Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong truyện ngắn "Chữ người tử tù", Nguyễn Tuân đã xây dựng thành công tình huống truyện độc đáo. Tình huống đó được tạo ra dựa trên sự đối lập cơ bản nào?
- A. Đối lập giữa cái đẹp và cái xấu trong xã hội đương thời.
- B. Đối lập giữa quá khứ vàng son và hiện tại tăm tối của nhân vật.
- C. Đối lập giữa ước mơ cao đẹp và thực tế phũ phàng của Huấn Cao.
- D. Đối lập giữa vị thế xã hội và tâm hồn cao thượng của Huấn Cao và quản ngục.
Câu 2: Chi tiết "cảnh cho chữ" diễn ra trong truyện "Chữ người tử tù" mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?
- A. Biểu tượng cho sự chiến thắng của cái ác trước cái thiện.
- B. Biểu tượng cho sự thức tỉnh và hướng thiện của con người ngay trong hoàn cảnh tăm tối.
- C. Biểu tượng cho sự bất lực của cái đẹp trước sức mạnh của quyền lực.
- D. Biểu tượng cho sự giao hòa giữa nghệ thuật và hiện thực cuộc sống.
Câu 3: Nguyễn Tuân thường sử dụng thủ pháp tương phản, đối lập trong "Chữ người tử tù". Hãy chỉ ra một cặp tương phản được thể hiện rõ nét nhất trong việc xây dựng hình tượng nhân vật Huấn Cao.
- A. Tương phản giữa vẻ ngoài lạnh lùng và nội tâm yếu đuối.
- B. Tương phản giữa sự tài hoa và sự bất tài trong quản lý.
- C. Tương phản giữa thân phận tù ngục và khí phách hiên ngang.
- D. Tương phản giữa lời nói mạnh mẽ và hành động nhu nhược.
Câu 4: Trong "Chữ người tử tù", lời khuyên của Huấn Cao dành cho quản ngục "... Ở đây lẫn lộn. Ta khuyên thầy quản nên thay chốn ở đi..." thể hiện điều gì sâu sắc về quan niệm sống của nhân vật?
- A. Cái đẹp và cái thiện không thể tồn tại trong môi trường ô trọc, tội ác.
- B. Con người cần thay đổi môi trường sống để phát huy tài năng.
- C. Sự thay đổi môi trường sống quan trọng hơn sự thay đổi bản chất con người.
- D. Mỗi người cần tự tìm cho mình một không gian sống lý tưởng.
Câu 5: Hình ảnh "tấm lụa trắng" và "mực thơm" trong cảnh cho chữ ở "Chữ người tử tù" có thể được hiểu như những biểu tượng cho điều gì?
- A. Sự giàu sang, phú quý mà Huấn Cao không màng tới.
- B. Sự trong sạch, thanh cao của tâm hồn con người nghệ sĩ.
- C. Phương tiện để Huấn Cao thể hiện tài năng thư pháp.
- D. Vừa là sự trân trọng cái đẹp, vừa là sự đối lập với môi trường nhà tù ô uế.
Câu 6: Nhân vật quản ngục trong "Chữ người tử tù" được Nguyễn Tuân miêu tả là "một thanh âm trong trẻo chen vào giữa một bản đàn mà nhạc luật đều hỗn loạn xô bồ". Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?
- A. So sánh, làm nổi bật sự lạc lõng của quản ngục trong môi trường nhà tù.
- B. Ẩn dụ, ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn khác biệt của quản ngục so với môi trường xung quanh.
- C. Hoán dụ, chỉ sự đơn độc của quản ngục trong việc theo đuổi cái đẹp.
- D. Nhân hóa, thể hiện sự vật hóa tâm hồn quản ngục.
Câu 7: Trong "Chữ người tử tù", điều gì đã khiến Huấn Cao thay đổi thái độ từ khinh miệt sang cảm kích và đồng ý cho chữ quản ngục?
- A. Sự van xin chân thành của quản ngục.
- B. Sự hối lộ bằng rượu thịt và tiền bạc của quản ngục.
