15+ Đề Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh đổi mới giáo dục, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng cốt lõi để khơi dậy cảm hứng và thúc đẩy khả năng sáng tạo của học sinh?

  • A. Áp dụng công nghệ thông tin hiện đại trong giảng dạy.
  • B. Tăng cường kiểm tra, đánh giá thường xuyên để tạo áp lực học tập.
  • C. Xây dựng môi trường học tập cởi mở, khuyến khích tư duy phản biện và chấp nhận rủi ro.
  • D. Chuẩn hóa nội dung và phương pháp giảng dạy theo khuôn mẫu chung.

Câu 2: Một giáo viên muốn khuyến khích học sinh sáng tạo trong môn Ngữ văn. Biện pháp nào sau đây ít có khả năng phát huy tính sáng tạo của học sinh nhất?

  • A. Tổ chức các hoạt động sân khấu hóa tác phẩm văn học để học sinh tự do thể hiện.
  • B. Yêu cầu học sinh học thuộc lòng các bài văn mẫu và viết bài theo cấu trúc đã cho.
  • C. Khuyến khích học sinh viết tự do về những trải nghiệm và cảm xúc cá nhân.
  • D. Tạo điều kiện cho học sinh thảo luận, tranh biện về các cách hiểu khác nhau về tác phẩm.

Câu 3: Kỹ thuật "động não" (brainstorming) được sử dụng để thúc đẩy sự sáng tạo dựa trên nguyên tắc chính nào?

  • A. Đánh giá và chọn lọc ngay lập tức các ý tưởng hay nhất.
  • B. Tập trung vào việc tìm ra giải pháp đúng đắn và hiệu quả nhất ngay từ đầu.
  • C. Giới hạn số lượng ý tưởng để đảm bảo tính khả thi.
  • D. Khuyến khích tạo ra càng nhiều ý tưởng càng tốt, không giới hạn và không phê phán.

Câu 4: Trong quá trình giải quyết vấn đề sáng tạo, giai đoạn "ấp ủ" (incubation) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giai đoạn thu thập thông tin và xác định rõ vấn đề cần giải quyết.
  • B. Giai đoạn hiện thực hóa ý tưởng và đánh giá kết quả.
  • C. Giai đoạn tiềm thức xử lý thông tin, tạo ra các liên kết mới và ý tưởng đột phá.
  • D. Giai đoạn trình bày ý tưởng và thuyết phục người khác chấp nhận.

Câu 5: "Tư duy phân kỳ" (divergent thinking) và "tư duy hội tụ" (convergent thinking) là hai khía cạnh bổ trợ cho nhau trong quá trình sáng tạo. Tư duy phân kỳ được thể hiện rõ nhất ở hoạt động nào?

  • A. Tìm ra nhiều cách tiếp cận khác nhau để giải quyết một bài toán.
  • B. Chọn ra phương án tối ưu nhất từ các giải pháp đã có.
  • C. Phân tích sâu các yếu tố cấu thành của một vấn đề.
  • D. Đánh giá tính khả thi và hiệu quả của một giải pháp cụ thể.

Câu 6: Yếu tố nào sau đây có thể cản trở sự sáng tạo trong môi trường làm việc nhóm?

  • A. Sự đa dạng về chuyên môn và kinh nghiệm của các thành viên.
  • B. Mục tiêu chung rõ ràng và sự phân công vai trò hợp lý.
  • C. Thói quen phê bình và bác bỏ ý tưởng của người khác ngay lập tức.
  • D. Không khí làm việc thoải mái, tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.

Câu 7: Phương pháp "bản đồ tư duy" (mind map) hỗ trợ quá trình sáng tạo bằng cách nào?

  • A. Giúp ghi nhớ thông tin một cách máy móc và chính xác.
  • B. Trực quan hóa các ý tưởng, mối quan hệ và tạo liên kết giữa chúng.
  • C. Phân tích vấn đề thành các phần nhỏ để dễ dàng giải quyết.
  • D. Đánh giá và sắp xếp các ý tưởng theo thứ tự ưu tiên.

Câu 8: Trong lĩnh vực khoa học, "cảm hứng" thường đóng vai trò như thế nào trong quá trình khám phá và phát minh?

  • A. Là nguồn khởi đầu, khơi gợi sự tò mò và định hướng cho quá trình nghiên cứu.
  • B. Thay thế cho các phương pháp nghiên cứu khoa học bài bản và logic.
  • C. Chỉ đóng vai trò thứ yếu, không quan trọng bằng kiến thức chuyên môn.
  • D. Thường xuất hiện sau khi đã có kết quả nghiên cứu cụ thể.

Câu 9: Một học sinh đang gặp khó khăn trong việc tìm ý tưởng cho bài văn nghị luận. Biện pháp nào sau đây có thể giúp em khơi gợi cảm hứng sáng tạo?

  • A. Chép lại các đoạn văn hay từ bài văn mẫu.
  • B. Cố gắng nghĩ ra ý tưởng ngay lập tức trong không gian yên tĩnh.
  • C. Hạn chế đọc thêm tài liệu để tránh bị ảnh hưởng bởi ý tưởng của người khác.
  • D. Đọc sách báo, xem phim, thảo luận với bạn bè hoặc thay đổi không gian làm việc.

Câu 10: "Kết nối tri thức" trong quá trình sáng tạo có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ sử dụng những kiến thức đã được học trong sách giáo khoa.
  • B. Tập trung vào một lĩnh vực kiến thức chuyên sâu duy nhất.
  • C. Sử dụng và kết hợp kiến thức từ nhiều lĩnh vực khác nhau để tạo ra ý tưởng mới.
  • D. Ghi nhớ và tái hiện chính xác các thông tin đã biết.

Câu 11: Trong nghệ thuật, sự "sáng tạo" thường được đánh giá cao dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và chuẩn mực truyền thống.
  • B. Tính độc đáo, mới lạ và khả năng truyền tải cảm xúc, ý tưởng một cách riêng biệt.
  • C. Mức độ phức tạp và kỹ thuật cao trong việc sử dụng chất liệu, công cụ.
  • D. Khả năng tái hiện chân thực và chính xác thế giới khách quan.

Câu 12: Một công ty muốn tạo ra sản phẩm đột phá. Họ nên áp dụng phương pháp nào để khuyến khích nhân viên sáng tạo?

  • A. Đặt ra các chỉ tiêu doanh số cao và thưởng lớn cho nhân viên đạt thành tích.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ quy trình làm việc và yêu cầu nhân viên tuân thủ tuyệt đối.
  • C. Tạo môi trường làm việc cởi mở, khuyến khích thử nghiệm, chấp nhận rủi ro và học hỏi từ thất bại.
  • D. Tổ chức các cuộc thi ý tưởng và trao giải cho ý tưởng được đánh giá cao nhất.

Câu 13: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc "ứng dụng" sự sáng tạo trong học tập?

  • A. Ghi nhớ các công thức và định nghĩa trong sách giáo khoa.
  • B. Thiết kế một dự án khoa học để giải quyết một vấn đề môi trường tại địa phương.
  • C. Hoàn thành các bài tập trắc nghiệm theo đúng yêu cầu của giáo viên.
  • D. Đọc và tóm tắt nội dung các bài học trong sách giáo trình.

Câu 14: Trong quá trình sáng tạo, việc "vượt qua lối mòn tư duy" (thinking outside the box) có ý nghĩa gì?

  • A. Tuân thủ theo các quy tắc và khuôn khổ đã được thiết lập.
  • B. Sử dụng lại các giải pháp đã có sẵn cho các vấn đề tương tự.
  • C. Chỉ tập trung vào những thông tin và kiến thức quen thuộc.
  • D. Thoát khỏi những khuôn mẫu, giới hạn trong suy nghĩ để tìm ra cách tiếp cận mới.

Câu 15: "Mô hình hóa" (modeling) là một công cụ hỗ trợ sáng tạo hiệu quả. Trong lĩnh vực thiết kế, mô hình hóa thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Hình dung, thử nghiệm và điều chỉnh ý tưởng thiết kế trước khi tạo ra sản phẩm thực tế.
  • B. Sao chép và nhân rộng các thiết kế đã có sẵn một cách nhanh chóng.
  • C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất hàng loạt để giảm chi phí.
  • D. Đánh giá tính thẩm mỹ và công năng của sản phẩm sau khi hoàn thành.

Câu 16: Trong học tập, "tự học" đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển khả năng sáng tạo như thế nào?

  • A. Giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách thụ động và máy móc.
  • B. Mở rộng kiến thức, khám phá lĩnh vực mới và phát triển tư duy độc lập, sáng tạo.
  • C. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên trong quá trình học tập.
  • D. Chỉ phù hợp với những học sinh có năng lực học tập xuất sắc.

Câu 17: "Thử nghiệm và sai sót" (trial and error) là một phương pháp quan trọng trong quá trình sáng tạo. Tại sao thất bại lại được xem là một phần cần thiết của quá trình này?

  • A. Thất bại chứng tỏ ý tưởng ban đầu là không khả thi và cần phải từ bỏ.
  • B. Thất bại gây lãng phí thời gian và nguồn lực, cần phải tránh bằng mọi giá.
  • C. Thất bại cung cấp bài học kinh nghiệm, giúp điều chỉnh và cải thiện ý tưởng ban đầu.
  • D. Thất bại chỉ ra rằng người sáng tạo thiếu năng lực và cần phải thay đổi phương pháp.

Câu 18: "Tư duy thiết kế" (design thinking) là một quy trình sáng tạo tập trung vào con người. Bước đầu tiên trong quy trình này thường là gì?

  • A. Thấu cảm (Empathize) - tìm hiểu sâu sắc về nhu cầu và vấn đề của người dùng.
  • B. Định nghĩa (Define) - xác định rõ vấn đề cần giải quyết.
  • C. Lên ý tưởng (Ideate) - tạo ra nhiều ý tưởng khác nhau.
  • D. Thử nghiệm (Test) - kiểm tra và đánh giá các giải pháp.

Câu 19: Trong lĩnh vực kinh doanh, "sáng tạo" đóng vai trò quan trọng nhất trong hoạt động nào?

  • A. Quản lý tài chính và kế toán.
  • B. Phát triển sản phẩm và dịch vụ mới.
  • C. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên.
  • D. Thực hiện các chiến dịch quảng cáo và marketing.

Câu 20: "Hài hước" (humor) có thể là một yếu tố thúc đẩy sự sáng tạo. Tại sao?

  • A. Hài hước giúp che giấu những sai sót và khuyết điểm trong ý tưởng.
  • B. Hài hước làm giảm tính nghiêm túc và kỷ luật trong công việc.
  • C. Hài hước giúp gây ấn tượng và thu hút sự chú ý của người khác.
  • D. Hài hước giúp giảm căng thẳng, tạo không khí thoải mái và kích thích tư duy linh hoạt, liên tưởng.

Câu 21: Một nhóm học sinh đang thực hiện dự án nghiên cứu về lịch sử địa phương. Để dự án trở nên sáng tạo và hấp dẫn hơn, họ nên tập trung vào điều gì?

  • A. Chỉ sử dụng sách giáo khoa và tài liệu tham khảo chính thống.
  • B. Tập trung vào việc ghi nhớ các sự kiện và nhân vật lịch sử.
  • C. Tìm kiếm những câu chuyện, góc nhìn mới mẻ và kết nối lịch sử với cuộc sống hiện tại.
  • D. Trình bày dự án dưới dạng báo cáo viết theo khuôn mẫu chung.

Câu 22: "Trực giác" (intuition) đóng vai trò như thế nào trong quá trình sáng tạo?

  • A. Trực giác là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công của quá trình sáng tạo.
  • B. Trực giác có thể đưa ra những gợi ý, linh cảm ban đầu, định hướng cho quá trình tìm kiếm ý tưởng.
  • C. Trực giác thường dẫn đến những quyết định sai lầm và thiếu căn cứ.
  • D. Trực giác không liên quan đến quá trình sáng tạo, chỉ có lý trí mới quan trọng.

Câu 23: Để phát triển khả năng sáng tạo cho trẻ em, cha mẹ nên tạo điều kiện như thế nào?

  • A. Áp đặt khuôn khổ và kỷ luật nghiêm ngặt trong mọi hoạt động của trẻ.
  • B. Chỉ tập trung vào việc phát triển trí tuệ và bỏ qua các hoạt động vui chơi, giải trí.
  • C. So sánh trẻ với những đứa trẻ khác và tạo áp lực phải đạt thành tích cao.
  • D. Khuyến khích trẻ khám phá, thử nghiệm, đặt câu hỏi và chấp nhận sai sót.

Câu 24: "Kể chuyện" (storytelling) có thể được sử dụng như một công cụ sáng tạo trong lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ trong lĩnh vực văn học và nghệ thuật.
  • B. Chỉ trong lĩnh vực giải trí và truyền thông.
  • C. Trong nhiều lĩnh vực khác nhau như giáo dục, kinh doanh, truyền thông, thiết kế.
  • D. Chỉ trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học và kỹ thuật.

Câu 25: "Điểm mù tư duy" (mental blind spots) có thể ảnh hưởng đến quá trình sáng tạo như thế nào?

  • A. Hạn chế khả năng nhận thức vấn đề một cách toàn diện và đa chiều, bỏ qua những giải pháp tiềm năng.
  • B. Giúp tập trung cao độ vào một hướng đi duy nhất, tăng hiệu quả sáng tạo.
  • C. Không ảnh hưởng đến quá trình sáng tạo, chỉ liên quan đến khả năng ghi nhớ thông tin.
  • D. Chỉ xuất hiện ở những người thiếu kinh nghiệm và kiến thức.

Câu 26: "Sự tò mò" (curiosity) được xem là động lực quan trọng của sự sáng tạo. Tại sao?

  • A. Sự tò mò làm phân tán sự tập trung và gây mất thời gian.
  • B. Sự tò mò thúc đẩy khám phá, tìm hiểu, đặt câu hỏi và tìm kiếm những điều mới mẻ.
  • C. Sự tò mò chỉ phù hợp với trẻ em, không quan trọng đối với người trưởng thành.
  • D. Sự tò mò thường dẫn đến những ý tưởng viển vông và thiếu thực tế.

Câu 27: "Nguyên tắc ngẫu nhiên" (randomness principle) có thể được sử dụng để kích thích sáng tạo bằng cách nào?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố kế hoạch và mục tiêu trong quá trình sáng tạo.
  • B. Chỉ sử dụng những thông tin và dữ liệu có sẵn một cách ngẫu nhiên.
  • C. Sử dụng yếu tố ngẫu nhiên, bất ngờ để phá vỡ lối tư duy thông thường và tạo ra liên kết mới.
  • D. Áp dụng các phương pháp thử nghiệm và sai sót một cách ngẫu nhiên, không có hệ thống.

Câu 28: "Phản biện" (critical thinking) có vai trò như thế nào trong quá trình sáng tạo?

  • A. Phản biện cản trở sự sáng tạo vì nó tạo ra sự nghi ngờ và do dự.
  • B. Phản biện chỉ cần thiết sau khi ý tưởng đã được hoàn thiện.
  • C. Phản biện chỉ phù hợp với những người có chuyên môn sâu.
  • D. Phản biện giúp đánh giá, chọn lọc và hoàn thiện ý tưởng, đảm bảo tính logic và khả thi.

Câu 29: "Không gian sáng tạo" (creative space) có đặc điểm chung nào?

  • A. Yên tĩnh tuyệt đối, hạn chế tối đa sự phân tâm.
  • B. Linh hoạt, thoải mái, đa dạng về kích thích giác quan và khuyến khích tương tác.
  • C. Trang bị đầy đủ các thiết bị công nghệ hiện đại và đắt tiền.
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về trật tự và vệ sinh.

Câu 30: "Sự hợp tác" (collaboration) có thể thúc đẩy sự sáng tạo trong nhóm như thế nào?

  • A. Sự hợp tác làm chậm quá trình sáng tạo vì mất thời gian thảo luận và thống nhất.
  • B. Sự hợp tác chỉ phù hợp với những dự án đơn giản, không đòi hỏi tính sáng tạo cao.
  • C. Sự hợp tác tạo ra sự đa dạng về góc nhìn, kiến thức và kỹ năng, giúp tạo ra ý tưởng phong phú hơn.
  • D. Sự hợp tác làm giảm tính độc đáo và cá nhân trong các ý tưởng sáng tạo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong bối cảnh đổi mới giáo dục, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng cốt lõi để khơi dậy cảm hứng và thúc đẩy khả năng sáng tạo của học sinh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một giáo viên muốn khuyến khích học sinh sáng tạo trong môn Ngữ văn. Biện pháp nào sau đây ít có khả năng phát huy tính sáng tạo của học sinh nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Kỹ thuật 'động não' (brainstorming) được sử dụng để thúc đẩy sự sáng tạo dựa trên nguyên tắc chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong quá trình giải quyết vấn đề sáng tạo, giai đoạn 'ấp ủ' (incubation) có vai trò quan trọng như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: 'Tư duy phân kỳ' (divergent thinking) và 'tư duy hội tụ' (convergent thinking) là hai khía cạnh bổ trợ cho nhau trong quá trình sáng tạo. Tư duy phân kỳ được thể hiện rõ nhất ở hoạt động nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Yếu tố nào sau đây có thể cản trở sự sáng tạo trong môi trường làm việc nhóm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Phương pháp 'bản đồ tư duy' (mind map) hỗ trợ quá trình sáng tạo bằng cách nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong lĩnh vực khoa học, 'cảm hứng' thường đóng vai trò như thế nào trong quá trình khám phá và phát minh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Một học sinh đang gặp khó khăn trong việc tìm ý tưởng cho bài văn nghị luận. Biện pháp nào sau đây có thể giúp em khơi gợi cảm hứng sáng tạo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: 'Kết nối tri thức' trong quá trình sáng tạo có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong nghệ thuật, sự 'sáng tạo' thường được đánh giá cao dựa trên tiêu chí nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Một công ty muốn tạo ra sản phẩm đột phá. Họ nên áp dụng phương pháp nào để khuyến khích nhân viên sáng tạo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc 'ứng dụng' sự sáng tạo trong học tập?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong quá trình sáng tạo, việc 'vượt qua lối mòn tư duy' (thinking outside the box) có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: 'Mô hình hóa' (modeling) là một công cụ hỗ trợ sáng tạo hiệu quả. Trong lĩnh vực thiết kế, mô hình hóa thường được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong học tập, 'tự học' đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển khả năng sáng tạo như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: 'Thử nghiệm và sai sót' (trial and error) là một phương pháp quan trọng trong quá trình sáng tạo. Tại sao thất bại lại được xem là một phần cần thiết của quá trình này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: 'Tư duy thiết kế' (design thinking) là một quy trình sáng tạo tập trung vào con người. Bước đầu tiên trong quy trình này thường là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong lĩnh vực kinh doanh, 'sáng tạo' đóng vai trò quan trọng nhất trong hoạt động nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: 'Hài hước' (humor) có thể là một yếu tố thúc đẩy sự sáng tạo. Tại sao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Một nhóm học sinh đang thực hiện dự án nghiên cứu về lịch sử địa phương. Để dự án trở nên sáng tạo và hấp dẫn hơn, họ nên tập trung vào điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: 'Trực giác' (intuition) đóng vai trò như thế nào trong quá trình sáng tạo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Để phát triển khả năng sáng tạo cho trẻ em, cha mẹ nên tạo điều kiện như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: 'Kể chuyện' (storytelling) có thể được sử dụng như một công cụ sáng tạo trong lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: 'Điểm mù tư duy' (mental blind spots) có thể ảnh hưởng đến quá trình sáng tạo như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: 'Sự tò mò' (curiosity) được xem là động lực quan trọng của sự sáng tạo. Tại sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: 'Nguyên tắc ngẫu nhiên' (randomness principle) có thể được sử dụng để kích thích sáng tạo bằng cách nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: 'Phản biện' (critical thinking) có vai trò như thế nào trong quá trình sáng tạo?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: 'Không gian sáng tạo' (creative space) có đặc điểm chung nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: 'Sự hợp tác' (collaboration) có thể thúc đẩy sự sáng tạo trong nhóm như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh văn học, "cảm hứng" thường được hiểu là yếu tố thúc đẩy quá trình sáng tạo của nhà văn. Theo bạn, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguồn gốc chính của cảm hứng sáng tạo trong văn học?

  • A. Trải nghiệm cá nhân sâu sắc
  • B. Quan sát và cảm nhận thế giới xung quanh
  • C. Đọc và nghiên cứu các tác phẩm văn học khác
  • D. Sao chép ý tưởng từ các tác phẩm đã có

Câu 2: Xét một người họa sĩ đang tìm kiếm ý tưởng cho một bức tranh mới. Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của "kết nối tri thức" trong việc khơi gợi cảm hứng sáng tạo?

  • A. Nghe một bản nhạc du dương và thả lỏng tâm trí
  • B. Đọc một cuốn sách lịch sử về một nền văn minh cổ đại và hình dung về cuộc sống thời đó
  • C. Đi dạo trong công viên và ngắm nhìn cảnh vật thiên nhiên
  • D. Thực hành vẽ các bài tập kỹ thuật cơ bản để nâng cao tay nghề

Câu 3: Trong lĩnh vực khoa học, khám phá ra cấu trúc DNA được xem là một bước đột phá vĩ đại. Yếu tố "cảm hứng" đã đóng vai trò như thế nào trong quá trình James Watson và Francis Crick đi đến phát hiện này?

  • A. Cảm hứng giúp họ tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình nghiên cứu khoa học.
  • B. Cảm hứng giúp họ nhanh chóng có được kết quả thí nghiệm chính xác.
  • C. Cảm hứng giúp họ có thêm động lực và sự kiên trì để vượt qua những thất bại ban đầu.
  • D. Cảm hứng giúp họ nhận ra cấu trúc DNA một cách trực giác mà không cần thí nghiệm.

Câu 4: Một nhóm học sinh đang thực hiện dự án sáng tạo robot. Kỹ năng "kết nối tri thức" thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây của nhóm?

  • A. Tìm hiểu kiến thức về cơ khí, điện tử, lập trình để thiết kế và chế tạo robot.
  • B. Chia sẻ ý tưởng và phân công công việc cho từng thành viên trong nhóm.
  • C. Thuyết trình về ý tưởng dự án trước giáo viên và các bạn.
  • D. Tìm kiếm vật liệu tái chế để giảm chi phí làm robot.

Câu 5: Trong quá trình giải một bài toán khó, đôi khi "cảm hứng" có thể đến bất ngờ, giúp ta tìm ra lời giải. Trạng thái "cảm hứng" này thường xuất hiện khi nào?

  • A. Ngay khi đọc đề bài và bắt đầu suy nghĩ về cách giải.
  • B. Sau một thời gian tập trung suy nghĩ, rồi tạm dừng và thư giãn.
  • C. Khi tham khảo lời giải hoặc gợi ý từ người khác.
  • D. Trong quá trình học lý thuyết và công thức liên quan đến bài toán.

Câu 6: "Sáng tạo" không chỉ giới hạn trong lĩnh vực nghệ thuật mà còn rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Hành động nào sau đây thể hiện sự sáng tạo trong việc giải quyết một vấn đề thường nhật?

  • A. Đi theo con đường quen thuộc để đến nơi làm việc mỗi ngày.
  • B. Nấu ăn theo đúng công thức đã được hướng dẫn.
  • C. Tận dụng vật liệu tái chế để tạo ra đồ dùng trang trí nhà cửa.
  • D. Giải quyết công việc theo đúng quy trình đã được quy định.

Câu 7: "Kết nối tri thức" giúp mở rộng phạm vi cảm hứng sáng tạo như thế nào? Chọn phát biểu đúng nhất.

  • A. Kết nối tri thức giúp ta tập trung hơn vào một lĩnh vực cụ thể, từ đó dễ dàng có cảm hứng.
  • B. Kết nối tri thức từ nhiều lĩnh vực khác nhau giúp tạo ra các liên tưởng độc đáo và ý tưởng mới mẻ.
  • C. Kết nối tri thức giúp ta nhớ lại những kiến thức đã học, tạo cảm hứng ôn lại bài cũ.
  • D. Kết nối tri thức giúp ta hiểu rõ hơn về những gì người khác đã làm, tạo cảm hứng bắt chước.

Câu 8: Trong một buổi học nhóm, bạn của bạn đưa ra một ý tưởng có vẻ "điên rồ" cho dự án. Phản ứng nào sau đây thể hiện tinh thần khuyến khích cảm hứng và sáng tạo?

  • A. Ngay lập tức bác bỏ ý tưởng vì cho rằng nó không thực tế.
  • B. Im lặng và không đưa ra ý kiến gì.
  • C. Góp ý chỉnh sửa ý tưởng cho "hợp lý" hơn.
  • D. Lắng nghe và cùng bạn phân tích, phát triển thêm ý tưởng đó.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây có thể TRỰC TIẾP gây cản trở đến cảm hứng sáng tạo?

  • A. Một môi trường làm việc yên tĩnh.
  • B. Sự hỗ trợ và động viên từ người khác.
  • C. Áp lực thời gian và nỗi sợ thất bại.
  • D. Được tiếp xúc với nhiều nguồn thông tin khác nhau.

Câu 10: Để duy trì và nuôi dưỡng cảm hứng sáng tạo lâu dài, chúng ta nên thực hành điều gì?

  • A. Không ngừng học hỏi, khám phá và trải nghiệm những điều mới.
  • B. Lặp lại những công việc quen thuộc để tạo cảm giác ổn định.
  • C. Tránh tiếp xúc với những ý tưởng quá mới mẻ hoặc khác biệt.
  • D. Chỉ tập trung vào một lĩnh vực chuyên môn duy nhất.

Câu 11: Trong lĩnh vực âm nhạc, nhạc sĩ thường tìm kiếm cảm hứng từ nhiều nguồn khác nhau. Nguồn cảm hứng nào sau đây KHÔNG phổ biến đối với nhạc sĩ?

  • A. Những câu chuyện tình yêu và cuộc sống.
  • B. Âm thanh của thiên nhiên.
  • C. Các tác phẩm âm nhạc của những nhạc sĩ khác.
  • D. Các công thức toán học khô khan.

Câu 12: Một nhà thiết kế thời trang muốn tạo ra bộ sưu tập mới mang đậm nét văn hóa truyền thống. "Kết nối tri thức" đóng vai trò như thế nào trong quá trình này?

  • A. Kết nối tri thức giúp nhà thiết kế tìm được nguồn tài trợ cho bộ sưu tập.
  • B. Kết nối tri thức về văn hóa truyền thống giúp nhà thiết kế hiểu rõ và sáng tạo dựa trên các giá trị văn hóa.
  • C. Kết nối tri thức giúp nhà thiết kế nắm bắt xu hướng thời trang hiện đại.
  • D. Kết nối tri thức giúp nhà thiết kế tìm được người mẫu trình diễn phù hợp.

Câu 13: Trong quá trình viết văn, khi gặp tình trạng "bí ý tưởng", biện pháp nào sau đây giúp khơi gợi cảm hứng sáng tạo hiệu quả nhất?

  • A. Cố gắng ngồi yên tại bàn và ép mình phải nghĩ ra ý tưởng.
  • B. Đọc lại những đoạn văn đã viết trước đó để tìm ý tưởng tiếp theo.
  • C. Đi ra ngoài, thay đổi không gian và quan sát cuộc sống xung quanh.
  • D. Tham khảo các bài văn mẫu để tìm kiếm ý tưởng tương tự.

Câu 14: "Cảm hứng" và "sáng tạo" có mối quan hệ mật thiết với nhau. Chọn mối liên hệ đúng nhất.

  • A. Sáng tạo là tiền đề cho cảm hứng.
  • B. Cảm hứng là nguồn động lực và khởi đầu cho sáng tạo.
  • C. Cảm hứng và sáng tạo là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.
  • D. Cảm hứng và sáng tạo xuất hiện đồng thời và không ảnh hưởng lẫn nhau.

Câu 15: Trong lĩnh vực kinh doanh, "sáng tạo" đóng vai trò quan trọng để tạo ra sự khác biệt và lợi thế cạnh tranh. Ví dụ nào sau đây thể hiện sự sáng tạo trong kinh doanh?

  • A. Phát triển một ứng dụng di động hoàn toàn mới để giải quyết một vấn đề cụ thể của khách hàng.
  • B. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
  • C. Mở rộng chi nhánh cửa hàng ở nhiều địa điểm.
  • D. Sao chép mô hình kinh doanh thành công của đối thủ cạnh tranh.

Câu 16: "Tư duy phản biện" có vai trò như thế nào trong việc nuôi dưỡng cảm hứng và sáng tạo?

  • A. Tư duy phản biện giúp loại bỏ hoàn toàn yếu tố cảm xúc trong quá trình sáng tạo.
  • B. Tư duy phản biện làm giảm sự tự do và phóng khoáng cần thiết cho cảm hứng.
  • C. Tư duy phản biện giúp đánh giá, phân tích và chọn lọc ý tưởng, từ đó hoàn thiện sản phẩm sáng tạo.
  • D. Tư duy phản biện chỉ cần thiết trong giai đoạn cuối cùng của quá trình sáng tạo.

Câu 17: Một nhóm nghiên cứu khoa học đang gặp khó khăn trong việc tìm ra giải pháp cho một vấn đề phức tạp. Phương pháp "động não" (brainstorming) có thể giúp ích như thế nào?

  • A. Động não giúp nhanh chóng tìm ra câu trả lời chính xác cho vấn đề.
  • B. Động não giúp tạo ra một lượng lớn ý tưởng, từ đó có thể tìm ra hướng đi mới.
  • C. Động não giúp các thành viên thống nhất ý kiến và tránh tranh cãi.
  • D. Động não giúp tiết kiệm thời gian và nguồn lực nghiên cứu.

