Trắc nghiệm Cấu trúc của sách Ngữ văn 10 - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Phần nào trong cấu trúc mỗi bài học (unit) của sách Ngữ văn 10 - Cánh diều giúp học sinh định hình rõ ràng các năng lực và phẩm chất cần đạt được sau khi hoàn thành bài học?
- A. Kiến thức ngữ văn
- B. Yêu cầu cần đạt
- C. Đọc
- D. Tự đánh giá
Câu 2: Khi một học sinh muốn tìm hiểu về các khái niệm, thuật ngữ, hoặc tri thức nền tảng liên quan trực tiếp đến thể loại văn học, kiểu văn bản, hoặc hiện tượng ngôn ngữ sẽ học trong bài, em nên tìm đến phần nào?
- A. Đọc
- B. Viết
- C. Kiến thức ngữ văn
- D. Nói và nghe
Câu 3: Phần "Đọc" trong mỗi bài học sách Ngữ văn 10 - Cánh diều có vai trò cốt lõi gì trong việc hình thành và phát triển năng lực đọc hiểu cho học sinh?
- A. Cung cấp các đề bài và hướng dẫn chi tiết để luyện tập viết.
- B. Giới thiệu các kĩ năng nói và nghe cần thiết.
- C. Hệ thống hóa các kiến thức lí thuyết về văn học và ngôn ngữ.
- D. Cung cấp các văn bản cụ thể thuộc nhiều thể loại, kiểu văn bản kèm theo hệ thống câu hỏi gợi mở, phân tích.
Câu 4: Giả sử một giáo viên muốn thiết kế một hoạt động dạy học yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về một biện pháp tu từ vừa học để phân tích một đoạn thơ mới. Giáo viên này sẽ chủ yếu sử dụng nội dung từ những phần nào trong sách Ngữ văn 10 - Cánh diều?
- A. Kiến thức ngữ văn và Đọc
- B. Viết và Nói và nghe
- C. Yêu cầu cần đạt và Tự đánh giá
- D. Chỉ sử dụng phần Kiến thức ngữ văn
Câu 5: Mục đích chính của phần "Tự đánh giá" ở cuối mỗi bài học trong sách Ngữ văn 10 - Cánh diều là gì?
- A. Cung cấp đáp án chi tiết cho tất cả các câu hỏi trong bài.
- B. Đưa ra nhận xét cuối cùng của giáo viên về kết quả học tập của học sinh.
- C. Giúp học sinh nhìn lại quá trình học, đối chiếu với "Yêu cầu cần đạt" để tự nhận biết mức độ hoàn thành mục tiêu bài học.
- D. Là phần bài tập bắt buộc để giáo viên chấm điểm.
Câu 6: Sách Ngữ văn 10 - Cánh diều được thiết kế theo định hướng phát triển năng lực. Điều này thể hiện rõ nhất qua việc mỗi bài học tập trung tích hợp rèn luyện các kĩ năng chính nào?
- A. Nghe, Nói, Đọc, Thuộc lòng
- B. Đọc, Viết, Nói và nghe
- C. Phân tích, Tổng hợp, Đánh giá
- D. Ghi nhớ, Hiểu, Vận dụng
Câu 7: Khi chuẩn bị cho một bài thuyết trình trước lớp về nội dung một văn bản đã học, học sinh nên chú trọng nghiên cứu và vận dụng kiến thức, kĩ năng từ phần nào của bài học?
- A. Kiến thức ngữ văn
- B. Viết
- C. Đọc
- D. Nói và nghe và nội dung từ phần Đọc
Câu 8: Phần "Viết" trong mỗi bài học được xây dựng nhằm mục đích gì cho học sinh?
- A. Hướng dẫn quy trình và cung cấp đề bài để học sinh luyện tập tạo lập các kiểu văn bản khác nhau.
- B. Giới thiệu các tác giả và tác phẩm tiêu biểu.
