiện hình ảnh người anh hùng trong bài thơ 'Cảm hoài'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong câu thơ 'Tráng sĩ bạch đầu bi tráng hận', cụm từ 'bạch đầu' (đầu bạc) có ý nghĩa biểu tượng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Yếu tố nào sau đây không thuộc phong cách nghệ thuật của thơ Đặng Dung thể hiện qua 'Cảm hoài'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Từ 'hoài' trong 'Cảm hoài' được hiểu theo nghĩa nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Hai câu luận 'Công danh tự hữu quân bình luận / Tuổi tác tăng kham thế vị tân' thể hiện thái độ gì của tác giả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong bài thơ 'Cảm hoài', hình ảnh 'gươm mài' và 'trăng' gợi liên tưởng đến phẩm chất nào của người tráng sĩ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Thể thơ thất ngôn bát cú được sử dụng trong 'Cảm hoài' có đặc điểm nổi bật nào phù hợp với việc thể hiện cảm xúc của bài thơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Cụm từ 'quân bất vấn' trong câu 'Thế sự thăng trầm quân bất vấn' thể hiện thái độ gì của thời thế đối với người anh hùng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Hai câu đề trong bài 'Cảm hoài' có vai trò gì trong việc triển khai mạch cảm xúc của bài thơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Hình ảnh 'tang bồng hồ thỉ' trong câu thơ 'Tang bồng hồ thỉ kỷ đồ công' tượng trưng cho điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Dòng cảm xúc chủ đạo trong bài thơ 'Cảm hoài' diễn biến theo trình tự nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong bài thơ 'Cảm hoài', yếu tố 'cảm' và 'hoài' kết hợp với nhau như thế nào để tạo nên chủ đề chung?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Hình ảnh 'mấy độ thu' trong câu 'Kỷ độ thu phong bi tráng sĩ' gợi cảm nhận về điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Điểm khác biệt nổi bật trong cảm xúc 'hoài' của Đặng Dung so với các nhà thơ trung đại khác là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự bất lực của nhân vật trữ tình trước thời thế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong 'Cảm hoài', yếu tố tự sự và trữ tình hòa quyện vào nhau như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giá trị nội dung của bài thơ 'Cảm hoài'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Hình tượng trung tâm của bài thơ 'Cảm hoài' là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong bài thơ, 'vị lão thành vô bổ' thể hiện điều gì về quan niệm của tác giả về vai trò của người trí thức/anh hùng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Nhịp điệu chủ yếu của bài thơ 'Cảm hoài' là gì và nó góp phần thể hiện cảm xúc như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Câu kết 'Quốc thù vị báo đầu tiên bạch / Kình thiên nhất trụ ỷ hà sơn' thể hiện điều gì về ý chí của Đặng Dung?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Nếu so sánh 'Cảm hoài' với 'Thuật hoài' (Tỏ lòng) của Phạm Ngũ Lão, điểm tương đồng nổi bật nhất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong 'Cảm hoài', hình ảnh 'kình thiên nhất trụ' (cột chống trời) có ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Câu hỏi tu từ 'ỷ hà sơn' (dựa vào núi nào) trong câu kết có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Giá trị nghệ thuật nổi bật nhất của bài thơ 'Cảm hoài' là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Thông điệp chính mà Đặng Dung muốn gửi gắm qua bài thơ 'Cảm hoài' là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Cảm hoài" của Đặng Dung được viết trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Thời kỳ nhà Lý suy yếu, đất nước loạn lạc.
  • B. Giai đoạn nhà Hồ kháng chiến chống quân Minh.
  • C. Thời kỳ nhà Hậu Trần kháng chiến chống quân Minh xâm lược.
  • D. Sau khi nhà Lê trung hưng giành lại độc lập từ tay quân Minh.

Câu 2: Trong bài thơ "Cảm hoài", hình ảnh "Tráng sĩ" được dùng để chỉ ai?

  • A. Vua Trần Trùng Quang.
  • B. Chính tác giả Đặng Dung.
  • C. Những người lính vô danh thời Hậu Trần.
  • D. Một nhân vật lý tưởng hóa trong văn chương.

Câu 3: Hai câu đề của bài thơ "Cảm hoài" ("Thế sự du du.../Tuế nguyệt thôi thôi...") thể hiện điều gì?

  • A. Sự lạc quan, tin tưởng vào tương lai.
  • B. Khát vọng lập công danh, sự nghiệp.
  • C. Nỗi nhớ quê hương, gia đình.
  • D. Cảm thức về sự trôi chảy của thời gian và nỗi lo lắng trước thế sự.

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong hai câu thực của bài thơ "Cảm hoài" ("...Gặp thời.../Lỡ vận...)?

  • A. Đối.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. So sánh.

Câu 5: Cụm từ "phù địa trục" và "vãn thiên hà" trong bài thơ "Cảm hoài" gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự nhỏ bé, hữu hạn của con người trước vũ trụ.
  • B. Vẻ đẹp tráng lệ, nên thơ của thiên nhiên.
  • C. Khí thế mạnh mẽ, chí lớn muốn xoay chuyển càn khôn của người anh hùng.
  • D. Sự hòa hợp giữa con người và vũ trụ.

Câu 6: Hai câu luận của bài thơ "Cảm hoài" ("...Bình sinh.../…Kỷ độ... ") tập trung thể hiện điều gì trong tâm trạng của Đặng Dung?

  • A. Nỗi cô đơn, lạc lõng giữa cuộc đời.
  • B. Chí lớn không thành và sự day dứt, tiếc nuối.
  • C. Quyết tâm chiến đấu đến cùng vì sự nghiệp.
  • D. Mong muốn ẩn dật, xa lánh thế sự.

Câu 7: Hình ảnh "mài gươm dưới bóng trăng" trong câu luận ("Bình sinh vị báo...kỷ độ ma...") gợi lên phẩm chất nào của người tráng sĩ?

  • A. Sự nhẫn nại, kiên trì.
  • B. Lòng yêu thiên nhiên, lãng mạn.
  • C. Sự cô độc, lẻ loi.
  • D. Khí phách anh hùng, tinh thần sẵn sàng chiến đấu.

Câu 8: Trong bài thơ "Cảm hoài", từ "tráng sĩ" mang sắc thái nghĩa như thế nào so với từ "anh hùng"?

  • A. Mạnh mẽ, quyết liệt hơn.
  • B. Nhẹ nhàng, uyển chuyển hơn.
  • C. Vừa hào hùng, vừa mang chút cô đơn, bi tráng.
  • D. Trang trọng, cổ kính hơn.

Câu 9: Hai câu kết của bài thơ "Cảm hoài" ("...Quốc thù vị báo.../ Đầu dĩ tinh tinh...") thể hiện cảm xúc chủ đạo nào?

  • A. Sự thanh thản, mãn nguyện.
  • B. Nỗi bi phẫn, day dứt vì chí lớn chưa thành.
  • C. Niềm hy vọng vào tương lai tươi sáng.
  • D. Sự равно thản, chấp nhận số phận.

Câu 10: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Cảm hoài"?

  • A. Hào hùng, lạc quan.
  • B. Trầm lắng, suy tư.
  • C. Bi tráng, u uất.
  • D. Hài hước, trào phúng.

Câu 11: Bài thơ "Cảm hoài" thể hiện rõ nhất phong cách thơ ca nào của Đặng Dung?

  • A. Vừa mạnh mẽ, hào hùng, vừa sâu lắng, trữ tình.
  • B. Chủ yếu là trữ tình, nhẹ nhàng, uyển chuyển.
  • C. Thiên về tả cảnh thiên nhiên, ít biểu lộ cảm xúc.
  • D. Trang trọng, cổ kính, đậm chất bác học.

Câu 12: Ý nào sau đây không phải là một đặc điểm nghệ thuật của bài thơ "Cảm hoài"?

  • A. Thể thơ thất ngôn bát cú luật Đường thi chuẩn mực.
  • B. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng.
  • C. Ngôn ngữ hàm súc, giàu sức gợi.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ thông tục, đời thường.

Câu 13: Giá trị nội dung chủ yếu của bài thơ "Cảm hoài" là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên đất nước.
  • B. Thể hiện lòng yêu nước, thương dân và bi tráng của người anh hùng.
  • C. Phản ánh hiện thực xã hội đương thời.
  • D. Bày tỏ tình cảm cá nhân, nỗi buồn ly hương.

Câu 14: Trong bài thơ "Cảm hoài", yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần bi tráng?

  • A. Giọng điệu nhẹ nhàng, trầm lắng.
  • B. Hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp.
  • C. Sự kết hợp giữa chí khí anh hùng và nỗi niềm thời thế.
  • D. Ngôn ngữ giản dị, đời thường.

Câu 15: Từ "kỷ độ" trong câu luận "Kỷ độ long tuyền...bóng nguyệt" có nghĩa là gì?

  • A. Một lần.
  • B. Rất nhiều lần.
  • C. Vài lần.
  • D. Đã bao lần.

Câu 16: Bài thơ "Cảm hoài" được xếp vào thể loại thơ nào trong văn học trung đại Việt Nam?

  • A. Thơ nôm Đường luật.
  • B. Thơ chữ Hán Đường luật.
  • C. Văn tế.
  • D. Phú.

Câu 17: "Long tuyền" trong câu thơ "Kỷ độ long tuyền đới nguyệt ma" là hình ảnh ẩn dụ cho điều gì?

  • A. Vầng trăng.
  • B. Thời gian.
  • C. Thanh gươm của người tráng sĩ.
  • D. Khát vọng hòa bình.

Câu 18: Dòng nào sau đây thể hiện đúng nhất mối quan hệ giữa "thế sự" và "tuế nguyệt" trong hai câu đề bài "Cảm hoài"?

  • A. Thế sự tác động đến tuế nguyệt.
  • B. Tuế nguyệt làm thay đổi thế sự.
  • C. Thế sự và tuế nguyệt không liên quan đến nhau.
  • D. Thế sự rối ren và tuế nguyệt vô tình trôi.

Câu 19: Xét về cấu trúc, bài thơ "Cảm hoài" tuân theo bố cục chặt chẽ của thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật. Bố cục đó là gì?

  • A. Đề - Thực - Luận - Kết.
  • B. Khai - Thừa - Chuyển - Hợp.
  • C. Nhập đề - Giải thích - Bình luận - Tổng kết.
  • D. Mở - Thân - Kết.

Câu 20: Từ "tinh tinh" trong câu kết "Đầu dĩ tinh tinh" gợi tả trạng thái nào của mái tóc?

  • A. Đen nhánh.
  • B. Bạc trắng.
  • C. Hoa râm.
  • D. Còn trẻ.

Câu 21: Nếu so sánh với các bài thơ cùng chủ đề "cảm hoài" khác trong văn học trung đại, "Cảm hoài" của Đặng Dung có điểm gì đặc biệt?

  • A. Thể hiện nỗi buồn ly hương sâu sắc hơn.
  • B. Ca ngợi chiến công hiển hách hơn.
  • C. Nhấn mạnh vào sự cô đơn, bi tráng của người anh hùng.
  • D. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố hơn.

Câu 22: Bài thơ "Cảm hoài" có thể được coi là tiếng lòng của tầng lớp người nào trong xã hội đương thời?

  • A. Nông dân nghèo khổ.
  • B. Trí thức yêu nước, có hoài bão lớn.
  • C. Quan lại trong triều đình.
  • D. Thương nhân, dân thường.

Câu 23: Trong chương trình Ngữ văn lớp 12, bài thơ "Cảm hoài" thường được đặt cạnh tác phẩm nào để làm nổi bật chủ đề và phong cách?

  • A. Bài thơ "Thuật hoài" của Nguyễn Trãi.
  • B. Bài "Hịch tướng sĩ" của Trần Quốc Tuấn.
  • C. Bài "Bình Ngô đại cáo" của Nguyễn Trãi.
  • D. Bài "Tụng giá hoàn kinh sư" của Trần Quang Khải.

Câu 24: Hình ảnh "bóng nguyệt" trong câu thơ "Kỷ độ long tuyền đới nguyệt ma" có thể gợi liên tưởng đến yếu tố nào trong văn hóa truyền thống phương Đông?

  • A. Vẻ đẹp thanh cao, tinh khiết và sự cô đơn.
  • B. Sức mạnh, quyền lực.
  • C. Sự ấm áp, sum vầy.
  • D. Sự giàu có, thịnh vượng.

Câu 25: Nếu đặt bài thơ "Cảm hoài" vào dòng chảy văn học sử Việt Nam, nó có vị trí và ý nghĩa như thế nào?

  • A. Một bài thơ ít giá trị, không có đóng góp gì lớn.
  • B. Một trong những bài thơ tiêu biểu cho tinh thần yêu nước và bi tráng của văn học trung đại.
  • C. Một bài thơ mang nặng tính chất cung đình, xa rời đời sống.
  • D. Một bài thơ mở đầu cho dòng thơ hiện đại Việt Nam.

Câu 26: Trong bài thơ "Cảm hoài", từ nào thể hiện rõ nhất sự bất lực của tác giả trước thời thế?

  • A. Tráng sĩ.
  • B. Bình sinh.
  • C. Du du.
  • D. Long tuyền.

Câu 27: Hãy chọn nhận định đúng nhất về mối quan hệ giữa cái "tôi" trữ tình và "thời thế" trong bài thơ "Cảm hoài".

  • A. Cái "tôi" hoàn toàn tách biệt với thời thế.
  • B. Thời thế chỉ là cái nền để cái "tôi" thể hiện.
  • C. Cái "tôi" hoàn toàn bị thời thế chi phối, mất đi bản sắc.
  • D. Cái "tôi" mang nỗi niềm thời thế, hòa quyện vào vận mệnh đất nước.

Câu 28: Ý nghĩa của việc "mái tóc đã bạc" ở cuối bài thơ "Cảm hoài" là gì?

  • A. Thể hiện sự an nhàn, hưởng thụ tuổi già.
  • B. Biểu tượng cho sự trôi qua của thời gian và nỗi lo lắng tuổi tác.
  • C. Khẳng định sự trưởng thành, chín chắn.
  • D. Miêu tả chân dung thực của tác giả.

Câu 29: Nếu bài thơ "Cảm hoài" được chuyển thể thành một bài hát, thể loại nhạc nào sẽ phù hợp nhất để thể hiện được tinh thần và cảm xúc của bài thơ?

  • A. Nhạc pop sôi động.
  • B. Nhạc trữ tình nhẹ nhàng.
  • C. Nhạc giao hưởng hoặc khí nhạc mang âm hưởng trang trọng, bi tráng.
  • D. Nhạc rap hiện đại.

Câu 30: Trong quá trình học và cảm nhận bài thơ "Cảm hoài", bạn rút ra được bài học ý nghĩa nào nhất cho bản thân?

  • A. Cần phải sống an phận, thủ thường.
  • B. Chỉ cần quan tâm đến hạnh phúc cá nhân.
  • C. Không nên mơ ước những điều quá lớn lao.
  • D. Cần có chí lớn, sống có trách nhiệm với đất nước, dù gặp nhiều khó khăn, thử thách.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Bài thơ 'Cảm hoài' của Đặng Dung được viết trong bối cảnh lịch sử nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong bài thơ 'Cảm hoài', hình ảnh 'Tráng sĩ' được dùng để chỉ ai?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Hai câu đề của bài thơ 'Cảm hoài' ('Thế sự du du.../Tuế nguyệt thôi thôi...') thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong hai câu thực của bài thơ 'Cảm hoài' ('...Gặp thời.../Lỡ vận...)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Cụm từ 'phù địa trục' và 'vãn thiên hà' trong bài thơ 'Cảm hoài' gợi liên tưởng đến điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Hai câu luận của bài thơ 'Cảm hoài' ('...Bình sinh.../…Kỷ độ... ') tập trung thể hiện điều gì trong tâm trạng của Đặng Dung?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Hình ảnh 'mài gươm dưới bóng trăng' trong câu luận ('Bình sinh vị báo...kỷ độ ma...') gợi lên phẩm chất nào của người tráng sĩ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong bài thơ 'Cảm hoài', từ 'tráng sĩ' mang sắc thái nghĩa như thế nào so với từ 'anh hùng'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Hai câu kết của bài thơ 'Cảm hoài' ('...Quốc thù vị báo.../ Đầu dĩ tinh tinh...') thể hiện cảm xúc chủ đạo nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ 'Cảm hoài'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Bài thơ 'Cảm hoài' thể hiện rõ nhất phong cách thơ ca nào của Đặng Dung?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Ý nào sau đây không phải là một đặc điểm nghệ thuật của bài thơ 'Cảm hoài'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Giá trị nội dung chủ yếu của bài thơ 'Cảm hoài' là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong bài thơ 'Cảm hoài', yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần bi tráng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Từ 'kỷ độ' trong câu luận 'Kỷ độ long tuyền...bóng nguyệt' có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Bài thơ 'Cảm hoài' được xếp vào thể loại thơ nào trong văn học trung đại Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: 'Long tuyền' trong câu thơ 'Kỷ độ long tuyền đới nguyệt ma' là hình ảnh ẩn dụ cho điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Dòng nào sau đây thể hiện đúng nhất mối quan hệ giữa 'thế sự' và 'tuế nguyệt' trong hai câu đề bài 'Cảm hoài'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Xét về cấu trúc, bài thơ 'Cảm hoài' tuân theo bố cục chặt chẽ của thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật. Bố cục đó là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Từ 'tinh tinh' trong câu kết 'Đầu dĩ tinh tinh' gợi tả trạng thái nào của mái tóc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Nếu so sánh với các bài thơ cùng chủ đề 'cảm hoài' khác trong văn học trung đại, 'Cảm hoài' của Đặng Dung có điểm gì đặc biệt?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Bài thơ 'Cảm hoài' có thể được coi là tiếng lòng của tầng lớp người nào trong xã hội đương thời?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong chương trình Ngữ văn lớp 12, bài thơ 'Cảm hoài' thường được đặt cạnh tác phẩm nào để làm nổi bật chủ đề và phong cách?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Hình ảnh 'bóng nguyệt' trong câu thơ 'Kỷ độ long tuyền đới nguyệt ma' có thể gợi liên tưởng đến yếu tố nào trong văn hóa truyền thống phương Đông?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Nếu đặt bài thơ 'Cảm hoài' vào dòng chảy văn học sử Việt Nam, nó có vị trí và ý nghĩa như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong bài thơ 'Cảm hoài', từ nào thể hiện rõ nhất sự bất lực của tác giả trước thời thế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Hãy chọn nhận định đúng nhất về mối quan hệ giữa cái 'tôi' trữ tình và 'thời thế' trong bài thơ 'Cảm hoài'.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Ý nghĩa của việc 'mái tóc đã bạc' ở cuối bài thơ 'Cảm hoài' là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Nếu bài thơ 'Cảm hoài' được chuyển thể thành một bài hát, thể loại nhạc nào sẽ phù hợp nhất để thể hiện được tinh thần và cảm xúc của bài thơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong quá trình học và cảm nhận bài thơ 'Cảm hoài', bạn rút ra được bài học ý nghĩa nào nhất cho bản thân?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ

  • A. Cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông lần thứ ba.
  • B. Giai đoạn cuối nhà Trần, đầu nhà Hậu Trần, khi quân Minh xâm lược Đại Ngu.
  • C. Thời kỳ nhà Lê sơ củng cố quyền lực sau khi đánh đuổi quân Minh.
  • D. Thời kỳ nhà Mạc suy yếu, các tập đoàn phong kiến tranh giành quyền lực.

Câu 2: Nhan đề

  • A. Niềm vui, tự hào về những chiến công đã đạt được.
  • B. Sự thanh thản, lạc quan trước cảnh đời.
  • C. Nỗi lòng bâng khuâng, suy ngẫm, nuối tiếc trước thời thế và thân phận.
  • D. Lòng căm thù sục sôi, quyết tâm báo thù đến cùng.

Câu 3: Hai câu đề trong bài thơ

  • A. Sự bâng khuâng, bất lực của con người trước dòng chảy vô tận và biến động của thời cuộc.
  • B. Niềm khao khát được hòa mình vào vẻ đẹp vĩnh cửu của thiên nhiên.
  • C. Sự phẫn nộ trước cảnh đất nước bị xâm lăng.
  • D. Tâm thế sẵn sàng đối mặt với mọi khó khăn thử thách.

Câu 4: Hình ảnh

  • A. Không gian chiến trường rộng lớn, khốc liệt.
  • B. Sự nhỏ bé, yếu đuối của con người trước thiên nhiên.
  • C. Vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của quê hương.
  • D. Không gian mênh mông, vô tận, tương phản với sự hữu hạn, bất lực của con người trước thời cuộc.

