15+ Đề Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Luận điểm trung tâm mà tác giả Lê Đạt muốn khẳng định trong văn bản "Chữ bầu lên nhà thơ" là gì?

  • A. Thiên tài bẩm sinh là yếu tố quyết định để trở thành nhà thơ.
  • B. Cảm xúc dồi dào là đủ để tạo nên thơ ca vĩ đại.
  • C. Quá trình lao động công phu, tỉ mỉ với ngôn ngữ là yếu tố cốt lõi tạo nên giá trị của thơ và nhà thơ.
  • D. Nhà thơ chỉ cần nắm vững ngữ pháp và từ vựng thông thường.

Câu 2: Theo quan điểm của Lê Đạt trong văn bản, sự khác biệt cơ bản giữa "nghĩa tiêu dùng" và "nghĩa trong thơ ca" nằm ở đâu?

  • A. Nghĩa tiêu dùng là nghĩa cố định, nghĩa trong thơ ca là nghĩa thay đổi tùy người đọc.
  • B. Nghĩa tiêu dùng chỉ dùng trong giao tiếp hàng ngày, nghĩa trong thơ ca chỉ dùng trong văn viết.
  • C. Nghĩa tiêu dùng là nghĩa đúng nhất, nghĩa trong thơ ca là nghĩa sai lệch.
  • D. Nghĩa tiêu dùng là nghĩa bề mặt, thông dụng; nghĩa trong thơ ca là nghĩa được chưng cất, gợi cảm, mang tính "đặc sản" qua lao động sáng tạo.

Câu 3: Tác giả Lê Đạt sử dụng hình ảnh người "phu chữ" để ví von về nhà thơ nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh sự nghèo khổ, vất vả về mặt vật chất của nhà thơ.
  • B. Đề cao sự lao động cần cù, nhọc nhằn, đổ mồ hôi trên trang giấy để tìm kiếm và tạo ra con chữ giá trị.
  • C. Gợi ý rằng nhà thơ không cần tài năng bẩm sinh, chỉ cần chăm chỉ là đủ.
  • D. Cho thấy nhà thơ là người thấp kém trong xã hội.

Câu 4: Khi Lê Đạt nói "Chữ bầu lên nhà thơ", ông muốn diễn đạt ý gì về mối quan hệ giữa nhà thơ và ngôn ngữ?

  • A. Chính sự làm chủ, sáng tạo, và nâng tầm ngôn ngữ của nhà thơ đã định vị và khẳng định tài năng của họ.
  • B. Ngôn ngữ có quyền lực tự thân và ban tặng danh hiệu "nhà thơ" cho bất kỳ ai sử dụng nó.
  • C. Nhà thơ chỉ là người sử dụng ngôn ngữ có sẵn một cách khéo léo.
  • D. Số lượng từ vựng mà nhà thơ sử dụng quyết định sự nổi tiếng của họ.

Câu 5: Theo Lê Đạt, điều gì khiến một nhà thơ "không còn là nhà thơ" nữa?

  • A. Khi họ già đi và không còn sức khỏe để sáng tác.
  • B. Khi họ không được công chúng đón nhận nữa.
  • C. Khi họ ngừng quá trình "lao động chữ", không còn "cúc cung tận tụy dùi mài" ngôn ngữ để tạo ra giá trị mới.
  • D. Khi họ chuyển sang viết thể loại văn học khác.

Câu 6: Tác giả phê phán hoặc "không mê" những kiểu nhà thơ nào?

  • A. Những nhà thơ viết về đề tài quen thuộc.
  • B. Những nhà thơ sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • C. Những nhà thơ chỉ viết cho số đông.
  • D. Những nhà thơ được coi là "thần đồng", dựa nhiều vào cảm hứng bộc phát mà thiếu sự trau chuốt, lao động với ngôn ngữ.

Câu 7: Khái niệm "ý tại ngôn ngoại" được Lê Đạt đề cập trong văn bản có ý nghĩa gì trong thơ ca?

  • A. Ý nghĩa của bài thơ không chỉ nằm ở câu chữ bề mặt mà còn ở những gợi mở, liên tưởng, cảm xúc mà ngôn ngữ khơi gợi vượt ra ngoài lời trực tiếp.
  • B. Nhà thơ thường giấu đi ý thật sự của mình, khiến người đọc khó hiểu.
  • C. Ý nghĩa của bài thơ hoàn toàn phụ thuộc vào cảm nhận chủ quan của mỗi người đọc.
  • D. Ngôn ngữ trong thơ ca luôn khó hiểu hơn ngôn ngữ thông thường.

Câu 8: Theo Lê Đạt, điều gì là thước đo giá trị thực sự của một bài thơ?

  • A. Số lượng người đọc và yêu thích bài thơ đó.
  • B. Sự độc đáo, mới mẻ và sức gợi cảm của ngôn ngữ được nhà thơ lao động tạo nên.
  • C. Đề tài mà bài thơ thể hiện có hợp thời hay không.
  • D. Việc bài thơ có vần điệu và nhịp điệu chuẩn mực theo quy tắc.

Câu 9: Tác giả sử dụng cụm từ "ngôn ngữ đặc sản" để chỉ điều gì trong văn bản?

  • A. Ngôn ngữ địa phương, mang đậm bản sắc vùng miền.
  • B. Ngôn ngữ chỉ được dùng bởi các nhà thơ chuyên nghiệp.
  • C. Ngôn ngữ trong thơ ca đã trải qua quá trình lao động, chưng cất, mang dấu ấn sáng tạo độc đáo của nhà thơ, khác biệt với ngôn ngữ thông thường.
  • D. Ngôn ngữ được sử dụng trong các tác phẩm văn học kinh điển.

Câu 10: Quan niệm "Chữ bầu lên nhà thơ" của Lê Đạt gợi cho anh/chị suy nghĩ gì về vai trò của sự rèn luyện, học hỏi đối với người làm thơ?

  • A. Tài năng bẩm sinh là đủ, không cần rèn luyện nhiều.
  • B. Học hỏi chỉ giúp nhà thơ có thêm kiến thức, không ảnh hưởng đến chất lượng thơ.
  • C. Rèn luyện chỉ cần thiết cho những người không có năng khiếu.
  • D. Rèn luyện, học hỏi là quá trình không ngừng nghỉ để nhà thơ làm chủ ngôn ngữ, biến ngôn ngữ công cộng thành "đặc sản" của riêng mình.

Câu 11: Từ văn bản, có thể suy ra Lê Đạt đánh giá cao yếu tố nào nhất trong quá trình sáng tạo thơ ca?

  • A. Cảm hứng bột phát và sự nhạy cảm.
  • B. Sự tỉnh táo, ý thức và lao động công phu với ngôn ngữ.
  • C. Kinh nghiệm sống phong phú.
  • D. Việc tiếp thu và học hỏi phong cách của các nhà thơ đi trước.

Câu 12: Khi Lê Đạt nói "ý tại ngôn tại" không phải là đặc trưng của thơ ca, ông muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Thơ ca không chỉ truyền tải thông tin một cách trực tiếp, hiển ngôn mà còn ẩn chứa những tầng nghĩa sâu sắc, gợi mở.
  • B. Ngôn ngữ trong thơ ca thường khó hiểu và tối nghĩa.
  • C. Nhà thơ không quan tâm đến việc người đọc có hiểu được ý của mình hay không.
  • D. Ý nghĩa của bài thơ hoàn toàn tách rời khỏi câu chữ.

Câu 13: Văn bản "Chữ bầu lên nhà thơ" chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 14: Nhận định nào sau đây KHÔNG phù hợp với quan điểm của Lê Đạt trong văn bản?

  • A. Nhà thơ phải là người làm chủ ngôn ngữ.
  • B. Quá trình làm thơ là một cuộc vật lộn với con chữ.
  • C. Thơ hay là do cảm hứng tự nhiên ban tặng, không cần đầu tư nhiều công sức vào ngôn từ.
  • D. Ngôn ngữ trong thơ khác với ngôn ngữ giao tiếp thông thường.

Câu 15: Tác giả Lê Đạt nhấn mạnh điều gì khi nói về việc "chọn chữ" trong thơ?

  • A. Chọn những từ ngữ hoa mỹ, cầu kỳ.
  • B. Chọn lọc từ ngữ một cách kỹ lưỡng, cân nhắc từng chữ để đạt hiệu quả biểu đạt cao nhất, tạo ra "nghĩa tại ngôn ngoại".
  • C. Chọn những từ ngữ quen thuộc, dễ hiểu với mọi người.
  • D. Chọn những từ đồng nghĩa để tăng tính phong phú.

Câu 16: Hình ảnh "cánh đồng giấy" trong văn bản gợi liên tưởng đến điều gì trong hoạt động sáng tạo của nhà thơ?

  • A. Không gian lao động miệt mài, nơi nhà thơ gieo trồng, vun xới con chữ như người nông dân trên cánh đồng.
  • B. Một nơi yên bình, tĩnh lặng để nhà thơ tìm cảm hứng.
  • C. Sự trống rỗng, vô nghĩa nếu nhà thơ không có ý tưởng.
  • D. Nơi nhà thơ ghi lại những cảm xúc nhất thời.

Câu 17: Theo Lê Đạt, điều gì là yếu tố quan trọng nhất để ngôn ngữ trong thơ có sức sống và sự gợi cảm?

  • A. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp.
  • B. Số lượng từ vựng phong phú mà nhà thơ biết.
  • C. Quá trình "chưng cất", "luyện kim" ngôn ngữ qua lao động sáng tạo của nhà thơ.
  • D. Sự ngẫu hứng và cảm xúc mãnh liệt của nhà thơ lúc sáng tác.

Câu 18: Tác giả thể hiện thái độ như thế nào đối với những quan niệm cho rằng thơ ca chủ yếu dựa vào cảm hứng và tài năng thiên bẩm?

  • A. Đồng tình và ủng hộ mạnh mẽ.
  • B. Phê phán, cho rằng đó là quan niệm sai lầm, coi nhẹ vai trò của lao động chữ nghĩa.
  • C. Không bày tỏ thái độ rõ ràng.
  • D. Cho rằng đó là quan niệm chỉ đúng với một số ít nhà thơ.

Câu 19: Văn bản "Chữ bầu lên nhà thơ" giúp người đọc hiểu thêm điều gì về bản chất của nghề thơ?

  • A. Nghề thơ là một công việc dễ dàng, lãng mạn.
  • B. Nghề thơ chỉ dành cho những người có năng khiếu đặc biệt.
  • C. Nghề thơ không đòi hỏi sự đầu tư công sức.
  • D. Nghề thơ là một quá trình lao động nghiêm túc, đòi hỏi sự kiên trì, tỉ mỉ và ý thức cao độ với ngôn ngữ.

Câu 20: Khi Lê Đạt nói "chữ không chỉ là vỏ âm thanh", ông muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Chữ trong thơ ca mang trong mình chiều sâu ý nghĩa, sức gợi cảm và giá trị thẩm mỹ vượt ra ngoài âm thanh hay nghĩa từ điển đơn thuần.
  • B. Chữ viết quan trọng hơn chữ nói trong thơ ca.
  • C. Chữ chỉ là công cụ để truyền đạt thông tin.
  • D. Âm thanh của chữ không quan trọng trong thơ.

Câu 21: Liên hệ với văn học Việt Nam, quan điểm "Chữ bầu lên nhà thơ" của Lê Đạt gợi nhớ đến câu nói nổi tiếng nào?

  • A. Văn học là nhân học.
  • B. Văn chương là sự thật ở đời.
  • C. Văn học và cuộc sống là hai vòng tròn đồng tâm mà tâm là con người.
  • D. Không có câu nói nào tương đồng hoàn toàn.

Câu 22: Giả sử có một nhà thơ chỉ viết khi có cảm hứng và không chú trọng gọt giũa ngôn từ, dựa vào quan điểm của Lê Đạt, anh/chị sẽ nhận xét về nhà thơ này như thế nào?

  • A. Đó là một nhà thơ có tài năng thiên bẩm, không cần cố gắng nhiều.
  • B. Thơ của nhà thơ này chắc chắn sẽ rất hay và giàu cảm xúc.
  • C. Nhà thơ này có thể bỏ lỡ cơ hội tạo ra ngôn ngữ "đặc sản", thơ của họ có thể thiếu chiều sâu và sự độc đáo do coi nhẹ lao động chữ nghĩa.
  • D. Nhà thơ này đang đi đúng hướng trong sáng tạo.

Câu 23: Phân tích cách lập luận của Lê Đạt trong văn bản, ta thấy ông chủ yếu sử dụng phương pháp nào để làm sáng tỏ luận điểm của mình?

  • A. Chủ yếu kể chuyện và tường thuật sự việc.
  • B. Chủ yếu miêu tả cảm xúc cá nhân về thơ.
  • C. Chủ yếu trích dẫn ý kiến của các nhà phê bình khác.
  • D. Sử dụng các khái niệm, so sánh, đối lập (như "nghĩa tiêu dùng" vs "nghĩa trong thơ", "phu chữ" vs "thần đồng") để phân tích và làm rõ quan niệm.

Câu 24: Theo quan điểm của Lê Đạt, sự khác biệt giữa một câu nói thông thường và một câu thơ hay nằm ở đâu?

  • A. Câu thơ hay được tạo ra từ quá trình "lao động chữ nghĩa" công phu, mang sức gợi, "ý tại ngôn ngoại", trong khi câu nói thông thường chủ yếu truyền tải thông tin trực tiếp.
  • B. Câu thơ hay phải có vần điệu, còn câu nói thông thường thì không.
  • C. Câu thơ hay thường sử dụng từ ngữ khó hiểu hơn.
  • D. Câu nói thông thường có thể là cảm hứng cho câu thơ hay.

Câu 25: Văn bản "Chữ bầu lên nhà thơ" thể hiện cái nhìn sâu sắc của tác giả về khía cạnh nào trong hoạt động văn học?

  • A. Quan hệ giữa nhà thơ và độc giả.
  • B. Vai trò trung tâm của ngôn ngữ và quá trình lao động sáng tạo của nhà thơ với ngôn ngữ.
  • C. Ảnh hưởng của hoàn cảnh xã hội đến sáng tác thơ ca.
  • D. Sự khác biệt giữa các thể loại thơ.

Câu 26: Thông điệp chính mà Lê Đạt muốn gửi gắm đến những người làm thơ và yêu thơ qua văn bản này là gì?

  • A. Hãy viết thật nhiều để nâng cao tay nghề.
  • B. Hãy tìm kiếm cảm hứng ở mọi lúc mọi nơi.
  • C. Hãy coi trọng và đầu tư công sức vào việc làm chủ, trau chuốt ngôn ngữ, vì đó là yếu tố quyết định tạo nên một nhà thơ chân chính và bài thơ có giá trị.
  • D. Hãy đọc thật nhiều thơ của các tác giả lớn.

Câu 27: Bằng cách nhấn mạnh vai trò của "chữ" trong việc "bầu lên nhà thơ", tác giả đã góp phần định nghĩa lại hoặc làm rõ thêm điều gì về danh xưng "nhà thơ"?

  • A. Danh xưng "nhà thơ" do công chúng ban tặng.
  • B. Danh xưng "nhà thơ" phụ thuộc vào số lượng tác phẩm đã xuất bản.
  • C. Danh xưng "nhà thơ" chỉ là một chức danh mang tính hình thức.
  • D. Danh xưng "nhà thơ" không chỉ là một tên gọi mà là sự công nhận cho người đã thực sự làm chủ, sáng tạo và nâng tầm ngôn ngữ thông qua lao động nghệ thuật nghiêm túc.

Câu 28: Văn bản "Chữ bầu lên nhà thơ" thể hiện rõ nhất phong cách tư duy và quan niệm nghệ thuật nào của Lê Đạt?

  • A. Đề cao sự tỉnh táo, lý trí, ý thức trong sáng tạo, coi trọng lao động chữ nghĩa và sự tìm tòi cách tân.
  • B. Đề cao cảm xúc mãnh liệt, sự lãng mạn và bay bổng.
  • C. Đề cao việc phản ánh hiện thực xã hội một cách chân thực.
  • D. Đề cao sự giản dị, mộc mạc trong ngôn từ và đề tài.

Câu 29: Khi đọc văn bản này, người đọc có thể rút ra bài học gì cho bản thân trong việc tiếp cận và đánh giá một tác phẩm thơ?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua để nắm ý chính.
  • B. Cần chú ý không chỉ nội dung mà còn cách nhà thơ sử dụng, tổ chức ngôn ngữ, tìm kiếm những tầng nghĩa sâu sắc, "ý tại ngôn ngoại".
  • C. Đánh giá bài thơ dựa trên việc nó có dễ hiểu hay không.
  • D. Tìm hiểu tiểu sử nhà thơ trước khi đọc tác phẩm.

Câu 30: Tóm lại, quan điểm về thơ và nghề thơ của Lê Đạt trong "Chữ bầu lên nhà thơ" có ý nghĩa như thế nào đối với nền văn học?

  • A. Khuyến khích các nhà thơ trẻ chỉ dựa vào cảm hứng.
  • B. Hạ thấp vai trò của tài năng bẩm sinh trong thơ ca.
  • C. Nâng cao nhận thức về vai trò trung tâm của ngôn ngữ và sự lao động nghiêm túc, chuyên nghiệp của nhà thơ trong việc tạo ra giá trị cho thơ ca.
  • D. Gây tranh cãi về định nghĩa nhà thơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Luận điểm trung tâm mà tác giả Lê Đạt muốn khẳng định trong văn bản 'Chữ bầu lên nhà thơ' là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Theo quan điểm của Lê Đạt trong văn bản, sự khác biệt cơ bản giữa 'nghĩa tiêu dùng' và 'nghĩa trong thơ ca' nằm ở đâu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Tác giả Lê Đạt sử dụng hình ảnh người 'phu chữ' để ví von về nhà thơ nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Khi Lê Đạt nói 'Chữ bầu lên nhà thơ', ông muốn diễn đạt ý gì về mối quan hệ giữa nhà thơ và ngôn ngữ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Theo Lê Đạt, điều gì khiến một nhà thơ 'không còn là nhà thơ' nữa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Tác giả phê phán hoặc 'không mê' những kiểu nhà thơ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Khái niệm 'ý tại ngôn ngoại' được Lê Đạt đề cập trong văn bản có ý nghĩa gì trong thơ ca?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Theo Lê Đạt, điều gì là thước đo giá trị thực sự của một bài thơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Tác giả sử dụng cụm từ 'ngôn ngữ đặc sản' để chỉ điều gì trong văn bản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Quan niệm 'Chữ bầu lên nhà thơ' của Lê Đạt gợi cho anh/chị suy nghĩ gì về vai trò của sự rèn luyện, học hỏi đối với người làm thơ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Từ văn bản, có thể suy ra Lê Đạt đánh giá cao yếu tố nào nhất trong quá trình sáng tạo thơ ca?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Khi Lê Đạt nói 'ý tại ngôn tại' không phải là đặc trưng của thơ ca, ông muốn nhấn mạnh điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Văn bản 'Chữ bầu lên nhà thơ' chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Nhận định nào sau đây KHÔNG phù hợp với quan điểm của Lê Đạt trong văn bản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Tác giả Lê Đạt nhấn mạnh điều gì khi nói về việc 'chọn chữ' trong thơ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Hình ảnh 'cánh đồng giấy' trong văn bản gợi liên tưởng đến điều gì trong hoạt động sáng tạo của nhà thơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Theo Lê Đạt, điều gì là yếu tố quan trọng nhất để ngôn ngữ trong thơ có sức sống và sự gợi cảm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Tác giả thể hiện thái độ như thế nào đối với những quan niệm cho rằng thơ ca chủ yếu dựa vào cảm hứng và tài năng thiên bẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Văn bản 'Chữ bầu lên nhà thơ' giúp người đọc hiểu thêm điều gì về bản chất của nghề thơ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Khi Lê Đạt nói 'chữ không chỉ là vỏ âm thanh', ông muốn nhấn mạnh điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Liên hệ với văn học Việt Nam, quan điểm 'Chữ bầu lên nhà thơ' của Lê Đạt gợi nhớ đến câu nói nổi tiếng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Giả sử có một nhà thơ chỉ viết khi có cảm hứng và không chú trọng gọt giũa ngôn từ, dựa vào quan điểm của Lê Đạt, anh/chị sẽ nhận xét về nhà thơ này như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Phân tích cách lập luận của Lê Đạt trong văn bản, ta thấy ông chủ yếu sử dụng phương pháp nào để làm sáng tỏ luận điểm của mình?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Theo quan điểm của Lê Đạt, sự khác biệt giữa một câu nói thông thường và một câu thơ hay nằm ở đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Văn bản 'Chữ bầu lên nhà thơ' thể hiện cái nhìn sâu sắc của tác giả về khía cạnh nào trong hoạt động văn học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Thông điệp chính mà Lê Đạt muốn gửi gắm đến những người làm thơ và yêu thơ qua văn bản này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Bằng cách nhấn mạnh vai trò của 'chữ' trong việc 'bầu lên nhà thơ', tác giả đã góp phần định nghĩa lại hoặc làm rõ thêm điều gì về danh xưng 'nhà thơ'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Văn bản 'Chữ bầu lên nhà thơ' thể hiện rõ nhất phong cách tư duy và quan niệm nghệ thuật nào của Lê Đạt?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Khi đọc văn bản này, người đọc có thể rút ra bài học gì cho bản thân trong việc tiếp cận và đánh giá một tác phẩm thơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Tóm lại, quan điểm về thơ và nghề thơ của Lê Đạt trong 'Chữ bầu lên nhà thơ' có ý nghĩa như thế nào đối với nền văn học?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan điểm của Lê Đạt trong "Chữ bầu lên nhà thơ", yếu tố cốt lõi nào làm nên phẩm chất của một nhà thơ chân chính?

  • A. Sự bộc phát cảm xúc mãnh liệt và thiên bẩm tự nhiên.
  • B. Nổi tiếng và được công chúng thừa nhận rộng rãi.
  • C. Sự lao động miệt mài, cúc cung tận tụy với ngôn ngữ.
  • D. Khả năng nắm bắt nhanh nhạy các xu hướng văn học đương đại.

Câu 2: Tác giả Lê Đạt dùng hình ảnh "phu chữ" để chỉ điều gì trong nghề thơ?

  • A. Người làm thơ chỉ vì mưu sinh, không có đam mê.
  • B. Nhà thơ thuộc tầng lớp lao động nghèo trong xã hội.
  • C. Người thợ in ấn, sắp chữ cho các tập thơ.
  • D. Sự coi trọng, đề cao lao động khổ công, nhọc nhằn với chữ nghĩa.

Câu 3: Lê Đạt phân biệt "ý tại ngôn tại" và "ý tại ngôn ngoại". "Ý tại ngôn tại" được hiểu là gì trong văn bản?

  • A. Ý nghĩa chỉ nằm gọn trong câu chữ, dễ dàng hiểu ngay từ mặt chữ.
  • B. Ý thơ được thể hiện thông qua các hình ảnh, ẩn dụ phức tạp.
  • C. Ý nghĩa phụ thuộc hoàn toàn vào cảm nhận chủ quan của người đọc.
  • D. Ý tứ vượt ra ngoài giới hạn biểu đạt trực tiếp của ngôn ngữ.

Câu 4: Ngược lại với "ý tại ngôn tại", "ý tại ngôn ngoại" trong quan niệm của Lê Đạt thể hiện điều gì?

  • A. Sự lủng củng, tối nghĩa trong cách dùng từ.
  • B. Ý tứ sâu xa, gợi mở, không chỉ giới hạn ở nghĩa bề mặt của từ ngữ.
  • C. Việc nhà thơ sử dụng ngoại ngữ trong tác phẩm.
  • D. Ý thơ được giải thích rõ ràng, cặn kẽ ở phần chú thích.

Câu 5: Theo tác giả, vì sao việc "biến ngôn ngữ công cộng thành ngôn ngữ đặc sản độc nhất" lại quan trọng đối với nhà thơ?

  • A. Để nhà thơ khẳng định cái tôi ngông nghênh, khác người.
  • B. Để tác phẩm trở nên khó hiểu, thách đố người đọc.
  • C. Để tạo ra phong cách, giọng điệu riêng, không thể trộn lẫn.
  • D. Để thu hút sự chú ý của giới phê bình văn học.

Câu 6: Lê Đạt bày tỏ sự "không mê" những "nhà thơ thần đồng". Điều này cho thấy quan điểm của ông về yếu tố nào trong sáng tạo thơ ca?

  • A. Thiên bẩm tự nhiên không đủ, cần có quá trình rèn luyện, lao động.
  • B. Thơ ca không nên xuất hiện quá sớm ở người trẻ.
  • C. Những người nổi tiếng sớm thường không có tài năng thực sự.
  • D. Thần đồng thơ ca thường không có chiều sâu tư tưởng.

Câu 7: Khi Lê Đạt nói rằng "chữ bầu lên nhà thơ", ông muốn nhấn mạnh vai trò quyết định của yếu tố nào?

  • A. Sự công nhận của công chúng và giới phê bình.
  • B. Việc sử dụng, nhào nặn và làm mới ngôn ngữ của chính nhà thơ.
  • C. Chủ đề và nội dung tư tưởng của bài thơ.
  • D. Hoàn cảnh lịch sử và xã hội nơi nhà thơ sống.

Câu 8: Theo Lê Đạt, sự khác biệt giữa "nghĩa tiêu dùng" và "nghĩa tự vị" của từ nằm ở đâu?

  • A. Nghĩa tiêu dùng là nghĩa cũ, nghĩa tự vị là nghĩa mới.
  • B. Nghĩa tiêu dùng chỉ dùng trong văn nói, nghĩa tự vị dùng trong văn viết.
  • C. Nghĩa tiêu dùng do cá nhân quy định, nghĩa tự vị do cộng đồng quy định.
  • D. Nghĩa tiêu dùng là nghĩa thông thường trong giao tiếp, nghĩa tự vị là nghĩa được ghi trong từ điển.

Câu 9: Văn bản "Chữ bầu lên nhà thơ" chủ yếu thể hiện quan điểm của tác giả về vấn đề gì?

  • A. Quan niệm về nghề thơ và vai trò của ngôn ngữ trong thơ ca.
  • B. Lịch sử phát triển của thơ ca hiện đại Việt Nam.
  • C. Tiểu sử và sự nghiệp sáng tác của nhà thơ Lê Đạt.
  • D. So sánh thơ ca với các loại hình nghệ thuật khác.

Câu 10: Dựa vào văn bản, một nhà thơ được coi là "chết" khi nào?

  • A. Khi họ không còn xuất bản tác phẩm mới.
  • B. Khi họ không còn tham gia các hoạt động văn học.
  • C. Khi họ không còn lao động, trăn trở với chữ nghĩa, không làm mới ngôn ngữ của mình.
  • D. Khi tác phẩm của họ không còn được độc giả đón nhận.

Câu 11: Lê Đạt nhấn mạnh tầm quan trọng của việc "đãi cát tìm vàng" trong quá trình sáng tác. "Vàng" ở đây được hiểu là gì?

  • A. Sự nổi tiếng và danh vọng.
  • B. Những từ ngữ đắt giá, độc đáo, giàu sức gợi.
  • C. Tiền bạc kiếm được từ thơ ca.
  • D. Cốt truyện hay, hấp dẫn.

Câu 12: Tại sao Lê Đạt lại "rất ghét" định kiến "nhà thơ Việt Nam thường chín sớm nên cũng tàn lụi sớm"?

  • A. Vì ông cho rằng nhà thơ Việt Nam không chín sớm.
  • B. Vì ông muốn khẳng định tài năng của các nhà thơ trẻ.
  • C. Vì định kiến đó làm nản lòng những người làm thơ lâu năm.
  • D. Vì nó phủ nhận vai trò của quá trình lao động, tích lũy, làm mới bản thân của nhà thơ theo thời gian.

