Trắc nghiệm Câu cá mùa thu (Thu điếu) - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bài thơ "Câu cá mùa thu" ("Thu điếu") của Nguyễn Khuyến được sáng tác trong bối cảnh nào?
- A. Khi Nguyễn Khuyến đang làm quan tại triều đình Huế.
- B. Trong thời kỳ đất nước thái bình, thịnh trị.
- C. Khi Nguyễn Khuyến đi du ngoạn và thưởng thức cảnh đẹp thiên nhiên.
- D. Khi Nguyễn Khuyến về quê ở ẩn sau khi cáo quan, đất nước chịu ách đô hộ của thực dân Pháp.
Câu 2: Trong bài "Thu điếu", hình ảnh "ao thu lạnh lẽo nước trong veo" gợi lên cảm nhận ban đầu nào về cảnh sắc mùa thu?
- A. Sự ấm áp và trù phú của mùa thu.
- B. Sự tĩnh lặng, vắng vẻ và hơi se lạnh đặc trưng của mùa thu.
- C. Sự náo nhiệt và tràn đầy sức sống của thiên nhiên.
- D. Sự ô nhiễm và tiêu điều của môi trường tự nhiên.
Câu 3: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ "Sóng biếc theo làn hơi gợn tí" để miêu tả chuyển động của sóng?
- A. Nhân hóa
- B. Ẩn dụ
- C. Gợi tả
- D. So sánh
Câu 4: Từ láy "tẻo teo" trong câu "Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo" có tác dụng gợi tả đặc điểm nào của chiếc thuyền và người câu?
- A. Sự nhỏ bé, đơn độc, gợi cảm giác tĩnh lặng, cô quạnh.
- B. Sự hiện đại, tiện nghi của một phương tiện đánh bắt cá.
- C. Sự vững chãi, kiên cố của chiếc thuyền trước sóng gió.
- D. Sự náo nhiệt, đông vui trên chiếc thuyền câu cá.
Câu 5: Trong bài "Thu điếu", hình ảnh "ngõ trúc quanh co" có thể tượng trưng cho điều gì trong tâm trạng hoặc cuộc sống của tác giả?
- A. Sự thẳng thắn, cương trực trong tính cách của nhà thơ.
- B. Con đường công danh rộng mở, thênh thang.
- C. Cuộc sống giàu sang, phú quý.
- D. Sự bế tắc, khó khăn, những trăn trở trong cuộc đời và tâm sự của nhà thơ.
Câu 6: Câu thơ "Tựa gối buông cần lâu chẳng được" thể hiện hành động và trạng thái tâm lý nào của người câu cá?
- A. Sự kiên nhẫn và quyết tâm cao độ để câu được cá.
- B. Sự chờ đợi mỏi mòn, có phần chán nản và tâm trạng u buồn.
- C. Sự thư thái, ung dung tận hưởng thú vui câu cá.
- D. Sự tập trung cao độ và niềm say mê với việc câu cá.
Câu 7: Âm thanh "Cá đâu đớp động dưới chân bèo" ở cuối bài thơ có vai trò gì trong việc thể hiện cảnh thu và tâm trạng?
- A. Phá vỡ sự tĩnh lặng của cảnh thu, tạo nên âm thanh náo động.
- B. Làm cho cảnh thu trở nên sinh động và vui tươi hơn.
- C. Góp phần làm tăng thêm sự tĩnh lặng, vắng vẻ, đồng thời gợi một chút xao động nhẹ trong tâm hồn.
- D. Không có vai trò gì đặc biệt, chỉ là một âm thanh tự nhiên bình thường.
Câu 8: Vần "eo" được gieo trong bài "Thu điếu" (ví dụ: "teo", "èo", "veo", "ngắt", "tẻo") có đặc điểm gì và tạo hiệu quả âm thanh như thế nào?
- A. Vần bằng, tạo âm thanh nhẹ nhàng, du dương.
- B. Vần mở, tạo cảm giác không gian rộng lớn, bao la.
- C. Vần dễ gieo, phổ biến trong thơ Nôm.
- D. Vần trắc, khép, tạo âm thanh gợi sự thu nhỏ, khép kín, phù hợp với không gian và tâm trạng.
Câu 9: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về bút pháp tả cảnh trong bài "Thu điếu"?
- A. Tả cảnh tĩnh là chủ yếu, gợi không gian vắng lặng, đượm buồn.
- B. Tả cảnh động là chủ yếu, tạo không khí sôi động, tràn đầy sức sống.
- C. Kết hợp hài hòa giữa tả cảnh và tả tình, cảnh và tình hòa quyện.
- D. Chủ yếu sử dụng biện pháp nhân hóa để tả cảnh vật.
Câu 10: Bài thơ "Thu điếu" thể hiện rõ nhất tình cảm chủ đạo nào của nhà thơ Nguyễn Khuyến?
- A. Niềm vui thanh bình, yêu đời.
- B. Khát vọng công danh, sự nghiệp.
