Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt quan niệm “chữ” trong thơ ca không chỉ đơn thuần là công cụ giao tiếp. Vậy, theo tác giả, đặc tính quan trọng nhất của “chữ” trong thơ là gì?
- A. Khả năng truyền đạt thông tin một cách chính xác và hiệu quả.
- B. Khả năng gợi hình, gợi cảm, tạo ra thế giới nghệ thuật độc đáo.
- C. Tính đại chúng, dễ hiểu, gần gũi với đời sống hàng ngày.
- D. Sự trang trọng, hoa mỹ, thể hiện kiến thức uyên bác của nhà thơ.
Câu 2: Lê Đạt sử dụng hình ảnh “chữ bầu” để nói về điều gì trong quá trình sáng tạo thơ ca?
- A. Sự phong phú, đa dạng của vốn từ vựng tiếng Việt.
- B. Khả năng sinh sản vô hạn của ngôn ngữ.
- C. Quá trình thai nghén, nuôi dưỡng ý tưởng và cảm xúc để tạo nên câu chữ.
- D. Mối liên hệ mật thiết giữa chữ viết và âm nhạc trong thơ.
Câu 3: Trong bài viết, Lê Đạt phê phán quan niệm “thơ là ý ở ngoài lời”. Vậy, theo ngữ cảnh bài “Chữ bầu lên nhà thơ”, quan niệm nào sau đây phản ánh đúng nhất ý của tác giả?
- A. Ý thơ phải được sinh ra và thể hiện trọn vẹn trong chính ngôn từ của bài thơ.
- B. Ý thơ là điều mơ hồ, không thể diễn đạt hết bằng ngôn ngữ.
- C. Lời thơ chỉ là phương tiện truyền tải ý tưởng có sẵn của nhà thơ.
- D. Thơ hay là thơ có nhiều tầng nghĩa ẩn sâu, khó giải thích.
Câu 4: Lê Đạt ví nhà thơ như “phu chữ”. Cách ví von này thể hiện thái độ và quan niệm gì của tác giả về lao động thơ ca?
- A. Sự khinh thường đối với công việc viết lách, coi đó là lao động chân tay tầm thường.
- B. Niềm tự hào về khả năng sử dụng ngôn ngữ điêu luyện của nhà thơ.
- C. Sự bất lực của nhà thơ trước sức mạnh của ngôn từ.
- D. Sự trân trọng, đề cao tính cần cù, nhẫn nại và đổ mồ hôi trong quá trình sáng tạo chữ nghĩa.
Câu 5: Trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt có nhắc đến “nghĩa tiêu dùng” và “nghĩa tự vị” của từ ngữ. Phân biệt hai loại nghĩa này và cho biết loại nghĩa nào được Lê Đạt đặc biệt chú trọng trong thơ ca?
- A. Nghĩa tiêu dùng là nghĩa trong từ điển, nghĩa tự vị là nghĩa thông thường; Lê Đạt coi trọng nghĩa tự vị.
- B. Nghĩa tiêu dùng là nghĩa thông thường hàng ngày, nghĩa tự vị là nghĩa trong từ điển; Lê Đạt coi trọng nghĩa tiêu dùng.
- C. Nghĩa tiêu dùng là nghĩa hẹp, nghĩa tự vị là nghĩa rộng; Lê Đạt coi trọng nghĩa rộng.
- D. Nghĩa tiêu dùng là nghĩa đen, nghĩa tự vị là nghĩa bóng; Lê Đạt coi trọng nghĩa bóng.
Câu 6: Đọc kỹ đoạn văn sau từ “Chữ bầu lên nhà thơ”: “... Nhà thơ không chỉ ‘nói’ bằng ngôn ngữ, mà còn ‘làm’ ra ngôn ngữ...”. Câu văn này thể hiện quan điểm gì của Lê Đạt về vai trò của nhà thơ đối với ngôn ngữ?
- A. Nhà thơ chỉ là người sử dụng lại ngôn ngữ có sẵn của cộng đồng.
- B. Ngôn ngữ tự sản sinh ra thơ, nhà thơ chỉ là phương tiện.
- C. Nhà thơ là người chủ động kiến tạo, nhào nặn ngôn ngữ để tạo ra giá trị mới.
- D. Ngôn ngữ của nhà thơ phải tuân theo các quy tắc ngữ pháp chặt chẽ.
Câu 7: Trong văn bản, Lê Đạt có nhắc đến hình ảnh “cánh đồng chữ”. Hình ảnh này gợi liên tưởng đến điều gì về quá trình sáng tạo thơ?
- A. Sự rộng lớn, bao la của thế giới ngôn ngữ và tiềm năng vô tận của nó.
- B. Sự khô khan, cằn cỗi của ngôn ngữ nếu không được nhà thơ khai phá.
