15+ Đề Trắc nghiệm Cẩn thận hão – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin trực tuyến khi bạn thực hiện nghiên cứu cho bài tập ở trường?

  • A. Thiết kế trang web bắt mắt và hiện đại
  • B. Tính xác thực và thẩm quyền của tác giả/nguồn
  • C. Số lượng quảng cáo hiển thị trên trang web
  • D. Tốc độ tải trang nhanh chóng

Câu 2: Bạn nhận được một email thông báo trúng thưởng một khoản tiền lớn từ một chương trình mà bạn không hề tham gia. Điều gì sau đây là hành động cẩn trọng nhất bạn nên làm?

  • A. Trả lời email để hỏi thêm thông tin chi tiết về giải thưởng
  • B. Nhấp vào liên kết trong email để xác nhận thông tin cá nhân
  • C. Không cung cấp thông tin cá nhân và xóa email
  • D. Chia sẻ thông tin này với bạn bè để cùng tìm hiểu thêm

Câu 3: Trong quá trình làm việc nhóm cho một dự án, bạn nhận thấy một thành viên thường xuyên đưa ra ý kiến chủ quan, thiếu căn cứ. Bạn nên làm gì để duy trì hiệu quả làm việc nhóm?

  • A. Phớt lờ ý kiến của thành viên đó và tiếp tục công việc
  • B. Chỉ trích trực tiếp ý kiến của thành viên đó trước mặt cả nhóm
  • C. Báo cáo với giáo viên về thái độ của thành viên đó
  • D. Góp ý nhẹ nhàng, khuyến khích thành viên đó đưa ra bằng chứng hoặc giải thích rõ hơn

Câu 4: Khi đọc một bài báo khoa học, bạn thấy tác giả trích dẫn một nghiên cứu khác để làm bằng chứng cho luận điểm của mình. Để đánh giá tính thuyết phục của bằng chứng này, bạn cần chú ý đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Phương pháp nghiên cứu và kết quả chính của nghiên cứu được trích dẫn
  • B. Số lượng trích dẫn mà bài báo khoa học đó nhận được
  • C. Danh tiếng của tạp chí khoa học nơi nghiên cứu được trích dẫn đăng tải
  • D. Ngày công bố của nghiên cứu được trích dẫn

Câu 5: Bạn đang tìm kiếm thông tin về biến đổi khí hậu cho bài thuyết trình. Từ khóa nào sau đây sẽ giúp bạn thu hẹp phạm vi tìm kiếm và tìm được thông tin chính xác, phù hợp nhất?

  • A. Khí hậu
  • B. Môi trường
  • C. Biến đổi khí hậu và tác động đến nông nghiệp Việt Nam
  • D. Vấn đề toàn cầu

Câu 6: Trong một thí nghiệm hóa học, bạn cần đo thể tích chất lỏng một cách chính xác. Dụng cụ đo nào sau đây cho độ chính xác cao nhất?

  • A. Cốc thủy tinh
  • B. Ống đong chia vạch nhỏ
  • C. Bình tam giác
  • D. Đũa thủy tinh

Câu 7: Bạn đọc được một thông tin trên mạng xã hội rằng "Uống nước chanh ấm mỗi ngày có thể chữa khỏi ung thư". Bạn sẽ đánh giá thông tin này như thế nào?

  • A. Tin tưởng hoàn toàn và áp dụng ngay lập tức
  • B. Chia sẻ rộng rãi thông tin này cho mọi người
  • C. Thử áp dụng phương pháp này nếu thấy không có hại
  • D. Nghi ngờ và kiểm chứng thông tin từ các nguồn uy tín như bác sĩ, tổ chức y tế

Câu 8: Khi viết một bài văn nghị luận, bạn muốn sử dụng một số liệu thống kê để tăng tính thuyết phục cho lập luận. Bạn cần đảm bảo số liệu đó đáp ứng yêu cầu nào?

  • A. Số liệu càng lớn càng tốt
  • B. Số liệu càng mới càng tốt
  • C. Được thu thập từ nguồn tin cậy và phù hợp với luận điểm
  • D. Số liệu được trình bày đẹp mắt, dễ nhìn

Câu 9: Trong môn Lịch sử, bạn cần phân tích nguyên nhân dẫn đến Chiến tranh thế giới thứ nhất. Phương pháp nào sau đây sẽ giúp bạn tiếp cận vấn đề một cách toàn diện và sâu sắc nhất?

  • A. Chỉ tập trung vào vai trò của các quốc gia lớn
  • B. Xem xét đa dạng các yếu tố: kinh tế, chính trị, xã hội, quân sự
  • C. Chỉ tìm hiểu về diễn biến chính của cuộc chiến
  • D. Học thuộc lòng các mốc thời gian quan trọng

Câu 10: Bạn muốn so sánh hai tác phẩm văn học để tìm ra điểm giống và khác nhau về phong cách nghệ thuật. Bạn nên tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Tiểu sử tác giả và hoàn cảnh sáng tác
  • B. Tóm tắt nội dung chính của hai tác phẩm
  • C. Ngôn ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ, giọng điệu
  • D. Số lượng trang và năm xuất bản của tác phẩm

Câu 11: Khi giải một bài toán hình học, bạn đã áp dụng đúng công thức nhưng kết quả lại không khớp với đáp án. Bạn nên kiểm tra lại bước nào đầu tiên?

  • A. Kiểm tra lại các phép tính số học
  • B. Xem lại công thức đã áp dụng có đúng không
  • C. Đọc lại đề bài xem có hiểu sai yêu cầu không
  • D. Hỏi bạn bè xem họ có đáp án khác không

Câu 12: Bạn cần thuyết trình về một chủ đề phức tạp cho các bạn cùng lớp. Để giúp bài thuyết trình dễ hiểu và hấp dẫn, bạn nên sử dụng phương pháp nào?

  • A. Chỉ trình bày bằng chữ viết trên slide
  • B. Nói nhanh và liên tục để tiết kiệm thời gian
  • C. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành phức tạp
  • D. Sử dụng hình ảnh minh họa, ví dụ cụ thể, sơ đồ

Câu 13: Trong môn Sinh học, bạn đang nghiên cứu về quá trình quang hợp ở thực vật. Để hiểu rõ bản chất của quá trình này, bạn nên tập trung vào việc tìm hiểu điều gì?

  • A. Tên các loại cây thực hiện quang hợp
  • B. Cơ chế biến đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học
  • C. Màu sắc của lá cây quang hợp
  • D. Thời gian thực vật thực hiện quang hợp trong ngày

Câu 14: Bạn muốn tìm hiểu về lịch sử văn hóa của một quốc gia. Nguồn tài liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin trực tiếp và sâu sắc nhất về chủ đề này?

  • A. Sách giáo khoa lịch sử phổ thông
  • B. Bài báo trên các trang tin tức tổng hợp
  • C. Các công trình nghiên cứu dân tộc học, khảo cổ học
  • D. Phim tài liệu du lịch về quốc gia đó

Câu 15: Khi viết email cho thầy cô giáo, bạn cần chú ý điều gì để thể hiện sự tôn trọng và lịch sự?

  • A. Viết tắt và sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc
  • B. Sử dụng giọng điệu thân mật như với bạn bè
  • C. Chỉ viết nội dung chính, không cần lời chào hay cảm ơn
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, xưng hô phù hợp (ví dụ: "Thưa thầy/cô", "Em xin phép...")"

Câu 16: Bạn đang tìm kiếm một phần mềm chỉnh sửa ảnh đơn giản để làm bài tập mỹ thuật. Tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để bạn lựa chọn?

  • A. Có nhiều tính năng chuyên nghiệp, phức tạp
  • B. Dễ sử dụng, giao diện thân thiện
  • C. Dung lượng cài đặt nhỏ gọn
  • D. Được nhiều người nổi tiếng sử dụng

Câu 17: Trong giờ học nhóm môn Ngữ văn, các bạn tranh luận về ý nghĩa của một câu thơ. Để cuộc tranh luận hiệu quả và đi đến kết luận, các bạn nên làm gì?

  • A. Mỗi người bảo vệ ý kiến của mình đến cùng
  • B. Chỉ nghe theo ý kiến của người có điểm cao nhất
  • C. Lắng nghe ý kiến của nhau, đưa ra dẫn chứng từ văn bản để bảo vệ quan điểm
  • D. Tranh cãi gay gắt để thể hiện sự hiểu biết

Câu 18: Bạn muốn tìm hiểu về các biện pháp bảo vệ môi trường tại địa phương mình. Bạn nên bắt đầu tìm kiếm thông tin từ đâu?

  • A. Trang web của UBND hoặc Sở Tài nguyên và Môi trường địa phương
  • B. Mạng xã hội Facebook hoặc Instagram
  • C. Diễn đàn trực tuyến về môi trường
  • D. Blog cá nhân của một người nổi tiếng

Câu 19: Khi sử dụng thư viện trường để tìm tài liệu, bạn gặp khó khăn trong việc xác định vị trí sách trên kệ. Bạn nên hỏi ai để được hỗ trợ?

  • A. Bảo vệ thư viện
  • B. Nhân viên thư viện
  • C. Giáo viên bộ môn
  • D. Bác lao công trong trường

Câu 20: Trong quá trình học trực tuyến, bạn gặp sự cố kỹ thuật (ví dụ: mất kết nối internet). Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào để không ảnh hưởng đến việc học?

  • A. Bỏ qua buổi học và chờ buổi sau
  • B. Nhắn tin cho bạn bè để hỏi bài
  • C. Tự ý rời khỏi lớp học trực tuyến
  • D. Báo cho giáo viên biết sự cố và tìm cách khắc phục nhanh nhất (ví dụ: перезагрузить модем, dùng 4G dự phòng)

Câu 21: Để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh hiệu quả, phương pháp nào sau đây được xem là khoa học và giúp ghi nhớ lâu dài?

  • A. Học thuộc lòng danh sách từ vựng
  • B. Chỉ học nghĩa tiếng Việt của từ
  • C. Học từ vựng theo ngữ cảnh, kết hợp hình ảnh, âm thanh
  • D. Học từ vựng một cách ngẫu nhiên, không có hệ thống

Câu 22: Bạn muốn tạo một bài trình chiếu (PowerPoint) hấp dẫn. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên để thu hút sự chú ý của người xem?

  • A. Nội dung chữ viết chi tiết và dài dòng
  • B. Hình ảnh và đồ họa trực quan, sinh động
  • C. Hiệu ứng chuyển động phức tạp
  • D. Màu nền sặc sỡ, nổi bật

Câu 23: Trong môn Địa lý, bạn cần xác định vị trí của một địa điểm trên bản đồ. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Vẽ lại bản đồ
  • B. Học thuộc tên các địa danh
  • C. Sử dụng bản đồ điện tử
  • D. Đọc và hiểu các ký hiệu, tỷ lệ bản đồ

Câu 24: Bạn nhận thấy một bạn trong lớp có biểu hiện bị bắt nạt trên mạng (cyberbullying). Bạn nên làm gì để giúp đỡ bạn mình?

  • A. Tự mình tìm cách trả đũa người bắt nạt
  • B. Kể chuyện này cho nhiều bạn khác trong lớp
  • C. Lắng nghe, động viên bạn và khuyên bạn báo cáo sự việc cho người lớn (phụ huynh, giáo viên)
  • D. Phớt lờ và coi như không biết chuyện gì

Câu 25: Để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ, bạn nên lập kế hoạch ôn tập như thế nào để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Học liên tục nhiều giờ trước ngày thi
  • B. Chia nhỏ nội dung ôn tập, phân bổ thời gian hợp lý cho từng môn, ôn tập thường xuyên
  • C. Chỉ ôn tập những phần mình thích
  • D. Học tủ, chỉ tập trung vào một số nội dung trọng tâm

Câu 26: Trong môn Vật lý, bạn đang học về mạch điện. Để hiểu rõ nguyên lý hoạt động của mạch điện, bạn cần nắm vững kiến thức cơ bản nào?

  • A. Định luật Ohm và các quy tắc Kirchhoff
  • B. Cấu tạo của các loại pin
  • C. Lịch sử phát minh ra điện
  • D. Ứng dụng của điện trong đời sống

Câu 27: Bạn muốn tìm hiểu về một nghề nghiệp cụ thể để định hướng tương lai. Nguồn thông tin nào sau đây sẽ cung cấp cái nhìn thực tế và chi tiết nhất về nghề đó?

  • A. Sách hướng nghiệp
  • B. Trang web tuyển dụng
  • C. Phim ảnh về nghề nghiệp
  • D. Phỏng vấn người đang làm trong nghề đó

Câu 28: Khi tham gia các hoạt động ngoại khóa, bạn nên lựa chọn hoạt động dựa trên tiêu chí nào để vừa vui vẻ vừa học hỏi được nhiều điều?

  • A. Hoạt động nào được nhiều bạn bè tham gia
  • B. Phù hợp với sở thích và mục tiêu phát triển bản thân
  • C. Hoạt động nào có vẻ "hot" và "cool"
  • D. Hoạt động nào dễ tham gia, không cần cố gắng nhiều

Câu 29: Để bảo vệ sức khỏe mắt khi sử dụng máy tính và điện thoại, bạn nên thực hiện biện pháp nào thường xuyên?

  • A. Đeo kính râm khi ở trong nhà
  • B. Nhìn thẳng vào màn hình điện thoại trong bóng tối
  • C. Thực hiện quy tắc 20-20-20 (cứ 20 phút nhìn xa 20 giây vào vật cách 20 feet)
  • D. Nhỏ thuốc nhỏ mắt thường xuyên mà không có chỉ định của bác sĩ

Câu 30: Trong môn Giáo dục công dân, bạn học về quyền và nghĩa vụ của công dân. Điều quan trọng nhất bạn cần ghi nhớ là gì?

  • A. Chỉ cần biết các quyền của mình
  • B. Nghĩa vụ là trách nhiệm của người lớn
  • C. Quyền là điều quan trọng hơn nghĩa vụ
  • D. Quyền luôn đi kèm với nghĩa vụ, cần thực hiện cả hai

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin trực tuyến khi bạn thực hiện nghiên cứu cho bài tập ở trường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Bạn nhận được một email thông báo trúng thưởng một khoản tiền lớn từ một chương trình mà bạn không hề tham gia. Điều gì sau đây là hành động cẩn trọng nhất bạn nên làm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong quá trình làm việc nhóm cho một dự án, bạn nhận thấy một thành viên thường xuyên đưa ra ý kiến chủ quan, thiếu căn cứ. Bạn nên làm gì để duy trì hiệu quả làm việc nhóm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Khi đọc một bài báo khoa học, bạn thấy tác giả trích dẫn một nghiên cứu khác để làm bằng chứng cho luận điểm của mình. Để đánh giá tính thuyết phục của bằng chứng này, bạn cần chú ý đến yếu tố nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Bạn đang tìm kiếm thông tin về biến đổi khí hậu cho bài thuyết trình. Từ khóa nào sau đây sẽ giúp bạn thu hẹp phạm vi tìm kiếm và tìm được thông tin chính xác, phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong một thí nghiệm hóa học, bạn cần đo thể tích chất lỏng một cách chính xác. Dụng cụ đo nào sau đây cho độ chính xác cao nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Bạn đọc được một thông tin trên mạng xã hội rằng 'Uống nước chanh ấm mỗi ngày có thể chữa khỏi ung thư'. Bạn sẽ đánh giá thông tin này như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Khi viết một bài văn nghị luận, bạn muốn sử dụng một số liệu thống kê để tăng tính thuyết phục cho lập luận. Bạn cần đảm bảo số liệu đó đáp ứng yêu cầu nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong môn Lịch sử, bạn cần phân tích nguyên nhân dẫn đến Chiến tranh thế giới thứ nhất. Phương pháp nào sau đây sẽ giúp bạn tiếp cận vấn đề một cách toàn diện và sâu sắc nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Bạn muốn so sánh hai tác phẩm văn học để tìm ra điểm giống và khác nhau về phong cách nghệ thuật. Bạn nên tập trung vào những khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khi giải một bài toán hình học, bạn đã áp dụng đúng công thức nhưng kết quả lại không khớp với đáp án. Bạn nên kiểm tra lại bước nào đầu tiên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Bạn cần thuyết trình về một chủ đề phức tạp cho các bạn cùng lớp. Để giúp bài thuyết trình dễ hiểu và hấp dẫn, bạn nên sử dụng phương pháp nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong môn Sinh học, bạn đang nghiên cứu về quá trình quang hợp ở thực vật. Để hiểu rõ bản chất của quá trình này, bạn nên tập trung vào việc tìm hiểu điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Bạn muốn tìm hiểu về lịch sử văn hóa của một quốc gia. Nguồn tài liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin trực tiếp và sâu sắc nhất về chủ đề này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Khi viết email cho thầy cô giáo, bạn cần chú ý điều gì để thể hiện sự tôn trọng và lịch sự?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Bạn đang tìm kiếm một phần mềm chỉnh sửa ảnh đơn giản để làm bài tập mỹ thuật. Tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để bạn lựa chọn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong giờ học nhóm môn Ngữ văn, các bạn tranh luận về ý nghĩa của một câu thơ. Để cuộc tranh luận hiệu quả và đi đến kết luận, các bạn nên làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Bạn muốn tìm hiểu về các biện pháp bảo vệ môi trường tại địa phương mình. Bạn nên bắt đầu tìm kiếm thông tin từ đâu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Khi sử dụng thư viện trường để tìm tài liệu, bạn gặp khó khăn trong việc xác định vị trí sách trên kệ. Bạn nên hỏi ai để được hỗ trợ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong quá trình học trực tuyến, bạn gặp sự cố kỹ thuật (ví dụ: mất kết nối internet). Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào để không ảnh hưởng đến việc học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh hiệu quả, phương pháp nào sau đây được xem là khoa học và giúp ghi nhớ lâu dài?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Bạn muốn tạo một bài trình chiếu (PowerPoint) hấp dẫn. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên để thu hút sự chú ý của người xem?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong môn Địa lý, bạn cần xác định vị trí của một địa điểm trên bản đồ. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Bạn nhận thấy một bạn trong lớp có biểu hiện bị bắt nạt trên mạng (cyberbullying). Bạn nên làm gì để giúp đỡ bạn mình?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ, bạn nên lập kế hoạch ôn tập như thế nào để đạt hiệu quả cao nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong môn Vật lý, bạn đang học về mạch điện. Để hiểu rõ nguyên lý hoạt động của mạch điện, bạn cần nắm vững kiến thức cơ bản nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Bạn muốn tìm hiểu về một nghề nghiệp cụ thể để định hướng tương lai. Nguồn thông tin nào sau đây sẽ cung cấp cái nhìn thực tế và chi tiết nhất về nghề đó?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Khi tham gia các hoạt động ngoại khóa, bạn nên lựa chọn hoạt động dựa trên tiêu chí nào để vừa vui vẻ vừa học hỏi được nhiều điều?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Để bảo vệ sức khỏe mắt khi sử dụng máy tính và điện thoại, bạn nên thực hiện biện pháp nào thường xuyên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong môn Giáo dục công dân, bạn học về quyền và nghĩa vụ của công dân. Điều quan trọng nhất bạn cần ghi nhớ là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu, một người A nói: “Chúng ta không nên tin vào những cảnh báo về biến đổi khí hậu vì các nhà khoa học khí hậu thường nhận tài trợ nghiên cứu từ chính phủ, nên họ có thể bị thiên vị.” Nhận xét này thể hiện lỗi ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện đánh vào lòng thương hại (Argumentum ad misericordiam)
  • B. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad hominem)
  • C. Ngụy biện ngụy tạo bằng chứng (Appeal to false authority)
  • D. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope)

Câu 2: Một quảng cáo sản phẩm giảm cân khẳng định: “9 trên 10 người nổi tiếng đã giảm cân thành công nhờ sản phẩm này!” Điều gì cần phải nghi ngờ đầu tiên về tuyên bố này?

  • A. Liệu sản phẩm có thực sự tồn tại hay không.
  • B. Người nổi tiếng có thực sự là người tiêu dùng thông thường không.
  • C. Cỡ mẫu "10 người nổi tiếng" có đủ lớn và đại diện để đưa ra kết luận tổng quát không.
  • D. Giá của sản phẩm có phù hợp với túi tiền của người tiêu dùng không.

Câu 3: Biểu đồ nào sau đây dễ gây hiểu lầm nhất khi so sánh doanh số bán hàng giữa hai năm?

  • A. Biểu đồ đường thẳng với trục tung bắt đầu từ 0.
  • B. Biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ phần trăm doanh số mỗi năm.
  • C. Bảng số liệu thống kê doanh số cụ thể của từng năm.
  • D. Biểu đồ cột với trục tung bị cắt ngắn, không bắt đầu từ 0.

Câu 4: Một bài báo tuyên bố: “Nghiên cứu mới nhất cho thấy uống cà phê giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim.” Tuy nhiên, khi đọc kỹ hơn, bạn thấy nghiên cứu chỉ ra rằng những người uống cà phê có lối sống lành mạnh hơn (ăn uống khoa học, tập thể dục đều đặn). Kết luận nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Bài báo đã đưa ra kết luận chính xác về lợi ích của cà phê đối với tim mạch.
  • B. Bài báo có thể đã nhầm lẫn giữa tương quan và quan hệ nhân quả.
  • C. Cần phải cấm cà phê để bảo vệ sức khỏe tim mạch cộng đồng.
  • D. Nghiên cứu này không đáng tin cậy vì cỡ mẫu quá nhỏ.

Câu 5: Trong một cuộc khảo sát trực tuyến, 80% người tham gia cho biết họ thích mua sắm trực tuyến hơn mua sắm tại cửa hàng. Điều gì có thể khiến kết quả khảo sát này không hoàn toàn đáng tin cậy khi khái quát cho toàn bộ dân số?

  • A. Mẫu khảo sát có thể không đại diện cho toàn bộ dân số vì chỉ tiếp cận được những người sử dụng internet.
  • B. Số lượng người tham gia khảo sát quá ít.
  • C. Câu hỏi khảo sát chưa đủ rõ ràng.
  • D. Thời điểm thực hiện khảo sát không phù hợp.

Câu 6: Một người bạn nói với bạn: “Tôi vừa đọc được một tin trên mạng rằng chính phủ sắp tăng thuế xăng lên gấp đôi!” Bạn nên làm gì đầu tiên để kiểm chứng thông tin này?

  • A. Chia sẻ ngay thông tin này với mọi người để cảnh báo.
  • B. Tức giận và chỉ trích chính phủ trên mạng xã hội.
  • C. Tìm kiếm thông tin trên các trang báo chính thống hoặc trang web của chính phủ để xác minh.
  • D. Cho rằng thông tin này chắc chắn là đúng vì "không có lửa làm sao có khói".

Câu 7: Một thông báo trên mạng xã hội viết: “Hãy chia sẻ bài viết này cho 10 người bạn, nếu không bạn sẽ gặp xui xẻo trong 7 ngày tới!” Đây là một ví dụ về hình thức lan truyền thông tin nào?

  • A. Thông tin cảnh báo chính thống.
  • B. Lời kêu gọi từ thiện.
  • C. Thông báo tuyển dụng.
  • D. Tin giả hoặc trò lừa đảo trực tuyến.

Câu 8: Khi đánh giá một nguồn thông tin trực tuyến, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định độ tin cậy?

  • A. Thiết kế trang web bắt mắt và hiện đại.
  • B. Uy tín của tác giả hoặc tổ chức đăng tải thông tin.
  • C. Số lượng người thích và chia sẻ bài viết.
  • D. Tốc độ tải trang nhanh và mượt mà.

Câu 9: Bạn đọc được một bài viết trên blog cá nhân, cho rằng vắc-xin gây ra bệnh tự kỷ. Bạn nên tiếp cận thông tin này như thế nào?

  • A. Tin tưởng hoàn toàn vì đây là ý kiến cá nhân.
  • B. Chia sẻ rộng rãi để cảnh báo mọi người.
  • C. Tìm kiếm thông tin từ các tổ chức y tế uy tín và các nghiên cứu khoa học đã được kiểm chứng.
  • D. Bỏ qua vì đây không phải vấn đề của mình.

Câu 10: Một người nói: “Mọi người trong gia đình tôi đều thích ăn ngọt, vậy chắc chắn yếu tố di truyền quyết định sở thích ăn uống.” Nhận định này bỏ qua yếu tố nào?

  • A. Yếu tố kinh tế.
  • B. Yếu tố môi trường và văn hóa gia đình.
  • C. Yếu tố tâm lý cá nhân.
  • D. Yếu tố tôn giáo.

Câu 11: Trong một cuộc thảo luận nhóm, bạn A liên tục ngắt lời và áp đặt ý kiến của mình lên người khác. Hành vi này thể hiện điều gì?

  • A. Kỹ năng lãnh đạo xuất sắc.
  • B. Sự tự tin cao độ.
  • C. Thiếu kỹ năng lắng nghe và tôn trọng ý kiến khác biệt.
  • D. Mong muốn đóng góp tích cực cho nhóm.

Câu 12: Một học sinh nói: “Em không cần học môn này vì nó không quan trọng bằng các môn khác.” Nhận định này thể hiện điều gì?

  • A. Sự tập trung cao độ vào mục tiêu học tập.
  • B. Khả năng tự đánh giá năng lực bản thân.
  • C. Phương pháp học tập hiệu quả.
  • D. Thiếu cái nhìn toàn diện về giá trị của các môn học và kiến thức.

Câu 13: Một người tin rằng “Nếu cứ ra đường vào ngày thứ Sáu ngày 13 thì sẽ gặp xui xẻo.” Đây là một ví dụ về loại hình tư duy nào?

  • A. Tư duy phản biện.
  • B. Tư duy duy tâm, mê tín.
  • C. Tư duy khoa học.
  • D. Tư duy logic.

Câu 14: Khi gặp một vấn đề phức tạp, bước đầu tiên quan trọng nhất trong tư duy giải quyết vấn đề là gì?

  • A. Xác định và phân tích rõ vấn đề.
  • B. Tìm kiếm ngay các giải pháp có thể.
  • C. Tham khảo ý kiến của người khác.
  • D. Bỏ qua vấn đề nếu cảm thấy quá khó.

Câu 15: Một nhóm bạn tranh cãi về việc nên chọn quán ăn nào. Bạn A nói: “Chúng ta cứ đến quán X đi, vì quán đó lúc nào cũng đông khách, chắc chắn là ngon.” Lập luận này dựa trên ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân.
  • B. Ngụy biện ngụy tạo bằng chứng.
  • C. Ngụy biện theo đám đông (Argumentum ad populum).
  • D. Ngụy biện trượt dốc.

Câu 16: Trong quá trình học tập, điều gì quan trọng hơn: chỉ ghi nhớ thông tin hay hiểu sâu sắc bản chất vấn đề?

  • A. Chỉ ghi nhớ thông tin, vì như vậy sẽ nhanh chóng có kiến thức.
  • B. Hiểu sâu sắc bản chất vấn đề, vì giúp vận dụng kiến thức linh hoạt và lâu dài.
  • C. Cả hai đều quan trọng như nhau và không thể thiếu.
  • D. Không có gì quan trọng, quan trọng là điểm số.

Câu 17: Một người cho rằng: “Tôi bị ốm sau khi ăn món ăn ở nhà hàng mới khai trương, vậy chắc chắn món ăn đó gây ra bệnh cho tôi.” Lập luận này mắc lỗi gì?

  • A. Ngụy biện trượt dốc.
  • B. Ngụy biện công kích cá nhân.
  • C. Ngụy biện ngụy tạo bằng chứng.
  • D. Ngụy biện "sau sự kiện" (Post hoc ergo propter hoc).

Câu 18: Khi đưa ra quyết định, điều gì nên được ưu tiên: chỉ dựa vào cảm xúc hay phân tích lý trí và dữ liệu?

  • A. Chỉ dựa vào cảm xúc, vì cảm xúc luôn đúng.
  • B. Ưu tiên cảm xúc hơn lý trí.
  • C. Kết hợp phân tích lý trí, dữ liệu và cân nhắc cảm xúc một cách hợp lý.
  • D. Không cần suy nghĩ nhiều, quyết định theo bản năng.