Câu 13: Văn bản "Chữ bầu lên nhà thơ" sử dụng thể loại nghị luận. Đặc điểm nổi bật về cách lập luận của tác giả là gì?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, so sánh độc đáo, giàu chất thơ để diễn đạt ý tưởng.
  • B. Trích dẫn nhiều học giả nổi tiếng để tăng tính thuyết phục.
  • C. Đưa ra nhiều số liệu thống kê để chứng minh luận điểm.
  • D. Trình bày vấn đề một cách khô khan, thiếu cảm xúc.

Câu 14: Khi nói về "chữ", Lê Đạt không chỉ xem nó là công cụ giao tiếp thông thường mà còn là gì?

  • A. Một phương tiện để truyền tải thông tin khách quan.
  • B. Vật liệu sống, có hồn, đòi hỏi sự khám phá và sáng tạo không ngừng.
  • C. Thứ gì đó cố định, bất biến, chỉ cần nắm vững quy tắc là đủ.
  • D. Yếu tố thứ yếu, chỉ đóng vai trò trang trí cho ý tưởng.

Câu 15: Ý nào sau đây không phản ánh đúng quan niệm của Lê Đạt về lao động sáng tạo thơ ca?

  • A. Là quá trình nhọc nhằn, đòi hỏi sự kiên trì và khổ công.
  • B. Gắn liền với việc tìm tòi, khám phá những khả năng mới của ngôn ngữ.
  • C. Chủ yếu dựa vào cảm hứng bộc phát và năng khiếu sẵn có.
  • D. Là công việc suốt đời, không ngừng nghỉ, không có điểm dừng cuối cùng.

Câu 16: Dựa vào văn bản, phẩm chất nào sau đây được Lê Đạt đề cao ở một nhà thơ?

  • A. Ý thức tìm tòi, cách tân, không ngừng làm mới chữ nghĩa.
  • B. Khả năng viết nhanh, viết nhiều.
  • C. Có nhiều mối quan hệ trong giới văn nghệ.
  • D. Tuân thủ chặt chẽ các quy tắc truyền thống trong thơ ca.

Câu 17: Câu văn "Chữ bầu lên nhà thơ" là một cách diễn đạt độc đáo. Nó gợi cho người đọc suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa nhà thơ và ngôn ngữ?

  • A. Ngôn ngữ chỉ là công cụ thụ động phục vụ nhà thơ.
  • B. Nhà thơ là người hoàn toàn làm chủ và chi phối ngôn ngữ.
  • C. Mối quan hệ này không có gì đặc biệt, chỉ là sử dụng công cụ.
  • D. Ngôn ngữ có vai trò chủ động, thậm chí quyết định sự tồn tại và bản sắc của nhà thơ.

Câu 18: Khi bàn về chữ, Lê Đạt đề cập đến "trường liên tưởng" của từ. Khái niệm này ám chỉ điều gì?

  • A. Nghĩa đen, nghĩa gốc của từ.
  • B. Cách viết đúng chính tả của từ.
  • C. Toàn bộ những ý nghĩa, hình ảnh, cảm xúc mà từ đó gợi ra trong tâm trí người đọc/nghe.
  • D. Cấu tạo ngữ pháp của từ trong câu.

Câu 19: Tác giả phê phán quan niệm nào về thơ ca?

  • A. Coi nhẹ vai trò của lao động chữ nghĩa, chỉ đề cao cảm hứng.
  • B. Đề cao sự trau chuốt ngôn ngữ.
  • C. Xem thơ ca là một nghề nghiệp cần sự rèn luyện.
  • D. Nhấn mạnh tính cá nhân trong sáng tạo.

Câu 20: Dựa trên văn bản, để có được những con chữ "đặc sản độc nhất", nhà thơ cần làm gì?

  • A. Sao chép cách dùng từ của các nhà thơ nổi tiếng.
  • B. Chỉ sử dụng những từ ngữ cổ kính, ít người biết đến.
  • C. Tạo ra những từ mới hoàn toàn không theo quy tắc nào.
  • D. Phải lao động cật lực, tìm tòi, sàng lọc, và sử dụng ngôn ngữ theo cách riêng, mới mẻ.

Câu 22: Khi Lê Đạt nói "Chữ không phải là tôi", ông muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Nhà thơ và ngôn ngữ là hai thực thể hoàn toàn tách biệt.
  • B. Ngôn ngữ là thứ xa lạ, không thuộc về nhà thơ.
  • C. Ngôn ngữ là thứ khách quan, tồn tại độc lập, nhà thơ phải tiếp cận, chinh phục nó.
  • D. Nhà thơ không cần quan tâm đến ngôn ngữ, chỉ cần có ý tưởng hay.

Câu 23: Văn bản "Chữ bầu lên nhà thơ" thể hiện rõ điều gì về phong cách viết của Lê Đạt?

  • A. Giàu hình ảnh, ví von bất ngờ, mang tính suy tưởng sâu sắc.
  • B. Khô khan, lý lẽ chặt chẽ nhưng thiếu cảm xúc.
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • D. Chỉ tập trung vào kể lể, thiếu tính khái quát.

Câu 24: Theo Lê Đạt, sự "sống" của nhà thơ trong lòng độc giả và lịch sử phụ thuộc chủ yếu vào điều gì?

  • A. Số lượng tác phẩm đã xuất bản.
  • B. Các giải thưởng văn học đã đạt được.
  • C. Quan hệ với các nhà phê bình nổi tiếng.
  • D. Những đóng góp độc đáo, không thể thay thế của họ trong việc làm mới và phát triển ngôn ngữ thơ ca.

Câu 25: Lê Đạt nhắc đến "cái nháy mắt của chữ". Hình ảnh này gợi ý điều gì về bản chất của ngôn ngữ trong thơ ca?

  • A. Ngôn ngữ luôn rõ ràng, trực diện, không có gì ẩn giấu.
  • B. Ngôn ngữ có khả năng gợi ý, ám chỉ, tạo ra nhiều tầng nghĩa vượt ra ngoài nghĩa bề mặt.
  • C. Ngôn ngữ trong thơ ca thường chứa đựng những sai sót nhỏ.
  • D. Nhà thơ cố tình làm cho ngôn ngữ trở nên khó hiểu.

Câu 26: Văn bản "Chữ bầu lên nhà thơ" có thể được xem là một tuyên ngôn về điều gì?

  • A. Vai trò của cảm hứng trong sáng tạo nghệ thuật.
  • B. Sự ưu việt của thơ ca so với các loại hình nghệ thuật khác.
  • C. Quan niệm về lao động nghệ thuật nghiêm túc và vai trò trung tâm của ngôn ngữ trong thơ ca.
  • D. Tầm quan trọng của việc học hỏi các nhà thơ đi trước.

Câu 27: Theo Lê Đạt, điều gì là dấu hiệu cho thấy một nhà thơ đang "tự bằng lòng" và có nguy cơ "chết" trong nghề?

  • A. Ngừng tìm tòi, khám phá, làm mới ngôn ngữ, chỉ lặp lại chính mình.
  • B. Không còn xuất hiện trước công chúng.
  • C. Chuyển sang sáng tác ở thể loại khác.
  • D. Không nhận được giải thưởng nào mới.

Câu 28: Hình ảnh "cánh đồng giấy" trong văn bản tượng trưng cho điều gì?

  • A. Nơi nhà thơ tìm kiếm cảm hứng từ thiên nhiên.
  • B. Không gian lao động, sáng tạo của nhà thơ, nơi gieo trồng và gặt hái chữ nghĩa.
  • C. Thị trường xuất bản thơ ca.
  • D. Nơi lưu trữ các tác phẩm thơ ca đã hoàn thành.

Câu 29: Dựa vào văn bản, có thể suy luận gì về thái độ của Lê Đạt đối với nghề thơ?

  • A. Xem nghề thơ là một công việc dễ dàng, chỉ cần năng khiếu.
  • B. Coi thường những người làm thơ chuyên nghiệp.
  • C. Coi nghề thơ là một lao động nghiêm túc, đòi hỏi sự cống hiến và khổ luyện.
  • D. Cho rằng thơ ca là lĩnh vực phù phiếm, không có giá trị thực tế.

Câu 30: Văn bản "Chữ bầu lên nhà thơ" thể hiện sự trăn trở của tác giả về điều gì trong bối cảnh sáng tác thơ ca đương đại?

  • A. Nguy cơ nhà thơ lơ là, thiếu ý thức lao động với ngôn ngữ, dẫn đến sự nhàm chán, lặp lại.
  • B. Sự thiếu thốn đề tài sáng tác mới mẻ.
  • C. Áp lực từ phía độc giả và thị trường.
  • D. Vai trò của công nghệ hiện đại đối với việc sáng tác thơ.

1 / 29

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Theo quan điểm của Lê Đạt trong 'Chữ bầu lên nhà thơ', yếu tố cốt lõi nào làm nên phẩm chất của một nhà thơ chân chính?

2 / 29

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Tác giả Lê Đạt dùng hình ảnh 'phu chữ' để chỉ điều gì trong nghề thơ?

3 / 29

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Lê Đạt phân biệt 'ý tại ngôn tại' và 'ý tại ngôn ngoại'. 'Ý tại ngôn tại' được hiểu là gì trong văn bản?

4 / 29

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Ngược lại với 'ý tại ngôn tại', 'ý tại ngôn ngoại' trong quan niệm của Lê Đạt thể hiện điều gì?

5 / 29

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Theo tác giả, vì sao việc 'biến ngôn ngữ công cộng thành ngôn ngữ đặc sản độc nhất' lại quan trọng đối với nhà thơ?

6 / 29

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Lê Đạt bày tỏ sự 'không mê' những 'nhà thơ thần đồng'. Điều này cho thấy quan điểm của ông về yếu tố nào trong sáng tạo thơ ca?

7 / 29

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Khi Lê Đạt nói rằng 'chữ bầu lên nhà thơ', ông muốn nhấn mạnh vai trò quyết định của yếu tố nào?

8 / 29

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Theo Lê Đạt, sự khác biệt giữa 'nghĩa tiêu dùng' và 'nghĩa tự vị' của từ nằm ở đâu?

9 / 29

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Văn bản 'Chữ bầu lên nhà thơ' chủ yếu thể hiện quan điểm của tác giả về vấn đề gì?

10 / 29

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Dựa vào văn bản, một nhà thơ được coi là 'chết' khi nào?

11 / 29

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Lê Đạt nhấn mạnh tầm quan trọng của việc 'đãi cát tìm vàng' trong quá trình sáng tác. 'Vàng' ở đây được hiểu là gì?

12 / 29

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Tại sao Lê Đạt lại 'rất ghét' định kiến 'nhà thơ Việt Nam thường chín sớm nên cũng tàn lụi sớm'?

13 / 29

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Văn bản 'Chữ bầu lên nhà thơ' sử dụng thể loại nghị luận. Đặc điểm nổi bật về cách lập luận của tác giả là gì?

14 / 29

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Khi nói về 'chữ', Lê Đạt không chỉ xem nó là công cụ giao tiếp thông thường mà còn là gì?

15 / 29

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Ý nào sau đây *không* phản ánh đúng quan niệm của Lê Đạt về lao động sáng tạo thơ ca?

16 / 29

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Dựa vào văn bản, phẩm chất nào sau đây được Lê Đạt đề cao ở một nhà thơ?

17 / 29

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Câu văn 'Chữ bầu lên nhà thơ' là một cách diễn đạt độc đáo. Nó gợi cho người đọc suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa nhà thơ và ngôn ngữ?

18 / 29

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Khi bàn về chữ, Lê Đạt đề cập đến 'trường liên tưởng' của từ. Khái niệm này ám chỉ điều gì?

19 / 29

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Tác giả phê phán quan niệm nào về thơ ca?

20 / 29

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Dựa trên văn bản, để có được những con chữ 'đặc sản độc nhất', nhà thơ cần làm gì?

21 / 29

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Khi Lê Đạt nói 'Chữ không phải là tôi', ông muốn nhấn mạnh điều gì?

22 / 29

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Văn bản 'Chữ bầu lên nhà thơ' thể hiện rõ điều gì về phong cách viết của Lê Đạt?

23 / 29

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Theo Lê Đạt, sự 'sống' của nhà thơ trong lòng độc giả và lịch sử phụ thuộc chủ yếu vào điều gì?

24 / 29

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Lê Đạt nhắc đến 'cái nháy mắt của chữ'. Hình ảnh này gợi ý điều gì về bản chất của ngôn ngữ trong thơ ca?

25 / 29

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Văn bản 'Chữ bầu lên nhà thơ' có thể được xem là một tuyên ngôn về điều gì?

26 / 29

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Theo Lê Đạt, điều gì là dấu hiệu cho thấy một nhà thơ đang 'tự bằng lòng' và có nguy cơ 'chết' trong nghề?

27 / 29

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Hình ảnh 'cánh đồng giấy' trong văn bản tượng trưng cho điều gì?

28 / 29

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Dựa vào văn bản, có thể suy luận gì về thái độ của Lê Đạt đối với nghề thơ?

29 / 29

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Văn bản 'Chữ bầu lên nhà thơ' thể hiện sự trăn trở của tác giả về điều gì trong bối cảnh sáng tác thơ ca đương đại?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt khẳng định vai trò của chữ đối với nhà thơ như thế nào?

  • A. Chữ là phương tiện để nhà thơ biểu đạt cảm xúc.
  • B. Chữ là công cụ giúp nhà thơ giao tiếp với độc giả.
  • C. Chữ là yếu tố trang trí, làm đẹp cho thơ ca.
  • D. Chữ không chỉ là công cụ mà còn là "môi trường sống", "người bạn" không thể thiếu của nhà thơ, quyết định sự tồn tại của nhà thơ.

Câu 2: Lê Đạt phê phán quan niệm “ý tại ngôn ngoại” và đề cao “ý tại ngôn tại”. Theo ông, cách hiểu đúng về “ý tại ngôn tại” trong thơ là gì?

  • A. Ý thơ nằm ngoài lời thơ, người đọc phải tự suy diễn.
  • B. Ý thơ chỉ là cảm xúc nhất thời của nhà thơ.
  • C. Ý thơ hiện diện trực tiếp và rõ ràng trong từng con chữ, câu chữ của bài thơ.
  • D. Ý thơ phụ thuộc vào trải nghiệm cá nhân của người đọc.

Câu 3: Trong bài viết, Lê Đạt sử dụng hình ảnh “nhà thơ một nắng hai sương, lầm lũi, lực điền trên cánh đồng giấy”. Hình ảnh này thể hiện điều gì về quan niệm của ông về lao động thơ ca?

  • A. Sự nhàn nhã, thư thái của nhà thơ khi sáng tác.
  • B. Sự lao động miệt mài, công phu và nghiêm túc của nhà thơ với con chữ.
  • C. Sự bay bổng, lãng mạn trong tâm hồn nhà thơ.
  • D. Sự tách biệt giữa nhà thơ và đời sống thực tế.

Câu 4: Lê Đạt cho rằng “chữ nghĩa trong đời sống tiêu dùng khác với chữ nghĩa trong thơ”. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa “nghĩa tiêu dùng” và “nghĩa nghệ thuật” của chữ là gì?

  • A. “Nghĩa tiêu dùng” hướng đến sự rõ ràng, phổ quát, còn “nghĩa nghệ thuật” giàu tính biểu tượng, gợi cảm và đa nghĩa.
  • B. “Nghĩa tiêu dùng” quan trọng hơn “nghĩa nghệ thuật” trong giao tiếp hàng ngày.
  • C. “Nghĩa nghệ thuật” chỉ xuất hiện trong thơ ca, còn “nghĩa tiêu dùng” có mặt ở mọi nơi.
  • D. “Nghĩa tiêu dùng” dễ hiểu hơn “nghĩa nghệ thuật”.

Câu 5: Trong văn bản, Lê Đạt nhắc đến “thơ ca tài tử” và “thơ ca chuyên nghiệp”. Theo bạn, điểm khác biệt cốt yếu giữa hai loại hình thơ này là gì, dựa trên quan điểm của tác giả?

  • A. “Thơ ca tài tử” hướng đến số đông công chúng, “thơ ca chuyên nghiệp” dành cho giới phê bình.
  • B. “Thơ ca tài tử” thường ngắn gọn, “thơ ca chuyên nghiệp” thường dài và phức tạp.
  • C. “Thơ ca tài tử” dễ hiểu, “thơ ca chuyên nghiệp” khó tiếp cận.
  • D. “Thơ ca chuyên nghiệp” đòi hỏi sự khổ luyện, nghiêm túc với chữ nghĩa, còn “thơ ca tài tử” mang tính ngẫu hứng, tự phát.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau: “Chữ bầu lên nhà thơ. Không có chữ, không có nhà thơ. Chữ nghĩa là căn cốt, là sự sống còn của nhà thơ”. Đoạn văn này cho thấy thái độ và tình cảm của Lê Đạt đối với chữ như thế nào?

  • A. Thờ ơ, xem nhẹ vai trò của chữ.
  • B. Trung lập, đánh giá khách quan về chữ.
  • C. Trân trọng, yêu mến và đề cao vai trò quyết định của chữ.
  • D. Nghi ngờ khả năng biểu đạt của chữ.

Câu 7: Trong văn bản, Lê Đạt có nhắc đến “những nhà thơ thần đồng”. Theo ông, thái độ đúng đắn của chúng ta đối với hiện tượng “thơ thần đồng” nên là gì?

  • A. Khuyến khích và tạo điều kiện tối đa cho các nhà thơ thần đồng phát triển.
  • B. Cần thận trọng, không nên quá đề cao “thơ thần đồng” mà quên đi giá trị của sự khổ luyện và trưởng thành trong thơ ca.
  • C. Phê phán và loại bỏ hiện tượng “thơ thần đồng” vì nó không có giá trị thực.
  • D. So sánh “thơ thần đồng” với thơ của các nhà thơ trưởng thành để tìm ra sự khác biệt.

Câu 8: Lê Đạt viết: “Nhà thơ tàn khi chữ tàn”. Câu nói này có nghĩa là gì trong việc khẳng định mối quan hệ giữa nhà thơ và chữ?

  • A. Nhà thơ chỉ thực sự tồn tại khi tác phẩm của họ được in thành chữ.
  • B. Chữ viết giúp nhà thơ lưu giữ và truyền lại tác phẩm cho đời sau.
  • C. Nhà thơ cần phải sử dụng chữ một cách cẩn trọng để tránh bị "tàn lụi".
  • D. Sự sáng tạo và sức sống của nhà thơ phụ thuộc hoàn toàn vào khả năng sử dụng và làm mới ngôn ngữ (chữ).

Câu 9: Văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” thuộc thể loại nghị luận văn học. Đặc điểm nổi bật nhất của phong cách nghị luận trong bài viết này là gì?

  • A. Lập luận chặt chẽ, logic, khô khan.
  • B. Giọng điệu khách quan, trung lập, thiếu cảm xúc.
  • C. Giọng điệu chủ quan, cá tính, sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc.
  • D. Tập trung vào việc trình bày thông tin, ít đưa ra quan điểm cá nhân.

Câu 10: Nếu vận dụng quan điểm của Lê Đạt trong “Chữ bầu lên nhà thơ” để đánh giá một bài thơ hiện đại, bạn sẽ chú trọng nhất đến yếu tố nào?

  • A. Nội dung tư tưởng và chủ đề của bài thơ.
  • B. Cách sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ độc đáo, sáng tạo.
  • C. Cảm xúc và trải nghiệm cá nhân của nhà thơ thể hiện trong bài.
  • D. Hình thức và cấu trúc của bài thơ (vần, nhịp, bố cục).

Câu 11: Trong bài viết, Lê Đạt có nhắc đến “ngôn ngữ công cộng” và “ngôn ngữ đặc sản”. Theo bạn, “ngôn ngữ đặc sản” trong thơ có vai trò gì?

  • A. Tạo nên sự độc đáo, riêng biệt, thể hiện phong cách cá nhân của nhà thơ và giá trị nghệ thuật của tác phẩm.
  • B. Giúp bài thơ dễ hiểu, gần gũi với đời sống hàng ngày.
  • C. Làm cho bài thơ trở nên trang trọng, lịch sự hơn.
  • D. Che giấu những ý tưởng sâu xa, khó hiểu của nhà thơ.

Câu 12: Lê Đạt cho rằng, một nhà thơ “không còn là nhà thơ nữa” khi nào? Chọn câu trả lời đúng nhất theo tinh thần của văn bản.

  • A. Khi họ không còn được công chúng yêu mến và đón nhận.
  • B. Khi họ chuyển sang làm công việc khác không liên quan đến văn chương.
  • C. Khi họ không còn miệt mài lao động với chữ, không còn khả năng sáng tạo ngôn ngữ.
  • D. Khi họ không còn xuất bản tác phẩm mới.

Câu 13: Trong văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt sử dụng nhiều phép tu từ như ẩn dụ, so sánh, nhân hóa… Tác dụng chung của việc sử dụng các biện pháp tu từ này là gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu và trừu tượng hơn.
  • B. Giúp văn bản trở nên khô khan và thiếu cảm xúc.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí, làm đẹp hình thức cho văn bản.
  • D. Làm cho lập luận trở nên sinh động, hấp dẫn, giàu hình ảnh và sức thuyết phục.

Câu 14: Theo Lê Đạt, “chữ” trong thơ không chỉ là “vỏ âm thanh” mà còn là gì? Chọn đáp án đúng nhất.

  • A. Phương tiện giao tiếp đơn thuần.
  • B. Yếu tố mang giá trị nội dung, nghệ thuật, thể hiện tư tưởng và cảm xúc của nhà thơ.
  • C. Công cụ để ghi chép lại hiện thực đời sống.
  • D. Phương tiện để truyền đạt thông tin một cách chính xác.

Câu 15: Trong bài “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt có nhắc đến một định kiến “quái gở” về các nhà thơ Việt Nam. Định kiến đó là gì?

  • A. Nhà thơ Việt Nam thường chỉ viết về đề tài quê hương, đất nước.
  • B. Nhà thơ Việt Nam thường thiếu cá tính sáng tạo.
  • C. Nhà thơ Việt Nam thường “chín sớm rồi tàn lụi sớm”.
  • D. Nhà thơ Việt Nam thường ít được công chúng biết đến.

Câu 16: Xét về mặt cấu trúc, văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” được xây dựng theo bố cục nghị luận nào?

  • A. Mở bài - Thân bài - Kết bài.
  • B. Diễn dịch.
  • C. Quy nạp.
  • D. Tổng - phân - hợp.

Câu 17: Bạn hiểu như thế nào về ý kiến của Lê Đạt: “Thơ là chữ, chữ là người”?

  • A. Thơ và chữ chỉ là phương tiện để thể hiện con người nhà thơ.
  • B. Chữ trong thơ chính là sự biểu hiện của tâm hồn, con người nhà thơ; chữ và người nhà thơ không thể tách rời.
  • C. Nhà thơ tạo ra chữ và chữ tạo nên nhà thơ.
  • D. Thơ là tiếng nói của chữ, chữ là tiếng nói của con người.

Câu 18: Trong văn bản, Lê Đạt sử dụng nhiều từ ngữ mang tính triết lý, khái quát như “căn cốt”, “sự sống còn”, “môi trường sống”… Việc sử dụng từ ngữ này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu, xa rời thực tế.
  • B. Giảm tính biểu cảm và sinh động của văn bản.
  • C. Nâng cao tính khái quát, triết lý và chiều sâu tư tưởng cho bài viết.
  • D. Tạo ra sự trang trọng, nghiêm túc cho văn bản.

Câu 19: Nếu xem “Chữ bầu lên nhà thơ” là một tuyên ngôn về nghề thơ, thì tuyên ngôn ấy tập trung khẳng định điều gì?

  • A. Sự quan trọng của cảm xúc và trải nghiệm cá nhân trong thơ ca.
  • B. Vai trò của đề tài và nội dung tư tưởng trong thơ ca.
  • C. Sự cần thiết phải đổi mới hình thức và thể loại thơ.
  • D. Vai trò quyết định của chữ, của ngôn ngữ đối với sự tồn tại và giá trị của thơ ca.

Câu 20: Bạn có đồng tình với quan điểm “Chữ bầu lên nhà thơ” của Lê Đạt không? Vì sao?

  • A. Đồng tình, vì quan điểm của Lê Đạt sâu sắc và đúng đắn.
  • B. Không đồng tình, vì quan điểm của Lê Đạt quá tuyệt đối hóa vai trò của chữ.
  • C. Vừa đồng tình vừa không đồng tình, cần có sự điều chỉnh và bổ sung.
  • D. Ý kiến khác (học sinh tự nêu).

Câu 21: Hãy so sánh quan niệm về chữ trong thơ của Lê Đạt với quan niệm về ngôn ngữ của một nhà thơ khác mà bạn biết (ví dụ: Nguyễn Du, Hàn Mặc Tử, Xuân Diệu…).

  • A. Giống nhau ở điểm… Khác nhau ở điểm…
  • B. Quan niệm của Lê Đạt sâu sắc hơn/mới mẻ hơn/khác biệt hơn ở chỗ…
  • C. Có thể học hỏi được gì từ quan niệm của cả hai nhà thơ…
  • D. Ý kiến so sánh khác (học sinh tự nêu).

Câu 22: Nếu bạn là một người trẻ yêu thích thơ ca, bạn sẽ rút ra bài học gì từ văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” của Lê Đạt?

  • A. Cần phải trân trọng và yêu mến chữ nghĩa.
  • B. Phải lao động miệt mài và nghiêm túc với chữ.
  • C. Cần sáng tạo và làm mới ngôn ngữ trong thơ ca.
  • D. Các bài học khác (học sinh tự nêu).

Câu 23: Trong văn bản, Lê Đạt có sử dụng một số thuật ngữ như “ý tại ngôn tại”, “nghĩa tiêu dùng”, “nghĩa tự vị”. Việc sử dụng các thuật ngữ này có vai trò gì trong bài nghị luận?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu và xa lạ với người đọc.
  • B. Giúp diễn đạt chính xác, cô đọng các khái niệm, vấn đề nghị luận, tăng tính chuyên sâu và khoa học.
  • C. Chỉ có tác dụng làm cho văn bản trở nên trang trọng hơn.
  • D. Không có vai trò đặc biệt, có thể thay thế bằng các từ ngữ thông thường.

Câu 24: Đọc câu sau: “Chữ bầu lên nhà thơ”. Bạn hiểu nhan đề này theo nghĩa đen và nghĩa bóng như thế nào?

  • A. Nghĩa đen và nghĩa bóng đều chỉ sự quan trọng của chữ viết.
  • B. Nhan đề chỉ có nghĩa đen, không có nghĩa bóng.
  • C. Nghĩa đen: chữ tạo nên nhà thơ (theo nghĩa đen); Nghĩa bóng: chữ có vai trò quyết định đối với sự hình thành và phát triển của nhà thơ.
  • D. Nghĩa bóng quan trọng hơn nghĩa đen.

Câu 25: Trong văn bản, Lê Đạt có nhắc đến “lao động chữ nghĩa”. Theo bạn, “lao động chữ nghĩa” của nhà thơ bao gồm những hoạt động cụ thể nào?

  • A. Chỉ là việc viết ra những con chữ trên trang giấy.
  • B. Chủ yếu là việc học thuộc nhiều từ ngữ.
  • C. Chỉ là việc sử dụng từ điển để tra nghĩa của từ.
  • D. Bao gồm việc tìm tòi, lựa chọn, gọt giũa, sắp xếp, liên kết các con chữ để tạo ra ngôn ngữ thơ độc đáo, giàu sức biểu cảm.