Câu 18: Trong quá trình học tập, việc "kết nối tri thức" giữa các môn học khác nhau có thể mang lại lợi ích gì cho sự sáng tạo?

  • A. Giúp học sinh tập trung hơn vào một môn học yêu thích.
  • B. Giúp học sinh nhớ lâu hơn kiến thức của từng môn học riêng lẻ.
  • C. Giúp học sinh tiết kiệm thời gian học tập.
  • D. Giúp hình thành cách nhìn đa chiều và tạo ra những ý tưởng sáng tạo độc đáo từ sự kết hợp kiến thức.

Câu 19: "Cảm hứng" có thể được xem như một dạng "tài nguyên" đặc biệt cho sáng tạo. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với "tài nguyên cảm hứng"?

  • A. Có thể đến bất ngờ và khó dự đoán.
  • B. Có thể được khơi gợi và nuôi dưỡng.
  • C. Dễ dàng đo lường và định lượng.
  • D. Có thể cạn kiệt nếu không được làm mới.

Câu 20: Để tạo ra một sản phẩm sáng tạo thành công, yếu tố "kết nối tri thức" cần được kết hợp với yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự may mắn ngẫu nhiên.
  • B. Kỹ năng thực hành và khả năng biến ý tưởng thành hiện thực.
  • C. Sự chấp nhận và ủng hộ của số đông.
  • D. Nguồn vốn đầu tư lớn.

Câu 21: Trong một bài văn nghị luận, việc "kết nối tri thức" từ nhiều lĩnh vực khác nhau (văn học, lịch sử, xã hội...) có thể giúp ích gì cho bài viết?

  • A. Giúp bài văn ngắn gọn và dễ đọc hơn.
  • B. Giúp bài văn tập trung vào một vấn đề duy nhất.
  • C. Giúp bài văn có chiều sâu, đa chiều và lập luận thuyết phục hơn.
  • D. Giúp bài văn dễ dàng đạt điểm cao hơn trong kiểm tra.

Câu 22: "Văn hóa đọc" có vai trò như thế nào trong việc bồi dưỡng cảm hứng và sáng tạo?

  • A. Đọc sách giúp mở rộng kiến thức, thế giới quan và khơi gợi cảm hứng sáng tạo.
  • B. Đọc sách giúp cải thiện kỹ năng đọc nhanh và ghi nhớ thông tin.
  • C. Đọc sách giúp giải trí và giảm căng thẳng.
  • D. Đọc sách giúp giao tiếp tốt hơn với người khác.

Câu 23: Khi làm việc nhóm để giải quyết một vấn đề sáng tạo, điều gì quan trọng nhất để các thành viên có thể "kết nối tri thức" hiệu quả với nhau?

  • A. Các thành viên phải có trình độ kiến thức tương đương nhau.
  • B. Phân công vai trò rõ ràng cho từng thành viên.
  • C. Thống nhất một trưởng nhóm có quyền quyết định cuối cùng.
  • D. Tạo môi trường cởi mở, tôn trọng và lắng nghe ý kiến của mọi người.

Câu 24: Trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn (ví dụ: múa, kịch), "cảm hứng" thường đến từ đâu?

  • A. Các quy tắc và kỹ thuật biểu diễn đã được học.
  • B. Cảm xúc cá nhân, câu chuyện cuộc sống, tương tác với khán giả.
  • C. Ý kiến đánh giá của giới chuyên môn.
  • D. Ánh sáng sân khấu và trang phục biểu diễn.

Câu 25: Để phát triển khả năng sáng tạo, chúng ta nên rèn luyện tư duy theo hướng nào?

  • A. Tư duy tuyến tính, logic và tuân thủ quy tắc.
  • B. Tư duy tập trung vào chi tiết và hoàn hảo.
  • C. Tư duy đa chiều, linh hoạt và chấp nhận thử nghiệm, sai sót.
  • D. Tư duy theo lối mòn và kinh nghiệm truyền thống.

Câu 26: "Không gian sáng tạo" (creative space) có vai trò như thế nào trong việc khơi gợi cảm hứng?

  • A. Tạo môi trường thoải mái, kích thích giác quan và khơi dậy cảm xúc sáng tạo.
  • B. Giúp tiết kiệm chi phí thuê địa điểm làm việc.
  • C. Thể hiện sự chuyên nghiệp và đẳng cấp.
  • D. Giúp quản lý và kiểm soát nhân viên hiệu quả hơn.

Câu 27: Trong bối cảnh học trực tuyến, làm thế nào để "kết nối tri thức" hiệu quả và duy trì cảm hứng học tập?

  • A. Chỉ tập trung vào việc xem video bài giảng và làm bài tập cá nhân.
  • B. Tham gia các diễn đàn, nhóm học tập trực tuyến để trao đổi và học hỏi.
  • C. Hạn chế tương tác với bạn bè và giáo viên để tránh bị phân tâm.
  • D. Học thuộc lòng tất cả các bài giảng để nắm vững kiến thức.

Câu 28: "Sự tò mò" có mối liên hệ như thế nào với "cảm hứng và sáng tạo"?

  • A. Sự tò mò cản trở sự tập trung cần thiết cho sáng tạo.
  • B. Sự tò mò không liên quan đến cảm hứng và sáng tạo.
  • C. Sự tò mò chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu của quá trình sáng tạo.
  • D. Sự tò mò là động lực thúc đẩy khám phá, học hỏi và sáng tạo.

Câu 29: Một người quản lý muốn khuyến khích tinh thần "cảm hứng và sáng tạo" cho nhân viên. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Giao việc cụ thể và giám sát chặt chẽ từng bước thực hiện.
  • B. Áp đặt các quy định nghiêm ngặt để đảm bảo hiệu quả công việc.
  • C. Tạo không gian làm việc tự do, khuyến khích đề xuất ý tưởng và ghi nhận sự sáng tạo.
  • D. Tập trung vào việc hoàn thành công việc đúng thời hạn, không cần quá chú trọng đến sáng tạo.

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ, vai trò của "cảm hứng và sáng tạo" trong cuộc sống con người sẽ như thế nào?

  • A. Giảm đi, vì máy móc và công nghệ sẽ thay thế con người trong nhiều lĩnh vực.
  • B. Trở nên quan trọng hơn bao giờ hết, vì đó là năng lực mà máy móc khó thay thế.
  • C. Không thay đổi nhiều so với hiện tại.
  • D. Chỉ quan trọng trong lĩnh vực nghệ thuật và giải trí.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong bối cảnh văn học, 'cảm hứng' thường được hiểu là yếu tố thúc đẩy quá trình sáng tạo của nhà văn. Theo bạn, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguồn gốc chính của cảm hứng sáng tạo trong văn học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Xét một người họa sĩ đang tìm kiếm ý tưởng cho một bức tranh mới. Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của 'kết nối tri thức' trong việc khơi gợi cảm hứng sáng tạo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong lĩnh vực khoa học, khám phá ra cấu trúc DNA được xem là một bước đột phá vĩ đại. Yếu tố 'cảm hứng' đã đóng vai trò như thế nào trong quá trình James Watson và Francis Crick đi đến phát hiện này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Một nhóm học sinh đang thực hiện dự án sáng tạo robot. Kỹ năng 'kết nối tri thức' thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây của nhóm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong quá trình giải một bài toán khó, đôi khi 'cảm hứng' có thể đến bất ngờ, giúp ta tìm ra lời giải. Trạng thái 'cảm hứng' này thường xuất hiện khi nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: 'Sáng tạo' không chỉ giới hạn trong lĩnh vực nghệ thuật mà còn rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Hành động nào sau đây thể hiện sự sáng tạo trong việc giải quyết một vấn đề thường nhật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: 'Kết nối tri thức' giúp mở rộng phạm vi cảm hứng sáng tạo như thế nào? Chọn phát biểu đúng nhất.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong một buổi học nhóm, bạn của bạn đưa ra một ý tưởng có vẻ 'điên rồ' cho dự án. Phản ứng nào sau đây thể hiện tinh thần khuyến khích cảm hứng và sáng tạo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Yếu tố nào sau đây có thể TRỰC TIẾP gây cản trở đến cảm hứng sáng tạo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Để duy trì và nuôi dưỡng cảm hứng sáng tạo lâu dài, chúng ta nên thực hành điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong lĩnh vực âm nhạc, nhạc sĩ thường tìm kiếm cảm hứng từ nhiều nguồn khác nhau. Nguồn cảm hứng nào sau đây KHÔNG phổ biến đối với nhạc sĩ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Một nhà thiết kế thời trang muốn tạo ra bộ sưu tập mới mang đậm nét văn hóa truyền thống. 'Kết nối tri thức' đóng vai trò như thế nào trong quá trình này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong quá trình viết văn, khi gặp tình trạng 'bí ý tưởng', biện pháp nào sau đây giúp khơi gợi cảm hứng sáng tạo hiệu quả nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: 'Cảm hứng' và 'sáng tạo' có mối quan hệ mật thiết với nhau. Chọn mối liên hệ đúng nhất.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong lĩnh vực kinh doanh, 'sáng tạo' đóng vai trò quan trọng để tạo ra sự khác biệt và lợi thế cạnh tranh. Ví dụ nào sau đây thể hiện sự sáng tạo trong kinh doanh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: 'Tư duy phản biện' có vai trò như thế nào trong việc nuôi dưỡng cảm hứng và sáng tạo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Một nhóm nghiên cứu khoa học đang gặp khó khăn trong việc tìm ra giải pháp cho một vấn đề phức tạp. Phương pháp 'động não' (brainstorming) có thể giúp ích như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong quá trình học tập, việc 'kết nối tri thức' giữa các môn học khác nhau có thể mang lại lợi ích gì cho sự sáng tạo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: 'Cảm hứng' có thể được xem như một dạng 'tài nguyên' đặc biệt cho sáng tạo. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với 'tài nguyên cảm hứng'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Để tạo ra một sản phẩm sáng tạo thành công, yếu tố 'kết nối tri thức' cần được kết hợp với yếu tố nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong một bài văn nghị luận, việc 'kết nối tri thức' từ nhiều lĩnh vực khác nhau (văn học, lịch sử, xã hội...) có thể giúp ích gì cho bài viết?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: 'Văn hóa đọc' có vai trò như thế nào trong việc bồi dưỡng cảm hứng và sáng tạo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Khi làm việc nhóm để giải quyết một vấn đề sáng tạo, điều gì quan trọng nhất để các thành viên có thể 'kết nối tri thức' hiệu quả với nhau?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn (ví dụ: múa, kịch), 'cảm hứng' thường đến từ đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Để phát triển khả năng sáng tạo, chúng ta nên rèn luyện tư duy theo hướng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: 'Không gian sáng tạo' (creative space) có vai trò như thế nào trong việc khơi gợi cảm hứng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong bối cảnh học trực tuyến, làm thế nào để 'kết nối tri thức' hiệu quả và duy trì cảm hứng học tập?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: 'Sự tò mò' có mối liên hệ như thế nào với 'cảm hứng và sáng tạo'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Một người quản lý muốn khuyến khích tinh thần 'cảm hứng và sáng tạo' cho nhân viên. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ, vai trò của 'cảm hứng và sáng tạo' trong cuộc sống con người sẽ như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và xác định khía cạnh nào của cảm hứng sáng tạo được thể hiện rõ nhất:

  • A. Sự phân tích logic vấn đề.
  • B. Quá trình nghiên cứu tài liệu chuyên sâu.
  • C. Khoảnh khắc bừng ngộ, cảm xúc đột ngột và mãnh liệt.
  • D. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc thể loại.

Câu 2: Một nhà văn quyết định viết lại một câu chuyện cổ tích quen thuộc theo góc nhìn của nhân vật phản diện, thêm vào các yếu tố tâm lý và bối cảnh xã hội hiện đại. Hành động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong quá trình sáng tạo?

  • A. Sao chép nguyên bản.
  • B. Ghi nhớ các chi tiết lịch sử.
  • C. Áp dụng một công thức toán học.
  • D. Vay mượn, cải biến và sáng tạo dựa trên nền tảng có sẵn.

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và giải thích tác dụng của các biện pháp tu từ độc đáo (như ẩn dụ, hoán dụ mới lạ, so sánh bất ngờ) giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì trong tác phẩm?

  • A. Sự sáng tạo trong cách biểu đạt và tư duy của tác giả.
  • B. Khả năng ghi nhớ các định nghĩa lý thuyết văn học.
  • C. Việc tuân thủ các quy tắc ngữ pháp truyền thống.
  • D. Số lượng từ vựng mà tác giả sử dụng.

Câu 4: Một họa sĩ dành nhiều tháng nghiên cứu về văn hóa dân gian các vùng miền, thu thập hình ảnh, câu chuyện, hoa văn truyền thống trước khi bắt tay vào vẽ một bộ tranh mới. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nuôi dưỡng cảm hứng và ý tưởng cho họa sĩ trong trường hợp này?

  • A. Sự cô lập hoàn toàn với thế giới bên ngoài.
  • B. Việc tích lũy kiến thức và trải nghiệm đa dạng.
  • C. Chỉ tập trung vào một chi tiết duy nhất.
  • D. Phụ thuộc vào sự may mắn ngẫu nhiên.

Câu 5: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ tạo ra một chiến dịch truyền thông về bảo vệ môi trường. Thay vì chỉ đưa ra các khẩu hiệu khô khan, họ quyết định xây dựng một chuỗi video ngắn kể những câu chuyện xúc động về tác động của rác thải nhựa đến sinh vật biển, sử dụng âm nhạc và hình ảnh giàu cảm xúc. Cách tiếp cận này thể hiện sự sáng tạo ở khía cạnh nào?

  • A. Khả năng sao chép nguyên mẫu các chiến dịch cũ.
  • B. Việc sử dụng ngôn ngữ khoa học phức tạp.
  • C. Tìm ra phương thức truyền đạt mới mẻ, hiệu quả và gây ấn tượng.
  • D. Chỉ dựa vào thông tin thống kê đơn thuần.

Câu 6: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa "bắt chước" và "sáng tạo dựa trên nền tảng" trong lĩnh vực nghệ thuật?

  • A. Bắt chước tốn nhiều thời gian hơn sáng tạo.
  • B. Sáng tạo chỉ áp dụng cho các loại hình nghệ thuật mới.
  • C. Bắt chước là tạo ra cái hoàn toàn mới, sáng tạo là lặp lại cái cũ.
  • D. Bắt chước là sao chép, còn sáng tạo dựa trên nền tảng là tiếp thu, biến đổi và thêm yếu tố độc đáo, cá nhân.

Câu 7: Một nhà khoa học quan sát hiện tượng tự nhiên và đột nhiên nảy ra ý tưởng về một nguyên lý vật lý mới. Ý tưởng này xuất hiện sau một thời gian dài ông đã tích lũy kiến thức, thực hiện nhiều thí nghiệm thất bại và suy tư không ngừng. Trường hợp này minh họa rõ nhất mối liên hệ giữa cảm hứng và yếu tố nào?

  • A. Sự may mắn ngẫu nhiên không cần nền tảng.
  • B. Sự tích lũy tri thức, kinh nghiệm và nỗ lực bền bỉ.
  • C. Chỉ đơn thuần là sự bắt chước các nghiên cứu trước.
  • D. Việc giới hạn bản thân trong một lĩnh vực hẹp.

Câu 8: Khi đánh giá giá trị của một tác phẩm văn học mới, ngoài nội dung và hình thức, người đọc/nhà phê bình còn xem xét tính "độc đáo". Tính độc đáo trong tác phẩm văn học thường được thể hiện qua điều gì?

  • A. Việc sử dụng các công thức, cấu trúc đã quá quen thuộc.
  • B. Lặp lại y nguyên phong cách của một tác giả nổi tiếng khác.
  • C. Góc nhìn mới lạ về vấn đề, cách sử dụng ngôn từ, hình ảnh, cấu trúc riêng biệt, mang dấu ấn cá nhân.
  • D. Độ dài của tác phẩm.

Câu 9: Quá trình sáng tạo thường được mô tả gồm các giai đoạn như chuẩn bị, ủ ấp, bừng ngộ (cảm hứng), và kiểm chứng/hoàn thiện. Giai đoạn "ủ ấp" (incubation) có vai trò gì đối với sự ra đời của ý tưởng mới?

  • A. Là giai đoạn chỉ dành cho việc nghỉ ngơi và giải trí.
  • B. Là lúc chỉ tập trung vào việc sao chép ý tưởng của người khác.
  • C. Là giai đoạn ý tưởng được hình thành rõ ràng và hoàn chỉnh.
  • D. Là giai đoạn tiềm thức xử lý thông tin, kết nối các ý tưởng dường như không liên quan, tạo tiền đề cho sự bừng ngộ.

Câu 10: Một nhà soạn nhạc sử dụng các âm thanh từ thiên nhiên (tiếng chim hót, tiếng suối chảy) và kết hợp chúng với nhạc cụ điện tử để tạo ra một bản giao hưởng độc đáo. Việc kết hợp các yếu tố từ những nguồn khác biệt này thể hiện rõ nhất kỹ năng tư duy nào trong sáng tạo?

  • A. Khả năng kết nối, tổng hợp các ý tưởng từ các lĩnh vực khác nhau.
  • B. Khả năng phân tích chi tiết một vấn đề duy nhất.
  • C. Khả năng ghi nhớ các bản nhạc cổ điển.
  • D. Khả năng tuân thủ một khuôn mẫu có sẵn.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và cho biết yếu tố nào từ bối cảnh cuộc sống của nhân vật có thể là nguồn cảm hứng chính cho tác phẩm của họ:

  • A. Việc đọc sách khoa học viễn tưởng.
  • B. Trải nghiệm và môi trường sống thời thơ ấu.
  • C. Sự ảnh hưởng từ các bộ phim hành động.
  • D. Việc học thuộc lòng các bài giảng trên lớp.

Câu 12: Một nhà thiết kế thời trang lấy cảm hứng từ kiến trúc Gothic để tạo ra bộ sưu tập mới. Cô nghiên cứu các đường nét, hình khối, màu sắc đặc trưng của kiến trúc này và biến tấu chúng trên trang phục. Quá trình này thể hiện sự "kết nối tri thức" theo hướng nào?

  • A. Kết nối giữa các công thức toán học.
  • B. Kết nối giữa các sự kiện lịch sử ngẫu nhiên.
  • C. Kết nối giữa các lĩnh vực nghệ thuật khác nhau (kiến trúc và thời trang).
  • D. Kết nối giữa các công thức hóa học.

Câu 13: Đâu là một thách thức phổ biến mà người làm sáng tạo thường gặp phải trong quá trình làm việc?

  • A. Gặp phải "bế tắc" ý tưởng, cảm thấy khô cạn.
  • B. Có quá nhiều ý tưởng hoàn chỉnh ngay từ đầu.
  • C. Sản phẩm được chấp nhận ngay lập tức mà không cần chỉnh sửa.
  • D. Luôn tìm thấy nguồn cảm hứng dồi dào mà không cần nỗ lực.

Câu 14: Khi một tác phẩm văn học được xem là "có giá trị sáng tạo cao", điều đó thường ngụ ý rằng tác phẩm đó làm được điều gì cho người đọc/người xem?

  • A. Chỉ đơn thuần nhắc lại những điều ai cũng biết.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ khó hiểu, phức tạp một cách không cần thiết.
  • C. Không gợi lên bất kỳ suy nghĩ hay cảm xúc nào.
  • D. Mở ra những góc nhìn mới, gợi suy ngẫm sâu sắc, khơi gợi cảm xúc hoặc thách thức cách nghĩ thông thường.

Câu 15: Phân tích câu thơ sau để thấy sự "cải biến" từ một hình ảnh quen thuộc:

"Mặt trời đội biển nhô lên"
(Ngữ văn 12 - Cảm hứng và sáng tạo)

So với cách diễn đạt thông thường "Mặt trời mọc trên biển", hình ảnh "Mặt trời đội biển" thể hiện điều gì trong tư duy của tác giả?

  • A. Sự tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc miêu tả tự nhiên.
  • B. Sự tưởng tượng phong phú, biến vật vô tri (mặt trời) thành chủ thể có hành động (đội biển), tạo ấn tượng mạnh mẽ và mới lạ.
  • C. Lỗi dùng từ không chính xác.
  • D. Việc giảm thiểu cảm xúc trong miêu tả.

Câu 16: Trong bối cảnh "kết nối tri thức" để sáng tạo, việc đọc và tìm hiểu về các lĩnh vực không liên quan trực tiếp đến chuyên môn của mình (ví dụ: một kỹ sư đọc thơ, một nhà văn tìm hiểu về vật lý lượng tử) có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Gây xao nhãng và làm giảm hiệu quả công việc chính.
  • B. Chỉ làm tăng kiến thức chung mà không có ích cho sáng tạo.
  • C. Mở rộng chân trời tư duy, tạo ra các liên tưởng, kết nối bất ngờ, là nguồn cảm hứng cho ý tưởng mới.
  • D. Chỉ giúp ghi nhớ được nhiều thông tin hơn.

Câu 17: Đâu là một biểu hiện của sự "sáng tạo" trong việc giải quyết một vấn đề thực tế?

  • A. Áp dụng y nguyên một giải pháp cũ đã không còn hiệu quả.
  • B. Bỏ qua vấn đề và không tìm cách giải quyết.
  • C. Chờ đợi người khác đưa ra giải pháp.
  • D. Tìm ra một phương pháp tiếp cận mới, độc đáo và hiệu quả hơn để xử lý vấn đề.

Câu 18: Phân tích cách một bài thơ sử dụng hình ảnh "con thuyền" không chỉ để miêu tả phương tiện đi lại trên biển, mà còn để ẩn dụ cho "cuộc đời", "khát vọng", "sự phiêu lưu". Cách sử dụng hình ảnh này thể hiện điều gì trong tư duy sáng tạo của nhà thơ?

  • A. Khả năng biến những sự vật cụ thể, quen thuộc thành biểu tượng đa nghĩa, mang chiều sâu triết lý hoặc cảm xúc.
  • B. Việc sử dụng ngôn ngữ trực tiếp và đơn nghĩa.
  • C. Sự thiếu vốn từ để miêu tả trực tiếp.
  • D. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc miêu tả thực tế khách quan.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây ít có khả năng đóng vai trò là nguồn cảm hứng trực tiếp cho một tác phẩm nghệ thuật?

  • A. Một trải nghiệm cá nhân sâu sắc (vui, buồn, mất mát...).
  • B. Một hiện tượng xã hội nổi bật.
  • C. Bảng cửu chương toán học.
  • D. Vẻ đẹp kỳ vĩ của thiên nhiên.

Câu 20: Một nhà làm phim quyết định quay một bộ phim tài liệu về cuộc sống của những người lao động nhập cư, sử dụng góc máy cận cảnh, phỏng vấn sâu và lồng ghép âm nhạc dân gian của quê hương họ. Cách tiếp cận này (chọn chủ đề, góc nhìn, kỹ thuật) thể hiện điều gì trong quá trình sáng tạo của đạo diễn?

  • A. Việc sao chép một bộ phim tài liệu đã thành công.
  • B. Sự lựa chọn và kết hợp các yếu tố (nội dung, hình thức, kỹ thuật) để truyền tải thông điệp và cảm xúc một cách hiệu quả và mang dấu ấn cá nhân.
  • C. Chỉ đơn thuần ghi lại sự kiện một cách khách quan tuyệt đối.
  • D. Việc sử dụng các kỹ thuật lỗi thời, không phù hợp.

Câu 21: Sự khác biệt lớn nhất giữa "sáng tạo" và "đổi mới" (innovation) là gì?

  • A. Sáng tạo là tạo ra ý tưởng mới, còn đổi mới là áp dụng ý tưởng đó vào thực tế để tạo ra giá trị.
  • B. Sáng tạo chỉ áp dụng trong nghệ thuật, đổi mới chỉ áp dụng trong kinh doanh.
  • C. Sáng tạo là quá trình có kế hoạch, đổi mới là ngẫu nhiên.
  • D. Sáng tạo không cần ý tưởng, đổi mới thì cần.

Câu 22: Để có được cảm hứng và ý tưởng sáng tạo, người sáng tạo cần làm gì trước hết?

  • A. Chỉ ngồi yên chờ đợi ý tưởng tự đến.
  • B. Sao chép ý tưởng từ người khác một cách tùy tiện.
  • C. Giới hạn bản thân trong một khuôn khổ chật hẹp.
  • D. Tích cực quan sát, trải nghiệm cuộc sống, học hỏi và tìm hiểu kiến thức từ nhiều nguồn khác nhau.

Câu 23: Một kiến trúc sư thiết kế một tòa nhà lấy cảm hứng từ hình dáng của một loại cây bản địa, đồng thời tích hợp các giải pháp tiết kiệm năng lượng tiên tiến. Quá trình này thể hiện sự sáng tạo dựa trên sự kết hợp của những yếu tố nào?

  • A. Nghệ thuật/thiên nhiên và khoa học/công nghệ.
  • B. Lịch sử quân sự và ẩm thực.
  • C. Toán học thuần túy và âm nhạc cổ điển.
  • D. Triết học trừu tượng và thể thao.

Câu 24: Khi đọc một tác phẩm văn học khó hiểu, đòi hỏi người đọc phải suy luận, liên tưởng và kết nối các chi tiết để rút ra ý nghĩa. Quá trình đọc này kích thích khả năng nào của người đọc liên quan đến sáng tạo?

  • A. Khả năng ghi nhớ các sự kiện lịch sử.
  • B. Khả năng thực hiện các phép tính phức tạp.
  • C. Khả năng phân tích, tổng hợp, liên tưởng và tái tạo ý nghĩa trong tâm trí mình (một dạng đồng sáng tạo).
  • D. Khả năng tuân thủ một quy tắc duy nhất.

Câu 25: Một nhà văn gặp khó khăn trong việc phát triển cốt truyện cho tiểu thuyết của mình. Thay vì cố gắng viết tiếp, anh dành một tuần đi du lịch bụi ở vùng núi cao, không nghĩ gì đến công việc. Sau chuyến đi, ý tưởng mới chợt lóe lên. Trường hợp này minh họa vai trò của yếu tố nào trong quá trình sáng tạo?

  • A. Việc ép buộc bản thân làm việc liên tục.
  • B. Sự thay đổi môi trường, trải nghiệm mới, và cho phép tâm trí được "nghỉ ngơi" để xử lý thông tin ngầm (giai đoạn ủ ấp).
  • C. Việc chỉ đọc sách lý luận phê bình.
  • D. Sự phụ thuộc vào lời khuyên của người khác.

Câu 26: Đâu là tiêu chí quan trọng nhất để đánh giá một ý tưởng là "sáng tạo"?

  • A. Ý tưởng đó phải được mọi người đồng ý ngay lập tức.
  • B. Ý tưởng đó phải sử dụng ngôn ngữ phức tạp.
  • C. Ý tưởng đó phải là sự lặp lại hoàn hảo của một ý tưởng cũ.
  • D. Ý tưởng đó phải có tính độc đáo, mới lạ và có giá trị hoặc tiềm năng giá trị trong bối cảnh nhất định.

Câu 27: Một giáo viên thiết kế bài giảng bằng cách sử dụng các trò chơi tương tác, video thực tế ảo và cho học sinh tự do lựa chọn hình thức báo cáo kết quả học tập (bài viết, video, tranh vẽ...). Cách làm này thể hiện sự sáng tạo của giáo viên ở khía cạnh nào?

  • A. Đổi mới phương pháp giảng dạy và đánh giá để tăng hứng thú và hiệu quả học tập cho người học.
  • B. Chỉ đơn thuần tuân theo sách giáo khoa.
  • C. Giảm bớt yêu cầu đối với học sinh.
  • D. Sử dụng các công cụ công nghệ một cách ngẫu nhiên.

Câu 28: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc so sánh nó với các tác phẩm cùng chủ đề hoặc cùng thời kỳ nhưng có cách thể hiện khác biệt giúp người đọc nhận ra điều gì về tác phẩm đang xét?

  • A. Mức độ sao chép từ các tác phẩm khác.
  • B. Tính độc đáo, sự kế thừa và phát triển (cải biến, sáng tạo) so với truyền thống hoặc các tác phẩm cùng thời.
  • C. Lỗi chính tả trong tác phẩm.
  • D. Số lượng nhân vật được nhắc đến.

Câu 29: Một nhà khoa học làm việc trong phòng thí nghiệm, thực hiện hàng trăm thí nghiệm thất bại trước khi tìm ra công thức đột phá. Quá trình này nhấn mạnh yếu tố nào là cần thiết cho sáng tạo khoa học?

  • A. Chỉ cần dựa vào cảm hứng ngẫu nhiên.
  • B. Tránh xa mọi thất bại.
  • C. Sự kiên trì, thử nghiệm không ngừng và học hỏi từ thất bại.
  • D. Chỉ làm việc khi có người giám sát trực tiếp.

