15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ cao trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt hướng đến mục tiêu chính nào sau đây?

  • A. Chỉ tăng năng suất thu hoạch.
  • B. Chỉ giảm chi phí nhân công.
  • C. Chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm sau thu hoạch.
  • D. Tăng năng suất, giảm chi phí, đảm bảo chất lượng và giảm tổn thất.

Câu 2: Việc sử dụng robot hoặc máy tự hành có tích hợp cảm biến trong thu hoạch nông sản (ví dụ: dâu tây, cà chua) thể hiện rõ nhất ứng dụng công nghệ cao nào?

  • A. Tự động hóa và trí tuệ nhân tạo.
  • B. Công nghệ sinh học.
  • C. Công nghệ nano.
  • D. Công nghệ vật liệu mới.

Câu 3: Một hệ thống thu hoạch lúa mì sử dụng máy gặt đập liên hợp có tích hợp GPS và cảm biến năng suất. Hệ thống này giúp người nông dân làm gì?

  • A. Chỉ xác định vị trí chính xác của máy trên cánh đồng.
  • B. Chỉ đo lường tổng sản lượng thu được.
  • C. Lập bản đồ năng suất chi tiết trên từng khu vực của cánh đồng, hỗ trợ quản lý nông nghiệp chính xác.
  • D. Tự động phân loại hạt lúa mì theo chất lượng ngay trên máy.

Câu 4: Tại sao việc thu hoạch tự động bằng máy móc có thể giúp giảm tổn thất sau thu hoạch so với thu hoạch thủ công đối với một số loại quả mọng dễ hư hỏng?

  • A. Vì máy móc thường thu hoạch vào ban đêm khi nhiệt độ thấp hơn.
  • B. Vì máy móc hiện đại có thể được thiết kế để thu hái nhẹ nhàng, giảm va đập và xử lý nhanh chóng.
  • C. Vì máy móc sử dụng hóa chất bảo quản ngay trong quá trình thu hoạch.
  • D. Vì máy móc luôn thu hoạch được tất cả các quả trên cây, không bỏ sót.

Câu 5: Công nghệ bảo quản lạnh sâu (lạnh đông) sản phẩm trồng trọt nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Chỉ làm chậm quá trình hô hấp của sản phẩm.
  • B. Chỉ ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật.
  • C. Ức chế mạnh mẽ các hoạt động sinh hóa, sinh lý và ngăn chặn hầu hết vi sinh vật, kéo dài thời gian bảo quản rất lâu.
  • D. Chỉ làm cứng sản phẩm để dễ vận chuyển.

Câu 6: Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (MAP - Modified Atmosphere Packaging) thường sử dụng màng hoặc túi chất dẻo để bọc sản phẩm. Lợi ích chính của việc này là gì?

  • A. Tạo ra môi trường khí có thành phần khác với không khí bên ngoài (thường giảm O2, tăng CO2 hoặc N2) xung quanh sản phẩm, làm chậm quá trình hư hỏng.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn sự trao đổi khí giữa bên trong và bên ngoài bao bì.
  • C. Chỉ để sản phẩm trông đẹp mắt hơn.
  • D. Hấp thụ hết hơi nước từ sản phẩm.

Câu 7: So sánh công nghệ bảo quản lạnh thông thường và công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (CA - Controlled Atmosphere Storage), điểm khác biệt cốt lõi của công nghệ CA là gì?

  • A. CA sử dụng nhiệt độ thấp hơn nhiều so với lạnh thông thường.
  • B. CA chỉ áp dụng cho các loại rau lá.
  • C. CA chỉ kiểm soát độ ẩm, không kiểm soát thành phần khí.
  • D. CA chủ động điều chỉnh và duy trì thành phần khí (O2, CO2, N2,...) trong kho bảo quản ở mức tối ưu cho từng loại sản phẩm, bên cạnh việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

Câu 8: Công nghệ bảo quản nào sau đây có khả năng giữ nguyên gần như hoàn toàn hình dạng, màu sắc, mùi vị và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm tươi ban đầu trong thời gian dài nhất?

  • A. Bảo quản lạnh thông thường (kho lạnh).
  • B. Công nghệ lạnh đông làm sống tế bào (IQF - Individual Quick Freezing).
  • C. Bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (MAP).
  • D. Bảo quản ở nhiệt độ phòng.

Câu 9: Công nghệ sấy thăng hoa (Freeze-drying) trong chế biến sản phẩm trồng trọt hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Làm lạnh sản phẩm xuống nhiệt độ rất thấp để nước đóng băng, sau đó hút chân không để nước đá thăng hoa trực tiếp thành hơi nước.
  • B. Dùng nhiệt độ cao để làm bay hơi nước từ sản phẩm.
  • C. Sử dụng sóng vi ba để làm nóng và bay hơi nước.
  • D. Dùng hóa chất để hút ẩm từ sản phẩm.

Câu 10: Ưu điểm nổi bật của sản phẩm được chế biến bằng công nghệ sấy thăng hoa so với các phương pháp sấy truyền thống (sấy nhiệt) là gì?

  • A. Thời gian sấy rất nhanh.
  • B. Chi phí đầu tư thấp.
  • C. Sản phẩm có khối lượng lớn hơn sau khi sấy.
  • D. Giữ được cấu trúc, màu sắc, mùi vị, vitamin và chất dinh dưỡng gần như ban đầu, dễ dàng hoàn nguyên khi ngâm nước.

Câu 11: Trong quy trình chế biến nước quả bằng công nghệ cao, bước nào sau đây thường được áp dụng để loại bỏ các vi sinh vật gây hại và kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm?

  • A. Ép lấy nước.
  • B. Thanh trùng hoặc tiệt trùng.
  • C. Lọc bỏ bã.
  • D. Pha thêm đường.

Câu 12: Công nghệ chế biến nước quả hiện đại thường sử dụng các hệ thống lọc tiên tiến (ví dụ: lọc màng) thay vì chỉ lọc thô. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Làm tăng độ chua của nước quả.
  • B. Thêm hương liệu nhân tạo vào nước quả.
  • C. Loại bỏ hiệu quả các cặn bã siêu nhỏ, vi sinh vật, enzyme gây đục, giúp sản phẩm trong hơn và bền vững hơn.
  • D. Làm giảm hàm lượng vitamin trong nước quả.

Câu 13: Một nông trại cà rốt muốn áp dụng công nghệ cao để thu hoạch nhằm giảm thiểu hư hỏng và đất bám vào củ. Công nghệ hoặc thiết bị nào sau đây có khả năng hỗ trợ tốt nhất cho mục tiêu này?

  • A. Máy gặt lúa truyền thống.
  • B. Máy cày xới đất.
  • C. Robot phun thuốc bảo vệ thực vật.
  • D. Máy thu hoạch củ cải, cà rốt chuyên dụng với bộ phận nâng và làm sạch sơ bộ.

Câu 14: Để bảo quản một lượng lớn khoai tây giống trong thời gian dài mà vẫn giữ được khả năng nảy mầm tốt, công nghệ bảo quản nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

  • A. Bảo quản lạnh trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm được kiểm soát nghiêm ngặt để ức chế nảy mầm và bệnh.
  • B. Sấy khô hoàn toàn.
  • C. Bảo quản trong túi nhựa kín ở nhiệt độ phòng.
  • D. Chế biến thành tinh bột khoai tây.

Câu 15: Một nhà máy chế biến muốn sản xuất snack trái cây sấy giòn tan, giữ nguyên màu sắc và hương vị tự nhiên. Công nghệ chế biến nào là lựa chọn tối ưu để đạt được yêu cầu này?

  • A. Sấy nóng bằng lò.
  • B. Sấy lạnh.
  • C. Sấy thăng hoa (Freeze-drying).
  • D. Phơi nắng.

Câu 16: Công nghệ cao trong bảo quản sản phẩm trồng trọt giúp giảm thiểu tổn thất sau thu hoạch chủ yếu bằng cách nào?

  • A. Chỉ làm cho sản phẩm cứng hơn để chịu được va đập.
  • B. Kiểm soát các yếu tố môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, thành phần khí) và hoạt động của vi sinh vật, enzyme, côn trùng gây hại.
  • C. Thêm vào sản phẩm các chất bảo quản hóa học liều lượng cao.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nước khỏi sản phẩm.

Câu 17: Khi bảo quản rau ăn lá bằng công nghệ MAP (khí quyển biến đổi), người ta thường giảm nồng độ O2 và tăng nồng độ CO2 trong bao bì. Mục đích của việc điều chỉnh thành phần khí này là gì?

  • A. Làm chậm quá trình hô hấp của rau, giảm sự phân hủy chất dinh dưỡng và kéo dài thời gian giữ màu xanh tươi.
  • B. Tiêu diệt tất cả vi khuẩn có hại.
  • C. Làm tăng tốc độ chín của rau.
  • D. Giúp rau hấp thụ thêm CO2 để quang hợp trong bao bì.

Câu 18: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng công nghệ cao trong thu hoạch (ví dụ: robot thu hoạch) đối với các loại cây trồng có cấu trúc phức tạp và quả chín không đồng đều (ví dụ: ớt chuông) là gì?

  • A. Robot không đủ nhanh để thu hoạch.
  • B. Chi phí vận hành robot quá rẻ.
  • C. Robot không thể hoạt động dưới ánh nắng mặt trời.
  • D. Thiết kế hệ thống thị giác máy tính và cánh tay robot đủ tinh vi để nhận diện, tiếp cận và thu hái chính xác quả chín mà không làm hỏng cây hoặc quả khác.

Câu 19: Công nghệ lạnh đông nhanh từng cá thể (IQF - Individual Quick Freezing) được áp dụng cho các loại quả mọng như việt quất, dâu tây. Lợi ích chính của phương pháp này so với đông lạnh khối truyền thống là gì?

  • A. Làm giảm kích thước của quả.
  • B. Tạo ra các tinh thể đá nhỏ bên trong tế bào, giảm thiểu tổn thương cấu trúc tế bào, giữ nguyên hình dạng và dễ dàng tách rời từng quả sau khi đông.
  • C. Loại bỏ hạt khỏi quả.
  • D. Làm tăng độ ngọt của quả.

Câu 20: Khi chế biến rau quả thành nước ép cô đặc bằng công nghệ cao, một trong những mục tiêu là giảm thể tích để tiết kiệm chi phí vận chuyển và bảo quản. Công đoạn nào trong quy trình chế biến nước quả thường thực hiện mục tiêu này?

  • A. Cô đặc chân không hoặc bốc hơi nhiều hiệu ứng.
  • B. Rửa sạch nguyên liệu.
  • C. Thanh trùng.
  • D. Đóng chai.

Câu 21: Công nghệ bảo quản nào sau đây thường được sử dụng cho các loại hạt ngũ cốc, đậu đỗ với mục đích kiểm soát côn trùng gây hại và ức chế nấm mốc phát triển trong silo chứa lớn?

  • A. Sấy thăng hoa.
  • B. Bảo quản lạnh sâu (đông đá).
  • C. Bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (MAP) bằng túi nhỏ.
  • D. Bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (CA) với hàm lượng O2 rất thấp hoặc sử dụng khí trơ (N2, CO2).

Câu 22: Việc ứng dụng công nghệ cao trong chế biến sản phẩm trồng trọt (ví dụ: sấy thăng hoa, chế biến nước quả hiện đại) mang lại lợi ích kinh tế nào cho người sản xuất và doanh nghiệp?

  • A. Chỉ làm tăng giá thành sản phẩm.
  • B. Chỉ tạo ra các sản phẩm khó tiêu thụ.
  • C. Tăng giá trị gia tăng cho sản phẩm, mở rộng thị trường tiêu thụ, giảm tổn thất sau thu hoạch, tạo ra sản phẩm đa dạng và chất lượng cao.
  • D. Chỉ tạo ra sản phẩm chỉ dùng được trong thời gian ngắn.

Câu 23: Một công nghệ thu hoạch mới sử dụng cảm biến quang học để phân loại quả chín và quả xanh ngay trên cây, sau đó dùng cánh tay robot để hái. Công nghệ này thuộc lĩnh vực nào trong ứng dụng công nghệ cao vào thu hoạch?

  • A. Công nghệ tưới tiêu tự động.
  • B. Thị giác máy tính và robot tự động.
  • C. Công nghệ biến đổi gen.
  • D. Sử dụng máy kéo công suất lớn.

Câu 24: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm là rất quan trọng trong bảo quản sản phẩm trồng trọt bằng công nghệ cao (ví dụ: trong kho lạnh hoặc kho CA)?

  • A. Độ ẩm quá cao tạo điều kiện thuận lợi cho nấm mốc và vi khuẩn phát triển; độ ẩm quá thấp gây mất nước, héo và giảm chất lượng sản phẩm.
  • B. Độ ẩm chỉ ảnh hưởng đến màu sắc bên ngoài của sản phẩm.
  • C. Độ ẩm không liên quan đến quá trình bảo quản.
  • D. Độ ẩm chỉ quan trọng đối với các loại hạt.

Câu 25: Công nghệ chế biến nào sau đây giúp sản phẩm giữ được hương vị "tươi" nhất, ít bị biến đổi do nhiệt, thường được áp dụng để sản xuất nước ép trái cây cao cấp?

  • A. Đun sôi và đóng chai.
  • B. Sấy khô.
  • C. Công nghệ ép lạnh (Cold Press) kết hợp thanh trùng áp suất cao (HPP - High Pressure Processing).
  • D. Thêm nhiều đường để bảo quản.

Câu 26: Một trong những lợi ích môi trường khi áp dụng công nghệ cao trong thu hoạch là gì?

  • A. Làm tăng lượng chất thải nông nghiệp.
  • B. Gây ô nhiễm không khí nhiều hơn.
  • C. Chỉ làm tăng việc sử dụng nước.
  • D. Giảm thiểu tổn thất sau thu hoạch, từ đó giảm lượng thực phẩm bị lãng phí và giảm áp lực lên tài nguyên sản xuất.

Câu 27: Tại sao việc làm lạnh nhanh sản phẩm ngay sau khi thu hoạch (Pre-cooling) lại là một bước quan trọng trong quy trình bảo quản bằng công nghệ cao?

  • A. Loại bỏ nhiệt độ "đồng ruộng" nhanh chóng, làm chậm quá trình hô hấp, giảm hoạt động của enzyme và vi sinh vật, kéo dài đáng kể thời gian bảo quản ban đầu.
  • B. Làm cho sản phẩm cứng hơn để dễ đóng gói.
  • C. Tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn trên bề mặt sản phẩm.
  • D. Thêm độ ẩm vào sản phẩm.

Câu 28: Công nghệ cao trong chế biến giúp đa dạng hóa sản phẩm trồng trọt như thế nào?

  • A. Chỉ giúp sản xuất một loại sản phẩm duy nhất.
  • B. Làm giảm số lượng sản phẩm có thể tạo ra.
  • C. Chỉ tạo ra các sản phẩm thô.
  • D. Cho phép tạo ra nhiều dạng sản phẩm khác nhau từ cùng một nguyên liệu (ví dụ: nước ép, mứt, sấy khô, cô đặc, bột, snack...) với chất lượng cao và thời gian bảo quản lâu hơn.

Câu 29: Việc sử dụng cảm biến và hệ thống phân tích dữ liệu trong kho bảo quản CA (Controlled Atmosphere) nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để đếm số lượng sản phẩm trong kho.
  • B. Theo dõi liên tục và điều chỉnh chính xác các thông số môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, nồng độ O2, CO2,...) để duy trì điều kiện tối ưu cho sản phẩm.
  • C. Tạo ra âm thanh để đuổi côn trùng.
  • D. Chỉ để phát hiện cháy nổ.

Câu 30: Khi áp dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến, yếu tố nào sau đây đóng vai trò then chốt để đảm bảo hiệu quả và thành công?

  • A. Chỉ cần đầu tư máy móc đắt tiền.
  • B. Chỉ cần có diện tích canh tác lớn.
  • C. Chỉ cần giảm giá bán sản phẩm.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa công nghệ hiện đại, quy trình kỹ thuật chuẩn xác và nguồn nhân lực có kiến thức, kỹ năng vận hành.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Công nghệ cao trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt hướng đến mục tiêu chính nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Việc sử dụng robot hoặc máy tự hành có tích hợp cảm biến trong thu hoạch nông sản (ví dụ: dâu tây, cà chua) thể hiện rõ nhất ứng dụng công nghệ cao nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một hệ thống thu hoạch lúa mì sử dụng máy gặt đập liên hợp có tích hợp GPS và cảm biến năng suất. Hệ thống này giúp người nông dân làm gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Tại sao việc thu hoạch tự động bằng máy móc có thể giúp giảm tổn thất sau thu hoạch so với thu hoạch thủ công đối với một số loại quả mọng dễ hư hỏng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Công nghệ bảo quản lạnh sâu (lạnh đông) sản phẩm trồng trọt nhằm mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (MAP - Modified Atmosphere Packaging) thường sử dụng màng hoặc túi chất dẻo để bọc sản phẩm. Lợi ích chính của việc này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: So sánh công nghệ bảo quản lạnh thông thường và công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (CA - Controlled Atmosphere Storage), điểm khác biệt cốt lõi của công nghệ CA là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Công nghệ bảo quản nào sau đây có khả năng giữ nguyên gần như hoàn toàn hình dạng, màu sắc, mùi vị và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm tươi ban đầu trong thời gian dài nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Công nghệ sấy thăng hoa (Freeze-drying) trong chế biến sản phẩm trồng trọt hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Ưu điểm nổi bật của sản phẩm được chế biến bằng công nghệ sấy thăng hoa so với các phương pháp sấy truyền thống (sấy nhiệt) là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong quy trình chế biến nước quả bằng công nghệ cao, bước nào sau đây thường được áp dụng để loại bỏ các vi sinh vật gây hại và kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Công nghệ chế biến nước quả hiện đại thường sử dụng các hệ thống lọc tiên tiến (ví dụ: lọc màng) thay vì chỉ lọc thô. Mục đích chính của việc này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Một nông trại cà rốt muốn áp dụng công nghệ cao để thu hoạch nhằm giảm thiểu hư hỏng và đất bám vào củ. Công nghệ hoặc thiết bị nào sau đây có khả năng hỗ trợ tốt nhất cho mục tiêu này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Để bảo quản một lượng lớn khoai tây giống trong thời gian dài mà vẫn giữ được khả năng nảy mầm tốt, công nghệ bảo quản nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Một nhà máy chế biến muốn sản xuất snack trái cây sấy giòn tan, giữ nguyên màu sắc và hương vị tự nhiên. Công nghệ chế biến nào là lựa chọn tối ưu để đạt được yêu cầu này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Công nghệ cao trong bảo quản sản phẩm trồng trọt giúp giảm thiểu tổn thất sau thu hoạch chủ yếu bằng cách nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Khi bảo quản rau ăn lá bằng công nghệ MAP (khí quyển biến đổi), người ta thường giảm nồng độ O2 và tăng nồng độ CO2 trong bao bì. Mục đích của việc điều chỉnh thành phần khí này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng công nghệ cao trong thu hoạch (ví dụ: robot thu hoạch) đối với các loại cây trồng có cấu trúc phức tạp và quả chín không đồng đều (ví dụ: ớt chuông) là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Công nghệ lạnh đông nhanh từng cá thể (IQF - Individual Quick Freezing) được áp dụng cho các loại quả mọng như việt quất, dâu tây. Lợi ích chính của phương pháp này so với đông lạnh khối truyền thống là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Khi chế biến rau quả thành nước ép cô đặc bằng công nghệ cao, một trong những mục tiêu là giảm thể tích để tiết kiệm chi phí vận chuyển và bảo quản. Công đoạn nào trong quy trình chế biến nước quả thường thực hiện mục tiêu này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Công nghệ bảo quản nào sau đây thường được sử dụng cho các loại hạt ngũ cốc, đậu đỗ với mục đích kiểm soát côn trùng gây hại và ức chế nấm mốc phát triển trong silo chứa lớn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Việc ứng dụng công nghệ cao trong chế biến sản phẩm trồng trọt (ví dụ: sấy thăng hoa, chế biến nước quả hiện đại) mang lại lợi ích kinh tế nào cho người sản xuất và doanh nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Một công nghệ thu hoạch mới sử dụng cảm biến quang học để phân loại quả chín và quả xanh ngay trên cây, sau đó dùng cánh tay robot để hái. Công nghệ này thuộc lĩnh vực nào trong ứng dụng công nghệ cao vào thu hoạch?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm là rất quan trọng trong bảo quản sản phẩm trồng trọt bằng công nghệ cao (ví dụ: trong kho lạnh hoặc kho CA)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Công nghệ chế biến nào sau đây giúp sản phẩm giữ được hương vị 'tươi' nhất, ít bị biến đổi do nhiệt, thường được áp dụng để sản xuất nước ép trái cây cao cấp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Một trong những lợi ích môi trường khi áp dụng công nghệ cao trong thu hoạch là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Tại sao việc làm lạnh nhanh sản phẩm ngay sau khi thu hoạch (Pre-cooling) lại là một bước quan trọng trong quy trình bảo quản bằng công nghệ cao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Công nghệ cao trong chế biến giúp đa dạng hóa sản phẩm trồng trọt như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Việc sử dụng cảm biến và hệ thống phân tích dữ liệu trong kho bảo quản CA (Controlled Atmosphere) nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Khi áp dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến, yếu tố nào sau đây đóng vai trò then chốt để đảm bảo hiệu quả và thành công?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi thu hoạch các loại rau ăn lá như xà lách, cải thảo với số lượng lớn cho mục đích xuất khẩu, việc sử dụng công nghệ cao nào sau đây mang lại hiệu quả tối ưu nhất về tốc độ và giảm thiểu hư hại?

  • A. Sử dụng kéo cắt thủ công bởi công nhân có kỹ năng.
  • B. Dùng máy gặt đập liên hợp (thường dùng cho lúa).
  • C. Áp dụng robot hoặc máy thu hoạch chuyên dụng có tích hợp cảm biến quang học.
  • D. Dùng máy xúc để đào toàn bộ luống cây.

Câu 2: Công nghệ bảo quản lạnh (Cold Storage) hoạt động dựa trên nguyên lý chính nào để kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm trồng trọt?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn độ ẩm trong sản phẩm.
  • B. Giảm thiểu tốc độ hô hấp và hoạt động của enzyme, vi sinh vật.
  • C. Tăng cường quá trình chín tự nhiên của sản phẩm.
  • D. Thay đổi thành phần khí quyển xung quanh sản phẩm.

Câu 3: Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (Modified Atmosphere Packaging - MAP) khác biệt cơ bản với công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (Controlled Atmosphere - CA) ở điểm nào?