Câu 26: Theo Lê Đạt, điều gì sẽ xảy ra nếu nhà thơ “lười biếng” hoặc “cẩu thả” trong lao động chữ nghĩa?

  • A. Thơ ca sẽ trở nên nhạt nhẽo, thiếu sức sống, nhà thơ không thể đạt đến đỉnh cao của nghệ thuật.
  • B. Thơ ca vẫn có thể hay nếu nhà thơ có tài năng thiên bẩm.
  • C. Không có ảnh hưởng gì đáng kể.
  • D. Công chúng sẽ vẫn yêu thích thơ ca của họ.

Câu 27: Hãy tìm một câu thơ hoặc đoạn thơ mà bạn cho là thể hiện rõ nhất quan điểm “chữ bầu lên nhà thơ” của Lê Đạt. Giải thích ngắn gọn.

  • A. Câu thơ/đoạn thơ:… Giải thích:…
  • B. Phân tích mối liên hệ giữa câu thơ/đoạn thơ và quan điểm của Lê Đạt.
  • C. Nêu tác dụng của việc sử dụng chữ trong câu thơ/đoạn thơ.
  • D. Ý kiến khác (học sinh tự nêu).

Câu 28: Văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” có ý nghĩa như thế nào đối với việc học tập và sáng tạo thơ ca của học sinh?

  • A. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • B. Giúp học sinh hiểu sâu sắc hơn về vai trò của ngôn ngữ và sự lao động nghiêm túc trong quá trình sáng tạo thơ ca, từ đó có thái độ đúng đắn hơn với việc học và viết thơ.
  • C. Chỉ có ý nghĩa lý thuyết, ít có giá trị thực hành.
  • D. Chỉ phù hợp với những người có ý định trở thành nhà thơ chuyên nghiệp.

Câu 29: Theo bạn, quan điểm của Lê Đạt trong “Chữ bầu lên nhà thơ” có còn giá trị trong bối cảnh thơ ca hiện đại ngày nay không? Vì sao?

  • A. Vẫn còn giá trị, vì…
  • B. Không còn phù hợp, vì…
  • C. Vẫn còn một số giá trị nhất định, nhưng cần được điều chỉnh/bổ sung cho phù hợp với hiện tại, vì…
  • D. Ý kiến khác (học sinh tự nêu).

Câu 30: Nếu được đặt một câu hỏi cho nhà thơ Lê Đạt sau khi đọc “Chữ bầu lên nhà thơ”, bạn sẽ hỏi điều gì?

  • A. Câu hỏi về một khía cạnh cụ thể trong văn bản.
  • B. Câu hỏi về quan điểm cá nhân của Lê Đạt.
  • C. Câu hỏi mở rộng vấn đề, liên hệ với thực tế.
  • D. Câu hỏi khác (học sinh tự nêu).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt khẳng định vai trò của chữ đối với nhà thơ như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Lê Đạt phê phán quan niệm “ý tại ngôn ngoại” và đề cao “ý tại ngôn tại”. Theo ông, cách hiểu đúng về “ý tại ngôn tại” trong thơ là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong bài viết, Lê Đạt sử dụng hình ảnh “nhà thơ một nắng hai sương, lầm lũi, lực điền trên cánh đồng giấy”. Hình ảnh này thể hiện điều gì về quan niệm của ông về lao động thơ ca?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Lê Đạt cho rằng “chữ nghĩa trong đời sống tiêu dùng khác với chữ nghĩa trong thơ”. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa “nghĩa tiêu dùng” và “nghĩa nghệ thuật” của chữ là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong văn bản, Lê Đạt nhắc đến “thơ ca tài tử” và “thơ ca chuyên nghiệp”. Theo bạn, điểm khác biệt cốt yếu giữa hai loại hình thơ này là gì, dựa trên quan điểm của tác giả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Đọc đoạn văn sau: “Chữ bầu lên nhà thơ. Không có chữ, không có nhà thơ. Chữ nghĩa là căn cốt, là sự sống còn của nhà thơ”. Đoạn văn này cho thấy thái độ và tình cảm của Lê Đạt đối với chữ như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong văn bản, Lê Đạt có nhắc đến “những nhà thơ thần đồng”. Theo ông, thái độ đúng đắn của chúng ta đối với hiện tượng “thơ thần đồng” nên là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Lê Đạt viết: “Nhà thơ tàn khi chữ tàn”. Câu nói này có nghĩa là gì trong việc khẳng định mối quan hệ giữa nhà thơ và chữ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” thuộc thể loại nghị luận văn học. Đặc điểm nổi bật nhất của phong cách nghị luận trong bài viết này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Nếu vận dụng quan điểm của Lê Đạt trong “Chữ bầu lên nhà thơ” để đánh giá một bài thơ hiện đại, bạn sẽ chú trọng nhất đến yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong bài viết, Lê Đạt có nhắc đến “ngôn ngữ công cộng” và “ngôn ngữ đặc sản”. Theo bạn, “ngôn ngữ đặc sản” trong thơ có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Lê Đạt cho rằng, một nhà thơ “không còn là nhà thơ nữa” khi nào? Chọn câu trả lời đúng nhất theo tinh thần của văn bản.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt sử dụng nhiều phép tu từ như ẩn dụ, so sánh, nhân hóa… Tác dụng chung của việc sử dụng các biện pháp tu từ này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Theo Lê Đạt, “chữ” trong thơ không chỉ là “vỏ âm thanh” mà còn là gì? Chọn đáp án đúng nhất.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong bài “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt có nhắc đến một định kiến “quái gở” về các nhà thơ Việt Nam. Định kiến đó là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Xét về mặt cấu trúc, văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” được xây dựng theo bố cục nghị luận nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Bạn hiểu như thế nào về ý kiến của Lê Đạt: “Thơ là chữ, chữ là người”?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong văn bản, Lê Đạt sử dụng nhiều từ ngữ mang tính triết lý, khái quát như “căn cốt”, “sự sống còn”, “môi trường sống”… Việc sử dụng từ ngữ này có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Nếu xem “Chữ bầu lên nhà thơ” là một tuyên ngôn về nghề thơ, thì tuyên ngôn ấy tập trung khẳng định điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Bạn có đồng tình với quan điểm “Chữ bầu lên nhà thơ” của Lê Đạt không? Vì sao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Hãy so sánh quan niệm về chữ trong thơ của Lê Đạt với quan niệm về ngôn ngữ của một nhà thơ khác mà bạn biết (ví dụ: Nguyễn Du, Hàn Mặc Tử, Xuân Diệu…).

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Nếu bạn là một người trẻ yêu thích thơ ca, bạn sẽ rút ra bài học gì từ văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” của Lê Đạt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong văn bản, Lê Đạt có sử dụng một số thuật ngữ như “ý tại ngôn tại”, “nghĩa tiêu dùng”, “nghĩa tự vị”. Việc sử dụng các thuật ngữ này có vai trò gì trong bài nghị luận?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Đọc câu sau: “Chữ bầu lên nhà thơ”. Bạn hiểu nhan đề này theo nghĩa đen và nghĩa bóng như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong văn bản, Lê Đạt có nhắc đến “lao động chữ nghĩa”. Theo bạn, “lao động chữ nghĩa” của nhà thơ bao gồm những hoạt động cụ thể nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Theo Lê Đạt, điều gì sẽ xảy ra nếu nhà thơ “lười biếng” hoặc “cẩu thả” trong lao động chữ nghĩa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Hãy tìm một câu thơ hoặc đoạn thơ mà bạn cho là thể hiện rõ nhất quan điểm “chữ bầu lên nhà thơ” của Lê Đạt. Giải thích ngắn gọn.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” có ý nghĩa như thế nào đối với việc học tập và sáng tạo thơ ca của học sinh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Theo bạn, quan điểm của Lê Đạt trong “Chữ bầu lên nhà thơ” có còn giá trị trong bối cảnh thơ ca hiện đại ngày nay không? Vì sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nếu được đặt một câu hỏi cho nhà thơ Lê Đạt sau khi đọc “Chữ bầu lên nhà thơ”, bạn sẽ hỏi điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt quan niệm “chữ” trong thơ ca không chỉ đơn thuần là công cụ giao tiếp. Vậy, theo tác giả, đặc tính quan trọng nhất của “chữ” trong thơ là gì?

  • A. Khả năng truyền đạt thông tin một cách chính xác và hiệu quả.
  • B. Khả năng gợi hình, gợi cảm, tạo ra thế giới nghệ thuật độc đáo.
  • C. Tính đại chúng, dễ hiểu, gần gũi với đời sống hàng ngày.
  • D. Sự trang trọng, hoa mỹ, thể hiện kiến thức uyên bác của nhà thơ.

Câu 2: Lê Đạt sử dụng hình ảnh “chữ bầu” để nói về điều gì trong quá trình sáng tạo thơ ca?

  • A. Sự phong phú, đa dạng của vốn từ vựng tiếng Việt.
  • B. Khả năng sinh sản vô hạn của ngôn ngữ.
  • C. Quá trình thai nghén, nuôi dưỡng ý tưởng và cảm xúc để tạo nên câu chữ.
  • D. Mối liên hệ mật thiết giữa chữ viết và âm nhạc trong thơ.

Câu 3: Trong bài viết, Lê Đạt phê phán quan niệm “thơ là ý ở ngoài lời”. Vậy, theo ngữ cảnh bài “Chữ bầu lên nhà thơ”, quan niệm nào sau đây phản ánh đúng nhất ý của tác giả?

  • A. Ý thơ phải được sinh ra và thể hiện trọn vẹn trong chính ngôn từ của bài thơ.
  • B. Ý thơ là điều mơ hồ, không thể diễn đạt hết bằng ngôn ngữ.
  • C. Lời thơ chỉ là phương tiện truyền tải ý tưởng có sẵn của nhà thơ.
  • D. Thơ hay là thơ có nhiều tầng nghĩa ẩn sâu, khó giải thích.

Câu 4: Lê Đạt ví nhà thơ như “phu chữ”. Cách ví von này thể hiện thái độ và quan niệm gì của tác giả về lao động thơ ca?

  • A. Sự khinh thường đối với công việc viết lách, coi đó là lao động chân tay tầm thường.
  • B. Niềm tự hào về khả năng sử dụng ngôn ngữ điêu luyện của nhà thơ.
  • C. Sự bất lực của nhà thơ trước sức mạnh của ngôn từ.
  • D. Sự trân trọng, đề cao tính cần cù, nhẫn nại và đổ mồ hôi trong quá trình sáng tạo chữ nghĩa.

Câu 5: Trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt có nhắc đến “nghĩa tiêu dùng” và “nghĩa tự vị” của từ ngữ. Phân biệt hai loại nghĩa này và cho biết loại nghĩa nào được Lê Đạt đặc biệt chú trọng trong thơ ca?

  • A. Nghĩa tiêu dùng là nghĩa trong từ điển, nghĩa tự vị là nghĩa thông thường; Lê Đạt coi trọng nghĩa tự vị.
  • B. Nghĩa tiêu dùng là nghĩa thông thường hàng ngày, nghĩa tự vị là nghĩa trong từ điển; Lê Đạt coi trọng nghĩa tiêu dùng.
  • C. Nghĩa tiêu dùng là nghĩa hẹp, nghĩa tự vị là nghĩa rộng; Lê Đạt coi trọng nghĩa rộng.
  • D. Nghĩa tiêu dùng là nghĩa đen, nghĩa tự vị là nghĩa bóng; Lê Đạt coi trọng nghĩa bóng.

Câu 6: Đọc kỹ đoạn văn sau từ “Chữ bầu lên nhà thơ”: “... Nhà thơ không chỉ ‘nói’ bằng ngôn ngữ, mà còn ‘làm’ ra ngôn ngữ...”. Câu văn này thể hiện quan điểm gì của Lê Đạt về vai trò của nhà thơ đối với ngôn ngữ?

  • A. Nhà thơ chỉ là người sử dụng lại ngôn ngữ có sẵn của cộng đồng.
  • B. Ngôn ngữ tự sản sinh ra thơ, nhà thơ chỉ là phương tiện.
  • C. Nhà thơ là người chủ động kiến tạo, nhào nặn ngôn ngữ để tạo ra giá trị mới.
  • D. Ngôn ngữ của nhà thơ phải tuân theo các quy tắc ngữ pháp chặt chẽ.

Câu 7: Trong văn bản, Lê Đạt có nhắc đến hình ảnh “cánh đồng chữ”. Hình ảnh này gợi liên tưởng đến điều gì về quá trình sáng tạo thơ?

  • A. Sự rộng lớn, bao la của thế giới ngôn ngữ và tiềm năng vô tận của nó.
  • B. Sự khô khan, cằn cỗi của ngôn ngữ nếu không được nhà thơ khai phá.
  • C. Sự trật tự, khuôn mẫu của ngôn ngữ thơ ca truyền thống.
  • D. Sự giới hạn, tù túng của ngôn ngữ trong việc diễn tả cảm xúc.

Câu 8: Lê Đạt cho rằng “thơ là một thứ ‘đặc sản’ ngôn ngữ”. Cách nói này nhấn mạnh điều gì ở giá trị của một bài thơ chân chính?

  • A. Thơ phải sử dụng ngôn ngữ phổ thông, dễ hiểu như các sản phẩm tiêu dùng hàng ngày.
  • B. Thơ phải mang đậm dấu ấn địa phương, sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.
  • C. Thơ phải thể hiện sự giàu có, sang trọng trong ngôn ngữ.
  • D. Thơ phải có sự độc đáo, khác biệt, không lẫn với bất kỳ sản phẩm ngôn ngữ nào khác.

Câu 9: Trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt thể hiện sự “ưa” những nhà thơ “một nắng hai sương, lầm lũi, lực điền trên cánh đồng giấy”. Thái độ này cho thấy Lê Đạt đánh giá cao phẩm chất nào ở người nghệ sĩ?

  • A. Sự tài hoa, thiên bẩm và khả năng sáng tác nhanh chóng, dễ dàng.
  • B. Sự cần cù, bền bỉ, nghiêm túc và tận tâm với công việc sáng tạo.
  • C. Sự nổi tiếng, được công chúng biết đến và yêu mến.
  • D. Sự giàu có về vật chất và địa vị xã hội.

Câu 10: Theo Lê Đạt, khi nào một nhà thơ không còn là nhà thơ nữa? Chọn câu trả lời đúng nhất dựa trên nội dung văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”.

  • A. Khi nhà thơ không còn được công chúng yêu thích và đón nhận.
  • B. Khi nhà thơ không còn trẻ và sung sức để sáng tác.
  • C. Khi nhà thơ ngừng lao động chữ nghĩa, không còn cống hiến cho ngôn ngữ thơ.
  • D. Khi nhà thơ chuyển sang viết văn xuôi hoặc các thể loại khác.

Câu 11: Văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” thuộc thể loại nghị luận. Phương thức nghị luận chủ yếu được sử dụng trong văn bản này là gì?

  • A. Nghị luận chứng minh
  • B. Nghị luận giải thích
  • C. Nghị luận phân tích
  • D. Nghị luận so sánh

Câu 12: Giọng điệu chủ đạo của văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” là gì?

  • A. Trang trọng, nghiêm túc
  • B. Hài hước, trào phúng
  • C. Suy tư, trăn trở
  • D. Tự hào, khẳng định

Câu 13: Trong văn bản, Lê Đạt sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Tác dụng chính của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong “Chữ bầu lên nhà thơ” là gì?

  • A. Tạo ra sự bí ẩn, gây tò mò cho người đọc.
  • B. Thể hiện sự nghi ngờ, thiếu chắc chắn của tác giả.
  • C. Làm cho văn bản trở nên gần gũi, thân mật hơn.
  • D. Gợi mở vấn đề, kích thích tư duy và sự đồng cảm của người đọc.

Câu 14: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về phong cách nghị luận của Lê Đạt trong văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”?

  • A. Lập luận chặt chẽ, logic, sử dụng nhiều dẫn chứng khoa học.
  • B. Lập luận giàu hình ảnh, cảm xúc, đậm chất thơ và tính triết lý.
  • C. Lập luận sắc sảo, đanh thép, mang tính полемика.
  • D. Lập luận giản dị, dễ hiểu, gần gũi với lối nói thường ngày.

Câu 15: Từ văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, có thể rút ra bài học quan trọng nào về việc đọc và tiếp nhận thơ?

  • A. Đọc thơ chủ yếu để tìm hiểu về cuộc đời và sự nghiệp của nhà thơ.
  • B. Đọc thơ cần tập trung vào việc giải mã các ý nghĩa ẩn sâu, bí ẩn.
  • C. Đọc thơ cần chú trọng đến ngôn ngữ, cách sử dụng chữ nghĩa độc đáo của nhà thơ.
  • D. Đọc thơ nên dựa vào cảm xúc cá nhân, không cần phân tích lý giải.

Câu 16: Nếu so sánh quan niệm về “chữ” trong thơ của Lê Đạt với quan niệm “văn dĩ tải đạo” (văn chương dùng để chở đạo), bạn thấy điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Lê Đạt đề cao giá trị tự thân của ngôn ngữ nghệ thuật, trong khi “văn dĩ tải đạo” nhấn mạnh chức năng giáo huấn, đạo đức của văn chương.
  • B. Lê Đạt phủ nhận hoàn toàn vai trò đạo đức của văn chương, còn “văn dĩ tải đạo” xem đó là yếu tố quan trọng nhất.
  • C. Lê Đạt cho rằng thơ ca phải phục vụ chính trị, còn “văn dĩ tải đạo” đề cao tính nhân văn.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể, cả hai quan niệm đều coi trọng nội dung tư tưởng của văn chương.

Câu 17: Trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt có nhắc đến “định kiến quái gở rằng các nhà thơ Việt Nam thường chín sớm nên cũng tàn lụi sớm”. Mục đích của việc Lê Đạt đề cập đến định kiến này là gì?

  • A. Để khẳng định rằng định kiến này là hoàn toàn đúng.
  • B. Để phân tích nguyên nhân dẫn đến hiện tượng “chín sớm tàn lụi” của các nhà thơ.
  • C. Để phản bác định kiến này và khẳng định giá trị bền vững của lao động thơ ca.
  • D. Để so sánh sự khác biệt giữa nhà thơ Việt Nam và nhà thơ phương Tây.

Câu 18: Nếu bạn muốn giới thiệu văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” cho bạn bè, bạn sẽ nhấn mạnh điều gì về giá trị của văn bản này?

  • A. Đây là bài viết cung cấp thông tin chi tiết về cuộc đời và sự nghiệp của nhà thơ Lê Đạt.
  • B. Đây là bài viết giúp hiểu sâu sắc về quan niệm độc đáo của Lê Đạt về thơ ca và lao động chữ nghĩa.
  • C. Đây là bài viết phê bình sâu sắc các nhà thơ đương thời.
  • D. Đây là bài viết hướng dẫn cách sáng tác thơ theo phong cách Lê Đạt.

Câu 19: Trong văn bản, Lê Đạt sử dụng nhiều từ ngữ mang tính trừu tượng và khái quát. Điều này có tác dụng gì đối với việc thể hiện tư tưởng của bài viết?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu, xa rời thực tế.
  • B. Giúp tác giả che giấu quan điểm cá nhân.
  • C. Tạo ra sự mơ hồ, đa nghĩa cho văn bản.
  • D. Giúp khái quát hóa vấn đề, nâng cao tính triết lý và chiều sâu tư tưởng.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn này thể hiện luận điểm nào trong “Chữ bầu lên nhà thơ”: “...Chữ không chỉ là vỏ âm thanh, là công cụ biểu đạt quan niệm, mà còn là chất liệu, là bản thân đời sống, là nơi nhà thơ gửi gắm tâm hồn và tài năng…”

  • A. Thơ ca cần sử dụng ngôn ngữ giản dị, đời thường.
  • B. Nhà thơ phải là người có vốn từ vựng phong phú.
  • C. Chữ có vai trò quyết định, là yếu tố cốt lõi tạo nên giá trị của thơ ca.
  • D. Thơ ca là tiếng nói của cảm xúc, không cần quá chú trọng đến ngôn ngữ.

Câu 21: Xét về cấu trúc, văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” được triển khai theo bố cục nào?

  • A. Diễn dịch
  • B. Quy nạp
  • C. Tổng - phân - hợp
  • D. Song hành

Câu 22: Trong bài viết, Lê Đạt có nhắc đến “ngôn ngữ công cộng” và “ngôn ngữ đặc sản”. Phân biệt hai khái niệm này và cho biết “ngôn ngữ đặc sản” được tạo ra bằng cách nào?

  • A. Ngôn ngữ công cộng là ngôn ngữ của nhà nước, ngôn ngữ đặc sản là ngôn ngữ của nhân dân; ngôn ngữ đặc sản được tạo ra do chính phủ quy định.
  • B. Ngôn ngữ công cộng là ngôn ngữ khoa học, ngôn ngữ đặc sản là ngôn ngữ nghệ thuật; ngôn ngữ đặc sản được tạo ra do các nhà khoa học nghiên cứu.
  • C. Ngôn ngữ công cộng và ngôn ngữ đặc sản là hai loại ngôn ngữ hoàn toàn khác biệt, không liên quan đến nhau.
  • D. Ngôn ngữ công cộng là ngôn ngữ thông thường, ngôn ngữ đặc sản là ngôn ngữ thơ; ngôn ngữ đặc sản được tạo ra qua lao động sáng tạo độc đáo của nhà thơ.

Câu 23: Từ văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, hãy cho biết yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để một người trở thành nhà thơ chân chính theo quan điểm của Lê Đạt?

  • A. Khả năng lao động chữ nghĩa một cách nghiêm túc, bền bỉ và sáng tạo.
  • B. Có năng khiếu thơ ca thiên bẩm và cảm xúc dạt dào.
  • C. Được đào tạo bài bản về lý luận văn học và kỹ năng viết.
  • D. Có kinh nghiệm sống phong phú và trải nghiệm sâu sắc về cuộc đời.

Câu 24: Trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt sử dụng nhiều phép tu từ như ẩn dụ, so sánh, nhân hóa… Hãy chỉ ra một ví dụ về phép tu từ nhân hóa trong văn bản và nêu tác dụng của nó.

  • A. “Cánh đồng chữ” (so sánh): Tăng tính hình tượng, gợi sự rộng lớn của ngôn ngữ.
  • B. “Phu chữ” (ẩn dụ): Nhấn mạnh sự vất vả của lao động thơ ca.
  • C. “(Chữ) bầu lên nhà thơ” (nhân hóa): Gán cho chữ khả năng sinh thành, nuôi dưỡng nhà thơ, thể hiện vai trò chủ động của chữ.
  • D. “Đặc sản ngôn ngữ” (ẩn dụ): Khẳng định tính độc đáo, giá trị riêng biệt của thơ ca.

Câu 25: Từ văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, bạn có nhận xét gì về mối quan hệ giữa nhà thơ và ngôn ngữ?

  • A. Ngôn ngữ là công cụ thụ động, nhà thơ chỉ việc sử dụng nó để diễn đạt ý tưởng.
  • B. Ngôn ngữ là chất liệu sống động, nhà thơ là người nhào nặn, kiến tạo ngôn ngữ để tạo ra thế giới nghệ thuật.
  • C. Nhà thơ phải phục tùng các quy tắc của ngôn ngữ, không được tự do sáng tạo.
  • D. Ngôn ngữ và nhà thơ tồn tại độc lập, không có mối quan hệ mật thiết.

Câu 26: Trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt có sử dụng một số thuật ngữ chuyên môn như “ý tại ngôn tại”, “nghĩa tiêu dùng”, “nghĩa tự vị”. Việc sử dụng các thuật ngữ này nhằm mục đích gì?

  • A. Để gây khó khăn cho người đọc, thể hiện sự uyên bác của tác giả.
  • B. Để làm cho văn bản trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
  • C. Để tăng tính chính xác, khoa học và chiều sâu cho lập luận.
  • D. Để che giấu quan điểm cá nhân, tạo sự khách quan cho bài viết.

Câu 27: Nếu bạn được yêu cầu tóm tắt nội dung chính của văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” trong một câu văn ngắn gọn, bạn sẽ viết như thế nào?

  • A. Bài viết ca ngợi tài năng và sự nghiệp của nhà thơ Lê Đạt.
  • B. Bài viết phê phán những quan niệm sai lầm về thơ ca.
  • C. Bài viết phân tích các yếu tố làm nên một bài thơ hay.
  • D. Bài viết trình bày quan niệm độc đáo của Lê Đạt về vai trò của chữ và lao động chữ nghĩa trong thơ ca.

Câu 28: Vấn đề chính mà văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” đặt ra có ý nghĩa như thế nào đối với những người yêu thích và muốn tìm hiểu về thơ?

  • A. Không có ý nghĩa gì đáng kể, chỉ là quan điểm cá nhân của một nhà thơ.
  • B. Giúp người đọc có cái nhìn sâu sắc và toàn diện hơn về bản chất của thơ ca và công việc của nhà thơ.
  • C. Chỉ phù hợp với những người muốn trở thành nhà thơ chuyên nghiệp.
  • D. Chỉ có giá trị về mặt lý thuyết, ít có ứng dụng thực tế.

Câu 29: Trong văn bản, Lê Đạt có sử dụng nhiều hình ảnh quen thuộc, gần gũi với đời sống hàng ngày như “cánh đồng”, “hạt chữ”, “mồ hôi”. Tác dụng của việc sử dụng hình ảnh đời thường này là gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên giản đơn, dễ dãi, thiếu tính nghệ thuật.
  • B. Che giấu sự uyên bác, kiến thức sâu rộng của tác giả.
  • C. Giúp các khái niệm trừu tượng trở nên dễ hình dung, gần gũi và dễ tiếp nhận hơn với người đọc.
  • D. Tạo ra sự hài hước, dí dỏm cho văn bản.

Câu 30: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về quan niệm thơ ca của Lê Đạt, ngoài văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, bạn có thể tìm đọc thêm những tác phẩm nào của ông hoặc các bài viết nghiên cứu về ông?