Câu 30: Đọc đoạn trích sau và xác định điều gì đã khơi gợi cảm hứng cho nhân vật:

  • A. Sự tương tác đa giác quan với môi trường xung quanh và ký ức văn hóa.
  • B. Việc đọc một cuốn sách giáo khoa về lịch sử.
  • C. Nghe một bài giảng về kinh tế học.
  • D. Xem một chương trình truyền hình thực tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và xác định khía cạnh nào của cảm hứng sáng tạo được thể hiện rõ nhất:

"Đêm ấy, khi đang đi dạo dưới ánh trăng, chợt tôi nhìn thấy hình ảnh cây đa cổ thụ in bóng xuống mặt hồ tĩnh lặng. Khoảnh khắc ấy, một dòng cảm xúc mãnh liệt trào dâng, những câu thơ về sự trường tồn và vẻ đẹp huyền bí của thiên nhiên cứ thế tuôn chảy trong tâm trí, không cần cố gắng sắp đặt."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một nhà văn quyết định viết lại một câu chuyện cổ tích quen thuộc theo góc nhìn của nhân vật phản diện, thêm vào các yếu tố tâm lý và bối cảnh xã hội hiện đại. Hành động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong quá trình sáng tạo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và giải thích tác dụng của các biện pháp tu từ độc đáo (như ẩn dụ, hoán dụ mới lạ, so sánh bất ngờ) giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì trong tác phẩm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Một họa sĩ dành nhiều tháng nghiên cứu về văn hóa dân gian các vùng miền, thu thập hình ảnh, câu chuyện, hoa văn truyền thống trước khi bắt tay vào vẽ một bộ tranh mới. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nuôi dưỡng cảm hứng và ý tưởng cho họa sĩ trong trường hợp này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ tạo ra một chiến dịch truyền thông về bảo vệ môi trường. Thay vì chỉ đưa ra các khẩu hiệu khô khan, họ quyết định xây dựng một chuỗi video ngắn kể những câu chuyện xúc động về tác động của rác thải nhựa đến sinh vật biển, sử dụng âm nhạc và hình ảnh giàu cảm xúc. Cách tiếp cận này thể hiện sự sáng tạo ở khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa 'bắt chước' và 'sáng tạo dựa trên nền tảng' trong lĩnh vực nghệ thuật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Một nhà khoa học quan sát hiện tượng tự nhiên và đột nhiên nảy ra ý tưởng về một nguyên lý vật lý mới. Ý tưởng này xuất hiện sau một thời gian dài ông đã tích lũy kiến thức, thực hiện nhiều thí nghiệm thất bại và suy tư không ngừng. Trường hợp này minh họa rõ nhất mối liên hệ giữa cảm hứng và yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Khi đánh giá giá trị của một tác phẩm văn học mới, ngoài nội dung và hình thức, người đọc/nhà phê bình còn xem xét tính 'độc đáo'. Tính độc đáo trong tác phẩm văn học thường được thể hiện qua điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Quá trình sáng tạo thường được mô tả gồm các giai đoạn như chuẩn bị, ủ ấp, bừng ngộ (cảm hứng), và kiểm chứng/hoàn thiện. Giai đoạn 'ủ ấp' (incubation) có vai trò gì đối với sự ra đời của ý tưởng mới?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Một nhà soạn nhạc sử dụng các âm thanh từ thiên nhiên (tiếng chim hót, tiếng suối chảy) và kết hợp chúng với nhạc cụ điện tử để tạo ra một bản giao hưởng độc đáo. Việc kết hợp các yếu tố từ những nguồn khác biệt này thể hiện rõ nhất kỹ năng tư duy nào trong sáng tạo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và cho biết yếu tố nào từ bối cảnh cuộc sống của nhân vật có thể là nguồn cảm hứng chính cho tác phẩm của họ:

"Cô bé lớn lên trong một ngôi làng chài ven biển, nơi cuộc sống gắn liền với sóng nước, những câu chuyện cổ về biển cả và sự khắc nghiệt của tự nhiên. Sau này, khi trở thành nhà văn, những tác phẩm đầu tay của cô luôn đậm đà hơi thở của biển, với những nhân vật mạnh mẽ, kiên cường đối mặt với bão tố cuộc đời."

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Một nhà thiết kế thời trang lấy cảm hứng từ kiến trúc Gothic để tạo ra bộ sưu tập mới. Cô nghiên cứu các đường nét, hình khối, màu sắc đặc trưng của kiến trúc này và biến tấu chúng trên trang phục. Quá trình này thể hiện sự 'kết nối tri thức' theo hướng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Đâu là một thách thức phổ biến mà người làm sáng tạo thường gặp phải trong quá trình làm việc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Khi một tác phẩm văn học được xem là 'có giá trị sáng tạo cao', điều đó thường ngụ ý rằng tác phẩm đó làm được điều gì cho người đọc/người xem?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Phân tích câu thơ sau để thấy sự 'cải biến' từ một hình ảnh quen thuộc:

'Mặt trời đội biển nhô lên'
(Ngữ văn 12 - Cảm hứng và sáng tạo)

So với cách diễn đạt thông thường 'Mặt trời mọc trên biển', hình ảnh 'Mặt trời đội biển' thể hiện điều gì trong tư duy của tác giả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong bối cảnh 'kết nối tri thức' để sáng tạo, việc đọc và tìm hiểu về các lĩnh vực *không liên quan trực tiếp* đến chuyên môn của mình (ví dụ: một kỹ sư đọc thơ, một nhà văn tìm hiểu về vật lý lượng tử) có thể mang lại lợi ích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Đâu là một biểu hiện của sự 'sáng tạo' trong việc giải quyết một vấn đề thực tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Phân tích cách một bài thơ sử dụng hình ảnh 'con thuyền' không chỉ để miêu tả phương tiện đi lại trên biển, mà còn để ẩn dụ cho 'cuộc đời', 'khát vọng', 'sự phiêu lưu'. Cách sử dụng hình ảnh này thể hiện điều gì trong tư duy sáng tạo của nhà thơ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Yếu tố nào sau đây *ít* có khả năng đóng vai trò là nguồn cảm hứng trực tiếp cho một tác phẩm nghệ thuật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Một nhà làm phim quyết định quay một bộ phim tài liệu về cuộc sống của những người lao động nhập cư, sử dụng góc máy cận cảnh, phỏng vấn sâu và lồng ghép âm nhạc dân gian của quê hương họ. Cách tiếp cận này (chọn chủ đề, góc nhìn, kỹ thuật) thể hiện điều gì trong quá trình sáng tạo của đạo diễn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Sự khác biệt lớn nhất giữa 'sáng tạo' và 'đổi mới' (innovation) là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Để có được cảm hứng và ý tưởng sáng tạo, người sáng tạo cần làm gì *trước hết*?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Một kiến trúc sư thiết kế một tòa nhà lấy cảm hứng từ hình dáng của một loại cây bản địa, đồng thời tích hợp các giải pháp tiết kiệm năng lượng tiên tiến. Quá trình này thể hiện sự sáng tạo dựa trên sự kết hợp của những yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Khi đọc một tác phẩm văn học khó hiểu, đòi hỏi người đọc phải suy luận, liên tưởng và kết nối các chi tiết để rút ra ý nghĩa. Quá trình đọc này kích thích khả năng nào của người đọc liên quan đến sáng tạo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Một nhà văn gặp khó khăn trong việc phát triển cốt truyện cho tiểu thuyết của mình. Thay vì cố gắng viết tiếp, anh dành một tuần đi du lịch bụi ở vùng núi cao, không nghĩ gì đến công việc. Sau chuyến đi, ý tưởng mới chợt lóe lên. Trường hợp này minh họa vai trò của yếu tố nào trong quá trình sáng tạo?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Đâu là tiêu chí *quan trọng nhất* để đánh giá một ý tưởng là 'sáng tạo'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Một giáo viên thiết kế bài giảng bằng cách sử dụng các trò chơi tương tác, video thực tế ảo và cho học sinh tự do lựa chọn hình thức báo cáo kết quả học tập (bài viết, video, tranh vẽ...). Cách làm này thể hiện sự sáng tạo của giáo viên ở khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc so sánh nó với các tác phẩm cùng chủ đề hoặc cùng thời kỳ nhưng có cách thể hiện khác biệt giúp người đọc nhận ra điều gì về tác phẩm đang xét?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Một nhà khoa học làm việc trong phòng thí nghiệm, thực hiện hàng trăm thí nghiệm thất bại trước khi tìm ra công thức đột phá. Quá trình này nhấn mạnh yếu tố nào là cần thiết cho sáng tạo khoa học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Đọc đoạn trích sau và xác định điều gì đã khơi gợi cảm hứng cho nhân vật:

"Anh lang thang qua khu phố cổ, nhìn ngắm những mái ngói rêu phong, nghe tiếng rao lanh lảnh của người bán hàng rong, cảm nhận mùi hương trầm thoang thoảng từ một ngôi miếu cổ. Tất cả những giác quan được đánh thức, và trong tâm trí anh hiện lên những hình ảnh, âm thanh sống động về một quá khứ xa xăm, thôi thúc anh viết một câu chuyện về linh hồn của thành phố này."

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhà văn sau nhiều ngày bế tắc đã mơ thấy một hình ảnh lạ và từ đó nảy ra ý tưởng cho cốt truyện mới. Trường hợp này minh họa cho nguồn cảm hứng nào?

  • A. Quan sát thực tế.
  • B. Trải nghiệm cá nhân.
  • C. Vô thức và giấc mơ.
  • D. Học hỏi từ người khác.

Câu 2: Công ty A muốn tìm cách giảm thiểu rác thải nhựa trong sản xuất. Họ quyết định tổ chức một buổi họp để mọi người tự do đưa ra tất cả ý tưởng có thể, không giới hạn hay đánh giá ban đầu. Kỹ thuật sáng tạo nào đang được áp dụng ở đây?

  • A. Bản đồ tư duy (Mind Mapping).
  • B. SCAMPER.
  • C. Động não (Brainstorming).
  • D. Tư duy phản biện (Critical Thinking).

Câu 3: Một nhóm kỹ sư dành hàng tháng trời phát triển một mẫu sản phẩm mới, nhưng khi thử nghiệm, nó thất bại hoàn toàn. Thay vì từ bỏ, họ phân tích kỹ lưỡng các lỗi sai, học hỏi từ đó và bắt đầu lại với một hướng tiếp cận khác. Bài học quan trọng nhất về quá trình sáng tạo được rút ra từ tình huống này là gì?

  • A. Sáng tạo luôn đòi hỏi nguồn lực tài chính lớn.
  • B. Thất bại là không thể chấp nhận trong sáng tạo.
  • C. Quá trình sáng tạo thường bao gồm thử nghiệm, thất bại và lặp lại.
  • D. Chỉ những ý tưởng đầu tiên mới có giá trị.

Câu 4: An là người luôn tò mò về thế giới xung quanh, thích đặt câu hỏi

  • A. An có khả năng ghi nhớ thông tin tốt.
  • B. An có tư duy logic mạnh mẽ.
  • C. An sở hữu những phẩm chất cá nhân thúc đẩy sự sáng tạo.
  • D. An chỉ giỏi trong lĩnh vực mình đã biết.

Câu 5: Một nhà thiết kế được giao nhiệm vụ tạo ra đồ nội thất từ vật liệu tái chế. Cô ấy nhìn vào một chiếc lốp xe cũ và hình dung ra chiếc ghế bành độc đáo. Quá trình tư duy này thể hiện rõ nhất khả năng nào trong sáng tạo?

  • A. Khả năng tuân thủ quy tắc.
  • B. Khả năng sao chép mẫu có sẵn.
  • C. Khả năng tái cấu trúc và nhìn vật theo công năng mới.
  • D. Khả năng làm việc độc lập.

Câu 6: Trong một buổi họp nhóm để phát triển ý tưởng mới, trưởng nhóm khuyến khích mọi người lắng nghe ý kiến của nhau mà không phán xét, xây dựng dựa trên ý tưởng của người khác và tạo không khí cởi mở, an toàn để chia sẻ những ý tưởng dù

  • A. Đảm bảo cuộc họp diễn ra nhanh chóng.
  • B. Thúc đẩy sự cạnh tranh giữa các thành viên.
  • C. Tạo môi trường thuận lợi cho sáng tạo tập thể.
  • D. Chỉ tập trung vào những ý tưởng khả thi ngay lập tức.

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Việc sử dụng các từ ngữ thông thường, dễ hiểu.
  • B. Lặp lại cấu trúc câu để tạo nhịp điệu.
  • C. Việc kết hợp hình ảnh thiên nhiên rộng lớn (
  • D. Việc tuân thủ nghiêm ngặt thể thơ truyền thống.

Câu 8: Một nhà khoa học đã dành nhiều tuần nghiên cứu một vấn đề phức tạp nhưng không tìm ra lời giải. Cô ấy tạm gác công việc đó sang một bên, đi dạo, đọc sách không liên quan và nghỉ ngơi. Vài ngày sau, khi đang làm việc khác, ý tưởng đột nhiên lóe lên trong đầu cô ấy. Giai đoạn nào của quá trình sáng tạo được minh họa rõ nhất trong lúc cô ấy tạm gác công việc và nghỉ ngơi?

  • A. Chuẩn bị (Preparation).
  • B. Ủ ấp (Incubation).
  • C. Bừng sáng (Illumination).
  • D. Kiểm chứng (Verification).

Câu 9: Giả sử bạn được yêu cầu tìm mối liên hệ sáng tạo giữa

  • A. Cái ô dùng để che mưa, ý tưởng mới giúp giải quyết vấn đề.
  • B. Cả hai đều có thể
  • C. Cái ô có tay cầm, ý tưởng mới cần được
  • D. Cái ô và ý tưởng mới đều có thể bị lãng quên.

Câu 10: Một nhóm học sinh đưa ra ý tưởng tạo ra một chiếc

  • A. Tính mới lạ (Novelty).
  • B. Tính hữu ích (Usefulness).
  • C. Tính khả thi (Feasibility).
  • D. Tính độc đáo (Originality).

Câu 11: Trong một công ty công nghệ, nhân viên được khuyến khích dành 10% thời gian làm việc cho các dự án cá nhân mà họ đam mê, không bị áp lực về kết quả ngay lập tức. Văn phòng được thiết kế mở, có nhiều khu vực chung để trao đổi ý tưởng và các buổi chia sẻ định kỳ về kiến thức mới. Môi trường làm việc này có xu hướng ảnh hưởng thế nào đến sự sáng tạo của nhân viên?

  • A. Hạn chế sự sáng tạo vì không có mục tiêu rõ ràng.
  • B. Thúc đẩy sự sáng tạo bằng cách cung cấp sự tự do, nguồn lực và không gian tương tác.
  • C. Chỉ phù hợp với những người đã có nhiều kinh nghiệm.
  • D. Gây lãng phí thời gian và nguồn lực.

Câu 12: Một họa sĩ tài năng bỗng nhiên cảm thấy mình không thể vẽ được gì mới mẻ, mọi thứ đều cũ kỹ và vô nghĩa. Anh ta sợ rằng mình đã mất đi khả năng sáng tạo và lo lắng về việc không đáp ứng được kỳ vọng của bản thân và người khác. Vấn đề mà họa sĩ này đang gặp phải có thể được xem là loại rào cản nào đối với sự sáng tạo?

  • A. Rào cản về nhận thức (Perceptual block).
  • B. Rào cản về cảm xúc (Emotional block).
  • C. Rào cản về văn hóa (Cultural block).
  • D. Rào cản về môi trường (Environmental block).

Câu 13: Một nhà hóa học đang cố gắng tổng hợp một hợp chất mới theo phương pháp truyền thống nhưng không thành công. Một buổi tối, trong lúc thư giãn, một ý tưởng đột nhiên

  • A. Chỉ có kiến thức lý thuyết là đủ.
  • B. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình đã biết.
  • C. Trực giác và sự kết nối vô thức của thông tin.
  • D. Ngẫu nhiên hoàn toàn, không liên quan đến kiến thức nền.

Câu 14: So sánh sự ra đời của máy in của Johannes Gutenberg (khoảng năm 1440) và Internet (cuối thế kỷ 20). Điểm khác biệt cốt lõi trong quá trình sáng tạo và tác động của hai phát minh này là gì?

  • A. Máy in là phát minh cá nhân, Internet là sản phẩm của hợp tác quốc tế và phát triển dần theo thời gian.
  • B. Cả hai đều chỉ ảnh hưởng đến một nhóm nhỏ người dùng ban đầu.
  • C. Máy in chỉ sao chép thông tin, Internet tạo ra thông tin mới.
  • D. Máy in là kết quả của khoa học thuần túy, Internet là kết quả của nghệ thuật.

Câu 15: Một công ty sản xuất điện thoại muốn đổi mới. Phương án nào dưới đây có khả năng cao nhất dẫn đến

  • A. Cải thiện tốc độ xử lý của chip điện thoại hiện có.
  • B. Thay đổi thiết kế vỏ ngoài để trông bắt mắt hơn.
  • C. Phát triển một loại giao diện người dùng hoàn toàn mới dựa trên công nghệ cảm biến não bộ.
  • D. Thêm màu sắc mới cho dòng sản phẩm hiện tại.

Câu 16: Một lập trình viên đang say sưa viết mã cho dự án mới. Anh ấy hoàn toàn tập trung, cảm thấy tràn đầy năng lượng và không để ý đến thời gian trôi qua. Anh ấy cảm thấy công việc này vừa thử thách nhưng cũng nằm trong khả năng của mình, tạo ra cảm giác hài lòng sâu sắc. Trạng thái mà lập trình viên này đang trải qua thường được gọi là gì trong tâm lý học sáng tạo?

  • A. Trạng thái căng thẳng (Stress state).
  • B. Trạng thái trì hoãn (Procrastination state).
  • C. Trạng thái dòng chảy (Flow state).
  • D. Trạng thái bế tắc (Block state).

Câu 17: Vấn đề: Làm thế nào để khuyến khích học sinh trung học đọc sách nhiều hơn ngoài chương trình học? Lựa chọn nào dưới đây thể hiện một giải pháp sáng tạo và có tính khả thi cao nhất?

  • A. Bắt buộc mỗi học sinh phải đọc thêm 5 cuốn sách mỗi tháng và kiểm tra chặt chẽ.
  • B. Tổ chức các buổi
  • C. Giảm bớt thời lượng các môn học khác để học sinh có thời gian đọc.
  • D. Phát sách miễn phí cho tất cả học sinh mà không có hoạt động kèm theo.

Câu 18: Công ty B sản xuất giày thể thao. Họ lấy mẫu giày chạy bộ bán chạy nhất của mình, thay đổi chất liệu đế để nhẹ hơn, thêm lớp đệm khí mới và điều chỉnh thiết kế dây buộc để ôm chân hơn. Đây là ví dụ về loại hoạt động sáng tạo nào?

  • A. Sáng tạo đột phá (Radical creation).
  • B. Cải tiến (Improvement/Incremental innovation).
  • C. Sao chép nguyên mẫu (Exact copying).
  • D. Phá hủy sáng tạo (Creative destruction).

Câu 19: Steve Jobs từng nói:

  • A. Sáng tạo là bẩm sinh, không thể học hỏi.
  • B. Sáng tạo là quá trình kết hợp, tái tổ hợp những kiến thức và kinh nghiệm sẵn có.
  • C. Sáng tạo luôn đòi hỏi sự nỗ lực phi thường và khổ luyện.
  • D. Sáng tạo chỉ xảy ra một cách ngẫu nhiên, không có cơ sở.

Câu 20: Một đạo diễn phim độc lập có ngân sách rất hạn hẹp. Thay vì cố gắng quay những cảnh hoành tráng tốn kém, ông tập trung vào việc phát triển nhân vật sâu sắc, sử dụng bối cảnh đơn giản nhưng giàu tính biểu tượng và khai thác tối đa diễn xuất của diễn viên. Bộ phim sau đó lại rất thành công về mặt nghệ thuật và nhận được nhiều lời khen ngợi. Tình huống này cho thấy điều gì về vai trò của hạn chế trong sáng tạo?

  • A. Hạn chế luôn là rào cản không thể vượt qua đối với sáng tạo.
  • B. Hạn chế có thể buộc người sáng tạo phải tư duy khác biệt và tìm ra giải pháp độc đáo.
  • C. Chỉ những người có nhiều nguồn lực mới có thể sáng tạo thành công.
  • D. Chất lượng sáng tạo không liên quan đến nguồn lực hay hạn chế.

Câu 21: Mối quan hệ giữa kiến thức chuyên môn sâu rộng và khả năng sáng tạo đột phá trong một lĩnh vực thường được mô tả như thế nào?

  • A. Kiến thức chuyên môn sâu cản trở sự sáng tạo vì làm người ta rập khuôn.
  • B. Sáng tạo đột phá chỉ có thể xảy ra khi không có bất kỳ kiến thức nền nào.
  • C. Kiến thức chuyên môn sâu là nền tảng quan trọng, giúp người sáng tạo hiểu rõ vấn đề và nhìn ra những khả năng kết hợp, biến đổi mới mẻ.
  • D. Chỉ cần có ý tưởng

Câu 22: Quan sát hình ảnh một mạng lưới các nút được nối với nhau bằng nhiều đường khác nhau, trong đó một số nút có nhiều kết nối hơn các nút khác. Hình ảnh này có thể được sử dụng để minh họa cho khía cạnh nào trong tư duy sáng tạo?

  • A. Tư duy tuyến tính, tuần tự.
  • B. Tư duy phân tích, chia nhỏ vấn đề.
  • C. Tư duy liên kết, mạng lưới ý tưởng, nơi các khái niệm được kết nối theo nhiều cách.
  • D. Tư duy chỉ tập trung vào một giải pháp duy nhất.

Câu 23: Một nhóm nghiên cứu trong phòng thí nghiệm dành một buổi chiều để

  • A. Chỉ gây lãng phí thời gian và nguồn lực.
  • B. Giúp giải tỏa căng thẳng nhưng không tạo ra giá trị thực.
  • C. Thúc đẩy sự khám phá ngẫu nhiên, tìm ra những kết hợp bất ngờ có thể dẫn đến ý tưởng mới.
  • D. Củng cố tư duy rập khuôn.

Câu 24: Một sinh viên viết bài tiểu luận về chủ đề

  • A. Có, vì
  • B. Không, vì việc sao chép nguyên văn mà không trích dẫn là hành vi đạo văn (plagiarism), khác biệt với việc lấy cảm hứng để tạo ra tác phẩm mới.
  • C. Có, miễn là sinh viên hiểu nội dung đoạn văn đó.
  • D. Chỉ không chấp nhận được nếu đoạn văn đó đã được đăng ký bản quyền.

Câu 25: Mục đích chính của các hình thức bảo vệ sở hữu trí tuệ như bản quyền (copyright) và bằng sáng chế (patent) đối với các sản phẩm sáng tạo là gì?

  • A. Hạn chế sự lan truyền của ý tưởng.
  • B. Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người sáng tạo, khuyến khích họ tiếp tục sáng tạo và công bố tác phẩm.
  • C. Giúp chính phủ kiểm soát nội dung sáng tạo.
  • D. Đảm bảo tất cả các ý tưởng đều phải được thương mại hóa.

Câu 26: Sự phát triển của các công cụ tạo sinh bằng AI (ví dụ: AI tạo hình ảnh từ văn bản) được dự đoán sẽ ảnh hưởng thế nào đến lĩnh vực thiết kế đồ họa trong tương lai gần?

  • A. Làm giảm hoàn toàn nhu cầu về các nhà thiết kế đồ họa con người.
  • B. Biến các nhà thiết kế thành người
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các công việc thiết kế đơn giản, không liên quan đến sáng tạo phức tạp.
  • D. Không có tác động đáng kể nào đến ngành thiết kế.

Câu 27: Mai là người luôn đặt câu hỏi về mọi thứ, thích đọc sách về nhiều lĩnh vực khác nhau (lịch sử, khoa học, nghệ thuật), sẵn sàng trò chuyện với những người có quan điểm khác biệt và không ngại thử những trải nghiệm mới như học một ngôn ngữ mới hay tham gia một lớp học vẽ dù chưa từng vẽ. Những đặc điểm này của Mai thể hiện rõ nhất phẩm chất nào quan trọng cho sự sáng tạo?

  • A. Tính kỷ luật và sự kiên trì.
  • B. Sự tò mò và tính cởi mở với trải nghiệm mới.
  • C. Khả năng làm việc nhóm hiệu quả.
  • D. Năng lực lãnh đạo bẩm sinh.

Câu 28: Một nhà thơ nhìn vào đám mây có hình thù kỳ lạ và cảm thấy xúc động, viết nên những câu thơ đầy ẩn dụ về sự phù du của cuộc sống. Một người khác nhìn đám mây đó lại liên tưởng đến một con vật và nảy ra ý tưởng vẽ tranh biếm họa. Tình huống này cho thấy điều gì về vai trò của sự mơ hồ (ambiguity) trong sáng tạo?

  • A. Sự mơ hồ gây cản trở cho việc hình thành ý tưởng rõ ràng.
  • B. Sự mơ hồ có thể kích thích trí tưởng tượng và tạo ra nhiều cách diễn giải, liên tưởng khác nhau, từ đó khơi gợi cảm hứng sáng tạo.
  • C. Chỉ những người có tư duy logic mới có thể tìm thấy cảm hứng từ sự mơ hồ.
  • D. Cảm hứng chỉ đến từ những thứ rõ ràng, cụ thể.

Câu 29: Trong giai đoạn

  • A. Không có vai trò gì, giai đoạn này chỉ cần làm theo trực giác.
  • B. Giúp đánh giá tính khả thi, hiệu quả, logic và những điểm yếu của ý tưởng đã nảy sinh.
  • C. Chỉ dùng để bác bỏ hoàn toàn ý tưởng.
  • D. Chỉ quan trọng ở giai đoạn

Câu 30: Một nhóm sinh viên sử dụng quy trình Tư duy Thiết kế (Design Thinking) để giải quyết vấn đề thiếu không gian xanh trong trường học. Họ đã trải qua giai đoạn