  • A. MAP chỉ áp dụng cho trái cây, còn CA áp dụng cho rau củ.
  • B. MAP chỉ sử dụng khí N2, còn CA sử dụng hỗn hợp nhiều loại khí.
  • C. CA tạo ra môi trường khí quyển ổn định hơn MAP theo thời gian.
  • D. Trong MAP, thành phần khí quyển thay đổi dần do hô hấp của sản phẩm và tính thấm của bao bì, trong khi CA duy trì thành phần khí quyển ở mức cố định bằng hệ thống kiểm soát.

Câu 4: Một lô xoài chín được thu hoạch và cần vận chuyển đi xa. Để giữ cho xoài tươi ngon và hạn chế hư hỏng trong suốt quá trình vận chuyển và trưng bày, công nghệ bảo quản nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

  • A. Phơi khô tự nhiên dưới ánh nắng mặt trời.
  • B. Ngâm trong dung dịch nước muối đậm đặc.
  • C. Bảo quản lạnh kết hợp với bao bì MAP hoặc CA.
  • D. Để ở nhiệt độ phòng thông thường.

Câu 5: Công nghệ sấy thăng hoa (Freeze Drying) được ứng dụng phổ biến trong chế biến các sản phẩm nông sản. Ưu điểm nổi bật nhất của công nghệ này so với các phương pháp sấy nhiệt truyền thống là gì?

  • A. Giữ được gần như nguyên vẹn màu sắc, hương vị, giá trị dinh dưỡng và cấu trúc ban đầu của sản phẩm.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp.
  • C. Thời gian sấy rất nhanh, chỉ vài phút.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các loại hạt có dầu.

Câu 6: Quy trình sấy thăng hoa bao gồm các bước chính nào theo thứ tự?

  • A. Làm nóng -> Làm lạnh -> Hút chân không.
  • B. Làm lạnh đông -> Hút chân không -> Sấy thăng hoa (thăng hoa đá).
  • C. Ngâm tẩm -> Sấy khô -> Đóng gói.
  • D. Chưng cất -> Cô đặc -> Sấy phun.

Câu 7: Khi chế biến nước ép từ các loại quả mọng như dâu tây, việt quất bằng công nghệ cao, việc sử dụng enzyme (ví dụ: pectinase) thường nhằm mục đích gì?

  • A. Làm tăng độ ngọt tự nhiên của nước quả.
  • B. Kéo dài thời gian bảo quản nước quả ở nhiệt độ phòng.
  • C. Tiêu diệt vi khuẩn gây hại trong nước quả.
  • D. Phá vỡ cấu trúc tế bào, tăng hiệu suất trích ly và làm trong nước quả.

Câu 8: Một nhà máy chế biến muốn sản xuất bột rau má sấy khô giữ được màu xanh tươi và hàm lượng dinh dưỡng cao nhất. Họ nên ưu tiên lựa chọn công nghệ sấy nào?

  • A. Sấy thăng hoa.
  • B. Sấy nhiệt độ cao.
  • C. Sấy bằng năng lượng mặt trời (phơi khô).
  • D. Sấy chân không nhiệt độ cao.

Câu 9: Công nghệ lạnh đông làm sống tế bào (Cryopreservation) khác biệt với lạnh đông thông thường ở điểm nào khi ứng dụng trong bảo quản sản phẩm trồng trọt (ví dụ: hạt giống, mô thực vật)?

  • A. Sử dụng nhiệt độ thấp hơn đáng kể.
  • B. Kiểm soát quá trình hình thành tinh thể nước đá để không gây tổn thương tế bào, cho phép phục hồi sự sống sau khi rã đông.
  • C. Chỉ áp dụng cho các loại củ.
  • D. Không cần sử dụng chất bảo vệ lạnh.

Câu 10: Việc ứng dụng các hệ thống máy móc, robot tự động trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt nào sau đây, đặc biệt đối với các trang trại quy mô lớn?

  • A. Tăng số lượng công nhân lao động thủ công.
  • B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho thiết bị.
  • C. Tăng năng suất, giảm chi phí nhân công và giảm tổn thất sau thu hoạch.
  • D. Làm chậm quá trình thu hoạch.

Câu 11: Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển kiểm soát (CA) thường được sử dụng để bảo quản lâu dài các loại trái cây như táo, lê. Mục đích chính của việc điều chỉnh giảm nồng độ oxy và tăng nồng độ CO2 trong môi trường CA là gì?

  • A. Ức chế hô hấp của trái cây, làm chậm quá trình chín và lão hóa.
  • B. Tiêu diệt tất cả vi khuẩn có hại.
  • C. Làm tăng độ ẩm bên trong kho bảo quản.
  • D. Tăng cường sản xuất ethylene để trái cây chín nhanh hơn.

Câu 12: Khi chế biến nước cam ép đóng chai, công nghệ cao nào sau đây giúp kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ thường mà vẫn giữ được hương vị và dinh dưỡng tốt nhất?

  • A. Chỉ ép lấy nước và đóng chai ngay.
  • B. Bảo quản trong kho lạnh liên tục.
  • C. Phơi khô nước cam thành bột.
  • D. Áp dụng công nghệ tiệt trùng UHT (Ultra-high temperature) hoặc thanh trùng flash.

Câu 13: Công nghệ thu hoạch nào dưới đây KHÔNG được coi là ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt hiện đại?

  • A. Sử dụng máy gặt lúa tự hành có hệ thống định vị GPS.
  • B. Thu hoạch thủ công bằng liềm.
  • C. Robot hái quả có tích hợp camera nhận diện độ chín.
  • D. Máy thu hoạch rau màu tự động điều chỉnh độ sâu cắt.

Câu 14: Để bảo quản các loại rau ăn lá tươi lâu hơn sau khi thu hoạch và đóng gói, người ta thường sử dụng bao bì có khả năng điều chỉnh thành phần khí quyển bên trong. Loại công nghệ bảo quản này là gì?

  • A. Bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (MAP).
  • B. Bảo quản đông lạnh hoàn toàn.
  • C. Bảo quản bằng nhiệt độ cao.
  • D. Bảo quản bằng cách hun khói.

Câu 15: Công nghệ chế biến nào sau đây tạo ra sản phẩm có trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và bảo quản lâu dài ở nhiệt độ phòng mà không cần chất bảo quản, giữ được cấu trúc xốp?

  • A. Chế biến đóng hộp.
  • B. Chế biến mứt (sên đường).
  • C. Sấy thăng hoa.
  • D. Làm lạnh đông sâu.

Câu 16: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nhu cầu giảm lãng phí thực phẩm, việc ứng dụng công nghệ cao trong bảo quản sản phẩm trồng trọt có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Chỉ giúp sản phẩm trông đẹp hơn.
  • B. Làm tăng chi phí sản xuất một cách không cần thiết.
  • C. Chỉ có lợi cho người tiêu dùng ở các thành phố lớn.
  • D. Kéo dài thời gian sử dụng, mở rộng thị trường tiêu thụ và giảm tổn thất sau thu hoạch.

Câu 17: Việc sử dụng máy móc tự động trong thu hoạch có thể gặp thách thức gì đối với các loại cây trồng có kích thước, hình dạng không đồng đều hoặc mọc sát mặt đất?

  • A. Máy thu hoạch sẽ hoạt động nhanh hơn bình thường.
  • B. Máy khó nhận diện chính xác đối tượng cần thu hoạch hoặc gây hư hại sản phẩm.
  • C. Máy không thể hoạt động dưới trời nắng.
  • D. Máy cần ít năng lượng hơn.

Câu 18: Công nghệ chế biến nào sau đây thường bao gồm các bước như rửa sạch, nghiền, ép, lọc, và có thể tiệt trùng để tạo ra sản phẩm là chất lỏng từ trái cây hoặc rau củ?

  • A. Công nghệ chế biến nước quả/nước rau củ.
  • B. Công nghệ sấy thăng hoa.
  • C. Công nghệ làm mứt.
  • D. Công nghệ muối chua.

Câu 19: Để giảm thiểu sự phát triển của vi sinh vật gây hại và làm chậm quá trình phân hủy của sản phẩm trồng trọt trong quá trình bảo quản lạnh, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất ngoài nhiệt độ?

  • A. Ánh sáng.
  • B. Tiếng ồn.
  • C. Độ ẩm không khí.
  • D. Màu sắc của sản phẩm.

Câu 20: Công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản, chế biến sản phẩm trồng trọt góp phần nâng cao giá trị nông sản Việt Nam bằng cách nào?

  • A. Chỉ giúp giảm giá bán sản phẩm.
  • B. Làm cho sản phẩm khó tiêu thụ hơn trên thị trường quốc tế.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường nặng nề.
  • D. Cải thiện chất lượng, kéo dài thời gian bảo quản, đa dạng hóa sản phẩm chế biến, đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu.

Câu 21: Khi bảo quản hạt giống quý hiếm trong ngân hàng gen thực vật, công nghệ nào dưới đây là lựa chọn tối ưu nhất để đảm bảo khả năng nảy mầm sau hàng chục, thậm chí hàng trăm năm?

  • A. Bảo quản trong kho lạnh thông thường ở 4°C.
  • B. Lạnh đông làm sống tế bào (Cryopreservation) ở nhiệt độ rất thấp (ví dụ: trong nitơ lỏng).
  • C. Phơi khô hoàn toàn và để ở nhiệt độ phòng.
  • D. Bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (MAP).

Câu 22: Phân tích sự khác biệt về mục tiêu giữa công nghệ bảo quản và công nghệ chế biến sản phẩm trồng trọt.

  • A. Bảo quản nhằm kéo dài thời gian sử dụng, giữ nguyên đặc tính ban đầu; Chế biến nhằm biến đổi sản phẩm thành dạng mới, có giá trị gia tăng hoặc dễ sử dụng hơn.
  • B. Bảo quản chỉ dùng nhiệt độ thấp; Chế biến chỉ dùng nhiệt độ cao.
  • C. Bảo quản chỉ áp dụng cho rau củ; Chế biến chỉ áp dụng cho trái cây.
  • D. Cả hai công nghệ đều có mục tiêu giống nhau là làm tăng khối lượng sản phẩm.

Câu 23: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng công nghệ cao (ví dụ: robot, máy tự hành) trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt ở các nước đang phát triển là gì?

  • A. Sản phẩm thu hoạch bị giảm chất lượng.
  • B. Thời gian thu hoạch bị kéo dài.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu lớn và yêu cầu nguồn nhân lực có trình độ kỹ thuật cao để vận hành, bảo trì.
  • D. Số lượng sản phẩm thu hoạch quá ít.

Câu 24: Công nghệ chế biến nước quả bằng phương pháp ép lạnh (Cold Pressing) được ưa chuộng hơn phương pháp ép nhiệt truyền thống trong một số trường hợp là do:

  • A. Giúp giữ lại nhiều vitamin, enzyme và hương vị tự nhiên hơn do không sử dụng nhiệt độ cao.
  • B. Có thể tiêu diệt tất cả vi khuẩn mà không cần tiệt trùng thêm.
  • C. Tạo ra nước quả có màu sắc nhạt hơn.
  • D. Quy trình đơn giản và chi phí thấp hơn.

Câu 25: Để đánh giá hiệu quả của một công nghệ bảo quản mới cho khoai tây, người ta cần theo dõi các chỉ tiêu nào theo thời gian?

  • A. Chỉ cần theo dõi màu sắc bên ngoài.
  • B. Chỉ cần kiểm tra trọng lượng sản phẩm.
  • C. Chỉ cần đo nhiệt độ kho bảo quản.
  • D. Tỷ lệ hao hụt trọng lượng, tỷ lệ nảy mầm/mọc mầm, tỷ lệ thối hỏng, thay đổi về hàm lượng dinh dưỡng, mùi vị.

Câu 26: Công nghệ cao trong thu hoạch có thể giúp giải quyết vấn đề thiếu hụt lao động thời vụ ở các vùng nông thôn bằng cách nào?

  • A. Tự động hóa các công đoạn thu hoạch, giảm sự phụ thuộc vào sức lao động con người.
  • B. Làm tăng nhu cầu lao động thủ công.
  • C. Kéo dài thời gian thu hoạch để nhiều người có thể tham gia.
  • D. Chỉ áp dụng cho quy mô hộ gia đình.

Câu 27: Một công ty muốn sản xuất snack trái cây sấy giòn, giữ nguyên hình dạng và hương vị tự nhiên của trái cây tươi. Công nghệ chế biến nào là phù hợp nhất?

  • A. Sấy phun (Spray Drying).
  • B. Sấy thăng hoa (Freeze Drying).
  • C. Sấy nhiệt độ cao (Hot Air Drying).
  • D. Làm mứt (Jam Making).

Câu 28: Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (CA) đòi hỏi hệ thống thiết bị phức tạp và chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với bảo quản lạnh thông thường. Điều này là do:

  • A. Cần sử dụng nhiều năng lượng hơn để làm lạnh.
  • B. Chỉ có thể bảo quản một loại sản phẩm duy nhất.
  • C. Cần có hệ thống cách ly kín, thiết bị tạo và duy trì thành phần khí quyển (O2, CO2, N2) ở mức chính xác và liên tục.
  • D. Không cần giám sát trong suốt quá trình bảo quản.

Câu 29: Phân tích tác động của việc ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch đến chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • A. Luôn làm giảm chất lượng sản phẩm.
  • B. Không có tác động nào đến chất lượng.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến số lượng sản phẩm thu hoạch.
  • D. Có thể nâng cao chất lượng bằng cách thu hoạch đúng thời điểm, giảm thiểu hư hại cơ học, loại bỏ sản phẩm không đạt chuẩn ngay tại vườn/ruộng.

Câu 30: Để tối ưu hóa quy trình chế biến nước ép cà chua công nghiệp, việc áp dụng công nghệ cao có thể bao gồm các bước tự động hóa nào?

  • A. Chỉ tự động hóa khâu đóng chai.
  • B. Chỉ tự động hóa khâu rửa cà chua.
  • C. Tự động hóa từ khâu phân loại, rửa, nghiền, gia nhiệt, lọc, cô đặc, tiệt trùng đến đóng gói.
  • D. Chỉ tự động hóa khâu vận chuyển sản phẩm cuối cùng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Khi thu hoạch các loại rau ăn lá như xà lách, cải thảo với số lượng lớn cho mục đích xuất khẩu, việc sử dụng công nghệ cao nào sau đây mang lại hiệu quả tối ưu nhất về tốc độ và giảm thiểu hư hại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Công nghệ bảo quản lạnh (Cold Storage) hoạt động dựa trên nguyên lý chính nào để kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm trồng trọt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (Modified Atmosphere Packaging - MAP) khác biệt cơ bản với công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (Controlled Atmosphere - CA) ở điểm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Một lô xoài chín được thu hoạch và cần vận chuyển đi xa. Để giữ cho xoài tươi ngon và hạn chế hư hỏng trong suốt quá trình vận chuyển và trưng bày, công nghệ bảo quản nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Công nghệ sấy thăng hoa (Freeze Drying) được ứng dụng phổ biến trong chế biến các sản phẩm nông sản. Ưu điểm nổi bật nhất của công nghệ này so với các phương pháp sấy nhiệt truyền thống là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Quy trình sấy thăng hoa bao gồm các bước chính nào theo thứ tự?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Khi chế biến nước ép từ các loại quả mọng như dâu tây, việt quất bằng công nghệ cao, việc sử dụng enzyme (ví dụ: pectinase) thường nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Một nhà máy chế biến muốn sản xuất bột rau má sấy khô giữ được màu xanh tươi và hàm lượng dinh dưỡng cao nhất. Họ nên ưu tiên lựa chọn công nghệ sấy nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Công nghệ lạnh đông làm sống tế bào (Cryopreservation) khác biệt với lạnh đông thông thường ở điểm nào khi ứng dụng trong bảo quản sản phẩm trồng trọt (ví dụ: hạt giống, mô thực vật)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Việc ứng dụng các hệ thống máy móc, robot tự động trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt nào sau đây, đặc biệt đối với các trang trại quy mô lớn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển kiểm soát (CA) thường được sử dụng để bảo quản lâu dài các loại trái cây như táo, lê. Mục đích chính của việc điều chỉnh giảm nồng độ oxy và tăng nồng độ CO2 trong môi trường CA là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Khi chế biến nước cam ép đóng chai, công nghệ cao nào sau đây giúp kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ thường mà vẫn giữ được hương vị và dinh dưỡng tốt nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Công nghệ thu hoạch nào dưới đây KHÔNG được coi là ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt hiện đại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Để bảo quản các loại rau ăn lá tươi lâu hơn sau khi thu hoạch và đóng gói, người ta thường sử dụng bao bì có khả năng điều chỉnh thành phần khí quyển bên trong. Loại công nghệ bảo quản này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Công nghệ chế biến nào sau đây tạo ra sản phẩm có trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và bảo quản lâu dài ở nhiệt độ phòng mà không cần chất bảo quản, giữ được cấu trúc xốp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nhu cầu giảm lãng phí thực phẩm, việc ứng dụng công nghệ cao trong bảo quản sản phẩm trồng trọt có vai trò quan trọng nhất là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Việc sử dụng máy móc tự động trong thu hoạch có thể gặp thách thức gì đối với các loại cây trồng có kích thước, hình dạng không đồng đều hoặc mọc sát mặt đất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Công nghệ chế biến nào sau đây thường bao gồm các bước như rửa sạch, nghiền, ép, lọc, và có thể tiệt trùng để tạo ra sản phẩm là chất lỏng từ trái cây hoặc rau củ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Để giảm thiểu sự phát triển của vi sinh vật gây hại và làm chậm quá trình phân hủy của sản phẩm trồng trọt trong quá trình bảo quản lạnh, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất ngoài nhiệt độ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản, chế biến sản phẩm trồng trọt góp phần nâng cao giá trị nông sản Việt Nam bằng cách nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Khi bảo quản hạt giống quý hiếm trong ngân hàng gen thực vật, công nghệ nào dưới đây là lựa chọn tối ưu nhất để đảm bảo khả năng nảy mầm sau hàng chục, thậm chí hàng trăm năm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Phân tích sự khác biệt về mục tiêu giữa công nghệ bảo quản và công nghệ chế biến sản phẩm trồng trọt.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng công nghệ cao (ví dụ: robot, máy tự hành) trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt ở các nước đang phát triển là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Công nghệ chế biến nước quả bằng phương pháp ép lạnh (Cold Pressing) được ưa chuộng hơn phương pháp ép nhiệt truyền thống trong một số trường hợp là do:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Để đánh giá hiệu quả của một công nghệ bảo quản mới cho khoai tây, người ta cần theo dõi các chỉ tiêu nào theo thời gian?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Công nghệ cao trong thu hoạch có thể giúp giải quyết vấn đề thiếu hụt lao động thời vụ ở các vùng nông thôn bằng cách nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Một công ty muốn sản xuất snack trái cây sấy giòn, giữ nguyên hình dạng và hương vị tự nhiên của trái cây tươi. Công nghệ chế biến nào là phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (CA) đòi hỏi hệ thống thiết bị phức tạp và chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với bảo quản lạnh thông thường. Điều này là do:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Phân tích tác động của việc ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch đến chất lượng sản phẩm cuối cùng.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để tối ưu hóa quy trình chế biến nước ép cà chua công nghiệp, việc áp dụng công nghệ cao có thể bao gồm các bước tự động hóa nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thời tiết.
  • B. Nâng cao chất lượng cảm quan của nông sản.
  • C. Tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
  • D. Giảm thất thoát sau thu hoạch và nâng cao năng suất.

Câu 2: Phương pháp thu hoạch nào sau đây sử dụng công nghệ cảm biến và hệ thống định vị GPS để xác định độ chín của nông sản và điều khiển máy móc thu hoạch tự động?

  • A. Thu hoạch thủ công kết hợp cơ giới hóa.
  • B. Thu hoạch tự động hóa bằng robot và máy móc thông minh.
  • C. Thu hoạch bán cơ giới với sự hỗ trợ của thiết bị đơn giản.
  • D. Thu hoạch theo phương pháp truyền thống.

Câu 3: Công nghệ bảo quản lạnh đông làm sống tế bào có ưu điểm nổi bật nào so với bảo quản lạnh thông thường?

  • A. Chi phí đầu tư và vận hành thấp hơn.
  • B. Thời gian bảo quản kéo dài hơn đáng kể.
  • C. Giữ được cấu trúc tế bào và chất lượng sản phẩm sau rã đông.
  • D. Dễ dàng áp dụng cho mọi loại nông sản.

Câu 4: Trong công nghệ bảo quản khí quyển biến đổi, thành phần khí nào thường được điều chỉnh để làm chậm quá trình chín và hô hấp của rau quả?

  • A. Giảm nồng độ O2 và tăng nồng độ CO2.
  • B. Tăng nồng độ O2 và giảm nồng độ CO2.
  • C. Giữ nguyên tỷ lệ O2 và CO2 như khí quyển tự nhiên.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn O2 và CO2.

Câu 5: Quy trình chế biến nước quả bằng công nghệ cao thường sử dụng phương pháp nào để tăng hiệu suất và giữ lại tối đa giá trị dinh dưỡng?

  • A. Ép cơ học truyền thống.
  • B. Sử dụng nhiệt độ cao để cô đặc.
  • C. Lọc bằng vải hoặc giấy lọc.
  • D. Sử dụng enzyme và công nghệ màng lọc.

Câu 6: Công nghệ sấy thăng hoa được ứng dụng hiệu quả cho loại sản phẩm trồng trọt nào để giữ nguyên hương vị và chất lượng?

  • A. Các loại hạt có dầu.
  • B. Rau quả và dược liệu giá trị cao.
  • C. Ngũ cốc và các loại bột.
  • D. Sản phẩm lên men.

Câu 7: Việc ứng dụng robot trong thu hoạch nông sản giúp giải quyết vấn đề nào quan trọng trong sản xuất nông nghiệp hiện đại?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Đơn giản hóa quy trình canh tác.
  • C. Thiếu hụt lao động và tăng năng suất.
  • D. Bảo vệ môi trường đất và nước.

Câu 8: Công nghệ bảo quản nào tạo ra môi trường khí quyển được kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ, độ ẩm và thành phần khí, thường áp dụng cho bảo quản trái cây trong kho lớn?

  • A. Bảo quản lạnh thông thường.
  • B. Bảo quản khí quyển biến đổi.
  • C. Bảo quản lạnh đông làm sống tế bào.
  • D. Bảo quản khí quyển được kiểm soát.

Câu 9: Trong quy trình chế biến tương cà chua, bước lọc hỗn hợp sau khi xay có vai trò gì?

