Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: “Cầu hiền chiếu” được Ngô Thì Nhậm soạn thảo vào thời điểm lịch sử nào?
- A. Khi nhà Nguyễn mới thành lập và cần củng cố triều chính.
- B. Khi nhà Tây Sơn mới lên nắm quyền và mong muốn tập hợp nhân tài.
- C. Trong giai đoạn đất nước bị chia cắt bởi các thế lực phong kiến.
- D. Sau khi đất nước thống nhất và bước vào thời kỳ xây dựng hòa bình.
Câu 2: Trong “Cầu hiền chiếu”, Ngô Thì Nhậm đã sử dụng hình ảnh so sánh nào để thể hiện vai trò quan trọng của người hiền tài đối với quốc gia?
- A. So sánh người hiền tài với "cột trụ lớn" của quốc gia.
- B. Ví người hiền tài như "ánh sáng soi đường" cho dân tộc.
- C. So sánh phẩm chất của người hiền tài với "ngọc quý" của đất nước.
- D. Ví người hiền tài như "ngọn lửa" thắp sáng tương lai đất nước.
Câu 3: Chiếu cầu hiền được viết theo thể văn nào?
- A. Hịch
- B. Cáo
- C. Chiếu
- D. Biểu
Câu 4: Mục đích chính của vua Quang Trung khi ban hành “Cầu hiền chiếu” là gì?
- A. Kêu gọi nhân dân đoàn kết chống giặc ngoại xâm.
- B. Thu hút nhân tài ra giúp nước, xây dựng triều đại mới.
- C. Thông báo về việc lên ngôi hoàng đế của Quang Trung.
- D. Răn đe quan lại về tình trạng tham nhũng trong triều đình.
Câu 5: Trong “Cầu hiền chiếu”, Ngô Thì Nhậm đã phê phán thái độ nào của một bộ phận sĩ phu đương thời?
- A. Thái độ kiêu căng, tự mãn về tài năng của bản thân.
- B. Thái độ thờ ơ, không quan tâm đến vận mệnh đất nước.
- C. Thái độ bảo thủ, trì trệ, không chịu đổi mới.
- D. Thái độ ẩn dật, không chịu hợp tác với triều đại mới.
Câu 6: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật trong đoạn mở đầu của “Cầu hiền chiếu” để thu hút sự chú ý của người đọc?
- A. Sử dụng giọng điệu trang trọng, uy nghiêm.
- B. Kể lại những công lao to lớn của triều đại.
- C. Nêu trực tiếp vấn đề trọng tâm bằng câu hỏi tu từ.
- D. Miêu tả khung cảnh đất nước tươi đẹp, thanh bình.
Câu 7: “Trẫm nghe: ... hiền tài là nguyên khí quốc gia, nguyên khí thịnh thì thế nước mạnh mà hưng thịnh, nguyên khí suy thì thế nước yếu mà suy vi.” Câu nói này trong “Cầu hiền chiếu” thể hiện quan điểm gì?
- A. Đề cao vai trò quyết định của người hiền tài đối với sự hưng thịnh của đất nước.
- B. Khẳng định sức mạnh quân sự là yếu tố then chốt của quốc gia.
- C. Nhấn mạnh tầm quan trọng của kinh tế trong việc phát triển đất nước.
- D. Thể hiện sự tin tưởng vào sức mạnh của nhân dân.
Câu 8: Trong “Cầu hiền chiếu”, vua Quang Trung tự nhận mình là người như thế nào khi kêu gọi hiền tài?
- A. Một vị vua anh minh, tài giỏi, có công lao hiển hách.
- B. Một vị vua luôn lắng nghe, mong mỏi hiền tài ra giúp nước.
- C. Một vị vua nghiêm khắc, đòi hỏi hiền tài phải phục tùng tuyệt đối.
- D. Một vị vua bí ẩn, ít xuất hiện trước triều thần và nhân dân.
Câu 9: “Cầu hiền chiếu” có giá trị đặc biệt nào đối với lịch sử và văn hóa Việt Nam?
- A. Là văn bản đầu tiên sử dụng thể chiếu trong văn học Việt Nam.