  • A. Lên ý tưởng (Ideate).
  • B. Tạo mẫu (Prototype).
  • C. Thử nghiệm (Test).
  • D. Thực hiện (Implement).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Một nhà văn sau nhiều ngày bế tắc đã mơ thấy một hình ảnh lạ và từ đó nảy ra ý tưởng cho cốt truyện mới. Trường hợp này minh họa cho nguồn cảm hứng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Công ty A muốn tìm cách giảm thiểu rác thải nhựa trong sản xuất. Họ quyết định tổ chức một buổi họp để mọi người tự do đưa ra tất cả ý tưởng có thể, không giới hạn hay đánh giá ban đầu. Kỹ thuật sáng tạo nào đang được áp dụng ở đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một nhóm kỹ sư dành hàng tháng trời phát triển một mẫu sản phẩm mới, nhưng khi thử nghiệm, nó thất bại hoàn toàn. Thay vì từ bỏ, họ phân tích kỹ lưỡng các lỗi sai, học hỏi từ đó và bắt đầu lại với một hướng tiếp cận khác. Bài học quan trọng nhất về quá trình sáng tạo được rút ra từ tình huống này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: An là người luôn tò mò về thế giới xung quanh, thích đặt câu hỏi "Tại sao?" và "Nếu thì...?", không ngại thử những điều mới mẻ dù có rủi ro, và có khả năng nhìn mọi vật theo nhiều góc độ khác nhau. Những đặc điểm này của An thể hiện điều gì về khả năng sáng tạo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Một nhà thiết kế được giao nhiệm vụ tạo ra đồ nội thất từ vật liệu tái chế. Cô ấy nhìn vào một chiếc lốp xe cũ và hình dung ra chiếc ghế bành độc đáo. Quá trình tư duy này thể hiện rõ nhất khả năng nào trong sáng tạo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong một buổi họp nhóm để phát triển ý tưởng mới, trưởng nhóm khuyến khích mọi người lắng nghe ý kiến của nhau mà không phán xét, xây dựng dựa trên ý tưởng của người khác và tạo không khí cởi mở, an toàn để chia sẻ những ý tưởng dù "điên rồ" nhất. Cách làm này nhằm mục đích chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau: "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp / Con thuyền xuôi mái nước song song / Thuyền về nước lại sầu trăm ngả / Củi một cành khô lạc mấy dòng." (Tràng Giang - Huy Cận). Yếu tố nào trong đoạn thơ này thể hiện rõ nét sự sáng tạo độc đáo của tác giả trong việc diễn tả nỗi buồn và cảnh vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Một nhà khoa học đã dành nhiều tuần nghiên cứu một vấn đề phức tạp nhưng không tìm ra lời giải. Cô ấy tạm gác công việc đó sang một bên, đi dạo, đọc sách không liên quan và nghỉ ngơi. Vài ngày sau, khi đang làm việc khác, ý tưởng đột nhiên lóe lên trong đầu cô ấy. Giai đoạn nào của quá trình sáng tạo được minh họa rõ nhất trong lúc cô ấy tạm gác công việc và nghỉ ngơi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Giả sử bạn được yêu cầu tìm mối liên hệ sáng tạo giữa "cái ô" và "ý tưởng mới". Lựa chọn nào dưới đây thể hiện cách kết nối sáng tạo nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Một nhóm học sinh đưa ra ý tưởng tạo ra một chiếc "cặp sách bay" sử dụng động cơ phản lực mini để giảm gánh nặng cho học sinh. Họ đã phác thảo thiết kế và tin rằng nó rất độc đáo. Tuy nhiên, họ chưa xem xét đến chi phí sản xuất, độ an toàn khi sử dụng đại trà và nguồn năng lượng cần thiết. Dựa trên mô tả này, khía cạnh nào của ý tưởng "cặp sách bay" có khả năng chưa đáp ứng hoặc đáp ứng kém nhất các tiêu chí đánh giá một ý tưởng sáng tạo khả thi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong một công ty công nghệ, nhân viên được khuyến khích dành 10% thời gian làm việc cho các dự án cá nhân mà họ đam mê, không bị áp lực về kết quả ngay lập tức. Văn phòng được thiết kế mở, có nhiều khu vực chung để trao đổi ý tưởng và các buổi chia sẻ định kỳ về kiến thức mới. Môi trường làm việc này có xu hướng ảnh hưởng thế nào đến sự sáng tạo của nhân viên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Một họa sĩ tài năng bỗng nhiên cảm thấy mình không thể vẽ được gì mới mẻ, mọi thứ đều cũ kỹ và vô nghĩa. Anh ta sợ rằng mình đã mất đi khả năng sáng tạo và lo lắng về việc không đáp ứng được kỳ vọng của bản thân và người khác. Vấn đề mà họa sĩ này đang gặp phải có thể được xem là loại rào cản nào đối với sự sáng tạo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Một nhà hóa học đang cố gắng tổng hợp một hợp chất mới theo phương pháp truyền thống nhưng không thành công. Một buổi tối, trong lúc thư giãn, một ý tưởng đột nhiên "nảy ra" trong đầu cô ấy về việc kết hợp các chất theo một trình tự hoàn toàn khác, dựa trên một "cảm giác" hơn là logic trực tiếp. Ý tưởng này sau đó đã dẫn đến thành công. Điều này cho thấy vai trò của yếu tố nào trong quá trình sáng tạo khoa học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: So sánh sự ra đời của máy in của Johannes Gutenberg (khoảng năm 1440) và Internet (cuối thế kỷ 20). Điểm khác biệt cốt lõi trong quá trình sáng tạo và tác động của hai phát minh này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Một công ty sản xuất điện thoại muốn đổi mới. Phương án nào dưới đây có khả năng cao nhất dẫn đến "đổi mới đột phá" (radical innovation) thay vì chỉ "đổi mới tăng trưởng" (incremental innovation)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Một lập trình viên đang say sưa viết mã cho dự án mới. Anh ấy hoàn toàn tập trung, cảm thấy tràn đầy năng lượng và không để ý đến thời gian trôi qua. Anh ấy cảm thấy công việc này vừa thử thách nhưng cũng nằm trong khả năng của mình, tạo ra cảm giác hài lòng sâu sắc. Trạng thái mà lập trình viên này đang trải qua thường được gọi là gì trong tâm lý học sáng tạo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Vấn đề: Làm thế nào để khuyến khích học sinh trung học đọc sách nhiều hơn ngoài chương trình học? Lựa chọn nào dưới đây thể hiện một giải pháp sáng tạo và có tính khả thi cao nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Công ty B sản xuất giày thể thao. Họ lấy mẫu giày chạy bộ bán chạy nhất của mình, thay đổi chất liệu đế để nhẹ hơn, thêm lớp đệm khí mới và điều chỉnh thiết kế dây buộc để ôm chân hơn. Đây là ví dụ về loại hoạt động sáng tạo nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Steve Jobs từng nói: "Sáng tạo chỉ đơn giản là kết nối mọi thứ lại với nhau. Khi bạn hỏi những người sáng tạo làm thế nào họ làm được điều gì đó, họ cảm thấy hơi tội lỗi vì họ thực sự không làm điều đó, họ chỉ nhìn thấy điều gì đó. Nó trở nên rõ ràng với họ theo thời gian." Câu nói này nhấn mạnh khía cạnh nào của sự sáng tạo?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Một đạo diễn phim độc lập có ngân sách rất hạn hẹp. Thay vì cố gắng quay những cảnh hoành tráng tốn kém, ông tập trung vào việc phát triển nhân vật sâu sắc, sử dụng bối cảnh đơn giản nhưng giàu tính biểu tượng và khai thác tối đa diễn xuất của diễn viên. Bộ phim sau đó lại rất thành công về mặt nghệ thuật và nhận được nhiều lời khen ngợi. Tình huống này cho thấy điều gì về vai trò của hạn chế trong sáng tạo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Mối quan hệ giữa kiến thức chuyên môn sâu rộng và khả năng sáng tạo đột phá trong một lĩnh vực thường được mô tả như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Quan sát hình ảnh một mạng lưới các nút được nối với nhau bằng nhiều đường khác nhau, trong đó một số nút có nhiều kết nối hơn các nút khác. Hình ảnh này có thể được sử dụng để minh họa cho khía cạnh nào trong tư duy sáng tạo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Một nhóm nghiên cứu trong phòng thí nghiệm dành một buổi chiều để "nghịch" với các vật liệu theo những cách không theo quy chuẩn, chỉ để xem điều gì sẽ xảy ra mà không có mục tiêu cụ thể nào ngoài sự tò mò. Hoạt động này, dù có vẻ không nghiêm túc, lại có thể đóng góp gì cho quá trình sáng tạo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Một sinh viên viết bài tiểu luận về chủ đề "Tác động của biến đổi khí hậu", trong đó cóp nguyên xi một đoạn văn dài từ một bài báo khoa học trên mạng mà không trích dẫn nguồn. Khi bị phát hiện, sinh viên này giải thích rằng đó là vì anh ta "rất tâm đắc" và "lấy cảm hứng" từ bài báo đó. Lời giải thích này có chấp nhận được trong bối cảnh đạo đức học thuật và sáng tạo không?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Mục đích chính của các hình thức bảo vệ sở hữu trí tuệ như bản quyền (copyright) và bằng sáng chế (patent) đối với các sản phẩm sáng tạo là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Sự phát triển của các công cụ tạo sinh bằng AI (ví dụ: AI tạo hình ảnh từ văn bản) được dự đoán sẽ ảnh hưởng thế nào đến lĩnh vực thiết kế đồ họa trong tương lai gần?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Mai là người luôn đặt câu hỏi về mọi thứ, thích đọc sách về nhiều lĩnh vực khác nhau (lịch sử, khoa học, nghệ thuật), sẵn sàng trò chuyện với những người có quan điểm khác biệt và không ngại thử những trải nghiệm mới như học một ngôn ngữ mới hay tham gia một lớp học vẽ dù chưa từng vẽ. Những đặc điểm này của Mai thể hiện rõ nhất phẩm chất nào quan trọng cho sự sáng tạo?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Một nhà thơ nhìn vào đám mây có hình thù kỳ lạ và cảm thấy xúc động, viết nên những câu thơ đầy ẩn dụ về sự phù du của cuộc sống. Một người khác nhìn đám mây đó lại liên tưởng đến một con vật và nảy ra ý tưởng vẽ tranh biếm họa. Tình huống này cho thấy điều gì về vai trò của sự mơ hồ (ambiguity) trong sáng tạo?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong giai đoạn "Kiểm chứng" (Verification) của quá trình sáng tạo, tư duy phản biện (critical thinking) đóng vai trò như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Một nhóm sinh viên sử dụng quy trình Tư duy Thiết kế (Design Thinking) để giải quyết vấn đề thiếu không gian xanh trong trường học. Họ đã trải qua giai đoạn "Đồng cảm" (Empathize) và "Xác định vấn đề" (Define). Giai đoạn tiếp theo, họ cần tạo ra càng nhiều ý tưởng giải pháp càng tốt, từ vườn trên mái nhà, cây xanh trong lớp học đến các bức tường xanh. Giai đoạn này trong Design Thinking được gọi là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhà văn trẻ đã dành nhiều tháng nghiên cứu về lịch sử và văn hóa dân gian để chuẩn bị cho cuốn tiểu thuyết mới. Sau giai đoạn thu thập thông tin này, anh ấy tạm gác lại công việc, đi dạo, đọc sách không liên quan và đột nhiên một buổi sáng, cốt truyện chính và hình tượng nhân vật đột ngột hiện ra rõ nét trong tâm trí. Giai đoạn nào trong quy trình sáng tạo được mô tả rõ nhất qua trải nghiệm "đột ngột hiện ra" này?

  • A. Giai đoạn Chuẩn bị (Preparation)
  • B. Giai đoạn Ủ ấp (Incubation)
  • C. Giai đoạn Bừng sáng (Illumination)
  • D. Giai đoạn Kiểm chứng (Verification)

Câu 2: Một họa sĩ luôn tò mò về thế giới xung quanh, sẵn sàng thử nghiệm các kỹ thuật mới, không ngại thất bại và có xu hướng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau. Những đặc điểm tính cách này chủ yếu liên quan đến yếu tố nào thúc đẩy sự sáng tạo?

  • A. Môi trường làm việc cạnh tranh
  • B. Áp lực từ thời hạn hoàn thành
  • C. Sự công nhận và khen thưởng từ bên ngoài
  • D. Những đặc điểm cá nhân và thái độ

Câu 3: Khi được yêu cầu liệt kê tất cả các công dụng có thể có của một chiếc kẹp giấy, một người đưa ra 20 ý tưởng khác nhau, bao gồm cả những ý tưởng độc đáo như "làm khuyên tai tạm thời", "đạo cụ cho mô hình tí hon", "dụng cụ reset thiết bị điện tử". Khả năng tạo ra nhiều ý tưởng đa dạng và khác biệt như vậy thể hiện rõ nhất loại tư duy nào?

  • A. Tư duy phân kỳ (Divergent Thinking)
  • B. Tư duy hội tụ (Convergent Thinking)
  • C. Tư duy logic (Logical Thinking)
  • D. Tư duy phản biện (Critical Thinking)

Câu 4: Một nhóm làm việc đang tìm giải pháp cho vấn đề giảm thiểu rác thải nhựa trong văn phòng. Họ quyết định mỗi thành viên sẽ viết ra tất cả ý tưởng bất chợt nảy ra trong đầu, không phán xét hay chỉ trích bất kỳ ý tưởng nào, kể cả những ý tưởng điên rồ nhất. Sau đó, họ sẽ thảo luận và nhóm các ý tưởng lại. Kỹ thuật tạo ý tưởng nào đang được nhóm này áp dụng?

  • A. Tư duy 6 chiếc mũ (Six Thinking Hats)
  • B. Động não (Brainstorming)
  • C. Sơ đồ tư duy (Mind Mapping)
  • D. Phân tích SWOT (SWOT Analysis)

Câu 5: Một người luôn cảm thấy khó khăn khi đưa ra ý tưởng mới vì sợ bị người khác đánh giá, chê cười hoặc cho là ngớ ngẩn. Rào cản nào đối với sự sáng tạo đang ảnh hưởng chính đến người này?

  • A. Rào cản nhận thức (Perceptual Barriers)
  • B. Rào cản văn hóa (Cultural Barriers)
  • C. Rào cản cảm xúc (Emotional Barriers)
  • D. Rào cản môi trường (Environmental Barriers)

Câu 6: Một nhà khoa học nghiên cứu về vật liệu mới cần có kiến thức sâu rộng về hóa học, vật lý và kỹ thuật. Tuy nhiên, để tạo ra một vật liệu đột phá, ông không chỉ áp dụng các công thức đã biết mà còn phải kết hợp, biến đổi và tưởng tượng ra cấu trúc chưa từng có. Điều này cho thấy mối quan hệ giữa tri thức và sáng tạo là:

  • A. Tri thức là nền tảng cần thiết nhưng sáng tạo đòi hỏi sự vượt ra ngoài tri thức hiện có.
  • B. Chỉ cần có tri thức sâu rộng là đủ để trở nên sáng tạo.
  • C. Sáng tạo không liên quan nhiều đến tri thức chuyên môn.
  • D. Tri thức là rào cản, hạn chế khả năng sáng tạo của con người.

Câu 7: Một lập trình viên dành hàng giờ sau giờ làm để phát triển một ứng dụng di động mã nguồn mở mà không nhận được bất kỳ khoản tiền hay sự công nhận nào. Anh ấy làm điều đó chỉ vì đam mê giải quyết vấn đề và thích thú với quá trình viết code. Động lực nào chủ yếu thúc đẩy hành động sáng tạo của lập trình viên này?

  • A. Động lực bên ngoài (Extrinsic Motivation)
  • B. Động lực bên trong (Intrinsic Motivation)
  • C. Áp lực xã hội (Social Pressure)
  • D. Mong muốn nổi tiếng (Desire for Fame)

Câu 8: Các công ty công nghệ lớn như Google hay Pixar thường thiết kế không gian làm việc với khu vực giải trí, trò chơi, và khuyến khích nhân viên dành thời gian cho các dự án cá nhân "bên lề". Mục đích chính của việc này, từ góc độ sáng tạo, là gì?

  • A. Giảm giờ làm của nhân viên.
  • B. Tạo sự cạnh tranh giữa các bộ phận.
  • C. Khuyến khích sự vui tươi, thử nghiệm và kết nối ngẫu nhiên các ý tưởng.
  • D. Giúp nhân viên quên đi áp lực công việc chính.

Câu 9: Khi đánh giá một bài thơ, người đọc nhận xét: "Cách sử dụng hình ảnh và ngôn từ trong bài rất mới lạ, chưa từng thấy ở các tác phẩm cùng chủ đề". Nhận xét này chủ yếu đề cập đến tiêu chí nào của sự sáng tạo?

  • A. Tính độc đáo (Originality)
  • B. Tính hữu ích (Usefulness)
  • C. Tính khả thi (Feasibility)
  • D. Tính phức tạp (Complexity)

Câu 10: Một nhà khoa học thử nghiệm nhiều lần với các hợp chất khác nhau để tìm ra thuốc mới, nhưng hầu hết các thử nghiệm đều thất bại. Tuy nhiên, từ những lần thất bại đó, ông học được những điều quan trọng về phản ứng hóa học và cấu trúc phân tử, giúp ông điều chỉnh hướng nghiên cứu và cuối cùng đạt được thành công. Điều này minh họa vai trò nào của thất bại trong quá trình sáng tạo?

  • A. Thất bại là dấu chấm hết cho quá trình sáng tạo.
  • B. Thất bại chỉ gây lãng phí thời gian và nguồn lực.
  • C. Thất bại chứng tỏ ý tưởng ban đầu hoàn toàn sai lầm.
  • D. Thất bại cung cấp thông tin, bài học quý giá để điều chỉnh và tiến bộ.

Câu 11: Một câu đố đưa ra tình huống khó hiểu và dường như không có lời giải theo logic thông thường. Để tìm ra đáp án, người giải phải thoát ra khỏi cách suy nghĩ truyền thống, nhìn nhận vấn đề từ một góc độ hoàn toàn khác. Loại tư duy nào thường được sử dụng để giải quyết những vấn đề như vậy?

  • A. Tư duy tuyến tính (Linear Thinking)
  • B. Tư duy lateral (Lateral Thinking)
  • C. Tư duy quy nạp (Inductive Thinking)
  • D. Tư duy diễn dịch (Deductive Thinking)

Câu 12: Một nhà thiết kế thời trang đọc một cuốn sách về kiến trúc cổ đại và bỗng nảy ra ý tưởng về một bộ sưu tập trang phục lấy cảm hứng từ các họa tiết và cấu trúc của đền thờ La Mã. Quá trình sáng tạo này thể hiện việc kết nối những yếu tố tưởng chừng không liên quan để tạo ra cái mới, đây là một khía cạnh của:

  • A. Tư duy liên kết (Associative Thinking)
  • B. Tư duy lặp lại (Repetitive Thinking)
  • C. Tư duy chuyên sâu (In-depth Thinking)
  • D. Tư duy bề nổi (Surface Thinking)

Câu 13: Một nhạc sĩ đang sáng tác và hoàn toàn đắm chìm trong âm nhạc, quên cả thời gian và không gian xung quanh. Anh ấy cảm thấy tràn đầy năng lượng, tập trung cao độ và mọi nốt nhạc dường như tự nhiên tuôn trào. Trạng thái tâm lý này trong quá trình sáng tạo được gọi là gì?

  • A. Trạng thái mơ màng (Daydreaming)
  • B. Trạng thái căng thẳng (Stress)
  • C. Trạng thái nhàm chán (Boredom)
  • D. Trạng thái dòng chảy (Flow State)

Câu 14: Một công ty đối mặt với vấn đề tỷ lệ khách hàng rời bỏ cao. Thay vì chỉ tập trung vào việc giảm giá, đội ngũ marketing quyết định nhìn nhận vấn đề từ góc độ "làm thế nào để xây dựng lòng trung thành và gắn kết cảm xúc với khách hàng?". Việc thay đổi cách đặt câu hỏi này là một ví dụ về kỹ thuật giải quyết vấn đề sáng tạo nào?

  • A. Thu thập dữ liệu (Data Collection)
  • B. Phân tích nguyên nhân gốc rễ (Root Cause Analysis)
  • C. Tái định nghĩa vấn đề (Problem Re-framing)
  • D. Thực hiện khảo sát (Conducting Surveys)

Câu 15: Một môi trường làm việc khuyến khích sự cởi mở, tôn trọng ý kiến cá nhân, chấp nhận rủi ro vừa phải và cung cấp đủ nguồn lực cần thiết cho các dự án thử nghiệm. Môi trường như vậy có xu hướng ảnh hưởng đến sự sáng tạo của cá nhân và tập thể như thế nào?

  • A. Thúc đẩy sự sáng tạo bằng cách giảm bớt rào cản tâm lý và cung cấp hỗ trợ.
  • B. Hạn chế sự sáng tạo do thiếu cấu trúc và quy tắc rõ ràng.
  • C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng sáng tạo.
  • D. Chỉ có lợi cho những người đã có sẵn khả năng sáng tạo cao.

Câu 16: Một nhà phát minh tạo ra một thiết bị hoàn toàn mới chưa từng tồn tại trước đó. Sản phẩm này sau đó được một công ty mua lại, cải tiến quy trình sản xuất, thiết kế lại bao bì và đưa ra thị trường thành công, tạo ra doanh thu lớn. Quá trình tạo ra thiết bị ban đầu là _____ , còn quá trình đưa nó ra thị trường một cách thành công là _____.

  • A. Đổi mới (Innovation) / Sáng tạo (Creativity)
  • B. Phát minh (Invention) / Đổi mới (Innovation)
  • C. Sáng tạo (Creativity) / Phát minh (Invention)
  • D. Khám phá (Discovery) / Phát minh (Invention)

Câu 17: Khi phát triển một sản phẩm phần mềm mới, nhóm kỹ sư liên tục xây dựng các phiên bản thử nghiệm đơn giản, cho người dùng dùng thử, thu thập phản hồi và cải tiến dựa trên đó. Quá trình lặp đi lặp lại này, tập trung vào việc biến ý tưởng thành hình dạng cụ thể để kiểm tra và học hỏi, được gọi là gì?

  • A. Lập kế hoạch chi tiết (Detailed Planning)
  • B. Nghiên cứu thị trường (Market Research)
  • C. Thiết lập mục tiêu (Goal Setting)
  • D. Tạo mẫu thử và thử nghiệm (Prototyping and Experimentation)

Câu 18: Sau khi tạo ra một loạt các ý tưởng ban đầu cho một dự án, một người bắt đầu phân tích từng ý tưởng: điểm mạnh, điểm yếu, tính khả thi, tiềm năng phát triển. Anh ấy loại bỏ những ý tưởng không phù hợp và kết hợp những yếu tố tốt nhất từ các ý tưởng còn lại để hình thành một vài lựa chọn khả thi nhất. Kỹ năng nào đang được sử dụng trong giai đoạn này của quy trình sáng tạo?

  • A. Tư duy phản biện (Critical Thinking)
  • B. Tư duy phân kỳ (Divergent Thinking)
  • C. Tư duy mơ mộng (Dreaming)
  • D. Tư duy ngẫu nhiên (Random Thinking)

Câu 19: Một nhà khoa học tình cờ phát hiện ra một hiện tượng bất ngờ trong phòng thí nghiệm khi đang thực hiện một thí nghiệm khác. Sự phát hiện này mở ra một hướng nghiên cứu hoàn toàn mới. Trường hợp này là một ví dụ về việc sự sáng tạo và khám phá có thể đến từ đâu?

  • A. Chỉ từ kế hoạch nghiên cứu chi tiết và tuân thủ nghiêm ngặt.
  • B. Từ sự tình cờ may mắn kết hợp với khả năng nhận biết và tận dụng cơ hội.
  • C. Chỉ xảy ra khi có nguồn tài trợ nghiên cứu khổng lồ.
  • D. Là kết quả của việc lặp lại các thí nghiệm đã biết.

Câu 20: Một giáo viên yêu cầu học sinh tìm ra cách để làm cho việc học môn Lịch sử trở nên thú vị hơn. Một nhóm học sinh đề xuất "Hãy tưởng tượng lớp học là một cỗ máy thời gian, và chúng ta đang du hành đến các thời kỳ khác nhau để trải nghiệm". Cách tiếp cận này, sử dụng hình ảnh "cỗ máy thời gian" để mô tả phương pháp học, là một ví dụ về việc sử dụng kỹ thuật tạo ý tưởng nào?

  • A. Liệt kê thuộc tính (Attribute Listing)
  • B. Kiểm tra danh sách (Checklisting)
  • C. Sử dụng phép loại suy/tương tự (Using Analogies/Metaphors)
  • D. Phân tích hình thái (Morphological Analysis)

Câu 21: Một nhà văn có thói quen luôn mang theo một cuốn sổ nhỏ hoặc sử dụng ứng dụng ghi chú trên điện thoại để ghi lại mọi ý tưởng, quan sát, suy nghĩ bất chợt nảy ra trong ngày, dù chúng có vẻ không liên quan đến dự án hiện tại. Thực hành này giúp ích gì cho quá trình sáng tạo?

  • A. Lưu giữ nguồn cảm hứng tiềm năng và các mảnh ghép ý tưởng để sử dụng sau này.
  • B. Giúp hoàn thành dự án nhanh hơn bằng cách chỉ tập trung vào ý tưởng chính.
  • C. Ngăn chặn sự phân tán tư tưởng và mất tập trung.
  • D. Thay thế hoàn toàn việc nghiên cứu và tìm hiểu thông tin.

Câu 22: Ban quản lý một công ty đưa ra yêu cầu phải giảm chi phí sản xuất đi 15% trong vòng 6 tháng, đồng thời phải duy trì chất lượng sản phẩm. Ban đầu, yêu cầu này có vẻ là áp lực tiêu cực, nhưng sau đó, nó buộc các kỹ sư và nhà quản lý phải suy nghĩ sáng tạo hơn về quy trình, vật liệu và công nghệ. Trong trường hợp này, yếu tố nào đã thúc đẩy sự sáng tạo?

  • A. Thiếu nguồn lực tài chính.
  • B. Sự cạnh tranh từ đối thủ.
  • C. Mong muốn tăng lợi nhuận đơn thuần.
  • D. Những ràng buộc hoặc giới hạn cụ thể.

Câu 23: Một nhạc sĩ jazz tài năng thường chơi nhạc dựa trên cảm giác và trực giác tại thời điểm biểu diễn, ít khi tuân theo bản nhạc có sẵn một cách cứng nhắc. Khả năng ứng biến và tạo ra những giai điệu ngẫu hứng, phù hợp với tâm trạng và không khí, thể hiện vai trò của yếu tố nào trong quá trình sáng tạo nghệ thuật?

  • A. Trực giác (Intuition)
  • B. Phân tích logic (Logical Analysis)
  • C. Tính toán chính xác (Precise Calculation)
  • D. Tuân thủ quy tắc (Rule Following)

Câu 24: Một nhà khoa học phát triển một loại thuốc mới dựa trên cấu trúc hóa học của một hợp chất tự nhiên có trong cây cỏ. Quá trình này, sử dụng kiến thức từ sinh học thực vật để giải quyết vấn đề trong y học, là một ví dụ điển hình về việc ứng dụng tư duy sáng tạo thông qua:

  • A. Sao chép nguyên mẫu (Direct Copying)
  • B. Thử và sai ngẫu nhiên (Random Trial and Error)
  • C. Kết nối kiến thức giữa các lĩnh vực khác nhau (Cross-disciplinary Connection)
  • D. Giảm thiểu chi phí nghiên cứu (Minimizing Research Costs)

Câu 25: Một người có ý tưởng kinh doanh mới rất độc đáo và tiềm năng. Tuy nhiên, sau khi phân tích kỹ lưỡng, anh nhận ra rằng công nghệ hiện tại chưa đủ phát triển để sản xuất sản phẩm đó với giá cả hợp lý, và thị trường chưa sẵn sàng đón nhận. Việc đánh giá này liên quan đến tiêu chí nào khi xem xét một ý tưởng sáng tạo?

  • A. Tính độc đáo (Originality)
  • B. Tính khả thi (Feasibility)
  • C. Tính thẩm mỹ (Aesthetics)
  • D. Tính phổ biến (Popularity)

Câu 26: Một nghệ sĩ sáng tác một tác phẩm âm nhạc mới bằng cách lấy cảm hứng từ một bài dân ca cổ, nhưng thêm vào đó những yếu tố hòa âm, tiết tấu và nhạc cụ hiện đại, tạo nên một bản nhạc vừa quen thuộc vừa mới lạ. Quá trình này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của sự sáng tạo?

  • A. Sao chép y nguyên (Exact Copying)
  • B. Phá hủy hoàn toàn cái cũ (Complete Destruction of the Old)
  • C. Chỉ sử dụng yếu tố hiện đại (Using Only Modern Elements)
  • D. Vay mượn, cải biến và sáng tạo dựa trên nền tảng có sẵn (Borrowing, Adapting, and Creating upon Existing Basis)

Câu 27: Để rèn luyện khả năng sáng tạo lâu dài, một người không chỉ học các kỹ thuật tạo ý tưởng mà còn chủ động tìm hiểu về nhiều lĩnh vực khác nhau, thường xuyên thử thách bản thân với các vấn đề mới và tập thói quen đặt câu hỏi "Nếu thì sao?" (What if?). Cách tiếp cận này nhấn mạnh điều gì về sự sáng tạo?

  • A. Sáng tạo là một kỹ năng có thể học hỏi và rèn luyện theo thời gian.
  • B. Sáng tạo là một năng khiếu bẩm sinh không thể thay đổi.
  • C. Sáng tạo chỉ cần thiết cho một số ngành nghề đặc thù.
  • D. Sự sáng tạo sẽ tự đến một cách ngẫu nhiên mà không cần nỗ lực.

Câu 28: Khi làm việc nhóm để giải quyết một vấn đề phức tạp, các thành viên được khuyến khích chia sẻ mọi suy nghĩ, ý tưởng, thậm chí cả những điều mơ hồ hoặc chưa hoàn chỉnh, mà không sợ bị ngắt lời hay chỉ trích ngay lập tức. Nguyên tắc này trong làm việc nhóm sáng tạo giúp thúc đẩy điều gì?

  • A. Rút ngắn thời gian họp nhóm.
  • B. Giảm thiểu số lượng ý tưởng được tạo ra.
  • C. Tạo không gian an toàn để khám phá ý tưởng và khuyến khích tư duy phân kỳ.
  • D. Chỉ tập trung vào những giải pháp đã được chứng minh.

Câu 29: Một nhà khoa học dành nhiều năm nghiên cứu một căn bệnh hiếm gặp. Anh ấy đọc tất cả các tài liệu hiện có, thực hiện vô số thí nghiệm và phân tích dữ liệu một cách tỉ mỉ. Cuối cùng, anh phát hiện ra một cơ chế sinh học mới liên quan đến căn bệnh mà chưa ai từng biết. Quá trình này thể hiện sự sáng tạo trong khoa học chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Nghiên cứu sâu rộng và phân tích dữ liệu cẩn thận để khám phá ra điều mới.
  • B. Chỉ dựa vào cảm hứng bất chợt mà không cần nền tảng kiến thức.
  • C. Sao chép công trình của người khác và thay đổi một chút.
  • D. May mắn thuần túy mà không có sự chuẩn bị.

Câu 30: Một người đang gặp khó khăn trong việc tìm ra tiêu đề hấp dẫn cho bài viết của mình. Anh ấy thử sử dụng một công cụ tạo tiêu đề trực tuyến, xem xét các tiêu đề của các bài báo tương tự đã thành công, và hỏi ý kiến bạn bè. Quá trình này, sử dụng nhiều nguồn và phương pháp khác nhau để tìm ra giải pháp tốt nhất, thể hiện việc áp dụng tư duy nào trong việc giải quyết vấn đề sáng tạo?