Câu 5: Hai câu thực:

  • A. Ẩn dụ, làm tăng tính biểu tượng cho ý chí của người anh hùng.
  • B. So sánh, làm nổi bật sự khác biệt giữa hai trạng thái của thời cuộc.
  • C. Đối (tiểu đối trong từng câu và đối giữa hai câu), làm nổi bật sự tương phản nghiệt ngã giữa
  • D. Hoán dụ, nhấn mạnh vai trò của cá nhân trong lịch sử.

Câu 6: Cụm từ

  • A. Những người có học vấn uyên bác, tài năng xuất chúng.
  • B. Hạng người thấp kém trong xã hội (người mổ lợn, người đi câu), nhằm nhấn mạnh sự dễ dàng thành công khi gặp thời.
  • C. Những vị quan lại nắm giữ quyền lực trong triều đình.
  • D. Những người nông dân lam lũ, vất vả.

Câu 7: Câu thơ

  • A. Ngay cả người anh hùng tài giỏi cũng khó tránh khỏi thất bại, lỡ dở khi không gặp thời.
  • B. Người anh hùng luôn kiên cường vượt qua mọi nghịch cảnh.
  • C. Thời vận chỉ ảnh hưởng đến những người bình thường, không ảnh hưởng đến anh hùng.
  • D. Thất bại của anh hùng là do thiếu tài năng chứ không phải do thời vận.

Câu 8: Hai câu luận:

  • A. Sự nhỏ bé, yếu ớt của con người trước vũ trụ rộng lớn.
  • B. Vẻ đẹp huyền ảo, thơ mộng của cảnh đêm.
  • C. Khát vọng được du ngoạn khắp nơi trên thế giới.
  • D. Chí khí phi thường, khát vọng xoay chuyển càn khôn, cứu vãn tình thế đất nước.

Câu 9: Câu hỏi tu từ

  • A. Sự tự tin tuyệt đối vào khả năng của bản thân.
  • B. Nỗi day dứt, trăn trở về chí lớn nhưng chưa thể thực hiện được trong hoàn cảnh hiện tại.
  • C. Sự nghi ngờ về khả năng thành công của cuộc kháng chiến.
  • D. Thái độ thờ ơ, buông xuôi trước số phận.

Câu 10: Hình ảnh

  • A. Sự chuẩn bị kiên trì, bền bỉ của người anh hùng trong đêm vắng, thể hiện chí khí và tâm huyết với sự nghiệp cứu nước.
  • B. Cuộc sống nhàn nhã, hưởng thụ của người anh hùng sau khi hoàn thành sứ mệnh.
  • C. Sự lãng mạn, mơ mộng của người anh hùng trước vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • D. Nỗi buồn cô đơn, tuyệt vọng của người anh hùng khi thất bại.

Câu 11: Hai câu kết:

  • A. Nỗi buồn trước cảnh gia đình ly tán.
  • B. Sự thất bại trong cuộc sống cá nhân.
  • C. Mất mát về tài sản, danh vọng.
  • D. Mối thù quốc gia chưa được báo đền.

Câu 12: Hình ảnh

  • A. Sự già nua, yếu đuối về thể chất.
  • B. Kinh nghiệm dày dặn sau nhiều năm chinh chiến.
  • C. Thời gian trôi qua nhanh chóng, tuổi già đã đến mà chí lớn chưa thành, tạo nên sự nuối tiếc, xót xa.
  • D. Vẻ ngoài uyên bác, thông thái của một bậc túc nho.

Câu 13: Nỗi

  • A. Sự bất lực trước thời cuộc, nuối tiếc vì chí lớn chưa thành, xót xa cho thân phận và uất hận vì thù nước chưa trả.
  • B. Chỉ đơn thuần là sự tức giận với kẻ thù.
  • C. Chỉ là nỗi buồn man mác về quá khứ.
  • D. Sự thất vọng về đồng đội và triều đình.

Câu 14: Xét về cấu trúc của thể thất ngôn bát cú Đường luật, bài thơ

  • A. Từ sự tự tin ban đầu đến nỗi thất vọng hoàn toàn ở cuối.
  • B. Từ cảm nhận khái quát về thời thế và thân phận (Đề) đến sự chiêm nghiệm cay đắng về thời vận (Thực), bộc lộ chí khí phi thường (Luận) và cuối cùng đọng lại là nỗi uất hận, nuối tiếc (Kết).
  • C. Từ nỗi buồn cá nhân đến sự lạc quan về tương lai dân tộc.
  • D. Từ việc miêu tả cảnh vật đến việc bộc lộ trực tiếp tình cảm cá nhân.

Câu 15: Bài thơ

  • A. Tài năng quân sự xuất chúng.
  • B. Phẩm chất đạo đức cao đẹp.
  • C. Chí khí lớn lao, khát vọng cống hiến và nỗi đau thân phận trước thời cuộc.
  • D. Tất cả các đáp án trên (tài năng, phẩm chất, chí khí, khát vọng, nỗi đau).

Câu 16: So sánh hai câu thơ

  • A. Tài năng cá nhân là yếu tố duy nhất.
  • B. Sự chăm chỉ, nỗ lực không ngừng.
  • C. Thời vận (cơ hội lịch sử) đóng vai trò cực kỳ quan trọng, thậm chí quyết định hơn cả tài năng của người anh hùng.
  • D. Quan hệ xã hội và sự ủng hộ của mọi người.

Câu 17: Nỗi

  • A. Không hoàn toàn bi lụy. Chí khí
  • B. Có, nỗi uất hận cho thấy tác giả đã hoàn toàn buông xuôi.
  • C. Có, vì ông thừa nhận mình đã già và bất lực.
  • D. Không, vì ông tin vào tương lai sẽ có người khác thay mình báo thù.

Câu 18: Bài thơ

  • A. Lục bát
  • B. Thất ngôn bát cú Đường luật
  • C. Song thất lục bát
  • D. Thất ngôn tứ tuyệt Đường luật

Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa cuộc đời bi tráng của Đặng Dung và nỗi

  • A. Cuộc đời thuận lợi, thành công của ông khiến ông cảm thấy tiếc nuối cho những người khác.
  • B. Nỗi uất hận chỉ là cảm xúc nhất thời, không liên quan đến cuộc đời ông.
  • C. Cuộc đời chiến đấu kiên cường nhưng cuối cùng thất bại, cha bị giết oan, bản thân bị bắt và tuẫn tiết chính là nguyên nhân sâu sắc cho nỗi uất hận vì chí lớn không thành, thù nước chưa trả.
  • D. Ông uất hận vì không được triều đình trọng dụng đúng mức.

Câu 20: Văn học trung đại thường có xu hướng sử dụng điển tích, điển cố. Trong bài

  • A. Khuynh hướng sử thi, cảm hứng về vũ trụ và con người mang tầm vóc lớn lao, phi thường.
  • B. Khuynh hướng lãng mạn, thể hiện cảm xúc cá nhân một cách mãnh liệt.
  • C. Khuynh hướng hiện thực, phản ánh chân thực đời sống xã hội.
  • D. Khuynh hướng trào phúng, châm biếm thói hư tật xấu.

Câu 21: Dòng nào dưới đây thể hiện rõ nhất tính "bi tráng" của bài thơ

  • A. Chỉ tập trung vào nỗi buồn, sự thất vọng hoàn toàn.
  • B. Chỉ ca ngợi chiến công, sự anh dũng mà không nói đến thất bại.
  • C. Kết hợp hài hòa giữa yếu tố hài hước và bi kịch.
  • D. Sự kết hợp giữa nỗi đau, sự bất lực của cá nhân trước thời cuộc nghiệt ngã (bi) và chí khí phi thường, khát vọng hành động mãnh liệt của người anh hùng (tráng).

Câu 22: Câu thơ

  • A. Hài lòng và tự mãn về những gì đã làm.
  • B. Thờ ơ, không quan tâm đến kết quả.
  • C. Dù đã cố gắng hết sức nhưng kết quả chỉ là nỗi uất hận ngổn ngang trong lòng.
  • D. Tuy uất hận nhưng vẫn tin rằng mọi việc sẽ tốt đẹp hơn trong tương lai.

Câu 23: Nếu so sánh với một số bài thơ trung đại khác cùng chủ đề yêu nước, chí khí anh hùng,

  • A. Hoàn toàn không có yếu tố bi kịch.
  • B. Thể hiện rất rõ sự giằng xé giữa chí lớn và thực tại nghiệt ngã, nỗi đau của người anh hùng thất thế nhưng vẫn giữ trọn khí phách.
  • C. Chỉ tập trung vào việc ca ngợi chiến thắng.
  • D. Không đề cập đến cảm xúc cá nhân mà chỉ nói về vận mệnh dân tộc.

Câu 24: Từ

  • A. Ngậm ngùi cất lời ca, thể hiện nỗi lòng chứa chan, suy tư trước sự rộng lớn của trời đất và biến động của thế sự.
  • B. Hát vang bài ca chiến thắng.
  • C. Im lặng, không nói nên lời.
  • D. Cười lớn đầy sảng khoái.

Câu 25: Cặp câu nào trong bài thơ thể hiện rõ nhất sự tương phản giữa khát vọng chủ quan của người anh hùng và hiện thực khách quan nghiệt ngã?

  • A. Câu đề (Thế sự du du nại lão hà / Vô cùng thiên địa nhập hàm ca).
  • B. Câu thực (Thời lai đồ điếu thành công dị / Vận khứ anh hùng lỡ bước nan).
  • C. Câu luận (Phù địa trục không thùy chuyển được / Vãn thiên hà dục giảo hà nan).
  • D. Kết hợp giữa câu Thực (thời vận nghiệt ngã) và câu Luận (chí khí muốn xoay chuyển càn khôn).

Câu 26: Hình ảnh

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Thời gian đã trôi qua nhanh chóng, cơ hội để thực hiện chí lớn đã cạn dần, biểu trưng cho sự nuối tiếc thời gian và sự nghiệp dang dở.
  • C. Sự từng trải, khôn ngoan trong đối nhân xử thế.
  • D. Nỗi buồn vì phải xa quê hương.

Câu 27: Bài thơ

  • A. Giọng điệu hào sảng, mạnh mẽ (đặc biệt ở câu luận) xen lẫn với nỗi suy tư, uất hận; hình ảnh mang tính biểu tượng cao, gắn liền với chí khí của bậc nam nhi (gươm, xoay chuyển trời đất).
  • B. Giọng điệu nhẹ nhàng, bay bổng; hình ảnh thiên nhiên lãng mạn.
  • C. Giọng điệu châm biếm, đả kích; hình ảnh đời thường, trần tục.
  • D. Giọng điệu than thân trách phận; hình ảnh nhỏ bé, yếu đuối.

Câu 28: Câu thơ nào trong bài

  • A. Thế sự du du nại lão hà
  • B. Vận khứ anh hùng lỡ bước nan
  • C. Vãn thiên hà dục giảo hà nan
  • D. Quốc thù vị báo đầu đã bạc

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của từ

  • A. Chỉ sự khó khăn về mặt vật chất.
  • B. Chỉ sự khó khăn do kẻ thù quá mạnh.
  • C. Ở câu
  • D. Chỉ sự khó khăn trong việc tìm kiếm đồng minh.

Câu 30: Bài thơ

  • A. Có chí khí phi thường, tài năng nhưng bi kịch vì không gặp thời, mang nặng nỗi uất hận vì thù nước chưa trả.
  • B. Luôn gặp may mắn, thành công vang dội trong mọi hoàn cảnh.
  • C. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân, không màng đến vận mệnh dân tộc.
  • D. Yếu đuối, dễ dàng bỏ cuộc trước khó khăn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Bài thơ "Cảm hoài" của Đặng Dung được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Nhan đề "Cảm hoài" (感懷) thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của tác giả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Hai câu đề trong bài thơ "Cảm hoài" là: "Thế sự du du nại lão hà / Vô cùng thiên địa nhập hàm ca". Hai câu thơ này diễn tả tâm trạng và cảm nhận gì của nhà thơ trước hoàn cảnh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Hình ảnh "Vô cùng thiên địa" (無窮天地) trong câu đề gợi lên điều gì về không gian và cảm xúc của nhân vật trữ tình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Hai câu thực: "Thời lai đồ điếu thành công dị / Vận khứ anh hùng lỡ bước nan". Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong hai câu thơ này và tác dụng của nó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Cụm từ "đồ điếu" (屠釣) trong câu "Thời lai đồ điếu thành công dị" chỉ hạng người nào trong xã hội xưa và việc sử dụng hình ảnh này có ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Câu thơ "Vận khứ anh hùng lỡ bước nan" (運去英雄錯步難) thể hiện điều gì về số phận của người anh hùng khi thời thế thay đổi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Hai câu luận: "Phù địa trục không thùy chuyển được / Vãn thiên hà dục giảo hà nan". Hình ảnh "phù địa trục" (扶地軸) và "vãn thiên hà" (挽天河) mang ý nghĩa biểu tượng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Câu hỏi tu từ "không thùy chuyển được" (空誰轉得 - khoảng không ai chuyển được) và "dục giảo hà nan" (欲攪何難 - muốn khuấy chẳng khó gì sao?) trong hai câu luận thể hiện điều gì về tâm trạng của tác giả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Hình ảnh "gươm mài bóng nguyệt" (劍磨秋月) không xuất hiện trực tiếp trong bài thơ "Cảm hoài" của Đặng Dung, nhưng là hình ảnh quen thuộc trong thơ ca trung đại khi nói về người anh hùng. Nếu có, hình ảnh này thường gợi lên điều gì về người anh hùng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Hai câu kết: "Quốc thù vị báo đầu đã bạc / Liệu tính dương dương chỉ uất hận đa". Cụm từ "Quốc thù vị báo" (國仇未報) cho biết nguyên nhân sâu xa nhất dẫn đến nỗi "uất hận đa" của tác giả là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Hình ảnh "đầu đã bạc" (頭已白) trong câu kết gợi lên điều gì về thời gian và thân phận của người anh hùng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Nỗi "uất hận đa" (鬱恨多) ở cuối bài thơ là sự tổng hợp của những cảm xúc nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Xét về cấu trúc của thể thất ngôn bát cú Đường luật, bài thơ "Cảm hoài" có sự chuyển đổi cảm xúc như thế nào qua các cặp câu Đề - Thực - Luận - Kết?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Bài thơ "Cảm hoài" thể hiện vẻ đẹp của người anh hùng trong văn học trung đại Việt Nam ở những khía cạnh nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: So sánh hai câu thơ "Thời lai đồ điếu thành công dị / Vận khứ anh hùng lỡ bước nan", ta thấy điều gì là yếu tố quyết định thành bại của một con người theo quan niệm của tác giả trong bài thơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Nỗi "uất hận đa" của Đặng Dung trong bài thơ có phải là sự bi lụy, tuyệt vọng hoàn toàn không? Phân tích yếu tố nào trong bài thơ cho thấy điều đó.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Bài thơ "Cảm hoài" được viết bằng chữ Hán theo thể thơ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa cuộc đời bi tráng của Đặng Dung và nỗi "uất hận đa" được thể hiện trong bài thơ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Văn học trung đại thường có xu hướng sử dụng điển tích, điển cố. Trong bài "Cảm hoài", dù không nhiều điển cố trực tiếp, nhưng việc sử dụng các hình ảnh mang tầm vóc vũ trụ ("phù địa trục", "vãn thiên hà") gợi nhớ đến điều gì trong quan niệm thẩm mỹ văn học trung đại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Dòng nào dưới đây thể hiện rõ nhất tính 'bi tráng' của bài thơ "Cảm hoài"?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Câu thơ "Liệu tính dương dương chỉ uất hận đa" (料得羊羊只鬱恨多) thể hiện thái độ gì của tác giả khi nhìn lại quãng đời đã qua?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Nếu so sánh với một số bài thơ trung đại khác cùng chủ đề yêu nước, chí khí anh hùng, "Cảm hoài" có nét độc đáo nào trong việc thể hiện cảm xúc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Từ "hàm ca" (涵歌) trong câu đề "Vô cùng thiên địa nhập hàm ca" có nghĩa là gì và gợi lên điều gì về tâm trạng tác giả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Cặp câu nào trong bài thơ thể hiện rõ nhất sự tương phản giữa khát vọng chủ quan của người anh hùng và hiện thực khách quan nghiệt ngã?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Hình ảnh "đầu đã bạc" trong câu kết có thể hiểu theo nghĩa nào ngoài nghĩa đen về tuổi tác?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Bài thơ "Cảm hoài" là tiếng lòng của một vị tướng lĩnh. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến giọng điệu và hình ảnh trong bài thơ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Câu thơ nào trong bài "Cảm hoài" thể hiện rõ nhất nỗi đau đáu khôn nguôi về trách nhiệm với đất nước?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của từ "nan" (難 - khó) trong câu "Vận khứ anh hùng lỡ bước nan" và "Vãn thiên hà dục giảo hà nan"?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Bài thơ "Cảm hoài" của Đặng Dung, dù ngắn gọn, nhưng đã khắc họa thành công hình tượng người anh hùng trong thời loạn với những đặc điểm nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hai câu đề trong bài thơ

  • A. Sự bất lực hoàn toàn trước gánh nặng thời gian.
  • B. Nỗi buồn vì tuổi già sức yếu không còn khả năng chiến đấu.
  • C. Sự day dứt, hổ thẹn khi tuổi xuân trôi qua mà chí lớn chưa thành, nợ nước chưa trả.
  • D. Nỗi oán trách số phận đã không cho mình cơ hội lập công.

Câu 2: Hình ảnh

  • A. Thể hiện sự nhàn tản, ung dung của người anh hùng giữa đêm trăng thanh vắng.
  • B. Biểu tượng cho sự chuẩn bị kiên trì, bền bỉ cho một cuộc chiến đấu lớn lao, bất kể thời gian trôi đi.
  • C. Cho thấy sự cô đơn, lẻ loi của người anh hùng khi phải mài gươm một mình.
  • D. Gợi lên vẻ đẹp lãng mạn, bay bổng của người tráng sĩ.

Câu 3: Hai câu thực:

  • A. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa tài năng của người anh hùng và người thường.
  • B. Nhấn mạnh sự dễ dàng của thành công khi có tài.
  • C. Nhấn mạnh nỗi hận thù sâu sắc của người anh hùng.
  • D. Nhấn mạnh sự phụ thuộc của thành bại vào thời thế, vận may và nỗi cay đắng của người anh hùng khi không gặp thời.

Câu 4: Hình ảnh

  • A. Thời thế thuận lợi đến mức ngay cả kẻ tầm thường, yếu kém như cỏ úa cũng dễ dàng đạt được thành công.
  • B. Thành công dễ dàng đến như việc lá rụng vào mùa thu.
  • C. Người anh hùng dễ dàng tiêu diệt kẻ thù như giẫm lên cỏ úa.
  • D. Sự nghiệp thành công dễ dàng như việc vẽ tranh bướm (đồ điệp).

Câu 5: Nỗi

  • A. Vì bị kẻ tiểu nhân hãm hại, không được trọng dụng.
  • B. Vì phải chịu đựng sự nghèo đói, cơ cực.
  • C. Vì tài năng, chí khí không có cơ hội phát huy để cứu nước, trả thù nhà.
  • D. Vì phải chứng kiến cảnh đất nước lầm than mà không làm được gì.

Câu 6: Hai câu luận:

  • A. Sự kiêu ngạo, tự phụ về tài năng của bản thân.
  • B. Ước mơ được du ngoạn khắp nơi trên thế giới.
  • C. Khát vọng được làm những điều phi thường, không tưởng.
  • D. Chí khí phi thường, muốn xoay chuyển càn khôn, cứu vãn tình thế đất nước trong cơn nguy biến.

Câu 7: Câu thơ

  • A. Chủ yếu dựa vào mưu lược, không cần hành động trực tiếp.
  • B. Sẵn sàng xông pha, bôn ba khắp nơi vì sự nghiệp cứu nước.
  • C. Chỉ muốn sống ẩn dật, xa lánh thế sự.
  • D. Mong muốn được nắm giữ quyền lực tối cao.

Câu 8: Hai câu kết:

  • A. Thời thế không có người anh hùng (hoặc thời thế không trọng dụng anh hùng).
  • B. Thời thế đã chấm dứt chiến tranh, không cần anh hùng nữa.
  • C. Thời thế quá loạn lạc, không ai có thể làm anh hùng.
  • D. Thời thế chỉ trọng dụng những kẻ tiểu nhân.

Câu 9: Hình ảnh

  • A. Sự giàu sang, phú quý sau khi về già.
  • B. Sự thanh thản, mãn nguyện khi đã hoàn thành sứ mệnh.
  • C. Nỗi buồn vì phải sống cảnh cô đơn, không người thân bên cạnh.
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng, bế tắc và nỗi buồn tủi khi tuổi già đến mà sự nghiệp cứu nước vẫn dang dở.

