Trắc nghiệm Cẩn thận hão - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi đọc một bài báo khoa học trên mạng, yếu tố nào sau đây bạn nên xem xét đầu tiên để đánh giá độ tin cậy của thông tin?
- A. Số lượt chia sẻ trên mạng xã hội.
- B. Ngôn ngữ bài viết có trang trọng hay không.
- C. Nguồn gốc bài viết (tạp chí, cơ quan nghiên cứu, blog cá nhân...).
- D. Bài viết có sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn hay không.
Câu 2: Một quảng cáo tuyên bố "90% người dùng cảm thấy hiệu quả rõ rệt sau 1 tuần sử dụng sản phẩm X". Để đánh giá tính xác thực của tuyên bố này một cách cẩn thận, bạn nên tìm hiểu thêm thông tin nào?
- A. Giá của sản phẩm X.
- B. Màu sắc và bao bì của sản phẩm X.
- C. Ý kiến của một người nổi tiếng về sản phẩm X.
- D. Chi tiết về nghiên cứu/khảo sát: quy mô mẫu, phương pháp thu thập dữ liệu, tiêu chí "hiệu quả rõ rệt".
Câu 3: Quan sát thấy số lượng chim én bay về nhiều hơn vào mùa xuân. Từ đó kết luận rằng chim én bay về nhiều gây ra mùa xuân. Đây là ví dụ về sai lầm tư duy nào?
- A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem).
- B. Nhầm lẫn tương quan và nhân quả (Correlation vs. Causation).
- C. Ngụy biện người rơm (Straw Man).
- D. Thiên kiến xác nhận (Confirmation Bias).
Câu 4: Khi tranh luận, An nói: "Ý kiến của bạn về biến đổi khí hậu là sai vì bạn không phải là nhà khoa học khí hậu". Bình đáp lại: "Bạn chỉ trích tôi vì trình độ, chứ không phản bác được luận điểm của tôi". Bình đang chỉ ra An mắc ngụy biện gì?
- A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem).
- B. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope).
- C. Ngụy biện người rơm (Straw Man).
- D. Ngụy biện dựa vào số đông (Bandwagon).
Câu 5: Một người chỉ đọc tin tức từ các kênh truyền thông có cùng quan điểm chính trị với mình và từ chối xem xét thông tin từ các kênh khác, ngay cả khi thông tin đó có bằng chứng. Hiện tượng này minh họa rõ nhất cho loại thiên kiến nhận thức nào?
- A. Thiên kiến có sẵn (Availability Heuristic).
- B. Hiệu ứng mỏ neo (Anchoring Effect).
- C. Thiên kiến xác nhận (Confirmation Bias).
- D. Hiệu ứng Dunning-Kruger.
Câu 6: Một nghiên cứu được công bố cho thấy việc ăn sô cô la đen mỗi ngày có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Tuy nhiên, nghiên cứu này chỉ dựa trên việc quan sát thói quen ăn uống của một nhóm người trong thời gian dài mà không có nhóm đối chứng hay can thiệp. Hạn chế lớn nhất của loại nghiên cứu này khi đưa ra kết luận về nhân quả là gì?
- A. Không thể khẳng định sô cô la đen gây ra giảm nguy cơ, có thể có yếu tố gây nhiễu khác.
- B. Kích thước mẫu chắc chắn quá nhỏ.
- C. Kết quả chỉ đúng với sô cô la trắng, không phải sô cô la đen.
- D. Những người tham gia nghiên cứu biết họ đang được quan sát.
Câu 7: Khi gặp một thông tin gây sốc hoặc đáng ngờ trên mạng xã hội, hành động cẩn thận và có trách nhiệm nhất là gì?
- A. Chia sẻ ngay lập tức để cảnh báo mọi người.
- B. Tin tưởng vì có nhiều người khác cũng chia sẻ.
- C. Bỏ qua hoàn toàn và không quan tâm.
- D. Kiểm tra thông tin từ các nguồn đáng tin cậy khác trước khi chia sẻ hoặc tin tưởng.
Câu 8: Một chiến dịch quảng cáo sử dụng hình ảnh một bác sĩ trong trang phục y tế để giới thiệu một loại thực phẩm chức năng, dù người này không phải là chuyên gia dinh dưỡng hay bác sĩ điều trị. Chiến dịch này đang sử dụng kỹ thuật nào để tạo lòng tin?