  • A. Tư duy chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân.
  • B. Tư duy chỉ chấp nhận giải pháp đầu tiên nảy ra.
  • C. Tư duy chỉ sử dụng một công cụ duy nhất.
  • D. Kết hợp nhiều phương pháp, nguồn cảm hứng và tư duy hội tụ để chọn lọc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Một nhà văn trẻ đã dành nhiều tháng nghiên cứu về lịch sử và văn hóa dân gian để chuẩn bị cho cuốn tiểu thuyết mới. Sau giai đoạn thu thập thông tin này, anh ấy tạm gác lại công việc, đi dạo, đọc sách không liên quan và đột nhiên một buổi sáng, cốt truyện chính và hình tượng nhân vật đột ngột hiện ra rõ nét trong tâm trí. Giai đoạn nào trong quy trình sáng tạo được mô tả rõ nhất qua trải nghiệm 'đột ngột hiện ra' này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một họa sĩ luôn tò mò về thế giới xung quanh, sẵn sàng thử nghiệm các kỹ thuật mới, không ngại thất bại và có xu hướng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau. Những đặc điểm tính cách này chủ yếu liên quan đến yếu tố nào thúc đẩy sự sáng tạo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Khi được yêu cầu liệt kê tất cả các công dụng có thể có của một chiếc kẹp giấy, một người đưa ra 20 ý tưởng khác nhau, bao gồm cả những ý tưởng độc đáo như 'làm khuyên tai tạm thời', 'đạo cụ cho mô hình tí hon', 'dụng cụ reset thiết bị điện tử'. Khả năng tạo ra nhiều ý tưởng đa dạng và khác biệt như vậy thể hiện rõ nhất loại tư duy nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Một nhóm làm việc đang tìm giải pháp cho vấn đề giảm thiểu rác thải nhựa trong văn phòng. Họ quyết định mỗi thành viên sẽ viết ra tất cả ý tưởng bất chợt nảy ra trong đầu, không phán xét hay chỉ trích bất kỳ ý tưởng nào, kể cả những ý tưởng điên rồ nhất. Sau đó, họ sẽ thảo luận và nhóm các ý tưởng lại. Kỹ thuật tạo ý tưởng nào đang được nhóm này áp dụng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Một người luôn cảm thấy khó khăn khi đưa ra ý tưởng mới vì sợ bị người khác đánh giá, chê cười hoặc cho là ngớ ngẩn. Rào cản nào đối với sự sáng tạo đang ảnh hưởng chính đến người này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Một nhà khoa học nghiên cứu về vật liệu mới cần có kiến thức sâu rộng về hóa học, vật lý và kỹ thuật. Tuy nhiên, để tạo ra một vật liệu đột phá, ông không chỉ áp dụng các công thức đã biết mà còn phải kết hợp, biến đổi và tưởng tượng ra cấu trúc chưa từng có. Điều này cho thấy mối quan hệ giữa tri thức và sáng tạo là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Một lập trình viên dành hàng giờ sau giờ làm để phát triển một ứng dụng di động mã nguồn mở mà không nhận được bất kỳ khoản tiền hay sự công nhận nào. Anh ấy làm điều đó chỉ vì đam mê giải quyết vấn đề và thích thú với quá trình viết code. Động lực nào chủ yếu thúc đẩy hành động sáng tạo của lập trình viên này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Các công ty công nghệ lớn như Google hay Pixar thường thiết kế không gian làm việc với khu vực giải trí, trò chơi, và khuyến khích nhân viên dành thời gian cho các dự án cá nhân 'bên lề'. Mục đích chính của việc này, từ góc độ sáng tạo, là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Khi đánh giá một bài thơ, người đọc nhận xét: 'Cách sử dụng hình ảnh và ngôn từ trong bài rất mới lạ, chưa từng thấy ở các tác phẩm cùng chủ đề'. Nhận xét này chủ yếu đề cập đến tiêu chí nào của sự sáng tạo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Một nhà khoa học thử nghiệm nhiều lần với các hợp chất khác nhau để tìm ra thuốc mới, nhưng hầu hết các thử nghiệm đều thất bại. Tuy nhiên, từ những lần thất bại đó, ông học được những điều quan trọng về phản ứng hóa học và cấu trúc phân tử, giúp ông điều chỉnh hướng nghiên cứu và cuối cùng đạt được thành công. Điều này minh họa vai trò nào của thất bại trong quá trình sáng tạo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Một câu đố đưa ra tình huống khó hiểu và dường như không có lời giải theo logic thông thường. Để tìm ra đáp án, người giải phải thoát ra khỏi cách suy nghĩ truyền thống, nhìn nhận vấn đề từ một góc độ hoàn toàn khác. Loại tư duy nào thường được sử dụng để giải quyết những vấn đề như vậy?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Một nhà thiết kế thời trang đọc một cuốn sách về kiến trúc cổ đại và bỗng nảy ra ý tưởng về một bộ sưu tập trang phục lấy cảm hứng từ các họa tiết và cấu trúc của đền thờ La Mã. Quá trình sáng tạo này thể hiện việc kết nối những yếu tố tưởng chừng không liên quan để tạo ra cái mới, đây là một khía cạnh của:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Một nhạc sĩ đang sáng tác và hoàn toàn đắm chìm trong âm nhạc, quên cả thời gian và không gian xung quanh. Anh ấy cảm thấy tràn đầy năng lượng, tập trung cao độ và mọi nốt nhạc dường như tự nhiên tuôn trào. Trạng thái tâm lý này trong quá trình sáng tạo được gọi là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Một công ty đối mặt với vấn đề tỷ lệ khách hàng rời bỏ cao. Thay vì chỉ tập trung vào việc giảm giá, đội ngũ marketing quyết định nhìn nhận vấn đề từ góc độ 'làm thế nào để xây dựng lòng trung thành và gắn kết cảm xúc với khách hàng?'. Việc thay đổi cách đặt câu hỏi này là một ví dụ về kỹ thuật giải quyết vấn đề sáng tạo nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Một môi trường làm việc khuyến khích sự cởi mở, tôn trọng ý kiến cá nhân, chấp nhận rủi ro vừa phải và cung cấp đủ nguồn lực cần thiết cho các dự án thử nghiệm. Môi trường như vậy có xu hướng ảnh hưởng đến sự sáng tạo của cá nhân và tập thể như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Một nhà phát minh tạo ra một thiết bị hoàn toàn mới chưa từng tồn tại trước đó. Sản phẩm này sau đó được một công ty mua lại, cải tiến quy trình sản xuất, thiết kế lại bao bì và đưa ra thị trường thành công, tạo ra doanh thu lớn. Quá trình tạo ra thiết bị ban đầu là _____ , còn quá trình đưa nó ra thị trường một cách thành công là _____.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Khi phát triển một sản phẩm phần mềm mới, nhóm kỹ sư liên tục xây dựng các phiên bản thử nghiệm đơn giản, cho người dùng dùng thử, thu thập phản hồi và cải tiến dựa trên đó. Quá trình lặp đi lặp lại này, tập trung vào việc biến ý tưởng thành hình dạng cụ thể để kiểm tra và học hỏi, được gọi là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Sau khi tạo ra một loạt các ý tưởng ban đầu cho một dự án, một người bắt đầu phân tích từng ý tưởng: điểm mạnh, điểm yếu, tính khả thi, tiềm năng phát triển. Anh ấy loại bỏ những ý tưởng không phù hợp và kết hợp những yếu tố tốt nhất từ các ý tưởng còn lại để hình thành một vài lựa chọn khả thi nhất. Kỹ năng nào đang được sử dụng trong giai đoạn này của quy trình sáng tạo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Một nhà khoa học tình cờ phát hiện ra một hiện tượng bất ngờ trong phòng thí nghiệm khi đang thực hiện một thí nghiệm khác. Sự phát hiện này mở ra một hướng nghiên cứu hoàn toàn mới. Trường hợp này là một ví dụ về việc sự sáng tạo và khám phá có thể đến từ đâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Một giáo viên yêu cầu học sinh tìm ra cách để làm cho việc học môn Lịch sử trở nên thú vị hơn. Một nhóm học sinh đề xuất 'Hãy tưởng tượng lớp học là một cỗ máy thời gian, và chúng ta đang du hành đến các thời kỳ khác nhau để trải nghiệm'. Cách tiếp cận này, sử dụng hình ảnh 'cỗ máy thời gian' để mô tả phương pháp học, là một ví dụ về việc sử dụng kỹ thuật tạo ý tưởng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một nhà văn có thói quen luôn mang theo một cuốn sổ nhỏ hoặc sử dụng ứng dụng ghi chú trên điện thoại để ghi lại mọi ý tưởng, quan sát, suy nghĩ bất chợt nảy ra trong ngày, dù chúng có vẻ không liên quan đến dự án hiện tại. Thực hành này giúp ích gì cho quá trình sáng tạo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Ban quản lý một công ty đưa ra yêu cầu phải giảm chi phí sản xuất đi 15% trong vòng 6 tháng, đồng thời phải duy trì chất lượng sản phẩm. Ban đầu, yêu cầu này có vẻ là áp lực tiêu cực, nhưng sau đó, nó buộc các kỹ sư và nhà quản lý phải suy nghĩ sáng tạo hơn về quy trình, vật liệu và công nghệ. Trong trường hợp này, yếu tố nào đã thúc đẩy sự sáng tạo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Một nhạc sĩ jazz tài năng thường chơi nhạc dựa trên cảm giác và trực giác tại thời điểm biểu diễn, ít khi tuân theo bản nhạc có sẵn một cách cứng nhắc. Khả năng ứng biến và tạo ra những giai điệu ngẫu hứng, phù hợp với tâm trạng và không khí, thể hiện vai trò của yếu tố nào trong quá trình sáng tạo nghệ thuật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Một nhà khoa học phát triển một loại thuốc mới dựa trên cấu trúc hóa học của một hợp chất tự nhiên có trong cây cỏ. Quá trình này, sử dụng kiến thức từ sinh học thực vật để giải quyết vấn đề trong y học, là một ví dụ điển hình về việc ứng dụng tư duy sáng tạo thông qua:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Một người có ý tưởng kinh doanh mới rất độc đáo và tiềm năng. Tuy nhiên, sau khi phân tích kỹ lưỡng, anh nhận ra rằng công nghệ hiện tại chưa đủ phát triển để sản xuất sản phẩm đó với giá cả hợp lý, và thị trường chưa sẵn sàng đón nhận. Việc đánh giá này liên quan đến tiêu chí nào khi xem xét một ý tưởng sáng tạo?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Một nghệ sĩ sáng tác một tác phẩm âm nhạc mới bằng cách lấy cảm hứng từ một bài dân ca cổ, nhưng thêm vào đó những yếu tố hòa âm, tiết tấu và nhạc cụ hiện đại, tạo nên một bản nhạc vừa quen thuộc vừa mới lạ. Quá trình này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của sự sáng tạo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Để rèn luyện khả năng sáng tạo lâu dài, một người không chỉ học các kỹ thuật tạo ý tưởng mà còn chủ động tìm hiểu về nhiều lĩnh vực khác nhau, thường xuyên thử thách bản thân với các vấn đề mới và tập thói quen đặt câu hỏi 'Nếu thì sao?' (What if?). Cách tiếp cận này nhấn mạnh điều gì về sự sáng tạo?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Khi làm việc nhóm để giải quyết một vấn đề phức tạp, các thành viên được khuyến khích chia sẻ mọi suy nghĩ, ý tưởng, thậm chí cả những điều mơ hồ hoặc chưa hoàn chỉnh, mà không sợ bị ngắt lời hay chỉ trích ngay lập tức. Nguyên tắc này trong làm việc nhóm sáng tạo giúp thúc đẩy điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Một nhà khoa học dành nhiều năm nghiên cứu một căn bệnh hiếm gặp. Anh ấy đọc tất cả các tài liệu hiện có, thực hiện vô số thí nghiệm và phân tích dữ liệu một cách tỉ mỉ. Cuối cùng, anh phát hiện ra một cơ chế sinh học mới liên quan đến căn bệnh mà chưa ai từng biết. Quá trình này thể hiện sự sáng tạo trong khoa học chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Một người đang gặp khó khăn trong việc tìm ra tiêu đề hấp dẫn cho bài viết của mình. Anh ấy thử sử dụng một công cụ tạo tiêu đề trực tuyến, xem xét các tiêu đề của các bài báo tương tự đã thành công, và hỏi ý kiến bạn bè. Quá trình này, sử dụng nhiều nguồn và phương pháp khác nhau để tìm ra giải pháp tốt nhất, thể hiện việc áp dụng tư duy nào trong việc giải quyết vấn đề sáng tạo?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh sáng tạo, khái niệm "cảm hứng" thường được hiểu là gì?

  • A. Khả năng làm việc chăm chỉ và kiên trì.
  • B. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và quy trình sẵn có.
  • C. Một trạng thái tinh thần thúc đẩy sự nảy sinh ý tưởng mới mẻ và độc đáo.
  • D. Khả năng sao chép và tái tạo lại các tác phẩm đã tồn tại.

Câu 2: Một nhà văn đọc một câu chuyện cũ và đột nhiên nảy ra ý tưởng viết một tác phẩm hoàn toàn mới dựa trên một chi tiết nhỏ trong câu chuyện đó, nhưng phát triển theo hướng khác biệt. Đây là ví dụ về nguồn cảm hứng nào?

  • A. Cảm hứng từ thiên nhiên.
  • B. Cảm hứng từ các vấn đề xã hội.
  • C. Cảm hứng từ khoa học và công nghệ.
  • D. Cảm hứng từ các tác phẩm nghệ thuật khác.

Câu 3: Giai đoạn nào trong quy trình sáng tạo thường liên quan đến việc thu thập thông tin, quan sát và tìm hiểu sâu rộng về vấn đề hoặc lĩnh vực quan tâm?

  • A. Giai đoạn chuẩn bị (Preparation).
  • B. Giai đoạn ủ bệnh (Incubation).
  • C. Giai đoạn lóe sáng (Illumination).
  • D. Giai đoạn kiểm chứng (Verification).

Câu 4: Kỹ thuật "Brainstorming" (Động não) chủ yếu nhằm mục đích gì trong quá trình sáng tạo nhóm?

  • A. Đánh giá và lựa chọn ý tưởng tốt nhất ngay lập tức.
  • B. Tạo ra một lượng lớn ý tưởng đa dạng trong thời gian ngắn, không phán xét.
  • C. Phân tích chi tiết tính khả thi của từng ý tưởng.
  • D. Tìm kiếm duy nhất một giải pháp hoàn hảo cho vấn đề.

Câu 5: Yếu tố tâm lý nào sau đây ít có khả năng cản trở quá trình sáng tạo cá nhân?

  • A. Sợ thất bại và bị chỉ trích.
  • B. Tư duy cứng nhắc, ngại thay đổi.
  • C. Sự tò mò và ham học hỏi.
  • D. Áp lực thời gian và deadline quá chặt chẽ.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau: "Nhà khoa học A đang nghiên cứu về cấu trúc tinh thể, nhưng trong một lần tình cờ làm rơi hóa chất lên một vật liệu khác, ông nhận thấy một phản ứng không ngờ tới tạo ra một hợp chất mới có tính chất đặc biệt. Quan sát này dẫn đến một phát minh quan trọng." Tình huống này minh họa điều gì trong việc khơi nguồn cảm hứng và sáng tạo?

  • A. Vai trò của sự tình cờ (serendipity) và quan sát.
  • B. Tầm quan trọng của việc tuân thủ nghiêm ngặt quy trình thí nghiệm.
  • C. Cần phải có kế hoạch chi tiết cho mọi khám phá.
  • D. Sáng tạo chỉ đến từ những người có tài năng bẩm sinh.

Câu 7: Việc kết nối kiến thức từ các lĩnh vực khác biệt (ví dụ: sinh học và kiến trúc) có thể giúp thúc đẩy sáng tạo như thế nào?

  • A. Giúp củng cố kiến thức chuyên sâu trong một lĩnh vực duy nhất.
  • B. Làm cho các vấn đề trở nên phức tạp hơn và khó giải quyết.
  • C. Hạn chế số lượng ý tưởng có thể nảy sinh.
  • D. Mở ra những góc nhìn mới, tạo ra các kết hợp độc đáo và giải pháp đột phá (tư duy liên ngành/lấy cảm hứng từ tự nhiên - biomimicry).

Câu 8: Tư duy "divergent thinking" (tư duy phân kỳ) chủ yếu liên quan đến khả năng nào trong sáng tạo?

  • A. Tạo ra nhiều ý tưởng khác nhau từ một điểm xuất phát.
  • B. Thu hẹp và lựa chọn ý tưởng tốt nhất.
  • C. Phân tích logic và đánh giá tính đúng đắn.
  • D. Ghi nhớ và tái hiện thông tin.

Câu 9: Môi trường làm việc nào sau đây có khả năng cao nhất kìm hãm sự sáng tạo của nhân viên?

  • A. Môi trường khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro hợp lý.
  • B. Môi trường có sự kiểm soát chặt chẽ, sợ sai lầm và thiếu tin tưởng.
  • C. Môi trường đa dạng với nhiều nền tảng và quan điểm khác nhau.
  • D. Môi trường cung cấp không gian riêng tư và thời gian linh hoạt.

Câu 10: Một nhóm đang cố gắng tìm ra giải pháp mới cho vấn đề rác thải nhựa. Họ quyết định sử dụng kỹ thuật "Mind Mapping" (Sơ đồ tư duy). Kỹ thuật này giúp ích chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Thực hiện giải pháp đã chọn một cách hiệu quả.
  • B. Đưa ra quyết định cuối cùng về ý tưởng nào sẽ triển khai.
  • C. Tổ chức các ý tưởng, thấy được mối liên hệ giữa chúng và mở rộng suy nghĩ.
  • D. Chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất của vấn đề.

Câu 11: Giai đoạn "Incubation" (Ủ bệnh) trong quy trình sáng tạo thường được mô tả là giai đoạn nào?

  • A. Khi ý tưởng mới được hình thành rõ ràng lần đầu tiên.
  • B. Khi người sáng tạo tích cực tìm kiếm thông tin.
  • C. Khi ý tưởng được kiểm tra và hoàn thiện.
  • D. Khi tâm trí vô thức xử lý thông tin và các ý tưởng có thể nảy sinh đột ngột sau một thời gian tạm rời xa vấn đề.

Câu 12: Tư duy "convergent thinking" (tư duy hội tụ) là cần thiết ở giai đoạn nào của quy trình sáng tạo?

  • A. Tạo ra nhiều ý tưởng ban đầu.
  • B. Thu thập thông tin rộng rãi.
  • C. Đánh giá, lựa chọn và tinh chỉnh các ý tưởng đã có.
  • D. Tìm kiếm nguồn cảm hứng ngẫu nhiên.

Câu 13: Việc duy trì sự tò mò, sẵn sàng học hỏi những điều mới và không ngừng đặt câu hỏi là biểu hiện của loại tư duy nào hỗ trợ sáng tạo?

  • A. Tư duy rập khuôn.
  • B. Tư duy mở (Open-mindedness).
  • C. Tư duy phê phán tiêu cực.
  • D. Tư duy chỉ trích.

Câu 14: Khi một người cảm thấy bị "bí ý tưởng" hoặc "khối óc bị phong tỏa" (creative block), nguyên nhân nào sau đây ít phổ biến nhất?

  • A. Áp lực phải hoàn hảo.
  • B. Sợ thất bại hoặc bị đánh giá.
  • C. Thiếu kiến thức hoặc thông tin về chủ đề.
  • D. Có quá nhiều ý tưởng rõ ràng và dễ thực hiện.

Câu 15: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa "sao chép" và "sáng tạo" trong nghệ thuật?

  • A. Sao chép là tái tạo nguyên bản, sáng tạo là tạo ra cái mới hoặc biến đổi độc đáo.
  • B. Sao chép đòi hỏi kỹ năng, sáng tạo thì không.
  • C. Sao chép có giá trị, sáng tạo thì không.
  • D. Sao chép là dễ, sáng tạo là khó.

Câu 16: Việc tiếp xúc với đa dạng các nền văn hóa, quan điểm sống và trải nghiệm cá nhân khác nhau có thể thúc đẩy cảm hứng sáng tạo như thế nào?

  • A. Làm cho cá nhân trở nên rụt rè và ngại chia sẻ ý tưởng.
  • B. Hạn chế tầm nhìn và suy nghĩ.
  • C. Cung cấp nguồn ý tưởng phong phú, góc nhìn mới lạ và thách thức các giả định cũ.
  • D. Gây ra sự bối rối và khó khăn trong việc tập trung.

Câu 17: Khi một nhà khoa học xây dựng một mô hình mới để giải thích một hiện tượng phức tạp, họ đang sử dụng kỹ năng tư duy bậc cao nào?

  • A. Ghi nhớ.
  • B. Hiểu.
  • C. Áp dụng (nếu mô hình là đã có).
  • D. Tổng hợp (Synthesize) và Phân tích (Analyze).

Câu 18: Đâu là một phương pháp hiệu quả để "kết nối tri thức" nhằm thúc đẩy sáng tạo?

  • A. Chỉ tập trung vào một nguồn thông tin duy nhất.
  • B. Đọc sách, báo, nghiên cứu từ nhiều lĩnh vực khác nhau và suy ngẫm về mối liên hệ giữa chúng.
  • C. Tránh xa mọi thông tin mới để tập trung vào ý tưởng cũ.
  • D. Chỉ học thuộc lòng các sự kiện và số liệu.

Câu 19: Kỹ thuật "SCAMPER" là một công cụ hữu ích để:

  • A. Biến đổi và phát triển các ý tưởng hoặc sản phẩm hiện có.
  • B. Tạo ra ý tưởng hoàn toàn mới từ con số không.
  • C. Lựa chọn ý tưởng khả thi nhất.
  • D. Đánh giá rủi ro của một dự án.

Câu 20: Thái độ nào sau đây là quan trọng nhất để nuôi dưỡng khả năng sáng tạo lâu dài?

  • A. Sự tự mãn với những gì đã đạt được.
  • B. Nghĩ rằng sáng tạo là bẩm sinh và không thể học được.
  • C. Chỉ làm việc khi có cảm hứng "chợt đến".
  • D. Sự kiên trì, sẵn sàng thử nghiệm, học hỏi từ thất bại và xem thất bại là một phần của quá trình.

Câu 21: Việc đặt ra những câu hỏi "What if...?" (Nếu như...?) là một cách để thúc đẩy loại tư duy nào trong sáng tạo?

  • A. Tư duy giả định và khám phá các khả năng mới.
  • B. Tư duy chỉ trích và tìm lỗi.
  • C. Tư duy xác nhận lại thông tin đã biết.
  • D. Tư duy tuân thủ quy tắc.

Câu 22: Trong một buổi họp nhóm, một thành viên đưa ra một ý tưởng có vẻ "điên rồ" nhưng lại mở ra một hướng suy nghĩ hoàn toàn mới cho cả nhóm. Tình huống này nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào trong môi trường sáng tạo?

  • A. Việc tuân thủ cấp bậc nghiêm ngặt.
  • B. Chỉ chấp nhận những ý tưởng an toàn và đã được chứng minh.
  • C. Khuyến khích sự khác biệt, không sợ bày tỏ ý tưởng "lạ" và tạo không gian an toàn cho mọi đề xuất.
  • D. Tập trung vào việc chỉ trích các ý tưởng của người khác.

Câu 23: Khi phân tích một tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật, việc xác định các yếu tố độc đáo, cách sử dụng ngôn ngữ/hình ảnh khác biệt và ý nghĩa sâu sắc mà tác giả truyền tải chính là chúng ta đang đánh giá khía cạnh nào của tác phẩm?

  • A. Tính chính xác lịch sử.
  • B. Giá trị thương mại.
  • C. Độ dài của tác phẩm.
  • D. Tính sáng tạo và độc đáo.

Câu 24: Việc dành thời gian cho các hoạt động thư giãn, dạo chơi, hoặc làm những việc không liên quan trực tiếp đến vấn đề đang giải quyết có thể hỗ trợ giai đoạn nào của quy trình sáng tạo?

  • A. Giai đoạn chuẩn bị (Preparation).
  • B. Giai đoạn ủ bệnh (Incubation).
  • C. Giai đoạn kiểm chứng (Verification).
  • D. Giai đoạn thực hiện.

Câu 25: "Kết nối tri thức" trong bối cảnh sáng tạo có thể hiểu là gì?

  • A. Chỉ học thuộc lòng một lượng lớn thông tin.
  • B. Tập trung vào việc ghi nhớ các công thức và định nghĩa.
  • C. Khả năng liên kết, tổng hợp thông tin, ý tưởng từ nhiều nguồn khác nhau để tạo ra hiểu biết hoặc ý tưởng mới.
  • D. Việc sao chép kiến thức từ người khác.

Câu 26: Đâu là một ví dụ điển hình về việc áp dụng sáng tạo để giải quyết một vấn đề thực tế?

  • A. Tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn sử dụng một sản phẩm.
  • B. Sao chép một bài luận mẫu.
  • C. Lặp đi lặp lại một công việc theo thói quen.
  • D. Thiết kế một hệ thống lọc nước sử dụng vật liệu tái chế để giúp cộng đồng gặp khó khăn.

Câu 27: Tại sao việc ghi chép và phác thảo ý tưởng (dù chưa hoàn chỉnh) lại quan trọng trong quá trình sáng tạo?

  • A. Để chứng minh quyền sở hữu trí tuệ ngay lập tức.
  • B. Giúp lưu giữ ý tưởng thoáng qua, phát triển chúng theo thời gian và tạo ra nền tảng cho những ý tưởng tiếp theo.
  • C. Chỉ để khoe khoang với người khác.
  • D. Vì đó là yêu cầu bắt buộc trong mọi ngành nghề.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây thường được xem là "chất xúc tác" mạnh mẽ cho cảm hứng sáng tạo cá nhân?

  • A. Đam mê sâu sắc với lĩnh vực hoặc vấn đề đang khám phá.
  • B. Sự thờ ơ và thiếu quan tâm.
  • C. Áp lực phải hoàn thành công việc một cách nhanh chóng.
  • D. Chỉ làm việc vì tiền lương.

Câu 29: Khi một nghệ sĩ lấy cảm hứng từ một truyền thuyết dân gian cũ và tạo ra một tác phẩm điêu khắc hiện đại mang thông điệp mới, đây là ví dụ về việc sử dụng nguồn cảm hứng như thế nào?

  • A. Sao chép truyền thuyết một cách nguyên văn.
  • B. Hoàn toàn phớt lờ truyền thuyết.
  • C. Tái diễn giải và biến đổi nguồn cảm hứng truyền thống thành một hình thức và ý nghĩa đương đại.
  • D. Chỉ tập trung vào kỹ thuật điêu khắc mà không quan tâm đến nội dung.

Câu 30: Mối quan hệ giữa "kỷ luật" (discipline) và "sáng tạo" (creativity) là gì?

  • A. Kỷ luật hoàn toàn đối lập và kìm hãm sáng tạo.
  • B. Sáng tạo chỉ đến từ sự ngẫu hứng, không cần kỷ luật.
  • C. Kỷ luật chỉ quan trọng ở giai đoạn cuối cùng của quy trình sáng tạo.
  • D. Kỷ luật (như thói quen làm việc, rèn luyện kỹ năng, tìm hiểu sâu) là nền tảng và công cụ quan trọng để hiện thực hóa và phát triển các ý tưởng sáng tạo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong bối cảnh sáng tạo, khái niệm 'cảm hứng' thường được hiểu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một nhà văn đọc một câu chuyện cũ và đột nhiên nảy ra ý tưởng viết một tác phẩm hoàn toàn mới dựa trên một chi tiết nhỏ trong câu chuyện đó, nhưng phát triển theo hướng khác biệt. Đây là ví dụ về nguồn cảm hứng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Giai đoạn nào trong quy trình sáng tạo thường liên quan đến việc thu thập thông tin, quan sát và tìm hiểu sâu rộng về vấn đề hoặc lĩnh vực quan tâm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Kỹ thuật 'Brainstorming' (Động não) chủ yếu nhằm mục đích gì trong quá trình sáng tạo nhóm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Yếu tố tâm lý nào sau đây *ít có khả năng* cản trở quá trình sáng tạo cá nhân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Đọc đoạn văn sau: 'Nhà khoa học A đang nghiên cứu về cấu trúc tinh thể, nhưng trong một lần tình cờ làm rơi hóa chất lên một vật liệu khác, ông nhận thấy một phản ứng không ngờ tới tạo ra một hợp chất mới có tính chất đặc biệt. Quan sát này dẫn đến một phát minh quan trọng.' Tình huống này minh họa điều gì trong việc khơi nguồn cảm hứng và sáng tạo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Việc kết nối kiến thức từ các lĩnh vực *khác biệt* (ví dụ: sinh học và kiến trúc) có thể giúp thúc đẩy sáng tạo như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Tư duy 'divergent thinking' (tư duy phân kỳ) chủ yếu liên quan đến khả năng nào trong sáng tạo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Môi trường làm việc nào sau đây *có khả năng cao nhất* kìm hãm sự sáng tạo của nhân viên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Một nhóm đang cố gắng tìm ra giải pháp mới cho vấn đề rác thải nhựa. Họ quyết định sử dụng kỹ thuật 'Mind Mapping' (Sơ đồ tư duy). Kỹ thuật này giúp ích chủ yếu ở khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Giai đoạn 'Incubation' (Ủ bệnh) trong quy trình sáng tạo thường được mô tả là giai đoạn nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Tư duy 'convergent thinking' (tư duy hội tụ) là cần thiết ở giai đoạn nào của quy trình sáng tạo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Việc duy trì sự tò mò, sẵn sàng học hỏi những điều mới và không ngừng đặt câu hỏi là biểu hiện của loại tư duy nào hỗ trợ sáng tạo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Khi một người cảm thấy bị 'bí ý tưởng' hoặc 'khối óc bị phong tỏa' (creative block), nguyên nhân nào sau đây *ít phổ biến nhất*?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa 'sao chép' và 'sáng tạo' trong nghệ thuật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Việc tiếp xúc với đa dạng các nền văn hóa, quan điểm sống và trải nghiệm cá nhân khác nhau có thể thúc đẩy cảm hứng sáng tạo như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Khi một nhà khoa học xây dựng một mô hình mới để giải thích một hiện tượng phức tạp, họ đang sử dụng kỹ năng tư duy bậc cao nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Đâu là một phương pháp hiệu quả để 'kết nối tri thức' nhằm thúc đẩy sáng tạo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Kỹ thuật 'SCAMPER' là một công cụ hữu ích để:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Thái độ nào sau đây là *quan trọng nhất* để nuôi dưỡng khả năng sáng tạo lâu dài?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Việc đặt ra những câu hỏi 'What if...?' (Nếu như...?) là một cách để thúc đẩy loại tư duy nào trong sáng tạo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong một buổi họp nhóm, một thành viên đưa ra một ý tưởng có vẻ 'điên rồ' nhưng lại mở ra một hướng suy nghĩ hoàn toàn mới cho cả nhóm. Tình huống này nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào trong môi trường sáng tạo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Khi phân tích một tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật, việc xác định các yếu tố độc đáo, cách sử dụng ngôn ngữ/hình ảnh khác biệt và ý nghĩa sâu sắc mà tác giả truyền tải chính là chúng ta đang đánh giá khía cạnh nào của tác phẩm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Việc dành thời gian cho các hoạt động thư giãn, dạo chơi, hoặc làm những việc không liên quan trực tiếp đến vấn đề đang giải quyết có thể hỗ trợ giai đoạn nào của quy trình sáng tạo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: 'Kết nối tri thức' trong bối cảnh sáng tạo có thể hiểu là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Đâu là một ví dụ điển hình về việc áp dụng sáng tạo để giải quyết một vấn đề thực tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Tại sao việc ghi chép và phác thảo ý tưởng (dù chưa hoàn chỉnh) lại quan trọng trong quá trình sáng tạo?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Yếu tố nào sau đây thường được xem là 'chất xúc tác' mạnh mẽ cho cảm hứng sáng tạo cá nhân?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Khi một nghệ sĩ lấy cảm hứng từ một truyền thuyết dân gian cũ và tạo ra một tác phẩm điêu khắc hiện đại mang thông điệp mới, đây là ví dụ về việc sử dụng nguồn cảm hứng như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Mối quan hệ giữa 'kỷ luật' (discipline) và 'sáng tạo' (creativity) là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quá trình tìm kiếm cảm hứng, việc quan sát thế giới xung quanh với sự tò mò và không phán xét ngay lập tức giúp ích nhất cho giai đoạn nào của tư duy sáng tạo?