Câu 19: Một quảng cáo thuốc nói: “Thuốc này đã được kiểm chứng bởi các chuyên gia hàng đầu thế giới!” Điều gì cần phải xem xét kỹ lưỡng để đánh giá tính xác thực của tuyên bố này?

  • A. Giá cả của sản phẩm thuốc.
  • B. Danh tính và uy tín của "các chuyên gia hàng đầu" này, cũng như phương pháp "kiểm chứng" của họ.
  • C. Hình ảnh và âm thanh trong quảng cáo.
  • D. Số lượng người đã mua sản phẩm thuốc.

Câu 20: Một người nói: “Nếu chúng ta cho phép xây dựng thêm nhà máy, thì chắc chắn môi trường sẽ bị ô nhiễm nghiêm trọng và cuộc sống của chúng ta sẽ tồi tệ hơn.” Đây là một ví dụ về ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope).
  • B. Ngụy biện theo đám đông.
  • C. Ngụy biện công kích cá nhân.
  • D. Ngụy biện ngụy tạo bằng chứng.

Câu 21: Trong một nghiên cứu khoa học, điều gì đảm bảo tính khách quan và tin cậy của kết quả?

  • A. Sự nổi tiếng của nhà khoa học thực hiện nghiên cứu.
  • B. Số lượng người tin vào kết quả nghiên cứu.
  • C. Kết quả nghiên cứu phù hợp với mong muốn của nhà tài trợ.
  • D. Phương pháp nghiên cứu chặt chẽ, có kiểm soát và khả năng tái lập kết quả.

Câu 22: Một học sinh cho rằng: “Em học giỏi môn Toán, vậy chắc chắn em cũng sẽ giỏi môn Lý.” Nhận định này có thể không đúng vì điều gì?

  • A. Môn Toán và môn Lý không liên quan gì đến nhau.
  • B. Học sinh đó quá tự tin.
  • C. Mỗi môn học đòi hỏi những kỹ năng và phương pháp học tập riêng.
  • D. Nhận định này hoàn toàn đúng.

Câu 23: Khi đọc một bài báo khoa học, phần nào quan trọng nhất để đánh giá độ tin cậy của nghiên cứu?

  • A. Phần Tóm tắt (Abstract).
  • B. Phần Phương pháp nghiên cứu (Methodology).
  • C. Phần Kết quả (Results).
  • D. Phần Bàn luận (Discussion).

Câu 24: Một người nói: “Tôi đã dùng sản phẩm này và thấy hiệu quả, vậy chắc chắn nó sẽ hiệu quả với tất cả mọi người.” Lập luận này bỏ qua yếu tố nào?

  • A. Tính cá nhân và sự khác biệt về cơ địa, tình trạng của mỗi người.
  • B. Giá cả của sản phẩm.
  • C. Nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm.
  • D. Quảng cáo của sản phẩm.

Câu 25: Trong giao tiếp, lắng nghe tích cực có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Không quan trọng lắm, chủ yếu là nói.
  • B. Chỉ quan trọng khi giao tiếp với người lớn tuổi.
  • C. Giúp tiết kiệm thời gian giao tiếp.
  • D. Giúp hiểu rõ thông điệp, thể hiện sự tôn trọng và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp.

Câu 26: Một người nói: “Tôi không tin vào bất kỳ điều gì khoa học nói, vì khoa học đã từng sai lầm trong quá khứ.” Nhận định này thể hiện điều gì?

  • A. Sự hiểu biết sâu sắc về lịch sử khoa học.
  • B. Hiểu sai về bản chất của khoa học là quá trình liên tục tiến bộ và điều chỉnh.
  • C. Thái độ hoài nghi khoa học là tốt.
  • D. Khoa học thực sự không đáng tin cậy.

Câu 27: Khi tìm kiếm thông tin trên internet, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo thông tin tìm được là hữu ích?

  • A. Tìm kiếm càng nhiều thông tin càng tốt.
  • B. Chỉ tìm kiếm trên các trang web phổ biến.
  • C. Xác định từ khóa chính xác và sử dụng công cụ tìm kiếm phù hợp.
  • D. Tìm kiếm thông tin bằng mọi ngôn ngữ.

Câu 28: Một người nói: “Tôi luôn đúng trong mọi cuộc tranh luận, vì tôi có kinh nghiệm sống nhiều hơn.” Lập luận này mắc lỗi gì?

  • A. Ngụy biện trượt dốc.
  • B. Ngụy biện theo đám đông.
  • C. Ngụy biện công kích cá nhân.
  • D. Ngụy biện ngụy tạo bằng chứng (Appeal to false authority) - ở đây "kinh nghiệm sống" được xem như một dạng "thẩm quyền" không phù hợp.

Câu 29: Trong học tập, điều gì quan trọng hơn: cạnh tranh với bạn bè hay hợp tác và giúp đỡ lẫn nhau?

  • A. Cạnh tranh với bạn bè để tạo động lực.
  • B. Hợp tác và giúp đỡ lẫn nhau để cùng tiến bộ.
  • C. Cả hai đều quan trọng như nhau.
  • D. Không có gì quan trọng, quan trọng là điểm số cá nhân.

Câu 30: Một người nói: “Nếu bạn không đồng ý với tôi, thì bạn là kẻ thù của tôi.” Đây là một ví dụ về lối tư duy nào?

  • A. Tư duy phản biện mạnh mẽ.
  • B. Tư duy độc lập.
  • C. Tư duy cực đoan, chia rẽ (lưỡng phân trắng - đen).
  • D. Tư duy quyết đoán.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong một cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu, một người A nói: “Chúng ta không nên tin vào những cảnh báo về biến đổi khí hậu vì các nhà khoa học khí hậu thường nhận tài trợ nghiên cứu từ chính phủ, nên họ có thể bị thiên vị.” Nhận xét này thể hiện lỗi ngụy biện nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một quảng cáo sản phẩm giảm cân khẳng định: “9 trên 10 người nổi tiếng đã giảm cân thành công nhờ sản phẩm này!” Điều gì cần phải nghi ngờ đầu tiên về tuyên bố này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Biểu đồ nào sau đây dễ gây hiểu lầm nhất khi so sánh doanh số bán hàng giữa hai năm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Một bài báo tuyên bố: “Nghiên cứu mới nhất cho thấy uống cà phê giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim.” Tuy nhiên, khi đọc kỹ hơn, bạn thấy nghiên cứu chỉ ra rằng những người uống cà phê có lối sống lành mạnh hơn (ăn uống khoa học, tập thể dục đều đặn). Kết luận nào sau đây phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong một cuộc khảo sát trực tuyến, 80% người tham gia cho biết họ thích mua sắm trực tuyến hơn mua sắm tại cửa hàng. Điều gì có thể khiến kết quả khảo sát này không hoàn toàn đáng tin cậy khi khái quát cho toàn bộ dân số?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Một người bạn nói với bạn: “Tôi vừa đọc được một tin trên mạng rằng chính phủ sắp tăng thuế xăng lên gấp đôi!” Bạn nên làm gì đầu tiên để kiểm chứng thông tin này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Một thông báo trên mạng xã hội viết: “Hãy chia sẻ bài viết này cho 10 người bạn, nếu không bạn sẽ gặp xui xẻo trong 7 ngày tới!” Đây là một ví dụ về hình thức lan truyền thông tin nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Khi đánh giá một nguồn thông tin trực tuyến, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định độ tin cậy?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Bạn đọc được một bài viết trên blog cá nhân, cho rằng vắc-xin gây ra bệnh tự kỷ. Bạn nên tiếp cận thông tin này như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Một người nói: “Mọi người trong gia đình tôi đều thích ăn ngọt, vậy chắc chắn yếu tố di truyền quyết định sở thích ăn uống.” Nhận định này bỏ qua yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong một cuộc thảo luận nhóm, bạn A liên tục ngắt lời và áp đặt ý kiến của mình lên người khác. Hành vi này thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Một học sinh nói: “Em không cần học môn này vì nó không quan trọng bằng các môn khác.” Nhận định này thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Một người tin rằng “Nếu cứ ra đường vào ngày thứ Sáu ngày 13 thì sẽ gặp xui xẻo.” Đây là một ví dụ về loại hình tư duy nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Khi gặp một vấn đề phức tạp, bước đầu tiên quan trọng nhất trong tư duy giải quyết vấn đề là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một nhóm bạn tranh cãi về việc nên chọn quán ăn nào. Bạn A nói: “Chúng ta cứ đến quán X đi, vì quán đó lúc nào cũng đông khách, chắc chắn là ngon.” Lập luận này dựa trên ngụy biện nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong quá trình học tập, điều gì quan trọng hơn: chỉ ghi nhớ thông tin hay hiểu sâu sắc bản chất vấn đề?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Một người cho rằng: “Tôi bị ốm sau khi ăn món ăn ở nhà hàng mới khai trương, vậy chắc chắn món ăn đó gây ra bệnh cho tôi.” Lập luận này mắc lỗi gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Khi đưa ra quyết định, điều gì nên được ưu tiên: chỉ dựa vào cảm xúc hay phân tích lý trí và dữ liệu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Một quảng cáo thuốc nói: “Thuốc này đã được kiểm chứng bởi các chuyên gia hàng đầu thế giới!” Điều gì cần phải xem xét kỹ lưỡng để đánh giá tính xác thực của tuyên bố này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Một người nói: “Nếu chúng ta cho phép xây dựng thêm nhà máy, thì chắc chắn môi trường sẽ bị ô nhiễm nghiêm trọng và cuộc sống của chúng ta sẽ tồi tệ hơn.” Đây là một ví dụ về ngụy biện nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong một nghiên cứu khoa học, điều gì đảm bảo tính khách quan và tin cậy của kết quả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Một học sinh cho rằng: “Em học giỏi môn Toán, vậy chắc chắn em cũng sẽ giỏi môn Lý.” Nhận định này có thể không đúng vì điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Khi đọc một bài báo khoa học, phần nào quan trọng nhất để đánh giá độ tin cậy của nghiên cứu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Một người nói: “Tôi đã dùng sản phẩm này và thấy hiệu quả, vậy chắc chắn nó sẽ hiệu quả với tất cả mọi người.” Lập luận này bỏ qua yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong giao tiếp, lắng nghe tích cực có vai trò quan trọng như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Một người nói: “Tôi không tin vào bất kỳ điều gì khoa học nói, vì khoa học đã từng sai lầm trong quá khứ.” Nhận định này thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Khi tìm kiếm thông tin trên internet, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo thông tin tìm được là hữu ích?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Một người nói: “Tôi luôn đúng trong mọi cuộc tranh luận, vì tôi có kinh nghiệm sống nhiều hơn.” Lập luận này mắc lỗi gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong học tập, điều gì quan trọng hơn: cạnh tranh với bạn bè hay hợp tác và giúp đỡ lẫn nhau?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Một người nói: “Nếu bạn không đồng ý với tôi, thì bạn là kẻ thù của tôi.” Đây là một ví dụ về lối tư duy nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi đọc một đoạn văn bản, thái độ "cẩn thận hão" thể hiện rõ nhất ở việc người đọc:

  • A. Tìm kiếm thông tin chính và bỏ qua các chi tiết phụ.
  • B. Nhanh chóng kết luận ý nghĩa dựa trên vài từ khóa nổi bật.
  • C. Dừng lại, suy ngẫm về mối liên hệ giữa các ý, từ ngữ và bối cảnh.
  • D. Chỉ tập trung vào việc gạch chân các câu quan trọng.

Câu 2: Một học sinh đọc câu thơ "Mặt trời xuống biển như hòn lửa". Học sinh A nghĩ: "À, tác giả chỉ miêu tả mặt trời tròn và đỏ". Học sinh B nghĩ: "Mặt trời như hòn lửa đang lặn xuống biển, gợi cảm giác tráng lệ, mạnh mẽ của thiên nhiên vào cuối ngày". Sự khác biệt trong cách hiểu này minh họa cho việc:

  • A. Học sinh A có trí tưởng tượng kém hơn.
  • B. Học sinh B có kiến thức về khoa học tự nhiên tốt hơn.
  • C. Cả hai học sinh đều hiểu đúng nghĩa đen của câu thơ.
  • D. Học sinh B đã áp dụng tư duy phân tích và cảm nhận sâu sắc hơn (tránh "cẩn thận hão").

Câu 3: Khi đối diện với một vấn đề phức tạp, việc "cẩn thận hão" trong suy nghĩ có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?

  • A. Đưa ra nhiều giải pháp sáng tạo nhưng khó thực hiện.
  • B. Đưa ra quyết định vội vàng dựa trên thông tin chưa đầy đủ hoặc phiến diện.
  • C. Dành quá nhiều thời gian để phân tích mà không đưa ra kết luận.
  • D. Dễ dàng chấp nhận ý kiến của người khác mà không phản biện.

Câu 4: Một bài báo viết: "Nghiên cứu cho thấy người thường xuyên ăn sô cô la có chỉ số IQ cao hơn". Thái độ "cẩn thận hão" khi đọc thông tin này là gì?

  • A. Tin ngay rằng ăn sô cô la giúp tăng IQ và bắt đầu ăn nhiều hơn.
  • B. Bác bỏ ngay lập tức thông tin vì nghe có vẻ vô lý.
  • C. Đặt câu hỏi về phương pháp nghiên cứu, quy mô mẫu, mối quan hệ nhân quả hay chỉ là tương quan.
  • D. Chia sẻ ngay bài báo cho bạn bè để họ cùng biết.

Câu 5: Trong một cuộc tranh luận, việc tránh "cẩn thận hão" đòi hỏi người tham gia phải:

  • A. Nhanh chóng đưa ra phản bác để thể hiện quan điểm của mình.
  • B. Chỉ lắng nghe những ý kiến đồng tình với mình.
  • C. Tìm cách bắt bẻ lỗi nhỏ trong lập luận của đối phương.
  • D. Lắng nghe cẩn thận, cố gắng hiểu đầy đủ lập luận của đối phương trước khi phản hồi.

Câu 6: Phân tích một nhân vật văn học đòi hỏi sự "cẩn thận hão" bằng cách nào?

  • A. Xem xét lời nói, hành động, suy nghĩ của nhân vật trong nhiều hoàn cảnh khác nhau và mối quan hệ với các nhân vật khác.
  • B. Chỉ dựa vào miêu tả ngoại hình ban đầu của nhân vật.
  • C. Áp đặt ngay một kiểu nhân vật quen thuộc vào nhân vật đang phân tích.
  • D. Chỉ chú ý đến những chi tiết nổi bật, gây ấn tượng mạnh.

Câu 7: Việc "kết nối tri thức" hiệu quả (ngược với "cẩn thận hão" trong học tập) thể hiện qua hành động nào?

  • A. Học thuộc lòng các định nghĩa mà không cần hiểu.
  • B. Chỉ tập trung vào một môn học duy nhất mà mình yêu thích.
  • C. Tìm cách liên hệ kiến thức mới với những gì đã học hoặc với các vấn đề trong cuộc sống.
  • D. Làm bài tập theo mẫu có sẵn mà không suy nghĩ.

Câu 8: Một bức tranh trừu tượng được trưng bày. Người A nhìn vào và nói: "Chẳng hiểu gì cả, chỉ là những mảng màu lộn xộn". Người B nhìn vào, cố gắng cảm nhận đường nét, màu sắc, không gian và suy nghĩ về cảm xúc mà bức tranh gợi lên. Thái độ của người A thể hiện điều gì?

  • A. Sự hiểu biết sâu sắc về nghệ thuật.
  • B. Sự "cẩn thận hão" trong việc tiếp nhận và đánh giá.
  • C. Khả năng phân tích logic tuyệt vời.
  • D. Sự tôn trọng đối với tác phẩm nghệ thuật.

Câu 9: Khi đọc một bài thơ có nhiều hình ảnh ẩn dụ, việc tránh "cẩn thận hão" đòi hỏi người đọc phải:

  • A. Chỉ hiểu nghĩa đen của các từ ngữ.
  • B. Bỏ qua các hình ảnh ẩn dụ vì cho rằng chúng khó hiểu.
  • C. Chỉ tập trung vào vần điệu và nhịp điệu của bài thơ.
  • D. Suy luận, liên tưởng để khám phá tầng nghĩa sâu sắc, ý đồ của tác giả qua các hình ảnh đó.

Câu 10: Giả sử bạn đọc được hai nguồn thông tin trái ngược nhau về cùng một sự kiện lịch sử. Để tránh "cẩn thận hão" và "kết nối tri thức" một cách đúng đắn, bạn nên làm gì?

  • A. Tìm kiếm thêm các nguồn thông tin khác, đánh giá độ tin cậy của từng nguồn và so sánh các quan điểm.
  • B. Chỉ tin vào nguồn thông tin đầu tiên bạn đọc.
  • C. Chọn nguồn thông tin có vẻ "hợp lý" nhất theo suy nghĩ chủ quan của bạn.
  • D. Bỏ qua cả hai nguồn vì không biết cái nào đúng.

Câu 11: Trong quá trình học tập, việc chỉ học để "đối phó" với bài kiểm tra mà không tìm hiểu sâu, không liên hệ kiến thức với nhau, thể hiện điều gì?

  • A. Một phương pháp học tập hiệu quả và thực tế.
  • B. Khả năng tập trung cao độ vào mục tiêu ngắn hạn.
  • C. Sự "cẩn thận hão" trong tiếp cận tri thức, thiếu "kết nối".
  • D. Năng lực ghi nhớ vượt trội.

Câu 12: Một người đưa ra một nhận định về một nhóm người dựa trên kinh nghiệm cá nhân với một vài cá nhân trong nhóm đó. Nhận định này có nguy cơ mắc lỗi gì?

  • A. Phân tích quá sâu sắc.
  • B. Khái quát hóa vội vàng (hasty generalization), một biểu hiện của "cẩn thận hão".
  • C. Thiếu tính chủ quan.
  • D. Sử dụng quá nhiều dữ liệu.

Câu 13: Khi đọc một văn bản nghị luận, để tránh "cẩn thận hão", người đọc cần làm gì ngoài việc hiểu nghĩa bề mặt của câu chữ?

  • A. Phân tích cấu trúc lập luận, nhận diện luận điểm, luận cứ, bằng chứng và đánh giá tính logic, thuyết phục của chúng.
  • B. Chỉ chú trọng vào các từ ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • C. Đếm số lượng đoạn văn và câu trong bài.
  • D. Tìm kiếm thông tin về tác giả trên mạng xã hội.

Câu 14: Một học sinh đọc một bài thơ về mùa thu và chỉ tập trung vào việc liệt kê các hình ảnh "lá vàng", "hoa cúc", "gió heo may". Học sinh này đang thể hiện cách đọc như thế nào?

  • A. Phân tích sâu sắc cấu tứ bài thơ.
  • B. Kết nối tri thức về các mùa trong năm.
  • C. Tiếp cận "cẩn thận hão", chỉ dừng lại ở miêu tả bề mặt.
  • D. Đánh giá cao giá trị nghệ thuật của bài thơ.

Câu 15: Việc "kết nối tri thức" giúp ích gì cho việc tránh "cẩn thận hão"?

  • A. Giúp ghi nhớ thông tin nhanh hơn.
  • B. Giúp làm bài kiểm tra đạt điểm cao hơn.
  • C. Giúp đưa ra kết luận ngay lập tức.
  • D. Giúp nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ, đặt thông tin mới vào hệ thống kiến thức đã có để hiểu sâu hơn.

Câu 16: Một quảng cáo tuyên bố: "Sản phẩm X giúp bạn giảm cân thần tốc chỉ sau 1 tuần!". Thái độ "cẩn thận hão" khi tiếp nhận quảng cáo này là:

  • A. Tin ngay và đặt mua sản phẩm.
  • B. Tìm kiếm thông tin khoa học về thành phần và cơ chế hoạt động của sản phẩm.
  • C. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.
  • D. Tìm kiếm đánh giá từ những người đã sử dụng sản phẩm (có chọn lọc).

Câu 17: Trong một bài viết khoa học, việc chỉ đọc phần Tóm tắt (Abstract) và kết luận ngay về toàn bộ nghiên cứu thể hiện điều gì?

  • A. Cách tiếp cận hiệu quả để nắm bắt thông tin.
  • B. Khả năng đọc nhanh và hiểu vấn đề cốt lõi.
  • C. Sự "cẩn thận hão", bỏ qua phương pháp, dữ liệu và thảo luận chi tiết.
  • D. Năng lực tổng hợp thông tin vượt trội.

Câu 18: Khi phân tích một vấn đề xã hội phức tạp như đói nghèo, thái độ "cẩn thận hão" dễ dẫn đến:

  • A. Hiểu rõ nguyên nhân sâu xa và các yếu tố liên quan.
  • B. Đề xuất các giải pháp toàn diện và bền vững.
  • C. Nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau.
  • D. Đổ lỗi cho một nguyên nhân duy nhất hoặc một nhóm người cụ thể mà bỏ qua các yếu tố khác.

Câu 19: Việc "kết nối tri thức" giữa môn Lịch sử và Địa lý có thể giúp bạn hiểu rõ hơn điều gì?

  • A. Công thức giải các bài toán phức tạp.
  • B. Ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên (địa lý) đến các sự kiện và diễn biến lịch sử.
  • C. Cách viết một bài văn nghị luận.
  • D. Nguyên lý hoạt động của động cơ đốt trong.

Câu 20: Một người nhận xét về một cuốn sách chỉ dựa trên bìa sách và lời giới thiệu ngắn. Đây là biểu hiện của:

  • A. Sự "cẩn thận hão" trong đánh giá.
  • B. Khả năng tóm tắt thông tin xuất sắc.
  • C. Cách tiếp cận khách quan và toàn diện.
  • D. Sự đầu tư thời gian và công sức vào việc đọc.

Câu 21: Khi học về một sự kiện văn hóa ở một quốc gia xa lạ, để tránh "cẩn thận hão", bạn nên:

  • A. Áp đặt ngay các giá trị văn hóa của mình để đánh giá.
  • B. Chỉ tìm hiểu qua các video ngắn trên mạng xã hội.
  • C. Tin vào mọi thông tin không chính thống được chia sẻ.
  • D. Tìm hiểu bối cảnh lịch sử, xã hội, tín ngưỡng liên quan để hiểu ý nghĩa sâu sắc của sự kiện đó.

Câu 22: Việc sử dụng thành ngữ, tục ngữ trong giao tiếp đôi khi đòi hỏi sự "cẩn thận hão" từ người nghe/đọc vì:

  • A. Chúng luôn có nghĩa đen rõ ràng.
  • B. Ý nghĩa của chúng thường là nghĩa bóng, cần suy luận và dựa vào bối cảnh để hiểu đúng.
  • C. Chúng là cách nói lỗi thời, không còn được sử dụng.
  • D. Chúng chỉ dùng để trang trí cho câu nói.

Câu 23: Trong toán học, việc giải một bài toán phức tạp chỉ bằng cách áp dụng một công thức duy nhất mà không hiểu tại sao công thức đó đúng hoặc bối cảnh sử dụng, thể hiện điều gì?

  • A. Năng lực tư duy logic xuất sắc.
  • B. Sự hiểu biết sâu sắc về bản chất vấn đề.
  • C. Sự "cẩn thận hão", chỉ tập trung vào kết quả mà bỏ qua quy trình và nguyên lý.
  • D. Khả năng sáng tạo trong giải toán.

Câu 24: Khi nghe một câu chuyện hoặc một lời kể, việc tránh "cẩn thận hão" bao gồm việc:

  • A. Lắng nghe kỹ, cố gắng hiểu cảm xúc, suy nghĩ của người kể và đặt câu hỏi nếu có điểm chưa rõ.
  • B. Ngắt lời người kể để thể hiện sự quan tâm.
  • C. Chỉ nhớ các chi tiết gây sốc hoặc hài hước.
  • D. So sánh câu chuyện với những gì mình đã biết và phán xét ngay lập tức.

Câu 25: Việc "kết nối tri thức" giữa các môn học như Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân giúp học sinh nhận thức rõ hơn về:

  • A. Các công thức hóa học mới.
  • B. Cách lập trình máy tính.
  • C. Các định luật vật lý.
  • D. Mối quan hệ giữa văn hóa, xã hội, lịch sử và giá trị đạo đức, pháp luật trong đời sống.

Câu 26: Một học sinh được yêu cầu phân tích ý nghĩa một hình ảnh trong bài thơ. Học sinh chỉ mô tả lại hình ảnh đó mà không giải thích nó gợi lên cảm xúc, suy nghĩ gì hoặc liên quan đến chủ đề bài thơ ra sao. Học sinh này đang thể hiện cách phân tích:

  • A. Sâu sắc và toàn diện.
  • B. "Cẩn thận hão", chỉ dừng lại ở bề mặt miêu tả.
  • C. Sáng tạo và độc đáo.
  • D. Chỉ tập trung vào kỹ thuật viết của tác giả.

Câu 27: Khi học một khái niệm mới, việc chỉ đọc định nghĩa trong sách giáo khoa và cho rằng mình đã hiểu hoàn toàn là biểu hiện của:

  • A. Sự "cẩn thận hão" trong tiếp nhận kiến thức.
  • B. Khả năng ghi nhớ siêu phàm.
  • C. Phương pháp học tập chủ động.
  • D. Năng lực tự học tuyệt vời.

Câu 28: Để tránh "cẩn thận hão" khi tiếp nhận thông tin trên mạng xã hội, điều quan trọng nhất là:

  • A. Chỉ đọc tiêu đề và xem hình ảnh.
  • B. Tin vào số lượt like và chia sẻ.
  • C. Kiểm tra nguồn gốc thông tin, tìm kiếm các nguồn khác để đối chiếu và đánh giá tính xác thực.
  • D. Chỉ đọc bình luận của người khác.

Câu 29: "Kết nối tri thức" không chỉ là liên kết kiến thức giữa các môn học mà còn là liên kết kiến thức với:

  • A. Các trò chơi điện tử.
  • B. Các bộ phim giải trí.
  • C. Các bài hát thịnh hành.
  • D. Thực tiễn đời sống, kinh nghiệm cá nhân và các vấn đề xã hội.

Câu 30: Biểu hiện nào sau đây cho thấy một người đang cố gắng rèn luyện tư duy để tránh "cẩn thận hão"?