Câu 10: Từ

  • A. Cảm xúc về quê hương.
  • B. Cảm xúc về nỗi hoài bão, chí lớn không thành.
  • C. Cảm xúc về tình yêu đôi lứa.
  • D. Cảm xúc về vẻ đẹp của thiên nhiên.

Câu 11: Bài thơ

  • A. Thời kỳ đầu nhà Trần, khi đất nước thịnh vượng.
  • B. Thời kỳ nhà Hồ sắp sụp đổ.
  • C. Thời kỳ kháng chiến chống quân Minh của nhà Hậu Trần.
  • D. Thời kỳ nhà Lê sơ mới thành lập.

Câu 12: Nỗi

  • A. Cha ông, Đặng Tất, bị vua Giản Định Đế giết oan.
  • B. Ông bị tước hết binh quyền sau một trận thua.
  • C. Ông không được vua Trùng Quang Đế tin dùng.
  • D. Quân Minh bắt giữ và giết hại gia đình ông.

Câu 13: Bài thơ

  • A. Thể hiện tình yêu thiên nhiên, con người Việt Nam giản dị.
  • B. Tập trung vào việc ca ngợi vẻ đẹp của phong cảnh đất nước.
  • C. Chủ yếu là những bài thơ trữ tình về tình yêu.
  • D. Mang đậm cảm hứng anh hùng ca, thể hiện chí lớn, khát vọng cứu nước, và nỗi buồn bi tráng khi chí lớn không thành.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của từ

  • A. Miêu tả cảnh quán trọ vắng vẻ, không có ai.
  • B. Thể hiện sự trống rỗng trong tâm hồn vì mất mát người thân.
  • C. Gợi tả sự bế tắc, vô vọng của người anh hùng khi mọi nỗ lực đều trở nên vô nghĩa, chỉ còn lại tuổi già và nỗi hận.
  • D. Diễn tả sự thanh thản, không vướng bận của người đã rời xa thế sự.

Câu 15: Tính

  • A. Chí khí phi thường, khát vọng lớn lao (tráng) và nỗi buồn đau, bi kịch của sự nghiệp dang dở (bi).
  • B. Cảnh chiến trường khốc liệt (bi) và chiến thắng huy hoàng (tráng).
  • C. Vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên (tráng) và nỗi cô đơn của con người (bi).
  • D. Tình yêu quê hương sâu nặng (bi) và lòng căm thù giặc mạnh mẽ (tráng).

Câu 16: Đoạn thơ nào trong bài

  • A. Hai câu đề:
  • B. Hai câu thực:
  • C. Hai câu luận:
  • D. Hai câu kết:

Câu 17: Việc tác giả sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật cho bài

  • A. Tạo ra nhạc điệu vui tươi, dễ nhớ.
  • B. Cho phép tác giả tự do ngắt nhịp, bày tỏ cảm xúc một cách ngẫu hứng.
  • C. Giúp bài thơ gần gũi với lời nói hàng ngày.
  • D. Tạo nên một cấu trúc chặt chẽ, cân đối, phù hợp để diễn tả những suy tư, cảm xúc sâu lắng, mang tính khái quát về thời cuộc và thân phận.

Câu 18: Nỗi

  • A. Tầng lớp nông dân bị áp bức.
  • B. Tầng lớp sĩ phu yêu nước, có tài nhưng không gặp thời để cống hiến.
  • C. Tầng lớp thương nhân giàu có nhưng không có quyền lực.
  • D. Tầng lớp quý tộc chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.

Câu 19: So sánh hai câu thơ

  • A. Sự hối tiếc vì đã không cố gắng hết sức.
  • B. Sự bất mãn với triều đình đương thời.
  • C. Nỗi buồn đau, day dứt của người anh hùng khi chí lớn cứu nước chưa thành mà tuổi xuân đã qua đi.
  • D. Sự cô đơn, lẻ loi trên con đường cứu nước.

Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản giữa

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 21:

  • A. Phong cách trữ tình lãng mạn.
  • B. Phong cách hiện thực phê phán.
  • C. Phong cách thơ điền viên, ẩn dật.
  • D. Phong cách thơ mang đậm cảm hứng anh hùng ca, bi tráng.

Câu 22: Dựa vào bài thơ, nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về nhân vật trữ tình?

  • A. Là người có chí khí phi thường, khát vọng lớn lao.
  • B. Là người sống trong bối cảnh thời thế loạn lạc, đầy biến động.
  • C. Là người cảm thấy bất lực, day dứt trước sự nghiệp chưa thành.
  • D. Là người đã đạt được nhiều thành công vang dội trên chiến trường.

Câu 23: Hình ảnh

  • A. Sự khôn ngoan, kinh nghiệm tích lũy theo năm tháng.
  • B. Dấu hiệu của thời gian trôi đi, tuổi xuân qua hết trong khi chí lớn chưa thành, sự nghiệp còn dang dở.
  • C. Sự già nua, yếu đuối không còn khả năng làm việc.
  • D. Biểu tượng cho sự trong trắng, thanh cao của người anh hùng.

Câu 24: Mối liên hệ giữa

  • A. Khiến ông chỉ tập trung vào trả thù cá nhân.
  • B. Khiến ông từ bỏ sự nghiệp cứu nước.
  • C. Làm sâu sắc thêm nỗi
  • D. Khiến ông mất niềm tin vào cuộc đời và số phận.

Câu 25: Câu thơ

  • A. Không gian rộng lớn, náo nhiệt; thời gian ban ngày.
  • B. Không gian ấm cúng, đông đúc; thời gian ban đêm.
  • C. Không gian thiên nhiên tươi đẹp; thời gian buổi sáng.
  • D. Không gian hiu quạnh, trống vắng; thời gian đêm khuya hoặc lúc cuối đời.

Câu 26: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về nội dung và cảm hứng chủ đạo của bài thơ

  • A. Bài thơ là lời tự thuật bi tráng của người anh hùng lỡ vận, ôm nỗi hoài bão lớn lao nhưng không thể thực hiện được trong bối cảnh đất nước lâm nguy.
  • B. Bài thơ là lời ca ngợi chiến công hiển hách của Đặng Dung và quân đội nhà Hậu Trần.
  • C. Bài thơ là lời than trách số phận bất công, không cho người anh hùng cơ hội.
  • D. Bài thơ là bức tranh sinh động về cuộc sống và chiến đấu của quân dân nhà Hậu Trần.

Câu 27: Trong bài thơ, hình ảnh

  • A. Người anh hùng chỉ chiến đấu vào ban đêm.
  • B. Người anh hùng vừa có tài thao lược, vừa có tài làm thơ.
  • C. Bên cạnh ý chí chiến đấu mãnh liệt (gươm), người anh hùng vẫn có một tâm hồn nhạy cảm, lãng mạn, suy tư trước thời gian và vũ trụ (trăng).
  • D. Trăng là biểu tượng cho hòa bình mà người anh hùng mong muốn.

Câu 28: Câu thơ nào trong bài thể hiện rõ nhất sự tương phản giữa khả năng của con người và sự chi phối của thời thế?

  • A. Quốc thù vị báo đầu tiên bạch
  • B. Gặp thời đồ điệp thành công dị / Vận khứ anh hùng ẩm hận đa
  • C. Phù địa trục, vãn thiên hà
  • D. Quán để không không đối bạch đầu

Câu 29: Nếu đặt bài thơ này vào hoàn cảnh Đặng Dung bị bắt và trên đường giải về Trung Quốc, nỗi

  • A. Nỗi hận càng thêm sâu sắc, cay đắng vì không chỉ sự nghiệp cứu nước thất bại mà bản thân còn rơi vào tay giặc, tương lai mịt mờ.
  • B. Nỗi hận giảm bớt vì ông đã cố gắng hết sức.
  • C. Nỗi hận chuyển thành sự cam chịu số phận.
  • D. Nỗi hận hướng về những người đồng đội đã bỏ rơi mình.

Câu 30: Bài thơ

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước.
  • B. Phê phán thói hư tật xấu trong xã hội.
  • C. Miêu tả cuộc sống bình dị của người dân.
  • D. Đề cao nhân phẩm, khí phách cao đẹp của con người Việt Nam ngay cả trong hoàn cảnh bi đát, thể hiện khát vọng cống hiến và nỗi đau khi chí lớn không thành.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Hai câu đề trong bài thơ "Cảm hoài" là "Quốc thù vị báo đầu tiên bạch / Kỉ độ long tuyền đới nguyệt ma". Sự đối lập giữa "quốc thù vị báo" (thù nước chưa trả) và "đầu tiên bạch" (đầu đã bạc) gợi lên điều gì sâu sắc nhất về tâm trạng nhân vật trữ tình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Hình ảnh "long tuyền đới nguyệt ma" (mài gươm dưới ánh trăng) trong câu thơ đề mang ý nghĩa biểu tượng nào về hành động và tâm thế của người anh hùng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Hai câu thực: "Gặp thời đồ điệp thành công dị / Vận khứ anh hùng ẩm hận đa". Phép đối trong hai câu này nhấn mạnh điều gì về hoàn cảnh của người anh hùng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Hình ảnh "đồ điệp" (cỏ úa lá rụng) trong câu "Gặp thời đồ điệp thành công dị" có thể được hiểu theo nghĩa nào để làm rõ ý "thành công dễ dàng"?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Nỗi "ẩm hận đa" (nỗi hờn tủi nhiều) của người anh hùng "lỡ vận" (vận khứ) chủ yếu xuất phát từ điều gì trong bối cảnh lịch sử và cá nhân của Đặng Dung?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Hai câu luận: "Phù địa trục, vãn thiên hà / Chí tại giang sơn tẩu mã đa". Hình ảnh "phù địa trục" (xoay trục đất) và "vãn thiên hà" (kéo sông Ngân) thể hiện điều gì về chí khí của nhân vật trữ tình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Câu thơ "Chí tại giang sơn tẩu mã đa" (Chí ở non sông rong ruổi ngựa nhiều) cho thấy điều gì về hành động cụ thể của người anh hùng để thực hiện chí lớn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Hai câu kết: "Ẩm hận đa, thời vô anh hùng / Quán để không không đối bạch đầu". Nỗi "ẩm hận đa" (nỗi hờn tủi nhiều) ở đây được gắn liền với nhận định nào về thời thế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Hình ảnh "Quán để không không đối bạch đầu" (Trước quán trọ trơ trọi đối mái đầu bạc) thể hiện hoàn cảnh và tâm trạng nào của nhân vật trữ tình ở cuối bài thơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Từ "cảm hoài" trong nhan đề bài thơ có thể được hiểu sát nghĩa nhất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Bài thơ "Cảm hoài" được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Nỗi "ẩm hận đa" của Đặng Dung trong bài thơ còn có thể liên quan đến bi kịch cá nhân nào của ông trong cuộc đời?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Bài thơ "Cảm hoài" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thơ ca yêu nước thời trung đại Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của từ "không không" (trơ trọi, trống rỗng) trong câu thơ cuối "Quán để không không đối bạch đầu".

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Tính "bi tráng" trong bài thơ "Cảm hoài" được thể hiện qua sự kết hợp của những yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Đoạn thơ nào trong bài "Cảm hoài" tập trung thể hiện rõ nhất chí khí và khát vọng hành động của người anh hùng với tầm vóc vũ trụ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Việc tác giả sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật cho bài "Cảm hoài" có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Nỗi "cảm hoài" của Đặng Dung không chỉ là bi kịch cá nhân mà còn là tiếng nói chung của tầng lớp nào trong xã hội phong kiến khi đất nước lâm nguy?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: So sánh hai câu thơ "Quốc thù vị báo đầu tiên bạch" (thù nước chưa trả đầu đã bạc) và "Vận khứ anh hùng ẩm hận đa" (Vận hết anh hùng nỗi hận nhiều), ta thấy sự khác biệt về cách diễn đạt nhưng cùng chung một ý nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản giữa "Cảm hoài" và một bài thơ chỉ đơn thuần miêu tả cảnh chiến trận là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: "Cảm hoài" được coi là một trong những bài thơ tiêu biểu nhất cho phong cách thơ nào của Đặng Dung?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Dựa vào bài thơ, nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về nhân vật trữ tình?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Hình ảnh "bạch đầu" (đầu bạc) trong bài thơ không chỉ nói về tuổi tác mà còn mang ý nghĩa biểu tượng nào khác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Mối liên hệ giữa "quốc thù" và "thù nhà" (cha bị giết oan) trong cuộc đời Đặng Dung đã ảnh hưởng thế nào đến cảm xúc trong bài thơ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Câu thơ "Quán để không không đối bạch đầu" gợi cho người đọc hình dung về một không gian và thời gian như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về nội dung và cảm hứng chủ đạo của bài thơ "Cảm hoài"?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong bài thơ, hình ảnh "trăng" (nguyệt) xuất hiện bên cạnh hình ảnh "gươm báu" (long tuyền). Sự kết hợp này có thể gợi ý điều gì về tâm hồn người anh hùng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Câu thơ nào trong bài thể hiện rõ nhất sự tương phản giữa khả năng của con người và sự chi phối của thời thế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Nếu đặt bài thơ này vào hoàn cảnh Đặng Dung bị bắt và trên đường giải về Trung Quốc, nỗi "ẩm hận đa" ở cuối bài sẽ được hiểu như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Bài thơ "Cảm hoài" của Đặng Dung mang giá trị nhân văn sâu sắc ở điểm nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ

  • A. Thời kỳ kháng chiến chống quân Nguyên Mông thắng lợi.
  • B. Giai đoạn đầu nhà Lê sơ, đất nước thái bình.
  • C. Cuộc kháng chiến chống quân Minh của nhà Hậu Trần thất bại.
  • D. Triều Nguyễn độc lập, tự chủ.

Câu 2: Vị trí của Đặng Dung trong cuộc kháng chiến chống quân Minh được thể hiện qua bài thơ

  • A. Một nho sĩ ẩn dật, quan sát thời cuộc từ xa.
  • B. Một tướng lĩnh trực tiếp tham gia chiến đấu, gắn bó với vận mệnh đất nước.
  • C. Một quan lại triều đình bất mãn, chỉ trích vua quan.
  • D. Một nhà sử học ghi chép lại các sự kiện.

Câu 3: Câu đề trong bài thơ

  • A. Sự bất lực, ngậm ngùi trước thế cuộc rối ren khi tuổi đã cao.
  • B. Niềm vui sướng, phấn khởi trước cảnh đất trời bao la.
  • C. Sự quyết tâm, ý chí lật ngược thế cờ.
  • D. Nỗi buồn nhớ quê hương da diết.

Câu 4: Hình ảnh

  • A. Ông chỉ quan tâm đến văn chương, thi phú.
  • B. Ông tìm cách lãng quên thực tại đau buồn bằng cách làm thơ.
  • C. Ông nhìn thấy sự vô tận của vũ trụ và cảm thấy mình nhỏ bé.
  • D. Tâm hồn ông hòa hợp, gắn bó mật thiết với không gian rộng lớn của trời đất, mang tầm vóc vũ trụ.

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của sự đối lập trong hai câu thực:

  • A. Khẳng định tài năng của người anh hùng dù gặp bất cứ hoàn cảnh nào.
  • B. Ca ngợi những người bình thường cũng có thể làm nên nghiệp lớn.
  • C. Nhấn mạnh sự nghiệt ngã của số phận: kẻ tầm thường dễ thành công khi gặp thời, người anh hùng tài giỏi lại ôm hận khi lỡ vận.
  • D. Biểu đạt sự tiếc nuối về những cơ hội đã bỏ lỡ trong quá khứ.

Câu 6: Từ

  • A. Sự ôm ấp nỗi hận chất chồng, sâu sắc vì chí lớn không thành.
  • B. Nỗi buồn man mác, bâng khuâng.
  • C. Sự phẫn nộ, tức giận tột cùng.
  • D. Niềm tự hào về những gì đã làm được.

Câu 7: Hai câu luận:

  • A. Chí hướng ẩn dật, xa lánh thế sự.
  • B. Khát vọng được làm quan to, hưởng phú quý.
  • C. Ước muốn có cuộc sống bình yên, không chiến tranh.
  • D. Ý chí phi thường, khát vọng xoay chuyển càn khôn, cứu vãn tình thế đất nước.

Câu 8: Hình ảnh

  • A. So sánh.
  • B. Nói quá (phóng đại).
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 9: Mối quan hệ giữa hai cặp câu thực và luận trong bài thơ cho thấy sự vận động tâm trạng nào của nhân vật trữ tình?

  • A. Từ bi thương, cay đắng vì lỡ vận chuyển sang khẳng định, bộc lộ chí lớn và khát vọng hành động.
  • B. Từ chí lớn chuyển sang chấp nhận thất bại.
  • C. Từ bình tĩnh quan sát chuyển sang lo lắng, sợ hãi.
  • D. Từ vui vẻ sang buồn bã.

Câu 10: Hai câu kết:

  • A. Ông đã từ bỏ ý định chiến đấu, chỉ còn hoài niệm quá khứ.
  • B. Ông cảm thấy hài lòng với cuộc sống hiện tại dù không còn được chiến đấu.
  • C. Ông vẫn giữ nguyên ý chí chiến đấu, sẵn sàng hành động dù thời gian không còn chờ đợi và tuổi già đã đến.
  • D. Ông trách móc số phận đã không cho mình cơ hội thể hiện tài năng.

Câu 11: Hình ảnh

  • A. Vẻ đẹp bình dị, gần gũi với thiên nhiên.
  • B. Vẻ đẹp tráng lệ, lãng mạn, kết hợp giữa ý chí chiến đấu và tâm hồn thi sĩ.
  • C. Vẻ đẹp cô đơn, lẻ loi trong đêm tối.
  • D. Vẻ đẹp của sự nhàn tản, không vướng bận thế sự.

Câu 12: Cụm từ

  • A. Thời gian trôi đi không chờ đợi, sự nghiệp cứu nước chưa thành mà tuổi đã xế chiều.
  • B. Số phận đã an bài, không thể thay đổi được khi đã già.
  • C. Người già không còn khả năng làm việc lớn.
  • D. Chỉ có những người trẻ mới có thể gánh vác việc nước.

Câu 13: Nhận xét nào khái quát đúng nhất về âm hưởng chủ đạo của bài thơ

  • A. Hào hùng, lạc quan về tương lai.
  • B. Nhẹ nhàng, thanh thoát, thoát tục.
  • C. Buồn bã, bi quan, chán nản hoàn toàn.
  • D. Bi tráng (vừa bi thương, u uất vì thất bại, lỡ vận, vừa tráng lệ, hào hùng bởi ý chí và khí phách anh hùng).

Câu 14: Trong cấu trúc của bài thơ thất ngôn bát cú, hai câu đề có vai trò gì?

  • A. Mở rộng vấn đề, đưa ra các ví dụ minh họa.
  • B. Giới thiệu bối cảnh, nêu cảm xúc chung hoặc suy ngẫm ban đầu.
  • C. Kết thúc bài thơ, đúc kết lại vấn đề.
  • D. Trình bày lập luận chính, chứng minh cho ý kiến.

Câu 15: Việc sử dụng các hình ảnh mang tầm vóc vũ trụ như

  • A. Làm nổi bật tầm vóc, chí khí và khát vọng phi thường của người anh hùng, tương xứng với nhiệm vụ cứu nước.
  • B. Thể hiện sự nhỏ bé, yếu đuối của con người trước vũ trụ rộng lớn.
  • C. Tạo không khí huyền ảo, siêu thực cho bài thơ.
  • D. Chỉ đơn thuần miêu tả cảnh vật thiên nhiên.

Câu 16: Nỗi

  • A. Ông bị vua ghét bỏ, không được trọng dụng.
  • B. Ông mất đi người thân yêu nhất.
  • C. Tài năng, chí lớn không có cơ hội thi thố để cứu nước trước thời cuộc suy tàn, lỡ vận.
  • D. Ông gặp khó khăn về mặt tài chính.

Câu 17: Liên hệ với hoàn cảnh lịch sử nhà Hậu Trần, nỗi

  • A. Cha ông bị quân Minh bắt làm tù binh.
  • B. Cha ông (Đặng Tất) bị vua Giản Định Đế giết oan do nghi kỵ.
  • C. Cha ông đầu hàng quân Minh.
  • D. Cha ông không tin tưởng vào tài năng của ông.

Câu 18: Bài thơ

  • A. Sự khôn ngoan, mưu lược trong chiến trận.
  • B. Lòng trung thành tuyệt đối với một cá nhân cụ thể.
  • C. Khả năng thuyết phục, tập hợp lực lượng.
  • D. Ý chí kiên cường, bất khuất, đặt lợi ích dân tộc lên trên thù riêng và hoàn cảnh cá nhân bi đát.