- C. Cung cấp các bài viết mẫu để học sinh sao chép.
- D. Tập trung vào việc ghi nhớ chính tả và ngữ pháp.
Câu 9: Mối liên hệ giữa phần "Yêu cầu cần đạt" và các phần nội dung khác (Đọc, Viết, Nói và nghe, Kiến thức ngữ văn) trong mỗi bài học là gì?
- A. "Yêu cầu cần đạt" chỉ là phần giới thiệu, không liên quan trực tiếp đến nội dung bên trong.
- B. "Yêu cầu cần đạt" là mục tiêu, là kim chỉ nam định hướng cho việc xây dựng nội dung và hoạt động của tất cả các phần còn lại.
- C. Các phần nội dung được xây dựng độc lập, sau đó mới tổng hợp lại thành "Yêu cầu cần đạt".
- D. "Yêu cầu cần đạt" chỉ liên quan đến phần "Tự đánh giá".
Câu 10: Khi học sinh gặp một từ hoặc cụm từ khó trong văn bản đọc, các em có thể tìm sự hỗ trợ ở đâu trong cấu trúc bài học?
- A. Phần chú thích (thường nằm dưới văn bản hoặc cuối trang).
- B. Phần Kiến thức ngữ văn.
- C. Phần Tự đánh giá.
- D. Phần Yêu cầu cần đạt.
Câu 11: Sách Ngữ văn 10 - Cánh diều được chia thành nhiều bài học (units), mỗi bài thường xoay quanh một chủ đề hoặc một thể loại văn học cụ thể. Cấu trúc này giúp ích gì cho quá trình học tập của học sinh?
- A. Giúp học sinh học thuộc lòng dễ hơn.
- B. Không có tác dụng gì đặc biệt.
- C. Giúp học sinh tiếp cận kiến thức và kĩ năng một cách có hệ thống, theo chủ điểm, tạo điều kiện để kết nối các mạch kiến thức.
- D. Chỉ phục vụ mục đích phân chia bài giảng cho giáo viên.
Câu 12: Phần "Nói và nghe" trong sách Ngữ văn 10 - Cánh diều thường bao gồm những hoạt động nào?
- A. Chỉ luyện tập kĩ năng nghe hiểu các bài giảng.
- B. Chỉ luyện tập kĩ năng phát âm.
- C. Chỉ luyện tập kĩ năng trả lời câu hỏi trong sách.
- D. Luyện tập các kĩ năng như trình bày, thảo luận, phỏng vấn, tóm tắt nội dung nghe được.
Câu 13: Khi một nhóm học sinh cần chuẩn bị một bài trình bày về một vấn đề được gợi ý từ văn bản đọc, các em nên sử dụng kết hợp kiến thức và kĩ năng từ những phần nào của bài học?
- A. Đọc và Nói và nghe
- B. Viết và Kiến thức ngữ văn
- C. Tự đánh giá và Yêu cầu cần đạt
- D. Chỉ cần phần Đọc
Câu 14: Phần "Kiến thức ngữ văn" cung cấp nền tảng lý thuyết cho các kĩ năng Đọc, Viết, Nói và nghe. Mối quan hệ hỗ trợ này được thể hiện như thế nào?
- A. Phần "Kiến thức ngữ văn" chỉ mang tính tham khảo, không bắt buộc.
- B. Phần "Kiến thức ngữ văn" cung cấp bài tập thực hành cho các kĩ năng khác.
- C. Phần "Kiến thức ngữ văn" trang bị các khái niệm, công cụ để học sinh phân tích văn bản (Đọc), xây dựng lập luận (Viết), trình bày ý tưởng (Nói và nghe).
- D. Các kĩ năng giúp hiểu "Kiến thức ngữ văn" chứ không ngược lại.