- C. Sự phát hiện ra tấm lòng "biệt nhỡn liên tài" của quản ngục.
- D. Sự cảm thương cho hoàn cảnh đáng thương của quản ngục.
Câu 8: Nếu "Vang bóng một thời" là "nỗi luyến tiếc quá khứ vàng son" thì "Chữ người tử tù" thể hiện thêm một giá trị mới nào trong sáng tác của Nguyễn Tuân?
- A. Sự phê phán xã hội đương thời.
- B. Sự ca ngợi cuộc sống giản dị đời thường.
- C. Sự khám phá vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ.
- D. Niềm tin vào khả năng cảm hóa của cái đẹp và cái thiện ngay trong bóng tối.
Câu 9: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo trong truyện ngắn "Chữ người tử tù" của Nguyễn Tuân?
- A. Giọng điệu trào phúng, mỉa mai.
- B. Giọng điệu trang trọng, ngợi ca.
- C. Giọng điệu bi thương, ai oán.
- D. Giọng điệu lạnh lùng, khách quan.
Câu 10: Trong "Chữ người tử tù", chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự "ngông" trong phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân trước Cách mạng tháng Tám?
- A. Cách miêu tả ngoại hình của Huấn Cao.
- B. Cách xây dựng tình huống truyện độc đáo.
- C. Cách miêu tả cảnh cho chữ như một sự kiện trọng đại, thiêng liêng.
- D. Cách sử dụng ngôn ngữ cổ kính, trang trọng.
Câu 11: Hình tượng nhân vật Huấn Cao trong "Chữ người tử tù" có điểm tương đồng nào với hình tượng "người anh hùng" trong văn học trung đại Việt Nam?
- A. Luôn đặt lợi ích quốc gia lên trên lợi ích cá nhân.
- B. Có xuất thân cao quý, dòng dõi danh giá.
- C. Sẵn sàng hy sinh vì lý tưởng cách mạng.
- D. Vẻ đẹp tài hoa, khí phách hiên ngang, bất khuất trước cường quyền.
Câu 12: Theo bạn, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng trong phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân được thể hiện qua "Chữ người tử tù"?
- A. Sự tài hoa, uyên bác trong sử dụng ngôn ngữ.
- B. Cái nhìn độc đáo, khám phá sự vật ở góc độ thẩm mỹ.
- C. Sự giản dị, gần gũi trong cách thể hiện.
- D. Cảm hứng "vang bóng một thời" và vẻ đẹp của quá khứ.
Câu 13: Trong "Chữ người tử tù", Nguyễn Tuân đã sử dụng không gian "nhà tù" như một yếu tố nghệ thuật đặc sắc. Không gian này có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề tác phẩm?
- A. Tạo bối cảnh hiện thực cho câu chuyện.
- B. Tạo sự tương phản, làm nổi bật vẻ đẹp của cái thiện, cái đẹp trong hoàn cảnh khắc nghiệt.
- C. Thể hiện sự bế tắc, ngột ngạt của xã hội đương thời.
- D. Góp phần khắc họa tính cách tàn bạo của chế độ nhà tù.
Câu 14: Câu nói nào của Huấn Cao trong "Chữ người tử tù" thể hiện rõ nhất quan niệm về sự "đắc ý" trong nghệ thuật thư pháp của ông?
- A. "Ta vốn quen làm việc lớn, đâu quen làm việc nhỏ."
- B. "Ngươi hỏi ta muốn gì? Ta chỉ muốn có một điều. Là nhà ngươi đừng đặt chân vào đây nữa."
- C. "Đối với ta, quyền thế và tiền bạc không mua nổi một chữ."
- D. "...trong lúc đang run run vì xúc động, Huấn Cao nói: "Ta cho chữ ngươi, vì ta quý ngươi có tấm lòng..."
Câu 15: Trong đoạn kết "Chữ người tử tù", hành động "vái người tù một vái" của quản ngục có ý nghĩa gì?
- A. Thể hiện sự kính trọng sâu sắc của quản ngục đối với Huấn Cao và cái đẹp.