- C. Sự trật tự, khuôn mẫu của ngôn ngữ thơ ca truyền thống.
- D. Sự giới hạn, tù túng của ngôn ngữ trong việc diễn tả cảm xúc.
Câu 8: Lê Đạt cho rằng “thơ là một thứ ‘đặc sản’ ngôn ngữ”. Cách nói này nhấn mạnh điều gì ở giá trị của một bài thơ chân chính?
- A. Thơ phải sử dụng ngôn ngữ phổ thông, dễ hiểu như các sản phẩm tiêu dùng hàng ngày.
- B. Thơ phải mang đậm dấu ấn địa phương, sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.
- C. Thơ phải thể hiện sự giàu có, sang trọng trong ngôn ngữ.
- D. Thơ phải có sự độc đáo, khác biệt, không lẫn với bất kỳ sản phẩm ngôn ngữ nào khác.
Câu 9: Trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt thể hiện sự “ưa” những nhà thơ “một nắng hai sương, lầm lũi, lực điền trên cánh đồng giấy”. Thái độ này cho thấy Lê Đạt đánh giá cao phẩm chất nào ở người nghệ sĩ?
- A. Sự tài hoa, thiên bẩm và khả năng sáng tác nhanh chóng, dễ dàng.
- B. Sự cần cù, bền bỉ, nghiêm túc và tận tâm với công việc sáng tạo.
- C. Sự nổi tiếng, được công chúng biết đến và yêu mến.
- D. Sự giàu có về vật chất và địa vị xã hội.
Câu 10: Theo Lê Đạt, khi nào một nhà thơ không còn là nhà thơ nữa? Chọn câu trả lời đúng nhất dựa trên nội dung văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”.
- A. Khi nhà thơ không còn được công chúng yêu thích và đón nhận.
- B. Khi nhà thơ không còn trẻ và sung sức để sáng tác.
- C. Khi nhà thơ ngừng lao động chữ nghĩa, không còn cống hiến cho ngôn ngữ thơ.
- D. Khi nhà thơ chuyển sang viết văn xuôi hoặc các thể loại khác.
Câu 11: Văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” thuộc thể loại nghị luận. Phương thức nghị luận chủ yếu được sử dụng trong văn bản này là gì?
- A. Nghị luận chứng minh
- B. Nghị luận giải thích
- C. Nghị luận phân tích
- D. Nghị luận so sánh
Câu 12: Giọng điệu chủ đạo của văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” là gì?
- A. Trang trọng, nghiêm túc
- B. Hài hước, trào phúng
- C. Suy tư, trăn trở
- D. Tự hào, khẳng định
Câu 13: Trong văn bản, Lê Đạt sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Tác dụng chính của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong “Chữ bầu lên nhà thơ” là gì?
- A. Tạo ra sự bí ẩn, gây tò mò cho người đọc.
- B. Thể hiện sự nghi ngờ, thiếu chắc chắn của tác giả.
- C. Làm cho văn bản trở nên gần gũi, thân mật hơn.
- D. Gợi mở vấn đề, kích thích tư duy và sự đồng cảm của người đọc.
Câu 14: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về phong cách nghị luận của Lê Đạt trong văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”?
- A. Lập luận chặt chẽ, logic, sử dụng nhiều dẫn chứng khoa học.
- B. Lập luận giàu hình ảnh, cảm xúc, đậm chất thơ và tính triết lý.
- C. Lập luận sắc sảo, đanh thép, mang tính полемика.
- D. Lập luận giản dị, dễ hiểu, gần gũi với lối nói thường ngày.
Câu 15: Từ văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, có thể rút ra bài học quan trọng nào về việc đọc và tiếp nhận thơ?
- A. Đọc thơ chủ yếu để tìm hiểu về cuộc đời và sự nghiệp của nhà thơ.
- B. Đọc thơ cần tập trung vào việc giải mã các ý nghĩa ẩn sâu, bí ẩn.
- C. Đọc thơ cần chú trọng đến ngôn ngữ, cách sử dụng chữ nghĩa độc đáo của nhà thơ.
- D. Đọc thơ nên dựa vào cảm xúc cá nhân, không cần phân tích lý giải.
Câu 16: Nếu so sánh quan niệm về “chữ” trong thơ của Lê Đạt với quan niệm “văn dĩ tải đạo” (văn chương dùng để chở đạo), bạn thấy điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?
- A. Lê Đạt đề cao giá trị tự thân của ngôn ngữ nghệ thuật, trong khi “văn dĩ tải đạo” nhấn mạnh chức năng giáo huấn, đạo đức của văn chương.
- B. Lê Đạt phủ nhận hoàn toàn vai trò đạo đức của văn chương, còn “văn dĩ tải đạo” xem đó là yếu tố quan trọng nhất.