Câu 19: So với hình tượng người anh hùng trong các bài thơ yêu nước thời Lý-Trần trước đó (thường mang âm hưởng chiến thắng, hào sảng), hình tượng người anh hùng trong

  • A. Mang nỗi bi tráng sâu sắc, sự u uất của người anh hùng trong hoàn cảnh thất bại, lỡ vận.
  • B. Chỉ tập trung vào việc miêu tả cảnh chiến trận ác liệt.
  • C. Thiên về vẻ đẹp lãng mạn, thoát ly thực tế.
  • D. Thể hiện sự chán ghét chiến tranh, mong muốn hòa bình tuyệt đối.

Câu 20: Việc Đặng Dung lựa chọn thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật để sáng tác

  • A. Thể hiện sự tùy hứng, không gò bó trong sáng tác.
  • B. Bài thơ dễ phổ nhạc và truyền miệng trong dân gian.
  • C. Thể hiện sự trang trọng, thâm trầm, phù hợp để diễn đạt những suy tư, cảm xúc sâu sắc và khí phách của bậc trượng phu theo quy phạm văn học trung đại.
  • D. Đây là thể thơ duy nhất phổ biến vào thời điểm đó.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của từ

  • A. Diễn tả thế sự trôi chảy, hỗn loạn, vô định, không thể kiểm soát.
  • B. Miêu tả sự yên bình, chậm rãi của cuộc sống.
  • C. Thể hiện sự vui vẻ, lạc quan của con người.
  • D. Nghĩa là rất nhanh chóng, vội vã.

Câu 22: Câu thơ nào trong bài thể hiện rõ nhất sự tương phản giữa khát vọng hành động và hoàn cảnh thực tế?

  • A. Thế sự du du nại lão hà / Vô cùng thiên địa nhập hàm ca
  • B. Trí chủ đãi thời phù địa trục / Tẩy binh đô tín vãn thiên hà
  • C. Thời lai đồ điếu thành công dị / Vận khứ anh hùng ẩm hận đa
  • D. Mài gươm dưới nguyệt mài bao quản / Dã số không chờ đợi tuổi già

Câu 23: Theo mạch cảm xúc của bài thơ, cảm giác

  • A. Thể hiện sự mâu thuẫn không thể giải quyết giữa tuổi tác và ý chí.
  • B. Cho thấy người anh hùng đã từ bỏ ý chí chiến đấu vì tuổi cao.
  • C. Sự già nua làm mất đi hoàn toàn ý chí và khát vọng.
  • D. Dù cảm thấy bất lực trước tuổi tác và thời cuộc, người anh hùng vẫn không từ bỏ ý chí hành động, sẵn sàng chiến đấu đến cùng.

Câu 24: Bài thơ

  • A. Người anh hùng yêu nước trong hoàn cảnh đất nước lâm nguy, bản thân lỡ vận.
  • B. Một nhà hiền triết suy ngẫm về lẽ đời.
  • C. Một người dân thường than thở về cuộc sống khó khăn.
  • D. Một vị vua lo lắng cho vận mệnh triều đình.

Câu 25: Từ

  • A. Chủ động tạo ra thời cơ.
  • B. Không cần chờ đợi thời cơ.
  • C. Chờ đợi thời cơ thuận lợi.
  • D. Bỏ qua thời cơ.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt giữa nỗi

  • A. Cả hai đều chỉ sự chán nản, buông xuôi.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 27: Bối cảnh

  • A. Tăng thêm vẻ lãng mạn, cô đơn nhưng kiên cường, đồng thời gợi không gian tĩnh lặng để suy ngẫm.
  • B. Thể hiện sự hèn nhát, chỉ dám hành động trong bóng tối.
  • C. Gợi không khí ma quái, rùng rợn.
  • D. Miêu tả công việc thường ngày của một người lính.

Câu 28: Nếu phải dùng một từ để miêu tả cảm xúc chủ đạo của Đặng Dung khi viết bài thơ này, từ nào phù hợp nhất?

  • A. Hân hoan.
  • B. Uất hận.
  • C. Thanh thản.
  • D. Sợ hãi.

Câu 29: Dòng thơ nào thể hiện trực tiếp nhất sự tiếc nuối về thời gian trôi đi không chờ đợi?

  • A. Thế sự du du nại lão hà
  • B. Vô cùng thiên địa nhập hàm ca
  • C. Vận khứ anh hùng ẩm hận đa
  • D. Dã số không chờ đợi tuổi già

Câu 30: Bài thơ

  • A. Chỉ cần có tài năng là sẽ thành công.
  • B. Số phận con người hoàn toàn do trời định.
  • C. Ý chí, khí phách và lòng yêu nước là những phẩm chất quan trọng nhất, ngay cả khi hoàn cảnh nghiệt ngã khiến chí lớn chưa thành.
  • D. Nên chấp nhận thực tại và không nên cố gắng thay đổi vận mệnh.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Bài thơ "Cảm hoài" của Đặng Dung được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Vị trí của Đặng Dung trong cuộc kháng chiến chống quân Minh được thể hiện qua bài thơ "Cảm hoài" là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Câu đề trong bài thơ "Cảm hoài" ("Thế sự du du nại lão hà / Vô cùng thiên địa nhập hàm ca") thể hiện tâm trạng bao trùm nào của nhân vật trữ tình?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Hình ảnh "thiên địa nhập hàm ca" (trời đất đi vào thơ ca) trong câu đề gợi ý điều gì về tâm hồn của người anh hùng trong bài thơ?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của sự đối lập trong hai câu thực: "Thời lai đồ điếu thành công dị / Vận khứ anh hùng ẩm hận đa".

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Từ "ẩm hận đa" trong câu thực diễn tả sắc thái cảm xúc nào của nhân vật trữ tình?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Hai câu luận: "Trí chủ đãi thời phù địa trục / Tẩy binh đô tín vãn thiên hà" thể hiện điều gì về chí hướng của người anh hùng?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Hình ảnh "phù địa trục" (xoay trục đất) và "vãn thiên hà" (kéo sông Ngân) trong hai câu luận sử dụng biện pháp tu từ nào để biểu đạt chí lớn?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Mối quan hệ giữa hai cặp câu thực và luận trong bài thơ cho thấy sự vận động tâm trạng nào của nhân vật trữ tình?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Hai câu kết: "Mài gươm dưới nguyệt mài bao quản / Dã số không chờ đợi tuổi già" thể hiện điều gì về người anh hùng?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Hình ảnh "mài gươm dưới nguyệt" gợi lên vẻ đẹp nào của người anh hùng?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Cụm từ "Dã số không chờ đợi tuổi già" mang ý nghĩa gì trong ngữ cảnh bài thơ?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Nhận xét nào khái quát đúng nhất về âm hưởng chủ đạo của bài thơ "Cảm hoài"?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong cấu trúc của bài thơ thất ngôn bát cú, hai câu đề có vai trò gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Việc sử dụng các hình ảnh mang tầm vóc vũ trụ như "thiên địa", "địa trục", "thiên hà" trong bài thơ có tác dụng gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Nỗi "ẩm hận" của Đặng Dung trong bài thơ chủ yếu bắt nguồn từ đâu?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Liên hệ với hoàn cảnh lịch sử nhà Hậu Trần, nỗi "ẩm hận đa" của Đặng Dung còn có thể gợi nhắc đến sự kiện nào liên quan đến cha ông?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Bài thơ "Cảm hoài" thể hiện phẩm chất cao quý nào của Đặng Dung với tư cách là một người anh hùng yêu nước?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: So với hình tượng người anh hùng trong các bài thơ yêu nước thời Lý-Trần trước đó (thường mang âm hưởng chiến thắng, hào sảng), hình tượng người anh hùng trong "Cảm hoài" có điểm khác biệt nào nổi bật?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Việc Đặng Dung lựa chọn thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật để sáng tác "Cảm hoài" có ý nghĩa gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của từ "du du" trong câu "Thế sự du du nại lão hà".

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Câu thơ nào trong bài thể hiện rõ nhất sự tương phản giữa khát vọng hành động và hoàn cảnh thực tế?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Theo mạch cảm xúc của bài thơ, cảm giác "lão hà" (già rồi biết làm thế nào) ở câu đề kết nối như thế nào với ý chí "mài gươm dưới nguyệt" ở câu kết?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Bài thơ "Cảm hoài" là tiếng lòng của ai?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Từ "đãi thời" trong câu "Trí chủ đãi thời phù địa trục" có nghĩa là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ

  • A. Cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông thời Trần.
  • B. Giai đoạn nội chiến giữa các tập đoàn phong kiến cuối thời Lê.
  • C. Thời nhà Hậu Trần chống lại sự xâm lược của nhà Minh.
  • D. Phong trào Cần Vương chống Pháp cuối thế kỷ XIX.

Câu 2: Nhận xét nào sau đây không phản ánh đúng đặc điểm của thể thơ Thất ngôn bát cú Đường luật mà bài

  • A. Số câu và số chữ trong mỗi câu cố định.
  • B. Có niêm, luật, đối chặt chẽ.
  • C. Bố cục thường gồm 4 phần: Đề, Thực, Luận, Kết.
  • D. Không yêu cầu gieo vần ở cuối các câu chẵn.

Câu 3: Phân tích hai câu đề:

  • A. Sự thanh thản, an nhiên trước biến động của thời cuộc.
  • B. Nỗi băn khoăn, day dứt, bất lực trước thế sự rối ren khi tuổi đã cao.
  • C. Niềm vui khi được hòa mình vào sự rộng lớn của vũ trụ.
  • D. Sự chán nản, muốn từ bỏ mọi việc đời.

Câu 4: Hình ảnh

  • A. Sự bất lực, cảm giác mọi việc lớn lao, bao la của thế sự chỉ còn tồn tại trong suy nghĩ, giấc mơ mà không thể thực hiện.
  • B. Ước mơ chinh phục vũ trụ.
  • C. Sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên hùng vĩ.
  • D. Niềm hy vọng vào một tương lai tươi sáng.

Câu 5: Phân tích cặp câu thực:

  • A. Ẩn dụ.
  • B. So sánh.
  • C. Đối (Tiểu đối và đối ý).
  • D. Hoán dụ.

Câu 6: Ý nghĩa của cặp câu thực (

  • A. Khẳng định tài năng của những người xuất thân từ tầng lớp thấp trong xã hội.
  • B. Ca ngợi sự kiên trì, nỗ lực của người anh hùng dù gặp khó khăn.
  • C. Phê phán những người lợi dụng thời cơ để thành công.
  • D. Bày tỏ nỗi cay đắng, uất hận của người anh hùng thất thế, nhấn mạnh vai trò của thời vận đối với sự thành bại của con người.

Câu 7: Cặp câu luận:

  • A. Chí khí, khát vọng phi thường, muốn làm những việc lớn lao, xoay chuyển càn khôn để cứu nước.
  • B. Sự nhỏ bé, yếu ớt của con người trước sức mạnh của thiên nhiên.
  • C. Ước mơ về một thế giới hòa bình, không còn chiến tranh.
  • D. Nỗi sợ hãi trước những khó khăn, thử thách.

Câu 8: Mối quan hệ giữa hai vế trong cặp câu luận (

  • A. Quan hệ nhân quả (vế trước là nguyên nhân, vế sau là kết quả).
  • B. Quan hệ song hành, bổ sung ý nghĩa cho nhau.
  • C. Quan hệ đối lập, thể hiện sự mâu thuẫn giữa khát vọng và thực tế phũ phàng.
  • D. Quan hệ tăng tiến, nhấn mạnh mức độ của hành động.

Câu 9: Phân tích cặp câu kết:

  • A. Sự già nua, yếu đuối về thể chất.
  • B. Thời gian trôi đi nhanh chóng, sự nghiệp lớn chưa thành mà tuổi xuân đã qua, gợi nỗi xót xa, nuối tiếc.
  • C. Sự từng trải, kinh nghiệm sau nhiều năm chinh chiến.
  • D. Niềm tự hào về những cống hiến cho đất nước.

Câu 10: Hình ảnh

  • A. Sự nhàn hạ, thảnh thơi của một vị tướng đã nghỉ hưu.
  • B. Hành động chuẩn bị cho một cuộc chiến mới sắp diễn ra.
  • C. Sự lãng mạn, bay bổng của một tâm hồn thi sĩ.
  • D. Sự kiên trì, bền bỉ, luôn nung nấu ý chí chiến đấu, dù trong hoàn cảnh khó khăn, cô đơn.

Câu 11: Đâu là chủ đề chính của bài thơ

  • A. Nỗi lòng bi tráng của người anh hùng mang nặng chí lớn cứu nước nhưng không gặp thời, sự nghiệp dở dang.
  • B. Tình yêu thiên nhiên, đất nước tươi đẹp.
  • C. Sự phê phán thói đời bon chen, thực dụng.
  • D. Niềm vui khi được sống tự do, tự tại.

Câu 12: Chất

  • A. Giọng thơ nhẹ nhàng, man mác buồn.
  • B. Sự miêu tả chi tiết, cụ thể về hoàn cảnh chiến tranh.
  • C. Sự kết hợp giữa nỗi đau, sự bất lực trước thực tại với chí khí phi thường, khát vọng hành động lớn lao.
  • D. Việc sử dụng nhiều từ ngữ mang tính biểu tượng cao.

Câu 13: Câu thơ

  • A. Nỗi uất hận, cay đắng của người anh hùng khi không gặp thời vận.
  • B. Sự bình thản chấp nhận số phận.
  • C. Niềm vui khi được nghỉ ngơi sau những năm chinh chiến.
  • D. Sự tự tin vào khả năng xoay chuyển tình thế.

Câu 14: Hình ảnh

  • A. Khang Hy, Càn Long.
  • B. Khương Tử Nha, Phàn Khoái.
  • C. Tần Thủy Hoàng, Hán Vũ Đế.
  • D. Lý Bạch, Đỗ Phủ.

Câu 15: Câu thơ nào trong bài thể hiện rõ nhất sự tương phản giữa chí lớn của người anh hùng và hoàn cảnh thực tế nghiệt ngã?

  • A. Thế sự du du nại lão hà.
  • B. Vận khứ anh hùng ẩm hận đa.
  • C. Trí chủ hữu hoài phù địa trục / Tẩy binh vô lực vãn thiên hà.
  • D. Quốc thù vị báo đầu tiên bạch.

Câu 16: Nét đặc sắc về nghệ thuật của bài thơ

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống.
  • B. Tập trung miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
  • C. Sử dụng nhiều biện pháp nhân hóa, ẩn dụ.
  • D. Kết hợp nhuần nhuyễn yếu tố cổ điển (điển tích, điển cố, hình ảnh vũ trụ) với cảm xúc cá nhân mãnh liệt của người anh hùng.

Câu 17: Vì sao có thể nói

  • A. Vì bài thơ chỉ nói về sự thất bại, không hề nhắc đến khát vọng chiến đấu.
  • B. Vì bài thơ thể hiện nỗi đau, sự uất hận khi chí lớn cứu nước không thực hiện được do hoàn cảnh thời cuộc và tuổi tác.
  • C. Vì tác giả là một vị tướng đã về hưu và hồi tưởng lại quá khứ.
  • D. Vì bài thơ tập trung miêu tả sự tàn khốc của chiến tranh.

Câu 18: Hình ảnh

  • A. Sự cô đơn, lẻ loi trong cuộc chiến đấu thầm lặng cho lý tưởng.
  • B. Sự sung túc, đầy đủ về vật chất.
  • C. Sự hỗ trợ, giúp đỡ từ những người xung quanh.
  • D. Niềm lạc quan, yêu đời.

Câu 19: Từ

  • A. Cảm xúc về thiên nhiên.
  • B. Nỗi nhớ quê hương.
  • C. Cảm xúc, suy ngẫm về thời thế và bản thân.
  • D. Nỗi buồn về tình yêu đôi lứa.

Câu 20: So với các bài thơ trung đại cùng thời,

  • A. Chủ yếu thể hiện nỗi buồn man mác.
  • B. Tập trung vào tình yêu quê hương đất nước một cách nhẹ nhàng.
  • C. Nặng về chiêm nghiệm triết lý cuộc đời.
  • D. Thể hiện trực tiếp, mạnh mẽ nỗi uất hận, bi tráng của cá nhân người anh hùng trước hoàn cảnh lịch sử.

Câu 21: Câu thơ

  • A. Bản thân còn trẻ và tràn đầy năng lượng.
  • B. Tuổi tác đã cao, sức lực có hạn trước sự phức tạp, kéo dài của thời cuộc.
  • C. Bản thân là người quyết định được vận mệnh đất nước.
  • D. Bản thân chỉ là một hạt cát giữa dòng đời.

Câu 22: Điểm khác biệt cơ bản giữa tâm trạng người anh hùng trong

  • A. Người ẩn dật yêu thiên nhiên hơn.
  • B. Người anh hùng thất thế dễ dàng chấp nhận số phận hơn.
  • C. Người anh hùng thất thế vẫn mang nặng chí lớn, uất hận vì không thực hiện được, trong khi người ẩn dật tìm sự bình an, lánh xa thế sự.
  • D. Người anh hùng thất thế không có tài năng bằng người ẩn dật.

Câu 23: Dòng thơ nào sau đây gợi tả trực tiếp sự trôi chảy và sức tàn phá của thời gian đối với con người và khát vọng?

  • A. Thời lai đồ điếu thành công dị.
  • B. Vận khứ anh hùng ẩm hận đa.
  • C. Tẩy binh vô lực vãn thiên hà.
  • D. Quốc thù vị báo đầu tiên bạch.

Câu 24: Phân tích tác dụng của việc đặt hai hình ảnh

  • A. Nhấn mạnh sự phi thường, lớn lao của khát vọng cứu nước và sự bất lực, nhỏ bé của con người trước hoàn cảnh thực tế.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
  • C. Thể hiện sự hài hòa giữa con người và vũ trụ.
  • D. Gợi ý về những khó khăn mà tác giả đã vượt qua.

Câu 25: Vì sao nỗi

  • A. Vì tác giả gặp nhiều kẻ thù.
  • B. Vì nỗi uất hận không chỉ đến từ việc không gặp thời, mà còn là thù nước chưa trả, tuổi đã già, chí lớn không thành, phải chịu cảnh tù đày (trong bối cảnh lịch sử).
  • C. Vì tác giả là người đa cảm, dễ buồn.
  • D. Vì tác giả đã trải qua nhiều thất bại trong cuộc đời.

Câu 26: Bài thơ

  • A. Thể hiện qua việc miêu tả vẻ đẹp của quê hương.
  • B. Thể hiện qua sự ca ngợi những chiến công đã đạt được.
  • C. Thể hiện qua việc phê phán những kẻ bán nước.
  • D. Thể hiện qua nỗi đau, sự day dứt khôn nguôi khi thù nước chưa trả và khát vọng mãnh liệt muốn cống hiến, xoay chuyển tình thế dù gặp hoàn cảnh bi đát.

Câu 27: Từ

  • A. Sự bất lực của cá nhân trước quy luật khắc nghiệt của thời gian và số phận khi chí lớn chưa thành.
  • B. Niềm tự hào về tuổi tác và kinh nghiệm.
  • C. Sự chuẩn bị cho cuộc sống an nhàn tuổi già.
  • D. Sự oán trách số phận không công bằng.

Câu 28: Phân tích sự tương phản giữa hình ảnh

  • A. Thể hiện sự ổn định của thế sự và sự thay đổi của con người.
  • B. Nhấn mạnh sự vĩnh cửu của thời gian.
  • C. Nhấn mạnh sự kéo dài, phức tạp của tình hình đất nước đối lập với sự trôi nhanh của thời gian và sự già đi của con người, làm tăng bi kịch dang dở.
  • D. Gợi lên sự hài hòa giữa con người và hoàn cảnh.

Câu 29: Nếu chỉ đọc hai câu thực (

  • A. Sự lạc quan vào tương lai.
  • B. Nỗi cay đắng, uất hận, cảm giác bất công về sự phụ thuộc của thành bại vào thời vận.
  • C. Sự ngưỡng mộ đối với những người thành công.
  • D. Niềm vui khi được sống trong thời bình.

