Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất một số giá thể trồng cây - Đề 02
Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 6: Ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất một số giá thể trồng cây - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Giá thể trồng cây là vật liệu được sử dụng để thay thế đất trồng truyền thống. Chức năng quan trọng nhất của giá thể là gì?
- A. Cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho cây suốt vòng đời.
- B. Tiêu diệt hoàn toàn sâu bệnh hại có trong môi trường trồng.
- C. Giúp cây quang hợp hiệu quả hơn dưới ánh sáng nhân tạo.
- D. Cung cấp chỗ dựa cho rễ cây, giữ nước và thoáng khí.
Câu 2: Khi lựa chọn giá thể cho phương pháp trồng cây không dùng đất (thủy canh, khí canh), yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hàng đầu?
- A. Độ trơ về mặt hóa học (ít phản ứng với dung dịch dinh dưỡng).
- B. Hàm lượng dinh dưỡng hữu cơ cao sẵn có trong giá thể.
- C. Khả năng phân hủy sinh học nhanh chóng sau mỗi vụ trồng.
- D. Màu sắc giá thể hấp dẫn, tăng tính thẩm mỹ cho vườn.
Câu 3: Giá thể hữu cơ và giá thể vô cơ khác nhau chủ yếu ở điểm nào?
- A. Khả năng giữ nước.
- B. Kích thước hạt.
- C. Nguồn gốc hình thành.
- D. Trọng lượng riêng.
Câu 4: Rêu than bùn (Peat moss) là một loại giá thể hữu cơ phổ biến. Đặc tính nào của rêu than bùn khiến nó được ưa chuộng trong việc ươm hạt và giâm cành?
- A. Cung cấp nhiều khoáng chất đa lượng.
- B. Khả năng giữ ẩm tốt và cấu trúc tơi xốp.
- C. pH kiềm tự nhiên, phù hợp cho mọi loại cây.
- D. Có chứa các chất kích thích ra rễ tự nhiên mạnh.
Câu 5: Xơ dừa thô chứa hàm lượng tannin và lignin cao, có thể gây ức chế sinh trưởng cho cây trồng. Công đoạn xử lý tannin và lignin trong quy trình sản xuất giá thể xơ dừa nhằm mục đích chính là gì?
- A. Loại bỏ hoặc giảm thiểu các chất gây hại cho cây.
- B. Tăng trọng lượng của xơ dừa.
- C. Giúp xơ dừa kết dính tốt hơn khi ép viên.
- D. Tăng hàm lượng dinh dưỡng đạm cho giá thể.
Câu 6: Quy trình sản xuất viên nén xơ dừa bao gồm nhiều bước. Nếu bỏ qua bước
- A. Viên nén sẽ khó nở ra khi ngâm nước.
- B. Hàm lượng kali trong giá thể sẽ tăng đột ngột.
- C. Các chất hữu cơ chưa phân hủy hết vẫn có thể gây hại cho rễ cây non.
- D. Viên nén sẽ bị nấm mốc tấn công nhanh chóng.
Câu 7: Đá trân châu Perlite là giá thể vô cơ được tạo ra từ quá trình nung nóng khoáng vật Perlite ở nhiệt độ cao. Đặc điểm nổi bật nào của Perlite khiến nó thường được trộn vào các loại giá thể khác (như xơ dừa, rêu than bùn)?
- A. Cung cấp nguồn sắt dồi dào.
- B. Tăng khả năng giữ dinh dưỡng cho giá thể.
- C. Hạ độ pH của giá thể.
- D. Tăng độ tơi xốp và thoát nước, cải thiện sự thông khí cho rễ.
Câu 8: Đá Vermiculite, tương tự Perlite, là giá thể vô cơ được nung nở. Tuy nhiên, Vermiculite có khả năng giữ ẩm và giữ dinh dưỡng (CEC) tốt hơn Perlite. Dựa vào đặc tính này, Vermiculite thường được sử dụng trong ứng dụng nào?
