Trắc nghiệm Cảnh rừng Việt Bắc - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đoạn thơ mở đầu bài thơ Việt Bắc (phần Cảnh rừng Việt Bắc) sử dụng cấu trúc đối đáp giữa hai nhân vật trữ tình. Cấu trúc này thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa "người ở" và "người đi"?
- A. Sự xa cách, ngại ngùng sau thời gian dài chia ly.
- B. Mối quan hệ công việc, trách nhiệm đơn thuần giữa cán bộ và nhân dân.
- C. Sự trách móc, oán giận của người ở lại đối với người ra đi.
- D. Sự gắn bó sâu nặng, nghĩa tình thủy chung như những người thân yêu ruột thịt.
Câu 2: Phân tích biện pháp tu từ nổi bật trong câu thơ: "Mình về mình có nhớ ta / Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng"?
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Điệp ngữ kết hợp với cấu trúc hỏi tu từ
- D. Ẩn dụ
Câu 3: Trong đoạn thơ tả cảnh Việt Bắc, hình ảnh "rừng xanh hoa chuối đỏ tươi" và "đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng" gợi lên điều gì về cuộc sống và con người nơi đây?
- A. Sự khắc nghiệt, thiếu thốn của cuộc sống kháng chiến.
- B. Vẻ đẹp khỏe khoắn, tràn đầy sức sống của thiên nhiên và con người lao động.
- C. Nỗi buồn man mác, chia ly của người ra đi.
- D. Sự tĩnh lặng, hoang vắng của núi rừng.
Câu 4: Câu thơ "Nhớ người mẹ nắng cháy lưng / Địu con lên rẫy bẻ từng bắp ngô" khắc họa hình ảnh người mẹ Việt Bắc với vẻ đẹp nào là chủ yếu?
- A. Chịu thương chịu khó, tần tảo trong lao động sản xuất.
- B. Dũng cảm, kiên cường trong chiến đấu.
- C. Giàu tình cảm, khéo léo trong ứng xử.
- D. Trẻ trung, duyên dáng trong sinh hoạt.
Câu 5: Phân tích ý nghĩa của việc Tố Hữu sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên đặc trưng của Việt Bắc (mây, núi, suối, rừng, trăng, hoa chuối, măng trúc, hạt dẻ...) trong đoạn thơ tả cảnh?
- A. Để làm nền cho những hoạt động của con người.
- B. Để thể hiện sự giàu có, trù phú của vùng đất này.
- C. Để khẳng định vẻ đẹp riêng, độc đáo và sâu đậm trong ký ức về Việt Bắc.
- D. Để tạo không khí lãng mạn, trữ tình cho bài thơ.
Câu 6: Hình ảnh "khúc hát ân tình" trong đoạn thơ "Tiếng ai tha thiết bên cồn / Bâng khuâng trong dạ bồn chồn bước đi / Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay... / Mình về rừng núi nhớ ai / Trâm trâm vầng trán, sợi dài tóc xanh / Mình về có nhớ núi xanh / Nước nghiêng vành mắt, nôi vành tay nhau" thể hiện điều gì?
- A. Nỗi buồn chia ly không thể nói thành lời.
- B. Mối tình quân dân sâu đậm, keo sơn gắn bó.
- C. Sự tiếc nuối về những kỉ niệm đã qua.
- D. Lời hẹn ước sẽ sớm ngày gặp lại.
Câu 7: So sánh hai câu thơ "Nhớ gì như nhớ người yêu" và "Nhớ từng rừng nứa bờ tre / Ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê vơi đầy". Sự khác biệt trong cách diễn đạt tình cảm ở đây là gì?
- A. Câu đầu thể hiện tình yêu đôi lứa, câu sau thể hiện tình yêu quê hương.
- B. Cả hai câu đều thể hiện tình yêu đôi lứa mãnh liệt.
- C. Câu đầu thể hiện sự trừu tượng, câu sau thể hiện sự cụ thể.
