15+ Đề Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong “Cầu hiền chiếu”, Ngô Thì Nhậm (soạn thay vua Quang Trung) đã sử dụng hình ảnh ẩn dụ nào để thể hiện vai trò quan trọng của người hiền tài đối với vận mệnh quốc gia?

  • A. Cây cột lim
  • B. Ngôi sao sáng
  • C. Nước và thuyền
  • D. Nguyên khí

Câu 2: “Cầu hiền chiếu” được vua Quang Trung ban hành trong bối cảnh lịch sử nào của đất nước?

  • A. Đất nước đang trong giai đoạn nội chiến liên miên.
  • B. Triều đình Lê – Trịnh suy yếu, mất lòng dân.
  • C. Sau chiến thắng quân Thanh, triều đại Tây Sơn mới được thiết lập, cần củng cố.
  • D. Khi đất nước thái bình, thịnh trị, vua muốn tìm người tài để phát triển văn hóa.

Câu 3: Trong “Cầu hiền chiếu”, tác giả Ngô Thì Nhậm đã sử dụng giọng văn chủ đạo nào để thuyết phục các sĩ phu Bắc Hà?

  • A. Trang trọng, uy nghiêm.
  • B. Khiêm tốn, chân thành.
  • C. Mỉa mai, châm biếm.
  • D. Gay gắt, buộc tội.

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn mở đầu của “Cầu hiền chiếu” để nêu bật mối quan hệ giữa người hiền tài và nhà cầm quyền?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Liệt kê.

Câu 5: Chiếu cầu hiền” thể hiện tư tưởng cốt lõi nào của vua Quang Trung đối với việc xây dựng đất nước?

  • A. Phát triển kinh tế nông nghiệp.
  • B. Củng cố sức mạnh quân sự.
  • C. Trọng dụng hiền tài để xây dựng đất nước.
  • D. Mở rộng lãnh thổ quốc gia.

Câu 6: Trong “Cầu hiền chiếu”, Ngô Thì Nhậm đã phê phán thái độ nào của một bộ phận sĩ phu đương thời?

  • A. Thái độ bảo thủ, lạc hậu.
  • B. Thái độ ẩn dật, không hợp tác với triều đình.
  • C. Thái độ kiêu căng, tự mãn.
  • D. Thái độ chống đối, nổi loạn.

Câu 7: “Cầu hiền chiếu” thuộc thể loại văn học trung đại nào?

  • A. Hịch.
  • B. Cáo.
  • C. Chiếu.
  • D. Biểu.

Câu 8: Đâu là mục đích chính của việc ban hành “Cầu hiền chiếu”?

  • A. Thông báo về việc lên ngôi của vua Quang Trung.
  • B. Kể lại chiến thắng quân Thanh.
  • C. Ban hành các chính sách mới của triều đình.
  • D. Kêu gọi nhân tài ra giúp nước, xây dựng đất nước.

Câu 9: Trong “Cầu hiền chiếu”, vua Quang Trung tự nhận mình “đang lắng nghe, ngày đêm mong mỏi” điều gì?

  • A. Sự ủng hộ của nhân dân.
  • B. Người hiền tài ra giúp nước.
  • C. Tin tức về tình hình biên giới.
  • D. Những lời khen ngợi từ quần thần.

Câu 10: “Ví như người làm thuốc giỏi, xem bệnh biết rõ ràng, dùng thuốcHay dở phải đâu lầm lẫn. Nay trẫm...”. Đoạn văn trên trong “Cầu hiền chiếu” sử dụng phép tu từ nào và có tác dụng gì?

  • A. Ẩn dụ, tăng tính hàm súc.
  • B. Hoán dụ, tăng tính sinh động.
  • C. So sánh, làm rõ vai trò của hiền tài.
  • D. Nhân hóa, tạo sự gần gũi.

Câu 11: Cách mở đầu “Cầu hiền chiếu” bằng việc khẳng định vai trò của hiền tài có tác dụng gì trong việc thuyết phục?

  • A. Gây sự tò mò, chú ý cho người đọc.
  • B. Thể hiện sự tự tin của nhà vua.
  • C. Cho thấy sự uyên bác của người viết chiếu.
  • D. Tạo cơ sở lý luận vững chắc cho lời kêu gọi.

Câu 12: Trong “Cầu hiền chiếu”, Ngô Thì Nhậm đã sử dụng những hình thức nào để tiếp nhận người hiền tài?

  • A. Tiến cử và tự tiến cử.
  • B. Tuyển chọn qua khoa cử.
  • C. Trực tiếp chỉ định.
  • D. Thăm dò ý kiến quần thần.

Câu 13: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khiêm tốn, cầu thị của vua Quang Trung trong “Cầu hiền chiếu”?

  • A. Hiền tài là nguyên khí quốc gia.
  • B. Trẫm nghĩ, trị nước phải có hiền tài.
  • C. Nay trẫm đang lắng nghe, ngày đêm mong mỏi.
  • D. Kẻ sĩ ẩn trong ngòi khe, trốn tránh việc đời.

Câu 14: “Cầu hiền chiếu” có thể được xem là một văn bản mang tính...

  • A. Văn chương.
  • B. Chính trị.
  • C. Lịch sử và thời sự.
  • D. Triết học.

Câu 15: Trong “Cầu hiền chiếu”, tác giả đã sử dụng lý lẽ nào để thuyết phục các sĩ phu Bắc Hà cộng tác với triều Tây Sơn?

  • A. Lòng yêu nước của vua Quang Trung.
  • B. Sức mạnh của triều đại Tây Sơn.
  • C. Những đãi ngộ hấp dẫn từ triều đình.
  • D. Vận mệnh đất nước và sự nghiệp trung hưng đang cần hiền tài.

Câu 16: “Than ôi! Từ xưa thánh đế minh vương còn phải Ngu, Thuấn khuất thân xuống dân dã cầu người”. Câu văn này trong “Cầu hiền chiếu” sử dụng điển cố nào và nhằm mục đích gì?

  • A. Điển cố Lão Tử, đề cao đạo đức.
  • B. Điển cố Ngu, Thuấn, tăng sức thuyết phục.
  • C. Điển cố Khổng Tử, nhấn mạnh giáo dục.
  • D. Điển cố Mạnh Tử, coi trọng nhân trị.

Câu 17: Phần nào của “Cầu hiền chiếu” thể hiện rõ nhất đường lối cầu hiền của vua Quang Trung?

  • A. Phần mở đầu.
  • B. Phần thân bài (luận giải về vai trò hiền tài).
  • C. Phần cuối bài (nêu cách thức cầu hiền).
  • D. Cả bài chiếu.

Câu 18: “Cầu hiền chiếu” có giá trị đặc biệt nào đối với việc nghiên cứu lịch sử Việt Nam giai đoạn cuối thế kỷ XVIII?

  • A. Giá trị về văn học nghệ thuật.
  • B. Giá trị về triết học.
  • C. Giá trị về quân sự.
  • D. Giá trị về chính trị, xã hội và chủ trương xây dựng đất nước.

Câu 19: So với các thể loại văn nghị luận khác như hịch, cáo, chiếu có đặc điểm gì riêng biệt?

  • A. Tính chất kêu gọi, cổ vũ.
  • B. Tính chất mệnh lệnh, hành chính.
  • C. Tính chất trang trọng, long trọng.
  • D. Tính chất trữ tình, cảm xúc.

Câu 20: Nếu “Cầu hiền chiếu” được ban hành trong xã hội hiện đại, thông điệp chính của nó vẫn còn giá trị nào?

  • A. Giá trị về tầm quan trọng của nhân tài đối với sự phát triển đất nước.
  • B. Giá trị về hình thức tuyển chọn nhân tài.
  • C. Giá trị về quyền lực của nhà lãnh đạo.
  • D. Giá trị về nghi lễ triều đình.

Câu 21: Trong “Cầu hiền chiếu”, hình ảnh “cột lim” được sử dụng để minh họa cho điều gì?

  • A. Sức mạnh quân sự.
  • B. Sự giàu có về kinh tế.
  • C. Vai trò trụ cột của người hiền tài.
  • D. Vẻ đẹp của thiên nhiên.

Câu 22: “Ôi! Muốn xây nhà lớn, phải dùng cột lớn, muốn trị nước lớn, phải có người tài lớn”. Câu văn này trong “Cầu hiền chiếu” sử dụng phép lập luận nào?

  • A. Tương phản.
  • B. Nhân quả.
  • C. So sánh.
  • D. Tương đồng.

Câu 23: Ngô Thì Nhậm đã vận dụng quan điểm “Hiền tài là nguyên khí quốc gia” như thế nào trong “Cầu hiền chiếu”?

  • A. Chỉ nhắc đến một cách thoáng qua.
  • B. Vận dụng làm luận điểm trung tâm, xuyên suốt bài.
  • C. Dùng để so sánh với các yếu tố khác.
  • D. Phê phán quan điểm này.

Câu 24: “Cầu hiền chiếu” có thể được xem là một minh chứng cho chính sách cai trị nào của vua Quang Trung?

  • A. Chính sách bế quan tỏa cảng.
  • B. Chính sách trọng nông ức thương.
  • C. Chính sách trọng dụng nhân tài.
  • D. Chính sách quân sự hóa toàn dân.

Câu 25: Trong “Cầu hiền chiếu”, tác giả đã sử dụng yếu tố biểu cảm như thế nào để tăng tính thuyết phục?

  • A. Sử dụng giọng văn chân thành, tha thiết, thể hiện sự trăn trở.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, trang trọng.
  • C. Kể những câu chuyện cảm động về hiền tài.
  • D. Tạo không khí trang nghiêm, kính cẩn.

Câu 26: Đoạn văn nào trong “Cầu hiền chiếu” thể hiện rõ nhất thực trạng đất nước đương thời và nhu cầu cấp thiết về nhân tài?

  • A. Đoạn mở đầu.
  • B. Đoạn nêu thực trạng đất nước và nhu cầu nhân tài.
  • C. Đoạn nêu đường lối cầu hiền.
  • D. Đoạn kết bài.

Câu 27: “Cầu hiền chiếu” có điểm khác biệt nào so với các bài chiếu khác trong lịch sử Việt Nam?

  • A. Thể loại văn học.
  • B. Mục đích ban hành.
  • C. Nội dung phản ánh.
  • D. Giọng văn và thái độ cầu thị.

Câu 28: Trong “Cầu hiền chiếu”, Ngô Thì Nhậm đã sử dụng những cặp câu đối xứng nào để tạo nhịp điệu và tăng sức thuyết phục?

  • A. Câu hỏi tu từ.
  • B. Câu cảm thán.
  • C. Câu đối xứng.
  • D. Câu phủ định.

Câu 29: “Trẫm nghe: Thánh nhân đãi kẻ sĩ, Cân nhắc việc thưởng phạt”. Câu văn này trong “Cầu hiền chiếu” thể hiện quan điểm gì về cách đối đãi với nhân tài?

  • A. Cần phải nghiêm khắc với nhân tài.
  • B. Cần có chính sách đãi ngộ và thưởng phạt công bằng.
  • C. Nhân tài cần phải tự trọng và cống hiến hết mình.
  • D. Chỉ cần trọng dụng nhân tài là đủ.

Câu 30: Giá trị lớn nhất của “Cầu hiền chiếu” đối với hậu thế là gì?

  • A. Giá trị về nghệ thuật nghị luận.
  • B. Giá trị về thông tin lịch sử.
  • C. Giá trị về thể loại chiếu.
  • D. Bài học về tầm quan trọng của nhân tài và chính sách trọng dụng nhân tài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong “Cầu hiền chiếu”, Ngô Thì Nhậm (soạn thay vua Quang Trung) đã sử dụng hình ảnh ẩn dụ nào để thể hiện vai trò quan trọng của người hiền tài đối với vận mệnh quốc gia?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: “Cầu hiền chiếu” được vua Quang Trung ban hành trong bối cảnh lịch sử nào của đất nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong “Cầu hiền chiếu”, tác giả Ngô Thì Nhậm đã sử dụng giọng văn chủ đạo nào để thuyết phục các sĩ phu Bắc Hà?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn mở đầu của “Cầu hiền chiếu” để nêu bật mối quan hệ giữa người hiền tài và nhà cầm quyền?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Chiếu cầu hiền” thể hiện tư tưởng cốt lõi nào của vua Quang Trung đối với việc xây dựng đất nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong “Cầu hiền chiếu”, Ngô Thì Nhậm đã phê phán thái độ nào của một bộ phận sĩ phu đương thời?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: “Cầu hiền chiếu” thuộc thể loại văn học trung đại nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Đâu là mục đích chính của việc ban hành “Cầu hiền chiếu”?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong “Cầu hiền chiếu”, vua Quang Trung tự nhận mình “đang lắng nghe, ngày đêm mong mỏi” điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: “Ví như người làm thuốc giỏi, xem bệnh biết rõ ràng, dùng thuốcHay dở phải đâu lầm lẫn. Nay trẫm...”. Đoạn văn trên trong “Cầu hiền chiếu” sử dụng phép tu từ nào và có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Cách mở đầu “Cầu hiền chiếu” bằng việc khẳng định vai trò của hiền tài có tác dụng gì trong việc thuyết phục?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong “Cầu hiền chiếu”, Ngô Thì Nhậm đã sử dụng những hình thức nào để tiếp nhận người hiền tài?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khiêm tốn, cầu thị của vua Quang Trung trong “Cầu hiền chiếu”?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: “Cầu hiền chiếu” có thể được xem là một văn bản mang tính...

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong “Cầu hiền chiếu”, tác giả đã sử dụng lý lẽ nào để thuyết phục các sĩ phu Bắc Hà cộng tác với triều Tây Sơn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: “Than ôi! Từ xưa thánh đế minh vương còn phải Ngu, Thuấn khuất thân xuống dân dã cầu người”. Câu văn này trong “Cầu hiền chiếu” sử dụng điển cố nào và nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Phần nào của “Cầu hiền chiếu” thể hiện rõ nhất đường lối cầu hiền của vua Quang Trung?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: “Cầu hiền chiếu” có giá trị đặc biệt nào đối với việc nghiên cứu lịch sử Việt Nam giai đoạn cuối thế kỷ XVIII?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: So với các thể loại văn nghị luận khác như hịch, cáo, chiếu có đặc điểm gì riêng biệt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Nếu “Cầu hiền chiếu” được ban hành trong xã hội hiện đại, thông điệp chính của nó vẫn còn giá trị nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong “Cầu hiền chiếu”, hình ảnh “cột lim” được sử dụng để minh họa cho điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: “Ôi! Muốn xây nhà lớn, phải dùng cột lớn, muốn trị nước lớn, phải có người tài lớn”. Câu văn này trong “Cầu hiền chiếu” sử dụng phép lập luận nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Ngô Thì Nhậm đã vận dụng quan điểm “Hiền tài là nguyên khí quốc gia” như thế nào trong “Cầu hiền chiếu”?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: “Cầu hiền chiếu” có thể được xem là một minh chứng cho chính sách cai trị nào của vua Quang Trung?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong “Cầu hiền chiếu”, tác giả đã sử dụng yếu tố biểu cảm như thế nào để tăng tính thuyết phục?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Đoạn văn nào trong “Cầu hiền chiếu” thể hiện rõ nhất thực trạng đất nước đương thời và nhu cầu cấp thiết về nhân tài?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: “Cầu hiền chiếu” có điểm khác biệt nào so với các bài chiếu khác trong lịch sử Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong “Cầu hiền chiếu”, Ngô Thì Nhậm đã sử dụng những cặp câu đối xứng nào để tạo nhịp điệu và tăng sức thuyết phục?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: “Trẫm nghe: Thánh nhân đãi kẻ sĩ, Cân nhắc việc thưởng phạt”. Câu văn này trong “Cầu hiền chiếu” thể hiện quan điểm gì về cách đối đãi với nhân tài?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Giá trị lớn nhất của “Cầu hiền chiếu” đối với hậu thế là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chiếu cầu hiền được Ngô Thì Nhậm soạn thảo dưới triều đại nào?

  • A. Nhà Lê sơ
  • B. Nhà Mạc
  • C. Trịnh Nguyễn phân tranh
  • D. Nhà Tây Sơn

Câu 2: Mục đích chính của vua Quang Trung khi ban chiếu cầu hiền là gì?

  • A. Kêu gọi nhân dân ủng hộ triều đại mới
  • B. Thu hút nhân tài ra giúp nước, xây dựng đất nước
  • C. Phê phán sự hủ bại của triều đình Lê Trịnh
  • D. Khẳng định quyền lực và uy tín của nhà Tây Sơn

Câu 3: Trong “Cầu hiền chiếu”, Ngô Thì Nhậm đã sử dụng hình ảnh so sánh nào để thể hiện vai trò quan trọng của hiền tài đối với quốc gia?

  • A. Hiền tài như cây cột trụ của nước
  • B. Hiền tài như ngọc quý trong đá
  • C. Hiền tài như ngôi sao sáng trên trời
  • D. Hiền tài như rễ sâu gốc bền của cây

Câu 4: Chiếu cầu hiền thuộc thể loại văn bản nào?

  • A. Văn nghị luận
  • B. Văn biểu cảm
  • C. Văn tự sự
  • D. Văn miêu tả

Câu 5: Đoạn mở đầu của “Cầu hiền chiếu” tập trung trình bày nội dung gì?

  • A. Tình hình đất nước và sự cấp thiết cần nhân tài
  • B. Mối quan hệ giữa người hiền tài và nhà nước
  • C. Phương thức và lộ trình cầu hiền của triều đình
  • D. Lời kêu gọi trực tiếp đến các sĩ phu Bắc Hà

Câu 6: Trong chiếu, tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện sự trăn trở, mong mỏi hiền tài ra giúp nước của vua Quang Trung?

  • A. Liệt kê
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Câu hỏi tu từ

Câu 7: Thái độ của vua Quang Trung thể hiện trong “Cầu hiền chiếu” đối với các sĩ phu Bắc Hà trước đây như thế nào?

  • A. Nghi ngờ và dò xét
  • B. Cứng rắn và răn đe
  • C. Khiêm tốn và chân thành
  • D. Thờ ơ và lạnh nhạt

Câu 8: Lý do nào sau đây KHÔNG được nêu trong “Cầu hiền chiếu” để thuyết phục sĩ phu ra làm việc cho triều Tây Sơn?

  • A. Đất nước đang trong giai đoạn xây dựng và phát triển
  • B. Nhà Tây Sơn có chính sách trọng dụng nhân tài
  • C. Hiền tài có vai trò quan trọng trong việc trị quốc an dân
  • D. Vua Quang Trung là người có tài năng quân sự xuất chúng

Câu 9: Trong “Cầu hiền chiếu”, tác giả đã mượn lời của ai để khẳng định quan điểm “hiền tài là nguyên khí quốc gia”?

  • A. Khổng Tử
  • B. Thái Công
  • C. Mạnh Tử
  • D. Tuân Tử

Câu 10: Phương thức nào được vua Quang Trung đề xuất trong chiếu để tiến cử người hiền tài?

  • A. Thông qua các kỳ thi Hương, thi Hội
  • B. Tuyển chọn từ hàng ngũ quan lại cũ
  • C. Cho phép tự tiến cử hoặc người khác tiến cử
  • D. Dựa vào lý lịch và gia thế hiển hách

Câu 11: “Cầu hiền chiếu” có thể được xem là một văn bản mang đậm giá trị nhân văn sâu sắc. Giá trị nhân văn đó thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Sự coi trọng và đề cao vai trò của con người, đặc biệt là người tài
  • B. Khát vọng thống nhất đất nước và xây dựng triều đại vững mạnh
  • C. Niềm tin vào sức mạnh của chính nghĩa và lòng dân
  • D. Tinh thần hòa hiếu, mong muốn chấm dứt chiến tranh

Câu 12: Xét về mặt lập luận, “Cầu hiền chiếu” có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Lập luận cảm tính, giàu hình ảnh
  • B. Lập luận chặt chẽ, logic, có sức thuyết phục
  • C. Lập luận đa chiều, khách quan
  • D. Lập luận trực tiếp, thẳng thắn

Câu 13: Trong phần cuối của “Cầu hiền chiếu”, vua Quang Trung đã sử dụng giọng điệu như thế nào để kết thúc bài chiếu?

  • A. Nghiêm khắc, răn đe
  • B. Hào hùng, phấn khởi
  • C. Thống thiết, bi ai
  • D. Khẩn thiết, tha thiết

Câu 14: “Trẫm đương lắng nghe, ngày đêm mong mỏi, ...”. Câu văn này trong “Cầu hiền chiếu” thể hiện điều gì?

  • A. Sự tự tin và kiêu hãnh của nhà vua
  • B. Sự nghi ngờ và lo lắng về tình hình đất nước
  • C. Sự mong mỏi và khát khao nhân tài của nhà vua
  • D. Sự bất lực và thất vọng trước thực trạng xã hội

Câu 15: Xét về mặt ngôn ngữ, “Cầu hiền chiếu” có đặc trưng nào nổi bật?

  • A. Trang trọng, mực thước, giàu tính biểu cảm
  • B. Giản dị, gần gũi, mang tính khẩu ngữ
  • C. Hóm hỉnh, dí dỏm, mang tính trào phúng
  • D. Chuyên môn, khô khan, mang tính học thuật

Câu 16: Trong “Cầu hiền chiếu”, hình ảnh “cột nhà lớn” được sử dụng để minh họa cho điều gì?

  • A. Sức mạnh quân sự của triều Tây Sơn
  • B. Vai trò không thể thiếu của hiền tài trong việc xây dựng đất nước
  • C. Sự vững chắc và trường tồn của chế độ phong kiến
  • D. Khát vọng về một cuộc sống ấm no, hạnh phúc cho nhân dân

Câu 17: Đối tượng chủ yếu mà “Cầu hiền chiếu” hướng đến là tầng lớp nào trong xã hội?

  • A. Nông dân
  • B. Thương nhân
  • C. Sĩ phu, trí thức
  • D. Quan lại

Câu 18: “Cầu hiền chiếu” ra đời trong bối cảnh lịch sử nào của đất nước?

  • A. Đất nước đang bị ngoại xâm
  • B. Triều đình phong kiến suy yếu
  • C. Khởi nghĩa nông dân bùng nổ
  • D. Triều đại mới được thành lập, cần củng cố và xây dựng

Câu 19: Trong “Cầu hiền chiếu”, tác giả đã sử dụng nhiều điển cố, điển tích. Việc sử dụng này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu, bác học
  • B. Tăng tính trang trọng, uyên bác và sức thuyết phục cho văn bản
  • C. Thể hiện sự sùng cổ và bảo thủ của tác giả
  • D. Giúp văn bản trở nên gần gũi và dễ hiểu hơn với người dân

Câu 20: Nếu so sánh với các bài chiếu khác trong lịch sử Việt Nam, “Cầu hiền chiếu” có điểm gì đặc biệt?

  • A. Là bài chiếu đầu tiên kêu gọi hiền tài
  • B. Có giọng điệu mạnh mẽ và quyết liệt nhất
  • C. Thể hiện sự chân thành, khiêm tốn và tinh thần đổi mới
  • D. Sử dụng nhiều hình ảnh so sánh độc đáo nhất

Câu 21: “Than ôi! Từ xưa thánh đế minh vương gây dựng đất nước, trị vì thiên hạ, há chẳng phải là nhờ có hiền tài giúp rập đó ư?”. Câu văn này trong “Cầu hiền chiếu” có chức năng gì trong bố cục bài?

