Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 16: Bản vẽ xây dựng - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong lĩnh vực xây dựng, bản vẽ nào sau đây đóng vai trò cung cấp thông tin chi tiết nhất về vị trí các phòng, kích thước không gian và cách bố trí cửa đi, cửa sổ trên một tầng của ngôi nhà?
- A. Bản vẽ mặt đứng
- B. Bản vẽ mặt cắt
- C. Bản vẽ mặt bằng
- D. Bản vẽ mặt bằng tổng thể
Câu 2: Khi đọc bản vẽ mặt bằng của một ngôi nhà, thông tin nào sau đây KHÔNG thể hiện rõ ràng hoặc không phải là trọng tâm chính của bản vẽ này?
- A. Kích thước chiều dài, chiều rộng của các phòng
- B. Vị trí và hướng mở của cửa đi, cửa sổ
- C. Bố trí nội thất cơ bản (nếu có trong thiết kế)
- D. Hình dáng bên ngoài và chiều cao tổng thể của ngôi nhà
Câu 3: Bản vẽ mặt đứng của ngôi nhà chủ yếu được sử dụng để thể hiện thông tin gì?
- A. Hình dáng kiến trúc bên ngoài, vị trí và hình dạng cửa đi/cửa sổ theo chiều cao, vật liệu hoàn thiện mặt ngoài.
- B. Cấu tạo bên trong tường, sàn, trần nhà và chiều cao thông thủy giữa các tầng.
- C. Bố trí các phòng, hành lang, cầu thang và kích thước các không gian trên một tầng.
- D. Vị trí ngôi nhà trong khuôn viên đất và các công trình xung quanh.
Câu 4: Một kỹ sư xây dựng cần kiểm tra cấu tạo chi tiết của một bức tường chịu lực và mối liên kết giữa sàn tầng trên với tường đó. Bản vẽ nào trong hồ sơ bản vẽ nhà sẽ cung cấp thông tin trực quan và đầy đủ nhất cho mục đích này?
- A. Bản vẽ mặt đứng
- B. Bản vẽ mặt cắt
- C. Bản vẽ mặt bằng
- D. Bản vẽ mặt bằng tổng thể
Câu 5: Tại sao bản vẽ mặt bằng của một tầng thường được hình thành bằng cách dùng mặt phẳng cắt giả định nằm ngang cách sàn khoảng 1.5m?
- A. Để thể hiện được toàn bộ chiều cao của tầng.
- B. Để tránh cắt qua các cấu kiện chính như cột, dầm.
- C. Để cắt qua và thể hiện rõ ràng vị trí, kích thước của cửa đi, cửa sổ và tường ngăn chia không gian.
- D. Đây là quy ước quốc tế bắt buộc cho mọi loại công trình.
Câu 6: Khi lập bản vẽ mặt bằng ngôi nhà, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì để đảm bảo bản vẽ có thể biểu diễn công trình một cách chính xác và rõ ràng trên khổ giấy cho phép?
- A. Chọn tỉ lệ vẽ phù hợp.
- B. Vẽ các trục tâm của tường bao.
- C. Vẽ đường bao ngoài của ngôi nhà.
- D. Đặt tên cho các phòng.
Câu 7: Trong quy trình lập bản vẽ mặt bằng, sau khi đã vẽ xong các trục tâm và đường bao tường ngoài, bước tiếp theo logic và cần thiết để định hình các không gian bên trong là gì?
- A. Thêm kích thước chi tiết cho tường.
- B. Vẽ các tường ngăn chia phòng và đặt tên các phòng.
- C. Vẽ ký hiệu cửa đi, cửa sổ.
- D. Vẽ cầu thang (nếu có).
Câu 8: Bản vẽ mặt bằng tổng thể của một dự án xây dựng cung cấp thông tin gì mà các bản vẽ mặt bằng, mặt đứng, mặt cắt riêng lẻ của ngôi nhà không thể hiện đầy đủ?
- A. Chi tiết cấu tạo của móng nhà.
- B. Vật liệu sử dụng cho mặt tiền.
- C. Bố trí hệ thống điện nước trong nhà.
- D. Vị trí của công trình trên khu đất, ranh giới đất, đường đi, cây xanh hiện trạng và các công trình lân cận.
Câu 9: Khi đọc bản vẽ mặt bằng tổng thể, việc xác định "Vị trí" của công trình trên khu đất bao gồm những yếu tố nào?
- A. Kích thước chiều dài, chiều rộng của công trình.
- B. Số lượng tầng của công trình.
- C. Khoảng cách từ công trình đến ranh giới khu đất, đường giao thông, hoặc các mốc giới khác.
- D. Tên gọi của công trình.
Câu 10: Nếu một bản vẽ mặt bằng có tỉ lệ 1:50 và bạn đo được khoảng cách giữa hai bức tường trên bản vẽ là 40mm, thì kích thước thực tế giữa hai bức tường đó là bao nhiêu?
- A. 0.8 m
- B. 2.0 m
- C. 8.0 m
- D. 20.0 m
Câu 11: Bản vẽ chi tiết kết cấu trong hồ sơ bản vẽ nhà có mục đích chính là gì?
