15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi phân tích thành phần của một mẫu đất trồng lí tưởng cho cây ngô phát triển, người ta thường thấy tỉ lệ thể tích giữa pha rắn, pha lỏng (nước) và pha khí (không khí) ở trạng thái cân đối. Tỉ lệ thể tích xấp xỉ nào dưới đây thể hiện sự cân đối đó, giúp rễ cây hô hấp tốt và hấp thu dinh dưỡng hiệu quả?

  • A. 10% rắn, 45% lỏng, 45% khí
  • B. 60% rắn, 20% lỏng, 20% khí
  • C. 50% rắn, 25% lỏng, 25% khí
  • D. 30% rắn, 35% lỏng, 35% khí

Câu 2: Một người nông dân trồng rau nhận thấy sau những trận mưa lớn, đất trong vườn bị úng nước lâu ngày, khiến rễ rau bị thối và cây chậm phát triển. Vấn đề này chủ yếu liên quan đến sự thiếu hụt thành phần nào trong đất, ảnh hưởng đến quá trình hô hấp của rễ?

  • A. Không khí
  • B. Chất rắn
  • C. Nước
  • D. Sinh vật

Câu 3: So với không khí trong khí quyển, không khí trong đất thường có đặc điểm gì về hàm lượng khí O2 và CO2, và nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt này là gì?

  • A. Nhiều O2 hơn, ít CO2 hơn; do quang hợp của rễ cây.
  • B. Ít O2 hơn, nhiều CO2 hơn; do hô hấp của rễ cây và vi sinh vật đất.
  • C. Như nhau; do sự trao đổi khí liên tục với khí quyển.
  • D. Ít O2 hơn, nhiều CO2 hơn; do quá trình phong hóa đá.

Câu 4: Thành phần cơ giới của đất, tức là tỉ lệ các hạt khoáng có kích thước khác nhau (cát, limon, sét), ảnh hưởng lớn nhất đến tính chất lí học nào của đất?

  • A. Độ pH
  • B. Hoạt động vi sinh vật
  • C. Hàm lượng dinh dưỡng
  • D. Khả năng giữ nước và độ thoáng khí

Câu 5: Một loại đất có tỉ lệ hạt sét rất cao. Tính chất nào sau đây thường đúng với loại đất này?

  • A. Khả năng giữ nước tốt nhưng dễ bị bí chặt khi khô.
  • B. Thoáng khí tốt và thoát nước nhanh.
  • C. Ít dinh dưỡng và dễ bị rửa trôi.
  • D. pH thường trung tính và ổn định.

Câu 6: Độ pH của dung dịch đất là một tính chất hóa học quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến:

  • A. Tốc độ thoát nước của đất.
  • B. Số lượng giun đất trong đất.
  • C. Khả năng hòa tan và cây trồng hấp thu các chất dinh dưỡng.
  • D. Màu sắc của đất.

Câu 7: Một mẫu đất được đo có độ pH là 5.0. Loại đất này được xếp vào nhóm đất nào và có đặc điểm gì ảnh hưởng đến cây trồng?

  • A. Đất chua; có thể gây độc cho cây do ion Al3+ và làm giảm khả năng hấp thu lân.
  • B. Đất kiềm; cây trồng dễ bị thiếu sắt và kẽm.
  • C. Đất trung tính; phù hợp cho hầu hết các loại cây trồng.
  • D. Đất chua nhẹ; chỉ ảnh hưởng đến cây trồng nhạy cảm với pH.

Câu 8: Để cải tạo đất chua có độ pH thấp, người nông dân thường sử dụng loại vật liệu nào sau đây để nâng độ pH của đất lên?

  • A. Phân bón ure (chứa N)
  • B. Vôi bột (CaO) hoặc đá vôi nghiền (CaCO3)
  • C. Phân chuồng hoai mục
  • D. Lưu huỳnh (S)

Câu 9: Hoạt động của vi sinh vật đất thuộc nhóm tính chất nào của đất trồng và đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình nào sau đây?

  • A. Tính chất lí học; quá trình thoát nước.
  • B. Tính chất hóa học; quá trình giữ chặt ion dinh dưỡng.
  • C. Tính chất vật lí; quá trình tạo mùn.
  • D. Tính chất sinh học; quá trình phân giải chất hữu cơ và chuyển hóa dinh dưỡng.

Câu 10: Chất hữu cơ trong đất (mùn) đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc cải thiện đồng thời nhiều tính chất của đất. Vai trò nào dưới đây KHÔNG phải là vai trò chính của chất hữu cơ đối với đất trồng?

  • A. Tăng khả năng giữ nước và thoáng khí.
  • B. Cung cấp dinh dưỡng cho cây và vi sinh vật.
  • C. Làm tăng tỉ lệ hạt cát trong đất.
  • D. Tăng khả năng trao đổi cation (CEC), giúp giữ dinh dưỡng.

Câu 11: Khả năng trao đổi cation (CEC) của đất là thước đo khả năng đất giữ lại các ion dương (như K+, Ca2+, Mg2+, NH4+) mà cây trồng cần. Loại hạt khoáng nào trong đất và chất hữu cơ có vai trò chính trong việc tạo ra khả năng này?

  • A. Hạt cát và limon.
  • B. Chỉ có hạt sét.
  • C. Chỉ có chất hữu cơ.
  • D. Hạt sét và chất hữu cơ (mùn).

Câu 12: Cấu trúc đất, tức là sự sắp xếp và liên kết của các hạt khoáng và hữu cơ thành các tập hợp (viên đất), ảnh hưởng như thế nào đến độ thoáng khí và sự phát triển của rễ cây?

  • A. Đất có cấu trúc tốt (nhiều viên đất, ít bị nén chặt) giúp tăng độ rỗng, cải thiện thoáng khí và tạo điều kiện cho rễ phát triển sâu.
  • B. Cấu trúc đất chỉ ảnh hưởng đến khả năng giữ nước, không liên quan đến thoáng khí.
  • C. Đất không có cấu trúc (rời rạc hoặc bí chặt) lại tốt hơn cho rễ vì dễ xuyên qua.
  • D. Cấu trúc đất chỉ quan trọng ở tầng mặt, không ảnh hưởng đến tầng dưới.

Câu 13: Nước trong đất tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau. Dạng nước nào quan trọng nhất đối với cây trồng vì cây có thể dễ dàng hấp thu?

  • A. Nước trọng lực (Gravity water)
  • B. Nước liên kết chặt (Hygroscopic water)
  • C. Nước mao quản (Capillary water)
  • D. Nước ở dạng hơi (Water vapor)

Câu 14: Tại sao việc duy trì độ ẩm đất ở mức thích hợp lại quan trọng cho hoạt động của vi sinh vật đất?

  • A. Vi sinh vật chỉ hoạt động trong điều kiện khô hạn.
  • B. Nước là môi trường cho các phản ứng hóa học và vận chuyển chất dinh dưỡng cần thiết cho vi sinh vật.
  • C. Độ ẩm cao giúp giảm cạnh tranh giữa các loài vi sinh vật.
  • D. Nước giúp vi sinh vật tổng hợp chất hữu cơ từ CO2.

Câu 15: Một loại đất được mô tả là "đất thịt nhẹ" (loam). Dựa vào kiến thức về thành phần cơ giới, bạn dự đoán loại đất này có tỉ lệ các hạt khoáng như thế nào?

  • A. Chủ yếu là cát.
  • B. Chủ yếu là sét.
  • C. Chủ yếu là limon.
  • D. Tỉ lệ cân đối giữa cát, limon và sét, thể hiện tính chất trung gian.

Câu 16: Trong điều kiện đất bị ngập nước kéo dài (yếm khí), quá trình nào sau đây của vi sinh vật đất sẽ bị ức chế hoặc thay đổi đáng kể, ảnh hưởng đến sự cung cấp dinh dưỡng N cho cây?

  • A. Quá trình nitrat hóa (chuyển NH4+ thành NO3-).
  • B. Quá trình cố định đạm (biến N2 khí quyển thành NH4+).
  • C. Quá trình phân giải chất hữu cơ.
  • D. Quá trình hòa tan lân khó tan.

Câu 17: Đất có cấu trúc viên (granular structure) thường được coi là tốt cho canh tác vì nó:

  • A. Giảm thiểu hoạt động của vi sinh vật gây bệnh.
  • B. Tăng độ pH của đất một cách tự nhiên.
  • C. Tạo ra nhiều không gian rỗng lớn, giúp đất thoáng khí và dễ thoát nước.
  • D. Làm tăng hàm lượng chất hữu cơ cố định trong đất.

Câu 18: Giả sử bạn đang trồng một loại cây ưa đất chua (ví dụ: cây trà). Nếu đất trong vườn của bạn có độ pH là 7.5, bạn cần làm gì để điều chỉnh độ pH phù hợp cho cây?

  • A. Bón vôi bột.
  • B. Sử dụng các vật liệu có tính axit như lưu huỳnh hoặc phân bón có tính axit.
  • C. Tưới nhiều nước để rửa trôi bớt kiềm.
  • D. Thêm cát vào đất.

Câu 19: Sinh vật đất, bao gồm vi khuẩn, nấm, giun đất, côn trùng,... đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì độ phì nhiêu của đất. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất của chúng đối với dinh dưỡng cây trồng?

  • A. Phân giải chất hữu cơ thành các chất vô cơ dễ hấp thu cho cây.
  • B. Cố định CO2 từ khí quyển.
  • C. Làm tăng hàm lượng cát trong đất.
  • D. Giảm độ pH của đất.

Câu 20: Nhiệt độ đất ảnh hưởng đến nhiều quá trình trong đất. Nếu nhiệt độ đất quá thấp hoặc quá cao so với mức tối ưu, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Tăng tốc độ phân giải chất hữu cơ.
  • B. Cải thiện khả năng giữ nước của đất.
  • C. Làm giảm hoạt động của vi sinh vật và tốc độ phân giải dinh dưỡng.
  • D. Tăng khả năng trao đổi cation.

Câu 21: Một loại đất có thành phần cơ giới là đất cát pha sét. Dự đoán nào sau đây về tính chất của loại đất này là hợp lý nhất?

  • A. Thoát nước rất nhanh, khả năng giữ nước rất kém.
  • B. Rất khó thoát nước, dễ bị úng khi mưa.
  • C. Chỉ phù hợp trồng các loại cây ưa khô hạn.
  • D. Có tính chất trung gian giữa đất cát và đất sét, thoát nước khá nhưng vẫn giữ được độ ẩm nhất định.

Câu 22: Phản ứng kiềm của đất (pH > 7.5) có thể gây ra vấn đề gì đối với cây trồng?

  • A. Một số nguyên tố vi lượng như sắt (Fe), kẽm (Zn), mangan (Mn) trở nên khó hòa tan và khó hấp thu đối với cây.
  • B. Gây độc cho cây do nồng độ Al3+ cao.
  • C. Thúc đẩy quá trình nitrat hóa quá mức, gây thất thoát đạm.
  • D. Làm giảm hoạt động của vi khuẩn cố định đạm.

Câu 23: Độ rỗng của đất, tức là tổng thể tích không gian trống giữa các hạt đất, bao gồm các khe hở chứa nước và không khí. Độ rỗng cao thường đi kèm với tính chất nào sau đây?

  • A. Đất dễ bị nén chặt.
  • B. Khả năng giữ chất dinh dưỡng kém.
  • C. Độ thoáng khí và khả năng thoát nước tốt.
  • D. Hàm lượng chất hữu cơ thấp.

Câu 24: Khi đất bị bạc màu, một trong những nguyên nhân chính là do giảm hàm lượng chất hữu cơ. Việc bổ sung chất hữu cơ (ví dụ: phân chuồng, phân xanh) vào đất có tác dụng gì đối với cấu trúc đất?

  • A. Làm đất trở nên rời rạc hơn, dễ bị xói mòn.
  • B. Gắn kết các hạt khoáng tạo thành viên đất, cải thiện cấu trúc đất.
  • C. Làm giảm độ rỗng của đất.
  • D. Không ảnh hưởng đến cấu trúc, chỉ cung cấp dinh dưỡng.

Câu 25: Quá trình cố định đạm trong đất, chuyển N2 từ không khí thành dạng đạm cây có thể sử dụng, chủ yếu được thực hiện bởi nhóm sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn cố định đạm (ví dụ: Rhizobium sống cộng sinh trong nốt sần cây họ Đậu).
  • B. Nấm rễ (Mycorrhiza).
  • C. Giun đất.
  • D. Các loài côn trùng đất.

Câu 26: Sự khác biệt giữa đất thịt nặng và đất thịt nhẹ chủ yếu dựa vào tỉ lệ tương đối của thành phần cơ giới nào?

  • A. Hạt cát.
  • B. Hạt limon.
  • C. Hạt sét.
  • D. Chất hữu cơ.

Câu 27: Nước trọng lực trong đất (Gravity water) là lượng nước di chuyển xuống dưới do lực hấp dẫn sau khi đất đã bão hòa. Lượng nước này:

  • A. Rất quan trọng và dễ dàng được rễ cây hấp thu.
  • B. Là nguồn nước duy nhất cây trồng sử dụng trong điều kiện khô hạn.
  • C. Giúp tăng cường độ thoáng khí của đất.
  • D. Có thể gây ra tình trạng yếm khí và rửa trôi dinh dưỡng nếu tồn tại lâu trong vùng rễ.

Câu 28: Phản ứng trung tính của dung dịch đất (pH từ 6.5 đến 7.5) thường được coi là tối ưu cho hầu hết các loại cây trồng vì:

  • A. Ở khoảng pH này, hầu hết các chất dinh dưỡng thiết yếu cho cây trồng đều ở dạng dễ hòa tan và hấp thu.
  • B. Khoảng pH này giúp đất giữ nước tốt nhất.
  • C. Chỉ có ở khoảng pH này vi sinh vật đất mới hoạt động.
  • D. Khoảng pH này làm giảm sự cần thiết của ánh sáng mặt trời cho cây.

Câu 29: Khi đất bị nén chặt do các hoạt động canh tác (ví dụ: sử dụng máy móc nặng), tính chất vật lí nào của đất bị ảnh hưởng tiêu cực nhất, gây khó khăn cho sự phát triển của rễ?

  • A. Khả năng trao đổi cation.
  • B. Độ rỗng và cấu trúc đất.
  • C. Độ pH.
  • D. Hàm lượng chất hữu cơ.

Câu 30: Một người làm vườn muốn kiểm tra nhanh thành phần cơ giới của đất bằng cách nắm một ít đất ẩm trong tay. Nếu đất tạo thành một dải dài, dẻo, không dễ bị vỡ khi uốn cong, điều này cho thấy đất có tỉ lệ thành phần nào cao?

  • A. Cát.
  • B. Limon.
  • C. Sét.
  • D. Chất hữu cơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Khi phân tích thành phần của một mẫu đất trồng lí tưởng cho cây ngô phát triển, người ta thường thấy tỉ lệ thể tích giữa pha rắn, pha lỏng (nước) và pha khí (không khí) ở trạng thái cân đối. Tỉ lệ thể tích xấp xỉ nào dưới đây thể hiện sự cân đối đó, giúp rễ cây hô hấp tốt và hấp thu dinh dưỡng hiệu quả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một người nông dân trồng rau nhận thấy sau những trận mưa lớn, đất trong vườn bị úng nước lâu ngày, khiến rễ rau bị thối và cây chậm phát triển. Vấn đề này chủ yếu liên quan đến sự thiếu hụt thành phần nào trong đất, ảnh hưởng đến quá trình hô hấp của rễ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: So với không khí trong khí quyển, không khí trong đất thường có đặc điểm gì về hàm lượng khí O2 và CO2, và nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Thành phần cơ giới của đất, tức là tỉ lệ các hạt khoáng có kích thước khác nhau (cát, limon, sét), ảnh hưởng lớn nhất đến tính chất lí học nào của đất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một loại đất có tỉ lệ hạt sét rất cao. Tính chất nào sau đây thường đúng với loại đất này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Độ pH của dung dịch đất là một tính chất hóa học quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Một mẫu đất được đo có độ pH là 5.0. Loại đất này được xếp vào nhóm đất nào và có đặc điểm gì ảnh hưởng đến cây trồng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Để cải tạo đất chua có độ pH thấp, người nông dân thường sử dụng loại vật liệu nào sau đây để nâng độ pH của đất lên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Hoạt động của vi sinh vật đất thuộc nhóm tính chất nào của đất trồng và đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Chất hữu cơ trong đất (mùn) đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc cải thiện đồng thời nhiều tính chất của đất. Vai trò nào dưới đây KHÔNG phải là vai trò chính của chất hữu cơ đối với đất trồng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khả năng trao đổi cation (CEC) của đất là thước đo khả năng đất giữ lại các ion dương (như K+, Ca2+, Mg2+, NH4+) mà cây trồng cần. Loại hạt khoáng nào trong đất và chất hữu cơ có vai trò chính trong việc tạo ra khả năng này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Cấu trúc đất, tức là sự sắp xếp và liên kết của các hạt khoáng và hữu cơ thành các tập hợp (viên đất), ảnh hưởng như thế nào đến độ thoáng khí và sự phát triển của rễ cây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Nước trong đất tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau. Dạng nước nào quan trọng nhất đối với cây trồng vì cây có thể dễ dàng hấp thu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Tại sao việc duy trì độ ẩm đất ở mức thích hợp lại quan trọng cho hoạt động của vi sinh vật đất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Một loại đất được mô tả là 'đất thịt nhẹ' (loam). Dựa vào kiến thức về thành phần cơ giới, bạn dự đoán loại đất này có tỉ lệ các hạt khoáng như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong điều kiện đất bị ngập nước kéo dài (yếm khí), quá trình nào sau đây của vi sinh vật đất sẽ bị ức chế hoặc thay đổi đáng kể, ảnh hưởng đến sự cung cấp dinh dưỡng N cho cây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Đất có cấu trúc viên (granular structure) thường được coi là tốt cho canh tác vì nó:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Giả sử bạn đang trồng một loại cây ưa đất chua (ví dụ: cây trà). Nếu đất trong vườn của bạn có độ pH là 7.5, bạn cần làm gì để điều chỉnh độ pH phù hợp cho cây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Sinh vật đất, bao gồm vi khuẩn, nấm, giun đất, côn trùng,... đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì độ phì nhiêu của đất. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất của chúng đối với dinh dưỡng cây trồng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Nhiệt độ đất ảnh hưởng đến nhiều quá trình trong đất. Nếu nhiệt độ đất quá thấp hoặc quá cao so với mức tối ưu, điều gì có khả năng xảy ra?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Một loại đất có thành phần cơ giới là đất cát pha sét. Dự đoán nào sau đây về tính chất của loại đất này là hợp lý nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Phản ứng kiềm của đất (pH > 7.5) có thể gây ra vấn đề gì đối với cây trồng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Độ rỗng của đất, tức là tổng thể tích không gian trống giữa các hạt đất, bao gồm các khe hở chứa nước và không khí. Độ rỗng cao thường đi kèm với tính chất nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Khi đất bị bạc màu, một trong những nguyên nhân chính là do giảm hàm lượng chất hữu cơ. Việc bổ sung chất hữu cơ (ví dụ: phân chuồng, phân xanh) vào đất có tác dụng gì đối với cấu trúc đất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Quá trình cố định đạm trong đất, chuyển N2 từ không khí thành dạng đạm cây có thể sử dụng, chủ yếu được thực hiện bởi nhóm sinh vật nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Sự khác biệt giữa đất thịt nặng và đất thịt nhẹ chủ yếu dựa vào tỉ lệ tương đối của thành phần cơ giới nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Nước trọng lực trong đất (Gravity water) là lượng nước di chuyển xuống dưới do lực hấp dẫn sau khi đất đã bão hòa. Lượng nước này:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Phản ứng trung tính của dung dịch đất (pH từ 6.5 đến 7.5) thường được coi là tối ưu cho hầu hết các loại cây trồng vì:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Khi đất bị nén chặt do các hoạt động canh tác (ví dụ: sử dụng máy móc nặng), tính chất vật lí nào của đất bị ảnh hưởng tiêu cực nhất, gây khó khăn cho sự phát triển của rễ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Một người làm vườn muốn kiểm tra nhanh thành phần cơ giới của đất bằng cách nắm một ít đất ẩm trong tay. Nếu đất tạo thành một dải dài, dẻo, không dễ bị vỡ khi uốn cong, điều này cho thấy đất có tỉ lệ thành phần nào cao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một người nông dân nhận thấy đất trong vườn của mình rất chặt, khó thoát nước sau mưa và cây trồng thường bị úng rễ. Tính chất vật lí nào của đất trồng đang thể hiện rõ vấn đề này?