  • A. Nêu vấn đề, khẳng định vai trò của hiền tài
  • B. Phân tích thực trạng thiếu hiền tài
  • C. Đề xuất giải pháp cầu hiền
  • D. Kết luận và kêu gọi hành động

Câu 22: Hình thức “chiếu” thường được sử dụng để ban bố những mệnh lệnh hoặc chủ trương quan trọng của nhà nước đến thần dân. Vậy “Cầu hiền chiếu” thể hiện chủ trương quan trọng nào của triều Tây Sơn?

  • A. Chủ trương cải cách giáo dục và thi cử
  • B. Chủ trương trọng dụng nhân tài, đoàn kết dân tộc để xây dựng đất nước
  • C. Chủ trương phát triển kinh tế nông nghiệp
  • D. Chủ trương tăng cường quốc phòng, bảo vệ biên giới

Câu 23: Đọc “Cầu hiền chiếu”, chúng ta có thể rút ra bài học gì về vai trò của người trí thức đối với sự phát triển của đất nước trong mọi thời đại?

  • A. Người trí thức chỉ quan trọng trong thời bình
  • B. Người trí thức nên tập trung vào nghiên cứu khoa học
  • C. Người trí thức cần tránh xa chính trị
  • D. Người trí thức có vai trò then chốt trong xây dựng và phát triển đất nước, cần dấn thân vì lợi ích chung

Câu 24: Trong “Cầu hiền chiếu”, tác giả nhắc đến câu nói của Khổng Tử: “Cứ cái ấp mười nhà...của trẫm sao?”. Dẫn chứng này nhằm mục đích gì?

  • A. So sánh trình độ nhân tài giữa các thời đại
  • B. Ca ngợi sự uyên bác của vua Quang Trung
  • C. Khẳng định đất nước ta không thiếu nhân tài, cần biết cách thu hút và sử dụng
  • D. Phê phán sự lười biếng và thụ động của sĩ phu Bắc Hà

Câu 25: “Vậy kẻ sĩ trong cả nước, người nào có học thuật, có tài năng, có thể giúp dân, giúp nước, ...”. Câu văn này thể hiện yêu cầu gì của vua Quang Trung đối với hiền tài?

  • A. Trung thành tuyệt đối với triều đình
  • B. Có học thuật, tài năng và lòng yêu nước thương dân
  • C. Xuất thân từ gia đình danh giá, có địa vị xã hội
  • D. Sẵn sàng phục tùng mọi mệnh lệnh của nhà vua

Câu 26: “Than ôi! Từ xưa…”. Từ “than ôi” ở đầu “Cầu hiền chiếu” thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của người viết?

  • A. Phẫn nộ
  • B. Tự hào
  • C. Lạc quan
  • D. Trăn trở, day dứt

Câu 27: “Cầu hiền chiếu” có ý nghĩa lịch sử và văn hóa như thế nào đối với dân tộc Việt Nam?

  • A. Là một văn bản hành chính thông thường
  • B. Chỉ có giá trị trong thời điểm lịch sử lúc bấy giờ
  • C. Là văn kiện lịch sử quan trọng, thể hiện chủ trương đúng đắn và khát vọng xây dựng đất nước của triều Tây Sơn, đồng thời có giá trị văn học sâu sắc
  • D. Chỉ là một tác phẩm văn học mang tính hư cấu

Câu 28: Nếu “Cầu hiền chiếu” được viết trong bối cảnh hiện đại, thông điệp nào của nó vẫn còn giá trị và ý nghĩa?

  • A. Sự cần thiết phải trọng dụng nhân tài để phát triển đất nước
  • B. Chủ trương khuyến khích tự tiến cử và tiến cử người tài
  • C. Hình thức ban chiếu của nhà nước
  • D. Những khó khăn của đất nước sau chiến tranh

Câu 29: Trong “Cầu hiền chiếu”, tác giả đã sử dụng phép đối lập giữa hình ảnh nào để làm nổi bật sự đối lập giữa người hiền tài và kẻ bất tài?

  • A. “Cột nhà lớn” và “cái ấp mười nhà”
  • B. “Ngôi sao trên trời” và “ẩn trong ngòi khe”
  • C. “Thánh đế minh vương” và “thời đổ nát”
  • D. “Ân đức” và “biên ải chưa yên”

Câu 30: Trong các phương án sau, đâu là nhận xét khái quát đúng nhất về giá trị nội dung và nghệ thuật của “Cầu hiền chiếu”?

  • A. Là bài chiếu có nội dung kêu gọi lòng yêu nước sâu sắc, nghệ thuật bình thường
  • B. Là bài chiếu có nghệ thuật lập luận đặc sắc, nội dung không có gì mới mẻ
  • C. Là áng văn nghị luận mẫu mực, vừa thể hiện chủ trương đúng đắn, khát vọng lớn lao của triều đại mới, vừa có giá trị nghệ thuật đặc sắc với lập luận chặt chẽ, ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh
  • D. Là bài chiếu thể hiện quyền uy của nhà vua, nghệ thuật sử dụng từ Hán Việt điêu luyện

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Chiếu cầu hiền được Ngô Thì Nhậm soạn thảo dưới triều đại nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Mục đích chính của vua Quang Trung khi ban chiếu cầu hiền là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong “Cầu hiền chiếu”, Ngô Thì Nhậm đã sử dụng hình ảnh so sánh nào để thể hiện vai trò quan trọng của hiền tài đối với quốc gia?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Chiếu cầu hiền thuộc thể loại văn bản nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Đoạn mở đầu của “Cầu hiền chiếu” tập trung trình bày nội dung gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong chiếu, tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện sự trăn trở, mong mỏi hiền tài ra giúp nước của vua Quang Trung?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Thái độ của vua Quang Trung thể hiện trong “Cầu hiền chiếu” đối với các sĩ phu Bắc Hà trước đây như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Lý do nào sau đây KHÔNG được nêu trong “Cầu hiền chiếu” để thuyết phục sĩ phu ra làm việc cho triều Tây Sơn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong “Cầu hiền chiếu”, tác giả đã mượn lời của ai để khẳng định quan điểm “hiền tài là nguyên khí quốc gia”?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Phương thức nào được vua Quang Trung đề xuất trong chiếu để tiến cử người hiền tài?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: “Cầu hiền chiếu” có thể được xem là một văn bản mang đậm giá trị nhân văn sâu sắc. Giá trị nhân văn đó thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Xét về mặt lập luận, “Cầu hiền chiếu” có đặc điểm nổi bật nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong phần cuối của “Cầu hiền chiếu”, vua Quang Trung đã sử dụng giọng điệu như thế nào để kết thúc bài chiếu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: “Trẫm đương lắng nghe, ngày đêm mong mỏi, ...”. Câu văn này trong “Cầu hiền chiếu” thể hiện điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Xét về mặt ngôn ngữ, “Cầu hiền chiếu” có đặc trưng nào nổi bật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong “Cầu hiền chiếu”, hình ảnh “cột nhà lớn” được sử dụng để minh họa cho điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Đối tượng chủ yếu mà “Cầu hiền chiếu” hướng đến là tầng lớp nào trong xã hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: “Cầu hiền chiếu” ra đời trong bối cảnh lịch sử nào của đất nước?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong “Cầu hiền chiếu”, tác giả đã sử dụng nhiều điển cố, điển tích. Việc sử dụng này có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Nếu so sánh với các bài chiếu khác trong lịch sử Việt Nam, “Cầu hiền chiếu” có điểm gì đặc biệt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: “Than ôi! Từ xưa thánh đế minh vương gây dựng đất nước, trị vì thiên hạ, há chẳng phải là nhờ có hiền tài giúp rập đó ư?”. Câu văn này trong “Cầu hiền chiếu” có chức năng gì trong bố cục bài?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Hình thức “chiếu” thường được sử dụng để ban bố những mệnh lệnh hoặc chủ trương quan trọng của nhà nước đến thần dân. Vậy “Cầu hiền chiếu” thể hiện chủ trương quan trọng nào của triều Tây Sơn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Đọc “Cầu hiền chiếu”, chúng ta có thể rút ra bài học gì về vai trò của người trí thức đối với sự phát triển của đất nước trong mọi thời đại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong “Cầu hiền chiếu”, tác giả nhắc đến câu nói của Khổng Tử: “Cứ cái ấp mười nhà...của trẫm sao?”. Dẫn chứng này nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: “Vậy kẻ sĩ trong cả nước, người nào có học thuật, có tài năng, có thể giúp dân, giúp nước, ...”. Câu văn này thể hiện yêu cầu gì của vua Quang Trung đối với hiền tài?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: “Than ôi! Từ xưa…”. Từ “than ôi” ở đầu “Cầu hiền chiếu” thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của người viết?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: “Cầu hiền chiếu” có ý nghĩa lịch sử và văn hóa như thế nào đối với dân tộc Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Nếu “Cầu hiền chiếu” được viết trong bối cảnh hiện đại, thông điệp nào của nó vẫn còn giá trị và ý nghĩa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong “Cầu hiền chiếu”, tác giả đã sử dụng phép đối lập giữa hình ảnh nào để làm nổi bật sự đối lập giữa người hiền tài và kẻ bất tài?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong các phương án sau, đâu là nhận xét khái quát đúng nhất về giá trị nội dung và nghệ thuật của “Cầu hiền chiếu”?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ngòi bút của Ngô Thì Nhậm trong “Cầu hiền chiếu” thể hiện phong cách nổi bật nào?

  • A. Trữ tình, giàu cảm xúc
  • B. Nghị luận sắc bén, lập luận chặt chẽ
  • C. Trang trọng, cổ kính
  • D. Hóm hỉnh, trào phúng

Câu 2: Thể loại "chiếu" trong văn học trung đại Việt Nam thường được dùng để làm gì?

  • A. Ban bố mệnh lệnh, chủ trương của nhà vua
  • B. Kể lại sự kiện lịch sử trọng đại
  • C. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên
  • D. Thể hiện tâm tư tình cảm cá nhân của nhà vua

Câu 3: Trong “Cầu hiền chiếu”, hình ảnh ‘cột trụ’ được sử dụng để ẩn dụ cho đối tượng nào?

  • A. Người dân thường
  • B. Vua Quang Trung
  • C. Người hiền tài
  • D. Triều đình nhà Tây Sơn

Câu 4: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất giọng điệu khiêm nhường, tự nhận trách nhiệm của vua Quang Trung trong “Cầu hiền chiếu”?

  • A. Nay trẫm đương lắng nghe, ngày đêm mong mỏi, sửa mình đổi mới, cầu người hiền tài.
  • B. Trẫm nghĩ, trị nước phải có hiền tài, dựng nước phải có nhân lực.
  • C. Kinh nghiệm xưa nay, các bậc đế vương gây dựng cơ đồ, không ai không nhờ cậy hiền tài.
  • D. Hay trẫm ít đức, chưa thể cảm hóa được người hiền? Hay đang thời đổ nát, chưa thể xuất hiện bậc tài?

Câu 5: Mục đích chính của việc vua Quang Trung ban chiếu “Cầu hiền” là gì?

  • A. Tuyển chọn quan lại cho triều đình mới
  • B. Kêu gọi sĩ phu Bắc Hà ra cộng tác xây dựng đất nước
  • C. Phê phán sự hèn nhát của các sĩ phu
  • D. Thể hiện uy quyền của nhà vua

Câu 6: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong “Cầu hiền chiếu” để tăng tính thuyết phục?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Câu hỏi tu từ
  • D. Hoán dụ

Câu 7: Trong “Cầu hiền chiếu”, vua Quang Trung đã sử dụng những lý lẽ nào để thuyết phục sĩ phu?

  • A. Nhấn mạnh ân đức của nhà vua
  • B. Khẳng định sức mạnh quân sự của triều Tây Sơn
  • C. Ca ngợi truyền thống hiếu học của dân tộc
  • D. Phân tích vai trò quan trọng của hiền tài đối với quốc gia, khơi gợi lòng tự trọng và trách nhiệm của sĩ phu

Câu 8: “Cầu hiền chiếu” phản ánh bối cảnh lịch sử nào của đất nước?

  • A. Nhà Tây Sơn mới thành lập, đất nước còn nhiều khó khăn, cần sự chung sức của nhân tài
  • B. Đất nước thái bình, thịnh trị, nhà vua muốn mở rộng bộ máy hành chính
  • C. Chiến tranh loạn lạc liên miên, triều đình cần người tài để dẹp loạn
  • D. Nho giáo suy thoái, nhà vua muốn chấn hưng đạo học

Câu 9: Câu nói “Một cột chống trời không nổi, một người gánh vác việc nước không xong” trong “Cầu hiền chiếu” nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự nhỏ bé, yếu ớt của cá nhân trước vận mệnh đất nước
  • B. Vai trò to lớn của tập thể, sự đoàn kết trong xây dựng đất nước
  • C. Hạn chế của chế độ quân chủ chuyên chế
  • D. Sức mạnh của thiên nhiên so với con người

Câu 10: “Cầu hiền chiếu” được đánh giá là một văn kiện có giá trị lịch sử và văn học như thế nào?

  • A. Chỉ có giá trị lịch sử, ghi dấu một giai đoạn lịch sử nhất định
  • B. Chỉ có giá trị văn học, thể hiện tài năng của Ngô Thì Nhậm
  • C. Không có giá trị nhiều về cả lịch sử lẫn văn học
  • D. Có giá trị lịch sử vì thể hiện chủ trương cầu hiền tiến bộ của vua Quang Trung và giá trị văn học như một áng văn nghị luận mẫu mực

Câu 11: Trong “Cầu hiền chiếu”, vua Quang Trung đã thể hiện thái độ như thế nào đối với người hiền tài?

  • A. Trân trọng, cầu thị, mong mỏi
  • B. Nghi ngờ, dò xét, thận trọng
  • C. Ra lệnh, áp đặt, bề trên
  • D. Thờ ơ, lạnh nhạt, chiếu lệ

Câu 12: “Cầu hiền chiếu” có ý nghĩa như thế nào đối với việc xây dựng và phát triển đất nước?

  • A. Không có ý nghĩa gì vì chỉ là một văn bản hành chính
  • B. Ý nghĩa hạn chế vì không thu hút được nhiều nhân tài
  • C. Ý nghĩa quan trọng, thể hiện tầm nhìn xa trông rộng của vua Quang Trung về vai trò của nhân tài trong phát triển đất nước
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt tuyên truyền, hình thức

Câu 13: Đoạn văn nào trong “Cầu hiền chiếu” thể hiện rõ nhất sự cấp bách và mong muốn thay đổi tình hình đất nước của vua Quang Trung?

  • A. Từ xưa các bậc đế vương... há chẳng phải là mong cầu hiền tài?
  • B. Nay trẫm đương lắng nghe, ngày đêm mong mỏi, sửa mình đổi mới, cầu người hiền tài.
  • C. Trẫm nghĩ, trị nước phải có hiền tài, dựng nước phải có nhân lực.
  • D. Vậy nay trẫm xuống chiếu này, rộng mở đường hiền, mong các bậc thức giả cùng nhau suy nghĩ.

Câu 14: Trong “Cầu hiền chiếu”, vua Quang Trung đã sử dụng hình ảnh “sao Khuê” để ví với phẩm chất nào của người hiền tài?

  • A. Sự giản dị, gần gũi
  • B. Sức mạnh, uy quyền
  • C. Sự tinh túy, cao quý, soi sáng
  • D. Sự bí ẩn, khó nắm bắt

Câu 15: “Cầu hiền chiếu” có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho thể loại văn nghị luận trung đại nào?

  • A. Hịch
  • B. Chiếu
  • C. Cáo
  • D. Biểu

Câu 16: Nếu so sánh với các bài chiếu khác trong lịch sử Việt Nam, “Cầu hiền chiếu” có điểm gì đặc biệt về giọng văn?

  • A. Giọng điệu trang nghiêm, trịnh trọng hơn
  • B. Giọng điệu mạnh mẽ, quyết liệt hơn
  • C. Giọng điệu khách quan, lý trí hơn
  • D. Giọng điệu chân thành, khiêm nhường, gần gũi hơn

Câu 17: Từ “Cầu hiền chiếu”, em rút ra bài học gì về vai trò của người trí thức đối với xã hội?

  • A. Người trí thức chỉ cần tập trung vào nghiên cứu khoa học
  • B. Người trí thức nên tránh xa chính trị để bảo toàn bản thân
  • C. Người trí thức có trách nhiệm tham gia xây dựng và phát triển đất nước bằng tài năng và trí tuệ của mình
  • D. Vai trò của người trí thức không quan trọng bằng người lao động chân tay

Câu 18: Trong “Cầu hiền chiếu”, vua Quang Trung đã đề ra những hình thức nào để thu hút người hiền tài?

  • A. Mở khoa thi, ban tước vị
  • B. Tự tiến cử, người khác tiến cử, trực tiếp đến triều đình
  • C. Gửi thư mời, cử sứ giả đi tìm
  • D. Trọng dụng con em quý tộc, quan lại

Câu 19: “Cầu hiền chiếu” thể hiện tư tưởng tiến bộ nào của vua Quang Trung?

  • A. Tư tưởng trọng nông
  • B. Tư tưởng hòa bình, hữu nghị
  • C. Tư tưởng dân chủ
  • D. Tư tưởng trọng dụng nhân tài, không phân biệt xuất thân

Câu 20: “Cầu hiền chiếu” có cấu trúc của một bài văn nghị luận như thế nào?

  • A. Mở đầu nêu vấn đề, thân bài giải quyết vấn đề bằng luận điểm, luận cứ, kết bài khẳng định lại vấn đề
  • B. Tự sự kết hợp miêu tả và biểu cảm
  • C. Miêu tả cảnh vật sau đó nêu cảm xúc
  • D. Tình huống truyện, diễn biến truyện, kết thúc truyện

Câu 21: Trong phần thân bài của “Cầu hiền chiếu”, Ngô Thì Nhậm đã triển khai luận điểm chính nào đầu tiên?

  • A. Thực trạng đất nước đang gặp nhiều khó khăn
  • B. Vai trò quan trọng của hiền tài đối với sự hưng thịnh của quốc gia
  • C. Kêu gọi sĩ phu hãy ra làm quan
  • D. Trình bày các hình thức cầu hiền

Câu 22: “Cầu hiền chiếu” sử dụng nhiều điển cố, hãy cho biết việc sử dụng điển cố có tác dụng gì trong bài chiếu?

  • A. Làm cho bài chiếu trở nên khó hiểu
  • B. Thể hiện sự uyên bác của người viết
  • C. Tăng tính trang trọng, sức nặng cho lời kêu gọi và làm cho lập luận thêm sâu sắc, có căn cứ
  • D. Chỉ mang tính hình thức, không có tác dụng thực tế

Câu 23: Nhận xét nào đúng nhất về nghệ thuật lập luận trong “Cầu hiền chiếu”?

  • A. Lập luận cảm tính, chủ yếu dựa vào cảm xúc
  • B. Lập luận chặt chẽ, logic, sử dụng lý lẽ và dẫn chứng thuyết phục
  • C. Lập luận lan man, không tập trung vào vấn đề chính
  • D. Lập luận đơn giản, dễ hiểu, không có gì đặc sắc

Câu 24: Trong “Cầu hiền chiếu”, vua Quang Trung đã thể hiện mong muốn gì về mối quan hệ giữa nhà vua và người hiền tài?

  • A. Người hiền tài phải tuyệt đối trung thành với nhà vua
  • B. Nhà vua ban ơn cho người hiền tài
  • C. Người hiền tài phục tùng mệnh lệnh của nhà vua
  • D. Mối quan hệ hợp tác, cùng nhau gánh vác việc nước, nhà vua tôn trọng và lắng nghe người hiền tài

Câu 25: “Cầu hiền chiếu” có thể được xem là lời kêu gọi mang tính thời đại như thế nào?

  • A. Kêu gọi đoàn kết dân tộc, tập hợp nhân tài để xây dựng đất nước sau chiến tranh
  • B. Kêu gọi chống lại ngoại xâm
  • C. Kêu gọi cải cách giáo dục
  • D. Kêu gọi phát triển kinh tế

Câu 26: Ngô Thì Nhậm viết “Cầu hiền chiếu” vào thời điểm nào?

  • A. Trước khi nhà Tây Sơn thành lập
  • B. Trong giai đoạn nhà Tây Sơn suy yếu
  • C. Khi nhà Tây Sơn mới thành lập và đang xây dựng đất nước
  • D. Sau khi vua Quang Trung qua đời

Câu 27: Trong “Cầu hiền chiếu”, những đối tượng sĩ phu Bắc Hà được vua Quang Trung hướng đến có đặc điểm gì về thái độ chính trị?

  • A. Hăng hái ủng hộ nhà Tây Sơn
  • B. Do dự, e dè, chưa tin tưởng vào triều đại mới
  • C. Phản đối nhà Tây Sơn
  • D. Không quan tâm đến chính trị

Câu 28: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu xây dựng đất nước cường thịnh mà vua Quang Trung hướng đến trong “Cầu hiền chiếu”?

  • A. Trẫm muốn cùng các khanh chung sức gây dựng lại cơ đồ, để nước nhà富强 (phú cường), sánh vai cùng các nước lớn.
  • B. Nay trẫm đương lắng nghe, ngày đêm mong mỏi, sửa mình đổi mới, cầu người hiền tài.
  • C. Trẫm nghĩ, trị nước phải có hiền tài, dựng nước phải có nhân lực.
  • D. Vậy nay trẫm xuống chiếu này, rộng mở đường hiền, mong các bậc thức giả cùng nhau suy nghĩ.

Câu 29: Từ “Cầu hiền chiếu”, có thể thấy phẩm chất nổi bật nào của vua Quang Trung?

  • A. Tính cách nóng nảy, quyết đoán
  • B. Sự đa nghi, cẩn trọng
  • C. Tầm nhìn xa trông rộng, lòng yêu nước thương dân, sự khiêm nhường cầu thị
  • D. Sự độc đoán, chuyên quyền

Câu 30: Nếu “Cầu hiền chiếu” được ban hành trong bối cảnh xã hội hiện đại, thông điệp nào của bài chiếu vẫn còn nguyên giá trị?