- C. Tình yêu thiên nhiên, đất nước và nỗi buồn thầm kín trước thời thế.
- D. Sự căm phẫn, bất mãn với xã hội đương thời.
Câu 11: Trong bài thơ, hình ảnh "trời xanh ngắt" đối lập với hình ảnh nào, tạo nên sự hài hòa trong bức tranh thu?
- A. Lá vàng
- B. Ao thu
- C. Ngõ trúc
- D. Thuyền câu
Câu 12: Cấu trúc của bài thơ "Thu điếu" theo thể thất ngôn bát cú có đặc điểm gì nổi bật về mặt nội dung?
- A. Nội dung thường tập trung vào kể chuyện,叙事.
- B. Nội dung thường diễn tả cảm xúc một cách trực tiếp, mạnh mẽ.
- C. Nội dung thường được triển khai theo trình tự từ cảnh đến tình, từ khái quát đến cụ thể.
- D. Nội dung thường mang tính triết lý sâu sắc, đậm chất suy tư.
Câu 13: Nếu so sánh "Thu điếu" với "Thu vịnh" và "Thu ẩm" (cũng của Nguyễn Khuyến), điểm khác biệt nổi bật của "Thu điếu" là gì?
- A. Cảnh thu rộng lớn, bao la hơn.
- B. Giọng điệu thơ mạnh mẽ, hào hùng hơn.
- C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố hơn.
- D. Cảnh thu mang đậm nét tĩnh lặng, vắng vẻ và nỗi buồn sâu lắng hơn.
Câu 14: Trong các câu thơ tả cảnh, câu nào thể hiện rõ nhất sự vận động nhẹ nhàng, êm đềm của cảnh vật mùa thu?
- A. "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo"
- B. "Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo"
- C. "Tầng mây lơ lửng trời xanh ngắt"
- D. "Ngõ trúc quanh co khách vắng teo"
Câu 15: Từ "khẽ" trong câu "Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo" có giá trị biểu cảm như thế nào?
- A. Gợi sự mạnh mẽ, dữ dội của cơn gió.
- B. Gợi sự nhanh chóng, dứt khoát của chuyển động.
- C. Gợi sự nhẹ nhàng, chậm rãi, tinh tế của chuyển động và cảm xúc.
- D. Không có giá trị biểu cảm đặc biệt.
Câu 16: Hình ảnh "khách vắng teo" trong câu "Ngõ trúc quanh co khách vắng teo" gợi không gian và cảm giác như thế nào?
- A. Không gian tĩnh mịch, vắng vẻ, gợi cảm giác cô đơn, hiu quạnh.
- B. Không gian rộng lớn, thoáng đãng, gợi cảm giác tự do.
- C. Không gian náo nhiệt, ồn ào, gợi cảm giác vui tươi.
- D. Không gian bí ẩn, hoang vu, gợi cảm giác sợ hãi.
Câu 17: Hai câu đề của bài thơ "Thu điếu" ("Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo") tập trung miêu tả yếu tố nào của cảnh thu?
- A. Thời gian mùa thu.
- B. Âm thanh mùa thu.
- C. Màu sắc mùa thu.
- D. Không gian và hình ảnh đặc trưng của mùa thu.
Câu 18: Hai câu luận (3, 4) "Sóng biếc theo làn hơi gợn tí / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo" có chức năng gì trong việc phát triển ý thơ?
- A. Khái quát chủ đề của bài thơ.
- B. Miêu tả chi tiết hơn về vẻ đẹp và sự biến đổi nhẹ nhàng của cảnh thu.
- C. Thể hiện trực tiếp tâm trạng của nhà thơ.
- D. Chuyển ý sang một nội dung khác.
Câu 19: Hai câu thực (5, 6) "Tầng mây lơ lửng trời xanh ngắt / Ngõ trúc quanh co khách vắng teo" mở rộng không gian thơ theo chiều nào?
- A. Chiều sâu của không gian.
- B. Chiều ngang của không gian.
- C. Chiều cao và chiều xa của không gian.
- D. Không gian nội tâm.
Câu 20: Hai câu kết (7, 8) "Tựa gối buông cần lâu chẳng được / Cá đâu đớp động dưới chân bèo" có vai trò gì trong việc khép lại bài thơ?
- A. Mở ra một không gian và ý nghĩa mới.
- B. Tóm tắt lại nội dung chính của bài thơ.
- C. Giải thích lý do nhà thơ đi câu cá.
- D. Trở lại với hình ảnh người câu cá, thể hiện tâm trạng và gợi mở ý nghĩa sâu xa.
Câu 21: Theo em, từ "Thu điếu" có thể được hiểu theo nghĩa nào khác ngoài nghĩa đen là "câu cá mùa thu"?
- A. Bài thơ tả cảnh đi săn thú mùa thu.
- B. Bài thơ mượn việc câu cá mùa thu để thể hiện tâm trạng và tình cảm.