  • A. Luôn chấp nhận mọi ý kiến của người khác mà không đặt câu hỏi.
  • B. Thường xuyên đặt câu hỏi "Tại sao?", "Làm thế nào?", "Điều này có liên quan gì đến...?" khi tiếp nhận thông tin.
  • C. Chỉ tin vào những gì mình đã biết từ trước.
  • D. Tránh đọc hoặc nghe những thông tin phức tạp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Khi đọc một đoạn văn bản, thái độ 'cẩn thận hão' thể hiện rõ nhất ở việc người đọc:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một học sinh đọc câu thơ 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa'. Học sinh A nghĩ: 'À, tác giả chỉ miêu tả mặt trời tròn và đỏ'. Học sinh B nghĩ: 'Mặt trời như hòn lửa đang lặn xuống biển, gợi cảm giác tráng lệ, mạnh mẽ của thiên nhiên vào cuối ngày'. Sự khác biệt trong cách hiểu này minh họa cho việc:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Khi đối diện với một vấn đề phức tạp, việc 'cẩn thận hão' trong suy nghĩ có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Một bài báo viết: 'Nghiên cứu cho thấy người thường xuyên ăn sô cô la có chỉ số IQ cao hơn'. Thái độ 'cẩn thận hão' khi đọc thông tin này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong một cuộc tranh luận, việc tránh 'cẩn thận hão' đòi hỏi người tham gia phải:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Phân tích một nhân vật văn học đòi hỏi sự 'cẩn thận hão' bằng cách nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Việc 'kết nối tri thức' hiệu quả (ngược với 'cẩn thận hão' trong học tập) thể hiện qua hành động nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Một bức tranh trừu tượng được trưng bày. Người A nhìn vào và nói: 'Chẳng hiểu gì cả, chỉ là những mảng màu lộn xộn'. Người B nhìn vào, cố gắng cảm nhận đường nét, màu sắc, không gian và suy nghĩ về cảm xúc mà bức tranh gợi lên. Thái độ của người A thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Khi đọc một bài thơ có nhiều hình ảnh ẩn dụ, việc tránh 'cẩn thận hão' đòi hỏi người đọc phải:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Giả sử bạn đọc được hai nguồn thông tin trái ngược nhau về cùng một sự kiện lịch sử. Để tránh 'cẩn thận hão' và 'kết nối tri thức' một cách đúng đắn, bạn nên làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong quá trình học tập, việc chỉ học để 'đối phó' với bài kiểm tra mà không tìm hiểu sâu, không liên hệ kiến thức với nhau, thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Một người đưa ra một nhận định về một nhóm người dựa trên kinh nghiệm cá nhân với một vài cá nhân trong nhóm đó. Nhận định này có nguy cơ mắc lỗi gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Khi đọc một văn bản nghị luận, để tránh 'cẩn thận hão', người đọc cần làm gì ngoài việc hiểu nghĩa bề mặt của câu chữ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Một học sinh đọc một bài thơ về mùa thu và chỉ tập trung vào việc liệt kê các hình ảnh 'lá vàng', 'hoa cúc', 'gió heo may'. Học sinh này đang thể hiện cách đọc như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Việc 'kết nối tri thức' giúp ích gì cho việc tránh 'cẩn thận hão'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Một quảng cáo tuyên bố: 'Sản phẩm X giúp bạn giảm cân thần tốc chỉ sau 1 tuần!'. Thái độ 'cẩn thận hão' khi tiếp nhận quảng cáo này là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong một bài viết khoa học, việc chỉ đọc phần Tóm tắt (Abstract) và kết luận ngay về toàn bộ nghiên cứu thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Khi phân tích một vấn đề xã hội phức tạp như đói nghèo, thái độ 'cẩn thận hão' dễ dẫn đến:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Việc 'kết nối tri thức' giữa môn Lịch sử và Địa lý có thể giúp bạn hiểu rõ hơn điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Một người nhận xét về một cuốn sách chỉ dựa trên bìa sách và lời giới thiệu ngắn. Đây là biểu hiện của:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Khi học về một sự kiện văn hóa ở một quốc gia xa lạ, để tránh 'cẩn thận hão', bạn nên:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Việc sử dụng thành ngữ, tục ngữ trong giao tiếp đôi khi đòi hỏi sự 'cẩn thận hão' từ người nghe/đọc vì:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong toán học, việc giải một bài toán phức tạp chỉ bằng cách áp dụng một công thức duy nhất mà không hiểu tại sao công thức đó đúng hoặc bối cảnh sử dụng, thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Khi nghe một câu chuyện hoặc một lời kể, việc tránh 'cẩn thận hão' bao gồm việc:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Việc 'kết nối tri thức' giữa các môn học như Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân giúp học sinh nhận thức rõ hơn về:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Một học sinh được yêu cầu phân tích ý nghĩa một hình ảnh trong bài thơ. Học sinh chỉ mô tả lại hình ảnh đó mà không giải thích nó gợi lên cảm xúc, suy nghĩ gì hoặc liên quan đến chủ đề bài thơ ra sao. Học sinh này đang thể hiện cách phân tích:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Khi học một khái niệm mới, việc chỉ đọc định nghĩa trong sách giáo khoa và cho rằng mình đã hiểu hoàn toàn là biểu hiện của:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Để tránh 'cẩn thận hão' khi tiếp nhận thông tin trên mạng xã hội, điều quan trọng nhất là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: 'Kết nối tri thức' không chỉ là liên kết kiến thức giữa các môn học mà còn là liên kết kiến thức với:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Biểu hiện nào sau đây cho thấy một người đang cố gắng rèn luyện tư duy để tránh 'cẩn thận hão'?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh "Kết nối tri thức", "Cẩn thận hão" thường biểu hiện dưới dạng nào khi tiếp nhận thông tin mới?

  • A. Chủ động tìm kiếm đa dạng nguồn thông tin để kiểm chứng.
  • B. Nhanh chóng chấp nhận mọi thông tin từ nguồn chính thống.
  • C. Quá lo sợ thông tin sai lệch mà từ chối tiếp nhận hoặc phân tích các quan điểm khác biệt.
  • D. Chỉ tin vào thông tin được trình bày một cách khoa học, phức tạp.

Câu 2: Một học sinh đọc được một bài viết trên mạng xã hội nói rằng "vaccine gây ra bệnh X", dù các tổ chức y tế uy tín đã bác bỏ. Học sinh này trở nên rất lo lắng và từ chối tiêm chủng theo khuyến cáo của nhà trường. Tình huống này phản ánh khía cạnh nào của "Cẩn thận hão"?

  • A. Khả năng phân tích dữ liệu thống kê.
  • B. Kỹ năng tìm kiếm thông tin khoa học.
  • C. Sự hiểu biết về cơ chế hoạt động của vaccine.
  • D. Thiếu khả năng phân biệt nguồn tin cậy và nguồn tin không chính xác, dẫn đến lo sợ thái quá.

Câu 3: Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp đòi hỏi áp dụng kiến thức từ nhiều môn học, "Cẩn thận hão" có thể khiến người học rơi vào trạng thái nào?

  • A. Sợ sai, không dám đưa ra giải pháp hoặc chỉ áp dụng rập khuôn kiến thức đã học.
  • B. Tự tin thái quá vào kiến thức của bản thân mà không cần kiểm chứng.
  • C. Chủ động tìm kiếm sự giúp đỡ từ giáo viên và bạn bè.
  • D. Phân tích vấn đề thành các phần nhỏ để dễ giải quyết hơn.

Câu 4: Một người đọc được một bài báo cáo khoa học sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp. Thay vì cố gắng tìm hiểu hoặc hỏi người có chuyên môn, người này kết luận ngay rằng bài báo "không đáng tin" vì "quá khó hiểu". Đây là biểu hiện của loại suy nghĩ sai lầm nào liên quan đến "Cẩn thận hão"?

  • A. Thiên kiến xác nhận (Confirmation Bias).
  • B. Đánh đồng sự phức tạp với sự không đáng tin cậy.
  • C. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • D. Hiệu ứng Dunning-Kruger.

Câu 5: Để tránh "Cẩn thận hão" khi đánh giá một lập luận, yếu tố quan trọng nhất cần tập trung phân tích là gì?

  • A. Uy tín của người đưa ra lập luận.
  • B. Số lượng người đồng tình với lập luận đó.
  • C. Tính logic của lập luận và bằng chứng hỗ trợ.
  • D. Cách trình bày lập luận có thuyết phục hay không.

Câu 6: Một ví dụ về "Cẩn thận hão" trong việc áp dụng kiến thức là khi một người học chỉ dám sử dụng công thức hoặc phương pháp giải đã được trình bày trong sách giáo khoa, ngay cả khi gặp một bài toán biến thể nhỏ mà phương pháp đó không còn tối ưu. Điều này cho thấy sự thiếu hụt ở kỹ năng nào?

  • A. Ghi nhớ công thức.
  • B. Tính toán cơ bản.
  • C. Tìm kiếm thông tin bổ sung.
  • D. Vận dụng linh hoạt và sáng tạo kiến thức vào tình huống mới.

Câu 7: Khi đối mặt với thông tin gây tranh cãi, thái độ nào sau đây giúp người học tránh rơi vào "Cẩn thận hão" (quá sợ hãi hoặc quá bác bỏ)?

  • A. Ngay lập tức tìm kiếm thông tin trên mạng xã hội để xem mọi người nói gì.
  • B. Giữ thái độ hoài nghi lành mạnh, tìm kiếm bằng chứng từ các nguồn đáng tin cậy và phân tích logic.
  • C. Chỉ tin vào ý kiến của người nổi tiếng hoặc có ảnh hưởng.
  • D. Tránh xa hoàn toàn vấn đề để không bị ảnh hưởng tiêu cực.

Câu 8: "Cẩn thận hão" trong việc "Kết nối tri thức" có thể cản trở quá trình học tập như thế nào?

  • A. Thúc đẩy sự hợp tác và trao đổi kiến thức giữa người học.
  • B. Giúp người học ghi nhớ kiến thức lâu hơn.
  • C. Làm người học ngại đặt câu hỏi, ngại thử nghiệm, ngại kết nối các ý tưởng có vẻ "không liên quan".
  • D. Tăng cường khả năng tập trung vào một lĩnh vực chuyên sâu.

Câu 9: Một nhà khoa học công bố kết quả nghiên cứu đột phá nhưng chưa được kiểm chứng bởi cộng đồng khoa học. "Cẩn thận hão" ở đây có thể biểu hiện ở việc:

  • A. Ngay lập tức bác bỏ kết quả mà không xem xét phương pháp nghiên cứu.
  • B. Chấp nhận hoàn toàn kết quả và áp dụng ngay lập tức.
  • C. Tìm kiếm các nghiên cứu tương tự để so sánh và đánh giá.
  • D. Chờ đợi các nhà khoa học khác xác nhận trước khi hình thành quan điểm.

Câu 10: Phân tích một quảng cáo sản phẩm mới, người tiêu dùng cần chú ý đến yếu tố nào nhất để tránh "Cẩn thận hão" (bị lừa bởi thông tin sai lệch hoặc thổi phồng)?

  • A. Sự nổi tiếng của người mẫu quảng cáo.
  • B. Ngôn ngữ và hình ảnh hấp dẫn.
  • C. Giá cả sản phẩm.
  • D. Các bằng chứng cụ thể, số liệu kiểm chứng độc lập (nếu có) về công dụng sản phẩm.

Câu 11: "Cẩn thận hão" có thể xuất hiện khi một người quá lo sợ về một rủi ro rất nhỏ, được truyền thông cường điệu, mà bỏ qua các rủi ro lớn hơn, phổ biến hơn. Điều này liên quan đến:

  • A. Khả năng ghi nhớ thông tin.
  • B. Sự hiểu biết về lịch sử.
  • C. Khả năng đánh giá xác suất và mức độ nghiêm trọng của rủi ro.
  • D. Sự hiểu biết về văn hóa.

Câu 12: Một giáo viên đưa ra một câu hỏi mở, không có đáp án duy nhất. Một số học sinh không dám trả lời vì sợ "sai". Đây là biểu hiện của "Cẩn thận hão" do:

  • A. Thiếu tự tin vào khả năng tư duy và diễn đạt.
  • B. Không nắm vững kiến thức cơ bản.
  • C. Đã tìm được đáp án chính xác từ trước.
  • D. Muốn nhường cơ hội cho bạn khác.

Câu 13: Để "kết nối tri thức" một cách hiệu quả và tránh "Cẩn thận hão", người học cần phát triển kỹ năng nào sau đây ở mức độ cao?

  • A. Khả năng sao chép thông tin.
  • B. Tốc độ đọc.
  • C. Ghi nhớ chi tiết vụn vặt.
  • D. Tư duy phản biện và tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn.

Câu 14: Một người đọc một cuốn sách lịch sử và chấp nhận mọi thông tin trong đó mà không tìm hiểu thêm từ các nguồn khác hoặc xem xét bối cảnh. Đây là một dạng "Cẩn thận hão" (trong việc không đủ "cẩn thận" khi đánh giá nguồn tin) thể hiện sự thiếu:

  • A. Khả năng ghi nhớ sự kiện.
  • B. Kỹ năng phê phán nguồn sử liệu.
  • C. Sự quan tâm đến môn Lịch sử.
  • D. Khả năng vẽ bản đồ.

Câu 15: "Cẩn thận hão" có thể dẫn đến việc bỏ lỡ cơ hội học hỏi từ sai lầm. Tại sao?

  • A. Vì người đó quá tự tin vào bản thân.
  • B. Vì người đó không có đủ thông tin để mắc sai lầm.
  • C. Vì người đó quá sợ mắc sai lầm nên không dám thử những điều mới hoặc áp dụng kiến thức vào thực tế.
  • D. Vì người đó cho rằng sai lầm là điều không thể tránh khỏi.

Câu 16: Đâu là biểu hiện của việc áp dụng kiến thức một cách linh hoạt, giúp tránh "Cẩn thận hão"?

  • A. Sử dụng một nguyên lý khoa học để giải thích một hiện tượng mới chưa từng gặp.
  • B. Chỉ giải các bài tập giống hệt ví dụ trong sách.
  • C. Thuộc lòng định nghĩa mà không hiểu ý nghĩa.
  • D. Từ chối làm bài tập khó vì sợ sai.

Câu 17: Khi một người từ chối tin vào bất kỳ số liệu thống kê nào vì cho rằng "số liệu có thể bị thao túng", dù nguồn đưa ra số liệu là uy tín và phương pháp rõ ràng, đây là dạng "Cẩn thận hão" liên quan đến:

  • A. Sự hiểu biết về toán học.
  • B. Thiên kiến xác nhận.
  • C. Ngụy biện người rơm.
  • D. Sự hoài nghi vô căn cứ, thiếu khả năng đánh giá độ tin cậy của dữ liệu.

Câu 18: Để "kết nối tri thức" hiệu quả, người học cần hiểu rằng kiến thức không phải lúc nào cũng tuyệt đối và bất biến. "Cẩn thận hão" có thể khiến người học gặp khó khăn khi:

  • A. Học thuộc lòng các định luật khoa học.
  • B. Phải cập nhật hoặc điều chỉnh kiến thức cũ dựa trên phát hiện mới.
  • C. Áp dụng kiến thức vào các bài tập đơn giản.
  • D. Thảo luận kiến thức với bạn bè.

Câu 19: Đâu là ví dụ về "Cẩn thận hão" trong việc ra quyết định dựa trên thông tin?

  • A. Tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn trước khi quyết định.
  • B. Tham khảo ý kiến chuyên gia.
  • C. Trì hoãn việc đưa ra quyết định quan trọng vì sợ rủi ro, dù đã có đủ thông tin cần thiết.
  • D. Lập danh sách ưu và nhược điểm của các lựa chọn.

Câu 20: Phân tích một đoạn văn nghị luận, việc nhận diện các ngụy biện logic giúp người đọc tránh "Cẩn thận hão" bằng cách nào?

  • A. Phát hiện các lập luận không hợp lý, không dựa trên bằng chứng vững chắc.
  • B. Ghi nhớ nội dung chính của đoạn văn.
  • C. Đồng ý với quan điểm của tác giả.
  • D. Tìm hiểu thông tin về tác giả.

Câu 21: "Cẩn thận hão" có thể khiến một người quá tập trung vào chi tiết nhỏ, vụn vặt mà bỏ qua bức tranh toàn cảnh hoặc các yếu tố quan trọng khác. Điều này ảnh hưởng đến kỹ năng nào?

  • A. Khả năng ghi nhớ.
  • B. Khả năng tính toán.
  • C. Khả năng viết.
  • D. Khả năng tổng hợp và phân tích hệ thống.

Câu 22: Một người được giao một nhiệm vụ mới hơi khác so với những gì họ đã làm trước đây. Dù có đủ kiến thức nền tảng, họ vẫn rất do dự và sợ không làm được vì "chưa từng làm đúng cái này bao giờ". Đây là dạng "Cẩn thận hão" liên quan đến:

  • A. Thiếu khả năng chuyển giao và áp dụng kiến thức vào tình huống mới.
  • B. Thiếu kiến thức cơ bản về lĩnh vực đó.
  • C. Không có đủ công cụ hỗ trợ.
  • D. Thiếu thời gian để hoàn thành nhiệm vụ.

Câu 23: Đâu KHÔNG phải là cách hiệu quả để giảm thiểu "Cẩn thận hão" khi tiếp nhận thông tin mới?

  • A. Luôn đặt câu hỏi về nguồn gốc và mục đích của thông tin.
  • B. Tìm kiếm các nguồn thông tin độc lập để so sánh và kiểm chứng.
  • C. Chỉ tin vào những gì phù hợp với quan điểm sẵn có của bản thân.
  • D. Học cách nhận diện các dấu hiệu của thông tin sai lệch (ví dụ: tiêu đề giật gân, thiếu bằng chứng).

Câu 24: "Cẩn thận hão" có thể khiến người học ngại thử nghiệm các phương pháp học tập mới, dù chúng có thể hiệu quả hơn. Điều này xuất phát từ đâu?

  • A. Sự hiểu biết sâu sắc về các phương pháp học tập.
  • B. Sợ thay đổi, sợ thất bại khi bước ra khỏi vùng an toàn với phương pháp cũ.
  • C. Thiếu thời gian để áp dụng phương pháp mới.
  • D. Sự phản đối từ giáo viên và bạn bè.

Câu 25: Khi phân tích một biểu đồ hoặc đồ thị phức tạp, "Cẩn thận hão" có thể biểu hiện ở việc:

  • A. Cố gắng hiểu ý nghĩa của các trục, đơn vị và xu hướng dữ liệu.
  • B. Tìm kiếm thông tin bổ sung để làm rõ biểu đồ.
  • C. Thảo luận với người khác để có góc nhìn đa chiều.
  • D. Kết luận ngay rằng biểu đồ "quá khó" hoặc "không đáng tin" mà không dành thời gian phân tích cấu trúc và dữ liệu.

Câu 26: Một đặc điểm của tư duy phản biện giúp chống lại "Cẩn thận hão" là:

  • A. Luôn đặt câu hỏi về các giả định ngầm và tính hợp lệ của bằng chứng.
  • B. Chấp nhận mọi thông tin được trình bày một cách logic.
  • C. Dựa vào cảm xúc để đánh giá thông tin.
  • D. Chỉ tin vào ý kiến số đông.

Câu 27: "Cẩn thận hão" khi "Kết nối tri thức" có thể khiến người học ngại đưa ra các ý tưởng mới hoặc giải pháp sáng tạo vì sợ chúng "không đúng" hoặc "không an toàn". Điều này liên quan đến việc thiếu:

  • A. Khả năng ghi nhớ kiến thức.
  • B. Kỹ năng làm việc nhóm.
  • C. Sự dám chấp nhận rủi ro có tính toán và tinh thần thử nghiệm.
  • D. Khả năng sử dụng công nghệ.

Câu 28: Khi đọc một bài viết khoa học phổ thông, một người chỉ tập trung vào những kết luận "gây sốc" hoặc "khác thường" mà bỏ qua phần mô tả phương pháp nghiên cứu, hạn chế của nghiên cứu. Đây là biểu hiện của "Cẩn thận hão" trong việc đánh giá thông tin do:

  • A. Quá tập trung vào chi tiết.
  • B. Thiếu khả năng đánh giá độ tin cậy của kết quả dựa trên phương pháp luận.
  • C. Thiên kiến xác nhận.
  • D. Sự hiểu biết sâu về chủ đề.

Câu 29: Trong một buổi thảo luận về một vấn đề xã hội phức tạp, một người không dám bày tỏ ý kiến của mình vì sợ bị phản bác hoặc nói sai, dù họ đã tìm hiểu khá kỹ. Đây là biểu hiện của "Cẩn thận hão" liên quan đến:

  • A. Thiếu thông tin về vấn đề.
  • B. Không có khả năng diễn đạt.
  • C. Không quan tâm đến vấn đề.
  • D. Sợ đối diện với sự không chắc chắn và khả năng mắc lỗi trước đám đông.

Câu 30: "Kết nối tri thức" đòi hỏi khả năng nhìn nhận mối liên hệ giữa các ý tưởng và lĩnh vực khác nhau. "Cẩn thận hão" có thể cản trở điều này bằng cách:

  • A. Khiến người học chỉ dám làm việc trong phạm vi hẹp của một môn học hoặc chủ đề quen thuộc.
  • B. Khuyến khích tìm kiếm mối liên hệ giữa các môn học.
  • C. Thúc đẩy việc học chuyên sâu vào một lĩnh vực duy nhất.
  • D. Giúp người học hệ thống hóa kiến thức.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong bối cảnh 'Kết nối tri thức', 'Cẩn thận hão' thường biểu hiện dưới dạng nào khi tiếp nhận thông tin mới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một học sinh đọc được một bài viết trên mạng xã hội nói rằng 'vaccine gây ra bệnh X', dù các tổ chức y tế uy tín đã bác bỏ. Học sinh này trở nên rất lo lắng và từ chối tiêm chủng theo khuyến cáo của nhà trường. Tình huống này phản ánh khía cạnh nào của 'Cẩn thận hão'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp đòi hỏi áp dụng kiến thức từ nhiều môn học, 'Cẩn thận hão' có thể khiến người học rơi vào trạng thái nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một người đọc được một bài báo cáo khoa học sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp. Thay vì cố gắng tìm hiểu hoặc hỏi người có chuyên môn, người này kết luận ngay rằng bài báo 'không đáng tin' vì 'quá khó hiểu'. Đây là biểu hiện của loại suy nghĩ sai lầm nào liên quan đến 'Cẩn thận hão'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Để tránh 'Cẩn thận hão' khi đánh giá một lập luận, yếu tố quan trọng nhất cần tập trung phân tích là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Một ví dụ về 'Cẩn thận hão' trong việc áp dụng kiến thức là khi một người học chỉ dám sử dụng công thức hoặc phương pháp giải đã được trình bày trong sách giáo khoa, ngay cả khi gặp một bài toán biến thể nhỏ mà phương pháp đó không còn tối ưu. Điều này cho thấy sự thiếu hụt ở kỹ năng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Khi đối mặt với thông tin gây tranh cãi, thái độ nào sau đây giúp người học tránh rơi vào 'Cẩn thận hão' (quá sợ hãi hoặc quá bác bỏ)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: 'Cẩn thận hão' trong việc 'Kết nối tri thức' có thể cản trở quá trình học tập như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Một nhà khoa học công bố kết quả nghiên cứu đột phá nhưng chưa được kiểm chứng bởi cộng đồng khoa học. 'Cẩn thận hão' ở đây có thể biểu hiện ở việc:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Phân tích một quảng cáo sản phẩm mới, người tiêu dùng cần chú ý đến yếu tố nào nhất để tránh 'Cẩn thận hão' (bị lừa bởi thông tin sai lệch hoặc thổi phồng)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: 'Cẩn thận hão' có thể xuất hiện khi một người quá lo sợ về một rủi ro rất nhỏ, được truyền thông cường điệu, mà bỏ qua các rủi ro lớn hơn, phổ biến hơn. Điều này liên quan đến:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Một giáo viên đưa ra một câu hỏi mở, không có đáp án duy nhất. Một số học sinh không dám trả lời vì sợ 'sai'. Đây là biểu hiện của 'Cẩn thận hão' do:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Để 'kết nối tri thức' một cách hiệu quả và tránh 'Cẩn thận hão', người học cần phát triển kỹ năng nào sau đây ở mức độ cao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Một người đọc một cuốn sách lịch sử và chấp nhận mọi thông tin trong đó mà không tìm hiểu thêm từ các nguồn khác hoặc xem xét bối cảnh. Đây là một dạng 'Cẩn thận hão' (trong việc không đủ 'cẩn thận' khi đánh giá nguồn tin) thể hiện sự thiếu:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: 'Cẩn thận hão' có thể dẫn đến việc bỏ lỡ cơ hội học hỏi từ sai lầm. Tại sao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Đâu là biểu hiện của việc áp dụng kiến thức một cách linh hoạt, giúp tránh 'Cẩn thận hão'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Khi một người từ chối tin vào bất kỳ số liệu thống kê nào vì cho rằng 'số liệu có thể bị thao túng', dù nguồn đưa ra số liệu là uy tín và phương pháp rõ ràng, đây là dạng 'Cẩn thận hão' liên quan đến:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Để 'kết nối tri thức' hiệu quả, người học cần hiểu rằng kiến thức không phải lúc nào cũng tuyệt đối và bất biến. 'Cẩn thận hão' có thể khiến người học gặp khó khăn khi:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Đâu là ví dụ về 'Cẩn thận hão' trong việc ra quyết định dựa trên thông tin?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Phân tích một đoạn văn nghị luận, việc nhận diện các ngụy biện logic giúp người đọc tránh 'Cẩn thận hão' bằng cách nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: 'Cẩn thận hão' có thể khiến một người quá tập trung vào chi tiết nhỏ, vụn vặt mà bỏ qua bức tranh toàn cảnh hoặc các yếu tố quan trọng khác. Điều này ảnh hưởng đến kỹ năng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Một người được giao một nhiệm vụ mới hơi khác so với những gì họ đã làm trước đây. Dù có đủ kiến thức nền tảng, họ vẫn rất do dự và sợ không làm được vì 'chưa từng làm đúng cái này bao giờ'. Đây là dạng 'Cẩn thận hão' liên quan đến:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Đâu KHÔNG phải là cách hiệu quả để giảm thiểu 'Cẩn thận hão' khi tiếp nhận thông tin mới?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: 'Cẩn thận hão' có thể khiến người học ngại thử nghiệm các phương pháp học tập mới, dù chúng có thể hiệu quả hơn. Điều này xuất phát từ đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Khi phân tích một biểu đồ hoặc đồ thị phức tạp, 'Cẩn thận hão' có thể biểu hiện ở việc:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một đặc điểm của tư duy phản biện giúp chống lại 'Cẩn thận hão' là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: 'Cẩn thận hão' khi 'Kết nối tri thức' có thể khiến người học ngại đưa ra các ý tưởng mới hoặc giải pháp sáng tạo vì sợ chúng 'không đúng' hoặc 'không an toàn'. Điều này liên quan đến việc thiếu:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Khi đọc một bài viết khoa học phổ thông, một người chỉ tập trung vào những kết luận 'gây sốc' hoặc 'khác thường' mà bỏ qua phần mô tả phương pháp nghiên cứu, hạn chế của nghiên cứu. Đây là biểu hiện của 'Cẩn thận hão' trong việc đánh giá thông tin do:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong một buổi thảo luận về một vấn đề xã hội phức tạp, một người không dám bày tỏ ý kiến của mình vì sợ bị phản bác hoặc nói sai, dù họ đã tìm hiểu khá kỹ. Đây là biểu hiện của 'Cẩn thận hão' liên quan đến:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: 'Kết nối tri thức' đòi hỏi khả năng nhìn nhận mối liên hệ giữa các ý tưởng và lĩnh vực khác nhau. 'Cẩn thận hão' có thể cản trở điều này bằng cách:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Dương phụ hành - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một người bạn chia sẻ trên mạng xã hội một bài viết có tiêu đề gây sốc về một phương pháp chữa bệnh ung thư "bí mật" chỉ sử dụng thảo dược, không cần hóa trị. Bài viết này được chia sẻ từ một trang web có tên miền lạ, không rõ tác giả, và chỉ trích gay gắt y học hiện đại. Dấu hiệu nào sau đây **ít** cho thấy đây là thông tin cần "cẩn thận hão"?

  • A. Tiêu đề gây sốc, sử dụng từ ngữ cường điệu.
  • B. Nguồn gốc trang web không rõ ràng, không có thông tin tác giả hoặc cơ quan uy tín.
  • C. Nội dung tấn công trực diện kiến thức khoa học đã được kiểm chứng (y học hiện đại).
  • D. Bài viết được chia sẻ bởi một người bạn quen biết trên mạng xã hội.

Câu 2: Khi đọc một tin tức trực tuyến, bạn nhận thấy bài viết sử dụng nhiều từ ngữ mang tính cảm xúc mạnh (như "kinh hoàng", "không thể tin được", "vụ bê bối chấn động") và chỉ trình bày một góc nhìn duy nhất về vấn đề. Điều này gợi ý bạn nên áp dụng kỹ năng "cẩn thận hão" nào?

  • A. Chấp nhận thông tin vì nó gây ấn tượng mạnh.
  • B. Tìm kiếm các nguồn tin khác để so sánh và có cái nhìn đa chiều.
  • C. Chia sẻ ngay lập tức để cảnh báo mọi người về sự việc.
  • D. Bỏ qua thông tin vì nó có vẻ không đáng tin cậy.