  • A. Chủ trương cầu hiền chỉ phù hợp với xã hội phong kiến
  • B. Thông điệp về lòng trung thành với nhà vua
  • C. Thông điệp về sự phục tùng của người dân với chính quyền
  • D. Thông điệp về vai trò quan trọng của nhân tài đối với sự phát triển của đất nước và cần có chính sách trọng dụng nhân tài

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Ngòi bút của Ngô Thì Nhậm trong “Cầu hiền chiếu” thể hiện phong cách nổi bật nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Thể loại 'chiếu' trong văn học trung đại Việt Nam thường được dùng để làm gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong “Cầu hiền chiếu”, hình ảnh ‘cột trụ’ được sử dụng để ẩn dụ cho đối tượng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất giọng điệu khiêm nhường, tự nhận trách nhiệm của vua Quang Trung trong “Cầu hiền chiếu”?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Mục đích chính của việc vua Quang Trung ban chiếu “Cầu hiền” là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong “Cầu hiền chiếu” để tăng tính thuyết phục?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong “Cầu hiền chiếu”, vua Quang Trung đã sử dụng những lý lẽ nào để thuyết phục sĩ phu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: “Cầu hiền chiếu” phản ánh bối cảnh lịch sử nào của đất nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Câu nói “Một cột chống trời không nổi, một người gánh vác việc nước không xong” trong “Cầu hiền chiếu” nhấn mạnh điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: “Cầu hiền chiếu” được đánh giá là một văn kiện có giá trị lịch sử và văn học như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong “Cầu hiền chiếu”, vua Quang Trung đã thể hiện thái độ như thế nào đối với người hiền tài?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: “Cầu hiền chiếu” có ý nghĩa như thế nào đối với việc xây dựng và phát triển đất nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Đoạn văn nào trong “Cầu hiền chiếu” thể hiện rõ nhất sự cấp bách và mong muốn thay đổi tình hình đất nước của vua Quang Trung?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong “Cầu hiền chiếu”, vua Quang Trung đã sử dụng hình ảnh “sao Khuê” để ví với phẩm chất nào của người hiền tài?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: “Cầu hiền chiếu” có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho thể loại văn nghị luận trung đại nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Nếu so sánh với các bài chiếu khác trong lịch sử Việt Nam, “Cầu hiền chiếu” có điểm gì đặc biệt về giọng văn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Từ “Cầu hiền chiếu”, em rút ra bài học gì về vai trò của người trí thức đối với xã hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong “Cầu hiền chiếu”, vua Quang Trung đã đề ra những hình thức nào để thu hút người hiền tài?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: “Cầu hiền chiếu” thể hiện tư tưởng tiến bộ nào của vua Quang Trung?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: “Cầu hiền chiếu” có cấu trúc của một bài văn nghị luận như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong phần thân bài của “Cầu hiền chiếu”, Ngô Thì Nhậm đã triển khai luận điểm chính nào đầu tiên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: “Cầu hiền chiếu” sử dụng nhiều điển cố, hãy cho biết việc sử dụng điển cố có tác dụng gì trong bài chiếu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Nhận xét nào đúng nhất về nghệ thuật lập luận trong “Cầu hiền chiếu”?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong “Cầu hiền chiếu”, vua Quang Trung đã thể hiện mong muốn gì về mối quan hệ giữa nhà vua và người hiền tài?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: “Cầu hiền chiếu” có thể được xem là lời kêu gọi mang tính thời đại như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Ngô Thì Nhậm viết “Cầu hiền chiếu” vào thời điểm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong “Cầu hiền chiếu”, những đối tượng sĩ phu Bắc Hà được vua Quang Trung hướng đến có đặc điểm gì về thái độ chính trị?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu xây dựng đất nước cường thịnh mà vua Quang Trung hướng đến trong “Cầu hiền chiếu”?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Từ “Cầu hiền chiếu”, có thể thấy phẩm chất nổi bật nào của vua Quang Trung?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nếu “Cầu hiền chiếu” được ban hành trong bối cảnh xã hội hiện đại, thông điệp nào của bài chiếu vẫn còn nguyên giá trị?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chiếu cầu hiền được vua Quang Trung ban hành trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Sau khi nhà Tây Sơn hoàn toàn bình định miền Nam, chuẩn bị tiến ra Bắc.
  • B. Sau khi nhà Tây Sơn chiến thắng quân Thanh, đất nước đứng trước nhiều khó khăn và cần nhân tài.
  • C. Trong giai đoạn nhà Tây Sơn suy yếu, cần tập hợp nhân tài để củng cố triều đình.
  • D. Khi vua Quang Trung chuẩn bị rời kinh đô Phú Xuân ra Bắc để trị vì.

Câu 2: Trong “Chiếu cầu hiền”, tác giả Ngô Thì Nhậm đã sử dụng hình ảnh so sánh “hiền tài” với hình ảnh nào để làm nổi bật vai trò của người tài đối với đất nước?

  • A. Cây cột vững chắc
  • B. Ánh sáng mặt trời
  • C. Ngôi sao sáng trên trời
  • D. Hạt giống tốt

Câu 3: Đoạn nào trong “Chiếu cầu hiền” thể hiện rõ nhất sự tự tin và quyết tâm của vua Quang Trung trong việc xây dựng một triều đại mới vững mạnh?

  • A. “Từ xưa các bậc đế vương gây dựng cơ đồ... không cầu hiền thì không thể trị nước được.”
  • B. “Nay trẫm đang lắng nghe... còn có thể bỏ qua được sao!”
  • C. “Trẫm nghĩ, trị nước phải chuộng nhân tài... để giúp trẫm trị nước.”
  • D. “Nếu trẫm không có các bậc hiền tài... thì còn mong gì thái bình được nữa!”

Câu 4: “Kẻ sĩ ẩn trong ngòi khe trốn tránh việc đời”, cụm từ này trong “Chiếu cầu hiền” phản ánh thái độ tiêu cực nào của một bộ phận sĩ phu đương thời?

  • A. Thái độ bàng quan, không quan tâm đến vận mệnh đất nước.
  • B. Thái độ bất mãn với triều đình hiện tại.
  • C. Thái độ lo sợ trước thế lực của triều đình mới.
  • D. Thái độ chờ thời cơ để hành động.

Câu 5: Trong “Chiếu cầu hiền”, vua Quang Trung đã sử dụng những hình thức nào để kêu gọi người hiền tài ra giúp nước?

  • A. Ban hành chiếu chỉ, mở khoa thi, trọng dụng người có xuất thân знатный.
  • B. Ban hành chiếu chỉ, kêu gọi lòng yêu nước, hứa hẹn trọng đãi và tạo điều kiện.
  • C. Mở rộng biên giới, ban tước vị, sử dụng sức mạnh quân sự để thu phục nhân tài.
  • D. Thuyết phục bằng đạo đức, ban thưởng vật chất, giao trọng trách ngay lập tức.

Câu 6: Xét về thể loại văn học, “Chiếu cầu hiền” thuộc thể loại nào?

  • A. Hịch
  • B. Cáo
  • C. Chiếu
  • D. Biểu

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản giữa thể “chiếu” và thể “hịch” là gì?

  • A. Chiếu dùng để ban bố mệnh lệnh cho toàn dân, hịch dùng để kêu gọi binh sĩ.
  • B. Chiếu mang tính chất hành chính, hịch mang tính chất văn chương.
  • C. Chiếu do vua viết, hịch do tướng lĩnh viết.
  • D. Chiếu mang tính chất mệnh lệnh, hịch mang tính chất kêu gọi, khích lệ.

Câu 8: Trong “Chiếu cầu hiền”, tác giả Ngô Thì Nhậm đã sử dụng giọng điệu chủ yếu nào?

  • A. Trang trọng, uy nghiêm, mang tính răn đe.
  • B. Khiêm tốn, chân thành, khẩn thiết.
  • C. Mạnh mẽ, quyết liệt, đầy thách thức.
  • D. Hài hước, dí dỏm, gần gũi.

Câu 9: Mục đích chính của việc ban hành “Chiếu cầu hiền” là gì?

  • A. Kêu gọi, thuyết phục các sĩ phu Bắc Hà ra cộng tác với triều đại Tây Sơn.
  • B. Tuyên bố về chủ trương trọng dụng nhân tài của triều đình mới.
  • C. Phê phán thái độ ẩn dật, không màng thế sự của giới sĩ phu.
  • D. Thông báo về việc mở rộng hệ thống giáo dục và khoa cử.

Câu 10: Trong đoạn mở đầu “Chiếu cầu hiền”, tác giả đã tập trung làm nổi bật điều gì?

  • A. Tình hình đất nước sau chiến tranh và những khó khăn của triều đại Tây Sơn.
  • B. Truyền thống trọng dụng hiền tài của các triều đại trước.
  • C. Mối quan hệ gắn bó giữa người hiền tài và vận mệnh quốc gia.
  • D. Sự cần thiết phải đổi mới chính sách giáo dục và khoa cử.

Câu 11: Câu văn “Hiền tài là nguyên khí quốc gia, nguyên khí thịnh thì thế nước mạnh mà hưng thịnh, nguyên khí suy thì thế nước yếu mà suy vong” thể hiện quan điểm gì?

  • A. Sức mạnh quân sự là yếu tố quyết định sự hưng thịnh của quốc gia.
  • B. Kinh tế vững mạnh là nền tảng cho sự phát triển của đất nước.
  • C. Đoàn kết dân tộc là sức mạnh nội sinh của quốc gia.
  • D. Hiền tài có vai trò then chốt đối với sự hưng thịnh hay suy vong của đất nước.

Câu 12: Ngô Thì Nhậm đã sử dụng những điển cố, tích xưa nào trong “Chiếu cầu hiền”?

  • A. Tích “Vua Nghiêu, vua Thuấn”, “Thành Thang, Võ Vương”.
  • B. Tích “Chu Công”, “Y Doãn”, “Gia Cát Lượng”.
  • C. Tích “Khuất Nguyên”, “Đỗ Phủ”, “Lý Bạch”.
  • D. Tích “Lý Thường Kiệt”, “Trần Hưng Đạo”, “Nguyễn Trãi”.

Câu 13: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong “Chiếu cầu hiền”?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 14: Trong “Chiếu cầu hiền”, hình ảnh “một cái cột không thể đỡ nổi căn nhà lớn” nhằm minh họa cho điều gì?

  • A. Sức mạnh của tập thể lớn hơn sức mạnh cá nhân.
  • B. Sự đoàn kết là yếu tố then chốt để xây dựng đất nước.
  • C. Vai trò quan trọng của người lãnh đạo tài ba.
  • D. Tầm quan trọng của nhiều người hiền tài cùng chung sức gánh vác đất nước.

Câu 15: Đối tượng chủ yếu mà “Chiếu cầu hiền” hướng đến là ai?

  • A. Toàn thể nhân dân trong nước.
  • B. Các sĩ phu, trí thức ở Bắc Hà.
  • C. Quan lại trong triều đình Tây Sơn.
  • D. Các nước lân bang.

Câu 16: “Chiếu cầu hiền” có ý nghĩa như thế nào đối với lịch sử Việt Nam giai đoạn cuối thế kỷ XVIII?

  • A. Đánh dấu sự ra đời của triều đại Tây Sơn.
  • B. Thể hiện sự thay đổi trong chính sách ngoại giao của nhà Tây Sơn.
  • C. Thể hiện chủ trương đúng đắn, tiến bộ của vua Quang Trung trong việc xây dựng đất nước.
  • D. Khẳng định vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.

Câu 17: “Hay trẫm ít đức, không thể cảm hóa được người tài? Hay đang thời đổ nát, chưa thể vội责 cầu hiền ngay được?” Những câu hỏi tu từ này trong “Chiếu cầu hiền” thể hiện điều gì trong thái độ của vua Quang Trung?

  • A. Sự khiêm tốn, tự trách mình và mong muốn thay đổi tình hình.
  • B. Sự nghi ngờ năng lực của giới sĩ phu Bắc Hà.
  • C. Sự bất lực trước tình trạng đất nước khó khăn.
  • D. Sự tức giận trước thái độ thờ ơ của sĩ phu.

Câu 18: Trong “Chiếu cầu hiền”, vua Quang Trung đã nhắc đến lời dạy của Khổng Tử “Cứ cái ấp mười nhà, ắt có người trung tín” nhằm mục đích gì?

  • A. Ca ngợi đạo đức và tài năng của Khổng Tử.
  • B. Khẳng định đất nước ta không thiếu nhân tài, vấn đề là phải biết cách cầu hiền.
  • C. Nhấn mạnh tầm quan trọng của đạo đức trong việc tuyển chọn nhân tài.
  • D. So sánh xã hội đương thời với thời Khổng Tử.

Câu 19: Đâu là đặc điểm nổi bật trong nghệ thuật lập luận của “Chiếu cầu hiền”?

  • A. Lập luận theo lối quy nạp, đi từ cụ thể đến khái quát.
  • B. Lập luận bằng cảm xúc, khơi gợi lòng trắc ẩn.
  • C. Lập luận theo trình tự thời gian, kể lại diễn biến sự kiện.
  • D. Lập luận chặt chẽ, logic, kết hợp lý lẽ và tình cảm.

Câu 20: Từ “Chiếu cầu hiền”, em rút ra bài học gì về vai trò của người trí thức đối với sự phát triển của đất nước?

  • A. Người trí thức chỉ nên tập trung vào nghiên cứu khoa học, không cần tham gia chính trị.
  • B. Người trí thức cần có địa vị cao trong xã hội để phát huy tài năng.
  • C. Người trí thức có trách nhiệm lớn lao trong việc xây dựng và phát triển đất nước.
  • D. Vai trò của người trí thức không quan trọng bằng vai trò của người lãnh đạo.

Câu 21: Trong phần cuối “Chiếu cầu hiền”, vua Quang Trung đã khẳng định điều gì về cách thức thu hút nhân tài của triều đình?

  • A. Sẵn sàng trọng thưởng cho những người tiến cử nhân tài.
  • B. Mở rộng cửa đón nhận mọi hiền tài, không phân biệt xuất thân.
  • C. Sẽ đích thân đi tìm kiếm nhân tài ở khắp mọi nơi.
  • D. Giao quyền tuyển chọn nhân tài cho các quan đại thần.

Câu 22: “Những bậc tinh anh trong triều đương phải kiêng dè không dám lên tiếng”, câu này trong “Chiếu cầu hiền” phản ánh thực trạng nào trong bộ máy triều đình đương thời?

  • A. Sự chia rẽ, bè phái trong nội bộ triều đình.
  • B. Sự yếu kém về năng lực của quan lại.
  • C. Sự thiếu dân chủ, thẳng thắn trong việc bày tỏ ý kiến.
  • D. Sự lộng quyền, tham nhũng của một số quan thần.

Câu 23: Nếu “Chiếu cầu hiền” được viết trong bối cảnh hiện nay, thông điệp nào của văn bản vẫn còn giữ nguyên giá trị?

  • A. Chính sách khuyến khích sĩ phu ẩn dật ra làm quan.
  • B. Vai trò của vua trong việc quyết định mọi vấn đề của đất nước.
  • C. Hình thức tuyển chọn nhân tài thông qua khoa cử.
  • D. Tầm quan trọng của việc trọng dụng nhân tài đối với sự phát triển của đất nước.

Câu 24: Trong “Chiếu cầu hiền”, vua Quang Trung đã thể hiện mong muốn gì về mối quan hệ giữa nhà vua và hiền tài?

  • A. Mối quan hệ phục tùng, hiền tài phải tuyệt đối trung thành với vua.
  • B. Mối quan hệ cộng tác, cùng nhau gánh vác việc nước.
  • C. Mối quan hệ đối tác, vua và hiền tài cùng có lợi.
  • D. Mối quan hệ thầy trò, vua là người dẫn dắt hiền tài.

Câu 25: Xét về mặt ngôn ngữ, “Chiếu cầu hiền” có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Ngôn ngữ trang trọng, uyển chuyển, giàu sức thuyết phục.
  • B. Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời sống.
  • C. Ngôn ngữ khoa học, chính xác, giàu tính chuyên môn.
  • D. Ngôn ngữ biểu cảm, giàu hình ảnh và nhạc điệu.

Câu 26: “Dân chưa lại sức, ân đức trẫm chưa thấm nhuần khắp nơi”, cụm từ này trong “Chiếu cầu hiền” cho thấy vua Quang Trung nhận thức được điều gì về tình hình đất nước?

  • A. Đất nước đã hoàn toàn thái bình, nhân dân ấm no.
  • B. Triều đình đã được lòng dân, mọi nơi đều tuân phục.
  • C. Đất nước còn nhiều khó khăn, cần thời gian để phục hồi và ổn định.
  • D. Tình hình kinh tế đất nước đang phát triển mạnh mẽ.

Câu 27: Nếu so sánh với các bài “chiếu” khác trong lịch sử Việt Nam, “Chiếu cầu hiền” có điểm gì đặc biệt?

  • A. Có hình thức trang trọng, uy nghiêm nhất.
  • B. Sử dụng nhiều điển cố, tích xưa nhất.
  • C. Có giọng điệu mạnh mẽ, quyết liệt nhất.
  • D. Thể hiện rõ sự chân thành, khiêm tốn và khát vọng xây dựng đất nước của người đứng đầu triều đại mới.

Câu 28: “Trẫm đang lắng nghe, ngày đêm mong mỏi…”, câu văn này trong “Chiếu cầu hiền” thể hiện tâm trạng gì của vua Quang Trung?

  • A. Sự lo lắng, bất an về vận mệnh đất nước.
  • B. Sự nóng lòng, khắc khoải chờ đợi hiền tài xuất hiện.
  • C. Sự kiên nhẫn, tin tưởng vào tương lai.
  • D. Sự bình tĩnh, tự tin vào năng lực của bản thân.

Câu 29: Trong “Chiếu cầu hiền”, Ngô Thì Nhậm đã thể hiện tài năng và vai trò của mình như thế nào?

  • A. Thể hiện quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ trong bài chiếu.
  • B. Sao chép lại nguyên văn ý chỉ của vua Quang Trung.
  • C. Sử dụng tài năng văn chương để truyền đạt hiệu quả ý chí và tư tưởng của vua Quang Trung.
  • D. Chủ yếu tập trung vào việc sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp.

Câu 30: Nếu được đặt câu hỏi cho tác giả Ngô Thì Nhậm về “Chiếu cầu hiền”, em sẽ muốn hỏi điều gì nhất?

  • A. Vì sao ông lại chọn thể chiếu để viết văn bản này?
  • B. Ông đã mất bao lâu để hoàn thành bài chiếu này?
  • C. Ông có hài lòng với tác phẩm này không?
  • D. Điều gì là khó khăn nhất đối với ông khi viết bài chiếu này và làm thế nào ông vượt qua?

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Chiếu cầu hiền được vua Quang Trung ban hành trong bối cảnh lịch sử nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong “Chiếu cầu hiền”, tác giả Ngô Thì Nhậm đã sử dụng hình ảnh so sánh “hiền tài” với hình ảnh nào để làm nổi bật vai trò của người tài đối với đất nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Đoạn nào trong “Chiếu cầu hiền” thể hiện rõ nhất sự tự tin và quyết tâm của vua Quang Trung trong việc xây dựng một triều đại mới vững mạnh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: “Kẻ sĩ ẩn trong ngòi khe trốn tránh việc đời”, cụm từ này trong “Chiếu cầu hiền” phản ánh thái độ tiêu cực nào của một bộ phận sĩ phu đương thời?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong “Chiếu cầu hiền”, vua Quang Trung đã sử dụng những hình thức nào để kêu gọi người hiền tài ra giúp nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Xét về thể loại văn học, “Chiếu cầu hiền” thuộc thể loại nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản giữa thể “chiếu” và thể “hịch” là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong “Chiếu cầu hiền”, tác giả Ngô Thì Nhậm đã sử dụng giọng điệu chủ yếu nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Mục đích chính của việc ban hành “Chiếu cầu hiền” là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong đoạn mở đầu “Chiếu cầu hiền”, tác giả đã tập trung làm nổi bật điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Câu văn “Hiền tài là nguyên khí quốc gia, nguyên khí thịnh thì thế nước mạnh mà hưng thịnh, nguyên khí suy thì thế nước yếu mà suy vong” thể hiện quan điểm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Ngô Thì Nhậm đã sử dụng những điển cố, tích xưa nào trong “Chiếu cầu hiền”?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong “Chiếu cầu hiền”?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong “Chiếu cầu hiền”, hình ảnh “một cái cột không thể đỡ nổi căn nhà lớn” nhằm minh họa cho điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Đối tượng chủ yếu mà “Chiếu cầu hiền” hướng đến là ai?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: “Chiếu cầu hiền” có ý nghĩa như thế nào đối với lịch sử Việt Nam giai đoạn cuối thế kỷ XVIII?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: “Hay trẫm ít đức, không thể cảm hóa được người tài? Hay đang thời đổ nát, chưa thể vội责 cầu hiền ngay được?” Những câu hỏi tu từ này trong “Chiếu cầu hiền” thể hiện điều gì trong thái độ của vua Quang Trung?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong “Chiếu cầu hiền”, vua Quang Trung đã nhắc đến lời dạy của Khổng Tử “Cứ cái ấp mười nhà, ắt có người trung tín” nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Đâu là đặc điểm nổi bật trong nghệ thuật lập luận của “Chiếu cầu hiền”?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Từ “Chiếu cầu hiền”, em rút ra bài học gì về vai trò của người trí thức đối với sự phát triển của đất nước?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong phần cuối “Chiếu cầu hiền”, vua Quang Trung đã khẳng định điều gì về cách thức thu hút nhân tài của triều đình?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: “Những bậc tinh anh trong triều đương phải kiêng dè không dám lên tiếng”, câu này trong “Chiếu cầu hiền” phản ánh thực trạng nào trong bộ máy triều đình đương thời?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Nếu “Chiếu cầu hiền” được viết trong bối cảnh hiện nay, thông điệp nào của văn bản vẫn còn giữ nguyên giá trị?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong “Chiếu cầu hiền”, vua Quang Trung đã thể hiện mong muốn gì về mối quan hệ giữa nhà vua và hiền tài?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Xét về mặt ngôn ngữ, “Chiếu cầu hiền” có đặc điểm nổi bật nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: “Dân chưa lại sức, ân đức trẫm chưa thấm nhuần khắp nơi”, cụm từ này trong “Chiếu cầu hiền” cho thấy vua Quang Trung nhận thức được điều gì về tình hình đất nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Nếu so sánh với các bài “chiếu” khác trong lịch sử Việt Nam, “Chiếu cầu hiền” có điểm gì đặc biệt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: “Trẫm đang lắng nghe, ngày đêm mong mỏi…”, câu văn này trong “Chiếu cầu hiền” thể hiện tâm trạng gì của vua Quang Trung?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong “Chiếu cầu hiền”, Ngô Thì Nhậm đã thể hiện tài năng và vai trò của mình như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nếu được đặt câu hỏi cho tác giả Ngô Thì Nhậm về “Chiếu cầu hiền”, em sẽ muốn hỏi điều gì nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: “Cầu hiền chiếu” được Ngô Thì Nhậm soạn thảo vào thời điểm lịch sử nào?

  • A. Khi nhà Nguyễn mới thành lập và cần củng cố triều chính.
  • B. Khi nhà Tây Sơn mới lên nắm quyền và mong muốn tập hợp nhân tài.
  • C. Trong giai đoạn đất nước bị chia cắt bởi các thế lực phong kiến.
  • D. Sau khi đất nước thống nhất và bước vào thời kỳ xây dựng hòa bình.

Câu 2: Trong “Cầu hiền chiếu”, Ngô Thì Nhậm đã sử dụng hình ảnh so sánh nào để thể hiện vai trò quan trọng của người hiền tài đối với quốc gia?

  • A. So sánh người hiền tài với "cột trụ lớn" của quốc gia.
  • B. Ví người hiền tài như "ánh sáng soi đường" cho dân tộc.
  • C. So sánh phẩm chất của người hiền tài với "ngọc quý" của đất nước.
  • D. Ví người hiền tài như "ngọn lửa" thắp sáng tương lai đất nước.

Câu 3: Chiếu cầu hiền được viết theo thể văn nào?

  • A. Hịch
  • B. Cáo
  • C. Chiếu
  • D. Biểu

Câu 4: Mục đích chính của vua Quang Trung khi ban hành “Cầu hiền chiếu” là gì?

  • A. Kêu gọi nhân dân đoàn kết chống giặc ngoại xâm.
  • B. Thu hút nhân tài ra giúp nước, xây dựng triều đại mới.
  • C. Thông báo về việc lên ngôi hoàng đế của Quang Trung.
  • D. Răn đe quan lại về tình trạng tham nhũng trong triều đình.