- C. Bài thơ hướng dẫn kỹ thuật câu cá mùa thu.
- D. Bài thơ kể về một chuyến đi chơi thú vị vào mùa thu.
Câu 22: Trong bài thơ, yếu tố "tĩnh" và "động" được kết hợp như thế nào để tạo nên bức tranh thu đặc sắc?
- A. Tĩnh là chủ đạo (ao, trời, ngõ trúc), động chỉ là những nét chấm phá nhẹ nhàng (sóng gợn, lá đưa vèo, cá đớp động), làm nổi bật sự tĩnh lặng.
- B. Động và tĩnh cân bằng, tạo sự hài hòa.
- C. Động là chủ đạo, thể hiện sức sống mạnh mẽ của mùa thu.
- D. Bài thơ chỉ tập trung miêu tả cảnh tĩnh, không có yếu tố động.
Câu 23: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị nghệ thuật của bài thơ "Thu điếu"?
- A. Giá trị hiện thực sâu sắc, phản ánh đời sống xã hội.
- B. Giá trị trữ tình nồng nàn, thể hiện tình yêu đôi lứa.
- C. Vẻ đẹp cổ điển, tinh tế, gợi cảm, đặc biệt trong nghệ thuật tả cảnh và sử dụng ngôn ngữ.
- D. Tính chất trào phúng, phê phán mạnh mẽ.
Câu 24: Câu hỏi tu từ "Cá đâu đớp động dưới chân bèo" ở cuối bài thơ có phải là câu hỏi thực sự cần lời giải đáp không?
- A. Đúng, nhà thơ thực sự muốn biết con cá ở đâu.
- B. Không, đây là câu hỏi риторический, thể hiện sự ngạc nhiên, bâng khuâng và gợi cảm xúc.
- C. Có thể có, có thể không, tùy thuộc vào cách hiểu của người đọc.
- D. Câu hỏi này không có ý nghĩa gì đặc biệt.
Câu 25: Nếu "Thu điếu" được phổ nhạc, em hình dung giai điệu và tiết tấu của bài hát sẽ như thế nào?
- A. Giai điệu nhanh, mạnh mẽ, tiết tấu sôi động.
- B. Giai điệu vui tươi, trong sáng, tiết tấu nhịp nhàng.
- C. Giai điệu trang trọng, hùng tráng, tiết tấu chậm rãi.
- D. Giai điệu chậm, buồn, man mác, tiết tấu nhẹ nhàng, da diết.
Câu 26: Trong bài thơ, yếu tố nào sau đây không góp phần tạo nên không gian "thu nhỏ dần, khép kín"?
- A. Vần "eo" khép.
- B. Hình ảnh "ao thu", "ngõ trúc quanh co".
- C. Hình ảnh "trời xanh ngắt".
- D. Từ láy "tẻo teo", "vắng teo".
Câu 27: Bài thơ "Thu điếu" có thể được xem là một bức tranh tâm cảnh, nghĩa là gì?
- A. Cảnh vật thiên nhiên được miêu tả mang đậm dấu ấn tâm trạng, cảm xúc của nhà thơ.
- B. Bài thơ chỉ tập trung miêu tả cảnh vật bên ngoài, không thể hiện tâm trạng.
- C. Bài thơ là sự kết hợp giữa tả cảnh thiên nhiên và kể chuyện đời tư.
- D. Bài thơ mang tính chất giáo huấn, khuyên răn đạo đức.
Câu 28: Nếu được vẽ một bức tranh minh họa cho bài thơ "Thu điếu", em sẽ chọn gam màu chủ đạo nào?
- A. Gam màu nóng (đỏ, vàng, cam).
- B. Gam màu lạnh (xanh lam, xanh lục, trắng).
- C. Gam màu trung tính (xám, nâu, be).
- D. Gam màu rực rỡ, đa sắc.
Câu 29: Trong chương trình Ngữ văn lớp 10, bài thơ "Thu điếu" thường được đặt cạnh các tác phẩm nào khác để làm nổi bật vẻ đẹp của thơ trung đại Việt Nam?
- A. Các bài thơ Đường luật của Hồ Xuân Hương.
- B. Các truyện thơ Nôm khuyết danh.
- C. Các bài thơ Nôm Đường luật của Bà Huyện Thanh Quan, Hồ Xuân Hương.
- D. Các bài văn tế của Nguyễn Du.
Câu 30: Đọc bài thơ "Thu điếu", em rút ra được bài học hoặc suy nghĩ sâu sắc nào về cuộc sống và con người?
- A. Cần phải sống hòa mình với thiên nhiên để quên đi mọi ưu phiền.
- B. Phải luôn giữ vững chí khí dù trong hoàn cảnh khó khăn.
- C. Cuộc sống ẩn dật nơi thôn quê là lý tưởng và đáng mơ ước nhất.
- D. Trân trọng vẻ đẹp bình dị của thiên nhiên quê hương, đồng cảm với tâm sự thầm kín của những người sống trong thời đại biến động.