- B. Thể hiện sự hối hận của quản ngục về vị trí và công việc của mình.
- C. Thể hiện sự biết ơn của quản ngục vì đã được Huấn Cao cho chữ.
- D. Thể hiện sự đồng cảm của quản ngục với số phận của người tử tù.
Câu 16: Nếu so sánh với các tác phẩm văn học khác cùng thời, "Chữ người tử tù" có điểm gì đặc biệt trong cách nhìn nhận và thể hiện cái đẹp?
- A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên hùng vĩ.
- B. Hướng đến vẻ đẹp của đời sống lao động thường nhật.
- C. Khám phá và tôn vinh cái đẹp trong những hoàn cảnh éo le, thậm chí nơi tội ác.
- D. Tập trung vào vẻ đẹp truyền thống của văn hóa dân tộc.
Câu 17: Trong "Chữ người tử tù", Nguyễn Tuân đã sử dụng ngôn ngữ như một chất liệu đặc biệt để tạo nên giá trị thẩm mỹ cho tác phẩm. Hãy nhận xét về đặc điểm ngôn ngữ nổi bật nhất trong truyện ngắn này.
- A. Ngôn ngữ giản dị, đời thường, gần gũi với khẩu ngữ.
- B. Ngôn ngữ giàu tính tạo hình, cổ kính, trang trọng.
- C. Ngôn ngữ mang đậm màu sắc trào phúng, hài hước.
- D. Ngôn ngữ trữ tình, giàu cảm xúc lãng mạn.
Câu 18: Bạn hiểu như thế nào về ý nghĩa nhan đề "Chữ người tử tù"?
- A. Nhan đề chỉ đơn thuần về con người và công việc của Huấn Cao.
- B. Nhan đề nhấn mạnh thân phận bi thảm của người tử tù tài hoa.
- C. Nhan đề gợi ra sự trân trọng đối với giá trị tinh thần, nhân cách cao đẹp ngay cả ở người tử tù.
- D. Nhan đề thể hiện sự đối lập giữa con người và xã hội nhà tù.
Câu 19: Trong "Chữ người tử tù", yếu tố "ánh sáng" và "bóng tối" được sử dụng như những hình ảnh đối lập xuyên suốt tác phẩm. Hãy phân tích vai trò của sự đối lập này trong việc thể hiện chủ đề.
- A. Tạo không khí u ám, bi thương cho câu chuyện.
- B. Miêu tả chân thực môi trường nhà tù tăm tối.
- C. Khắc họa sự giằng xé nội tâm của các nhân vật.
- D. Biểu tượng cho sự đấu tranh giữa cái thiện và cái ác, cái đẹp và cái xấu.
Câu 20: Nếu "Chữ người tử tù" được chuyển thể thành phim điện ảnh, bạn hình dung cảnh "cho chữ" sẽ được đạo diễn thể hiện như thế nào để làm nổi bật ý nghĩa của nó?
- A. Sử dụng nhiều kỹ xảo điện ảnh để tạo sự hoành tráng.
- B. Tập trung vào diễn xuất nội tâm của nhân vật, sử dụng ánh sáng và âm nhạc để tăng cường cảm xúc.
- C. Tái hiện chân thực, tỉ mỉ không gian nhà tù.
- D. Lồng ghép các yếu tố hành động, kịch tính để tăng sự hấp dẫn.
Câu 21: Trong "Chữ người tử tù", chi tiết nào cho thấy dù ở trong hoàn cảnh tù ngục, Huấn Cao vẫn giữ được cốt cách thanh cao của một nghệ sĩ?
- A. Việc Huấn Cao nhận rượu thịt của quản ngục.
- B. Việc Huấn Cao quát mắng lính canh.
- C. Việc Huấn Cao cho chữ trong tư thế "cổ đeo gông, chân vướng xiềng".
- D. Việc Huấn Cao khuyên quản ngục nên thay đổi chỗ ở.
Câu 22: Theo bạn, thông điệp chính mà Nguyễn Tuân muốn gửi gắm qua truyện ngắn "Chữ người tử tù" là gì?