Câu 5: Trong “Cầu hiền chiếu”, Ngô Thì Nhậm đã phê phán thái độ nào của một bộ phận sĩ phu đương thời?

  • A. Thái độ kiêu căng, tự mãn về tài năng của bản thân.
  • B. Thái độ thờ ơ, không quan tâm đến vận mệnh đất nước.
  • C. Thái độ bảo thủ, trì trệ, không chịu đổi mới.
  • D. Thái độ ẩn dật, không chịu hợp tác với triều đại mới.

Câu 6: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật trong đoạn mở đầu của “Cầu hiền chiếu” để thu hút sự chú ý của người đọc?

  • A. Sử dụng giọng điệu trang trọng, uy nghiêm.
  • B. Kể lại những công lao to lớn của triều đại.
  • C. Nêu trực tiếp vấn đề trọng tâm bằng câu hỏi tu từ.
  • D. Miêu tả khung cảnh đất nước tươi đẹp, thanh bình.

Câu 7: “Trẫm nghe: ... hiền tài là nguyên khí quốc gia, nguyên khí thịnh thì thế nước mạnh mà hưng thịnh, nguyên khí suy thì thế nước yếu mà suy vi.” Câu nói này trong “Cầu hiền chiếu” thể hiện quan điểm gì?

  • A. Đề cao vai trò quyết định của người hiền tài đối với sự hưng thịnh của đất nước.
  • B. Khẳng định sức mạnh quân sự là yếu tố then chốt của quốc gia.
  • C. Nhấn mạnh tầm quan trọng của kinh tế trong việc phát triển đất nước.
  • D. Thể hiện sự tin tưởng vào sức mạnh của nhân dân.

Câu 8: Trong “Cầu hiền chiếu”, vua Quang Trung tự nhận mình là người như thế nào khi kêu gọi hiền tài?

  • A. Một vị vua anh minh, tài giỏi, có công lao hiển hách.
  • B. Một vị vua luôn lắng nghe, mong mỏi hiền tài ra giúp nước.
  • C. Một vị vua nghiêm khắc, đòi hỏi hiền tài phải phục tùng tuyệt đối.
  • D. Một vị vua bí ẩn, ít xuất hiện trước triều thần và nhân dân.

Câu 9: “Cầu hiền chiếu” có giá trị đặc biệt nào đối với lịch sử và văn hóa Việt Nam?

  • A. Là văn bản đầu tiên sử dụng thể chiếu trong văn học Việt Nam.
  • B. Thể hiện sự phát triển đỉnh cao của văn chương thời Tây Sơn.
  • C. Góp phần vào việc thống nhất đất nước sau nhiều năm chia cắt.
  • D. Thể hiện chủ trương trọng dụng nhân tài của triều Tây Sơn, có ý nghĩa xây dựng đất nước.

Câu 10: Trong phần cuối “Cầu hiền chiếu”, vua Quang Trung đã đưa ra những hình thức cụ thể nào để tiến cử và tiếp nhận người hiền tài?

  • A. Mở khoa thi đặc biệt để tuyển chọn nhân tài.
  • B. Trực tiếp xuống các địa phương để tìm kiếm người tài.
  • C. Cho phép tự tiến cử hoặc quan lại tiến cử người có tài.
  • D. Gửi thư mời đến các bậc ẩn sĩ nổi tiếng.

Câu 11: Ngôn ngữ trong “Cầu hiền chiếu” có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Chính xác, trang trọng, thể hiện uy quyền nhưng vẫn gần gũi, chân thành.
  • B. Hóm hỉnh, dí dỏm, mang đậm khẩu ngữ.
  • C. Hoa mỹ, trau chuốt, giàu hình ảnh và cảm xúc.
  • D. Khô khan, cứng nhắc, chủ yếu sử dụng từ ngữ Hán Việt.

Câu 12: “Than ôi! Từ xưa thánh đế minh vương còn phải nhờ vào hiền tài mới dựng nên được công lớn, huống chi đương lúc trẫm đây...” Từ “huống chi” trong câu văn trên có ý nghĩa gì trong mạch lập luận của “Cầu hiền chiếu”?

  • A. Thể hiện sự nghi ngờ về khả năng tập hợp hiền tài của bản thân.
  • B. Nhấn mạnh tình thế hiện tại của đất nước khó khăn hơn nhiều, càng cần đến hiền tài.
  • C. So sánh sự khác biệt giữa mình và các bậc thánh đế minh vương.
  • D. Giảm nhẹ trách nhiệm của bản thân trong việc cầu hiền.

Câu 13: Trong “Cầu hiền chiếu”, tác giả đã sử dụng những dẫn chứng lịch sử nào để làm tăng tính thuyết phục cho lời kêu gọi?

  • A. Dẫn chứng về các cuộc chiến tranh chống ngoại xâm thắng lợi.
  • B. Dẫn chứng về các triều đại phong kiến hưng thịnh nhờ nông nghiệp.
  • C. Dẫn chứng về các tấm gương hiếu học, đỗ đạt cao.
  • D. Dẫn chứng về các bậc vua hiền minh biết trọng dụng nhân tài trong lịch sử.

Câu 14: Đoạn văn sau đây trong “Cầu hiền chiếu” sử dụng phép tu từ nào là chủ yếu: “Ví như người trồng cây, chăm gốc cho tốt thì rễ cành lá tự tươi tốt; khai thông nguồn nước thì sông ngòi kênh rạch tự thông dòng chảy.”

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 15: Hình ảnh “nguyên khí quốc gia” trong “Cầu hiền chiếu” tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sức mạnh quân sự của đất nước.
  • B. Tinh thần và tài năng của người hiền sĩ.
  • C. Nền kinh tế vững mạnh của quốc gia.
  • D. Vị trí địa lý và tài nguyên thiên nhiên.

Câu 16: “Vậy những kẻ sĩ hiện nay hoặc còn ẩn dật nơi thôn dã, hoặc đang làm quan ở triều cũ, hoặc có tài năng xuất chúng hơn người, hoặc có học vấn uyên thâm hơn đời, đều nên tùy theo sở trường, gắng sức giúp rập công việc hiện tại.” Đoạn văn này trong “Cầu hiền chiếu” thể hiện điều gì về đối tượng mà vua Quang Trung muốn kêu gọi?

  • A. Chỉ kêu gọi những người có tài năng quân sự.
  • B. Chỉ kêu gọi những người xuất thân знатного происхождения.
  • C. Chỉ kêu gọi những người đang ẩn dật, chưa ra làm quan.
  • D. Kêu gọi tất cả những người có tài năng và học vấn, không phân biệt xuất thân hay địa vị.

Câu 17: Nếu “Cầu hiền chiếu” được ban hành trong bối cảnh xã hội hiện đại, thông điệp của nó có còn giá trị không? Vì sao?

  • A. Còn giá trị, vì tinh thần trọng dụng nhân tài luôn cần thiết cho mọi thời đại.
  • B. Không còn giá trị, vì xã hội hiện đại không còn đề cao vai trò của cá nhân.
  • C. Chỉ còn giá trị một phần, vì hình thức thể chiếu không còn phù hợp.
  • D. Không còn giá trị, vì nội dung chỉ phù hợp với xã hội phong kiến.

Câu 18: So sánh thể “chiếu” với thể “hịch”, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai thể loại văn nghị luận cổ này là gì?

  • A. Chiếu thường ngắn gọn, súc tích; hịch thường dài dòng, tỉ mỉ.
  • B. Chiếu dùng để ban bố mệnh lệnh, chính sách của nhà vua; hịch dùng để kêu gọi tinh thần chiến đấu.
  • C. Chiếu chỉ sử dụng lý lẽ; hịch kết hợp cả lý lẽ và cảm xúc.
  • D. Chiếu hướng đến đối tượng là quan lại; hịch hướng đến đối tượng là binh sĩ.

Câu 19: Trong “Cầu hiền chiếu”, tác giả đã sử dụng giọng điệu như thế nào để thuyết phục người đọc?

  • A. Giọng điệu gay gắt, mạnh mẽ, mang tính chất răn đe.
  • B. Giọng điệu nhẹ nhàng, tâm tình, giống như lời khuyên nhủ.
  • C. Vừa trang trọng, uy nghiêm của bậc quân vương, vừa chân thành, tha thiết.
  • D. Giọng điệu lạnh lùng, khách quan, chỉ tập trung vào lý lẽ.

Câu 20: “Nay trẫm đương buổi ban đầu gây dựng, trăm việc phải làm, chính trị giáo hóa còn nhiều điềuếm khuyết, sửa đổi.” Câu văn này trong “Cầu hiền chiếu” cho thấy tình hình đất nước dưới triều Tây Sơn như thế nào?

  • A. Triều đại mới thành lập, còn nhiều khó khăn, thiếu thốn về mọi mặt.
  • B. Đất nước đang trong giai đoạn hòa bình, ổn định và phát triển.
  • C. Xã hội rối ren, lòng dân ly tán, triều đình suy yếu.
  • D. Kinh tế phát triển mạnh mẽ, đời sống nhân dân ấm no.

Câu 21: Trong “Cầu hiền chiếu”, tác giả đã sử dụng hình thức lập luận nào là chủ yếu?

  • A. Lập luận theo lối quy nạp (đi từ cụ thể đến khái quát).
  • B. Lập luận theo lối diễn dịch (đi từ khái quát đến cụ thể).
  • C. Kết hợp cả diễn dịch và quy nạp một cách cân bằng.
  • D. Lập luận theo lối tương phản, đối lập.

Câu 22: “Nếu quả có người tài đức, hoặc dị thuật kỳ phương, hoặc có thể giúp nước trị dân, thì trẫm đâu nỡ bỏ qua?” Câu hỏi tu từ trong “Cầu hiền chiếu” này có tác dụng gì?

  • A. Thể hiện sự nghi ngờ về việc có người tài thực sự hay không.
  • B. Đặt ra một thách thức đối với những người có tài năng.
  • C. Bộc lộ sự lo lắng về tình trạng thiếu nhân tài của đất nước.
  • D. Khẳng định quyết tâm cầu hiền, đãi sĩ của nhà vua một cách mạnh mẽ.

Câu 23: “Cầu hiền chiếu” có thể được xem là một văn bản mang tính chất?

  • A. Văn chương thuần túy, chú trọng yếu tố nghệ thuật.
  • B. Triết học, bàn về các vấn đề nhân sinh quan, thế giới quan.
  • C. Chính trị - xã hội, thể hiện chủ trương đường lối của triều đại.
  • D. Sử học, ghi chép lại các sự kiện lịch sử quan trọng.

Câu 24: Trong “Cầu hiền chiếu”, Ngô Thì Nhậm đã thể hiện phong cách văn chương cá nhân như thế nào?

  • A. Giản dị, mộc mạc, gần gũi với ngôn ngữ đời thường.
  • B. Vừa trang trọng, khúc chiết, vừa uyên bác, giàu sức thuyết phục.
  • C. Bay bổng, lãng mạn, giàu hình ảnh và cảm xúc.
  • D. Nghiêm nghị, khô khan, chủ yếu sử dụng lý lẽ.

Câu 25: “Cầu hiền chiếu” có điểm gì khác biệt so với các bài chiếu chỉ, dụ, sắc thường thấy trong lịch sử phong kiến Việt Nam?

  • A. Thể hiện rõ tinh thần cầu thị, lắng nghe, trọng dụng nhân tài một cách chân thành.
  • B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố hơn các bài chiếu chỉ thông thường.
  • C. Có dung lượng dài hơn và trình bày vấn đề sâu rộng hơn.
  • D. Được viết bằng chữ Nôm thay vì chữ Hán như các chiếu chỉ khác.

Câu 26: “Nhà nước ta từ khi mở cõi đến nay, trải hơn hai trăm năm, văn vật ngày một thịnh, người tài ngày một nhiều.” Câu văn này trong “Cầu hiền chiếu” nhằm mục đích gì trong lập luận?

  • A. Khoe khoang về sự phát triển của đất nước dưới triều đại mới.
  • B. So sánh với các quốc gia khác để đề cao vị thế của Việt Nam.
  • C. Khẳng định truyền thống văn hóa và nhân tài của đất nước, tạo tiền đề cho lời kêu gọi.
  • D. Giải thích nguyên nhân vì sao cần phải cầu hiền vào thời điểm đó.

Câu 27: “...mong các bậc thức giả đồng tâm hiệp lực, giúp trẫm sửa sang việc nước, để cùng hưởng thái bình.” Cụm từ “đồng tâm hiệp lực” trong “Cầu hiền chiếu” thể hiện mong muốn gì của vua Quang Trung?

  • A. Mong muốn mọi người tuyệt đối trung thành và phục tùng mệnh lệnh.
  • B. Mong muốn sự đoàn kết, chung sức của mọi người để xây dựng đất nước.
  • C. Mong muốn các quan lại cạnh tranh nhau để thể hiện tài năng.
  • D. Mong muốn nhân dân tin tưởng và ủng hộ triều đình.

Câu 28: Nếu phải tóm tắt nội dung chính của “Cầu hiền chiếu” trong một câu văn ngắn gọn, câu nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Bài tự thuật về cuộc đời và sự nghiệp của vua Quang Trung.
  • B. Bản cáo trạng về tình trạng suy thoái của xã hội đương thời.
  • C. Lời hứa hẹn về những đãi ngộ đặc biệt dành cho người hiền tài.
  • D. Lời kêu gọi hiền tài ra giúp nước của vua Quang Trung nhằm xây dựng triều đại và đất nước hưng thịnh.

Câu 29: Trong “Cầu hiền chiếu”, tác giả đã sử dụng những hình ảnh thiên nhiên nào để minh họa cho vai trò của người hiền tài?

  • A. Hình ảnh cây cối và nguồn nước.
  • B. Hình ảnh núi non và sông biển.
  • C. Hình ảnh mặt trời và mặt trăng.
  • D. Hình ảnh chim muông và hoa lá.

Câu 30: Theo em, yếu tố nào là quan trọng nhất làm nên sức hấp dẫn và giá trị lâu dài của “Cầu hiền chiếu”?

  • A. Thể văn biền ngẫu độc đáo và giàu tính nghệ thuật.
  • B. Tinh thần cầu thị, trọng dụng nhân tài và khát vọng xây dựng đất nước.
  • C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố sâu sắc và uyên bác.
  • D. Giọng điệu trang trọng, uy nghiêm của bậc quân vương.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: “Cầu hiền chiếu” được Ngô Thì Nhậm soạn thảo vào thời điểm lịch sử nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong “Cầu hiền chiếu”, Ngô Thì Nhậm đã sử dụng hình ảnh so sánh nào để thể hiện vai trò quan trọng của người hiền tài đối với quốc gia?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Chiếu cầu hiền được viết theo thể văn nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Mục đích chính của vua Quang Trung khi ban hành “Cầu hiền chiếu” là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong “Cầu hiền chiếu”, Ngô Thì Nhậm đã phê phán thái độ nào của một bộ phận sĩ phu đương thời?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật trong đoạn mở đầu của “Cầu hiền chiếu” để thu hút sự chú ý của người đọc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: “Trẫm nghe: ... hiền tài là nguyên khí quốc gia, nguyên khí thịnh thì thế nước mạnh mà hưng thịnh, nguyên khí suy thì thế nước yếu mà suy vi.” Câu nói này trong “Cầu hiền chiếu” thể hiện quan điểm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong “Cầu hiền chiếu”, vua Quang Trung tự nhận mình là người như thế nào khi kêu gọi hiền tài?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: “Cầu hiền chiếu” có giá trị đặc biệt nào đối với lịch sử và văn hóa Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong phần cuối “Cầu hiền chiếu”, vua Quang Trung đã đưa ra những hình thức cụ thể nào để tiến cử và tiếp nhận người hiền tài?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Ngôn ngữ trong “Cầu hiền chiếu” có đặc điểm nổi bật nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: “Than ôi! Từ xưa thánh đế minh vương còn phải nhờ vào hiền tài mới dựng nên được công lớn, huống chi đương lúc trẫm đây...” Từ “huống chi” trong câu văn trên có ý nghĩa gì trong mạch lập luận của “Cầu hiền chiếu”?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong “Cầu hiền chiếu”, tác giả đã sử dụng những dẫn chứng lịch sử nào để làm tăng tính thuyết phục cho lời kêu gọi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Đoạn văn sau đây trong “Cầu hiền chiếu” sử dụng phép tu từ nào là chủ yếu: “Ví như người trồng cây, chăm gốc cho tốt thì rễ cành lá tự tươi tốt; khai thông nguồn nước thì sông ngòi kênh rạch tự thông dòng chảy.”

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Hình ảnh “nguyên khí quốc gia” trong “Cầu hiền chiếu” tượng trưng cho điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: “Vậy những kẻ sĩ hiện nay hoặc còn ẩn dật nơi thôn dã, hoặc đang làm quan ở triều cũ, hoặc có tài năng xuất chúng hơn người, hoặc có học vấn uyên thâm hơn đời, đều nên tùy theo sở trường, gắng sức giúp rập công việc hiện tại.” Đoạn văn này trong “Cầu hiền chiếu” thể hiện điều gì về đối tượng mà vua Quang Trung muốn kêu gọi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Nếu “Cầu hiền chiếu” được ban hành trong bối cảnh xã hội hiện đại, thông điệp của nó có còn giá trị không? Vì sao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: So sánh thể “chiếu” với thể “hịch”, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai thể loại văn nghị luận cổ này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong “Cầu hiền chiếu”, tác giả đã sử dụng giọng điệu như thế nào để thuyết phục người đọc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: “Nay trẫm đương buổi ban đầu gây dựng, trăm việc phải làm, chính trị giáo hóa còn nhiều điềuếm khuyết, sửa đổi.” Câu văn này trong “Cầu hiền chiếu” cho thấy tình hình đất nước dưới triều Tây Sơn như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong “Cầu hiền chiếu”, tác giả đã sử dụng hình thức lập luận nào là chủ yếu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: “Nếu quả có người tài đức, hoặc dị thuật kỳ phương, hoặc có thể giúp nước trị dân, thì trẫm đâu nỡ bỏ qua?” Câu hỏi tu từ trong “Cầu hiền chiếu” này có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: “Cầu hiền chiếu” có thể được xem là một văn bản mang tính chất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong “Cầu hiền chiếu”, Ngô Thì Nhậm đã thể hiện phong cách văn chương cá nhân như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: “Cầu hiền chiếu” có điểm gì khác biệt so với các bài chiếu chỉ, dụ, sắc thường thấy trong lịch sử phong kiến Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: “Nhà nước ta từ khi mở cõi đến nay, trải hơn hai trăm năm, văn vật ngày một thịnh, người tài ngày một nhiều.” Câu văn này trong “Cầu hiền chiếu” nhằm mục đích gì trong lập luận?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: “...mong các bậc thức giả đồng tâm hiệp lực, giúp trẫm sửa sang việc nước, để cùng hưởng thái bình.” Cụm từ “đồng tâm hiệp lực” trong “Cầu hiền chiếu” thể hiện mong muốn gì của vua Quang Trung?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Nếu phải tóm tắt nội dung chính của “Cầu hiền chiếu” trong một câu văn ngắn gọn, câu nào sau đây là phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong “Cầu hiền chiếu”, tác giả đã sử dụng những hình ảnh thiên nhiên nào để minh họa cho vai trò của người hiền tài?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Theo em, yếu tố nào là quan trọng nhất làm nên sức hấp dẫn và giá trị lâu dài của “Cầu hiền chiếu”?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chiếu cầu hiền được vua Quang Trung ban hành trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Sau khi nhà Lê trung hưng được thiết lập vững chắc.
  • B. Trong giai đoạn đất nước hoàn toàn thống nhất và thái bình.
  • C. Khi nhà Tây Sơn đã suy yếu và cần tập hợp lực lượng.
  • D. Sau chiến thắng quân Thanh xâm lược, đất nước còn nhiều khó khăn, cần người tài xây dựng.

Câu 2: Mục đích chính của vua Quang Trung khi ban hành Chiếu cầu hiền là gì?

  • A. Để răn đe, khiển trách những người không chịu hợp tác với triều đình.
  • B. Để kêu gọi, thuyết phục nhân tài ra giúp nước, xây dựng triều đại mới.
  • C. Để thông báo về việc nhà Tây Sơn lên ngôi và thay thế nhà Lê.
  • D. Để thể hiện quyền lực và uy tín của vua Quang Trung đối với sĩ phu Bắc Hà.

Câu 3: Thể loại "chiếu" có đặc điểm nổi bật nào về mặt hình thức và mục đích sử dụng?

  • A. Thể hiện tình cảm cá nhân, giọng điệu tâm tình, thường dùng trong văn chương.
  • B. Mang tính chất kể chuyện, miêu tả sự kiện lịch sử một cách khách quan.
  • C. Là văn bản hành chính, ban bố mệnh lệnh, thể hiện ý chí của nhà vua, giọng điệu trang trọng.
  • D. Có hình thức tự do, phóng khoáng, không tuân theo quy tắc chặt chẽ về bố cục và ngôn ngữ.

Câu 4: Trong Chiếu cầu hiền, vua Quang Trung đã sử dụng hình ảnh so sánh "ngôi sao sáng trên trời" để nói về ai?

  • A. Người hiền tài có vai trò quan trọng, tỏa sáng và dẫn dắt đất nước.
  • B. Vua Quang Trung tự ví mình như ngôi sao dẫn đường cho nhân dân.
  • C. Những người lính Tây Sơn dũng cảm, lập nhiều chiến công hiển hách.
  • D. Tầng lớp quý tộc, quan lại có địa vị cao trong xã hội đương thời.

Câu 5: Câu văn "Hiền tài là nguyên khí quốc gia, nguyên khí thịnh thì thế nước mạnh mà hưng thịnh, nguyên khí suy thì thế nước yếu mà suy vong" trong Chiếu cầu hiền thể hiện quan điểm gì?

  • A. Sức mạnh quân sự là yếu tố quyết định sự hưng thịnh của đất nước.
  • B. Kinh tế vững mạnh là nền tảng cho sự phát triển của quốc gia.
  • C. Địa lợi và tài nguyên thiên nhiên là yếu tố then chốt tạo nên sức mạnh đất nước.
  • D. Hiền tài có vai trò then chốt, quyết định vận mệnh và sự phát triển của quốc gia.

Câu 6: Vua Quang Trung đã thể hiện thái độ như thế nào khi kêu gọi hiền tài trong Chiếu cầu hiền?

  • A. Ra lệnh, mang tính chất áp đặt, thể hiện quyền uy tuyệt đối của nhà vua.
  • B. Khiêm tốn, chân thành, bày tỏ mong muốn hợp tác và trọng dụng người tài.
  • C. Nghiêm khắc, đe dọa, cảnh báo về hậu quả nếu không tuân theo.
  • D. Hào hứng, lạc quan, tin tưởng vào tương lai tươi sáng của đất nước.

Câu 7: Trong Chiếu cầu hiền, vua Quang Trung đã sử dụng những lý lẽ và dẫn chứng nào để thuyết phục sĩ phu Bắc Hà?

  • A. Chủ yếu dựa vào tình cảm và lòng yêu nước để lay động sĩ phu.
  • B. Chỉ sử dụng các dẫn chứng từ lịch sử Trung Quốc để làm gương.
  • C. Kết hợp lý lẽ về vai trò hiền tài, thực trạng đất nước và lời hứa đãi ngộ.
  • D. Tập trung vào phân tích sai lầm của triều đình cũ để bác bỏ hệ tư tưởng cũ.

