Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 22: Những vấn đề chung về bảo vệ môi trường trong trồng trọt - Đề 09
Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 22: Những vấn đề chung về bảo vệ môi trường trong trồng trọt - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong trồng trọt, việc sử dụng quá mức phân bón hóa học có thể dẫn đến ô nhiễm nguồn nước. Hãy cho biết cơ chế chính xác nhất mà qua đó phân bón hóa học gây ô nhiễm nguồn nước?
- A. Phân bón hóa học làm tăng độ pH của đất, gây ảnh hưởng đến hệ sinh thái nước.
- B. Các chất dinh dưỡng dư thừa (nitrat, photphat) từ phân bón bị rửa trôi vào nguồn nước, gây ra hiện tượng phú dưỡng.
- C. Kim loại nặng trong phân bón hóa học tích tụ trong nước, gây độc cho sinh vật.
- D. Phân bón hóa học làm giảm lượng oxy hòa tan trong nước, gây chết ngạt cho các loài thủy sinh.
Câu 2: Biện pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận "kinh tế tuần hoàn" trong quản lý phụ phẩm nông nghiệp trồng trọt, nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường?
- A. Đốt rơm rạ sau thu hoạch để tiêu hủy nhanh chóng.
- B. Chôn lấp phụ phẩm nông nghiệp tại các bãi rác tập trung.
- C. Sử dụng rơm rạ và các phụ phẩm thực vật để ủ phân compost hoặc làm thức ăn cho gia súc.
- D. Xả trực tiếp nước thải từ quá trình chế biến nông sản ra môi trường.
Câu 3: Việc lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho môi trường và sức khỏe con người. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là do lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật gây ra?
- A. Ô nhiễm đất và nguồn nước do tồn dư hóa chất.
- B. Suy giảm đa dạng sinh học, ảnh hưởng đến các loài côn trùng và động vật có ích.
- C. Nguy cơ kháng thuốc của sâu bệnh hại, dẫn đến phải sử dụng thuốc mạnh hơn.
- D. Gia tăng độ phì nhiêu của đất do các chất hóa học trong thuốc BVTV.
Câu 4: Một hộ nông dân sử dụng phân chuồng tươi (chưa qua xử lý) để bón cho rau. Hành động này tiềm ẩn nguy cơ gây ô nhiễm môi trường nào là chính?
- A. Ô nhiễm nguồn nước và đất do vi sinh vật gây bệnh và trứng giun sán.
- B. Ô nhiễm không khí do mùi hôi thối từ phân chuồng.
- C. Ô nhiễm đất do kim loại nặng có trong phân chuồng.
- D. Ô nhiễm tiếng ồn do quá trình vận chuyển và bón phân.
Câu 5: Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường trong trồng trọt, biện pháp "quản lý dịch hại tổng hợp - IPM" (Integrated Pest Management) ưu tiên điều gì?
- A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học phổ rộng để tiêu diệt triệt để sâu bệnh.
- B. Kết hợp các biện pháp phòng trừ sinh học, canh tác và hóa học một cách hợp lý, ưu tiên biện pháp sinh học.
- C. Luân canh cây trồng liên tục để tránh sự phát triển của sâu bệnh đặc trưng.
- D. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để cây khỏe mạnh, chống chịu sâu bệnh tốt hơn.
Câu 6: Một khu vực trồng rau màu bị phát hiện ô nhiễm kim loại nặng (chì, cadimi) trong đất. Nguồn gốc ô nhiễm này có khả năng cao nhất từ đâu?
- A. Sử dụng phân bón hữu cơ ủ từ rác thải sinh hoạt.
- B. Bón vôi để cải tạo đất chua.
- C. Sử dụng nước thải công nghiệp chưa qua xử lý để tưới tiêu.
- D. Trồng các giống cây rau màu mới có khả năng hấp thụ kim loại nặng.
Câu 7: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với nguyên tắc "trồng trọt hữu cơ" nhằm bảo vệ môi trường?
- A. Sử dụng thuốc trừ cỏ hóa học để kiểm soát cỏ dại.
- B. Sử dụng phân compost và phân xanh để bón cho cây.
- C. Luân canh cây trồng và đa dạng hóa cây trồng trên đồng ruộng.
- D. Sử dụng biện pháp sinh học để phòng trừ sâu bệnh.
Câu 8: Hiện tượng "eutrophication" (phú dưỡng hóa) trong ao hồ, sông ngòi, gây ra bởi dư thừa dinh dưỡng từ nông nghiệp, dẫn đến hậu quả trực tiếp nào đối với hệ sinh thái dưới nước?