  • A. Chỉ cần đọc kỹ văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” là đủ.
  • B. Nên tìm đọc các bài thơ của Lê Đạt để hiểu rõ hơn.
  • C. Nên tìm đọc các bài phê bình về thơ của các nhà thơ khác.
  • D. Nên tìm đọc các tập thơ của Lê Đạt như “Bóng chữ”, “Ngó lời”, “Đối thoại với đời & thơ” và các bài nghiên cứu về phong cách thơ Lê Đạt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt quan niệm “chữ” trong thơ ca không chỉ đơn thuần là công cụ giao tiếp. Vậy, theo tác giả, đặc tính quan trọng nhất của “chữ” trong thơ là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Lê Đạt sử dụng hình ảnh “chữ bầu” để nói về điều gì trong quá trình sáng tạo thơ ca?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong bài viết, Lê Đạt phê phán quan niệm “thơ là ý ở ngoài lời”. Vậy, theo ngữ cảnh bài “Chữ bầu lên nhà thơ”, quan niệm nào sau đây phản ánh đúng nhất ý của tác giả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Lê Đạt ví nhà thơ như “phu chữ”. Cách ví von này thể hiện thái độ và quan niệm gì của tác giả về lao động thơ ca?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt có nhắc đến “nghĩa tiêu dùng” và “nghĩa tự vị” của từ ngữ. Phân biệt hai loại nghĩa này và cho biết loại nghĩa nào được Lê Đạt đặc biệt chú trọng trong thơ ca?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Đọc kỹ đoạn văn sau từ “Chữ bầu lên nhà thơ”: “... Nhà thơ không chỉ ‘nói’ bằng ngôn ngữ, mà còn ‘làm’ ra ngôn ngữ...”. Câu văn này thể hiện quan điểm gì của Lê Đạt về vai trò của nhà thơ đối với ngôn ngữ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong văn bản, Lê Đạt có nhắc đến hình ảnh “cánh đồng chữ”. Hình ảnh này gợi liên tưởng đến điều gì về quá trình sáng tạo thơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Lê Đạt cho rằng “thơ là một thứ ‘đặc sản’ ngôn ngữ”. Cách nói này nhấn mạnh điều gì ở giá trị của một bài thơ chân chính?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt thể hiện sự “ưa” những nhà thơ “một nắng hai sương, lầm lũi, lực điền trên cánh đồng giấy”. Thái độ này cho thấy Lê Đạt đánh giá cao phẩm chất nào ở người nghệ sĩ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Theo Lê Đạt, khi nào một nhà thơ không còn là nhà thơ nữa? Chọn câu trả lời đúng nhất dựa trên nội dung văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” thuộc thể loại nghị luận. Phương thức nghị luận chủ yếu được sử dụng trong văn bản này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Giọng điệu chủ đạo của văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong văn bản, Lê Đạt sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Tác dụng chính của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong “Chữ bầu lên nhà thơ” là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về phong cách nghị luận của Lê Đạt trong văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Từ văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, có thể rút ra bài học quan trọng nào về việc đọc và tiếp nhận thơ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Nếu so sánh quan niệm về “chữ” trong thơ của Lê Đạt với quan niệm “văn dĩ tải đạo” (văn chương dùng để chở đạo), bạn thấy điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt có nhắc đến “định kiến quái gở rằng các nhà thơ Việt Nam thường chín sớm nên cũng tàn lụi sớm”. Mục đích của việc Lê Đạt đề cập đến định kiến này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Nếu bạn muốn giới thiệu văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” cho bạn bè, bạn sẽ nhấn mạnh điều gì về giá trị của văn bản này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong văn bản, Lê Đạt sử dụng nhiều từ ngữ mang tính trừu tượng và khái quát. Điều này có tác dụng gì đối với việc thể hiện tư tưởng của bài viết?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn này thể hiện luận điểm nào trong “Chữ bầu lên nhà thơ”: “...Chữ không chỉ là vỏ âm thanh, là công cụ biểu đạt quan niệm, mà còn là chất liệu, là bản thân đời sống, là nơi nhà thơ gửi gắm tâm hồn và tài năng…”

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Xét về cấu trúc, văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” được triển khai theo bố cục nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong bài viết, Lê Đạt có nhắc đến “ngôn ngữ công cộng” và “ngôn ngữ đặc sản”. Phân biệt hai khái niệm này và cho biết “ngôn ngữ đặc sản” được tạo ra bằng cách nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Từ văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, hãy cho biết yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để một người trở thành nhà thơ chân chính theo quan điểm của Lê Đạt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt sử dụng nhiều phép tu từ như ẩn dụ, so sánh, nhân hóa… Hãy chỉ ra một ví dụ về phép tu từ nhân hóa trong văn bản và nêu tác dụng của nó.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Từ văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, bạn có nhận xét gì về mối quan hệ giữa nhà thơ và ngôn ngữ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt có sử dụng một số thuật ngữ chuyên môn như “ý tại ngôn tại”, “nghĩa tiêu dùng”, “nghĩa tự vị”. Việc sử dụng các thuật ngữ này nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Nếu bạn được yêu cầu tóm tắt nội dung chính của văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” trong một câu văn ngắn gọn, bạn sẽ viết như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Vấn đề chính mà văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” đặt ra có ý nghĩa như thế nào đối với những người yêu thích và muốn tìm hiểu về thơ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong văn bản, Lê Đạt có sử dụng nhiều hình ảnh quen thuộc, gần gũi với đời sống hàng ngày như “cánh đồng”, “hạt chữ”, “mồ hôi”. Tác dụng của việc sử dụng hình ảnh đời thường này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về quan niệm thơ ca của Lê Đạt, ngoài văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, bạn có thể tìm đọc thêm những tác phẩm nào của ông hoặc các bài viết nghiên cứu về ông?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt quan niệm “chữ” trong thơ ca không chỉ đơn thuần là công cụ giao tiếp. Vậy, theo tác giả, đặc tính quan trọng nhất của “chữ” trong thơ là gì?

  • A. Tính đại chúng, dễ hiểu cho mọi độc giả.
  • B. Tính chính xác về mặt thông tin và sự kiện.
  • C. Khả năng phản ánh chân thực đời sống xã hội.
  • D. Tính gợi hình, gợi cảm, khơi gợi liên tưởng và cảm xúc sâu sắc.

Câu 2: Lê Đạt phê phán quan niệm “ý tại ngôn ngoại” trong thơ ca. Điều này có nghĩa là tác giả không đồng tình với việc:

  • A. Nhà thơ cần diễn đạt ý tưởng một cách trực tiếp và rõ ràng.
  • B. Ý thơ nên được thể hiện một cách kín đáo, hàm súc.
  • C. Bài thơ chỉ nên tập trung vào việc truyền tải ý nghĩa ẩn sâu, bỏ qua vai trò của ngôn từ.
  • D. Người đọc cần chủ động tìm kiếm ý nghĩa ngoài lời trong thơ.

Câu 3: Trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt sử dụng hình ảnh “nhà thơ một nắng hai sương, lầm lũi, lực điền trên cánh đồng giấy”. Hình ảnh này thể hiện điều gì về quá trình sáng tạo thơ ca?

  • A. Sự nhàn nhã, thư thái của nhà thơ khi sáng tác.
  • B. Sự lao động miệt mài, công phu và nghiêm túc của nhà thơ với con chữ.
  • C. Cuộc sống vất vả, khó khăn của người làm thơ.
  • D. Khả năng cảm nhận sâu sắc thiên nhiên và cuộc sống của nhà thơ.

Câu 4: Theo Lê Đạt, khi nào một người “không còn là nhà thơ nữa”?

  • A. Khi họ không còn được công chúng biết đến và yêu thích.
  • B. Khi họ ngừng xuất bản các tác phẩm thơ mới.
  • C. Khi họ ngừng lao động với ngôn ngữ, không còn “cúc cung tận tụy” với con chữ.
  • D. Khi họ chuyển sang viết các thể loại văn học khác.

Câu 5: Trong văn bản, Lê Đạt nhắc đến “nghĩa tiêu dùng” và “nghĩa tự vị” của từ ngữ. Sự khác biệt cơ bản giữa hai loại nghĩa này là gì?

  • A. “Nghĩa tiêu dùng” là nghĩa thông thường, hàng ngày; “nghĩa tự vị” là nghĩa được định nghĩa trong từ điển.
  • B. “Nghĩa tiêu dùng” là nghĩa được sử dụng trong văn chương; “nghĩa tự vị” là nghĩa được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
  • C. “Nghĩa tiêu dùng” là nghĩa rộng, bao quát; “nghĩa tự vị” là nghĩa hẹp, cụ thể.
  • D. “Nghĩa tiêu dùng” là nghĩa bóng, ẩn dụ; “nghĩa tự vị” là nghĩa đen, trực tiếp.

Câu 6: Văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” thuộc thể loại nghị luận văn học. Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản này là gì?

  • A. Tự sự
  • B. Nghị luận
  • C. Miêu tả
  • D. Biểu cảm

Câu 7: Mục đích chính của Lê Đạt khi viết văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” là gì?

  • A. Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp thơ ca của bản thân.
  • B. Phân tích một số tác phẩm tiêu biểu của nền thơ ca Việt Nam.
  • C. Hướng dẫn cách đọc và cảm thụ thơ ca một cách sâu sắc.
  • D. Trình bày quan niệm về vai trò của ngôn ngữ và lao động chữ nghĩa đối với nhà thơ.

Câu 8: Trong văn bản, Lê Đạt thể hiện thái độ như thế nào đối với những nhà thơ “thần đồng”?

  • A. Ngưỡng mộ và khâm phục
  • B. Không mấy hứng thú và có phần hoài nghi
  • C. Đánh giá cao và khuyến khích
  • D. Thờ ơ, không quan tâm

Câu 9: “Chữ bầu lên nhà thơ” được in lần đầu trên báo Văn nghệ. Điều này cho thấy văn bản có thể hướng đến đối tượng độc giả nào?

  • A. Trẻ em và thiếu nhi
  • B. Người nội trợ và công nhân
  • C. Những người quan tâm đến văn học nghệ thuật
  • D. Các nhà khoa học và nhà nghiên cứu

Câu 10: Văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” có thể được xem là một tuyên ngôn nghệ thuật của Lê Đạt. Tuyên ngôn này tập trung vào yếu tố nào trong sáng tạo thơ ca?

  • A. Vai trò quyết định của ngôn ngữ và lao động chữ nghĩa.
  • B. Cảm xúc và trải nghiệm cá nhân sâu sắc của nhà thơ.
  • C. Sự đổi mới hình thức và thể loại thơ.
  • D. Tính gần gũi và dễ hiểu của thơ ca đối với quần chúng.

Câu 11: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: Theo Lê Đạt, nhà thơ chân chính là người biết “biến ngôn ngữ công cộng thành ngôn ngữ …”.

  • A. dễ hiểu
  • B. trong sáng
  • C. mỹ lệ
  • D. đặc sản độc nhất

Câu 12: Trong văn bản, Lê Đạt có nhắc đến một định kiến “quái gở” về các nhà thơ Việt Nam. Định kiến đó là gì?

  • A. Các nhà thơ Việt Nam thường chín sớm nên cũng tàn lụi sớm.
  • B. Thơ ca Việt Nam chủ yếu mang tính trữ tình, thiếu tính hiện thực.
  • C. Đa số nhà thơ Việt Nam xuất thân từ tầng lớp trí thức.
  • D. Thơ Việt Nam thường bị ảnh hưởng bởi văn hóa phương Tây.

Câu 13: Nếu so sánh quan niệm của Lê Đạt về “chữ” trong thơ với quan niệm của các nhà thơ lãng mạn (ví dụ Xuân Diệu, Hàn Mặc Tử), điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Nhà thơ lãng mạn coi trọng cảm xúc hơn ngôn ngữ.
  • B. Lê Đạt chú trọng đến nhạc điệu của ngôn ngữ hơn các nhà thơ lãng mạn.
  • C. Lê Đạt nhấn mạnh tính “lao động”, “chế tác” công phu với ngôn ngữ, khác với cảm hứng tự nhiên của thơ lãng mạn.
  • D. Thơ lãng mạn sử dụng nhiều biện pháp tu từ hơn thơ của Lê Đạt.

Câu 14: Trong văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, giọng văn chủ đạo của Lê Đạt mang sắc thái gì?

  • A. Trang trọng, nghiêm túc
  • B. Trầm tĩnh, suy tư, có phần hóm hỉnh
  • C. Hào hùng, mạnh mẽ
  • D. Dịu dàng, thiết tha

Câu 15: Theo em, thông điệp sâu sắc nhất mà Lê Đạt muốn gửi gắm qua văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” là gì?

  • A. Thơ ca là tiếng nói của tình yêu và lòng nhân ái.
  • B. Nhà thơ cần có tài năng thiên bẩm để sáng tạo.
  • C. Đọc thơ cần chú trọng “ý tại ngôn ngoại”.
  • D. Giá trị của thơ ca nằm ở sự công phu trong lao động ngôn ngữ của nhà thơ.

Câu 16: Chọn câu phát biểu đúng nhất về giá trị của văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” trong việc học Ngữ văn ở trường phổ thông.

  • A. Giúp học sinh hiểu rõ hơn về cuộc đời và sự nghiệp của nhà thơ Lê Đạt.
  • B. Cung cấp kiến thức về lịch sử phát triển của thơ ca Việt Nam hiện đại.
  • C. Gợi mở những suy nghĩ sâu sắc về ngôn ngữ, về quá trình sáng tạo và lao động nghệ thuật của nhà thơ.
  • D. Rèn luyện kỹ năng đọc hiểu văn bản nghị luận và phân tích thơ ca.

Câu 17: Nếu được đặt một câu hỏi cho Lê Đạt sau khi đọc “Chữ bầu lên nhà thơ”, em sẽ hỏi câu nào sau đây?

  • A. Vì sao bác lại chọn thể loại nghị luận để viết về thơ ca?
  • B. Theo bác, trong thời đại ngày nay, quan niệm về “lao động chữ nghĩa” của nhà thơ có còn giá trị?
  • C. Bác có thể chia sẻ thêm về những khó khăn trong quá trình sáng tác thơ của mình?
  • D. Bác đánh giá như thế nào về thơ ca của thế hệ trẻ hiện nay?

Câu 18: Trong văn bản, Lê Đạt có nhắc đến cụm từ “bóng chữ”. Theo em, cụm từ này có ý nghĩa gì, liên quan đến quan niệm về “chữ” của tác giả như thế nào?

  • A. “Bóng chữ” gợi liên tưởng đến vẻ đẹp đa nghĩa, lung linh, huyền ảo của ngôn ngữ thơ, vượt ra ngoài nghĩa đen thông thường.
  • B. “Bóng chữ” chỉ phần hình thức bên ngoài của con chữ, không quan trọng bằng ý nghĩa bên trong.
  • C. “Bóng chữ” thể hiện sự mơ hồ, khó hiểu của ngôn ngữ thơ.
  • D. “Bóng chữ” ám chỉ những lỗi sai, những điều không hoàn hảo trong việc sử dụng ngôn ngữ.

Câu 19: Xét về cấu trúc, văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” được triển khai theo kiểu lập luận nào?

  • A. Diễn dịch
  • B. Quy nạp
  • C. Tổng - phân - hợp
  • D. Song hành

Câu 20: Trong văn bản, Lê Đạt sử dụng nhiều phép tu từ. Một trong số đó là phép đối. Hãy chỉ ra câu văn thể hiện rõ nhất phép đối trong văn bản.

  • A. Tôi rất ghét cái định kiến quái gở ấy.
  • B. Nghĩa tự vị là nghĩa trong tự vị, nghĩa tiêu dùng là nghĩa dùng để tiêu dùng.
  • C. Thơ là một thứ “chơi”, một thứ “nghề”.
  • D. Ý tại ngôn tại hay ý tại ngôn ngoại.

Câu 21: Từ văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, em rút ra bài học gì về cách đọc và cảm thụ thơ ca?

  • A. Nên đọc thơ một cách nhanh chóng, chú trọng nắm bắt cốt truyện.
  • B. Cần đọc kỹ, suy ngẫm về ngôn ngữ, hình ảnh, nhịp điệu và cách nhà thơ “lao động” với con chữ.
  • C. Chỉ cần tập trung vào việc giải mã “ý tại ngôn ngoại” của bài thơ.
  • D. Nên tìm hiểu kỹ về hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử tác giả trước khi đọc thơ.

Câu 22: Trong văn bản, Lê Đạt có nhắc đến “ngôn ngữ công cộng” và “ngôn ngữ đặc sản độc nhất”. Hãy giải thích sự khác biệt giữa hai loại ngôn ngữ này trong thơ ca.

  • A. “Ngôn ngữ công cộng” là ngôn ngữ của quần chúng, “ngôn ngữ đặc sản độc nhất” là ngôn ngữ của giới trí thức.
  • B. “Ngôn ngữ công cộng” là ngôn ngữ nói hàng ngày, “ngôn ngữ đặc sản độc nhất” là ngôn ngữ viết trong sách vở.
  • C. “Ngôn ngữ công cộng” là ngôn ngữ thông thường, quen thuộc, còn “ngôn ngữ đặc sản độc nhất” là ngôn ngữ đã được nhà thơ “chế biến”, mang dấu ấn cá nhân.
  • D. “Ngôn ngữ công cộng” dễ hiểu, “ngôn ngữ đặc sản độc nhất” khó hiểu, trừu tượng.

Câu 23: Nếu “Chữ bầu lên nhà thơ” được chuyển thể thành một bài phát biểu trong một hội thảo về thơ ca, em nghĩ điều gì sẽ được nhấn mạnh nhất trong bài phát biểu đó?

  • A. Tầm quan trọng của lao động ngôn ngữ và sự công phu của nhà thơ trong sáng tạo.
  • B. Sự cần thiết phải đổi mới hình thức và nội dung thơ ca.
  • C. Vai trò của cảm xúc và trải nghiệm cá nhân trong thơ.
  • D. Mối quan hệ giữa thơ ca và đời sống xã hội.

Câu 24: Trong văn bản, Lê Đạt có nhắc đến việc “dùi mài và lao động chữ”. Cụm từ “dùi mài” gợi cho em liên tưởng đến hình ảnh nào?

  • A. Hình ảnh người nghệ sĩ tài hoa, sáng tác thơ một cách ngẫu hứng.
  • B. Hình ảnh người thợ thủ công tỉ mỉ, kiên trì, gọt giũa từng con chữ.
  • C. Hình ảnh người nông dân chăm chỉ, cần cù trên đồng ruộng.
  • D. Hình ảnh người chiến sĩ dũng cảm, kiên cường trên chiến trường.

Câu 25: Em hãy chọn một câu thơ hoặc một đoạn thơ mà em yêu thích và phân tích xem câu thơ/đoạn thơ đó thể hiện quan niệm “chữ bầu lên nhà thơ” của Lê Đạt như thế nào.

  • A. Không có đáp án cụ thể.
  • B. Không có đáp án cụ thể.
  • C. Không có đáp án cụ thể.
  • D. Không có đáp án cụ thể.

Câu 26: Nếu xem “Chữ bầu lên nhà thơ” là một bài “thơ nghị luận”, thì yếu tố “thơ” thể hiện ở đặc điểm nào của văn bản?

  • A. Tính logic, chặt chẽ trong lập luận.
  • B. Hệ thống luận điểm rõ ràng, mạch lạc.
  • C. Sử dụng nhiều dẫn chứng và lý lẽ thuyết phục.
  • D. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, giọng văn đậm chất suy tư, chiêm nghiệm.

Câu 27: Trong văn bản, Lê Đạt có nhắc đến “cánh đồng giấy”. Hình ảnh “cánh đồng giấy” tượng trưng cho điều gì trong quá trình sáng tạo của nhà thơ?

  • A. Sự bao la, rộng lớn của thế giới thơ ca.
  • B. Không gian làm việc, nơi nhà thơ “cày xới”, “gieo trồng” những con chữ.
  • C. Nguồn cảm hứng vô tận của nhà thơ.
  • D. Sự khó khăn, vất vả của nghề thơ.

Câu 28: Văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” có thể giúp em hiểu rõ hơn về quan niệm nghệ thuật “văn chương là vũ khí” hay “văn chương vị nhân sinh” không? Vì sao?

  • A. Có, vì Lê Đạt đề cao tính chiến đấu của thơ ca.
  • B. Có, vì Lê Đạt quan tâm đến vấn đề đời sống con người.
  • C. Không, vì Lê Đạt tập trung vào giá trị nội tại của ngôn ngữ và lao động nghệ thuật, ít đề cập đến chức năng xã hội trực tiếp của văn chương.
  • D. Không thể xác định vì văn bản không đề cập đến các quan niệm này.

Câu 29: Nếu phải tóm tắt nội dung chính của văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” trong một câu văn ngắn gọn, em sẽ viết như thế nào?

  • A. “Chữ bầu lên nhà thơ”, khẳng định vai trò quyết định của ngôn ngữ và lao động công phu của nhà thơ trong sáng tạo thơ ca.
  • B. Thơ ca là tiếng nói của cảm xúc và tâm hồn.
  • C. Nhà thơ cần có tài năng thiên bẩm và sự nhạy cảm đặc biệt.
  • D. Đọc thơ cần chú trọng khám phá ý nghĩa ẩn sâu bên trong ngôn từ.

Câu 30: Em có đồng tình với quan niệm của Lê Đạt trong “Chữ bầu lên nhà thơ” về vai trò của ngôn ngữ và lao động chữ nghĩa đối với nhà thơ không? Hãy giải thích ngắn gọn.

  • A. Không có đáp án cụ thể.
  • B. Không có đáp án cụ thể.
  • C. Không có đáp án cụ thể.
  • D. Không có đáp án cụ thể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt quan niệm “chữ” trong thơ ca không chỉ đơn thuần là công cụ giao tiếp. Vậy, theo tác giả, đặc tính quan trọng nhất của “chữ” trong thơ là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Lê Đạt phê phán quan niệm “ý tại ngôn ngoại” trong thơ ca. Điều này có nghĩa là tác giả không đồng tình với việc:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt sử dụng hình ảnh “nhà thơ một nắng hai sương, lầm lũi, lực điền trên cánh đồng giấy”. Hình ảnh này thể hiện điều gì về quá trình sáng tạo thơ ca?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Theo Lê Đạt, khi nào một người “không còn là nhà thơ nữa”?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong văn bản, Lê Đạt nhắc đến “nghĩa tiêu dùng” và “nghĩa tự vị” của từ ngữ. Sự khác biệt cơ bản giữa hai loại nghĩa này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” thuộc thể loại nghị luận văn học. Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Mục đích chính của Lê Đạt khi viết văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong văn bản, Lê Đạt thể hiện thái độ như thế nào đối với những nhà thơ “thần đồng”?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: “Chữ bầu lên nhà thơ” được in lần đầu trên báo Văn nghệ. Điều này cho thấy văn bản có thể hướng đến đối tượng độc giả nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” có thể được xem là một tuyên ngôn nghệ thuật của Lê Đạt. Tuyên ngôn này tập trung vào yếu tố nào trong sáng tạo thơ ca?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: Theo Lê Đạt, nhà thơ chân chính là người biết “biến ngôn ngữ công cộng thành ngôn ngữ …”.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong văn bản, Lê Đạt có nhắc đến một định kiến “quái gở” về các nhà thơ Việt Nam. Định kiến đó là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Nếu so sánh quan niệm của Lê Đạt về “chữ” trong thơ với quan niệm của các nhà thơ lãng mạn (ví dụ Xuân Diệu, Hàn Mặc Tử), điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, giọng văn chủ đạo của Lê Đạt mang sắc thái gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Theo em, thông điệp sâu sắc nhất mà Lê Đạt muốn gửi gắm qua văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Chọn câu phát biểu đúng nhất về giá trị của văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” trong việc học Ngữ văn ở trường phổ thông.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Nếu được đặt một câu hỏi cho Lê Đạt sau khi đọc “Chữ bầu lên nhà thơ”, em sẽ hỏi câu nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong văn bản, Lê Đạt có nhắc đến cụm từ “bóng chữ”. Theo em, cụm từ này có ý nghĩa gì, liên quan đến quan niệm về “chữ” của tác giả như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Xét về cấu trúc, văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” được triển khai theo kiểu lập luận nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong văn bản, Lê Đạt sử dụng nhiều phép tu từ. Một trong số đó là phép đối. Hãy chỉ ra câu văn thể hiện rõ nhất phép đối trong văn bản.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Từ văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, em rút ra bài học gì về cách đọc và cảm thụ thơ ca?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong văn bản, Lê Đạt có nhắc đến “ngôn ngữ công cộng” và “ngôn ngữ đặc sản độc nhất”. Hãy giải thích sự khác biệt giữa hai loại ngôn ngữ này trong thơ ca.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Nếu “Chữ bầu lên nhà thơ” được chuyển thể thành một bài phát biểu trong một hội thảo về thơ ca, em nghĩ điều gì sẽ được nhấn mạnh nhất trong bài phát biểu đó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong văn bản, Lê Đạt có nhắc đến việc “dùi mài và lao động chữ”. Cụm từ “dùi mài” gợi cho em liên tưởng đến hình ảnh nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Em hãy chọn một câu thơ hoặc một đoạn thơ mà em yêu thích và phân tích xem câu thơ/đoạn thơ đó thể hiện quan niệm “chữ bầu lên nhà thơ” của Lê Đạt như thế nào.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Nếu xem “Chữ bầu lên nhà thơ” là một bài “thơ nghị luận”, thì yếu tố “thơ” thể hiện ở đặc điểm nào của văn bản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong văn bản, Lê Đạt có nhắc đến “cánh đồng giấy”. Hình ảnh “cánh đồng giấy” tượng trưng cho điều gì trong quá trình sáng tạo của nhà thơ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” có thể giúp em hiểu rõ hơn về quan niệm nghệ thuật “văn chương là vũ khí” hay “văn chương vị nhân sinh” không? Vì sao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Nếu phải tóm tắt nội dung chính của văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” trong một câu văn ngắn gọn, em sẽ viết như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Em có đồng tình với quan niệm của Lê Đạt trong “Chữ bầu lên nhà thơ” về vai trò của ngôn ngữ và lao động chữ nghĩa đối với nhà thơ không? Hãy giải thích ngắn gọn.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt quan niệm “chữ” trong thơ ca không chỉ đơn thuần là công cụ biểu đạt. Vậy, theo tác giả, “chữ” còn mang giá trị cốt lõi nào khác đối với nhà thơ?

  • A. Phương tiện để truyền tải thông tin một cách khách quan, chính xác.
  • B. Yếu tố trang trí, làm đẹp cho câu thơ thêm phần hấp dẫn.
  • C. Khía cạnh hình thức giúp phân biệt thơ ca với các thể loại văn học khác.
  • D. Bản chất, là sự sống, là “linh hồn” nuôi dưỡng và kiến tạo nên nhà thơ.

Câu 2: Lê Đạt sử dụng hình ảnh “phu chữ” để nói về nhà thơ. Hình ảnh này thể hiện đặc điểm nổi bật nào trong quan niệm của ông về lao động thơ ca?

  • A. Sự nhàn nhã, ung dung, tự tại của người nghệ sĩ.
  • B. Tính cần cù, nhẫn nại, sự lao động miệt mài và nghiêm túc với ngôn từ.
  • C. Khả năng thiên bẩm, tài năng xuất chúng của nhà thơ.
  • D. Sự xa rời thực tế, tách biệt khỏi đời sống thường nhật.

Câu 3: Trong bài viết, Lê Đạt phê phán quan niệm “thơ là tiếng nói của tình cảm”. Dựa vào văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, hãy cho biết vì sao ông không đồng tình với quan điểm này?

  • A. Vì tình cảm là phạm trù cá nhân, không mang giá trị phổ quát.
  • B. Vì thơ ca nên hướng tới lý trí, sự khách quan thay vì cảm xúc.
  • C. Vì ông cho rằng thơ ca cần vượt lên trên cảm xúc nhất thời, hướng đến chiều sâu của ngôn ngữ và tư tưởng.
  • D. Vì tình cảm là yếu tố dễ dãi, ai cũng có thể có thơ nếu chỉ dựa vào tình cảm.

Câu 4: Lê Đạt có nhắc đến “nghĩa tiêu dùng” và “nghĩa tự vị” của từ ngữ. Theo ông, sự khác biệt cơ bản giữa hai loại nghĩa này là gì?

  • A. “Nghĩa tiêu dùng” là nghĩa thông thường, hàng ngày; “nghĩa tự vị” là nghĩa được định nghĩa trong từ điển.
  • B. “Nghĩa tiêu dùng” mang tính trừu tượng, “nghĩa tự vị” mang tính cụ thể.
  • C. “Nghĩa tiêu dùng” được sử dụng trong văn nói, “nghĩa tự vị” trong văn viết.
  • D. “Nghĩa tiêu dùng” thay đổi theo thời gian, “nghĩa tự vị” cố định, bất biến.

Câu 5: Trong văn bản, Lê Đạt thể hiện thái độ “ưa” và “ghét” đối với một số kiểu nhà thơ. Ông “ưa” kiểu nhà thơ nào và “ghét” kiểu nhà thơ nào?