- A. Hỗn hợp ươm hạt giống hoặc giâm cành cần giữ ẩm ổn định.
- B. Lớp thoát nước dưới đáy chậu cho cây ưa khô hạn.
- C. Giá thể chính cho hệ thống thủy canh tuần hoàn.
- D. Vật liệu phủ bề mặt để ngăn côn trùng.
Câu 9: Sỏi nhẹ Keramzit được sản xuất bằng cách nung đất sét ở nhiệt độ cao. Đặc điểm nào của Keramzit giúp nó trở thành giá thể phổ biến trong các hệ thống thủy canh và làm vật liệu thoát nước?
- A. Khả năng phân hủy sinh học, cung cấp mùn cho cây.
- B. Trọng lượng nhẹ, độ bền cao, cấu trúc xốp và trơ về hóa học.
- C. Có chứa sẵn các nguyên tố vi lượng cần thiết cho cây.
- D. Khả năng diệt khuẩn và nấm bệnh tự nhiên.
Câu 10: So sánh giữa giá thể hữu cơ (như xơ dừa, rêu than bùn) và giá thể vô cơ (như Perlite, Vermiculite, Keramzit), giá thể hữu cơ thường có ưu điểm gì nổi bật?
- A. Hoàn toàn không chứa mầm bệnh.
- B. Rất bền vững, không bị phân hủy theo thời gian.
- C. Có khả năng giữ ẩm và giữ dinh dưỡng tốt hơn.
- D. Trọng lượng luôn nhẹ hơn giá thể vô cơ.
Câu 11: Việc sử dụng giá thể trong trồng trọt hiện đại, đặc biệt là trong nhà kính hoặc hệ thống không dùng đất, mang lại lợi ích kinh tế và kỹ thuật nào sau đây?
- A. Giảm hoàn toàn nhu cầu sử dụng phân bón.
- B. Loại bỏ tất cả các loại sâu bệnh hại thực vật.
- C. Chỉ cần tưới nước lã mà không cần bổ sung dinh dưỡng.
- D. Kiểm soát môi trường rễ tốt hơn, tối ưu hóa dinh dưỡng, giảm nguy cơ bệnh từ đất.
Câu 12: Một người muốn trồng rau mầm trong nhà. Loại giá thể nào sau đây sẽ là lựa chọn phù hợp nhất dựa trên đặc tính của nó?
- A. Sỏi nhẹ Keramzit (chủ yếu dùng cho cây trưởng thành hoặc thoát nước).
- B. Viên nén xơ dừa đã qua xử lý (nhẹ, sạch, giữ ẩm tốt, dễ sử dụng cho diện tích nhỏ).
- C. Đá Perlite hạt lớn (chủ yếu để trộn tăng thoáng khí, ít giữ ẩm cho hạt nảy mầm).
- D. Cát xây dựng (dễ bị chặt, giữ ẩm kém).
Câu 13: Trong quy trình sản xuất viên nén xơ dừa, sau bước tách mụn dừa thô, cần thực hiện bước xử lý tannin và lignin. Mục đích của bước này là gì?
- A. Giảm độc tính và cải thiện độ pH cho xơ dừa.
- B. Tăng độ cứng của viên nén thành phẩm.
- C. Giúp xơ dừa hút nước nhanh hơn.
- D. Thêm các vi sinh vật có lợi vào xơ dừa.
Câu 14: Công nghệ sản xuất giá thể sỏi nhẹ Keramzit sử dụng nguyên liệu chính là đất sét. Quá trình nung ở nhiệt độ cao làm cho đất sét nở ra tạo thành các hạt xốp. Đặc tính xốp này mang lại lợi ích gì cho rễ cây khi sử dụng Keramzit làm giá thể?
- A. Kích thích rễ tiết ra axit hữu cơ.
- B. Ngăn chặn sự hấp thụ nước của rễ.
- C. Tăng nhiệt độ vùng rễ.
- D. Cung cấp không gian thoáng khí cho rễ hô hấp.