- A. Tăng độ trong suốt của nước, tạo điều kiện cho ánh sáng chiếu xuống đáy.
- B. Gia tăng đa dạng sinh vật phù du và các loài cá.
- C. Giảm nguy cơ ô nhiễm kim loại nặng trong trầm tích đáy.
- D. Sự bùng phát tảo độc, giảm oxy hòa tan, gây chết ngạt cho cá và các sinh vật khác.
Câu 9: Để đánh giá mức độ ô nhiễm không khí do hoạt động trồng trọt, người ta thường quan tâm đến chỉ số nào sau đây?
- A. Nồng độ bụi PM2.5 và PM10 (bụi mịn).
- B. Nồng độ các khí nhà kính (CH4, N2O) và NH3 (amoniac).
- C. Nồng độ SO2 và NOx (các khí gây mưa axit).
- D. Nồng độ CO (cacbon monoxit) và O3 (ozon tầng đối lưu).
Câu 10: Trong các giải pháp bảo vệ môi trường trồng trọt, việc "nâng cao nhận thức cộng đồng" đóng vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Chỉ cần nâng cao nhận thức cho nông dân là đủ, không cần cộng đồng chung.
- B. Nâng cao nhận thức không thực sự quan trọng bằng các biện pháp kỹ thuật.
- C. Tạo nền tảng cho sự thay đổi hành vi, thúc đẩy áp dụng các biện pháp canh tác bền vững và giám sát lẫn nhau.
- D. Nâng cao nhận thức chỉ có tác dụng trong ngắn hạn, không có ý nghĩa lâu dài.
Câu 11: Giả sử một vùng trồng lúa bị nhiễm thuốc trừ sâu clo hữu cơ (persistent organic pollutants - POPs). Loại ô nhiễm này có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Dễ dàng phân hủy nhanh chóng trong môi trường tự nhiên.
- B. Khó phân hủy, tồn tại lâu dài trong môi trường và tích lũy sinh học trong chuỗi thức ăn.
- C. Chỉ gây ô nhiễm cục bộ tại nơi sử dụng, không lan rộng ra các khu vực khác.
- D. Có tác dụng cải tạo đất, tăng độ phì nhiêu cho đất trồng.
Câu 12: Để giảm thiểu rác thải nhựa trong trồng trọt (ví dụ: màng phủ nông nghiệp), giải pháp nào sau đây mang tính bền vững nhất?
- A. Đốt màng phủ nhựa sau khi sử dụng để giảm khối lượng rác thải.
- B. Chôn lấp màng phủ nhựa tại các hố rác trên đồng ruộng.
- C. Tái chế màng phủ nhựa đã qua sử dụng thành các sản phẩm nhựa khác.
- D. Sử dụng màng phủ sinh học tự phân hủy hoặc các vật liệu thay thế thân thiện môi trường.
Câu 13: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, hoạt động trồng trọt có thể góp phần làm giảm nhẹ tác động tiêu cực bằng cách nào?
- A. Áp dụng các phương pháp canh tác bảo tồn, tăng cường hấp thụ carbon dioxide (CO2) vào đất và sinh khối thực vật.
- B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để tăng năng suất cây trồng, đáp ứng nhu cầu lương thực.
- C. Mở rộng diện tích trồng trọt bằng cách phá rừng và chuyển đổi đất tự nhiên.
- D. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật để bảo vệ mùa màng khỏi sâu bệnh do biến đổi khí hậu.
Câu 14: Việc "theo dõi thường xuyên các chỉ số ô nhiễm môi trường" trong trồng trọt mang lại lợi ích gì quan trọng nhất?
- A. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp.
- B. Tăng năng suất và chất lượng nông sản.
- C. Cung cấp thông tin kịp thời để phát hiện sớm và ngăn chặn các nguy cơ ô nhiễm, có biện pháp xử lý phù hợp.
- D. Nâng cao hình ảnh và thương hiệu sản phẩm nông sản.
Câu 15: Trong quản lý rác thải nguy hại từ hoạt động trồng trọt (ví dụ: vỏ bao bì thuốc BVTV), nguyên tắc "4R" (Reduce, Reuse, Recycle, Recover) nên được ưu tiên áp dụng như thế nào?
- A. Chỉ tập trung vào "Recycle" (tái chế) là đủ để giải quyết vấn đề rác thải.
- B. Ưu tiên "Reduce" (giảm thiểu) lượng rác thải phát sinh, sau đó đến "Reuse" (tái sử dụng), "Recycle" (tái chế) và cuối cùng là "Recover" (thu hồi năng lượng).