- B. Thể hiện sự phát triển đỉnh cao của văn chương thời Tây Sơn.
- C. Góp phần vào việc thống nhất đất nước sau nhiều năm chia cắt.
- D. Thể hiện chủ trương trọng dụng nhân tài của triều Tây Sơn, có ý nghĩa xây dựng đất nước.
Câu 10: Trong phần cuối “Cầu hiền chiếu”, vua Quang Trung đã đưa ra những hình thức cụ thể nào để tiến cử và tiếp nhận người hiền tài?
- A. Mở khoa thi đặc biệt để tuyển chọn nhân tài.
- B. Trực tiếp xuống các địa phương để tìm kiếm người tài.
- C. Cho phép tự tiến cử hoặc quan lại tiến cử người có tài.
- D. Gửi thư mời đến các bậc ẩn sĩ nổi tiếng.
Câu 11: Ngôn ngữ trong “Cầu hiền chiếu” có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Chính xác, trang trọng, thể hiện uy quyền nhưng vẫn gần gũi, chân thành.
- B. Hóm hỉnh, dí dỏm, mang đậm khẩu ngữ.
- C. Hoa mỹ, trau chuốt, giàu hình ảnh và cảm xúc.
- D. Khô khan, cứng nhắc, chủ yếu sử dụng từ ngữ Hán Việt.
Câu 12: “Than ôi! Từ xưa thánh đế minh vương còn phải nhờ vào hiền tài mới dựng nên được công lớn, huống chi đương lúc trẫm đây...” Từ “huống chi” trong câu văn trên có ý nghĩa gì trong mạch lập luận của “Cầu hiền chiếu”?
- A. Thể hiện sự nghi ngờ về khả năng tập hợp hiền tài của bản thân.
- B. Nhấn mạnh tình thế hiện tại của đất nước khó khăn hơn nhiều, càng cần đến hiền tài.
- C. So sánh sự khác biệt giữa mình và các bậc thánh đế minh vương.
- D. Giảm nhẹ trách nhiệm của bản thân trong việc cầu hiền.
Câu 13: Trong “Cầu hiền chiếu”, tác giả đã sử dụng những dẫn chứng lịch sử nào để làm tăng tính thuyết phục cho lời kêu gọi?
- A. Dẫn chứng về các cuộc chiến tranh chống ngoại xâm thắng lợi.
- B. Dẫn chứng về các triều đại phong kiến hưng thịnh nhờ nông nghiệp.
- C. Dẫn chứng về các tấm gương hiếu học, đỗ đạt cao.
- D. Dẫn chứng về các bậc vua hiền minh biết trọng dụng nhân tài trong lịch sử.
Câu 14: Đoạn văn sau đây trong “Cầu hiền chiếu” sử dụng phép tu từ nào là chủ yếu: “Ví như người trồng cây, chăm gốc cho tốt thì rễ cành lá tự tươi tốt; khai thông nguồn nước thì sông ngòi kênh rạch tự thông dòng chảy.”
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. So sánh
- D. Nhân hóa
Câu 15: Hình ảnh “nguyên khí quốc gia” trong “Cầu hiền chiếu” tượng trưng cho điều gì?
- A. Sức mạnh quân sự của đất nước.
- B. Tinh thần và tài năng của người hiền sĩ.
- C. Nền kinh tế vững mạnh của quốc gia.
- D. Vị trí địa lý và tài nguyên thiên nhiên.
Câu 16: “Vậy những kẻ sĩ hiện nay hoặc còn ẩn dật nơi thôn dã, hoặc đang làm quan ở triều cũ, hoặc có tài năng xuất chúng hơn người, hoặc có học vấn uyên thâm hơn đời, đều nên tùy theo sở trường, gắng sức giúp rập công việc hiện tại.” Đoạn văn này trong “Cầu hiền chiếu” thể hiện điều gì về đối tượng mà vua Quang Trung muốn kêu gọi?
- A. Chỉ kêu gọi những người có tài năng quân sự.
- B. Chỉ kêu gọi những người xuất thân знатного происхождения.