  • A. Tăng độ sánh mịn cho tương.
  • B. Loại bỏ hạt và vỏ cà chua, tạo độ mịn.
  • C. Giảm độ axit của tương.
  • D. Tiệt trùng tương cà chua.

Câu 10: Để đảm bảo chất lượng sản phẩm sấy thăng hoa, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình sấy?

  • A. Nhiệt độ sấy cao.
  • B. Thời gian sấy ngắn.
  • C. Áp suất chân không và nhiệt độ thấp.
  • D. Độ ẩm môi trường sấy.

Câu 11: So sánh công nghệ bảo quản khí quyển biến đổi và khí quyển kiểm soát, điểm khác biệt chính giữa hai công nghệ này là gì?

  • A. Khả năng kiểm soát nhiệt độ.
  • B. Mức độ kiểm soát và điều chỉnh thành phần khí.
  • C. Ứng dụng cho loại sản phẩm.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu.

Câu 12: Giả sử bạn muốn bảo quản quả vải tươi lâu nhất sau thu hoạch để xuất khẩu, công nghệ bảo quản nào là phù hợp nhất?

  • A. Bảo quản ở nhiệt độ thường.
  • B. Bảo quản lạnh thông thường.
  • C. Bảo quản sấy khô.
  • D. Kết hợp bảo quản lạnh và khí quyển kiểm soát.

Câu 13: Trong chế biến nước ép trái cây, công nghệ enzyme được sử dụng nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tăng hiệu suất ép và cải thiện độ trong của nước ép.
  • B. Tăng hương vị và màu sắc tự nhiên.
  • C. Kéo dài thời gian bảo quản nước ép.
  • D. Giảm chi phí sản xuất nước ép.

Câu 14: Ưu điểm của việc sử dụng máy bay không người lái (drone) trong giám sát và thu hoạch nông sản là gì?

  • A. Chi phí đầu tư thấp và dễ vận hành.
  • B. Khả năng tiếp cận địa hình khó khăn và thu thập dữ liệu diện rộng.
  • C. Thay thế hoàn toàn lao động thủ công.
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn.

Câu 15: Công nghệ "blockchain" có thể ứng dụng như thế nào trong chuỗi cung ứng sản phẩm trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Tăng năng suất cây trồng.
  • B. Giảm chi phí bảo quản.
  • C. Truy xuất nguồn gốc và minh bạch thông tin sản phẩm.
  • D. Tự động hóa quy trình chế biến.

Câu 16: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm là yếu tố then chốt trong công nghệ bảo quản lạnh?

  • A. Để tăng cường quá trình hô hấp của nông sản.
  • B. Để tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật gây hại.
  • C. Để giảm chi phí năng lượng.
  • D. Để ức chế hoạt động của enzyme và vi sinh vật, làm chậm quá trình hư hỏng.

Câu 17: Trong công nghệ chế biến nước quả, phương pháp lọc màng có ưu điểm gì so với phương pháp lọc truyền thống?

  • A. Hiệu quả lọc cao hơn, giữ lại hương vị và chất dinh dưỡng tốt hơn.
  • B. Chi phí đầu tư và vận hành thấp hơn.
  • C. Tốc độ lọc nhanh hơn.
  • D. Dễ dàng vệ sinh và bảo trì hơn.

Câu 18: Ứng dụng công nghệ IoT (Internet of Things) trong bảo quản nông sản mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm diện tích kho bảo quản.
  • B. Tăng tốc độ làm lạnh sản phẩm.
  • C. Giám sát và điều khiển từ xa các điều kiện bảo quản, tối ưu hóa quá trình.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản vô thời hạn.

Câu 19: Quy trình chế biến tương cà chua sử dụng nhiệt độ cao ở bước nào và mục đích của việc sử dụng nhiệt độ cao là gì?

  • A. Bước rửa cà chua, để loại bỏ vi khuẩn.
  • B. Bước đun hỗn hợp cà chua, để cô đặc và diệt khuẩn.
  • C. Bước xay hỗn hợp, để làm mềm cà chua.
  • D. Bước lọc hỗn hợp, để tăng độ mịn.

Câu 20: Trong các công nghệ bảo quản, công nghệ nào ít gây ảnh hưởng nhất đến chất lượng cảm quan (màu sắc, hương vị, cấu trúc) của sản phẩm?

  • A. Bảo quản lạnh thông thường.
  • B. Bảo quản khí quyển biến đổi.
  • C. Công nghệ lạnh đông làm sống tế bào.
  • D. Bảo quản bằng hóa chất.

Câu 21: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng thứ tự trong quy trình chế biến nước quả bằng công nghệ cao: (1) Lọc và làm trong, (2) Ép quả, (3) Tiệt trùng, (4) Rửa và chọn lựa quả, (5) Chiết rót và đóng gói.

  • A. (1) - (2) - (3) - (4) - (5)
  • B. (2) - (4) - (1) - (3) - (5)
  • C. (4) - (2) - (1) - (3) - (5)
  • D. (4) - (2) - (1) - (5) - (3)

Câu 22: Giả sử một loại rau sau thu hoạch có tốc độ hô hấp cao, dẫn đến nhanh héo và mất chất lượng. Công nghệ bảo quản nào phù hợp nhất để giảm thiểu tình trạng này?

  • A. Bảo quản lạnh và khí quyển biến đổi.
  • B. Sấy khô.
  • C. Muối chua.
  • D. Ngâm đường.

Câu 23: Trong công nghệ sấy thăng hoa, tại sao sản phẩm sau sấy lại có độ xốp và giữ được hình dạng ban đầu?

  • A. Do nhiệt độ sấy cao làm nở cấu trúc.
  • B. Do nước được thăng hoa trực tiếp từ trạng thái rắn sang khí, không qua trạng thái lỏng.
  • C. Do áp suất cao trong quá trình sấy.
  • D. Do sử dụng chất phụ gia tạo xốp.

Câu 24: Đâu là thách thức lớn nhất khi ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt ở các nước đang phát triển?

  • A. Thiếu nguồn lao động kỹ thuật.
  • B. Khí hậu không phù hợp.
  • C. Thiếu kinh nghiệm canh tác.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu lớn và hạ tầng chưa đồng bộ.

Câu 25: Công nghệ cảm biến được sử dụng trong thu hoạch thông minh để làm gì?

  • A. Tăng tốc độ thu hoạch.
  • B. Giảm tiếng ồn của máy móc.
  • C. Xác định độ chín, kích thước và chất lượng nông sản để lựa chọn thu hoạch.
  • D. Dẫn đường cho máy móc thu hoạch.

Câu 26: Để bảo quản hành tây được lâu dài, công nghệ bảo quản nào sau đây là ít phù hợp nhất?

  • A. Bảo quản lạnh khô.
  • B. Bảo quản lạnh đông làm sống tế bào.
  • C. Bảo quản trong điều kiện khí quyển kiểm soát (CA).
  • D. Bảo quản thông thoáng ở nhiệt độ thường.

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa công nghệ bảo quản và giảm thất thoát sau thu hoạch sản phẩm trồng trọt.

  • A. Công nghệ bảo quản tiên tiến giúp kéo dài thời gian bảo quản, làm chậm quá trình hư hỏng, từ đó giảm thất thoát.
  • B. Công nghệ bảo quản chỉ tập trung vào chất lượng sản phẩm, không ảnh hưởng đến thất thoát.
  • C. Thất thoát sau thu hoạch chủ yếu do khâu vận chuyển, không liên quan đến bảo quản.
  • D. Công nghệ bảo quản làm tăng chi phí, có thể dẫn đến thất thoát kinh tế.

Câu 28: Trong công nghệ chế biến nước ép, việc sử dụng enzyme pectinase có tác dụng gì?

  • A. Tăng độ ngọt của nước ép.
  • B. Ổn định màu sắc nước ép.
  • C. Phá vỡ pectin, làm trong và tăng hiệu suất ép.
  • D. Tiệt trùng nước ép.

Câu 29: Đánh giá tính bền vững của các công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt về mặt môi trường.

  • A. Công nghệ cao luôn thân thiện với môi trường.
  • B. Công nghệ cao không liên quan đến vấn đề môi trường.
  • C. Công nghệ cao thường gây ô nhiễm môi trường.
  • D. Cần đánh giá kỹ tác động môi trường của từng công nghệ, hướng tới sử dụng năng lượng tái tạo và giảm thiểu chất thải.

Câu 30: Dự đoán xu hướng phát triển của ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch và bảo quản sản phẩm trồng trọt trong tương lai.

  • A. Quay trở lại phương pháp truyền thống.
  • B. Tự động hóa, thông minh hóa và tích hợp các giải pháp IoT, AI, Big Data ngày càng sâu rộng.
  • C. Giảm ứng dụng công nghệ cao để tiết kiệm chi phí.
  • D. Chỉ tập trung vào công nghệ chế biến, bỏ qua thu hoạch và bảo quản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt mang lại lợi ích nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Phương pháp thu hoạch nào sau đây sử dụng công nghệ cảm biến và hệ thống định vị GPS để xác định độ chín của nông sản và điều khiển máy móc thu hoạch tự động?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Công nghệ bảo quản lạnh đông làm sống tế bào có ưu điểm nổi bật nào so với bảo quản lạnh thông thường?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong công nghệ bảo quản khí quyển biến đổi, thành phần khí nào thường được điều chỉnh để làm chậm quá trình chín và hô hấp của rau quả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Quy trình chế biến nước quả bằng công nghệ cao thường sử dụng phương pháp nào để tăng hiệu suất và giữ lại tối đa giá trị dinh dưỡng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Công nghệ sấy thăng hoa được ứng dụng hiệu quả cho loại sản phẩm trồng trọt nào để giữ nguyên hương vị và chất lượng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Việc ứng dụng robot trong thu hoạch nông sản giúp giải quyết vấn đề nào quan trọng trong sản xuất nông nghiệp hiện đại?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Công nghệ bảo quản nào tạo ra môi trường khí quyển được kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ, độ ẩm và thành phần khí, thường áp dụng cho bảo quản trái cây trong kho lớn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong quy trình chế biến tương cà chua, bước lọc hỗn hợp sau khi xay có vai trò gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Để đảm bảo chất lượng sản phẩm sấy thăng hoa, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình sấy?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: So sánh công nghệ bảo quản khí quyển biến đổi và khí quyển kiểm soát, điểm khác biệt chính giữa hai công nghệ này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Giả sử bạn muốn bảo quản quả vải tươi lâu nhất sau thu hoạch để xuất khẩu, công nghệ bảo quản nào là phù hợp nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong chế biến nước ép trái cây, công nghệ enzyme được sử dụng nhằm mục đích chính nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Ưu điểm của việc sử dụng máy bay không người lái (drone) trong giám sát và thu hoạch nông sản là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Công nghệ 'blockchain' có thể ứng dụng như thế nào trong chuỗi cung ứng sản phẩm trồng trọt công nghệ cao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm là yếu tố then chốt trong công nghệ bảo quản lạnh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong công nghệ chế biến nước quả, phương pháp lọc màng có ưu điểm gì so với phương pháp lọc truyền thống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Ứng dụng công nghệ IoT (Internet of Things) trong bảo quản nông sản mang lại lợi ích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Quy trình chế biến tương cà chua sử dụng nhiệt độ cao ở bước nào và mục đích của việc sử dụng nhiệt độ cao là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong các công nghệ bảo quản, công nghệ nào ít gây ảnh hưởng nhất đến chất lượng cảm quan (màu sắc, hương vị, cấu trúc) của sản phẩm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng thứ tự trong quy trình chế biến nước quả bằng công nghệ cao: (1) Lọc và làm trong, (2) Ép quả, (3) Tiệt trùng, (4) Rửa và chọn lựa quả, (5) Chiết rót và đóng gói.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Giả sử một loại rau sau thu hoạch có tốc độ hô hấp cao, dẫn đến nhanh héo và mất chất lượng. Công nghệ bảo quản nào phù hợp nhất để giảm thiểu tình trạng này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong công nghệ sấy thăng hoa, tại sao sản phẩm sau sấy lại có độ xốp và giữ được hình dạng ban đầu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Đâu là thách thức lớn nhất khi ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt ở các nước đang phát triển?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Công nghệ cảm biến được sử dụng trong thu hoạch thông minh để làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Để bảo quản hành tây được lâu dài, công nghệ bảo quản nào sau đây là ít phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa công nghệ bảo quản và giảm thất thoát sau thu hoạch sản phẩm trồng trọt.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong công nghệ chế biến nước ép, việc sử dụng enzyme pectinase có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Đánh giá tính bền vững của các công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt về mặt môi trường.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Dự đoán xu hướng phát triển của ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch và bảo quản sản phẩm trồng trọt trong tương lai.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh thu hoạch lúa gạo trên cánh đồng lớn, việc ứng dụng công nghệ cao nào sau đây mang lại hiệu quả kinh tế và giảm thiểu thất thoát sau thu hoạch đáng kể nhất?

  • A. Sử dụng liềm và hái thủ công truyền thống.
  • B. Triển khai máy gặt đập liên hợp tự động điều khiển bằng GPS.
  • C. Thuê nhân công thời vụ để gặt và bó lúa bằng tay.
  • D. Phơi lúa trực tiếp trên sân bê tông sau khi thu hoạch.

Câu 2: Công nghệ bảo quản lạnh đông làm sống tế bào có ưu điểm vượt trội nào so với phương pháp bảo quản lạnh thông thường đối với rau quả tươi?

  • A. Chi phí đầu tư và vận hành kho lạnh thấp hơn.
  • B. Thời gian bảo quản sản phẩm kéo dài hơn đáng kể.
  • C. Giữ nguyên cấu trúc tế bào, giảm thiểu sự phá hủy chất dinh dưỡng và hình thức bên ngoài.
  • D. Quy trình thực hiện đơn giản, không đòi hỏi kỹ thuật cao.

Câu 3: Vì sao công nghệ khí quyển biến đổi (MAP) lại được ứng dụng rộng rãi trong bảo quản rau xanh đóng gói sẵn?

  • A. Điều chỉnh tỷ lệ O2 và CO2 trong bao bì, làm chậm quá trình hô hấp và chín của rau.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn sự xâm nhập của vi sinh vật gây hại.
  • C. Tăng cường hàm lượng vitamin và khoáng chất trong rau.
  • D. Làm cho rau xanh có màu sắc tươi tắn và hấp dẫn hơn.

Câu 4: Trong quy trình chế biến nước ép trái cây công nghệ cao, công đoạn nào sau đây giúp loại bỏ vi sinh vật gây hại và enzyme pectinase, từ đó tăng độ trong và kéo dài thời gian bảo quản của sản phẩm?

  • A. Nghiền và ép trái cây.
  • B. Lọc thô để loại bỏ bã.
  • C. Bổ sung đường và chất điều vị.
  • D. Thanh trùng và làm trong nước ép.

Câu 5: Công nghệ sấy thăng hoa có ưu điểm nổi bật nào khi chế biến các loại dược liệu quý như đông trùng hạ thảo so với sấy nhiệt thông thường?

  • A. Thời gian sấy nhanh hơn và chi phí năng lượng thấp hơn.
  • B. Giữ được tối đa hoạt chất sinh học, màu sắc và hương vị tự nhiên của dược liệu.
  • C. Thiết bị sấy đơn giản và dễ vận hành hơn.
  • D. Khả năng loại bỏ nước khỏi sản phẩm triệt để hơn.

Câu 6: Một nhà vườn muốn áp dụng công nghệ cao để kiểm soát chất lượng nông sản sau thu hoạch. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để theo dõi nhiệt độ, độ ẩm và nồng độ khí trong kho bảo quản một cách liên tục và chính xác?

  • A. Sử dụng nhiệt kế và ẩm kế cơ học, kiểm tra thủ công hàng ngày.
  • B. Lắp đặt hệ thống phun sương tự động để duy trì độ ẩm.
  • C. Ứng dụng hệ thống cảm biến IoT kết nối với phần mềm quản lý trên máy tính.
  • D. Sử dụng quạt thông gió công nghiệp để điều chỉnh nhiệt độ.

Câu 7: Trong các ứng dụng công nghệ cao vào chế biến sản phẩm trồng trọt, công nghệ nào giúp tạo ra sản phẩm dạng bột mịn, hòa tan tốt, giữ nguyên hương vị và dinh dưỡng, thường được dùng để sản xuất thực phẩm ăn liền và đồ uống?

  • A. Công nghệ ép lạnh.
  • B. Công nghệ sấy thăng hoa.
  • C. Công nghệ lên men.
  • D. Công nghệ chiếu xạ.

Câu 8: Để giảm thiểu tổn thất do dập nát trong quá trình thu hoạch và vận chuyển quả thanh long, công nghệ nào sau đây được xem là giải pháp hiệu quả nhất?

  • A. Thu hoạch thủ công bằng tay và đóng gói vào sọt tre.
  • B. Sử dụng xe tải thùng kín để vận chuyển nhanh chóng.
  • C. Phủ bạt nylon lên quả thanh long để tránh va đập.
  • D. Sử dụng robot thu hoạch quả mềm kết hợp băng tải và hệ thống phân loại tự động.

Câu 9: So sánh công nghệ bảo quản khí quyển kiểm soát (CAP) và khí quyển biến đổi (MAP), điểm khác biệt cốt lõi giữa hai công nghệ này là gì?

  • A. CAP chỉ áp dụng cho rau quả, còn MAP áp dụng cho mọi loại nông sản.
  • B. CAP có chi phí đầu tư thấp hơn MAP.
  • C. CAP chủ động kiểm soát và điều chỉnh liên tục thành phần khí, còn MAP chỉ tạo ra môi trường khí ban đầu.
  • D. MAP có hiệu quả bảo quản cao hơn CAP.

Câu 10: Quy trình chế biến nước quả cô đặc thường ứng dụng công nghệ nào để giảm thể tích sản phẩm, tiết kiệm chi phí vận chuyển và bảo quản?

  • A. Công nghệ cô đặc chân không.
  • B. Công nghệ lọc мембран.
  • C. Công nghệ lên men lactic.
  • D. Công nghệ sấy phun.

Câu 11: Việc ứng dụng công nghệ robot trong thu hoạch nông sản mang lại lợi ích nào sau đây, NGOẠI TRỪ?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào lao động thủ công.
  • B. Nâng cao năng suất và hiệu quả thu hoạch.
  • C. Giảm thiểu hư hỏng và hao hụt nông sản trong quá trình thu hoạch.
  • D. Tăng cường hương vị tự nhiên của nông sản.

Câu 12: Để bảo quản khoai tây giống trong thời gian dài, ngăn chặn mọc mầm và giảm tổn thất khối lượng, công nghệ bảo quản nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (MAP) với túi hút oxy.
  • B. Bảo quản lạnh ở nhiệt độ thấp và kiểm soát độ ẩm.
  • C. Sử dụng công nghệ chiếu xạ để ức chế mọc mầm.
  • D. Chế biến thành khoai tây sấy khô.

Câu 13: Trong quy trình chế biến rau quả đóng hộp, công đoạn thanh trùng có vai trò quan trọng như thế nào đối với chất lượng và an toàn thực phẩm?

  • A. Tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh và enzyme gây hư hỏng, đảm bảo an toàn và kéo dài thời gian bảo quản.
  • B. Tăng cường hương vị và màu sắc hấp dẫn cho sản phẩm.
  • C. Bổ sung vitamin và khoáng chất vào sản phẩm.
  • D. Làm mềm cấu trúc rau quả, giúp sản phẩm dễ tiêu hóa hơn.

Câu 14: Một doanh nghiệp chế biến nông sản muốn xuất khẩu trái cây tươi đi xa bằng đường biển. Giải pháp công nghệ bảo quản nào là tối ưu nhất để đảm bảo chất lượng trái cây trong suốt quá trình vận chuyển dài ngày?

  • A. Sử dụng đá khô để làm lạnh container.
  • B. Bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (MAP) bằng túi hút ethylene.
  • C. Kết hợp bảo quản lạnh container và khí quyển kiểm soát (CAP).
  • D. Chế biến trái cây thành nước ép cô đặc trước khi xuất khẩu.

Câu 15: Công nghệ cảm biến và IoT được ứng dụng trong thu hoạch nông sản có thể cung cấp thông tin giá trị nào cho người nông dân để đưa ra quyết định thu hoạch tối ưu?

  • A. Giá cả thị trường nông sản tại thời điểm thu hoạch.
  • B. Dự báo thời tiết trong tuần tới.
  • C. Thông tin về giống cây trồng và kỹ thuật canh tác.
  • D. Độ chín của quả, kích thước, màu sắc, và tình trạng sâu bệnh hại trên từng khu vực của cánh đồng.

Câu 16: Trong các phương pháp bảo quản nông sản, công nghệ nào có khả năng ức chế hoạt động của vi sinh vật và côn trùng bằng cách sử dụng năng lượng ion hóa, nhưng vẫn đảm bảo an toàn thực phẩm?

  • A. Công nghệ bảo quản lạnh.
  • B. Công nghệ sấy thăng hoa.
  • C. Công nghệ chiếu xạ.
  • D. Công nghệ khí quyển kiểm soát (CAP).

Câu 17: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc đầu tư công nghệ cao vào thu hoạch và bảo quản nông sản, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây?

  • A. Tỷ lệ nảy mầm của hạt giống.
  • B. Tỷ suất hoàn vốn đầu tư (ROI).
  • C. Hàm lượng dinh dưỡng của sản phẩm.
  • D. Thời gian bảo quản sản phẩm.

Câu 18: Trong chế biến nước ép trái cây, công nghệ enzyme được sử dụng để làm gì trước khi tiến hành lọc trong?

  • A. Phân giải pectin và các chất keo, giảm độ nhớt và tăng hiệu quả lọc.
  • B. Tăng cường hương vị và màu sắc tự nhiên của nước ép.
  • C. Tiêu diệt vi sinh vật gây hại có trong nước ép.
  • D. Bổ sung vitamin và khoáng chất vào nước ép.

Câu 19: Nhược điểm chính của công nghệ sấy thăng hoa so với các phương pháp sấy khác là gì?

  • A. Sản phẩm sau sấy dễ bị hút ẩm trở lại.
  • B. Thời gian sấy kéo dài hơn.
  • C. Khó duy trì chất lượng cảm quan của sản phẩm.
  • D. Chi phí đầu tư và vận hành thiết bị cao.

Câu 20: Để đảm bảo truy xuất nguồn gốc và quản lý chất lượng nông sản sau thu hoạch, công nghệ nào sau đây được ứng dụng phổ biến nhất?

  • A. Sử dụng hệ thống tưới nhỏ giọt thông minh.
  • B. Ứng dụng mã QR code và công nghệ blockchain.
  • C. Áp dụng nhà kính công nghệ cao.
  • D. Sử dụng máy bay không người lái (drone) để giám sát đồng ruộng.