Câu 3: Bạn nhận được một email thông báo trúng thưởng số tiền lớn từ một công ty bạn chưa từng giao dịch. Email yêu cầu bạn cung cấp thông tin cá nhân chi tiết và đóng một khoản phí nhỏ để nhận thưởng. Đây là tình huống điển hình của hình thức lừa đảo nào?

  • A. Lừa đảo đa cấp.
  • B. Lừa đảo đầu tư.
  • C. Lừa đảo chiếm đoạt thông tin cá nhân (Phishing).
  • D. Lừa đảo qua điện thoại (Vishing).

Câu 4: Việc chỉ đọc tin tức hoặc theo dõi thông tin từ những nguồn có quan điểm giống với mình có thể dẫn đến hiện tượng "bong bóng lọc" (filter bubble) hoặc "thiên kiến xác nhận" (confirmation bias). Hiện tượng này ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng "cẩn thận hão" của bạn như thế nào?

  • A. Làm giảm khả năng tiếp cận và đánh giá các quan điểm hoặc thông tin trái chiều.
  • B. Giúp bạn nhanh chóng tìm được thông tin mình cần.
  • C. Tăng cường niềm tin vào các nguồn tin chính thống.
  • D. Giúp bạn đưa ra quyết định nhanh chóng hơn.

Câu 5: Khi đứng trước một thông tin gây tranh cãi trên mạng xã hội, người có kỹ năng "cẩn thận hão" và tư duy phản biện sẽ thực hiện hành động nào sau đây đầu tiên?

  • A. Chia sẻ ngay lập tức để hỏi ý kiến bạn bè.
  • B. Tin vào thông tin nếu nó phù hợp với niềm tin của mình.
  • C. Bình luận bày tỏ sự đồng tình hoặc phản đối mạnh mẽ.
  • D. Dừng lại, kiểm tra nguồn gốc và tìm kiếm các thông tin liên quan từ các nguồn đáng tin cậy khác.

Câu 6: Một quảng cáo trên mạng xã hội tuyên bố rằng một sản phẩm X có thể giúp bạn giảm cân thần tốc mà không cần ăn kiêng hay tập thể dục. Quảng cáo này sử dụng hình ảnh "trước và sau" ấn tượng và lời chứng thực từ những người dùng tự xưng. Để "cẩn thận hão" với quảng cáo này, bạn nên lưu ý điều gì?

  • A. Hình ảnh "trước và sau" luôn là bằng chứng đáng tin cậy.
  • B. Lời chứng thực từ người dùng cá nhân là đủ để tin vào hiệu quả sản phẩm.
  • C. Các tuyên bố "thần tốc", "không cần nỗ lực" và bằng chứng chỉ dựa vào hình ảnh/lời chứng thực cá nhân thường là dấu hiệu của quảng cáo thổi phồng hoặc lừa đảo.
  • D. Sản phẩm được quảng cáo trên mạng xã hội thì chắc chắn an toàn và hiệu quả.

Câu 7: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa "thông tin" (information) và "quan điểm" (opinion)?

  • A. Thông tin dựa trên sự kiện, dữ kiện có thể kiểm chứng; quan điểm là suy nghĩ, cảm xúc, đánh giá cá nhân không nhất thiết dựa trên bằng chứng khách quan.
  • B. Thông tin luôn đúng, quan điểm luôn sai.
  • C. Thông tin do chuyên gia đưa ra, quan điểm do người thường đưa ra.
  • D. Thông tin chỉ có trong sách báo chính thống, quan điểm chỉ có trên mạng xã hội.

Câu 8: Trong bối cảnh "cẩn thận hão" khi tiếp nhận thông tin, "ngụy biện cá trích" (Red Herring) là gì?

  • A. Tấn công vào đặc điểm cá nhân của người đưa ra lập luận thay vì nội dung lập luận.
  • B. Đưa ra một thông tin hoặc vấn đề không liên quan để đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính đang được thảo luận.
  • C. Cho rằng một điều gì đó là đúng chỉ vì số đông tin vào điều đó.
  • D. Kết luận vội vàng dựa trên một vài trường hợp cá biệt.

Câu 9: Tại sao việc hiểu biết về các loại ngụy biện logic lại quan trọng đối với kỹ năng "cẩn thận hão"?

  • A. Giúp nhận diện và phân tích các lập luận không hợp lý hoặc cố tình đánh lừa trong thông tin.
  • B. Giúp bạn dễ dàng chấp nhận mọi thông tin được trình bày logic.
  • C. Chỉ cần thiết cho các nhà triết học, không liên quan đến đời sống hàng ngày.
  • D. Giúp bạn tự tạo ra các ngụy biện để bảo vệ quan điểm của mình.

Câu 10: Khi nghiên cứu về một chủ đề khoa học, bạn tìm thấy thông tin từ một bài báo trên tạp chí khoa học có bình duyệt (peer-reviewed journal) và một bài đăng trên blog cá nhân không rõ tác giả. Nguồn nào bạn nên ưu tiên sử dụng làm cơ sở cho việc đánh giá thông tin, và tại sao?

  • A. Bài đăng trên blog cá nhân, vì nó thường dễ đọc và dễ hiểu hơn.
  • B. Bài báo trên tạp chí khoa học có bình duyệt, vì nó đã trải qua quá trình kiểm tra, đánh giá bởi các chuyên gia trong lĩnh vực.
  • C. Cả hai nguồn đều có giá trị như nhau.
  • D. Không sử dụng nguồn nào, chỉ tin vào kinh nghiệm cá nhân.

Câu 11: Một người bạn chia sẻ câu chuyện cảm động về một trường hợp khó khăn và kêu gọi quyên góp tiền qua một tài khoản cá nhân. Để "cẩn thận hão", bạn nên làm gì trước khi quyết định quyên góp?

  • A. Quyên góp ngay lập tức vì câu chuyện rất đáng thương.
  • B. Chia sẻ câu chuyện để nhiều người biết đến hơn.
  • C. Chỉ cần bạn bè chia sẻ thì đó là thông tin đáng tin cậy.
  • D. Xác minh thông tin về trường hợp khó khăn đó qua các kênh chính thức (chính quyền địa phương, tổ chức từ thiện uy tín) và kiểm tra tính xác thực của lời kêu gọi/tài khoản nhận tiền.

Câu 12: Khái niệm "cẩn thận hão" trong bối cảnh tiếp nhận thông tin thời đại số nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự chủ động, tỉnh táo, và có phương pháp khi tiếp cận, xử lý thông tin để phân biệt đúng sai, thật giả.
  • B. Việc từ chối tin vào bất kỳ thông tin nào trên mạng.
  • C. Chỉ tin vào thông tin từ một vài nguồn cố định mà mình cho là đáng tin nhất.
  • D. Chia sẻ thông tin nhanh chóng để mọi người cùng biết.

Câu 13: Đâu là một ví dụ về việc áp dụng kỹ năng "cẩn thận hão" khi đối mặt với một thông tin quảng cáo sản phẩm làm đẹp?

  • A. Tin ngay vào những lời quảng cáo về hiệu quả "thần kỳ".
  • B. Chỉ mua sản phẩm dựa trên bao bì đẹp mắt.
  • C. Tìm kiếm đánh giá từ nhiều nguồn khác nhau (diễn đàn, các trang đánh giá uy tín), kiểm tra thành phần, nguồn gốc sản phẩm và tham khảo ý kiến chuyên gia (nếu cần).
  • D. Mua theo số đông người đang sử dụng.

Câu 14: Tại sao việc chia sẻ thông tin chưa được kiểm chứng lại có thể gây hại cho cộng đồng?

  • A. Góp phần lan truyền tin giả, gây hoang mang dư luận, ảnh hưởng đến sức khỏe, tài chính hoặc niềm tin xã hội.
  • B. Giúp thông tin lan tỏa nhanh hơn, bất kể đúng sai.
  • C. Khuyến khích mọi người tìm hiểu thêm về vấn đề.
  • D. Thể hiện sự quan tâm của bạn đến vấn đề đó.

Câu 15: Một trang web tin tức đăng tải một bài viết về một sự kiện quan trọng. Để đánh giá độ tin cậy của trang web này, yếu tố nào sau đây là **ít** quan trọng?

  • A. Thông tin về cơ quan chủ quản, đội ngũ biên tập.
  • B. Kiểm tra lịch sử hoạt động và uy tín của trang web.
  • C. So sánh nội dung với các nguồn tin chính thống khác.
  • D. Số lượt thích và chia sẻ bài viết trên mạng xã hội.

Câu 16: Trong một cuộc tranh luận, một người đưa ra lập luận bằng cách tấn công vào nhân cách hoặc quá khứ của đối phương thay vì phản bác nội dung lập luận của họ. Đây là ví dụ về ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • B. Ngụy biện người rơm (Straw Man).
  • C. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope).
  • D. Ngụy biện dựa vào uy tín (Appeal to Authority).

Câu 17: Bạn nhận được một tin nhắn SMS từ số lạ thông báo tài khoản ngân hàng của bạn đang gặp sự cố và yêu cầu nhấp vào một liên kết để xác minh thông tin. Để "cẩn thận hão", bạn nên làm gì?

  • A. Nhấp vào liên kết ngay để kiểm tra tài khoản.
  • B. Gọi điện thoại cho số gửi tin nhắn để hỏi rõ.
  • C. Không nhấp vào liên kết, liên hệ trực tiếp với ngân hàng qua kênh chính thức (số điện thoại tổng đài, ứng dụng chính thức) để xác minh thông tin.
  • D. Trả lời tin nhắn hỏi thêm chi tiết.

Câu 18: Đâu là rủi ro lớn nhất khi bạn đưa ra quyết định quan trọng (ví dụ: đầu tư tiền, chọn ngành học) chỉ dựa trên thông tin từ một nguồn duy nhất và chưa được kiểm chứng?

  • A. Mất nhiều thời gian để thu thập thông tin.
  • B. Có thể đưa ra quyết định sai lầm dựa trên thông tin không đầy đủ, sai lệch hoặc có định kiến.
  • C. Bỏ lỡ cơ hội tốt.
  • D. Bị người khác cho là thiếu quyết đoán.

Câu 19: Một bài viết trên mạng xã hội sử dụng hình ảnh gây sốc (có thể đã qua chỉnh sửa hoặc không liên quan đến nội dung) để thu hút sự chú ý và lượt nhấp. Đây là ví dụ về thủ thuật gì?

  • A. Báo cáo chính xác.
  • B. Phân tích chuyên sâu.
  • C. Nghiên cứu khoa học.
  • D. Clickbait.

Câu 20: Để rèn luyện kỹ năng "cẩn thận hão" và tư duy phản biện, bạn nên ưu tiên thực hành điều gì?

  • A. Luôn đặt câu hỏi về nguồn gốc và tính xác thực của thông tin, tìm kiếm bằng chứng hỗ trợ hoặc phản bác, và xem xét các góc nhìn khác nhau.
  • B. Chỉ đọc những gì bạn muốn tin.
  • C. Tin tưởng tuyệt đối vào các phương tiện truyền thông lớn.
  • D. Tránh tiếp xúc với các thông tin phức tạp.

Câu 21: Một người bán hàng online giới thiệu sản phẩm của họ bằng cách nói rằng "tất cả mọi người đều đang dùng sản phẩm này, bạn không dùng là lạc hậu rồi". Đây là ví dụ về ngụy biện nào nhằm tác động đến quyết định của bạn?

  • A. Ngụy biện uy quyền.
  • B. Ngụy biện dựa vào số đông (Bandwagon).
  • C. Ngụy biện công kích cá nhân.
  • D. Ngụy biện trượt dốc.

Câu 22: Khi đọc một bài báo khoa học, phần nào thường chứa thông tin quan trọng nhất để bạn đánh giá xem nghiên cứu đó có đáng tin cậy hay không?

  • A. Phần giới thiệu (Introduction) chỉ nêu vấn đề.
  • B. Phần kết luận (Conclusion) chỉ tóm tắt kết quả.
  • C. Phần phương pháp nghiên cứu (Methodology) mô tả cách thức thu thập và phân tích dữ liệu.
  • D. Phần tóm tắt (Abstract) chỉ cung cấp cái nhìn tổng quan.

Câu 23: Tình huống: Bạn thấy một bài đăng trên Facebook nói rằng ăn X mỗi ngày sẽ chữa khỏi bệnh Y. Bài đăng này được chia sẻ hàng nghìn lần và có nhiều bình luận xác nhận hiệu quả. Để "cẩn thận hão", bạn nên làm gì?

  • A. Tin ngay vào thông tin vì có nhiều người xác nhận.
  • B. Chia sẻ bài đăng để giúp đỡ người khác.
  • C. Thử áp dụng phương pháp đó cho bản thân.
  • D. Tìm kiếm thông tin từ các nguồn y tế chính thống, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc các nghiên cứu khoa học đã được kiểm chứng.

Câu 24: "Bằng chứng giai thoại" (anecdotal evidence) là gì và tại sao nó không đủ mạnh để làm cơ sở cho một kết luận đáng tin cậy?

  • A. Là bằng chứng dựa trên kinh nghiệm hoặc câu chuyện cá nhân; không đủ mạnh vì dễ bị ảnh hưởng bởi thiên kiến, sai sót bộ nhớ và không đại diện cho số đông.
  • B. Là bằng chứng từ các nghiên cứu khoa học; rất đáng tin cậy.
  • C. Là bằng chứng từ các chuyên gia; luôn đúng.
  • D. Là bằng chứng được đăng trên báo chí; luôn khách quan.

Câu 25: Một video trên YouTube trình bày về một giả thuyết âm mưu phức tạp, sử dụng nhạc nền kịch tính, hình ảnh cắt ghép và liên tục đặt ra các câu hỏi tu từ để gợi ý sự thật "bị che giấu". Kỹ thuật trình bày này nhằm mục đích gì đối với người xem?

  • A. Trình bày thông tin một cách khách quan.
  • B. Khuyến khích tư duy logic.
  • C. Thao túng cảm xúc và tạo cảm giác bí ẩn, thôi thúc người xem tin vào giả thuyết mà không cần bằng chứng xác thực.
  • D. Cung cấp dữ liệu khoa học chi tiết.

Câu 26: Bạn nhận được một tin nhắn từ một người lạ tự xưng là nhân viên ngân hàng, yêu cầu bạn cung cấp mã OTP để "bảo mật tài khoản". Đây là dấu hiệu rõ ràng của một vụ lừa đảo. Hành động "cẩn thận hão" phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Tuyệt đối không cung cấp mã OTP hoặc bất kỳ thông tin cá nhân/ngân hàng nào qua tin nhắn, cuộc gọi từ số lạ, và liên hệ trực tiếp với ngân hàng qua kênh chính thức để báo cáo.
  • B. Cung cấp mã OTP để kiểm tra xem có đúng là nhân viên ngân hàng không.
  • C. Gọi lại số đó để hỏi rõ hơn.
  • D. Bỏ qua tin nhắn và không làm gì cả.

Câu 27: Đâu là một trong những nguyên tắc cốt lõi của "cẩn thận hão" khi tiếp nhận thông tin trực tuyến?

  • A. Tin vào tất cả những gì được chia sẻ bởi bạn bè.
  • B. Chỉ tin vào những thông tin mình thích.
  • C. Chia sẻ thông tin càng nhanh càng tốt.
  • D. Luôn kiểm chứng thông tin từ nhiều nguồn độc lập và đáng tin cậy trước khi tin hoặc chia sẻ.

Câu 28: Khi đọc một bài viết phân tích về một vấn đề xã hội phức tạp, người có kỹ năng "cẩn thận hão" sẽ chú ý đến điều gì để đánh giá tính khách quan của bài viết?

  • A. Bài viết có sử dụng từ ngữ hoa mỹ hay không.
  • B. Bài viết có nhiều người bình luận đồng tình hay không.
  • C. Bài viết có trình bày đầy đủ các góc nhìn khác nhau về vấn đề, có dựa trên bằng chứng và dữ liệu xác thực, và có phân biệt rõ ràng giữa sự kiện và ý kiến cá nhân hay không.
  • D. Bài viết có độ dài bao nhiêu.

Câu 29: Đâu là biểu hiện của việc thiếu "cẩn thận hão" trong việc tiêu dùng?

  • A. Mua sắm bốc đồng theo quảng cáo hoặc lời mời chào hấp dẫn mà không tìm hiểu kỹ về sản phẩm, giá cả, hoặc nhu cầu thực tế của bản thân.
  • B. So sánh giá cả và chất lượng sản phẩm trước khi mua.
  • C. Lập danh sách những thứ cần mua trước khi đi chợ/siêu thị.
  • D. Tìm hiểu về nguồn gốc và thành phần của sản phẩm.

Câu 30: Vai trò của "kết nối tri thức" trong việc rèn luyện "cẩn thận hão" là gì?

  • A. Chỉ đơn giản là tích lũy nhiều thông tin.
  • B. Giúp xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc, cung cấp công cụ và phương pháp để phân tích, đánh giá thông tin mới, nhận diện các mô hình, quy luật và sự bất hợp lý.
  • C. Làm cho mọi thông tin đều trở nên phức tạp.
  • D. Giúp bạn tin vào tất cả những gì được dạy trong sách vở.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Một người bạn chia sẻ trên mạng xã hội một bài viết có tiêu đề gây sốc về một phương pháp chữa bệnh ung thư 'bí mật' chỉ sử dụng thảo dược, không cần hóa trị. Bài viết này được chia sẻ từ một trang web có tên miền lạ, không rõ tác giả, và chỉ trích gay gắt y học hiện đại. Dấu hiệu nào sau đây **ít** cho thấy đây là thông tin cần 'cẩn thận hão'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Khi đọc một tin tức trực tuyến, bạn nhận thấy bài viết sử dụng nhiều từ ngữ mang tính cảm xúc mạnh (như 'kinh hoàng', 'không thể tin được', 'vụ bê bối chấn động') và chỉ trình bày một góc nhìn duy nhất về vấn đề. Điều này gợi ý bạn nên áp dụng kỹ năng 'cẩn thận hão' nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Bạn nhận được một email thông báo trúng thưởng số tiền lớn từ một công ty bạn chưa từng giao dịch. Email yêu cầu bạn cung cấp thông tin cá nhân chi tiết và đóng một khoản phí nhỏ để nhận thưởng. Đây là tình huống điển hình của hình thức lừa đảo nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Việc chỉ đọc tin tức hoặc theo dõi thông tin từ những nguồn có quan điểm giống với mình có thể dẫn đến hiện tượng 'bong bóng lọc' (filter bubble) hoặc 'thiên kiến xác nhận' (confirmation bias). Hiện tượng này ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng 'cẩn thận hão' của bạn như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Khi đứng trước một thông tin gây tranh cãi trên mạng xã hội, người có kỹ năng 'cẩn thận hão' và tư duy phản biện sẽ thực hiện hành động nào sau đây đầu tiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Một quảng cáo trên mạng xã hội tuyên bố rằng một sản phẩm X có thể giúp bạn giảm cân thần tốc mà không cần ăn kiêng hay tập thể dục. Quảng cáo này sử dụng hình ảnh 'trước và sau' ấn tượng và lời chứng thực từ những người dùng tự xưng. Để 'cẩn thận hão' với quảng cáo này, bạn nên lưu ý điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa 'thông tin' (information) và 'quan điểm' (opinion)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong bối cảnh 'cẩn thận hão' khi tiếp nhận thông tin, 'ngụy biện cá trích' (Red Herring) là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Tại sao việc hiểu biết về các loại ngụy biện logic lại quan trọng đối với kỹ năng 'cẩn thận hão'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Khi nghiên cứu về một chủ đề khoa học, bạn tìm thấy thông tin từ một bài báo trên tạp chí khoa học có bình duyệt (peer-reviewed journal) và một bài đăng trên blog cá nhân không rõ tác giả. Nguồn nào bạn nên ưu tiên sử dụng làm cơ sở cho việc đánh giá thông tin, và tại sao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Một người bạn chia sẻ câu chuyện cảm động về một trường hợp khó khăn và kêu gọi quyên góp tiền qua một tài khoản cá nhân. Để 'cẩn thận hão', bạn nên làm gì trước khi quyết định quyên góp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Khái niệm 'cẩn thận hão' trong bối cảnh tiếp nhận thông tin thời đại số nhấn mạnh điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Đâu là một ví dụ về việc áp dụng kỹ năng 'cẩn thận hão' khi đối mặt với một thông tin quảng cáo sản phẩm làm đẹp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Tại sao việc chia sẻ thông tin chưa được kiểm chứng lại có thể gây hại cho cộng đồng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Một trang web tin tức đăng tải một bài viết về một sự kiện quan trọng. Để đánh giá độ tin cậy của trang web này, yếu tố nào sau đây là **ít** quan trọng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong một cuộc tranh luận, một người đưa ra lập luận bằng cách tấn công vào nhân cách hoặc quá khứ của đối phương thay vì phản bác nội dung lập luận của họ. Đây là ví dụ về ngụy biện nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Bạn nhận được một tin nhắn SMS từ số lạ thông báo tài khoản ngân hàng của bạn đang gặp sự cố và yêu cầu nhấp vào một liên kết để xác minh thông tin. Để 'cẩn thận hão', bạn nên làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Đâu là rủi ro lớn nhất khi bạn đưa ra quyết định quan trọng (ví dụ: đầu tư tiền, chọn ngành học) chỉ dựa trên thông tin từ một nguồn duy nhất và chưa được kiểm chứng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Một bài viết trên mạng xã hội sử dụng hình ảnh gây sốc (có thể đã qua chỉnh sửa hoặc không liên quan đến nội dung) để thu hút sự chú ý và lượt nhấp. Đây là ví dụ về thủ thuật gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Để rèn luyện kỹ năng 'cẩn thận hão' và tư duy phản biện, bạn nên ưu tiên thực hành điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một người bán hàng online giới thiệu sản phẩm của họ bằng cách nói rằng 'tất cả mọi người đều đang dùng sản phẩm này, bạn không dùng là lạc hậu rồi'. Đây là ví dụ về ngụy biện nào nhằm tác động đến quyết định của bạn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Khi đọc một bài báo khoa học, phần nào thường chứa thông tin quan trọng nhất để bạn đánh giá xem nghiên cứu đó có đáng tin cậy hay không?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Tình huống: Bạn thấy một bài đăng trên Facebook nói rằng ăn X mỗi ngày sẽ chữa khỏi bệnh Y. Bài đăng này được chia sẻ hàng nghìn lần và có nhiều bình luận xác nhận hiệu quả. Để 'cẩn thận hão', bạn nên làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: 'Bằng chứng giai thoại' (anecdotal evidence) là gì và tại sao nó không đủ mạnh để làm cơ sở cho một kết luận đáng tin cậy?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Một video trên YouTube trình bày về một giả thuyết âm mưu phức tạp, sử dụng nhạc nền kịch tính, hình ảnh cắt ghép và liên tục đặt ra các câu hỏi tu từ để gợi ý sự thật 'bị che giấu'. Kỹ thuật trình bày này nhằm mục đích gì đối với người xem?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Bạn nhận được một tin nhắn từ một người lạ tự xưng là nhân viên ngân hàng, yêu cầu bạn cung cấp mã OTP để 'bảo mật tài khoản'. Đây là dấu hiệu rõ ràng của một vụ lừa đảo. Hành động 'cẩn thận hão' phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Đâu là một trong những nguyên tắc cốt lõi của 'cẩn thận hão' khi tiếp nhận thông tin trực tuyến?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Khi đọc một bài viết phân tích về một vấn đề xã hội phức tạp, người có kỹ năng 'cẩn thận hão' sẽ chú ý đến điều gì để đánh giá tính khách quan của bài viết?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Đâu là biểu hiện của việc thiếu 'cẩn thận hão' trong việc tiêu dùng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Vai trò của 'kết nối tri thức' trong việc rèn luyện 'cẩn thận hão' là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một câu chuyện, nhân vật B luôn trì hoãn việc bắt đầu dự án kinh doanh tiềm năng của mình vì liên tục tìm thêm thông tin, phân tích mọi rủi ro dù nhỏ nhất và chờ đợi một "thời điểm hoàn hảo" không bao giờ đến. Hành vi này của nhân vật B thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của "cẩn thận hão"?

  • A. Khả năng lập kế hoạch chi tiết.
  • B. Sự kiên trì trong nghiên cứu thị trường.
  • C. Sự do dự, trì trệ do lo sợ rủi ro quá mức.
  • D. Tinh thần trách nhiệm cao trong công việc.

Câu 2: Một nhân vật trong tác phẩm văn học được mô tả là "luôn nhìn trước nhìn sau, đắn đo từng bước đi, sợ sai một li sẽ đi một dặm". Kiểu miêu tả này gợi lên đặc điểm tâm lý nào thường thấy ở người "cẩn thận hão"?

  • A. Sự quyết đoán và mạnh mẽ.
  • B. Óc quan sát tinh tế.
  • C. Khả năng thích ứng nhanh với thay đổi.
  • D. Nỗi sợ hãi thất bại hoặc hậu quả tiêu cực.

Câu 3: Phân tích sự khác biệt cốt lõi giữa "thận trọng" (prudence) và "cẩn thận hão" (excessive caution).

  • A. Thận trọng là cân nhắc hợp lý để đưa ra quyết định hiệu quả, còn cẩn thận hão là do dự quá mức làm tê liệt hành động.
  • B. Thận trọng là bẩm sinh, còn cẩn thận hão là do học hỏi.
  • C. Thận trọng luôn dẫn đến thành công, còn cẩn thận hão luôn dẫn đến thất bại.
  • D. Thận trọng chỉ áp dụng cho việc lớn, còn cẩn thận hão áp dụng cho mọi việc.

Câu 4: Nhân vật C có cơ hội phát biểu ý kiến đột phá trong cuộc họp quan trọng, nhưng vì lo sợ bị phản đối hoặc nói sai, anh ta đã im lặng. Ý kiến đó sau đó được người khác đưa ra và thành công. Tình huống này minh họa hậu quả nào của "cẩn thận hão"?

  • A. Gây mất lòng tin từ đồng nghiệp.
  • B. Bỏ lỡ cơ hội thể hiện bản thân và đóng góp giá trị.
  • C. Dẫn đến xung đột nội bộ.
  • D. Thể hiện sự khiêm tốn và tôn trọng người khác.

Câu 5: Một tác giả sử dụng hình ảnh "con ốc rụt rè giấu mình trong vỏ" để nói về một nhân vật. Biện pháp tu từ này có thể dùng để nhấn mạnh đặc điểm nào của nhân vật liên quan đến "cẩn thận hão"?

  • A. Sự khéo léo trong giao tiếp.
  • B. Khả năng tự bảo vệ bản thân.
  • C. Sự né tránh, thu mình, ngại đối diện với thế giới bên ngoài.
  • D. Tình yêu thiên nhiên và động vật.

Câu 6: Phân tích nguyên nhân tâm lý sâu xa nào có thể dẫn đến "cẩn thận hão" ở một người?

  • A. Thiếu tự tin vào khả năng của bản thân và sợ bị đánh giá tiêu cực.
  • B. Ham muốn quyền lực và kiểm soát mọi thứ.
  • C. Sự lười biếng và thiếu động lực hành động.
  • D. Khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ.

Câu 7: Trong một bộ phim, nhân vật chính luôn cân nhắc mọi kịch bản xấu nhất có thể xảy ra trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào, ngay cả với những việc nhỏ nhặt. Điều này khiến anh ta mất rất nhiều thời gian và thường bỏ lỡ thời cơ vàng. Đặc điểm nổi bật này của nhân vật là gì?

  • A. Sự quyết đoán.
  • B. Cẩn thận hão.
  • C. Khả năng thích ứng.
  • D. Tinh thần phiêu lưu.

Câu 8: Khi phân tích một tác phẩm văn học, nếu một nhân vật được xây dựng với tính cách "cẩn thận hão", điều này thường ảnh hưởng như thế nào đến diễn biến cốt truyện?