- D. Câu đầu sử dụng so sánh trực tiếp để nhấn mạnh độ sâu đậm của nỗi nhớ, câu sau liệt kê các địa danh cụ thể để gợi nhớ không gian và kỷ niệm gắn bó.
Câu 8: Đoạn thơ "Ta về mình có nhớ ta / Ta về ta nhớ những hoa cùng người / Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi / Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng" tập trung khắc họa vẻ đẹp nào của Việt Bắc?
- A. Sự hòa quyện, gắn bó giữa thiên nhiên và con người.
- B. Vẻ đẹp hoang sơ, bí ẩn của núi rừng.
- C. Sự nghèo khổ, lam lũ của người dân.
- D. Không khí chiến đấu căng thẳng, ác liệt.
Câu 9: Hình ảnh "Nhớ sao tiếng mõ rừng chiều / Chày đêm nện cối đều đều suối xa" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để gợi tả cuộc sống ở Việt Bắc?
- A. Thị giác
- B. Thính giác
- C. Khứu giác
- D. Xúc giác
Câu 10: Phân tích ý nghĩa của điệp khúc "Nhớ" được lặp đi lặp lại trong toàn bộ bài thơ Việt Bắc nói chung và đoạn Cảnh rừng Việt Bắc nói riêng?
- A. Thể hiện sự băn khoăn, không chắc chắn về tình cảm của người ở lại.
- B. Nhấn mạnh sự lãng quên, phai nhạt của kỷ niệm.
- C. Tạo nhịp điệu đều đặn, buồn bã cho bài thơ.
- D. Khẳng định, nhấn sâu tình cảm gắn bó, nỗi nhớ da diết, khôn nguôi về Việt Bắc.
Câu 11: Trong đoạn thơ "Nhớ sao tiếng mõ rừng chiều / Chày đêm nện cối đều đều suối xa / Ta đi ta nhớ những nhà / Miếng cơm chấm muối, mối thù nặng vai", hình ảnh "Miếng cơm chấm muối" gợi tả điều gì về cuộc sống kháng chiến?
- A. Sự sung túc, đủ đầy.
- B. Sự tiện nghi, hiện đại.
- C. Sự giản dị, khó khăn, thiếu thốn nhưng ấm áp tình người.
- D. Sự cô đơn, lạnh lẽo.
Câu 12: Câu thơ "Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng" chỉ khoảng thời gian nào trong lịch sử cách mạng Việt Nam?
- A. Giai đoạn từ năm 1940 đến năm 1954.
- B. Giai đoạn từ năm 1930 đến năm 1945.
- C. Giai đoạn từ năm 1954 đến năm 1975.
- D. Giai đoạn từ năm 1945 đến năm 1960.
Câu 13: Đoạn thơ "Mình đi có nhớ những ngày / Mưa nguồn suối lũ những mây cùng mù / Mình về có nhớ chiến khu / Miếng cơm chấm muối, mối thù nặng vai" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tạo sự đối lập và nhấn mạnh?
- A. Ẩn dụ
- B. Tiểu đối kết hợp với liệt kê
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 14: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "mối thù nặng vai" đặt cạnh "miếng cơm chấm muối" trong câu thơ "Miếng cơm chấm muối, mối thù nặng vai"?
- A. Cuộc sống khó khăn khiến con người trở nên thù hận.
- B. Thù hận là động lực chính để vượt qua khó khăn.
- C. Trong hoàn cảnh thiếu thốn, gian khổ, tinh thần chiến đấu và ý chí đánh giặc vẫn luôn thường trực, là động lực sống và chiến đấu.
- D. Con người Việt Bắc vừa lao động vừa mang theo nỗi thù hằn cá nhân.
Câu 15: Cụm từ "Áo chàm đưa buổi phân li" gợi nhắc đến đối tượng nào và điều gì về hoàn cảnh lúc chia tay?
- A. Người dân Việt Bắc với trang phục truyền thống, trong không khí bịn rịn, xúc động.