Câu 21: Trong công nghệ bảo quản lạnh, yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ nhất để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn trên nông sản?

  • A. Ánh sáng.
  • B. Nồng độ CO2.
  • C. Độ ẩm không khí.
  • D. Vận tốc gió.

Câu 22: Loại vật liệu bao bì nào thường được sử dụng trong công nghệ bảo quản khí quyển biến đổi (MAP) để tạo lớp màng bán thấm, điều chỉnh sự trao đổi khí giữa bên trong và bên ngoài bao bì?

  • A. Màng polymer (chất dẻo) đặc biệt.
  • B. Giấy kraft.
  • C. Thủy tinh.
  • D. Kim loại.

Câu 23: Công nghệ chế biến tối thiểu (minimal processing) rau quả tươi nhằm mục đích gì?

  • A. Thay đổi hoàn toàn hình dạng và cấu trúc của rau quả.
  • B. Kéo dài thời gian bảo quản đồng thời giữ được tối đa độ tươi ngon và giá trị dinh dưỡng tự nhiên của rau quả.
  • C. Tăng cường hương vị và màu sắc nhân tạo cho sản phẩm.
  • D. Giảm chi phí chế biến đến mức thấp nhất.

Câu 24: Trong hệ thống kho bảo quản lạnh hiện đại, hệ thống điều khiển nhiệt độ và độ ẩm thường được tự động hóa dựa trên công nghệ nào?

  • A. Rơ le nhiệt cơ điện.
  • B. Bộ hẹn giờ (timer) cơ học.
  • C. Công tắc bật/tắt thủ công.
  • D. Hệ thống PLC (Programmable Logic Controller) và SCADA.

Câu 25: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển nông nghiệp bền vững?

  • A. Tăng cường sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật và phân bón hóa học.
  • B. Tập trung vào sản xuất quy mô lớn, không quan tâm đến chất lượng và an toàn thực phẩm.
  • C. Giảm thất thoát sau thu hoạch, sử dụng hiệu quả tài nguyên, giảm thiểu tác động môi trường và nâng cao giá trị nông sản.
  • D. Giảm chi phí lao động bằng cách thay thế hoàn toàn con người bằng máy móc.

Câu 26: Để kiểm tra nhanh chóng và không phá hủy chất lượng bên trong của trái cây (ví dụ độ ngọt, độ chín), công nghệ nào sau đây được sử dụng?

  • A. Công nghệ quang phổ cận hồng ngoại (NIR spectroscopy).
  • B. Phương pháp đo độ cứng cơ học.
  • C. Phương pháp hóa học phân tích đường.
  • D. Phương pháp cảm quan bằng mắt thường.

Câu 27: Trong công nghệ chế biến nước quả, quá trình lọc мембран (màng) có ưu điểm gì so với lọc truyền thống bằng vải hoặc giấy lọc?

  • A. Chi phí đầu tư và vận hành thấp hơn.
  • B. Hiệu quả lọc cao hơn, loại bỏ được các hạt lơ lửng kích thước nhỏ và vi sinh vật, cho nước ép trong hơn.
  • C. Quy trình thực hiện đơn giản hơn.
  • D. Tốc độ lọc nhanh hơn đáng kể.

Câu 28: Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu lượng nước thải và tái sử dụng nước trong quá trình chế biến nông sản công nghệ cao?

  • A. Xây dựng hệ thống kênh mương thoát nước thải ra môi trường.
  • B. Sử dụng hóa chất để khử trùng nước thải trước khi thải bỏ.
  • C. Ứng dụng hệ thống xử lý nước thải tuần hoàn và công nghệ làm sạch tại chỗ (CIP).
  • D. Giảm lượng nước sử dụng trong quá trình chế biến.

Câu 29: Trong bảo quản nông sản bằng công nghệ khí quyển kiểm soát (CAP), việc kiểm soát nồng độ ethylene có vai trò gì?

  • A. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hại.
  • B. Duy trì màu sắc tươi xanh của rau quả.
  • C. Tăng cường hương vị tự nhiên của nông sản.
  • D. Làm chậm quá trình chín và già hóa của nông sản, kéo dài thời gian bảo quản.

Câu 30: Để nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm trồng trọt, xu hướng chế biến công nghệ cao nào đang được ưu tiên phát triển?

  • A. Chế biến hàng loạt các sản phẩm thô, giá rẻ để xuất khẩu.
  • B. Chế biến sâu thành các sản phẩm chức năng, thực phẩm đặc sản, có giá trị dinh dưỡng và sức khỏe cao.
  • C. Tập trung vào chế biến các sản phẩm có thời hạn sử dụng ngắn.
  • D. Giảm thiểu đầu tư vào công nghệ chế biến để giảm chi phí.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong bối cảnh thu hoạch lúa gạo trên cánh đồng lớn, việc ứng dụng công nghệ cao nào sau đây mang lại hiệu quả kinh tế và giảm thiểu thất thoát sau thu hoạch đáng kể nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Công nghệ bảo quản lạnh đông làm sống tế bào có ưu điểm vượt trội nào so với phương pháp bảo quản lạnh thông thường đối với rau quả tươi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Vì sao công nghệ khí quyển biến đổi (MAP) lại được ???ng dụng rộng rãi trong bảo quản rau xanh đóng gói sẵn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong quy trình chế biến nước ép trái cây công nghệ cao, công đoạn nào sau đây giúp loại bỏ vi sinh vật gây hại và enzyme pectinase, từ đó tăng độ trong và kéo dài thời gian bảo quản của sản phẩm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Công nghệ sấy thăng hoa có ưu điểm nổi bật nào khi chế biến các loại dược liệu quý như đông trùng hạ thảo so với sấy nhiệt thông thường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Một nhà vườn muốn áp dụng công nghệ cao để kiểm soát chất lượng nông sản sau thu hoạch. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để theo dõi nhiệt độ, độ ẩm và nồng độ khí trong kho bảo quản một cách liên tục và chính xác?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong các ứng dụng công nghệ cao vào chế biến sản phẩm trồng trọt, công nghệ nào giúp tạo ra sản phẩm dạng bột mịn, hòa tan tốt, giữ nguyên hương vị và dinh dưỡng, thường được dùng để sản xuất thực phẩm ăn liền và đồ uống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Để giảm thiểu tổn thất do dập nát trong quá trình thu hoạch và vận chuyển quả thanh long, công nghệ nào sau đây được xem là giải pháp hiệu quả nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: So sánh công nghệ bảo quản khí quyển kiểm soát (CAP) và khí quyển biến đổi (MAP), điểm khác biệt cốt lõi giữa hai công nghệ này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Quy trình chế biến nước quả cô đặc thường ứng dụng công nghệ nào để giảm thể tích sản phẩm, tiết kiệm chi phí vận chuyển và bảo quản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Việc ứng dụng công nghệ robot trong thu hoạch nông sản mang lại lợi ích nào sau đây, NGOẠI TRỪ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Để bảo quản khoai tây giống trong thời gian dài, ngăn chặn mọc mầm và giảm tổn thất khối lượng, công nghệ bảo quản nào sau đây là phù hợp nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong quy trình chế biến rau quả đóng hộp, công đoạn thanh trùng có vai trò quan trọng như thế nào đối với chất lượng và an toàn thực phẩm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Một doanh nghiệp chế biến nông sản muốn xuất khẩu trái cây tươi đi xa bằng đường biển. Giải pháp công nghệ bảo quản nào là tối ưu nhất để đảm bảo chất lượng trái cây trong suốt quá trình vận chuyển dài ngày?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Công nghệ cảm biến và IoT được ứng dụng trong thu hoạch nông sản có thể cung cấp thông tin giá trị nào cho người nông dân để đưa ra quyết định thu hoạch tối ưu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong các phương pháp bảo quản nông sản, công nghệ nào có khả năng ức chế hoạt động của vi sinh vật và côn trùng bằng cách sử dụng năng lượng ion hóa, nhưng vẫn đảm bảo an toàn thực phẩm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc đầu tư công nghệ cao vào thu hoạch và bảo quản nông sản, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong chế biến nước ép trái cây, công nghệ enzyme được sử dụng để làm gì trước khi tiến hành lọc trong?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Nhược điểm chính của công nghệ sấy thăng hoa so với các phương pháp sấy khác là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Để đảm bảo truy xuất nguồn gốc và quản lý chất lượng nông sản sau thu hoạch, công nghệ nào sau đây được ứng dụng phổ biến nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong công nghệ bảo quản lạnh, yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ nhất để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn trên nông sản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Loại vật liệu bao bì nào thường được sử dụng trong công nghệ bảo quản khí quyển biến đổi (MAP) để tạo lớp màng bán thấm, điều chỉnh sự trao đổi khí giữa bên trong và bên ngoài bao bì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Công nghệ chế biến tối thiểu (minimal processing) rau quả tươi nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong hệ thống kho bảo quản lạnh hiện đại, hệ thống điều khiển nhiệt độ và độ ẩm thường được tự động hóa dựa trên công nghệ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển nông nghiệp bền vững?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Để kiểm tra nhanh chóng và không phá hủy chất lượng bên trong của trái cây (ví dụ độ ngọt, độ chín), công nghệ nào sau đây được sử dụng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong công nghệ chế biến nước quả, quá trình lọc мембран (màng) có ưu điểm gì so với lọc truyền thống bằng vải hoặc giấy lọc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu lượng nước thải và tái sử dụng nước trong quá trình chế biến nông sản công nghệ cao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong bảo quản nông sản bằng công nghệ khí quyển kiểm soát (CAP), việc kiểm soát nồng độ ethylene có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Để nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm trồng trọt, xu hướng chế biến công nghệ cao nào đang được ưu tiên phát triển?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt mang lại lợi ích nào sau đây về mặt kinh tế?

  • A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào lao động thủ công.
  • B. Nâng cao chất lượng cảm quan của nông sản.
  • C. Kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm sau thu hoạch.
  • D. Giảm chi phí nhân công và tăng năng suất thu hoạch.

Câu 2: Để bảo quản rau xà lách tươi lâu hơn sau thu hoạch, phương pháp nào sau đây dựa trên công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi?

  • A. Bảo quản trong kho lạnh ở nhiệt độ 5°C.
  • B. Sử dụng công nghệ chiếu xạ để tiêu diệt vi sinh vật.
  • C. Đóng gói trong túi nhựa hút chân không hoặc thổi khí trơ.
  • D. Ngâm rau trong dung dịch nước muối loãng trước khi bảo quản.

Câu 3: Công nghệ sấy thăng hoa được ưu tiên ứng dụng cho loại sản phẩm trồng trọt nào để giữ nguyên giá trị dinh dưỡng và hình dạng?

  • A. Các loại hạt ngũ cốc như lúa, ngô, khoai.
  • B. Các loại rau quả, dược liệu giá trị cao như nấm, đông trùng hạ thảo.
  • C. Các loại củ quả có hàm lượng tinh bột cao như khoai tây, cà rốt.
  • D. Các loại quả mọng nước như dâu tây, nho, việt quất.

Câu 4: Trong quy trình chế biến nước ép trái cây công nghiệp, công đoạn nào sau đây sử dụng công nghệ cao để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và kéo dài thời gian bảo quản?

  • A. Công nghệ tiệt trùng UHT (Ultra-High Temperature).
  • B. Công nghệ lọc cơ học bằng vải lọc truyền thống.
  • C. Công nghệ làm lạnh nhanh bằng đá lạnh thông thường.
  • D. Công nghệ bảo quản bằng chất bảo quản hóa học.

Câu 5: Robot tự hành được ứng dụng trong thu hoạch nông sản có ưu điểm vượt trội nào so với phương pháp thu hoạch thủ công truyền thống?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • B. Dễ dàng điều chỉnh theo địa hình phức tạp.
  • C. Khả năng làm việc liên tục, năng suất cao và ổn định.
  • D. Ít gây hư hỏng, dập nát nông sản trong quá trình thu hoạch.

Câu 6: Kho bảo quản lạnh nông sản sử dụng công nghệ điều khiển khí quyển được kiểm soát (CA) khác biệt như thế nào so với kho lạnh thông thường?

  • A. Kho CA chỉ sử dụng máy nén lạnh công suất lớn hơn.
  • B. Kho CA không cần hệ thống cách nhiệt tốt bằng kho lạnh thường.
  • C. Kho CA chỉ bảo quản được một số loại nông sản nhất định.
  • D. Kho CA kiểm soát cả nhiệt độ, độ ẩm và thành phần khí (O2, CO2, N2).

Câu 7: Trong chế biến rau quả đóng hộp, quá trình chần (blanching) trước khi đóng hộp có vai trò chính là gì?

  • A. Tăng hương vị đặc trưng cho sản phẩm.
  • B. Vô hoạt enzyme gây biến đổi màu sắc và chất lượng.
  • C. Làm mềm cấu trúc rau quả để dễ đóng hộp hơn.
  • D. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật gây hại trong rau quả.

Câu 8: Hệ thống giám sát và điều khiển tự động trong nhà máy chế biến nông sản ứng dụng công nghệ IoT (Internet of Things) mang lại lợi ích nào về quản lý chất lượng?

  • A. Giảm chi phí đầu tư trang thiết bị ban đầu.
  • B. Tăng số lượng công nhân vận hành nhà máy.
  • C. Theo dõi liên tục các thông số quan trọng và cảnh báo sự cố kịp thời.
  • D. Đơn giản hóa quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Câu 9: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc đầu tư công nghệ cao vào thu hoạch lúa, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Thời gian hoàn vốn đầu tư và tỷ suất lợi nhuận.
  • B. Mức độ hiện đại và tự động hóa của thiết bị.
  • C. Số lượng công nhân được đào tạo vận hành công nghệ.
  • D. Diện tích đất canh tác có thể áp dụng công nghệ.

Câu 10: Công nghệ lạnh đông làm sống tế bào có ưu điểm nổi bật nào so với công nghệ lạnh đông truyền thống đối với chất lượng sản phẩm?

  • A. Chi phí vận hành hệ thống thấp hơn.
  • B. Giữ nguyên cấu trúc tế bào, hạn chế mất nước và biến đổi chất lượng sau rã đông.
  • C. Thời gian cấp đông nhanh hơn đáng kể.
  • D. Phù hợp với nhiều loại nông sản hơn.

Câu 11: Trong quy trình chế biến tương cà chua, mục đích của việc lọc hỗn hợp sau khi xay là gì?

  • A. Tăng độ đậm đặc cho tương cà.
  • B. Làm giảm độ chua của tương cà.
  • C. Loại bỏ hạt và vỏ cà chua để tạo độ mịn cho sản phẩm.
  • D. Ổn định màu sắc tự nhiên của tương cà.

Câu 12: Ứng dụng công nghệ cảm biến và máy tính trong hệ thống thu hoạch tự động giúp giải quyết vấn đề nào trong nông nghiệp?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
  • B. Nâng cao chất lượng giống cây trồng.
  • C. Cải tạo đất trồng bạc màu.
  • D. Thu hoạch đúng thời điểm chín của nông sản, giảm thất thoát sau thu hoạch.

Câu 13: So sánh công nghệ bảo quản lạnh và công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển kiểm soát (CA), điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Nhiệt độ bảo quản.
  • B. Khả năng kiểm soát thành phần khí quyển.
  • C. Chi phí đầu tư và vận hành.
  • D. Thời gian bảo quản tối đa.

Câu 14: Trong công nghệ chế biến nước quả, công đoạn ‘làm trong’ nước quả có mục đích chính là gì?

  • A. Loại bỏ các chất lơ lửng, giúp nước quả trong và hấp dẫn hơn.
  • B. Tăng hàm lượng vitamin và khoáng chất trong nước quả.
  • C. Điều chỉnh độ pH của nước quả.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản của nước quả.

Câu 15: Giả sử một doanh nghiệp muốn đầu tư công nghệ cao vào bảo quản khoai tây giống để xuất khẩu. Công nghệ bảo quản nào sau đây sẽ phù hợp nhất để duy trì chất lượng và hạn chế nảy mầm trong quá trình bảo quản dài ngày?

  • A. Công nghệ bảo quản lạnh thông thường (chỉ điều chỉnh nhiệt độ).
  • B. Công nghệ lạnh đông làm sống tế bào.
  • C. Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (CA) kết hợp xử lý ức chế nảy mầm.
  • D. Công nghệ sấy thăng hoa.

Câu 16: Hình thức ứng dụng công nghệ cao nào sau đây giúp người nông dân kiểm soát chất lượng nông sản ngay từ khâu thu hoạch tại ruộng?

  • A. Hệ thống kho lạnh bảo quản di động.
  • B. Thiết bị cảm biến chất lượng nông sản gắn trên máy thu hoạch tự động.
  • C. Công nghệ blockchain truy xuất nguồn gốc.
  • D. Quy trình sơ chế và đóng gói tại chỗ.

Câu 17: Để giảm thiểu thất thoát sau thu hoạch do dập nát trong quá trình vận chuyển rau quả tươi, công nghệ nào sau đây có thể được áp dụng?

  • A. Công nghệ chiếu xạ.
  • B. Công nghệ sấy thăng hoa.
  • C. Công nghệ bảo quản lạnh đông.
  • D. Hệ thống vận chuyển tự động, giảm thiểu va đập và rung lắc.

Câu 18: Trong chế biến mứt quả, công nghệ cô đặc chân không được sử dụng để làm gì?

  • A. Tiệt trùng mứt quả.
  • B. Tăng hương vị tự nhiên của quả.
  • C. Giảm nhiệt độ sôi, bảo toàn màu sắc và hương vị tự nhiên trong quá trình cô đặc.
  • D. Làm mềm cấu trúc quả để tạo độ dẻo cho mứt.

Câu 19: Ứng dụng công nghệ thông tin và phần mềm quản lý trong kho bảo quản lạnh nông sản mang lại lợi ích nào về mặt vận hành?

  • A. Tối ưu hóa việc điều khiển nhiệt độ, độ ẩm và các thông số khác, tiết kiệm năng lượng.
  • B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho kho lạnh.
  • C. Tăng số lượng lao động vận hành kho lạnh.
  • D. Đơn giản hóa quy trình kiểm tra chất lượng nông sản.

Câu 20: Để tăng cường khả năng cạnh tranh cho sản phẩm rau quả chế biến của Việt Nam trên thị trường quốc tế, yếu tố công nghệ cao nào đóng vai trò then chốt?

  • A. Công nghệ quảng bá và marketing trực tuyến.
  • B. Công nghệ chế biến và bảo quản tiên tiến, đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
  • C. Công nghệ truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
  • D. Công nghệ giống cây trồng năng suất cao.

Câu 21: Trong công nghệ bảo quản khí quyển biến đổi (MAP), việc sử dụng màng hoặc túi chất dẻo có tác dụng gì?

  • A. Tăng cường khả năng hấp thụ ethylene của sản phẩm.
  • B. Cung cấp độ ẩm cần thiết cho sản phẩm.
  • C. Kiểm soát sự trao đổi khí giữa sản phẩm và môi trường bên ngoài.
  • D. Bảo vệ sản phẩm khỏi ánh sáng trực tiếp.

Câu 22: Quy trình chế biến nước quả cô đặc thường sử dụng công nghệ nào để loại bỏ bớt nước mà vẫn giữ được hương vị và chất dinh dưỡng?

  • A. Công nghệ sấy phun.
  • B. Công nghệ sấy thùng quay.
  • C. Công nghệ sấy tầng sôi.
  • D. Công nghệ cô đặc chân không.

Câu 23: Để đảm bảo chất lượng và an toàn của rau quả tươi sống khi xuất khẩu bằng đường biển, công nghệ bảo quản nào thường được kết hợp sử dụng?

  • A. Kết hợp bảo quản lạnh và khí quyển kiểm soát (CA) trong container lạnh.
  • B. Bảo quản bằng hóa chất bảo quản tổng hợp.
  • C. Sử dụng công nghệ chiếu xạ cường độ cao.
  • D. Đóng gói trong bao bì kín và vận chuyển ở nhiệt độ thường.

Câu 24: Trong các ứng dụng công nghệ cao trong chế biến sản phẩm trồng trọt, công nghệ nào giúp tạo ra sản phẩm dạng bột hòa tan, tiện lợi cho sử dụng?

  • A. Công nghệ sấy thăng hoa.
  • B. Công nghệ sấy phun.
  • C. Công nghệ chế biến nước quả cô đặc.
  • D. Công nghệ đóng hộp.

Câu 25: Việc ứng dụng công nghệ blockchain trong truy xuất nguồn gốc nông sản mang lại lợi ích trực tiếp nhất cho đối tượng nào?

  • A. Nhà sản xuất thiết bị nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Các nhà khoa học nghiên cứu về công nghệ bảo quản.
  • C. Các cơ quan quản lý nhà nước về nông nghiệp.
  • D. Người tiêu dùng và nhà phân phối, tăng cường niềm tin và minh bạch.

Câu 26: Trong công nghệ bảo quản lạnh đông, việc tạo tinh thể đá nhỏ và tròn có ý nghĩa gì đối với chất lượng sản phẩm sau rã đông?

  • A. Giảm thời gian cấp đông.
  • B. Hạn chế phá vỡ cấu trúc tế bào, giảm thiểu sự mất nước và biến đổi chất lượng.
  • C. Tiết kiệm năng lượng trong quá trình cấp đông.
  • D. Tăng khả năng tiêu diệt vi sinh vật.

Câu 27: Cho tình huống: Một lô hàng dâu tây tươi được thu hoạch và cần vận chuyển đến siêu thị ở thành phố khác trong vòng 24 giờ. Để đảm bảo dâu tây giữ được độ tươi ngon, công nghệ bảo quản nào sau đây nên được ưu tiên áp dụng trong quá trình vận chuyển?

  • A. Công nghệ sấy thăng hoa.
  • B. Công nghệ lạnh đông làm sống tế bào.
  • C. Bảo quản lạnh trong xe chuyên dụng.
  • D. Công nghệ chiếu xạ.

Câu 28: Trong quy trình chế biến rau chân vịt đông lạnh, việc chần rau trước khi cấp đông có vai trò quan trọng nào?

  • A. Vô hoạt enzyme peroxidase và catalase, giữ màu xanh tự nhiên và hạn chế biến đổi chất lượng trong quá trình bảo quản đông.
  • B. Làm mềm rau để dễ đóng gói.
  • C. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật gây bệnh.
  • D. Tăng hàm lượng vitamin C trong rau.

Câu 29: Để nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm xoài sau thu hoạch, hướng chế biến công nghệ cao nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Bảo quản lạnh xoài tươi.
  • B. Sấy khô xoài miếng.
  • C. Chế biến xoài thành nước ép đóng chai.
  • D. Chế biến xoài sấy thăng hoa hoặc các sản phẩm giá trị gia tăng cao khác.