- A. Ngụy biện cá trích (Red Herring).
- B. Lạm dụng uy tín (Appeal to Authority).
- C. Ngụy biện dựa vào cảm xúc (Appeal to Emotion).
- D. Ngụy biện đa số (Appeal to Majority).
Câu 9: Một người cho rằng: "Nếu chúng ta cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong lớp học, thì chẳng mấy chốc chúng sẽ mang cả máy tính xách tay, rồi máy chơi game, và cuối cùng là không còn học hành gì nữa". Lập luận này mắc phải ngụy biện nào?
- A. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope).
- B. Ngụy biện sai nguyên nhân (False Cause).
- C. Ngụy biện lưỡng phân (False Dichotomy).
- D. Ngụy biện rơm (Straw Man).
Câu 10: Dữ liệu cho thấy tỷ lệ người ăn chay ở một thành phố tăng 5% trong 5 năm. Đồng thời, số lượng cửa hàng bán đồ chay cũng tăng gấp đôi. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất dựa trên thông tin này?
- A. Việc mở thêm cửa hàng đồ chay đã gây ra sự gia tăng người ăn chay.
- B. Chắc chắn không có mối liên hệ nào giữa hai xu hướng này.
- C. Có thể có mối tương quan giữa sự gia tăng người ăn chay và số lượng cửa hàng đồ chay, nhưng cần điều tra thêm để hiểu rõ mối quan hệ.
- D. 5% người dân thành phố hiện là người ăn chay.
Câu 11: Khi phân tích một bài viết mang tính chất thuyết phục, việc xác định đối tượng độc giả mục tiêu của bài viết giúp bạn làm gì?
- A. Biết được bài viết có đúng ngữ pháp hay không.
- B. Xác định tác giả có phải là người nổi tiếng không.
- C. Đếm số đoạn văn trong bài viết.
- D. Hiểu rõ hơn về cách tác giả lựa chọn từ ngữ, ví dụ, và lập luận để tác động đến nhóm người đó.
Câu 12: Một trang web tin tức đăng một bài báo giật gân về một loại thực phẩm gây ung thư dựa trên "một nghiên cứu bí mật". Trang web này không cung cấp tên nghiên cứu, tên tác giả hay nơi công bố. Dựa trên các tiêu chí đánh giá thông tin, bạn nên xếp loại độ tin cậy của bài báo này ở mức nào?
- A. Rất thấp, vì thiếu nguồn gốc rõ ràng và bằng chứng cụ thể.
- B. Trung bình, vì ít nhất nó có đề cập đến một nghiên cứu.
- C. Cao, vì thông tin "bí mật" thường là sự thật bị che giấu.
- D. Không thể đánh giá nếu không đọc toàn bộ bài báo.
Câu 13: Thiên kiến có sẵn (Availability Heuristic) là xu hướng đánh giá khả năng xảy ra của một sự kiện dựa trên mức độ dễ dàng mà các ví dụ về sự kiện đó hiện lên trong tâm trí. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất thiên kiến này?
- A. Một người chỉ tin vào thông tin từ sách giáo khoa.
- B. Một người mua cổ phiếu theo lời khuyên của bạn bè.
- C. Một người sợ đi máy bay hơn đi ô tô sau khi xem tin tức về một vụ tai nạn máy bay, mặc dù thống kê cho thấy đi ô tô nguy hiểm hơn.
- D. Một người dành nhiều thời gian nghiên cứu trước khi đưa ra quyết định mua hàng lớn.
Câu 14: Khi nghe một lập luận, việc đặt câu hỏi "Có bằng chứng nào ủng hộ cho lập luận này không?" và "Bằng chứng đó có đáng tin cậy không?" thể hiện kỹ năng tư duy phản biện nào?
- A. Ghi nhớ thông tin.
- B. Diễn đạt lại ý kiến của người khác.
- C. Chấp nhận mọi thông tin được đưa ra.
- D. Đánh giá bằng chứng và nguồn thông tin.
Câu 15: Một khảo sát trực tuyến về hiệu quả của một phương pháp giảm cân chỉ được thực hiện trên những người đã mua và sử dụng phương pháp đó. Kết quả cho thấy 95% người tham gia hài lòng. Hạn chế lớn nhất của khảo sát này là gì?