Câu 30: Bài thơ

  • A. Sự kết hợp hài hòa giữa cảm hứng thế sự, nỗi bi tráng của cá nhân và chí khí anh hùng lẫm liệt.
  • B. Việc sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt giản dị, trong sáng.
  • C. Cốt truyện hấp dẫn, kịch tính.
  • D. Sự miêu tả phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Bài thơ "Cảm hoài" của Đặng Dung được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào của nước ta?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Nhận xét nào sau đây *không* phản ánh đúng đặc điểm của thể thơ Thất ngôn bát cú Đường luật mà bài "Cảm hoài" sử dụng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Phân tích hai câu đề: "Thế sự du du nại lão hà / Vô cùng thiên địa nhập hàm ca" (Việc đời dằng dặc biết làm sao / Trời đất vô cùng vào giấc mộng). Tâm trạng chủ đạo được thể hiện ở đây là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Hình ảnh "thiên địa nhập hàm ca" (trời đất vào giấc mộng) trong câu đề gợi lên điều gì về cảm nhận của nhân vật trữ tình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Phân tích cặp câu thực: "Thời lai đồ điếu thành công dị / Vận khứ anh hùng ẩm hận đa" (Gặp thời, người câu cá, làm hàng thịt cũng dễ thành công / Hết vận, kẻ anh hùng ôm hận nhiều). Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong cặp câu này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Ý nghĩa của cặp câu thực ("Thời lai đồ điếu thành công dị / Vận khứ anh hùng ẩm hận đa") là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Cặp câu luận: "Trí chủ hữu hoài phù địa trục / Tẩy binh vô lực vãn thiên hà" (Giúp chúa những mong xoay cột đất / Vét sạch quân thù khó kéo sông Ngân). Hai hình ảnh "phù địa trục" (xoay cột đất) và "vãn thiên hà" (kéo sông Ngân) gợi liên tưởng đến điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Mối quan hệ giữa hai vế trong cặp câu luận ("Trí chủ hữu hoài phù địa trục / Tẩy binh vô lực vãn thiên hà") là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Phân tích cặp câu kết: "Quốc thù vị báo đầu tiên bạch / Kỷ độ long Tuyền đới nguyệt ma" (Thù nước chưa trả mà đầu đã bạc / Mấy lần mài gươm báu dưới trăng). Từ "đầu tiên bạch" (đầu đã bạc) thể hiện điều gì về thời gian và tâm trạng của nhân vật trữ tình?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Hình ảnh "long Tuyền đới nguyệt ma" (mài gươm báu dưới trăng) trong câu kết thể hiện điều gì về hành động và tâm thế của người anh hùng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Đâu là chủ đề chính của bài thơ "Cảm hoài"?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Chất "bi tráng" trong bài thơ "Cảm hoài" được thể hiện rõ nhất qua những yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Câu thơ "Vận khứ anh hùng ẩm hận đa" thể hiện trực tiếp tâm trạng gì của tác giả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Hình ảnh "đồ điếu" (người câu cá, người làm hàng thịt) trong câu thực gợi liên tưởng đến những ai trong lịch sử Trung Quốc thường được nhắc đến như biểu tượng của người gặp thời cơ để thành công?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Câu thơ nào trong bài thể hiện rõ nhất sự tương phản giữa chí lớn của người anh hùng và hoàn cảnh thực tế nghiệt ngã?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Nét đặc sắc về nghệ thuật của bài thơ "Cảm hoài" là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Vì sao có thể nói "Cảm hoài" là bài thơ mang đậm dấu ấn của người anh hùng thất thế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Hình ảnh "mài gươm báu dưới trăng" không chỉ thể hiện ý chí mà còn gợi lên điều gì về hoàn cảnh của người anh hùng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Từ "cảm hoài" trong nhan đề có ý nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: So với các bài thơ trung đại cùng thời, "Cảm hoài" có điểm gì nổi bật về cảm xúc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Câu thơ "Thế sự du du nại lão hà" cho thấy tác giả ý thức được điều gì về bản thân mình trong bối cảnh loạn lạc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Điểm khác biệt cơ bản giữa tâm trạng người anh hùng trong "Cảm hoài" và tâm trạng ẩn dật của một số nhà thơ trung đại khác là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Dòng thơ nào sau đây gợi tả trực tiếp sự trôi chảy và sức tàn phá của thời gian đối với con người và khát vọng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Phân tích tác dụng của việc đặt hai hình ảnh "phù địa trục" (xoay cột đất) và "vãn thiên hà" (kéo sông Ngân) cạnh nhau trong câu luận.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Vì sao nỗi "ẩm hận" của người anh hùng trong bài thơ lại mang tính chất "đa" (nhiều)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Bài thơ "Cảm hoài" thể hiện rõ tinh thần yêu nước của Đặng Dung như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Từ "nại lão hà" (biết làm sao với tuổi già) trong câu đề cho thấy sự chiêm nghiệm nào của tác giả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Phân tích sự tương phản giữa hình ảnh "thế sự du du" (việc đời dằng dặc) và "đầu tiên bạch" (đầu đã bạc) trong bài thơ.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Nếu chỉ đọc hai câu thực ("Thời lai đồ điếu thành công dị / Vận khứ anh hùng ẩm hận đa"), người đọc có thể cảm nhận được tâm trạng gì rõ nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Bài thơ "Cảm hoài" của Đặng Dung để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc chủ yếu bởi điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hai câu đề trong bài thơ "Cảm hoài" của Đặng Dung ("Thời lai đồ điếu thành công dị / Hiếm ngộ phong vân chí sĩ nan") thể hiện rõ nhất sự đối lập nào trong cảm nhận của tác giả?

  • A. Sự đối lập giữa quá khứ huy hoàng và hiện tại suy tàn.
  • B. Sự đối lập giữa thời thế dễ dàng cho kẻ tiểu nhân và khó khăn cho người tài đức.
  • C. Sự đối lập giữa ước mơ cao cả và thực tế phũ phàng của cuộc đời.
  • D. Sự đối lập giữa sức mạnh của con người và sự khắc nghiệt của tự nhiên.

Câu 2: Hình ảnh "đồ điếu" (người làm nghề mổ trâu, lợn) và "chí sĩ" (người có chí lớn) trong câu đề "Thời lai đồ điếu thành công dị / Hiếm ngộ phong vân chí sĩ nan" có tác dụng gì trong việc biểu đạt tư tưởng của tác giả?

  • A. Nhấn mạnh sự khác biệt về tầng lớp xã hội trong thời loạn.
  • B. Ca ngợi những người xuất thân bình dân nhưng có đóng góp lớn cho đất nước.
  • C. Tạo sự tương phản mạnh mẽ, thể hiện nghịch cảnh thời cuộc khi kẻ bất tài dễ thành công, người tài đức lại gặp khó khăn.
  • D. Phê phán những người chỉ biết lo cho bản thân mà không quan tâm đến vận nước.

Câu 3: Trong hai câu thực ("Anh hùng khí vũ truân thiên địa / Thời thế phong vân khốc quỷ thần"), hình ảnh "truân thiên địa" (làm chao đảo trời đất) và "khốc quỷ thần" (làm quỷ thần phải khóc) có ý nghĩa gì?

  • A. Miêu tả tầm vóc phi thường, sức mạnh của người anh hùng và sự hỗn loạn, dữ dội của thời thế.
  • B. Thể hiện sự bất lực của con người trước những biến động lớn lao của lịch sử.
  • C. Làm nổi bật sự cô đơn, lạc lõng của người anh hùng trong thời loạn.
  • D. Chỉ trích sự tàn bạo, độc ác của kẻ thù xâm lược.

Câu 4: Mối quan hệ giữa hai câu thực "Anh hùng khí vũ truân thiên địa / Thời thế phong vân khốc quỷ thần" là gì?

  • A. Quan hệ nhân quả: Khí phách anh hùng gây ra sự hỗn loạn của thời thế.
  • B. Quan hệ tăng tiến: Sự hỗn loạn của thời thế làm tăng thêm khí phách của anh hùng.
  • C. Quan hệ song hành: Khí phách anh hùng tồn tại độc lập với biến động thời thế.
  • D. Quan hệ đối lập, tương phản: Khí phách lẫm liệt của anh hùng đối chọi với sự khắc nghiệt, dữ dội của thời cuộc.

Câu 5: Hai câu luận ("Trí chủ hữu hoài phù địa trục / Tẩy binh vô xứ vãn thiên hà") thể hiện rõ nhất điều gì về tâm trạng và khát vọng của Đặng Dung?

  • A. Sự nuối tiếc về một quá khứ tươi đẹp đã qua.
  • B. Nỗi buồn chán, muốn từ bỏ sự nghiệp cứu nước.
  • C. Khát vọng phò vua giúp nước, xoay chuyển càn khôn nhưng không có cơ hội thực hiện.
  • D. Lòng căm thù sâu sắc đối với kẻ thù xâm lược.

Câu 6: Hình ảnh "phù địa trục" (xoay trục đất) và "vãn thiên hà" (kéo sông Ngân lại) trong câu luận sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

  • A. So sánh, làm nổi bật sự vĩ đại của người anh hùng.
  • B. Nói quá (phóng đại), thể hiện chí khí, khát vọng phi thường vượt ra ngoài giới hạn bình thường.
  • C. Ẩn dụ, tượng trưng cho những khó khăn không thể vượt qua.
  • D. Liệt kê, cho thấy nhiều nhiệm vụ khó khăn mà tác giả muốn thực hiện.

Câu 7: Nỗi "vô xứ" (không có nơi, không có cách) trong câu "Tẩy binh vô xứ vãn thiên hà" thể hiện điều gì về hoàn cảnh của tác giả?

  • A. Sự bế tắc, không tìm thấy con đường hoặc cơ hội để thực hiện chí lớn.
  • B. Sự mệt mỏi, không còn sức lực để chiến đấu.
  • C. Sự cô độc, không có ai cùng chung chí hướng.
  • D. Sự nghi ngờ vào chính khả năng của bản thân.

Câu 8: Hai câu kết ("Quốc thù vị báo đầu tiên bạc / Kỉ độ long tuyền đới nguyệt ma") diễn tả cảm xúc chủ đạo nào của tác giả?

  • A. Niềm tin vào chiến thắng cuối cùng của dân tộc.
  • B. Sự bình thản, chấp nhận số phận đã an bài.
  • C. Nỗi buồn nhớ quê hương, gia đình.
  • D. Nỗi uất hận, day dứt khi chí lớn chưa thành, thù nước chưa trả mà tuổi xuân đã qua đi.

Câu 9: Hình ảnh "đầu tiên bạc" (đầu đã bạc trước tiên) trong câu kết "Quốc thù vị báo đầu tiên bạc" có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Biểu tượng cho sự khôn ngoan, kinh nghiệm của người già.
  • B. Biểu tượng cho thời gian trôi đi nhanh chóng, tuổi tác đã cao trong khi sự nghiệp còn dang dở.
  • C. Biểu tượng cho nỗi lo lắng, suy tư về tương lai.
  • D. Biểu tượng cho sự hy sinh, cống hiến hết mình cho đất nước.

Câu 10: Hình ảnh "long tuyền đới nguyệt ma" (mài gươm báu dưới ánh trăng) trong câu kết thể hiện điều gì về con người Đặng Dung?

  • A. Sự lãng mạn, yêu thiên nhiên của một nhà thơ.
  • B. Sự cô đơn, lẻ loi trong cuộc chiến đấu.
  • C. Chí khí, sự chuẩn bị sẵn sàng chiến đấu không ngừng nghỉ, dù trong hoàn cảnh khó khăn, tuyệt vọng.
  • D. Nỗi buồn, sự sầu muộn trước cảnh nước mất nhà tan.

Câu 11: Từ "Cảm hoài" trong nhan đề bài thơ có thể hiểu là gì trong ngữ cảnh tác phẩm?

  • A. Nỗi lòng, cảm xúc chất chứa về thời thế, về sự nghiệp chưa thành.
  • B. Nỗi nhớ về quá khứ, về những kỷ niệm đẹp.
  • C. Sự ngưỡng mộ, kính trọng đối với những bậc tiền bối.
  • D. Lòng biết ơn đối với những người đã giúp đỡ mình.

Câu 12: Bài thơ "Cảm hoài" được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

  • A. Thời kỳ đầu nhà Trần hưng thịnh, đánh bại quân Nguyên Mông.
  • B. Thời kỳ nhà Hồ cải cách và chuẩn bị kháng chiến chống Minh.
  • C. Thời kỳ Lê Sơ, đất nước thái bình sau chiến thắng quân Minh.
  • D. Thời kỳ nhà Hậu Trần kháng chiến chống quân Minh xâm lược, nhưng gặp nhiều khó khăn và dần đi đến thất bại.

Câu 13: Tâm trạng "bi tráng" là một đặc điểm nổi bật trong "Cảm hoài". Yếu tố nào sau đây không góp phần tạo nên sắc thái "bi" (bi thương) trong bài thơ?

  • A. Chí lớn không gặp thời, không có cơ hội thực hiện.
  • B. Thời gian trôi nhanh, tuổi già ập đến khi sự nghiệp còn dang dở.
  • C. Khí phách lẫm liệt, sẵn sàng "truân thiên địa".
  • D. Nỗi uất hận khi thù nước chưa trả.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên sắc thái "tráng" (hào hùng, mạnh mẽ) trong bài thơ "Cảm hoài"?

  • A. Khí phách "Anh hùng khí vũ truân thiên địa", chí lớn "phù địa trục, vãn thiên hà".
  • B. Sự tiếc nuối khi "đầu tiên bạc".
  • C. Nỗi buồn trước cảnh "thời thế phong vân".
  • D. Sự bế tắc khi "vô xứ".

Câu 15: Bố cục của bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật thường gồm 4 phần: Đề, Thực, Luận, Kết. Sự sắp xếp ý thơ trong "Cảm hoài" theo bố cục này có tác dụng gì?

  • A. Giúp tác giả tập trung khắc họa duy nhất một cảm xúc.
  • B. Tạo ra sự ngắt quãng, rời rạc trong dòng cảm xúc.
  • C. Làm cho bài thơ dễ nhớ, dễ thuộc hơn.
  • D. Thể hiện sự phát triển logic của cảm xúc: từ khái quát về thời cuộc, đến khí phách cá nhân, suy ngẫm về chí lớn và cuối cùng là nỗi lòng day dứt, uất hận.

Câu 16: Đọc bài thơ "Cảm hoài", ta thấy tác giả Đặng Dung là người như thế nào?

  • A. Một vị tướng tài đức, giàu chí khí, nặng lòng với vận nước nhưng gặp phải thời thế éo le.
  • B. Một ẩn sĩ chán ghét thế sự, muốn lui về ở ẩn.
  • C. Một nhà thơ lãng mạn, chỉ quan tâm đến vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • D. Một quan lại trung thành nhưng thiếu bản lĩnh và chí tiến thủ.

Câu 17: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự day dứt, trăn trở về trách nhiệm đối với đất nước khi tuổi tác ngày càng cao?

  • A. Thời lai đồ điếu thành công dị
  • B. Anh hùng khí vũ truân thiên địa
  • C. Quốc thù vị báo đầu tiên bạc
  • D. Tẩy binh vô xứ vãn thiên hà

Câu 18: So với thơ ca yêu nước thời Lý-Trần thường mang âm hưởng hào sảng, lạc quan, bài thơ "Cảm hoài" của Đặng Dung mang sắc thái riêng biệt nào?

  • A. Hoàn toàn bi quan, tuyệt vọng trước số phận.
  • B. Kết hợp âm hưởng bi thương (gặp thời loạn, chí lớn dang dở) với khí phách hào hùng, bất khuất.
  • C. Tập trung vào việc phê phán những kẻ bất tài.
  • D. Chỉ thể hiện nỗi nhớ quê hương đơn thuần.

Câu 19: Việc tác giả nhắc đến hình ảnh "long tuyền" (gươm báu) dưới ánh trăng trong câu kết gợi lên điều gì về tư thế của người anh hùng?

  • A. Tư thế chuẩn bị chiến đấu không ngừng nghỉ, ngay cả trong đêm khuya, bất chấp hoàn cảnh.
  • B. Tư thế nghỉ ngơi, thư thái sau những trận chiến.
  • C. Tư thế suy tư, hoài niệm về quá khứ.
  • D. Tư thế chờ đợi sự giúp đỡ từ bên ngoài.

Câu 20: Dòng thơ "Hiếm ngộ phong vân chí sĩ nan" có ý nghĩa là gì?

  • A. Người có chí lớn rất khó gặp được thời cơ thuận lợi.
  • B. Người có chí lớn rất khó khăn trong việc rèn luyện bản thân.
  • C. Người có chí lớn rất khó được người khác hiểu và cảm thông.
  • D. Trong thời loạn lạc, người có chí lớn hiếm khi gặp được thời cơ thuận lợi để thi thố tài năng.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của từ "hoài" trong "Trí chủ hữu hoài" (Có lòng giúp chúa) và mối liên hệ của nó với "Cảm hoài" trong nhan đề.

  • A. Từ "hoài" ở đây có nghĩa là nhớ nhung, thể hiện nỗi nhớ vua cũ.
  • B. Từ "hoài" ở đây có nghĩa là ôm ấp trong lòng (chí lớn, khát vọng), và sự dang dở của nó tạo nên nỗi "cảm hoài" (nỗi lòng, tâm sự) chung của bài thơ.
  • C. Từ "hoài" chỉ đơn thuần là suy nghĩ, không liên quan nhiều đến nhan đề.
  • D. Từ "hoài" thể hiện sự lưỡng lự, không quyết đoán của tác giả.

Câu 22: Bài thơ "Cảm hoài" là lời tâm sự của một người anh hùng trong hoàn cảnh thất thế. Điều gì làm cho tâm sự này trở nên sâu sắc và lay động?

  • A. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa chí khí phi thường, khát vọng lớn lao với nỗi bi cảm cá nhân trước thời cuộc và số phận.
  • B. Việc sử dụng nhiều điển tích, điển cố khó hiểu.
  • C. Chỉ đơn thuần là lời than thân trách phận.
  • D. Thiếu vắng yếu tố lịch sử, chỉ tập trung vào cảm xúc cá nhân.

Câu 23: Dòng thơ "Thời thế phong vân khốc quỷ thần" gợi lên một không khí như thế nào?

  • A. Yên bình, tĩnh lặng.
  • B. Vui tươi, phấn khởi.
  • C. Hỗn loạn, dữ dội, đầy biến động và cả sự tàn khốc.
  • D. U ám, buồn bã nhưng không có sự dữ dội.

Câu 24: Hình ảnh "đới nguyệt ma" (mài dưới trăng) trong câu kết "Kỉ độ long tuyền đới nguyệt ma" có thể được hiểu theo nghĩa nào?

  • A. Chỉ hành động mài gươm vào ban đêm.
  • B. Ẩn dụ cho sự cô đơn, lẻ loi của người chiến sĩ.
  • C. Tượng trưng cho sự lãng mạn của người anh hùng.
  • D. Gợi lên sự bền bỉ, kiên trì rèn luyện, chuẩn bị cho cuộc chiến đấu bất kể thời gian, hoàn cảnh.

Câu 25: Ý nào sau đây không phải là nội dung chính được thể hiện qua 8 câu thơ của bài "Cảm hoài"?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước khi thái bình.
  • B. Bày tỏ nỗi lòng day dứt, uất hận của người anh hùng trước thời cuộc loạn lạc và chí lớn chưa thành.
  • C. Khắc họa khí phách lẫm liệt và khát vọng cứu nước của tác giả.
  • D. Thể hiện sự đối lập giữa lý tưởng cao đẹp của người tài và hoàn cảnh thực tế đầy éo le.

Câu 26: Bài thơ "Cảm hoài" được viết bằng chữ Hán. Việc sử dụng ngôn ngữ Hán trong thơ ca trung đại Việt Nam thể hiện điều gì?

  • A. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào văn hóa Trung Quốc.
  • B. Sự tiếp thu và vận dụng ngôn ngữ, thể loại văn học Trung Quốc để biểu đạt tư tưởng, tình cảm của người Việt.
  • C. Chỉ dành cho tầng lớp trí thức, quan lại cao cấp.
  • D. Là quy định bắt buộc đối với mọi tác phẩm văn học thời bấy giờ.

Câu 27: Từ "vị báo" (chưa báo) trong câu "Quốc thù vị báo đầu tiên bạc" nhấn mạnh điều gì về cảm xúc của tác giả?

  • A. Sự chấp nhận, buông xuôi.
  • B. Niềm hy vọng vào tương lai.
  • C. Nỗi day dứt, ân hận, cảm giác thất bại khi chưa hoàn thành trách nhiệm lớn lao.
  • D. Sự kiêu ngạo, tự tin vào khả năng của bản thân.

Câu 28: Mối liên hệ giữa "thời lai" (thời thế đến) và "phong vân" (gió mây, biến động) trong câu đề và câu thực cho thấy điều gì về quan niệm của tác giả?

  • A. Thời thế là yếu tố khách quan, đầy biến động, có ảnh hưởng lớn đến sự thành bại của cá nhân.
  • B. Con người hoàn toàn có thể làm chủ thời thế.
  • C. Thời thế luôn thuận lợi cho những người có tài.
  • D. Thời thế không liên quan gì đến số phận con người.