Câu 30: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt góp phần vào mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững như thế nào?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.
  • B. Giảm thất thoát sau thu hoạch, nâng cao chất lượng và giá trị nông sản, sử dụng hiệu quả tài nguyên.
  • C. Tập trung vào xuất khẩu nông sản thô.
  • D. Giảm chi phí đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ nông nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt mang lại lợi ích nào sau đây về mặt kinh tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Để bảo quản rau xà lách tươi lâu hơn sau thu hoạch, phương pháp nào sau đây dựa trên công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Công nghệ sấy thăng hoa được ưu tiên ứng dụng cho loại sản phẩm trồng trọt nào để giữ nguyên giá trị dinh dưỡng và hình dạng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong quy trình chế biến nước ép trái cây công nghiệp, công đoạn nào sau đây sử dụng công nghệ cao để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và kéo dài thời gian bảo quản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Robot tự hành được ứng dụng trong thu hoạch nông sản có ưu điểm vượt trội nào so với phương pháp thu hoạch thủ công truyền thống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Kho bảo quản lạnh nông sản sử dụng công nghệ điều khiển khí quyển được kiểm soát (CA) khác biệt như thế nào so với kho lạnh thông thường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong chế biến rau quả đóng hộp, quá trình chần (blanching) trước khi đóng hộp có vai trò chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Hệ thống giám sát và điều khiển tự động trong nhà máy chế biến nông sản ứng dụng công nghệ IoT (Internet of Things) mang lại lợi ích nào về quản lý chất lượng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc đầu tư công nghệ cao vào thu hoạch lúa, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Công nghệ lạnh đông làm sống tế bào có ưu điểm nổi bật nào so với công nghệ lạnh đông truyền thống đối với chất lượng sản phẩm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong quy trình chế biến tương cà chua, mục đích của việc lọc hỗn hợp sau khi xay là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Ứng dụng công nghệ cảm biến và máy tính trong hệ thống thu hoạch tự động giúp giải quyết vấn đề nào trong nông nghiệp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: So sánh công nghệ bảo quản lạnh và công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển kiểm soát (CA), điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong công nghệ chế biến nước quả, công đoạn ‘làm trong’ nước quả có mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Giả sử một doanh nghiệp muốn đầu tư công nghệ cao vào bảo quản khoai tây giống để xuất khẩu. Công nghệ bảo quản nào sau đây sẽ phù hợp nhất để duy trì chất lượng và hạn chế nảy mầm trong quá trình bảo quản dài ngày?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Hình thức ứng dụng công nghệ cao nào sau đây giúp người nông dân kiểm soát chất lượng nông sản ngay từ khâu thu hoạch tại ruộng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Để giảm thiểu thất thoát sau thu hoạch do dập nát trong quá trình vận chuyển rau quả tươi, công nghệ nào sau đây có thể được áp dụng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong chế biến mứt quả, công nghệ cô đặc chân không được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Ứng dụng công nghệ thông tin và phần mềm quản lý trong kho bảo quản lạnh nông sản mang lại lợi ích nào về mặt vận hành?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Để tăng cường khả năng cạnh tranh cho sản phẩm rau quả chế biến của Việt Nam trên thị trường quốc tế, yếu tố công nghệ cao nào đóng vai trò then chốt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong công nghệ bảo quản khí quyển biến đổi (MAP), việc sử dụng màng hoặc túi chất dẻo có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Quy trình chế biến nước quả cô đặc thường sử dụng công nghệ nào để loại bỏ bớt nước mà vẫn giữ được hương vị và chất dinh dưỡng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Để đảm bảo chất lượng và an toàn của rau quả tươi sống khi xuất khẩu bằng đường biển, công nghệ bảo quản nào thường được kết hợp sử dụng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong các ứng dụng công nghệ cao trong chế biến sản phẩm trồng trọt, công nghệ nào giúp tạo ra sản phẩm dạng bột hòa tan, tiện lợi cho sử dụng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Việc ứng dụng công nghệ blockchain trong truy xuất nguồn gốc nông sản mang lại lợi ích trực tiếp nhất cho đối tượng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong công nghệ bảo quản lạnh đông, việc tạo tinh thể đá nhỏ và tròn có ý nghĩa gì đối với chất lượng sản phẩm sau rã đông?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Cho tình huống: Một lô hàng dâu tây tươi được thu hoạch và cần vận chuyển đến siêu thị ở thành phố khác trong vòng 24 giờ. Để đảm bảo dâu tây giữ được độ tươi ngon, công nghệ bảo quản nào sau đây nên được ưu tiên áp dụng trong quá trình vận chuyển?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong quy trình chế biến rau chân vịt đông lạnh, việc chần rau trước khi cấp đông có vai trò quan trọng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Để nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm xoài sau thu hoạch, hướng chế biến công nghệ cao nào sau đây là phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt góp phần vào mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt là gì?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho nông nghiệp.
  • B. Nâng cao năng suất, giảm thất thoát và đảm bảo chất lượng nông sản.
  • C. Tăng cường sử dụng lao động thủ công trong nông nghiệp.
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý nông trại.

Câu 2: Công nghệ nào sau đây sử dụng cảm biến và hệ thống định vị để tự động hóa quá trình thu hoạch, đặc biệt hiệu quả với các loại cây trồng hàng luống?

  • A. Công nghệ bảo quản lạnh CAS.
  • B. Công nghệ sấy thăng hoa chân không.
  • C. Robot và máy móc thu hoạch tự động.
  • D. Công nghệ chiếu xạ ion hóa.

Câu 3: Ưu điểm nổi bật của công nghệ bảo quản lạnh đối với rau quả tươi là gì?

  • A. Giữ được độ tươi ngon, màu sắc tự nhiên và kéo dài thời gian bảo quản.
  • B. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật gây hại và mầm bệnh.
  • C. Làm tăng hàm lượng vitamin và khoáng chất trong sản phẩm.
  • D. Giảm trọng lượng sản phẩm, dễ dàng vận chuyển.

Câu 4: Công nghệ bảo quản lạnh đông làm sống tế bào khác biệt so với bảo quản lạnh thông thường ở điểm nào?

  • A. Bảo quản lạnh đông sử dụng nhiệt độ cao hơn.
  • B. Bảo quản lạnh đông tạo tinh thể băng nhỏ, ít phá vỡ tế bào hơn.
  • C. Bảo quản lạnh đông không cần kho lạnh chuyên dụng.
  • D. Bảo quản lạnh đông chỉ áp dụng cho sản phẩm đã qua chế biến.

Câu 5: Trong công nghệ bảo quản khí quyển biến đổi, thành phần khí nào thường được điều chỉnh để ức chế quá trình hô hấp của rau quả?

  • A. Nitơ (N2)
  • B. Hơi nước (H2O)
  • C. Oxy (O2)
  • D. Cacbon dioxit (CO2)

Câu 6: So sánh công nghệ bảo quản khí quyển biến đổi (MAP) và khí quyển kiểm soát (CAP), điểm khác biệt chính giữa chúng là gì?

  • A. MAP sử dụng nhiệt độ thấp hơn CAP.
  • B. CAP chỉ áp dụng cho trái cây, MAP cho rau quả.
  • C. MAP tạo ra khí quyển tĩnh, CAP tạo ra khí quyển động.
  • D. CAP chủ động kiểm soát và điều chỉnh thành phần khí, MAP thụ động hơn.

Câu 7: Công nghệ sấy thăng hoa được ứng dụng để chế biến các sản phẩm trồng trọt nào thì phù hợp nhất?

  • A. Các loại ngũ cốc và cây có củ.
  • B. Các loại dược liệu, gia vị và trái cây giá trị cao.
  • C. Các loại rau ăn lá và quả mọng.
  • D. Các sản phẩm chế biến sẵn như mứt và nước ép.

Câu 8: Ưu điểm quan trọng nhất của công nghệ sấy thăng hoa so với sấy nhiệt truyền thống là gì?

  • A. Thời gian sấy nhanh hơn và chi phí thấp hơn.
  • B. Tiết kiệm năng lượng và dễ dàng vận hành.
  • C. Giữ được hương vị, màu sắc và giá trị dinh dưỡng tốt hơn.
  • D. Sản phẩm sau sấy có độ ẩm cao hơn, bảo quản lâu hơn.

Câu 9: Trong quy trình chế biến nước quả, công đoạn nào giúp loại bỏ vi sinh vật và enzyme gây hại, đảm bảo an toàn và kéo dài thời gian bảo quản?

  • A. Ép quả
  • B. Lọc trong
  • C. Phối trộn
  • D. Thanh trùng

Câu 10: Để tăng độ trong và ổn định của nước quả, công nghệ nào thường được sử dụng sau công đoạn ép và lọc?

  • A. Công nghệ enzyme và siêu lọc.
  • B. Công nghệ sấy phun.
  • C. Công nghệ lên men.
  • D. Công nghệ chiếu xạ.

Câu 11: Quy trình chế biến tương cà chua tại gia đình thường bỏ qua công đoạn nào so với quy trình công nghiệp, dẫn đến thời gian bảo quản ngắn hơn?

  • A. Rửa và sơ chế nguyên liệu.
  • B. Cô đặc và gia nhiệt.
  • C. Tiệt trùng và đóng gói kín.
  • D. Nghiền và lọc.

Câu 12: Trong chế biến tương cà chua công nghiệp, vì sao cần có công đoạn bài khí (deaeration) trước khi đóng hộp?

  • A. Để tăng hương vị và màu sắc cho tương cà.
  • B. Để ngăn ngừa oxy hóa và giảm áp suất trong hộp khi tiệt trùng.
  • C. Để làm nguội nhanh sản phẩm trước khi đóng gói.
  • D. Để loại bỏ bọt khí và làm đặc sản phẩm.

Câu 13: Giả sử một lô hàng dâu tây tươi cần vận chuyển đường dài, công nghệ bảo quản nào là phù hợp nhất để duy trì chất lượng và giảm hư hỏng?

  • A. Sấy thăng hoa.
  • B. Chiếu xạ.
  • C. Bảo quản trong điều kiện khí quyển kiểm soát (CAP).
  • D. Kết hợp bảo quản lạnh và khí quyển biến đổi (MAP).

Câu 14: Một nhà máy chế biến rau quả muốn sản xuất bột rau má hòa tan, công nghệ chế biến nào sẽ giúp giữ được tối đa hoạt chất và hương vị tự nhiên của rau má?

  • A. Sấy thăng hoa.
  • B. Sấy nhiệt gió.
  • C. Sấy chân không.
  • D. Sấy bằng lò vi sóng.

Câu 15: Trong các hình thức ứng dụng công nghệ cao vào thu hoạch, bảo quản và chế biến, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất để đảm bảo thành công và hiệu quả kinh tế?

  • A. Mức độ hiện đại và phức tạp của công nghệ.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp nhất.
  • C. Sự phù hợp với loại sản phẩm, quy mô sản xuất và thị trường.
  • D. Khả năng tự động hóa hoàn toàn quy trình.

Câu 16: Để kiểm tra chất lượng sản phẩm sau thu hoạch và trong quá trình bảo quản, công nghệ nào cho phép đánh giá nhanh chóng và không phá hủy mẫu?

  • A. Phương pháp hóa học truyền thống.
  • B. Cảm biến và hệ thống phân tích hình ảnh.
  • C. Phương pháp vi sinh vật.
  • D. Phương pháp cảm quan thủ công.

Câu 17: Giả sử bạn muốn bảo quản một lượng lớn khoai tây sau thu hoạch trong thời gian dài để cung cấp dần cho thị trường, công nghệ bảo quản nào là kinh tế và hiệu quả nhất?

  • A. Bảo quản lạnh đông làm sống tế bào.
  • B. Sấy thăng hoa.
  • C. Bảo quản lạnh thông thường trong kho.
  • D. Chiếu xạ.

Câu 18: Trong chế biến nước ép trái cây, công nghệ nào giúp loại bỏ các chất lơ lửng và làm trong nước ép mà vẫn giữ được hương vị và dinh dưỡng tự nhiên?

  • A. Sử dụng hóa chất kết tủa.
  • B. Lọc bằng giấy lọc thông thường.
  • C. Gia nhiệt ở nhiệt độ cao.
  • D. Công nghệ enzyme và màng lọc.

Câu 19: Ứng dụng công nghệ blockchain trong chuỗi cung ứng nông sản có thể mang lại lợi ích gì liên quan đến chất lượng và nguồn gốc sản phẩm?

  • A. Giảm chi phí vận chuyển và bảo quản.
  • B. Tăng cường khả năng truy xuất nguồn gốc và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • C. Tự động hóa quy trình thu hoạch và chế biến.
  • D. Cải thiện năng suất cây trồng.

Câu 20: Việc sử dụng máy bay không người lái (drone) trong nông nghiệp có thể hỗ trợ công đoạn thu hoạch như thế nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn lao động thủ công thu hoạch.
  • B. Tự động hóa việc phân loại và đóng gói sản phẩm.
  • C. Giám sát tiến độ thu hoạch và đánh giá năng suất trên diện rộng.
  • D. Cung cấp phân bón và thuốc bảo vệ thực vật trực tiếp cho cây trồng.

Câu 21: Đâu là thách thức lớn nhất khi triển khai công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt ở các nước đang phát triển?

  • A. Thiếu nguồn nhân lực lao động nông nghiệp.
  • B. Khí hậu và điều kiện tự nhiên không phù hợp.
  • C. Thị trường tiêu thụ nông sản quá nhỏ.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu cao và hạn chế về hạ tầng kỹ thuật.

Câu 22: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc ứng dụng công nghệ cao trong bảo quản, người ta thường xem xét yếu tố nào sau đây?

  • A. Tỷ lệ giảm thất thoát sau thu hoạch so với chi phí đầu tư công nghệ.
  • B. Mức độ giảm thiểu sử dụng năng lượng.
  • C. Số lượng công nghệ mới được áp dụng.
  • D. Thời gian bảo quản sản phẩm kéo dài tối đa.

Câu 23: Trong tương lai, xu hướng phát triển của công nghệ cao trong chế biến nông sản có thể tập trung vào lĩnh vực nào để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng?

  • A. Sản xuất phân bón hữu cơ quy mô lớn.
  • B. Phát triển sản phẩm chế biến tối thiểu, giàu dinh dưỡng và tiện lợi.
  • C. Tăng cường sử dụng chất bảo quản hóa học.
  • D. Sản xuất thực phẩm biến đổi gen hàng loạt.

Câu 24: Loại hình công nghệ cao nào có thể giúp người nông dân đưa ra quyết định thu hoạch chính xác thời điểm, đảm bảo chất lượng tốt nhất cho nông sản?

  • A. Công nghệ biến đổi gen.
  • B. Công nghệ nhà kính thông minh.
  • C. Cảm biến nông nghiệp và hệ thống quản lý thông tin.
  • D. Robot phun thuốc tự động.

Câu 25: Để giảm thiểu tác động môi trường từ hoạt động bảo quản nông sản, công nghệ nào sau đây được xem là thân thiện và bền vững hơn?

  • A. Chiếu xạ ion hóa.
  • B. Bảo quản lạnh sử dụng freon.
  • C. Sử dụng hóa chất bảo quản tổng hợp.
  • D. Bảo quản khí quyển biến đổi (MAP) với vật liệu phân hủy sinh học.

Câu 26: Trong quy trình chế biến nước quả, công đoạn lọc trong bằng màng siêu lọc có ưu điểm gì so với lọc bằng phương pháp truyền thống?

  • A. Chi phí đầu tư và vận hành thấp hơn.
  • B. Hiệu quả lọc cao hơn, giữ được hương vị và chất dinh dưỡng tốt hơn.
  • C. Quy trình đơn giản và nhanh chóng hơn.
  • D. Loại bỏ được tất cả các vi sinh vật có hại.

Câu 27: Để nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm trồng trọt, công nghệ chế biến nào cho phép tạo ra các sản phẩm dạng bột, cốm, hoặc viên nén, dễ dàng sử dụng và bảo quản?

  • A. Công nghệ chế biến nhiệt độ cao.
  • B. Công nghệ ngâm muối.
  • C. Công nghệ sấy phun và tạo hạt.
  • D. Công nghệ lên men truyền thống.

Câu 28: Một hợp tác xã nông nghiệp muốn xây dựng hệ thống kho lạnh bảo quản rau quả quy mô nhỏ, yếu tố nào cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm năng lượng?

  • A. Diện tích kho càng lớn càng tốt.
  • B. Sử dụng công nghệ làm lạnh nhanh nhất.
  • C. Chọn thiết bị có công suất lớn nhất.
  • D. Lựa chọn vật liệu cách nhiệt tốt và hệ thống điều khiển nhiệt độ chính xác.

Câu 29: Trong quản lý chất lượng nông sản sau thu hoạch, công nghệ nào giúp theo dõi và kiểm soát các điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) trong kho bảo quản từ xa?

  • A. Hệ thống IoT và cảm biến môi trường không dây.
  • B. Hệ thống phun sương tự động.
  • C. Hệ thống thông gió cưỡng bức.
  • D. Hệ thống chiếu sáng nhân tạo.

Câu 30: Để giảm thiểu lãng phí thực phẩm do hư hỏng sau thu hoạch, giải pháp công nghệ nào có tính chiến lược và bền vững nhất?

  • A. Tăng cường sử dụng bao bì nhựa.
  • B. Đầu tư đồng bộ vào công nghệ bảo quản và hệ thống phân phối hiệu quả.
  • C. Khuyến khích tiêu thụ nhanh sản phẩm tươi sống.
  • D. Giảm tiêu chuẩn chất lượng nông sản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Công nghệ nào sau đây sử dụng cảm biến và hệ thống định vị để tự động hóa quá trình thu hoạch, đặc biệt hiệu quả với các loại cây trồng hàng luống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Ưu điểm nổi bật của công nghệ bảo quản lạnh đối với rau quả tươi là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Công nghệ bảo quản lạnh đông làm sống tế bào khác biệt so với bảo quản lạnh thông thường ở điểm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong công nghệ bảo quản khí quyển biến đổi, thành phần khí nào thường được điều chỉnh để ức chế quá trình hô hấp của rau quả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: So sánh công nghệ bảo quản khí quyển biến đổi (MAP) và khí quyển kiểm soát (CAP), điểm khác biệt chính giữa chúng là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Công nghệ sấy thăng hoa được ứng dụng để chế biến các sản phẩm trồng trọt nào thì phù hợp nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Ưu điểm quan trọng nhất của công nghệ sấy thăng hoa so với sấy nhiệt truyền thống là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong quy trình chế biến nước quả, công đoạn nào giúp loại bỏ vi sinh vật và enzyme gây hại, đảm bảo an toàn và kéo dài thời gian bảo quản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Để tăng độ trong và ổn định của nước quả, công nghệ nào thường được sử dụng sau công đoạn ép và lọc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Quy trình chế biến tương cà chua tại gia đình thường bỏ qua công đoạn nào so với quy trình công nghiệp, dẫn đến thời gian bảo quản ngắn hơn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong chế biến tương cà chua công nghiệp, vì sao cần có công đoạn bài khí (deaeration) trước khi đóng hộp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Giả sử một lô hàng dâu tây tươi cần vận chuyển đường dài, công nghệ bảo quản nào là phù hợp nhất để duy trì chất lượng và giảm hư hỏng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Một nhà máy chế biến rau quả muốn sản xuất bột rau má hòa tan, công nghệ chế biến nào sẽ giúp giữ được tối đa hoạt chất và hương vị tự nhiên của rau má?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong các hình thức ứng dụng công nghệ cao vào thu hoạch, bảo quản và chế biến, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất để đảm bảo thành công và hiệu quả kinh tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Để kiểm tra chất lượng sản phẩm sau thu hoạch và trong quá trình bảo quản, công nghệ nào cho phép đánh giá nhanh chóng và không phá hủy mẫu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Giả sử bạn muốn bảo quản một lượng lớn khoai tây sau thu hoạch trong thời gian dài để cung cấp dần cho thị trường, công nghệ bảo quản nào là kinh tế và hiệu quả nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong chế biến nước ép trái cây, công nghệ nào giúp loại bỏ các chất lơ lửng và làm trong nước ép mà vẫn giữ được hương vị và dinh dưỡng tự nhiên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Ứng dụng công nghệ blockchain trong chuỗi cung ứng nông sản có thể mang lại lợi ích gì liên quan đến chất lượng và nguồn gốc sản phẩm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Việc sử dụng máy bay không người lái (drone) trong nông nghiệp có thể hỗ trợ công đoạn thu hoạch như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Đâu là thách thức lớn nhất khi triển khai công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt ở các nước đang phát triển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc ứng dụng công nghệ cao trong bảo quản, người ta thường xem xét yếu tố nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong tương lai, xu hướng phát triển của công nghệ cao trong chế biến nông sản có thể tập trung vào lĩnh vực nào để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Loại hình công nghệ cao nào có thể giúp người nông dân đưa ra quyết định thu hoạch chính xác thời điểm, đảm bảo chất lượng tốt nhất cho nông sản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Để giảm thiểu tác động môi trường từ hoạt động bảo quản nông sản, công nghệ nào sau đây được xem là thân thiện và bền vững hơn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong quy trình chế biến nước quả, công đoạn lọc trong bằng màng siêu lọc có ưu điểm gì so với lọc bằng phương pháp truyền thống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Để nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm trồng trọt, công nghệ chế biến nào cho phép tạo ra các sản phẩm dạng bột, cốm, hoặc viên nén, dễ dàng sử dụng và bảo quản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Một hợp tác xã nông nghiệp muốn xây dựng hệ thống kho lạnh bảo quản rau quả quy mô nhỏ, yếu tố nào cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm năng lượng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong quản lý chất lượng nông sản sau thu hoạch, công nghệ nào giúp theo dõi và kiểm soát các điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) trong kho bảo quản từ xa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để giảm thiểu lãng phí thực phẩm do hư hỏng sau thu hoạch, giải pháp công nghệ nào có tính chiến lược và bền vững nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phương pháp thu hoạch sản phẩm trồng trọt nào sau đây sử dụng công nghệ cảm biến và hệ thống định vị toàn cầu (GPS) để tối ưu hóa đường đi và giảm thiểu thiệt hại trong quá trình thu hoạch?

  • A. Thu hoạch thủ công truyền thống
  • B. Sử dụng máy thu hoạch tự động có dẫn đường
  • C. Thu hoạch bán cơ giới với công cụ hỗ trợ
  • D. Thu hoạch theo phương pháp canh tác hữu cơ

Câu 2: Công nghệ bảo quản lạnh đông làm sống tế bào khác biệt so với bảo quản lạnh thông thường ở điểm nào?