- A. Khảo sát được thực hiện trực tuyến.
- B. Mẫu khảo sát có khả năng bị thiên vị (chỉ gồm người đã mua sản phẩm).
- C. Tỷ lệ hài lòng không đạt 100%.
- D. Không hỏi về cân nặng cụ thể.
Câu 16: "Hoặc bạn ủng hộ kế hoạch này, hoặc bạn là kẻ thù của sự tiến bộ." Lập luận này sử dụng ngụy biện nào?
- A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem).
- B. Ngụy biện dựa vào cảm xúc (Appeal to Emotion).
- C. Ngụy biện lưỡng phân (False Dichotomy).
- D. Ngụy biện dựa vào truyền thống (Appeal to Tradition).
Câu 17: Khi nghiên cứu về một sự kiện lịch sử, việc tham khảo nhiều nguồn tài liệu khác nhau (sách sử, nhật ký, báo chí cùng thời, nghiên cứu học thuật hiện đại) giúp bạn làm gì?
- A. Tìm ra nguồn tài liệu duy nhất đúng.
- B. Hoàn thành nhanh bài tập.
- C. Chỉ chấp nhận thông tin từ nguồn chính thống nhất.
- D. Có cái nhìn đa chiều, so sánh, đối chiếu thông tin và nhận diện các quan điểm khác nhau.
Câu 18: Một bài viết đưa ra bằng chứng là "Ông A hàng xóm nhà tôi đã dùng sản phẩm Y và thấy khỏe hơn rất nhiều". Đây là loại bằng chứng gì, và độ tin cậy của nó trong việc chứng minh hiệu quả sản phẩm Y là như thế nào?
- A. Bằng chứng giai thoại (Anecdotal Evidence) - độ tin cậy thấp trong khoa học.
- B. Bằng chứng thống kê - độ tin cậy cao.
- C. Bằng chứng thực nghiệm - độ tin cậy cao.
- D. Bằng chứng từ chuyên gia - độ tin cậy rất cao.
Câu 19: Giả sử một nghiên cứu cho thấy có mối liên hệ mạnh mẽ giữa việc sử dụng điện thoại thông minh nhiều và điểm số học tập thấp ở học sinh. Kết luận nào sau đây là không hợp lý chỉ dựa trên kết quả này?
- A. Có thể có yếu tố thứ ba ảnh hưởng đến cả hai (ví dụ: thói quen học tập).
- B. Sử dụng điện thoại thông minh nhiều gây ra điểm số học tập thấp.
- C. Có tồn tại mối tương quan giữa hai yếu tố này.
- D. Cần nghiên cứu thêm để hiểu rõ mối quan hệ và tìm ra nguyên nhân.
Câu 20: Để phản bác một lập luận phức tạp một cách hiệu quả, chiến lược "người rơm" (Straw Man) thường được sử dụng bằng cách nào?
- A. Bóp méo hoặc đơn giản hóa quá mức lập luận của đối phương để dễ tấn công hơn.
- B. Công kích vào uy tín hoặc nhân cách của đối phương.
- C. Đưa ra một vấn đề không liên quan để đánh lạc hướng.
- D. Sử dụng các thuật ngữ khoa học phức tạp để gây ấn tượng.
Câu 21: Một công ty quảng cáo sử dụng hình ảnh những người rất hạnh phúc và thành công sau khi sử dụng sản phẩm của họ. Kỹ thuật thuyết phục chính được sử dụng ở đây là gì?
- A. Dựa vào logic và số liệu thống kê.
- B. Dựa vào cảm xúc và khát vọng (Appeal to Emotion).
- C. Dựa vào uy tín của chuyên gia.
- D. Dựa vào sự thật hiển nhiên.
Câu 22: Tại sao việc kiểm tra ngày xuất bản của một nguồn thông tin lại quan trọng, đặc biệt là trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ, y tế?
- A. Để biết thông tin đó đã tồn tại bao lâu.
- B. Để so sánh với ngày sinh của tác giả.
- C. Để đảm bảo thông tin là cập nhật và phản ánh kiến thức/nghiên cứu mới nhất.
- D. Ngày xuất bản không quan trọng bằng nội dung.