Câu 29: Phân tích cách tác giả sử dụng hình ảnh đối lập trong bài thơ để làm nổi bật tâm trạng và tư tưởng.

  • A. Chỉ sử dụng đối lập ở hai câu thực.
  • B. Chủ yếu đối lập giữa con người và thiên nhiên.
  • C. Đối lập giữa quá khứ và hiện tại một cách trực tiếp.
  • D. Sử dụng đối lập giữa "đồ điếu" và "chí sĩ", "anh hùng khí vũ" và "thời thế phong vân", "phù địa trục"/"vãn thiên hà" (khát vọng) và "vô xứ" (thực tế), "quốc thù vị báo" và "đầu tiên bạc" để làm nổi bật nghịch cảnh, chí lớn và nỗi bi cảm.

Câu 30: Đoạn thơ nào trong bài "Cảm hoài" thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa yếu tố thời gian (tuổi tác) và yếu tố nhiệm vụ (trách nhiệm với đất nước) tạo nên nỗi bi thương?

  • A. Thời lai đồ điếu thành công dị / Hiếm ngộ phong vân chí sĩ nan
  • B. Anh hùng khí vũ truân thiên địa / Thời thế phong vân khốc quỷ thần
  • C. Quốc thù vị báo đầu tiên bạc / Kỉ độ long tuyền đới nguyệt ma
  • D. Trí chủ hữu hoài phù địa trục / Tẩy binh vô xứ vãn thiên hà

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Hai câu đề trong bài thơ 'Cảm hoài' của Đặng Dung ('Thời lai đồ điếu thành công dị / Hiếm ngộ phong vân chí sĩ nan') thể hiện rõ nhất sự đối lập nào trong cảm nhận của tác giả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Hình ảnh 'đồ điếu' (người làm nghề mổ trâu, lợn) và 'chí sĩ' (người có chí lớn) trong câu đề 'Thời lai đồ điếu thành công dị / Hiếm ngộ phong vân chí sĩ nan' có tác dụng gì trong việc biểu đạt tư tưởng của tác giả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong hai câu thực ('Anh hùng khí vũ truân thiên địa / Thời thế phong vân khốc quỷ thần'), hình ảnh 'truân thiên địa' (làm chao đảo trời đất) và 'khốc quỷ thần' (làm quỷ thần phải khóc) có ý nghĩa gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Mối quan hệ giữa hai câu thực 'Anh hùng khí vũ truân thiên địa / Thời thế phong vân khốc quỷ thần' là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Hai câu luận ('Trí chủ hữu hoài phù địa trục / Tẩy binh vô xứ vãn thiên hà') thể hiện rõ nhất điều gì về tâm trạng và khát vọng của Đặng Dung?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Hình ảnh 'phù địa trục' (xoay trục đất) và 'vãn thiên hà' (kéo sông Ngân lại) trong câu luận sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Nỗi 'vô xứ' (không có nơi, không có cách) trong câu 'Tẩy binh vô xứ vãn thiên hà' thể hiện điều gì về hoàn cảnh của tác giả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Hai câu kết ('Quốc thù vị báo đầu tiên bạc / Kỉ độ long tuyền đới nguyệt ma') diễn tả cảm xúc chủ đạo nào của tác giả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Hình ảnh 'đầu tiên bạc' (đầu đã bạc trước tiên) trong câu kết 'Quốc thù vị báo đầu tiên bạc' có ý nghĩa biểu tượng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Hình ảnh 'long tuyền đới nguyệt ma' (mài gươm báu dưới ánh trăng) trong câu kết thể hiện điều gì về con người Đặng Dung?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Từ 'Cảm hoài' trong nhan đề bài thơ có thể hiểu là gì trong ngữ cảnh tác phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Bài thơ 'Cảm hoài' được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Tâm trạng 'bi tráng' là một đặc điểm nổi bật trong 'Cảm hoài'. Yếu tố nào sau đây *không* góp phần tạo nên sắc thái 'bi' (bi thương) trong bài thơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên sắc thái 'tráng' (hào hùng, mạnh mẽ) trong bài thơ 'Cảm hoài'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Bố cục của bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật thường gồm 4 phần: Đề, Thực, Luận, Kết. Sự sắp xếp ý thơ trong 'Cảm hoài' theo bố cục này có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Đọc bài thơ 'Cảm hoài', ta thấy tác giả Đặng Dung là người như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự day dứt, trăn trở về trách nhiệm đối với đất nước khi tuổi tác ngày càng cao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: So với thơ ca yêu nước thời Lý-Trần thường mang âm hưởng hào sảng, lạc quan, bài thơ 'Cảm hoài' của Đặng Dung mang sắc thái riêng biệt nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Việc tác giả nhắc đến hình ảnh 'long tuyền' (gươm báu) dưới ánh trăng trong câu kết gợi lên điều gì về tư thế của người anh hùng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Dòng thơ 'Hiếm ngộ phong vân chí sĩ nan' có ý nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của từ 'hoài' trong 'Trí chủ hữu hoài' (Có lòng giúp chúa) và mối liên hệ của nó với 'Cảm hoài' trong nhan đề.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Bài thơ 'Cảm hoài' là lời tâm sự của một người anh hùng trong hoàn cảnh thất thế. Điều gì làm cho tâm sự này trở nên sâu sắc và lay động?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Dòng thơ 'Thời thế phong vân khốc quỷ thần' gợi lên một không khí như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Hình ảnh 'đới nguyệt ma' (mài dưới trăng) trong câu kết 'Kỉ độ long tuyền đới nguyệt ma' có thể được hiểu theo nghĩa nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Ý nào sau đây *không* phải là nội dung chính được thể hiện qua 8 câu thơ của bài 'Cảm hoài'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Bài thơ 'Cảm hoài' được viết bằng chữ Hán. Việc sử dụng ngôn ngữ Hán trong thơ ca trung đại Việt Nam thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Từ 'vị báo' (chưa báo) trong câu 'Quốc thù vị báo đầu tiên bạc' nhấn mạnh điều gì về cảm xúc của tác giả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Mối liên hệ giữa 'thời lai' (thời thế đến) và 'phong vân' (gió mây, biến động) trong câu đề và câu thực cho thấy điều gì về quan niệm của tác giả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Phân tích cách tác giả sử dụng hình ảnh đối lập trong bài thơ để làm nổi bật tâm trạng và tư tưởng.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Đoạn thơ nào trong bài 'Cảm hoài' thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa yếu tố thời gian (tuổi tác) và yếu tố nhiệm vụ (trách nhiệm với đất nước) tạo nên nỗi bi thương?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hai câu đề trong bài thơ "Cảm hoài" ("Quốc thù vị báo thân dĩ lão, Phiếm hải dưu du thùy khả thảo?") thể hiện rõ nhất tâm trạng và hoàn cảnh nào của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự tự hào về quá khứ hào hùng và quyết tâm báo thù.
  • B. Nỗi buồn chán trước cảnh đất nước suy tàn và ý định quy ẩn.
  • C. Nỗi day dứt, bất lực khi tuổi già sức yếu mà thù nước chưa trả.
  • D. Sự tức giận trước kẻ thù và lời kêu gọi đồng bào cùng đứng lên.

Câu 2: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của biện pháp tu từ được sử dụng trong cặp câu thực: "Thời lai đồ điếu thành công dị, Vận khứ anh hùng ẩm hận đa."

  • A. Sử dụng ẩn dụ để làm nổi bật sự đối lập giữa thời thế và số phận cá nhân.
  • B. Nhấn mạnh sự ngang trái của cuộc đời bằng cách liệt kê các nghịch cảnh.
  • C. Tăng tính biểu cảm bằng cách lặp lại cấu trúc câu.
  • D. Sử dụng phép đối để làm nổi bật sự tương phản cay đắng giữa kẻ tiểu nhân gặp thời và người anh hùng lỡ vận.

Câu 3: Hình ảnh "đồ điếu" (người bán thịt, người làm nghề mổ trâu bò) trong câu thơ "Thời lai đồ điếu thành công dị" mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Chỉ những người dân lao động bình thường nhưng gặp may mắn.
  • B. Chỉ những kẻ tiểu nhân, tầm thường nhưng gặp thời thế thuận lợi nên dễ thành công.
  • C. Chỉ những người có nghề nghiệp thấp kém trong xã hội phong kiến.
  • D. Chỉ những người làm nghề buôn bán, kinh doanh.

Câu 4: Cảm xúc chủ đạo nào chi phối hai câu thực "Thời lai đồ điếu thành công dị, Vận khứ anh hùng ẩm hận đa."?

  • A. Sự cay đắng, uất hận trước nghịch cảnh thời thế và số phận cá nhân.
  • B. Sự tự tin vào tài năng của bản thân dù chưa gặp thời.
  • C. Sự đồng cảm với những người cùng cảnh ngộ lỡ vận.
  • D. Sự khinh bỉ đối với những kẻ tiểu nhân thành công.

Câu 5: Hình ảnh "mài gươm" (ma kiếm) và "bóng nguyệt" (minh nguyệt) trong hai câu luận ("Ma kiếm tư quân vị sấn sỉ, Phiên thư tòng phụ bội tiền thề.") gợi lên phẩm chất gì của người anh hùng Đặng Dung?

  • A. Sự lãng mạn, yêu thiên nhiên.
  • B. Sự cô đơn, tuyệt vọng trong đêm khuya.
  • C. Ý chí mài giũa tài năng, luôn sẵn sàng chiến đấu dù trong hoàn cảnh khó khăn.
  • D. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương khi xa xứ.

Câu 6: Hai câu luận ("Ma kiếm tư quân vị sấn sỉ, Phiên thư tòng phụ bội tiền thề.") thể hiện khát vọng lớn lao nào của tác giả?

  • A. Khát vọng được trở về quê hương.
  • B. Khát vọng được cống hiến tài năng, báo đền ơn vua, rửa nhục cho đất nước.
  • C. Khát vọng được sống cuộc đời bình yên, tránh xa chiến loạn.
  • D. Khát vọng được ghi danh sử sách như một danh tướng.

Câu 7: Cặp câu kết ("Thử chí trường tồn thiên địa tại, Cổ lai hà hữu bất tiêu ma?") bộc lộ suy tư sâu sắc gì của tác giả về "chí" (ý chí, hoài bão)?

  • A. Khẳng định sự trường tồn của chí lớn, vượt lên trên sự hữu hạn của đời người và quy luật "tiêu ma" của vạn vật.
  • B. Bi quan về việc chí lớn khó thành hiện thực trong thời loạn.
  • C. Nhấn mạnh sự đối lập giữa chí lớn của cá nhân và sự rộng lớn của trời đất.
  • D. Khuyên răn người đời nên từ bỏ chí lớn để tránh đau khổ.

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của từ "tiêu ma" trong câu kết "Cổ lai hà hữu bất tiêu ma?"

  • A. Tan biến, biến mất một cách vô ích.
  • B. Bị lãng quên, không còn ai nhắc đến.
  • C. Phai tàn, hư hỏng, tuân theo quy luật biến đổi của thời gian.
  • D. Bị hủy diệt bởi chiến tranh.

Câu 9: Mối quan hệ giữa hai câu kết "Thử chí trường tồn thiên địa tại, Cổ lai hà hữu bất tiêu ma?" thể hiện điều gì trong tư tưởng của Đặng Dung?

  • A. Sự mâu thuẫn giữa ước mơ và hiện thực.
  • B. Sự chấp nhận quy luật khách quan của tạo hóa.
  • C. Sự bi quan về số phận con người.
  • D. Sự đối lập giữa cái vĩnh cửu (chí lớn) và cái hữu hạn, biến đổi (vạn vật theo quy luật tiêu ma).

Câu 10: Bài thơ "Cảm hoài" được viết trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

  • A. Thời kỳ kháng chiến chống quân Minh xâm lược của nhà Hậu Trần.
  • B. Thời kỳ đất nước thái bình, thịnh trị dưới triều đại phong kiến.
  • C. Thời kỳ loạn lạc do các tập đoàn phong kiến tranh giành quyền lực.
  • D. Thời kỳ đất nước bị chia cắt thành hai miền.

Câu 11: Phong thái "bi tráng" trong bài thơ "Cảm hoài" được thể hiện rõ nhất qua sự kết hợp của những yếu tố nào?

  • A. Nỗi buồn man mác và cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
  • B. Lòng căm thù giặc và sự tiếc nuối tuổi trẻ.
  • C. Nỗi đau đớn, uất hận của cá nhân và khí phách ngang tàng, ý chí không khuất phục.
  • D. Sự thất bại trong chiến trận và niềm hy vọng vào tương lai.

Câu 12: So sánh hình ảnh "thân dĩ lão" (thân đã già) ở câu đề với hình ảnh "chí trường tồn" (chí lớn còn mãi) ở câu kết để thấy được điều gì về tư tưởng của Đặng Dung?

  • A. Sự mâu thuẫn nội tâm không thể giải quyết.
  • B. Sự vượt thoát của tinh thần, ý chí anh hùng khỏi giới hạn của thể xác và thời gian.
  • C. Sự chấp nhận số phận và tìm kiếm niềm an ủi trong lý tưởng.
  • D. Sự bi quan về khả năng thực hiện chí lớn khi tuổi đã cao.

Câu 13: Cấu trúc "thất ngôn bát cú Đường luật" của bài thơ "Cảm hoài" góp phần thể hiện nội dung và cảm xúc như thế nào?

  • A. Giúp tác giả tự do bộc lộ cảm xúc một cách phóng khoáng.
  • B. Tạo nên nhịp điệu nhanh, mạnh, phù hợp với không khí chiến trận.
  • C. Hạn chế khả năng biểu đạt chiều sâu tư tưởng của tác giả.
  • D. Với bố cục chặt chẽ (đề, thực, luận, kết) và niêm luật nghiêm ngặt, giúp tác giả thể hiện một cách cô đọng, hàm súc nỗi lòng, tư tưởng và khí phách của người anh hùng.

Câu 14: Hình ảnh "Phiếm hải dưu du" (trôi dạt trên biển) trong câu đề "Phiếm hải dưu du thùy khả thảo?" gợi tả hoàn cảnh nào của tác giả Đặng Dung?

  • A. Tình cảnh lênh đênh, bôn ba chiến đấu, không có nơi nương tựa vững chắc.
  • B. Sự thư thái, nhàn tản khi đã hoàn thành sứ mệnh.
  • C. Nỗi nhớ quê hương khi nhìn ra biển cả.
  • D. Sự tìm kiếm một con đường mới để cứu nước.

Câu 15: "Ẩm hận đa" (ôm hận nhiều) trong câu thực "Vận khứ anh hùng ẩm hận đa" chủ yếu thể hiện nỗi niềm gì của người anh hùng lỡ vận?

  • A. Hối tiếc về những sai lầm đã mắc phải.
  • B. Giận dữ với những kẻ đã cản trở mình.
  • C. Uất hận vì tài năng, chí lớn không gặp thời, không có cơ hội thực hiện để cứu nước, giúp đời.
  • D. Buồn bã vì không được mọi người công nhận tài năng.

Câu 16: Phân tích sự khác biệt về sắc thái biểu cảm giữa hai câu đề và hai câu thực trong bài thơ "Cảm hoài".

  • A. Câu đề thiên về buồn bã, câu thực thiên về tức giận.
  • B. Câu đề thể hiện sự chấp nhận, câu thực thể hiện sự phản kháng.
  • C. Câu đề nói về quá khứ, câu thực nói về hiện tại.
  • D. Câu đề bộc lộ nỗi day dứt, cảm khái trước hoàn cảnh; câu thực bộc lộ sự cay đắng, uất hận trước nghịch lý thời thế.

Câu 17: Hình ảnh "Phiên thư tòng phụ bội tiền thề" (lật sách theo cha trái lời thề) có thể được hiểu là tác giả đang nhắc đến sự kiện nào?

  • A. Việc ông tiếp tục chiến đấu dưới trướng Trùng Quang Đế, người đã giết cha mình (Đặng Tất), trái với lời thề không đội trời chung với kẻ thù của cha.
  • B. Việc ông từ bỏ sự nghiệp văn chương để theo nghiệp võ theo ý cha.
  • C. Việc ông không giữ lời hứa với cha là sẽ báo thù cho đất nước.
  • D. Việc ông phải tuân theo mệnh lệnh của vua dù trái với ý mình.

Câu 18: Ý nghĩa của việc tác giả nhắc đến "tiền thề" (lời thề trước đây) trong câu luận thứ hai là gì?

  • A. Thể hiện sự hối hận của tác giả vì đã không giữ lời thề.
  • B. Làm nổi bật sự giằng xé nội tâm giữa thù nhà và nợ nước, đồng thời khẳng định sự hy sinh thù riêng vì nghĩa lớn.
  • C. Nhấn mạnh sự trung thành tuyệt đối của tác giả với người cha quá cố.
  • D. Giải thích lý do tại sao tác giả lại tiếp tục chiến đấu.

Câu 19: Từ "thử chí" (cái chí ấy) trong câu kết "Thử chí trường tồn thiên địa tại" đề cập đến loại chí hướng nào của tác giả?

  • A. Chí làm giàu, xây dựng cuộc sống sung túc.
  • B. Chí học hành, đỗ đạt làm quan.
  • C. Chí cứu nước, giúp đời, lập công danh sự nghiệp lớn.
  • D. Chí sống ẩn dật, xa lánh thế sự.

Câu 20: Phân tích tính chất "hoài" (cảm hoài, nhớ về quá khứ) trong bài thơ "Cảm hoài".

  • A. Là sự hoài niệm về quá khứ hào hùng của dân tộc và bản thân, đi kèm với nỗi ngậm ngùi, tiếc nuối cho hiện tại và tương lai mờ mịt.
  • B. Là sự nhớ về những kỷ niệm đẹp thời tuổi trẻ.
  • C. Là sự tiếc nuối về những cơ hội đã bỏ lỡ trong quá khứ.
  • D. Là sự mong muốn quay ngược thời gian để thay đổi số phận.

Câu 21: Bài thơ "Cảm hoài" là tiếng lòng của một kiểu nhân vật nào phổ biến trong văn học trung đại Việt Nam?

  • A. Người nông dân lam lũ, vất vả.
  • B. Người phụ nữ với số phận bi kịch.
  • C. Ẩn sĩ tìm về cuộc sống điền viên.
  • D. Người anh hùng, kẻ sĩ mang nặng tâm sự thế sự, có tài nhưng lỡ vận.

Câu 22: Chọn nhận định đúng nhất về giá trị của bài thơ "Cảm hoài".

  • A. Là bức tranh hiện thực về cuộc sống của nhân dân dưới thời Hậu Trần.
  • B. Là khúc ca bi tráng thể hiện nỗi lòng, chí khí và bi kịch của người anh hùng yêu nước lỡ vận trong thời loạn.
  • C. Là lời phê phán gay gắt đối với những kẻ tiểu nhân trong xã hội.
  • D. Là bài thơ trữ tình lãng mạn ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước.

Câu 23: Phân tích sự đối lập giữa không gian "thiên địa" (trời đất) ở câu kết và hoàn cảnh "thân dĩ lão" (thân đã già), "phiếm hải dưu du" (trôi dạt trên biển) ở câu đề.

  • A. Làm nổi bật sự nhỏ bé, cô đơn của con người trước vũ trụ.
  • B. Thể hiện ước mơ hòa nhập với thiên nhiên của tác giả.
  • C. Tôn vinh sự vĩnh cửu, trường tồn của chí khí anh hùng, khác với sự hữu hạn, tạm bợ của cuộc đời và thể xác con người.
  • D. Mô tả cảnh thiên nhiên rộng lớn đối lập với tâm trạng tù túng của nhân vật.

Câu 24: Nội dung chính của hai câu đề là gì?

  • A. Nỗi day dứt, bất lực trước thực tại thù nước chưa báo mà bản thân đã già, thân thế lênh đênh.
  • B. Lòng căm thù giặc sâu sắc và ý chí quyết tâm chiến đấu.
  • C. Sự nuối tiếc về tuổi trẻ đã qua.
  • D. Lời than thở về sự bạc bẽo của số phận.

Câu 25: Nội dung chính của hai câu luận là gì?

  • A. Mô tả cảnh chiến đấu gian khổ của người lính.
  • B. Bộc lộ chí lớn, khát vọng được cống hiến tài năng, báo đền ơn vua và sự giằng xé nội tâm giữa thù nhà - nợ nước.
  • C. Kể lại những chiến công hiển hách trong quá khứ.
  • D. Phê phán những kẻ đã gây ra cảnh nước mất nhà tan.

Câu 26: Nội dung chính của hai câu kết là gì?

  • A. Lời tiên tri về tương lai của đất nước.
  • B. Nỗi buồn về sự tàn phai của vạn vật theo thời gian.
  • C. Khẳng định sự trường tồn bất diệt của chí khí anh hùng, vượt lên quy luật "tiêu ma" của vạn vật.
  • D. Lời nhắn nhủ thế hệ sau về trách nhiệm với đất nước.