  • A. Ưa nhà thơ nổi tiếng, ghét nhà thơ vô danh.
  • B. Ưa nhà thơ lãng mạn, ghét nhà thơ hiện thực.
  • C. Ưa nhà thơ “lực điền trên cánh đồng chữ”, ghét “nhà thơ thần đồng” và định kiến “nhà thơ chóng tàn”.
  • D. Ưa nhà thơ trẻ tuổi, ghét nhà thơ lớn tuổi.

Câu 6: Lê Đạt cho rằng “chữ bầu lên nhà thơ”. Câu nói này có thể được hiểu theo nghĩa nào sau đây?

  • A. Nhà thơ tạo ra chữ viết.
  • B. Chính sự lao động với chữ nghĩa, sự khổ luyện và sáng tạo ngôn ngữ làm nên nhà thơ.
  • C. Chữ nghĩa làm cho nhà thơ trở nên nổi tiếng.
  • D. Nhà thơ cần phải có vốn chữ phong phú mới có thể làm thơ.

Câu 7: Trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt có nhắc đến cụm từ “ý tại ngôn ngoại”. Theo cách hiểu của tác giả, cụm từ này đối lập với quan niệm nào về ngôn ngữ trong thơ?

  • A. “Ngôn ngữ là phương tiện giao tiếp”.
  • B. “Thơ là sự thể hiện trực tiếp cảm xúc”.
  • C. “Ngôn ngữ thơ phải trong sáng, dễ hiểu”.
  • D. “Ý tại ngôn tại” (ý nghĩa nằm ngay trên bề mặt câu chữ).

Câu 8: Văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” thuộc thể loại nghị luận. Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản này là gì?

  • A. Nghị luận
  • B. Tự sự
  • C. Miêu tả
  • D. Biểu cảm

Câu 9: Đọc kỹ đoạn văn sau từ “Thơ hay, trước hết, phải là thơ đã…” đến “…mỗi chữ phải là một khám phá, một sáng tạo”. Đoạn văn này tập trung thể hiện luận điểm nào của Lê Đạt?

  • A. Thơ ca cần phản ánh hiện thực đời sống.
  • B. Chữ trong thơ phải được “bầu” lên, phải là kết quả của quá trình lao động sáng tạo.
  • C. Nhà thơ cần có tài năng thiên bẩm.
  • D. Thơ ca cần hướng đến sự trong sáng, giản dị.

Câu 10: Trong văn bản, Lê Đạt sử dụng nhiều phép tu từ như ẩn dụ, so sánh, nhân hóa… Việc sử dụng các biện pháp tu từ này có tác dụng gì trong việc thể hiện quan điểm của tác giả?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu, bác học hơn.
  • B. Giúp văn bản trở nên khô khan, logic hơn.
  • C. Che giấu quan điểm cá nhân của tác giả.
  • D. Làm cho quan điểm trở nên sinh động, hấp dẫn, giàu hình ảnh và cảm xúc, dễ đi vào lòng người.

Câu 11: Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm “Chữ bầu lên nhà thơ” của Lê Đạt? Hãy giải thích ngắn gọn lý do lựa chọn của bạn.

  • A. Đòi hỏi câu trả lời mở, khuyến khích học sinh tự do bày tỏ quan điểm cá nhân và lập luận.
  • B. Đáp án Đúng: Đồng ý. Vì quan điểm này đề cao vai trò của ngôn ngữ và sự lao động sáng tạo của nhà thơ.
  • C. Đáp án Sai: Không đồng ý. Vì quan điểm này quá nhấn mạnh vai trò của chữ mà xem nhẹ yếu tố cảm xúc và trải nghiệm cá nhân.
  • D. Cả hai đáp án trên đều không hoàn toàn phù hợp vì câu hỏi mở, khuyến khích quan điểm cá nhân.

Câu 12: Nếu so sánh quan niệm về thơ và chữ của Lê Đạt với một nhà thơ khác mà bạn biết (ví dụ: Xuân Diệu, Hàn Mặc Tử…), bạn thấy có điểm tương đồng và khác biệt nào?

  • A. Đòi hỏi câu trả lời mở, khuyến khích học sinh tự do so sánh và chỉ ra điểm tương đồng, khác biệt.
  • B. Ví dụ về điểm tương đồng: Cả Lê Đạt và Xuân Diệu đều coi trọng sự sáng tạo ngôn ngữ trong thơ.
  • C. Ví dụ về điểm khác biệt: Lê Đạt nhấn mạnh lao động chữ, Xuân Diệu chú trọng đến cảm xúc và sự mới mẻ.
  • D. Cả ba đáp án trên đều không hoàn toàn phù hợp vì câu hỏi mở, khuyến khích so sánh đa dạng.

Câu 13: Trong văn bản, Lê Đạt có nhắc đến “nhà thơ một nắng hai sương, lầm lũi, lực điền trên cánh đồng giấy”. Hình ảnh này gợi cho bạn liên tưởng đến phẩm chất nào của người nghệ sĩ?

  • A. Sự hào hoa, phong nhã, lãng tử.
  • B. Sự kiên trì, bền bỉ, tinh thần lao động nghiêm túc và hết mình vì nghệ thuật.
  • C. Khả năng giao tiếp rộng rãi, hòa đồng với mọi người.
  • D. Cuộc sống sung túc, đủ đầy về vật chất.

Câu 14: Theo Lê Đạt, khi nào thì một nhà thơ “không còn là nhà thơ nữa”?

  • A. Khi họ không còn được công chúng yêu thích.
  • B. Khi họ không còn sáng tác được thơ hay.
  • C. Khi họ không còn “cúc cung tận tụy đem hết tâm trí dùi mài và lao động chữ”.
  • D. Khi họ không còn xuất bản tác phẩm mới.

Câu 15: Văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” có thể được xem là một tuyên ngôn nghệ thuật của Lê Đạt. Bạn hiểu “tuyên ngôn nghệ thuật” là gì?

  • A. Một bài thơ thể hiện tình yêu quê hương, đất nước.
  • B. Một văn bản trình bày rõ ràng, dứt khoát quan điểm, chủ trương nghệ thuật của một cá nhân hoặc một nhóm.
  • C. Một bài phê bình, đánh giá về một tác phẩm nghệ thuật.
  • D. Một bài phát biểu trong một sự kiện văn hóa nghệ thuật.

Câu 16: Trong bài viết, Lê Đạt có sử dụng nhiều câu văn ngắn, mạnh mẽ, giàu tính khẩu ngữ. Phong cách ngôn ngữ này có tác dụng gì trong việc truyền tải thông điệp của văn bản?

  • A. Làm cho văn bản trở nên trang trọng, lịch sự hơn.
  • B. Giúp văn bản trở nên khó tiếp cận hơn với độc giả.
  • C. Tạo sự gần gũi, thân mật, thể hiện thái độ thẳng thắn, trực diện của tác giả.
  • D. Làm giảm tính logic, chặt chẽ của lập luận.

Câu 17: Bạn hãy chọn một câu nói ấn tượng nhất trong văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” và giải thích vì sao bạn thấy câu nói đó ấn tượng.

  • A. Đòi hỏi câu trả lời mở, khuyến khích học sinh lựa chọn và giải thích theo cảm nhận cá nhân.
  • B. Ví dụ: “Chữ bầu lên nhà thơ” – Ấn tượng vì thể hiện quan điểm độc đáo về mối quan hệ giữa chữ và nhà thơ.
  • C. Ví dụ: “Tôi rất ghét cái định kiến quái gở…” – Ấn tượng vì thái độ mạnh mẽ, dứt khoát của tác giả.
  • D. Cả ba đáp án trên đều không hoàn toàn phù hợp vì câu hỏi mở, khuyến khích lựa chọn đa dạng.

Câu 18: Nếu được đặt một câu hỏi cho tác giả Lê Đạt sau khi đọc “Chữ bầu lên nhà thơ”, bạn sẽ hỏi điều gì?

  • A. Đòi hỏi câu trả lời mở, khuyến khích học sinh tự do đặt câu hỏi thể hiện sự suy tư, trăn trở.
  • B. Ví dụ: “Theo ông, trong thời đại công nghệ số, quan niệm ‘chữ bầu lên nhà thơ’ còn giữ nguyên giá trị?”
  • C. Ví dụ: “Ngoài ‘chữ’, theo ông yếu tố nào khác cũng quan trọng để ‘bầu’ nên một nhà thơ?”
  • D. Cả ba đáp án trên đều không hoàn toàn phù hợp vì câu hỏi mở, khuyến khích đặt câu hỏi đa dạng.

Câu 19: Bạn có thể áp dụng quan điểm “Chữ bầu lên nhà thơ” của Lê Đạt vào việc đọc và cảm thụ thơ ca như thế nào?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua, nắm bắt ý chính của bài thơ.
  • B. Cần chú trọng đến việc phân tích, khám phá giá trị của ngôn ngữ, chữ nghĩa trong bài thơ, thấy được sự sáng tạo của nhà thơ.
  • C. Không cần quan tâm đến chữ nghĩa, chỉ cần cảm nhận cảm xúc mà bài thơ mang lại.
  • D. Chỉ đọc những bài thơ có ngôn ngữ dễ hiểu, quen thuộc.

Câu 20: Theo bạn, thông điệp chính mà Lê Đạt muốn gửi gắm qua văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của tiếng Việt.
  • B. Phê phán những nhà thơ lười biếng.
  • C. Hướng dẫn cách viết thơ hay.
  • D. Đề cao vai trò của ngôn ngữ và sự lao động sáng tạo đối với nghề thơ, khẳng định giá trị của người nghệ sĩ chân chính.

Câu 21: Trong văn bản, Lê Đạt có đề cập đến “ngôn ngữ công cộng” và “ngôn ngữ đặc sản độc nhất”. Bạn hiểu sự khác biệt giữa hai loại ngôn ngữ này như thế nào?

  • A. “Ngôn ngữ công cộng” là ngôn ngữ thông thường, quen thuộc, ai cũng dùng; “ngôn ngữ đặc sản độc nhất” là ngôn ngữ được nhà thơ sáng tạo, mang dấu ấn cá nhân.
  • B. “Ngôn ngữ công cộng” là ngôn ngữ của quần chúng; “ngôn ngữ đặc sản độc nhất” là ngôn ngữ của giới trí thức.
  • C. “Ngôn ngữ công cộng” là ngôn ngữ nói; “ngôn ngữ đặc sản độc nhất” là ngôn ngữ viết.
  • D. “Ngôn ngữ công cộng” là ngôn ngữ của văn xuôi; “ngôn ngữ đặc sản độc nhất” là ngôn ngữ của thơ.

Câu 22: Theo bạn, giá trị lớn nhất của văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” đối với người đọc hiện nay là gì?

  • A. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về cuộc đời và sự nghiệp của nhà thơ Lê Đạt.
  • B. Cung cấp kiến thức về thể loại nghị luận văn học.
  • C. Gợi mở những suy nghĩ sâu sắc về giá trị của ngôn ngữ, sự sáng tạo và lao động nghệ thuật, giúp người đọc trân trọng hơn những tác phẩm thơ ca chân chính.
  • D. Giúp người đọc giải trí, thư giãn sau những giờ học căng thẳng.

Câu 23: Bạn hãy tìm một câu thơ hoặc một đoạn thơ mà bạn cho rằng thể hiện rõ nhất quan điểm “Chữ bầu lên nhà thơ” của Lê Đạt và giải thích ngắn gọn.

  • A. Đòi hỏi câu trả lời mở, khuyến khích học sinh tự do lựa chọn và giải thích dựa trên sự hiểu biết về quan điểm của Lê Đạt và tác phẩm thơ.
  • B. Ví dụ: Câu thơ “Chữ nghĩa là đôi cánh của ước mơ” – Thể hiện chữ nghĩa nâng đỡ, chắp cánh cho tâm hồn và sáng tạo của nhà thơ.
  • C. Ví dụ: Đoạn thơ “Người ta khổ vì chữ / Chữ cũng khổ vì người” – Thể hiện sự giằng xé, lao động vất vả nhưng cũng đầy đam mê với chữ nghĩa của nhà thơ.
  • D. Cả ba đáp án trên đều không hoàn toàn phù hợp vì câu hỏi mở, khuyến khích lựa chọn đa dạng.

Câu 24: Nếu “Chữ bầu lên nhà thơ”, vậy theo bạn, yếu tố nào sẽ “bầu” lên một nhà văn?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn.
  • B. Nhân vật độc đáo.
  • C. Khả năng xây dựng thế giới nghệ thuật bằng ngôn ngữ, tạo nên giọng văn riêng, độc đáo.
  • D. Thông điệp ý nghĩa.

Câu 25: Trong văn bản, Lê Đạt có nhắc đến việc “biến ngôn ngữ công cộng thành ngôn ngữ đặc sản độc nhất”. Quá trình “biến đổi” này diễn ra như thế nào trong sáng tạo thơ ca?

  • A. Sao chép, bắt chước ngôn ngữ của người khác.
  • B. Qua quá trình lao động, “dùi mài”, sáng tạo, nhà thơ “nhào nặn” ngôn ngữ thông thường thành ngôn ngữ mang dấu ấn cá nhân, giàu sức gợi và biểu cảm.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ nước ngoài.
  • D. Viết những câu thơ khó hiểu, bí ẩn.

Câu 26: Bạn có nhận xét gì về giọng văn nghị luận của Lê Đạt trong “Chữ bầu lên nhà thơ”?

  • A. Giọng văn trang trọng, nghiêm túc, mang tính học thuật cao.
  • B. Giọng văn khô khan, lý trí, thiếu cảm xúc.
  • C. Giọng văn vừa sắc sảo, trí tuệ, vừa gần gũi, hóm hỉnh, giàu hình ảnh và cảm xúc.
  • D. Giọng văn mơ hồ, khó hiểu, thiếu mạch lạc.

Câu 27: Văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” được in lần đầu trên báo Văn nghệ năm 1994. Bối cảnh văn hóa, văn học Việt Nam thời điểm đó có thể ảnh hưởng như thế nào đến quan điểm của Lê Đạt?

  • A. Không có ảnh hưởng gì.
  • B. Có thể bối cảnh đổi mới văn học, sự tìm tòi những giá trị mới đã tạo điều kiện cho những quan điểm новаторский như của Lê Đạt được thể hiện.
  • C. Bối cảnh văn học thời kỳ chiến tranh đã ảnh hưởng sâu sắc đến quan điểm của Lê Đạt.
  • D. Bối cảnh văn học lãng mạn đã chi phối quan điểm của Lê Đạt.

Câu 28: Nếu ví “Chữ bầu lên nhà thơ” như một “công thức” để tạo nên nhà thơ, bạn có cho rằng “công thức” này đã đầy đủ và toàn diện chưa? Vì sao?

  • A. Đòi hỏi câu trả lời mở, khuyến khích học sinh tự do đánh giá và lập luận.
  • B. Ví dụ: Chưa đầy đủ. Vì ngoài chữ nghĩa, còn nhiều yếu tố khác như trải nghiệm, cảm xúc, tài năng… cũng góp phần tạo nên nhà thơ.
  • C. Ví dụ: Đầy đủ. Vì chữ nghĩa là yếu tố cốt lõi, quan trọng nhất quyết định sự thành bại của một nhà thơ.
  • D. Cả ba đáp án trên đều không hoàn toàn phù hợp vì câu hỏi mở, khuyến khích đánh giá đa dạng.

Câu 29: Bạn hãy hình dung một cuộc trò chuyện giữa Lê Đạt và một nhà thơ trẻ hiện nay về vấn đề “chữ” trong thơ ca. Bạn nghĩ cuộc trò chuyện đó sẽ diễn ra như thế nào?

  • A. Đòi hỏi câu trả lời mở, khuyến khích học sinh tự do sáng tạo và hình dung cuộc trò chuyện.
  • B. Ví dụ: Nhà thơ trẻ có thể bày tỏ sự ngưỡng mộ quan điểm của Lê Đạt nhưng cũng đặt câu hỏi về tính ứng dụng trong thơ ca đương đại.
  • C. Ví dụ: Lê Đạt có thể chia sẻ sâu hơn về quá trình lao động chữ nghĩa của mình và đưa ra lời khuyên cho nhà thơ trẻ.
  • D. Cả ba đáp án trên đều không hoàn toàn phù hợp vì câu hỏi mở, khuyến khích sáng tạo đa dạng.

Câu 30: Nếu được chọn một từ khóa để tóm tắt tinh thần của văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, bạn sẽ chọn từ nào?

  • A. Cảm xúc
  • B. Chữ
  • C. Tình yêu
  • D. Sáng tạo

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt quan niệm “chữ” trong thơ ca không chỉ đơn thuần là công cụ biểu đạt. Vậy, theo tác giả, “chữ” còn mang giá trị cốt lõi nào khác đối với nhà thơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Lê Đạt sử dụng hình ảnh “phu chữ” để nói về nhà thơ. Hình ảnh này thể hiện đặc điểm nổi bật nào trong quan niệm của ông về lao động thơ ca?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong bài viết, Lê Đạt phê phán quan niệm “thơ là tiếng nói của tình cảm”. Dựa vào văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, hãy cho biết vì sao ông không đồng tình với quan điểm này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Lê Đạt có nhắc đến “nghĩa tiêu dùng” và “nghĩa tự vị” của từ ngữ. Theo ông, sự khác biệt cơ bản giữa hai loại nghĩa này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong văn bản, Lê Đạt thể hiện thái độ “ưa” và “ghét” đối với một số kiểu nhà thơ. Ông “ưa” kiểu nhà thơ nào và “ghét” kiểu nhà thơ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Lê Đạt cho rằng “chữ bầu lên nhà thơ”. Câu nói này có thể được hiểu theo nghĩa nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt có nhắc đến cụm từ “ý tại ngôn ngoại”. Theo cách hiểu của tác giả, cụm từ này đối lập với quan niệm nào về ngôn ngữ trong thơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” thuộc thể loại nghị luận. Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Đọc kỹ đoạn văn sau từ “Thơ hay, trước hết, phải là thơ đã…” đến “…mỗi chữ phải là một khám phá, một sáng tạo”. Đoạn văn này tập trung thể hiện luận điểm nào của Lê Đạt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong văn bản, Lê Đạt sử dụng nhiều phép tu từ như ẩn dụ, so sánh, nhân hóa… Việc sử dụng các biện pháp tu từ này có tác dụng gì trong việc thể hiện quan điểm của tác giả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm “Chữ bầu lên nhà thơ” của Lê Đạt? Hãy giải thích ngắn gọn lý do lựa chọn của bạn.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Nếu so sánh quan niệm về thơ và chữ của Lê Đạt với một nhà thơ khác mà bạn biết (ví dụ: Xuân Diệu, Hàn Mặc Tử…), bạn thấy có điểm tương đồng và khác biệt nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong văn bản, Lê Đạt có nhắc đến “nhà thơ một nắng hai sương, lầm lũi, lực điền trên cánh đồng giấy”. Hình ảnh này gợi cho bạn liên tưởng đến phẩm chất nào của người nghệ sĩ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Theo Lê Đạt, khi nào thì một nhà thơ “không còn là nhà thơ nữa”?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” có thể được xem là một tuyên ngôn nghệ thuật của Lê Đạt. Bạn hiểu “tuyên ngôn nghệ thuật” là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong bài viết, Lê Đạt có sử dụng nhiều câu văn ngắn, mạnh mẽ, giàu tính khẩu ngữ. Phong cách ngôn ngữ này có tác dụng gì trong việc truyền tải thông điệp của văn bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Bạn hãy chọn một câu nói ấn tượng nhất trong văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” và giải thích vì sao bạn thấy câu nói đó ấn tượng.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Nếu được đặt một câu hỏi cho tác giả Lê Đạt sau khi đọc “Chữ bầu lên nhà thơ”, bạn sẽ hỏi điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Bạn có thể áp dụng quan điểm “Chữ bầu lên nhà thơ” của Lê Đạt vào việc đọc và cảm thụ thơ ca như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Theo bạn, thông điệp chính mà Lê Đạt muốn gửi gắm qua văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong văn bản, Lê Đạt có đề cập đến “ngôn ngữ công cộng” và “ngôn ngữ đặc sản độc nhất”. Bạn hiểu sự khác biệt giữa hai loại ngôn ngữ này như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Theo bạn, giá trị lớn nhất của văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” đối với người đọc hiện nay là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Bạn hãy tìm một câu thơ hoặc một đoạn thơ mà bạn cho rằng thể hiện rõ nhất quan điểm “Chữ bầu lên nhà thơ” của Lê Đạt và giải thích ngắn gọn.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Nếu “Chữ bầu lên nhà thơ”, vậy theo bạn, yếu tố nào sẽ “bầu” lên một nhà văn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong văn bản, Lê Đạt có nhắc đến việc “biến ngôn ngữ công cộng thành ngôn ngữ đặc sản độc nhất”. Quá trình “biến đổi” này diễn ra như thế nào trong sáng tạo thơ ca?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Bạn có nhận xét gì về giọng văn nghị luận của Lê Đạt trong “Chữ bầu lên nhà thơ”?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” được in lần đầu trên báo Văn nghệ năm 1994. Bối cảnh văn hóa, văn học Việt Nam thời điểm đó có thể ảnh hưởng như thế nào đến quan điểm của Lê Đạt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Nếu ví “Chữ bầu lên nhà thơ” như một “công thức” để tạo nên nhà thơ, bạn có cho rằng “công thức” này đã đầy đủ và toàn diện chưa? Vì sao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Bạn hãy hình dung một cuộc trò chuyện giữa Lê Đạt và một nhà thơ trẻ hiện nay về vấn đề “chữ” trong thơ ca. Bạn nghĩ cuộc trò chuyện đó sẽ diễn ra như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu được chọn một từ khóa để tóm tắt tinh thần của văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, bạn sẽ chọn từ nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt thể hiện quan điểm như thế nào về mối quan hệ giữa nhà thơ và ngôn ngữ?

  • A. Nhà thơ là người truyền đạt ý tưởng, ngôn ngữ chỉ là phương tiện.
  • B. Ngôn ngữ tự thân có giá trị, không liên quan đến việc tạo nên nhà thơ.
  • C. Ngôn ngữ, con chữ là yếu tố ‘bầu’ nên nhà thơ, là chất liệu không thể thiếu của thi ca.
  • D. Nhà thơ tạo ra ngôn ngữ, ngôn ngữ phục vụ cho mục đích của nhà thơ.

Câu 2: Theo Lê Đạt, cách hiểu “ý tại ngôn tại” trong thơ có nghĩa là gì?

  • A. Ý nghĩa của bài thơ nằm ngay trong ngôn từ, câu chữ được sử dụng.
  • B. Ý nghĩa của bài thơ vượt ra ngoài ngôn từ, cần suy diễn sâu xa.
  • C. Ý nghĩa của bài thơ thay đổi theo từng người đọc khác nhau.
  • D. Ý nghĩa của bài thơ phụ thuộc vào hoàn cảnh sáng tác của nhà thơ.

Câu 3: Trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt phân biệt “nghĩa tiêu dùng” và “nghĩa tự vị” nhằm mục đích gì?

  • A. Để chứng minh sự hạn chế của từ điển trong việc giải thích thơ.
  • B. Để nhấn mạnh sự khác biệt giữa ngôn ngữ thông thường và ngôn ngữ thơ ca, ngôn ngữ nghệ thuật.
  • C. Để thể hiện sự uyên bác và kiến thức sâu rộng về ngôn ngữ học.
  • D. Để phê phán cách dùng từ tùy tiện, thiếu chính xác của nhiều nhà thơ đương thời.

Câu 4: Lê Đạt sử dụng hình ảnh “nhà thơ một nắng hai sương, lầm lũi, lực điền trên cánh đồng giấy” để thể hiện điều gì về quá trình sáng tạo thơ?

  • A. Sự nhàn nhã, ung dung, tự tại của nhà thơ khi sáng tác.
  • B. Sự bay bổng, lãng mạn, thoát ly thực tế của nhà thơ.
  • C. Sự cô đơn, vất vả, ít được công nhận của nhà thơ.
  • D. Sự cần cù, tỉ mỉ, nghiêm túc và công phu trong lao động chữ nghĩa của nhà thơ.

Câu 5: Trong văn bản, Lê Đạt phê phán quan niệm “nhà thơ Việt Nam thường chín sớm nên cũng tàn lụi sớm”. Phê phán này nhằm mục đích gì?

  • A. Để hạ thấp vai trò của các nhà thơ trẻ tuổi.
  • B. Để so sánh thơ ca Việt Nam với thơ ca thế giới.
  • C. Để bác bỏ định kiến sai lầm và khuyến khích sự bền bỉ, dấn thân lâu dài với nghề thơ.
  • D. Để giải thích nguyên nhân khiến nhiều nhà thơ không thành công.

Câu 6: Theo Lê Đạt, điều gì quyết định việc một người còn là nhà thơ hay không?

  • A. Số lượng tác phẩm đã xuất bản và giải thưởng đạt được.
  • B. Sự miệt mài, tận tụy trong lao động chữ nghĩa, không ngừng sáng tạo.
  • C. Mức độ nổi tiếng và được công chúng biết đến.
  • D. Khả năng giao tiếp, ứng xử và xây dựng mối quan hệ trong giới văn chương.

Câu 7: Trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt sử dụng giọng điệu chủ yếu như thế nào?

  • A. Giọng điệu trang trọng, nghiêm túc, mang tính giáo huấn.
  • B. Giọng điệu trữ tình, আবেগ cảm xúc, thể hiện sự say mê.
  • C. Giọng điệu vừa trang trọng, suy tư, vừa dí dỏm, hóm hỉnh, gần gũi.
  • D. Giọng điệu lạnh lùng, khách quan, mang tính phân tích khoa học.

Câu 8: Văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” thuộc thể loại nghị luận văn học. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thể loại này?

  • A. Trình bày luận điểm, luận cứ rõ ràng, mạch lạc.
  • B. Sử dụng lý lẽ, dẫn chứng để làm sáng tỏ vấn đề.
  • C. Thể hiện quan điểm, thái độ của người viết về vấn đề nghị luận.
  • D. Chú trọng xây dựng cốt truyện hấp dẫn và miêu tả sinh động.

Câu 9: “Chữ bầu lên nhà thơ” được in lần đầu trên báo Văn nghệ năm 1994. Sự kiện này có ý nghĩa gì trong việc tiếp nhận văn bản?

  • A. Khẳng định giá trị văn chương vượt thời gian của tác phẩm.
  • B. Cho thấy văn bản được công bố rộng rãi, tiếp cận công chúng yêu văn chương đương thời.
  • C. Chứng tỏ văn bản được giới phê bình văn học đánh giá cao ngay từ đầu.
  • D. Đánh dấu sự khởi đầu sự nghiệp văn chương của tác giả Lê Đạt.

Câu 10: Nếu so sánh với các bài nghị luận khác đã học, “Chữ bầu lên nhà thơ” có điểm gì đặc biệt trong cách lập luận?

  • A. Lập luận hoàn toàn dựa trên lý lẽ khách quan, khoa học.
  • B. Lập luận chủ yếu bằng cảm xúc, trải nghiệm cá nhân.
  • C. Lập luận kết hợp chặt chẽ giữa lý lẽ và hình ảnh, giọng văn gần gũi, sinh động.
  • D. Lập luận theo lối chiết trung, tổng hợp nhiều quan điểm khác nhau.

Câu 11: Trong văn bản, Lê Đạt đề cập đến khái niệm “ngôn ngữ công cộng” và “ngôn ngữ đặc sản độc nhất”. “Ngôn ngữ đặc sản độc nhất” ở đây chỉ điều gì?

