Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 1: Trồng trọt trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghệ 4.0 - Đề 02
Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 1: Trồng trọt trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghệ 4.0 - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, công nghệ nào cho phép thu thập dữ liệu chi tiết về điều kiện môi trường (như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) và tình trạng cây trồng (như độ ẩm đất, dinh dưỡng) từ xa và theo thời gian thực?
- A. Công nghệ sinh học (Biotechnology)
- B. Internet vạn vật (IoT - Internet of Things)
- C. Công nghệ vật liệu mới
- D. Công nghệ robot tự hành
Câu 2: Một nông dân sử dụng hệ thống cảm biến độ ẩm đất kết nối internet để tự động kích hoạt hệ thống tưới khi đất quá khô. Ứng dụng này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của Cách mạng công nghiệp 4.0 trong trồng trọt?
- A. Tự động hóa và kết nối thông minh
- B. Chỉ tập trung vào tăng năng suất
- C. Thay thế hoàn toàn sức lao động con người
- D. Giảm thiểu vai trò của dữ liệu
Câu 3: Ưu điểm nổi bật của hệ thống canh tác không dùng đất (như thủy canh, khí canh) khi ứng dụng công nghệ 4.0 là gì?
- A. Cần diện tích đất lớn
- B. Khó kiểm soát dinh dưỡng
- C. Tiết kiệm nước và phân bón, kiểm soát môi trường tốt
- D. Phụ thuộc nhiều vào điều kiện thời tiết tự nhiên
Câu 4: Công nghệ nào trong Cách mạng công nghiệp 4.0 giúp phân tích lượng lớn dữ liệu thu thập từ cảm biến, máy bay không người lái, và các nguồn khác để đưa ra quyết định tối ưu về thời điểm gieo hạt, bón phân, hoặc thu hoạch?
- A. Công nghệ nano
- B. Công nghệ nhà lưới truyền thống
- C. Công nghệ cơ khí hóa đơn giản
- D. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analysis)
Câu 5: Một trong những vai trò quan trọng của ngành trồng trọt trong bối cảnh hiện đại, đặc biệt khi ứng dụng công nghệ 4.0, là cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?
- A. Gạo được bán trực tiếp cho người tiêu dùng
- B. Mía được trồng để sản xuất đường công nghiệp
- C. Hoa được trồng để trang trí
- D. Rau sạch được bán tại siêu thị
Câu 6: Việc ứng dụng robot tự hành trong các trang trại trồng trọt thông minh (smart farm) có thể thực hiện những công việc nào sau đây?
- A. Chỉ thu thập dữ liệu hình ảnh
- B. Chỉ tưới nước
- C. Chỉ bón phân
- D. Làm đất, gieo hạt, chăm sóc (bón phân, phun thuốc), thu hoạch
Câu 7: Công nghệ Giống cây trồng chất lượng cao trong kỷ nguyên 4.0 tập trung vào những đặc tính nào?
- A. Chỉ tập trung vào vẻ ngoài đẹp
- B. Chỉ có khả năng chống chịu sâu bệnh
- C. Năng suất cao, chất lượng tốt, chống chịu sâu bệnh và điều kiện bất lợi
- D. Chỉ cần thời gian sinh trưởng ngắn
Câu 8: Khi phân tích mối liên hệ giữa Cách mạng công nghiệp 4.0 và mục tiêu phát triển bền vững trong trồng trọt, khía cạnh nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Sử dụng hiệu quả tài nguyên (nước, đất, phân bón), giảm thiểu tác động môi trường
- B. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu và hóa chất
- C. Chỉ tập trung vào lợi nhuận kinh tế ngắn hạn
- D. Giảm đa dạng sinh học trong nông nghiệp
Câu 9: Một trang trại áp dụng hệ thống nhà kính thông minh có khả năng tự động điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và nồng độ CO2. Điều này cho phép người nông dân trồng cây trồng trái vụ hoặc những loại cây khó trồng trong điều kiện tự nhiên. Ứng dụng này thể hiện lợi ích nào của công nghệ 4.0?
- A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu
- B. Tăng khả năng kiểm soát môi trường, mở rộng phạm vi cây trồng và mùa vụ
- C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro từ sâu bệnh
- D. Giảm chất lượng nông sản
Câu 10: Công nghệ Big Data trong trồng trọt được ứng dụng để làm gì?
- A. Chỉ lưu trữ dữ liệu
- B. Chỉ hiển thị dữ liệu trên màn hình
- C. Chỉ điều khiển thiết bị tự động
- D. Phân tích các mối tương quan phức tạp từ nhiều nguồn dữ liệu để dự báo và tối ưu hóa sản xuất
Câu 11: Chế phẩm sinh học chất lượng cao được ứng dụng trong trồng trọt 4.0 bao gồm những loại nào?