  • A. Cấu trúc đất
  • B. Thành phần cơ giới
  • C. Độ pH
  • D. Hoạt động vi sinh vật

Câu 2: Trong một mẫu đất trồng, thành phần nào chiếm tỉ lệ thể tích lớn nhất trong điều kiện đất tơi xốp, đủ ẩm?

  • A. Không khí
  • B. Nước
  • C. Chất rắn (khoáng và hữu cơ)
  • D. Sinh vật đất

Câu 3: Tại sao hàm lượng khí carbon dioxide (CO2) trong không khí đất thường cao hơn so với không khí trong khí quyển?

  • A. Do rễ cây hấp thụ oxy và thải ra CO2 trong quá trình quang hợp.
  • B. Do sự bay hơi của nước làm tăng nồng độ CO2.
  • C. Do quá trình phong hóa đá tạo ra CO2.
  • D. Do hô hấp của rễ cây và hoạt động phân giải chất hữu cơ của vi sinh vật đất.

Câu 4: Một loại đất có tỉ lệ hạt sét cao. Dự đoán nào sau đây về tính chất vật lí của loại đất này là hợp lý?

  • A. Độ thoáng khí tốt, thoát nước nhanh.
  • B. Giữ nước tốt, khả năng trao đổi ion cao.
  • C. Ít bị chặt, dễ canh tác.
  • D. Hàm lượng chất hữu cơ luôn thấp.

Câu 5: Phản ứng dung dịch đất (pH) ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào quan trọng nhất đối với cây trồng?

  • A. Tốc độ thoát nước của đất.
  • B. Màu sắc của đất.
  • C. Khả năng hòa tan và hấp thu dinh dưỡng của cây.
  • D. Số lượng giun đất trong đất.

Câu 6: Tại sao đất có cấu trúc viên hoặc hạt (kết cấu tốt) lại có lợi cho sự phát triển của cây trồng hơn đất bị nén chặt, không có cấu trúc?

  • A. Tăng không gian cho nước và không khí, tạo điều kiện cho rễ phát triển và hô hấp.
  • B. Giảm khả năng giữ nước, giúp đất khô nhanh hơn.
  • C. Làm giảm hoạt động của vi sinh vật có hại.
  • D. Tăng độ pH của đất.

Câu 7: Một loại cây trồng phát triển kém, lá úa vàng và có biểu hiện thiếu một số nguyên tố vi lượng như sắt, kẽm. Kết quả xét nghiệm cho thấy đất có độ pH rất cao (đất kiềm). Nguyên nhân nào sau đây giải thích hợp lý nhất tình trạng thiếu vi lượng này?

  • A. Đất kiềm chứa ít các nguyên tố vi lượng.
  • B. Ở pH cao, các nguyên tố vi lượng bị kết tủa hoặc chuyển sang dạng khó hòa tan, khó hấp thu.
  • C. Vi sinh vật đất ở pH kiềm cạnh tranh hấp thụ vi lượng với cây trồng.
  • D. Độ pH kiềm làm giảm khả năng quang hợp của lá cây, dẫn đến thiếu dinh dưỡng.

Câu 8: Thành phần nào của đất trồng đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp chất dinh dưỡng khoáng cho cây trồng thông qua quá trình phân giải?

  • A. Chất hữu cơ và sinh vật đất.
  • B. Nước trong đất.
  • C. Không khí trong đất.
  • D. Các hạt khoáng vô cơ kích thước lớn (cát, sỏi).

Câu 9: Khi đất bị nén chặt do đi lại hoặc sử dụng máy móc nặng, tính chất nào của đất bị ảnh hưởng tiêu cực nhiều nhất, dẫn đến giảm năng suất cây trồng?

  • A. Độ pH.
  • B. Khả năng trao đổi cation (CEC).
  • C. Độ tơi xốp và khả năng thoát nước, thoáng khí.
  • D. Hàm lượng chất dinh dưỡng tổng số.

Câu 10: Vai trò chính của nước trong đất đối với cây trồng là gì?

  • A. Cung cấp oxy cho rễ cây.
  • B. Giúp cố định đạm trong đất.
  • C. Là nguồn năng lượng chính cho cây quang hợp.
  • D. Hòa tan chất dinh dưỡng để cây hấp thu và tham gia vào các quá trình sinh lí của cây.

Câu 11: Đất sét có khả năng giữ nước tốt hơn đất cát chủ yếu là do đặc điểm nào của hạt sét?

  • A. Kích thước hạt nhỏ và diện tích bề mặt lớn, cấu trúc lớp.
  • B. Thành phần hóa học của hạt sét.
  • C. Hạt sét có màu sẫm hơn hạt cát.
  • D. Hạt sét nặng hơn hạt cát.

Câu 12: Khả năng đệm của đất (buffering capacity) là khả năng chống lại sự thay đổi đột ngột về độ pH khi thêm axit hoặc bazơ. Tính chất này chủ yếu liên quan đến thành phần nào của đất?

  • A. Không khí và nước trong đất.
  • B. Các hạt cát và sỏi.
  • C. Chất hữu cơ và các hạt sét.
  • D. Rễ cây và sinh vật đất.

Câu 13: Giả sử bạn có hai mẫu đất: Mẫu A là đất cát pha ít mùn, Mẫu B là đất thịt pha nhiều mùn. Nếu bón cùng một lượng phân bón dễ tan, mẫu đất nào có nguy cơ bị rửa trôi chất dinh dưỡng ra khỏi tầng canh tác cao hơn sau một trận mưa lớn và vì sao?

  • A. Mẫu A, vì có khả năng giữ nước và giữ ion dinh dưỡng (CEC) thấp hơn.
  • B. Mẫu B, vì có nhiều mùn làm tăng tốc độ phân giải phân bón.
  • C. Hai mẫu đất có nguy cơ như nhau.
  • D. Mẫu B, vì hạt sét trong đất thịt làm giảm khả năng thoát nước.

Câu 14: Hoạt động của vi sinh vật đất, đặc biệt là vi khuẩn và nấm, có vai trò thiết yếu nào trong đất trồng?

  • A. Làm giảm độ tơi xốp của đất.
  • B. Chỉ phân giải các chất độc hại trong đất.
  • C. Làm tăng độ pH của đất một cách đáng kể.
  • D. Phân giải chất hữu cơ, giải phóng dinh dưỡng cho cây và cải thiện cấu trúc đất.

Câu 15: Độ chua hoạt tính của đất (pH) được đo bằng nồng độ ion nào trong dung dịch đất?

  • A. H+.
  • B. OH-.
  • C. Ca2+.
  • D. K+.

Câu 16: Tại sao việc duy trì đủ không khí trong đất lại quan trọng cho rễ cây, đặc biệt là đối với cây trồng cạn?

  • A. Không khí đất cung cấp nitơ trực tiếp cho rễ.
  • B. Không khí đất giúp rễ cây quang hợp hiệu quả hơn.
  • C. Rễ cây cần oxy từ không khí để hô hấp, cung cấp năng lượng cho quá trình hấp thu dinh dưỡng và sinh trưởng.
  • D. Không khí đất giúp giữ chặt rễ cây trong đất.

Câu 17: Một loại đất được mô tả là đất thịt nặng. Điều này có nghĩa là đất có tỉ lệ hạt nào chiếm ưu thế trong thành phần cơ giới?

  • A. Cát.
  • B. Limon (bụi).
  • C. Sỏi.
  • D. Sét.

Câu 18: Quá trình cố định đạm khí quyển thành dạng cây trồng có thể sử dụng được trong đất chủ yếu do hoạt động của nhóm sinh vật nào?

  • A. Giun đất.
  • B. Vi khuẩn cố định đạm (ví dụ: Rhizobium sống cộng sinh với cây họ Đậu).
  • C. Nấm rễ (Mycorrhizae).
  • D. Côn trùng đất.

Câu 19: Đất có độ pH khoảng 6.5 - 7.5 được gọi là đất trung tính. Đối với hầu hết các loại cây trồng, đất trung tính thường là môi trường lý tưởng vì:

  • A. Các chất dinh dưỡng khoáng dễ dàng hòa tan và cây trồng hấp thu hiệu quả nhất.
  • B. Giảm thiểu hoạt động của tất cả các loại vi sinh vật trong đất.
  • C. Làm tăng khả năng giữ nước của đất lên mức tối đa.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn sự phát triển của cỏ dại.

Câu 20: Chất hữu cơ trong đất có vai trò đa dạng. Ngoài việc cung cấp dinh dưỡng khi phân giải, chất hữu cơ còn góp phần cải thiện tính chất vật lí của đất như thế nào?

  • A. Làm giảm khả năng giữ nước của đất cát.
  • B. Làm tăng độ chặt của đất sét.
  • C. Chỉ làm thay đổi màu sắc của đất.
  • D. Tăng độ kết cấu (tạo viên), cải thiện độ tơi xốp, thoáng khí và giữ nước.

Câu 21: Khả năng trao đổi cation (CEC) của đất là thước đo khả năng đất giữ lại các ion dương (cation) dinh dưỡng như K+, Ca2+, Mg2+... và trao đổi chúng với rễ cây. Loại hạt nào trong đất có đóng góp lớn nhất vào CEC?

  • A. Hạt cát.
  • B. Hạt sét và mùn (chất hữu cơ).
  • C. Sỏi đá.
  • D. Các khoáng vật dễ tan trong nước.

Câu 22: Giun đất được coi là "kỹ sư sinh thái" của đất vì hoạt động của chúng mang lại nhiều lợi ích. Lợi ích nào sau đây chủ yếu liên quan đến việc giun đất ăn và bài tiết chất hữu cơ?

  • A. Tạo ra các viên phân giàu dinh dưỡng, cải thiện cấu trúc đất và tăng cường hoạt động vi sinh vật.
  • B. Hấp thụ trực tiếp nitơ từ không khí.
  • C. Làm giảm độ pH của đất một cách đáng kể.
  • D. Tiêu diệt tất cả các loại sâu bệnh trong đất.

Câu 23: Nếu đất trồng bị ngập úng kéo dài, hàm lượng không khí trong đất sẽ giảm mạnh. Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình nào của rễ cây?

  • A. Quang hợp.
  • B. Hút nước.
  • C. Hô hấp.
  • D. Hấp thụ ánh sáng.

Câu 24: Phản ứng chua của đất (pH thấp) có thể dẫn đến hiện tượng ngộ độc cho cây trồng do sự gia tăng nồng độ ion kim loại nào trong dung dịch đất?

  • A. Kali (K+).
  • B. Canxi (Ca2+).
  • C. Nitrat (NO3-).
  • D. Nhôm (Al3+).

Câu 25: Để cải thiện độ tơi xốp, khả năng giữ nước và dinh dưỡng cho đất cát, biện pháp hiệu quả nhất dựa trên việc bổ sung thành phần nào vào đất?

  • A. Chất hữu cơ (phân chuồng, phân xanh, mùn).
  • B. Cát thô.
  • C. Đá vôi.
  • D. Nước sạch liên tục.

Câu 26: Nấm rễ (Mycorrhizae) sống cộng sinh với rễ cây có vai trò quan trọng trong việc cải thiện khả năng hấp thu dinh dưỡng nào của cây?

  • A. Nitơ (N).
  • B. Kali (K).
  • C. Phốt pho (P) và các nguyên tố vi lượng.
  • D. Carbon (C).

Câu 27: Thành phần nào của đất trồng là môi trường sống và hoạt động của rễ cây, vi sinh vật và các động vật đất?

  • A. Không khí.
  • B. Chất rắn (khoáng và hữu cơ).
  • C. Nước.
  • D. Ánh sáng mặt trời chiếu xuống đất.

Câu 28: Độ pH của đất ảnh hưởng đến hoạt động của vi sinh vật đất như thế nào?

  • A. Độ pH cao luôn thúc đẩy hoạt động của tất cả vi sinh vật.
  • B. Độ pH thấp luôn thúc đẩy hoạt động của tất cả vi sinh vật.
  • C. Độ pH không ảnh hưởng đến vi sinh vật.
  • D. Mỗi nhóm vi sinh vật có phạm vi pH tối ưu khác nhau; pH quá chua hoặc quá kiềm có thể ức chế hoạt động của nhiều nhóm có lợi.

Câu 29: Khi phân tích một mẫu đất, người ta đo được tỉ lệ các hạt: Cát 60%, Limon 25%, Sét 15%. Dựa vào thành phần cơ giới này, loại đất đó có thể được phân loại gần nhất với loại nào?

  • A. Đất cát pha.
  • B. Đất thịt nặng.
  • C. Đất sét.
  • D. Đất mùn.

Câu 30: Nước mao dẫn trong đất là loại nước:

  • A. Thấm qua đất rất nhanh và dễ bị rửa trôi.
  • B. Được giữ lại trong các khe nhỏ giữa các hạt đất nhờ lực căng bề mặt và là dạng nước chủ yếu cây trồng hấp thụ được.
  • C. Bị hấp phụ chặt trên bề mặt hạt sét và không thể di chuyển.
  • D. Nằm ở các lỗ hổng lớn và dễ dàng thoát đi do trọng lực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một người nông dân nhận thấy đất trong vườn của mình rất chặt, khó thoát nước sau mưa và cây trồng thường bị úng rễ. Tính chất vật lí nào của đất trồng đang thể hiện rõ vấn đề này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong một mẫu đất trồng, thành phần nào chiếm tỉ lệ thể tích lớn nhất trong điều kiện đất tơi xốp, đủ ẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Tại sao hàm lượng khí carbon dioxide (CO2) trong không khí đất thường cao hơn so với không khí trong khí quyển?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Một loại đất có tỉ lệ hạt sét cao. Dự đoán nào sau đây về tính chất vật lí của loại đất này là hợp lý?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Phản ứng dung dịch đất (pH) ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào quan trọng nhất đối với cây trồng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Tại sao đất có cấu trúc viên hoặc hạt (kết cấu tốt) lại có lợi cho sự phát triển của cây trồng hơn đất bị nén chặt, không có cấu trúc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Một loại cây trồng phát triển kém, lá úa vàng và có biểu hiện thiếu một số nguyên tố vi lượng như sắt, kẽm. Kết quả xét nghiệm cho thấy đất có độ pH rất cao (đất kiềm). Nguyên nhân nào sau đây giải thích hợp lý nhất tình trạng thiếu vi lượng này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Thành phần nào của đất trồng đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp chất dinh dưỡng khoáng cho cây trồng thông qua quá trình phân giải?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Khi đất bị nén chặt do đi lại hoặc sử dụng máy móc nặng, tính chất nào của đất bị ảnh hưởng tiêu cực nhiều nhất, dẫn đến giảm năng suất cây trồng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Vai trò chính của nước trong đất đối với cây trồng là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Đất sét có khả năng giữ nước tốt hơn đất cát chủ yếu là do đặc điểm nào của hạt sét?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Khả năng đệm của đất (buffering capacity) là khả năng chống lại sự thay đổi đột ngột về độ pH khi thêm axit hoặc bazơ. Tính chất này chủ yếu liên quan đến thành phần nào của đất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Giả sử bạn có hai mẫu đất: Mẫu A là đất cát pha ít mùn, Mẫu B là đất thịt pha nhiều mùn. Nếu bón cùng một lượng phân bón dễ tan, mẫu đất nào có nguy cơ bị rửa trôi chất dinh dưỡng ra khỏi tầng canh tác cao hơn sau một trận mưa lớn và vì sao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Hoạt động của vi sinh vật đất, đặc biệt là vi khuẩn và nấm, có vai trò thiết yếu nào trong đất trồng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Độ chua hoạt tính của đất (pH) được đo bằng nồng độ ion nào trong dung dịch đất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Tại sao việc duy trì đủ không khí trong đất lại quan trọng cho rễ cây, đặc biệt là đối với cây trồng cạn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Một loại đất được mô tả là đất thịt nặng. Điều này có nghĩa là đất có tỉ lệ hạt nào chiếm ưu thế trong thành phần cơ giới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Quá trình cố định đạm khí quyển thành dạng cây trồng có thể sử dụng được trong đất chủ yếu do hoạt động của nhóm sinh vật nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Đất có độ pH khoảng 6.5 - 7.5 được gọi là đất trung tính. Đối với hầu hết các loại cây trồng, đất trung tính thường là môi trường lý tưởng vì:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Chất hữu cơ trong đất có vai trò đa dạng. Ngoài việc cung cấp dinh dưỡng khi phân giải, chất hữu cơ còn góp phần cải thiện tính chất vật lí của đất như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Khả năng trao đổi cation (CEC) của đất là thước đo khả năng đất giữ lại các ion dương (cation) dinh dưỡng như K+, Ca2+, Mg2+... và trao đổi chúng với rễ cây. Loại hạt nào trong đất có đóng góp lớn nhất vào CEC?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Giun đất được coi là 'kỹ sư sinh thái' của đất vì hoạt động của chúng mang lại nhiều lợi ích. Lợi ích nào sau đây chủ yếu liên quan đến việc giun đất ăn và bài tiết chất hữu cơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Nếu đất trồng bị ngập úng kéo dài, hàm lượng không khí trong đất sẽ giảm mạnh. Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình nào của rễ cây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Phản ứng chua của đất (pH thấp) có thể dẫn đến hiện tượng ngộ độc cho cây trồng do sự gia tăng nồng độ ion kim loại nào trong dung dịch đất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Để cải thiện độ tơi xốp, khả năng giữ nước và dinh dưỡng cho đất cát, biện pháp hiệu quả nhất dựa trên việc bổ sung thành phần nào vào đất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Nấm rễ (Mycorrhizae) sống cộng sinh với rễ cây có vai trò quan trọng trong việc cải thiện khả năng hấp thu dinh dưỡng nào của cây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Thành phần nào của đất trồng là môi trường sống và hoạt động của rễ cây, vi sinh vật và các động vật đất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Độ pH của đất ảnh hưởng đến hoạt động của vi sinh vật đất như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Khi phân tích một mẫu đất, người ta đo được tỉ lệ các hạt: Cát 60%, Limon 25%, Sét 15%. Dựa vào thành phần cơ giới này, loại đất đó có thể được phân loại gần nhất với loại nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nước mao dẫn trong đất là loại nước:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các thành phần chính của đất trồng, thành phần nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp chất dinh dưỡng trực tiếp cho cây trồng?