  • A. Ngôn ngữ được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày.
  • B. Ngôn ngữ bác học, chỉ giới trí thức mới hiểu được.
  • C. Ngôn ngữ của một vùng miền, địa phương đặc biệt.
  • D. Ngôn ngữ đã được nhà thơ cá nhân hóa, mang dấu ấn sáng tạo riêng biệt.

Câu 12: Đâu là mối quan hệ giữa nhan đề “Chữ bầu lên nhà thơ” và nội dung chính của văn bản?

  • A. Nhan đề khái quát chủ đề chính của văn bản: vai trò quyết định của ngôn ngữ đối với nhà thơ.
  • B. Nhan đề chỉ là một hình ảnh ẩn dụ, ít liên quan đến nội dung chính.
  • C. Nhan đề gây ấn tượng, thu hút sự chú ý nhưng không phản ánh nội dung.
  • D. Nhan đề chỉ đề cập đến một khía cạnh nhỏ trong nội dung văn bản.

Câu 13: Theo Lê Đạt, phẩm chất nào quan trọng nhất của một nhà thơ chân chính?

  • A. Tài năng thiên bẩm và cảm xúc dồi dào.
  • B. Tinh thần lao động nghiêm túc, bền bỉ với ngôn ngữ.
  • C. Khả năng giao tiếp, xây dựng mối quan hệ xã hội.
  • D. May mắn và cơ hội được công chúng biết đến.

Câu 14: Trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt có nhắc đến “nhà thơ thần đồng”. Thái độ của ông đối với “nhà thơ thần đồng” là gì?

  • A. Ngưỡng mộ và đề cao tài năng của các nhà thơ thần đồng.
  • B. Trung lập, không bày tỏ thái độ rõ ràng.
  • C. Hoài nghi và không đánh giá cao các nhà thơ thần đồng.
  • D. Phê phán gay gắt sự ảo tưởng về tài năng thần đồng.

Câu 15: Nếu ví “Chữ bầu lên nhà thơ” như một bài “tuyên ngôn”, thì đó là tuyên ngôn về điều gì?

  • A. Tuyên ngôn về nghề thơ, về sự tôn vinh lao động chữ nghĩa và vai trò của ngôn ngữ.
  • B. Tuyên ngôn về tự do sáng tạo, phá cách trong thơ ca.
  • C. Tuyên ngôn về vai trò của nhà thơ trong xã hội hiện đại.
  • D. Tuyên ngôn về sự đổi mới, cách tân trong thơ ca Việt Nam.

Câu 16: Trong văn bản, Lê Đạt có nhắc đến cụm từ “bát mồ hôi lấy từng hạt chữ”. Cụm từ này gợi cho người đọc cảm nhận gì?

  • A. Sự dễ dàng, thoải mái trong quá trình sáng tạo.
  • B. Sự lãng mạn, bay bổng, thoát ly khỏi thực tế.
  • C. Sự ngẫu hứng, bộc phát, không cần nhiều công sức.
  • D. Sự vất vả, nhọc nhằn, sự trân trọng giá trị của từng con chữ trong thơ.

Câu 17: Xét về mặt cấu trúc, “Chữ bầu lên nhà thơ” có thể chia thành mấy phần chính? Dựa vào đâu để phân chia như vậy?

  • A. 2 phần: Đặt vấn đề và Giải quyết vấn đề.
  • B. 3 phần: Mở đầu, Thân bài, Kết bài (hoặc Tương tự: Giới thiệu vấn đề, Triển khai, Kết luận).
  • C. 4 phần: Dẫn nhập, Giải thích, Chứng minh, Tổng kết.
  • D. Không thể chia phần rõ ràng do văn bản mang tính tản mạn.

Câu 18: Trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt có sử dụng nhiều câu hỏi tu từ không? Nếu có, tác dụng của chúng là gì?

  • A. Không sử dụng câu hỏi tu từ.
  • B. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ để gây khó hiểu cho người đọc.
  • C. Sử dụng câu hỏi tu từ để gợi mở vấn đề, dẫn dắt suy nghĩ, tăng tính đối thoại.
  • D. Sử dụng câu hỏi tu từ để thể hiện sự nghi ngờ, thiếu chắc chắn của tác giả.

Câu 19: Nếu “Chữ bầu lên nhà thơ” được dùng làm tài liệu tham khảo cho người viết văn nghị luận, thì văn bản này có thể giúp ích điều gì?

  • A. Cung cấp kiến thức về lịch sử văn học Việt Nam.
  • B. Hướng dẫn cách phân tích một tác phẩm thơ cụ thể.
  • C. Rèn luyện kỹ năng viết văn biểu cảm,抒情.
  • D. Gợi ý về cách lựa chọn đề tài, xây dựng luận điểm, sử dụng ngôn ngữ và giọng văn trong nghị luận.

Câu 20: Trong văn bản, Lê Đạt có nhắc đến “ý tại ngôn ngoại” không? Nếu không, vì sao ông lại chọn cách tiếp cận “ý tại ngôn tại”?

  • A. Có nhắc đến và đề cao “ý tại ngôn ngoại” hơn.
  • B. Không nhắc đến “ý tại ngôn ngoại”, tập trung vào “ý tại ngôn tại” để nhấn mạnh giá trị của ngôn từ.
  • C. Có nhắc đến cả hai nhưng không phân biệt rõ ràng.
  • D. Chỉ nhắc đến “ý tại ngôn ngoại” một cách thoáng qua.

Câu 21: Vấn đề chính mà văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” đặt ra có còn актуальнó đến ngày nay không? Vì sao?

  • A. Vẫn còn актуальнó, vì vấn đề về ngôn ngữ và lao động sáng tạo luôn là cốt lõi của văn chương.
  • B. Không còn актуальнó, vì quan niệm về thơ ca đã thay đổi nhiều.
  • C. Chỉ còn актуальнó một phần, vì một số ý kiến đã lỗi thời.
  • D. Rất ít актуальнó, chỉ mang tính lịch sử.

Câu 22: Nếu tóm tắt nội dung chính của “Chữ bầu lên nhà thơ” trong một câu văn ngắn gọn, bạn sẽ chọn câu nào?

  • A. Bài viết giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp của nhà thơ Lê Đạt.
  • B. Bài viết phân tích các đặc điểm phong cách thơ của Lê Đạt.
  • C. Bài viết khẳng định vai trò quyết định của ngôn ngữ, con chữ trong việc ‘bầu’ nên nhà thơ.
  • D. Bài viết phê phán những quan niệm sai lầm về thơ ca đương thời.

Câu 23: Hãy chọn một từ khóa thể hiện rõ nhất tinh thần cốt lõi của văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”.

  • A. Nhà thơ
  • B. Chữ (hoặc Ngôn ngữ)
  • C. Sáng tạo
  • D. Độc giả

Câu 24: Đọc “Chữ bầu lên nhà thơ”, bạn rút ra bài học gì về thái độ đối với ngôn ngữ và việc học văn?

  • A. Học văn chủ yếu là ghi nhớ kiến thức về tác giả, tác phẩm.
  • B. Ngôn ngữ chỉ là công cụ giao tiếp đơn thuần.
  • C. Thơ ca chủ yếu dựa vào cảm xúc, không cần quá chú trọng ngôn ngữ.
  • D. Cần trân trọng ngôn ngữ, rèn luyện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ một cách công phu, sáng tạo trong học văn và trong cuộc sống.

Câu 25: Nếu bạn muốn giới thiệu văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” cho bạn bè, bạn sẽ nhấn mạnh điều gì về giá trị của văn bản này?

  • A. Văn bản cung cấp nhiều thông tin về tác giả Lê Đạt.
  • B. Văn bản có giọng văn hài hước, dí dỏm.
  • C. Văn bản thể hiện quan điểm sâu sắc, độc đáo về nghề thơ và ngôn ngữ, được diễn đạt một cách hấp dẫn.
  • D. Văn bản phù hợp với mọi đối tượng độc giả, dễ đọc, dễ hiểu.

Câu 26: Trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt có sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ không? Hãy chỉ ra một ví dụ nếu có.

  • A. Có. Ví dụ: “cánh đồng giấy” (ẩn dụ cho trang viết, không gian sáng tạo của nhà thơ).
  • B. Không có biện pháp ẩn dụ.
  • C. Có, nhưng chủ yếu là ẩn dụ về con người.
  • D. Có, nhưng rất ít và không rõ ràng.

Câu 27: So với các nhà văn, nhà thơ cùng thời, quan điểm của Lê Đạt về ngôn ngữ trong “Chữ bầu lên nhà thơ” có điểm gì khác biệt?

  • A. Tương đồng với hầu hết các nhà văn, nhà thơ cùng thời.
  • B. Nhấn mạnh đặc biệt vào vai trò chủ động, sáng tạo của nhà thơ trong việc ‘nhào nặn’ ngôn ngữ, biến ngôn ngữ công cộng thành ‘đặc sản độc nhất’.
  • C. Ít quan tâm đến vấn đề ngôn ngữ hơn so với các tác giả khác.
  • D. Phủ nhận hoàn toàn vai trò của ngôn ngữ trong thơ ca.

Câu 28: Nếu đặt tên khác cho văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, bạn sẽ chọn tên nào để vẫn giữ được tinh thần chính của bài?

  • A. Lê Đạt và thơ ca
  • B. Nghề thơ
  • C. Bàn về nhà thơ
  • D. Sức mạnh của ngôn từ trong thơ (hoặc Lao động chữ nghĩa của nhà thơ)

Câu 29: Trong văn bản, Lê Đạt có sử dụng yếu tố tự trào (tự giễu cợt) không? Nếu có, hãy chỉ ra một biểu hiện.

  • A. Không có yếu tố tự trào.
  • B. Có, nhưng rất ít và không đáng kể.
  • C. Có, thể hiện qua giọng văn hóm hỉnh, dí dỏm, cách nói có phần tự嘲.
  • D. Có, thể hiện qua việc tác giả tự phê phán những quan điểm của chính mình.

Câu 30: Đọc văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, bạn có đồng tình với quan điểm “chữ bầu lên nhà thơ” của Lê Đạt không? Hãy giải thích ngắn gọn.

  • A. Đồng tình (hoặc Không đồng tình) và giải thích lý do dựa trên sự hiểu biết về văn bản và quan điểm cá nhân.
  • B. Hoàn toàn đồng tình, không cần giải thích.
  • C. Hoàn toàn không đồng tình, không cần giải thích.
  • D. Chưa có ý kiến rõ ràng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt thể hiện quan điểm như thế nào về mối quan hệ giữa nhà thơ và ngôn ngữ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Theo Lê Đạt, cách hiểu “ý tại ngôn tại” trong thơ có nghĩa là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt phân biệt “nghĩa tiêu dùng” và “nghĩa tự vị” nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Lê Đạt sử dụng hình ảnh “nhà thơ một nắng hai sương, lầm lũi, lực điền trên cánh đồng giấy” để thể hiện điều gì về quá trình sáng tạo thơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong văn bản, Lê Đạt phê phán quan niệm “nhà thơ Việt Nam thường chín sớm nên cũng tàn lụi sớm”. Phê phán này nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Theo Lê Đạt, điều gì quyết định việc một người còn là nhà thơ hay không?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt sử dụng giọng điệu chủ yếu như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” thuộc thể loại nghị luận văn học. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thể loại này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: “Chữ bầu lên nhà thơ” được in lần đầu trên báo Văn nghệ năm 1994. Sự kiện này có ý nghĩa gì trong việc tiếp nhận văn bản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Nếu so sánh với các bài nghị luận khác đã học, “Chữ bầu lên nhà thơ” có điểm gì đặc biệt trong cách lập luận?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong văn bản, Lê Đạt đề cập đến khái niệm “ngôn ngữ công cộng” và “ngôn ngữ đặc sản độc nhất”. “Ngôn ngữ đặc sản độc nhất” ở đây chỉ điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Đâu là mối quan hệ giữa nhan đề “Chữ bầu lên nhà thơ” và nội dung chính của văn bản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Theo Lê Đạt, phẩm chất nào quan trọng nhất của một nhà thơ chân chính?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt có nhắc đến “nhà thơ thần đồng”. Thái độ của ông đối với “nhà thơ thần đồng” là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Nếu ví “Chữ bầu lên nhà thơ” như một bài “tuyên ngôn”, thì đó là tuyên ngôn về điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong văn bản, Lê Đạt có nhắc đến cụm từ “bát mồ hôi lấy từng hạt chữ”. Cụm từ này gợi cho người đọc cảm nhận gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Xét về mặt cấu trúc, “Chữ bầu lên nhà thơ” có thể chia thành mấy phần chính? Dựa vào đâu để phân chia như vậy?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt có sử dụng nhiều câu hỏi tu từ không? Nếu có, tác dụng của chúng là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Nếu “Chữ bầu lên nhà thơ” được dùng làm tài liệu tham khảo cho người viết văn nghị luận, thì văn bản này có thể giúp ích điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong văn bản, Lê Đạt có nhắc đến “ý tại ngôn ngoại” không? Nếu không, vì sao ông lại chọn cách tiếp cận “ý tại ngôn tại”?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Vấn đề chính mà văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” đặt ra có còn актуальнó đến ngày nay không? Vì sao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Nếu tóm tắt nội dung chính của “Chữ bầu lên nhà thơ” trong một câu văn ngắn gọn, bạn sẽ chọn câu nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Hãy chọn một từ khóa thể hiện rõ nhất tinh thần cốt lõi của văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Đọc “Chữ bầu lên nhà thơ”, bạn rút ra bài học gì về thái độ đối với ngôn ngữ và việc học văn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Nếu bạn muốn giới thiệu văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” cho bạn bè, bạn sẽ nhấn mạnh điều gì về giá trị của văn bản này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt có sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ không? Hãy chỉ ra một ví dụ nếu có.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: So với các nhà văn, nhà thơ cùng thời, quan điểm của Lê Đạt về ngôn ngữ trong “Chữ bầu lên nhà thơ” có điểm gì khác biệt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Nếu đặt tên khác cho văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, bạn sẽ chọn tên nào để vẫn giữ được tinh thần chính của bài?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong văn bản, Lê Đạt có sử dụng yếu tố tự trào (tự giễu cợt) không? Nếu có, hãy chỉ ra một biểu hiện.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Đọc văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, bạn có đồng tình với quan điểm “chữ bầu lên nhà thơ” của Lê Đạt không? Hãy giải thích ngắn gọn.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt quan niệm “chữ” trong thơ ca không chỉ đơn thuần là công cụ giao tiếp. Vậy, theo tác giả, đặc tính quan trọng nhất của “chữ” trong thơ là gì?

  • A. Tính đại chúng, dễ hiểu, gần gũi với đời sống hàng ngày.
  • B. Tính chính xác, rõ ràng, truyền đạt thông tin một cách trực tiếp.
  • C. Tính biểu cảm mạnh mẽ, thể hiện trực tiếp cảm xúc của nhà thơ.
  • D. Tính đa nghĩa, hàm súc, gợi mở những tầng nghĩa sâu xa, độc đáo.

Câu 2: Lê Đạt sử dụng hình ảnh “phu chữ” để nói về nhà thơ. Hình ảnh này thể hiện điều gì trong quan niệm của ông về nghề thơ?

  • A. Sự nhàn nhã, ung dung, tự tại của nhà thơ khi làm việc với ngôn ngữ.
  • B. Sự lao động cần cù, tỉ mỉ, công phu của nhà thơ để tạo ra những con chữ có giá trị.
  • C. Sự cô đơn, vất vả, ít được xã hội coi trọng của người làm thơ.
  • D. Sự tài hoa, thiên bẩm, không cần quá nhiều nỗ lực của nhà thơ.

Câu 3: Trong bài viết, Lê Đạt phê phán quan niệm “ý tại ngôn ngoại” trong thơ. Vậy, ‘ý tại ngôn ngoại’ được hiểu là gì và vì sao Lê Đạt không đồng tình với quan niệm này?

  • A. Ý tại ngôn ngoại là ý nghĩa nằm ngay trên bề mặt ngôn từ, dễ dàng nắm bắt. Lê Đạt không thích vì nó quá lộ liễu, thiếu chiều sâu.
  • B. Ý tại ngôn ngoại là ý nghĩa vượt ra ngoài ngôn từ, chỉ người có kinh nghiệm mới cảm nhận được. Lê Đạt phản đối vì nó quá khó hiểu với độc giả.
  • C. Ý tại ngôn ngoại là ý nghĩa nằm ngoài lời, cần suy diễn, cảm nhận sâu xa mới hiểu. Lê Đạt cho rằng thơ nên ‘ý tại ngôn tại’, ý ở ngay trong chữ.
  • D. Ý tại ngôn ngoại là ý nghĩa thay đổi theo người đọc, không cố định. Lê Đạt không tán thành vì thơ cần có ý nghĩa khách quan, rõ ràng.

Câu 4: Lê Đạt có nhắc đến “nghĩa tiêu dùng” và “nghĩa tự vị” của từ ngữ. Hãy phân biệt hai loại nghĩa này và cho biết loại nghĩa nào được Lê Đạt coi trọng hơn trong thơ ca.

  • A. Nghĩa tiêu dùng là nghĩa thông thường, hàng ngày; nghĩa tự vị là nghĩa trong từ điển. Lê Đạt coi trọng nghĩa tự vị hơn vì nó chính xác, chuẩn mực.
  • B. Nghĩa tiêu dùng là nghĩa cá nhân, chủ quan; nghĩa tự vị là nghĩa chung, khách quan. Lê Đạt coi trọng nghĩa tiêu dùng hơn vì nó thể hiện cá tính nhà thơ.
  • C. Nghĩa tiêu dùng là nghĩa rộng, bao quát; nghĩa tự vị là nghĩa hẹp, cụ thể. Lê Đạt coi trọng cả hai vì chúng bổ sung cho nhau.
  • D. Nghĩa tiêu dùng là nghĩa dùng hàng ngày, ai cũng hiểu; nghĩa tự vị là nghĩa gốc, nghĩa đen. Lê Đạt coi trọng nghĩa tiêu dùng hơn trong thơ.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: “...chữ không chỉ là cái vỏ âm thanh, cái công cụ biểu đạt ý niệm, mà còn là một thế giới riêng, một vũ trụ thu nhỏ của cảm xúc và ý tưởng…”. Đoạn văn này thể hiện điều gì trong quan điểm của Lê Đạt về “chữ”?

  • A. Chữ chỉ là phương tiện truyền đạt thông tin, không có giá trị tự thân.
  • B. Chữ mang trong mình một thế giới phong phú, đa dạng, chứa đựng cảm xúc và ý tưởng.
  • C. Chữ nên được sử dụng một cách giản dị, trong sáng, tránh sự phức tạp, cầu kỳ.
  • D. Chữ chỉ quan trọng khi được đặt trong mối quan hệ với các yếu tố khác của bài thơ.

Câu 6: Trong văn bản, Lê Đạt thể hiện thái độ “rất ghét” điều gì ở một số nhà thơ Việt Nam?

  • A. Việc các nhà thơ quá chú trọng đến hình thức, kỹ thuật mà quên đi nội dung.
  • B. Việc các nhà thơ thường xuyên chạy theo thị hiếu của công chúng.
  • C. Định kiến cho rằng nhà thơ Việt Nam thường chín sớm nhưng cũng tàn lụi sớm.
  • D. Việc các nhà thơ ít chịu khó học hỏi, trau dồi kiến thức.

Câu 7: Lê Đạt “ưa” những nhà thơ như thế nào? Hãy chọn một đặc điểm mà ông đánh giá cao ở nhà thơ chân chính.

  • A. Nhà thơ có khả năng sáng tác nhanh chóng, dễ dàng, cho ra đời nhiều tác phẩm.
  • B. Nhà thơ được công chúng yêu mến, có nhiều người hâm mộ.
  • C. Nhà thơ có xuất thân danh giá, được đào tạo bài bản về văn chương.
  • D. Nhà thơ miệt mài lao động chữ nghĩa, “cúc cung tận tụy” với ngôn ngữ.

Câu 8: Văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” thuộc thể loại nghị luận. Vậy, phương pháp nghị luận chủ yếu được Lê Đạt sử dụng trong bài viết này là gì?

  • A. Chứng minh (dùng dẫn chứng để làm sáng tỏ luận điểm).
  • B. Giải thích (làm rõ các khái niệm, vấn đề).
  • C. Bình luận (đánh giá, nhận xét về vấn đề).
  • D. So sánh (đối chiếu các mặt khác nhau của vấn đề).

Câu 9: Trong văn bản, Lê Đạt sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Tác dụng chính của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong bài nghị luận này là gì?

  • A. Để gây khó khăn cho người đọc, khiến bài viết trở nên bí ẩn, khó hiểu.
  • B. Để thể hiện sự nghi ngờ, thiếu chắc chắn của tác giả về vấn đề đang bàn luận.
  • C. Để gợi mở vấn đề, kích thích tư duy của người đọc và tăng tính tranh luận cho bài viết.
  • D. Để thay thế cho câu khẳng định, làm cho giọng văn trở nên nhẹ nhàng, bớt phần trang trọng.

Câu 10: “Chữ bầu lên nhà thơ” được in lần đầu trên báo Văn nghệ năm 1994. Thời điểm này có ý nghĩa gì trong sự nghiệp sáng tác của Lê Đạt và bối cảnh văn học Việt Nam?

  • A. Đây là thời kỳ đầu sự nghiệp của Lê Đạt, đánh dấu bước khởi đầu quan trọng.
  • B. Đây là thời kỳ đỉnh cao sự nghiệp của Lê Đạt, khi ông được công nhận rộng rãi.
  • C. Đây là thời kỳ cuối sự nghiệp của Lê Đạt, khi ông tổng kết lại những trải nghiệm sáng tác.
  • D. Thời điểm này đánh dấu sự trở lại mạnh mẽ của Lê Đạt sau một thời gian vắng bóng và sự đổi mới trong quan niệm về thơ.

Câu 11: Nếu ví “Chữ bầu lên nhà thơ” như một tuyên ngôn về nghề thơ của Lê Đạt, thì tuyên ngôn ấy tập trung khẳng định giá trị cốt lõi nào?

  • A. Giá trị của cảm xúc và trải nghiệm cá nhân trong sáng tạo thơ ca.
  • B. Giá trị của lao động ngôn ngữ, sự công phu, tỉ mỉ trong việc sử dụng chữ nghĩa.
  • C. Giá trị của việc kế thừa truyền thống và đổi mới trong thơ ca.
  • D. Giá trị của sự nổi tiếng và được công chúng đón nhận đối với nhà thơ.

Câu 12: Trong bài, Lê Đạt có nhắc đến “ngôn ngữ công cộng” và “ngôn ngữ đặc sản độc nhất”. Hãy giải thích sự khác biệt giữa hai loại ngôn ngữ này trong thơ ca.

  • A. Ngôn ngữ công cộng là ngôn ngữ của quần chúng, dễ hiểu; ngôn ngữ đặc sản là ngôn ngữ chỉ dành cho giới trí thức.
  • B. Ngôn ngữ công cộng là ngôn ngữ nói hàng ngày; ngôn ngữ đặc sản là ngôn ngữ viết, trang trọng.
  • C. Ngôn ngữ công cộng là ngôn ngữ thông thường, phổ biến; ngôn ngữ đặc sản là ngôn ngữ được nhà thơ sáng tạo, mang dấu ấn cá nhân.
  • D. Ngôn ngữ công cộng là ngôn ngữ của thơ ca truyền thống; ngôn ngữ đặc sản là ngôn ngữ của thơ ca hiện đại.

Câu 13: Theo Lê Đạt, điều gì sẽ xảy ra khi một nhà thơ “không còn chăm chỉ làm việc trên những trang giấy nữa, không còn cúc cung tận tụy đem hết tâm trí dùi mài và lao động chữ”?

  • A. Nhà thơ đó sẽ chuyển sang viết văn xuôi hoặc các thể loại khác.
  • B. Nhà thơ đó không còn là nhà thơ nữa, đánh mất bản chất của nghề thơ.
  • C. Nhà thơ đó sẽ tìm được những nguồn cảm hứng mới, phong phú hơn.
  • D. Nhà thơ đó sẽ trở nên nổi tiếng và được nhiều người biết đến hơn.

Câu 14: Trong bài, Lê Đạt sử dụng giọng điệu như thế nào khi bàn về nghề thơ và chữ nghĩa?

  • A. Giọng điệu trang trọng, nghiêm túc, mang tính giáo huấn.
  • B. Giọng điệu hài hước, dí dỏm, mang tính giải trí.
  • C. Giọng điệu tâm huyết, trăn trở, thể hiện sự say mê và yêu nghề.
  • D. Giọng điệu lạnh lùng, thờ ơ, mang tính khách quan, khoa học.

Câu 15: Nếu so sánh quan niệm về chữ trong thơ của Lê Đạt với các nhà thơ khác mà em đã học, em thấy điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Lê Đạt coi trọng cảm xúc cá nhân hơn là kỹ thuật sử dụng ngôn ngữ.
  • B. Lê Đạt đề cao tính truyền thống và kế thừa trong việc sử dụng ngôn ngữ thơ.
  • C. Lê Đạt chú trọng đến việc sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống hàng ngày.
  • D. Lê Đạt đặc biệt nhấn mạnh đến lao động chữ nghĩa, sự công phu trong việc gọt giũa ngôn từ.

Câu 16: Trong văn bản, Lê Đạt không trực tiếp định nghĩa “nhà thơ” là gì. Tuy nhiên, dựa vào những điều ông viết, em hãy rút ra một định nghĩa về “nhà thơ” theo quan điểm của Lê Đạt.

  • A. Nhà thơ là người có năng khiếu thiên bẩm, có khả năng sáng tác thơ một cách dễ dàng, tự nhiên.
  • B. Nhà thơ là người miệt mài lao động với ngôn ngữ, biến ngôn ngữ công cộng thành ngôn ngữ nghệ thuật độc đáo.
  • C. Nhà thơ là người có tâm hồn nhạy cảm, dễ xúc động, có khả năng thể hiện cảm xúc bằng ngôn ngữ.
  • D. Nhà thơ là người được công chúng yêu mến, có nhiều tác phẩm nổi tiếng, được xã hội công nhận.

Câu 17: “Bóng chữ” là một tác phẩm nổi tiếng của Lê Đạt. Em hãy dự đoán mối liên hệ giữa nhan đề “Bóng chữ” và quan niệm về chữ trong bài “Chữ bầu lên nhà thơ”.

  • A. “Bóng chữ” chỉ những con chữ mờ nhạt, không có sức sống, phản ánh sự thất vọng của Lê Đạt về ngôn ngữ.
  • B. “Bóng chữ” chỉ những con chữ đẹp đẽ, hoa mỹ, thể hiện sự yêu thích của Lê Đạt với hình thức ngôn ngữ.
  • C. “Bóng chữ” gợi sự đa nghĩa, hàm súc của chữ, chữ không chỉ là bản thân nó mà còn gợi ra nhiều ý nghĩa khác.
  • D. “Bóng chữ” thể hiện sự bí ẩn, khó hiểu của ngôn ngữ thơ, khiến người đọc khó tiếp cận.

Câu 18: Trong văn bản, Lê Đạt có nhắc đến “nhà thơ thần đồng” và thái độ của ông đối với họ. Thái độ đó là gì và vì sao ông lại có thái độ như vậy?

  • A. Không mê. Vì ông cho rằng thơ ca cần sự khổ luyện, trải nghiệm, không thể chỉ dựa vào tài năng bẩm sinh.
  • B. Ngưỡng mộ. Vì ông cho rằng nhà thơ thần đồng là những người có tài năng xuất chúng, hiếm có.
  • C. Ghen tị. Vì ông cho rằng nhà thơ thần đồng dễ dàng đạt được thành công hơn người khác.
  • D. Thờ ơ. Vì ông cho rằng nhà thơ thần đồng không có nhiều đóng góp cho nền văn học.