- A. Chỉ thuốc bảo vệ thực vật hóa học
- B. Chỉ phân bón vô cơ
- C. Phân bón hữu cơ sinh học, thuốc bảo vệ thực vật sinh học, chế phẩm cải tạo đất
- D. Chỉ hạt giống biến đổi gen
Câu 12: Việc ứng dụng máy bay không người lái (drone) trong trồng trọt có thể thực hiện những công việc nào?
- A. Chỉ để chụp ảnh toàn cảnh
- B. Chỉ để vận chuyển nông sản
- C. Chỉ để gieo hạt
- D. Thu thập dữ liệu đồng ruộng (hình ảnh đa phổ), bón phân, phun thuốc bảo vệ thực vật
Câu 13: Trong bối cảnh 4.0, người lao động trong ngành trồng trọt cần trang bị thêm những kỹ năng nào ngoài kiến thức truyền thống?
- A. Kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin, phân tích dữ liệu cơ bản, vận hành thiết bị thông minh
- B. Chỉ cần sức khỏe tốt
- C. Chỉ cần kinh nghiệm canh tác lâu năm
- D. Chỉ cần khả năng làm việc chân tay
Câu 14: Nông nghiệp chính xác (Precision Agriculture) dựa trên nguyên tắc cốt lõi nào?
- A. Áp dụng đồng đều các biện pháp canh tác trên toàn bộ diện tích
- B. Chỉ dựa vào kinh nghiệm truyền thống
- C. Quan sát, đo lường và phản ứng theo sự thay đổi của cây trồng và môi trường trên từng khu vực nhỏ của đồng ruộng
- D. Sử dụng lượng lớn hóa chất để đảm bảo năng suất
Câu 15: Việc ứng dụng công nghệ 4.0 trong trồng trọt góp phần nâng cao chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm như thế nào?
- A. Chỉ làm tăng năng suất mà không quan tâm chất lượng
- B. Chỉ giúp giảm chi phí
- C. Chỉ giúp tăng tốc độ thu hoạch
- D. Kiểm soát chặt chẽ quy trình sản xuất, sử dụng tối ưu hóa chất/thuốc BVTV (nếu có), truy xuất nguồn gốc rõ ràng
Câu 16: Thách thức lớn nhất về mặt hạ tầng kỹ thuật khi triển khai nông nghiệp 4.0 ở vùng nông thôn Việt Nam có thể là gì?
- A. Thiếu đất canh tác
- B. Hạn chế về kết nối internet tốc độ cao và nguồn điện ổn định
- C. Thừa lao động
- D. Giá nông sản quá cao
Câu 17: Công nghệ nào cho phép theo dõi toàn bộ lịch sử sản xuất của một lô nông sản, từ khi gieo hạt, chăm sóc, thu hoạch đến khi đưa ra thị trường, nhằm đảm bảo tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc?
- A. Công nghệ Blockchain
- B. Công nghệ biến đổi gen
- C. Công nghệ tưới nhỏ giọt
- D. Công nghệ robot thu hoạch
Câu 18: So với phương pháp canh tác truyền thống, nông nghiệp 4.0 có khả năng giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường như thế nào?
- A. Sử dụng nhiều nước hơn
- B. Gia tăng ô nhiễm không khí
- C. Giảm lượng nước, phân bón, thuốc BVTV sử dụng nhờ tối ưu hóa và áp dụng chính xác
- D. Gây xói mòn đất nghiêm trọng hơn
Câu 19: Việc ứng dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) trong trồng trọt có thể hỗ trợ nông dân trong việc nào sau đây?
- A. Chỉ để dự báo giá nông sản
- B. Chỉ để tự động đóng gói
- C. Chỉ để ghi chép nhật ký đồng ruộng thủ công
- D. Phân tích hình ảnh để phát hiện sớm sâu bệnh, dự đoán năng suất, tối ưu hóa lịch trình chăm sóc
Câu 20: Hệ thống khí canh (Aeroponics) khác biệt cơ bản với thủy canh (Hydroponics) ở điểm nào?
- A. Khí canh sử dụng đất, thủy canh không dùng đất
- B. Khí canh phun sương dinh dưỡng vào rễ trong không khí, thủy canh ngâm rễ trong dung dịch dinh dưỡng
- C. Khí canh không cần ánh sáng, thủy canh cần ánh sáng
- D. Khí canh chỉ trồng được rau, thủy canh chỉ trồng được cây ăn quả
Câu 21: Một trong những lợi ích kinh tế của việc áp dụng công nghệ 4.0 trong trồng trọt là tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên. Điều này dẫn đến kết quả trực tiếp nào cho người nông dân?