Câu 15: So với việc sử dụng đất truyền thống, việc ứng dụng công nghệ cao để sản xuất và sử dụng các loại giá thể như viên nén xơ dừa hay Keramzit có thể giúp tiết kiệm tài nguyên nào?
- A. Năng lượng điện dùng cho chiếu sáng.
- B. Diện tích đất nông nghiệp (khi trồng trong nhà kính, trên sân thượng...).
- C. Lượng CO2 trong không khí.
- D. Hạt giống cây trồng.
Câu 16: Một nông dân sử dụng xơ dừa thô chưa qua xử lý để trồng cây cà chua. Sau một thời gian, cây có biểu hiện còi cọc, lá vàng úa, rễ kém phát triển. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra tình trạng này?
- A. Xơ dừa có quá nhiều dinh dưỡng, gây ngộ độc cho cây.
- B. Xơ dừa giữ nước quá kém, cây bị thiếu nước trầm trọng.
- C. Hàm lượng tannin và lignin trong xơ dừa ức chế sự phát triển của rễ.
- D. Xơ dừa chứa nhiều vi sinh vật có lợi, cạnh tranh dinh dưỡng với cây.
Câu 17: Giá thể sỏi nhẹ Keramzit có một nhược điểm là không giữ được dinh dưỡng. Để khắc phục nhược điểm này khi sử dụng Keramzit trong thủy canh, giải pháp nào sau đây là phù hợp?
- A. Trộn thêm đất thịt vào Keramzit.
- B. Tưới nước lã thường xuyên hơn.
- C. Trồng các loại cây không cần dinh dưỡng.
- D. Cung cấp dinh dưỡng trực tiếp qua dung dịch thủy canh.
Câu 18: Khi lựa chọn giá thể cho cây trồng, ngoài nguồn gốc hữu cơ hay vô cơ, người trồng cần xem xét các yếu tố vật lý nào của giá thể để đảm bảo sự phát triển tốt cho rễ?
- A. Màu sắc và mùi hương.
- B. Độ xốp, khả năng giữ ẩm, khả năng thoát nước.
- C. Hàm lượng protein và carbohydrate.
- D. Tốc độ phân hủy trong không khí.
Câu 19: Công nghệ sản xuất viên nén xơ dừa giúp giảm đáng kể thể tích của giá thể. Lợi ích chính của việc giảm thể tích này là gì?
- A. Tăng khả năng giữ nước của xơ dừa.
- B. Giảm thời gian nảy mầm của hạt.
- C. Thuận tiện cho việc vận chuyển, lưu trữ và sử dụng.
- D. Loại bỏ hoàn toàn mầm bệnh và cỏ dại.
Câu 20: Giá thể nào sau đây có nguồn gốc hoàn toàn từ vật liệu tự nhiên không qua xử lý nhiệt độ cao hoặc tổng hợp hóa học phức tạp?
- A. Sỏi nhẹ Keramzit.
- B. Đá trân châu Perlite.
- C. Len đá (Rock wool).
- D. Mùn cưa.
Câu 21: Một trong những ưu điểm của việc sử dụng giá thể vô cơ như Perlite hoặc Keramzit so với giá thể hữu cơ là gì?
- A. Ít hoặc không chứa mầm bệnh và hạt cỏ dại ban đầu.
- B. Cung cấp nhiều dinh dưỡng đa lượng cho cây.
- C. Có khả năng phân hủy sinh học, thân thiện với môi trường khi vứt bỏ.
- D. Giá thành luôn rẻ hơn giá thể hữu cơ.
Câu 22: Tại sao việc kiểm soát độ pH của giá thể lại quan trọng đối với sự phát triển của cây trồng?
- A. pH ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ quang hợp.
- B. pH quyết định màu sắc của hoa và lá.
- C. pH ảnh hưởng đến khả năng hòa tan và hấp thụ dinh dưỡng của rễ cây.
- D. pH chỉ quan trọng đối với cây trồng trong đất, không phải giá thể.