- A. Cái đẹp và cái thiện có sức mạnh cảm hóa lớn lao, có thể tồn tại và tỏa sáng ngay cả trong bóng tối.
- B. Số phận bi thảm của những người tài hoa trong xã hội cũ.
- C. Sự đối lập giữa nhà tù và cuộc sống tự do.
- D. Giá trị của nghệ thuật thư pháp truyền thống.
Câu 23: Trong "Chữ người tử tù", yếu tố thời gian "đêm khuya" được chọn làm thời điểm diễn ra cảnh cho chữ có dụng ý nghệ thuật gì?
- A. Tạo không khí bí ẩn, hồi hộp cho câu chuyện.
- B. Tạo không gian tĩnh lặng, thiêng liêng, tách biệt với sự ồn ào, ô trọc của nhà tù.
- C. Phù hợp với thói quen sinh hoạt của người xưa.
- D. Thể hiện sự lén lút, vụng trộm của quản ngục.
Câu 24: Nhân vật thầy thơ lại trong "Chữ người tử tù" đóng vai trò gì trong việc làm nổi bật vẻ đẹp của Huấn Cao và quản ngục?
- A. Tạo ra yếu tố gây cười cho câu chuyện.
- B. Làm tăng thêm tính ly kỳ, hấp dẫn cho cốt truyện.
- C. Làm chứng nhân cho vẻ đẹp tài hoa, khí phách của Huấn Cao và tấm lòng của quản ngục.
- D. Thể hiện sự đối lập với hai nhân vật chính.
Câu 25: Nếu được đặt một tên khác cho truyện ngắn "Chữ người tử tù", bạn sẽ chọn tên nào để vẫn giữ được tinh thần và chủ đề của tác phẩm?
- A. Huấn Cao và quản ngục.
- B. Đêm cuối năm trong nhà tù.
- C. Nghệ thuật và quyền lực.
- D. Tấm lòng biệt nhỡn liên tài.
Câu 26: Trong "Chữ người tử tù", Nguyễn Tuân đã thể hiện thái độ như thế nào đối với "cái đẹp" và "cái thiện"?
- A. Thờ ơ, khách quan.
- B. Trân trọng, ngợi ca.
- C. Phê phán, châm biếm.
- D. Bi quan, hoài nghi.
Câu 27: Chi tiết "mùi rượu nồng nặc" và "ánh lửa đỏ rực" trong cảnh cho chữ có tác dụng gì trong việc tạo không khí và làm nổi bật ý nghĩa cảnh tượng?
- A. Tạo không khí vui vẻ, náo nhiệt.
- B. Gợi cảm giác ấm áp, thân mật.
- C. Tạo không khí trang trọng, thiêng liêng, đồng thời thể hiện sự phá cách, vượt lên trên hoàn cảnh.
- D. Làm tăng thêm sự căng thẳng, kịch tính.
Câu 28: Trong "Chữ người tử tù", nhân vật nào được xem là hiện thân cho "thiên lương"?
- A. Huấn Cao.
- B. Quản ngục.
- C. Thầy thơ lại.
- D. Lính canh.
Câu 29: Nếu xét về thể loại, "Chữ người tử tù" thuộc thể loại truyện ngắn nhưng mang đậm chất của thể loại nào khác?
- A. Tiểu thuyết chương hồi.
- B. Kịch.
- C. Tùy bút.
- D. Truyện ký (kết hợp yếu tố trữ tình và hiện thực).
Câu 30: Giá trị nổi bật nhất mà "Chữ người tử tù" mang lại cho độc giả hiện nay là gì?
- A. Bài học về sự trân trọng cái đẹp, cái thiện và niềm tin vào sức mạnh của những giá trị tinh thần.
- B. Hiểu biết sâu sắc hơn về xã hội phong kiến Việt Nam.
- C. Cảm nhận được vẻ đẹp của nghệ thuật thư pháp truyền thống.
- D. Thấy được sự đối lập giữa cái đẹp và cái xấu trong xã hội.