- B. Các chiến sĩ bộ đội trong trang phục màu chàm.
- C. Những người làm nghề nhuộm chàm đến tiễn biệt.
- D. Cảnh vật thiên nhiên được bao phủ bởi màu chàm.
Câu 16: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng đại từ xưng hô "mình - ta" trong bài thơ Việt Bắc.
- A. Tạo khoảng cách giữa người nói và người nghe.
- B. Thể hiện mối quan hệ xã giao, khách sáo.
- C. Nhấn mạnh sự đối kháng, đối lập giữa hai phía.
- D. Gần gũi, thân mật, gợi không khí của ca dao, dân ca, thể hiện tình cảm gắn bó sâu nặng như tình yêu đôi lứa hoặc tình thân.
Câu 17: Đoạn thơ "Nhớ sao tiếng mõ rừng chiều / Chày đêm nện cối đều đều suối xa" tập trung khắc họa nét đặc trưng nào của cuộc sống kháng chiến ở Việt Bắc?
- A. Không khí chiến đấu khẩn trương.
- B. Sự yên bình, quen thuộc của cuộc sống sinh hoạt hằng ngày xen lẫn không khí kháng chiến.
- C. Nỗi buồn, sự cô đơn của con người.
- D. Sự giàu có, đủ đầy về vật chất.
Câu 18: Hình ảnh "trâm trâm vầng trán, sợi dài tóc xanh" và "nước nghiêng vành mắt, nôi vành tay nhau" trong đoạn thơ "Mình về rừng núi nhớ ai / Trâm trâm vầng trán, sợi dài tóc xanh / Mình về có nhớ núi xanh / Nước nghiêng vành mắt, nôi vành tay nhau" chủ yếu gợi tả điều gì?
- A. Nỗi sợ hãi, lo lắng khi chia tay.
- B. Vẻ đẹp ngoại hình của người dân Việt Bắc.
- C. Nỗi nhớ, sự bịn rịn, xúc động đến rơi nước mắt của người ở lại.
- D. Sự bình tĩnh, dứt khoát khi chia ly.
Câu 19: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "núi xanh" trong câu thơ "Mình về có nhớ núi xanh"?
- A. Không gian địa lý của Việt Bắc, gợi nhắc về căn cứ địa cách mạng và những kỷ niệm gắn bó.
- B. Sự trẻ trung, tươi mới của con người.
- C. Màu sắc chủ đạo của trang phục người dân.
- D. Ước mơ về một tương lai tươi sáng.
Câu 20: Đoạn thơ Cảnh rừng Việt Bắc được Tố Hữu sáng tác theo thể thơ nào?
- A. Thất ngôn tứ tuyệt
- B. Lục bát biến thể
- C. Lục bát truyền thống
- D. Thơ tự do
Câu 21: Nhận xét nào đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của đoạn thơ Cảnh rừng Việt Bắc?
- A. Hùng hồn, mạnh mẽ.
- B. Trào phúng, hài hước.
- C. Bi quan, đau khổ.
- D. Thiết tha, bâng khuâng, hoài niệm.
Câu 22: Phân tích sự kết hợp giữa yếu tố hiện thực và lãng mạn trong việc miêu tả cảnh và người Việt Bắc của Tố Hữu.
- A. Chỉ tập trung vào khắc nghiệt của hiện thực chiến tranh.
- B. Chỉ tập trung vào vẻ đẹp lãng mạn, thoát ly thực tế.
- C. Miêu tả cuộc sống gian khổ, thiếu thốn (hiện thực) nhưng vẫn làm nổi bật vẻ đẹp thi vị, tình nghĩa sâu nặng và tinh thần lạc quan (lãng mạn).
- D. Không có sự kết hợp giữa hai yếu tố này.
Câu 23: Hình ảnh nào sau đây KHÔNG xuất hiện trong đoạn thơ tả cảnh Việt Bắc của Tố Hữu?