- C. Chỉ kêu gọi những người đang ẩn dật, chưa ra làm quan.
- D. Kêu gọi tất cả những người có tài năng và học vấn, không phân biệt xuất thân hay địa vị.
Câu 17: Nếu “Cầu hiền chiếu” được ban hành trong bối cảnh xã hội hiện đại, thông điệp của nó có còn giá trị không? Vì sao?
- A. Còn giá trị, vì tinh thần trọng dụng nhân tài luôn cần thiết cho mọi thời đại.
- B. Không còn giá trị, vì xã hội hiện đại không còn đề cao vai trò của cá nhân.
- C. Chỉ còn giá trị một phần, vì hình thức thể chiếu không còn phù hợp.
- D. Không còn giá trị, vì nội dung chỉ phù hợp với xã hội phong kiến.
Câu 18: So sánh thể “chiếu” với thể “hịch”, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai thể loại văn nghị luận cổ này là gì?
- A. Chiếu thường ngắn gọn, súc tích; hịch thường dài dòng, tỉ mỉ.
- B. Chiếu dùng để ban bố mệnh lệnh, chính sách của nhà vua; hịch dùng để kêu gọi tinh thần chiến đấu.
- C. Chiếu chỉ sử dụng lý lẽ; hịch kết hợp cả lý lẽ và cảm xúc.
- D. Chiếu hướng đến đối tượng là quan lại; hịch hướng đến đối tượng là binh sĩ.
Câu 19: Trong “Cầu hiền chiếu”, tác giả đã sử dụng giọng điệu như thế nào để thuyết phục người đọc?
- A. Giọng điệu gay gắt, mạnh mẽ, mang tính chất răn đe.
- B. Giọng điệu nhẹ nhàng, tâm tình, giống như lời khuyên nhủ.
- C. Vừa trang trọng, uy nghiêm của bậc quân vương, vừa chân thành, tha thiết.
- D. Giọng điệu lạnh lùng, khách quan, chỉ tập trung vào lý lẽ.
Câu 20: “Nay trẫm đương buổi ban đầu gây dựng, trăm việc phải làm, chính trị giáo hóa còn nhiều điềuếm khuyết, sửa đổi.” Câu văn này trong “Cầu hiền chiếu” cho thấy tình hình đất nước dưới triều Tây Sơn như thế nào?
- A. Triều đại mới thành lập, còn nhiều khó khăn, thiếu thốn về mọi mặt.
- B. Đất nước đang trong giai đoạn hòa bình, ổn định và phát triển.
- C. Xã hội rối ren, lòng dân ly tán, triều đình suy yếu.
- D. Kinh tế phát triển mạnh mẽ, đời sống nhân dân ấm no.
Câu 21: Trong “Cầu hiền chiếu”, tác giả đã sử dụng hình thức lập luận nào là chủ yếu?
- A. Lập luận theo lối quy nạp (đi từ cụ thể đến khái quát).
- B. Lập luận theo lối diễn dịch (đi từ khái quát đến cụ thể).
- C. Kết hợp cả diễn dịch và quy nạp một cách cân bằng.
- D. Lập luận theo lối tương phản, đối lập.
Câu 22: “Nếu quả có người tài đức, hoặc dị thuật kỳ phương, hoặc có thể giúp nước trị dân, thì trẫm đâu nỡ bỏ qua?” Câu hỏi tu từ trong “Cầu hiền chiếu” này có tác dụng gì?
- A. Thể hiện sự nghi ngờ về việc có người tài thực sự hay không.
- B. Đặt ra một thách thức đối với những người có tài năng.
- C. Bộc lộ sự lo lắng về tình trạng thiếu nhân tài của đất nước.
- D. Khẳng định quyết tâm cầu hiền, đãi sĩ của nhà vua một cách mạnh mẽ.
Câu 23: “Cầu hiền chiếu” có thể được xem là một văn bản mang tính chất?
- A. Văn chương thuần túy, chú trọng yếu tố nghệ thuật.
- B. Triết học, bàn về các vấn đề nhân sinh quan, thế giới quan.