  • A. Nước trong đất
  • B. Không khí trong đất
  • C. Thành phần khoáng
  • D. Chất hữu cơ

Câu 2: Vì sao không khí trong đất lại có hàm lượng CO2 cao hơn và O2 thấp hơn so với khí quyển?

  • A. Do quá trình quang hợp của thực vật diễn ra trong đất.
  • B. Do quá trình hô hấp của rễ cây và vi sinh vật trong đất.
  • C. Do sự phân hủy chất khoáng trong đất tạo ra CO2.
  • D. Do khí CO2 nặng hơn khí O2 nên tích tụ trong đất.

Câu 3: Loại đất nào sau đây có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng tốt nhất cho cây trồng?

  • A. Đất cát
  • B. Đất thịt nhẹ
  • C. Đất sét
  • D. Đất pha cát

Câu 4: Phản ứng của dung dịch đất (pH) ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây của đất trồng?

  • A. Độ hòa tan và khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng của cây.
  • B. Thành phần cơ giới của đất.
  • C. Hoạt động của sinh vậtMacro trong đất.
  • D. Màu sắc của đất.

Câu 5: Đất chua (pH < 6.5) thường gây ra hiện tượng gì đối với sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng?

  • A. Cây sinh trưởng nhanh hơn và ra hoa kết trái sớm.
  • B. Cây hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn.
  • C. Cây bị ngộ độc nhôm và mangan, sinh trưởng kém.
  • D. Cấu trúc đất tơi xốp hơn.

Câu 6: Biện pháp nào sau đây giúp cải tạo đất chua một cách hiệu quả và kinh tế nhất?

  • A. Bón phân hóa học chứa nhiều đạm.
  • B. Bón vôi.
  • C. Tăng cường tưới nước.
  • D. Cày sâu, bừa kỹ.

Câu 7: Nhóm vi sinh vật nào trong đất đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình phân giải chất hữu cơ?

  • A. Vi sinh vật phân giải chất hữu cơ (vi khuẩn, nấm).
  • B. Vi sinh vật cố định đạm (Rhizobium).
  • C. Vi sinh vật gây bệnh cho cây trồng.
  • D. Vi sinh vật cộng sinh với rễ cây.

Câu 8: Hoạt động của giun đất có lợi cho đất trồng như thế nào?

  • A. Giảm độ pH của đất.
  • B. Làm đất bị nén chặt hơn.
  • C. Tiêu thụ hết chất hữu cơ trong đất.
  • D. Làm tơi xốp đất và tăng độ phì nhiêu.

Câu 9: Thành phần cơ giới của đất được xác định bởi tỷ lệ phần trăm của các hạt nào?

  • A. Chất hữu cơ, nước và không khí.
  • B. Cát, limon và sét.
  • C. Vi sinh vật và rễ cây.
  • D. Các chất dinh dưỡng khoáng đa lượng và vi lượng.

Câu 10: Đất cát có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Giữ nước và chất dinh dưỡng rất tốt.
  • B. Có khả năng trao đổi cation cao.
  • C. Thoát nước nhanh và giữ chất dinh dưỡng kém.
  • D. Có độ pH trung tính.

Câu 11: Để cải thiện khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng của đất cát, biện pháp nào sau đây là phù hợp?

  • A. Bón phân khoáng đơn.
  • B. Cày sâu, bừa sục.
  • C. Luân canh cây trồng cạn.
  • D. Bón phân hữu cơ và chất mùn.

Câu 12: Đất sét có ưu điểm gì so với đất cát trong nông nghiệp?

  • A. Khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng tốt hơn.
  • B. Thoát nước nhanh hơn.
  • C. Dễ canh tác và làm đất hơn.
  • D. Ít bị xói mòn hơn.

Câu 13: Vì sao đất có phản ứng trung tính (pH từ 6.5 - 7.5) lại được coi là lý tưởng cho hầu hết các loại cây trồng?

  • A. Vì pH trung tính giúp đất tơi xốp hơn.
  • B. Vì ở pH trung tính, hầu hết các chất dinh dưỡng dễ hòa tan và cây dễ hấp thụ.
  • C. Vì pH trung tính ức chế hoạt động của vi sinh vật gây hại.
  • D. Vì pH trung tính giúp cây quang hợp tốt hơn.

Câu 14: Để xác định độ pH của đất, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Phương pháp quan sát màu sắc đất.
  • B. Phương pháp cảm quan (nếm đất).
  • C. Sử dụng máy đo pH hoặc giấy quỳ tím.
  • D. Đo nhiệt độ của đất.

Câu 15: Đất kiềm (pH > 7.5) có thể gây ra hiện tượng gì cho cây trồng?

  • A. Cây sinh trưởng mạnh mẽ và kháng bệnh tốt.
  • B. Cây dễ dàng hấp thụ tất cả các chất dinh dưỡng.
  • C. Đất trở nên tơi xốp và thoáng khí.
  • D. Cây khó hấp thụ một số chất dinh dưỡng vi lượng như sắt, mangan.

Câu 16: Biện pháp nào sau đây giúp cải tạo đất kiềm?

  • A. Bón vôi bột.
  • B. Bón phân hữu cơ và sử dụng các chất tạo độ chua.
  • C. Tăng cường tưới nước phèn.
  • D. Cày xới đất thường xuyên.

Câu 17: Trong thành phần chất rắn của đất, chất khoáng có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Đá mẹ bị phong hóa.
  • B. Xác sinh vật phân hủy.
  • C. Phân bón hóa học.
  • D. Khí quyển và nước mưa.

Câu 18: Chất hữu cơ trong đất được hình thành chủ yếu từ quá trình nào?

  • A. Phong hóa đá mẹ.
  • B. Bốc hơi nước từ đất.
  • C. Phân hủy xác sinh vật.
  • D. Quá trình hòa tan chất khoáng.

Câu 19: Vì sao việc duy trì độ ẩm thích hợp trong đất lại quan trọng đối với cây trồng?

  • A. Để làm mát rễ cây.
  • B. Để hòa tan chất dinh dưỡng và vận chuyển trong cây.
  • C. Để ngăn chặn sự phát triển của cỏ dại.
  • D. Để tạo môi trường yếm khí cho vi sinh vật.

Câu 20: Loại đất nào có khả năng thoát nước tốt nhưng dễ bị thiếu nước và chất dinh dưỡng trong mùa khô?

  • A. Đất cát.
  • B. Đất sét.
  • C. Đất thịt.
  • D. Đất phù sa.

Câu 21: Loại đất nào thường được hình thành ở vùng đồng bằng ven sông và có độ phì nhiêu cao tự nhiên?

  • A. Đất đồi núi.
  • B. Đất xám bạc màu.
  • C. Đất đỏ bazan.
  • D. Đất phù sa.

Câu 22: Vì sao việc cày xới đất quá thường xuyên và sâu có thể gây hại cho đất trồng?

  • A. Làm tăng độ pH của đất.
  • B. Làm đất tơi xốp hơn và giữ nước tốt hơn.
  • C. Phá vỡ cấu trúc đất, làm mất chất hữu cơ và dễ gây xói mòn.
  • D. Tăng cường hoạt động của vi sinh vật có lợi.

Câu 23: Biện pháp canh tác nào sau đây giúp bảo vệ độ phì nhiêu của đất và hạn chế xói mòn hiệu quả nhất?

  • A. Canh tác độc canh.
  • B. Canh tác xen canh, gối vụ và che phủ đất.
  • C. Sử dụng nhiều phân bón hóa học.
  • D. Cày xới đất thường xuyên và sâu.

Câu 24: Trong quá trình cố định đạm sinh học, nhóm vi sinh vật nào chuyển hóa N2 trong không khí thành dạng cây trồng có thể hấp thụ?

  • A. Vi sinh vật phân giải chất hữu cơ.
  • B. Vi sinh vật gây bệnh.
  • C. Vi sinh vật cố định đạm.
  • D. Vi sinh vật nitrat hóa.

Câu 25: Vì sao đất trồng cần có cả nước và không khí?

  • A. Nước để hòa tan dinh dưỡng, không khí để giữ ấm đất.
  • B. Nước để cây quang hợp, không khí để vi sinh vật phát triển.
  • C. Nước để làm mát đất, không khí để cung cấp CO2 cho cây.
  • D. Nước để hòa tan dinh dưỡng, không khí để cung cấp oxy cho rễ cây và sinh vật đất hô hấp.

Câu 26: Loại đất nào thích hợp cho việc trồng lúa nước?

  • A. Đất cát pha.
  • B. Đất sét pha.
  • C. Đất thịt nhẹ.
  • D. Đất than bùn.

Câu 27: Điều gì sẽ xảy ra nếu đất trồng bị thiếu chất hữu cơ?

  • A. Đất trở nên tơi xốp hơn.
  • B. Khả năng giữ nước của đất tăng lên.
  • C. Đất nghèo dinh dưỡng, cấu trúc kém, khả năng giữ nước và dinh dưỡng giảm.
  • D. Độ pH của đất trở nên trung tính.

Câu 28: Quan sát một mẫu đất thấy có màu đen hoặc nâu sẫm, điều này thường cho thấy đất đó giàu thành phần nào?

  • A. Khoáng sét.
  • B. Cát.
  • C. Limon.
  • D. Chất hữu cơ (mùn).

Câu 29: Loại phản ứng dung dịch đất nào có lợi cho sự phát triển của hầu hết các loại cây trồng?

  • A. Phản ứng chua.
  • B. Phản ứng trung tính.
  • C. Phản ứng kiềm.
  • D. Cả ba loại phản ứng đều có lợi.

Câu 30: Để đánh giá độ phì nhiêu của đất trồng, người ta thường dựa vào những yếu tố nào?

  • A. Chỉ thành phần cơ giới của đất.
  • B. Chỉ phản ứng dung dịch đất (pH).
  • C. Chỉ hoạt động của vi sinh vật.
  • D. Tổng hợp các tính chất lý, hóa và sinh học của đất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong các thành phần chính của đất trồng, thành phần nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp chất dinh dưỡng trực tiếp cho cây trồng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Vì sao không khí trong đất lại có hàm lượng CO2 cao hơn và O2 thấp hơn so với khí quyển?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Loại đất nào sau đây có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng tốt nhất cho cây trồng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Phản ứng của dung dịch đất (pH) ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây của đất trồng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Đất chua (pH < 6.5) thường gây ra hiện tượng gì đối với sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Biện pháp nào sau đây giúp cải tạo đất chua một cách hiệu quả và kinh tế nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Nhóm vi sinh vật nào trong đất đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình phân giải chất hữu cơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Hoạt động của giun đất có lợi cho đất trồng như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Thành phần cơ giới của đất được xác định bởi tỷ lệ phần trăm của các hạt nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Đất cát có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Để cải thiện khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng của đất cát, biện pháp nào sau đây là phù hợp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Đất sét có ưu điểm gì so với đất cát trong nông nghiệp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Vì sao đất có phản ứng trung tính (pH từ 6.5 - 7.5) lại được coi là lý tưởng cho hầu hết các loại cây trồng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Để xác định độ pH của đất, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Đất kiềm (pH > 7.5) có thể gây ra hiện tượng gì cho cây trồng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Biện pháp nào sau đây giúp cải tạo đất kiềm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong thành phần chất rắn của đất, chất khoáng có nguồn gốc từ đâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Chất hữu cơ trong đất được hình thành chủ yếu từ quá trình nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Vì sao việc duy trì độ ẩm thích hợp trong đất lại quan trọng đối với cây trồng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Loại đất nào có khả năng thoát nước tốt nhưng dễ bị thiếu nước và chất dinh dưỡng trong mùa khô?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Loại đất nào thường được hình thành ở vùng đồng bằng ven sông và có độ phì nhiêu cao tự nhiên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Vì sao việc cày xới đất quá thường xuyên và sâu có thể gây hại cho đất trồng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Biện pháp canh tác nào sau đây giúp bảo vệ độ phì nhiêu của đất và hạn chế xói mòn hiệu quả nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong quá trình cố định đạm sinh học, nhóm vi sinh vật nào chuyển hóa N2 trong không khí thành dạng cây trồng có thể hấp thụ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Vì sao đất trồng cần có cả nước và không khí?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Loại đất nào thích hợp cho việc trồng lúa nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Điều gì sẽ xảy ra nếu đất trồng bị thiếu chất hữu cơ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Quan sát một mẫu đất thấy có màu đen hoặc nâu sẫm, điều này thường cho thấy đất đó giàu thành phần nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Loại phản ứng dung dịch đất nào có lợi cho sự phát triển của hầu hết các loại cây trồng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để đánh giá độ phì nhiêu của đất trồng, người ta thường dựa vào những yếu tố nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đất trồng được cấu tạo từ những thành phần chính nào? Hãy sắp xếp các thành phần này theo thứ tự tỷ lệ phần trăm thể tích trung bình từ cao xuống thấp trong một mẫu đất điển hình, khi đất ở trạng thái tơi xốp và đủ ẩm.

  • A. Chất rắn, Nước, Không khí, Sinh vật
  • B. Chất rắn, Không khí, Nước, Sinh vật
  • C. Nước, Chất rắn, Không khí, Sinh vật
  • D. Chất rắn, Không khí và Nước (tỷ lệ tương đương), Sinh vật

Câu 2: Vì sao thành phần không khí trong đất lại quan trọng đối với sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng? Chọn phát biểu đúng nhất về vai trò của không khí đất.

  • A. Cung cấp CO2 cho quá trình quang hợp của cây.
  • B. Giúp giữ ẩm cho đất, ngăn chặn sự thoát hơi nước.
  • C. Cung cấp O2 cho rễ cây hô hấp và N2 cho quá trình cố định đạm.
  • D. Ổn định nhiệt độ đất, bảo vệ rễ cây khỏi sự thay đổi nhiệt độ đột ngột.

Câu 3: Một người làm vườn nhận thấy đất trong vườn nhà mình có xu hướng bị nén chặt sau mỗi trận mưa lớn, gây khó khăn cho việc thoát nước và lưu thông không khí. Tính chất vật lý nào của đất đang bị ảnh hưởng tiêu cực trong tình huống này?

  • A. Thành phần cơ giới
  • B. Độ xốp
  • C. Màu sắc đất
  • D. Khả năng giữ nước

Câu 4: Thành phần cơ giới của đất ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất nào sau đây của đất trồng?

  • A. Khả năng giữ nước và thoát nước của đất
  • B. Độ pH của đất
  • C. Hàm lượng chất dinh dưỡng trong đất
  • D. Hoạt động của vi sinh vật trong đất

Câu 5: Đất sét có đặc điểm gì nổi bật so với đất cát về khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng?

  • A. Đất sét giữ nước và chất dinh dưỡng kém hơn đất cát.
  • B. Đất sét giữ nước và chất dinh dưỡng tốt hơn đất cát.
  • C. Đất sét và đất cát có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng tương đương nhau.
  • D. Đất sét chỉ giữ nước tốt hơn, còn chất dinh dưỡng thì kém hơn đất cát.

Câu 6: Phản ứng của dung dịch đất (pH đất) có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự hấp thụ chất dinh dưỡng của cây trồng? Chọn phát biểu chính xác nhất.

  • A. pH đất không ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng của cây.
  • B. pH đất chỉ ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ nước của cây.
  • C. pH đất ảnh hưởng đến khả năng hòa tan và hấp thụ các chất dinh dưỡng của cây.
  • D. pH đất chỉ quan trọng đối với vi sinh vật đất, không liên quan đến cây trồng.

Câu 7: Đất chua (pH < 6.5) có thể gây ra những vấn đề gì cho cây trồng? Chọn một tác hại điển hình của đất chua.

  • A. Cây trồng phát triển quá nhanh, dễ bị đổ ngã.
  • B. Gây ngộ độc cho cây do hòa tan các ion kim loại nặng.
  • C. Làm tăng khả năng hấp thụ lân của cây.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của vi sinh vật có lợi.

Câu 8: Để cải tạo đất chua, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng để nâng độ pH của đất lên mức phù hợp cho nhiều loại cây trồng?

  • A. Bón phân đạm
  • B. Tăng cường tưới nước
  • C. Trồng cây chịu chua
  • D. Bón vôi

Câu 9: Vì sao hoạt động của vi sinh vật trong đất được xem là một tính chất sinh học quan trọng của đất trồng?

  • A. Vi sinh vật tham gia vào quá trình phân giải chất hữu cơ và chuyển hóa dinh dưỡng.
  • B. Vi sinh vật tạo ra độ xốp cho đất.
  • C. Vi sinh vật quyết định màu sắc của đất.
  • D. Vi sinh vật giúp đất giữ nước tốt hơn.

Câu 10: Nhóm vi sinh vật nào trong đất có vai trò quan trọng trong việc cố định đạm từ không khí, chuyển hóa thành dạng cây trồng có thể hấp thụ được?

  • A. Vi sinh vật phân giải chất hữu cơ
  • B. Vi sinh vật gây bệnh cho cây trồng
  • C. Vi sinh vật cố định đạm
  • D. Vi sinh vật hòa tan lân

Câu 11: Một mẫu đất được phân tích và có kết quả như sau: 60% cát, 30% limon, 10% sét. Dựa vào thành phần cơ giới, loại đất này được phân loại vào nhóm đất nào?

  • A. Đất sét
  • B. Đất cát pha
  • C. Đất thịt
  • D. Đất sét pha

Câu 12: Tại sao việc duy trì độ phì nhiêu của đất lại quan trọng đối với sản xuất nông nghiệp bền vững?

  • A. Đảm bảo năng suất cây trồng ổn định và chất lượng nông sản cao.
  • B. Giảm chi phí đầu tư phân bón hóa học.
  • C. Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh của cây trồng.
  • D. Hạn chế xói mòn và thoái hóa đất.

Câu 13: Biện pháp canh tác nào sau đây giúp cải thiện đồng thời cả tính chất vật lý, hóa học và sinh học của đất trồng?

  • A. Cày xới đất thường xuyên
  • B. Sử dụng phân bón hóa học đơn
  • C. Sử dụng phân hữu cơ và canh tác xen canh
  • D. Luân canh cây trồng cạn và cây lúa nước

Câu 14: Cho sơ đồ về chu trình nitơ trong tự nhiên. Giai đoạn nào trong chu trình nitơ chịu trách nhiệm chuyển đổi nitơ hữu cơ trong xác sinh vật thành dạng amoni dễ hấp thụ cho cây?

