Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 10: Phương pháp chọn, tạo giống cây trồng - Đề 02
Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 10: Phương pháp chọn, tạo giống cây trồng - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Giống cây trồng nào thường được dùng làm cơ sở ban đầu để tiến hành các quá trình chọn lọc nhằm cải thiện hoặc phát triển thành giống mới?
- A. Giống gốc
- B. Giống đối chứng
- C. Giống ưu thế lai
- D. Giống thuần chủng
Câu 2: Khi khảo nghiệm một giống cây trồng mới, người ta cần so sánh đặc điểm của nó với một giống cây trồng đã được công nhận và phổ biến tại địa phương. Giống cây trồng dùng để so sánh này được gọi là gì?
- A. Giống gốc
- B. Giống đối chứng
- C. Giống ưu thế lai
- D. Giống nhập nội
Câu 3: Hiện tượng con lai F1 có các tính trạng (như năng suất, sức chống chịu) biểu hiện vượt trội so với cả bố và mẹ, thường được ứng dụng để tạo ra các giống cây trồng có năng suất cao. Hiện tượng này được gọi là gì?
- A. Biến dị tổ hợp
- B. Đột biến gen
- C. Ưu thế lai
- D. Đa bội thể
Câu 4: Phương pháp chọn giống nào dựa trên việc chọn lọc hàng loạt các cá thể có đặc điểm tốt nhất trong quần thể ban đầu để làm giống cho vụ sau, phù hợp với các cây nhân giống vô tính hoặc cây giao phấn có tính đa dạng cao?
- A. Phương pháp chọn lọc hỗn hợp
- B. Phương pháp chọn lọc cá thể
- C. Phương pháp lai hữu tính
- D. Phương pháp gây đột biến
Câu 5: Để chọn tạo giống cây trồng tự thụ phấn có độ thuần chủng cao và ổn định về mặt di truyền cho một tính trạng mong muốn, người ta thường áp dụng phương pháp chọn lọc nào dựa trên việc theo dõi và đánh giá từng cây riêng lẻ qua nhiều thế hệ?
- A. Phương pháp chọn lọc hỗn hợp
- B. Phương pháp chọn lọc cá thể
- C. Phương pháp lai khác dòng
- D. Phương pháp gây đa bội
Câu 6: Nhược điểm chính của phương pháp chọn lọc hỗn hợp so với chọn lọc cá thể là gì?
- A. Tốn nhiều thời gian và công sức hơn.
- B. Khó áp dụng cho cây giao phấn.
- C. Độ thuần chủng của giống mới tạo ra thường không cao bằng.
- D. Không thể áp dụng cho cây nhân giống vô tính.
Câu 7: Phương pháp tạo giống cây trồng nào dựa trên việc kết hợp vật liệu di truyền của hai cá thể bố mẹ khác nhau thông qua quá trình thụ phấn và thụ tinh để tạo ra con lai mang các đặc điểm mới?
- A. Lai hữu tính
- B. Gây đột biến nhân tạo
- C. Nuôi cấy mô tế bào
- D. Chuyển gen
Câu 8: Một nhà khoa học sử dụng tia X hoặc hóa chất để xử lý hạt giống nhằm gây ra những biến đổi ngẫu nhiên trong bộ gen của cây, với hy vọng tạo ra các cá thể mang tính trạng mới có lợi (ví dụ: chín sớm hơn, màu sắc quả khác lạ). Phương pháp tạo giống này là gì?
- A. Lai khác loài
- B. Gây đột biến nhân tạo
- C. Lai tế bào xôma
- D. Nhân giống vô tính
Câu 9: Phương pháp tạo giống nào làm tăng số lượng bộ nhiễm sắc thể trong tế bào của cây, thường dẫn đến tăng kích thước cơ quan sinh dưỡng (thân, lá, củ, quả) và đôi khi làm giảm hoặc mất khả năng sinh sản hữu tính?
- A. Lai thuận nghịch
- B. Lai xa
- C. Gây đa bội thể
- D. Chuyển gen
Câu 10: Để tạo ra giống cây trồng có khả năng kháng sâu bệnh đặc trưng mà bản thân loài cây đó không có, người ta có thể sử dụng phương pháp công nghệ sinh học nào để đưa gen kháng bệnh từ một loài khác vào cây trồng mục tiêu?
- A. Gây đột biến gen
- B. Gây đa bội thể
- C. Lai hữu tính
- D. Chuyển gen
Câu 11: Một nông dân muốn chọn lọc những cây lúa trong ruộng của mình có chiều cao thấp, khả năng chống đổ tốt hơn để làm giống cho vụ sau. Quần thể lúa ban đầu của ông có sự đa dạng về chiều cao. Ông nên áp dụng phương pháp chọn lọc nào để đạt được mục tiêu này một cách nhanh chóng và đơn giản nhất trong vụ đầu tiên?