- C. Chôn lấp toàn bộ rác thải nguy hại theo quy trình an toàn.
- D. Đốt rác thải nguy hại ở nhiệt độ cao để tiêu hủy hoàn toàn.
Câu 16: Một trang trại trồng rau áp dụng hệ thống tưới tiết kiệm nước (ví dụ: tưới nhỏ giọt). Biện pháp này góp phần bảo vệ môi trường như thế nào?
- A. Giảm nhu cầu sử dụng phân bón hóa học.
- B. Tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng.
- C. Giảm lượng nước sử dụng, hạn chế ô nhiễm nguồn nước do rửa trôi phân bón và thuốc BVTV, tiết kiệm năng lượng bơm tưới.
- D. Cải thiện chất lượng đất trồng.
Câu 17: Để cải thiện chất lượng đất và giảm thiểu ô nhiễm trong trồng trọt, việc sử dụng cây che phủ (cover crops) mang lại lợi ích gì?
- A. Tăng cường sâu bệnh hại trên cây trồng chính.
- B. Ngăn ngừa xói mòn đất, cải thiện độ phì nhiêu, hạn chế cỏ dại và giảm nhu cầu sử dụng phân bón hóa học.
- C. Làm giảm năng suất cây trồng chính do cạnh tranh dinh dưỡng.
- D. Tăng lượng khí thải nhà kính từ đất.
Câu 18: Trong canh tác lúa nước, khí methane (CH4) là một loại khí nhà kính quan trọng phát thải từ đồng ruộng. Biện pháp nào sau đây giúp giảm phát thải CH4 từ ruộng lúa?
- A. Tăng cường sử dụng phân đạm urê cho lúa.
- B. Canh tác lúa liên tục nhiều vụ trong năm.
- C. Giữ mực nước ngập sâu liên tục trên ruộng lúa.
- D. Áp dụng kỹ thuật tưới ngập khô xen kẽ (AWD - Alternate Wetting and Drying) cho ruộng lúa.
Câu 19: Một hợp tác xã nông nghiệp muốn xây dựng hệ thống xử lý phụ phẩm trồng trọt (ví dụ: thân cây ngô, rơm rạ) để tái sử dụng. Công nghệ nào sau đây là phù hợp và thân thiện môi trường?
- A. Công nghệ ủ phân compost sinh học.
- B. Công nghệ đốt phụ phẩm để phát điện.
- C. Công nghệ chôn lấp phụ phẩm tại bãi rác.
- D. Công nghệ hóa lỏng phụ phẩm bằng hóa chất.
Câu 20: Để khuyến khích nông dân áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường trong trồng trọt, chính sách nào sau đây có vai trò quan trọng nhất?
- A. Tăng cường kiểm tra và xử phạt vi phạm về môi trường.
- B. Tuyên truyền về tác hại của ô nhiễm môi trường.
- C. Hỗ trợ tài chính, kỹ thuật và thị trường cho sản phẩm nông nghiệp thân thiện môi trường.
- D. Cấm sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
Câu 21: Trong quản lý dinh dưỡng cho cây trồng theo hướng bền vững, nguyên tắc "4 đúng" (đúng loại, đúng liều lượng, đúng thời điểm, đúng cách) nhằm mục đích chính là gì?
- A. Tăng năng suất cây trồng lên mức tối đa.
- B. Nâng cao hiệu quả sử dụng phân bón, giảm thất thoát dinh dưỡng và ô nhiễm môi trường.
- C. Giảm chi phí mua phân bón cho nông dân.
- D. Đảm bảo cây trồng luôn xanh tốt và phát triển nhanh.
Câu 22: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn trong hoạt động trồng trọt?
- A. Tăng cường sử dụng máy móc nông nghiệp công suất lớn.
- B. Hoạt động đồng loạt các loại máy móc vào cùng một thời điểm.
- C. Sử dụng các loại máy móc cũ, ít được bảo dưỡng.
- D. Sử dụng các loại máy móc nông nghiệp có độ ồn thấp, bảo dưỡng định kỳ và vận hành hợp lý.
Câu 23: Để bảo vệ môi trường đất trong trồng trọt, biện pháp canh tác nào sau đây là hiệu quả nhất trong việc hạn chế xói mòn và thoái hóa đất?
- A. Canh tác độc canh liên tục trên đất dốc.
- B. Cày xới đất sâu và thường xuyên.
- C. Canh tác theo đường đồng mức, làm ruộng bậc thang, trồng cây chắn gió và cây che phủ.