  • A. Cố định đạm
  • B. Ammon hóa (Khoáng hóa)
  • C. Nitrat hóa
  • D. Khử nitrat

Câu 15: Tại sao việc bón phân hữu cơ thường xuyên lại có lợi cho tính chất sinh học của đất?

  • A. Phân hữu cơ làm giảm độ pH của đất, tạo môi trường sống tốt cho vi sinh vật.
  • B. Phân hữu cơ cung cấp trực tiếp chất dinh dưỡng khoáng cho vi sinh vật.
  • C. Phân hữu cơ làm tăng độ mặn của đất, ức chế vi sinh vật gây hại.
  • D. Phân hữu cơ cung cấp nguồn cacbon và năng lượng cho vi sinh vật phát triển.

Câu 16: Đất có phản ứng trung tính (pH khoảng 6.5 - 7.5) được xem là lý tưởng cho phần lớn cây trồng. Giải thích vì sao khoảng pH này lại tối ưu cho sự sinh trưởng của cây.

  • A. pH trung tính giúp đất giữ nước tốt nhất.
  • B. pH trung tính tiêu diệt hết vi sinh vật gây hại.
  • C. pH trung tính giúp các chất dinh dưỡng dễ hòa tan và cây dễ hấp thụ.
  • D. pH trung tính làm tăng độ xốp của đất.

Câu 17: Một nông dân muốn kiểm tra độ pH đất tại ruộng của mình. Phương pháp đơn giản và nhanh chóng nào có thể được sử dụng tại hiện trường để ước lượng độ pH đất?

  • A. Sử dụng giấy quỳ hoặc bộ test pH đất
  • B. Gửi mẫu đất đến phòng thí nghiệm phân tích
  • C. Quan sát màu sắc của đất để đoán pH
  • D. Đo nhiệt độ đất để suy ra pH

Câu 18: Để cải thiện độ xốp của đất sét nặng, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất trong dài hạn?

  • A. Cày sâu và bừa kỹ
  • B. Bón phân hữu cơ và trồng cây che phủ đất
  • C. Sử dụng máy xới đất
  • D. Tăng cường tưới nước để làm mềm đất

Câu 19: Tại sao việc trồng cây họ đậu (cây legume) được xem là một biện pháp cải tạo đất tự nhiên và bền vững?

  • A. Cây họ đậu có khả năng hút nước tốt, giúp đất thoát nước.
  • B. Rễ cây họ đậu giúp phá vỡ kết cấu đất, làm tăng độ xốp.
  • C. Cây họ đậu có khả năng cố định đạm từ không khí, làm giàu dinh dưỡng cho đất.
  • D. Cây họ đậu cạnh tranh dinh dưỡng với cỏ dại, giảm nhu cầu làm cỏ.

Câu 20: So sánh đất cát và đất thịt về khả năng giữ chất dinh dưỡng. Đất nào có khả năng giữ chất dinh dưỡng tốt hơn và tại sao?

  • A. Đất cát tốt hơn vì có độ xốp cao.
  • B. Đất cát và đất thịt tương đương nhau.
  • C. Đất thịt tốt hơn vì có nhiều chất hữu cơ.
  • D. Đất thịt tốt hơn vì chứa nhiều hạt sét và limon, có diện tích bề mặt lớn giữ dinh dưỡng.

Câu 21: Một khu vườn bị bỏ hoang lâu ngày, đất trở nên nghèo dinh dưỡng và chai cứng. Để cải tạo đất nhanh chóng và hiệu quả, biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên thực hiện đầu tiên?

  • A. Bón phân hóa học NPK liều cao
  • B. Bón phân hữu cơ ủ hoai mục với lượng lớn
  • C. Cày xới đất thật sâu
  • D. Tưới nước và phơi ải đất

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra với tính chất vật lý của đất nếu chúng ta lạm dụng phân bón hóa học trong thời gian dài mà không bổ sung chất hữu cơ?

  • A. Đất trở nên tơi xốp hơn
  • B. Độ pH của đất sẽ được cân bằng
  • C. Đất dễ bị chai cứng, giảm độ xốp và khả năng thoát nước
  • D. Khả năng giữ nước của đất sẽ tăng lên

Câu 23: Trong điều kiện thời tiết khô hạn kéo dài, tính chất nào của đất sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất và gây bất lợi cho cây trồng?

  • A. Độ ẩm của đất
  • B. Độ pH của đất
  • C. Thành phần cơ giới của đất
  • D. Hoạt động của vi sinh vật đất

Câu 24: Để bảo vệ đất trồng khỏi bị xói mòn, đặc biệt trên đất dốc, biện pháp canh tác nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Cày xới đất theo chiều dốc
  • B. Bón phân hóa học
  • C. Phủ nilon trên bề mặt đất
  • D. Trồng cây theo đường đồng mức hoặc làm ruộng bậc thang

Câu 25: Vì sao đất trồng cần có sự cân bằng giữa các thành phần chất rắn, lỏng và khí?

  • A. Để đất có màu sắc đẹp và hấp dẫn.
  • B. Để đảm bảo cung cấp đủ nước, không khí và dinh dưỡng cho cây và vi sinh vật.
  • C. Để đất dễ dàng canh tác và làm cỏ.
  • D. Để đất có độ pH ổn định.

Câu 26: Một loại đất có khả năng thoát nước nhanh, nghèo chất dinh dưỡng và dễ bị khô hạn. Dựa vào những đặc điểm này, có thể nhận định đây là loại đất gì?

  • A. Đất cát
  • B. Đất sét
  • C. Đất thịt
  • D. Đất phù sa

Câu 27: Tính chất hóa học nào của đất thể hiện khả năng cung cấp và giữ lại các chất dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng?

  • A. Độ pH
  • B. Thành phần hữu cơ
  • C. Khả năng hấp phụ và trao đổi cation (CEC)
  • D. Độ mặn của đất

Câu 28: Trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ, biện pháp nào sau đây được ưu tiên sử dụng để duy trì và cải thiện độ phì nhiêu của đất?

  • A. Sử dụng phân bón hóa học tổng hợp
  • B. Sử dụng phân hữu cơ, phân xanh và canh tác luân canh
  • C. Cày xới đất thường xuyên và sâu
  • D. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học

Câu 29: Điều gì xảy ra với hoạt động của vi sinh vật đất khi đất bị ô nhiễm bởi hóa chất độc hại (ví dụ: thuốc trừ sâu, kim loại nặng)?

  • A. Hoạt động của vi sinh vật tăng lên do có thêm chất dinh dưỡng.
  • B. Vi sinh vật thích nghi và phân giải hóa chất ô nhiễm.
  • C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động của vi sinh vật.
  • D. Hoạt động của vi sinh vật bị ức chế hoặc suy giảm, ảnh hưởng đến độ phì nhiêu đất.

Câu 30: Để đánh giá chất lượng đất trồng một cách toàn diện, chúng ta cần xem xét đồng thời các nhóm tính chất nào của đất?

  • A. Chỉ cần xem xét tính chất vật lý và hóa học.
  • B. Chỉ cần xem xét tính chất hóa học và sinh học.
  • C. Cần xem xét đồng thời cả tính chất vật lý, hóa học và sinh học.
  • D. Chỉ cần xem xét màu sắc và mùi của đất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Đất trồng được cấu tạo từ những thành phần chính nào? Hãy sắp xếp các thành phần này theo thứ tự tỷ lệ phần trăm thể tích trung bình từ cao xuống thấp trong một mẫu đất điển hình, khi đất ở trạng thái tơi xốp và đủ ẩm.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Vì sao thành phần không khí trong đất lại quan trọng đối với sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng? Chọn phát biểu đúng nhất về vai trò của không khí đất.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một người làm vườn nhận thấy đất trong vườn nhà mình có xu hướng bị nén chặt sau mỗi trận mưa lớn, gây khó khăn cho việc thoát nước và lưu thông không khí. Tính chất vật lý nào của đất đang bị ảnh hưởng tiêu cực trong tình huống này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Thành phần cơ giới của đất ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất nào sau đây của đất trồng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Đất sét có đặc điểm gì nổi bật so với đất cát về khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Phản ứng của dung dịch đất (pH đất) có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự hấp thụ chất dinh dưỡng của cây trồng? Chọn phát biểu chính xác nhất.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Đất chua (pH < 6.5) có thể gây ra những vấn đề gì cho cây trồng? Chọn một tác hại điển hình của đất chua.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Để cải tạo đất chua, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng để nâng độ pH của đất lên mức phù hợp cho nhiều loại cây trồng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Vì sao hoạt động của vi sinh vật trong đất được xem là một tính chất sinh học quan trọng của đất trồng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Nhóm vi sinh vật nào trong đất có vai trò quan trọng trong việc cố định đạm từ không khí, chuyển hóa thành dạng cây trồng có thể hấp thụ được?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một mẫu đất được phân tích và có kết quả như sau: 60% cát, 30% limon, 10% sét. Dựa vào thành phần cơ giới, loại đất này được phân loại vào nhóm đất nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Tại sao việc duy trì độ phì nhiêu của đất lại quan trọng đối với sản xuất nông nghiệp bền vững?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Biện pháp canh tác nào sau đây giúp cải thiện đồng thời cả tính chất vật lý, hóa học và sinh học của đất trồng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Cho sơ đồ về chu trình nitơ trong tự nhiên. Giai đoạn nào trong chu trình nitơ chịu trách nhiệm chuyển đổi nitơ hữu cơ trong xác sinh vật thành dạng amoni dễ hấp thụ cho cây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Tại sao việc bón phân hữu cơ thường xuyên lại có lợi cho tính chất sinh học của đất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Đất có phản ứng trung tính (pH khoảng 6.5 - 7.5) được xem là lý tưởng cho phần lớn cây trồng. Giải thích vì sao khoảng pH này lại tối ưu cho sự sinh trưởng của cây.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Một nông dân muốn kiểm tra độ pH đất tại ruộng của mình. Phương pháp đơn giản và nhanh chóng nào có thể được sử dụng tại hiện trường để ước lượng độ pH đất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Để cải thiện độ xốp của đất sét nặng, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất trong dài hạn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Tại sao việc trồng cây họ đậu (cây legume) được xem là một biện pháp cải tạo đất tự nhiên và bền vững?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: So sánh đất cát và đất thịt về khả năng giữ chất dinh dưỡng. Đất nào có khả năng giữ chất dinh dưỡng tốt hơn và tại sao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một khu vườn bị bỏ hoang lâu ngày, đất trở nên nghèo dinh dưỡng và chai cứng. Để cải tạo đất nhanh chóng và hiệu quả, biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên thực hiện đầu tiên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra với tính chất vật lý của đất nếu chúng ta lạm dụng phân bón hóa học trong thời gian dài mà không bổ sung chất hữu cơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong điều kiện thời tiết khô hạn kéo dài, tính chất nào của đất sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất và gây bất lợi cho cây trồng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Để bảo vệ đất trồng khỏi bị xói mòn, đặc biệt trên đất dốc, biện pháp canh tác nào sau đây là hiệu quả nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Vì sao đất trồng cần có sự cân bằng giữa các thành phần chất rắn, lỏng và khí?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một loại đất có khả năng thoát nước nhanh, nghèo chất dinh dưỡng và dễ bị khô hạn. Dựa vào những đặc điểm này, có thể nhận định đây là loại đất gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Tính chất hóa học nào của đất thể hiện khả năng cung cấp và giữ lại các chất dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ, biện pháp nào sau đây được ưu tiên sử dụng để duy trì và cải thiện độ phì nhiêu của đất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Điều gì xảy ra với hoạt động của vi sinh vật đất khi đất bị ô nhiễm bởi hóa chất độc hại (ví dụ: thuốc trừ sâu, kim loại nặng)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Để đánh giá chất lượng đất trồng một cách toàn diện, chúng ta cần xem xét đồng thời các nhóm tính chất nào của đất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đất trồng được cấu tạo từ những thành phần chính nào? Hãy sắp xếp các thành phần này theo thứ tự tỷ lệ phần trăm thể tích trung bình từ cao xuống thấp trong một mẫu đất điển hình.

  • A. Chất hữu cơ, chất khoáng, nước, không khí
  • B. Nước, không khí, chất khoáng, chất hữu cơ
  • C. Không khí, nước, chất hữu cơ, chất khoáng
  • D. Chất khoáng, không khí, nước, chất hữu cơ

Câu 2: Vì sao thành phần không khí trong đất lại có hàm lượng CO2 cao hơn và O2 thấp hơn so với khí quyển?

  • A. Do quá trình quang hợp của thực vật trong đất hấp thụ O2 và thải ra CO2.
  • B. Do sự phân hủy chất hữu cơ trong đất tiêu thụ CO2 và giải phóng O2.
  • C. Do quá trình hô hấp của rễ cây và sinh vật đất tiêu thụ O2 và thải ra CO2.
  • D. Do phản ứng hóa học giữa chất khoáng và nước trong đất tạo ra CO2 và hấp thụ O2.

Câu 3: Thành phần nào của đất đóng vai trò quyết định đến khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng của đất, đồng thời ảnh hưởng trực tiếp đến độ phì nhiêu của đất?

  • A. Chất khoáng
  • B. Chất hữu cơ
  • C. Nước
  • D. Không khí

Câu 4: Xét về mặt lý học, thành phần cơ giới của đất ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất nào sau đây của đất?

  • A. Độ tơi xốp và khả năng thoát nước
  • B. Độ pH của đất
  • C. Hàm lượng chất dinh dưỡng đa lượng
  • D. Hoạt động của vi sinh vật đất

Câu 5: Đất sét có đặc điểm nổi bật nào so với đất cát liên quan đến khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng?

  • A. Đất sét có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng kém hơn đất cát.
  • B. Đất sét và đất cát có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng tương đương nhau.
  • C. Đất sét có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng tốt hơn đất cát.
  • D. Đất sét chỉ giữ được nước, không giữ được chất dinh dưỡng.

Câu 6: Phản ứng của dung dịch đất (pH đất) được coi là một tính chất hóa học quan trọng. Vì sao độ pH lại ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng của cây trồng?

  • A. Độ pH quyết định màu sắc của đất, ảnh hưởng đến quá trình quang hợp.
  • B. Độ pH ảnh hưởng đến độ hòa tan và khả năng hấp thụ các chất dinh dưỡng khoáng của rễ cây.
  • C. Độ pH ảnh hưởng đến độ tơi xốp của đất, từ đó ảnh hưởng đến rễ cây.
  • D. Độ pH ảnh hưởng đến hàm lượng chất hữu cơ trong đất.

Câu 7: Để cải tạo đất chua, biện pháp nào sau đây được sử dụng phổ biến và mang lại hiệu quả kinh tế cao trong nông nghiệp?

  • A. Bón vôi
  • B. Bón phân hữu cơ
  • C. Trồng cây chịu chua
  • D. Tưới nước thường xuyên

Câu 8: Vi sinh vật đất đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ phì nhiêu của đất. Chúng thực hiện quá trình nào sau đây để cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng?

  • A. Quá trình hút nước từ đất
  • B. Quá trình quang hợp trong đất
  • C. Quá trình khoáng hóa chất khoáng
  • D. Quá trình phân giải chất hữu cơ và cố định đạm

Câu 9: Một người nông dân muốn kiểm tra độ pH của đất trồng. Phương pháp đơn giản và nhanh chóng nhất mà họ có thể sử dụng là gì?

  • A. Gửi mẫu đất đến phòng thí nghiệm để phân tích.
  • B. Sử dụng máy đo pH điện tử chuyên dụng.
  • C. Sử dụng giấy quỳ tím hoặc bộ test pH đất đơn giản.
  • D. Quan sát màu sắc của đất và dự đoán độ pH.

Câu 10: Tính chất sinh học của đất thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào sau đây?

  • A. Thành phần khoáng vật của đất
  • B. Số lượng và hoạt động của sinh vật đất
  • C. Độ pH của dung dịch đất
  • D. Khả năng giữ nước của đất

Câu 11: Để cải thiện độ tơi xốp và khả năng thoát nước của đất trồng, biện pháp canh tác nào sau đây là phù hợp?

  • A. Bón phân hóa học thường xuyên
  • B. Tưới nước quá nhiều
  • C. Cày xới đất quá sâu
  • D. Cày bừa đất kết hợp với bón phân hữu cơ

Câu 12: Loại đất nào sau đây có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng kém nhất, thường nghèo mùn và dễ bị khô hạn?

  • A. Đất cát
  • B. Đất sét
  • C. Đất thịt
  • D. Đất phù sa

Câu 13: Phản ứng trung tính của đất (pH khoảng 6.5 - 7.5) được xem là lý tưởng cho sự phát triển của đa số cây trồng. Điều gì làm cho pH trung tính trở nên quan trọng như vậy?

  • A. pH trung tính giúp đất có màu mỡ, thu hút nhiều loài sâu bọ có lợi.
  • B. pH trung tính làm tăng khả năng thoát nước của đất.
  • C. pH trung tính tạo điều kiện tốt nhất cho sự hòa tan và hấp thụ hầu hết các chất dinh dưỡng cần thiết cho cây.
  • D. pH trung tính giúp đất ấm hơn vào mùa đông, bảo vệ rễ cây.

Câu 14: Trong các loại đất sau, loại đất nào thường có hàm lượng chất hữu cơ (mùn) cao nhất tự nhiên?

  • A. Đất đồi núi
  • B. Đất phù sa
  • C. Đất cát ven biển
  • D. Đất rừng

Câu 15: Vì sao việc duy trì và tăng cường hoạt động của sinh vật đất lại được coi là một biện pháp quan trọng để bảo vệ và cải tạo đất trồng bền vững?

  • A. Sinh vật đất giúp đất có màu sắc đẹp hơn, thu hút khách du lịch.
  • B. Sinh vật đất tham gia vào quá trình phân giải chất hữu cơ, tạo mùn, cải thiện cấu trúc đất và cung cấp dinh dưỡng cho cây.
  • C. Sinh vật đất giúp đất giữ ẩm tốt hơn, giảm nhu cầu tưới nước.
  • D. Sinh vật đất cạnh tranh với cỏ dại, giúp cây trồng phát triển tốt hơn.

Câu 16: Cho sơ đồ thành phần đất trồng hình tròn, hãy xác định thành phần nào chiếm tỷ lệ lớn nhất trong điều kiện đất trồng lý tưởng cho nông nghiệp?

  • A. Chất khoáng
  • B. Chất hữu cơ
  • C. Nước
  • D. Không khí

Câu 17: Trong điều kiện đất bị ngập úng kéo dài, thành phần nào trong đất sẽ bị thiếu hụt nghiêm trọng, gây ảnh hưởng xấu đến rễ cây?

  • A. Chất khoáng
  • B. Chất hữu cơ
  • C. Không khí
  • D. Nước (thừa nước, không phải thiếu hụt)

Câu 18: Loại đất nào sau đây có khả năng thoát nước tốt nhất nhưng lại dễ bị rửa trôi chất dinh dưỡng?

  • A. Đất sét
  • B. Đất cát
  • C. Đất thịt nặng
  • D. Đất phù sa cổ

Câu 19: Để tăng độ pH cho đất (giảm độ chua), người ta thường sử dụng vôi. Vôi tác động đến thành phần nào trong đất để đạt được mục đích này?