- A. Chọn lọc hỗn hợp
- B. Chọn lọc cá thể
- C. Lai tạo
- D. Gây đột biến
Câu 12: Một nhà nghiên cứu muốn tạo ra một dòng đậu tương thuần chủng có khả năng chịu hạn cao. Ông đã thu thập nhiều giống đậu tương khác nhau và lai tạo chúng. Từ các thế hệ con lai F2 trở đi, để chọn ra dòng thuần có tính trạng chịu hạn, ông cần áp dụng phương pháp chọn lọc nào một cách hệ thống và chặt chẽ?
- A. Chọn lọc hỗn hợp
- B. Chọn lọc cá thể
- C. Chọn lọc quần thể
- D. Chọn lọc dòng vô tính
Câu 13: Ưu điểm nổi bật của phương pháp tạo giống bằng lai hữu tính là gì?
- A. Tạo ra các dòng thuần chủng ngay trong thế hệ F1.
- B. Không bị ảnh hưởng bởi yếu tố môi trường.
- C. Chỉ áp dụng được cho cây trồng nhân giống vô tính.
- D. Tạo ra sự đa dạng di truyền lớn, cung cấp nguồn vật liệu cho chọn lọc.
Câu 14: So với phương pháp lai hữu tính truyền thống, phương pháp gây đột biến nhân tạo có ưu điểm tiềm năng nào?
- A. Có thể tạo ra các tính trạng mới mà trong tự nhiên hoặc nguồn gen sẵn có không có.
- B. Luôn tạo ra các đột biến có lợi cho cây trồng.
- C. Quá trình tạo giống nhanh chóng và dễ dự đoán kết quả.
- D. Không cần chọn lọc sau khi xử lý đột biến.
Câu 15: Phương pháp gây đa bội thể thường được ứng dụng hiệu quả nhất để cải thiện những tính trạng nào ở cây trồng?
- A. Khả năng kháng sâu bệnh.
- B. Kích thước cơ quan sinh dưỡng (củ, quả, lá).
- C. Thời gian sinh trưởng.
- D. Hàm lượng dinh dưỡng đặc thù (ví dụ: vitamin).
Câu 16: Một công ty giống cây trồng muốn tạo ra một giống dâu tây mới có quả to hơn và màu sắc hấp dẫn hơn giống dâu tây hiện tại. Họ có thể sử dụng phương pháp nào để đạt được mục tiêu về kích thước quả một cách hiệu quả?
- A. Chọn lọc hỗn hợp từ quần thể dâu tây hiện có.
- B. Gây đột biến gen bằng tia tử ngoại.
- C. Gây đa bội thể cho giống dâu tây hiện tại.
- D. Lai giữa dâu tây và cà chua để kết hợp gen.
Câu 17: Để duy trì độ thuần chủng và nhân nhanh các giống cây trồng đã được chọn tạo thành công (ví dụ: giống khoai tây sạch bệnh), người ta thường áp dụng phương pháp nhân giống nào?
- A. Gieo hạt từ vụ trước.
- B. Lai với giống khác để tăng sức sống.
- C. Cho tự thụ phấn bắt buộc qua nhiều thế hệ.
- D. Nhân giống vô tính (ví dụ: nuôi cấy mô).
Câu 18: Phân tích quá trình tạo giống lúa lai F1 cho thấy, để thu được ưu thế lai cao, người ta cần lai giữa hai dòng bố mẹ có đặc điểm gì?
- A. Có sự khác biệt di truyền lớn và đã được chọn lọc qua nhiều thế hệ để đạt độ thuần nhất định.
- B. Có nguồn gốc từ cùng một quần thể ban đầu và chưa qua chọn lọc.
- C. Đều là các giống đa bội thể.
- D. Đều mang các gen đột biến có lợi.
Câu 19: Tại sao các giống cây trồng lai F1 thường chỉ được sử dụng trong một vụ mà không dùng hạt của chúng để gieo cho vụ sau?
- A. Hạt của cây F1 không nảy mầm.
- B. Cây F1 không có khả năng tạo hạt.
- C. Ở thế hệ F2, hiện tượng phân li tính trạng xảy ra, ưu thế lai giảm hoặc biến mất.
- D. Cây F1 dễ bị sâu bệnh hơn các thế hệ sau.
Câu 20: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong tạo giống cây trồng, đặc biệt là kỹ thuật chuyển gen, mở ra khả năng tạo ra các giống cây có những đặc tính mà phương pháp truyền thống khó hoặc không thể đạt được. Đặc tính nào sau đây là ví dụ điển hình của việc ứng dụng chuyển gen trong nông nghiệp?
- A. Tăng kích thước quả lên gấp đôi.
- B. Tăng số lượng hạt trên bông.
- C. Giảm thời gian sinh trưởng xuống còn một nửa.
- D. Khả năng tự sản xuất chất diệt côn trùng.
Câu 21: Một nhà khoa học muốn tạo ra giống cây cảnh mới có màu sắc hoa độc đáo, khác biệt hoàn toàn so với giống gốc. Phương pháp tạo giống nào có khả năng cao nhất mang lại sự biến đổi ngẫu nhiên, đột ngột về màu sắc hoa?
- A. Chọn lọc cá thể trên quần thể tự nhiên.
- B. Gây đột biến nhân tạo bằng tác nhân vật lí hoặc hóa học.