- D. Sử dụng nhiều phân bón hóa học để tăng độ kết dính của đất.
Câu 24: Trong các loại hình trồng trọt công nghệ cao (ví dụ: nhà kính, thủy canh), vấn đề ô nhiễm môi trường có thể khác biệt so với trồng trọt truyền thống như thế nào?
- A. Trồng trọt công nghệ cao hoàn toàn không gây ô nhiễm môi trường.
- B. Trồng trọt công nghệ cao có thể giảm ô nhiễm đất do sử dụng ít đất hơn, nhưng có thể phát sinh ô nhiễm từ hệ thống зам зам thủy canh hoặc năng lượng sử dụng.
- C. Ô nhiễm môi trường từ trồng trọt công nghệ cao luôn nghiêm trọng hơn trồng trọt truyền thống.
- D. Cả hai hình thức trồng trọt đều gây ra mức độ ô nhiễm môi trường tương đương nhau.
Câu 25: Để đánh giá hiệu quả của một dự án bảo vệ môi trường trong trồng trọt, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Chi phí đầu tư dự án thấp nhất.
- B. Số lượng nông dân tham gia dự án đông nhất.
- C. Thời gian thực hiện dự án ngắn nhất.
- D. Mức độ cải thiện chất lượng môi trường (đất, nước, không khí) và duy trì được kết quả đó một cách bền vững.
Câu 26: Trong quá trình canh tác, việc đốt rơm rạ sau thu hoạch gây ra tác động tiêu cực nào đến môi trường không khí?
- A. Gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng do khói bụi, các khí độc (CO, CH4, NOx, SOx) và làm gia tăng hiệu ứng nhà kính.
- B. Làm giảm nhiệt độ không khí, gây ảnh hưởng đến sinh trưởng cây trồng.
- C. Làm sạch đồng ruộng, tiêu diệt mầm bệnh và sâu hại còn sót lại.
- D. Tăng độ ẩm không khí, tạo điều kiện thuận lợi cho cây trồng phát triển.
Câu 27: Để giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm nguồn nước do thuốc bảo vệ thực vật, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất trong việc sử dụng thuốc?
- A. Sử dụng thuốc BVTV phổ rộng để diệt trừ nhiều loại sâu bệnh cùng lúc.
- B. Tăng liều lượng thuốc BVTV so với khuyến cáo để đảm bảo hiệu quả.
- C. Sử dụng thuốc BVTV chọn lọc, đúng loại, đúng liều lượng, đúng thời điểm, đúng cách và tuân thủ thời gian cách ly.
- D. Phun thuốc BVTV vào những ngày mưa để thuốc ngấm sâu vào đất.
Câu 28: Trong hệ thống canh tác nông lâm kết hợp (agroforestry), việc trồng cây gỗ hoặc cây ăn quả xen canh với cây nông nghiệp mang lại lợi ích gì cho bảo vệ môi trường?
- A. Làm giảm năng suất cây nông nghiệp do cạnh tranh ánh sáng và dinh dưỡng.
- B. Tăng độ che phủ, chống xói mòn đất, cải thiện đa dạng sinh học, hấp thụ CO2 và cung cấp các sản phẩm đa dạng.
- C. Tăng chi phí đầu tư và quản lý hệ thống canh tác.
- D. Không có tác động đáng kể đến bảo vệ môi trường.
Câu 29: Để kiểm soát ô nhiễm đất do sử dụng phân bón, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất trong việc quản lý dinh dưỡng cho cây trồng?
- A. Sử dụng phân bón hóa học với liều lượng cao để đảm bảo cung cấp đủ dinh dưỡng.
- B. Bón phân theo kinh nghiệm, không cần dựa trên nhu cầu thực tế của cây và đất.
- C. Chỉ sử dụng phân bón hữu cơ, không cần bổ sung phân bón hóa học.
- D. Phân tích đất để xác định nhu cầu dinh dưỡng của cây, sử dụng phân bón cân đối, hợp lý và kết hợp phân hữu cơ, phân hóa học.
Câu 30: Trong việc xử lý rác thải sinh học từ trồng trọt (ví dụ: lá cây, cỏ dại), phương pháp nào sau đây là thân thiện môi trường và có thể tạo ra sản phẩm có ích?
- A. Ủ rác thải sinh học thành phân compost để bón cho cây trồng.
- B. Đốt rác thải sinh học để giảm khối lượng.
- C. Chôn lấp rác thải sinh học tại bãi rác.
- D. Xả rác thải sinh học ra kênh mương, sông ngòi.