- C. Lê Đạt cho rằng thơ ca phải phục vụ chính trị, còn “văn dĩ tải đạo” đề cao tính nhân văn.
- D. Không có sự khác biệt đáng kể, cả hai quan niệm đều coi trọng nội dung tư tưởng của văn chương.
Câu 17: Trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt có nhắc đến “định kiến quái gở rằng các nhà thơ Việt Nam thường chín sớm nên cũng tàn lụi sớm”. Mục đích của việc Lê Đạt đề cập đến định kiến này là gì?
- A. Để khẳng định rằng định kiến này là hoàn toàn đúng.
- B. Để phân tích nguyên nhân dẫn đến hiện tượng “chín sớm tàn lụi” của các nhà thơ.
- C. Để phản bác định kiến này và khẳng định giá trị bền vững của lao động thơ ca.
- D. Để so sánh sự khác biệt giữa nhà thơ Việt Nam và nhà thơ phương Tây.
Câu 18: Nếu bạn muốn giới thiệu văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” cho bạn bè, bạn sẽ nhấn mạnh điều gì về giá trị của văn bản này?
- A. Đây là bài viết cung cấp thông tin chi tiết về cuộc đời và sự nghiệp của nhà thơ Lê Đạt.
- B. Đây là bài viết giúp hiểu sâu sắc về quan niệm độc đáo của Lê Đạt về thơ ca và lao động chữ nghĩa.
- C. Đây là bài viết phê bình sâu sắc các nhà thơ đương thời.
- D. Đây là bài viết hướng dẫn cách sáng tác thơ theo phong cách Lê Đạt.
Câu 19: Trong văn bản, Lê Đạt sử dụng nhiều từ ngữ mang tính trừu tượng và khái quát. Điều này có tác dụng gì đối với việc thể hiện tư tưởng của bài viết?
- A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu, xa rời thực tế.
- B. Giúp tác giả che giấu quan điểm cá nhân.
- C. Tạo ra sự mơ hồ, đa nghĩa cho văn bản.
- D. Giúp khái quát hóa vấn đề, nâng cao tính triết lý và chiều sâu tư tưởng.
Câu 20: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn này thể hiện luận điểm nào trong “Chữ bầu lên nhà thơ”: “...Chữ không chỉ là vỏ âm thanh, là công cụ biểu đạt quan niệm, mà còn là chất liệu, là bản thân đời sống, là nơi nhà thơ gửi gắm tâm hồn và tài năng…”
- A. Thơ ca cần sử dụng ngôn ngữ giản dị, đời thường.
- B. Nhà thơ phải là người có vốn từ vựng phong phú.
- C. Chữ có vai trò quyết định, là yếu tố cốt lõi tạo nên giá trị của thơ ca.
- D. Thơ ca là tiếng nói của cảm xúc, không cần quá chú trọng đến ngôn ngữ.
Câu 21: Xét về cấu trúc, văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” được triển khai theo bố cục nào?
- A. Diễn dịch
- B. Quy nạp
- C. Tổng - phân - hợp
- D. Song hành
Câu 22: Trong bài viết, Lê Đạt có nhắc đến “ngôn ngữ công cộng” và “ngôn ngữ đặc sản”. Phân biệt hai khái niệm này và cho biết “ngôn ngữ đặc sản” được tạo ra bằng cách nào?
- A. Ngôn ngữ công cộng là ngôn ngữ của nhà nước, ngôn ngữ đặc sản là ngôn ngữ của nhân dân; ngôn ngữ đặc sản được tạo ra do chính phủ quy định.
- B. Ngôn ngữ công cộng là ngôn ngữ khoa học, ngôn ngữ đặc sản là ngôn ngữ nghệ thuật; ngôn ngữ đặc sản được tạo ra do các nhà khoa học nghiên cứu.
- C. Ngôn ngữ công cộng và ngôn ngữ đặc sản là hai loại ngôn ngữ hoàn toàn khác biệt, không liên quan đến nhau.
- D. Ngôn ngữ công cộng là ngôn ngữ thông thường, ngôn ngữ đặc sản là ngôn ngữ thơ; ngôn ngữ đặc sản được tạo ra qua lao động sáng tạo độc đáo của nhà thơ.
Câu 23: Từ văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, hãy cho biết yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để một người trở thành nhà thơ chân chính theo quan điểm của Lê Đạt?
- A. Khả năng lao động chữ nghĩa một cách nghiêm túc, bền bỉ và sáng tạo.
- B. Có năng khiếu thơ ca thiên bẩm và cảm xúc dạt dào.
- C. Được đào tạo bài bản về lý luận văn học và kỹ năng viết.
- D. Có kinh nghiệm sống phong phú và trải nghiệm sâu sắc về cuộc đời.