- C. Lai hữu tính giữa hai giống có màu hoa truyền thống.
- D. Nhân giống vô tính từ cây mẹ có màu hoa bình thường.
Câu 22: So sánh phương pháp chọn lọc hỗn hợp và chọn lọc cá thể, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở khâu nào?
- A. Loại cây trồng áp dụng (tự thụ hay giao phấn).
- B. Mục tiêu chọn giống (năng suất hay chất lượng).
- C. Cách theo dõi và đánh giá vật liệu chọn lọc (hàng loạt hay từng cá thể).
- D. Thời gian cần thiết để hoàn thành quy trình.
Câu 23: Trong quy trình chọn tạo giống cây trồng bằng phương pháp lai hữu tính, bước nào là quan trọng nhất để tạo ra nguồn vật liệu di truyền đa dạng cho công tác chọn lọc ở các thế hệ sau?
- A. Lai các cặp bố mẹ có đặc điểm di truyền khác nhau.
- B. Tự thụ phấn bắt buộc ở thế hệ F1.
- C. Nhân nhanh các cá thể tốt nhất ở thế hệ F2.
- D. Khảo nghiệm trên diện rộng giống mới tạo ra.
Câu 24: Giả sử bạn muốn tạo ra một giống cây ăn quả (ví dụ: cam) không hạt. Phương pháp tạo giống nào có tiềm năng mang lại kết quả này một cách hiệu quả nhất?
- A. Chọn lọc các cây ít hạt trong quần thể tự nhiên.
- B. Gây đột biến gen ngẫu nhiên.
- C. Gây đa bội thể (thường là tam bội).
- D. Lai giữa cây có hạt lớn và cây có hạt nhỏ.
Câu 25: Phương pháp chuyển gen trong tạo giống cây trồng có nhược điểm tiềm ẩn nào mà các phương pháp truyền thống ít gặp phải?
- A. Thời gian tạo giống lâu hơn.
- B. Có thể gây ra những lo ngại về môi trường và sức khỏe con người (tùy thuộc gen chuyển).
- C. Không thể áp dụng cho cây trồng nhân giống vô tính.
- D. Chỉ tạo ra được những tính trạng đã có sẵn trong tự nhiên.
Câu 26: Khi chọn lọc cá thể trên cây trồng tự thụ phấn, mục tiêu chính của việc theo dõi và đánh giá qua nhiều thế hệ là gì?
- A. Kiểm tra và củng cố tính trạng mong muốn, loại bỏ các cá thể không thuần chủng.
- B. Gây ra đột biến mới có lợi.
- C. Tạo ra ưu thế lai ở thế hệ sau.
- D. Làm tăng sự đa dạng di truyền trong quần thể.
Câu 27: Một giống cây trồng mới được tạo ra bằng phương pháp gây đột biến nhân tạo. Để đưa giống này ra sản xuất đại trà, cần phải trải qua những bước nào sau khi đã chọn lọc được cá thể đột biến có lợi?
- A. Chỉ cần nhân giống nhanh chóng.
- B. Chỉ cần đăng ký bản quyền giống mới.
- C. Chỉ cần kiểm tra khả năng chống chịu sâu bệnh.
- D. Nhân giống để có đủ số lượng, khảo nghiệm trên diện rộng, và làm thủ tục công nhận giống.
Câu 28: Phương pháp tạo giống bằng lai hữu tính giữa các dòng thuần khác nhau, sau đó chọn lọc các cá thể tốt nhất ở thế hệ phân li (F2, F3...) để tạo ra dòng mới là quy trình cơ bản của phương pháp nào?
- A. Phương pháp lai tạo (kết hợp lai và chọn lọc cá thể).
- B. Phương pháp gây đột biến.
- C. Phương pháp gây đa bội.
- D. Phương pháp nhân giống vô tính.
Câu 29: Giống cây trồng ưu thế lai (F1) mang lại hiệu quả kinh tế cao do có năng suất vượt trội. Tuy nhiên, việc sản xuất hạt giống F1 hàng năm đòi hỏi quy trình phức tạp và chi phí cao. Đây là một thách thức trong việc ứng dụng rộng rãi giống lai F1. Thách thức này chủ yếu liên quan đến vấn đề gì?
- A. Khả năng chống chịu sâu bệnh của cây F1.
- B. Duy trì và sản xuất hạt giống F1 với ưu thế lai ổn định.
- C. Khả năng thích ứng của cây F1 với các điều kiện môi trường khác nhau.
- D. Độ đồng đều về hình thái của quần thể cây F1.
Câu 30: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc ứng dụng công nghệ sinh học (như chuyển gen, nuôi cấy mô) trong chọn tạo giống cây trồng là gì?
- A. Giảm hoàn toàn chi phí sản xuất giống.
- B. Thay thế hoàn toàn các phương pháp chọn tạo giống truyền thống.
- C. Tạo ra các giống cây trồng mang những đặc tính mới, quý hiếm một cách nhanh chóng và chính xác hơn.
- D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của việc khảo nghiệm giống mới.