Câu 27: Biện pháp nghệ thuật nào góp phần tạo nên giọng điệu bi tráng cho bài thơ?

  • A. Sử dụng nhiều từ láy gợi cảm.
  • B. Giọng thơ nhẹ nhàng, sâu lắng.
  • C. Tập trung miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ.
  • D. Kết hợp giữa giọng điệu hào hùng, mạnh mẽ khi nói về chí khí, khát vọng và giọng điệu trầm buồn, uất hận khi nói về hoàn cảnh, số phận.

Câu 28: Từ "thùy khả thảo?" (ai có thể luận bàn?) trong câu đề "Phiếm hải dưu du thùy khả thảo?" thể hiện điều gì về tâm trạng của tác giả?

  • A. Sự cô đơn, không tìm được người tri kỷ để chia sẻ nỗi lòng, bàn luận việc đời.
  • B. Sự tự tin vào khả năng của bản thân, không cần ai luận bàn.
  • C. Câu hỏi tu từ nhằm nhấn mạnh sự phức tạp của thời cuộc.
  • D. Sự nghi ngờ vào năng lực của những người xung quanh.

Câu 29: Ý nghĩa sâu sắc nhất của hình ảnh "ma kiếm tư quân" (mài gươm nhớ vua) là gì?

  • A. Nỗi nhớ về những ngày tháng chiến đấu bên cạnh vua.
  • B. Thể hiện lòng trung quân ái quốc sâu sắc, luôn sẵn sàng chiến đấu để bảo vệ vua và đất nước dù trong hoàn cảnh khó khăn.
  • C. Ước mơ được làm tướng cầm quân dưới trướng nhà vua.
  • D. Sự hối tiếc vì không còn được phò tá nhà vua.

Câu 30: Bài thơ "Cảm hoài" của Đặng Dung là minh chứng tiêu biểu cho đề tài nào trong văn học trung đại Việt Nam?

  • A. Đề tài tình yêu đôi lứa.
  • B. Đề tài thiên nhiên, phong cảnh.
  • C. Đề tài thế sự, chí khí anh hùng trong thời loạn.
  • D. Đề tài cuộc sống lao động của nhân dân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Hai câu đề trong bài thơ 'Cảm hoài' ('Quốc thù vị báo thân dĩ lão, Phiếm hải dưu du thùy khả thảo?') thể hiện rõ nhất tâm trạng và hoàn cảnh nào của nhân vật trữ tình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của biện pháp tu từ được sử dụng trong cặp câu thực: 'Thời lai đồ điếu thành công dị, Vận khứ anh hùng ẩm hận đa.'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Hình ảnh 'đồ điếu' (người bán thịt, người làm nghề mổ trâu bò) trong câu thơ 'Thời lai đồ điếu thành công dị' mang ý nghĩa biểu tượng gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Cảm xúc chủ đạo nào chi phối hai câu thực 'Thời lai đồ điếu thành công dị, Vận khứ anh hùng ẩm hận đa.'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Hình ảnh 'mài gươm' (ma kiếm) và 'bóng nguyệt' (minh nguyệt) trong hai câu luận ('Ma kiếm tư quân vị sấn sỉ, Phiên thư tòng phụ bội tiền thề.') gợi lên phẩm chất gì của người anh hùng Đặng Dung?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Hai câu luận ('Ma kiếm tư quân vị sấn sỉ, Phiên thư tòng phụ bội tiền thề.') thể hiện khát vọng lớn lao nào của tác giả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Cặp câu kết ('Thử chí trường tồn thiên địa tại, Cổ lai hà hữu bất tiêu ma?') bộc lộ suy tư sâu sắc gì của tác giả về 'chí' (ý chí, hoài bão)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của từ 'tiêu ma' trong câu kết 'Cổ lai hà hữu bất tiêu ma?'

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Mối quan hệ giữa hai câu kết 'Thử chí trường tồn thiên địa tại, Cổ lai hà hữu bất tiêu ma?' thể hiện điều gì trong tư tưởng của Đặng Dung?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Bài thơ 'Cảm hoài' được viết trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Phong thái 'bi tráng' trong bài thơ 'Cảm hoài' được thể hiện rõ nhất qua sự kết hợp của những yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: So sánh hình ảnh 'thân dĩ lão' (thân đã già) ở câu đề với hình ảnh 'chí trường tồn' (chí lớn còn mãi) ở câu kết để thấy được điều gì về tư tưởng của Đặng Dung?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Cấu trúc 'thất ngôn bát cú Đường luật' của bài thơ 'Cảm hoài' góp phần thể hiện nội dung và cảm xúc như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Hình ảnh 'Phiếm hải dưu du' (trôi dạt trên biển) trong câu đề 'Phiếm hải dưu du thùy khả thảo?' gợi tả hoàn cảnh nào của tác giả Đặng Dung?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: 'Ẩm hận đa' (ôm hận nhiều) trong câu thực 'Vận khứ anh hùng ẩm hận đa' chủ yếu thể hiện nỗi niềm gì của người anh hùng lỡ vận?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Phân tích sự khác biệt về sắc thái biểu cảm giữa hai câu đề và hai câu thực trong bài thơ 'Cảm hoài'.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Hình ảnh 'Phiên thư tòng phụ bội tiền thề' (lật sách theo cha trái lời thề) có thể được hiểu là tác giả đang nhắc đến sự kiện nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Ý nghĩa của việc tác giả nhắc đến 'tiền thề' (lời thề trước đây) trong câu luận thứ hai là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Từ 'thử chí' (cái chí ấy) trong câu kết 'Thử chí trường tồn thiên địa tại' đề cập đến loại chí hướng nào của tác giả?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Phân tích tính chất 'hoài' (cảm hoài, nhớ về quá khứ) trong bài thơ 'Cảm hoài'.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Bài thơ 'Cảm hoài' là tiếng lòng của một kiểu nhân vật nào phổ biến trong văn học trung đại Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Chọn nhận định đúng nhất về giá trị của bài thơ 'Cảm hoài'.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Phân tích sự đối lập giữa không gian 'thiên địa' (trời đất) ở câu kết và hoàn cảnh 'thân dĩ lão' (thân đã già), 'phiếm hải dưu du' (trôi dạt trên biển) ở câu đề.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Nội dung chính của hai câu đề là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Nội dung chính của hai câu luận là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Nội dung chính của hai câu kết là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Biện pháp nghệ thuật nào góp phần tạo nên giọng điệu bi tráng cho bài thơ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Từ 'thùy khả thảo?' (ai có thể luận bàn?) trong câu đề 'Phiếm hải dưu du thùy khả thảo?' thể hiện điều gì về tâm trạng của tác giả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Ý nghĩa sâu sắc nhất của hình ảnh 'ma kiếm tư quân' (mài gươm nhớ vua) là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Bài thơ 'Cảm hoài' của Đặng Dung là minh chứng tiêu biểu cho đề tài nào trong văn học trung đại Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ

  • A. Đất nước đang trong thời kỳ thái bình, thịnh trị dưới triều Lý.
  • B. Nhà Trần đang ở đỉnh cao quyền lực, đánh bại quân Nguyên Mông.
  • C. Nhà Hồ củng cố nền độc lập sau khi lật đổ nhà Trần.
  • D. Nhà Hậu Trần đang chiến đấu chống lại sự xâm lược của nhà Minh.

Câu 2: Nhan đề

  • A. Nỗi lòng hoài cảm, suy tư, nỗi buồn man mác trước thời thế.
  • B. Niềm vui chiến thắng, tự hào về công lao của bản thân.
  • C. Sự tức giận, căm phẫn tột độ trước kẻ thù.
  • D. Lòng biết ơn sâu sắc đối với vua và đất nước.

Câu 3: Phân tích cặp câu đề:

  • A. Giữa khát vọng lập công và sự sợ hãi trước chiến tranh.
  • B. Giữa tình yêu quê hương và sự chán ghét triều đình.
  • C. Giữa trách nhiệm với đất nước và cảm giác bất lực trước thời cuộc biến động, tuổi già sức yếu.
  • D. Giữa lòng trung thành với vua và sự oán giận kẻ thù.

Câu 4: Hình ảnh

  • A. Sự nhàn nhã, ung dung tự tại của người ẩn sĩ.
  • B. Tư thế sẵn sàng chiến đấu, rèn luyện không ngừng nghỉ dù trong hoàn cảnh khó khăn, u uất.
  • C. Niềm vui được nghỉ ngơi sau những trận chiến.
  • D. Sự lãng mạn, yêu thiên nhiên của một thi sĩ.

Câu 5: Cặp câu thực

  • A. Đối (đối ý, đối chữ) giữa
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 6: Ý nghĩa của cụm từ

  • A. Sự hối tiếc vì đã không cố gắng hết sức.
  • B. Nỗi buồn vì không được mọi người công nhận.
  • C. Sự tức giận vì bị phản bội.
  • D. Nỗi uất hận sâu sắc, dồn nén trong lòng vì không thể thực hiện được chí lớn, báo đền nợ nước thù nhà do thời vận đã qua.

Câu 7: Cặp câu luận

  • A. Niềm tin mãnh liệt vào khả năng xoay chuyển tình thế.
  • B. Sự cam chịu, chấp nhận số phận đã an bài.
  • C. Nỗi uất hận, buồn bã vô hạn trước sự biến động của thời cuộc và sự bất lực của bản thân khi tuổi đã cao.
  • D. Lòng kiêu hãnh về những thành tựu đã đạt được.

Câu 8: Hình ảnh

  • A. Sự bình yên, thái hòa của đất nước.
  • B. Tình trạng chiến tranh loạn lạc, đất nước chưa thống nhất, thù địch vẫn còn tồn tại.
  • C. Thiên nhiên hùng vĩ, rộng lớn.
  • D. Sự nghiệp của tác giả còn dang dở.

Câu 9: Câu thơ

  • A. Nỗi đau đớn, day dứt vì chưa hoàn thành được trách nhiệm với đất nước và gia đình khi thời gian trôi đi, tuổi tác đã cao.
  • B. Nỗi buồn vì bị bạn bè xa lánh.
  • C. Sự sợ hãi khi đối mặt với cái chết.
  • D. Nỗi thất vọng vì không được thăng quan tiến chức.

Câu 10: Cặp câu kết

  • A. Ông đã từ bỏ ý chí chiến đấu.
  • B. Ông chỉ quan tâm đến việc trả thù cho gia đình.
  • C. Ông hối tiếc vì đã theo con đường binh nghiệp.
  • D. Dù thất thế, tuổi già sức yếu và chưa báo được thù, chí khí chiến đấu, tinh thần trách nhiệm với đất nước của ông vẫn không hề suy giảm.

Câu 11: Hình ảnh

  • A. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu.
  • B. Nhấn mạnh sự giàu có của tác giả.
  • C. Tăng thêm vẻ trang trọng, cổ kính và gợi liên tưởng đến chí khí, tài năng của bậc anh hùng hảo hán.
  • D. Thể hiện sự xa hoa, lãng phí.

Câu 12: Xét về bố cục của thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật (Đề, Thực, Luận, Kết), nội dung cặp câu Thực trong bài

  • A. Nêu cảm xúc chung về thời thế.
  • B. Diễn tả thực trạng của thời cuộc và vận mệnh cá nhân, thường có tính chất đối lập.
  • C. Phát triển ý, mở rộng suy nghĩ về chí lớn.
  • D. Khẳng định lại tâm trạng, đúc kết vấn đề.

Câu 13: Bài thơ

  • A. Nỗi buồn, uất hận vì chí lớn không thành.
  • B. Khí phách hiên ngang, quyết tâm chiến đấu đến cùng.
  • C. Hình ảnh mang tầm vóc vũ trụ (càn khôn, thiên hà).
  • D. Sự lãng mạn, mơ mộng về tương lai hòa bình.

Câu 14: Đọc câu thơ

  • A. Nỗi buồn bã, ủ ê, sầu muộn kéo dài.
  • B. Sự vui mừng, phấn khởi.
  • C. Lòng dũng cảm, kiên cường.
  • D. Sự sợ hãi, lo lắng.

Câu 15: Câu thơ

  • A. Sự rộng lớn của vũ trụ.
  • B. Số phận đã được định đoạt.
  • C. Tình hình đất nước, thế cuộc chính trị, chiến tranh.
  • D. Tâm hồn khoáng đạt của người anh hùng.

Câu 16: Nét đặc sắc về nghệ thuật của bài thơ

  • A. Sử dụng nhiều từ láy tượng thanh.
  • B. Giọng điệu hài hước, châm biếm.
  • C. Kết cấu tự do, phóng khoáng.
  • D. Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật chặt chẽ, hình tượng thơ giàu sức khái quát, ngôn ngữ hàm súc, giọng điệu bi tráng.

Câu 17: Mối liên hệ giữa cuộc đời làm tướng của Đặng Dung và bài thơ

  • A. Bài thơ chỉ đơn thuần là ghi chép lại các trận đánh ông tham gia.
  • B. Bài thơ là tiếng lòng của một vị tướng tài ba nhưng thất thế, mang nặng nỗi niềm về vận nước và chí lớn chưa thành.
  • C. Bài thơ thể hiện sự chán ghét, muốn từ bỏ binh nghiệp của ông.
  • D. Bài thơ là lời kêu gọi mọi người tham gia quân đội.

Câu 18: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ

  • A. Cảm hứng bi tráng về số phận cá nhân gắn liền với vận mệnh đất nước trong thời loạn.
  • B. Cảm hứng lãng mạn về tình yêu đôi lứa.
  • C. Cảm hứng vui tươi, lạc quan về cuộc sống.
  • D. Cảm hứng ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên.

Câu 19: Cụm từ

  • A. Quân nhà Trần và quân nhà Hồ.
  • B. Quân nhà Minh và quân Chiêm Thành.
  • C. Quân nhà Hậu Trần (phe của Đặng Dung) và quân xâm lược nhà Minh.
  • D. Quân giặc và nhân dân Đại Việt.

Câu 20: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng hình ảnh tương phản trong bài thơ (ví dụ:

  • A. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • B. Làm nổi bật sự éo le, nghịch cảnh giữa mong muốn, chí khí của người anh hùng và thực tế phũ phàng của thời cuộc, khắc sâu nỗi đau và sự uất hận.
  • C. Tạo không khí vui tươi, dí dỏm.
  • D. Chỉ đơn thuần là tuân thủ niêm luật của thể thơ.

Câu 21: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự day dứt, tiếc nuối của Đặng Dung khi thời gian trôi qua mà sự nghiệp lớn chưa hoàn thành?

  • A. Thù do vị báo đầu tiên bạch.
  • B. Thời lai vũ trụ giai không sính.
  • C. Càn khôn vị định lưỡng quân thù.
  • D. Vận khứ giang sơn ẩm hận đa.

Câu 22: Nhận xét nào sau đây đúng về giọng điệu chủ đạo của bài thơ

  • A. Nhẹ nhàng, thanh thoát.
  • B. Hóm hỉnh, trào phúng.
  • C. Bi tráng, u uất nhưng không bi lụy.
  • D. Vui tươi, hân hoan.

Câu 23: Hình ảnh

  • A. Ông đã đạt được sự thành công rực rỡ.
  • B. Ông sống rất an nhàn, không lo nghĩ.
  • C. Ông có sức khỏe tốt.
  • D. Sự gian truân, vất vả, lo nghĩ cho vận nước đã làm ông già đi trước tuổi, hoặc thời gian đã trôi qua nhanh chóng trong khi ước nguyện chưa thành.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của cụm từ

  • A. Thể hiện sự hài lòng, mãn nguyện.
  • B. Nhấn mạnh mức độ sâu sắc và lan tỏa của nỗi buồn, sự uất hận trước những sóng gió, biến cố của thời cuộc.
  • C. Cho thấy sự thờ ơ, lãnh đạm.
  • D. Diễn tả niềm hy vọng vào tương lai tươi sáng.

Câu 25: Từ

  • A. Thời thế không thuận lợi, không tạo cơ hội cho người tài thể hiện, cho sự nghiệp lớn thành công.
  • B. Vũ trụ không còn tồn tại.
  • C. Mọi người đều lười biếng.
  • D. Không có gì đáng để hăng hái.

Câu 26: Bài thơ

  • A. Miêu tả chi tiết các trận đánh lịch sử.
  • B. Chỉ tập trung vào nỗi buồn cá nhân của tác giả.
  • C. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa nỗi lòng cá nhân (chí lớn không thành, tuổi già) với vận mệnh đất nước trong thời loạn, thể hiện khí phách và tinh thần trách nhiệm cao cả của người anh hùng.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ bình dị, gần gũi với đời sống.

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa cặp câu Luận và cặp câu Kết trong bài thơ

  • A. Cặp Luận mâu thuẫn hoàn toàn với cặp Kết.
  • B. Cặp Luận chỉ nói về quá khứ, cặp Kết nói về tương lai.
  • C. Cặp Luận nêu vấn đề, cặp Kết giải quyết vấn đề một cách triệt để.
  • D. Cặp Luận mở rộng suy tư về chí lớn trong bối cảnh thời cuộc, cặp Kết đúc kết lại nỗi niềm day dứt, uất hận sâu sắc của người anh hùng khi chí lớn chưa thành, thời gian đã trôi.

Câu 28: Hình ảnh

  • A. Những biến động, loạn lạc dữ dội của thời thế, vận nước.
  • B. Những khó khăn trong cuộc sống cá nhân.
  • C. Những thử thách trên biển cả.
  • D. Những cuộc tranh luận gay gắt.

Câu 29: Điều gì không phải là biểu hiện của

  • A. Mong muốn phò vua giúp nước, đánh đuổi ngoại xâm.
  • B. Khát vọng lập công danh, sự nghiệp hiển hách.
  • C. Ước muốn sống cuộc đời an nhàn, thoát ly khỏi thế sự.
  • D. Tinh thần trách nhiệm cao cả với vận mệnh dân tộc.

Câu 30: Bài thơ

  • A. Là tài liệu chính xác ghi chép lại toàn bộ diễn biến cuộc kháng chiến chống Minh.
  • B. Là bức chân dung tự họa đầy bi tráng của một người anh hùng yêu nước, tài năng nhưng gặp thời buổi khó khăn, góp phần làm phong phú thêm dòng thơ yêu nước trong văn học trung đại Việt Nam.
  • C. Là lời phê phán gay gắt triều đình nhà Hậu Trần.
  • D. Chỉ có giá trị về mặt ngôn ngữ học, không có giá trị lịch sử hay văn học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Cặp câu thực "Thời lai vũ trụ giai không sính / Vận khứ giang sơn ẩm hận đa" sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự đối lập giữa thời thế và vận mệnh cá nhân?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Ý nghĩa của cụm từ "ẩm hận đa" (ấm ức, nuốt hận nhiều) trong câu thơ "Vận khứ giang sơn ẩm hận đa" là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Cặp câu luận "Phiên phiên trù trướng hận vô cùng / Thế sự du du nại lão hà" (trong bản dịch/phiên âm khác, có thể là cặp đề tùy dị bản) thể hiện rõ nhất điều gì về tâm trạng của tác giả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Hình ảnh "càn khôn vị định" (trời đất chưa yên) trong câu thơ "Càn khôn vị định lưỡng quân thù" gợi tả trực tiếp điều gì về bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Câu thơ "Thù do vị báo đầu tiên bạch" (Thù nhà chưa trả mà đầu đã bạc) thể hiện nỗi đau nào của người anh hùng Đặng Dung?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Cặp câu kết "Thù do vị báo đầu tiên bạch / Kỷ độ long tuyền đới nguyệt ma" (Thù nhà chưa trả mà đầu đã bạc / Mấy phen long tuyền mài dưới trăng) khẳng định điều gì về chí khí của Đặng Dung?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Hình ảnh "long tuyền" (tên một loại gươm báu nổi tiếng) trong câu kết "Kỷ độ long tuyền đới nguyệt ma" là một điển tích. Việc sử dụng điển tích này có tác dụng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Xét về bố cục của thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật (Đề, Thực, Luận, Kết), nội dung cặp câu Thực trong bài "Cảm hoài" tập trung diễn tả điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Bài thơ "Cảm hoài" mang đậm màu sắc "bi tráng". Yếu tố nào sau đây *ít* góp phần tạo nên màu sắc này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Đọc câu thơ "Phiên phiên trù trướng hận vô cùng". Từ "trù trướng" (愁悵) gợi tả cụ thể điều gì trong tâm trạng của Đặng Dung?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Câu thơ "Càn khôn vị định lưỡng quân thù" (Trời đất chưa yên hai bên thù địch) sử dụng hình ảnh "càn khôn" để nói về điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Nét đặc sắc về nghệ thuật của bài thơ "Cảm hoài" là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Mối liên hệ giữa cuộc đời làm tướng của Đặng Dung và bài thơ "Cảm hoài" thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ "Cảm hoài" là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Cụm từ "lưỡng quân thù" (hai bên thù địch) trong câu "Càn khôn vị định lưỡng quân thù" ám chỉ cụ thể những lực lượng nào trong bối cảnh lịch sử của Đặng Dung?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng hình ảnh tương phản trong bài thơ (ví dụ: "Thời lai" đối "Vận khứ", "đầu tiên bạch" đối với hành động "mài gươm").