  • A. Thu thập thông tin và chuẩn bị (Preparation)
  • B. Nảy mầm ý tưởng (Incubation)
  • C. Bừng sáng ý tưởng (Illumination)
  • D. Kiểm tra và hoàn thiện (Verification)

Câu 2: Một nhóm học sinh đang cố gắng tìm ra giải pháp sáng tạo để giảm thiểu rác thải nhựa trong trường học. Họ dành một buổi chiều đi bộ quanh trường, quan sát các thùng rác, căng tin, và khu vực sân chơi, ghi chép lại tất cả những gì họ thấy liên quan đến rác thải. Hành động này minh họa rõ nhất cho phương pháp tìm kiếm cảm hứng nào?

  • A. Tự suy ngẫm nội tâm
  • B. Tham khảo ý kiến chuyên gia
  • C. Quan sát và trải nghiệm thực tế
  • D. Phân tích dữ liệu thống kê

Câu 3: Giai đoạn "Nảy mầm ý tưởng" (Incubation) trong quá trình sáng tạo thường được mô tả là một khoảng thời gian nghỉ ngơi có chủ đích. Đặc điểm nào sau đây giải thích tốt nhất vai trò của giai đoạn này?

  • A. Tập trung cao độ vào việc giải quyết vấn đề bằng logic.
  • B. Cho phép tiềm thức kết nối các thông tin rời rạc một cách phi tuyến tính.
  • C. Kiểm tra tính khả thi và hiệu quả của các ý tưởng ban đầu.
  • D. Thu thập thêm dữ liệu và thông tin mới liên quan đến vấn đề.

Câu 4: Một nhà văn gặp khó khăn trong việc phát triển cốt truyện cho cuốn tiểu thuyết của mình. Thay vì cố gắng viết tiếp, ông quyết định đi dạo trong công viên, nghe nhạc và không nghĩ gì về câu chuyện. Vài ngày sau, một ý tưởng đột phá bất ngờ xuất hiện trong đầu ông khi đang pha cà phê. Tình huống này là ví dụ điển hình cho giai đoạn nào của quá trình sáng tạo?

  • A. Chuẩn bị
  • B. Nảy mầm
  • C. Bừng sáng
  • D. Hoàn thiện

Câu 5: Khả năng nhìn nhận một vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau, chấp nhận sự mơ hồ và không ngại thử nghiệm những ý tưởng "điên rồ" ban đầu là đặc điểm nổi bật của kiểu tư duy nào, rất quan trọng trong giai đoạn đầu của quá trình sáng tạo?

  • A. Tư duy phân kỳ (Divergent thinking)
  • B. Tư duy hội tụ (Convergent thinking)
  • C. Tư duy logic
  • D. Tư duy phản biện

Câu 6: Trong giai đoạn "Kiểm tra và hoàn thiện" (Verification), hoạt động nào sau đây là ít quan trọng nhất?

  • A. Đánh giá tính khả thi của ý tưởng.
  • B. Thử nghiệm và điều chỉnh ý tưởng.
  • C. Tìm kiếm phản hồi từ người khác.
  • D. Tạo ra càng nhiều ý tưởng mới càng tốt mà không cần sàng lọc.

Câu 7: Việc kết nối các mảng kiến thức từ các lĩnh vực tưởng chừng không liên quan (ví dụ: sinh học và kỹ thuật) để tạo ra giải pháp mới là một nguồn cảm hứng và phương pháp sáng tạo mạnh mẽ. Điều này dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Chuyên sâu hóa kiến thức trong một lĩnh vực duy nhất.
  • B. Sử dụng kiến thức liên ngành để tạo ra góc nhìn mới.
  • C. Chỉ tập trung vào các giải pháp đã được chứng minh thành công.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các kiến thức cũ để tiếp nhận cái mới.

Câu 8: Đâu là rào cản phổ biến nhất đối với sự sáng tạo, khiến nhiều người ngại đưa ra ý tưởng mới hoặc thử nghiệm những cách làm khác biệt?

  • A. Nỗi sợ thất bại và bị đánh giá.
  • B. Thiếu kiến thức chuyên môn.
  • C. Quá nhiều thời gian rảnh rỗi.
  • D. Tiếp xúc với quá nhiều thông tin mới.

Câu 9: Một người có "tư duy cố định" (fixed mindset) thường tin rằng khả năng sáng tạo là bẩm sinh và không thể thay đổi. Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến sự sáng tạo của họ như thế nào?

  • A. Họ có xu hướng thử nghiệm nhiều hơn để chứng minh bản thân.
  • B. Họ dễ dàng chấp nhận rủi ro khi làm việc sáng tạo.
  • C. Họ tìm kiếm phản hồi tích cực để củng cố niềm tin.
  • D. Họ ngại đối mặt với thử thách và thất bại, dẫn đến ít nỗ lực trau dồi kỹ năng.

Câu 10: Phương pháp "động não" (brainstorming) được thiết kế để thúc đẩy giai đoạn nào của quá trình sáng tạo và nguyên tắc cốt lõi của nó là gì?

  • A. Giai đoạn Hoàn thiện; Nguyên tắc: Tập trung vào chất lượng hơn số lượng.
  • B. Giai đoạn Chuẩn bị/Nảy mầm; Nguyên tắc: Ưu tiên số lượng và không phán xét.
  • C. Giai đoạn Bừng sáng; Nguyên tắc: Tìm kiếm một giải pháp duy nhất, tốt nhất.
  • D. Giai đoạn Kiểm tra; Nguyên tắc: Chỉ ghi lại các ý tưởng khả thi.

Câu 11: Kỹ năng "Tư duy phản biện" (Critical thinking) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quá trình sáng tạo?

  • A. Thu thập thông tin ban đầu.
  • B. Tạo ra nhiều ý tưởng khác nhau.
  • C. Chờ đợi ý tưởng "bừng sáng".
  • D. Đánh giá, sàng lọc và hoàn thiện ý tưởng.

Câu 12: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa "cảm hứng" và "sáng tạo"?

  • A. Cảm hứng là nguồn thúc đẩy, sáng tạo là quá trình biến nguồn thúc đẩy thành ý tưởng/sản phẩm mới.
  • B. Cảm hứng chỉ đến từ bên ngoài, sáng tạo chỉ đến từ bên trong.
  • C. Cảm hứng luôn tạo ra cái mới độc đáo, sáng tạo chỉ là sao chép.
  • D. Cảm hứng là kết quả cuối cùng, sáng tạo là bước đầu tiên.

Câu 13: Việc ghi chép lại mọi ý tưởng chợt lóe lên, dù có vẻ "ngớ ngẩn" hay không liên quan vào lúc đó, là một thói quen tốt để hỗ trợ giai đoạn nào của quá trình sáng tạo?

  • A. Chuẩn bị
  • B. Hoàn thiện
  • C. Nảy mầm và Bừng sáng
  • D. Chỉ quan trọng ở giai đoạn Hoàn thiện

Câu 14: Một giáo viên giao cho học sinh bài tập: "Thiết kế một chiếc cặp sách có thể tự làm sạch và sạc điện thoại bằng năng lượng mặt trời". Bài tập này nhằm khuyến khích loại tư duy nào ở học sinh?

  • A. Ghi nhớ thông tin.
  • B. Sao chép mẫu sẵn có.
  • C. Áp dụng công thức toán học.
  • D. Tư duy sáng tạo và giải quyết vấn đề.

Câu 15: Khả năng chấp nhận rủi ro và không sợ thất bại là một đặc điểm quan trọng của người sáng tạo. Tại sao việc không sợ thất bại lại cần thiết cho quá trình sáng tạo?

  • A. Thất bại cung cấp thông tin phản hồi quý giá để điều chỉnh và cải thiện ý tưởng.
  • B. Thất bại giúp loại bỏ những người không đủ năng lực.
  • C. Thất bại là dấu hiệu cho thấy ý tưởng đó hoàn toàn không khả thi.
  • D. Sợ thất bại giúp đảm bảo an toàn và tránh lãng phí nguồn lực.

Câu 16: Môi trường làm việc nào sau đây có khả năng thúc đẩy sự sáng tạo trong một nhóm tốt nhất?

  • A. Môi trường có cấu trúc cứng nhắc, quy tắc nghiêm ngặt và ít sự giao tiếp.
  • B. Môi trường chỉ tập trung vào hiệu quả và hoàn thành công việc theo quy trình có sẵn.
  • C. Môi trường khuyến khích trao đổi ý tưởng cởi mở, chấp nhận sự khác biệt và thử nghiệm.
  • D. Môi trường cạnh tranh khốc liệt, mỗi cá nhân làm việc độc lập.

Câu 17: Khi đánh giá một ý tưởng sáng tạo, tiêu chí nào sau đây thường được xem xét bên cạnh tính mới lạ (originality)?

  • A. Chi phí sản xuất thấp.
  • B. Tính hữu ích hoặc giá trị (value) đối với người sử dụng/xã hội.
  • C. Sự phức tạp trong thiết kế.
  • D. Mức độ quen thuộc với công chúng.

Câu 18: Phương pháp "Bản đồ tư duy" (Mind mapping) là công cụ hiệu quả để:

  • A. Chỉ ghi lại các ý chính của một bài giảng.
  • B. Phân tích dữ liệu số phức tạp.
  • C. Trình bày một bài thuyết trình tuyến tính.
  • D. Sắp xếp, kết nối các ý tưởng và khám phá các mối liên hệ tiềm ẩn.

Câu 19: Việc đặt câu hỏi "Tại sao lại như vậy?", "Điều gì sẽ xảy ra nếu...?" là một kỹ thuật thúc đẩy tư duy sáng tạo bằng cách:

  • A. Thách thức các giả định hiện có và mở ra những khả năng mới.
  • B. Tìm kiếm câu trả lời duy nhất, đúng đắn.
  • C. Chỉ xác nhận những gì đã biết.
  • D. Giới hạn phạm vi suy nghĩ vào một khuôn khổ nhất định.

Câu 20: Đọc sách, báo, xem phim, tham quan bảo tàng hoặc du lịch đến những vùng đất mới là những hoạt động có thể khơi gợi cảm hứng bằng cách nào?

  • A. Giúp ghi nhớ các sự kiện lịch sử chính xác.
  • B. Tiếp xúc với những ý tưởng, góc nhìn và trải nghiệm đa dạng.
  • C. Cung cấp các công thức giải quyết vấn đề có sẵn.
  • D. Chỉ đơn thuần là hoạt động giải trí, không liên quan đến sáng tạo.

Câu 21: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về vật liệu mới. Ông đọc các báo cáo khoa học, tham dự hội thảo, và trao đổi với đồng nghiệp từ nhiều lĩnh vực khác nhau (hóa học, vật lý, kỹ thuật). Hoạt động này thuộc giai đoạn nào trong quá trình sáng tạo của ông?

  • A. Chuẩn bị (Preparation)
  • B. Nảy mầm (Incubation)
  • C. Bừng sáng (Illumination)
  • D. Hoàn thiện (Verification)

Câu 22: Tư duy "ngoài chiếc hộp" (thinking outside the box) là một cách diễn đạt phổ biến cho kỹ năng nào trong tư duy sáng tạo?

  • A. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc.
  • B. Chỉ sử dụng những kiến thức đã được chứng minh.
  • C. Tìm kiếm các giải pháp không theo lối mòn, vượt ra ngoài khuôn khổ thông thường.
  • D. Tập trung vào chi tiết nhỏ thay vì bức tranh lớn.

Câu 23: Phản hồi (feedback) từ người khác đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nào của quá trình sáng tạo?

  • A. Giúp bạn nảy sinh ý tưởng ban đầu.
  • B. Thay thế hoàn toàn việc tự đánh giá ý tưởng.
  • C. Giúp bạn bỏ qua giai đoạn Nảy mầm.
  • D. Giúp bạn đánh giá, cải thiện và hoàn thiện ý tưởng trong giai đoạn Verification.

Câu 24: Một công ty muốn thúc đẩy nhân viên sáng tạo hơn. Họ nên tập trung vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Xây dựng văn hóa chấp nhận rủi ro, khuyến khích thử nghiệm và học hỏi từ thất bại.
  • B. Chỉ tuyển dụng những người đã được chứng minh là sáng tạo.
  • C. Đặt ra các mục tiêu rất cứng nhắc và yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt quy trình.
  • D. Giảm thiểu sự tương tác giữa các phòng ban khác nhau.

Câu 25: Việc kết nối tri thức từ các nền văn hóa, lịch sử khác nhau có thể mang lại cảm hứng sáng tạo như thế nào?

  • A. Giúp xác định đâu là ý tưởng "đúng" duy nhất.
  • B. Hạn chế góc nhìn và cách tiếp cận vấn đề.
  • C. Mở rộng thế giới quan, cung cấp các mô hình, câu chuyện và giải pháp tiềm năng mới.
  • D. Chỉ có giá trị trong lĩnh vực nghệ thuật.

Câu 26: Đâu là ví dụ về một "rào cản nhận thức" đối với sự sáng tạo?

  • A. Thiếu nguồn lực tài chính.
  • B. Đóng khung vấn đề (functional fixedness) - chỉ nhìn nhận sự vật theo chức năng thông thường của nó.
  • C. Áp lực thời gian.
  • D. Thiếu không gian làm việc riêng tư.

Câu 27: Một nhà thiết kế thời trang tìm cảm hứng từ kiến trúc cổ điển để tạo ra bộ sưu tập hiện đại. Đây là ví dụ về việc sử dụng nguồn cảm hứng nào?

  • A. Cảm hứng nội tâm.
  • B. Cảm hứng từ khoa học tự nhiên.
  • C. Chỉ là sự sao chép.
  • D. Kết nối tri thức từ các lĩnh vực khác nhau.

Câu 28: Tại sao việc đặt ra các câu hỏi mở (open-ended questions) lại quan trọng trong giai đoạn đầu của quá trình sáng tạo?

  • A. Khuyến khích tư duy khám phá, tạo ra nhiều phương án và góc nhìn khác nhau.
  • B. Giúp nhanh chóng tìm ra câu trả lời đúng duy nhất.
  • C. Hạn chế phạm vi suy nghĩ để dễ kiểm soát hơn.
  • D. Chỉ phù hợp khi đã có ý tưởng rõ ràng.

Câu 29: "Sự bền bỉ" (perseverance) có vai trò như thế nào trong việc biến ý tưởng sáng tạo thành hiện thực?

  • A. Giúp ý tưởng bừng sáng ngay lập tức mà không cần nỗ lực.
  • B. Giúp vượt qua khó khăn, thất bại và sự từ chối trong quá trình phát triển và triển khai ý tưởng.
  • C. Đảm bảo ý tưởng ban đầu là hoàn hảo và không cần thay đổi.
  • D. Chỉ cần thiết cho các công việc lặp đi lặp lại, không liên quan đến sáng tạo.

Câu 30: Đâu là dấu hiệu cho thấy một ý tưởng sáng tạo có tiềm năng dẫn đến "đổi mới" (innovation)?

  • A. Ý tưởng đó rất phức tạp và khó hiểu.
  • B. Ý tưởng đó chưa từng có ai nghĩ đến trước đây, bất kể tính ứng dụng.
  • C. Ý tưởng đó chỉ mang lại lợi ích cho người tạo ra nó.
  • D. Ý tưởng đó không chỉ mới lạ mà còn mang lại giá trị thực tế và được áp dụng thành công.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong quá trình tìm kiếm cảm hứng, việc quan sát thế giới xung quanh với sự tò mò và không phán xét ngay lập tức giúp ích nhất cho giai đoạn nào của tư duy sáng tạo?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một nhóm học sinh đang cố gắng tìm ra giải pháp sáng tạo để giảm thiểu rác thải nhựa trong trường học. Họ dành một buổi chiều đi bộ quanh trường, quan sát các thùng rác, căng tin, và khu vực sân chơi, ghi chép lại tất cả những gì họ thấy liên quan đến rác thải. Hành động này minh họa rõ nhất cho phương pháp tìm kiếm cảm hứng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Giai đoạn 'Nảy mầm ý tưởng' (Incubation) trong quá trình sáng tạo thường được mô tả là một khoảng thời gian nghỉ ngơi có chủ đích. Đặc điểm nào sau đây giải thích tốt nhất vai trò của giai đoạn này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Một nhà văn gặp khó khăn trong việc phát triển cốt truyện cho cuốn tiểu thuyết của mình. Thay vì cố gắng viết tiếp, ông quyết định đi dạo trong công viên, nghe nhạc và không nghĩ gì về câu chuyện. Vài ngày sau, một ý tưởng đột phá bất ngờ xuất hiện trong đầu ông khi đang pha cà phê. Tình huống này là ví dụ điển hình cho giai đoạn nào của quá trình sáng tạo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Khả năng nhìn nhận một vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau, chấp nhận sự mơ hồ và không ngại thử nghiệm những ý tưởng 'điên rồ' ban đầu là đặc điểm nổi bật của kiểu tư duy nào, rất quan trọng trong giai đoạn đầu của quá trình sáng tạo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong giai đoạn 'Kiểm tra và hoàn thiện' (Verification), hoạt động nào sau đây là *ít* quan trọng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Việc kết nối các mảng kiến thức từ các lĩnh vực tưởng chừng không liên quan (ví dụ: sinh học và kỹ thuật) để tạo ra giải pháp mới là một nguồn cảm hứng và phương pháp sáng tạo mạnh mẽ. Điều này dựa trên nguyên tắc nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Đâu là rào cản phổ biến nhất đối với sự sáng tạo, khiến nhiều người ngại đưa ra ý tưởng mới hoặc thử nghiệm những cách làm khác biệt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Một người có 'tư duy cố định' (fixed mindset) thường tin rằng khả năng sáng tạo là bẩm sinh và không thể thay đổi. Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến sự sáng tạo của họ như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Phương pháp 'động não' (brainstorming) được thiết kế để thúc đẩy giai đoạn nào của quá trình sáng tạo và nguyên tắc cốt lõi của nó là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Kỹ năng 'Tư duy phản biện' (Critical thinking) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quá trình sáng tạo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa 'cảm hứng' và 'sáng tạo'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Việc ghi chép lại mọi ý tưởng chợt lóe lên, dù có vẻ 'ngớ ngẩn' hay không liên quan vào lúc đó, là một thói quen tốt để hỗ trợ giai đoạn nào của quá trình sáng tạo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Một giáo viên giao cho học sinh bài tập: 'Thiết kế một chiếc cặp sách có thể tự làm sạch và sạc điện thoại bằng năng lượng mặt trời'. Bài tập này nhằm khuyến khích loại tư duy nào ở học sinh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Khả năng chấp nhận rủi ro và không sợ thất bại là một đặc điểm quan trọng của người sáng tạo. Tại sao việc không sợ thất bại lại cần thiết cho quá trình sáng tạo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Môi trường làm việc nào sau đây có khả năng thúc đẩy sự sáng tạo trong một nhóm tốt nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Khi đánh giá một ý tưởng sáng tạo, tiêu chí nào sau đây thường được xem xét *bên cạnh* tính mới lạ (originality)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Phương pháp 'Bản đồ tư duy' (Mind mapping) là công cụ hiệu quả để:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Việc đặt câu hỏi 'Tại sao lại như vậy?', 'Điều gì sẽ xảy ra nếu...?' là một kỹ thuật thúc đẩy tư duy sáng tạo bằng cách:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Đọc sách, báo, xem phim, tham quan bảo tàng hoặc du lịch đến những vùng đất mới là những hoạt động có thể khơi gợi cảm hứng bằng cách nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về vật liệu mới. Ông đọc các báo cáo khoa học, tham dự hội thảo, và trao đổi với đồng nghiệp từ nhiều lĩnh vực khác nhau (hóa học, vật lý, kỹ thuật). Hoạt động này thuộc giai đoạn nào trong quá trình sáng tạo của ông?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Tư duy 'ngoài chiếc hộp' (thinking outside the box) là một cách diễn đạt phổ biến cho kỹ năng nào trong tư duy sáng tạo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Phản hồi (feedback) từ người khác đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nào của quá trình sáng tạo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Một công ty muốn thúc đẩy nhân viên sáng tạo hơn. Họ nên tập trung vào yếu tố nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Việc kết nối tri thức từ các nền văn hóa, lịch sử khác nhau có thể mang lại cảm hứng sáng tạo như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Đâu là ví dụ về một 'rào cản nhận thức' đối với sự sáng tạo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Một nhà thiết kế thời trang tìm cảm hứng từ kiến trúc cổ điển để tạo ra bộ sưu tập hiện đại. Đây là ví dụ về việc sử dụng nguồn cảm hứng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Tại sao việc đặt ra các câu hỏi mở (open-ended questions) lại quan trọng trong giai đoạn đầu của quá trình sáng tạo?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: 'Sự bền bỉ' (perseverance) có vai trò như thế nào trong việc biến ý tưởng sáng tạo thành hiện thực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Đâu là dấu hiệu cho thấy một ý tưởng sáng tạo có tiềm năng dẫn đến 'đổi mới' (innovation)?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quá trình sáng tạo, việc tiếp nhận và xử lý thông tin từ thế giới xung quanh (quan sát, đọc, trải nghiệm) thuộc về giai đoạn nào?

  • A. Chuẩn bị (Preparation)
  • B. Ủ ấp (Incubation)
  • C. Bừng sáng (Illumination)
  • D. Kiểm chứng (Verification)

Câu 2: Giai đoạn "Ủ ấp" (Incubation) trong quy trình sáng tạo thường diễn ra như thế nào?

  • A. Tập trung cao độ vào việc giải quyết vấn đề.
  • B. Đánh giá và hoàn thiện ý tưởng ban đầu.
  • C. Quá trình xử lý thông tin diễn ra ngầm, thường khi tâm trí đang được thư giãn hoặc chuyển hướng.
  • D. Lần đầu tiên ý tưởng đột ngột xuất hiện.

Câu 3: "Bừng sáng" (Illumination) là giai đoạn đặc trưng bởi hiện tượng gì trong quá trình sáng tạo?

  • A. Thu thập dữ liệu và thông tin liên quan.
  • B. Ý tưởng hoặc giải pháp đột ngột xuất hiện một cách rõ ràng.
  • C. Đánh giá tính khả thi của ý tưởng.
  • D. Phân tích chi tiết các khía cạnh của vấn đề.

Câu 4: Tại sao giai đoạn "Kiểm chứng" (Verification) lại quan trọng trong quy trình sáng tạo?

  • A. Để thu thập thêm nhiều ý tưởng mới.
  • B. Để kích hoạt quá trình ủ ấp.
  • C. Để ghi lại khoảnh khắc bừng sáng.
  • D. Để kiểm tra tính khả thi, hiệu quả và hoàn thiện ý tưởng, biến nó thành sản phẩm cụ thể.

Câu 5: Nguồn cảm hứng có thể đến từ đâu?

  • A. Chỉ từ những trải nghiệm cá nhân sâu sắc.
  • B. Chỉ từ việc đọc sách và học hỏi kiến thức.
  • C. Chỉ từ việc quan sát thiên nhiên và nghệ thuật.
  • D. Từ đa dạng các nguồn như thiên nhiên, cuộc sống hàng ngày, kiến thức, cảm xúc, tương tác xã hội, v.v.

Câu 6: Việc "kết nối tri thức" đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy sáng tạo?

  • A. Làm cho quá trình sáng tạo trở nên khó khăn và phức tạp hơn.
  • B. Giới hạn số lượng ý tưởng mới có thể được tạo ra.
  • C. Giúp nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau, tạo ra những liên kết mới giữa các ý tưởng đã có.
  • D. Chỉ giúp củng cố kiến thức cũ chứ không tạo ra điều mới mẻ.

Câu 7: Một người có khả năng sáng tạo tốt thường có những đặc điểm nào về mặt tư duy?

  • A. Tư duy linh hoạt, cởi mở với cái mới, khả năng liên tưởng phong phú.
  • B. Chỉ tập trung vào một lĩnh vực kiến thức duy nhất.
  • C. Luôn tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và khuôn mẫu đã có.
  • D. Tránh xa những điều không chắc chắn hoặc mơ hồ.

Câu 8: Rào cản tâm lý phổ biến nào thường ngăn trở một cá nhân bộc lộ và phát triển khả năng sáng tạo?

  • A. Sự tự tin thái quá vào ý tưởng của mình.
  • B. Nỗi sợ thất bại, sợ bị chỉ trích hoặc phán xét.
  • C. Thiếu động lực từ bên ngoài.
  • D. Quá nhiều kiến thức và thông tin.

Câu 9: Kỹ thuật tư duy sáng tạo "Brainstorming" (Động não) nhấn mạnh vào yếu tố nào?

  • A. Chất lượng của mỗi ý tưởng ngay từ đầu.
  • B. Phân tích sâu sắc một ý tưởng duy nhất.
  • C. Số lượng ý tưởng được tạo ra trong một thời gian ngắn, không phán xét.
  • D. Tìm kiếm một giải pháp hoàn hảo ngay lập tức.

Câu 10: Khi áp dụng kỹ thuật "Mind Mapping" (Sơ đồ tư duy) để phát triển ý tưởng, việc vẽ các nhánh từ một ý tưởng trung tâm giúp ích gì cho quá trình sáng tạo?

  • A. Giúp tổ chức, liên kết và phát triển các ý tưởng con một cách trực quan.
  • B. Chỉ dùng để ghi nhớ thông tin đã có.
  • C. Giới hạn suy nghĩ vào các khuôn mẫu cố định.
  • D. Thay thế hoàn toàn giai đoạn kiểm chứng ý tưởng.

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản giữa "sao chép" (imitation) và "sáng tạo" (creation) là gì?

  • A. Sao chép không đòi hỏi kỹ năng, còn sáng tạo thì có.
  • B. Sao chép luôn mang lại lợi ích kinh tế, sáng tạo thì không.
  • C. Sao chép là làm lại y hệt, sáng tạo là làm khác đi một chút.
  • D. Sao chép là tái tạo lại cái đã có, sáng tạo là tạo ra cái mới, độc đáo và có giá trị riêng.

Câu 12: Việc đọc sách, tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau hoặc học một kỹ năng mới có thể thúc đẩy cảm hứng và sáng tạo bằng cách nào?

  • A. Giúp bạn chỉ tập trung vào những gì đã biết.
  • B. Mở rộng vốn kiến thức, góc nhìn, và tạo ra những liên kết bất ngờ giữa các lĩnh vực khác nhau.
  • C. Làm giảm sự tự tin vào ý tưởng của bản thân.
  • D. Chỉ có ích cho việc ghi nhớ thông tin.

Câu 13: Trong một nhóm làm việc, việc khuyến khích sự đa dạng về quan điểm và kinh nghiệm có tác động như thế nào đến khả năng sáng tạo chung?

  • A. Tạo ra nhiều góc nhìn và ý tưởng phong phú hơn để giải quyết vấn đề.
  • B. Làm tăng nguy cơ xung đột và khó đạt được sự đồng thuận.
  • C. Khiến quá trình làm việc chậm lại.
  • D. Chỉ có lợi khi mọi người có cùng suy nghĩ.

Câu 14: Tại sao việc chấp nhận rủi ro và không ngại thử nghiệm lại quan trọng đối với người làm sáng tạo?

  • A. Để chứng tỏ bản thân vượt trội hơn người khác.
  • B. Để chắc chắn đạt được thành công ngay lần đầu tiên.
  • C. Để tránh mọi khả năng thất bại.
  • D. Vì quá trình sáng tạo thường bao gồm nhiều thử nghiệm, sai sót và học hỏi từ thất bại để tìm ra giải pháp tốt nhất.

Câu 15: Một nhà văn quan sát cuộc sống thường ngày, lắng nghe câu chuyện của mọi người và ghi chép lại. Đây là cách nhà văn tìm kiếm cảm hứng từ nguồn nào?

  • A. Chỉ từ trí tưởng tượng thuần túy.
  • B. Cuộc sống hiện thực và trải nghiệm xã hội.
  • C. Chỉ từ kiến thức sách vở.
  • D. Chỉ từ các tác phẩm văn học khác.

Câu 16: Khả năng nhìn thấy mối liên hệ giữa những thứ dường như không liên quan là một yếu tố quan trọng của tư duy sáng tạo. Đây được gọi là gì?

  • A. Tư duy liên kết (Associative thinking).
  • B. Tư duy logic (Logical thinking).
  • C. Tư duy phản biện (Critical thinking).
  • D. Tư duy tuyến tính (Linear thinking).