  • A. Chất hữu cơ
  • B. Nước trong đất
  • C. Không khí trong đất
  • D. Dung dịch đất (ion H+ trong dung dịch đất)

Câu 20: Tính chất nào của đất trồng được ví như "ngân hàng" dự trữ chất dinh dưỡng cho cây?

  • A. Khả năng hấp phụ của đất (keo đất)
  • B. Độ tơi xốp của đất
  • C. Màu sắc của đất
  • D. Mùi của đất

Câu 21: Tại sao đất thịt pha cát được coi là loại đất lý tưởng cho nhiều loại cây trồng?

  • A. Vì đất thịt pha cát rất dễ bị ngập úng, cung cấp đủ nước cho cây.
  • B. Vì đất thịt pha cát cân bằng giữa khả năng giữ nước, thoát nước và cung cấp dinh dưỡng, thông khí tốt.
  • C. Vì đất thịt pha cát có độ pH rất thấp, phù hợp với nhiều loại cây.
  • D. Vì đất thịt pha cát có màu sắc đẹp, tăng giá trị thẩm mỹ cho vườn.

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra với tính chất vật lý của đất nếu chúng ta lạm dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật trong thời gian dài?

  • A. Đất trở nên tơi xốp hơn.
  • B. Đất tăng khả năng giữ nước.
  • C. Đất bị chai cứng, mất cấu trúc, giảm độ tơi xốp và khả năng thấm nước.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến tính chất vật lý của đất.

Câu 23: Biện pháp canh tác nào sau đây giúp tăng cường hoạt động của vi sinh vật có lợi trong đất một cách tự nhiên và bền vững?

  • A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học phổ rộng.
  • B. Cày xới đất liên tục và sâu.
  • C. Bón phân hóa học đơn lẻ với liều lượng cao.
  • D. Luân canh cây trồng và sử dụng phân hữu cơ, che phủ đất.

Câu 24: Quan sát một mẫu đất thấy có màu đen hoặc nâu sẫm, điều này thường cho thấy đất đó giàu thành phần nào?

  • A. Chất khoáng sét
  • B. Chất hữu cơ (mùn)
  • C. Cát
  • D. Oxit sắt

Câu 25: Để đánh giá độ phì nhiêu của đất, người ta thường dựa vào những chỉ tiêu nào? Hãy chọn nhóm chỉ tiêu phản ánh đầy đủ nhất độ phì nhiêu của đất.

  • A. Độ pH và màu sắc đất
  • B. Thành phần cơ giới và độ tơi xốp
  • C. Thành phần cơ giới, độ pH, hàm lượng chất hữu cơ và hoạt động vi sinh vật
  • D. Hàm lượng nước và không khí trong đất

Câu 26: Một khu vườn bị nhiễm phèn nặng (đất chua). Để cải tạo đất, người ta sử dụng vôi và...

  • A. Phân đạm
  • B. Phân lân
  • C. Phân kali
  • D. Rửa phèn bằng nước ngọt và bón thêm chất hữu cơ

Câu 27: Tại sao việc che phủ đất bằng rơm rạ hoặc cây phân xanh lại có lợi cho đất trồng?

  • A. Giảm bốc hơi nước, hạn chế xói mòn, tăng cường chất hữu cơ và giữ ẩm cho đất.
  • B. Làm tăng nhiệt độ đất vào mùa đông, giúp cây phát triển nhanh hơn.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn sự phát triển của cỏ dại.
  • D. Làm cho đất có màu sắc đẹp hơn, tăng giá trị thẩm mỹ.

Câu 28: Đất kiềm thường gặp ở vùng nào và có đặc điểm gì cần lưu ý trong canh tác?

  • A. Vùng đồi núi, đất tơi xốp nhưng dễ bị xói mòn.
  • B. Vùng ven biển hoặc vùng khô hạn, cần chú ý cải tạo để giảm độ pH và tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây.
  • C. Vùng đồng bằng, đất màu mỡ nhưng dễ bị ngập úng.
  • D. Vùng trung du, đất có tầng canh tác dày nhưng dễ bị chua hóa.

Câu 29: Giả sử bạn có hai mẫu đất: mẫu A là đất cát và mẫu B là đất sét. Nếu bạn cần chọn một loại để trồng rau ăn lá, bạn sẽ ưu tiên chọn mẫu đất nào và vì sao?

  • A. Chọn đất A (đất cát) vì đất cát dễ thoát nước, không gây ngập úng cho rau.
  • B. Chọn đất B (đất sét) vì đất sét giữ nước và chất dinh dưỡng tốt, rau sẽ phát triển nhanh.
  • C. Cần cải tạo cả hai mẫu đất. Đất cát cần bổ sung chất hữu cơ và đất sét cần cải thiện độ tơi xốp để phù hợp trồng rau.
  • D. Không loại đất nào phù hợp trồng rau ăn lá, cần tìm loại đất khác.

Câu 30: Trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ, việc duy trì và cải thiện tính chất sinh học của đất được ưu tiên hàng đầu. Theo bạn, biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ưu tiên này?

  • A. Sử dụng phân bón hóa học có kiểm soát.
  • B. Tăng cường sử dụng phân hữu cơ, compost, và hạn chế tối đa cày xới đất.
  • C. Luân canh cây trồng nhưng vẫn sử dụng thuốc bảo vệ thực vật sinh học.
  • D. Tưới nước tiết kiệm và bón vôi định kỳ để cân bằng pH.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Đất trồng được cấu tạo từ những thành phần chính nào? Hãy sắp xếp các thành phần này theo thứ tự tỷ lệ phần trăm thể tích trung bình từ cao xuống thấp trong một mẫu đất điển hình.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Vì sao thành phần không khí trong đất lại có hàm lượng CO2 cao hơn và O2 thấp hơn so với khí quyển?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Thành phần nào của đất đóng vai trò quyết định đến khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng của đất, đồng thời ảnh hưởng trực tiếp đến độ phì nhiêu của đất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Xét về mặt lý học, thành phần cơ giới của đất ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất nào sau đây của đất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Đất sét có đặc điểm nổi bật nào so với đất cát liên quan đến khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Phản ứng của dung dịch đất (pH đất) được coi là một tính chất hóa học quan trọng. Vì sao độ pH lại ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng của cây trồng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Để cải tạo đất chua, biện pháp nào sau đây được sử dụng phổ biến và mang lại hiệu quả kinh tế cao trong nông nghiệp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Vi sinh vật đất đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ phì nhiêu của đất. Chúng thực hiện quá trình nào sau đây để cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Một người nông dân muốn kiểm tra độ pH của đất trồng. Phương pháp đơn giản và nhanh chóng nhất mà họ có thể sử dụng là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Tính chất sinh học của đất thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Để cải thiện độ tơi xốp và khả năng thoát nước của đất trồng, biện pháp canh tác nào sau đây là phù hợp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Loại đất nào sau đây có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng kém nhất, thường nghèo mùn và dễ bị khô hạn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Phản ứng trung tính của đất (pH khoảng 6.5 - 7.5) được xem là lý tưởng cho sự phát triển của đa số cây trồng. Điều gì làm cho pH trung tính trở nên quan trọng như vậy?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong các loại đất sau, loại đất nào thường có hàm lượng chất hữu cơ (mùn) cao nhất tự nhiên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Vì sao việc duy trì và tăng cường hoạt động của sinh vật đất lại được coi là một biện pháp quan trọng để bảo vệ và cải tạo đất trồng bền vững?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Cho sơ đồ thành phần đất trồng hình tròn, hãy xác định thành phần nào chiếm tỷ lệ lớn nhất trong điều kiện đất trồng lý tưởng cho nông nghiệp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong điều kiện đất bị ngập úng kéo dài, thành phần nào trong đất sẽ bị thiếu hụt nghiêm trọng, gây ảnh hưởng xấu đến rễ cây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Loại đất nào sau đây có khả năng thoát nước tốt nhất nhưng lại dễ bị rửa trôi chất dinh dưỡng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Để tăng độ pH cho đất (giảm độ chua), người ta thường sử dụng vôi. Vôi tác động đến thành phần nào trong đất để đạt được mục đích này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Tính chất nào của đất trồng được ví như 'ngân hàng' dự trữ chất dinh dưỡng cho cây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Tại sao đất thịt pha cát được coi là loại đất lý tưởng cho nhiều loại cây trồng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra với tính chất vật lý của đất nếu chúng ta lạm dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật trong thời gian dài?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Biện pháp canh tác nào sau đây giúp tăng cường hoạt động của vi sinh vật có lợi trong đất một cách tự nhiên và bền vững?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Quan sát một mẫu đất thấy có màu đen hoặc nâu sẫm, điều này thường cho thấy đất đó giàu thành phần nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Để đánh giá độ phì nhiêu của đất, người ta thường dựa vào những chỉ tiêu nào? Hãy chọn nhóm chỉ tiêu phản ánh đầy đủ nhất độ phì nhiêu của đất.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Một khu vườn bị nhiễm phèn nặng (đất chua). Để cải tạo đất, người ta sử dụng vôi và...

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Tại sao việc che phủ đất bằng rơm rạ hoặc cây phân xanh lại có lợi cho đất trồng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Đất kiềm thường gặp ở vùng nào và có đặc điểm gì cần lưu ý trong canh tác?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Giả sử bạn có hai mẫu đất: mẫu A là đất cát và mẫu B là đất sét. Nếu bạn cần chọn một loại để trồng rau ăn lá, bạn sẽ ưu tiên chọn mẫu đất nào và vì sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ, việc duy trì và cải thiện tính chất sinh học của đất được ưu tiên hàng đầu. Theo bạn, biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ưu tiên này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đất trồng là một hệ thống phức tạp bao gồm nhiều thành phần khác nhau. Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong đất trồng?

  • A. Chất rắn
  • B. Nước
  • C. Không khí
  • D. Sinh vật sống

Câu 2: Vì sao hàm lượng CO2 trong không khí của đất trồng thường cao hơn so với không khí trong khí quyển?

  • A. Do quá trình quang hợp của cây trồng diễn ra mạnh mẽ trong đất.
  • B. Do hoạt động hô hấp của rễ cây và các sinh vật đất giải phóng CO2.
  • C. Do sự phân hủy các chất hữu cơ trong đất hấp thụ O2 và giải phóng CO2.
  • D. Do áp suất không khí trong đất cao hơn khí quyển.

Câu 3: Thành phần không khí trong đất đóng vai trò quan trọng đối với sự sống của thực vật và sinh vật đất. Khí nào sau đây là nguồn cung cấp chính cho quá trình cố định đạm trong đất?

  • A. O2 (Oxy)
  • B. CO2 (Carbon dioxide)
  • C. N2 (Nitrogen)
  • D. H2O (Hơi nước)

Câu 4: Tính chất nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm tính chất lí học của đất trồng?

  • A. Thành phần cơ giới
  • B. Độ xốp
  • C. Độ giữ nước
  • D. Phản ứng dung dịch đất

Câu 5: Thành phần cơ giới của đất ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất nào sau đây của đất?

  • A. Độ pH của đất
  • B. Độ thấm nước và thoát nước
  • C. Hàm lượng chất dinh dưỡng
  • D. Hoạt động của vi sinh vật

Câu 6: Đất sét có đặc điểm nổi bật nào sau đây so với đất cát?

  • A. Khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng tốt hơn
  • B. Độ thoáng khí cao hơn
  • C. Nhiệt độ đất ổn định hơn
  • D. Dễ canh tác hơn

Câu 7: Để cải tạo đất cát nghèo dinh dưỡng, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả lâu dài và bền vững nhất?

  • A. Bón phân hóa học thường xuyên
  • B. Tưới nước nhiều lần trong ngày
  • C. Bón phân hữu cơ và trồng cây phân xanh
  • D. Cày xới đất thường xuyên

Câu 8: Phản ứng dung dịch đất (pH) ảnh hưởng lớn đến khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng của cây trồng. Độ pH tối ưu cho phần lớn cây trồng nằm trong khoảng nào?

  • A. pH < 5.0 (đất chua)
  • B. pH từ 6.0 - 7.0 (đất trung tính đến hơi chua)
  • C. pH từ 7.5 - 8.5 (đất kiềm)
  • D. pH > 9.0 (đất kiềm mạnh)

Câu 9: Đất chua (pH < 6.5) thường thiếu loại ion dinh dưỡng khoáng nào sau đây, gây ảnh hưởng đến sinh trưởng của cây?

  • A. NO3- (Nitrat)
  • B. PO43- (Photphat)
  • C. Ca2+ (Canxi)
  • D. K+ (Kali)

Câu 10: Để cải tạo đất chua, biện pháp hóa học phổ biến và hiệu quả nhất là gì?

  • A. Bón vôi
  • B. Bón phân lân
  • C. Bón phân đạm
  • D. Bón tro bếp

Câu 11: Nhóm sinh vật nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phân giải chất hữu cơ và tạo mùn cho đất?

  • A. Giun đất
  • B. Vi sinh vật
  • C. Côn trùng
  • D. Rễ cây

Câu 12: Hoạt động của giun đất mang lại lợi ích nào sau đây cho đất trồng?

  • A. Làm giảm độ pH của đất
  • B. Tiêu diệt các vi sinh vật có hại
  • C. Cải thiện độ thông khí và thoát nước của đất
  • D. Làm tăng hàm lượng chất khoáng trong đất

Câu 13: Biện pháp canh tác nào sau đây giúp duy trì và tăng cường hoạt động của sinh vật đất có lợi?

  • A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học thường xuyên
  • B. Cày xới đất sâu và liên tục
  • C. Bón phân hóa học với liều lượng cao
  • D. Canh tác hữu cơ và hạn chế tối đa sử dụng hóa chất

Câu 14: Quan sát mẫu đất vườn và đất ruộng, em thấy đất vườn thường có màu sẫm hơn đất ruộng. Điều này chủ yếu là do đất vườn có hàm lượng?

  • A. Khoáng sét cao hơn
  • B. Chất hữu cơ (mùn) cao hơn
  • C. Nước nhiều hơn
  • D. Không khí nhiều hơn

Câu 15: Một loại đất có thành phần cơ giới là 70% cát, 20% limon và 10% sét. Loại đất này được xếp vào loại đất nào?

  • A. Đất cát
  • B. Đất thịt nhẹ
  • C. Đất thịt trung bình
  • D. Đất sét

Câu 16: Cho tình huống: Sau mưa lớn, nước bị ứ đọng trên bề mặt ruộng trong thời gian dài. Tính chất nào của đất có thể gây ra tình trạng này?

  • A. Độ phì nhiêu của đất
  • B. Độ pH của đất
  • C. Màu sắc của đất
  • D. Độ thấm nước của đất

Câu 17: Để xác định độ pH của đất tại nhà, người dân có thể sử dụng phương pháp đơn giản nào sau đây?

  • A. Máy đo pH điện tử
  • B. Phương pháp chuẩn độ hóa học
  • C. Giấy quỳ tím hoặc bộ test pH đơn giản
  • D. Phân tích mẫu đất trong phòng thí nghiệm

Câu 18: Biện pháp nào sau đây KHÔNG nhằm mục đích cải thiện tính chất sinh học của đất?

  • A. Bón phân hữu cơ
  • B. Bón vôi
  • C. Trồng cây phân xanh
  • D. Luân canh cây trồng

Câu 19: Tại sao việc duy trì độ che phủ của đất bằng lớp thực vật hoặc vật liệu hữu cơ lại quan trọng trong việc bảo vệ đất?

  • A. Hạn chế xói mòn và rửa trôi chất dinh dưỡng
  • B. Tăng độ pH của đất
  • C. Làm tăng nhiệt độ đất vào mùa hè
  • D. Giảm độ thoáng khí của đất

Câu 20: Đất kiềm (pH > 7.5) có thể gây khó khăn cho cây trồng do hạn chế sự hấp thụ một số nguyên tố vi lượng, đặc biệt là nguyên tố nào sau đây?

  • A. Canxi (Ca)
  • B. Kali (K)
  • C. Photpho (P)
  • D. Sắt (Fe)

Câu 21: Để khắc phục tình trạng đất bị nén chặt, biện pháp canh tác nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Bón phân vô cơ
  • B. Cày sâu, bừa kỹ và xới xáo đất
  • C. Tăng cường tưới nước
  • D. Trồng cây một vụ

Câu 22: Trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ, việc sử dụng phân chuồng ủ hoai mục mang lại lợi ích nào cho đất trồng về mặt tính chất?

  • A. Chỉ cải thiện tính chất vật lý của đất
  • B. Chỉ cải thiện tính chất hóa học của đất
  • C. Chỉ cải thiện tính chất sinh học của đất
  • D. Cải thiện đồng thời tính chất vật lý, hóa học và sinh học của đất

Câu 23: Vì sao đất trồng cần có độ xốp thích hợp?

  • A. Để giữ nhiệt cho đất vào mùa đông
  • B. Để ngăn chặn sự phát triển của cỏ dại
  • C. Để đảm bảo sự lưu thông không khí và nước cho rễ cây
  • D. Để tăng khả năng giữ phân bón của đất

Câu 24: Loại đất nào sau đây có khả năng thoát nước tốt nhất, nhưng lại dễ bị khô hạn và nghèo dinh dưỡng?

  • A. Đất cát
  • B. Đất thịt nhẹ
  • C. Đất thịt nặng
  • D. Đất sét

Câu 25: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường khả năng giữ nước của đất cát?

  • A. Cày sâu đất
  • B. Bón chất hữu cơ (phân chuồng, mùn)
  • C. Bón vôi
  • D. Tăng cường tưới nước

Câu 26: Đất phù sa được hình thành do quá trình bồi đắp của sông ngòi, thường có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Nghèo chất dinh dưỡng
  • B. Độ pH thấp (đất chua)
  • C. Giàu chất dinh dưỡng và tơi xốp
  • D. Khả năng thoát nước kém

Câu 27: Để đánh giá hoạt động của vi sinh vật trong đất, người ta thường dựa vào chỉ số nào sau đây?

  • A. Độ pH của đất
  • B. Thành phần cơ giới của đất
  • C. Độ ẩm của đất
  • D. Hàm lượng chất hữu cơ trong đất

Câu 28: Cho sơ đồ về mối quan hệ giữa các thành phần của đất. Thành phần "X" trong sơ đồ có thể đại diện cho yếu tố nào, biết rằng nó là môi trường hòa tan và vận chuyển chất dinh dưỡng cho cây?

  • A. Không khí
  • B. Nước
  • C. Chất rắn hữu cơ
  • D. Chất rắn vô cơ

Câu 29: Trong điều kiện thiếu khí (ngập úng), một số vi sinh vật trong đất có thể gây ra hiện tượng gì, ảnh hưởng xấu đến cây trồng?

  • A. Cố định đạm
  • B. Khoáng hóa chất hữu cơ
  • C. Khử nitrat (denitrification) làm mất đạm
  • D. Tăng cường phân giải chất hữu cơ

Câu 30: Để lựa chọn loại cây trồng phù hợp với một loại đất cụ thể, người nông dân cần quan tâm đến tính chất nào của đất đầu tiên?