Câu 19: Nếu một người muốn trở thành nhà thơ theo quan điểm của Lê Đạt, thì lời khuyên quan trọng nhất mà người đó nên ghi nhớ là gì?

  • A. Hãy tập trung vào việc thể hiện cảm xúc cá nhân một cách chân thật, mạnh mẽ.
  • B. Hãy đọc nhiều thơ của các nhà thơ nổi tiếng để học hỏi và bắt chước.
  • C. Hãy tìm kiếm những đề tài mới lạ, độc đáo để gây ấn tượng với độc giả.
  • D. Hãy miệt mài lao động với ngôn ngữ, không ngừng trau dồi và sáng tạo với chữ nghĩa.

Câu 20: Trong văn bản, Lê Đạt có sử dụng một số từ Hán Việt (ví dụ: “tự vị”, “ngôn ngoại”, “cúc cung tận tụy”). Việc sử dụng từ Hán Việt này có tác dụng gì trong bài nghị luận?

  • A. Để làm cho bài viết trở nên khó hiểu, thể hiện sự uyên bác của tác giả.
  • B. Để diễn đạt những khái niệm trừu tượng một cách chính xác, trang trọng và cô đọng.
  • C. Để tạo ra sự khác biệt, gây ấn tượng với người đọc bằng cách sử dụng ngôn ngữ cổ kính.
  • D. Để thể hiện sự sính dùng từ Hán Việt, làm cho bài viết trở nên cầu kỳ, hoa mỹ.

Câu 21: Nếu “Chữ bầu lên nhà thơ” được coi là một bài học về cách đọc thơ, thì bài học quan trọng nhất mà văn bản này mang lại là gì?

  • A. Khi đọc thơ, cần tập trung vào cảm xúc cá nhân của nhà thơ, đồng cảm với những trải nghiệm của họ.
  • B. Khi đọc thơ, cần tìm hiểu về bối cảnh lịch sử, xã hội để hiểu rõ hơn ý nghĩa của tác phẩm.
  • C. Khi đọc thơ, cần chú ý đến từng con chữ, khám phá sự tinh tế và độc đáo trong cách sử dụng ngôn ngữ của nhà thơ.
  • D. Khi đọc thơ, cần tìm ra ý nghĩa sâu xa, ẩn sau ngôn từ, không nên chỉ dừng lại ở bề mặt câu chữ.

Câu 22: “Chữ bầu lên nhà thơ” có thể được coi là một bài viết mang tính chất tự bạch về nghề thơ của Lê Đạt không? Vì sao?

  • A. Có. Vì bài viết thể hiện rõ quan niệm, lý tưởng và những trăn trở của Lê Đạt về nghề thơ, về vai trò của chữ.
  • B. Không. Vì bài viết chỉ tập trung phân tích về ngôn ngữ thơ, không đề cập đến trải nghiệm cá nhân của Lê Đạt.
  • C. Có một phần. Vì bài viết vừa thể hiện quan điểm cá nhân, vừa mang tính chất lý luận, khái quát về nghề thơ.
  • D. Không. Vì bài viết mang tính chất khách quan, khoa học, không thể hiện cảm xúc cá nhân của tác giả.

Câu 23: Trong văn bản, Lê Đạt có sử dụng một số hình ảnh ẩn dụ, so sánh (ví dụ: “cánh đồng giấy”, “hạt chữ”, “phu chữ”). Các biện pháp tu từ này có vai trò gì trong việc thể hiện quan điểm của tác giả?

  • A. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu, trừu tượng, chỉ dành cho giới chuyên môn.
  • B. Làm cho bài viết trở nên hoa mỹ, bay bổng, tăng tính lãng mạn.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí, làm đẹp cho văn bản, không có vai trò quan trọng về nội dung.
  • D. Giúp diễn đạt quan điểm một cách sinh động, gợi hình, dễ hiểu và giàu sức biểu cảm.

Câu 24: Nếu đặt “Chữ bầu lên nhà thơ” trong bối cảnh các bài nghị luận khác mà em đã học (ví dụ: “Bài thơ Sông núi nước Nam”, “Hịch tướng sĩ”), em thấy điểm khác biệt lớn nhất về nội dung và hình thức là gì?

  • A. “Chữ bầu lên nhà thơ” bàn về vấn đề chính trị, xã hội, giống như “Bài thơ Sông núi nước Nam” và “Hịch tướng sĩ”.
  • B. “Chữ bầu lên nhà thơ” bàn về vấn đề văn chương, nghệ thuật, khác với các bài nghị luận trung đại thường bàn về chính trị, đạo đức.
  • C. “Chữ bầu lên nhà thơ” sử dụng thể văn biền ngẫu, giống như “Hịch tướng sĩ”.
  • D. “Chữ bầu lên nhà thơ” có giọng điệu hùng hồn, mạnh mẽ, giống như “Bài thơ Sông núi nước Nam”.

Câu 25: Trong bài viết, Lê Đạt khẳng định “ý tại ngôn tại”. Hãy giải thích câu nói này và cho biết nó thể hiện quan niệm gì về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và ý tưởng trong thơ.

  • A. “Ý tại ngôn tại” nghĩa là ý tưởng của nhà thơ luôn vượt xa ngôn ngữ, ngôn ngữ chỉ là phương tiện biểu đạt ý tưởng.
  • B. “Ý tại ngôn tại” nghĩa là ngôn ngữ và ý tưởng là hai yếu tố độc lập, không liên quan đến nhau trong thơ.
  • C. “Ý tại ngôn tại” nghĩa là ý tưởng và cảm xúc của nhà thơ được thể hiện trọn vẹn, đầy đủ ngay trong ngôn ngữ thơ, không cần suy diễn.
  • D. “Ý tại ngôn tại” nghĩa là ngôn ngữ thơ phải đơn giản, dễ hiểu, truyền đạt ý tưởng một cách trực tiếp, rõ ràng.

Câu 26: Đọc câu sau trong văn bản: “Thơ là sự kiện ngôn ngữ”. Câu nói này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện quan niệm của Lê Đạt về bản chất của thơ?

  • A. Thơ chỉ là một hình thức giải trí ngôn ngữ, không có giá trị nội dung sâu sắc.
  • B. Thơ là một sự kiện đặc biệt của ngôn ngữ, nơi ngôn ngữ được sử dụng một cách sáng tạo, độc đáo, mang đến những giá trị mới.
  • C. Thơ là phương tiện để nhà thơ thể hiện tài năng sử dụng ngôn ngữ, phô diễn kỹ thuật.
  • D. Thơ là cách để nhà thơ chơi đùa với ngôn ngữ, tạo ra những hiệu ứng âm thanh, hình ảnh đẹp mắt.

Câu 27: Trong văn bản, Lê Đạt có nhắc đến “định kiến quái gở” về nhà thơ Việt Nam. Định kiến đó là gì và vì sao ông gọi nó là “quái gở”?

  • A. Định kiến cho rằng nhà thơ Việt Nam thường ít học, thiếu kiến thức về văn hóa, xã hội. Ông gọi là “quái gở” vì nó xúc phạm đến giới nhà thơ.
  • B. Định kiến cho rằng nhà thơ Việt Nam thường sống khép kín, ít giao tiếp với xã hội. Ông gọi là “quái gở” vì nó không đúng với thực tế.
  • C. Định kiến cho rằng nhà thơ Việt Nam thường chín sớm nhưng cũng tàn lụi sớm. Ông gọi là “quái gở” vì nó phủ nhận khả năng phát triển lâu dài của nhà thơ.
  • D. Định kiến cho rằng nhà thơ Việt Nam thường chỉ viết về những đề tài quen thuộc, không có sự đổi mới. Ông gọi là “quái gở” vì nó hạn chế sự sáng tạo của nhà thơ.

Câu 28: Văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” có ý nghĩa như thế nào đối với những người yêu thơ và muốn tìm hiểu về nghề thơ?

  • A. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về cuộc đời và sự nghiệp của nhà thơ Lê Đạt.
  • B. Giúp người đọc có thêm kiến thức về lịch sử văn học Việt Nam hiện đại.
  • C. Giúp người đọc biết cách phân tích và đánh giá một bài thơ hay.
  • D. Giúp người đọc có được một quan niệm sâu sắc, mới mẻ về nghề thơ và vai trò của ngôn ngữ trong sáng tạo thơ ca.

Câu 29: Nếu được đặt một câu hỏi cho tác giả Lê Đạt sau khi đọc “Chữ bầu lên nhà thơ”, em sẽ hỏi điều gì?

  • A. Vì sao ông lại chọn nhan đề “Chữ bầu lên nhà thơ” cho bài viết này?
  • B. Ông có thể chia sẻ thêm về những khó khăn và thách thức trong quá trình lao động chữ nghĩa của mình không?
  • C. Theo ông, trong thời đại ngày nay, quan niệm về “lao động chữ” của nhà thơ có còn giữ nguyên giá trị?
  • D. Ông có lời khuyên nào dành cho những người trẻ muốn theo đuổi con đường thơ ca chuyên nghiệp?

Câu 30: Em hãy chọn một từ hoặc cụm từ mà em cho là quan trọng nhất, thể hiện được tinh thần cốt lõi của văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”. Giải thích vì sao em chọn từ/cụm từ đó.

  • A. “Cảm xúc” - vì thơ ca bắt nguồn từ cảm xúc chân thật của nhà thơ.
  • B. “Lao động chữ” - vì nó thể hiện sự công phu, nghiêm túc và giá trị của việc sử dụng ngôn ngữ trong thơ.
  • C. “Ý tại ngôn tại” - vì nó thể hiện quan niệm về mối quan hệ giữa ý và lời trong thơ.
  • D. “Nhà thơ chân chính” - vì nó thể hiện hình mẫu lý tưởng mà Lê Đạt hướng tới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt quan niệm “chữ” trong thơ ca không chỉ đơn thuần là công cụ giao tiếp. Vậy, theo tác giả, đặc tính quan trọng nhất của “chữ” trong thơ là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Lê Đạt sử dụng hình ảnh “phu chữ” để nói về nhà thơ. Hình ảnh này thể hiện điều gì trong quan niệm của ông về nghề thơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong bài viết, Lê Đạt phê phán quan niệm “ý tại ngôn ngoại” trong thơ. Vậy, ‘ý tại ngôn ngoại’ được hiểu là gì và vì sao Lê Đạt không đồng tình với quan niệm này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Lê Đạt có nhắc đến “nghĩa tiêu dùng” và “nghĩa tự vị” của từ ngữ. Hãy phân biệt hai loại nghĩa này và cho biết loại nghĩa nào được Lê Đạt coi trọng hơn trong thơ ca.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: “...chữ không chỉ là cái vỏ âm thanh, cái công cụ biểu đạt ý niệm, mà còn là một thế giới riêng, một vũ trụ thu nhỏ của cảm xúc và ý tưởng…”. Đoạn văn này thể hiện điều gì trong quan điểm của Lê Đạt về “chữ”?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong văn bản, Lê Đạt thể hiện thái độ “rất ghét” điều gì ở một số nhà thơ Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Lê Đạt “ưa” những nhà thơ như thế nào? Hãy chọn một đặc điểm mà ông đánh giá cao ở nhà thơ chân chính.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” thuộc thể loại nghị luận. Vậy, phương pháp nghị luận chủ yếu được Lê Đạt sử dụng trong bài viết này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong văn bản, Lê Đạt sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Tác dụng chính của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong bài nghị luận này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: “Chữ bầu lên nhà thơ” được in lần đầu trên báo Văn nghệ năm 1994. Thời điểm này có ý nghĩa gì trong sự nghiệp sáng tác của Lê Đạt và bối cảnh văn học Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Nếu ví “Chữ bầu lên nhà thơ” như một tuyên ngôn về nghề thơ của Lê Đạt, thì tuyên ngôn ấy tập trung khẳng định giá trị cốt lõi nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong bài, Lê Đạt có nhắc đến “ngôn ngữ công cộng” và “ngôn ngữ đặc sản độc nhất”. Hãy giải thích sự khác biệt giữa hai loại ngôn ngữ này trong thơ ca.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Theo Lê Đạt, điều gì sẽ xảy ra khi một nhà thơ “không còn chăm chỉ làm việc trên những trang giấy nữa, không còn cúc cung tận tụy đem hết tâm trí dùi mài và lao động chữ”?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong bài, Lê Đạt sử dụng giọng điệu như thế nào khi bàn về nghề thơ và chữ nghĩa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Nếu so sánh quan niệm về chữ trong thơ của Lê Đạt với các nhà thơ khác mà em đã học, em thấy điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong văn bản, Lê Đạt không trực tiếp định nghĩa “nhà thơ” là gì. Tuy nhiên, dựa vào những điều ông viết, em hãy rút ra một định nghĩa về “nhà thơ” theo quan điểm của Lê Đạt.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: “Bóng chữ” là một tác phẩm nổi tiếng của Lê Đạt. Em hãy dự đoán mối liên hệ giữa nhan đề “Bóng chữ” và quan niệm về chữ trong bài “Chữ bầu lên nhà thơ”.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong văn bản, Lê Đạt có nhắc đến “nhà thơ thần đồng” và thái độ của ông đối với họ. Thái độ đó là gì và vì sao ông lại có thái độ như vậy?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Nếu một người muốn trở thành nhà thơ theo quan điểm của Lê Đạt, thì lời khuyên quan trọng nhất mà người đó nên ghi nhớ là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong văn bản, Lê Đạt có sử dụng một số từ Hán Việt (ví dụ: “tự vị”, “ngôn ngoại”, “cúc cung tận tụy”). Việc sử dụng từ Hán Việt này có tác dụng gì trong bài nghị luận?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Nếu “Chữ bầu lên nhà thơ” được coi là một bài học về cách đọc thơ, thì bài học quan trọng nhất mà văn bản này mang lại là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: “Chữ bầu lên nhà thơ” có thể được coi là một bài viết mang tính chất tự bạch về nghề thơ của Lê Đạt không? Vì sao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong văn bản, Lê Đạt có sử dụng một số hình ảnh ẩn dụ, so sánh (ví dụ: “cánh đồng giấy”, “hạt chữ”, “phu chữ”). Các biện pháp tu từ này có vai trò gì trong việc thể hiện quan điểm của tác giả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Nếu đặt “Chữ bầu lên nhà thơ” trong bối cảnh các bài nghị luận khác mà em đã học (ví dụ: “Bài thơ Sông núi nước Nam”, “Hịch tướng sĩ”), em thấy điểm khác biệt lớn nhất về nội dung và hình thức là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong bài viết, Lê Đạt khẳng định “ý tại ngôn tại”. Hãy giải thích câu nói này và cho biết nó thể hiện quan niệm gì về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và ý tưởng trong thơ.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Đọc câu sau trong văn bản: “Thơ là sự kiện ngôn ngữ”. Câu nói này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện quan niệm của Lê Đạt về bản chất của thơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong văn bản, Lê Đạt có nhắc đến “định kiến quái gở” về nhà thơ Việt Nam. Định kiến đó là gì và vì sao ông gọi nó là “quái gở”?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” có ý nghĩa như thế nào đối với những người yêu thơ và muốn tìm hiểu về nghề thơ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Nếu được đặt một câu hỏi cho tác giả Lê Đạt sau khi đọc “Chữ bầu lên nhà thơ”, em sẽ hỏi điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Em hãy chọn một từ hoặc cụm từ mà em cho là quan trọng nhất, thể hiện được tinh thần cốt lõi của văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”. Giải thích vì sao em chọn từ/cụm từ đó.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt quan niệm như thế nào về mối quan hệ giữa “chữ” và “nghĩa” trong thơ?

  • A. Chữ chỉ là phương tiện truyền đạt ý tưởng, nghĩa mới là nội dung chính của thơ.
  • B. Chữ không chỉ chứa đựng nghĩa mà còn ‘bầu’ ra nghĩa, tạo nên sự độc đáo của thơ.
  • C. Nghĩa của chữ trong thơ phải rõ ràng, dễ hiểu, tránh sự mơ hồ.
  • D. Chữ và nghĩa trong thơ phải tuân theo các quy tắc ngữ pháp thông thường.

Câu 2: Theo Lê Đạt, “nghĩa tiêu dùng” khác biệt với “nghĩa tự vị” như thế nào trong việc tiếp cận ngôn ngữ thơ?

  • A. “Nghĩa tiêu dùng” là nghĩa đen, còn “nghĩa tự vị” là nghĩa bóng.
  • B. “Nghĩa tự vị” quan trọng hơn “nghĩa tiêu dùng” trong thơ.
  • C. “Nghĩa tiêu dùng” là nghĩa thông thường, hàng ngày; “nghĩa tự vị” là nghĩa được nhà thơ sáng tạo, mang tính cá nhân.
  • D. “Nghĩa tiêu dùng” chỉ dùng trong văn xuôi, còn “nghĩa tự vị” chỉ dùng trong thơ.

Câu 3: Trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt phê phán quan niệm “ý tại ngôn ngoại”. Vì sao ông cho rằng quan niệm này không phù hợp với bản chất của thơ?

  • A. Vì nó đề cao vai trò của người đọc hơn người viết.
  • B. Vì nó giới hạn sự sáng tạo của nhà thơ trong khuôn khổ ngôn ngữ.
  • C. Vì nó khiến thơ trở nên quá trừu tượng và khó hiểu.
  • D. Vì nó tách rời ý và lời, trong khi thơ cần sự thống nhất giữa ý và lời, ‘ý tại ngôn tại’.

Câu 4: Lê Đạt sử dụng hình ảnh “người phu chữ” để nói về nhà thơ. Hình ảnh này thể hiện điều gì trong quan niệm của ông về lao động thơ ca?

  • A. Sự cần cù, nhẫn nại, và lao động chân tay của nhà thơ với ngôn ngữ.
  • B. Sự cao quý và thiêng liêng của nghề thơ.
  • C. Sự cô đơn và vất vả của người nghệ sĩ.
  • D. Sự bình dị và gần gũi của nhà thơ với đời sống thường nhật.

Câu 5: Đoạn văn sau đây thể hiện đặc điểm nổi bật nào trong phong cách nghị luận của Lê Đạt: “Thơ là một thứ ‘đặc sản’ của ngôn ngữ. Nhà thơ là người tạo ra ‘đặc sản’ đó, không phải là người ‘nhập khẩu’ hay ‘bán buôn’ ngôn ngữ công cộng.”?

  • A. Tính hàn lâm, trang trọng.
  • B. Tính hình tượng, giàu liên tưởng và ẩn dụ.
  • C. Tính trực tiếp, mạch lạc, dễ hiểu.
  • D. Tính triết lý, sâu sắc, mang đậm suy tư.

Câu 6: Trong văn bản, Lê Đạt khẳng định: “Nhà thơ không còn là nhà thơ nữa khi…”. Hoàn thành câu nói này theo quan điểm của tác giả.

  • A. …khi họ không còn được công chúng yêu mến.
  • B. …khi họ ngừng sáng tác thơ.
  • C. …khi họ không còn cúc cung tận tụy với chữ, biến ngôn ngữ công cộng thành ngôn ngữ đặc sản.
  • D. …khi họ đánh mất sự nhạy cảm với cuộc sống.

Câu 7: Xét về thể loại, “Chữ bầu lên nhà thơ” thuộc thể loại nghị luận nào?

  • A. Nghị luận xã hội.
  • B. Nghị luận văn chương.
  • C. Bình luận.
  • D. Tùy bút.

Câu 8: Mục đích chính của văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” là gì?

  • A. Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp của nhà thơ Lê Đạt.
  • B. Phân tích một số tác phẩm tiêu biểu của Lê Đạt.
  • C. Hướng dẫn cách đọc và cảm thụ thơ Lê Đạt.
  • D. Trình bày quan niệm độc đáo của Lê Đạt về chữ, nghĩa và vai trò của nhà thơ.

Câu 9: Trong bài, Lê Đạt có nhắc đến “những nhà thơ một nắng hai sương, lầm lũi, lực điền trên cánh đồng giấy”. Ông muốn thể hiện thái độ gì đối với kiểu nhà thơ này?

  • A. Trân trọng, ngợi ca sự cần cù và tâm huyết của nhà thơ.
  • B. Chê bai sự vất vả, lam lũ của nhà thơ.
  • C. So sánh với những nhà thơ tài hoa, xuất chúng.
  • D. Phân tích những khó khăn trong quá trình sáng tạo thơ.

Câu 10: Xét về cấu trúc, văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” có thể được chia thành mấy phần chính? Dựa vào đâu để phân chia như vậy?

  • A. 2 phần: Giới thiệu vấn đề và Giải quyết vấn đề.
  • B. 3 phần: Đặt vấn đề – Giải quyết vấn đề – Mở rộng vấn đề.
  • C. 4 phần: Mở đầu – Giải thích – Chứng minh – Kết luận.
  • D. Không thể chia phần rõ ràng vì văn bản mang tính tùy bút.

Câu 11: “Chữ bầu lên nhà thơ” được in lần đầu trên báo Văn nghệ năm 1994. Điều này cho thấy văn bản ra đời trong bối cảnh văn học nào?

  • A. Thời kỳ văn học lãng mạn.
  • B. Thời kỳ văn học hiện thực phê phán.
  • C. Thời kỳ đổi mới văn học, khi các quan niệm về thơ có nhiều thay đổi.
  • D. Thời kỳ văn học chiến tranh cách mạng.

Câu 12: Trong văn bản, Lê Đạt sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Biện pháp này có tác dụng gì trong việc thể hiện quan điểm của tác giả?

  • A. Tạo sự gần gũi, thân mật với người đọc.
  • B. Thể hiện sự nghi ngờ, thiếu chắc chắn của tác giả.
  • C. Làm cho văn bản trở nên sinh động, hấp dẫn hơn.
  • D. Gợi mở vấn đề, kích thích người đọc suy nghĩ và đồng tình với quan điểm của tác giả.

Câu 13: Từ văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, em rút ra bài học gì về việc đọc và tiếp cận một tác phẩm thơ?

  • A. Chỉ cần hiểu nghĩa đen của từ ngữ trong bài thơ là đủ.
  • B. Cần chú trọng cả “chữ” và “nghĩa”, khám phá sự sáng tạo ngôn ngữ của nhà thơ.
  • C. Nên tìm hiểu kỹ về cuộc đời và hoàn cảnh sáng tác của nhà thơ.
  • D. Cần đọc nhiều bài phê bình, phân tích về bài thơ để hiểu sâu hơn.

Câu 14: Nếu so sánh quan niệm của Lê Đạt về “chữ” trong thơ với quan niệm của các nhà thơ lãng mạn, em thấy có điểm khác biệt cơ bản nào?

  • A. Thơ lãng mạn coi trọng cảm xúc hơn chữ nghĩa.
  • B. Thơ lãng mạn sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trau chuốt hơn.
  • C. Lê Đạt nhấn mạnh vai trò chủ động, sáng tạo của chữ trong việc tạo nghĩa, khác với quan niệm chữ chỉ là phương tiện biểu đạt cảm xúc của thơ lãng mạn.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể.

Câu 15: Trong bài, Lê Đạt có nhắc đến “những nhà thơ thần đồng” với thái độ “không mê”. Vì sao ông lại có thái độ này?

  • A. Vì ông cho rằng tài năng thiên bẩm là không đủ để thành công trong thơ.
  • B. Vì ông không tin vào sự tồn tại của thần đồng trong lĩnh vực nghệ thuật.
  • C. Vì ông ghen tị với tài năng của những nhà thơ thần đồng.
  • D. Vì ông đề cao quá trình lao động, rèn luyện với chữ nghĩa hơn là tài năng bộc phát.

Câu 16: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau theo tinh thần của văn bản: “Đối với Lê Đạt, nhà thơ chân chính là người… với ngôn ngữ.”

  • A. …sử dụng thành thạo…
  • B. …lao động cúc cung tận tụy…
  • C. …có vốn từ vựng phong phú…
  • D. …hiểu biết sâu rộng về…

Câu 17: Trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt có đề cập đến một định kiến “quái gở” về các nhà thơ Việt Nam. Định kiến đó là gì?

  • A. Các nhà thơ Việt Nam thường chín sớm nhưng cũng tàn lụi sớm.
  • B. Các nhà thơ Việt Nam thường ít có tác phẩm trường tồn.
  • C. Các nhà thơ Việt Nam thường chỉ viết về đề tài quê hương, đất nước.
  • D. Các nhà thơ Việt Nam thường ít được công chúng biết đến.

Câu 18: “Chữ bầu lên nhà thơ” có thể được xem là một tuyên ngôn nghệ thuật của Lê Đạt về thơ. Vì sao?

  • A. Vì nó được viết bằng ngôn ngữ thơ.
  • B. Vì nó thể hiện cảm xúc cá nhân của Lê Đạt.
  • C. Vì nó trình bày một cách hệ thống và sâu sắc những quan niệm cốt lõi của Lê Đạt về thơ và nghề thơ.
  • D. Vì nó được in trên báo Văn nghệ, một tờ báo văn học uy tín.

Câu 19: Nếu vận dụng quan điểm của Lê Đạt trong “Chữ bầu lên nhà thơ” để phân tích một bài thơ cụ thể, em sẽ chú ý đến yếu tố nào đầu tiên?

  • A. Nội dung tư tưởng và chủ đề của bài thơ.
  • B. Cảm xúc và giọng điệu chủ đạo của bài thơ.
  • C. Hình ảnh và biện pháp tu từ được sử dụng trong bài thơ.
  • D. Cách nhà thơ sử dụng và sáng tạo ngôn ngữ, ‘bầu’ chữ thành nghĩa.

Câu 20: Trong văn bản, Lê Đạt có nhắc đến “ngôn ngữ công cộng” và “ngôn ngữ đặc sản”. Phân biệt hai khái niệm này.

  • A. “Ngôn ngữ công cộng” là ngôn ngữ của quần chúng, “ngôn ngữ đặc sản” là ngôn ngữ của giới trí thức.
  • B. “Ngôn ngữ công cộng” là ngôn ngữ thông thường, hàng ngày; “ngôn ngữ đặc sản” là ngôn ngữ thơ, được nhà thơ sáng tạo, độc đáo.
  • C. “Ngôn ngữ công cộng” chỉ dùng trong văn xuôi, “ngôn ngữ đặc sản” chỉ dùng trong thơ.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể.

Câu 21: Câu nói nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm “ý tại ngôn tại” mà Lê Đạt đề cao trong “Chữ bầu lên nhà thơ”?

  • A. “Ý ở ngoài lời, phải tìm ý ngoài lời mà hiểu.”
  • B. “Lời chỉ là phương tiện, ý mới là mục đích.”
  • C. “Ý ở ngay trong lời, phải đọc lời mà ra ý.”
  • D. “Lời và ý là hai phạm trù khác nhau, không liên quan đến nhau.”

Câu 22: Theo Lê Đạt, yếu tố nào là quan trọng nhất để phân biệt một người có phải là nhà thơ hay không?

  • A. Khả năng lao động với chữ, biến ngôn ngữ công cộng thành ngôn ngữ đặc sản.
  • B. Số lượng tác phẩm đã sáng tác và công bố.
  • C. Sự nổi tiếng và được công chúng biết đến.
  • D. Giải thưởng và danh hiệu văn học đã đạt được.