Câu 17: Khi một người gặp phải một vấn đề phức tạp và dành thời gian suy nghĩ về nó, sau đó tạm gác lại để làm việc khác, và bất ngờ nảy ra ý tưởng giải quyết khi đang thư giãn. Hiện tượng này minh họa rõ nhất giai đoạn nào của quy trình sáng tạo?

  • A. Chuẩn bị và Kiểm chứng.
  • B. Kiểm chứng và Bừng sáng.
  • C. Chuẩn bị và Bừng sáng.
  • D. Ủ ấp và Bừng sáng.

Câu 18: Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là một môi trường làm việc lý tưởng để thúc đẩy sáng tạo?

  • A. Khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro hợp lý.
  • B. Có sự đa dạng trong đội ngũ và quan điểm.
  • C. Áp đặt quy trình làm việc cứng nhắc, không cho phép sai sót.
  • D. Có không gian cho sự tương tác và trao đổi ý tưởng.

Câu 19: Việc "cải biến" (modification) trong sáng tạo là gì?

  • A. Tạo ra một cái gì đó hoàn toàn mới chưa từng tồn tại.
  • B. Thay đổi, điều chỉnh hoặc phát triển một ý tưởng hoặc sản phẩm đã có để làm cho nó tốt hơn hoặc khác đi.
  • C. Sao chép y hệt một tác phẩm.
  • D. Chỉ đơn thuần là kết hợp hai thứ khác nhau lại với nhau.

Câu 20: Một họa sĩ nghiên cứu kỹ thuật vẽ tranh của các bậc thầy cổ điển, sau đó áp dụng những kỹ thuật đó nhưng kết hợp với phong cách và chủ đề hiện đại của riêng mình. Quá trình này thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa yếu tố nào trong sáng tạo?

  • A. Học hỏi kiến thức nền tảng và đưa vào sự độc đáo cá nhân.
  • B. Chỉ đơn thuần là sao chép.
  • C. Hoàn toàn dựa vào cảm hứng nhất thời mà không cần kiến thức.
  • D. Bỏ qua hoàn toàn truyền thống để tạo ra cái mới.

Câu 21: Tư duy phản biện (Critical Thinking) hỗ trợ quá trình sáng tạo ở giai đoạn nào là chủ yếu?

  • A. Giai đoạn ủ ấp, giúp ý tưởng tự hình thành.
  • B. Giai đoạn bừng sáng, tạo ra ý tưởng đột ngột.
  • C. Giai đoạn kiểm chứng, giúp đánh giá tính khả thi, điểm mạnh/yếu của ý tưởng.
  • D. Giai đoạn chuẩn bị, chỉ để thu thập thông tin một cách thụ động.

Câu 22: Việc đặt những câu hỏi "Tại sao lại thế này?", "Nếu... thì sao?" hoặc "Có cách nào khác không?" là biểu hiện của phẩm chất nào ở người sáng tạo?

  • A. Sự tuân thủ nghiêm ngặt.
  • B. Sự thiếu tự tin vào bản thân.
  • C. Khả năng ghi nhớ tuyệt vời.
  • D. Sự tò mò và tinh thần khám phá.

Câu 23: Khi đối mặt với một vấn đề mà các giải pháp thông thường không hiệu quả, kiểu tư duy nào có xu hướng tìm kiếm những hướng đi mới, bất ngờ, phá vỡ lối mòn?

  • A. Tư duy hội tụ (Convergent thinking).
  • B. Tư duy phân kỳ (Divergent thinking).
  • C. Tư duy logic (Logical thinking).
  • D. Tư duy phân tích (Analytical thinking).

Câu 24: Yếu tố nào từ môi trường bên ngoài có thể kìm hãm sự sáng tạo của cá nhân?

  • A. Sự khuyến khích và công nhận.
  • B. Cơ hội được học hỏi và thử nghiệm.
  • C. Áp lực về thời gian quá lớn và yêu cầu kết quả hoàn hảo ngay lập tức.
  • D. Sự đa dạng trong các nhiệm vụ được giao.

Câu 25: Việc ghi chép lại ý tưởng bất chợt xuất hiện, dù chưa hoàn chỉnh, có ý nghĩa gì đối với quá trình sáng tạo?

  • A. Giúp lưu giữ ý tưởng, tránh bỏ lỡ và cung cấp nguyên liệu cho giai đoạn phát triển sau này.
  • B. Làm chậm quá trình bừng sáng.
  • C. Chỉ cần thiết khi ý tưởng đã hoàn chỉnh.
  • D. Là dấu hiệu của sự thiếu tập trung.

Câu 26: Khi một nhà khoa học xem xét dữ liệu từ nhiều thí nghiệm khác nhau, thậm chí từ các lĩnh vực không liên quan trực tiếp, để tìm ra một nguyên lý mới. Đây là cách họ sử dụng "kết nối tri thức" để làm gì?

  • A. Chỉ để xác nhận lại các giả thuyết đã biết.
  • B. Để bác bỏ hoàn toàn các lý thuyết cũ.
  • C. Để sao chép công trình của người khác.
  • D. Để tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn, tạo ra những hiểu biết hoặc phát minh đột phá.

Câu 27: Việc "vượt ra khỏi vùng an toàn" (stepping out of the comfort zone) có thể ảnh hưởng tích cực đến sự sáng tạo như thế nào?

  • A. Làm tăng sự sợ hãi và lo lắng.
  • B. Đưa bạn tiếp xúc với những trải nghiệm, góc nhìn và thách thức mới, từ đó kích thích tư duy và cảm hứng.
  • C. Chỉ làm lãng phí thời gian và nguồn lực.
  • D. Giúp bạn bám chặt hơn vào những gì đã quen thuộc.

Câu 28: Đâu là ví dụ về việc áp dụng tư duy sáng tạo để giải quyết một vấn đề thực tế?

  • A. Học thuộc lòng công thức toán học.
  • B. Làm theo hướng dẫn lắp ráp một món đồ nội thất.
  • C. Tìm ra cách sử dụng vật liệu tái chế để xây dựng một ngôi nhà chi phí thấp.
  • D. Chép lại một bài thơ nổi tiếng.

Câu 29: Sự khác biệt giữa "cảm hứng" và "sáng tạo" là gì?

  • A. Cảm hứng là sản phẩm cuối cùng, sáng tạo là quá trình.
  • B. Cảm hứng chỉ có ở nghệ sĩ, sáng tạo có ở mọi người.
  • C. Sáng tạo là điểm bắt đầu, cảm hứng là kết quả.
  • D. Cảm hứng thường là tia lửa ban đầu, ý tưởng lóe lên; sáng tạo là quá trình phát triển, hiện thực hóa ý tưởng đó thành sản phẩm cụ thể.

Câu 30: Việc duy trì sự cân bằng giữa công việc và nghỉ ngơi có thể hỗ trợ quá trình sáng tạo như thế nào?

  • A. Giúp tâm trí được thư giãn, tạo điều kiện cho giai đoạn ủ ấp và bừng sáng.
  • B. Làm giảm động lực làm việc.
  • C. Chỉ có ích cho sức khỏe thể chất.
  • D. Không liên quan gì đến khả năng sáng tạo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong quá trình sáng tạo, việc tiếp nhận và xử lý thông tin từ thế giới xung quanh (quan sát, đọc, trải nghiệm) thuộc về giai đoạn nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Giai đoạn 'Ủ ấp' (Incubation) trong quy trình sáng tạo thường diễn ra như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: 'Bừng sáng' (Illumination) là giai đoạn đặc trưng bởi hiện tượng gì trong quá trình sáng tạo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Tại sao giai đoạn 'Kiểm chứng' (Verification) lại quan trọng trong quy trình sáng tạo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Nguồn cảm hứng có thể đến từ đâu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Việc 'kết nối tri thức' đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy sáng tạo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Một người có khả năng sáng tạo tốt thường có những đặc điểm nào về mặt tư duy?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Rào cản tâm lý phổ biến nào thường ngăn trở một cá nhân bộc lộ và phát triển khả năng sáng tạo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Kỹ thuật tư duy sáng tạo 'Brainstorming' (Động não) nhấn mạnh vào yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Khi áp dụng kỹ thuật 'Mind Mapping' (Sơ đồ tư duy) để phát triển ý tưởng, việc vẽ các nhánh từ một ý tưởng trung tâm giúp ích gì cho quá trình sáng tạo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản giữa 'sao chép' (imitation) và 'sáng tạo' (creation) là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Việc đọc sách, tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau hoặc học một kỹ năng mới có thể thúc đẩy cảm hứng và sáng tạo bằng cách nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong một nhóm làm việc, việc khuyến khích sự đa dạng về quan điểm và kinh nghiệm có tác động như thế nào đến khả năng sáng tạo chung?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Tại sao việc chấp nhận rủi ro và không ngại thử nghiệm lại quan trọng đối với người làm sáng tạo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Một nhà văn quan sát cuộc sống thường ngày, lắng nghe câu chuyện của mọi người và ghi chép lại. Đây là cách nhà văn tìm kiếm cảm hứng từ nguồn nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Khả năng nhìn thấy mối liên hệ giữa những thứ dường như không liên quan là một yếu tố quan trọng của tư duy sáng tạo. Đây được gọi là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Khi một người gặp phải một vấn đề phức tạp và dành thời gian suy nghĩ về nó, sau đó tạm gác lại để làm việc khác, và bất ngờ nảy ra ý tưởng giải quyết khi đang thư giãn. Hiện tượng này minh họa rõ nhất giai đoạn nào của quy trình sáng tạo?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là một môi trường làm việc lý tưởng để thúc đẩy sáng tạo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Việc 'cải biến' (modification) trong sáng tạo là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Một họa sĩ nghiên cứu kỹ thuật vẽ tranh của các bậc thầy cổ điển, sau đó áp dụng những kỹ thuật đó nhưng kết hợp với phong cách và chủ đề hiện đại của riêng mình. Quá trình này thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa yếu tố nào trong sáng tạo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Tư duy phản biện (Critical Thinking) hỗ trợ quá trình sáng tạo ở giai đoạn nào là chủ yếu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Việc đặt những câu hỏi 'Tại sao lại thế này?', 'Nếu... thì sao?' hoặc 'Có cách nào khác không?' là biểu hiện của phẩm chất nào ở người sáng tạo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Khi đối mặt với một vấn đề mà các giải pháp thông thường không hiệu quả, kiểu tư duy nào có xu hướng tìm kiếm những hướng đi mới, bất ngờ, phá vỡ lối mòn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Yếu tố nào từ môi trường bên ngoài có thể kìm hãm sự sáng tạo của cá nhân?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Việc ghi chép lại ý tưởng bất chợt xuất hiện, dù chưa hoàn chỉnh, có ý nghĩa gì đối với quá trình sáng tạo?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Khi một nhà khoa học xem xét dữ liệu từ nhiều thí nghiệm khác nhau, thậm chí từ các lĩnh vực không liên quan trực tiếp, để tìm ra một nguyên lý mới. Đây là cách họ sử dụng 'kết nối tri thức' để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Việc 'vượt ra khỏi vùng an toàn' (stepping out of the comfort zone) có thể ảnh hưởng tích cực đến sự sáng tạo như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Đâu là ví dụ về việc áp dụng tư duy sáng tạo để giải quyết một vấn đề thực tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Sự khác biệt giữa 'cảm hứng' và 'sáng tạo' là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Việc duy trì sự cân bằng giữa công việc và nghỉ ngơi có thể hỗ trợ quá trình sáng tạo như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhạc sĩ đang gặp khó khăn trong việc sáng tác ca khúc mới. Anh ấy quyết định đi dạo quanh thành phố, quan sát cuộc sống thường ngày, lắng nghe âm thanh đường phố và trò chuyện với những người bán hàng rong. Hành động này của nhạc sĩ chủ yếu nhằm tìm kiếm yếu tố nào trong quá trình sáng tạo?

  • A. Kỹ năng xử lý âm thanh
  • B. Cảm hứng sáng tác
  • C. Kiến thức về hòa âm
  • D. Công cụ thu âm hiện đại

Câu 2: Một họa sĩ dành nhiều ngày nghiên cứu các kỹ thuật vẽ tranh sơn dầu truyền thống, tìm hiểu về lịch sử nghệ thuật, và thực hành vẽ các nét cơ bản. Giai đoạn này trong quy trình sáng tạo của họa sĩ thể hiện rõ nhất khía cạnh nào?

  • A. Giai đoạn lóe sáng (illumination)
  • B. Giai đoạn kiểm tra (verification)
  • C. Giai đoạn chuẩn bị (preparation)
  • D. Giai đoạn ủ bệnh (incubation)

Câu 3: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ thiết kế một giải pháp tái chế rác thải nhựa trong trường học. Ban đầu, họ chỉ đưa ra những ý tưởng thông thường như đặt thêm thùng rác. Giáo viên gợi ý họ thử nghĩ về việc sử dụng rác thải nhựa để tạo ra các sản phẩm nghệ thuật hoặc đồ dùng hữu ích. Gợi ý của giáo viên nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm bớt khối lượng công việc cho học sinh
  • B. Cung cấp đáp án trực tiếp cho vấn đề
  • C. Đánh giá khả năng ghi nhớ của học sinh
  • D. Khuyến khích tư duy đột phá, phá bỏ lối mòn

Câu 4: Truyện cổ tích Tấm Cám ở Việt Nam có nhiều điểm tương đồng với truyện Lọ Lem ở phương Tây. Tuy nhiên, Tấm Cám mang đậm nét văn hóa, phong tục, tín ngưỡng của người Việt (ví dụ: sự hóa thân của Tấm, vai trò của ông Bụt, kết cục trả thù). Việc Việt hóa câu chuyện gốc (nếu có) để phù hợp với bối cảnh văn hóa Việt thể hiện rõ nhất quá trình nào?

  • A. Vay mượn nguyên bản
  • B. Đạo văn hoàn toàn
  • C. Cải biến và sáng tạo
  • D. Bắt chước đơn thuần

Câu 5: Yếu tố nào sau đây ít có khả năng đóng vai trò là nguồn cảm hứng trực tiếp cho một tác phẩm nghệ thuật?

  • A. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp khô khan
  • B. Trải nghiệm cá nhân sâu sắc về tình yêu hoặc mất mát
  • C. Quan sát vẻ đẹp của thiên nhiên (cảnh vật, hiện tượng)
  • D. Tiếp xúc và tương tác với các nền văn hóa khác nhau

Câu 6: Tại sao kiến thức và kỹ năng chuyên môn lại quan trọng trong quá trình sáng tạo, ngay cả khi người sáng tạo đã có cảm hứng mạnh mẽ?

  • A. Vì kiến thức giúp loại bỏ hoàn toàn yếu tố thử nghiệm và sai sót.
  • B. Vì kiến thức và kỹ năng là công cụ để hiện thực hóa cảm hứng thành sản phẩm cụ thể, khả thi.
  • C. Vì chỉ có người có kiến thức sâu rộng mới có thể có cảm hứng.
  • D. Vì kỹ năng giúp người sáng tạo sao chép tác phẩm của người khác nhanh hơn.

Câu 7: Khi một nhà thơ sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ hoặc hoán dụ một cách độc đáo, chưa từng thấy trong các tác phẩm trước đó để diễn tả một cảm xúc phức tạp, điều này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của sáng tạo trong ngôn ngữ văn học?

  • A. Việc tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc thơ
  • B. Sao chép phong cách của nhà thơ khác
  • C. Sử dụng từ ngữ sáo rỗng, cũ kỹ
  • D. Tạo ra cách diễn đạt mới mẻ, giàu sức gợi

Câu 8: Một công ty công nghệ đưa ra ý tưởng về một ứng dụng di động giúp người dùng tự động lên kế hoạch bữa ăn dựa trên nguyên liệu có sẵn trong tủ lạnh và sở thích cá nhân. Để đánh giá tính sáng tạo của ý tưởng này, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất?

  • A. Màu sắc logo của công ty
  • B. Tính độc đáo so với các ứng dụng hiện có
  • C. Khả năng giải quyết vấn đề thực tế cho người dùng
  • D. Tính khả thi về mặt công nghệ để phát triển ứng dụng

Câu 9: Bạn có một chiếc hộp rỗng, vài sợi dây thun, và một ít que kem. Thử thách là tạo ra một vật dụng có thể giữ được 3 quả bóng bàn mà không dùng keo dán. Việc tìm ra nhiều cách kết hợp các vật liệu này để giải quyết vấn đề đòi hỏi loại tư duy nào?

  • A. Tư duy logic suy diễn
  • B. Tư duy sáng tạo và giải quyết vấn đề
  • C. Tư duy ghi nhớ thông tin
  • D. Tư duy phê phán tiêu cực

Câu 10: Trạng thái tâm lý mà trong đó một người hoàn toàn đắm chìm vào công việc, cảm thấy tràn đầy năng lượng và thích thú, quên mất thời gian và mọi thứ xung quanh, thường được gọi là gì? Trạng thái này rất thuận lợi cho quá trình sáng tạo hiệu quả.

  • A. Trạng thái căng thẳng (stress)
  • B. Trạng thái buồn chán (boredom)
  • C. Trạng thái dòng chảy (flow)
  • D. Trạng thái lo âu (anxiety)

Câu 11: Một nhà thơ được yêu cầu sáng tác một bài thơ chỉ sử dụng 50 từ và phải chứa các từ khóa nhất định. Ban đầu, nhà thơ cảm thấy bị gò bó. Tuy nhiên, những ràng buộc này đôi khi lại giúp nhà thơ tập trung hơn, buộc phải suy nghĩ khác đi và cuối cùng tạo ra một tác phẩm độc đáo. Điều này minh họa cho nhận định nào?

  • A. Các ràng buộc (constraints) đôi khi có thể thúc đẩy sáng tạo.
  • B. Sáng tạo chỉ xuất hiện khi không có bất kỳ giới hạn nào.
  • C. Tuân thủ quy tắc là kẻ thù của sáng tạo.
  • D. Số lượng từ luôn quyết định chất lượng bài thơ.

Câu 12: Một nhà khoa học thực hiện hàng chục thí nghiệm thất bại trước khi tìm ra công thức đột phá. Mỗi lần thất bại, ông lại học được điều gì đó, điều chỉnh phương pháp và thử lại. Quá trình này nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong sáng tạo khoa học?

  • A. May mắn tuyệt đối
  • B. Thiên tài bẩm sinh không cần nỗ lực
  • C. Việc tránh né mọi rủi ro
  • D. Sự kiên trì, học hỏi từ thất bại và lặp lại cải tiến

Câu 13: Phân biệt giữa "cảm hứng đột ngột" (aha! moment) và "cảm hứng từ quá trình lao động bền bỉ". Đặc điểm chính để phân biệt hai loại cảm hứng này là gì?

  • A. Chất lượng của ý tưởng tạo ra
  • B. Tính tức thời và bất ngờ so với sự tích lũy dần dần
  • C. Lĩnh vực áp dụng (nghệ thuật hay khoa học)
  • D. Mức độ nổi tiếng của người sáng tạo

Câu 14: Một dự án phim hoạt hình được thực hiện bởi một nhóm gồm biên kịch, đạo diễn, họa sĩ, chuyên gia âm thanh và kỹ thuật viên. Mỗi người đóng góp chuyên môn và ý tưởng của mình để tạo nên sản phẩm cuối cùng. Đây là ví dụ điển hình về hình thức sáng tạo nào?

  • A. Sáng tạo tập thể (Collective Creativity)
  • B. Sáng tạo cá nhân độc lập
  • C. Sáng tạo ngẫu nhiên
  • D. Sáng tạo theo khuôn mẫu có sẵn

Câu 15: Việc một nhà khoa học phát minh ra một loại vật liệu mới có tính năng ưu việt hơn hẳn các vật liệu hiện có, dựa trên sự tổng hợp kiến thức từ nhiều lĩnh vực khác nhau (Hóa học, Vật lý, Kỹ thuật), thể hiện sự sáng tạo ở khía cạnh nào?

  • A. Sao chép công thức cũ
  • B. Chỉ dựa vào may mắn
  • C. Ứng dụng kiến thức liên ngành để tạo ra giải pháp mới
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình cũ

Câu 16: Người có đặc điểm nào sau đây thường được cho là có tư duy sáng tạo nổi bật?

  • A. Chỉ chấp nhận những giải pháp đã được chứng minh
  • B. Luôn tuân thủ chặt chẽ các quy tắc có sẵn
  • C. Sợ mắc sai lầm và không dám thử nghiệm
  • D. Sẵn sàng đặt câu hỏi, thử nghiệm ý tưởng mới và nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ

Câu 17: Sự đa dạng về văn hóa, phong tục, tín ngưỡng, lịch sử của một cộng đồng hoặc quốc gia có thể ảnh hưởng đến sáng tạo nghệ thuật như thế nào?

  • A. Cung cấp nguồn cảm hứng và chất liệu phong phú, độc đáo.
  • B. Làm cho quá trình sáng tạo trở nên đơn điệu, thiếu màu sắc.
  • C. Hạn chế khả năng tiếp cận các ý tưởng mới từ bên ngoài.
  • D. Buộc người sáng tạo phải tuân theo một khuôn mẫu duy nhất.

Câu 18: Việc một nhà văn tham khảo các ý tưởng, mô típ từ tác phẩm văn học dân gian hoặc cổ điển để xây dựng nên một câu chuyện hiện đại của riêng mình được xem là "vay mượn có sáng tạo" khi nào?

  • A. Khi nhà văn sao chép nguyên văn toàn bộ nội dung.
  • B. Khi nhà văn chỉ thay đổi tên nhân vật.
  • C. Khi nhà văn tiếp thu, cải biến, phát triển các yếu tố gốc để tạo ra một tác phẩm mới mang dấu ấn cá nhân và phù hợp với bối cảnh mới.
  • D. Khi nhà văn giấu kín nguồn gốc của ý tưởng vay mượn.

Câu 19: Trong bài thơ "Đất Nước" của Nguyễn Khoa Điềm (phần trích trường ca Mặt đường khát vọng), tác giả đã có những cách định nghĩa "Đất Nước" rất riêng, gắn với đời sống văn hóa, phong tục, tình yêu của nhân dân. Cách tiếp cận này thể hiện sự sáng tạo trong việc diễn đạt một khái niệm quen thuộc như thế nào?

  • A. Lặp lại định nghĩa có sẵn trong sách giáo khoa.
  • B. Khám phá và diễn đạt khái niệm từ góc nhìn văn hóa, lịch sử, và đời sống thường ngày của nhân dân.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khoa học khô khan.
  • D. Hoàn toàn tách rời khái niệm Đất Nước khỏi yếu tố con người.

Câu 20: Tại sao việc thử nghiệm, chơi đùa với các ý tưởng (experimentation, playfulness) lại quan trọng trong giai đoạn đầu của quá trình sáng tạo?

  • A. Vì nó giúp nhanh chóng tìm ra giải pháp duy nhất đúng.
  • B. Vì nó cho phép bỏ qua hoàn toàn các bước chuẩn bị.
  • C. Vì nó chỉ phù hợp với trẻ em, không phải người lớn.
  • D. Vì nó giúp khám phá những khả năng mới, không sợ sai lầm, mở ra nhiều hướng đi tiềm năng.

Câu 21: Sự phát triển của các công cụ kỹ thuật số (phần mềm chỉnh sửa ảnh, video, công cụ sáng tác nhạc, AI tạo sinh) ảnh hưởng đến sáng tạo nghệ thuật như thế nào?

  • A. Hoàn toàn thay thế vai trò của người nghệ sĩ.
  • B. Hạn chế đáng kể khả năng biểu đạt của người nghệ sĩ.
  • C. Cung cấp công cụ mới, mở rộng khả năng thể hiện và tiếp cận đối tượng cho người sáng tạo.
  • D. Chỉ tạo ra các sản phẩm sao chép, không có giá trị sáng tạo.

Câu 22: Để rèn luyện tư duy sáng tạo, một người nên tập trung vào những hoạt động nào sau đây?

  • A. Chỉ đọc duy nhất một loại sách chuyên ngành.
  • B. Thường xuyên đặt câu hỏi "Tại sao?", "Nếu thì sao?", học hỏi từ nhiều lĩnh vực khác nhau, và không ngại thử nghiệm.
  • C. Tránh mọi hoạt động đòi hỏi suy nghĩ độc lập.
  • D. Luôn chờ đợi cảm hứng đến một cách ngẫu nhiên.

Câu 23: Một nhà văn bị "bí ý tưởng", không thể viết tiếp được tác phẩm của mình. Anh ta quyết định tạm dừng viết, đi du lịch, gặp gỡ bạn bè, đọc sách không liên quan đến chủ đề đang viết. Sau một thời gian, ý tưởng mới bất ngờ xuất hiện. Giai đoạn tạm dừng và tiếp nhận những trải nghiệm mới này tương ứng với giai đoạn nào trong quy trình sáng tạo?

  • A. Giai đoạn chuẩn bị (preparation)
  • B. Giai đoạn lóe sáng (illumination)
  • C. Giai đoạn kiểm tra (verification)
  • D. Giai đoạn ủ bệnh (incubation)

Câu 24: Phân biệt giữa "sáng tạo" (creativity) và "đổi mới" (innovation). Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai khái niệm này là gì?

  • A. Sáng tạo chỉ trong nghệ thuật, đổi mới chỉ trong kinh doanh.
  • B. Sáng tạo là tạo ra cái mới, đổi mới là sao chép cái cũ.
  • C. Sáng tạo là tạo ra ý tưởng mới, đổi mới là biến ý tưởng mới thành giá trị thực tế (sản phẩm, dịch vụ, quy trình).
  • D. Sáng tạo không cần ý tưởng, đổi mới chỉ cần ý tưởng.

Câu 25: Sau khi có một ý tưởng sáng tạo ban đầu, quá trình nào giúp người sáng tạo sàng lọc, đánh giá tính khả thi, hiệu quả và hoàn thiện ý tưởng đó?

  • A. Tư duy phê phán (Critical Thinking)
  • B. Tư duy cảm tính
  • C. Tư duy sao chép
  • D. Tư duy ngẫu nhiên

Câu 26: Một đạo diễn sân khấu quyết định dàn dựng lại một vở chèo truyền thống nhưng sử dụng âm nhạc điện tử và trang phục cách tân, đồng thời lồng ghép các vấn đề xã hội đương đại vào nội dung. Hành động này thể hiện rõ nhất quá trình nào đối với tác phẩm gốc?

  • A. Sao chép nguyên bản
  • B. Cải biến và sáng tạo
  • C. Phá hủy giá trị truyền thống
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc truyền thống

Câu 27: Khi một tác phẩm nghệ thuật mới ra đời, phản ứng và sự đón nhận của công chúng (khán giả, độc giả, người xem) ảnh hưởng đến quá trình sáng tạo tiếp theo của nghệ sĩ như thế nào?

  • A. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào.
  • B. Chỉ khiến nghệ sĩ nản lòng nếu bị phê bình.
  • C. Buộc nghệ sĩ phải lặp lại những gì được yêu thích.
  • D. Cung cấp phản hồi (tích cực hoặc tiêu cực) giúp nghệ sĩ rút kinh nghiệm, điều chỉnh hướng đi hoặc tìm kiếm những cách thể hiện mới.

Câu 28: Xu hướng chỉ nhìn nhận vấn đề từ một góc độ duy nhất, dựa trên kinh nghiệm hoặc niềm tin sẵn có mà không xem xét các khả năng khác, là loại thiên kiến (bias) nào thường cản trở tư duy sáng tạo?

  • A. Thiên kiến xác nhận (Confirmation Bias)
  • B. Thiên kiến lạc quan (Optimism Bias)
  • C. Thiên kiến vị kỷ (Self-serving Bias)
  • D. Thiên kiến neo đậu (Anchoring Bias)

Câu 29: Một nhóm các nhà khoa học từ các quốc gia và chuyên ngành khác nhau cùng hợp tác để giải quyết một thách thức y tế toàn cầu. Sự tương tác, trao đổi ý tưởng và kết hợp kiến thức của họ dẫn đến những phát hiện đột phá. Đây là ví dụ về loại hình sáng tạo nào?

  • A. Sáng tạo cá nhân
  • B. Sáng tạo ngẫu nhiên
  • C. Sáng tạo hợp tác/tập thể
  • D. Sáng tạo bắt chước

Câu 30: Thời kỳ Phục hưng ở châu Âu (khoảng thế kỷ 14-16) được xem là giai đoạn bùng nổ của sáng tạo nghệ thuật và khoa học. Yếu tố xã hội và văn hóa nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự sáng tạo mạnh mẽ trong giai đoạn này?