  • A. Cốt truyện sẽ trở nên đơn giản và dễ đoán.
  • B. Nhân vật sẽ đạt được mọi mục tiêu một cách dễ dàng.
  • C. Cốt truyện có thể phát triển chậm lại, nhân vật bỏ lỡ các bước ngoặt quan trọng hoặc tạo ra các tình huống phức tạp không đáng có.
  • D. Cốt truyện sẽ tập trung vào các cuộc phiêu lưu mạo hiểm.

Câu 9: So sánh hành vi của người "cẩn thận hão" và người "liều lĩnh". Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

  • A. Mức độ kinh nghiệm sống.
  • B. Sự thông minh.
  • C. Khả năng làm việc nhóm.
  • D. Thái độ đối với rủi ro: người liều lĩnh chấp nhận hoặc bỏ qua rủi ro, người cẩn thận hão né tránh rủi ro bằng mọi giá.

Câu 10: Một người "cẩn thận hão" khi được giao một nhiệm vụ mới thường có xu hướng nào?

  • A. Phân tích quá mức, trì hoãn việc bắt đầu, tìm kiếm sự đảm bảo tuyệt đối.
  • B. Nhanh chóng bắt tay vào làm mà không cần chuẩn bị.
  • C. Ủy thác nhiệm vụ cho người khác.
  • D. Tìm cách đơn giản hóa nhiệm vụ đến mức tối thiểu.

Câu 11: Trong bối cảnh xã hội hiện đại với tốc độ thay đổi nhanh chóng, đặc điểm "cẩn thận hão" có thể gây ra trở ngại lớn nhất nào cho cá nhân?

  • A. Khó khăn trong việc duy trì các mối quan hệ xã hội.
  • B. Giảm khả năng tập trung vào công việc.
  • C. Bỏ lỡ cơ hội phát triển bản thân, sự nghiệp do không dám thử thách hoặc thích ứng chậm.
  • D. Dễ bị lừa gạt trong các giao dịch tài chính.

Câu 12: Phân tích một tình huống giả định: Công ty X đang đứng trước một quyết định chiến lược quan trọng. Ban giám đốc tranh cãi. Ông A muốn hành động nhanh để nắm bắt cơ hội, trong khi ông B (người "cẩn thận hão") muốn chờ đợi thêm 6 tháng để thu thập đủ mọi dữ liệu và phân tích kỹ hơn. Nếu công ty chờ đợi, điều gì có khả năng xảy ra nhất dựa trên đặc điểm của ông B?

  • A. Quyết định sẽ chính xác tuyệt đối.
  • B. Công ty sẽ tránh được mọi rủi ro tiềm ẩn.
  • C. Ông B sẽ chứng minh được tầm nhìn xa của mình.
  • D. Cơ hội có thể bị đối thủ cạnh tranh nắm bắt hoặc bối cảnh thị trường thay đổi khiến quyết định trở nên lỗi thời.

Câu 13: Một câu tục ngữ hoặc thành ngữ nào sau đây phản ánh gần nhất ý nghĩa tiêu cực của "cẩn thận hão"?

  • A. Ăn chắc mặc bền.
  • B. Chờ được miếng thịt thà đã ruồi bâu.
  • C. Đi một ngày đàng học một sàng khôn.
  • D. Nước chảy đá mòn.

Câu 14: Khi phân tích tâm lý nhân vật "cẩn thận hão" trong tác phẩm, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu rõ hơn về họ?

  • A. Nguồn gốc của nỗi sợ hãi hoặc sự bất an của nhân vật.
  • B. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật phụ khác.
  • C. Trang phục và ngoại hình của nhân vật.
  • D. Sở thích ăn uống của nhân vật.

Câu 15: Một người bạn nhờ bạn góp ý về một ý tưởng mới. Nếu bạn có xu hướng "cẩn thận hão" trong lời nói, bạn có thể phản ứng như thế nào?

  • A. Nhanh chóng đưa ra lời khen và khuyến khích hành động ngay.
  • B. Phớt lờ và không đưa ra bất kỳ bình luận nào.
  • C. Nhấn mạnh quá mức các rủi ro tiềm ẩn, đưa ra nhiều cảnh báo tiêu cực khiến người bạn nản chí.
  • D. Đưa ra những lời khuyên mang tính xây dựng và cân bằng.

Câu 16: Phân tích sự khác biệt giữa "cẩn thận hão" và "chủ nghĩa hoàn hảo" (perfectionism).

  • A. Chủ nghĩa hoàn hảo chỉ áp dụng trong nghệ thuật, còn cẩn thận hão áp dụng trong kinh doanh.
  • B. Cẩn thận hão là động lực để làm tốt hơn, còn chủ nghĩa hoàn hảo là rào cản.
  • C. Chủ nghĩa hoàn hảo tập trung vào kết quả, còn cẩn thận hão tập trung vào quy trình.
  • D. Cẩn thận hão là trì hoãn hành động do sợ rủi ro, còn chủ nghĩa hoàn hảo là trì hoãn hoàn thành do ám ảnh sự hoàn hảo tuyệt đối.

Câu 17: Trong một cuộc đàm phán, đối tác của bạn liên tục đặt ra các câu hỏi chi tiết nhỏ nhặt, yêu cầu thêm các điều khoản bảo đảm không cần thiết và trì hoãn việc ký kết hợp đồng dù các điều khoản chính đã thống nhất. Hành vi này có thể xuất phát từ đặc điểm nào?

  • A. Sự "cẩn thận hão" trong kinh doanh.
  • B. Khả năng đàm phán xuất sắc.
  • C. Thiếu hiểu biết về hợp đồng.
  • D. Chiến lược tạo áp lực tâm lý.

Câu 18: Một nhà phê bình văn học phân tích rằng nhân vật X thất bại không phải vì thiếu tài năng hay cơ hội, mà vì "luôn tự trói buộc mình bằng những sợi dây vô hình của sự lo sợ". "Sợi dây vô hình" ở đây có thể là ẩn dụ cho điều gì liên quan đến "cẩn thận hão"?

  • A. Các quy tắc và chuẩn mực xã hội.
  • B. Những nỗi sợ hãi, nghi ngờ và sự bất an nội tại.
  • C. Sự ràng buộc về tài chính.
  • D. Các mối quan hệ phức tạp.

Câu 19: Nếu một người nhận thức được mình có xu hướng "cẩn thận hão", bước đầu tiên quan trọng nhất để khắc phục là gì?

  • A. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác.
  • B. Đọc sách về quản lý rủi ro.
  • C. Thử làm những việc liều lĩnh ngay lập tức.
  • D. Nhận diện và thừa nhận vấn đề, hiểu rõ nguyên nhân và biểu hiện của nó ở bản thân.

Câu 20: Trong một cuộc tranh luận, một người "cẩn thận hão" thường có xu hướng nào trong cách trình bày quan điểm?

  • A. Tránh đưa ra lập luận mạnh mẽ, dùng nhiều từ ngữ rào đón, né tránh khẳng định chắc chắn.
  • B. Trình bày quan điểm một cách thẳng thắn và quyết đoán.
  • C. Sử dụng nhiều số liệu thống kê để chứng minh.
  • D. Lắng nghe ý kiến của người khác một cách cởi mở.

Câu 21: Phân tích tác động của "cẩn thận hão" đến sự sáng tạo và đổi mới ở một cá nhân hoặc tổ chức.

  • A. Thúc đẩy sự sáng tạo bằng cách đảm bảo mọi ý tưởng đều an toàn.
  • B. Không ảnh hưởng đáng kể đến quá trình sáng tạo.
  • C. Hạn chế sự sáng tạo và đổi mới do ngại thử nghiệm cái mới, sợ thất bại.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến giai đoạn triển khai, không ảnh hưởng đến giai đoạn lên ý tưởng.

Câu 22: Đánh giá câu nói: "Thà cẩn thận quá còn hơn hối hận". Câu nói này có thể đúng trong trường hợp nào, nhưng lại phản ánh mặt trái nếu suy diễn theo hướng "cẩn thận hão"?

  • A. Luôn đúng, không có mặt trái.
  • B. Đúng khi sự cẩn trọng giúp tránh hậu quả nghiêm trọng, nhưng nếu "quá" đến mức tê liệt hành động, sẽ dẫn đến bỏ lỡ cơ hội và hối tiếc vì không dám làm.
  • C. Chỉ đúng trong lĩnh vực y tế.
  • D. Không bao giờ đúng.

Câu 23: Trong một buổi phỏng vấn xin việc, ứng viên D trả lời mọi câu hỏi một cách rất dè dặt, dùng nhiều từ "có lẽ", "hình như", "tôi nghĩ là", và tránh đưa ra bất kỳ nhận định mang tính cá nhân hay quyết đoán nào, dù có kiến thức. Nhà tuyển dụng có thể đánh giá ứng viên này có xu hướng gì?

  • A. Sự khiêm tốn đáng ngưỡng mộ.
  • B. Khả năng giao tiếp khéo léo.
  • C. Hiểu biết sâu sắc về lĩnh vực.
  • D. Thiếu tự tin hoặc "cẩn thận hão" trong việc thể hiện bản thân.

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa "cẩn thận hão" và "hội chứng kẻ mạo danh" (imposter syndrome).

  • A. Hội chứng kẻ mạo danh (cảm thấy không xứng đáng với thành công) có thể là nguyên nhân sâu xa dẫn đến "cẩn thận hão" (né tránh thử thách vì sợ bị phát hiện là không đủ năng lực).
  • B. Chúng là hai khái niệm hoàn toàn không liên quan.
  • C. "Cẩn thận hão" là nguyên nhân của hội chứng kẻ mạo danh.
  • D. Cả hai đều là biểu hiện của sự kiêu ngạo.

Câu 25: Trong một nhóm làm việc, thành viên E luôn kiểm tra đi kiểm tra lại công việc của mình và của người khác một cách thái quá, mất nhiều thời gian vào những chi tiết không quan trọng, khiến tiến độ chung bị ảnh hưởng. Hành vi này gây ra hậu quả gì cho nhóm?

  • A. Nâng cao chất lượng công việc lên mức hoàn hảo.
  • B. Thúc đẩy sự hợp tác giữa các thành viên.
  • C. Làm chậm tiến độ, gây lãng phí nguồn lực và có thể tạo ra căng thẳng trong nhóm.
  • D. Giúp mọi người học hỏi từ sai lầm.

Câu 26: Một nhân vật trong truyện được tác giả miêu tả bằng hình ảnh "người đi trên dây, mỗi bước đều run rẩy và nhìn xuống vực sâu". Hình ảnh này gợi lên điều gì về tâm lý của nhân vật?

  • A. Sự lo sợ tột độ trước rủi ro và khả năng thất bại.
  • B. Khả năng giữ thăng bằng phi thường.
  • C. Sự tự tin vào kỹ năng của bản thân.
  • D. Tình yêu đối với những trò chơi mạo hiểm.

Câu 27: Phân tích vai trò của môi trường giáo dục hoặc gia đình trong việc hình thành xu hướng "cẩn thận hão" ở một người.

  • A. Không có mối liên hệ nào giữa môi trường và "cẩn thận hão".
  • B. Chỉ có môi trường giáo dục ảnh hưởng, gia đình thì không.
  • C. Chỉ có gia đình ảnh hưởng, môi trường giáo dục thì không.
  • D. Môi trường quá khắt khe, nhấn mạnh sự tránh sai lầm bằng mọi giá, phạt nặng khi mắc lỗi có thể góp phần hình thành nỗi sợ rủi ro và "cẩn thận hão".

Câu 28: Khi đối diện với một vấn đề cần giải quyết nhanh, người "cẩn thận hão" có thể rơi vào trạng thái nào?

  • A. Đưa ra quyết định táo bạo và sáng tạo.
  • B. Tê liệt hành động, không thể đưa ra quyết định kịp thời hoặc đưa ra quyết định quá muộn.
  • C. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ tất cả mọi người xung quanh.
  • D. Trở nên quyết đoán hơn bình thường.

Câu 29: Trong một cuộc phỏng vấn để viết bài báo, phóng viên hỏi một doanh nhân thành đạt về bí quyết của ông. Ông trả lời: "Tôi học cách chấp nhận rủi ro có tính toán, thay vì né tránh chúng như né tránh bệnh dịch". Câu trả lời này đối lập với đặc điểm nào?

  • A. Sự kiên trì.
  • B. Khả năng làm việc chăm chỉ.
  • C. Xu hướng "cẩn thận hão".
  • D. Tầm nhìn xa.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc nhận biết và gọi tên được xu hướng "cẩn thận hão" trong việc phát triển bản thân.

  • A. Giúp cá nhân nhận thức rõ rào cản của mình, từ đó có thể tìm cách điều chỉnh hành vi, đối diện với nỗi sợ và đưa ra quyết định hiệu quả hơn.
  • B. Không có ý nghĩa gì, chỉ là một nhãn dán tiêu cực.
  • C. Làm tăng thêm áp lực và sự lo lắng.
  • D. Chỉ hữu ích cho việc phân tích nhân vật trong văn học, không áp dụng được vào đời sống thực tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong một câu chuyện, nhân vật B luôn trì hoãn việc bắt đầu dự án kinh doanh tiềm năng của mình vì liên tục tìm thêm thông tin, phân tích mọi rủi ro dù nhỏ nhất và chờ đợi một 'thời điểm hoàn hảo' không bao giờ đến. Hành vi này của nhân vật B thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của 'cẩn thận hão'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một nhân vật trong tác phẩm văn học được mô tả là 'luôn nhìn trước nhìn sau, đắn đo từng bước đi, sợ sai một li sẽ đi một dặm'. Kiểu miêu tả này gợi lên đặc điểm tâm lý nào thường thấy ở người 'cẩn thận hão'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Phân tích sự khác biệt cốt lõi giữa 'thận trọng' (prudence) và 'cẩn thận hão' (excessive caution).

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Nhân vật C có cơ hội phát biểu ý kiến đột phá trong cuộc họp quan trọng, nhưng vì lo sợ bị phản đối hoặc nói sai, anh ta đã im lặng. Ý kiến đó sau đó được người khác đưa ra và thành công. Tình huống này minh họa hậu quả nào của 'cẩn thận hão'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Một tác giả sử dụng hình ảnh 'con ốc rụt rè giấu mình trong vỏ' để nói về một nhân vật. Biện pháp tu từ này có thể dùng để nhấn mạnh đặc điểm nào của nhân vật liên quan đến 'cẩn thận hão'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Phân tích nguyên nhân tâm lý sâu xa nào có thể dẫn đến 'cẩn thận hão' ở một người?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong một bộ phim, nhân vật chính luôn cân nhắc mọi kịch bản xấu nhất có thể xảy ra trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào, ngay cả với những việc nhỏ nhặt. Điều này khiến anh ta mất rất nhiều thời gian và thường bỏ lỡ thời cơ vàng. Đặc điểm nổi bật này của nhân vật là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Khi phân tích một tác phẩm văn học, nếu một nhân vật được xây dựng với tính cách 'cẩn thận hão', điều này thường ảnh hưởng như thế nào đến diễn biến cốt truyện?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: So sánh hành vi của người 'cẩn thận hão' và người 'liều lĩnh'. Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Một người 'cẩn thận hão' khi được giao một nhiệm vụ mới thường có xu hướng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong bối cảnh xã hội hiện đại với tốc độ thay đổi nhanh chóng, đặc điểm 'cẩn thận hão' có thể gây ra trở ngại lớn nhất nào cho cá nhân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Phân tích một tình huống giả định: Công ty X đang đứng trước một quyết định chiến lược quan trọng. Ban giám đốc tranh cãi. Ông A muốn hành động nhanh để nắm bắt cơ hội, trong khi ông B (người 'cẩn thận hão') muốn chờ đợi thêm 6 tháng để thu thập đủ mọi dữ liệu và phân tích kỹ hơn. Nếu công ty chờ đợi, điều gì có khả năng xảy ra nhất dựa trên đặc điểm của ông B?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Một câu tục ngữ hoặc thành ngữ nào sau đây phản ánh gần nhất ý nghĩa tiêu cực của 'cẩn thận hão'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Khi phân tích tâm lý nhân vật 'cẩn thận hão' trong tác phẩm, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu rõ hơn về họ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Một người bạn nhờ bạn góp ý về một ý tưởng mới. Nếu bạn có xu hướng 'cẩn thận hão' trong lời nói, bạn có thể phản ứng như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Phân tích sự khác biệt giữa 'cẩn thận hão' và 'chủ nghĩa hoàn hảo' (perfectionism).

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong một cuộc đàm phán, đối tác của bạn liên tục đặt ra các câu hỏi chi tiết nhỏ nhặt, yêu cầu thêm các điều khoản bảo đảm không cần thiết và trì hoãn việc ký kết hợp đồng dù các điều khoản chính đã thống nhất. Hành vi này có thể xuất phát từ đặc điểm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Một nhà phê bình văn học phân tích rằng nhân vật X thất bại không phải vì thiếu tài năng hay cơ hội, mà vì 'luôn tự trói buộc mình bằng những sợi dây vô hình của sự lo sợ'. 'Sợi dây vô hình' ở đây có thể là ẩn dụ cho điều gì liên quan đến 'cẩn thận hão'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Nếu một người nhận thức được mình có xu hướng 'cẩn thận hão', bước đầu tiên quan trọng nhất để khắc phục là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong một cuộc tranh luận, một người 'cẩn thận hão' thường có xu hướng nào trong cách trình bày quan điểm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Phân tích tác động của 'cẩn thận hão' đến sự sáng tạo và đổi mới ở một cá nhân hoặc tổ chức.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Đánh giá câu nói: 'Thà cẩn thận quá còn hơn hối hận'. Câu nói này có thể đúng trong trường hợp nào, nhưng lại phản ánh mặt trái nếu suy diễn theo hướng 'cẩn thận hão'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong một buổi phỏng vấn xin việc, ứng viên D trả lời mọi câu hỏi một cách rất dè dặt, dùng nhiều từ 'có lẽ', 'hình như', 'tôi nghĩ là', và tránh đưa ra bất kỳ nhận định mang tính cá nhân hay quyết đoán nào, dù có kiến thức. Nhà tuyển dụng có thể đánh giá ứng viên này có xu hướng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa 'cẩn thận hão' và 'hội chứng kẻ mạo danh' (imposter syndrome).

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong một nhóm làm việc, thành viên E luôn kiểm tra đi kiểm tra lại công việc của mình và của người khác một cách thái quá, mất nhiều thời gian vào những chi tiết không quan trọng, khiến tiến độ chung bị ảnh hưởng. Hành vi này gây ra hậu quả gì cho nhóm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Một nhân vật trong truyện được tác giả miêu tả bằng hình ảnh 'người đi trên dây, mỗi bước đều run rẩy và nhìn xuống vực sâu'. Hình ảnh này gợi lên điều gì về tâm lý của nhân vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Phân tích vai trò của môi trường giáo dục hoặc gia đình trong việc hình thành xu hướng 'cẩn thận hão' ở một người.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Khi đối diện với một vấn đề cần giải quyết nhanh, người 'cẩn thận hão' có thể rơi vào trạng thái nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong một cuộc phỏng vấn để viết bài báo, phóng viên hỏi một doanh nhân thành đạt về bí quyết của ông. Ông trả lời: 'Tôi học cách chấp nhận rủi ro có tính toán, thay vì né tránh chúng như né tránh bệnh dịch'. Câu trả lời này đối lập với đặc điểm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc nhận biết và gọi tên được xu hướng 'cẩn thận hão' trong việc phát triển bản thân.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhóm nhà nghiên cứu muốn khảo sát mối liên hệ giữa việc sử dụng điện thoại di động (phơi nhiễm) và nguy cơ mắc u não (bệnh). Họ tuyển chọn một nhóm người mới được chẩn đoán mắc u não và một nhóm người khỏe mạnh tương đồng về tuổi, giới tính, nhưng không mắc u não. Sau đó, họ hỏi cả hai nhóm về lịch sử sử dụng điện thoại di động trong quá khứ. Đây là loại hình thiết kế nghiên cứu dịch tễ học nào?

  • A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT)

Câu 2: Trong nghiên cứu bệnh chứng ở Câu 1, giả sử các nhà nghiên cứu thu thập được dữ liệu sau: Trong nhóm 200 người mắc u não (ca bệnh), có 150 người báo cáo sử dụng điện thoại di động thường xuyên. Trong nhóm 400 người khỏe mạnh (chứng), có 100 người báo cáo sử dụng điện thoại di động thường xuyên. Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) của việc sử dụng điện thoại di động đối với u não là bao nhiêu?

  • A. 0.5
  • B. 1.5
  • C. 3.0
  • D. 6.0

Câu 3: Tỷ số chênh (OR) bằng 3.0 được tính ở Câu 2 có ý nghĩa diễn giải nào phù hợp nhất trong bối cảnh nghiên cứu bệnh chứng này?

  • A. Người sử dụng điện thoại di động có nguy cơ mắc u não cao gấp 3 lần.
  • B. Tỷ lệ mắc u não ở người sử dụng điện thoại di động cao hơn 300%.
  • C. Khả năng phơi nhiễm (sử dụng điện thoại) ở người mắc u não cao hơn 3 lần so với người không mắc u não.
  • D. Tỷ lệ chênh (odds) mắc u não ở nhóm sử dụng điện thoại di động cao gấp 3 lần tỷ lệ chênh mắc u não ở nhóm không sử dụng điện thoại di động.

Câu 4: Ưu điểm chính của nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study) so với nghiên cứu thuần tập (Cohort study) là gì?

  • A. Hiệu quả hơn cho các bệnh hiếm gặp hoặc có thời gian ủ bệnh dài.
  • B. Cho phép tính trực tiếp tỷ lệ mới mắc (incidence).
  • C. Ít bị ảnh hưởng bởi sai lệch chọn mẫu (selection bias).
  • D. Thiết lập rõ ràng mối quan hệ nhân quả (cause-effect).

Câu 5: Nhược điểm tiềm tàng lớn nhất của nghiên cứu bệnh chứng được mô tả trong Câu 1 (hỏi về lịch sử sử dụng điện thoại di động trong quá khứ) là gì?

  • A. Sai lệch chọn mẫu (Selection bias).
  • B. Sai lệch nhớ lại (Recall bias).
  • C. Sai lệch người quan sát (Observer bias).
  • D. Mất dấu (Loss to follow-up).

Câu 6: Một nghiên cứu theo dõi 1000 người hút thuốc và 1000 người không hút thuốc trong 20 năm để xác định tỷ lệ mắc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD). Sau 20 năm, có 250 người hút thuốc và 50 người không hút thuốc mắc COPD. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) COPD trong nhóm hút thuốc là bao nhiêu?

  • A. 5%
  • B. 20%
  • C. 25%
  • D. 30%

Câu 7: Dựa trên kết quả ở Câu 6, Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) của việc hút thuốc đối với COPD là bao nhiêu?

  • A. 5.0
  • B. 0.2
  • C. 1.25
  • D. Không thể tính được từ thông tin đã cho.

Câu 8: Nguy cơ tương đối (RR) bằng 5.0 trong nghiên cứu ở Câu 6 có ý nghĩa gì?

  • A. Người hút thuốc có thêm 5% nguy cơ mắc COPD.
  • B. Người hút thuốc có nguy cơ mắc COPD cao gấp 5 lần người không hút thuốc.
  • C. Có 5 người không hút thuốc mắc COPD cho mỗi người hút thuốc mắc bệnh.
  • D. Việc hút thuốc làm tăng 50% nguy cơ mắc COPD.

Câu 9: Ưu điểm chính của nghiên cứu thuần tập (Cohort study) so với nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study) là gì?

  • A. Thường tốn kém và mất thời gian ít hơn.
  • B. Hiệu quả hơn cho các bệnh hiếm gặp.
  • C. Giảm thiểu sai lệch nhớ lại (recall bias).
  • D. Cho phép tính trực tiếp tỷ lệ mới mắc (incidence) và nguy cơ tương đối (RR).

Câu 10: Một cuộc khảo sát được thực hiện tại một trường học vào một ngày nhất định, hỏi tất cả học sinh về tình trạng hiện tại của họ: có đang bị cảm cúm hay không. Mục đích là để xác định tỷ lệ học sinh bị cảm cúm tại thời điểm khảo sát. Đây là loại hình thiết kế nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT)

Câu 11: Trong nghiên cứu cắt ngang ở Câu 10, giả sử trường học có 1500 học sinh và có 300 học sinh báo cáo đang bị cảm cúm vào ngày khảo sát. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence) của cảm cúm tại trường học vào ngày đó là bao nhiêu?

  • A. 20%
  • B. 30%
  • C. 5%
  • D. Không thể tính được tỷ lệ hiện mắc.

Câu 12: Hạn chế lớn nhất của nghiên cứu cắt ngang trong việc xác định mối quan hệ nhân quả giữa phơi nhiễm và bệnh là gì?

  • A. Không thể nghiên cứu bệnh hiếm.
  • B. Tốn kém và mất nhiều thời gian.
  • C. Dễ bị sai lệch chọn mẫu.
  • D. Khó xác định được cái nào xảy ra trước (phơi nhiễm hay bệnh).

Câu 13: Một công ty dược phẩm muốn thử nghiệm hiệu quả của một loại thuốc mới trong việc điều trị bệnh X. Họ tuyển chọn 200 bệnh nhân mắc bệnh X, ngẫu nhiên chia họ thành hai nhóm: một nhóm dùng thuốc mới và một nhóm dùng giả dược (placebo). Cả bệnh nhân và bác sĩ đều không biết ai dùng thuốc thật và ai dùng giả dược. Đây là loại hình thiết kế nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT)

Câu 14: Mục đích chính của việc "ngẫu nhiên hóa" (randomization) bệnh nhân vào các nhóm điều trị trong Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) là gì?

  • A. Giúp phân bổ cân bằng các yếu tố gây nhiễu (confounding factors) giữa các nhóm.
  • B. Đảm bảo tất cả bệnh nhân đều nhận được điều trị tốt nhất.
  • C. Giảm chi phí nghiên cứu.
  • D. Tăng tỷ lệ tham gia của bệnh nhân.

Câu 15: Khái niệm "mù đôi" (double-blind) trong RCT có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ có bệnh nhân không biết mình đang dùng thuốc thật hay giả dược.
  • B. Chỉ có bác sĩ/người nghiên cứu không biết bệnh nhân đang dùng gì.
  • C. Cả bệnh nhân và bác sĩ/người nghiên cứu đều không biết bệnh nhân đang dùng thuốc thật hay giả dược.
  • D. Kết quả nghiên cứu được giấu kín cho đến khi phân tích hoàn tất.

Câu 16: Loại thiết kế nghiên cứu nào cung cấp bằng chứng mạnh mẽ nhất để kết luận về mối quan hệ nhân quả (cause-effect)?

  • A. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • C. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT)

Câu 17: Một yếu tố được gọi là "yếu tố gây nhiễu" (confounder) trong một nghiên cứu nếu nó đáp ứng đồng thời ba điều kiện nào?

  • A. Liên quan đến cả phơi nhiễm và bệnh, và không nằm trên con đường nhân quả giữa phơi nhiễm và bệnh.
  • B. Chỉ liên quan đến phơi nhiễm nhưng không liên quan đến bệnh.
  • C. Chỉ liên quan đến bệnh nhưng không liên quan đến phơi nhiễm.
  • D. Nằm trên con đường nhân quả giữa phơi nhiễm và bệnh.

Câu 18: Trong một nghiên cứu về mối liên hệ giữa uống cà phê (phơi nhiễm) và bệnh tim (bệnh), việc hút thuốc lá có thể là một yếu tố gây nhiễu. Tại sao?

  • A. Vì hút thuốc lá là một triệu chứng của bệnh tim.
  • B. Vì hút thuốc lá vừa có xu hướng đi kèm với uống cà phê (liên quan phơi nhiễm) vừa là yếu tố nguy cơ gây bệnh tim (liên quan bệnh).
  • C. Vì hút thuốc lá là hậu quả của việc uống cà phê.
  • D. Vì hút thuốc lá làm giảm tác dụng của cà phê.

Câu 19: Sai lệch chọn mẫu (Selection bias) xảy ra khi nào trong một nghiên cứu?