Câu 23: Công nghệ sản xuất giá thể sỏi nhẹ Keramzit giúp tạo ra vật liệu có cấu trúc nhiều lỗ rỗng bên trong. Cấu trúc này đóng vai trò gì?
- A. Làm tăng trọng lượng của hạt sỏi.
- B. Giúp sỏi nhẹ hơn và tăng khả năng giữ nước/thoáng khí.
- C. Tạo ra môi trường yếm khí cho rễ cây.
- D. Làm giảm độ bền cơ học của hạt sỏi.
Câu 24: Một người muốn tái sử dụng giá thể xơ dừa đã qua sử dụng. Việc tái sử dụng này cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn cho vụ trồng tiếp theo?
- A. Chỉ cần phơi khô dưới nắng là đủ.
- B. Trộn thêm thật nhiều phân đạm vào giá thể cũ.
- C. Tái sử dụng ngay lập tức sau khi thu hoạch cây cũ.
- D. Kiểm tra và xử lý mầm bệnh, sâu hại còn sót lại.
Câu 25: Giá thể nào sau đây có khả năng giữ nước kém nhất trong các lựa chọn phổ biến?
- A. Sỏi nhỏ (chủ yếu dùng thoát nước hoặc giá thể trơ cho thủy canh).
- B. Rêu than bùn (giữ nước rất tốt).
- C. Xơ dừa (giữ nước khá tốt sau xử lý).
- D. Đá Vermiculite (giữ nước tốt).
Câu 26: Công nghệ sản xuất giá thể sỏi nhẹ Keramzit từ đất sét là một ví dụ về việc ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất vật liệu trồng trọt nhằm mục đích gì?
- A. Chuyển đổi hoàn toàn vật liệu vô cơ thành hữu cơ.
- B. Tăng hàm lượng kim loại nặng trong giá thể.
- C. Tạo ra vật liệu có tính chất vật lý phù hợp (nhẹ, xốp, bền) từ nguyên liệu thô phổ biến.
- D. Tổng hợp dinh dưỡng trực tiếp trong quá trình sản xuất.
Câu 27: Tại sao việc sử dụng giá thể trong nhà kính hoặc hệ thống trồng trọt hiện đại giúp giảm thiểu đáng kể việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật liên quan đến bệnh hại từ đất?
- A. Giá thể được sản xuất trong môi trường kiểm soát, ít hoặc không chứa mầm bệnh ban đầu.
- B. Các loại giá thể tự động tiêu diệt hết nấm và vi khuẩn gây bệnh.
- C. Cây trồng trên giá thể có khả năng miễn dịch bẩm sinh với mọi bệnh.
- D. Việc tưới nước cho giá thể làm trôi hết mầm bệnh.
Câu 28: Trong quy trình sản xuất viên nén xơ dừa, bước nào giúp loại bỏ phần lớn sợi xơ dài và bụi mịn, chỉ giữ lại phần mụn dừa có kích thước phù hợp?
- A. Dừa nguyên liệu.
- B. Tách mụn dừa thô.
- C. Xử lí tannin, lignin.
- D. Ủ.
Câu 29: Giá thể nào sau đây có nguồn gốc từ khoáng vật tự nhiên và được xử lý nhiệt để tạo thành cấu trúc xốp, nhẹ?
- A. Vỏ cây thông.
- B. Mùn cưa.
- C. Đá Vermiculite.
- D. Rêu than bùn.
Câu 30: Việc sử dụng giá thể trong trồng trọt công nghệ cao, kết hợp với hệ thống tưới nhỏ giọt hoặc thủy canh, cho phép người trồng kiểm soát chính xác yếu tố nào cho cây trồng?
- A. Cường độ ánh sáng tự nhiên.
- B. Lượng CO2 trong không khí ngoài trời.
- C. Số lượng côn trùng thụ phấn.
- D. Lượng nước và dinh dưỡng cung cấp trực tiếp cho vùng rễ.