Câu 24: Trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt sử dụng nhiều phép tu từ như ẩn dụ, so sánh, nhân hóa… Hãy chỉ ra một ví dụ về phép tu từ nhân hóa trong văn bản và nêu tác dụng của nó.
- A. “Cánh đồng chữ” (so sánh): Tăng tính hình tượng, gợi sự rộng lớn của ngôn ngữ.
- B. “Phu chữ” (ẩn dụ): Nhấn mạnh sự vất vả của lao động thơ ca.
- C. “(Chữ) bầu lên nhà thơ” (nhân hóa): Gán cho chữ khả năng sinh thành, nuôi dưỡng nhà thơ, thể hiện vai trò chủ động của chữ.
- D. “Đặc sản ngôn ngữ” (ẩn dụ): Khẳng định tính độc đáo, giá trị riêng biệt của thơ ca.
Câu 25: Từ văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, bạn có nhận xét gì về mối quan hệ giữa nhà thơ và ngôn ngữ?
- A. Ngôn ngữ là công cụ thụ động, nhà thơ chỉ việc sử dụng nó để diễn đạt ý tưởng.
- B. Ngôn ngữ là chất liệu sống động, nhà thơ là người nhào nặn, kiến tạo ngôn ngữ để tạo ra thế giới nghệ thuật.
- C. Nhà thơ phải phục tùng các quy tắc của ngôn ngữ, không được tự do sáng tạo.
- D. Ngôn ngữ và nhà thơ tồn tại độc lập, không có mối quan hệ mật thiết.
Câu 26: Trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt có sử dụng một số thuật ngữ chuyên môn như “ý tại ngôn tại”, “nghĩa tiêu dùng”, “nghĩa tự vị”. Việc sử dụng các thuật ngữ này nhằm mục đích gì?
- A. Để gây khó khăn cho người đọc, thể hiện sự uyên bác của tác giả.
- B. Để làm cho văn bản trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
- C. Để tăng tính chính xác, khoa học và chiều sâu cho lập luận.
- D. Để che giấu quan điểm cá nhân, tạo sự khách quan cho bài viết.
Câu 27: Nếu bạn được yêu cầu tóm tắt nội dung chính của văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” trong một câu văn ngắn gọn, bạn sẽ viết như thế nào?
- A. Bài viết ca ngợi tài năng và sự nghiệp của nhà thơ Lê Đạt.
- B. Bài viết phê phán những quan niệm sai lầm về thơ ca.
- C. Bài viết phân tích các yếu tố làm nên một bài thơ hay.
- D. Bài viết trình bày quan niệm độc đáo của Lê Đạt về vai trò của chữ và lao động chữ nghĩa trong thơ ca.
Câu 28: Vấn đề chính mà văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” đặt ra có ý nghĩa như thế nào đối với những người yêu thích và muốn tìm hiểu về thơ?
- A. Không có ý nghĩa gì đáng kể, chỉ là quan điểm cá nhân của một nhà thơ.
- B. Giúp người đọc có cái nhìn sâu sắc và toàn diện hơn về bản chất của thơ ca và công việc của nhà thơ.
- C. Chỉ phù hợp với những người muốn trở thành nhà thơ chuyên nghiệp.
- D. Chỉ có giá trị về mặt lý thuyết, ít có ứng dụng thực tế.
Câu 29: Trong văn bản, Lê Đạt có sử dụng nhiều hình ảnh quen thuộc, gần gũi với đời sống hàng ngày như “cánh đồng”, “hạt chữ”, “mồ hôi”. Tác dụng của việc sử dụng hình ảnh đời thường này là gì?
- A. Làm cho văn bản trở nên giản đơn, dễ dãi, thiếu tính nghệ thuật.
- B. Che giấu sự uyên bác, kiến thức sâu rộng của tác giả.
- C. Giúp các khái niệm trừu tượng trở nên dễ hình dung, gần gũi và dễ tiếp nhận hơn với người đọc.
- D. Tạo ra sự hài hước, dí dỏm cho văn bản.
Câu 30: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về quan niệm thơ ca của Lê Đạt, ngoài văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, bạn có thể tìm đọc thêm những tác phẩm nào của ông hoặc các bài viết nghiên cứu về ông?
- A. Chỉ cần đọc kỹ văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” là đủ.
- B. Nên tìm đọc các bài thơ của Lê Đạt để hiểu rõ hơn.
- C. Nên tìm đọc các bài phê bình về thơ của các nhà thơ khác.
- D. Nên tìm đọc các tập thơ của Lê Đạt như “Bóng chữ”, “Ngó lời”, “Đối thoại với đời & thơ” và các bài nghiên cứu về phong cách thơ Lê Đạt.