  • A. Màu sắc của đất
  • B. Độ tơi xốp bề mặt
  • C. Mùi của đất
  • D. Tổng hợp các tính chất lý, hóa và sinh học của đất

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đất trồng là một hệ thống phức tạp bao gồm nhiều thành phần khác nhau. Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong đất trồng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Vì sao hàm lượng CO2 trong không khí của đất trồng thường cao hơn so với không khí trong khí quyển?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Thành phần không khí trong đất đóng vai trò quan trọng đối với sự sống của thực vật và sinh vật đất. Khí nào sau đây là nguồn cung cấp chính cho quá trình cố định đạm trong đất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Tính chất nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm tính chất lí học của đất trồng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Thành phần cơ giới của đất ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất nào sau đây của đất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Đất sét có đặc điểm nổi bật nào sau đây so với đất cát?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Để cải tạo đất cát nghèo dinh dưỡng, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả lâu dài và bền vững nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Phản ứng dung dịch đất (pH) ảnh hưởng lớn đến khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng của cây trồng. Độ pH tối ưu cho phần lớn cây trồng nằm trong khoảng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Đất chua (pH < 6.5) thường thiếu loại ion dinh dưỡng khoáng nào sau đây, gây ảnh hưởng đến sinh trưởng của cây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Để cải tạo đất chua, biện pháp hóa học phổ biến và hiệu quả nhất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Nhóm sinh vật nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phân giải chất hữu cơ và tạo mùn cho đất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Hoạt động của giun đất mang lại lợi ích nào sau đây cho đất trồng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Biện pháp canh tác nào sau đây giúp duy trì và tăng cường hoạt động của sinh vật đất có lợi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Quan sát mẫu đất vườn và đất ruộng, em thấy đất vườn thường có màu sẫm hơn đất ruộng. Điều này chủ yếu là do đất vườn có hàm lượng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Một loại đất có thành phần cơ giới là 70% cát, 20% limon và 10% sét. Loại đất này được xếp vào loại đất nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Cho tình huống: Sau mưa lớn, nước bị ứ đọng trên bề mặt ruộng trong thời gian dài. Tính chất nào của đất có thể gây ra tình trạng này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Để xác định độ pH của đất tại nhà, người dân có thể sử dụng phương pháp đơn giản nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Biện pháp nào sau đây KHÔNG nhằm mục đích cải thiện tính chất sinh học của đất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Tại sao việc duy trì độ che phủ của đất bằng lớp thực vật hoặc vật liệu hữu cơ lại quan trọng trong việc bảo vệ đất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Đất kiềm (pH > 7.5) có thể gây khó khăn cho cây trồng do hạn chế sự hấp thụ một số nguyên tố vi lượng, đặc biệt là nguyên tố nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Để khắc phục tình trạng đất bị nén chặt, biện pháp canh tác nào sau đây là phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ, việc sử dụng phân chuồng ủ hoai mục mang lại lợi ích nào cho đất trồng về mặt tính chất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Vì sao đất trồng cần có độ xốp thích hợp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Loại đất nào sau đây có khả năng thoát nước tốt nhất, nhưng lại dễ bị khô hạn và nghèo dinh dưỡng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường khả năng giữ nước của đất cát?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Đất phù sa được hình thành do quá trình bồi đắp của sông ngòi, thường có đặc điểm nổi bật nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Để đánh giá hoạt động của vi sinh vật trong đất, người ta thường dựa vào chỉ số nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Cho sơ đồ về mối quan hệ giữa các thành phần của đất. Thành phần 'X' trong sơ đồ có thể đại diện cho yếu tố nào, biết rằng nó là môi trường hòa tan và vận chuyển chất dinh dưỡng cho cây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong điều kiện thiếu khí (ngập úng), một số vi sinh vật trong đất có thể gây ra hiện tượng gì, ảnh hưởng xấu đến cây trồng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để lựa chọn loại cây trồng phù hợp với một loại đất cụ thể, người nông dân cần quan tâm đến tính chất nào của đất đầu tiên?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đất trồng được cấu tạo từ các thành phần chính nào sau đây?

  • A. Chất vô cơ và chất hữu cơ
  • B. Nước, không khí và chất khoáng
  • C. Chất rắn, nước và không khí
  • D. Chất rắn, chất lỏng, chất khí và sinh vật

Câu 2: Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong chất rắn của đất trồng?

  • A. Chất vô cơ
  • B. Chất hữu cơ
  • C. Nước
  • D. Không khí

Câu 3: Vai trò chính của chất hữu cơ (mùn) đối với đất trồng là gì?

  • A. Cung cấp nước cho cây
  • B. Tạo độ thông thoáng cho đất
  • C. Cải thiện cấu trúc đất và cung cấp dinh dưỡng
  • D. Giúp đất có màu sắc đặc trưng

Câu 4: Tại sao không khí trong đất lại quan trọng đối với sự phát triển của cây trồng?

  • A. Giữ ấm cho đất vào mùa đông
  • B. Cung cấp oxy cho rễ cây hô hấp
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của nấm bệnh
  • D. Giúp hòa tan chất dinh dưỡng trong đất

Câu 5: Tính chất vật lí nào của đất ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giữ nước và thoát nước của đất?

  • A. Độ pH
  • B. Độ phì nhiêu
  • C. Thành phần cơ giới
  • D. Màu sắc của đất

Câu 6: Đất cát có đặc điểm nổi bật nào sau đây về khả năng giữ nước?

  • A. Giữ nước kém
  • B. Giữ nước rất tốt
  • C. Giữ nước trung bình
  • D. Không giữ nước

Câu 7: Đất sét có ưu điểm gì đối với cây trồng so với đất cát?

  • A. Thoát nước tốt hơn
  • B. Giữ nước và chất dinh dưỡng tốt hơn
  • C. Dễ canh tác hơn
  • D. Ít bị xói mòn hơn

Câu 8: Phản ứng của dung dịch đất (pH đất) thuộc nhóm tính chất nào của đất trồng?

  • A. Tính chất vật lí
  • B. Tính chất sinh học
  • C. Tính chất hóa học
  • D. Tính chất cơ học

Câu 9: Độ pH của đất ảnh hưởng như thế nào đến sự hấp thụ chất dinh dưỡng của cây?

  • A. Không ảnh hưởng
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến một số loại cây
  • C. Ảnh hưởng đến màu sắc của lá cây
  • D. Ảnh hưởng đến khả năng hòa tan và hấp thụ chất dinh dưỡng

Câu 10: Đất chua có độ pH như thế nào?

  • A. pH < 6.5
  • B. pH = 7
  • C. pH > 7.5
  • D. pH = 6.5 - 7.5

Câu 11: Loại đất nào thường được ưu tiên sử dụng để trồng lúa nước?

  • A. Đất cát
  • B. Đất thịt hoặc đất sét
  • C. Đất mùn
  • D. Đất đồi núi

Câu 12: Biện pháp nào sau đây giúp cải tạo đất chua?

  • A. Bón phân đạm
  • B. Tưới nhiều nước
  • C. Trồng cây chịu chua
  • D. Bón vôi

Câu 13: Hoạt động của vi sinh vật trong đất thuộc nhóm tính chất nào của đất?

  • A. Tính chất vật lí
  • B. Tính chất sinh học
  • C. Tính chất hóa học
  • D. Tính chất cơ lí

Câu 14: Vi sinh vật có vai trò quan trọng nào trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng?

  • A. Tạo độ tơi xốp cho đất
  • B. Giữ nước cho đất
  • C. Phân giải chất hữu cơ và cố định đạm
  • D. Trung hòa độ pH của đất

Câu 15: Đâu là biện pháp canh tác giúp duy trì và tăng cường hoạt động của vi sinh vật có lợi trong đất?

  • A. Bón phân hữu cơ
  • B. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học
  • C. Cày xới đất thường xuyên
  • D. Đốt rơm rạ sau thu hoạch

Câu 16: Loại đất nào có khả năng giữ chất dinh dưỡng tốt nhất do có điện tích âm trên bề mặt hạt?

  • A. Đất cát
  • B. Đất sét và đất mùn
  • C. Đất phù sa
  • D. Đất đỏ bazan

Câu 17: Quá trình phong hóa đá mẹ tạo ra thành phần nào của đất?

  • A. Chất hữu cơ
  • B. Nước trong đất
  • C. Không khí trong đất
  • D. Chất vô cơ

Câu 18: Để xác định độ pH của đất, người ta sử dụng phương pháp nào phổ biến?

  • A. Đo nhiệt độ đất
  • B. Quan sát màu sắc đất
  • C. Sử dụng giấy quỳ tím hoặc máy đo pH
  • D. Phân tích thành phần cơ giới

Câu 19: Tại sao đất tơi xốp lại có lợi cho cây trồng?

  • A. Giữ nhiệt tốt hơn
  • B. Ít bị xói mòn
  • C. Dễ bón phân
  • D. Rễ cây dễ phát triển và trao đổi khí tốt

Câu 20: Trong điều kiện thiếu khí (ngập úng), vi sinh vật trong đất sẽ hoạt động theo hướng nào?

  • A. Tăng cường phân giải chất hữu cơ
  • B. Gây ra các quá trình khử (ví dụ: khử nitrat)
  • C. Cố định đạm hiệu quả hơn
  • D. Tăng cường quá trình oxy hóa

Câu 21: Loại đất nào thích hợp cho việc trồng các loại cây công nghiệp dài ngày như cà phê, cao su?

  • A. Đất phèn
  • B. Đất cát ven biển
  • C. Đất đỏ bazan
  • D. Đất bạc màu

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra nếu đất trồng thiếu chất hữu cơ?

  • A. Đất trở nên quá chua
  • B. Đất dễ bị ngập úng
  • C. Đất mất màu
  • D. Đất nghèo dinh dưỡng và kém tơi xốp

Câu 23: Tính chất nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm tính chất vật lí của đất?

  • A. Thành phần cơ giới
  • B. Độ phì nhiêu
  • C. Độ xốp
  • D. Khả năng giữ nước

Câu 24: Để cải thiện độ phì nhiêu của đất, biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và lâu dài?

  • A. Sử dụng phân bón hóa học thường xuyên
  • B. Cày sâu bừa kỹ
  • C. Luân canh cây trồng và sử dụng phân hữu cơ
  • D. Bón vôi liên tục

Câu 25: Trong thí nghiệm về thành phần cơ giới của đất, sau khi lắng, các hạt có kích thước lớn nhất sẽ nằm ở lớp nào?

  • A. Lớp dưới cùng
  • B. Lớp trên cùng
  • C. Lớp giữa
  • D. Phân bố đều

Câu 26: Loại phản ứng dung dịch đất nào là tốt nhất cho hầu hết các loại cây trồng?

  • A. Phản ứng chua mạnh
  • B. Phản ứng trung tính hoặc hơi chua
  • C. Phản ứng kiềm
  • D. Phản ứng kiềm mạnh

Câu 27: Để tăng độ thoáng khí cho đất sét, biện pháp nào sau đây hiệu quả?

  • A. Tưới nước thường xuyên
  • B. Nén chặt đất
  • C. Bón nhiều phân hóa học
  • D. Trộn thêm cát và chất hữu cơ

Câu 28: Sinh vật nào sau đây KHÔNG được xếp vào nhóm sinh vật đất?

  • A. Giun đất
  • B. Vi khuẩn
  • C. Chim sâu
  • D. Nấm

Câu 29: Cho tình huống: Một khu vườn có cây trồng phát triển kém, lá vàng úa. Phân tích đất cho thấy đất có độ pH = 5.0. Vấn đề chính của đất là gì và biện pháp khắc phục?

  • A. Đất thiếu nước, cần tưới nước
  • B. Đất chua, cần bón vôi
  • C. Đất thiếu dinh dưỡng, cần bón phân
  • D. Đất bị nhiễm mặn, cần rửa mặn

Câu 30: Quan sát hình ảnh mẫu đất, bạn thấy đất có màu đen, tơi xốp, giữ ẩm tốt. Đất này có thể giàu thành phần nào?

  • A. Cát
  • B. Sét
  • C. Khoáng chất
  • D. Chất hữu cơ (mùn)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đất trồng được cấu tạo từ các thành phần chính nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong chất rắn của đất trồng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Vai trò chính của chất hữu cơ (mùn) đối với đất trồng là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Tại sao không khí trong đất lại quan trọng đối với sự phát triển của cây trồng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Tính chất vật lí nào của đất ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giữ nước và thoát nước của đất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Đất cát có đặc điểm nổi bật nào sau đây về khả năng giữ nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Đất sét có ưu điểm gì đối với cây trồng so với đất cát?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Phản ứng của dung dịch đất (pH đất) thuộc nhóm tính chất nào của đất trồng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Độ pH của đất ảnh hưởng như thế nào đến sự hấp thụ chất dinh dưỡng của cây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Đất chua có độ pH như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Loại đất nào thường được ưu tiên sử dụng để trồng lúa nước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Biện pháp nào sau đây giúp cải tạo đất chua?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Hoạt động của vi sinh vật trong đất thuộc nhóm tính chất nào của đất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Vi sinh vật có vai trò quan trọng nào trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Đâu là biện pháp canh tác giúp duy trì và tăng cường hoạt động của vi sinh vật có lợi trong đất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Loại đất nào có khả năng giữ chất dinh dưỡng tốt nhất do có điện tích âm trên bề mặt hạt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Quá trình phong hóa đá mẹ tạo ra thành phần nào của đất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Để xác định độ pH của đất, người ta sử dụng phương pháp nào phổ biến?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Tại sao đất tơi xốp lại có lợi cho cây trồng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong điều kiện thiếu khí (ngập úng), vi sinh vật trong đất sẽ hoạt động theo hướng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Loại đất nào thích hợp cho việc trồng các loại cây công nghiệp dài ngày như cà phê, cao su?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra nếu đất trồng thiếu chất hữu cơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Tính chất nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm tính chất vật lí của đất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Để cải thiện độ phì nhiêu của đất, biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và lâu dài?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong thí nghiệm về thành phần cơ giới của đất, sau khi lắng, các hạt có kích thước lớn nhất sẽ nằm ở lớp nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Loại phản ứng dung dịch đất nào là tốt nhất cho hầu hết các loại cây trồng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Để tăng độ thoáng khí cho đất sét, biện pháp nào sau đây hiệu quả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Sinh vật nào sau đây KHÔNG được xếp vào nhóm sinh vật đất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Cho tình huống: Một khu vườn có cây trồng phát triển kém, lá vàng úa. Phân tích đất cho thấy đất có độ pH = 5.0. Vấn đề chính của đất là gì và biện pháp khắc phục?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Quan sát hình ảnh mẫu đất, bạn thấy đất có màu đen, tơi xốp, giữ ẩm tốt. Đất này có thể giàu thành phần nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đất trồng được cấu tạo từ nhiều thành phần khác nhau, trong đó thành phần nào chiếm tỉ lệ lớn nhất về thể tích trong đất khoáng điển hình?

  • A. Chất rắn
  • B. Nước
  • C. Không khí
  • D. Sinh vật đất

Câu 2: Thành phần không khí trong đất có vai trò quan trọng đối với cây trồng và sinh vật đất. So với khí quyển, không khí trong đất có đặc điểm khác biệt nào về hàm lượng khí?

  • A. Giàu O2 và nghèo CO2 hơn
  • B. Nghèo O2 và giàu CO2 hơn
  • C. Tỉ lệ O2 và CO2 tương đương
  • D. Chứa nhiều khí N2 hơn

Câu 3: Chất hữu cơ trong đất (mùn) có nguồn gốc chính từ đâu và đóng vai trò gì đối với độ phì nhiêu của đất?

  • A. Từ đá mẹ phong hóa, tăng độ chua của đất
  • B. Từ phân bón hóa học, cung cấp dinh dưỡng trực tiếp
  • C. Từ xác sinh vật phân hủy, cải thiện cấu trúc và dinh dưỡng đất
  • D. Từ khoáng sét, giữ nước cho đất

Câu 4: Xét nghiệm mẫu đất cho thấy tỉ lệ phần trăm các hạt cát, limon và sét lần lượt là 60%, 30% và 10%. Theo thành phần cơ giới, loại đất này được xếp vào nhóm nào?

  • A. Đất cát
  • B. Đất thịt
  • C. Đất sét
  • D. Đất mùn

Câu 5: Loại đất nào sau đây có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng tốt nhất, nhưng cũng dễ bị bí khí và khó thoát nước khi quá ẩm?

  • A. Đất cát pha
  • B. Đất thịt nhẹ
  • C. Đất sét
  • D. Đất mùn tơi xốp

Câu 6: Phản ứng dung dịch đất (pH đất) là một tính chất hóa học quan trọng. Đất chua có độ pH như thế nào và ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của cây trồng ra sao?

  • A. pH > 7.5, tạo điều kiện tốt cho hầu hết cây trồng
  • B. pH < 6.5, có thể gây độc cho cây trồng và hạn chế hấp thụ dinh dưỡng
  • C. pH = 7, chỉ thích hợp cho một số loại cây ưa kiềm
  • D. pH từ 6.5 - 7.5, thường nghèo dinh dưỡng

Câu 7: Để cải tạo đất chua, biện pháp nào sau đây được sử dụng phổ biến để nâng độ pH của đất lên mức phù hợp cho cây trồng?

  • A. Bón phân lân
  • B. Bón phân đạm
  • C. Cày sâu, bừa kỹ
  • D. Bón vôi

Câu 8: Sinh vật đất đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ phì nhiêu của đất. Nhóm sinh vật nào sau đây có khả năng phân giải chất hữu cơ phức tạp thành chất dinh dưỡng dễ hấp thụ cho cây?

  • A. Giun đất
  • B. Vi sinh vật đất
  • C. Động vật nguyên sinh
  • D. Côn trùng đất

Câu 9: Quá trình nào sau đây do vi sinh vật đất thực hiện, giúp chuyển đổi nitơ tự do trong không khí thành dạng nitơ mà cây trồng có thể hấp thụ được?

  • A. Quá trình nitrat hóa
  • B. Quá trình phản nitrat hóa
  • C. Quá trình cố định đạm
  • D. Quá trình amon hóa

Câu 10: Độ phì nhiêu của đất được hiểu là khả năng của đất cung cấp các yếu tố cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của độ phì nhiêu đất?

  • A. Dinh dưỡng khoáng
  • B. Nước và không khí
  • C. Cấu trúc đất tốt
  • D. Màu sắc của đất

Câu 11: Một người nông dân muốn trồng rau màu trên đất cát. Để cải thiện khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng của đất, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Bón phân hóa học NPK
  • B. Bón phân hữu cơ và chất mùn
  • C. Cày xới đất thường xuyên
  • D. Tưới nước hàng ngày

Câu 12: Đất bị nhiễm mặn thường có pH cao và hàm lượng muối hòa tan lớn, gây khó khăn cho cây trồng. Biện pháp nào sau đây giúp cải tạo đất mặn?

  • A. Rửa mặn bằng nước ngọt
  • B. Bón vôi
  • C. Trồng cây chịu mặn
  • D. Bón phân kali

Câu 13: Tại sao việc duy trì độ xốp của đất lại quan trọng đối với sự phát triển của rễ cây và hoạt động của vi sinh vật đất?