- A. Giảm chi phí đầu vào (phân bón, thuốc BVTV, nước, năng lượng)
- B. Tăng chi phí nhân công
- C. Giảm giá bán nông sản
- D. Tăng diện tích canh tác
Câu 22: Công nghệ GIS (Hệ thống thông tin địa lý) được ứng dụng trong nông nghiệp chính xác để làm gì?
- A. Chỉ để dự báo thời tiết
- B. Chỉ để điều khiển robot
- C. Lập bản đồ biến đổi của đồng ruộng (ví dụ: bản đồ độ pH đất, bản đồ năng suất) để quản lý theo vùng
- D. Chỉ để giao tiếp giữa các thiết bị IoT
Câu 23: Khả năng tự động hóa cao trong trồng trọt 4.0 có thể dẫn đến thách thức xã hội nào?
- A. Thiếu nông sản
- B. Giá nông sản quá rẻ
- C. Môi trường bị ô nhiễm nặng
- D. Nguy cơ mất việc làm đối với lao động phổ thông không có kỹ năng công nghệ
Câu 24: Mô hình "nhà máy trồng cây" (plant factory) là một ví dụ điển hình của việc ứng dụng công nghệ 4.0 trong trồng trọt. Đặc điểm nổi bật của mô hình này là gì?
- A. Sản xuất trong môi trường hoàn toàn được kiểm soát, không phụ thuộc thời tiết, sử dụng đèn LED chuyên dụng thay ánh sáng mặt trời
- B. Chỉ trồng cây ngoài trời
- C. Sử dụng nhiều thuốc bảo vệ thực vật
- D. Chỉ trồng được một loại cây duy nhất
Câu 25: Để một hệ thống nông nghiệp thông minh hoạt động hiệu quả, điều kiện tiên quyết về mặt dữ liệu là gì?
- A. Chỉ cần dữ liệu cũ
- B. Dữ liệu phải được thu thập chính xác, đầy đủ và liên tục
- C. Không cần dữ liệu
- D. Chỉ cần dữ liệu từ một loại cảm biến duy nhất
Câu 26: Việc sử dụng các ứng dụng di động và nền tảng trực tuyến để kết nối nông dân với chuyên gia, thị trường, và thông tin kỹ thuật là ứng dụng của công nghệ nào trong 4.0?
- A. Công nghệ robot
- B. Công nghệ biến đổi gen
- C. Công nghệ nhà kính
- D. Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT)
Câu 27: Khi phân tích tác động của công nghệ 4.0 đến chuỗi giá trị nông sản, khía cạnh nào sau đây có khả năng được cải thiện đáng kể?
- A. Khả năng truy xuất nguồn gốc, giảm thất thoát sau thu hoạch, tối ưu hóa logistics
- B. Tăng chi phí vận chuyển
- C. Giảm chất lượng nông sản khi vận chuyển
- D. Loại bỏ hoàn toàn các khâu trung gian
Câu 28: Để thích ứng với nông nghiệp 4.0, người nông dân cần có tư duy nào?
- A. Tư duy bảo thủ, chỉ dựa vào kinh nghiệm cũ
- B. Tư duy ngại thay đổi
- C. Tư duy mở, sẵn sàng học hỏi công nghệ mới và chấp nhận rủi ro ban đầu
- D. Tư duy chỉ quan tâm đến sản lượng
Câu 29: Công nghệ nào có vai trò quan trọng trong việc tạo ra các giống cây trồng mới có khả năng thích ứng tốt hơn với biến đổi khí hậu, sâu bệnh hại và nhu cầu thị trường trong bối cảnh 4.0?
- A. Công nghệ sinh học (như chỉnh sửa gen, chọn tạo giống phân tử)
- B. Công nghệ in 3D
- C. Công nghệ thực tế ảo (VR)
- D. Công nghệ pin năng lượng mặt trời
Câu 30: Việc tích hợp đồng bộ các công nghệ như IoT, AI, Big Data, Robotics trong một hệ thống quản lý trang trại duy nhất mang lại lợi ích tổng thể nào?
- A. Chỉ giúp giảm chi phí điện
- B. Chỉ làm cho hệ thống phức tạp hơn
- C. Chỉ cung cấp thêm nhiều dữ liệu không liên quan
- D. Tối ưu hóa toàn bộ quy trình sản xuất, tăng hiệu quả tổng thể, giảm thiểu sai sót và rủi ro