Câu 23: Trong văn bản, Lê Đạt sử dụng nhiều phép đối lập (ví dụ: “ý tại ngôn tại” – “ý tại ngôn ngoại”, “nghĩa tiêu dùng” – “nghĩa tự vị”). Tác dụng của phép đối lập này là gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên dài dòng và phức tạp hơn.
  • B. Làm nổi bật các khía cạnh khác nhau của vấn đề, giúp người đọc hiểu rõ hơn quan điểm của tác giả.
  • C. Thể hiện sự mâu thuẫn trong quan điểm của tác giả.
  • D. Tạo sự bất ngờ và gây cười cho người đọc.

Câu 24: “Chữ bầu lên nhà thơ” được viết theo phong cách ngôn ngữ nào?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật (trong phạm vi nghị luận).
  • D. Phong cách ngôn ngữ hành chính.

Câu 25: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”?

  • A. Giọng điệu trang trọng, nghiêm túc.
  • B. Giọng điệu hài hước, trào phúng.
  • C. Giọng điệu trữ tình, lãng mạn.
  • D. Giọng điệu tâm huyết, say mê, thể hiện niềm tin vào sức mạnh của ngôn ngữ và lao động thơ.

Câu 26: Trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt không đồng tình với cách hiểu “chữ” chỉ đơn thuần là…

  • A. …phương tiện giao tiếp.
  • B. …vỏ âm thanh, công cụ biểu đạt quan niệm.
  • C. …đơn vị cấu tạo nên từ và câu.
  • D. …yếu tố tạo nên vẻ đẹp của ngôn ngữ.

Câu 27: Từ “Chữ bầu lên nhà thơ”, hãy rút ra một từ khóa quan trọng nhất thể hiện quan niệm của Lê Đạt về nghề thơ.

  • A. Cảm xúc.
  • B. Tài năng.
  • C. Lao động.
  • D. Sáng tạo.

Câu 28: Nếu “Chữ bầu lên nhà thơ” là một bài nghị luận về thơ, thì đối tượng mà bài viết hướng đến chủ yếu là ai?

  • A. Những người yêu thơ, quan tâm đến văn chương và nghề thơ.
  • B. Các nhà thơ và nhà phê bình văn học.
  • C. Học sinh, sinh viên đang học tập môn Ngữ văn.
  • D. Toàn bộ độc giả báo Văn nghệ.

Câu 29: Trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt sử dụng nhiều phép ẩn dụ và so sánh. Nêu một ví dụ và phân tích tác dụng của phép tu từ đó.

  • A. Ví dụ: "cánh đồng giấy" – Tác dụng: Diễn tả không gian làm việc của nhà thơ rộng lớn như cánh đồng.
  • B. Ví dụ: "phu chữ" – Tác dụng: Nhấn mạnh sự vất vả của nhà thơ.
  • C. Ví dụ: "đặc sản ngôn ngữ" - Tác dụng: Thể hiện sự quý giá của ngôn ngữ thơ.
  • D. Cả 3 ví dụ và phân tích trên đều đúng.

Câu 30: Nếu được đặt một tên khác cho văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, em sẽ chọn tên nào? Giải thích ngắn gọn lý do lựa chọn.

  • A. Ví dụ: "Lao động chữ nghĩa" – Vì tên này nhấn mạnh quá trình làm việc công phu của nhà thơ với ngôn ngữ.
  • B. Ví dụ: "Quan niệm về nghề thơ" – Vì tên này thể hiện rõ mục đích chính của văn bản là trình bày quan điểm của Lê Đạt.
  • C. Ví dụ: "Sức mạnh của ngôn từ trong thơ" – Vì tên này tập trung vào vai trò của chữ trong việc tạo nên giá trị của thơ.
  • D. Cả 3 tên và giải thích trên đều hợp lý.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt quan niệm như thế nào về mối quan hệ giữa “chữ” và “nghĩa” trong thơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Theo Lê Đạt, “nghĩa tiêu dùng” khác biệt với “nghĩa tự vị” như thế nào trong việc tiếp cận ngôn ngữ thơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt phê phán quan niệm “ý tại ngôn ngoại”. Vì sao ông cho rằng quan niệm này không phù hợp với bản chất của thơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Lê Đạt sử dụng hình ảnh “người phu chữ” để nói về nhà thơ. Hình ảnh này thể hiện điều gì trong quan niệm của ông về lao động thơ ca?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Đoạn văn sau đây thể hiện đặc điểm nổi bật nào trong phong cách nghị luận của Lê Đạt: “Thơ là một thứ ‘đặc sản’ của ngôn ngữ. Nhà thơ là người tạo ra ‘đặc sản’ đó, không phải là người ‘nhập khẩu’ hay ‘bán buôn’ ngôn ngữ công cộng.”?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong văn bản, Lê Đạt khẳng định: “Nhà thơ không còn là nhà thơ nữa khi…”. Hoàn thành câu nói này theo quan điểm của tác giả.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Xét về thể loại, “Chữ bầu lên nhà thơ” thuộc thể loại nghị luận nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Mục đích chính của văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong bài, Lê Đạt có nhắc đến “những nhà thơ một nắng hai sương, lầm lũi, lực điền trên cánh đồng giấy”. Ông muốn thể hiện thái độ gì đối với kiểu nhà thơ này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Xét về cấu trúc, văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” có thể được chia thành mấy phần chính? Dựa vào đâu để phân chia như vậy?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: “Chữ bầu lên nhà thơ” được in lần đầu trên báo Văn nghệ năm 1994. Điều này cho thấy văn bản ra đời trong bối cảnh văn học nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong văn bản, Lê Đạt sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Biện pháp này có tác dụng gì trong việc thể hiện quan điểm của tác giả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Từ văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, em rút ra bài học gì về việc đọc và tiếp cận một tác phẩm thơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Nếu so sánh quan niệm của Lê Đạt về “chữ” trong thơ với quan niệm của các nhà thơ lãng mạn, em thấy có điểm khác biệt cơ bản nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong bài, Lê Đạt có nhắc đến “những nhà thơ thần đồng” với thái độ “không mê”. Vì sao ông lại có thái độ này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau theo tinh thần của văn bản: “Đối với Lê Đạt, nhà thơ chân chính là người… với ngôn ngữ.”

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt có đề cập đến một định kiến “quái gở” về các nhà thơ Việt Nam. Định kiến đó là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: “Chữ bầu lên nhà thơ” có thể được xem là một tuyên ngôn nghệ thuật của Lê Đạt về thơ. Vì sao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Nếu vận dụng quan điểm của Lê Đạt trong “Chữ bầu lên nhà thơ” để phân tích một bài thơ cụ thể, em sẽ chú ý đến yếu tố nào đầu tiên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong văn bản, Lê Đạt có nhắc đến “ngôn ngữ công cộng” và “ngôn ngữ đặc sản”. Phân biệt hai khái niệm này.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Câu nói nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm “ý tại ngôn tại” mà Lê Đạt đề cao trong “Chữ bầu lên nhà thơ”?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Theo Lê Đạt, yếu tố nào là quan trọng nhất để phân biệt một người có phải là nhà thơ hay không?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong văn bản, Lê Đạt sử dụng nhiều phép đối lập (ví dụ: “ý tại ngôn tại” – “ý tại ngôn ngoại”, “nghĩa tiêu dùng” – “nghĩa tự vị”). Tác dụng của phép đối lập này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: “Chữ bầu lên nhà thơ” được viết theo phong cách ngôn ngữ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt không đồng tình với cách hiểu “chữ” chỉ đơn thuần là…

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Từ “Chữ bầu lên nhà thơ”, hãy rút ra một từ khóa quan trọng nhất thể hiện quan niệm của Lê Đạt về nghề thơ.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Nếu “Chữ bầu lên nhà thơ” là một bài nghị luận về thơ, thì đối tượng mà bài viết hướng đến chủ yếu là ai?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt sử dụng nhiều phép ẩn dụ và so sánh. Nêu một ví dụ và phân tích tác dụng của phép tu từ đó.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Nếu được đặt một tên khác cho văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, em sẽ chọn tên nào? Giải thích ngắn gọn lý do lựa chọn.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt thể hiện quan điểm như thế nào về mối quan hệ giữa “chữ” và nhà thơ?

  • A. Chữ là công cụ để nhà thơ diễn đạt ý tưởng, cảm xúc.
  • B. Nhà thơ sử dụng chữ để tạo ra tác phẩm nghệ thuật.
  • C. Chữ và nhà thơ là hai thực thể độc lập, ít liên quan đến nhau.
  • D. Chữ không chỉ là công cụ mà còn là môi trường nuôi dưỡng, ‘bầu’ nên nhà thơ.

Câu 2: Theo Lê Đạt, cách hiểu “ý tại ngôn ngoại” và “ý tại ngôn tại” khác nhau cơ bản ở điểm nào?

  • A. “Ý tại ngôn ngoại” nhấn mạnh vào ngôn ngữ, còn “ý tại ngôn tại” chú trọng vào ý nghĩa.
  • B. “Ý tại ngôn ngoại” cho rằng ý nghĩa nằm ngoài chữ, còn “ý tại ngôn tại” khẳng định ý nghĩa nằm ngay trong chữ.
  • C. “Ý tại ngôn ngoại” phù hợp với thơ trữ tình, “ý tại ngôn tại” phù hợp với thơ tự sự.
  • D. “Ý tại ngôn ngoại” đề cao vai trò của người đọc, “ý tại ngôn tại” đề cao vai trò của tác giả.

Câu 3: Trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt phê phán quan niệm nào về nhà thơ ‘thần đồng’?

  • A. Nhà thơ thần đồng thường có xuất phát điểm tốt hơn những nhà thơ khác.
  • B. Nhà thơ thần đồng dễ dàng đạt được thành công trong sự nghiệp.
  • C. Nhà thơ thần đồng có thể thiếu sự bền bỉ và chiều sâu trong lao động chữ nghĩa.
  • D. Nhà thơ thần đồng thường được công chúng yêu mến và ngưỡng mộ hơn.

Câu 4: Lê Đạt sử dụng hình ảnh “phu chữ” để nói về nhà thơ với ý nghĩa gì?

  • A. Nhấn mạnh sự cần cù, nhẫn nại và lao động miệt mài của nhà thơ với ngôn ngữ.
  • B. Thể hiện sự vất vả, khó khăn trong cuộc sống của người làm thơ.
  • C. Cho thấy nhà thơ chỉ là người làm thuê cho chữ nghĩa.
  • D. Mỉa mai những nhà thơ chỉ biết đến kỹ thuật mà không có cảm xúc.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau từ “Chữ bầu lên nhà thơ”: “...chữ nghĩa không chỉ là cái vỏ âm thanh, cái xác chữ chết, mà là sinh thể sống động, có khả năng gợi mở, lay động tâm hồn…”. Đoạn văn này thể hiện đặc điểm nào trong quan niệm của Lê Đạt về chữ?

  • A. Chữ mang tính biểu đạt thông tin rõ ràng, chính xác.
  • B. Chữ có sức sống, khả năng biểu cảm và gợi cảm mạnh mẽ.
  • C. Chữ cần được sử dụng một cách tiết kiệm, cô đọng.
  • D. Chữ phản ánh trực tiếp hiện thực đời sống.

Câu 6: Trong văn bản, Lê Đạt nhắc đến “nghĩa tiêu dùng” và “nghĩa tự vị” để làm gì?

  • A. Để phân loại các loại nghĩa khác nhau của từ ngữ.
  • B. Để chứng minh sự phức tạp của ngôn ngữ.
  • C. Để đề cao vai trò của từ điển trong việc giải nghĩa từ.
  • D. Để làm nổi bật sự khác biệt giữa cách dùng chữ thông thường và cách dùng chữ trong thơ.

Câu 7: Theo Lê Đạt, điều gì quyết định sự ‘sống còn’ của một nhà thơ?

  • A. Số lượng tác phẩm mà nhà thơ đã sáng tác.
  • B. Danh tiếng và sự nổi tiếng của nhà thơ trong công chúng.
  • C. Sự bền bỉ, tận tụy trong lao động chữ nghĩa và khả năng sáng tạo ngôn ngữ.
  • D. Sự đổi mới về nội dung và hình thức trong thơ ca.

Câu 8: Văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” thuộc thể loại nghị luận văn học. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thể loại này?

  • A. Trình bày luận điểm, luận cứ rõ ràng, mạch lạc.
  • B. Chú trọng xây dựng cốt truyện hấp dẫn, nhiều tình tiết.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khách quan, logic, giàu tính khái quát.
  • D. Thể hiện quan điểm, thái độ của người viết về vấn đề nghị luận.

Câu 9: Trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt thể hiện thái độ như thế nào đối với những nhà thơ “một nắng hai sương, lầm lũi, lực điền trên cánh đồng giấy”?

  • A. Thờ ơ, không quan tâm.
  • B. Phê phán, không đồng tình.
  • C. Cảm thông, thương xót.
  • D. Ngợi ca, trân trọng.

Câu 10: Xét câu văn: “Chữ bầu lên nhà thơ”. Cấu trúc ngữ pháp độc đáo của câu văn này có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề của văn bản?

  • A. Tạo sự tò mò, hấp dẫn cho người đọc.
  • B. Nhấn mạnh vai trò quan trọng của nhà thơ.
  • C. Gợi hình ảnh chữ nghĩa như môi trường nuôi dưỡng, sản sinh ra nhà thơ.
  • D. Thể hiện sự ngắn gọn, súc tích của ngôn ngữ thơ.

Câu 11: Theo Lê Đạt, khi đánh giá một tác phẩm thơ, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

  • A. Nội dung tư tưởng sâu sắc, mới mẻ.
  • B. Ngôn ngữ thơ độc đáo, sáng tạo, có sức gợi cảm.
  • C. Thể hiện rõ phong cách cá nhân của nhà thơ.
  • D. Đề tài gần gũi với đời sống, được nhiều người quan tâm.

Câu 12: Trong văn bản, Lê Đạt sử dụng nhiều phép tu từ nào để làm cho lập luận trở nên sinh động, hấp dẫn?

  • A. So sánh và đối chiếu.
  • B. Liệt kê và phân tích.
  • C. Ẩn dụ, nhân hóa và các hình ảnh giàu tính biểu tượng.
  • D. Điệp ngữ và câu hỏi tu từ.

Câu 13: “Chữ bầu lên nhà thơ” được in lần đầu trên báo Văn nghệ năm 1994. Bối cảnh văn hóa – xã hội Việt Nam đầu những năm 1990 có thể ảnh hưởng như thế nào đến sự ra đời của văn bản này?

  • A. Sự đổi mới trong văn học, nhu cầu nhìn nhận lại các giá trị truyền thống và vai trò của người nghệ sĩ.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của các trào lưu văn học phương Tây du nhập vào Việt Nam.
  • C. Sự kiểm duyệt gắt gao của nhà nước đối với các tác phẩm văn học.
  • D. Đời sống kinh tế khó khăn khiến văn nghệ sĩ phải tìm kiếm đề tài mới.

Câu 14: Nếu tóm tắt ngắn gọn nhất quan điểm của Lê Đạt về nghề thơ trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, bạn sẽ chọn câu nào?

  • A. Nghề thơ là nghề cao quý, mang sứ mệnh lớn lao.
  • B. Nghề thơ đòi hỏi tài năng thiên bẩm và sự nhạy cảm đặc biệt.
  • C. Nghề thơ là con đường gian khổ, cô đơn.
  • D. Nghề thơ là lao động nghiêm túc, bền bỉ với chữ nghĩa để tạo ra giá trị nghệ thuật.

Câu 15: Trong văn bản, Lê Đạt có nhắc đến một định kiến “quái gở” về các nhà thơ Việt Nam. Định kiến đó là gì?

  • A. Nhà thơ Việt Nam thường ít quan tâm đến vấn đề xã hội.
  • B. Nhà thơ Việt Nam thường chín sớm nhưng cũng tàn lụi sớm.
  • C. Nhà thơ Việt Nam thường khó khăn trong việc kiếm sống bằng nghề thơ.
  • D. Nhà thơ Việt Nam thường ít được công chúng biết đến.

Câu 16: Xét câu hỏi tu từ: “Vậy chữ nghĩa là gì mà có thể ‘bầu’ nên nhà thơ?”. Câu hỏi này có vai trò gì trong mạch lập luận của văn bản?

  • A. Khẳng định vai trò quyết định của chữ đối với nhà thơ.
  • B. Thể hiện sự hoài nghi về khả năng của chữ.
  • C. Dẫn dắt người đọc vào vấn đề trung tâm của bài viết, khơi gợi sự suy nghĩ.
  • D. Tạo sự hài hước, nhẹ nhàng cho bài viết.

Câu 17: Theo Lê Đạt, “ngôn ngữ công cộng” khác với “ngôn ngữ đặc sản độc nhất” của nhà thơ ở điểm nào?

  • A. “Ngôn ngữ công cộng” dễ hiểu hơn, “ngôn ngữ đặc sản độc nhất” khó hiểu hơn.
  • B. “Ngôn ngữ công cộng” mang tính phổ thông, đại chúng, “ngôn ngữ đặc sản độc nhất” mang dấu ấn cá nhân, sáng tạo.
  • C. “Ngôn ngữ công cộng” dùng trong văn xuôi, “ngôn ngữ đặc sản độc nhất” dùng trong thơ.
  • D. “Ngôn ngữ công cộng” thiên về lý trí, “ngôn ngữ đặc sản độc nhất” thiên về cảm xúc.

Câu 18: Văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” có thể được xem là lời tâm huyết của Lê Đạt gửi đến đối tượng nào?

  • A. Những người trẻ có khát vọng trở thành nhà thơ và những người yêu thơ.
  • B. Các nhà phê bình văn học và giới nghiên cứu.
  • C. Những người không tin vào giá trị của thơ ca.
  • D. Toàn bộ độc giả nói tiếng Việt.

Câu 19: Trong bài, Lê Đạt có nhắc đến cụm từ “lao động chữ nghĩa”. Cụm từ này nhấn mạnh khía cạnh nào trong hoạt động sáng tạo thơ ca?

  • A. Tính chất nghệ thuật, bay bổng của việc sáng tạo ngôn từ.
  • B. Sự ngẫu hứng, cảm xúc nhất thời trong thơ ca.
  • C. Yếu tố kỹ thuật, hình thức trong thơ.
  • D. Tính chất công phu, đòi hỏi sự đầu tư thời gian, công sức của việc sử dụng ngôn ngữ.

Câu 20: Nếu so sánh “Chữ bầu lên nhà thơ” với một bài thơ, điểm khác biệt lớn nhất giữa hai thể loại này là gì?

  • A. Độ dài của văn bản.
  • B. Mục đích biểu đạt cảm xúc.
  • C. Tính logic, hệ thống của lập luận và cách thức sử dụng ngôn ngữ.
  • D. Khả năng tác động đến nhận thức của người đọc.

Câu 21: Trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt sử dụng giọng văn chủ đạo nào?

  • A. Giọng điệu trang trọng, nghiêm túc.
  • B. Giọng tâm huyết, chân thành, có phần hóm hỉnh.
  • C. Giọng lạnh lùng, khách quan, phân tích.
  • D. Giọng trữ tình, giàu cảm xúc.

Câu 22: Khi đọc “Chữ bầu lên nhà thơ”, bạn nhận thấy văn bản này hướng đến việc bồi dưỡng năng lực nào là chính cho người đọc?

  • A. Năng lực cảm thụ và phân tích thơ ca.
  • B. Năng lực viết văn nghị luận.
  • C. Năng lực tư duy phản biện và ý thức về lao động sáng tạo trong nghệ thuật.
  • D. Năng lực ghi nhớ kiến thức về tác giả, tác phẩm.

Câu 23: Xét quan điểm của Lê Đạt về “chữ” trong thơ. Nếu một bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ thông thường, ít hình ảnh, ẩn dụ, liệu bài thơ đó có thể được đánh giá cao theo tiêu chí của Lê Đạt không?

  • A. Có thể, nếu bài thơ đó có nội dung tư tưởng sâu sắc.
  • B. Khó có thể, vì Lê Đạt đề cao sự sáng tạo, độc đáo và khả năng gợi cảm của ngôn ngữ thơ.
  • C. Có thể, vì ngôn ngữ giản dị, dễ hiểu luôn được đánh giá cao.
  • D. Không thể đánh giá được, còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác.

Câu 24: Trong văn bản, Lê Đạt có nhắc đến việc nhà thơ cần “biến ngôn ngữ công cộng thành ngôn ngữ đặc sản độc nhất”. Bạn hiểu “biến đổi” ở đây là quá trình như thế nào?

  • A. Quá trình nhà thơ nhào nặn, sáng tạo, làm mới ngôn ngữ thông thường để tạo ra giá trị nghệ thuật riêng.
  • B. Quá trình nhà thơ sử dụng ngôn ngữ bác học, khó hiểu để thể hiện sự uyên bác.
  • C. Quá trình nhà thơ vay mượn ngôn ngữ của các nhà thơ khác.
  • D. Quá trình nhà thơ đơn giản hóa ngôn ngữ để dễ tiếp cận công chúng.

Câu 25: “Chữ bầu lên nhà thơ” có điểm tương đồng nào với các bài nghị luận khác về văn học mà bạn đã học?

  • A. Đều tập trung phân tích một tác phẩm cụ thể.
  • B. Đều sử dụng yếu tố tự sự và miêu tả.
  • C. Đều thể hiện cảm xúc chủ quan của người viết.
  • D. Đều trình bày luận điểm, luận cứ để làm sáng tỏ một vấn đề văn học.

Câu 26: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về quan niệm thơ ca của Lê Đạt, ngoài văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, bạn có thể tìm đọc tác phẩm nào khác của ông?

  • A. “Bài thơ về tiểu đội xe không kính”.
  • B. “Đất Nước”.
  • C. “Bóng chữ”.
  • D. “Việt Bắc”.

Câu 27: Trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt có sử dụng yếu tố tự sự hoặc miêu tả không?

  • A. Có, yếu tố tự sự được sử dụng để kể về cuộc đời nhà thơ.
  • B. Không, văn bản tập trung hoàn toàn vào nghị luận, phân tích.
  • C. Có, yếu tố miêu tả được sử dụng để vẽ nên hình ảnh nhà thơ.
  • D. Có, cả yếu tố tự sự và miêu tả đều được sử dụng đan xen.

Câu 28: Bạn có đồng tình với quan điểm “chữ bầu lên nhà thơ” của Lê Đạt không? Vì sao?

  • A. Đồng tình/Không đồng tình (và giải thích lý do dựa trên sự hiểu biết về văn bản và trải nghiệm cá nhân).
  • B. Chỉ đồng tình một phần.
  • C. Không có ý kiến.
  • D. Câu hỏi không phù hợp với nội dung văn bản.

Câu 29: Nếu ví “chữ” theo quan điểm của Lê Đạt như một loại vật chất, bạn sẽ chọn hình ảnh ẩn dụ nào sau đây?

  • A. Viên gạch.
  • B. Chiếc chìa khóa.
  • C. Mảnh đất màu mỡ.
  • D. Ngọn đèn.

Câu 30: Thông điệp chính mà Lê Đạt muốn gửi gắm qua văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” là gì?

  • A. Hãy trân trọng ngôn ngữ tiếng Việt.
  • B. Hãy đọc nhiều thơ để tâm hồn phong phú.
  • C. Hãy phê phán những quan niệm sai lầm về thơ ca.
  • D. Hãy lao động miệt mài, sáng tạo với ngôn ngữ để trở thành nhà thơ chân chính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt thể hiện quan điểm như thế nào về mối quan hệ giữa “chữ” và nhà thơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Theo Lê Đạt, cách hiểu “ý tại ngôn ngoại” và “ý tại ngôn tại” khác nhau cơ bản ở điểm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt phê phán quan niệm nào về nhà thơ ‘thần đồng’?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Lê Đạt sử dụng hình ảnh “phu chữ” để nói về nhà thơ với ý nghĩa gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đọc đoạn văn sau từ “Chữ bầu lên nhà thơ”: “...chữ nghĩa không chỉ là cái vỏ âm thanh, cái xác chữ chết, mà là sinh thể sống động, có khả năng gợi mở, lay động tâm hồn…”. Đoạn văn này thể hiện đặc điểm nào trong quan niệm của Lê Đạt về chữ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong văn bản, Lê Đạt nhắc đến “nghĩa tiêu dùng” và “nghĩa tự vị” để làm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Theo Lê Đạt, điều gì quyết định sự ‘sống còn’ của một nhà thơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” thuộc thể loại nghị luận văn học. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thể loại này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt thể hiện thái độ như thế nào đối với những nhà thơ “một nắng hai sương, lầm lũi, lực điền trên cánh đồng giấy”?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Xét câu văn: “Chữ bầu lên nhà thơ”. Cấu trúc ngữ pháp độc đáo của câu văn này có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề của văn bản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Theo Lê Đạt, khi đánh giá một tác phẩm thơ, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong văn bản, Lê Đạt sử dụng nhiều phép tu từ nào để làm cho lập luận trở nên sinh động, hấp dẫn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: “Chữ bầu lên nhà thơ” được in lần đầu trên báo Văn nghệ năm 1994. Bối cảnh văn hóa – xã hội Việt Nam đầu những năm 1990 có thể ảnh hưởng như thế nào đến sự ra đời của văn bản này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nếu tóm tắt ngắn gọn nhất quan điểm của Lê Đạt về nghề thơ trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, bạn sẽ chọn câu nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong văn bản, Lê Đạt có nhắc đến một định kiến “quái gở” về các nhà thơ Việt Nam. Định kiến đó là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Xét câu hỏi tu từ: “Vậy chữ nghĩa là gì mà có thể ‘bầu’ nên nhà thơ?”. Câu hỏi này có vai trò gì trong mạch lập luận của văn bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Theo Lê Đạt, “ngôn ngữ công cộng” khác với “ngôn ngữ đặc sản độc nhất” của nhà thơ ở điểm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” có thể được xem là lời tâm huyết của Lê Đạt gửi đến đối tượng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong bài, Lê Đạt có nhắc đến cụm từ “lao động chữ nghĩa”. Cụm từ này nhấn mạnh khía cạnh nào trong hoạt động sáng tạo thơ ca?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Nếu so sánh “Chữ bầu lên nhà thơ” với một bài thơ, điểm khác biệt lớn nhất giữa hai thể loại này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt sử dụng giọng văn chủ đạo nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi đọc “Chữ bầu lên nhà thơ”, bạn nhận thấy văn bản này hướng đến việc bồi dưỡng năng lực nào là chính cho người đọc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Xét quan điểm của Lê Đạt về “chữ” trong thơ. Nếu một bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ thông thường, ít hình ảnh, ẩn dụ, liệu bài thơ đó có thể được đánh giá cao theo tiêu chí của Lê Đạt không?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong văn bản, Lê Đạt có nhắc đến việc nhà thơ cần “biến ngôn ngữ công cộng thành ngôn ngữ đặc sản độc nhất”. Bạn hiểu “biến đổi” ở đây là quá trình như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: “Chữ bầu lên nhà thơ” có điểm tương đồng nào với các bài nghị luận khác về văn học mà bạn đã học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về quan niệm thơ ca của Lê Đạt, ngoài văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ”, bạn có thể tìm đọc tác phẩm nào khác của ông?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong “Chữ bầu lên nhà thơ”, Lê Đạt có sử dụng yếu tố tự sự hoặc miêu tả không?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Bạn có đồng tình với quan điểm “chữ bầu lên nhà thơ” của Lê Đạt không? Vì sao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nếu ví “chữ” theo quan điểm của Lê Đạt như một loại vật chất, bạn sẽ chọn hình ảnh ẩn dụ nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chữ bầu lên nhà thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Thông điệp chính mà Lê Đạt muốn gửi gắm qua văn bản “Chữ bầu lên nhà thơ” là gì?

Xem kết quả