  • A. Tạo tinh thể băng nhỏ hơn, ít gây tổn thương tế bào
  • B. Sử dụng nhiệt độ bảo quản cao hơn
  • C. Không cần thiết bị làm lạnh chuyên dụng
  • D. Chỉ áp dụng cho rau quả, không dùng cho thịt cá

Câu 3: Trong công nghệ bảo quản khí quyển biến đổi (MAP), thành phần khí nào thường được điều chỉnh để kéo dài thời gian bảo quản rau quả?

  • A. Tăng nồng độ hơi nước và giảm oxy
  • B. Giảm nồng độ nitơ và tăng oxy
  • C. Giảm nồng độ oxy và tăng carbon dioxide
  • D. Tăng nồng độ ozone và giảm carbon dioxide

Câu 4: Công nghệ sấy thăng hoa được ưu tiên sử dụng cho các sản phẩm trồng trọt nào và vì sao?

  • A. Các loại hạt ngũ cốc, vì giá thành rẻ
  • B. Các loại củ quả, để giảm chi phí năng lượng
  • C. Các loại rau gia vị, để tăng độ ẩm sản phẩm
  • D. Các loại dược liệu và trái cây giá trị cao, để giữ nguyên chất lượng

Câu 5: Quy trình chế biến nước quả tiệt trùng UHT (Ultra-High Temperature) có ưu điểm gì nổi bật so với phương pháp tiệt trùng truyền thống?

  • A. Giảm chi phí đầu tư thiết bị
  • B. Thời gian xử lý nhiệt ngắn, giữ được hương vị và dinh dưỡng tốt hơn
  • C. Tiêu thụ ít năng lượng hơn
  • D. Dễ dàng thực hiện tại hộ gia đình

Câu 6: Ứng dụng của công nghệ blockchain trong quản lý chuỗi cung ứng sản phẩm trồng trọt mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Tăng năng suất cây trồng
  • B. Giảm chi phí vận chuyển
  • C. Tăng cường tính minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc
  • D. Cải thiện độ phì nhiêu của đất

Câu 7: Vì sao việc sử dụng cảm biến độ chín của quả trước khi thu hoạch lại quan trọng trong ứng dụng công nghệ cao?

  • A. Đảm bảo thu hoạch đúng thời điểm chín sinh lý, nâng cao chất lượng và thời gian bảo quản
  • B. Giảm chi phí nhân công thu hoạch
  • C. Tăng năng suất thu hoạch trên một đơn vị diện tích
  • D. Hạn chế sự phát triển của sâu bệnh hại

Câu 8: Trong các công nghệ bảo quản sau, công nghệ nào có khả năng tiêu diệt vi sinh vật và kéo dài thời gian bảo quản mà không cần sử dụng nhiệt?

  • A. Công nghệ bảo quản lạnh
  • B. Công nghệ MAP
  • C. Công nghệ sấy thăng hoa
  • D. Công nghệ chiếu xạ

Câu 9: Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng trong công nghệ chế biến nước quả để tách bã và làm trong sản phẩm?

  • A. Máy nghiền
  • B. Máy khuấy trộn
  • C. Máy ly tâm
  • D. Máy sấy phun

Câu 10: Ưu điểm của việc ứng dụng máy bay không người lái (drone) trong giám sát và quản lý thu hoạch nông sản là gì?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu
  • B. Khả năng giám sát diện rộng, phát hiện sớm các vấn đề và tối ưu hóa thời điểm thu hoạch
  • C. Thay thế hoàn toàn nhân công lao động
  • D. Tăng độ phì nhiêu của đất trồng

Câu 11: Công nghệ "Internet vạn vật" (IoT) được ứng dụng như thế nào trong bảo quản sản phẩm trồng trọt?

  • A. Tự động phân loại sản phẩm theo kích thước
  • B. Dự báo năng suất thu hoạch
  • C. Tối ưu hóa quy trình chế biến
  • D. Giám sát và điều khiển từ xa các thông số môi trường kho bảo quản (nhiệt độ, độ ẩm,...)

Câu 12: Loại vật liệu bao bì nào sau đây được sử dụng trong công nghệ MAP để tạo ra môi trường khí quyển biến đổi?

  • A. Giấy kraft thông thường
  • B. Bao bì nhựa PE không kín khí
  • C. Màng hoặc túi polymer có khả năng kiểm soát khí
  • D. Bao bì thủy tinh

Câu 13: Trong quy trình chế biến tương cà chua, mục đích của việc chần cà chua qua nước sôi trước khi bóc vỏ là gì?

  • A. Làm mềm vỏ cà chua để dễ dàng bóc
  • B. Tiệt trùng bề mặt cà chua
  • C. Tăng hương vị cho tương cà chua
  • D. Giảm độ axit của cà chua

Câu 14: So sánh công nghệ sấy thăng hoa và sấy nhiệt thông thường, điểm khác biệt lớn nhất về chất lượng sản phẩm là gì?

  • A. Sấy nhiệt nhanh hơn và tiết kiệm năng lượng hơn sấy thăng hoa
  • B. Sấy thăng hoa giữ được cấu trúc, màu sắc và dinh dưỡng tốt hơn sấy nhiệt
  • C. Sản phẩm sấy nhiệt có độ ẩm thấp hơn sấy thăng hoa
  • D. Sấy thăng hoa có thể áp dụng cho nhiều loại sản phẩm hơn sấy nhiệt

Câu 15: Trong công nghệ bảo quản khí quyển được kiểm soát (CA), yếu tố nào được kiểm soát chặt chẽ hơn so với công nghệ MAP?

  • A. Nhiệt độ bảo quản
  • B. Độ ẩm tương đối
  • C. Ánh sáng
  • D. Thành phần và nồng độ các loại khí (O2, CO2, N2)

Câu 16: Robot thu hoạch nông sản có thể thực hiện những nhiệm vụ nào ngoài việc hái quả?

  • A. Tưới nước và bón phân tự động
  • B. Phòng trừ sâu bệnh bằng hóa chất
  • C. Phân loại, đóng gói và thu thập dữ liệu về sản lượng, chất lượng
  • D. Cải tạo đất trồng

Câu 17: Công nghệ enzyme được ứng dụng trong chế biến nước quả để làm gì?

  • A. Tiệt trùng nước quả
  • B. Tăng hiệu suất ép, làm trong nước quả và cải thiện hương vị
  • C. Tạo màu sắc hấp dẫn cho nước quả
  • D. Giảm độ ngọt của nước quả

Câu 18: Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu thất thoát sau thu hoạch nhờ ứng dụng công nghệ cao?

  • A. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật
  • B. Thu hoạch sớm hơn thời điểm chín
  • C. Phơi sấy sản phẩm trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời
  • D. Xây dựng hệ thống kho lạnh thông minh và vận chuyển bằng xe chuyên dụng

Câu 19: Phân tích ưu và nhược điểm của công nghệ bảo quản bằng chiếu xạ so với bảo quản lạnh.

  • A. Chiếu xạ rẻ hơn và dễ thực hiện hơn bảo quản lạnh
  • B. Bảo quản lạnh tiêu diệt vi sinh vật hiệu quả hơn chiếu xạ
  • C. Chiếu xạ hiệu quả trong tiêu diệt vi sinh vật mà không cần lạnh, nhưng có thể gây lo ngại về an toàn thực phẩm; bảo quản lạnh an toàn nhưng tốn kém năng lượng
  • D. Cả hai công nghệ đều không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm

Câu 20: Tình huống: Một lô hàng rau xà lách bị héo úa sau vài ngày vận chuyển từ Đà Lạt về Hà Nội. Giải pháp công nghệ bảo quản nào phù hợp nhất để khắc phục vấn đề này?

  • A. Sử dụng công nghệ MAP kết hợp bảo quản lạnh trong quá trình vận chuyển
  • B. Chiếu xạ rau xà lách trước khi vận chuyển
  • C. Sấy thăng hoa rau xà lách để bảo quản
  • D. Bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (CA) tại kho ở Hà Nội

Câu 21: Để đánh giá hiệu quả của một công nghệ thu hoạch mới, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tốc độ thu hoạch
  • B. Mức độ tự động hóa của thiết bị
  • C. Kích thước và trọng lượng của máy móc
  • D. Năng suất thu hoạch, chất lượng sản phẩm sau thu hoạch và chi phí vận hành

Câu 22: Công nghệ nào sau đây giúp biến đổi phế phụ phẩm nông nghiệp (ví dụ: vỏ trái cây) thành các sản phẩm có giá trị gia tăng?

  • A. Công nghệ bảo quản lạnh đông
  • B. Công nghệ chế biến sinh học và chiết xuất
  • C. Công nghệ sấy nhiệt thông thường
  • D. Công nghệ bao gói chân không

Câu 23: Dự đoán xu hướng phát triển của công nghệ bảo quản sản phẩm trồng trọt trong tương lai, tập trung vào yếu tố bền vững và thân thiện môi trường.

  • A. Tăng cường sử dụng hóa chất bảo quản tổng hợp
  • B. Mở rộng ứng dụng công nghệ chiếu xạ trên quy mô lớn
  • C. Phát triển các công nghệ bảo quản sinh học, vật liệu bao bì phân hủy sinh học và tối ưu hóa năng lượng sử dụng
  • D. Giảm đầu tư vào nghiên cứu công nghệ bảo quản mới

Câu 24: Đánh giá tính khả thi về mặt kinh tế của việc đầu tư hệ thống robot thu hoạch cho một trang trại trồng dâu tây quy mô nhỏ.

  • A. Có thể chưa khả thi do chi phí đầu tư ban đầu lớn so với quy mô trang trại nhỏ, cần phân tích kỹ chi phí và lợi ích dài hạn
  • B. Rất khả thi vì robot giúp giảm chi phí nhân công ngay lập tức
  • C. Không khả thi vì dâu tây là loại quả dễ dập nát, robot khó thu hoạch
  • D. Chỉ khả thi nếu được nhà nước hỗ trợ vốn đầu tư

Câu 25: Giả sử bạn là kỹ sư công nghệ thực phẩm, hãy đề xuất quy trình chế biến tối ưu cho sản phẩm xoài sấy dẻo, đảm bảo giữ được màu sắc, hương vị tự nhiên và giá trị dinh dưỡng.

  • A. Sấy xoài ở nhiệt độ cao trong lò sấy công nghiệp để giảm thời gian
  • B. Sử dụng phương pháp sấy bơm nhiệt kết hợp với công nghệ xử lý enzyme để giữ màu và tăng hương vị
  • C. Ngâm xoài trong dung dịch đường đậm đặc trước khi sấy
  • D. Sử dụng phương pháp sấy thăng hoa để làm khô hoàn toàn xoài

Câu 26: Nhận định nào sau đây SAI về ứng dụng công nghệ cao trong nông nghiệp?

  • A. Công nghệ cao giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm trồng trọt.
  • B. Ứng dụng công nghệ cao có thể góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
  • C. Đầu tư công nghệ cao ban đầu có thể đòi hỏi chi phí lớn.
  • D. Công nghệ cao luôn đảm bảo sản phẩm nông nghiệp hoàn toàn không chứa hóa chất.

Câu 27: Trong công nghệ bảo quản lạnh, yếu tố nào quan trọng nhất cần kiểm soát để đảm bảo chất lượng sản phẩm?

  • A. Nhiệt độ và độ ẩm thích hợp cho từng loại sản phẩm.
  • B. Ánh sáng và thông gió.
  • C. Nồng độ khí CO2.
  • D. Vận tốc gió trong kho lạnh.

Câu 28: Cho sơ đồ quy trình chế biến nước ép trái cây: Thu hoạch → Rửa sạch → Ép → [?] → Tiệt trùng → Đóng gói. Công đoạn [?] trong quy trình là gì và có vai trò gì?

  • A. Làm ngọt; tăng độ ngọt và hương vị.
  • B. Cô đặc; tăng nồng độ chất khô.
  • C. Làm trong; loại bỏ cặn và chất lơ lửng, tăng độ trong của sản phẩm.
  • D. Làm lạnh; giảm nhiệt độ sản phẩm.

Câu 29: Để giảm thiểu sự hô hấp của rau quả trong quá trình bảo quản MAP, cần điều chỉnh nồng độ khí CO2 như thế nào?

  • A. Giảm nồng độ CO2 để tăng cường hô hấp.
  • B. Tăng nồng độ CO2 để ức chế quá trình hô hấp.
  • C. Duy trì nồng độ CO2 ở mức không đổi.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn CO2 khỏi môi trường bảo quản.

Câu 30: Trong các công nghệ chế biến sản phẩm trồng trọt, công nghệ nào có thể giúp giữ lại tối đa vitamin và các hợp chất dễ bay hơi?

  • A. Công nghệ sấy nhiệt gió.
  • B. Công nghệ chiên chân không.
  • C. Công nghệ ngâm đường.
  • D. Công nghệ sấy thăng hoa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Phương pháp thu hoạch sản phẩm trồng trọt nào sau đây sử dụng công nghệ cảm biến và hệ thống định vị toàn cầu (GPS) để tối ưu hóa đường đi và giảm thiểu thiệt hại trong quá trình thu hoạch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Công nghệ bảo quản lạnh đông làm sống tế bào khác biệt so với bảo quản lạnh thông thường ở điểm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong công nghệ bảo quản khí quyển biến đổi (MAP), thành phần khí nào thường được điều chỉnh để kéo dài thời gian bảo quản rau quả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Công nghệ sấy thăng hoa được ưu tiên sử dụng cho các sản phẩm trồng trọt nào và vì sao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Quy trình chế biến nước quả tiệt trùng UHT (Ultra-High Temperature) có ưu điểm gì nổi bật so với phương pháp tiệt trùng truyền thống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Ứng dụng của công nghệ blockchain trong quản lý chuỗi cung ứng sản phẩm trồng trọt mang lại lợi ích chính nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Vì sao việc sử dụng cảm biến độ chín của quả trước khi thu hoạch lại quan trọng trong ứng dụng công nghệ cao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong các công nghệ bảo quản sau, công nghệ nào có khả năng tiêu diệt vi sinh vật và kéo dài thời gian bảo quản mà không cần sử dụng nhiệt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng trong công nghệ chế biến nước quả để tách bã và làm trong sản phẩm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Ưu điểm của việc ứng dụng máy bay không người lái (drone) trong giám sát và quản lý thu hoạch nông sản là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Công nghệ 'Internet vạn vật' (IoT) được ứng dụng như thế nào trong bảo quản sản phẩm trồng trọt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Loại vật liệu bao bì nào sau đây được sử dụng trong công nghệ MAP để tạo ra môi trường khí quyển biến đổi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong quy trình chế biến tương cà chua, mục đích của việc chần cà chua qua nước sôi trước khi bóc vỏ là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: So sánh công nghệ sấy thăng hoa và sấy nhiệt thông thường, điểm khác biệt lớn nhất về chất lượng sản phẩm là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong công nghệ bảo quản khí quyển được kiểm soát (CA), yếu tố nào được kiểm soát chặt chẽ hơn so với công nghệ MAP?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Robot thu hoạch nông sản có thể thực hiện những nhiệm vụ nào ngoài việc hái quả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Công nghệ enzyme được ứng dụng trong chế biến nước quả để làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu thất thoát sau thu hoạch nhờ ứng dụng công nghệ cao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Phân tích ưu và nhược điểm của công nghệ bảo quản bằng chiếu xạ so với bảo quản lạnh.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Tình huống: Một lô hàng rau xà lách bị héo úa sau vài ngày vận chuyển từ Đà Lạt về Hà Nội. Giải pháp công nghệ bảo quản nào phù hợp nhất để khắc phục vấn đề này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Để đánh giá hiệu quả của một công nghệ thu hoạch mới, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Công nghệ nào sau đây giúp biến đổi phế phụ phẩm nông nghiệp (ví dụ: vỏ trái cây) thành các sản phẩm có giá trị gia tăng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Dự đoán xu hướng phát triển của công nghệ bảo quản sản phẩm trồng trọt trong tương lai, tập trung vào yếu tố bền vững và thân thiện môi trường.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Đánh giá tính khả thi về mặt kinh tế của việc đầu tư hệ thống robot thu hoạch cho một trang trại trồng dâu tây quy mô nhỏ.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Giả sử bạn là kỹ sư công nghệ thực phẩm, hãy đề xuất quy trình chế biến tối ưu cho sản phẩm xoài sấy dẻo, đảm bảo giữ được màu sắc, hương vị tự nhiên và giá trị dinh dưỡng.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Nhận định nào sau đây SAI về ứng dụng công nghệ cao trong nông nghiệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong công nghệ bảo quản lạnh, yếu tố nào quan trọng nhất cần kiểm soát để đảm bảo chất lượng sản phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Cho sơ đồ quy trình chế biến nước ép trái cây: Thu hoạch → Rửa sạch → Ép → [?] → Tiệt trùng → Đóng gói. Công đoạn [?] trong quy trình là gì và có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Để giảm thiểu sự hô hấp của rau quả trong quá trình bảo quản MAP, cần điều chỉnh nồng độ khí CO2 như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong các công nghệ chế biến sản phẩm trồng trọt, công nghệ nào có thể giúp giữ lại tối đa vitamin và các hợp chất dễ bay hơi?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt, công nghệ cao nào sau đây giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào lao động thủ công, đặc biệt trong bối cảnh thiếu hụt nhân công nông nghiệp?

  • A. Robot và máy móc tự động hóa
  • B. Công nghệ tưới nhỏ giọt
  • C. Nhà kính thông minh
  • D. Phân bón thông minh

Câu 2: Công nghệ bảo quản lạnh đông làm sống tế bào khác biệt so với bảo quản lạnh thông thường ở điểm nào?

  • A. Chỉ sử dụng nhiệt độ thấp hơn
  • B. Tạo tinh thể băng nhỏ, không phá vỡ tế bào
  • C. Bảo quản được trong thời gian ngắn hơn
  • D. Không cần kho lạnh chuyên dụng

Câu 3: Phương pháp bảo quản nào sau đây tạo ra môi trường có nồng độ khí CO2 cao và O2 thấp để ức chế hô hấp của nông sản, kéo dài thời gian bảo quản?

  • A. Bảo quản lạnh thông thường
  • B. Bảo quản lạnh đông
  • C. Bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát
  • D. Bảo quản bằng chiếu xạ

Câu 4: Trong chế biến nước ép trái cây, công nghệ nào giúp giữ được hương vị và vitamin tự nhiên tốt nhất so với phương pháp chế biến nhiệt truyền thống?

  • A. Cô đặc chân không
  • B. Sấy phun
  • C. Lên men
  • D. Công nghệ enzyme và màng lọc

Câu 5: Quy trình sấy thăng hoa sản phẩm trồng trọt có ưu điểm nổi bật nào sau đây so với sấy nhiệt thông thường?

  • A. Giữ nguyên cấu trúc, hương vị và chất dinh dưỡng
  • B. Thời gian sấy nhanh hơn đáng kể
  • C. Chi phí đầu tư thấp hơn
  • D. Phù hợp với mọi loại nông sản

Câu 6: Để bảo quản rau xà lách tươi lâu hơn sau thu hoạch, phương pháp nào sau đây sẽ hiệu quả nhất trong việc giảm thiểu quá trình hô hấp và mất nước?

  • A. Sấy khô
  • B. Bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (MAP)
  • C. Ngâm muối
  • D. Lên men

Câu 7: Trong quy trình chế biến tương cà chua, mục đích của việc chần cà chua qua nước sôi trước khi bóc vỏ là gì?

  • A. Tiêu diệt vi sinh vật gây hại
  • B. Làm tăng hương vị của cà chua
  • C. Giúp dễ dàng bóc vỏ cà chua
  • D. Làm mềm cà chua để xay dễ hơn

Câu 8: Loại cảm biến nào thường được sử dụng trong hệ thống thu hoạch tự động để nhận biết độ chín của quả và lựa chọn thời điểm thu hoạch thích hợp?

  • A. Cảm biến nhiệt độ
  • B. Cảm biến độ ẩm
  • C. Cảm biến áp suất
  • D. Cảm biến màu sắc và quang phổ

Câu 9: So sánh chi phí đầu tư ban đầu giữa công nghệ bảo quản lạnh thông thường và công nghệ bảo quản lạnh đông làm sống tế bào, phương án nào sau đây là đúng?

  • A. Bảo quản lạnh thông thường có chi phí cao hơn
  • B. Bảo quản lạnh đông làm sống tế bào có chi phí cao hơn
  • C. Chi phí đầu tư của hai công nghệ tương đương
  • D. Không thể so sánh về chi phí đầu tư

Câu 10: Trong các ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, việc sử dụng máy bay không người lái (drone) mang lại lợi ích chính nào sau đây?

  • A. Thay thế hoàn toàn lao động thủ công
  • B. Giảm chi phí bảo quản
  • C. Giám sát và đánh giá năng suất, chất lượng cây trồng từ trên cao
  • D. Tăng tốc độ chế biến nông sản

Câu 11: Giả sử bạn muốn bảo quản một loại quả mọng (ví dụ: dâu tây) để xuất khẩu đi xa, phương pháp bảo quản nào sẽ giúp giữ được chất lượng và hình thức quả tốt nhất, giảm thiểu hư hỏng trong quá trình vận chuyển?

  • A. Sấy khô
  • B. Ướp muối
  • C. Lên men
  • D. Bảo quản lạnh kết hợp khí quyển biến đổi (MAP)

Câu 12: Công nghệ chế biến nước quả bằng enzyme và màng lọc có ưu điểm gì so với phương pháp ép và lọc truyền thống?

  • A. Tăng năng suất chế biến lên gấp nhiều lần
  • B. Nước quả trong hơn, giữ được hương vị tự nhiên tốt hơn
  • C. Giảm chi phí đầu tư thiết bị
  • D. Quy trình đơn giản, dễ thực hiện hơn

Câu 13: Trong các công nghệ bảo quản, phương pháp nào có thể làm chậm quá trình chín của quả sau thu hoạch, giúp kéo dài thời gian bảo quản và vận chuyển?

  • A. Sấy khô
  • B. Ngâm đường
  • C. Bảo quản trong điều kiện khí quyển kiểm soát (CA)
  • D. Chiếu xạ

Câu 14: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng thứ tự trong quy trình chế biến tương cà chua: (1) Xay hỗn hợp, (2) Rửa sạch và chần cà chua, (3) Lọc và đun hỗn hợp với gia vị, (4) Thái nhỏ hành, tỏi, gừng, (5) Đun cà chua và gia vị cho chín nhũn.