Câu 15: Sách Ngữ văn 10 - Cánh diều chú trọng phát triển năng lực ngôn ngữ và năng lực văn học. Điều này được cụ thể hóa thông qua việc lồng ghép các nội dung và hoạt động trong những phần nào?
- A. Chỉ trong phần Kiến thức ngữ văn.
- B. Chỉ trong phần Đọc.
- C. Chỉ trong phần Viết và Nói và nghe.
- D. Trong sự kết hợp và tích hợp của tất cả các phần: Đọc, Viết, Nói và nghe, Kiến thức ngữ văn.
Câu 16: Khi cần ôn tập lại cách làm một kiểu bài nghị luận cụ thể đã học, học sinh nên xem lại phần nào của bài học liên quan?
- A. Phần Đọc.
- B. Phần Viết.
- C. Phần Nói và nghe.
- D. Phần Tự đánh giá.
Câu 17: Phần "Kiến thức ngữ văn" trong các bài học có thể cung cấp thông tin về những khía cạnh nào?
- A. Tóm tắt nội dung chính của văn bản đọc.
- B. Các đề bài kiểm tra cuối kì.
- C. Đặc điểm thể loại, các biện pháp tu từ, các khái niệm về ngôn ngữ...
- D. Danh sách các tác phẩm tham khảo thêm.
Câu 18: Một học sinh muốn rèn luyện khả năng tóm tắt văn bản. Em có thể tìm thấy hướng dẫn và bài tập thực hành cho kĩ năng này ở những phần nào trong sách?
- A. Chỉ phần Kiến thức ngữ văn.
- B. Chỉ phần Tự đánh giá.
- C. Chỉ phần Nói và nghe.
- D. Phần Đọc (thông qua câu hỏi đọc hiểu) và có thể cả phần Viết hoặc Nói và nghe (nếu có yêu cầu tóm tắt trong bài tập).
Câu 19: Sách Ngữ văn 10 - Cánh diều được biên soạn dựa trên Chương trình giáo dục phổ thông 2018. Cấu trúc mỗi bài học phản ánh yêu cầu của chương trình ở điểm nào?
- A. Tập trung phát triển phẩm chất và năng lực thông qua việc tích hợp các kĩ năng Đọc, Viết, Nói và nghe.
- B. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ kiến thức.
- C. Tách rời hoàn toàn lý thuyết và thực hành.
- D. Chỉ chú trọng vào việc học thuộc lòng văn bản.
Câu 20: Phần nào trong mỗi bài học đóng vai trò như một "cẩm nang" cung cấp các quy tắc, mẫu câu, hoặc cấu trúc cần thiết để học sinh thực hiện hiệu quả các bài tập Viết và Nói và nghe?
- A. Phần Đọc.
- B. Phần Tự đánh giá.
- C. Phần Kiến thức ngữ văn.
- D. Phần Yêu cầu cần đạt.
Câu 21: Khi đọc một văn bản trong phần "Đọc", học sinh được định hướng tìm hiểu văn bản thông qua hệ thống câu hỏi. Các câu hỏi này được thiết kế nhằm mục đích gì?
- A. Chỉ để kiểm tra khả năng ghi nhớ chi tiết.
- B. Dẫn dắt học sinh phân tích, cảm thụ, suy luận và đánh giá về nội dung, hình thức, ý nghĩa của văn bản.
- C. Cung cấp đáp án trực tiếp cho các bài tập sau.
- D. Chỉ tập trung vào ngữ pháp và từ vựng.
Câu 22: Giả sử bài học tập trung vào kiểu văn bản nghị luận. Phần "Viết" của bài học đó có khả năng cao sẽ hướng dẫn học sinh tạo lập kiểu văn bản nào?
- A. Văn bản nghị luận (ví dụ: bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội hoặc văn học).
- B. Bài thơ lục bát.
- C. Bản tin tức.
- D. Tóm tắt truyện ngắn.
Câu 23: Vai trò của phần "Yêu cầu cần đạt" đối với giáo viên khi sử dụng sách là gì?