  • A. Giúp đất giữ nhiệt tốt hơn vào mùa đông
  • B. Ngăn chặn sự rửa trôi chất dinh dưỡng
  • C. Đảm bảo cung cấp đủ oxy và nước cho rễ và vi sinh vật
  • D. Giảm thiểu sự bay hơi nước từ đất

Câu 14: Trong các tính chất vật lý của đất, yếu tố nào quyết định trực tiếp đến khả năng giữ nước, thoát nước và độ thông thoáng của đất?

  • A. Màu sắc đất
  • B. Thành phần cơ giới
  • C. Độ pH
  • D. Hàm lượng chất hữu cơ

Câu 15: Hoạt động canh tác nào sau đây có thể làm suy giảm cấu trúc đất và giảm độ phì nhiêu nếu không được thực hiện đúng cách?

  • A. Cày xới đất quá sâu và thường xuyên
  • B. Luân canh cây trồng
  • C. Bón phân hữu cơ
  • D. Trồng cây che phủ đất

Câu 16: Để đánh giá độ chua, kiềm hay trung tính của đất, người ta sử dụng chỉ số nào sau đây?

  • A. EC (Độ dẫn điện)
  • B. CEC (Khả năng trao đổi cation)
  • C. pH
  • D. OM (Chất hữu cơ)

Câu 17: Vi sinh vật đất tham gia vào chu trình dinh dưỡng nào quan trọng nhất cho cây trồng, bằng cách chuyển hóa các hợp chất chứa nguyên tố này từ dạng khó hấp thụ sang dễ hấp thụ?

  • A. Chu trình photpho
  • B. Chu trình nitơ
  • C. Chu trình kali
  • D. Chu trình canxi

Câu 18: Loại đất nào thường có màu đen hoặc nâu sẫm do chứa nhiều chất hữu cơ và có độ phì nhiêu tự nhiên cao?

  • A. Đất cát
  • B. Đất sét
  • C. Đất phù sa
  • D. Đất mùn

Câu 19: Trong các loại phân bón hữu cơ, loại phân nào được tạo ra từ quá trình ủ phân xanh, rơm rạ, và các phế phẩm nông nghiệp khác, giúp cải tạo đất và cung cấp dinh dưỡng cho cây?

  • A. Phân lân
  • B. Phân đạm
  • C. Phân compost
  • D. Phân kali

Câu 20: Một mẫu đất được xác định là đất trung tính. Khoảng giá trị pH nào sau đây là phù hợp với đất trung tính?

  • A. pH < 5.5
  • B. pH từ 6.5 - 7.5
  • C. pH > 8.5
  • D. pH = 5.5 - 6.0

Câu 21: Cây trồng hấp thụ nước và chất dinh dưỡng chủ yếu qua bộ phận nào của rễ?

  • A. Chóp rễ
  • B. Vỏ rễ
  • C. Trụ giữa
  • D. Lông hút

Câu 22: Để cải thiện cấu trúc đất sét nặng, biện pháp nào sau đây giúp làm cho đất tơi xốp hơn, tăng khả năng thoát nước và thoáng khí?

  • A. Bón cát và chất hữu cơ
  • B. Nén chặt đất
  • C. Bón phân sét
  • D. Tưới nước quá nhiều

Câu 23: Hiện tượng nào sau đây xảy ra khi đất bị xói mòn, làm suy giảm chất lượng đất trồng?

  • A. Tăng độ phì nhiêu của đất
  • B. Cải thiện cấu trúc đất
  • C. Mất lớp đất mặt màu mỡ
  • D. Tăng khả năng giữ nước của đất

Câu 24: Biện pháp canh tác nào sau đây giúp hạn chế xói mòn đất trên đất dốc?

  • A. Cày bừa theo chiều dốc
  • B. Trồng cây theo đường đồng mức
  • C. Phát quang cây cối
  • D. Đốt rừng làm rẫy

Câu 25: Trong quá trình hình thành đất, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định thành phần khoáng vật ban đầu của đất?

  • A. Đá mẹ
  • B. Khí hậu
  • C. Sinh vật
  • D. Địa hình

Câu 26: Sinh vật đất có vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ sinh thái đất khỏe mạnh. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của sinh vật đất?

  • A. Phân giải chất hữu cơ
  • B. Cải thiện cấu trúc đất
  • C. Tham gia vào chu trình dinh dưỡng
  • D. Làm tăng độ chua của đất

Câu 27: Để xác định thành phần cơ giới của đất bằng phương pháp đơn giản tại nhà, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Phương pháp sắc ký
  • B. Phương pháp lắng cặn
  • C. Phương pháp đo pH
  • D. Phương pháp hóa học

Câu 28: Nếu đất trồng có biểu hiện bạc màu, nghèo dinh dưỡng và cây trồng sinh trưởng kém, rất có thể đất đang thiếu thành phần nào?

  • A. Nước
  • B. Không khí
  • C. Chất hữu cơ
  • D. Khoáng sét

Câu 29: Trong hệ thống canh tác bền vững, việc sử dụng phân bón hữu cơ mang lại lợi ích gì cho đất trồng so với phân bón hóa học?

  • A. Cải thiện cấu trúc đất và độ phì nhiêu lâu dài
  • B. Cung cấp dinh dưỡng nhanh chóng và trực tiếp
  • C. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp
  • D. Tăng năng suất cây trồng ngay lập tức

Câu 30: Để bảo vệ đất trồng, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc duy trì lớp phủ thực vật trên bề mặt đất, hạn chế tác động trực tiếp của mưa và gió?

  • A. Cày sâu, bừa kỹ
  • B. Bón vôi thường xuyên
  • C. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật
  • D. Trồng cây che phủ đất

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Đất trồng được cấu tạo từ nhiều thành phần khác nhau, trong đó thành phần nào chiếm tỉ lệ lớn nhất về thể tích trong đất khoáng điển hình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Thành phần không khí trong đất có vai trò quan trọng đối với cây trồng và sinh vật đất. So với khí quyển, không khí trong đất có đặc điểm khác biệt nào về hàm lượng khí?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Chất hữu cơ trong đất (mùn) có nguồn gốc chính từ đâu và đóng vai trò gì đối với độ phì nhiêu của đất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Xét nghiệm mẫu đất cho thấy tỉ lệ phần trăm các hạt cát, limon và sét lần lượt là 60%, 30% và 10%. Theo thành phần cơ giới, loại đất này được xếp vào nhóm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Loại đất nào sau đây có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng tốt nhất, nhưng cũng dễ bị bí khí và khó thoát nước khi quá ẩm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Phản ứng dung dịch đất (pH đất) là một tính chất hóa học quan trọng. Đất chua có độ pH như thế nào và ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của cây trồng ra sao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Để cải tạo đất chua, biện pháp nào sau đây được sử dụng phổ biến để nâng độ pH của đất lên mức phù hợp cho cây trồng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Sinh vật đất đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ phì nhiêu của đất. Nhóm sinh vật nào sau đây có khả năng phân giải chất hữu cơ phức tạp thành chất dinh dưỡng dễ hấp thụ cho cây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Quá trình nào sau đây do vi sinh vật đất thực hiện, giúp chuyển đổi nitơ tự do trong không khí thành dạng nitơ mà cây trồng có thể hấp thụ được?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Độ phì nhiêu của đất được hiểu là khả năng của đất cung cấp các yếu tố cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của độ phì nhiêu đất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Một người nông dân muốn trồng rau màu trên đất cát. Để cải thiện khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng của đất, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Đất bị nhiễm mặn thường có pH cao và hàm lượng muối hòa tan lớn, gây khó khăn cho cây trồng. Biện pháp nào sau đây giúp cải tạo đất mặn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Tại sao việc duy trì độ xốp của đất lại quan trọng đối với sự phát triển của rễ cây và hoạt động của vi sinh vật đất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong các tính chất vật lý của đất, yếu tố nào quyết định trực tiếp đến khả năng giữ nước, thoát nước và độ thông thoáng của đất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Hoạt động canh tác nào sau đây có thể làm suy giảm cấu trúc đất và giảm độ phì nhiêu nếu không được thực hiện đúng cách?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Để đánh giá độ chua, kiềm hay trung tính của đất, người ta sử dụng chỉ số nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Vi sinh vật đất tham gia vào chu trình dinh dưỡng nào quan trọng nhất cho cây trồng, bằng cách chuyển hóa các hợp chất chứa nguyên tố này từ dạng khó hấp thụ sang dễ hấp thụ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Loại đất nào thường có màu đen hoặc nâu sẫm do chứa nhiều chất hữu cơ và có độ phì nhiêu tự nhiên cao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong các loại phân bón hữu cơ, loại phân nào được tạo ra từ quá trình ủ phân xanh, rơm rạ, và các phế phẩm nông nghiệp khác, giúp cải tạo đất và cung cấp dinh dưỡng cho cây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Một mẫu đất được xác định là đất trung tính. Khoảng giá trị pH nào sau đây là phù hợp với đất trung tính?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Cây trồng hấp thụ nước và chất dinh dưỡng chủ yếu qua bộ phận nào của rễ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Để cải thiện cấu trúc đất sét nặng, biện pháp nào sau đây giúp làm cho đất tơi xốp hơn, tăng khả năng thoát nước và thoáng khí?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Hiện tượng nào sau đây xảy ra khi đất bị xói mòn, làm suy giảm chất lượng đất trồng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Biện pháp canh tác nào sau đây giúp hạn chế xói mòn đất trên đất dốc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong quá trình hình thành đất, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định thành phần khoáng vật ban đầu của đất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Sinh vật đất có vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ sinh thái đất khỏe mạnh. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của sinh vật đất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Để xác định thành phần cơ giới của đất bằng phương pháp đơn giản tại nhà, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Nếu đất trồng có biểu hiện bạc màu, nghèo dinh dưỡng và cây trồng sinh trưởng kém, rất có thể đất đang thiếu thành phần nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong hệ thống canh tác bền vững, việc sử dụng phân bón hữu cơ mang lại lợi ích gì cho đất trồng so với phân bón hóa học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để bảo vệ đất trồng, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc duy trì lớp phủ thực vật trên bề mặt đất, hạn chế tác động trực tiếp của mưa và gió?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thành phần nào sau đây của đất trồng được xem là nền tảng vật chất, quyết định cấu trúc và độ tơi xốp của đất?

  • A. Chất rắn (vô cơ và hữu cơ)
  • B. Nước
  • C. Không khí
  • D. Sinh vật đất

Câu 2: Vì sao thành phần hữu cơ (chất mùn) lại có vai trò quan trọng đối với độ phì nhiêu của đất?

  • A. Chất hữu cơ làm tăng độ pH của đất, giúp cây dễ hấp thụ dinh dưỡng hơn.
  • B. Chất hữu cơ cung cấp trực tiếp các nguyên tố đa lượng cho cây trồng.
  • C. Chất hữu cơ cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và cung cấp dinh dưỡng từ từ.
  • D. Chất hữu cơ tiêu diệt các vi sinh vật có hại trong đất, bảo vệ rễ cây.

Câu 3: Trong thành phần không khí của đất, nồng độ khí CO2 thường cao hơn so với khí quyển. Nguyên nhân chính là do đâu?

  • A. Do CO2 từ khí quyển khuếch tán vào đất nhanh hơn O2.
  • B. Do quá trình hô hấp của rễ cây và sinh vật đất thải ra CO2.
  • C. Do phản ứng hóa học giữa các chất khoáng trong đất tạo ra CO2.
  • D. Do sự phân hủy chất hữu cơ trong điều kiện yếm khí tạo ra CO2.

Câu 4: Đất sét có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng tốt hơn đất cát. Tính chất nào của đất sét quyết định điều này?

  • A. Màu sắc sẫm màu của đất sét hấp thụ nước tốt hơn.
  • B. Đất sét có độ pH trung tính, tạo điều kiện giữ dinh dưỡng.
  • C. Đất sét chứa nhiều chất hữu cơ hơn đất cát.
  • D. Kích thước hạt đất sét nhỏ, diện tích bề mặt lớn, giữ nước và ion dinh dưỡng.

Câu 5: Phản ứng của dung dịch đất (pH đất) ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào sau đây trong đất?

  • A. Độ tơi xốp của đất.
  • B. Khả năng thoát nước của đất.
  • C. Độ hòa tan và khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng của cây.
  • D. Hoạt động của các loài sinh vậtMacro trong đất.

Câu 6: Để cải tạo đất trồng bị chua, biện pháp nào sau đây được sử dụng phổ biến và hiệu quả nhất?

  • A. Bón phân đạm.
  • B. Bón vôi.
  • C. Tăng cường tưới nước.
  • D. Cày xới đất thường xuyên.

Câu 7: Hoạt động của vi sinh vật trong đất có vai trò quan trọng nhất đối với quá trình nào?

  • A. Cải thiện độ thoáng khí của đất.
  • B. Giữ nước cho đất.
  • C. Ổn định cấu trúc đất.
  • D. Phân giải chất hữu cơ và chuyển hóa dinh dưỡng.

Câu 8: Đất nào sau đây có khả năng thoát nước nhanh nhất và dễ bị khô hạn?

  • A. Đất cát.
  • B. Đất thịt.
  • C. Đất sét.
  • D. Đất phù sa.

Câu 9: Loại đất nào thường có phản ứng kiềm (pH > 7,5)?

  • A. Đất rừng.
  • B. Đất phù sa.
  • C. Đất mặn.
  • D. Đất đỏ bazan.

Câu 10: Tính chất nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm tính chất vật lý của đất?

  • A. Thành phần cơ giới.
  • B. Độ xốp.
  • C. Khả năng giữ nước.
  • D. Phản ứng dung dịch đất (pH).

Câu 11: Để tăng cường hoạt động của vi sinh vật có lợi trong đất, biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên?

  • A. Bón phân hóa học.
  • B. Bón phân hữu cơ.
  • C. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.
  • D. Cày sâu đất.

Câu 12: Cây trồng hấp thụ nước và chất dinh dưỡng chủ yếu từ thành phần nào của đất?

  • A. Chất rắn.
  • B. Không khí.
  • C. Dung dịch đất (nước và chất hòa tan).
  • D. Sinh vật đất.

Câu 13: Đất có thành phần cơ giới là đất thịt nặng sẽ có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Dễ thoát nước và thoáng khí.
  • B. Nóng nhanh vào mùa hè và lạnh nhanh vào mùa đông.
  • C. Nghèo chất dinh dưỡng.
  • D. Khó thoát nước, giữ ẩm tốt.

Câu 14: Trong canh tác nông nghiệp, việc cày xới đất có tác động trực tiếp đến tính chất nào của đất?

  • A. Độ tơi xốp và thoáng khí.
  • B. Độ pH.
  • C. Hàm lượng chất hữu cơ.
  • D. Hoạt động của vi sinh vật.

Câu 15: Cho sơ đồ về thành phần của đất trồng. Thành phần X chiếm tỉ lệ lớn nhất và quyết định cấu trúc đất. Thành phần X là gì?

  • A. Không khí.
  • B. Chất rắn.
  • C. Nước.
  • D. Sinh vật đất.

Câu 16: Một mẫu đất được xác định có độ pH = 5. Đất này thuộc loại phản ứng dung dịch đất nào và cần biện pháp cải tạo gì?

  • A. Trung tính, bón phân hữu cơ.
  • B. Kiềm, bón phân lân.
  • C. Chua, bón vôi.
  • D. Mặn, rửa mặn.

Câu 17: Đất phù sa được đánh giá là loại đất tốt cho nông nghiệp vì có nhiều ưu điểm. Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải của đất phù sa?

  • A. Giàu chất dinh dưỡng.
  • B. Tơi xốp, thoáng khí.
  • C. Giữ ẩm tốt.
  • D. Thoát nước nhanh.

Câu 18: Nếu đất trồng thiếu không khí, rễ cây sẽ gặp phải vấn đề gì?

  • A. Không hấp thụ được nước.
  • B. Không hô hấp được và bị ngạt.
  • C. Hấp thụ dinh dưỡng kém.
  • D. Dễ bị sâu bệnh tấn công.

Câu 19: Đất trồng lý tưởng cho cây sinh trưởng và phát triển tốt cần đảm bảo sự cân đối giữa các thành phần nào?

  • A. Chất rắn và nước.
  • B. Nước và không khí.
  • C. Chất rắn và sinh vật đất.
  • D. Chất rắn, nước, không khí và sinh vật đất.

Câu 20: Trong các loại đất sau, loại đất nào có thành phần sét chiếm tỉ lệ cao nhất?

  • A. Đất cát.
  • B. Đất thịt pha cát.
  • C. Đất sét nặng.
  • D. Đất mùn.

Câu 21: Để xác định thành phần cơ giới của đất, người ta thường dựa vào yếu tố nào?

  • A. Tỉ lệ các hạt cát, limon, sét.
  • B. Màu sắc của đất.
  • C. Độ pH của đất.
  • D. Hàm lượng chất hữu cơ trong đất.

Câu 22: Nếu quan sát thấy đất có màu xám hoặc trắng, có lớp muối kết tinh trên bề mặt, có thể nhận định sơ bộ đất đó thuộc loại nào?

  • A. Đất chua.
  • B. Đất bazan.
  • C. Đất phù sa.
  • D. Đất mặn.

Câu 23: Trong điều kiện thiếu oxy, quá trình phân giải chất hữu cơ trong đất chủ yếu diễn ra theo hướng nào?

  • A. Khoáng hóa hoàn toàn thành CO2 và H2O.
  • B. Tạo thành mùn nhanh chóng.
  • C. Tạo ra các chất trung gian như axit hữu cơ, CH4, H2S.
  • D. Không diễn ra quá trình phân giải.

Câu 24: Một người nông dân muốn trồng cây ăn quả lâu năm trên đất đồi. Loại đất nào sau đây sẽ phù hợp nhất, xét về khả năng thoát nước và giữ dinh dưỡng?

  • A. Đất cát ven biển.
  • B. Đất đỏ bazan.
  • C. Đất sét ven sông.
  • D. Đất than bùn.

Câu 25: Để cải thiện khả năng giữ nước của đất cát, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả lâu dài và bền vững nhất?

  • A. Tưới nước thường xuyên.
  • B. Bón phân hóa học giữ ẩm.
  • C. Bón phân hữu cơ và trồng cây che phủ đất.
  • D. Sử dụng màng phủ nông nghiệp.

Câu 26: Tại sao đất trồng cần có cả nước và không khí?

  • A. Nước để hòa tan dinh dưỡng, không khí để giữ ấm đất.
  • B. Nước để cây quang hợp, không khí để vi sinh vật phát triển.
  • C. Nước để vận chuyển dinh dưỡng, không khí để tạo độ tơi xốp.
  • D. Nước cung cấp môi trường và dinh dưỡng, không khí cho rễ và sinh vật hô hấp.

Câu 27: Phản ứng trung tính của dung dịch đất (pH = 6,5 - 7,5) được xem là tối ưu cho sự phát triển của đa số cây trồng. Vì sao?