  • A. (1) - (2) - (3) - (4) - (5)
  • B. (2) - (4) - (5) - (1) - (3)
  • C. (4) - (2) - (5) - (1) - (3)
  • D. (5) - (4) - (2) - (1) - (3)

Câu 15: Công nghệ nào sau đây có khả năng loại bỏ nước khỏi sản phẩm ở nhiệt độ thấp, giúp bảo toàn chất lượng và hương vị, thường được áp dụng cho các sản phẩm giá trị cao như dược liệu, thực phẩm chức năng?

  • A. Sấy thăng hoa
  • B. Sấy phun
  • C. Sấy tầng sôi
  • D. Sấy đối lưu

Câu 16: Để kiểm tra chất lượng nông sản trước khi đưa vào kho bảo quản, công nghệ nào sau đây cho phép đánh giá nhanh chóng và không phá hủy mẫu, ví dụ như kiểm tra độ đường, độ cứng, màu sắc?

  • A. Phương pháp hóa học truyền thống
  • B. Công nghệ cảm biến và phân tích quang phổ cận hồng ngoại (NIR)
  • C. Phương pháp vi sinh vật
  • D. Phương pháp cảm quan

Câu 17: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nguồn nước ngày càng khan hiếm, công nghệ thu hoạch nào có thể giúp giảm thiểu thất thoát nước trong quá trình thu hoạch và sơ chế nông sản?

  • A. Thu hoạch thủ công truyền thống
  • B. Thu hoạch bằng máy gặt đập liên hợp công suất lớn
  • C. Hệ thống thu hoạch và sơ chế khép kín, tái sử dụng nước
  • D. Thu hoạch vào ban đêm để giảm bay hơi nước

Câu 18: Giả sử một doanh nghiệp muốn xây dựng kho bảo quản lạnh quy mô lớn cho rau củ quả. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong thiết kế và vận hành kho lạnh để đảm bảo hiệu quả bảo quản tốt nhất?

  • A. Diện tích kho càng lớn càng tốt
  • B. Giá thành xây dựng thấp nhất
  • C. Sử dụng vật liệu xây dựng rẻ tiền
  • D. Hệ thống điều khiển nhiệt độ, độ ẩm chính xác và ổn định

Câu 19: Trong quy trình chế biến nước ép trái cây, công nghệ màng lọc có vai trò chính là gì?

  • A. Loại bỏ cặn, tạp chất và vi sinh vật, làm trong sản phẩm
  • B. Tăng độ ngọt của nước ép
  • C. Bổ sung vitamin và khoáng chất
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản nước ép

Câu 20: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch so với phương pháp truyền thống, cần xem xét các yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ so sánh chi phí đầu tư ban đầu
  • B. Chi phí đầu tư, chi phí vận hành, năng suất thu hoạch, chất lượng sản phẩm, giá bán
  • C. Chỉ cần xem xét năng suất thu hoạch tăng lên
  • D. Chỉ cần so sánh giá nhân công lao động

Câu 21: Ưu điểm chính của việc sử dụng robot thu hoạch nông sản so với máy móc tự động hóa thông thường là gì?

  • A. Giá thành rẻ hơn
  • B. Tốc độ thu hoạch nhanh hơn
  • C. Khả năng linh hoạt và thích ứng với các loại cây trồng, địa hình khác nhau
  • D. Dễ dàng bảo trì và sửa chữa hơn

Câu 22: Trong công nghệ bảo quản khí quyển biến đổi (MAP), loại khí nào thường được sử dụng để giảm thiểu sự phát triển của vi sinh vật hiếu khí và kéo dài thời gian bảo quản?

  • A. Oxy (O2)
  • B. Nitơ (N2)
  • C. Argon (Ar)
  • D. Carbon dioxide (CO2)

Câu 23: Công nghệ chế biến nào sau đây có thể giúp tạo ra các sản phẩm nông sản dạng bột, cốm, hoặc viên nén, thuận tiện cho việc sử dụng và bảo quản?

  • A. Sấy thăng hoa
  • B. Sấy phun
  • C. Cô đặc chân không
  • D. Chiếu xạ

Câu 24: Để đảm bảo an toàn thực phẩm trong chế biến nông sản, công nghệ nào sau đây có thể được sử dụng để tiêu diệt vi sinh vật gây hại mà không làm ảnh hưởng nhiều đến chất lượng sản phẩm?

  • A. Sử dụng hóa chất bảo quản
  • B. Đun sôi ở nhiệt độ cao
  • C. Chiếu xạ
  • D. Làm lạnh sâu

Câu 25: Trong quản lý kho bảo quản nông sản công nghệ cao, hệ thống IoT (Internet of Things) đóng vai trò gì?

  • A. Giám sát và điều khiển từ xa các thông số môi trường, cảnh báo sự cố
  • B. Thay thế hoàn toàn con người trong quản lý kho
  • C. Giảm chi phí đầu tư kho lạnh
  • D. Tăng tốc độ xuất nhập hàng hóa

Câu 26: Loại hình doanh nghiệp nông nghiệp nào sẽ hưởng lợi nhiều nhất từ việc ứng dụng đồng bộ các công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt?

  • A. Hộ nông dân nhỏ lẻ
  • B. Doanh nghiệp nông nghiệp quy mô lớn, hướng đến xuất khẩu
  • C. Chợ đầu mối nông sản truyền thống
  • D. Cửa hàng bán lẻ nông sản nhỏ

Câu 27: Để giảm thiểu tác động môi trường từ hoạt động chế biến nông sản, công nghệ nào sau đây có thể giúp tái chế hoặc xử lý hiệu quả các phụ phẩm, chất thải?

  • A. Đốt bỏ phụ phẩm, chất thải
  • B. Xả thải trực tiếp ra môi trường
  • C. Chôn lấp phụ phẩm, chất thải
  • D. Công nghệ sinh học và tuần hoàn (ví dụ: sản xuất biogas, phân compost)

Câu 28: Trong tương lai, xu hướng phát triển của công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt sẽ tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Tăng cường sử dụng lao động thủ công
  • B. Giảm chi phí đầu tư công nghệ
  • C. Tự động hóa, thông minh hóa và bền vững
  • D. Giảm chất lượng sản phẩm để tăng năng suất

Câu 29: Để nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm trồng trọt, ứng dụng công nghệ cao trong chế biến cần tập trung vào mục tiêu nào?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm chế biến
  • B. Tạo ra sản phẩm đa dạng, chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu thị trường
  • C. Tăng số lượng sản phẩm chế biến thô
  • D. Giảm thời gian bảo quản sản phẩm

Câu 30: Giả sử bạn là một kỹ sư nông nghiệp, được giao nhiệm vụ tư vấn cho một hợp tác xã trồng rau hữu cơ về ứng dụng công nghệ cao. Bạn sẽ ưu tiên đề xuất những giải pháp công nghệ nào phù hợp với định hướng sản xuất hữu cơ của hợp tác xã?

  • A. Sử dụng robot thu hoạch và kho lạnh thông thường
  • B. Áp dụng chiếu xạ và sấy phun trong chế biến
  • C. Ưu tiên công nghệ biến đổi gen để tăng năng suất
  • D. Sử dụng cảm biến sinh học, hệ thống quản lý kho thông minh, công nghệ chế biến enzyme và màng lọc thân thiện môi trường

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt, công nghệ cao nào sau đây giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào lao động thủ công, đặc biệt trong bối cảnh thiếu hụt nhân công nông nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Công nghệ bảo quản lạnh đông làm sống tế bào khác biệt so với bảo quản lạnh thông thường ở điểm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Phương pháp bảo quản nào sau đây tạo ra môi trường có nồng độ khí CO2 cao và O2 thấp để ức chế hô hấp của nông sản, kéo dài thời gian bảo quản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong chế biến nước ép trái cây, công nghệ nào giúp giữ được hương vị và vitamin tự nhiên tốt nhất so với phương pháp chế biến nhiệt truyền thống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Quy trình sấy thăng hoa sản phẩm trồng trọt có ưu điểm nổi bật nào sau đây so với sấy nhiệt thông thường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Để bảo quản rau xà lách tươi lâu hơn sau thu hoạch, phương pháp nào sau đây sẽ hiệu quả nhất trong việc giảm thiểu quá trình hô hấp và mất nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong quy trình chế biến tương cà chua, mục đích của việc chần cà chua qua nước sôi trước khi bóc vỏ là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Loại cảm biến nào thường được sử dụng trong hệ thống thu hoạch tự động để nhận biết độ chín của quả và lựa chọn thời điểm thu hoạch thích hợp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: So sánh chi phí đầu tư ban đầu giữa công nghệ bảo quản lạnh thông thường và công nghệ bảo quản lạnh đông làm sống tế bào, phương án nào sau đây là đúng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong các ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, việc sử dụng máy bay không người lái (drone) mang lại lợi ích chính nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Giả sử bạn muốn bảo quản một loại quả mọng (ví dụ: dâu tây) để xuất khẩu đi xa, phương pháp bảo quản nào sẽ giúp giữ được chất lượng và hình thức quả tốt nhất, giảm thiểu hư hỏng trong quá trình vận chuyển?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Công nghệ chế biến nước quả bằng enzyme và màng lọc có ưu điểm gì so với phương pháp ép và lọc truyền thống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong các công nghệ bảo quản, phương pháp nào có thể làm chậm quá trình chín của quả sau thu hoạch, giúp kéo dài thời gian bảo quản và vận chuyển?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng thứ tự trong quy trình chế biến tương cà chua: (1) Xay hỗn hợp, (2) Rửa sạch và chần cà chua, (3) Lọc và đun hỗn hợp với gia vị, (4) Thái nhỏ hành, tỏi, gừng, (5) Đun cà chua và gia vị cho chín nhũn.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Công nghệ nào sau đây có khả năng loại bỏ nước khỏi sản phẩm ở nhiệt độ thấp, giúp bảo toàn chất lượng và hương vị, thường được áp dụng cho các sản phẩm giá trị cao như dược liệu, thực phẩm chức năng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Để kiểm tra chất lượng nông sản trước khi đưa vào kho bảo quản, công nghệ nào sau đây cho phép đánh giá nhanh chóng và không phá hủy mẫu, ví dụ như kiểm tra độ đường, độ cứng, màu sắc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nguồn nước ngày càng khan hiếm, công nghệ thu hoạch nào có thể giúp giảm thiểu thất thoát nước trong quá trình thu hoạch và sơ chế nông sản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Giả sử một doanh nghiệp muốn xây dựng kho bảo quản lạnh quy mô lớn cho rau củ quả. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong thiết kế và vận hành kho lạnh để đảm bảo hiệu quả bảo quản tốt nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong quy trình chế biến nước ép trái cây, công nghệ màng lọc có vai trò chính là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch so với phương pháp truyền thống, cần xem xét các yếu tố nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Ưu điểm chính của việc sử dụng robot thu hoạch nông sản so với máy móc tự động hóa thông thường là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong công nghệ bảo quản khí quyển biến đổi (MAP), loại khí nào thường được sử dụng để giảm thiểu sự phát triển của vi sinh vật hiếu khí và kéo dài thời gian bảo quản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Công nghệ chế biến nào sau đây có thể giúp tạo ra các sản phẩm nông sản dạng bột, cốm, hoặc viên nén, thuận tiện cho việc sử dụng và bảo quản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Để đảm bảo an toàn thực phẩm trong chế biến nông sản, công nghệ nào sau đây có thể được sử dụng để tiêu diệt vi sinh vật gây hại mà không làm ảnh hưởng nhiều đến chất lượng sản phẩm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong quản lý kho bảo quản nông sản công nghệ cao, hệ thống IoT (Internet of Things) đóng vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Loại hình doanh nghiệp nông nghiệp nào sẽ hưởng lợi nhiều nhất từ việc ứng dụng đồng bộ các công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Để giảm thiểu tác động môi trường từ hoạt động chế biến nông sản, công nghệ nào sau đây có thể giúp tái chế hoặc xử lý hiệu quả các phụ phẩm, chất thải?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong tương lai, xu hướng phát triển của công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt sẽ tập trung vào yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Để nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm trồng trọt, ứng dụng công nghệ cao trong chế biến cần tập trung vào mục tiêu nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Giả sử bạn là một kỹ sư nông nghiệp, được giao nhiệm vụ tư vấn cho một hợp tác xã trồng rau hữu cơ về ứng dụng công nghệ cao. Bạn sẽ ưu tiên đề xuất những giải pháp công nghệ nào phù hợp với định hướng sản xuất hữu cơ của hợp tác xã?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt mang lại lợi ích nào sau đây về mặt kinh tế?

  • A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào lao động thủ công, nhưng chi phí đầu tư ban đầu cao.
  • B. Nâng cao năng suất thu hoạch, nhưng đòi hỏi kỹ năng quản lý công nghệ phức tạp.
  • C. Đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều, nhưng thời gian thu hoạch kéo dài hơn.
  • D. Giảm thất thoát sau thu hoạch và chi phí nhân công, tăng hiệu quả kinh tế tổng thể.

Câu 2: Công nghệ cảm biến và IoT được ứng dụng trong bảo quản nông sản nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tự động hóa hoàn toàn quy trình bảo quản, loại bỏ sự can thiệp của con người.
  • B. Giám sát và điều chỉnh các thông số môi trường bảo quản (nhiệt độ, độ ẩm, khí) theo thời gian thực.
  • C. Phân loại và đóng gói sản phẩm tự động sau khi bảo quản.
  • D. Dự báo năng suất và chất lượng nông sản trước khi thu hoạch.

Câu 3: So sánh công nghệ bảo quản lạnh và công nghệ bảo quản khí quyển biến đổi, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai công nghệ này là gì?

  • A. Công nghệ bảo quản lạnh chỉ áp dụng cho rau quả, còn công nghệ khí quyển biến đổi áp dụng cho mọi loại nông sản.
  • B. Công nghệ bảo quản lạnh sử dụng kho lạnh, còn công nghệ khí quyển biến đổi sử dụng màng hoặc túi.
  • C. Công nghệ bảo quản lạnh tập trung vào giảm nhiệt độ, còn công nghệ khí quyển biến đổi điều chỉnh thành phần khí.
  • D. Công nghệ bảo quản lạnh có chi phí đầu tư thấp hơn công nghệ khí quyển biến đổi.

Câu 4: Trong công nghệ chế biến nước quả, quy trình nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì chất lượng và kéo dài thời gian bảo quản của sản phẩm?

  • A. Tiệt trùng và đóng gói vô trùng.
  • B. Ép và lọc dịch quả.
  • C. Phối trộn và bổ sung phụ gia.
  • D. Làm lạnh nhanh sau chế biến.

Câu 5: Vì sao công nghệ sấy thăng hoa được xem là công nghệ chế biến ưu việt để tạo ra các sản phẩm nông sản sấy khô chất lượng cao?

  • A. Vì thời gian sấy nhanh, tiết kiệm năng lượng.
  • B. Vì giữ được cấu trúc, hương vị và giá trị dinh dưỡng tự nhiên của sản phẩm.
  • C. Vì chi phí đầu tư và vận hành thấp.
  • D. Vì có thể sấy được số lượng lớn sản phẩm cùng lúc.

Câu 6: Một nhà vườn muốn ứng dụng công nghệ cao để thu hoạch dưa lưới trong nhà màng. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Sử dụng máy gặt đập liên hợp tự động.
  • B. Thuê nhân công lao động phổ thông thu hoạch thủ công.
  • C. Ứng dụng robot thu hoạch dưa lưới có cảm biến nhận diện độ chín.
  • D. Sử dụng máy bay không người lái (drone) phun thuốc thúc chín và thu hoạch.

Câu 7: Trong các công nghệ bảo quản sau, công nghệ nào có khả năng ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme gây hư hỏng nông sản một cách hiệu quả nhất?

  • A. Bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi.
  • B. Bảo quản lạnh.
  • C. Bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát.
  • D. Công nghệ lạnh đông làm sống tế bào.

Câu 8: Quy trình chế biến tương cà chua trong #Data Training có thể được cải tiến bằng công nghệ cao ở khâu nào để tăng năng suất và chất lượng sản phẩm?

  • A. Khâu rửa sạch và chần cà chua.
  • B. Khâu xay và lọc hỗn hợp cà chua.
  • C. Khâu trộn gia vị và đun nhỏ lửa.
  • D. Khâu đóng gói và bảo quản tương cà.

Câu 9: Ưu điểm nổi bật của việc ứng dụng máy móc tự động hóa trong thu hoạch so với phương pháp thủ công là gì?

  • A. Tăng tốc độ thu hoạch và giảm sự phụ thuộc vào lao động.
  • B. Đảm bảo chất lượng sản phẩm thu hoạch cao hơn.
  • C. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho hoạt động thu hoạch.
  • D. Thân thiện với môi trường hơn phương pháp thủ công.

Câu 10: Để bảo quản rau xà lách tươi lâu hơn sau thu hoạch, công nghệ bảo quản nào sau đây được xem là phù hợp và hiệu quả nhất?

  • A. Công nghệ sấy thăng hoa.
  • B. Công nghệ bảo quản lạnh kết hợp khí quyển biến đổi.
  • C. Công nghệ chế biến nước ép.
  • D. Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát.

Câu 11: Giả sử một lô hàng trái cây xuất khẩu cần được vận chuyển bằng đường biển trong thời gian dài. Công nghệ bảo quản nào sẽ giúp đảm bảo chất lượng trái cây tốt nhất khi đến nơi?

  • A. Công nghệ sấy thăng hoa.
  • B. Công nghệ bảo quản lạnh đông làm sống tế bào.
  • C. Công nghệ bảo quản lạnh thông thường.
  • D. Công nghệ bảo quản trong điều kiện khí quyển được kiểm soát (CA).

Câu 12: Trong công nghệ chế biến nước ép trái cây, công đoạn "tiệt trùng" có mục đích chính là gì?

  • A. Tăng hương vị và màu sắc hấp dẫn cho sản phẩm.
  • B. Làm trong và loại bỏ cặn lơ lửng trong nước ép.
  • C. Tiêu diệt vi sinh vật gây hại và enzyme, kéo dài thời gian bảo quản.
  • D. Ổn định cấu trúc và độ nhớt của nước ép.

Câu 13: Loại cảm biến nào thường được sử dụng trong hệ thống thu hoạch tự động để nhận biết độ chín của quả?

  • A. Cảm biến màu sắc và quang phổ.
  • B. Cảm biến nhiệt độ.
  • C. Cảm biến áp suất.
  • D. Cảm biến độ ẩm.

Câu 14: Nhược điểm lớn nhất của công nghệ sấy thăng hoa so với các phương pháp sấy truyền thống là gì?

  • A. Sản phẩm sau sấy dễ bị mất màu và hương vị.
  • B. Thời gian sấy kéo dài hơn.
  • C. Khó kiểm soát độ ẩm cuối cùng của sản phẩm.
  • D. Chi phí đầu tư và vận hành hệ thống sấy cao.

Câu 15: Ứng dụng công nghệ blockchain trong quản lý chuỗi cung ứng nông sản có thể mang lại lợi ích nào liên quan đến chất lượng và an toàn thực phẩm?

  • A. Tăng năng suất thu hoạch và chế biến.
  • B. Giảm chi phí vận chuyển và bảo quản.
  • C. Tăng cường khả năng truy xuất nguồn gốc và minh bạch thông tin sản phẩm.
  • D. Tự động hóa quy trình thanh toán và giao dịch.

Câu 16: Trong công nghệ bảo quản khí quyển biến đổi, loại khí nào thường được giảm thiểu nồng độ để kéo dài thời gian bảo quản rau quả?

  • A. Nitơ (N2).
  • B. Oxy (O2).
  • C. Cacbon dioxit (CO2).
  • D. Argon (Ar).

Câu 17: Mô hình nhà máy chế biến nông sản thông minh ứng dụng công nghệ 4.0 có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Sử dụng hoàn toàn năng lượng tái tạo.
  • B. Tự động hóa quy trình sản xuất nhưng vẫn cần nhiều lao động vận hành.
  • C. Tập trung vào sản xuất số lượng lớn, giá thành thấp.
  • D. Tích hợp hệ thống quản lý và điều hành sản xuất dựa trên dữ liệu và kết nối IoT.

Câu 18: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc đầu tư công nghệ cao trong thu hoạch, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Năng suất thu hoạch trên đơn vị diện tích.
  • B. Tỷ lệ sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng.
  • C. Thời gian hoàn vốn đầu tư (ROI).
  • D. Mức độ tự động hóa của quy trình thu hoạch.

Câu 19: Trong bảo quản nông sản bằng công nghệ khí quyển được kiểm soát (CA), việc kiểm soát chặt chẽ nồng độ CO2 có vai trò gì?

  • A. Ức chế quá trình hô hấp và chín của nông sản.
  • B. Tăng cường quá trình trao đổi chất và làm chín nhanh nông sản.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc.
  • D. Giảm thiểu sự mất nước của nông sản.

Câu 20: Công nghệ nào sau đây có thể giúp biến đổi các phụ phẩm nông nghiệp (như vỏ trái cây, bã mía) thành các sản phẩm có giá trị gia tăng?

  • A. Công nghệ bảo quản lạnh đông.
  • B. Công nghệ sinh học và chế biến sâu.
  • C. Công nghệ sấy thăng hoa.
  • D. Công nghệ bảo quản khí quyển biến đổi.

Câu 21: Để xây dựng một kho bảo quản lạnh nông sản hiệu quả về năng lượng, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Chọn loại máy nén lạnh công suất lớn.
  • B. Sử dụng hệ thống điều khiển nhiệt độ tự động.
  • C. Tăng cường thông gió và đối lưu không khí trong kho.
  • D. Thiết kế hệ thống cách nhiệt tốt và kín gió cho kho.

Câu 22: Trong quy trình chế biến nước quả, công nghệ enzyme được ứng dụng để làm gì?

  • A. Tiệt trùng và ổn định nước quả.
  • B. Tăng độ ngọt và hương vị tự nhiên.
  • C. Làm trong nước quả và tăng hiệu suất ép.
  • D. Bảo quản màu sắc tự nhiên của nước quả.

Câu 23: Giả sử một doanh nghiệp muốn đầu tư vào công nghệ thu hoạch tự động cho trang trại trồng rau quy mô lớn. Rào cản lớn nhất mà doanh nghiệp có thể gặp phải là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cao và yêu cầu kỹ thuật phức tạp.
  • B. Thiếu lao động có kỹ năng vận hành máy móc tự động.
  • C. Khó khăn trong việc bảo trì và sửa chữa thiết bị.
  • D. Chưa có tiêu chuẩn và quy định về thu hoạch tự động.