- A. Thể hiện cấu tạo, kích thước, vật liệu và cách lắp ghép các bộ phận chịu lực của công trình như móng, cột, dầm, sàn, cầu thang.
- B. Biểu diễn hình dáng bên ngoài của ngôi nhà từ các góc nhìn khác nhau.
- C. Trình bày bố trí nội thất và hệ thống chiếu sáng trong các phòng.
- D. Mô tả cảnh quan sân vườn xung quanh ngôi nhà.
Câu 12: Khi xem bản vẽ mặt bằng của một căn hộ, bạn thấy ký hiệu hình chữ nhật có một đường cong (cung tròn) nối từ một cạnh. Ký hiệu này thường biểu thị cho bộ phận nào của ngôi nhà?
- A. Cửa đi (cửa mở quay)
- B. Cửa sổ
- C. Tường chịu lực
- D. Cột nhà
Câu 13: Trục tâm (đường trục) trong bản vẽ mặt bằng có vai trò quan trọng như thế nào trong quá trình thi công?
- A. Giúp xác định màu sắc sơn cho tường.
- B. Là đường tham chiếu để định vị chính xác vị trí của tường, cột và các cấu kiện chịu lực khác trên thực tế.
- C. Biểu thị hướng gió chính tác động vào ngôi nhà.
- D. Chỉ ra vị trí lắp đặt các thiết bị điện.
Câu 14: Giả sử bạn đang đọc bản vẽ mặt cắt của một ngôi nhà. Thông tin nào sau đây bạn có thể trực tiếp suy ra từ bản vẽ này?
- A. Tổng diện tích sàn của ngôi nhà.
- B. Số lượng cửa sổ trên mặt tiền chính.
- C. Chiều cao thông thủy của từng tầng và cấu tạo các lớp vật liệu của sàn, tường bị cắt qua.
- D. Vị trí đỗ xe trong khuôn viên đất.
Câu 15: So với bản vẽ mặt bằng, bản vẽ mặt bằng tổng thể thường được vẽ với tỉ lệ nhỏ hơn đáng kể. Lý do chính cho sự khác biệt này là gì?
- A. Để thể hiện chi tiết cấu tạo bên trong công trình.
- B. Để dễ dàng đọc kích thước chi tiết của các phòng.
- C. Để làm nổi bật kiến trúc ngoại thất của công trình.
- D. Để bao quát được toàn bộ khu đất xây dựng và mối quan hệ của công trình với môi trường xung quanh.
Câu 16: Khi thiết kế một ngôi nhà, kiến trúc sư thường bắt đầu từ việc lập bản vẽ nào để định hình sơ bộ không gian và chức năng sử dụng của từng khu vực?
- A. Bản vẽ mặt bằng
- B. Bản vẽ mặt đứng
- C. Bản vẽ chi tiết móng
- D. Bản vẽ hệ thống điện
Câu 17: Một trong những mục đích của việc thể hiện kích thước trên bản vẽ xây dựng là gì?
- A. Để làm cho bản vẽ trông đẹp mắt hơn.
- B. Để ẩn giấu thông tin về công trình.
- C. Để cung cấp số liệu cụ thể giúp người đọc (thợ thi công, giám sát,...) hiểu rõ quy mô, vị trí và hình dạng của các bộ phận công trình trên thực tế.
- D. Chỉ mang tính chất tham khảo, không bắt buộc tuân theo khi thi công.
Câu 18: Trên bản vẽ mặt bằng, cửa sổ thường được biểu diễn bằng ký hiệu khác với cửa đi. Ký hiệu nào sau đây thường được sử dụng để biểu diễn cửa sổ trên bản vẽ mặt bằng?
- A. Một hình chữ nhật với cung tròn.
- B. Một đoạn tường bị ngắt quãng bởi các đường thẳng song song hoặc nét gạch chéo mảnh.
- C. Một hình tròn có gạch chéo.
- D. Một đường zigzag.
Câu 19: Khi đọc bản vẽ mặt bằng tổng thể, bạn cần chú ý đến hướng Bắc (thường được ký hiệu bằng mũi tên chỉ hướng Bắc) để làm gì?
- A. Để xác định hướng của ngôi nhà, ảnh hưởng đến việc đón nắng, đón gió và yếu tố phong thủy.
- B. Để tính toán diện tích xây dựng chính xác.
- C. Để xác định số lượng cửa sổ cần thiết.
- D. Để biết loại vật liệu sử dụng cho mái nhà.
Câu 20: Trong quy trình lập bản vẽ mặt bằng, việc "đặt tên các phòng" (ví dụ: Phòng khách, Phòng ngủ 1, Bếp, WC,...) được thực hiện sau bước nào?
- A. Chọn tỉ lệ vẽ.
- B. Vẽ các trục tâm.
- C. Vẽ tường bao và tường ngăn chia các không gian.
- D. Vẽ cửa đi, cửa sổ.
Câu 21: Chú thích (ghi chú) trên bản vẽ xây dựng có vai trò gì?
- A. Làm cho bản vẽ có tính nghệ thuật hơn.