  • A. pH trung tính giúp đất giữ nước tốt nhất.
  • B. pH trung tính giúp các chất dinh dưỡng dễ hòa tan và cây dễ hấp thụ.
  • C. pH trung tính tạo điều kiện cho vi sinh vật cố định đạm hoạt động mạnh nhất.
  • D. pH trung tính giúp đất có cấu trúc tơi xốp nhất.

Câu 28: Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện đồng thời cả tính chất vật lý, hóa học và sinh học của đất?

  • A. Bón phân hóa học cân đối.
  • B. Cày sâu, bừa kỹ.
  • C. Sử dụng phân hữu cơ và canh tác xen canh.
  • D. Tưới nước và bón vôi định kỳ.

Câu 29: Khi đất bị xói mòn, thành phần nào của đất thường bị mất đi đầu tiên và gây hậu quả nghiêm trọng nhất cho độ phì nhiêu?

  • A. Lớp đất mặt chứa chất hữu cơ.
  • B. Các hạt cát lớn.
  • C. Nước trong đất.
  • D. Không khí trong đất.

Câu 30: Để đánh giá độ phì nhiêu của đất trồng, người ta thường dựa vào tổng hợp các yếu tố nào?

  • A. Chỉ các tính chất vật lý của đất.
  • B. Chỉ các tính chất hóa học của đất.
  • C. Chỉ các tính chất sinh học của đất.
  • D. Tổng hợp các tính chất vật lý, hóa học và sinh học của đất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Thành phần nào sau đây của đất trồng được xem là nền tảng vật chất, quyết định cấu trúc và độ tơi xốp của đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Vì sao thành phần hữu cơ (chất mùn) lại có vai trò quan trọng đối với độ phì nhiêu của đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong thành phần không khí của đất, nồng độ khí CO2 thường cao hơn so với khí quyển. Nguyên nhân chính là do đâu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Đất sét có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng tốt hơn đất cát. Tính chất nào của đất sét quyết định điều này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Phản ứng của dung dịch đất (pH đất) ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào sau đây trong đất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Để cải tạo đất trồng bị chua, biện pháp nào sau đây được sử dụng phổ biến và hiệu quả nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Hoạt động của vi sinh vật trong đất có vai trò quan trọng nhất đối với quá trình nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Đất nào sau đây có khả năng thoát nước nhanh nhất và dễ bị khô hạn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Loại đất nào thường có phản ứng kiềm (pH > 7,5)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Tính chất nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm tính chất vật lý của đất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Để tăng cường hoạt động của vi sinh vật có lợi trong đất, biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Cây trồng hấp thụ nước và chất dinh dưỡng chủ yếu từ thành phần nào của đất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Đất có thành phần cơ giới là đất thịt nặng sẽ có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong canh tác nông nghiệp, việc cày xới đất có tác động trực tiếp đến tính chất nào của đất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Cho sơ đồ về thành phần của đất trồng. Thành phần X chiếm tỉ lệ lớn nhất và quyết định cấu trúc đất. Thành phần X là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Một mẫu đất được xác định có độ pH = 5. Đất này thuộc loại phản ứng dung dịch đất nào và cần biện pháp cải tạo gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Đất phù sa được đánh giá là loại đất tốt cho nông nghiệp vì có nhiều ưu điểm. Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải của đất phù sa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Nếu đất trồng thiếu không khí, rễ cây sẽ gặp phải vấn đề gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Đất trồng lý tưởng cho cây sinh trưởng và phát triển tốt cần đảm bảo sự cân đối giữa các thành phần nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong các loại đất sau, loại đất nào có thành phần sét chiếm tỉ lệ cao nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Để xác định thành phần cơ giới của đất, người ta thường dựa vào yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Nếu quan sát thấy đất có màu xám hoặc trắng, có lớp muối kết tinh trên bề mặt, có thể nhận định sơ bộ đất đó thuộc loại nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong điều kiện thiếu oxy, quá trình phân giải chất hữu cơ trong đất chủ yếu diễn ra theo hướng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Một người nông dân muốn trồng cây ăn quả lâu năm trên đất đồi. Loại đất nào sau đây sẽ phù hợp nhất, xét về khả năng thoát nước và giữ dinh dưỡng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Để cải thiện khả năng giữ nước của đất cát, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả lâu dài và bền vững nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Tại sao đất trồng cần có cả nước và không khí?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Phản ứng trung tính của dung dịch đất (pH = 6,5 - 7,5) được xem là tối ưu cho sự phát triển của đa số cây trồng. Vì sao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện đồng thời cả tính chất vật lý, hóa học và sinh học của đất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Khi đất bị xói mòn, thành phần nào của đất thường bị mất đi đầu tiên và gây hậu quả nghiêm trọng nhất cho độ phì nhiêu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để đánh giá độ phì nhiêu của đất trồng, người ta thường dựa vào tổng hợp các yếu tố nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thành phần nào sau đây của đất trồng đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp chất dinh dưỡng trực tiếp cho cây trồng?

  • A. Nước trong đất
  • B. Không khí trong đất
  • C. Chất khoáng
  • D. Chất hữu cơ

Câu 2: Vì sao thành phần không khí trong đất lại có hàm lượng CO2 cao hơn so với không khí trong khí quyển?

  • A. Do quá trình quang hợp của cây diễn ra trong đất.
  • B. Do hoạt động hô hấp của rễ cây và vi sinh vật đất.
  • C. Do sự phân hủy chất khoáng trong đất tạo ra CO2.
  • D. Do CO2 từ khí quyển khuếch tán vào đất nhiều hơn O2.

Câu 3: Đất sét có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng tốt hơn đất cát là do yếu tố nào?

  • A. Kích thước hạt của đất sét nhỏ hơn đất cát.
  • B. Đất sét chứa nhiều chất hữu cơ hơn đất cát.
  • C. Đất sét có màu sẫm hơn đất cát.
  • D. Đất sét có nguồn gốc từ đá mẹ khác với đất cát.

Câu 4: Loại đất nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng cho việc trồng lúa nước do khả năng giữ nước tốt?

  • A. Đất cát pha
  • B. Đất mùn
  • C. Đất thịt nặng
  • D. Đất phù sa

Câu 5: Phản ứng của dung dịch đất được đo bằng độ pH. Đất chua có độ pH như thế nào và ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của cây trồng ra sao?

  • A. pH < 6,5, có thể gây độc và hạn chế hấp thu dinh dưỡng.
  • B. pH = 7, là môi trường lý tưởng cho hầu hết cây trồng.
  • C. pH > 7,5, giúp cây trồng hấp thụ tốt các chất dinh dưỡng.
  • D. pH từ 6,5 - 7,5, thường gây ra hiện tượng ngộ độc cho cây.

Câu 6: Để cải tạo đất chua, biện pháp nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất trong nông nghiệp?

  • A. Bón phân hữu cơ
  • B. Trồng cây chịu chua
  • C. Bón vôi
  • D. Tưới nước thường xuyên

Câu 7: Trong các tính chất sinh học của đất, hoạt động của vi sinh vật có vai trò gì quan trọng nhất?

  • A. Cải thiện cấu trúc đất
  • B. Phân hủy chất hữu cơ và chuyển hóa dinh dưỡng
  • C. Tạo độ thông thoáng cho đất
  • D. Giữ ẩm cho đất

Câu 8: Biện pháp canh tác nào sau đây giúp tăng cường hoạt động của vi sinh vật có lợi trong đất?

  • A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học
  • B. Cày xới đất thường xuyên
  • C. Bón phân hóa học
  • D. Bón phân hữu cơ

Câu 9: Đất có thành phần cơ giới là đất cát pha có đặc điểm gì nổi bật về khả năng thoát nước và giữ chất dinh dưỡng?

  • A. Thoát nước tốt, giữ chất dinh dưỡng kém.
  • B. Thoát nước kém, giữ chất dinh dưỡng tốt.
  • C. Thoát nước và giữ chất dinh dưỡng đều tốt.
  • D. Thoát nước và giữ chất dinh dưỡng đều kém.

Câu 10: Để đánh giá độ phì nhiêu của đất, người ta thường dựa vào những nhóm tính chất nào của đất?

  • A. Tính chất lý học và hóa học
  • B. Tính chất hóa học và sinh học
  • C. Tính chất lý học và sinh học
  • D. Cả tính chất lý học, hóa học và sinh học

Câu 11: Khi đất bị nhiễm mặn, nồng độ muối hòa tan trong đất tăng cao. Điều này gây ảnh hưởng trực tiếp đến cây trồng như thế nào?

  • A. Cây hấp thụ quá nhiều nước.
  • B. Cây bị thiếu nước do khó hút nước.
  • C. Cây hấp thụ quá nhiều chất dinh dưỡng.
  • D. Cây bị ngộ độc chất dinh dưỡng.

Câu 12: Trong một thí nghiệm, người ta trồng cây trên 3 loại đất khác nhau: đất cát, đất thịt pha cát và đất thịt nặng. Loại đất nào có khả năng cung cấp oxy tốt nhất cho rễ cây?

  • A. Đất cát
  • B. Đất thịt pha cát
  • C. Đất thịt nặng
  • D. Cả ba loại đất có khả năng cung cấp oxy như nhau

Câu 13: Để cải thiện cấu trúc đất và tăng khả năng giữ nước, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Cày sâu, bừa kỹ
  • B. Bón chất hữu cơ
  • C. Sử dụng phân bón hóa học
  • D. Luân canh cây trồng

Câu 14: Phản ứng kiềm của đất (pH > 7,5) có thể gây ra hiện tượng gì đối với một số chất dinh dưỡng trung và vi lượng trong đất?

  • A. Làm tăng độ hòa tan của tất cả các chất dinh dưỡng.
  • B. Không ảnh hưởng đến độ hòa tan của chất dinh dưỡng.
  • C. Làm giảm độ hòa tan của một số chất dinh dưỡng trung và vi lượng.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ nước của cây.

Câu 15: Loại đất nào sau đây có khả năng đệm tốt, ít bị biến động pH khi có tác động từ bên ngoài (ví dụ: mưa axit, bón phân)?

  • A. Đất cát
  • B. Đất phù sa
  • C. Đất than bùn
  • D. Đất sét

Câu 16: Cho sơ đồ về thành phần của đất trồng. Thành phần "X" trong sơ đồ có thể đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Nước
  • B. Không khí
  • C. Sinh vật đất
  • D. Chất khoáng

Câu 17: Một người nông dân quan sát thấy cây trồng trên ruộng của mình bị vàng lá, còi cọc. Sau khi kiểm tra pH đất, kết quả cho thấy pH = 8. Nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Đất bị thiếu nước
  • B. Đất bị kiềm, thiếu dinh dưỡng vi lượng
  • C. Đất bị nhiễm độc thuốc bảo vệ thực vật
  • D. Đất bị nén chặt, thiếu không khí

Câu 18: Trong các biện pháp cải tạo đất, việc trồng cây phân xanh có tác dụng chính gì đối với tính chất của đất?

  • A. Giảm độ chua của đất
  • B. Tăng độ kiềm của đất
  • C. Cải thiện thành phần cơ giới của đất
  • D. Tăng hàm lượng chất hữu cơ và cải thiện tính chất sinh học của đất

Câu 19: Đất có thành phần cơ giới nặng (ví dụ: đất sét) thường có ưu điểm và nhược điểm gì đối với sản xuất nông nghiệp?

  • A. Ưu điểm: giữ nước, dinh dưỡng tốt; Nhược điểm: khó thoát nước, khó canh tác.
  • B. Ưu điểm: dễ thoát nước, dễ canh tác; Nhược điểm: giữ nước, dinh dưỡng kém.
  • C. Ưu điểm: tơi xốp, thoáng khí; Nhược điểm: dễ bị xói mòn.
  • D. Ưu điểm: giàu chất hữu cơ; Nhược điểm: nghèo chất khoáng.

Câu 20: Để xác định thành phần cơ giới của đất, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm?

  • A. Phương pháp đo pH
  • B. Phương pháp quang phổ
  • C. Phương pháp tỷ trọng kế
  • D. Phương pháp sắc ký

Câu 21: Trong điều kiện thiếu khí (ví dụ: đất bị ngập úng), vi sinh vật đất thực hiện quá trình nào sau đây?

  • A. Quang hợp
  • B. Hô hấp kỵ khí
  • C. Cố định đạm
  • D. Oxy hóa chất hữu cơ

Câu 22: Tính chất nào của đất ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giữ và cung cấp nước cho cây trồng trong mùa khô hạn?

  • A. Độ pH
  • B. Độ phì nhiêu
  • C. Khả năng giữ nước (dung thủy)
  • D. Độ thoáng khí

Câu 23: Việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến tính chất hóa học của đất?

  • A. Cải thiện độ pH đất
  • B. Tăng cường hoạt động vi sinh vật
  • C. Giảm độ mặn của đất
  • D. Gây ô nhiễm và mất cân bằng dinh dưỡng, thay đổi pH đất

Câu 24: Trong hệ sinh thái đất, giun đất đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với cấu trúc và độ phì nhiêu của đất?

  • A. Gây hại cho rễ cây
  • B. Cải thiện cấu trúc đất và tăng độ phì nhiêu
  • C. Làm giảm độ pH của đất
  • D. Gây nén chặt đất

Câu 25: Cho biểu đồ thể hiện tỷ lệ các hạt cát, limon và sét trong 3 mẫu đất A, B, C. Mẫu đất nào có khả năng thoát nước nhanh nhất?

  • A. Mẫu đất A (giả định có tỷ lệ cát cao nhất)
  • B. Mẫu đất B (giả định có tỷ lệ limon cao nhất)
  • C. Mẫu đất C (giả định có tỷ lệ sét cao nhất)
  • D. Cả ba mẫu đất có khả năng thoát nước như nhau

Câu 26: Trong quá trình hình thành đất, yếu tố nào đóng vai trò quyết định đến thành phần khoáng vật ban đầu của đất?

  • A. Khí hậu
  • B. Sinh vật
  • C. Địa hình
  • D. Đá mẹ

Câu 27: Để tăng độ phì nhiêu của đất nghèo dinh dưỡng, biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và thân thiện với môi trường nhất?

  • A. Sử dụng phân bón hóa học liều cao
  • B. Sử dụng thuốc trừ cỏ hóa học
  • C. Sử dụng phân hữu cơ và canh tác xen canh, luân canh
  • D. Đốt rơm rạ sau thu hoạch để lấy tro bón ruộng

Câu 28: Hoạt động nông nghiệp nào sau đây có thể dẫn đến tình trạng thoái hóa đất, làm suy giảm tính chất của đất trồng?

  • A. Canh tác độc canh liên tục và lạm dụng phân bón hóa học
  • B. Trồng cây che phủ đất và bón phân hữu cơ
  • C. Canh tác theo đường đồng mức và làm ruộng bậc thang
  • D. Áp dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm nước

Câu 29: Vì sao đất phù sa lại được coi là loại đất trồng tốt và có độ phì nhiêu cao?

  • A. Do có thành phần cát lớn và khả năng thoát nước tốt.
  • B. Do được bồi đắp thường xuyên, giàu dinh dưỡng và có khả năng giữ ẩm tốt.
  • C. Do có độ pH trung tính và giàu vi sinh vật có lợi.
  • D. Do có màu đen và hấp thụ nhiệt tốt.

Câu 30: Để bảo vệ đất trồng, biện pháp nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc ngăn ngừa xói mòn đất trên vùng đồi núi?

  • A. Bón vôi cho đất
  • B. Sử dụng phân bón hóa học
  • C. Trồng cây theo đường đồng mức và làm ruộng bậc thang
  • D. Cày sâu đất

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Thành phần nào sau đây của đất trồng đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp chất dinh dưỡng trực tiếp cho cây trồng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Vì sao thành phần không khí trong đất lại có hàm lượng CO2 cao hơn so với không khí trong khí quyển?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đất sét có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng tốt hơn đất cát là do yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Loại đất nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng cho việc trồng lúa nước do khả năng giữ nước tốt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phản ứng của dung dịch đất được đo bằng độ pH. Đất chua có độ pH như thế nào và ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của cây trồng ra sao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Để cải tạo đất chua, biện pháp nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất trong nông nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong các tính chất sinh học của đất, hoạt động của vi sinh vật có vai trò gì quan trọng nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Biện pháp canh tác nào sau đây giúp tăng cường hoạt động của vi sinh vật có lợi trong đất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đất có thành phần cơ giới là đất cát pha có đặc điểm gì nổi bật về khả năng thoát nước và giữ chất dinh dưỡng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Để đánh giá độ phì nhiêu của đất, người ta thường dựa vào những nhóm tính chất nào của đất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi đất bị nhiễm mặn, nồng độ muối hòa tan trong đất tăng cao. Điều này gây ảnh hưởng trực tiếp đến cây trồng như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong một thí nghiệm, người ta trồng cây trên 3 loại đất khác nhau: đất cát, đất thịt pha cát và đất thịt nặng. Loại đất nào có khả năng cung cấp oxy tốt nhất cho rễ cây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Để cải thiện cấu trúc đất và tăng khả năng giữ nước, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phản ứng kiềm của đất (pH > 7,5) có thể gây ra hiện tượng gì đối với một số chất dinh dưỡng trung và vi lượng trong đất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Loại đất nào sau đây có khả năng đệm tốt, ít bị biến động pH khi có tác động từ bên ngoài (ví dụ: mưa axit, bón phân)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Cho sơ đồ về thành phần của đất trồng. Thành phần 'X' trong sơ đồ có thể đại diện cho yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một người nông dân quan sát thấy cây trồng trên ruộng của mình bị vàng lá, còi cọc. Sau khi kiểm tra pH đất, kết quả cho thấy pH = 8. Nguyên nhân có thể là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong các biện pháp cải tạo đất, việc trồng cây phân xanh có tác dụng chính gì đối với tính chất của đất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đất có thành phần cơ giới nặng (ví dụ: đất sét) thường có ưu điểm và nhược điểm gì đối với sản xuất nông nghiệp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Để xác định thành phần cơ giới của đất, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong điều kiện thiếu khí (ví dụ: đất bị ngập úng), vi sinh vật đất thực hiện quá trình nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tính chất nào của đất ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giữ và cung cấp nước cho cây trồng trong mùa khô hạn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến tính chất hóa học của đất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong hệ sinh thái đất, giun đất đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với cấu trúc và độ phì nhiêu của đất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Cho biểu đồ thể hiện tỷ lệ các hạt cát, limon và sét trong 3 mẫu đất A, B, C. Mẫu đất nào có khả năng thoát nước nhanh nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong quá trình hình thành đất, yếu tố nào đóng vai trò quyết định đến thành phần khoáng vật ban đầu của đất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để tăng độ phì nhiêu của đất nghèo dinh dưỡng, biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và thân thiện với môi trường nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Hoạt động nông nghiệp nào sau đây có thể dẫn đến tình trạng thoái hóa đất, làm suy giảm tính chất của đất trồng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Vì sao đất phù sa lại được coi là loại đất trồng tốt và có độ phì nhiêu cao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để bảo vệ đất trồng, biện pháp nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc ngăn ngừa xói mòn đất trên vùng đồi núi?

Xem kết quả