Câu 8: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong câu "Nay trẫm đương lắng nghe, ngày đêm mong mỏi, ... như khát mong mưa hạn"?

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 9: Chiếu cầu hiền có điểm khác biệt nào so với các bài chiếu thường thấy trong lịch sử phong kiến Việt Nam?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố hơn.
  • B. Giọng điệu trang trọng, uy nghiêm hơn.
  • C. Đề cập đến nhiều vấn đề chính trị, xã hội hơn.
  • D. Thể hiện sự khẩn thiết, tinh thần đổi mới và mong muốn xây dựng đất nước.

Câu 10: Từ "nguyên khí" trong "Hiền tài là nguyên khí quốc gia" nên được hiểu như thế nào?

  • A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên của đất nước.
  • B. Sức mạnh quân sự và tiềm lực kinh tế.
  • C. Nguồn sinh lực, khí chất ban đầu, yếu tố gốc của sự sống và phát triển.
  • D. Truyền thống văn hóa và lịch sử lâu đời của dân tộc.

Câu 11: Trong Chiếu cầu hiền, vua Quang Trung nhắc đến "những kẻ sĩ ẩn dật nơi thôn dã" với mục đích gì?

  • A. Kêu gọi những người tài giỏi đang ẩn dật hãy ra giúp nước.
  • B. Phê phán lối sống ẩn dật, xa lánh việc đời của một bộ phận sĩ phu.
  • C. So sánh với những người đã ra làm quan để thấy sự khác biệt.
  • D. Giải thích lý do vì sao triều đình chưa có đủ nhân tài.

Câu 12: Đoạn văn nào trong Chiếu cầu hiền thể hiện rõ nhất sự tự tin của vua Quang Trung vào triều đại mới?

  • A. Đoạn mở đầu nêu vấn đề hiền tài.
  • B. Đoạn phân tích thực trạng đất nước khó khăn.
  • C. Đoạn khẳng định "trẫm nay muốn cùng các khanh..." trở đi.
  • D. Đoạn kết thúc với lời kêu gọi và hứa hẹn.

Câu 13: Chiếu cầu hiền có thể được xem là một văn bản mang tính "thời sự" sâu sắc vì sao?

  • A. Đề cập đến những vấn đề lịch sử đã qua.
  • B. Phản ánh nhu cầu cấp thiết của đất nước trong giai đoạn lịch sử cụ thể.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh gần gũi với đời sống hàng ngày.
  • D. Đưa ra những giải pháp cụ thể cho các vấn đề kinh tế, xã hội.

Câu 14: Trong Chiếu cầu hiền, hình ảnh "cột trụ" được sử dụng để minh họa cho vai trò của yếu tố nào?

  • A. Sức mạnh của quân đội.
  • B. Sự đoàn kết của nhân dân.
  • C. Nền kinh tế vững mạnh.
  • D. Người hiền tài, trụ cột của quốc gia.

Câu 15: Lời kêu gọi "Các ngươi hãy cùng trẫm..." trong Chiếu cầu hiền thể hiện điều gì về cách vua Quang Trung nhìn nhận vai trò của sĩ phu?

  • A. Sĩ phu chỉ là công cụ để thực hiện ý chí của nhà vua.
  • B. Sĩ phu cần phải phục tùng tuyệt đối mệnh lệnh của nhà vua.
  • C. Sĩ phu là những cộng sự quan trọng, cùng vua gánh vác việc nước.
  • D. Sĩ phu cần phải chứng minh lòng trung thành với triều đại mới.

Câu 16: Nếu so sánh với các thể loại văn nghị luận khác như "hịch" hay "cáo", "chiếu" có điểm gì đặc trưng về đối tượng tiếp nhận?

  • A. Đối tượng chủ yếu là binh lính, tướng sĩ.
  • B. Đối tượng rộng rãi, từ quan lại, sĩ phu đến nhân dân.
  • C. Đối tượng hạn chế trong phạm vi triều đình.
  • D. Đối tượng chính là các nước láng giềng.

Câu 17: Ngô Thì Nhậm đóng vai trò như thế nào trong việc ra đời của Chiếu cầu hiền?

  • A. Là người soạn thảo văn bản chiếu theo ý chỉ của vua Quang Trung.
  • B. Là người trực tiếp ban hành chiếu với tư cách là quan đại thần.
  • C. Là người đề xuất ý tưởng và nội dung chính của chiếu.
  • D. Là người hiệu đính và hoàn thiện bản chiếu cuối cùng.

Câu 18: "Cầu hiền chiếu" có ý nghĩa như thế nào đối với việc xây dựng và phát triển đất nước dưới thời Tây Sơn?

  • A. Không có nhiều ý nghĩa, chỉ là một văn bản mang tính hình thức.
  • B. Chủ yếu mang ý nghĩa về mặt văn chương, ít tác động đến thực tế.
  • C. Có ý nghĩa quan trọng, thể hiện chủ trương đúng đắn, tập hợp nhân tài xây dựng đất nước.
  • D. Gây ra nhiều tranh cãi và mâu thuẫn trong nội bộ triều đình.

Câu 19: Trong Chiếu cầu hiền, vua Quang Trung đã sử dụng những từ ngữ, giọng điệu nào để tạo sự gần gũi, đồng cảm với sĩ phu?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt trang trọng, giọng điệu uy nghiêm.
  • B. Sử dụng từ ngữ giản dị, chân thành, giọng điệu tâm tình, chia sẻ.
  • C. Sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ, giọng điệu dân dã.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ đao to búa lớn, giọng điệu mạnh mẽ, quyết liệt.

Câu 20: Nếu đặt mình vào vị trí của một sĩ phu Bắc Hà đương thời, bạn sẽ có suy nghĩ và cảm xúc gì khi đọc Chiếu cầu hiền?

  • A. Hoài nghi về triều đại mới và không tin vào lời kêu gọi.
  • B. Cảm thấy bị xúc phạm vì bị vua Quang Trung chỉ trích.
  • C. Thờ ơ, không quan tâm vì đã quyết định ở ẩn.
  • D. Cảm động trước tấm lòng và lời lẽ chân thành, suy nghĩ về việc ra hợp tác.

Câu 21: Trong Chiếu cầu hiền, vua Quang Trung đã đề cập đến những khó khăn và thách thức nào của đất nước?

  • A. Triều đình mới thành lập chưa ổn định, biên giới chưa yên, nhân dân còn nghèo khó.
  • B. Nạn tham nhũng hoành hành, kỷ cương phép nước bị suy yếu.
  • C. Giáo dục, văn hóa отсталых, lạc hậu so với các nước khác.
  • D. Mâu thuẫn sắc tộc, tôn giáo gây chia rẽ trong xã hội.

Câu 22: "Chiếu cầu hiền" cho thấy vua Quang Trung là một nhà lãnh đạo như thế nào?

  • A. Một nhà lãnh đạo độc đoán, chuyên quyền.
  • B. Một nhà lãnh đạo bảo thủ, duy trì trật tự cũ.
  • C. Một nhà lãnh đạo sáng suốt, cầu thị, có tầm nhìn xa.
  • D. Một nhà lãnh đạo thiên về quân sự, ít quan tâm đến dân sinh.

Câu 23: Cấu trúc lập luận của "Chiếu cầu hiền" có thể được phân tích như thế nào?

  • A. Cấu trúc theo trình tự thời gian, kể lại diễn biến sự kiện.
  • B. Cấu trúc theo lối liệt kê các vấn đề một cách ngẫu nhiên.
  • C. Cấu trúc vòng tròn, đi từ vấn đề chung đến vấn đề cụ thể rồi quay lại vấn đề chung.
  • D. Cấu trúc chặt chẽ, logic: nêu vấn đề - phân tích thực trạng - khẳng định vai trò hiền tài - kêu gọi.

Câu 24: Trong Chiếu cầu hiền, vua Quang Trung đã sử dụng những hình thức đãi ngộ nào để thu hút hiền tài?

  • A. Chủ yếu hứa hẹn về quyền lực và danh vọng.
  • B. Hứa hẹn trọng dụng, tạo điều kiện phát huy tài năng, chia sẻ quyền lợi.
  • C. Tập trung vào ban thưởng vật chất, tiền bạc.
  • D. Không đề cập cụ thể đến đãi ngộ, chỉ kêu gọi lòng yêu nước.

Câu 25: "Chiếu cầu hiền" có giá trị nghệ thuật đặc sắc ở phương diện nào?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trau chuốt.
  • B. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên sinh động, hấp dẫn.
  • C. Lập luận sắc bén, chặt chẽ kết hợp với giọng văn chân thành, giàu cảm xúc.
  • D. Kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn người đọc.

Câu 26: "Cầu hiền chiếu" có mối liên hệ như thế nào với tư tưởng "dân là gốc" trong lịch sử Việt Nam?

  • A. Mâu thuẫn với tư tưởng "dân là gốc" vì tập trung vào tầng lớp sĩ phu.
  • B. Không liên quan đến tư tưởng "dân là gốc".
  • C. Phản bác tư tưởng "dân là gốc" bằng cách đề cao vai trò của nhà vua.
  • D. Thể hiện tinh thần "dân là gốc" qua việc kêu gọi hiền tài vì lợi ích của dân, của nước.

Câu 27: Trong Chiếu cầu hiền, vua Quang Trung đã thể hiện quan điểm về mối quan hệ giữa nhà vua và hiền tài như thế nào?

  • A. Nhà vua là người ban ơn, hiền tài phải biết ơn và phục tùng.
  • B. Nhà vua và hiền tài là mối quan hệ cộng tác, cùng nhau xây dựng đất nước.
  • C. Nhà vua sử dụng hiền tài như công cụ để củng cố quyền lực.
  • D. Hiền tài phải tuyệt đối trung thành với nhà vua, không được có ý kiến riêng.

Câu 28: "Chiếu cầu hiền" có thể được xem là một minh chứng cho chính sách "trọng nhân tài" của triều Tây Sơn vì sao?

  • A. Vì chiếu được viết bởi một người tài là Ngô Thì Nhậm.
  • B. Vì chiếu có ngôn ngữ trang trọng, thể hiện sự tôn kính.
  • C. Vì chiếu thể hiện sự coi trọng hiền tài, kêu gọi họ ra giúp nước và hứa hẹn đãi ngộ.
  • D. Vì chiếu được ban hành vào thời Tây Sơn, nên đương nhiên thể hiện chính sách của triều đại.

Câu 29: Nếu "Chiếu cầu hiền" được ban hành trong xã hội hiện đại, thông điệp của nó có còn giá trị và ý nghĩa không?

  • A. Vẫn còn giá trị sâu sắc, vì xã hội nào cũng cần người tài để phát triển.
  • B. Không còn giá trị, vì xã hội hiện đại đã có những cơ chế tuyển chọn nhân tài khác.
  • C. Chỉ còn giá trị lịch sử, giúp hiểu về quá khứ.
  • D. Mất giá trị vì ngôn ngữ và hình thức cổ xưa khó tiếp cận.

Câu 30: Trong Chiếu cầu hiền, vua Quang Trung đã sử dụng những câu hỏi tu từ như "Hay trẫm ít đức, chưa cảm được lòng người chăng? Hay đang thời đổ nát, chưa thể vội责求 người hiền chăng?" nhằm mục đích gì?

  • A. Để thể hiện sự nghi ngờ và thiếu quyết đoán của nhà vua.
  • B. Để thể hiện sự khiêm tốn, tự nhận trách nhiệm và khơi gợi sĩ phu suy nghĩ, hành động.
  • C. Để gây khó dễ và thử thách lòng trung thành của sĩ phu.
  • D. Để kéo dài văn bản và tạo sự trang trọng cho chiếu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Chiếu cầu hiền được vua Quang Trung ban hành trong bối cảnh lịch sử nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Mục đích chính của vua Quang Trung khi ban hành Chiếu cầu hiền là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Thể loại 'chiếu' có đặc điểm nổi bật nào về mặt hình thức và mục đích sử dụng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong Chiếu cầu hiền, vua Quang Trung đã sử dụng hình ảnh so sánh 'ngôi sao sáng trên trời' để nói về ai?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Câu văn 'Hiền tài là nguyên khí quốc gia, nguyên khí thịnh thì thế nước mạnh mà hưng thịnh, nguyên khí suy thì thế nước yếu mà suy vong' trong Chiếu cầu hiền thể hiện quan điểm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Vua Quang Trung đã thể hiện thái độ như thế nào khi kêu gọi hiền tài trong Chiếu cầu hiền?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong Chiếu cầu hiền, vua Quang Trung đã sử dụng những lý lẽ và dẫn chứng nào để thuyết phục sĩ phu Bắc Hà?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong câu 'Nay trẫm đương lắng nghe, ngày đêm mong mỏi, ... như khát mong mưa hạn'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Chiếu cầu hiền có điểm khác biệt nào so với các bài chiếu thường thấy trong lịch sử phong kiến Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Từ 'nguyên khí' trong 'Hiền tài là nguyên khí quốc gia' nên được hiểu như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong Chiếu cầu hiền, vua Quang Trung nhắc đến 'những kẻ sĩ ẩn dật nơi thôn dã' với mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Đoạn văn nào trong Chiếu cầu hiền thể hiện rõ nhất sự tự tin của vua Quang Trung vào triều đại mới?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Chiếu cầu hiền có thể được xem là một văn bản mang tính 'thời sự' sâu sắc vì sao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong Chiếu cầu hiền, hình ảnh 'cột trụ' được sử dụng để minh họa cho vai trò của yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Lời kêu gọi 'Các ngươi hãy cùng trẫm...' trong Chiếu cầu hiền thể hiện điều gì về cách vua Quang Trung nhìn nhận vai trò của sĩ phu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Nếu so sánh với các thể loại văn nghị luận khác như 'hịch' hay 'cáo', 'chiếu' có điểm gì đặc trưng về đối tượng tiếp nhận?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Ngô Thì Nhậm đóng vai trò như thế nào trong việc ra đời của Chiếu cầu hiền?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: 'Cầu hiền chiếu' có ý nghĩa như thế nào đối với việc xây dựng và phát triển đất nước dưới thời Tây Sơn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong Chiếu cầu hiền, vua Quang Trung đã sử dụng những từ ngữ, giọng điệu nào để tạo sự gần gũi, đồng cảm với sĩ phu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Nếu đặt mình vào vị trí của một sĩ phu Bắc Hà đương thời, bạn sẽ có suy nghĩ và cảm xúc gì khi đọc Chiếu cầu hiền?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong Chiếu cầu hiền, vua Quang Trung đã đề cập đến những khó khăn và thách thức nào của đất nước?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: 'Chiếu cầu hiền' cho thấy vua Quang Trung là một nhà lãnh đạo như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Cấu trúc lập luận của 'Chiếu cầu hiền' có thể được phân tích như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong Chiếu cầu hiền, vua Quang Trung đã sử dụng những hình thức đãi ngộ nào để thu hút hiền tài?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: 'Chiếu cầu hiền' có giá trị nghệ thuật đặc sắc ở phương diện nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: 'Cầu hiền chiếu' có mối liên hệ như thế nào với tư tưởng 'dân là gốc' trong lịch sử Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong Chiếu cầu hiền, vua Quang Trung đã thể hiện quan điểm về mối quan hệ giữa nhà vua và hiền tài như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: 'Chiếu cầu hiền' có thể được xem là một minh chứng cho chính sách 'trọng nhân tài' của triều Tây Sơn vì sao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Nếu 'Chiếu cầu hiền' được ban hành trong xã hội hiện đại, thông điệp của nó có còn giá trị và ý nghĩa không?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong Chiếu cầu hiền, vua Quang Trung đã sử dụng những câu hỏi tu từ như 'Hay trẫm ít đức, chưa cảm được lòng người chăng? Hay đang thời đổ nát, chưa thể vội责求 người hiền chăng?' nhằm mục đích gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chiếu cầu hiền được Ngô Thì Nhậm soạn thảo dưới triều đại nào và mang đậm dấu ấn tư tưởng của giai đoạn lịch sử nào?

  • A. Nhà Lê sơ, giai đoạn thịnh trị và phát triển văn hóa.
  • B. Nhà Tây Sơn, giai đoạn chuyển giao quyền lực và xây dựng đất nước.
  • C. Nhà Nguyễn, giai đoạn củng cố và mở rộng lãnh thổ.
  • D. Nhà Trần, giai đoạn kháng chiến chống ngoại xâm.

Câu 2: Trong "Cầu hiền chiếu", Ngô Thì Nhậm sử dụng hình ảnh so sánh "Một cột chống trời" để nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sức mạnh đoàn kết của nhân dân.
  • B. Uy quyền tuyệt đối của nhà vua.
  • C. Tầm quan trọng không thể thiếu của người hiền tài đối với quốc gia.
  • D. Sự vững chắc của nền tảng kinh tế.

Câu 3: Chiếu cầu hiền của Ngô Thì Nhậm thể hiện rõ nhất dụng ý nghệ thuật nào khi sử dụng hàng loạt câu hỏi tu từ ở phần thân chiếu?

  • A. Tạo sự trang trọng, uy nghiêm cho chiếu thư.
  • B. Thể hiện sự hoài nghi, thiếu quyết đoán của người viết.
  • C. Làm giảm tính trang trọng, gần gũi hóa chiếu thư.
  • D. Khơi gợi sự suy tư, trăn trở và thức tỉnh trách nhiệm của người đọc (sĩ phu).

Câu 4: Đâu là thái độ và giọng điệu chủ đạo mà Ngô Thì Nhậm thể hiện trong "Cầu hiền chiếu" đối với giới sĩ phu Bắc Hà?

  • A. Chân thành, khiêm tốn, nhưng kiên quyết và đầy tin tưởng vào giới sĩ phu.
  • B. Ra lệnh, bề trên, mang tính chất áp đặt.
  • C. Mỉa mai, châm biếm sự bảo thủ của sĩ phu Bắc Hà.
  • D. Thờ ơ, khách quan, không thể hiện rõ chính kiến.

Câu 5: Trong "Cầu hiền chiếu", Ngô Thì Nhậm đã sử dụng phép đối lập giữa hình ảnh "Sao Khuê" và "ẩn dật ngòi khe" nhằm mục đích gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và con người.
  • B. Nhấn mạnh sự lãng phí tài năng và kêu gọi sĩ phu xuất hiện.
  • C. Thể hiện sự nuối tiếc về quá khứ huy hoàng đã qua.
  • D. Tạo sự cân bằng, hài hòa trong bố cục của bài chiếu.

Câu 6: "Cầu hiền chiếu" được xếp vào thể loại văn học nào? Đặc trưng thể loại này thể hiện rõ nhất ở phương diện nào của tác phẩm?

  • A. Tấu chương; tính chất biểu cảm.
  • B. Hịch văn; tính chất kêu gọi đấu tranh.
  • C. Văn nghị luận chính trị (chiếu); tính chất thuyết phục và định hướng hành động.
  • D. Biểu cáo; tính chất thông báo rộng rãi.

Câu 7: Trong "Cầu hiền chiếu", việc vua Quang Trung tự nhận mình là "Trẫm" và xưng "nay trẫm đang lắng nghe, ngày đêm mong mỏi" có tác dụng gì trong việc thuyết phục sĩ phu?

  • A. Thể hiện uy quyền tuyệt đối của nhà vua, khiến sĩ phu phải tuân phục.
  • B. Làm giảm khoảng cách giữa vua và sĩ phu, tạo sự gần gũi, thân mật.
  • C. Thể hiện sự phân vân, thiếu quyết đoán của nhà vua.
  • D. Vừa thể hiện uy quyền, vừa thể hiện sự khiêm nhường, cầu thị, tăng tính thuyết phục.

Câu 8: Ngô Thì Nhậm đã khéo léo kết hợp yếu tố "tình" và "lí" trong "Cầu hiền chiếu" như thế nào để đạt hiệu quả thuyết phục cao nhất?

  • A. Chỉ tập trung vào phân tích lí lẽ, bỏ qua yếu tố tình cảm để tăng tính khách quan.
  • B. Kết hợp hài hòa giữa phân tích lí lẽ sắc bén và lời lẽ chân thành, cảm động lòng người.
  • C. Ưu tiên yếu tố tình cảm, khơi gợi lòng yêu nước mà ít chú trọng lí lẽ.
  • D. Sử dụng yếu tố "tình" để che đậy sự thiếu hụt về "lí" trong lập luận.

Câu 9: Đâu KHÔNG phải là một trong những lý do chính khiến sĩ phu Bắc Hà thời bấy giờ còn do dự, chưa sẵn sàng hợp tác với triều Tây Sơn, như được gợi ý trong "Cầu hiền chiếu"?

  • A. Tâm lý trung thành với triều Lê đã suy yếu.
  • B. Sự nghi ngại về tính chính danh và sự bền vững của triều Tây Sơn.
  • C. Lo ngại về sự thay đổi hệ tư tưởng và chính sách của triều đại mới.
  • D. Mong muốn được hưởng cuộc sống an nhàn, không màng thế sự.

Câu 10: Trong đoạn mở đầu "Cầu hiền chiếu", Ngô Thì Nhậm khẳng định mối quan hệ giữa "hiền tài" và "thiên tử" như thế nào?

  • A. Hiền tài là công cụ phục vụ cho quyền lực của thiên tử.
  • B. Thiên tử là người ban ơn và quyết định vận mệnh của hiền tài.
  • C. Hiền tài và thiên tử có mối quan hệ tương hỗ, cần thiết cho sự hưng thịnh của quốc gia.
  • D. Hiền tài có vai trò quan trọng hơn thiên tử trong việc trị quốc.

Câu 11: Hình thức "tự tiến cử" và "tiến cử" người khác được vua Quang Trung đề cập trong "Cầu hiền chiếu" thể hiện điều gì trong chủ trương cầu hiền của triều Tây Sơn?

  • A. Sự độc đoán và tập trung quyền lực vào tay nhà vua.
  • B. Tính dân chủ, cởi mở và trọng dụng người tài không phân biệt.
  • C. Sự nghi ngờ và thăm dò đối với lòng trung thành của sĩ phu.
  • D. Hình thức mang tính tượng trưng, ít có giá trị thực tế.

Câu 12: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự "khiêm cung" trong lời lẽ của vua Quang Trung ở "Cầu hiền chiếu"?

  • A. "Trẫm nghĩ, trị nước phải có hiền tài, dựng nước phải có nhân lực."
  • B. "Kinh nghiệm xưa nay, các bậc đế vương gây dựng cơ đồ, không ai không nhờ cậy hiền tài."
  • C. "Hay trẫm ít đức, không thể cảm hóa được người hiền chăng?"
  • D. "Vậy nay trẫm xuống chiếu này, mong các bậc thức giả..."

Câu 13: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn văn sau của "Cầu hiền chiếu": "Ví như người trồng cây, chăm gốc thì rễ mới bền; xây nhà, đắp nền thì móng mới vững. Nền chính trị vững chắc, gốc dân có yên thì nước mới mạnh."?

  • A. So sánh và ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ và nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ và liệt kê.
  • D. Nói quá và nói giảm.

Câu 14: Trong "Cầu hiền chiếu", Ngô Thì Nhậm đã vận dụng quan điểm "dân là gốc" như thế nào để thuyết phục sĩ phu?