  • A. Khi người tham gia không nhớ chính xác thông tin về phơi nhiễm của họ.
  • B. Khi người nghiên cứu đo lường phơi nhiễm hoặc bệnh một cách không chính xác.
  • C. Khi cách chọn hoặc giữ chân người tham gia vào nghiên cứu dẫn đến sự khác biệt có hệ thống giữa các nhóm nghiên cứu.
  • D. Khi một yếu tố thứ ba làm xáo trộn mối liên hệ giữa phơi nhiễm và bệnh.

Câu 20: Sai lệch nhớ lại (Recall bias) là một dạng của sai lệch thông tin (Information bias) thường gặp trong loại hình nghiên cứu nào và xảy ra như thế nào?

  • A. Nghiên cứu bệnh chứng; người mắc bệnh có xu hướng nhớ lại phơi nhiễm trong quá khứ khác với người không mắc bệnh.
  • B. Nghiên cứu thuần tập; người tham gia quên mất tình trạng phơi nhiễm ban đầu của mình.
  • C. Nghiên cứu cắt ngang; người tham gia không muốn báo cáo tình trạng sức khỏe hiện tại.
  • D. RCT; bác sĩ nhớ nhầm bệnh nhân nào thuộc nhóm điều trị nào.

Câu 21: Một nghiên cứu báo cáo Nguy cơ tương đối (RR) là 0.75 với khoảng tin cậy 95% (CI) là (0.60 - 0.95). Ý nghĩa của kết quả này là gì?

  • A. Phơi nhiễm làm tăng 75% nguy cơ mắc bệnh.
  • B. Phơi nhiễm làm giảm 25% nguy cơ mắc bệnh, và kết quả này có ý nghĩa thống kê.
  • C. Không có mối liên hệ giữa phơi nhiễm và bệnh.
  • D. Phơi nhiễm làm giảm 75% nguy cơ mắc bệnh, nhưng kết quả không có ý nghĩa thống kê.

Câu 22: Một nghiên cứu báo cáo Tỷ số chênh (OR) là 1.2 với khoảng tin cậy 95% (CI) là (0.95 - 1.50). Ý nghĩa của kết quả này là gì?

  • A. Phơi nhiễm làm tăng 20% nguy cơ mắc bệnh, có ý nghĩa thống kê.
  • B. Phơi nhiễm làm tăng 20% nguy cơ mắc bệnh, nhưng không có ý nghĩa thống kê.
  • C. Phơi nhiễm làm tăng 20% tỷ lệ chênh mắc bệnh, có ý nghĩa thống kê.
  • D. Phơi nhiễm làm tăng 20% tỷ lệ chênh mắc bệnh, nhưng kết quả không có ý nghĩa thống kê vì khoảng tin cậy chứa giá trị 1.

Câu 23: Tiêu chí "Mối liên hệ thời gian" (Temporality) trong 9 tiêu chí của Bradford Hill để đánh giá mối quan hệ nhân quả có ý nghĩa gì?

  • A. Phơi nhiễm phải xảy ra trước khi bệnh xuất hiện.
  • B. Mối liên hệ giữa phơi nhiễm và bệnh phải mạnh.
  • C. Khi tăng liều phơi nhiễm thì mức độ bệnh tăng theo.
  • D. Mối liên hệ phải nhất quán trong nhiều nghiên cứu khác nhau.

Câu 24: Tiêu chí nào trong 9 tiêu chí của Bradford Hill được coi là tiêu chí duy nhất bắt buộc phải có để xem xét mối quan hệ là nhân quả?

  • A. Độ mạnh của mối liên hệ (Strength)
  • B. Tính nhất quán (Consistency)
  • C. Mối liên hệ thời gian (Temporality)
  • D. Tính sinh học hợp lý (Biological plausibility)

Câu 25: Sự khác biệt cơ bản giữa Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) và Tỷ lệ mới mắc (Incidence) là gì?

  • A. Tỷ lệ hiện mắc chỉ đo lường trong nghiên cứu cắt ngang, Tỷ lệ mới mắc chỉ đo lường trong nghiên cứu thuần tập.
  • B. Tỷ lệ hiện mắc đo lường tất cả các ca bệnh (cũ và mới) tại một thời điểm hoặc giai đoạn, Tỷ lệ mới mắc đo lường số ca bệnh mới xuất hiện trong một khoảng thời gian xác định.
  • C. Tỷ lệ hiện mắc chỉ dùng cho các bệnh mạn tính, Tỷ lệ mới mắc chỉ dùng cho các bệnh cấp tính.
  • D. Tỷ lệ hiện mắc là một dạng của tỷ lệ, Tỷ lệ mới mắc là một dạng của tỷ số.

Câu 26: Trong một nghiên cứu về hiệu quả của một chương trình giáo dục sức khỏe mới đối với hành vi tập thể dục, nếu những người tham gia chương trình có động lực tự thân cao hơn đáng kể so với nhóm đối chứng ngay từ đầu, thì "động lực tự thân" có thể đóng vai trò là yếu tố gì?

  • A. Yếu tố gây nhiễu (Confounder)
  • B. Yếu tố trung gian (Mediator)
  • C. Yếu tố điều chỉnh (Modifier)
  • D. Yếu tố phơi nhiễm (Exposure)

Câu 27: Khi một nghiên cứu báo cáo giá trị p < 0.05, điều này thường được diễn giải là gì?

  • A. Có 95% khả năng kết quả là đúng.
  • B. Nguy cơ xảy ra kết quả này do ngẫu nhiên là hơn 5%.
  • C. Nguy cơ xảy ra kết quả quan sát được (hoặc cực đoan hơn) do ngẫu nhiên là dưới 5%.
  • D. Mối liên hệ quan sát được rất yếu.

Câu 28: Một nhà nghiên cứu đang thực hiện một nghiên cứu về lối sống và sức khỏe. Ông chỉ tuyển chọn những người tình nguyện đăng ký tham gia sau khi đọc quảng cáo trên báo. Những người này có thể có đặc điểm khác biệt so với dân số chung (ví dụ: quan tâm hơn đến sức khỏe). Điều này có thể dẫn đến loại sai lệch nào?

  • A. Sai lệch thông tin (Information bias)
  • B. Sai lệch chọn mẫu (Selection bias)
  • C. Sai lệch gây nhiễu (Confounding)
  • D. Sai lệch phân loại sai (Misclassification bias)

Câu 29: Tiêu chí "Mối liên hệ liều lượng - đáp ứng" (Dose-response relationship) trong tiêu chí Bradford Hill có nghĩa là gì?

  • A. Mối liên hệ phải được chứng minh bằng các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.
  • B. Mối liên hệ phải nhất quán ở các mức độ phơi nhiễm khác nhau.
  • C. Mức độ phơi nhiễm phải được đo lường chính xác.
  • D. Khi mức độ hoặc thời gian phơi nhiễm tăng lên, nguy cơ hoặc mức độ nghiêm trọng của bệnh cũng tăng theo một cách phù hợp.

Câu 30: Khía cạnh đạo đức quan trọng nhất cần được đảm bảo trong hầu hết các nghiên cứu có sự tham gia của con người là gì?

  • A. Sự đồng thuận có hiểu biết (Informed consent) từ người tham gia.
  • B. Kết quả nghiên cứu phải được công bố rộng rãi.
  • C. Tất cả người tham gia đều phải nhận được lợi ích từ nghiên cứu.
  • D. Nghiên cứu phải được tài trợ bởi một tổ chức độc lập.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Một nhóm nhà nghiên cứu muốn khảo sát mối liên hệ giữa việc sử dụng điện thoại di động (phơi nhiễm) và nguy cơ mắc u não (bệnh). Họ tuyển chọn một nhóm người mới được chẩn đoán mắc u não và một nhóm người khỏe mạnh tương đồng về tuổi, giới tính, nhưng không mắc u não. Sau đó, họ hỏi cả hai nhóm về lịch sử sử dụng điện thoại di động trong quá khứ. Đây là loại hình thiết kế nghiên cứu dịch tễ học nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong nghiên cứu bệnh chứng ở Câu 1, giả sử các nhà nghiên cứu thu thập được dữ liệu sau: Trong nhóm 200 người mắc u não (ca bệnh), có 150 người báo cáo sử dụng điện thoại di động thường xuyên. Trong nhóm 400 người khỏe mạnh (chứng), có 100 người báo cáo sử dụng điện thoại di động thường xuyên. Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) của việc sử dụng điện thoại di động đối với u não là bao nhiêu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Tỷ số chênh (OR) bằng 3.0 được tính ở Câu 2 có ý nghĩa diễn giải nào phù hợp nhất trong bối cảnh nghiên cứu bệnh chứng này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Ưu điểm chính của nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study) so với nghiên cứu thuần tập (Cohort study) là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Nhược điểm tiềm tàng lớn nhất của nghiên cứu bệnh chứng được mô tả trong Câu 1 (hỏi về lịch sử sử dụng điện thoại di động trong quá khứ) là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Một nghiên cứu theo dõi 1000 người hút thuốc và 1000 người không hút thuốc trong 20 năm để xác định tỷ lệ mắc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD). Sau 20 năm, có 250 người hút thuốc và 50 người không hút thuốc mắc COPD. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) COPD trong nhóm hút thuốc là bao nhiêu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Dựa trên kết quả ở Câu 6, Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) của việc hút thuốc đối với COPD là bao nhiêu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Nguy cơ tương đối (RR) bằng 5.0 trong nghiên cứu ở Câu 6 có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Ưu điểm chính của nghiên cứu thuần tập (Cohort study) so với nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study) là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Một cuộc khảo sát được thực hiện tại một trường học vào một ngày nhất định, hỏi tất cả học sinh về tình trạng hiện tại của họ: có đang bị cảm cúm hay không. Mục đích là để xác định tỷ lệ học sinh bị cảm cúm tại thời điểm khảo sát. Đây là loại hình thiết kế nghiên cứu nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong nghiên cứu cắt ngang ở Câu 10, giả sử trường học có 1500 học sinh và có 300 học sinh báo cáo đang bị cảm cúm vào ngày khảo sát. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence) của cảm cúm tại trường học vào ngày đó là bao nhiêu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Hạn chế lớn nhất của nghiên cứu cắt ngang trong việc xác định mối quan hệ nhân quả giữa phơi nhiễm và bệnh là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Một công ty dược phẩm muốn thử nghiệm hiệu quả của một loại thuốc mới trong việc điều trị bệnh X. Họ tuyển chọn 200 bệnh nhân mắc bệnh X, ngẫu nhiên chia họ thành hai nhóm: một nhóm dùng thuốc mới và một nhóm dùng giả dược (placebo). Cả bệnh nhân và bác sĩ đều không biết ai dùng thuốc thật và ai dùng giả dược. Đây là loại hình thiết kế nghiên cứu nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Mục đích chính của việc 'ngẫu nhiên hóa' (randomization) bệnh nhân vào các nhóm điều trị trong Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Khái niệm 'mù đôi' (double-blind) trong RCT có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Loại thiết kế nghiên cứu nào cung cấp bằng chứng mạnh mẽ nhất để kết luận về mối quan hệ nhân quả (cause-effect)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Một yếu tố được gọi là 'yếu tố gây nhiễu' (confounder) trong một nghiên cứu nếu nó đáp ứng đồng thời ba điều kiện nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong một nghiên cứu về mối liên hệ giữa uống cà phê (phơi nhiễm) và bệnh tim (bệnh), việc hút thuốc lá có thể là một yếu tố gây nhiễu. Tại sao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Sai lệch chọn mẫu (Selection bias) xảy ra khi nào trong một nghiên cứu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Sai lệch nhớ lại (Recall bias) là một dạng của sai lệch thông tin (Information bias) thường gặp trong loại hình nghiên cứu nào và xảy ra như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Một nghiên cứu báo cáo Nguy cơ tương đối (RR) là 0.75 với khoảng tin cậy 95% (CI) là (0.60 - 0.95). Ý nghĩa của kết quả này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Một nghiên cứu báo cáo Tỷ số chênh (OR) là 1.2 với khoảng tin cậy 95% (CI) là (0.95 - 1.50). Ý nghĩa của kết quả này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Tiêu chí 'Mối liên hệ thời gian' (Temporality) trong 9 tiêu chí của Bradford Hill để đánh giá mối quan hệ nhân quả có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Tiêu chí nào trong 9 tiêu chí của Bradford Hill được coi là tiêu chí duy nhất bắt buộc phải có để xem xét mối quan hệ là nhân quả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Sự khác biệt cơ bản giữa Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) và Tỷ lệ mới mắc (Incidence) là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong một nghiên cứu về hiệu quả của một chương trình giáo dục sức khỏe mới đối với hành vi tập thể dục, nếu những người tham gia chương trình có động lực tự thân cao hơn đáng kể so với nhóm đối chứng ngay từ đầu, thì 'động lực tự thân' có thể đóng vai trò là yếu tố gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Khi một nghiên cứu báo cáo giá trị p < 0.05, điều này thường được diễn giải là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Một nhà nghiên cứu đang thực hiện một nghiên cứu về lối sống và sức khỏe. Ông chỉ tuyển chọn những người tình nguyện đăng ký tham gia sau khi đọc quảng cáo trên báo. Những người này có thể có đặc điểm khác biệt so với dân số chung (ví dụ: quan tâm hơn đến sức khỏe). Điều này có thể dẫn đến loại sai lệch nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Tiêu chí 'Mối liên hệ liều lượng - đáp ứng' (Dose-response relationship) trong tiêu chí Bradford Hill có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Khía cạnh đạo đức quan trọng nhất cần được đảm bảo trong hầu hết các nghiên cứu có sự tham gia của con người là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bài báo trên mạng xã hội đưa tin "Ăn tỏi mỗi ngày giúp ngăn ngừa tất cả các loại ung thư, theo một nghiên cứu mới nhất". Thông tin này nên được đánh giá như thế nào dựa trên nguyên tắc "Cẩn thận hão"?

  • A. Hoàn toàn tin tưởng vì đây là "nghiên cứu mới nhất".
  • B. Chia sẻ ngay để mọi người cùng biết lợi ích tuyệt vời của tỏi.
  • C. Chỉ tin nếu thông tin này được đăng trên báo chí chính thống.
  • D. Cần kiểm tra nguồn gốc nghiên cứu, quy mô, phương pháp và xem các chuyên gia y tế nói gì trước khi tin hoặc áp dụng.

Câu 2: Khi đọc một tin tức gây sốc, nguyên tắc "Cẩn thận hão" nhắc nhở chúng ta điều gì đầu tiên?

  • A. Tin ngay lập tức vì tin sốc thường là thật.
  • B. Dừng lại và đặt câu hỏi về nguồn tin và tính xác thực của thông tin.
  • C. Chia sẻ nhanh chóng để cảnh báo mọi người.
  • D. Tìm xem có bao nhiêu người khác cũng chia sẻ tin này.

Câu 3: Một quảng cáo sản phẩm chức năng A tuyên bố "95% người dùng sản phẩm A cảm thấy khỏe mạnh hơn chỉ sau 1 tuần". Dựa trên tư duy "Cẩn thận hão", bạn sẽ nghi ngờ điều gì về tuyên bố này?

  • A. Sản phẩm này chắc chắn hiệu quả rất nhanh.
  • B. Đây là một con số ấn tượng, nên tin tưởng.
  • C. Không rõ "người dùng" là ai, "cảm thấy khỏe mạnh hơn" được đo lường thế nào, và có nhóm đối chứng hay không.
  • D. Chỉ cần có con số phần trăm là đủ đáng tin.

Câu 4: Bạn thấy một bài đăng trên mạng xã hội chia sẻ kinh nghiệm cá nhân về việc chữa bệnh bằng một phương pháp lạ. Phương pháp này chưa được khoa học công nhận. Việc dựa vào kinh nghiệm cá nhân này để đánh giá phương pháp có phù hợp với tư duy "Cẩn thận hão" không? Vì sao?

  • A. Phù hợp, vì kinh nghiệm thực tế là bằng chứng đáng tin nhất.
  • B. Phù hợp, vì nếu có người khỏi bệnh tức là phương pháp hiệu quả.
  • C. Không phù hợp, vì kinh nghiệm cá nhân thường được phóng đại.
  • D. Không phù hợp, vì kinh nghiệm cá nhân (bằng chứng giai thoại) không đủ sức thuyết phục, thiếu tính khách quan và không thể loại trừ các yếu tố khác (như hiệu ứng giả dược, tự khỏi, hoặc trùng hợp).

Câu 5: Một biểu đồ cho thấy số lượng kem bán ra tăng cùng với số vụ đuối nước trong mùa hè. Một người kết luận rằng ăn kem gây ra đuối nước. Lỗi tư duy nào được mắc phải ở đây?

  • A. Nhầm lẫn tương quan với nhân quả (Correlation vs. Causation).
  • B. Thiếu dữ liệu về nhiệt độ.
  • C. Bỏ qua yếu tố địa lý.
  • D. Sử dụng biểu đồ không phù hợp.

Câu 6: Khi đối mặt với một thông tin mới, đặc biệt là thông tin quan trọng hoặc gây tranh cãi, "Cẩn thận hão" khuyến khích bạn tìm kiếm điều gì?

  • A. Ý kiến của những người nổi tiếng về thông tin đó.
  • B. Các bài đăng trên mạng xã hội có nhiều lượt thích và chia sẻ.
  • C. Các nguồn tin uy tín, đa dạng góc nhìn và bằng chứng khoa học (nếu có liên quan).
  • D. Thông tin từ một nguồn duy nhất mà bạn cảm thấy đáng tin.

Câu 7: Một lập luận nói rằng "Vì không ai có thể chứng minh được người ngoài hành tinh không tồn tại, nên chắc chắn họ tồn tại". Lập luận này mắc lỗi tư duy nào?

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad hominem).
  • B. Ngụy biện gánh nặng chứng minh (Burden of proof).
  • C. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope).
  • D. Ngụy biện người rơm (Straw man).

Câu 8: Một công ty đưa ra số liệu thống kê về sự hài lòng của khách hàng. Theo "Cẩn thận hão", bạn nên đặt câu hỏi nào về số liệu này?

  • A. Sản phẩm có giá bao nhiêu?
  • B. Công ty đã hoạt động được bao lâu?
  • C. Có bao nhiêu nhân viên trong công ty?
  • D. Làm thế nào để thu thập số liệu này? Kích thước mẫu là bao nhiêu? Ai là người trả lời khảo sát?

Câu 9: Khi đọc một bài viết trên blog cá nhân của một người không phải chuyên gia về sức khỏe, đưa ra lời khuyên y tế. Mức độ đáng tin cậy của thông tin này nên được đánh giá như thế nào?

  • A. Rất cao, vì đó là kinh nghiệm cá nhân.
  • B. Cao, vì blog là nơi chia sẻ tự do và chân thực.
  • C. Thấp, cần tìm kiếm thông tin từ các nguồn y tế chính thống và có bằng chứng khoa học.
  • D. Trung bình, tùy thuộc vào cách viết của người đó.

Câu 10: Một người bạn nói: "Tất cả các chính trị gia đều tham nhũng". Đây là một ví dụ về loại lỗi tư duy nào?

  • A. Khái quát hóa vội vã (Hasty generalization).
  • B. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope).
  • C. Ngụy biện cảm xúc (Appeal to emotion).
  • D. Ngụy biện người rơm (Straw man).

Câu 11: Để đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên thông tin, tư duy "Cẩn thận hão" yêu cầu chúng ta làm gì với các giả định của mình?

  • A. Giữ chặt các giả định ban đầu vì chúng thường đúng.
  • B. Nhận biết và đánh giá lại các giả định để xem chúng có dựa trên bằng chứng chắc chắn hay không.
  • C. Bỏ qua tất cả các giả định.
  • D. Chỉ tin vào những giả định được số đông chấp nhận.

Câu 12: Khi phân tích một bài báo khoa học, yếu tố nào sau đây KHÔNG quan trọng bằng những yếu tố còn lại trong việc đánh giá độ tin cậy?

  • A. Tạp chí đăng bài có uy tín (peer-reviewed) không?
  • B. Phương pháp nghiên cứu có được mô tả rõ ràng và hợp lý không?
  • C. Kết quả nghiên cứu có phù hợp với niềm tin cá nhân của bạn không?
  • D. Có xung đột lợi ích nào được công bố bởi các tác giả không?

Câu 13: Một chiến dịch quảng cáo sử dụng hình ảnh những người hạnh phúc, khỏe mạnh để bán một sản phẩm không liên quan trực tiếp đến sức khỏe hay hạnh phúc. Đây là cách sử dụng chiến thuật nào để tác động đến người tiêu dùng?

  • A. Ngụy biện cảm xúc (Appeal to emotion).
  • B. Bằng chứng khoa học.
  • C. Số liệu thống kê chính xác.
  • D. Lập luận logic chặt chẽ.

Câu 14: Dữ liệu cho thấy tỷ lệ tội phạm ở thành phố A tăng 10% trong năm qua. Một tờ báo giật tít: "Tội phạm tràn lan, thành phố A không an toàn!". Theo "Cẩn thận hão", bạn nên làm gì để hiểu rõ hơn về tình hình?

  • A. Tin ngay tít báo và tránh đến thành phố A.
  • B. Chia sẻ tít báo để cảnh báo mọi người.
  • C. Chỉ đọc tít báo mà không cần đọc nội dung.
  • D. Tìm hiểu thêm chi tiết: 10% tăng so với mức nào? Loại tội phạm nào tăng? Dữ liệu được thu thập thế nào? Có bối cảnh lịch sử hoặc so sánh với các thành phố khác không?

Câu 15: Một người nói: "Hoặc là bạn ủng hộ quan điểm của tôi, hoặc là bạn hoàn toàn sai lầm". Đây là ví dụ về loại ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad hominem).
  • B. Ngụy biện gánh nặng chứng minh (Burden of proof).
  • C. Ngụy biện lưỡng cực sai (False dichotomy / Black-or-white fallacy).
  • D. Ngụy biện người rơm (Straw man).

Câu 16: Khi gặp một thông tin trên mạng xã hội được chia sẻ rất nhiều, điều đó có đảm bảo thông tin đó là chính xác không? Vì sao?

  • A. Có, vì số đông không thể sai.
  • B. Không, vì sự phổ biến không đồng nghĩa với sự thật; thông tin sai lệch vẫn có thể lan truyền nhanh chóng.
  • C. Có, nếu người chia sẻ là người bạn tin tưởng.
  • D. Chỉ đúng với các tin giải trí, không đúng với tin tức quan trọng.

Câu 17: Một bài viết mô tả một sự kiện lịch sử bằng cách chỉ tập trung vào những chi tiết tiêu cực và bỏ qua hoàn toàn các khía cạnh tích cực hoặc bối cảnh phức tạp. Bài viết này có khả năng mắc phải lỗi nào?

  • A. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias) hoặc trình bày thông tin một chiều.
  • B. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope).
  • C. Ngụy biện gánh nặng chứng minh (Burden of proof).
  • D. Ngụy biện người rơm (Straw man).

Câu 18: Để đánh giá một lập luận, điều quan trọng nhất cần xem xét là gì?

  • A. Người đưa ra lập luận có chức vụ cao hay không.
  • B. Lập luận đó có phù hợp với ý kiến của số đông không.
  • C. Lập luận đó có nghe "hay tai" không.
  • D. Các tiền đề (premises) có đáng tin cậy không và liệu kết luận có thực sự suy ra từ các tiền đề đó một cách logic không.

Câu 19: Một nghiên cứu được tài trợ bởi một công ty sản xuất sản phẩm X đưa ra kết luận rằng sản phẩm X rất hiệu quả và an toàn. Theo "Cẩn thận hão", bạn nên phản ứng thế nào với kết quả này?

  • A. Hoàn toàn tin tưởng vì đó là kết quả nghiên cứu.
  • B. Bỏ qua hoàn toàn kết quả này vì có xung đột lợi ích.
  • C. Xem xét kết quả này với sự thận trọng cao, tìm kiếm các nghiên cứu độc lập khác về sản phẩm X.
  • D. Chỉ tin một phần nhỏ kết quả này.

Câu 20: Khi giải quyết một vấn đề phức tạp, tư duy "Cẩn thận hão" khuyến khích chúng ta làm gì đầu tiên?

  • A. Ngay lập tức tìm giải pháp đầu tiên xuất hiện trong đầu.
  • B. Xác định rõ ràng vấn đề, thu thập thông tin liên quan và phân tích các yếu tố ảnh hưởng.
  • C. Hỏi ý kiến của người khác và làm theo số đông.
  • D. Dựa vào cảm tính để đưa ra quyết định.

Câu 21: Một người dùng một ví dụ cực đoan hoặc không điển hình để bác bỏ một lập luận tổng quát. Ví dụ: "Bạn nói tập thể dục tốt cho sức khỏe, nhưng ông hàng xóm của tôi tập thể dục 30 năm vẫn bị bệnh tim". Đây là loại ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện bằng chứng giai thoại (Anecdotal evidence) hoặc Bác bỏ bằng ví dụ đơn lẻ.
  • B. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad hominem).
  • C. Ngụy biện người rơm (Straw man).
  • D. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope).

Câu 22: Để phân biệt giữa sự thật (fact) và ý kiến (opinion), bạn nên dựa vào tiêu chí nào?

  • A. Ý kiến thường dài hơn sự thật.
  • B. Ý kiến luôn đúng còn sự thật có thể sai.
  • C. Sự thật có thể kiểm chứng hoặc đo lường một cách khách quan, trong khi ý kiến là đánh giá, niềm tin hoặc cảm xúc cá nhân.
  • D. Sự thật thường được viết hoa.

Câu 23: Một bài quảng cáo sử dụng cụm từ "được các chuyên gia hàng đầu khuyên dùng" mà không nêu rõ chuyên gia nào, thuộc lĩnh vực nào. Đây là chiến thuật thiếu minh bạch nào?

  • A. Bằng chứng khoa học.
  • B. Ngụy biện thẩm quyền (Appeal to authority) không rõ ràng hoặc không liên quan.
  • C. Số liệu thống kê.
  • D. Lập luận logic.

Câu 24: Khi đọc một bài viết so sánh hai sản phẩm A và B, tư duy "Cẩn thận hão" yêu cầu bạn chú ý điều gì về người viết?

  • A. Người viết có nổi tiếng không.
  • B. Người viết có sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành không.
  • C. Bài viết có nhiều hình ảnh minh họa không.
  • D. Người viết có mối liên hệ hoặc lợi ích gì với một trong hai sản phẩm A hoặc B không (xung đột lợi ích).

Câu 25: Một dự báo về tương lai dựa trên việc ngoại suy đơn giản từ một xu hướng ngắn hạn (ví dụ: giá cổ phiếu tăng vài ngày nên chắc chắn sẽ tiếp tục tăng mạnh). Lỗi tư duy nào có thể xảy ra ở đây?

  • A. Dựa trên dữ liệu không đầy đủ hoặc xu hướng nhất thời.
  • B. Ngụy biện công kích cá nhân.
  • C. Ngụy biện người rơm.
  • D. Ngụy biện lưỡng cực sai.

Câu 26: Một bài viết sử dụng ngôn ngữ khoa học phức tạp và các thuật ngữ chuyên ngành để làm cho lập luận nghe có vẻ đáng tin hơn, ngay cả khi nội dung không chặt chẽ. Chiến thuật này được gọi là gì?

  • A. Trình bày bằng chứng rõ ràng.
  • B. Sử dụng số liệu thống kê chính xác.
  • C. Sử dụng biệt ngữ khoa học (jargon) để tạo ấn tượng giả về sự uyên bác hoặc đáng tin cậy.
  • D. Phân tích nguyên nhân - kết quả.

Câu 27: Một người lập luận rằng: "Nếu chúng ta cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong giờ ra chơi, chẳng mấy chốc chúng sẽ dùng điện thoại trong giờ học, rồi gian lận thi cử, và cuối cùng là bỏ học". Đây là ví dụ về loại ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân.
  • B. Ngụy biện gánh nặng chứng minh.
  • C. Ngụy biện người rơm.
  • D. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope).