- B. Che lấp các lỗi sai trên bản vẽ.
- C. Chỉ đơn giản là thêm thông tin không quan trọng.
- D. Giải thích rõ ràng các ký hiệu đặc biệt, yêu cầu kỹ thuật, vật liệu sử dụng hoặc các thông tin quan trọng khác mà hình vẽ không thể hiện hết được.
Câu 22: Khi một bản vẽ được ghi tỉ lệ là 1:200, điều này có nghĩa là gì?
- A. Một đơn vị đo trên bản vẽ tương ứng với 200 đơn vị đo ngoài thực tế.
- B. Bản vẽ có độ chính xác gấp 200 lần thực tế.
- C. Kích thước trên bản vẽ lớn gấp 200 lần kích thước thực tế.
- D. Bản vẽ chỉ thể hiện 1/200 tổng diện tích công trình.
Câu 23: Để thể hiện chi tiết cấu tạo của một bộ phận nhỏ nhưng phức tạp (ví dụ: bệ cửa sổ, chi tiết lan can), người thiết kế thường sử dụng loại bản vẽ nào?
- A. Bản vẽ mặt bằng tổng thể (tỉ lệ nhỏ).
- B. Bản vẽ mặt bằng (tỉ lệ 1:100).
- C. Bản vẽ chi tiết (tỉ lệ lớn hơn, ví dụ 1:20, 1:10 hoặc 1:5).
- D. Bản vẽ mặt đứng (tỉ lệ 1:50).
Câu 24: Sự khác biệt cơ bản giữa bản vẽ mặt cắt dọc và bản vẽ mặt cắt ngang của một ngôi nhà là gì?
- A. Mặt cắt dọc thể hiện ngoại thất, mặt cắt ngang thể hiện nội thất.
- B. Mặt cắt dọc được tạo bởi mặt phẳng cắt song song với chiều dài chính của ngôi nhà, trong khi mặt cắt ngang được tạo bởi mặt phẳng cắt song song với chiều rộng chính.
- C. Mặt cắt dọc chỉ thể hiện móng, mặt cắt ngang chỉ thể hiện mái.
- D. Mặt cắt dọc dùng cho nhà 1 tầng, mặt cắt ngang dùng cho nhà nhiều tầng.
Câu 25: Khi đọc một bản vẽ mặt bằng, bạn thấy một đường gạch chấm mảnh đi qua giữa một bức tường. Đường này rất có thể biểu thị cho điều gì?
- A. Trục tâm của tường.
- B. Vị trí cửa sổ.
- C. Đường ranh giới khu đất.
- D. Đường ống nước đi ngầm trong tường.
Câu 26: Tại sao việc thể hiện đầy đủ và chính xác hệ thống kích thước trên bản vẽ xây dựng lại quan trọng đối với thợ thi công?
- A. Để thợ thi công biết được màu sơn cần sử dụng.
- B. Để thợ thi công hiểu được lịch sử xây dựng công trình.
- C. Để thợ thi công quyết định vật liệu thay thế.
- D. Để thợ thi công có thể định vị, xây dựng và lắp đặt các bộ phận công trình theo đúng thiết kế về hình dạng và quy mô thực tế.
Câu 27: Trong hồ sơ bản vẽ nhà, bản vẽ nào giúp hình dung rõ nhất về hình thức kiến trúc và tỷ lệ các bộ phận như cửa, mái, ban công nhìn từ bên ngoài?
- A. Bản vẽ mặt đứng.
- B. Bản vẽ mặt bằng.
- C. Bản vẽ mặt cắt.
- D. Bản vẽ chi tiết.
Câu 28: Một nhà đầu tư đang xem xét mua một khu đất để xây dựng nhà xưởng. Họ cần xem bản vẽ nào để biết được diện tích khu đất, hình dạng, ranh giới và vị trí tiếp giáp với đường giao thông công cộng?
- A. Bản vẽ mặt bằng nhà xưởng.
- B. Bản vẽ mặt cắt nhà xưởng.
- C. Bản vẽ mặt bằng tổng thể khu đất.
- D. Bản vẽ chi tiết kết cấu nhà xưởng.
Câu 29: Khi lập bản vẽ mặt bằng, việc vẽ các trục tâm trước khi vẽ tường bao và tường ngăn có ưu điểm gì?
- A. Giúp xác định màu sắc của tường.
- B. Tạo ra một hệ thống lưới tham chiếu giúp định vị chính xác vị trí và khoảng cách giữa các bức tường và cấu kiện chính.
- C. Làm cho bản vẽ trông gọn gàng hơn.
- D. Đây là bước cuối cùng trong quy trình vẽ.
Câu 30: Thông tin nào sau đây thường được ghi trên bản vẽ mặt bằng để giúp người đọc dễ dàng hình dung và sử dụng không gian?
- A. Tên gọi (chức năng) của từng phòng (ví dụ: Phòng khách, Bếp, WC,...).
- B. Lịch sử sửa chữa của ngôi nhà.
- C. Họ tên của người sống trong nhà.
- D. Giá trị ước tính của ngôi nhà.