  • A. Tập trung ca ngợi vai trò của nhân dân trong lịch sử.
  • B. Đưa ra các chính sách cụ thể để cải thiện đời sống nhân dân.
  • C. Phê phán sự thờ ơ của sĩ phu đối với nỗi khổ của nhân dân.
  • D. Khẳng định cầu hiền là để "dân có yên", "nước mới mạnh", phục vụ lợi ích của dân.

Câu 15: Xét về bố cục, "Cầu hiền chiếu" có thể chia thành mấy phần chính? Nội dung chính của phần "thân chiếu" là gì?

  • A. 2 phần; nêu cao vai trò của nhà vua.
  • B. 3 phần; phân tích thực trạng, lý do cầu hiền, và cách thức cầu hiền.
  • C. 4 phần; trình bày quá trình xây dựng triều đại Tây Sơn.
  • D. Không có bố cục rõ ràng; tập trung vào cảm xúc cá nhân của người viết.

Câu 16: Từ "Cầu hiền chiếu", em rút ra bài học gì về vai trò của người trí thức đối với sự phát triển của đất nước trong mọi thời đại?

  • A. Người trí thức chỉ cần tập trung vào nghiên cứu khoa học, không cần quan tâm đến chính trị.
  • B. Vai trò của người trí thức là không đáng kể so với sức mạnh của quần chúng nhân dân.
  • C. Người trí thức có vai trò quan trọng trong sự phát triển đất nước và cần có trách nhiệm đóng góp tài năng.
  • D. Người trí thức nên giữ thái độ trung lập, không tham gia vào các vấn đề xã hội.

Câu 17: Trong "Cầu hiền chiếu", Ngô Thì Nhậm có nhắc đến câu nói của Khổng Tử: "Cứ cái ấp mười nhà, ắt có người trung tín". Dẫn chứng này được sử dụng nhằm mục đích gì?

  • A. Ca ngợi sự uyên bác và kiến thức sâu rộng của vua Quang Trung.
  • B. Khẳng định nhân tài luôn có sẵn trong dân gian và kêu gọi triều đình biết trọng dụng.
  • C. Thể hiện sự kính trọng của Ngô Thì Nhậm đối với Khổng Tử.
  • D. Làm tăng tính trang trọng và cổ kính cho bài chiếu.

Câu 18: Nếu "Cầu hiền chiếu" được viết trong bối cảnh hiện đại, vấn đề "cầu hiền" có còn giữ nguyên giá trị và ý nghĩa như xưa không? Vì sao?

  • A. Vẫn giữ nguyên giá trị, vì nhân tài luôn là yếu tố quan trọng cho sự phát triển của mọi quốc gia.
  • B. Không còn nhiều giá trị, vì xã hội hiện đại đề cao yếu tố dân chủ hơn là vai trò cá nhân.
  • C. Chỉ còn giá trị lịch sử, không còn phù hợp với xã hội hiện đại.
  • D. Giá trị đã thay đổi hoàn toàn, vì "hiền tài" trong xã hội hiện đại được định nghĩa khác.

Câu 19: Trong "Cầu hiền chiếu", Ngô Thì Nhậm đã sử dụng giọng văn như thế nào để phù hợp với thể loại "chiếu" và mục đích thuyết phục?

  • A. Giọng văn hùng hồn, đanh thép, mang tính chất mệnh lệnh.
  • B. Giọng văn nhẹ nhàng, tâm tình, chủ yếu thể hiện cảm xúc cá nhân.
  • C. Giọng văn trang trọng, mực thước, nhưng vẫn chân thành và gần gũi.
  • D. Giọng văn khách quan, lạnh lùng, mang tính phân tích lý trí.

Câu 20: So với các thể loại văn nghị luận khác như "hịch" hay "cáo", "chiếu" có đặc điểm gì nổi bật về mục đích và đối tượng hướng đến?

  • A. Tương tự "hịch", "chiếu" chủ yếu kêu gọi tinh thần chiến đấu chống ngoại xâm.
  • B. Khác "cáo" và "hịch", "chiếu" mang tính chất ban bố mệnh lệnh, chủ trương từ nhà vua.
  • C. Giống "cáo", "chiếu" thường được dùng để tổng kết thành tựu và tuyên bố chiến thắng.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa "chiếu", "hịch" và "cáo" về mục đích và đối tượng.

Câu 21: Trong "Cầu hiền chiếu", Ngô Thì Nhậm đã sử dụng nhiều điển tích, điển cố. Việc sử dụng này có tác dụng gì đối với việc thể hiện nội dung và tăng sức thuyết phục?

  • A. Tăng tính trang trọng, uyên bác cho văn bản và tăng sức thuyết phục bằng cách dựa trên tiền lệ lịch sử.
  • B. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu, xa rời thực tế.
  • C. Chủ yếu để khoe kiến thức uyên thâm của người viết.
  • D. Không có tác dụng đáng kể, chỉ là yếu tố hình thức.

Câu 22: "Cầu hiền chiếu" có thể được xem là một văn bản mang tính "lịch sử" và "văn chương". Ý nghĩa "lịch sử" của tác phẩm thể hiện ở điểm nào?

  • A. Giá trị nghệ thuật và vẻ đẹp ngôn ngữ của tác phẩm.
  • B. Ảnh hưởng của tác phẩm đến các thể loại văn học sau này.
  • C. Phản ánh bối cảnh lịch sử, chủ trương cầu hiền của triều Tây Sơn và tâm tư sĩ phu đương thời.
  • D. Tính triết lý và những suy tư về nhân sinh trong tác phẩm.

Câu 23: Trong phần "kết thúc" của "Cầu hiền chiếu", Ngô Thì Nhậm thường sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tạo ấn tượng sâu sắc và khép lại vấn đề?

  • A. Tự sự và miêu tả.
  • B. Biểu cảm trực tiếp.
  • C. Phân tích, chứng minh.
  • D. Khẳng định lại chủ trương, bày tỏ kỳ vọng và kêu gọi hành động.

Câu 24: Theo em, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên sức hấp dẫn và khả năng thuyết phục của "Cầu hiền chiếu"?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • B. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố "tình" và "lí", giọng văn chân thành, uyển chuyển.
  • C. Bố cục chặt chẽ, mạch lạc.
  • D. Thể loại "chiếu" vốn có uy quyền.

Câu 25: Nếu được giao nhiệm vụ "cầu hiền" trong xã hội hiện đại, em sẽ vận dụng những yếu tố nào từ "Cầu hiền chiếu" của Ngô Thì Nhậm?

  • A. Sử dụng giọng điệu mệnh lệnh, áp đặt để thể hiện uy quyền.
  • B. Chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân của người được "cầu hiền".
  • C. Vận dụng sự chân thành, lý lẽ thuyết phục, nhấn mạnh lợi ích chung và tạo môi trường cởi mở.
  • D. Sao chép y nguyên hình thức và ngôn ngữ của "Cầu hiền chiếu" cổ.

Câu 26: Trong "Cầu hiền chiếu", hình ảnh "ngôi sao sáng trên trời" được sử dụng để ví với đối tượng nào?

  • A. Nhà vua.
  • B. Người hiền tài.
  • C. Đất nước.
  • D. Triều đại mới.

Câu 27: "Cầu hiền chiếu" ra đời trong hoàn cảnh lịch sử nào của triều Tây Sơn?

  • A. Khi triều Tây Sơn đã hoàn toàn ổn định và phát triển vững mạnh.
  • B. Trong giai đoạn chiến tranh loạn lạc, đất nước bị chia cắt.
  • C. Khi triều Tây Sơn chuẩn bị tiến hành cải cách giáo dục.
  • D. Khi triều Tây Sơn mới thành lập, cần củng cố và xây dựng đất nước, thu phục nhân tâm.

Câu 28: Ngô Thì Nhậm đã thể hiện quan điểm như thế nào về trách nhiệm của người hiền tài đối với đất nước trong "Cầu hiền chiếu"?

  • A. Người hiền tài có trách nhiệm lớn lao đối với vận mệnh đất nước, cần phải dấn thân phụng sự.
  • B. Người hiền tài chỉ nên tập trung vào phát triển bản thân, không cần thiết phải tham gia chính trị.
  • C. Trách nhiệm của người hiền tài là bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống.
  • D. Người hiền tài không có trách nhiệm đặc biệt nào hơn so với người dân thường.

Câu 29: Trong "Cầu hiền chiếu", vua Quang Trung đã hứa hẹn điều gì với những người hiền tài sẵn lòng ra giúp nước?

  • A. Ban thưởng nhiều của cải, vật chất.
  • B. Phong tước vị cao sang, quyền lực lớn.
  • C. Trọng dụng, đãi ngộ xứng đáng và tạo điều kiện phát huy tài năng.
  • D. Đảm bảo cuộc sống an nhàn, không phải lo nghĩ.

Câu 30: Giá trị nổi bật nhất của "Cầu hiền chiếu" trong nền văn học trung đại Việt Nam là gì?

  • A. Giá trị trữ tình sâu sắc, thể hiện cảm xúc cá nhân.
  • B. Giá trị nghị luận sắc bén, thể hiện chủ trương đúng đắn và giá trị văn chương đặc sắc.
  • C. Giá trị tư tưởng nhân đạo sâu sắc, đề cao phẩm chất con người.
  • D. Giá trị miêu tả hiện thực xã hội một cách chân thực, sinh động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Chiếu cầu hiền được Ngô Thì Nhậm soạn thảo dưới triều đại nào và mang đậm dấu ấn tư tưởng của giai đoạn lịch sử nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong 'Cầu hiền chiếu', Ngô Thì Nhậm sử dụng hình ảnh so sánh 'Một cột chống trời' để nhấn mạnh điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Chiếu cầu hiền của Ngô Thì Nhậm thể hiện rõ nhất dụng ý nghệ thuật nào khi sử dụng hàng loạt câu hỏi tu từ ở phần thân chiếu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Đâu là thái độ và giọng điệu chủ đạo mà Ngô Thì Nhậm thể hiện trong 'Cầu hiền chiếu' đối với giới sĩ phu Bắc Hà?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong 'Cầu hiền chiếu', Ngô Thì Nhậm đã sử dụng phép đối lập giữa hình ảnh 'Sao Khuê' và 'ẩn dật ngòi khe' nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: 'Cầu hiền chiếu' được xếp vào thể loại văn học nào? Đặc trưng thể loại này thể hiện rõ nhất ở phương diện nào của tác phẩm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong 'Cầu hiền chiếu', việc vua Quang Trung tự nhận mình là 'Trẫm' và xưng 'nay trẫm đang lắng nghe, ngày đêm mong mỏi' có tác dụng gì trong việc thuyết phục sĩ phu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Ngô Thì Nhậm đã khéo léo kết hợp yếu tố 'tình' và 'lí' trong 'Cầu hiền chiếu' như thế nào để đạt hiệu quả thuyết phục cao nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Đâu KHÔNG phải là một trong những lý do chính khiến sĩ phu Bắc Hà thời bấy giờ còn do dự, chưa sẵn sàng hợp tác với triều Tây Sơn, như được gợi ý trong 'Cầu hiền chiếu'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong đoạn mở đầu 'Cầu hiền chiếu', Ngô Thì Nhậm khẳng định mối quan hệ giữa 'hiền tài' và 'thiên tử' như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Hình thức 'tự tiến cử' và 'tiến cử' người khác được vua Quang Trung đề cập trong 'Cầu hiền chiếu' thể hiện điều gì trong chủ trương cầu hiền của triều Tây Sơn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự 'khiêm cung' trong lời lẽ của vua Quang Trung ở 'Cầu hiền chiếu'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn văn sau của 'Cầu hiền chiếu': 'Ví như người trồng cây, chăm gốc thì rễ mới bền; xây nhà, đắp nền thì móng mới vững. Nền chính trị vững chắc, gốc dân có yên thì nước mới mạnh.'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong 'Cầu hiền chiếu', Ngô Thì Nhậm đã vận dụng quan điểm 'dân là gốc' như thế nào để thuyết phục sĩ phu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Xét về bố cục, 'Cầu hiền chiếu' có thể chia thành mấy phần chính? Nội dung chính của phần 'thân chiếu' là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Từ 'Cầu hiền chiếu', em rút ra bài học gì về vai trò của người trí thức đối với sự phát triển của đất nước trong mọi thời đại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong 'Cầu hiền chiếu', Ngô Thì Nhậm có nhắc đến câu nói của Khổng Tử: 'Cứ cái ấp mười nhà, ắt có người trung tín'. Dẫn chứng này được sử dụng nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Nếu 'Cầu hiền chiếu' được viết trong bối cảnh hiện đại, vấn đề 'cầu hiền' có còn giữ nguyên giá trị và ý nghĩa như xưa không? Vì sao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong 'Cầu hiền chiếu', Ngô Thì Nhậm đã sử dụng giọng văn như thế nào để phù hợp với thể loại 'chiếu' và mục đích thuyết phục?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: So với các thể loại văn nghị luận khác như 'hịch' hay 'cáo', 'chiếu' có đặc điểm gì nổi bật về mục đích và đối tượng hướng đến?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong 'Cầu hiền chiếu', Ngô Thì Nhậm đã sử dụng nhiều điển tích, điển cố. Việc sử dụng này có tác dụng gì đối với việc thể hiện nội dung và tăng sức thuyết phục?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: 'Cầu hiền chiếu' có thể được xem là một văn bản mang tính 'lịch sử' và 'văn chương'. Ý nghĩa 'lịch sử' của tác phẩm thể hiện ở điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong phần 'kết thúc' của 'Cầu hiền chiếu', Ngô Thì Nhậm thường sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tạo ấn tượng sâu sắc và khép lại vấn đề?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Theo em, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên sức hấp dẫn và khả năng thuyết phục của 'Cầu hiền chiếu'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Nếu được giao nhiệm vụ 'cầu hiền' trong xã hội hiện đại, em sẽ vận dụng những yếu tố nào từ 'Cầu hiền chiếu' của Ngô Thì Nhậm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong 'Cầu hiền chiếu', hình ảnh 'ngôi sao sáng trên trời' được sử dụng để ví với đối tượng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: 'Cầu hiền chiếu' ra đời trong hoàn cảnh lịch sử nào của triều Tây Sơn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Ngô Thì Nhậm đã thể hiện quan điểm như thế nào về trách nhiệm của người hiền tài đối với đất nước trong 'Cầu hiền chiếu'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong 'Cầu hiền chiếu', vua Quang Trung đã hứa hẹn điều gì với những người hiền tài sẵn lòng ra giúp nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Giá trị nổi bật nhất của 'Cầu hiền chiếu' trong nền văn học trung đại Việt Nam là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chiếu cầu hiền được vua Quang Trung ban hành trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Khi nhà Tây Sơn đã hoàn toàn ổn định chính quyền và kinh tế.
  • B. Khi nhà Tây Sơn mới thành lập, cần củng cố lực lượng và xây dựng đất nước.
  • C. Sau khi vua Quang Trung chiến thắng quân Thanh và muốn mở rộng lãnh thổ.
  • D. Trong giai đoạn xã hội Đại Việt đạt đến đỉnh cao phát triển văn hóa.

Câu 2: Trong “Cầu hiền chiếu”, Ngô Thì Nhậm (viết thay vua Quang Trung) đã sử dụng hình ảnh so sánh “một cái cột không thể đỡ nổi căn nhà lớn” nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự nhỏ bé, đơn độc của nhà vua trước tình hình đất nước.
  • B. Ca ngợi sức mạnh của tập thể và sự đoàn kết trong triều đình.
  • C. Nhấn mạnh tầm quan trọng của hiền tài đối với sự phát triển và ổn định của quốc gia.
  • D. Khẳng định vai trò quyết định của nhà vua trong mọi công việc triều chính.

Câu 3: Thể loại “chiếu” có đặc trưng cơ bản nào sau đây?

  • A. Văn bản nghị luận do vua ban hành, có tính chất mệnh lệnh, hướng đến toàn dân hoặc quan lại.
  • B. Văn bản tự sự kể về công lao của vua, ban hành vào dịp lễ lớn.
  • C. Văn bản trữ tình thể hiện tâm tư, tình cảm của vua đối với đất nước.
  • D. Văn bản miêu tả cảnh đẹp đất nước, ban hành để khuyến khích du lịch.

Câu 4: “Nay trẫm đương buổi bình minh trị đạo, đối với việc cầu hiền, một lòng khát ngưỡng.” Câu nói này trong “Cầu hiền chiếu” thể hiện điều gì ở vua Quang Trung?

  • A. Sự tự mãn về tài năng và quyền lực của bản thân.
  • B. Thái độ nghi ngờ và thiếu tin tưởng vào hiền tài trong thiên hạ.
  • C. Mong muốn tìm kiếm hiền tài để củng cố quyền lực cá nhân.
  • D. Sự khiêm tốn, cầu thị và khát khao tìm kiếm người tài giúp nước.

Câu 5: Trong “Cầu hiền chiếu”, tác giả đã sử dụng những lý lẽ nào để thuyết phục sĩ phu Bắc Hà cộng tác với triều Tây Sơn?

  • A. Khơi gợi lòng tự tôn dân tộc và truyền thống yêu nước của sĩ phu.
  • B. Phân tích tình hình đất nước, khẳng định vai trò của hiền tài và bày tỏ lòng mong muốn cầu hiền của triều đình.
  • C. Đe dọa và lên án thái độ ẩn dật của sĩ phu Bắc Hà.
  • D. Hứa hẹn ban thưởng hậu hĩnh và địa vị cao sang cho những người ra làm quan.

Câu 6: Vì sao “Cầu hiền chiếu” được xem là một văn kiện quan trọng thể hiện chủ trương đúng đắn của vua Quang Trung?

  • A. Vì nó giúp vua Quang Trung tập trung quyền lực vào tay mình.
  • B. Vì nó giúp xoa dịu mâu thuẫn giữa triều đình và sĩ phu Bắc Hà.
  • C. Vì nó thể hiện tầm nhìn xa trông rộng của vua Quang Trung trong việc xây dựng đất nước bằng nhân tài, đáp ứng yêu cầu phát triển của xã hội.
  • D. Vì nó thể hiện sự uy nghiêm và quyền lực của nhà vua.

Câu 7: Trong “Cầu hiền chiếu”, thái độ của vua Quang Trung đối với những sĩ phu chưa ra cộng tác với triều đình được thể hiện như thế nào?

  • A. Khiêm tốn, chân thành, bày tỏ sự mong mỏi và tin tưởng vào lòng yêu nước của sĩ phu.
  • B. Nghiêm khắc, phê phán thái độ ẩn dật và thiếu trách nhiệm của sĩ phu.
  • C. Thờ ơ, không quá quan tâm đến việc sĩ phu có ra cộng tác hay không.
  • D. Cứng rắn, ra lệnh cho sĩ phu phải ra làm quan trong thời hạn nhất định.

Câu 8: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật trong “Cầu hiền chiếu” để tăng tính thuyết phục?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt để tăng tính trang trọng.
  • B. Lối văn biền ngẫu, đối xứng.
  • C. Miêu tả sinh động cảnh đất nước và con người.
  • D. Kết hợp lý lẽ sắc bén với giọng văn chân thành, tha thiết.

Câu 9: “Hiền tài là nguyên khí quốc gia”. Câu nói nổi tiếng này có mối liên hệ như thế nào với tư tưởng chủ đạo của “Cầu hiền chiếu”?

  • A. Câu nói thể hiện sự coi trọng đạo đức hơn tài năng, khác với tinh thần cầu hiền của chiếu.
  • B. Câu nói khẳng định vai trò then chốt của người tài, phù hợp với mục đích cầu hiền để xây dựng quốc gia vững mạnh trong chiếu.
  • C. Câu nói đề cao vai trò của người dân, không liên quan đến việc cầu hiền.
  • D. Câu nói mang ý nghĩa khuyến khích học tập, không liên quan đến chính trị.

Câu 10: Trong “Cầu hiền chiếu”, vua Quang Trung đã tự nhận thấy những khó khăn nào của đất nước khi mới lên ngôi?

  • A. Nội bộ triều đình lục đục, chia rẽ.
  • B. Giáo dục và văn hóa bị suy thoái.
  • C. Triều đình mới thành lập chưa ổn định, biên giới còn bất ổn, nhân dân còn nghèo khó.
  • D. Thương mại và giao thương đình trệ.

Câu 11: “Trẫm nghe: thánh nhân đãi kẻ sĩ, nguyên ở lòng thành; государство dùng người hiền, cốt ở chỗ tin cậy.” Câu nói này trong “Cầu hiền chiếu” nhấn mạnh điều gì trong chính sách cầu hiền?

  • A. Tầm quan trọng của việc ban hành nhiều chính sách ưu đãi vật chất.
  • B. Sự cần thiết phải kiểm soát và quản lý chặt chẽ người hiền tài.
  • C. Việc trọng dụng người hiền tài phải đi đôi với việc rèn luyện đạo đức.
  • D. Sự chân thành, tin tưởng và trọng đãi của nhà nước đối với người hiền tài.

Câu 12: Trong “Cầu hiền chiếu”, hình ảnh “sao Khuê” và “ngọc lành” được sử dụng để chỉ đối tượng nào?

  • A. Người hiền tài.
  • B. Vua Quang Trung.
  • C. Đất nước Đại Việt.
  • D. Triều đình Tây Sơn.

Câu 13: Nếu “Cầu hiền chiếu” được viết trong bối cảnh hiện nay, thông điệp nào của văn bản vẫn còn giá trị?

  • A. Chính sách cầu hiền theo hình thức tiến cử và tự tiến cử.
  • B. Vai trò của nhà vua trong việc tập hợp nhân tài.
  • C. Tầm quan trọng của việc trọng dụng nhân tài để xây dựng và phát triển đất nước.
  • D. Sự cần thiết phải ban hành chiếu chỉ để kêu gọi nhân tài.

Câu 14: “Than ôi! Từ xưa thánh đế minh vương gây dựng đất nước, trị bình thiên hạ, há chẳng phải là nhờ dùng người hiền tài đó ư!” Câu cảm thán này trong “Cầu hiền chiếu” có tác dụng gì?

  • A. Thể hiện sự tự hào về truyền thống trọng hiền tài của dân tộc.
  • B. Bộc lộ sự trăn trở, day dứt của nhà vua về tình trạng thiếu hiền tài và khẳng định vai trò của hiền tài trong lịch sử.
  • C. Ca ngợi công đức của các bậc thánh đế minh vương.
  • D. Kêu gọi người dân noi theo gương người xưa.

Câu 15: “Cầu hiền chiếu” được viết bằng thể văn nào?

  • A. Văn tế.
  • B. Văn biểu.
  • C. Văn nghị luận.
  • D. Văn hịch.

Câu 16: Trong phần cuối “Cầu hiền chiếu”, vua Quang Trung đã đưa ra những hình thức cụ thể nào để tiếp nhận người hiền tài?

  • A. Thông qua các kỳ thi tuyển chọn quy mô lớn.
  • B. Tuyển chọn trong số con em các gia đình знатный.
  • C. Mời các bậc cao niên trong làng xã tiến cử.
  • D. Cho phép tự tiến cử, người khác tiến cử, hoặc dâng thư trực tiếp lên triều đình.

Câu 17: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nghệ thuật lập luận trong “Cầu hiền chiếu”?