Câu 24: Để đảm bảo chất lượng sản phẩm sấy thăng hoa, giai đoạn nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

  • A. Giai đoạn cấp đông sản phẩm.
  • B. Giai đoạn thăng hoa (loại bỏ băng đá ở áp suất thấp).
  • C. Giai đoạn hút ẩm và hoàn thiện sản phẩm.
  • D. Giai đoạn đóng gói sản phẩm sau sấy.

Câu 25: Ứng dụng công nghệ GIS (Hệ thống thông tin địa lý) trong quản lý thu hoạch nông sản có thể hỗ trợ điều gì?

  • A. Tự động điều khiển máy thu hoạch theo thời gian thực.
  • B. Dự báo năng suất và thời điểm thu hoạch chính xác.
  • C. Lập kế hoạch thu hoạch tối ưu và quản lý logistics hiệu quả.
  • D. Đánh giá chất lượng nông sản ngay tại ruộng.

Câu 26: Trong công nghệ bảo quản lạnh đông làm sống tế bào, điều gì làm nên sự khác biệt so với công nghệ lạnh đông thông thường?

  • A. Sử dụng nhiệt độ lạnh sâu hơn.
  • B. Thời gian làm lạnh nhanh hơn.
  • C. Chi phí đầu tư thấp hơn.
  • D. Kiểm soát quá trình hình thành tinh thể băng nhỏ, không phá vỡ tế bào.

Câu 27: Để giảm thiểu tác động môi trường từ hoạt động chế biến nông sản, giải pháp công nghệ nào sau đây được ưu tiên?

  • A. Tăng cường sử dụng hóa chất bảo quản.
  • B. Ứng dụng công nghệ sạch và tái chế phụ phẩm.
  • C. Mở rộng quy mô sản xuất để tăng hiệu quả kinh tế.
  • D. Sử dụng nhiều năng lượng hóa thạch để đảm bảo năng suất.

Câu 28: Trong quản lý chất lượng nông sản sau thu hoạch, công nghệ nào giúp phát hiện nhanh chóng và chính xác các sản phẩm bị hư hỏng, nhiễm bệnh?

  • A. Công nghệ bảo quản lạnh.
  • B. Công nghệ chế biến nước quả.
  • C. Công nghệ phân loại và kiểm tra chất lượng tự động (ví dụ: sử dụng camera và AI).
  • D. Công nghệ sấy thăng hoa.

Câu 29: Xu hướng phát triển của công nghệ chế biến nông sản trong tương lai gần sẽ tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Tăng cường sử dụng phụ gia và chất bảo quản hóa học.
  • B. Giảm chi phí sản xuất bằng mọi giá.
  • C. Sản xuất hàng loạt các sản phẩm đơn giản.
  • D. Phát triển sản phẩm dinh dưỡng, tiện lợi, an toàn và thân thiện môi trường.

Câu 30: Để nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm trồng trọt, ứng dụng công nghệ cao trong khâu chế biến nên tập trung vào mục tiêu nào?

  • A. Tạo ra các sản phẩm mới, đa dạng, có chất lượng và giá trị dinh dưỡng cao hơn.
  • B. Giảm giá thành sản phẩm chế biến để cạnh tranh trên thị trường.
  • C. Kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm một cách tối đa.
  • D. Tăng số lượng sản phẩm chế biến để đáp ứng nhu cầu thị trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt mang lại lợi ích nào sau đây về mặt kinh tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Công nghệ cảm biến và IoT được ứng dụng trong bảo quản nông sản nhằm mục đích chính nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: So sánh công nghệ bảo quản lạnh và công nghệ bảo quản khí quyển biến đổi, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai công nghệ này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong công nghệ chế biến nước quả, quy trình nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì chất lượng và kéo dài thời gian bảo quản của sản phẩm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Vì sao công nghệ sấy thăng hoa được xem là công nghệ chế biến ưu việt để tạo ra các sản phẩm nông sản sấy khô chất lượng cao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Một nhà vườn muốn ứng dụng công nghệ cao để thu hoạch dưa lưới trong nhà màng. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong các công nghệ bảo quản sau, công nghệ nào có khả năng ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme gây hư hỏng nông sản một cách hiệu quả nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Quy trình chế biến tương cà chua trong #Data Training có thể được cải tiến bằng công nghệ cao ở khâu nào để tăng năng suất và chất lượng sản phẩm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Ưu điểm nổi bật của việc ứng dụng máy móc tự động hóa trong thu hoạch so với phương pháp thủ công là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Để bảo quản rau xà lách tươi lâu hơn sau thu hoạch, công nghệ bảo quản nào sau đây được xem là phù hợp và hiệu quả nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Giả sử một lô hàng trái cây xuất khẩu cần được vận chuyển bằng đường biển trong thời gian dài. Công nghệ bảo quản nào sẽ giúp đảm bảo chất lượng trái cây tốt nhất khi đến nơi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong công nghệ chế biến nước ép trái cây, công đoạn 'tiệt trùng' có mục đích chính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Loại cảm biến nào thường được sử dụng trong hệ thống thu hoạch tự động để nhận biết độ chín của quả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Nhược điểm lớn nhất của công nghệ sấy thăng hoa so với các phương pháp sấy truyền thống là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Ứng dụng công nghệ blockchain trong quản lý chuỗi cung ứng nông sản có thể mang lại lợi ích nào liên quan đến chất lượng và an toàn thực phẩm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong công nghệ bảo quản khí quyển biến đổi, loại khí nào thường được giảm thiểu nồng độ để kéo dài thời gian bảo quản rau quả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Mô hình nhà máy chế biến nông sản thông minh ứng dụng công nghệ 4.0 có đặc điểm nổi bật nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc đầu tư công nghệ cao trong thu hoạch, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong bảo quản nông sản bằng công nghệ khí quyển được kiểm soát (CA), việc kiểm soát chặt chẽ nồng độ CO2 có vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Công nghệ nào sau đây có thể giúp biến đổi các phụ phẩm nông nghiệp (như vỏ trái cây, bã mía) thành các sản phẩm có giá trị gia tăng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Để xây dựng một kho bảo quản lạnh nông sản hiệu quả về năng lượng, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong quy trình chế biến nước quả, công nghệ enzyme được ứng dụng để làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Giả sử một doanh nghiệp muốn đầu tư vào công nghệ thu hoạch tự động cho trang trại trồng rau quy mô lớn. Rào cản lớn nhất mà doanh nghiệp có thể gặp phải là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Để đảm bảo chất lượng sản phẩm sấy thăng hoa, giai đoạn nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Ứng dụng công nghệ GIS (Hệ thống thông tin địa lý) trong quản lý thu hoạch nông sản có thể hỗ trợ điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong công nghệ bảo quản lạnh đông làm sống tế bào, điều gì làm nên sự khác biệt so với công nghệ lạnh đông thông thường?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Để giảm thiểu tác động môi trường từ hoạt động chế biến nông sản, giải pháp công nghệ nào sau đây được ưu tiên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong quản lý chất lượng nông sản sau thu hoạch, công nghệ nào giúp phát hiện nhanh chóng và chính xác các sản phẩm bị hư hỏng, nhiễm bệnh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Xu hướng phát triển của công nghệ chế biến nông sản trong tương lai gần sẽ tập trung vào yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm trồng trọt, ứng dụng công nghệ cao trong khâu chế biến nên tập trung vào mục tiêu nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt là gì?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho nông nghiệp.
  • B. Tăng cường sử dụng lao động thủ công trong nông nghiệp.
  • C. Đa dạng hóa các loại nông sản xuất khẩu.
  • D. Nâng cao năng suất, chất lượng và giảm thiểu tổn thất sau thu hoạch.

Câu 2: Công nghệ nào sau đây giúp bảo quản nông sản bằng cách giảm thiểu sự phát triển của vi sinh vật và enzyme thông qua việc hạ thấp nhiệt độ?

  • A. Công nghệ bảo quản lạnh.
  • B. Công nghệ sấy thăng hoa.
  • C. Công nghệ chiếu xạ.
  • D. Công nghệ bảo quản chân không.

Câu 3: Vì sao công nghệ lạnh đông làm sống tế bào được xem là ưu việt hơn so với phương pháp đông lạnh truyền thống trong bảo quản nông sản?

  • A. Chi phí đầu tư và vận hành thấp hơn.
  • B. Giữ được cấu trúc tế bào nguyên vẹn, ít gây phá vỡ tế bào sản phẩm.
  • C. Thời gian bảo quản kéo dài hơn đáng kể so với đông lạnh truyền thống.
  • D. Dễ dàng áp dụng cho mọi loại nông sản.

Câu 4: Trong công nghệ bảo quản khí quyển biến đổi, thành phần khí nào thường được điều chỉnh để kéo dài thời gian bảo quản rau quả?

  • A. Tăng nồng độ hơi nước.
  • B. Giảm nồng độ khí Argon.
  • C. Giảm nồng độ Oxygen và tăng nồng độ Carbon Dioxide.
  • D. Tăng nồng độ khí Nitrogen.

Câu 5: Công nghệ bảo quản khí quyển kiểm soát khác biệt cơ bản so với khí quyển biến đổi ở điểm nào?

  • A. Khí quyển kiểm soát chỉ áp dụng cho rau quả, còn khí quyển biến đổi cho mọi loại nông sản.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu của khí quyển kiểm soát thấp hơn.
  • C. Khí quyển kiểm soát không sử dụng màng bao bì.
  • D. Khí quyển kiểm soát chủ động điều chỉnh và duy trì thành phần khí theo thời gian.

Câu 6: Ưu điểm nổi bật của công nghệ sấy thăng hoa trong chế biến nông sản là gì?

  • A. Tốc độ sấy nhanh và tiết kiệm năng lượng.
  • B. Giá thành thiết bị và vận hành rẻ.
  • C. Giữ được hương vị, màu sắc và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm.
  • D. Phù hợp với mọi loại nông sản và quy mô sản xuất.

Câu 7: Trong quy trình chế biến nước quả, công đoạn nào giúp loại bỏ các tạp chất lơ lửng và làm trong sản phẩm?

  • A. Gia nhiệt.
  • B. Lọc và lắng.
  • C. Cô đặc.
  • D. Bài khí.

Câu 8: Robot tự hành và máy bay không người lái (drone) được ứng dụng trong thu hoạch nông sản mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Giảm chi phí nhân công và tăng tốc độ thu hoạch.
  • B. Tăng cường chất lượng cảm quan của nông sản.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường trong quá trình thu hoạch.
  • D. Đa dạng hóa phương thức canh tác nông nghiệp.

Câu 9: Hệ thống cảm biến và IoT được ứng dụng trong bảo quản nông sản giúp thực hiện chức năng nào?

  • A. Tự động phân loại và đóng gói sản phẩm.
  • B. Ngăn chặn sự xâm nhập của sâu bệnh hại.
  • C. Cung cấp thông tin về thị trường và giá cả nông sản.
  • D. Giám sát và điều khiển các thông số môi trường bảo quản từ xa.

Câu 10: Công nghệ enzyme trong chế biến nông sản có vai trò chính là gì?

  • A. Tăng cường màu sắc và hương vị tự nhiên cho sản phẩm.
  • B. Xúc tác các phản ứng sinh hóa, nâng cao hiệu suất và chất lượng chế biến.
  • C. Kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm chế biến.
  • D. Giảm thiểu lượng chất thải trong quá trình chế biến.

Câu 11: Loại bao bì nào thường được sử dụng trong công nghệ bảo quản khí quyển biến đổi để tạo môi trường khí quyển đặc biệt xung quanh sản phẩm?

  • A. Bao bì giấy thông thường.
  • B. Bao bì kim loại kín.
  • C. Màng hoặc túi nhựa có khả năng điều chỉnh độ透 khí.
  • D. Bao bì thủy tinh.

Câu 12: Quy trình chế biến tương cà chua tại gia đình thường thiếu công đoạn công nghệ cao nào so với quy trình công nghiệp?

  • A. Rửa sạch và sơ chế nguyên liệu.
  • B. Xay nghiền và lọc hỗn hợp.
  • C. Đun nấu và cô đặc.
  • D. Tiệt trùng và đóng gói vô trùng.

Câu 13: Trong công nghệ chế biến nước ép trái cây, phương pháp nào giúp giữ lại tối đa vitamin và hương vị tự nhiên của trái cây tươi?

  • A. Ép lạnh.
  • B. Ép nóng.
  • C. Cô đặc chân không.
  • D. Sấy phun.

Câu 14: Ứng dụng công nghệ blockchain trong chuỗi cung ứng nông sản có thể mang lại lợi ích gì liên quan đến chất lượng và nguồn gốc sản phẩm?

  • A. Tăng năng suất cây trồng.
  • B. Đảm bảo tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
  • C. Giảm chi phí vận chuyển và logistics.
  • D. Cải thiện quy trình thanh toán và giao dịch.

Câu 15: Loại hình nhà kho nào sử dụng công nghệ cao để kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và thành phần khí quyển, giúp bảo quản nông sản lâu dài?

  • A. Nhà kho thông thường.
  • B. Nhà kho lạnh đơn giản.
  • C. Kho bảo quản thông minh.
  • D. Nhà kho kín.

Câu 16: Trong các ứng dụng công nghệ cao vào thu hoạch, việc sử dụng máy gặt đập liên hợp mang lại hiệu quả cao nhất cho loại cây trồng nào?

  • A. Cây ăn quả.
  • B. Cây lương thực (lúa, ngô, khoai).
  • C. Cây rau màu.
  • D. Cây công nghiệp dài ngày.

Câu 17: Biện pháp nào sau đây không phải là ứng dụng của công nghệ cao trong bảo quản sản phẩm trồng trọt?

  • A. Bảo quản lạnh.
  • B. Bảo quản trong khí quyển biến đổi.
  • C. Lạnh đông làm sống tế bào.
  • D. Phơi khô tự nhiên.

Câu 18: Công nghệ chế biến nước quả cô đặc giúp giảm chi phí vận chuyển và bảo quản nhờ đặc tính nào của sản phẩm?

  • A. Giảm thể tích và trọng lượng.
  • B. Tăng hàm lượng vitamin.
  • C. Cải thiện hương vị.
  • D. Kéo dài thời gian sử dụng trực tiếp.

Câu 19: Để đánh giá hiệu quả của một công nghệ bảo quản mới, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Chi phí đầu tư và vận hành.
  • B. Tính dễ dàng áp dụng.
  • C. Khả năng duy trì chất lượng và giá trị dinh dưỡng của nông sản.
  • D. Tốc độ xử lý sản phẩm.

Câu 20: Trong tương lai, công nghệ nào có tiềm năng lớn để thay đổi cách thức thu hoạch nông sản?

  • A. Công nghệ GPS.
  • B. Công nghệ GIS.
  • C. Công nghệ biến đổi gen.
  • D. Robot và trí tuệ nhân tạo (AI).

Câu 21: Một doanh nghiệp muốn xuất khẩu trái cây tươi đi xa, công nghệ bảo quản nào sẽ phù hợp nhất để đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá trình vận chuyển dài ngày?

  • A. Công nghệ sấy thăng hoa.
  • B. Công nghệ bảo quản lạnh kết hợp khí quyển kiểm soát.
  • C. Công nghệ chế biến nước ép.
  • D. Công nghệ bảo quản bằng hóa chất.

Câu 22: Giả sử bạn muốn bảo quản rau xà lách tươi tại nhà để sử dụng dần, công nghệ bảo quản đơn giản nào có thể áp dụng dựa trên nguyên lý của công nghệ khí quyển biến đổi?

  • A. Sấy khô rau xà lách.
  • B. Ngâm rau xà lách trong dung dịch muối.
  • C. Bọc kín rau xà lách trong túi nhựa và hút chân không một phần.
  • D. Để rau xà lách ở nhiệt độ phòng.

Câu 23: Trong chế biến thực phẩm đóng hộp, công nghệ nào giúp tiêu diệt vi sinh vật và enzyme gây hại, đảm bảo an toàn và kéo dài thời gian bảo quản?

  • A. Công nghệ sấy.
  • B. Công nghệ làm lạnh.
  • C. Công nghệ lên men.
  • D. Công nghệ tiệt trùng.

Câu 24: So sánh công nghệ sấy thăng hoa và sấy nhiệt thông thường, điểm khác biệt lớn nhất về chất lượng sản phẩm là gì?

  • A. Sản phẩm sấy thăng hoa giữ được cấu trúc và hình dạng tốt hơn.
  • B. Sản phẩm sấy nhiệt có hàm lượng dinh dưỡng cao hơn.
  • C. Sản phẩm sấy thăng hoa có giá thành rẻ hơn.
  • D. Sản phẩm sấy nhiệt có thời gian bảo quản dài hơn.

Câu 25: Vì sao việc kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và độ ẩm là yếu tố then chốt trong công nghệ bảo quản lạnh?

  • A. Để tiết kiệm năng lượng.
  • B. Để ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme, giảm hô hấp của nông sản.
  • C. Để tăng cường màu sắc hấp dẫn cho nông sản.
  • D. Để dễ dàng vận chuyển và lưu trữ.

Câu 26: Trong quy trình chế biến nước ép trái cây, công đoạn "làm trong" thường được thực hiện trước công đoạn nào?

  • A. Ép trái cây.
  • B. Gia nhiệt sơ bộ.
  • C. Bài khí.
  • D. Tiệt trùng và đóng gói.

Câu 27: Ứng dụng của công nghệ cảm biến màu sắc trong thu hoạch nông sản là gì?

  • A. Đo độ ẩm của nông sản.
  • B. Đếm số lượng nông sản thu hoạch.
  • C. Phân loại và lựa chọn nông sản theo độ chín.
  • D. Phát hiện sâu bệnh hại trên nông sản.

Câu 28: Công nghệ nào sau đây có thể giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào hóa chất bảo quản trong quá trình bảo quản nông sản?

  • A. Công nghệ chiếu xạ ion hóa.
  • B. Công nghệ bảo quản bằng khí quyển kiểm soát.
  • C. Công nghệ sấy nhiệt.
  • D. Công nghệ bảo quản chân không.

Câu 29: Để nâng cao hiệu quả của công nghệ sấy thăng hoa, yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ?

  • A. Áp suất chân không và nhiệt độ.
  • B. Độ ẩm không khí và ánh sáng.
  • C. Nồng độ khí CO2 và O2.
  • D. Tốc độ gió và độ rung.

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ứng dụng công nghệ cao trong bảo quản và chế biến nông sản có vai trò gì trong việc đảm bảo an ninh lương thực?

  • A. Tăng diện tích đất canh tác.
  • B. Giảm thiểu chi phí sản xuất nông nghiệp.
  • C. Đa dạng hóa cơ cấu cây trồng.
  • D. Giảm tổn thất sau thu hoạch và kéo dài thời gian sử dụng nông sản, ổn định nguồn cung.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch sản phẩm trồng trọt là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Công nghệ nào sau đây giúp bảo quản nông sản bằng cách giảm thiểu sự phát triển của vi sinh vật và enzyme thông qua việc hạ thấp nhiệt độ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Vì sao công nghệ lạnh đông làm sống tế bào được xem là ưu việt hơn so với phương pháp đông lạnh truyền thống trong bảo quản nông sản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong công nghệ bảo quản khí quyển biến đổi, thành phần khí nào thường được điều chỉnh để kéo dài thời gian bảo quản rau quả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Công nghệ bảo quản khí quyển kiểm soát khác biệt cơ bản so với khí quyển biến đổi ở điểm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Ưu điểm nổi bật của công nghệ sấy thăng hoa trong chế biến nông sản là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong quy trình chế biến nước quả, công đoạn nào giúp loại bỏ các tạp chất lơ lửng và làm trong sản phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Robot tự hành và máy bay không người lái (drone) được ứng dụng trong thu hoạch nông sản mang lại lợi ích chính nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hệ thống cảm biến và IoT được ứng dụng trong bảo quản nông sản giúp thực hiện chức năng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Công nghệ enzyme trong chế biến nông sản có vai trò chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Loại bao bì nào thường được sử dụng trong công nghệ bảo quản khí quyển biến đổi để tạo môi trường khí quyển đặc biệt xung quanh sản phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Quy trình chế biến tương cà chua tại gia đình thường thiếu công đoạn công nghệ cao nào so với quy trình công nghiệp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong công nghệ chế biến nước ép trái cây, phương pháp nào giúp giữ lại tối đa vitamin và hương vị tự nhiên của trái cây tươi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Ứng dụng công nghệ blockchain trong chuỗi cung ứng nông sản có thể mang lại lợi ích gì liên quan đến chất lượng và nguồn gốc sản phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Loại hình nhà kho nào sử dụng công nghệ cao để kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và thành phần khí quyển, giúp bảo quản nông sản lâu dài?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong các ứng dụng công nghệ cao vào thu hoạch, việc sử dụng máy gặt đập liên hợp mang lại hiệu quả cao nhất cho loại cây trồng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Biện pháp nào sau đây không phải là ứng dụng của công nghệ cao trong bảo quản sản phẩm trồng trọt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Công nghệ chế biến nước quả cô đặc giúp giảm chi phí vận chuyển và bảo quản nhờ đặc tính nào của sản phẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Để đánh giá hiệu quả của một công nghệ bảo quản mới, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong tương lai, công nghệ nào có tiềm năng lớn để thay đổi cách thức thu hoạch nông sản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một doanh nghiệp muốn xuất khẩu trái cây tươi đi xa, công nghệ bảo quản nào sẽ phù hợp nhất để đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá trình vận chuyển dài ngày?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Giả sử bạn muốn bảo quản rau xà lách tươi tại nhà để sử dụng dần, công nghệ bảo quản đơn giản nào có thể áp dụng dựa trên nguyên lý của công nghệ khí quyển biến đổi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong chế biến thực phẩm đóng hộp, công nghệ nào giúp tiêu diệt vi sinh vật và enzyme gây hại, đảm bảo an toàn và kéo dài thời gian bảo quản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: So sánh công nghệ sấy thăng hoa và sấy nhiệt thông thường, điểm khác biệt lớn nhất về chất lượng sản phẩm là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Vì sao việc kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và độ ẩm là yếu tố then chốt trong công nghệ bảo quản lạnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong quy trình chế biến nước ép trái cây, công đoạn 'làm trong' thường được thực hiện trước công đoạn nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Ứng dụng của công nghệ cảm biến màu sắc trong thu hoạch nông sản là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Công nghệ nào sau đây có thể giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào hóa chất bảo quản trong quá trình bảo quản nông sản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để nâng cao hiệu quả của công nghệ sấy thăng hoa, yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 18: Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ứng dụng công nghệ cao trong bảo quản và chế biến nông sản có vai trò gì trong việc đảm bảo an ninh lương thực?

Xem kết quả