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự day dứt, tiếc nuối của Đặng Dung khi thời gian trôi qua mà sự nghiệp lớn chưa hoàn thành?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Nhận xét nào sau đây đúng về giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Cảm hoài"?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Hình ảnh "đầu tiên bạch" (đầu đã bạc) không chỉ nói về tuổi tác mà còn có thể gợi ý điều gì khác về tình cảnh của tác giả?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "vô cùng trù trướng hận phiên ba" (vô cùng buồn bã, uất hận vì những biến động) trong việc thể hiện tâm trạng của tác giả.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Từ "sính" (sẵn sàng, hăng hái) trong câu "Thời lai vũ trụ giai không sính" (Đến thời, vũ trụ đều không sẵn sàng/hăng hái) kết hợp với từ "không" (không) mang ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Bài thơ "Cảm hoài" được xem là một trong những tác phẩm tiêu biểu cho vẻ đẹp của thơ ca yêu nước trung đại Việt Nam. Điều gì làm nên giá trị đặc biệt của bài thơ này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa cặp câu Luận và cặp câu Kết trong bài thơ "Cảm hoài".

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Hình ảnh "phiên ba" (sóng gió, biến động) trong câu thơ "Vô cùng trù trướng hận phiên ba" là một ẩn dụ cho điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Điều gì *không* phải là biểu hiện của "chí lớn" (chí nam nhi) được thể hiện trong bài thơ "Cảm hoài"?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Bài thơ "Cảm hoài" của Đặng Dung có ý nghĩa lịch sử và văn học như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Một nhạc sĩ đang gặp khó khăn trong việc sáng tác ca khúc mới. Anh ấy quyết định đi dạo quanh thành phố, quan sát cuộc sống thường ngày, lắng nghe âm thanh đường phố và trò chuyện với những người bán hàng rong. Hành động này của nhạc sĩ chủ yếu nhằm tìm kiếm yếu tố nào trong quá trình sáng tạo?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một họa sĩ dành nhiều ngày nghiên cứu các kỹ thuật vẽ tranh sơn dầu truyền thống, tìm hiểu về lịch sử nghệ thuật, và thực hành vẽ các nét cơ bản. Giai đoạn này trong quy trình sáng tạo của họa sĩ thể hiện rõ nhất khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ thiết kế một giải pháp tái chế rác thải nhựa trong trường học. Ban đầu, họ chỉ đưa ra những ý tưởng thông thường như đặt thêm thùng rác. Giáo viên gợi ý họ thử nghĩ về việc sử dụng rác thải nhựa để tạo ra các sản phẩm nghệ thuật hoặc đồ dùng hữu ích. Gợi ý của giáo viên nhằm mục đích chính là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Truyện cổ tích Tấm Cám ở Việt Nam có nhiều điểm tương đồng với truyện Lọ Lem ở phương Tây. Tuy nhiên, Tấm Cám mang đậm nét văn hóa, phong tục, tín ngưỡng của người Việt (ví dụ: sự hóa thân của Tấm, vai trò của ông Bụt, kết cục trả thù). Việc Việt hóa câu chuyện gốc (nếu có) để phù hợp với bối cảnh văn hóa Việt thể hiện rõ nhất quá trình nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhan đề

  • A. Nỗi lòng xót xa, ngậm ngùi trước thế sự và vận mệnh cá nhân.
  • B. Niềm vui, phấn khởi trước những thành tựu đã đạt được.
  • C. Sự tức giận, căm phẫn đối với kẻ thù xâm lược.
  • D. Lòng biết ơn, hoài niệm về quá khứ huy hoàng.

Câu 2: Bài thơ

  • A. Thời kỳ nhà Trần đang ở đỉnh cao thịnh trị.
  • B. Thời kỳ nhà Hồ mới thành lập và đang củng cố quyền lực.
  • C. Thời kỳ nhà Hậu Trần suy yếu, kháng chiến chống quân Minh xâm lược thất bại.
  • D. Thời kỳ đầu nhà Nguyễn, đất nước đã thống nhất.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Một không gian nhỏ hẹp, tù túng, đối lập với khát vọng của nhà thơ.
  • B. Một không gian và thời gian rộng lớn, vô biên, làm nền cho nỗi lòng cá nhân và thế sự.
  • C. Sự bao la, yên bình của vũ trụ, đối lập với sự hỗn loạn của con người.
  • D. Tầm vóc vĩ đại của người anh hùng sánh ngang trời đất.

Câu 4: Câu thơ

  • A. Sự bất lực, chán chường, cảm giác như đang sống trong giấc mơ hoặc cơn say trước sự đảo điên của thời thế.
  • B. Sự tỉnh táo, sáng suốt để nhìn nhận rõ bản chất của thế sự.
  • C. Thái độ thờ ơ, không quan tâm đến những biến động xung quanh.
  • D. Niềm tin vào khả năng thay đổi được cục diện.

Câu 5: Phép đối trong cặp câu Thực (

  • A. Sự tương phản giữa thời gian và không gian.
  • B. Sự đối lập giữa niềm vui khi gặp thời và nỗi buồn khi lỡ vận.
  • C. Nỗi buồn tủi, u uất của người anh hùng tài năng nhưng không gặp thời, cảm thấy không gian rộng lớn hay chật hẹp đều khiến mình thêm buồn.
  • D. Sự thay đổi cảm xúc từ tủi sang buồn khi hoàn cảnh thay đổi.

Câu 6: Hình ảnh

  • A. Một hành động vô ích, lãng phí thời gian.
  • B. Niềm vui, sự thư thái khi làm việc dưới ánh trăng.
  • C. Sự chuẩn bị cho một cuộc đi săn.
  • D. Ý chí chiến đấu, khát vọng rửa thù, nhưng lại trong hoàn cảnh cô đơn, âm thầm và chưa thực hiện được.

Câu 7:

  • A. Sự trung thành, son sắt với đất nước và sự nghiệp kháng chiến.
  • B. Lòng dũng cảm, không sợ khó khăn, gian khổ.
  • C. Tình yêu quê hương, làng xóm thiết tha.
  • D. Sự kiên trì, bền bỉ trong mọi hoàn cảnh.

Câu 8: Hai hình ảnh

  • A. Ẩn dụ, thể hiện sự nhỏ bé của con người trước vũ trụ.
  • B. So sánh, nhấn mạnh sự khác biệt giữa con người và tự nhiên.
  • C. Phóng đại (cường điệu), thể hiện chí khí lớn lao, khát vọng phi thường muốn xoay chuyển càn khôn của nhà thơ.
  • D. Hoán dụ, dùng bộ phận để chỉ cái toàn thể.

Câu 9: Cặp câu Luận (

  • A. Tương phản giữa hành động và suy nghĩ.
  • B. Tương phản giữa chí khí, khát vọng phi thường (xoay chuyển trời đất) và hiện thực bất lực, chỉ còn biết
  • C. Tương phản giữa sự nổi tiếng của anh hùng và sự im lặng, trầm ngâm.
  • D. Tương phản giữa quá khứ vinh quang và hiện tại thất bại.

Câu 10: Nỗi

  • A. Sự nghèo đói, thiếu thốn về vật chất.
  • B. Mâu thuẫn cá nhân với bạn bè, đồng đội.
  • C. Nỗi sợ hãi trước kẻ thù mạnh hơn.
  • D. Sự nghiệp lớn (trả thù nước, thù nhà) chưa hoàn thành trong khi tuổi xuân đã qua, bản thân cảm thấy vô ích.

Câu 11: Ý nào diễn tả đúng nhất tâm trạng bao trùm của Đặng Dung trong bài thơ

  • A. Niềm vui sướng, lạc quan vào tương lai.
  • B. Sự bình thản, chấp nhận số phận.
  • C. Nỗi buồn đau, u uất, bi tráng của người anh hùng bất lực trước thời cuộc và chí lớn chưa thành.
  • D. Thái độ phẫn nộ, chỉ trích gay gắt những người xung quanh.

Câu 12: Tính

  • A. Chí khí anh hùng, khát vọng lớn lao đối lập với hoàn cảnh éo le, thất bại và nỗi đau cá nhân.
  • B. Sự kết hợp giữa yếu tố lãng mạn và hiện thực.
  • C. Giọng điệu hùng hồn và các hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp.
  • D. Việc sử dụng nhiều điển tích, điển cố cổ xưa.

Câu 13: Dòng thơ nào thể hiện rõ nhất sự trăn trở về sự chảy trôi của thời gian và sự già đi của bản thân, đối lập với nhiệm vụ chưa hoàn thành?

  • A. Trời đất vô cùng một cuộc say,
  • B. Gặp thời luống tủi không gian rộng,
  • C. Phù địa trục, vãn thiên hà
  • D. Thù trả chưa xong đầu đã bạc,

Câu 14: Hình ảnh nào trong bài thơ tượng trưng cho sự cô đơn, âm thầm của người anh hùng trong cuộc chiến đấu và suy tư?

  • A. Cung tên
  • B. Bóng nguyệt
  • C. Trời đất
  • D. Sông Ngân

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của từ

  • A. Tác giả đang sống một cuộc đời bình yên, không có công việc gì phải lo lắng.
  • B. Tác giả không có tài năng, không làm được việc gì có ích.
  • C. Tác giả có tài năng, có chí lớn nhưng không có cơ hội để thi thố, cống hiến cho đất nước, cảm thấy mình trở nên vô dụng.
  • D. Tác giả đã hoàn thành mọi nhiệm vụ được giao.

Câu 16: Bài thơ

  • A. Thất ngôn bát cú Đường luật, gồm 8 câu, mỗi câu 7 chữ, tuân thủ niêm, luật, đối, vần.
  • B. Thất ngôn tứ tuyệt, gồm 4 câu, mỗi câu 7 chữ, kết cấu đơn giản.
  • C. Lục bát, gồm các cặp câu 6 chữ và 8 chữ, gieo vần lưng và vần chân.
  • D. Song thất lục bát, kết hợp cặp câu 7 chữ và cặp câu 6-8 chữ.

Câu 17: Dựa vào nội dung bài thơ và hiểu biết về tác giả,

  • A. Chỉ mối thù cá nhân với một người cụ thể.
  • B. Chỉ mối thù của gia đình, dòng họ.
  • C. Chỉ mối thù của đất nước với quân xâm lược.
  • D. Cả thù nước (chưa đánh đuổi được quân Minh) và thù nhà (cha bị giết oan).

Câu 18: Phân tích sự liên kết giữa cặp câu Đề và cặp câu Thực. Chúng cùng thể hiện điều gì về hoàn cảnh và tâm trạng của nhà thơ?

  • A. Cùng khắc họa bối cảnh thời thế rối ren và nỗi lòng buồn tủi, u uất của người anh hùng không gặp thời.
  • B. Cặp Đề nói về thời gian, cặp Thực nói về không gian.
  • C. Cặp Đề nói về khát vọng, cặp Thực nói về hành động.
  • D. Cặp Đề nói về quá khứ, cặp Thực nói về hiện tại.

Câu 19: Nhận xét nào sau đây đúng về giọng điệu chủ đạo của bài thơ

  • A. Hóm hỉnh, trào phúng.
  • B. Buồn bã, day dứt, nhưng vẫn mang âm hưởng hào hùng, bi tráng.
  • C. Nhẹ nhàng, lãng mạn.
  • D. Tức giận, gay gắt, tố cáo.

Câu 20: Hình ảnh

  • A. Tuổi già đến một cách tự nhiên, không có gì đáng nói.
  • B. Sự mệt mỏi vì phải suy nghĩ nhiều.
  • C. Thời gian đã trôi đi, tuổi xuân và cơ hội cống hiến đã qua, trong khi chí lớn chưa thành, tạo nên sự nuối tiếc, xót xa.
  • D. Sự trưởng thành, chín chắn của người anh hùng.

Câu 21: Đâu là giá trị nội dung cốt lõi của bài thơ

  • A. Bày tỏ nỗi lòng bi tráng của người anh hùng tài năng, giàu chí khí nhưng không gặp thời, u uất vì sự nghiệp cứu nước chưa thành.
  • B. Kể lại chi tiết quá trình chiến đấu chống giặc Minh của tác giả.
  • C. Miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên đất nước thời Hậu Trần.
  • D. Ca ngợi tình yêu đôi lứa trong bối cảnh chiến tranh.

Câu 22: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các động từ mạnh như

  • A. Làm cho câu thơ có tính biểu cảm nhẹ nhàng hơn.
  • B. Miêu tả sự tĩnh lặng, yên bình của cảnh vật.
  • C. Cho thấy sự yếu đuối, bất lực của con người.
  • D. Nhấn mạnh sức mạnh, quyết tâm và khát vọng phi thường của người anh hùng, dù trong hoàn cảnh ngậm ngùi.

Câu 23: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ

  • A. Những bài thơ ca ngợi cảnh đẹp thiên nhiên.
  • B. Những bài thơ thể hiện chí làm trai, nỗi lòng thế sự, hoài bão không thành của các nhà nho yêu nước (ví dụ: thơ Nguyễn Trãi, Nguyễn Du một phần).
  • C. Những bài thơ viết về tình yêu quê hương, làng mạc bình dị.
  • D. Những bài thơ mang đậm tính triết lý Phật giáo.

Câu 24: Từ

  • A. Thể hiện sự chất chứa, dồn nén nỗi
  • B. Thể hiện sự ngạc nhiên, bất ngờ trước nỗi
  • C. Thể hiện sự nhẹ nhõm, giải tỏa nỗi
  • D. Thể hiện sự khoe khoang về nỗi

Câu 25: Phân tích mối quan hệ giữa

  • A. Anh hùng thì luôn suy nghĩ sâu sắc.
  • B. Trầm ngâm là cách thể hiện sự anh hùng.
  • C. Hành động trầm ngâm giúp anh hùng đạt được chí lớn.
  • D. Bi kịch của người anh hùng là có chí lớn, có tài năng nhưng không có cơ hội hành động, chỉ còn biết suy tư, buồn bã trước thực tại.

Câu 26: Đoạn thơ nào trong bài

  • A. Hai câu Đề.
  • B. Hai câu Thực.
  • C. Hai câu Luận.
  • D. Hai câu Kết.

Câu 27: Hình ảnh

  • A. Ông đã từ bỏ vũ khí và ý chí chiến đấu.
  • B. Ông vẫn giữ vững khí phách, ý chí chiến đấu và lòng trung thành dù gặp nhiều trắc trở.
  • C. Ông chỉ còn biết giữ cung tên làm kỷ niệm.
  • D. Ông chuyển sang sử dụng gươm thay vì cung tên.

Câu 28: Nỗi

  • A. Nỗi buồn gắn liền với chí khí anh hùng, hoài bão lớn lao vì dân vì nước không thực hiện được.
  • B. Nỗi buồn chỉ đơn thuần là sự tiếc nuối tuổi trẻ.
  • C. Nỗi buồn về tình cảm cá nhân.
  • D. Nỗi buồn vì mất mát tài sản.

Câu 29: Khi đọc bài thơ

  • A. Sự khôn ngoan, mưu mẹo.
  • B. Sự giàu có, quyền lực.
  • C. Sự nhút nhát, sợ hãi.
  • D. Chí khí anh hùng, lòng yêu nước sâu sắc và tài năng không được phát huy.

Câu 30: Bài thơ

  • A. Văn học yêu nước và nhân đạo.
  • B. Văn học ca ngợi cuộc sống cung đình.
  • C. Văn học phê phán xã hội phong kiến.
  • D. Văn học miêu tả phong tục, tập quán.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Nhan đề "Cảm hoài" (感懷) của bài thơ thể hiện trực tiếp cảm xúc chủ đạo nào của tác giả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Bài thơ "Cảm hoài" được sáng tác trong bối cảnh lịch sử đầy biến động nào của Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "Trời đất vô cùng" trong câu thơ mở đầu. Hình ảnh này gợi lên điều gì về không gian và thời gian trong bài thơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Câu thơ "Thế sự thênh thênh say tỉnh chiêm" cho thấy thái độ và trạng thái tâm lý nào của tác giả trước thời cuộc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phép đối trong cặp câu Thực ("Gặp thời luống tủi không gian rộng / Lỡ vận thêm buồn đất chật hẹp") thể hiện điều gì về tâm trạng của nhà thơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hình ảnh "gươm mài bóng nguyệt" trong câu thơ "Cung tên vẫn giữ tấm lòng son, / Gươm mài bóng nguyệt thù chưa trả" biểu trưng cho điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: "Tấm lòng son" trong câu thơ "Cung tên vẫn giữ tấm lòng son" thể hiện phẩm chất cao quý nào của người anh hùng Đặng Dung?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hai hình ảnh "Phù địa trục" (xoay chuyển đất) và "vãn thiên hà" (kéo ngang sông Ngân) trong câu thơ "Phù địa trục, vãn thiên hà" sử dụng biện pháp tu từ nào và nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Cặp câu Luận ("Phù địa trục, vãn thiên hà / Chí sĩ anh hùng mãi trầm ngâm") đặt cạnh nhau tạo nên sự tương phản nào về thân phận và khát vọng của người anh hùng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Nỗi "ẩm hận" được nhắc đến trong câu kết ("Thù trả chưa xong đầu đã bạc, / Ngẫm mình vô sự lẫm "ẩm hận" đa!") chủ yếu xuất phát từ đâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Ý nào diễn tả đúng nhất tâm trạng bao trùm của Đặng Dung trong bài thơ "Cảm hoài"?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Tính "bi tráng" trong bài thơ "Cảm hoài" được thể hiện rõ nét nhất qua sự kết hợp của những yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Dòng thơ nào thể hiện rõ nhất sự trăn trở về sự chảy trôi của thời gian và sự già đi của bản thân, đối lập với nhiệm vụ chưa hoàn thành?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Hình ảnh nào trong bài thơ tượng trưng cho sự cô đơn, âm thầm của người anh hùng trong cuộc chiến đấu và suy tư?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của từ "vô sự" trong câu "Ngẫm mình vô sự lẫm "ẩm hận" đa!". Từ này thể hiện sự chua xót nào của tác giả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Bài thơ "Cảm hoài" được viết theo thể thơ nào, và thể thơ này có đặc điểm gì về cấu trúc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Dựa vào nội dung bài thơ và hiểu biết về tác giả, "thù chưa trả" trong câu kết ám chỉ những mối thù nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích sự liên kết giữa cặp câu Đề và cặp câu Thực. Chúng cùng thể hiện điều gì về hoàn cảnh và tâm trạng của nhà thơ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nhận xét nào sau đây đúng về giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Cảm hoài"?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Hình ảnh "đầu đã bạc" trong câu kết gợi lên điều gì về sự nghiệt ngã của số phận đối với người anh hùng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đâu là giá trị nội dung cốt lõi của bài thơ "Cảm hoài"?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các động từ mạnh như "trục" (xoay), "vãn" (kéo) trong câu thơ "Phù địa trục, vãn thiên hà".

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ "Cảm hoài" có nét tương đồng với cảm hứng trong những tác phẩm thơ trung đại nào của Việt Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Từ "lẫm" trong câu "Ngẫm mình vô sự lẫm "ẩm hận" đa!" có ý nghĩa gì trong việc thể hiện cảm xúc của tác giả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích mối quan hệ giữa "chí sĩ anh hùng" và hành động "mãi trầm ngâm" trong cặp câu Luận. Mối quan hệ này nói lên điều gì về bi kịch của nhân vật trữ tình?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đoạn thơ nào trong bài "Cảm hoài" tập trung thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa lý tưởng, khát vọng và hiện thực phũ phàng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Hình ảnh "Cung tên vẫn giữ tấm lòng son" cho thấy điều gì về ý chí của Đặng Dung ngay cả khi hoàn cảnh khó khăn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nỗi "cảm hoài" của Đặng Dung khác với nỗi buồn thông thường ở điểm nào nổi bật trong bài thơ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi đọc bài thơ "Cảm hoài", người đọc cảm nhận rõ nhất về phẩm chất nào của tác giả Đặng Dung?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Bài thơ "Cảm hoài" là một minh chứng tiêu biểu cho dòng văn học nào trong văn học trung đại Việt Nam?

Xem kết quả