  • A. Lập luận chủ yếu dựa trên cảm xúc, ít sử dụng lý lẽ.
  • B. Lập luận chặt chẽ, mạch lạc, vừa có lý vừa có tình, sử dụng nhiều hình ảnh so sánh, ẩn dụ.
  • C. Lập luận khô khan, chủ yếu trình bày các sự kiện lịch sử.
  • D. Lập luận lan man, không tập trung vào vấn đề chính.

Câu 18: Trong “Cầu hiền chiếu”, Ngô Thì Nhậm đã thể hiện phong cách văn chương đặc trưng nào?

  • A. Trang trọng, uy nghiêm, mang tính mệnh lệnh tuyệt đối.
  • B. Giản dị, mộc mạc, dễ hiểu.
  • C. Vừa trang trọng, uyển chuyển, vừa chân thành, gần gũi.
  • D. Hoa mỹ, cầu kỳ, giàu chất thơ.

Câu 19: “Cầu hiền chiếu” có thể được phân chia bố cục thành mấy phần chính?

  • A. Hai phần.
  • B. Ba phần.
  • C. Bốn phần.
  • D. Năm phần.

Câu 20: Phần mở đầu của “Cầu hiền chiếu” tập trung vào nội dung gì?

  • A. Nêu vai trò quan trọng của hiền tài đối với quốc gia.
  • B. Phân tích tình hình đất nước hiện tại.
  • C. Trình bày các chính sách cầu hiền của triều đình.
  • D. Kêu gọi sĩ phu Bắc Hà ra cộng tác.

Câu 21: Phần thân bài của “Cầu hiền chiếu” tập trung vào nội dung gì?

  • A. Ca ngợi truyền thống trọng hiền tài của dân tộc.
  • B. Miêu tả khung cảnh đất nước thanh bình.
  • C. Liệt kê danh sách các hiền tài đã ra cộng tác.
  • D. Phân tích thực trạng thiếu hiền tài, bày tỏ mong muốn cầu hiền và đưa ra các lý lẽ thuyết phục.

Câu 22: Phần kết bài của “Cầu hiền chiếu” tập trung vào nội dung gì?

  • A. Tóm tắt lại nội dung chính của chiếu.
  • B. Bày tỏ lòng biết ơn đối với hiền tài.
  • C. Khẳng định lại quyết tâm cầu hiền và đưa ra các hình thức tiếp nhận người tài.
  • D. Dự đoán tương lai tươi sáng của đất nước.

Câu 23: Trong “Cầu hiền chiếu”, yếu tố “tình” được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?

  • A. Sử dụng nhiều điển cố, hình ảnh đẹp.
  • B. Giọng văn chân thành, tha thiết, thể hiện sự mong mỏi và tin tưởng.
  • C. Lập luận chặt chẽ, sắc bén.
  • D. Kết cấu văn bản mạch lạc, rõ ràng.

Câu 24: Trong “Cầu hiền chiếu”, yếu tố “lý” được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?

  • A. Giọng văn trang trọng, uy nghiêm.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt.
  • C. Phân tích rõ ràng tình hình đất nước, vai trò của hiền tài và đưa ra các lý lẽ thuyết phục.
  • D. Bố cục ba phần chặt chẽ.

Câu 25: “Cầu hiền chiếu” có ý nghĩa như thế nào đối với việc xây dựng đất nước Đại Việt thời vua Quang Trung?

  • A. Chỉ có ý nghĩa về mặt văn chương, không có tác động lớn đến thực tế.
  • B. Gây ra sự chia rẽ trong nội bộ triều đình.
  • C. Làm suy yếu quyền lực của nhà vua.
  • D. Góp phần quan trọng trong việc tập hợp nhân tài, xây dựng bộ máy chính quyền vững mạnh và phát triển đất nước.

Câu 26: So sánh “Cầu hiền chiếu” với các bài chiếu khác trong lịch sử Việt Nam, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Thể hiện sự chân thành, khiêm tốn và tinh thần cầu thị cao độ của người ban chiếu.
  • B. Sử dụng nhiều hình ảnh so sánh, ẩn dụ.
  • C. Kết cấu ba phần chặt chẽ.
  • D. Được viết bằng thể văn nghị luận.

Câu 27: Từ “Cầu hiền chiếu”, em rút ra bài học gì về vai trò của cá nhân đối với đất nước?

  • A. Chỉ có người tài giỏi mới có vai trò đối với đất nước.
  • B. Mỗi cá nhân cần có ý thức đóng góp tài năng và sức lực để xây dựng đất nước.
  • C. Vai trò của cá nhân là không đáng kể so với tập thể.
  • D. Nên tập trung vào phát triển bản thân trước khi nghĩ đến đất nước.

Câu 28: “Cầu hiền chiếu” phản ánh quan niệm tiến bộ nào của vua Quang Trung về việc trị quốc?

  • A. Trị quốc phải dựa vào sức mạnh quân sự.
  • B. Trị quốc phải dựa vào luật pháp nghiêm minh.
  • C. Trị quốc phải dựa vào nhân tài, coi trọng người hiền tài.
  • D. Trị quốc phải dựa vào lòng dân.

Câu 29: Trong “Cầu hiền chiếu”, cách mở đầu bằng việc khẳng định vai trò của hiền tài có tác dụng gì?

  • A. Thể hiện sự tự tin của nhà vua.
  • B. Tạo không khí trang trọng, uy nghiêm.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng nắm bắt nội dung chính.
  • D. Gây ấn tượng mạnh mẽ, thu hút sự chú ý của người đọc và làm nổi bật chủ đề chính của chiếu.

Câu 30: Nếu được giao nhiệm vụ tuyên truyền tinh thần “Cầu hiền chiếu” trong xã hội hiện nay, em sẽ lựa chọn hình thức nào hiệu quả nhất?

  • A. Tổ chức các buổi hội thảo, diễn thuyết trang trọng.
  • B. In ấn và phát tờ rơi, áp phích.
  • C. Sử dụng các phương tiện truyền thông hiện đại như mạng xã hội, video ngắn, infographic để lan tỏa thông điệp.
  • D. Tuyên truyền thông qua các tác phẩm văn học nghệ thuật kinh điển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Chiếu cầu hiền được vua Quang Trung ban hành trong bối cảnh lịch sử nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong “Cầu hiền chiếu”, Ngô Thì Nhậm (viết thay vua Quang Trung) đã sử dụng hình ảnh so sánh “một cái cột không thể đỡ nổi căn nhà lớn” nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Thể loại “chiếu” có đặc trưng cơ bản nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: “Nay trẫm đương buổi bình minh trị đạo, đối với việc cầu hiền, một lòng khát ngưỡng.” Câu nói này trong “Cầu hiền chiếu” thể hiện điều gì ở vua Quang Trung?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong “Cầu hiền chiếu”, tác giả đã sử dụng những lý lẽ nào để thuyết phục sĩ phu Bắc Hà cộng tác với triều Tây Sơn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Vì sao “Cầu hiền chiếu” được xem là một văn kiện quan trọng thể hiện chủ trương đúng đắn của vua Quang Trung?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong “Cầu hiền chiếu”, thái độ của vua Quang Trung đối với những sĩ phu chưa ra cộng tác với triều đình được thể hiện như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật trong “Cầu hiền chiếu” để tăng tính thuyết phục?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: “Hiền tài là nguyên khí quốc gia”. Câu nói nổi tiếng này có mối liên hệ như thế nào với tư tưởng chủ đạo của “Cầu hiền chiếu”?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong “Cầu hiền chiếu”, vua Quang Trung đã tự nhận thấy những khó khăn nào của đất nước khi mới lên ngôi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: “Trẫm nghe: thánh nhân đãi kẻ sĩ, nguyên ở lòng thành; государство dùng người hiền, cốt ở chỗ tin cậy.” Câu nói này trong “Cầu hiền chiếu” nhấn mạnh điều gì trong chính sách cầu hiền?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong “Cầu hiền chiếu”, hình ảnh “sao Khuê” và “ngọc lành” được sử dụng để chỉ đối tượng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Nếu “Cầu hiền chiếu” được viết trong bối cảnh hiện nay, thông điệp nào của văn bản vẫn còn giá trị?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: “Than ôi! Từ xưa thánh đế minh vương gây dựng đất nước, trị bình thiên hạ, há chẳng phải là nhờ dùng người hiền tài đó ư!” Câu cảm thán này trong “Cầu hiền chiếu” có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: “Cầu hiền chiếu” được viết bằng thể văn nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong phần cuối “Cầu hiền chiếu”, vua Quang Trung đã đưa ra những hình thức cụ thể nào để tiếp nhận người hiền tài?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nghệ thuật lập luận trong “Cầu hiền chiếu”?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong “Cầu hiền chiếu”, Ngô Thì Nhậm đã thể hiện phong cách văn chương đặc trưng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: “Cầu hiền chiếu” có thể được phân chia bố cục thành mấy phần chính?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Phần mở đầu của “Cầu hiền chiếu” tập trung vào nội dung gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Phần thân bài của “Cầu hiền chiếu” tập trung vào nội dung gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Phần kết bài của “Cầu hiền chiếu” tập trung vào nội dung gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong “Cầu hiền chiếu”, yếu tố “tình” được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong “Cầu hiền chiếu”, yếu tố “lý” được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: “Cầu hiền chiếu” có ý nghĩa như thế nào đối với việc xây dựng đất nước Đại Việt thời vua Quang Trung?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: So sánh “Cầu hiền chiếu” với các bài chiếu khác trong lịch sử Việt Nam, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Từ “Cầu hiền chiếu”, em rút ra bài học gì về vai trò của cá nhân đối với đất nước?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: “Cầu hiền chiếu” phản ánh quan niệm tiến bộ nào của vua Quang Trung về việc trị quốc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong “Cầu hiền chiếu”, cách mở đầu bằng việc khẳng định vai trò của hiền tài có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nếu được giao nhiệm vụ tuyên truyền tinh thần “Cầu hiền chiếu” trong xã hội hiện nay, em sẽ lựa chọn hình thức nào hiệu quả nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chiếu cầu hiền được Ngô Thì Nhậm soạn thảo vào thời điểm lịch sử nào?

  • A. Khi nhà Tây Sơn đã hoàn toàn ổn định và phát triển vững mạnh.
  • B. Giai đoạn đầu nhà Tây Sơn mới thành lập, cần củng cố và xây dựng đất nước.
  • C. Thời kỳ nhà Tây Sơn suy yếu, trước khi bị nhà Nguyễn lật đổ.
  • D. Trong giai đoạn chiến tranh liên miên giữa Tây Sơn và các thế lực phong kiến khác.

Câu 2: Trong “Chiếu cầu hiền”, Ngô Thì Nhậm đã mượn hình ảnh “cột trụ” để ví von cho đối tượng nào?

  • A. Vua Quang Trung và triều đình Tây Sơn.
  • B. Sức mạnh quân sự của nhà Tây Sơn.
  • C. Những người hiền tài có khả năng gánh vác việc nước.
  • D. Nền kinh tế nông nghiệp của đất nước.

Câu 3: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất giọng điệu chủ đạo của “Chiếu cầu hiền”?

  • A. Chân thành, tha thiết, cầu thị.
  • B. Uy nghiêm, mệnh lệnh, áp đặt.
  • C. Mỉa mai, châm biếm, phê phán.
  • D. Lạnh lùng, khách quan, phân tích.

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn mở đầu của “Chiếu cầu hiền” khi nói về vai trò của hiền tài?

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 5: Trong “Chiếu cầu hiền”, Ngô Thì Nhậm đã phê phán thái độ nào của một bộ phận sĩ phu đương thời?

  • A. Thái độ ủng hộ nhà Lê, chống lại Tây Sơn.
  • B. Thái độ tự cao tự đại, coi thường triều đình.
  • C. Thái độ ẩn dật, “mai danh ẩn tích” khi đất nước cần nhân tài.
  • D. Thái độ bất mãn với xã hội, muốn thay đổi chế độ.

Câu 6: “Nay trẫm đương lắng nghe, ngày đêm mong mỏi…”. Câu văn này trong “Chiếu cầu hiền” thể hiện điều gì?

  • A. Sự kiêu ngạo của nhà vua về quyền lực.
  • B. Lời cảnh báo nghiêm khắc đối với sĩ phu.
  • C. Thái độ nghi ngờ năng lực của người hiền tài.
  • D. Tấm lòng khao khát nhân tài, mong muốn được hợp tác của nhà vua.

Câu 7: “Hiền tài là nguyên khí quốc gia”. Câu nói nổi tiếng này được trích từ tác phẩm nào và có liên quan như thế nào đến “Chiếu cầu hiền”?

  • A. “Bình Ngô đại cáo” – thể hiện sự khác biệt trong cách nhìn nhận về vai trò của nhân tài.
  • B. “Bài ký đề danh Tiến sĩ” ở Văn Miếu – khẳng định tư tưởng coi trọng hiền tài của dân tộc, tương đồng với “Chiếu cầu hiền”.
  • C. “Hịch tướng sĩ” – nhấn mạnh vai trò của tướng lĩnh hơn là hiền tài nói chung.
  • D. “Chí khí anh hùng” – tập trung vào phẩm chất cá nhân của người anh hùng chứ không phải vai trò của hiền tài.

Câu 8: Trong “Chiếu cầu hiền”, hình thức “cầu hiền” nào được vua Quang Trung đặc biệt khuyến khích?

  • A. Thông qua các kỳ thi cử quy củ.
  • B. Tuyển chọn từ hàng ngũ quan lại cũ.
  • C. Tự tiến cử hoặc được người khác tiến cử.
  • D. Dựa trên lý lịch và xuất thân gia đình.

Câu 9: Ngô Thì Nhậm đã sử dụng những lý lẽ nào để thuyết phục sĩ phu Bắc Hà ra cộng tác với triều Tây Sơn trong “Chiếu cầu hiền”?

  • A. Nhấn mạnh sự hùng mạnh của quân đội Tây Sơn.
  • B. Hứa hẹn ban thưởng hậu hĩnh về vật chất.
  • C. Khơi gợi lòng tự tôn dân tộc.
  • D. Vận mệnh đất nước đang lâm nguy, triều đại mới cần nhân tài để xây dựng và phát triển.

Câu 10: “Than ôi!… Kẻ sĩ ẩn dật nơi hang sâu núi thẳm, hoặc trốn tránh việc đời, hoặc giữ mình thanh cao, hoặc tiếc rẻ công danh cũ, hoặc chờ thời cơ đến…”. Đoạn văn này trong “Chiếu cầu hiền” thể hiện thái độ gì của người viết?

  • A. Vừa thông cảm, vừa phê phán.
  • B. Hoàn toàn đồng tình và ủng hộ.
  • C. Khinh miệt và lên án gay gắt.
  • D. Bình thản, khách quan, không bày tỏ thái độ.

Câu 11: So sánh “Chiếu cầu hiền” với các bài chiếu khác đã học (ví dụ: “Chiếu dời đô”), điểm khác biệt nổi bật nhất về mục đích ban hành là gì?

  • A. “Chiếu cầu hiền” mang tính chất thông báo, còn “Chiếu dời đô” mang tính chất thuyết phục.
  • B. “Chiếu cầu hiền” tập trung vào việc thu hút nhân tài, còn “Chiếu dời đô” tập trung vào việc thay đổi địa điểm kinh đô.
  • C. “Chiếu cầu hiền” thể hiện quyền lực của nhà vua, còn “Chiếu dời đô” thể hiện sự mềm mỏng.
  • D. “Chiếu cầu hiền” hướng đến tương lai, còn “Chiếu dời đô” hướng về quá khứ.

Câu 12: Trong “Chiếu cầu hiền”, tác giả đã sử dụng những hình ảnh ẩn dụ nào để nói về tình hình đất nước và vai trò của người hiền tài?

  • A. “Ngôi sao sáng trên trời”, “cột trụ lớn”, “căn nhà lớn”.
  • B. “Sông núi”, “cây cỏ”, “hoa lá”.
  • C. “Gươm giáo”, “áo bào”, “chiến trận”.
  • D. “Vàng bạc”, “ngọc ngà”, “ châu báu”.

Câu 13: Nếu “Chiếu cầu hiền” được ban hành trong bối cảnh xã hội hiện đại, thông điệp nào của nó vẫn còn nguyên giá trị?

  • A. Sự cần thiết phải duy trì chế độ quân chủ.
  • B. Việc trọng dụng quan lại xuất thân từ gia đình знатное.
  • C. Tầm quan trọng của việc thu hút và sử dụng nhân tài cho sự phát triển đất nước.
  • D. Phương pháp cầu hiền thông qua tự tiến cử và tiến cử.

Câu 14: Đoạn văn nào trong “Chiếu cầu hiền” thể hiện rõ nhất sự tự tin và quyết tâm của vua Quang Trung trong việc xây dựng đất nước?

  • A. Đoạn mở đầu, nói về vai trò của hiền tài.
  • B. Đoạn nêu thực trạng đất nước và bày tỏ mong mỏi nhân tài.
  • C. Đoạn phê phán thái độ ẩn dật của sĩ phu.
  • D. Đoạn kết thúc, nêu đường lối cầu hiền.

Câu 15: Hãy xác định trình tự lập luận chính trong “Chiếu cầu hiền”?

  • A. Nêu vấn đề – Giải thích vấn đề – Chứng minh vấn đề – Kết luận.
  • B. Đặt vấn đề – Phân tích các khía cạnh của vấn đề – Đề xuất giải pháp – Kết thúc.
  • C. Khẳng định vai trò hiền tài – Phê phán thái độ sĩ phu – Nêu thực trạng đất nước – Kêu gọi hiền tài ra giúp nước – Đường lối cầu hiền.
  • D. Giới thiệu bối cảnh – Trình bày nội dung chính – Phản bác ý kiến trái chiều – Khẳng định lại quan điểm.

Câu 16: Trong “Chiếu cầu hiền”, Ngô Thì Nhậm đã sử dụng hình thức ngôn ngữ nào để tăng tính trang trọng và sức thuyết phục cho văn bản?

  • A. Ngôn ngữ đời thường, giản dị, gần gũi.
  • B. Ngôn ngữ khoa học, chặt chẽ, logic.
  • C. Ngôn ngữ biểu cảm, giàu hình ảnh, cảm xúc.
  • D. Ngôn ngữ chính luận, trang trọng, sử dụng điển cố và từ Hán Việt.

Câu 17: Nếu vua Quang Trung không ban hành “Chiếu cầu hiền”, điều gì có thể xảy ra đối với triều đại Tây Sơn?

  • A. Triều đại Tây Sơn vẫn phát triển vững mạnh nhờ sức mạnh quân sự.
  • B. Triều đại Tây Sơn sẽ sụp đổ nhanh chóng do thiếu nhân tài.
  • C. Việc xây dựng và phát triển đất nước sẽ gặp nhiều khó khăn, có thể làm chậm tiến trình lịch sử.
  • D. Không có gì thay đổi, vì “Chiếu cầu hiền” không có tác dụng thực tế.

Câu 18: “Cầu hiền” trong “Chiếu cầu hiền” không chỉ là hành động của triều đình mà còn mang ý nghĩa gì sâu sắc hơn?

  • A. Thể hiện sự yếu kém của triều đình Tây Sơn.
  • B. Thể hiện sự đổi mới trong tư duy và chính sách của triều đại Tây Sơn, hướng đến sự phát triển bền vững.
  • C. Chỉ là một biện pháp đối phó tạm thời với tình hình khó khăn.
  • D. Thể hiện sự phụ thuộc vào tầng lớp sĩ phu Bắc Hà.

Câu 19: Trong “Chiếu cầu hiền”, tác giả đã sử dụng những câu hỏi tu từ (câu hỏi rhetorical) nhằm mục đích gì?

  • A. Gợi suy nghĩ, trăn trở trong lòng người đọc, tăng tính thuyết phục.
  • B. Thể hiện sự nghi ngờ, chất vấn đối với sĩ phu.
  • C. Làm cho câu văn trở nên mềm mại, uyển chuyển hơn.
  • D. Tạo ra sự bí ẩn, hấp dẫn cho văn bản.

Câu 20: Đâu là điểm tương đồng về tư tưởng giữa “Chiếu cầu hiền” và tư tưởng “dân bản vị” (lấy dân làm gốc) trong các tác phẩm văn học trung đại Việt Nam?

  • A. Cả hai đều đề cao vai trò của nhà vua.
  • B. Cả hai đều phê phán tầng lớp quý tộc.
  • C. Cả hai đều hướng đến mục tiêu xây dựng quân đội hùng mạnh.
  • D. Cả hai đều hướng đến mục tiêu phục vụ nhân dân, vì lợi ích của đất nước.

Câu 21: Trong “Chiếu cầu hiền”, việc Ngô Thì Nhậm nhắc đến Khổng Tử và các bậc thánh hiền xưa có tác dụng gì?

  • A. Thể hiện sự sùng bái đạo Nho của vua Quang Trung.
  • B. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu và xa rời thực tế.
  • C. Tăng thêm sức nặng và tính thuyết phục cho lời kêu gọi, khẳng định tính chính danh của việc cầu hiền.
  • D. Thể hiện sự rập khuôn, thiếu sáng tạo trong tư tưởng của người viết.

Câu 22: “Chiếu cầu hiền” có thể được xem là một văn bản mang tính “xã hội hóa” việc tuyển chọn nhân tài như thế nào?

  • A. Chỉ giới hạn trong phạm vi tầng lớp quý tộc và quan lại.
  • B. Mở rộng cơ hội cho mọi người dân có tài năng, không phân biệt xuất thân, tự do tiến cử.
  • C. Vẫn dựa trên cơ sở các kỳ thi cử truyền thống.
  • D. Chỉ khuyến khích những người đã từng làm quan cho triều Lê.

Câu 23: Theo em, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên giá trị nghệ thuật đặc sắc của “Chiếu cầu hiền”?

  • A. Lập luận chặt chẽ, mạch lạc, giàu sức thuyết phục.
  • B. Giọng văn chân thành, tha thiết, thể hiện tâm huyết của người viết.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ thông tục, đời thường.
  • D. Hình ảnh ẩn dụ, so sánh đặc sắc, giàu ý nghĩa biểu tượng.

Câu 24: “Cầu hiền chiếu” phản ánh phẩm chất nổi bật nào của vua Quang Trung?

  • A. Tấm lòng yêu nước, thương dân, trọng người tài.
  • B. Sự uy nghiêm, quyết đoán của một bậc đế vương.
  • C. Tài thao lược quân sự, khả năng lãnh đạo.
  • D. Sự giản dị, gần gũi với nhân dân.

Câu 25: Nếu em là một sĩ phu Bắc Hà đương thời, sau khi đọc “Chiếu cầu hiền”, em sẽ có suy nghĩ và hành động như thế nào?

  • A. Tiếp tục ẩn dật, chờ thời cơ nhà Lê khôi phục.
  • B. Suy nghĩ nghiêm túc về lời kêu gọi và cân nhắc việc ra hợp tác với triều Tây Sơn để giúp dân, giúp nước.
  • C. Phớt lờ lời kêu gọi, coi thường triều đại Tây Sơn.
  • D. Lên tiếng phản đối “Chiếu cầu hiền” và chính sách của nhà Tây Sơn.

Câu 26: Trong “Chiếu cầu hiền”, yếu tố “thời” (thời thế, thời cuộc) được Ngô Thì Nhậm nhấn mạnh như thế nào để thuyết phục sĩ phu?

  • A. Thời thế đã thay đổi, nhà Tây Sơn không thể tồn tại lâu dài.
  • B. Thời cơ lập công danh đã qua, không cần thiết phải ra làm quan.
  • C. Thời bình đã đến, không cần đến vai trò của người hiền tài.
  • D. Thời thế đổi mới, triều đại mới mở ra cơ hội để người hiền tài cống hiến, xây dựng đất nước.