- C. Chính trị - xã hội, thể hiện chủ trương đường lối của triều đại.
- D. Sử học, ghi chép lại các sự kiện lịch sử quan trọng.
Câu 24: Trong “Cầu hiền chiếu”, Ngô Thì Nhậm đã thể hiện phong cách văn chương cá nhân như thế nào?
- A. Giản dị, mộc mạc, gần gũi với ngôn ngữ đời thường.
- B. Vừa trang trọng, khúc chiết, vừa uyên bác, giàu sức thuyết phục.
- C. Bay bổng, lãng mạn, giàu hình ảnh và cảm xúc.
- D. Nghiêm nghị, khô khan, chủ yếu sử dụng lý lẽ.
Câu 25: “Cầu hiền chiếu” có điểm gì khác biệt so với các bài chiếu chỉ, dụ, sắc thường thấy trong lịch sử phong kiến Việt Nam?
- A. Thể hiện rõ tinh thần cầu thị, lắng nghe, trọng dụng nhân tài một cách chân thành.
- B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố hơn các bài chiếu chỉ thông thường.
- C. Có dung lượng dài hơn và trình bày vấn đề sâu rộng hơn.
- D. Được viết bằng chữ Nôm thay vì chữ Hán như các chiếu chỉ khác.
Câu 26: “Nhà nước ta từ khi mở cõi đến nay, trải hơn hai trăm năm, văn vật ngày một thịnh, người tài ngày một nhiều.” Câu văn này trong “Cầu hiền chiếu” nhằm mục đích gì trong lập luận?
- A. Khoe khoang về sự phát triển của đất nước dưới triều đại mới.
- B. So sánh với các quốc gia khác để đề cao vị thế của Việt Nam.
- C. Khẳng định truyền thống văn hóa và nhân tài của đất nước, tạo tiền đề cho lời kêu gọi.
- D. Giải thích nguyên nhân vì sao cần phải cầu hiền vào thời điểm đó.
Câu 27: “...mong các bậc thức giả đồng tâm hiệp lực, giúp trẫm sửa sang việc nước, để cùng hưởng thái bình.” Cụm từ “đồng tâm hiệp lực” trong “Cầu hiền chiếu” thể hiện mong muốn gì của vua Quang Trung?
- A. Mong muốn mọi người tuyệt đối trung thành và phục tùng mệnh lệnh.
- B. Mong muốn sự đoàn kết, chung sức của mọi người để xây dựng đất nước.
- C. Mong muốn các quan lại cạnh tranh nhau để thể hiện tài năng.
- D. Mong muốn nhân dân tin tưởng và ủng hộ triều đình.
Câu 28: Nếu phải tóm tắt nội dung chính của “Cầu hiền chiếu” trong một câu văn ngắn gọn, câu nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Bài tự thuật về cuộc đời và sự nghiệp của vua Quang Trung.
- B. Bản cáo trạng về tình trạng suy thoái của xã hội đương thời.
- C. Lời hứa hẹn về những đãi ngộ đặc biệt dành cho người hiền tài.
- D. Lời kêu gọi hiền tài ra giúp nước của vua Quang Trung nhằm xây dựng triều đại và đất nước hưng thịnh.
Câu 29: Trong “Cầu hiền chiếu”, tác giả đã sử dụng những hình ảnh thiên nhiên nào để minh họa cho vai trò của người hiền tài?
- A. Hình ảnh cây cối và nguồn nước.
- B. Hình ảnh núi non và sông biển.
- C. Hình ảnh mặt trời và mặt trăng.
- D. Hình ảnh chim muông và hoa lá.
Câu 30: Theo em, yếu tố nào là quan trọng nhất làm nên sức hấp dẫn và giá trị lâu dài của “Cầu hiền chiếu”?
- A. Thể văn biền ngẫu độc đáo và giàu tính nghệ thuật.
- B. Tinh thần cầu thị, trọng dụng nhân tài và khát vọng xây dựng đất nước.
- C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố sâu sắc và uyên bác.
- D. Giọng điệu trang trọng, uy nghiêm của bậc quân vương.