Câu 28: Khi xem xét một thông tin có chứa số liệu thống kê, điều quan trọng nhất để đánh giá tính "Cẩn thận hão" là gì?

  • A. Số liệu có lớn không.
  • B. Nguồn gốc của số liệu, phương pháp thu thập, và cách diễn giải số liệu có phù hợp với bối cảnh không.
  • C. Số liệu có được trình bày bằng biểu đồ đẹp mắt không.
  • D. Số liệu có ủng hộ quan điểm của bạn không.

Câu 29: Một người cố tình hiểu sai hoặc bóp méo lập luận của đối phương để dễ dàng tấn công. Ví dụ: Người A nói "Chúng ta nên đầu tư nhiều hơn vào giáo dục". Người B trả lời "Ông muốn vứt hết tiền vào trường học mà bỏ mặc y tế và quốc phòng à?". Đây là loại ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện người rơm (Straw man).
  • B. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad hominem).
  • C. Ngụy biện gánh nặng chứng minh (Burden of proof).
  • D. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope).

Câu 30: Tư duy "Cẩn thận hão" KHÔNG nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp phân tích thông tin một cách khách quan.
  • B. Giúp nhận diện các lỗi tư duy và ngụy biện.
  • C. Giúp đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng và lập luận logic.
  • D. Giúp bạn luôn đúng trong mọi cuộc tranh luận bằng cách bắt bẻ lỗi của người khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Một bài báo trên mạng xã hội đưa tin 'Ăn tỏi mỗi ngày giúp ngăn ngừa tất cả các loại ung thư, theo một nghiên cứu mới nhất'. Thông tin này nên được đánh giá như thế nào dựa trên nguyên tắc 'Cẩn thận hão'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Khi đọc một tin tức gây sốc, nguyên tắc 'Cẩn thận hão' nhắc nhở chúng ta điều gì đầu tiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một quảng cáo sản phẩm chức năng A tuyên bố '95% người dùng sản phẩm A cảm thấy khỏe mạnh hơn chỉ sau 1 tuần'. Dựa trên tư duy 'Cẩn thận hão', bạn sẽ nghi ngờ điều gì về tuyên bố này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Bạn thấy một bài đăng trên mạng xã hội chia sẻ kinh nghiệm cá nhân về việc chữa bệnh bằng một phương pháp lạ. Phương pháp này chưa được khoa học công nhận. Việc dựa vào kinh nghiệm cá nhân này để đánh giá phương pháp có phù hợp với tư duy 'Cẩn thận hão' không? Vì sao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một biểu đồ cho thấy số lượng kem bán ra tăng cùng với số vụ đuối nước trong mùa hè. Một người kết luận rằng ăn kem gây ra đuối nước. Lỗi tư duy nào được mắc phải ở đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Khi đối mặt với một thông tin mới, đặc biệt là thông tin quan trọng hoặc gây tranh cãi, 'Cẩn thận hão' khuyến khích bạn tìm kiếm điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Một lập luận nói rằng 'Vì không ai có thể chứng minh được người ngoài hành tinh không tồn tại, nên chắc chắn họ tồn tại'. Lập luận này mắc lỗi tư duy nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Một công ty đưa ra số liệu thống kê về sự hài lòng của khách hàng. Theo 'Cẩn thận hão', bạn nên đặt câu hỏi nào về số liệu này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Khi đọc một bài viết trên blog cá nhân của một người không phải chuyên gia về sức khỏe, đưa ra lời khuyên y tế. Mức độ đáng tin cậy của thông tin này nên được đánh giá như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Một người bạn nói: 'Tất cả các chính trị gia đều tham nhũng'. Đây là một ví dụ về loại lỗi tư duy nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Để đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên thông tin, tư duy 'Cẩn thận hão' yêu cầu chúng ta làm gì với các giả định của mình?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Khi phân tích một bài báo khoa học, yếu tố nào sau đây KHÔNG quan trọng bằng những yếu tố còn lại trong việc đánh giá độ tin cậy?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Một chiến dịch quảng cáo sử dụng hình ảnh những người hạnh phúc, khỏe mạnh để bán một sản phẩm không liên quan trực tiếp đến sức khỏe hay hạnh phúc. Đây là cách sử dụng chiến thuật nào để tác động đến người tiêu dùng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Dữ liệu cho thấy tỷ lệ tội phạm ở thành phố A tăng 10% trong năm qua. Một tờ báo giật tít: 'Tội phạm tràn lan, thành phố A không an toàn!'. Theo 'Cẩn thận hão', bạn nên làm gì để hiểu rõ hơn về tình hình?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Một người nói: 'Hoặc là bạn ủng hộ quan điểm của tôi, hoặc là bạn hoàn toàn sai lầm'. Đây là ví dụ về loại ngụy biện nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Khi gặp một thông tin trên mạng xã hội được chia sẻ rất nhiều, điều đó có đảm bảo thông tin đó là chính xác không? Vì sao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Một bài viết mô tả một sự kiện lịch sử bằng cách chỉ tập trung vào những chi tiết tiêu cực và bỏ qua hoàn toàn các khía cạnh tích cực hoặc bối cảnh phức tạp. Bài viết này có khả năng mắc phải lỗi nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Để đánh giá một lập luận, điều quan trọng nhất cần xem xét là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Một nghiên cứu được tài trợ bởi một công ty sản xuất sản phẩm X đưa ra kết luận rằng sản phẩm X rất hiệu quả và an toàn. Theo 'Cẩn thận hão', bạn nên phản ứng thế nào với kết quả này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Khi giải quyết một vấn đề phức tạp, tư duy 'Cẩn thận hão' khuyến khích chúng ta làm gì đầu tiên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một người dùng một ví dụ cực đoan hoặc không điển hình để bác bỏ một lập luận tổng quát. Ví dụ: 'Bạn nói tập thể dục tốt cho sức khỏe, nhưng ông hàng xóm của tôi tập thể dục 30 năm vẫn bị bệnh tim'. Đây là loại ngụy biện nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Để phân biệt giữa sự thật (fact) và ý kiến (opinion), bạn nên dựa vào tiêu chí nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Một bài quảng cáo sử dụng cụm từ 'được các chuyên gia hàng đầu khuyên dùng' mà không nêu rõ chuyên gia nào, thuộc lĩnh vực nào. Đây là chiến thuật thiếu minh bạch nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Khi đọc một bài viết so sánh hai sản phẩm A và B, tư duy 'Cẩn thận hão' yêu cầu bạn chú ý điều gì về người viết?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Một dự báo về tương lai dựa trên việc ngoại suy đơn giản từ một xu hướng ngắn hạn (ví dụ: giá cổ phiếu tăng vài ngày nên chắc chắn sẽ tiếp tục tăng mạnh). Lỗi tư duy nào có thể xảy ra ở đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Một bài viết sử dụng ngôn ngữ khoa học phức tạp và các thuật ngữ chuyên ngành để làm cho lập luận nghe có vẻ đáng tin hơn, ngay cả khi nội dung không chặt chẽ. Chiến thuật này được gọi là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Một người lập luận rằng: 'Nếu chúng ta cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong giờ ra chơi, chẳng mấy chốc chúng sẽ dùng điện thoại trong giờ học, rồi gian lận thi cử, và cuối cùng là bỏ học'. Đây là ví dụ về loại ngụy biện nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Khi xem xét một thông tin có chứa số liệu thống kê, điều quan trọng nhất để đánh giá tính 'Cẩn thận hão' là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Một người cố tình hiểu sai hoặc bóp méo lập luận của đối phương để dễ dàng tấn công. Ví dụ: Người A nói 'Chúng ta nên đầu tư nhiều hơn vào giáo dục'. Người B trả lời 'Ông muốn vứt hết tiền vào trường học mà bỏ mặc y tế và quốc phòng à?'. Đây là loại ngụy biện nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Tư duy 'Cẩn thận hão' KHÔNG nhằm mục đích gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nghiên cứu cho thấy những người thường xuyên đọc sách có xu hướng sống thọ hơn. Dựa trên thông tin này, khẳng định nào sau đây là hợp lý nhất theo góc độ tư duy "cẩn thận hão"?

  • A. Việc đọc sách trực tiếp gây ra sự gia tăng tuổi thọ.
  • B. Có thể có yếu tố khác (biến nhiễu) ảnh hưởng đồng thời đến cả việc đọc sách và tuổi thọ.
  • C. Nếu muốn sống thọ hơn, bạn chỉ cần đọc sách nhiều hơn.
  • D. Kết quả này chứng minh việc đọc sách là phương pháp duy nhất để kéo dài tuổi thọ.

Câu 2: An chỉ theo dõi tin tức từ các kênh truyền thông mà anh ấy đã đồng ý quan điểm từ trước. Khi gặp thông tin trái chiều, An thường bỏ qua hoặc tìm cách bác bỏ ngay lập tức mà không phân tích kỹ. Hành vi này của An thể hiện rõ nhất loại thiên kiến nhận thức nào?

  • A. Thiên kiến neo đậu (Anchoring bias)
  • B. Thiên kiến khả dụng (Availability heuristic)
  • C. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias)
  • D. Thiên kiến đại diện (Representative heuristic)

Câu 3: Một loại thuốc mới được thử nghiệm trên 1000 bệnh nhân. Trong nhóm dùng thuốc (500 người), có 50 người mắc biến chứng X. Trong nhóm dùng giả dược (500 người), có 100 người mắc biến chứng X. Tỷ lệ giảm nguy cơ tuyệt đối (Absolute Risk Reduction - ARR) của biến chứng X khi dùng thuốc là bao nhiêu?

  • A. 50%
  • B. 10%
  • C. 20%
  • D. 5%

Câu 4: Bạn đang cân nhắc đầu tư vào một dự án mạo hiểm. Xác suất dự án thành công là 40%, khi đó bạn sẽ lãi 100 triệu đồng. Xác suất dự án thất bại là 60%, khi đó bạn sẽ lỗ 50 triệu đồng. Giá trị kỳ vọng (Expected Value) của dự án này là bao nhiêu?

  • A. 10 triệu đồng
  • B. 40 triệu đồng
  • C. 50 triệu đồng
  • D. -10 triệu đồng

Câu 5: Do lo sợ một xác suất rất nhỏ xảy ra sự cố khi đi máy bay, chị Mai quyết định hủy chuyến bay và đi tàu hỏa mất 2 ngày thay vì 2 giờ bay. Trong tình huống này, hành động của chị Mai có thể được xem là biểu hiện của "cẩn thận hão" vì lý do nào?

  • A. Chị Mai không đánh giá đúng rủi ro của việc đi tàu hỏa.
  • B. Chị Mai không có đủ thông tin về an toàn hàng không.
  • C. Cái giá phải trả (thời gian, chi phí) cho việc né tránh rủi ro nhỏ là quá lớn so với lợi ích thu được.
  • D. Đi máy bay luôn an toàn hơn đi tàu hỏa.

Câu 6: Trong một cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu, người A đưa ra các bằng chứng khoa học. Người B không bác bỏ bằng chứng mà lại nói: "Anh ta nói thế chỉ vì anh ta làm trong ngành năng lượng tái tạo nên có lợi ích cá nhân thôi." Lập luận của người B mắc lỗi ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện người rơm (Straw man)
  • B. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope)
  • C. Ngụy biện dựa vào đám đông (Ad populum)
  • D. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad hominem)

Câu 7: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi 200 người hút thuốc và 400 người không hút thuốc trong 10 năm. Kết quả: 40 người hút thuốc và 20 người không hút thuốc mắc bệnh phổi. Tỷ số nguy cơ (Risk Ratio - RR) mắc bệnh phổi giữa nhóm hút thuốc so với nhóm không hút thuốc là bao nhiêu?

  • A. 4.0
  • B. 0.25
  • C. 2.0
  • D. 0.5

Câu 8: Một nghiên cứu cho thấy những người tập thể dục đều đặn có Tỷ số nguy cơ (RR) mắc bệnh tim mạch là 0.5 so với nhóm ít vận động. Ý nghĩa của con số 0.5 này là gì?

  • A. Người tập thể dục có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao gấp 0.5 lần.
  • B. Tập thể dục làm giảm 50% số ca mắc bệnh tim mạch trong dân số.
  • C. Người tập thể dục có nguy cơ mắc bệnh tim mạch bằng 50% (hoặc giảm 50%) so với người ít vận động.
  • D. Mỗi 0.5 giờ tập thể dục làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch đi 1%.

Câu 9: Khi đánh giá độ tin cậy của một thông tin y tế mới lan truyền trên mạng xã hội, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất so với các yếu tố còn lại?

  • A. Nguồn gốc thông tin có phải từ tổ chức y tế uy tín hay nghiên cứu khoa học được bình duyệt không?
  • B. Có bằng chứng khoa học cụ thể (nghiên cứu, số liệu) đi kèm không?
  • C. Thông tin có được nhiều nguồn đáng tin cậy khác xác nhận không?
  • D. Có bao nhiêu người "thích" hoặc "chia sẻ" thông tin đó trên mạng xã hội?

Câu 10: Khi đưa ra quyết định trong điều kiện không chắc chắn, nguyên tắc "cẩn thận hão" (theo hướng tích cực, tức là cẩn trọng hợp lý) gợi ý chúng ta nên làm gì?

  • A. Thu thập đủ thông tin cần thiết, phân tích các khả năng xảy ra và hậu quả, cân nhắc kỹ lưỡng trước khi hành động.
  • B. Tránh mọi rủi ro bằng cách không làm gì cả.
  • C. Chỉ tin vào cảm giác cá nhân hoặc lời khuyên từ một người duy nhất.
  • D. Hành động nhanh chóng dựa trên thông tin đầu tiên có được để không bỏ lỡ cơ hội.

Câu 11: Một nghiên cứu cho thấy số vụ đuối nước tăng lên vào những ngày bán được nhiều kem. Một người kết luận rằng ăn kem gây ra đuối nước. Yếu tố nào có khả năng là biến nhiễu giải thích mối liên hệ này?

  • A. Giá kem
  • B. Số lượng cửa hàng bán kem
  • C. Thời tiết nóng
  • D. Số người biết bơi

Câu 12: Trong cuộc tranh luận về việc cấm túi ni lông, người A lập luận về tác hại môi trường và sức khỏe. Người B phản bác bằng cách nói: "Vậy anh muốn chúng ta quay lại thời kỳ dùng lá chuối gói đồ à? Thật nực cười!" Lập luận của người B mắc lỗi ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện người rơm (Straw man)
  • B. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope)
  • C. Ngụy biện dựa vào truyền thống (Appeal to tradition)
  • D. Ngụy biện cá trích đỏ (Red herring)

Câu 13: Một nghiên cứu sơ bộ với chỉ 10 người tham gia cho thấy một loại thảo dược có tác dụng giảm cân đáng kể. Tại sao cần "cẩn thận hão" khi diễn giải kết quả này?

  • A. Vì thảo dược thường không có tác dụng thật.
  • B. Vì cỡ mẫu quá nhỏ có thể dẫn đến kết quả ngẫu nhiên, không đại diện cho quần thể lớn.
  • C. Vì nghiên cứu không có nhóm đối chứng.
  • D. Vì giảm cân là vấn đề phức tạp cần nhiều yếu tố khác.

Câu 14: Sau khi xem tin tức về một vụ cướp hiếm gặp ở khu vực lân cận, chị Hương trở nên rất lo lắng và sợ hãi khi ra khỏi nhà, mặc dù tỷ lệ tội phạm ở khu vực đó vẫn rất thấp. Hiện tượng này có thể được giải thích bởi thiên kiến nhận thức nào?

  • A. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias)
  • B. Thiên kiến neo đậu (Anchoring bias)
  • C. Thiên kiến khả dụng (Availability heuristic)
  • D. Thiên kiến tự phục vụ (Self-serving bias)

Câu 15: Đối với sự kiện "đường ướt", "mưa" là điều kiện gì?

  • A. Điều kiện cần và đủ
  • B. Điều kiện đủ nhưng không cần
  • C. Điều kiện cần nhưng không đủ
  • D. Không phải điều kiện cần hay đủ

Câu 16: Bạn nghe một người bạn khẳng định một chế độ ăn kiêng mới đã giúp họ giảm được 10kg trong một tháng. Thái độ "cẩn thận hão" (cẩn trọng hợp lý) yêu cầu bạn làm gì trước khi áp dụng theo?

  • A. Áp dụng ngay vì đó là kinh nghiệm thực tế.
  • B. Chỉ cần hỏi thêm vài người bạn khác xem họ có thành công không.
  • C. Kết luận chế độ ăn kiêng này hiệu quả cho tất cả mọi người.
  • D. Tìm kiếm thông tin từ các nguồn đáng tin cậy (bác sĩ, chuyên gia dinh dưỡng, nghiên cứu khoa học) để đánh giá tính an toàn và hiệu quả dựa trên bằng chứng.

Câu 17: Một nghiên cứu báo cáo kết quả "có ý nghĩa thống kê" (p < 0.05). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Kết quả này là rất quan trọng và có ý nghĩa thực tế lớn.
  • B. Khả năng quan sát thấy kết quả như vậy hoặc cực đoan hơn do ngẫu nhiên là dưới 5%.
  • C. Giả thuyết không (null hypothesis) chắc chắn là sai.
  • D. Sự khác biệt được quan sát là rất lớn.

Câu 18: Bạn đã dành nhiều thời gian và tiền bạc cho một khóa học mà bạn nhận ra là không phù hợp và không mang lại lợi ích. Tuy nhiên, bạn vẫn cố gắng hoàn thành khóa học đó vì "đã lỡ đầu tư rồi". Hành vi này thể hiện loại thiên kiến nào trong ra quyết định?

  • A. Ngụy biện chi phí chìm (Sunk cost fallacy)
  • B. Thiên kiến lạc quan (Optimism bias)
  • C. Thiên kiến hiệu ứng hào quang (Halo effect)
  • D. Thiên kiến mỏ neo (Anchoring bias)

Câu 19: Trở lại ví dụ Câu 7 (40/200 người hút thuốc, 20/400 người không hút thuốc mắc bệnh phổi). Nguy cơ quy thuộc (Attributable Risk - AR) của bệnh phổi do hút thuốc là bao nhiêu?

  • A. 4.0%
  • B. 15%
  • C. 15%
  • D. 20%

Câu 20: Đọc đoạn lập luận sau: "Tất cả động vật có vú đều cần oxy để sống. Con chó là động vật có vú. Vậy con chó cần oxy để sống." Đây là một ví dụ về loại suy luận nào?

  • A. Suy diễn (Deduction)
  • B. Quy nạp (Induction)
  • C. Loại suy (Analogy)
  • D. Suy luận thống kê (Statistical inference)

Câu 21: Trong các thử nghiệm lâm sàng, "làm mù" (blinding) là kỹ thuật quan trọng nhằm mục đích chính gì?

  • A. Giảm chi phí nghiên cứu.
  • B. Giảm thiểu thiên kiến (bias) từ người tham gia và/hoặc nhà nghiên cứu có thể ảnh hưởng đến kết quả.
  • C. Đảm bảo tất cả người tham gia đều nhận được cùng một phương pháp điều trị.
  • D. Tăng số lượng người tham gia vào nghiên cứu.

Câu 22: "Kể từ khi thị trưởng mới nhậm chức, tỷ lệ tội phạm đã tăng lên. Rõ ràng vị thị trưởng này là nguyên nhân gây ra vấn đề tội phạm." Lập luận này mắc lỗi ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad hominem)
  • B. Ngụy biện người rơm (Straw man)
  • C. Ngụy biện dựa vào cảm xúc (Appeal to emotion)
  • D. Ngụy biện sau sự kiện này, do sự kiện này (Post hoc ergo propter hoc)

Câu 23: Một quảng cáo nói rằng "80% người dùng sản phẩm X cảm thấy hài lòng". Để đánh giá tính xác thực của tuyên bố này một cách "cẩn thận hão", bạn cần biết thêm thông tin gì?

  • A. Số lượng người dùng được khảo sát, phương pháp chọn mẫu, và cách đo lường "sự hài lòng".
  • B. Màu sắc và bao bì của sản phẩm X.
  • C. Sản phẩm X được bán ở những đâu.
  • D. Tên của người đã đưa ra tuyên bố này.

Câu 24: Đâu là một trong những hậu quả tiềm ẩn của việc "cẩn thận hão" (quá mức cần thiết) trong cuộc sống?

  • A. Giúp đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn.
  • B. Luôn đạt được kết quả tối ưu và tránh mọi sai lầm.
  • C. Bỏ lỡ các cơ hội, trì trệ, hoặc tốn kém nguồn lực không cần thiết.
  • D. Giảm thiểu hoàn toàn mọi rủi ro trong mọi tình huống.

Câu 25: Một quảng cáo sử dụng hình ảnh một bác sĩ mặc áo blouse trắng để giới thiệu sản phẩm chăm sóc da. Quảng cáo này đang sử dụng chiến thuật thuyết phục nào, và tại sao cần "cẩn thận hão" khi xem quảng cáo này?

  • A. Dựa vào cảm xúc; cần cẩn thận vì hình ảnh bác sĩ không liên quan đến sản phẩm.
  • B. Dựa vào uy tín/quyền lực (Appeal to authority); cần cẩn thận vì người đó có thể không phải bác sĩ da liễu hoặc được trả tiền để quảng cáo.
  • C. Dựa vào số liệu thống kê; cần cẩn thận vì số liệu có thể bị sai lệch.
  • D. Dựa vào sự khan hiếm; cần cẩn thận vì sản phẩm có thể không thực sự khan hiếm.

Câu 26: Trong quá trình "Kết nối tri thức", tư duy "cẩn thận hão" giúp ích như thế nào?

  • A. Giúp chúng ta sàng lọc thông tin, nhận diện thiên kiến, đánh giá bằng chứng và xây dựng kiến thức đáng tin cậy thay vì chấp nhận mù quáng.
  • B. Khuyến khích chấp nhận mọi thông tin mới mà không nghi ngờ.
  • C. Giúp ghi nhớ thông tin nhanh hơn mà không cần hiểu sâu.
  • D. Chỉ tập trung vào một nguồn thông tin duy nhất được cho là chính xác nhất.

Câu 27: Bạn biết rằng chỉ 1% dân số mắc bệnh hiếm X. Một xét nghiệm cho bệnh này có độ nhạy 90% (phát hiện đúng 90% người bệnh) và độ đặc hiệu 90% (phát hiện đúng 90% người không bệnh). Nếu một người ngẫu nhiên trong dân số có kết quả xét nghiệm dương tính, xác suất thực sự họ mắc bệnh X là bao nhiêu? (Câu hỏi này yêu cầu áp dụng tư duy Bayes cơ bản, tập trung vào Base Rate Fallacy)

  • A. 90%
  • B. 10%
  • C. Khoảng 8.3% (Tính toán: P(D|+) = [P(+|D) * P(D)] / [P(+|D) * P(D) + P(+|~D) * P(~D)] = [0.9 * 0.01] / [0.9 * 0.01 + 0.1 * 0.99] = 0.009 / (0.009 + 0.099) = 0.009 / 0.108 ≈ 0.083)
  • D. Không thể tính được.

Câu 28: "Hoặc là bạn hoàn toàn đồng ý với kế hoạch của tôi, hoặc bạn là kẻ chống đối và muốn phá hoại mọi thứ." Lập luận này mắc lỗi ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện cá trích đỏ (Red herring)
  • B. Ngụy biện lưỡng phân giả (False dichotomy)
  • C. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope)
  • D. Ngụy biện dựa vào cảm xúc (Appeal to emotion)

Câu 29: Bạn đang cân nhắc mua bảo hiểm cho một thiết bị điện tử mới trị giá 10 triệu đồng. Xác suất thiết bị bị hỏng trong thời gian bảo hiểm là 5%. Phí bảo hiểm là 300 nghìn đồng. Dựa trên giá trị kỳ vọng, việc mua bảo hiểm này có lợi về mặt tài chính hay không?

  • A. Không, vì giá trị kỳ vọng của việc không mua bảo hiểm (tính theo chi phí) thấp hơn.
  • B. Có, vì 5% là rủi ro đáng kể.
  • C. Có, vì phí bảo hiểm rất nhỏ so với giá trị thiết bị.
  • D. Không thể xác định chỉ với thông tin này.

Câu 30: Trong giới học thuật, quá trình "bình duyệt" (peer review) các công trình nghiên cứu trước khi xuất bản đóng vai trò quan trọng trong việc áp dụng tư duy "cẩn thận hão" như thế nào?