Câu 27: “Chiếu cầu hiền” có ý nghĩa như thế nào đối với việc nghiên cứu lịch sử Việt Nam giai đoạn cuối thế kỷ XVIII – đầu thế kỷ XIX?

  • A. Không có ý nghĩa gì, vì chỉ là một văn bản mang tính tuyên truyền.
  • B. Chỉ có giá trị về mặt văn học, không có giá trị lịch sử.
  • C. Là một văn kiện lịch sử quan trọng, phản ánh chủ trương, chính sách của nhà Tây Sơn và tình hình xã hội đương thời.
  • D. Chỉ phản ánh quan điểm của Ngô Thì Nhậm, không phản ánh khách quan lịch sử.

Câu 28: Trong các phương án sau, đâu KHÔNG phải là một đặc điểm của thể loại “chiếu” được thể hiện trong “Chiếu cầu hiền”?

  • A. Văn bản nghị luận do vua ban hành.
  • B. Ngôn ngữ tự do, phóng khoáng, mang đậm dấu ấn cá nhân.
  • C. Mục đích ban bố chủ trương, chính sách của triều đình.
  • D. Giọng điệu trang trọng, uy nghiêm, mang tính chất kêu gọi, thuyết phục.

Câu 29: Nếu so sánh “Chiếu cầu hiền” với một bản “tuyên ngôn”, thì “tuyên ngôn” này hướng đến mục tiêu gì?

  • A. Tuyên ngôn về sức mạnh quân sự của nhà Tây Sơn.
  • B. Tuyên ngôn về sự thay đổi triều đại và chấm dứt chế độ cũ.
  • C. Tuyên ngôn về chủ trương trọng dụng nhân tài và xây dựng đất nước.
  • D. Tuyên ngôn về sự đoàn kết dân tộc và chống ngoại xâm.

Câu 30: Giá trị lớn nhất mà “Chiếu cầu hiền” để lại cho hậu thế là gì?

  • A. Bài học về cách viết văn nghị luận cổ.
  • B. Những thông tin lịch sử quý giá về triều Tây Sơn.
  • C. Gương sáng về tấm lòng yêu nước của vua Quang Trung.
  • D. Bài học sâu sắc về tầm quan trọng của nhân tài đối với sự phát triển của đất nước và cách thức thu hút, trọng dụng nhân tài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Chiếu cầu hiền được Ngô Thì Nhậm soạn thảo vào thời điểm lịch sử nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong “Chiếu cầu hiền”, Ngô Thì Nhậm đã mượn hình ảnh “cột trụ” để ví von cho đối tượng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất giọng điệu chủ đạo của “Chiếu cầu hiền”?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn mở đầu của “Chiếu cầu hiền” khi nói về vai trò của hiền tài?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong “Chiếu cầu hiền”, Ngô Thì Nhậm đã phê phán thái độ nào của một bộ phận sĩ phu đương thời?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: “Nay trẫm đương lắng nghe, ngày đêm mong mỏi…”. Câu văn này trong “Chiếu cầu hiền” thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: “Hiền tài là nguyên khí quốc gia”. Câu nói nổi tiếng này được trích từ tác phẩm nào và có liên quan như thế nào đến “Chiếu cầu hiền”?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong “Chiếu cầu hiền”, hình thức “cầu hiền” nào được vua Quang Trung đặc biệt khuyến khích?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Ngô Thì Nhậm đã sử dụng những lý lẽ nào để thuyết phục sĩ phu Bắc Hà ra cộng tác với triều Tây Sơn trong “Chiếu cầu hiền”?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: “Than ôi!… Kẻ sĩ ẩn dật nơi hang sâu núi thẳm, hoặc trốn tránh việc đời, hoặc giữ mình thanh cao, hoặc tiếc rẻ công danh cũ, hoặc chờ thời cơ đến…”. Đoạn văn này trong “Chiếu cầu hiền” thể hiện thái độ gì của người viết?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: So sánh “Chiếu cầu hiền” với các bài chiếu khác đã học (ví dụ: “Chiếu dời đô”), điểm khác biệt nổi bật nhất về mục đích ban hành là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong “Chiếu cầu hiền”, tác giả đã sử dụng những hình ảnh ẩn dụ nào để nói về tình hình đất nước và vai trò của người hiền tài?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Nếu “Chiếu cầu hiền” được ban hành trong bối cảnh xã hội hiện đại, thông điệp nào của nó vẫn còn nguyên giá trị?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Đoạn văn nào trong “Chiếu cầu hiền” thể hiện rõ nhất sự tự tin và quyết tâm của vua Quang Trung trong việc xây dựng đất nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Hãy xác định trình tự lập luận chính trong “Chiếu cầu hiền”?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong “Chiếu cầu hiền”, Ngô Thì Nhậm đã sử dụng hình thức ngôn ngữ nào để tăng tính trang trọng và sức thuyết phục cho văn bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Nếu vua Quang Trung không ban hành “Chiếu cầu hiền”, điều gì có thể xảy ra đối với triều đại Tây Sơn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: “Cầu hiền” trong “Chiếu cầu hiền” không chỉ là hành động của triều đình mà còn mang ý nghĩa gì sâu sắc hơn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong “Chiếu cầu hiền”, tác giả đã sử dụng những câu hỏi tu từ (câu hỏi rhetorical) nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Đâu là điểm tương đồng về tư tưởng giữa “Chiếu cầu hiền” và tư tưởng “dân bản vị” (lấy dân làm gốc) trong các tác phẩm văn học trung đại Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong “Chiếu cầu hiền”, việc Ngô Thì Nhậm nhắc đến Khổng Tử và các bậc thánh hiền xưa có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: “Chiếu cầu hiền” có thể được xem là một văn bản mang tính “xã hội hóa” việc tuyển chọn nhân tài như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Theo em, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên giá trị nghệ thuật đặc sắc của “Chiếu cầu hiền”?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: “Cầu hiền chiếu” phản ánh phẩm chất nổi bật nào của vua Quang Trung?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Nếu em là một sĩ phu Bắc Hà đương thời, sau khi đọc “Chiếu cầu hiền”, em sẽ có suy nghĩ và hành động như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong “Chiếu cầu hiền”, yếu tố “thời” (thời thế, thời cuộc) được Ngô Thì Nhậm nhấn mạnh như thế nào để thuyết phục sĩ phu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: “Chiếu cầu hiền” có ý nghĩa như thế nào đối với việc nghiên cứu lịch sử Việt Nam giai đoạn cuối thế kỷ XVIII – đầu thế kỷ XIX?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong các phương án sau, đâu KHÔNG phải là một đặc điểm của thể loại “chiếu” được thể hiện trong “Chiếu cầu hiền”?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Nếu so sánh “Chiếu cầu hiền” với một bản “tuyên ngôn”, thì “tuyên ngôn” này hướng đến mục tiêu gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Giá trị lớn nhất mà “Chiếu cầu hiền” để lại cho hậu thế là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: “Cầu hiền chiếu” được vua Quang Trung ban hành trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Khi đất nước thái bình, thịnh trị, nhân tài khắp nơi.
  • B. Khi nhà Tây Sơn mới thành lập, đất nước còn nhiều khó khăn, cần nhân tài để xây dựng.
  • C. Khi triều đình Lê – Trịnh suy yếu, vua Quang Trung muốn tập hợp lực lượng.
  • D. Khi vua Quang Trung chuẩn bị tiến quân ra Bắc lần thứ nhất.

Câu 2: Trong “Cầu hiền chiếu”, tác giả Ngô Thì Nhậm đã sử dụng hình ảnh so sánh "hiền tài" với yếu tố tự nhiên nào để nhấn mạnh vai trò của họ đối với đất nước?

  • A. Ánh trăng rằm
  • B. Ngọn núi vững chãi
  • C. Sao Khuê trên trời
  • D. Cây cổ thụ trong rừng

Câu 3: Chiếu cầu hiền được viết theo thể văn nào?

  • A. Hịch
  • B. Cáo
  • C. Biểu
  • D. Chiếu

Câu 4: Mục đích chính của vua Quang Trung khi ban hành “Cầu hiền chiếu” là gì?

  • A. Kêu gọi, thuyết phục các sĩ phu, hiền tài ra giúp nước, xây dựng đất nước.
  • B. Thông báo về việc lên ngôi hoàng đế và đổi niên hiệu.
  • C. Ra lệnh cho quan lại các cấp tiến cử người tài.
  • D. Trình bày những khó khăn và thách thức của đất nước.

Câu 5: Trong “Cầu hiền chiếu”, Ngô Thì Nhậm đã sử dụng giọng điệu chủ đạo nào để thuyết phục các sĩ phu?

  • A. Mỉa mai, châm biếm
  • B. Khiêm tốn, chân thành, tha thiết
  • C. Cứng rắn, ra lệnh
  • D. Lạnh lùng, khách quan

Câu 6: “Nay trẫm nghĩ, muốn dựng nước phải có hiền tài”. Câu văn này trong “Cầu hiền chiếu” thể hiện điều gì?

  • A. Sự lo lắng cho vận mệnh đất nước.
  • B. Mong muốn được người dân ủng hộ.
  • C. Quan điểm trị nước, vai trò của hiền tài trong xây dựng đất nước.
  • D. Sự tự tin vào sức mạnh của triều đại mới.

Câu 7: Trong “Cầu hiền chiếu”, tác giả đã phê phán thái độ nào của một bộ phận sĩ phu đương thời?

  • A. Thái độ kiêu ngạo, tự mãn.
  • B. Thái độ bảo thủ, lạc hậu.
  • C. Thái độ thờ ơ với chính trị.
  • D. Thái độ ẩn dật, không chịu hợp tác với triều đình.

Câu 8: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn văn sau của “Cầu hiền chiếu”: “Một cột chống trời không nổi, một người gánh vác sao xong. Huống chi cơ đồ mới dựng, chính sự còn nhiều thiếu sót, phong tục chưa thuần, lòng dân chưa yên...”.

  • A. So sánh và ẩn dụ
  • B. Hoán dụ và nhân hóa
  • C. Liệt kê và ẩn dụ
  • D. Điệp từ và tương phản

Câu 9: Từ “trẫm” được sử dụng trong “Cầu hiền chiếu” để chỉ ai?

  • A. Ngô Thì Nhậm
  • B. Vua Quang Trung
  • C. Các quan đại thần
  • D. Người dân

Câu 10: Trong “Cầu hiền chiếu”, vua Quang Trung đã tự đánh giá về bản thân và triều đại Tây Sơn như thế nào?

  • A. Khiêm tốn, nhận thấy còn nhiều thiếu sót và khó khăn.
  • B. Tự tin, khẳng định sức mạnh và sự vững chắc của triều đại.
  • C. Lo lắng, hoài nghi về khả năng trị quốc.
  • D. Tự hào, ca ngợi công lao của bản thân và triều đại.

Câu 11: “Cầu hiền chiếu” có thể được xem là một văn bản thể hiện tư tưởng tiến bộ nào của vua Quang Trung?

  • A. Tư tưởng trọng nông
  • B. Tư tưởng pháp trị
  • C. Tư tưởng trọng hiền tài
  • D. Tư tưởng quân sự

Câu 12: Đoạn văn nào trong “Cầu hiền chiếu” thể hiện rõ nhất sự cấp thiết của việc tìm kiếm nhân tài?

  • A. Phần mở đầu nêu vai trò của hiền tài.
  • B. Phần giữa kể về công lao của các bậc vua hiền.
  • C. Phần cuối trình bày cách thức cầu hiền.
  • D. Phần nêu thực trạng đất nước và những khó khăn cần giải quyết.

Câu 13: “Cầu hiền chiếu” có ý nghĩa như thế nào đối với việc xây dựng và phát triển đất nước ta thời bấy giờ?

  • A. Không có ý nghĩa gì vì sĩ phu Bắc Hà không hưởng ứng.
  • B. Có ý nghĩa quan trọng, góp phần tập hợp nhân tài, xây dựng đất nước.
  • C. Chỉ có ý nghĩa về mặt văn chương.
  • D. Chỉ thể hiện quyền lực của vua Quang Trung.

Câu 14: Trong “Cầu hiền chiếu”, vua Quang Trung đã đưa ra những hình thức nào để tiến cử và thu hút người hiền tài?

  • A. Thi cử và tuyển chọn qua các cuộc thi.
  • B. Tuyển chọn từ giới quý tộc và con cháu quan lại.
  • C. Tự tiến cử, quan văn võ tiến cử, và người có học thức tiến cử.
  • D. Thông qua ngoại giao và mời gọi từ các nước khác.

Câu 15: Hình ảnh “ngôi nhà lớn” và “cột” trong “Cầu hiền chiếu” tượng trưng cho điều gì?

  • A. Đất nước và người hiền tài.
  • B. Triều đình và quan lại.
  • C. Luật pháp và kỷ cương.
  • D. Sức mạnh quân sự và kinh tế.

Câu 16: Trong “Cầu hiền chiếu”, tác giả Ngô Thì Nhậm đã vận dụng những yếu tố nào của thể loại chiếu để đạt hiệu quả thuyết phục?

  • A. Tính trang trọng và uy quyền.
  • B. Lập luận chặt chẽ và lý lẽ đanh thép.
  • C. Giọng điệu chân thành và tha thiết.
  • D. Kết hợp cả tính trang trọng, lập luận chặt chẽ và giọng điệu chân thành.

Câu 17: Nếu đặt mình vào vị trí một sĩ phu Bắc Hà xưa, sau khi đọc “Cầu hiền chiếu”, bạn sẽ có suy nghĩ và hành động như thế nào?

  • A. Tiếp tục ẩn dật vì không tin vào triều đại mới.
  • B. Suy nghĩ nghiêm túc về lời kêu gọi và cân nhắc ra giúp nước.
  • C. Phản đối và công khai chỉ trích triều đình Tây Sơn.
  • D. Lợi dụng cơ hội để cầu danh lợi cho bản thân.

Câu 18: “Cầu hiền chiếu” có điểm gì khác biệt so với các chiếu chỉ thông thường của các triều đại phong kiến trước đó?

  • A. Văn phong trang trọng và uy nghiêm hơn.
  • B. Nội dung tập trung vào vấn đề quân sự.
  • C. Thể hiện sự cầu thị, khiêm tốn và tinh thần đổi mới.
  • D. Đề cao quyền lực tuyệt đối của nhà vua.

Câu 19: Trong phần mở đầu của “Cầu hiền chiếu”, tác giả tập trung trình bày luận điểm chính nào?

  • A. Vai trò quan trọng của hiền tài đối với sự hưng thịnh của đất nước.
  • B. Thực trạng thiếu hụt nhân tài của triều đại.
  • C. Lời kêu gọi khẩn thiết đến các sĩ phu.
  • D. Những khó khăn và thách thức của đất nước.

Câu 20: Để tăng tính thuyết phục, Ngô Thì Nhậm đã sử dụng những loại lý lẽ nào trong “Cầu hiền chiếu”?

  • A. Lý lẽ đạo đức và tình cảm.
  • B. Lý lẽ thực tiễn và lịch sử.
  • C. Lý lẽ khoa học và kinh tế.
  • D. Lý lẽ tôn giáo và triết học.

Câu 21: Trong “Cầu hiền chiếu”, thái độ của vua Quang Trung đối với những người hiền tài được thể hiện như thế nào?

  • A. Nghi ngờ và dè dặt.
  • B. Ban ơn và ra lệnh.
  • C. Thờ ơ và coi thường.
  • D. Trân trọng, cầu thị và mong đợi.

Câu 22: “Than ôi! Từ xưa thánh đế minh vương gây dựng đất nước, trị bình thiên hạ, há chẳng phải là nhờ có hiền tài đó sao?” Câu văn này trong “Cầu hiền chiếu” sử dụng phép tu từ gì?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Câu hỏi tu từ
  • D. Điệp ngữ

Câu 23: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giá trị nội dung của “Cầu hiền chiếu”?

  • A. Tố cáo sự bất tài của triều đình Lê – Trịnh.
  • B. Thể hiện chủ trương cầu hiền đúng đắn và tầm nhìn xa của vua Quang Trung.
  • C. Ca ngợi công lao của nhà Tây Sơn.
  • D. Phê phán thái độ của sĩ phu Bắc Hà.

Câu 24: “Hiền tài là nguyên khí quốc gia, nguyên khí thịnh thì thế nước mạnh mà hưng thịnh, nguyên khí suy thì thế nước yếu mà suy hèn.” Câu văn này trong “Cầu hiền chiếu” có vai trò gì trong bố cục của văn bản?

  • A. Nêu luận điểm trung tâm của toàn bài.
  • B. Giải thích nguyên nhân của tình trạng đất nước suy yếu.
  • C. Đưa ra giải pháp để chấn hưng đất nước.
  • D. Kết luận và khẳng định lại tầm quan trọng của hiền tài.

Câu 25: Trong “Cầu hiền chiếu”, vua Quang Trung đã sử dụng hình ảnh “đêm ngày trẫm mong mỏi” để thể hiện điều gì?

  • A. Sự lo lắng cho tình hình biên giới.
  • B. Sự mệt mỏi vì công việc triều chính.
  • C. Sự khát khao và mong chờ hiền tài xuất hiện.
  • D. Sự cô đơn và thiếu người tâm giao.

Câu 26: “Trẫm nghe: thánh nhân đãi kẻ sĩ, không ai không được quý trọng.” Câu văn này trong “Cầu hiền chiếu” nhằm mục đích gì?

  • A. Kể lại những việc làm của các bậc thánh nhân.
  • B. Khẳng định truyền thống trọng dụng hiền tài của các bậc minh quân.
  • C. So sánh mình với các bậc thánh nhân.
  • D. Phê phán những người không biết quý trọng kẻ sĩ.

Câu 27: Ngô Thì Nhậm đã đóng vai trò gì trong việc ban hành “Cầu hiền chiếu”?

  • A. Người khởi xướng ý tưởng.
  • B. Người trực tiếp ban hành chiếu.
  • C. Người dịch chiếu ra chữ Nôm.
  • D. Người soạn thảo văn bản chiếu theo lệnh vua Quang Trung.

Câu 28: Giá trị nghệ thuật nổi bật nhất của “Cầu hiền chiếu” là gì?

  • A. Nghệ thuật lập luận chặt chẽ, mạch lạc, giàu sức thuyết phục.
  • B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • C. Miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ.
  • D. Xây dựng hình tượng nhân vật lý tưởng.

Câu 29: “Cầu hiền chiếu” được viết bằng chữ Hán hay chữ Nôm?

  • A. Chữ Nôm
  • B. Chữ Hán
  • C. Cả chữ Hán và chữ Nôm
  • D. Chữ Quốc ngữ

Câu 30: Bài học nào từ “Cầu hiền chiếu” vẫn còn giá trị đối với xã hội ngày nay?

  • A. Bài học về xây dựng quân đội hùng mạnh.
  • B. Bài học về phát triển kinh tế nông nghiệp.
  • C. Bài học về tầm quan trọng của việc trọng dụng và phát huy nhân tài để xây dựng đất nước.
  • D. Bài học về giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: “Cầu hiền chiếu” được vua Quang Trung ban hành trong bối cảnh lịch sử nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong “Cầu hiền chiếu”, tác giả Ngô Thì Nhậm đã sử dụng hình ảnh so sánh 'hiền tài' với yếu tố tự nhiên nào để nhấn mạnh vai trò của họ đối với đất nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Chiếu cầu hiền được viết theo thể văn nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Mục đích chính của vua Quang Trung khi ban hành “Cầu hiền chiếu” là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong “Cầu hiền chiếu”, Ngô Thì Nhậm đã sử dụng giọng điệu chủ đạo nào để thuyết phục các sĩ phu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: “Nay trẫm nghĩ, muốn dựng nước phải có hiền tài”. Câu văn này trong “Cầu hiền chiếu” thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong “Cầu hiền chiếu”, tác giả đã phê phán thái độ nào của một bộ phận sĩ phu đương thời?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn văn sau của “Cầu hiền chiếu”: “Một cột chống trời không nổi, một người gánh vác sao xong. Huống chi cơ đồ mới dựng, chính sự còn nhiều thiếu sót, phong tục chưa thuần, lòng dân chưa yên...”.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Từ “trẫm” được sử dụng trong “Cầu hiền chiếu” để chỉ ai?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong “Cầu hiền chiếu”, vua Quang Trung đã tự đánh giá về bản thân và triều đại Tây Sơn như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: “Cầu hiền chiếu” có thể được xem là một văn bản thể hiện tư tưởng tiến bộ nào của vua Quang Trung?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đoạn văn nào trong “Cầu hiền chiếu” thể hiện rõ nhất sự cấp thiết của việc tìm kiếm nhân tài?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: “Cầu hiền chiếu” có ý nghĩa như thế nào đối với việc xây dựng và phát triển đất nước ta thời bấy giờ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong “Cầu hiền chiếu”, vua Quang Trung đã đưa ra những hình thức nào để tiến cử và thu hút người hiền tài?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Hình ảnh “ngôi nhà lớn” và “cột” trong “Cầu hiền chiếu” tượng trưng cho điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong “Cầu hiền chiếu”, tác giả Ngô Thì Nhậm đã vận dụng những yếu tố nào của thể loại chiếu để đạt hiệu quả thuyết phục?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Nếu đặt mình vào vị trí một sĩ phu Bắc Hà xưa, sau khi đọc “Cầu hiền chiếu”, bạn sẽ có suy nghĩ và hành động như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: “Cầu hiền chiếu” có điểm gì khác biệt so với các chiếu chỉ thông thường của các triều đại phong kiến trước đó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong phần mở đầu của “Cầu hiền chiếu”, tác giả tập trung trình bày luận điểm chính nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Để tăng tính thuyết phục, Ngô Thì Nhậm đã sử dụng những loại lý lẽ nào trong “Cầu hiền chiếu”?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong “Cầu hiền chiếu”, thái độ của vua Quang Trung đối với những người hiền tài được thể hiện như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: “Than ôi! Từ xưa thánh đế minh vương gây dựng đất nước, trị bình thiên hạ, há chẳng phải là nhờ có hiền tài đó sao?” Câu văn này trong “Cầu hiền chiếu” sử dụng phép tu từ gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giá trị nội dung của “Cầu hiền chiếu”?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: “Hiền tài là nguyên khí quốc gia, nguyên khí thịnh thì thế nước mạnh mà hưng thịnh, nguyên khí suy thì thế nước yếu mà suy hèn.” Câu văn này trong “Cầu hiền chiếu” có vai trò gì trong bố cục của văn bản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong “Cầu hiền chiếu”, vua Quang Trung đã sử dụng hình ảnh “đêm ngày trẫm mong mỏi” để thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: “Trẫm nghe: thánh nhân đãi kẻ sĩ, không ai không được quý trọng.” Câu văn này trong “Cầu hiền chiếu” nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Ngô Thì Nhậm đã đóng vai trò gì trong việc ban hành “Cầu hiền chiếu”?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Giá trị nghệ thuật nổi bật nhất của “Cầu hiền chiếu” là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: “Cầu hiền chiếu” được viết bằng chữ Hán hay chữ Nôm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cầu hiền chiếu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Bài học nào từ “Cầu hiền chiếu” vẫn còn giá trị đối với xã hội ngày nay?

Xem kết quả