Câu 23: Một nhóm nghiên cứu thực hiện thử nghiệm lâm sàng về một loại thuốc mới. Họ chia bệnh nhân thành hai nhóm: một nhóm dùng thuốc thật, nhóm còn lại dùng giả dược (placebo). Mục đích chính của việc sử dụng nhóm dùng giả dược là gì?
- A. Để xem giả dược có tác dụng chữa bệnh không.
- B. Để tiết kiệm chi phí sản xuất thuốc.
- C. Để bệnh nhân cảm thấy họ đang được điều trị.
- D. Để phân biệt tác dụng thực sự của thuốc với hiệu ứng tâm lý hoặc sự cải thiện tự nhiên.
Câu 24: Một người bạn giới thiệu một mẹo chữa bệnh tại nhà mà anh ấy nói rằng "rất nhiều người trên mạng đang làm theo và nói là hiệu quả". Bạn nên đánh giá mức độ tin cậy của mẹo này dựa trên cơ sở nào là hợp lý nhất?
- A. Tìm kiếm thông tin từ các nguồn y tế chính thống hoặc các nghiên cứu khoa học về phương pháp này.
- B. Làm theo ngay vì "nhiều người" chứng thực.
- C. Hỏi thêm ý kiến của những người bạn khác.
- D. Chỉ tin khi mẹo này xuất hiện trên báo chí chính thống.
Câu 25: Khi một thống kê được trình bày (ví dụ: "Tỷ lệ tội phạm tăng 20%"), câu hỏi quan trọng cần đặt ra để hiểu đúng ngữ cảnh là gì?
- A. Ai là người đưa ra thống kê này?
- B. 20% tăng so với mức nào (con số tuyệt đối ban đầu là bao nhiêu)?
- C. Thống kê này được thu thập ở đâu?
- D. Tỷ lệ tội phạm của các quốc gia khác là bao nhiêu?
Câu 26: "Chúng ta không nên nghe theo lời khuyên về kinh tế của cô ấy, vì cô ấy từng thất bại trong kinh doanh." Đây là ví dụ về ngụy biện nào?
- A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem).
- B. Ngụy biện dựa vào số đông (Bandwagon).
- C. Ngụy biện sai nguyên nhân (False Cause).
- D. Ngụy biện dựa vào truyền thống (Appeal to Tradition).
Câu 27: Khi đọc một bài viết khoa học, phần nào thường cung cấp thông tin chi tiết nhất về cách thức nghiên cứu được tiến hành, giúp bạn đánh giá tính hợp lệ của phương pháp?
- A. Phần Tóm tắt (Abstract).
- B. Phần Giới thiệu (Introduction).
- C. Phần Phương pháp (Methods).
- D. Phần Kết luận (Conclusion).
Câu 28: Một chiến dịch lan truyền thông tin sai lệch thường sử dụng các kỹ thuật nào để gây ảnh hưởng đến người đọc?
- A. Trích dẫn chính xác các nghiên cứu khoa học.
- B. Cung cấp đường dẫn đến các nguồn tin cậy.
- C. Trình bày thông tin một cách cân bằng và khách quan.
- D. Sử dụng tiêu đề giật gân, ngôn ngữ kích động, và hình ảnh gây cảm xúc mạnh.
Câu 29: Tại sao việc hiểu biết về các thiên kiến nhận thức (cognitive biases) lại quan trọng trong việc "cẩn thận hão"?
- A. Để có thể sử dụng chúng để thuyết phục người khác.
- B. Để nhận biết cách bộ não có thể tự đánh lừa chúng ta và đưa ra phán đoán sai lầm.
- C. Để chứng minh rằng con người không thể suy nghĩ logic.
- D. Thiên kiến nhận thức chỉ ảnh hưởng đến những người kém thông minh.
Câu 30: Khi đối mặt với một thông tin mới mâu thuẫn với hiểu biết trước đây của bạn, cách tiếp cận nào thể hiện tư duy mở và cẩn trọng?
- A. Ngay lập tức bác bỏ thông tin mới vì nó sai khác.
- B. Ngay lập tức tin vào thông tin mới vì nó "mới lạ".
- C. Chỉ tin vào thông tin cũ vì nó đã được chấp nhận lâu nay.
- D. Tạm dừng đưa ra phán xét, tìm kiếm thêm bằng chứng từ các nguồn khác để đánh giá cả thông tin cũ và mới.