- A. Cung cấp sẵn giáo án chi tiết.
- B. Chỉ là phần để đọc lướt qua.
- C. Là nơi để giáo viên ghi chú.
- D. Là căn cứ để giáo viên xác định mục tiêu dạy học, lựa chọn phương pháp, kĩ thuật và thiết kế hoạt động kiểm tra, đánh giá.
Câu 24: Sự khác biệt cơ bản về mục tiêu giữa phần "Đọc" và phần "Viết" trong một bài học là gì?
- A. "Đọc" là thụ động, "Viết" là chủ động.
- B. "Đọc" tập trung vào việc tiếp nhận, phân tích, giải mã văn bản; "Viết" tập trung vào việc tạo lập văn bản mới.
- C. "Đọc" chỉ dành cho văn học, "Viết" dành cho tất cả các kiểu văn bản.
- D. "Đọc" chỉ có câu hỏi trắc nghiệm, "Viết" chỉ có bài tập tự luận.
Câu 25: Khi học sinh cần luyện tập kĩ năng trình bày một vấn đề rõ ràng, mạch lạc trước đám đông, các em nên tập trung vào các hoạt động trong phần nào?
- A. Phần Đọc.
- B. Phần Viết.
- C. Phần Nói và nghe.
- D. Phần Kiến thức ngữ văn.
Câu 26: Phần "Tự đánh giá" giúp học sinh phát triển năng lực, phẩm chất nào là chủ yếu?
- A. Năng lực tự chủ và tự học.
- B. Năng lực giải quyết vấn đề.
- C. Năng lực hợp tác.
- D. Năng lực giao tiếp.
Câu 27: Cấu trúc sách Ngữ văn 10 - Cánh diều, với việc tích hợp nhiều kĩ năng trong mỗi bài học, thể hiện sự thay đổi trong quan điểm dạy học so với chương trình cũ như thế nào?
- A. Tập trung hơn vào việc học thuộc lòng tác phẩm.
- B. Tách biệt hoàn toàn các phân môn (Văn, Tiếng Việt, Tập làm văn).
- C. Chỉ chú trọng vào phân tích văn học.
- D. Chuyển từ chủ yếu truyền thụ kiến thức sang phát triển năng lực toàn diện cho người học thông qua tích hợp nội dung và kĩ năng.
Câu 28: Khi một học sinh muốn tìm hiểu sâu hơn về bối cảnh lịch sử, văn hóa hoặc tiểu sử tác giả liên quan đến một văn bản trong phần "Đọc", thông tin này có thể được cung cấp ở đâu trong bài học?
- A. Phần giới thiệu chung về tác giả/tác phẩm (thường nằm trước văn bản đọc).
- B. Phần Kiến thức ngữ văn.
- C. Phần Tự đánh giá.
- D. Phần Yêu cầu cần đạt.
Câu 29: Giả sử một bài học tập trung vào thể loại thơ. Phần "Kiến thức ngữ văn" của bài học đó có thể sẽ cung cấp những kiến thức nền tảng nào?
- A. Cách viết một bản tin.
- B. Cấu trúc của một bài văn nghị luận.
- C. Khái niệm về vần, nhịp, hình ảnh thơ, biện pháp tu từ trong thơ...
- D. Quy tắc làm việc nhóm hiệu quả.
Câu 30: Hệ thống câu hỏi và bài tập trong các phần "Đọc", "Viết", "Nói và nghe" và "Tự đánh giá" được thiết kế nhằm mục đích gì?
- A. Chỉ để học sinh làm bài tập về nhà.
- B. Giúp học sinh luyện tập, củng cố và vận dụng các kiến thức, kĩ năng đã học để đạt được "Yêu cầu cần đạt".
- C. Chỉ để kiểm tra cuối kì.
- D. Cung cấp thêm thông tin ngoài sách giáo khoa.