  • A. Giúp tăng tốc độ công bố kết quả nghiên cứu.
  • B. Đảm bảo mọi nghiên cứu đều hoàn hảo và không có sai sót.
  • C. Chỉ đơn thuần là thủ tục hành chính bắt buộc.
  • D. Cung cấp cơ chế để các chuyên gia độc lập đánh giá tính hợp lý, phương pháp luận và kết luận của nghiên cứu, giúp sàng lọc các công bố thiếu bằng chứng hoặc sai sót nghiêm trọng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Do lo sợ một xác suất rất nhỏ xảy ra sự cố khi đi máy bay, chị Mai quyết định hủy chuyến bay và đi tàu hỏa mất 2 ngày thay vì 2 giờ bay. Trong tình huống này, hành động của chị Mai có thể được xem là biểu hiện của 'cẩn thận hão' vì lý do nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong một cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu, người A đưa ra các bằng chứng khoa học. Người B không bác bỏ bằng chứng mà lại nói: 'Anh ta nói thế chỉ vì anh ta làm trong ngành năng lượng tái tạo nên có lợi ích cá nhân thôi.' Lập luận của người B mắc lỗi ngụy biện nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi 200 người hút thuốc và 400 người không hút thuốc trong 10 năm. Kết quả: 40 người hút thuốc và 20 người không hút thuốc mắc bệnh phổi. Tỷ số nguy cơ (Risk Ratio - RR) mắc bệnh phổi giữa nhóm hút thuốc so với nhóm không hút thuốc là bao nhiêu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Một nghiên cứu cho thấy những người tập thể dục đều đặn có Tỷ số nguy cơ (RR) mắc bệnh tim mạch là 0.5 so với nhóm ít vận động. Ý nghĩa của con số 0.5 này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Khi đánh giá độ tin cậy của một thông tin y tế mới lan truyền trên mạng xã hội, yếu tố nào sau đây *ít quan trọng nhất* so với các yếu tố còn lại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Khi đưa ra quyết định trong điều kiện không chắc chắn, nguyên tắc 'cẩn thận hão' (theo hướng tích cực, tức là cẩn trọng hợp lý) gợi ý chúng ta nên làm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Một nghiên cứu cho thấy số vụ đuối nước tăng lên vào những ngày bán được nhiều kem. Một người kết luận rằng ăn kem gây ra đuối nước. Yếu tố nào có khả năng là biến nhiễu giải thích mối liên hệ này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong cuộc tranh luận về việc cấm túi ni lông, người A lập luận về tác hại môi trường và sức khỏe. Người B phản bác bằng cách nói: 'Vậy anh muốn chúng ta quay lại thời kỳ dùng lá chuối gói đồ à? Thật nực cười!' Lập luận của người B mắc lỗi ngụy biện nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Một nghiên cứu sơ bộ với chỉ 10 người tham gia cho thấy một loại thảo dược có tác dụng giảm cân đáng kể. Tại sao cần 'cẩn thận hão' khi diễn giải kết quả này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Sau khi xem tin tức về một vụ cướp hiếm gặp ở khu vực lân cận, chị Hương trở nên rất lo lắng và sợ hãi khi ra khỏi nhà, mặc dù tỷ lệ tội phạm ở khu vực đó vẫn rất thấp. Hiện tượng này có thể được giải thích bởi thiên kiến nhận thức nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Đối với sự kiện 'đường ướt', 'mưa' là điều kiện gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Bạn nghe một người bạn khẳng định một chế độ ăn kiêng mới đã giúp họ giảm được 10kg trong một tháng. Thái độ 'cẩn thận hão' (cẩn trọng hợp lý) yêu cầu bạn làm gì trước khi áp dụng theo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Một nghiên cứu báo cáo kết quả 'có ý nghĩa thống kê' (p < 0.05). Điều này có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Bạn đã dành nhiều thời gian và tiền bạc cho một khóa học mà bạn nhận ra là không phù hợp và không mang lại lợi ích. Tuy nhiên, bạn vẫn cố gắng hoàn thành khóa học đó vì 'đã lỡ đầu tư rồi'. Hành vi này thể hiện loại thiên kiến nào trong ra quyết định?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trở lại ví dụ Câu 7 (40/200 người hút thuốc, 20/400 người không hút thuốc mắc bệnh phổi). Nguy cơ quy thuộc (Attributable Risk - AR) của bệnh phổi do hút thuốc là bao nhiêu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Đọc đoạn lập luận sau: 'Tất cả động vật có vú đều cần oxy để sống. Con chó là động vật có vú. Vậy con chó cần oxy để sống.' Đây là một ví dụ về loại suy luận nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong các thử nghiệm lâm sàng, 'làm mù' (blinding) là kỹ thuật quan trọng nh???m mục đích chính gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: 'Kể từ khi thị trưởng mới nhậm chức, tỷ lệ tội phạm đã tăng lên. Rõ ràng vị thị trưởng này là nguyên nhân gây ra vấn đề tội phạm.' Lập luận này mắc lỗi ngụy biện nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Một quảng cáo nói rằng '80% người dùng sản phẩm X cảm thấy hài lòng'. Để đánh giá tính xác thực của tuyên bố này một cách 'cẩn thận hão', bạn cần biết thêm thông tin gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Đâu là một trong những hậu quả tiềm ẩn của việc 'cẩn thận hão' (quá mức cần thiết) trong cuộc sống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Một quảng cáo sử dụng hình ảnh một bác sĩ mặc áo blouse trắng để giới thiệu sản phẩm chăm sóc da. Quảng cáo này đang sử dụng chiến thuật thuyết phục nào, và tại sao cần 'cẩn thận hão' khi xem quảng cáo này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong quá trình 'Kết nối tri thức', tư duy 'cẩn thận hão' giúp ích như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Bạn biết rằng chỉ 1% dân số mắc bệnh hiếm X. Một xét nghiệm cho bệnh này có độ nhạy 90% (phát hiện đúng 90% người bệnh) và độ đặc hiệu 90% (phát hiện đúng 90% người không bệnh). Nếu một người ngẫu nhiên trong dân số có kết quả xét nghiệm dương tính, xác suất thực sự họ mắc bệnh X là bao nhiêu? (Câu hỏi này yêu cầu áp dụng tư duy Bayes cơ bản, tập trung vào Base Rate Fallacy)

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: 'Hoặc là bạn hoàn toàn đồng ý với kế hoạch của tôi, hoặc bạn là kẻ chống đối và muốn phá hoại mọi thứ.' Lập luận này mắc lỗi ngụy biện nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Bạn đang cân nhắc mua bảo hiểm cho một thiết bị điện tử mới trị giá 10 triệu đồng. Xác suất thiết bị bị hỏng trong thời gian bảo hiểm là 5%. Phí bảo hiểm là 300 nghìn đồng. Dựa trên giá trị kỳ vọng, việc mua bảo hiểm này có lợi về mặt tài chính hay không?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong giới học thuật, quá trình 'bình duyệt' (peer review) các công trình nghiên cứu trước khi xuất bản đóng vai trò quan trọng trong việc áp dụng tư duy 'cẩn thận hão' như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Một nhóm nghiên cứu muốn xác định tỷ lệ người trưởng thành tại một thành phố hiện đang mắc bệnh tăng huyết áp vào tháng 10 năm 2023. Phương pháp thu thập dữ liệu là tiến hành khám sức khỏe cho một mẫu đại diện của dân số trong cùng một khoảng thời gian ngắn. Đây là loại thiết kế nghiên cứu nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Tại một thời điểm, khảo sát trên 5.000 cư dân của một thị trấn cho thấy có 400 người đang sống chung với bệnh viêm khớp. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence) của bệnh viêm khớp tại thị trấn này là bao nhiêu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Tỷ lệ hiện mắc điểm của một bệnh tại một thời điểm có ý nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một nghiên cứu theo dõi 1.000 người hút thuốc và 2.000 người không hút thuốc trong 5 năm để xem xét sự phát triển của bệnh ung thư phổi. Cả hai nhóm đều không mắc ung thư phổi khi bắt đầu nghiên cứu. Đây là loại thiết kế nghiên cứu nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi đọc một bài báo khoa học trên mạng, yếu tố nào sau đây bạn nên xem xét đầu tiên để đánh giá độ tin cậy của thông tin?

  • A. Số lượt chia sẻ trên mạng xã hội.
  • B. Ngôn ngữ bài viết có trang trọng hay không.
  • C. Nguồn gốc bài viết (tạp chí, cơ quan nghiên cứu, blog cá nhân...).
  • D. Bài viết có sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn hay không.

Câu 2: Một quảng cáo tuyên bố "90% người dùng cảm thấy hiệu quả rõ rệt sau 1 tuần sử dụng sản phẩm X". Để đánh giá tính xác thực của tuyên bố này một cách cẩn thận, bạn nên tìm hiểu thêm thông tin nào?

  • A. Giá của sản phẩm X.
  • B. Màu sắc và bao bì của sản phẩm X.
  • C. Ý kiến của một người nổi tiếng về sản phẩm X.
  • D. Chi tiết về nghiên cứu/khảo sát: quy mô mẫu, phương pháp thu thập dữ liệu, tiêu chí "hiệu quả rõ rệt".

Câu 3: Quan sát thấy số lượng chim én bay về nhiều hơn vào mùa xuân. Từ đó kết luận rằng chim én bay về nhiều gây ra mùa xuân. Đây là ví dụ về sai lầm tư duy nào?

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • B. Nhầm lẫn tương quan và nhân quả (Correlation vs. Causation).
  • C. Ngụy biện người rơm (Straw Man).
  • D. Thiên kiến xác nhận (Confirmation Bias).

Câu 4: Khi tranh luận, An nói: "Ý kiến của bạn về biến đổi khí hậu là sai vì bạn không phải là nhà khoa học khí hậu". Bình đáp lại: "Bạn chỉ trích tôi vì trình độ, chứ không phản bác được luận điểm của tôi". Bình đang chỉ ra An mắc ngụy biện gì?

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • B. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope).
  • C. Ngụy biện người rơm (Straw Man).
  • D. Ngụy biện dựa vào số đông (Bandwagon).

Câu 5: Một người chỉ đọc tin tức từ các kênh truyền thông có cùng quan điểm chính trị với mình và từ chối xem xét thông tin từ các kênh khác, ngay cả khi thông tin đó có bằng chứng. Hiện tượng này minh họa rõ nhất cho loại thiên kiến nhận thức nào?

  • A. Thiên kiến có sẵn (Availability Heuristic).
  • B. Hiệu ứng mỏ neo (Anchoring Effect).
  • C. Thiên kiến xác nhận (Confirmation Bias).
  • D. Hiệu ứng Dunning-Kruger.

Câu 6: Một nghiên cứu được công bố cho thấy việc ăn sô cô la đen mỗi ngày có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Tuy nhiên, nghiên cứu này chỉ dựa trên việc quan sát thói quen ăn uống của một nhóm người trong thời gian dài mà không có nhóm đối chứng hay can thiệp. Hạn chế lớn nhất của loại nghiên cứu này khi đưa ra kết luận về nhân quả là gì?

  • A. Không thể khẳng định sô cô la đen gây ra giảm nguy cơ, có thể có yếu tố gây nhiễu khác.
  • B. Kích thước mẫu chắc chắn quá nhỏ.
  • C. Kết quả chỉ đúng với sô cô la trắng, không phải sô cô la đen.
  • D. Những người tham gia nghiên cứu biết họ đang được quan sát.

Câu 7: Khi gặp một thông tin gây sốc hoặc đáng ngờ trên mạng xã hội, hành động cẩn thận và có trách nhiệm nhất là gì?

  • A. Chia sẻ ngay lập tức để cảnh báo mọi người.
  • B. Tin tưởng vì có nhiều người khác cũng chia sẻ.
  • C. Bỏ qua hoàn toàn và không quan tâm.
  • D. Kiểm tra thông tin từ các nguồn đáng tin cậy khác trước khi chia sẻ hoặc tin tưởng.

Câu 8: Một chiến dịch quảng cáo sử dụng hình ảnh một bác sĩ trong trang phục y tế để giới thiệu một loại thực phẩm chức năng, dù người này không phải là chuyên gia dinh dưỡng hay bác sĩ điều trị. Chiến dịch này đang sử dụng kỹ thuật nào để tạo lòng tin?

  • A. Ngụy biện cá trích (Red Herring).
  • B. Lạm dụng uy tín (Appeal to Authority).
  • C. Ngụy biện dựa vào cảm xúc (Appeal to Emotion).
  • D. Ngụy biện đa số (Appeal to Majority).

Câu 9: Một người cho rằng: "Nếu chúng ta cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong lớp học, thì chẳng mấy chốc chúng sẽ mang cả máy tính xách tay, rồi máy chơi game, và cuối cùng là không còn học hành gì nữa". Lập luận này mắc phải ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope).
  • B. Ngụy biện sai nguyên nhân (False Cause).
  • C. Ngụy biện lưỡng phân (False Dichotomy).
  • D. Ngụy biện rơm (Straw Man).

Câu 10: Dữ liệu cho thấy tỷ lệ người ăn chay ở một thành phố tăng 5% trong 5 năm. Đồng thời, số lượng cửa hàng bán đồ chay cũng tăng gấp đôi. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất dựa trên thông tin này?

  • A. Việc mở thêm cửa hàng đồ chay đã gây ra sự gia tăng người ăn chay.
  • B. Chắc chắn không có mối liên hệ nào giữa hai xu hướng này.
  • C. Có thể có mối tương quan giữa sự gia tăng người ăn chay và số lượng cửa hàng đồ chay, nhưng cần điều tra thêm để hiểu rõ mối quan hệ.
  • D. 5% người dân thành phố hiện là người ăn chay.

Câu 11: Khi phân tích một bài viết mang tính chất thuyết phục, việc xác định đối tượng độc giả mục tiêu của bài viết giúp bạn làm gì?

  • A. Biết được bài viết có đúng ngữ pháp hay không.
  • B. Xác định tác giả có phải là người nổi tiếng không.
  • C. Đếm số đoạn văn trong bài viết.
  • D. Hiểu rõ hơn về cách tác giả lựa chọn từ ngữ, ví dụ, và lập luận để tác động đến nhóm người đó.

Câu 12: Một trang web tin tức đăng một bài báo giật gân về một loại thực phẩm gây ung thư dựa trên "một nghiên cứu bí mật". Trang web này không cung cấp tên nghiên cứu, tên tác giả hay nơi công bố. Dựa trên các tiêu chí đánh giá thông tin, bạn nên xếp loại độ tin cậy của bài báo này ở mức nào?

  • A. Rất thấp, vì thiếu nguồn gốc rõ ràng và bằng chứng cụ thể.
  • B. Trung bình, vì ít nhất nó có đề cập đến một nghiên cứu.
  • C. Cao, vì thông tin "bí mật" thường là sự thật bị che giấu.
  • D. Không thể đánh giá nếu không đọc toàn bộ bài báo.

Câu 13: Thiên kiến có sẵn (Availability Heuristic) là xu hướng đánh giá khả năng xảy ra của một sự kiện dựa trên mức độ dễ dàng mà các ví dụ về sự kiện đó hiện lên trong tâm trí. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất thiên kiến này?

  • A. Một người chỉ tin vào thông tin từ sách giáo khoa.
  • B. Một người mua cổ phiếu theo lời khuyên của bạn bè.
  • C. Một người sợ đi máy bay hơn đi ô tô sau khi xem tin tức về một vụ tai nạn máy bay, mặc dù thống kê cho thấy đi ô tô nguy hiểm hơn.
  • D. Một người dành nhiều thời gian nghiên cứu trước khi đưa ra quyết định mua hàng lớn.

Câu 14: Khi nghe một lập luận, việc đặt câu hỏi "Có bằng chứng nào ủng hộ cho lập luận này không?" và "Bằng chứng đó có đáng tin cậy không?" thể hiện kỹ năng tư duy phản biện nào?

  • A. Ghi nhớ thông tin.
  • B. Diễn đạt lại ý kiến của người khác.
  • C. Chấp nhận mọi thông tin được đưa ra.
  • D. Đánh giá bằng chứng và nguồn thông tin.

Câu 15: Một khảo sát trực tuyến về hiệu quả của một phương pháp giảm cân chỉ được thực hiện trên những người đã mua và sử dụng phương pháp đó. Kết quả cho thấy 95% người tham gia hài lòng. Hạn chế lớn nhất của khảo sát này là gì?

  • A. Khảo sát được thực hiện trực tuyến.
  • B. Mẫu khảo sát có khả năng bị thiên vị (chỉ gồm người đã mua sản phẩm).
  • C. Tỷ lệ hài lòng không đạt 100%.
  • D. Không hỏi về cân nặng cụ thể.

Câu 16: "Hoặc bạn ủng hộ kế hoạch này, hoặc bạn là kẻ thù của sự tiến bộ." Lập luận này sử dụng ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • B. Ngụy biện dựa vào cảm xúc (Appeal to Emotion).
  • C. Ngụy biện lưỡng phân (False Dichotomy).
  • D. Ngụy biện dựa vào truyền thống (Appeal to Tradition).

Câu 17: Khi nghiên cứu về một sự kiện lịch sử, việc tham khảo nhiều nguồn tài liệu khác nhau (sách sử, nhật ký, báo chí cùng thời, nghiên cứu học thuật hiện đại) giúp bạn làm gì?

  • A. Tìm ra nguồn tài liệu duy nhất đúng.
  • B. Hoàn thành nhanh bài tập.
  • C. Chỉ chấp nhận thông tin từ nguồn chính thống nhất.
  • D. Có cái nhìn đa chiều, so sánh, đối chiếu thông tin và nhận diện các quan điểm khác nhau.

Câu 18: Một bài viết đưa ra bằng chứng là "Ông A hàng xóm nhà tôi đã dùng sản phẩm Y và thấy khỏe hơn rất nhiều". Đây là loại bằng chứng gì, và độ tin cậy của nó trong việc chứng minh hiệu quả sản phẩm Y là như thế nào?

  • A. Bằng chứng giai thoại (Anecdotal Evidence) - độ tin cậy thấp trong khoa học.
  • B. Bằng chứng thống kê - độ tin cậy cao.
  • C. Bằng chứng thực nghiệm - độ tin cậy cao.
  • D. Bằng chứng từ chuyên gia - độ tin cậy rất cao.

Câu 19: Giả sử một nghiên cứu cho thấy có mối liên hệ mạnh mẽ giữa việc sử dụng điện thoại thông minh nhiều và điểm số học tập thấp ở học sinh. Kết luận nào sau đây là không hợp lý chỉ dựa trên kết quả này?

  • A. Có thể có yếu tố thứ ba ảnh hưởng đến cả hai (ví dụ: thói quen học tập).
  • B. Sử dụng điện thoại thông minh nhiều gây ra điểm số học tập thấp.
  • C. Có tồn tại mối tương quan giữa hai yếu tố này.
  • D. Cần nghiên cứu thêm để hiểu rõ mối quan hệ và tìm ra nguyên nhân.

Câu 20: Để phản bác một lập luận phức tạp một cách hiệu quả, chiến lược "người rơm" (Straw Man) thường được sử dụng bằng cách nào?

  • A. Bóp méo hoặc đơn giản hóa quá mức lập luận của đối phương để dễ tấn công hơn.
  • B. Công kích vào uy tín hoặc nhân cách của đối phương.
  • C. Đưa ra một vấn đề không liên quan để đánh lạc hướng.
  • D. Sử dụng các thuật ngữ khoa học phức tạp để gây ấn tượng.

Câu 21: Một công ty quảng cáo sử dụng hình ảnh những người rất hạnh phúc và thành công sau khi sử dụng sản phẩm của họ. Kỹ thuật thuyết phục chính được sử dụng ở đây là gì?

  • A. Dựa vào logic và số liệu thống kê.
  • B. Dựa vào cảm xúc và khát vọng (Appeal to Emotion).
  • C. Dựa vào uy tín của chuyên gia.
  • D. Dựa vào sự thật hiển nhiên.

Câu 22: Tại sao việc kiểm tra ngày xuất bản của một nguồn thông tin lại quan trọng, đặc biệt là trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ, y tế?

  • A. Để biết thông tin đó đã tồn tại bao lâu.
  • B. Để so sánh với ngày sinh của tác giả.
  • C. Để đảm bảo thông tin là cập nhật và phản ánh kiến thức/nghiên cứu mới nhất.
  • D. Ngày xuất bản không quan trọng bằng nội dung.

Câu 23: Một nhóm nghiên cứu thực hiện thử nghiệm lâm sàng về một loại thuốc mới. Họ chia bệnh nhân thành hai nhóm: một nhóm dùng thuốc thật, nhóm còn lại dùng giả dược (placebo). Mục đích chính của việc sử dụng nhóm dùng giả dược là gì?

  • A. Để xem giả dược có tác dụng chữa bệnh không.
  • B. Để tiết kiệm chi phí sản xuất thuốc.
  • C. Để bệnh nhân cảm thấy họ đang được điều trị.
  • D. Để phân biệt tác dụng thực sự của thuốc với hiệu ứng tâm lý hoặc sự cải thiện tự nhiên.

Câu 24: Một người bạn giới thiệu một mẹo chữa bệnh tại nhà mà anh ấy nói rằng "rất nhiều người trên mạng đang làm theo và nói là hiệu quả". Bạn nên đánh giá mức độ tin cậy của mẹo này dựa trên cơ sở nào là hợp lý nhất?

  • A. Tìm kiếm thông tin từ các nguồn y tế chính thống hoặc các nghiên cứu khoa học về phương pháp này.
  • B. Làm theo ngay vì "nhiều người" chứng thực.
  • C. Hỏi thêm ý kiến của những người bạn khác.
  • D. Chỉ tin khi mẹo này xuất hiện trên báo chí chính thống.

Câu 25: Khi một thống kê được trình bày (ví dụ: "Tỷ lệ tội phạm tăng 20%"), câu hỏi quan trọng cần đặt ra để hiểu đúng ngữ cảnh là gì?

  • A. Ai là người đưa ra thống kê này?
  • B. 20% tăng so với mức nào (con số tuyệt đối ban đầu là bao nhiêu)?
  • C. Thống kê này được thu thập ở đâu?
  • D. Tỷ lệ tội phạm của các quốc gia khác là bao nhiêu?

Câu 26: "Chúng ta không nên nghe theo lời khuyên về kinh tế của cô ấy, vì cô ấy từng thất bại trong kinh doanh." Đây là ví dụ về ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • B. Ngụy biện dựa vào số đông (Bandwagon).
  • C. Ngụy biện sai nguyên nhân (False Cause).
  • D. Ngụy biện dựa vào truyền thống (Appeal to Tradition).

Câu 27: Khi đọc một bài viết khoa học, phần nào thường cung cấp thông tin chi tiết nhất về cách thức nghiên cứu được tiến hành, giúp bạn đánh giá tính hợp lệ của phương pháp?

  • A. Phần Tóm tắt (Abstract).
  • B. Phần Giới thiệu (Introduction).
  • C. Phần Phương pháp (Methods).
  • D. Phần Kết luận (Conclusion).

Câu 28: Một chiến dịch lan truyền thông tin sai lệch thường sử dụng các kỹ thuật nào để gây ảnh hưởng đến người đọc?

  • A. Trích dẫn chính xác các nghiên cứu khoa học.
  • B. Cung cấp đường dẫn đến các nguồn tin cậy.
  • C. Trình bày thông tin một cách cân bằng và khách quan.
  • D. Sử dụng tiêu đề giật gân, ngôn ngữ kích động, và hình ảnh gây cảm xúc mạnh.

Câu 29: Tại sao việc hiểu biết về các thiên kiến nhận thức (cognitive biases) lại quan trọng trong việc "cẩn thận hão"?

  • A. Để có thể sử dụng chúng để thuyết phục người khác.
  • B. Để nhận biết cách bộ não có thể tự đánh lừa chúng ta và đưa ra phán đoán sai lầm.
  • C. Để chứng minh rằng con người không thể suy nghĩ logic.
  • D. Thiên kiến nhận thức chỉ ảnh hưởng đến những người kém thông minh.

Câu 30: Khi đối mặt với một thông tin mới mâu thuẫn với hiểu biết trước đây của bạn, cách tiếp cận nào thể hiện tư duy mở và cẩn trọng?

  • A. Ngay lập tức bác bỏ thông tin mới vì nó sai khác.
  • B. Ngay lập tức tin vào thông tin mới vì nó "mới lạ".
  • C. Chỉ tin vào thông tin cũ vì nó đã được chấp nhận lâu nay.
  • D. Tạm dừng đưa ra phán xét, tìm kiếm thêm bằng chứng từ các nguồn khác để đánh giá cả thông tin cũ và mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi đọc một bài báo khoa học trên mạng, yếu tố nào sau đây bạn nên xem xét đầu tiên để đánh giá độ tin cậy của thông tin?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một quảng cáo tuyên bố '90% người dùng cảm thấy hiệu quả rõ rệt sau 1 tuần sử dụng sản phẩm X'. Để đánh giá tính xác thực của tuyên bố này một cách cẩn thận, bạn nên tìm hiểu thêm thông tin nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Quan sát thấy số lượng chim én bay về nhiều hơn vào mùa xuân. Từ đó kết luận rằng chim én bay về nhiều *gây ra* mùa xuân. Đây là ví dụ về sai lầm tư duy nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi tranh luận, An nói: 'Ý kiến của bạn về biến đổi khí hậu là sai vì bạn không phải là nhà khoa học khí hậu'. Bình đáp lại: 'Bạn chỉ trích tôi vì trình độ, chứ không phản bác được luận điểm của tôi'. Bình đang chỉ ra An mắc ngụy biện gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một người chỉ đọc tin tức từ các kênh truyền thông có cùng quan điểm chính trị với mình và từ chối xem xét thông tin từ các kênh khác, ngay cả khi thông tin đó có bằng chứng. Hiện tượng này minh họa rõ nhất cho loại thiên kiến nhận thức nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một nghiên cứu được công bố cho thấy việc ăn sô cô la đen mỗi ngày *có liên quan* đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Tuy nhiên, nghiên cứu này chỉ dựa trên việc quan sát thói quen ăn uống của một nhóm người trong thời gian dài mà không có nhóm đối chứng hay can thiệp. Hạn chế lớn nhất của loại nghiên cứu này khi đưa ra kết luận về *nhân quả* là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi gặp một thông tin gây sốc hoặc đáng ngờ trên mạng xã hội, hành động cẩn thận và có trách nhiệm nhất là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một chiến dịch quảng cáo sử dụng hình ảnh một bác sĩ trong trang phục y tế để giới thiệu một loại thực phẩm chức năng, dù người này không phải là chuyên gia dinh dưỡng hay bác sĩ điều trị. Chiến dịch này đang sử dụng kỹ thuật nào để tạo lòng tin?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một người cho rằng: 'Nếu chúng ta cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong lớp học, thì chẳng mấy chốc chúng sẽ mang cả máy tính xách tay, rồi máy chơi game, và cuối cùng là không còn học hành gì nữa'. Lập luận này mắc phải ngụy biện nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Dữ liệu cho thấy tỷ lệ người ăn chay ở một thành phố tăng 5% trong 5 năm. Đồng thời, số lượng cửa hàng bán đồ chay cũng tăng gấp đôi. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất dựa trên thông tin này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi phân tích một bài viết mang tính chất thuyết phục, việc xác định *đối tượng độc giả mục tiêu* của bài viết giúp bạn làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một trang web tin tức đăng một bài báo giật gân về một loại thực phẩm gây ung thư dựa trên 'một nghiên cứu bí mật'. Trang web này không cung cấp tên nghiên cứu, tên tác giả hay nơi công bố. Dựa trên các tiêu chí đánh giá thông tin, bạn nên xếp loại độ tin cậy của bài báo này ở mức nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Thiên kiến có sẵn (Availability Heuristic) là xu hướng đánh giá khả năng xảy ra của một sự kiện dựa trên mức độ dễ dàng mà các ví dụ về sự kiện đó hiện lên trong tâm trí. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất thiên kiến này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi nghe một lập luận, việc đặt câu hỏi 'Có bằng chứng nào ủng hộ cho lập luận này không?' và 'Bằng chứng đó có đáng tin cậy không?' thể hiện kỹ năng tư duy phản biện nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một khảo sát trực tuyến về hiệu quả của một phương pháp giảm cân chỉ được thực hiện trên những người đã mua và sử dụng phương pháp đó. Kết quả cho thấy 95% người tham gia hài lòng. Hạn chế lớn nhất của khảo sát này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: 'Hoặc bạn ủng hộ kế hoạch này, hoặc bạn là kẻ thù của sự tiến bộ.' Lập luận này sử dụng ngụy biện nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi nghiên cứu về một sự kiện lịch sử, việc tham khảo nhiều nguồn tài liệu khác nhau (sách sử, nhật ký, báo chí cùng thời, nghiên cứu học thuật hiện đại) giúp bạn làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một bài viết đưa ra bằng chứng là 'Ông A hàng xóm nhà tôi đã dùng sản phẩm Y và thấy khỏe hơn rất nhiều'. Đây là loại bằng chứng gì, và độ tin cậy của nó trong việc chứng minh hiệu quả sản phẩm Y là như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Giả sử một nghiên cứu cho thấy có mối liên hệ mạnh mẽ giữa việc sử dụng điện thoại thông minh nhiều và điểm số học tập thấp ở học sinh. Kết luận nào sau đây là *không* hợp lý chỉ dựa trên kết quả này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Để phản bác một lập luận phức tạp một cách hiệu quả, chiến lược 'người rơm' (Straw Man) thường được sử dụng bằng cách nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một công ty quảng cáo sử dụng hình ảnh những người rất hạnh phúc và thành công sau khi sử dụng sản phẩm của họ. Kỹ thuật thuyết phục chính được sử dụng ở đây là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tại sao việc kiểm tra ngày xuất bản của một nguồn thông tin lại quan trọng, đặc biệt là trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ, y tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một nhóm nghiên cứu thực hiện thử nghiệm lâm sàng về một loại thuốc mới. Họ chia bệnh nhân thành hai nhóm: một nhóm dùng thuốc thật, nhóm còn lại dùng giả dược (placebo). Mục đích chính của việc sử dụng nhóm dùng giả dược là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một người bạn giới thiệu một mẹo chữa bệnh tại nhà mà anh ấy nói rằng 'rất nhiều người trên mạng đang làm theo và nói là hiệu quả'. Bạn nên đánh giá mức độ tin cậy của mẹo này dựa trên cơ sở nào là hợp lý nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi một thống kê được trình bày (ví dụ: 'Tỷ lệ tội phạm tăng 20%'), câu hỏi quan trọng cần đặt ra để hiểu đúng ngữ cảnh là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: 'Chúng ta không nên nghe theo lời khuyên về kinh tế của cô ấy, vì cô ấy từng thất bại trong kinh doanh.' Đây là ví dụ về ngụy biện nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi đọc một bài viết khoa học, phần nào thường cung cấp thông tin chi tiết nhất về cách thức nghiên cứu được tiến hành, giúp bạn đánh giá tính hợp lệ của phương pháp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một chiến dịch lan truyền thông tin sai lệch thường sử dụng các kỹ thuật nào để gây ảnh hưởng đến người đọc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tại sao việc hiểu biết về các thiên kiến nhận thức (cognitive biases) lại quan trọng trong việc 'cẩn thận hão'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi đối mặt với một thông tin mới mâu thuẫn với hiểu biết trước đây của bạn, cách tiếp cận nào thể hiện tư duy mở và cẩn trọng?

Xem kết quả