  • A. Sự kiểm soát chặt chẽ của nhà nước đối với mọi hoạt động tư tưởng.
  • B. Việc cấm đoán giao lưu văn hóa với các khu vực khác.
  • C. Sự suy giảm của khoa học và giáo dục.
  • D. Sự phục hưng các giá trị văn hóa Hy Lạp - La Mã cổ đại, khuyến khích tư duy nhân văn và khám phá tri thức.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Yếu tố nào sau đây *ít* có khả năng đóng vai trò là nguồn cảm hứng trực tiếp cho một tác phẩm nghệ thuật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Tại sao kiến thức và kỹ năng chuyên môn lại quan trọng trong quá trình sáng tạo, ngay cả khi người sáng tạo đã có cảm hứng mạnh mẽ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Khi một nhà thơ sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ hoặc hoán dụ một cách độc đáo, chưa từng thấy trong các tác phẩm trước đó để diễn tả một cảm xúc phức tạp, điều này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của sáng tạo trong ngôn ngữ văn học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Một công ty công nghệ đưa ra ý tưởng về một ứng dụng di động giúp người dùng tự động lên kế hoạch bữa ăn dựa trên nguyên liệu có sẵn trong tủ lạnh và sở thích cá nhân. Để đánh giá tính sáng tạo của ý tưởng này, yếu tố nào sau đây *ít* quan trọng nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Bạn có một chiếc hộp rỗng, vài sợi dây thun, và một ít que kem. Thử thách là tạo ra một vật dụng có thể giữ được 3 quả bóng bàn mà không dùng keo dán. Việc tìm ra nhiều cách kết hợp các vật liệu này để giải quyết vấn đề đòi hỏi loại tư duy nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trạng thái tâm lý mà trong đó một người hoàn toàn đắm chìm vào công việc, cảm thấy tràn đầy năng lượng và thích thú, quên mất thời gian và mọi thứ xung quanh, thường được gọi là gì? Trạng thái này rất thuận lợi cho quá trình sáng tạo hiệu quả.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Một nhà thơ được yêu cầu sáng tác một bài thơ chỉ sử dụng 50 từ và phải chứa các từ khóa nhất định. Ban đầu, nhà thơ cảm thấy bị gò bó. Tuy nhiên, những ràng buộc này đôi khi lại giúp nhà thơ tập trung hơn, buộc phải suy nghĩ khác đi và cuối cùng tạo ra một tác phẩm độc đáo. Điều này minh họa cho nhận định nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Một nhà khoa học thực hiện hàng chục thí nghiệm thất bại trước khi tìm ra công thức đột phá. Mỗi lần thất bại, ông lại học được điều gì đó, điều chỉnh phương pháp và thử lại. Quá trình này nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong sáng tạo khoa học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Phân biệt giữa 'cảm hứng đột ngột' (aha! moment) và 'cảm hứng từ quá trình lao động bền bỉ'. Đặc điểm chính để phân biệt hai loại cảm hứng này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Một dự án phim hoạt hình được thực hiện bởi một nhóm gồm biên kịch, đạo diễn, họa sĩ, chuyên gia âm thanh và kỹ thuật viên. Mỗi người đóng góp chuyên môn và ý tưởng của mình để tạo nên sản phẩm cuối cùng. Đây là ví dụ điển hình về hình thức sáng tạo nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Việc một nhà khoa học phát minh ra một loại vật liệu mới có tính năng ưu việt hơn hẳn các vật liệu hiện có, dựa trên sự tổng hợp kiến thức từ nhiều lĩnh vực khác nhau (Hóa học, Vật lý, Kỹ thuật), thể hiện sự sáng tạo ở khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Người có đặc điểm nào sau đây thường được cho là có tư duy sáng tạo nổi bật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Sự đa dạng về văn hóa, phong tục, tín ngưỡng, lịch sử của một cộng đồng hoặc quốc gia có thể ảnh hưởng đến sáng tạo nghệ thuật như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Việc một nhà văn tham khảo các ý tưởng, mô típ từ tác phẩm văn học dân gian hoặc cổ điển để xây dựng nên một câu chuyện hiện đại của riêng mình được xem là 'vay mượn có sáng tạo' khi nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong bài thơ 'Đất Nước' của Nguyễn Khoa Điềm (phần trích trường ca Mặt đường khát vọng), tác giả đã có những cách định nghĩa 'Đất Nước' rất riêng, gắn với đời sống văn hóa, phong tục, tình yêu của nhân dân. Cách tiếp cận này thể hiện sự sáng tạo trong việc diễn đạt một khái niệm quen thuộc như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Tại sao việc thử nghiệm, chơi đùa với các ý tưởng (experimentation, playfulness) lại quan trọng trong giai đoạn đầu của quá trình sáng tạo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Sự phát triển của các công cụ kỹ thuật số (phần mềm chỉnh sửa ảnh, video, công cụ sáng tác nhạc, AI tạo sinh) ảnh hưởng đến sáng tạo nghệ thuật như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Để rèn luyện tư duy sáng tạo, một người nên tập trung vào những hoạt động nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Một nhà văn bị 'bí ý tưởng', không thể viết tiếp được tác phẩm của mình. Anh ta quyết định tạm dừng viết, đi du lịch, gặp gỡ bạn bè, đọc sách không liên quan đến chủ đề đang viết. Sau một thời gian, ý tưởng mới bất ngờ xuất hiện. Giai đoạn tạm dừng và tiếp nhận những trải nghiệm mới này tương ứng với giai đoạn nào trong quy trình sáng tạo?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Phân biệt giữa 'sáng tạo' (creativity) và 'đổi mới' (innovation). Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai khái niệm này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Sau khi có một ý tưởng sáng tạo ban đầu, quá trình nào giúp người sáng tạo sàng lọc, đánh giá tính khả thi, hiệu quả và hoàn thiện ý tưởng đó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Một đạo diễn sân khấu quyết định dàn dựng lại một vở chèo truyền thống nhưng sử dụng âm nhạc điện tử và trang phục cách tân, đồng thời lồng ghép các vấn đề xã hội đương đại vào nội dung. Hành động này thể hiện rõ nhất quá trình nào đối với tác phẩm gốc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Khi một tác phẩm nghệ thuật mới ra đời, phản ứng và sự đón nhận của công chúng (khán giả, độc giả, người xem) ảnh hưởng đến quá trình sáng tạo tiếp theo của nghệ sĩ như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Xu hướng chỉ nhìn nhận vấn đề từ một góc độ duy nhất, dựa trên kinh nghiệm hoặc niềm tin sẵn có mà không xem xét các khả năng khác, là loại thiên kiến (bias) nào thường cản trở tư duy sáng tạo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Một nhóm các nhà khoa học từ các quốc gia và chuyên ngành khác nhau cùng hợp tác để giải quyết một thách thức y tế toàn cầu. Sự tương tác, trao đổi ý tưởng và kết hợp kiến thức của họ dẫn đến những phát hiện đột phá. Đây là ví dụ về loại hình sáng tạo nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Thời kỳ Phục hưng ở châu Âu (khoảng thế kỷ 14-16) được xem là giai đoạn bùng nổ của sáng tạo nghệ thuật và khoa học. Yếu tố xã hội và văn hóa nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự sáng tạo mạnh mẽ trong giai đoạn này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Một nghiên cứu cho thấy những người thường xuyên đọc sách có xu hướng sống thọ hơn. Dựa trên thông tin này, khẳng định nào sau đây là hợp lý nhất theo góc độ tư duy 'cẩn thận hão'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: An chỉ theo dõi tin tức từ các kênh truyền thông mà anh ấy đã đồng ý quan điểm từ trước. Khi gặp thông tin trái chiều, An thường bỏ qua hoặc tìm cách bác bỏ ngay lập tức mà không phân tích kỹ. Hành vi này của An thể hiện rõ nhất loại thiên kiến nhận thức nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một loại thuốc mới được thử nghiệm trên 1000 bệnh nhân. Trong nhóm dùng thuốc (500 người), có 50 người mắc biến chứng X. Trong nhóm dùng giả dược (500 người), có 100 người mắc biến chứng X. Tỷ lệ giảm nguy cơ tuyệt đối (Absolute Risk Reduction - ARR) của biến chứng X khi dùng thuốc là bao nhiêu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Bạn đang cân nhắc đầu tư vào một dự án mạo hiểm. Xác suất dự án thành công là 40%, khi đó bạn sẽ lãi 100 triệu đồng. Xác suất dự án thất bại là 60%, khi đó bạn sẽ lỗ 50 triệu đồng. Giá trị kỳ vọng (Expected Value) của dự án này là bao nhiêu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan điểm về cảm hứng và sáng tạo, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng quan trọng nhất cho quá trình sáng tạo, giúp kết nối các ý tưởng và kiến thức lại với nhau?

  • A. May mắn và cơ hội ngẫu nhiên
  • B. Tri thức, kinh nghiệm và vốn sống tích lũy
  • C. Sự cô lập và tránh xa mọi tác động bên ngoài
  • D. Chỉ đơn thuần là tài năng bẩm sinh

Câu 2: Một nhà văn đang gặp khó khăn trong việc phát triển cốt truyện cho tiểu thuyết của mình. Anh ấy quyết định đi dạo trong công viên, quan sát mọi người và lắng nghe những cuộc trò chuyện ngẫu nhiên. Hành động này của nhà văn thể hiện cách tìm kiếm yếu tố nào trong quá trình sáng tạo?

  • A. Phân tích dữ liệu thống kê
  • B. Áp dụng công thức có sẵn
  • C. Tìm kiếm nguồn cảm hứng từ thế giới xung quanh
  • D. Tái sử dụng ý tưởng cũ một cách nguyên bản

Câu 3: Khái niệm

  • A. Chỉ học thuộc lòng các định nghĩa và sự kiện
  • B. Sao chép ý tưởng từ người khác một cách nguyên si
  • C. Giới hạn bản thân trong một lĩnh vực kiến thức duy nhất
  • D. Thiết lập mối liên hệ, tổng hợp và tái cấu trúc thông tin từ nhiều nguồn khác nhau

Câu 4: Một họa sĩ vẽ một bức tranh trừu tượng lấy cảm hứng từ một bản nhạc cổ điển. Quá trình này minh họa cho khía cạnh nào của cảm hứng và sáng tạo?

  • A. Sự chuyển hóa cảm hứng giữa các loại hình nghệ thuật
  • B. Việc tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc của một loại hình nghệ thuật
  • C. Sự trùng lặp ngẫu nhiên giữa âm nhạc và hội họa
  • D. Việc chỉ sử dụng cảm hứng từ cuộc sống hàng ngày

Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là một rào cản phổ biến đối với quá trình sáng tạo?

  • A. Sợ thất bại và bị đánh giá
  • B. Thiếu kiến thức nền tảng hoặc kỹ năng cần thiết
  • C. Có một mục tiêu rõ ràng và kế hoạch thực hiện cụ thể
  • D. Áp lực thời gian và sự kỳ vọng quá lớn

Câu 6: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một vấn đề phức tạp. Thay vì chỉ đọc các bài báo trong lĩnh vực của mình, ông tìm hiểu thêm về sinh học, triết học và lịch sử nghệ thuật. Cách tiếp cận này có khả năng thúc đẩy sáng tạo như thế nào?

  • A. Giúp ông sao chép ý tưởng từ các lĩnh vực khác.
  • B. Mở rộng góc nhìn, tạo ra các kết nối mới giữa các ý tưởng tưởng chừng không liên quan.
  • C. Làm giảm sự tập trung vào vấn đề chính.
  • D. Chỉ làm tăng khối lượng thông tin mà không mang lại giá trị mới.

Câu 7: Đọc một tác phẩm văn học kinh điển có thể mang lại cảm hứng cho người đọc bằng cách nào?

  • A. Cung cấp một công thức sẵn để viết tác phẩm tương tự.
  • B. Yêu cầu người đọc chỉ ghi nhớ các chi tiết cụ thể.
  • C. Gây ra cảm giác nhàm chán do ngôn ngữ cổ.
  • D. Khơi gợi cảm xúc, suy nghĩ sâu sắc, mở rộng hiểu biết về con người và cuộc sống, từ đó nảy sinh ý tưởng mới.

Câu 8: Quá trình sáng tạo thường được mô tả gồm các giai đoạn như chuẩn bị, ủ ấp, lóe sáng và kiểm chứng. Giai đoạn

  • A. Là giai đoạn mà ý tưởng được xử lý ngầm trong tiềm thức, thường diễn ra khi không cố gắng suy nghĩ về vấn đề.
  • B. Là lúc thu thập thông tin một cách có ý thức và logic.
  • C. Là khoảnh khắc giải pháp bất ngờ xuất hiện.
  • D. Là bước kiểm tra và hoàn thiện ý tưởng đã có.

Câu 9: Một công ty khuyến khích nhân viên dành 10% thời gian làm việc cho các dự án cá nhân ngoài nhiệm vụ chính. Chính sách này nhằm mục đích gì trong việc thúc đẩy sáng tạo?

  • A. Giảm bớt khối lượng công việc chính của nhân viên.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động ngoài giờ của nhân viên.
  • C. Tạo không gian và sự tự do để khám phá, thử nghiệm các ý tưởng mới mẻ.
  • D. Chỉ đơn thuần là một hình thức phúc lợi.

Câu 10: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và lý giải các biện pháp tu từ (ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ...) giúp người đọc kết nối tri thức và cảm nhận được điều gì về sự sáng tạo của tác giả?

  • A. Chỉ là việc ghi nhớ tên các biện pháp tu từ.
  • B. Hiểu được cách tác giả sử dụng ngôn ngữ một cách độc đáo, tạo ra hình ảnh, cảm xúc và ý nghĩa sâu sắc, vượt ra ngoài nghĩa đen.
  • C. Chứng minh rằng tác giả chỉ sao chép từ các tác phẩm khác.
  • D. Xác định số lượng từ trong bài thơ.

Câu 11: Việc học hỏi và tham khảo các tác phẩm, công trình của những người đi trước trong cùng hoặc khác lĩnh vực có ý nghĩa gì đối với quá trình sáng tạo cá nhân?

  • A. Nó chỉ dẫn đến việc sao chép y nguyên.
  • B. Nó làm giảm khả năng tư duy độc lập.
  • C. Nó không cần thiết nếu bạn có tài năng bẩm sinh.
  • D. Nó cung cấp nền tảng kiến thức, kỹ thuật, và góc nhìn đa dạng, giúp người sáng tạo đứng trên vai người khổng lồ để tạo ra cái mới.

Câu 12: Một nhà thiết kế thời trang quyết định sử dụng chất liệu vải truyền thống của Việt Nam kết hợp với phom dáng hiện đại của phương Tây để tạo ra bộ sưu tập mới. Đây là một ví dụ về loại hình sáng tạo nào dựa trên việc kết nối tri thức?

  • A. Sáng tạo dựa trên sự kết hợp và cải biến (combination and transformation).
  • B. Sáng tạo hoàn toàn mới, không dựa trên bất kỳ yếu tố nào đã có.
  • C. Sáng tạo chỉ dựa trên việc loại bỏ hoàn toàn yếu tố cũ.
  • D. Sao chép nguyên mẫu từ một nền văn hóa khác.

Câu 13: Yếu tố môi trường nào sau đây được cho là thúc đẩy mạnh mẽ nhất sự sáng tạo trong một tập thể?

  • A. Môi trường cạnh tranh khốc liệt, ai cũng giữ ý tưởng cho riêng mình.
  • B. Môi trường cởi mở, khuyến khích chia sẻ ý tưởng, chấp nhận rủi ro và không sợ sai lầm.
  • C. Môi trường làm việc đơn điệu, lặp đi lặp lại các nhiệm vụ cũ.
  • D. Môi trường mà cấp trên đưa ra tất cả các quyết định sáng tạo.

Câu 14: Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp, việc đặt ra những câu hỏi

  • A. Ghi nhớ thông tin chính xác.
  • B. Thực hiện theo chỉ dẫn có sẵn.
  • C. Tư duy phản biện và đặt câu hỏi mở.
  • D. Tính toán số liệu nhanh chóng.

Câu 15: Đọc một bài phê bình văn học về tác phẩm mà bạn yêu thích có thể giúp bạn kết nối tri thức và cảm hứng như thế nào?

  • A. Chỉ để biết ý kiến của người khác về tác phẩm.
  • B. Làm bạn nản lòng vì không có ý tưởng mới nào.
  • C. Bắt buộc bạn phải đồng ý với mọi nhận định của nhà phê bình.
  • D. Cung cấp góc nhìn mới, phân tích sâu sắc về cấu trúc, chủ đề, kỹ thuật của tác phẩm, từ đó mở rộng hiểu biết và khơi gợi suy nghĩ mới cho bạn.

Câu 16: Việc duy trì sự tò mò và ham học hỏi liên tục có vai trò gì trong việc nuôi dưỡng cảm hứng và sáng tạo?

  • A. Giúp mở rộng vốn tri thức và kinh nghiệm, tạo ra nhiều điểm kết nối tiềm năng cho các ý tưởng mới.
  • B. Làm cho bộ não quá tải và khó tập trung.
  • C. Chỉ cần thiết cho những người làm công việc nghiên cứu khoa học.
  • D. Không ảnh hưởng nhiều đến khả năng nảy sinh ý tưởng.

Câu 17: Phân tích cấu trúc của một bài thơ lục bát (ví dụ: số tiếng, cách gieo vần, nhịp điệu) giúp người đọc hiểu được khía cạnh nào trong sự sáng tạo của nhà thơ?

  • A. Nội dung tư tưởng chính của bài thơ.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác của bài thơ.
  • C. Cách nhà thơ vận dụng và biến tấu các quy tắc hình thức truyền thống để biểu đạt nội dung một cách hiệu quả và độc đáo.
  • D. Số lượng ấn bản của bài thơ.

Câu 18: Khi đọc một tác phẩm văn học dịch, việc tìm hiểu về bối cảnh văn hóa và lịch sử của tác phẩm gốc giúp người đọc làm gì để kết nối tri thức và cảm nhận sâu sắc hơn?

  • A. Chỉ để so sánh sự khác nhau giữa bản gốc và bản dịch.
  • B. Hiểu rõ hơn các ẩn ý, biểu tượng, và giá trị mà tác giả muốn truyền tải, vốn có thể bị ảnh hưởng bởi bối cảnh văn hóa đó.
  • C. Nhận ra những lỗi sai trong bản dịch.
  • D. Làm cho quá trình đọc trở nên phức tạp không cần thiết.

Câu 19: Việc ghi chép lại những ý tưởng chợt lóe lên, dù ban đầu có vẻ phi lý, là một kỹ thuật quan trọng trong quá trình sáng tạo vì nó giúp:

  • A. Chỉ để lưu trữ thông tin mà không sử dụng lại.
  • B. Làm cho tâm trí bị phân tán.
  • C. Chứng minh rằng bạn luôn có ý tưởng.
  • D. Lưu giữ những tia sáng cảm hứng ban đầu, tạo nguồn tài nguyên để phát triển, kết nối hoặc biến đổi sau này.

Câu 20: Phân biệt giữa cảm hứng và sáng tạo. Cảm hứng thường được xem là:

  • A. Một trạng thái tinh thần, một sự thôi thúc hoặc ý tưởng ban đầu.
  • B. Quá trình biến ý tưởng thành sản phẩm cụ thể.
  • C. Kết quả cuối cùng của quá trình làm việc.
  • D. Chỉ xuất hiện ở những người có tài năng thiên bẩm.

Câu 21: Sáng tạo khác cảm hứng ở điểm nào?

  • A. Sáng tạo là yếu tố bẩm sinh, còn cảm hứng là do rèn luyện.
  • B. Sáng tạo là ngẫu nhiên, còn cảm hứng là có chủ đích.
  • C. Sáng tạo là quá trình lao động trí óc để hiện thực hóa ý tưởng (cảm hứng) thành sản phẩm hoặc giải pháp mới có giá trị.
  • D. Sáng tạo không cần đến tri thức, còn cảm hứng thì có.

Câu 22: Khi một nhà khoa học phát triển một giả thuyết mới dựa trên việc tổng hợp kết quả từ nhiều nghiên cứu độc lập trước đó, đây là ví dụ về vai trò của

  • A. Chỉ đơn thuần lặp lại kiến thức cũ.
  • B. Tạo ra kiến thức mới và giải pháp đột phá.
  • C. Chứng minh rằng các nghiên cứu trước đó là sai.
  • D. Làm cho việc nghiên cứu trở nên phức tạp hơn.

Câu 23: Việc tham gia vào các buổi thảo luận nhóm, chia sẻ ý tưởng và lắng nghe quan điểm đa chiều từ người khác có thể thúc đẩy sáng tạo bằng cách nào?

  • A. Gây ra mâu thuẫn và khó đi đến thống nhất.
  • B. Làm loãng ý tưởng ban đầu của cá nhân.
  • C. Chỉ phù hợp với những người hướng ngoại.
  • D. Mở rộng góc nhìn, nhận phản hồi mang tính xây dựng, và tạo ra sự cộng hưởng từ các ý tưởng khác nhau.

Câu 24: Một nhà soạn nhạc sử dụng âm hưởng của nhạc dân gian Việt Nam kết hợp với kỹ thuật hòa âm của nhạc cổ điển phương Tây trong một tác phẩm giao hưởng. Điều này thể hiện sự sáng tạo dựa trên:

  • A. Kết nối và giao thoa giữa các nền văn hóa và phong cách âm nhạc khác nhau.
  • B. Việc chỉ tuân thủ một trường phái âm nhạc duy nhất.
  • C. Sự bắt chước nguyên bản từ các tác phẩm đã có.
  • D. Việc loại bỏ hoàn toàn các yếu tố truyền thống.

Câu 25: Để vượt qua

  • A. Ngồi yên một chỗ và chờ đợi cảm hứng đến một cách thụ động.
  • B. Chỉ tập trung vào những gì đã làm và cố gắng lặp lại thành công cũ.
  • C. Tìm hiểu một lĩnh vực mới hoàn toàn, trải nghiệm những điều chưa từng làm, hoặc thay đổi môi trường làm việc/sinh hoạt.
  • D. Từ bỏ hoàn toàn dự án đang gặp khó khăn.

Câu 26: Khi phân tích một bức tranh, việc tìm hiểu về tiểu sử họa sĩ, bối cảnh lịch sử - xã hội khi bức tranh ra đời giúp người xem kết nối tri thức để làm gì?

  • A. Chỉ để biết thông tin về người vẽ.
  • B. Hiểu sâu sắc hơn về nguồn cảm hứng, ý nghĩa biểu tượng, và thông điệp mà họa sĩ muốn gửi gắm, cũng như sự độc đáo của tác phẩm trong bối cảnh thời đại.
  • C. Đánh giá giá trị tiền bạc của bức tranh.
  • D. Chỉ để phân loại phong cách hội họa.

Câu 27: Việc rèn luyện kỹ năng quan sát tỉ mỉ và ghi nhận chi tiết trong cuộc sống hàng ngày có vai trò như thế nào đối với việc nuôi dưỡng cảm hứng?

  • A. Giúp phát hiện ra những điều mới mẻ, độc đáo từ những thứ quen thuộc, làm giàu vốn liếng cho trí tưởng tượng và ý tưởng sáng tạo.
  • B. Làm cho cuộc sống trở nên nhàm chán vì chỉ chú ý đến chi tiết nhỏ.
  • C. Chỉ có ích cho những người làm công việc đòi hỏi sự chính xác cao.
  • D. Không liên quan đến khả năng sáng tạo.

Câu 28: Trong quá trình sáng tạo, việc thử nghiệm nhiều phương án khác nhau, chấp nhận sai lầm và học hỏi từ chúng thể hiện điều gì?

  • A. Thiếu năng lực và không có định hướng rõ ràng.
  • B. Sự lãng phí thời gian và nguồn lực.
  • C. Tinh thần khám phá, dám dấn thân và khả năng điều chỉnh để tìm ra giải pháp tối ưu.
  • D. Việc chỉ dựa vào may mắn.

Câu 29: Một nhà nghiên cứu văn học đọc nhiều tác phẩm thuộc các thể loại khác nhau (thơ, truyện ngắn, kịch), từ các thời kỳ và quốc gia khác nhau. Cách tiếp cận này giúp ích cho việc

  • A. Chỉ để so sánh số lượng tác phẩm của các tác giả.
  • B. Làm cho việc nghiên cứu trở nên quá rộng và khó chuyên sâu.
  • C. Chỉ giúp họ nhớ được nhiều tên tác giả.
  • D. Giúp họ nhận diện các xu hướng, ảnh hưởng, sự khác biệt và tương đồng giữa các trào lưu, thể loại, và bối cảnh văn hóa, từ đó đưa ra những phân tích và đánh giá mới mẻ.

Câu 30: Cảm hứng và sáng tạo không chỉ giới hạn trong lĩnh vực nghệ thuật hay khoa học mà còn thể hiện rõ nét trong đời sống hàng ngày thông qua:

  • A. Việc tuân thủ nghiêm ngặt mọi quy tắc có sẵn.
  • B. Cách giải quyết vấn đề phát sinh, tìm ra những cách làm mới hiệu quả hơn cho công việc hoặc sinh hoạt cá nhân.
  • C. Việc sao chép thói quen của người khác.
  • D. Chỉ thực hiện những công việc đã được giao mà không suy nghĩ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Theo quan điểm về cảm hứng và sáng tạo, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng quan trọng nhất cho quá trình sáng tạo, giúp kết nối các ý tưởng và kiến thức lại với nhau?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một nhà văn đang gặp khó khăn trong việc phát triển cốt truyện cho tiểu thuyết của mình. Anh ấy quyết định đi dạo trong công viên, quan sát mọi người và lắng nghe những cuộc trò chuyện ngẫu nhiên. Hành động này của nhà văn thể hiện cách tìm kiếm yếu tố nào trong quá trình sáng tạo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khái niệm "kết nối tri thức" trong bối cảnh cảm hứng và sáng tạo đề cập chủ yếu đến quá trình nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một họa sĩ vẽ một bức tranh trừu tượng lấy cảm hứng từ một bản nhạc cổ điển. Quá trình này minh họa cho khía cạnh nào của cảm hứng và sáng tạo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là một rào cản phổ biến đối với quá trình sáng tạo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một vấn đề phức tạp. Thay vì chỉ đọc các bài báo trong lĩnh vực của mình, ông tìm hiểu thêm về sinh học, triết học và lịch sử nghệ thuật. Cách tiếp cận này có khả năng thúc đẩy sáng tạo như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đọc một tác phẩm văn học kinh điển có thể mang lại cảm hứng cho người đọc bằng cách nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Quá trình sáng tạo thường được mô tả gồm các giai đoạn như chuẩn bị, ủ ấp, lóe sáng và kiểm chứng. Giai đoạn "ủ ấp" (incubation) có vai trò gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một công ty khuyến khích nhân viên dành 10% thời gian làm việc cho các dự án cá nhân ngoài nhiệm vụ chính. Chính sách này nhằm mục đích gì trong việc thúc đẩy sáng tạo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và lý giải các biện pháp tu từ (ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ...) giúp người đọc kết nối tri thức và cảm nhận được điều gì về sự sáng tạo của tác giả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Việc học hỏi và tham khảo các tác phẩm, công trình của những người đi trước trong cùng hoặc khác lĩnh vực có ý nghĩa gì đối với quá trình sáng tạo cá nhân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một nhà thiết kế thời trang quyết định sử dụng chất liệu vải truyền thống của Việt Nam kết hợp với phom dáng hiện đại của phương Tây để tạo ra bộ sưu tập mới. Đây là một ví dụ về loại hình sáng tạo nào dựa trên việc kết nối tri thức?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Yếu tố môi trường nào sau đây được cho là thúc đẩy mạnh mẽ nhất sự sáng tạo trong một tập thể?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp, việc đặt ra những câu hỏi "Tại sao lại như vậy?", "Nếu... thì sao?", "Còn cách nào khác không?" thuộc về kỹ năng tư duy nào hỗ trợ quá trình sáng tạo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đọc một bài phê bình văn học về tác phẩm mà bạn yêu thích có thể giúp bạn kết nối tri thức và cảm hứng như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Việc duy trì sự tò mò và ham học hỏi liên tục có vai trò gì trong việc nuôi dưỡng cảm hứng và sáng tạo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích cấu trúc của một bài thơ lục bát (ví dụ: số tiếng, cách gieo vần, nhịp điệu) giúp người đọc hiểu được khía cạnh nào trong sự sáng tạo của nhà thơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi đọc một tác phẩm văn học dịch, việc tìm hiểu về bối cảnh văn hóa và lịch sử của tác phẩm gốc giúp người đọc làm gì để kết nối tri thức và cảm nhận sâu sắc hơn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Việc ghi chép lại những ý tưởng chợt lóe lên, dù ban đầu có vẻ phi lý, là một kỹ thuật quan trọng trong quá trình sáng tạo vì nó giúp:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân biệt giữa cảm hứng và sáng tạo. Cảm hứng thường được xem là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Sáng tạo khác cảm hứng ở điểm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi một nhà khoa học phát triển một giả thuyết mới dựa trên việc tổng hợp kết quả từ nhiều nghiên cứu độc lập trước đó, đây là ví dụ về vai trò của "kết nối tri thức" trong:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Việc tham gia vào các buổi thảo luận nhóm, chia sẻ ý tưởng và lắng nghe quan điểm đa chiều từ người khác có thể thúc đẩy sáng tạo bằng cách nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một nhà soạn nhạc sử dụng âm hưởng của nhạc dân gian Việt Nam kết hợp với kỹ thuật hòa âm của nhạc cổ điển phương Tây trong một tác phẩm giao hưởng. Điều này thể hiện sự sáng tạo dựa trên:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để vượt qua "khối óc sáng tạo" (creative block), một người có thể áp dụng phương pháp nào sau đây dựa trên nguyên tắc kết nối tri thức và làm mới cảm hứng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi phân tích một bức tranh, việc tìm hiểu về tiểu sử họa sĩ, bối cảnh lịch sử - xã hội khi bức tranh ra đời giúp người xem kết nối tri thức để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Việc rèn luyện kỹ năng quan sát tỉ mỉ và ghi nhận chi tiết trong cuộc sống hàng ngày có vai trò như thế nào đối với việc nuôi dưỡng cảm hứng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong quá trình sáng tạo, việc thử nghiệm nhiều phương án khác nhau, chấp nhận sai lầm và học hỏi từ chúng thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một nhà nghiên cứu văn học đọc nhiều tác phẩm thuộc các thể loại khác nhau (thơ, truyện ngắn, kịch), từ các thời kỳ và quốc gia khác nhau. Cách tiếp cận này giúp ích cho việc "kết nối tri thức" trong nghiên cứu của họ như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Cảm hứng và sáng tạo không chỉ giới hạn trong lĩnh vực nghệ thuật hay khoa học mà còn thể hiện rõ nét trong đời sống hàng ngày thông qua:

Xem kết quả