- A. Hoa chuối đỏ tươi
- B. Nắng ánh dao gài
- C. Suối xa
- D. Đồng lúa chín vàng
Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc Tố Hữu sử dụng nhiều từ láy trong đoạn thơ Cảnh rừng Việt Bắc (ví dụ: bâng khuâng, bồn chồn, trâm trâm, đều đều...)?
- A. Gợi tả cảm xúc, trạng thái tâm lý (nỗi nhớ, sự lưu luyến) và âm thanh, hình ảnh một cách sinh động, giàu sức gợi.
- B. Làm cho câu thơ dài hơn, phức tạp hơn.
- C. Chỉ có tác dụng tạo vần điệu.
- D. Thể hiện sự khô khan, thiếu cảm xúc.
Câu 25: Câu thơ "Mình về có nhớ mùa đông / Rau đắng chín suối, cá vờn trên sông" gợi tả nét đặc trưng nào của mùa đông Việt Bắc?
- A. Sự lạnh lẽo, khắc nghiệt.
- B. Sự sống động, gần gũi với thiên nhiên, dù khó khăn vẫn có sản vật.
- C. Không khí lễ hội, vui tươi.
- D. Cảnh vật tiêu điều, xác xơ.
Câu 26: Đoạn thơ Cảnh rừng Việt Bắc nằm trong phần nào của bố cục bài thơ Việt Bắc?
- A. Phần I: Tái hiện không khí chia tay và gợi nhắc kỷ niệm về Việt Bắc trong 15 năm kháng chiến.
- B. Phần II: Tái hiện những năm tháng kháng chiến hào hùng ở Việt Bắc.
- C. Phần III: Ca ngợi vai trò của Việt Bắc và con đường cách mạng Việt Nam.
- D. Phần cuối: Lời khẳng định tình cảm gắn bó và niềm tin vào tương lai.
Câu 27: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong việc miêu tả vẻ đẹp con người Việt Bắc qua các hoạt động lao động và chiến đấu?
- A. Hoán dụ
- B. Ẩn dụ
- C. Liệt kê kết hợp với hình ảnh cụ thể, giàu sức gợi
- D. Nói quá
Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc nhắc đến các địa danh cụ thể như Ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê trong bài thơ?
- A. Để khẳng định sự chính xác về mặt địa lý.
- B. Để tạo ra danh sách các địa điểm quan trọng.
- C. Để cho thấy sự hiểu biết của tác giả về Việt Bắc.
- D. Gợi nhắc những kỷ niệm cụ thể, chân thực, gắn bó với từng địa điểm, làm sâu sắc thêm nỗi nhớ và tình cảm với vùng đất kháng chiến.
Câu 29: Nhận xét nào phù hợp với phong cách nghệ thuật của Tố Hữu thể hiện qua đoạn thơ Cảnh rừng Việt Bắc?
- A. Thơ giàu tính sử thi và cảm hứng lãng mạn, giọng điệu tâm tình, ngọt ngào, sử dụng nhuần nhuyễn thể thơ truyền thống và ngôn ngữ dân gian.
- B. Thơ mang đậm tính triết lý, suy ngẫm về thân phận con người.
- C. Thơ giàu chất hiện thực phê phán, phơi bày mặt trái xã hội.
- D. Thơ hướng nội, khám phá thế giới tâm hồn phức tạp.
Câu 30: Đoạn thơ "Cảnh rừng Việt Bắc" có vai trò gì trong toàn bộ bài thơ Việt Bắc?
- A. Chỉ là phần mở đầu giới thiệu bối cảnh.
- B. Là phần tái hiện những kỷ niệm sâu sắc về thiên nhiên và con người Việt Bắc trong những năm tháng kháng chiến, làm nền tảng cho sự phát triển cảm xúc và chủ đề toàn bài.
- C. Là phần kết luận, tổng kết lại toàn bộ nội dung.
- D. Là phần phụ, không đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề.