15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ hiện đại nào trong sản xuất phân bón giúp giảm thiểu thất thoát dinh dưỡng do rửa trôi và bay hơi, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng phân bón?

  • A. Công nghệ vi sinh
  • B. Công nghệ nano
  • C. Công nghệ sản xuất phân tan chậm có kiểm soát
  • D. Công nghệ thủy canh

Câu 2: Phân bón sản xuất bằng công nghệ vi sinh chủ yếu cải thiện điều gì cho đất và cây trồng?

  • A. Cung cấp trực tiếp một lượng lớn các nguyên tố đa lượng (N, P, K) ở dạng dễ tiêu
  • B. Tạo ra lớp vỏ polymer bao bọc hạt phân giúp kiểm soát tốc độ tan
  • C. Giảm kích thước hạt dinh dưỡng xuống mức nanomet để tăng khả năng hấp thụ qua lá
  • D. Tăng cường hoạt động của vi sinh vật có lợi trong đất, cải thiện cấu trúc đất và khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây

Câu 3: Một loại phân bón được quảng cáo có khả năng cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng trong suốt 2-3 tháng chỉ sau một lần bón. Đặc tính này nhiều khả năng là nhờ ứng dụng công nghệ nào?

  • A. Công nghệ vi sinh
  • B. Công nghệ nano
  • C. Công nghệ tan chậm có kiểm soát
  • D. Công nghệ phân bón lá

Câu 4: Vi sinh vật cố định đạm trong phân bón vi sinh có vai trò gì?

  • A. Chuyển hóa nitơ tự do trong không khí thành dạng đạm dễ tiêu cho cây
  • B. Phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp thành dạng đơn giản
  • C. Hòa tan các hợp chất lân khó tan trong đất
  • D. Tiết ra các chất kích thích sinh trưởng cho cây

Câu 5: Nhược điểm lớn nhất của phân bón tan chậm có kiểm soát so với phân bón hóa học thông thường là gì?

  • A. Hiệu quả cung cấp dinh dưỡng rất chậm, không phù hợp với cây trồng ngắn ngày
  • B. Giá thành sản xuất và giá bán thường cao hơn đáng kể
  • C. Dễ bị rửa trôi và bay hơi hơn
  • D. Chỉ phù hợp với một số loại đất nhất định

Câu 6: Phân bón nano, với kích thước hạt dinh dưỡng siêu nhỏ, có ưu điểm nổi bật nào trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng?

  • A. Tạo ra môi trường thuận lợi cho vi sinh vật có lợi phát triển
  • B. Phóng thích dinh dưỡng từ từ theo nhu cầu của cây
  • C. Làm tăng độ xốp và khả năng giữ ẩm của đất
  • D. Tăng diện tích tiếp xúc và khả năng hấp thụ dinh dưỡng qua bề mặt lá và rễ

Câu 7: Khi sử dụng phân hữu cơ vi sinh, người nông dân có thể thấy sự thay đổi tích cực rõ rệt nào về đặc tính của đất sau một thời gian dài sử dụng?

  • A. Đất trở nên tơi xốp hơn, tăng khả năng giữ nước và thoáng khí
  • B. Lượng muối hòa tan trong đất tăng lên đáng kể
  • C. Độ pH của đất luôn duy trì ở mức trung tính (pH=7)
  • D. Giảm hoàn toàn sự xuất hiện của sâu bệnh hại rễ

Câu 8: Lớp vỏ bọc bên ngoài của hạt phân bón tan chậm có kiểm soát thường được làm từ vật liệu gì để điều chỉnh tốc độ giải phóng dinh dưỡng?

  • A. Kim loại nặng
  • B. Polymer sinh học
  • C. Khoáng vật vô cơ
  • D. Than hoạt tính

Câu 9: Nhóm vi sinh vật chuyển hóa lân trong phân bón vi sinh hoạt động như thế nào để cung cấp lân cho cây?

  • A. Tổng hợp lân từ không khí
  • B. Hấp thụ lân từ môi trường và tích lũy trong tế bào
  • C. Tiết axit hữu cơ hoặc enzyme để hòa tan các hợp chất lân khó tan trong đất
  • D. Chuyển hóa lân hữu cơ thành lân vô cơ

Câu 10: Ứng dụng công nghệ nano trong sản xuất phân bón có thể giúp giảm lượng phân bón sử dụng so với phân truyền thống vì lý do nào?

  • A. Kích thước hạt nano siêu nhỏ giúp dinh dưỡng dễ dàng xâm nhập và được cây hấp thụ hiệu quả hơn
  • B. Hạt nano tự di chuyển đến rễ cây mà không cần nước
  • C. Công nghệ nano giúp phân bón không bị rửa trôi hay bay hơi
  • D. Hạt nano phân giải các chất độc hại trong đất

Câu 11: Phân bón tan chậm có kiểm soát giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, chủ yếu là do đâu?

  • A. Chúng không chứa bất kỳ hóa chất nào
  • B. Chúng chỉ sử dụng các nguyên liệu hoàn toàn tự nhiên
  • C. Chúng phân hủy rất nhanh trong môi trường đất
  • D. Tốc độ giải phóng dinh dưỡng được kiểm soát giúp giảm thất thoát vào mạch nước ngầm (rửa trôi) hoặc không khí (bay hơi)

Câu 12: Nhóm vi sinh vật phân giải cellulose trong phân bón vi sinh có vai trò gì trong việc cải tạo đất?

  • A. Cố định đạm từ không khí
  • B. Phân hủy xác bã thực vật (chứa cellulose) thành các chất dinh dưỡng dễ tiêu và mùn
  • C. Tổng hợp các chất kháng sinh chống nấm bệnh
  • D. Hòa tan các khoáng chất trong đất

Câu 13: Một trong những lợi ích kinh tế trực tiếp của việc sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát đối với người nông dân là gì?

  • A. Tiết kiệm công lao động do giảm số lần bón phân
  • B. Giảm chi phí mua phân bón ban đầu
  • C. Tăng giá bán sản phẩm nông nghiệp lên gấp đôi
  • D. Không cần sử dụng thuốc bảo vệ thực vật

Câu 14: So với phân bón hóa học, phân hữu cơ vi sinh có hiệu quả tác động đến cây trồng và đất như thế nào?

  • A. Tác động nhanh và mạnh hơn
  • B. Tác động chậm hơn nhưng bền vững hơn, cải tạo đất lâu dài
  • C. Hiệu quả như nhau về tốc độ và độ bền
  • D. Chỉ có hiệu quả trên cây trồng ngắn ngày

Câu 15: Phân bón nano có thể được sử dụng dưới dạng phun qua lá (phân bón lá) hiệu quả hơn so với phân bón truyền thống nhờ đặc tính nào?

  • A. Chúng có mùi thơm hấp dẫn côn trùng có ích
  • B. Chúng tạo ra lớp màng bảo vệ lá khỏi sâu bệnh
  • C. Kích thước nano giúp các hạt dinh dưỡng dễ dàng thấm qua lớp biểu bì và khí khổng của lá
  • D. Chúng có khả năng tự động tìm đến các bộ phận cần dinh dưỡng trên lá

Câu 16: Công nghệ sản xuất phân bón nào có tiềm năng ứng dụng trong nông nghiệp chính xác (precision agriculture), giúp cung cấp dinh dưỡng đúng lúc và đúng lượng theo nhu cầu phát triển của cây?

  • A. Công nghệ sản xuất phân chuồng ủ hoai
  • B. Công nghệ sản xuất phân đạm urê hạt trong
  • C. Công nghệ sản xuất phân tan chậm có kiểm soát
  • D. Công nghệ sản xuất phân lân nung chảy

Câu 17: Việc sử dụng phân hữu cơ vi sinh thay thế một phần phân hóa học có thể góp phần vào mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững như thế nào?

  • A. Giảm ô nhiễm môi trường đất và nước do hóa chất, cải thiện sức khỏe đất
  • B. Tăng năng suất cây trồng lên gấp nhiều lần ngay lập tức
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng nước tưới
  • D. Giúp cây trồng tự tổng hợp tất cả các nguyên tố dinh dưỡng cần thiết

Câu 18: Khi lựa chọn phân bón tan chậm có kiểm soát, yếu tố nào liên quan đến lớp vỏ bọc là quan trọng nhất để phù hợp với từng loại cây trồng và thời vụ?

  • A. Màu sắc của lớp vỏ
  • B. Độ bóng của lớp vỏ
  • C. Hình dạng của lớp vỏ
  • D. Độ dày và thành phần của lớp vỏ, quyết định tốc độ và thời gian giải phóng dinh dưỡng

Câu 19: Vi sinh vật trong phân bón vi sinh có thể giúp cây trồng tăng cường khả năng chống chịu với điều kiện bất lợi (như hạn hán, sâu bệnh) bằng cách nào?

  • A. Tạo ra lớp vỏ vật lý bảo vệ rễ cây
  • B. Hút nước trực tiếp từ không khí cho cây
  • C. Tổng hợp các chất có lợi (hormone, vitamin) hoặc cạnh tranh/ức chế vi sinh vật gây hại trong vùng rễ
  • D. Làm tăng nhiệt độ đất để cây sinh trưởng nhanh hơn

Câu 20: Công nghệ nano trong sản xuất phân bón đang đối mặt với thách thức lớn nào liên quan đến an toàn và môi trường?

  • A. Tiềm năng độc hại của hạt nano đối với sinh vật đất, nguồn nước và sức khỏe con người nếu không được kiểm soát
  • B. Hạt nano quá lớn để cây trồng hấp thụ
  • C. Công nghệ này đòi hỏi lượng nước rất lớn để sản xuất
  • D. Hạt nano phân hủy quá nhanh trong môi trường tự nhiên

Câu 21: Một loại phân bón được sản xuất bằng cách bao bọc các hạt phân NPK thông thường bằng một lớp vật liệu polyme. Cơ chế giải phóng dinh dưỡng chủ yếu của loại phân bón này là gì?

  • A. Vi sinh vật phân hủy trực tiếp lõi NPK
  • B. Nước thấm qua lớp vỏ và hòa tan dinh dưỡng, sau đó dinh dưỡng khuếch tán ra ngoài lớp vỏ
  • C. Dinh dưỡng được giải phóng dưới tác động của ánh sáng mặt trời
  • D. Lớp vỏ tự động nứt vỡ sau một thời gian nhất định

Câu 22: Nhóm vi sinh vật nào trong phân bón vi sinh đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý các vật liệu hữu cơ như rơm rạ, thân cây sau thu hoạch để tạo thành mùn và dinh dưỡng cho đất?

  • A. Nhóm vi sinh vật cố định đạm
  • B. Nhóm vi sinh vật chuyển hóa lân
  • C. Nhóm vi sinh vật phân giải cellulose
  • D. Nhóm vi sinh vật đối kháng sâu bệnh

Câu 23: Phân bón tan chậm có kiểm soát đặc biệt phù hợp với loại cây trồng nào?

  • A. Cây trồng có chu kỳ sinh trưởng dài, cây cảnh, cây công nghiệp
  • B. Các loại rau ăn lá ngắn ngày
  • C. Cây lương thực (lúa, ngô) trong vụ ngắn
  • D. Cây trồng trên đất ngập nước thường xuyên

Câu 24: Để sản xuất phân bón vi sinh, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần đảm bảo để vi sinh vật có lợi tồn tại và phát triển tốt trong sản phẩm?

  • A. Kích thước hạt nền rất nhỏ
  • B. Màu sắc bao bì hấp dẫn
  • C. Hàm lượng hóa chất diệt khuẩn cao
  • D. Môi trường nền (chất mang) phù hợp, điều kiện sản xuất và bảo quản đảm bảo sự sống và hoạt động của vi sinh vật

Câu 25: So sánh hiệu quả kinh tế giữa phân bón nano và phân bón truyền thống trên cùng một diện tích canh tác, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Chi phí mua phân nano chắc chắn thấp hơn nhiều
  • B. Mặc dù giá thành đơn vị cao hơn, nhưng do hiệu quả sử dụng và khả năng giảm liều lượng, tổng chi phí phân bón có thể tương đương hoặc thấp hơn
  • C. Phân nano không mang lại bất kỳ lợi ích kinh tế nào
  • D. Chỉ có thể sử dụng phân nano trên cây trồng giá trị rất cao

Câu 26: Công nghệ sản xuất phân bón tan chậm có kiểm soát dựa trên nguyên lý chính nào để điều chỉnh thời gian giải phóng dinh dưỡng?

  • A. Kiểm soát tốc độ nước thấm qua lớp vỏ polyme và tốc độ khuếch tán của ion dinh dưỡng ra ngoài
  • B. Điều chỉnh nhiệt độ môi trường đất
  • C. Sử dụng vi sinh vật để phân hủy lớp vỏ
  • D. Thay đổi áp suất xung quanh hạt phân

Câu 27: Phân bón vi sinh có thể giúp giảm thiểu việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật ở một mức độ nhất định thông qua cơ chế nào?

  • A. Vi sinh vật ăn thịt côn trùng gây hại
  • B. Vi sinh vật tạo ra hàng rào vật lý ngăn chặn sâu bệnh
  • C. Vi sinh vật làm thay đổi màu sắc của lá cây để sâu bệnh không nhận diện được
  • D. Vi sinh vật có lợi cạnh tranh không gian sống và dinh dưỡng, hoặc tiết ra các chất ức chế vi sinh vật gây bệnh trong đất

Câu 28: Khi ứng dụng công nghệ nano trong sản xuất phân bón, việc kiểm soát kích thước và hình dạng của hạt nano là rất quan trọng vì lý do nào?

  • A. Để hạt phân có màu sắc đẹp hơn
  • B. Kích thước và hình dạng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hấp thụ, vận chuyển và hoạt tính sinh học của hạt nano trong cây
  • C. Hạt có kích thước lớn hơn sẽ dễ tan hơn
  • D. Chỉ hạt nano hình cầu mới có hiệu quả

Câu 29: Một người nông dân muốn cải thiện độ mùn và cấu trúc đất bạc màu, đồng thời cung cấp dinh dưỡng từ từ và an toàn cho cây. Loại phân bón hiện đại nào phù hợp nhất với mục tiêu này?

  • A. Phân hữu cơ vi sinh
  • B. Phân đạm ure hạt trong
  • C. Phân phức hợp NPK dạng hạt
  • D. Phân bón lá chứa vi lượng dạng nano

Câu 30: Công nghệ sản xuất phân bón nào mang lại tiềm năng giảm thiểu tối đa số lần bón phân trong suốt vụ mùa, giúp tiết kiệm chi phí nhân công và nhiên liệu?

  • A. Công nghệ sản xuất phân bón lá
  • B. Công nghệ sản xuất phân bón hòa tan hoàn toàn
  • C. Công nghệ sản xuất phân tan chậm có kiểm soát
  • D. Công nghệ sản xuất phân vi sinh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Công nghệ hiện đại nào trong sản xuất phân bón giúp giảm thiểu thất thoát dinh dưỡng do rửa trôi và bay hơi, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng phân bón?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Phân bón sản xuất bằng công nghệ vi sinh chủ yếu cải thiện điều gì cho đất và cây trồng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một loại phân bón được quảng cáo có khả năng cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng trong suốt 2-3 tháng chỉ sau một lần bón. Đặc tính này nhiều khả năng là nhờ ứng dụng công nghệ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Vi sinh vật cố định đạm trong phân bón vi sinh có vai trò gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Nhược điểm lớn nhất của phân bón tan chậm có kiểm soát so với phân bón hóa học thông thường là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Phân bón nano, với kích thước hạt dinh dưỡng siêu nhỏ, có ưu điểm nổi bật nào trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Khi sử dụng phân hữu cơ vi sinh, người nông dân có thể thấy sự thay đổi tích cực rõ rệt nào về đặc tính của đất sau một thời gian dài sử dụng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Lớp vỏ bọc bên ngoài của hạt phân bón tan chậm có kiểm soát thường được làm từ vật liệu gì để điều chỉnh tốc độ giải phóng dinh dưỡng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Nhóm vi sinh vật chuyển hóa lân trong phân bón vi sinh hoạt động như thế nào để cung cấp lân cho cây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Ứng dụng công nghệ nano trong sản xuất phân bón có thể giúp giảm lượng phân bón sử dụng so với phân truyền thống vì lý do nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Phân bón tan chậm có kiểm soát giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, chủ yếu là do đâu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Nhóm vi sinh vật phân giải cellulose trong phân bón vi sinh có vai trò gì trong việc cải tạo đất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Một trong những lợi ích kinh tế trực tiếp của việc sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát đối với người nông dân là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: So với phân bón hóa học, phân hữu cơ vi sinh có hiệu quả tác động đến cây trồng và đất như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Phân bón nano có thể được sử dụng dưới dạng phun qua lá (phân bón lá) hiệu quả hơn so với phân bón truyền thống nhờ đặc tính nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Công nghệ sản xuất phân bón nào có tiềm năng ứng dụng trong nông nghiệp chính xác (precision agriculture), giúp cung cấp dinh dưỡng đúng lúc và đúng lượng theo nhu cầu phát triển của cây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Việc sử dụng phân hữu cơ vi sinh thay thế một phần phân hóa học có thể góp phần vào mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Khi lựa chọn phân bón tan chậm có kiểm soát, yếu tố nào liên quan đến lớp vỏ bọc là quan trọng nhất để phù hợp với từng loại cây trồng và thời vụ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Vi sinh vật trong phân bón vi sinh có thể giúp cây trồng tăng cường khả năng chống chịu với điều kiện bất lợi (như hạn hán, sâu bệnh) bằng cách nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Công nghệ nano trong sản xuất phân bón đang đối mặt với thách thức lớn nào liên quan đến an toàn và môi trường?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Một loại phân bón được sản xuất bằng cách bao bọc các hạt phân NPK thông thường bằng một lớp vật liệu polyme. Cơ chế giải phóng dinh dưỡng chủ yếu của loại phân bón này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Nhóm vi sinh vật nào trong phân bón vi sinh đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý các vật liệu hữu cơ như rơm rạ, thân cây sau thu hoạch để tạo thành mùn và dinh dưỡng cho đất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Phân bón tan chậm có kiểm soát đặc biệt phù hợp với loại cây trồng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Để sản xuất phân bón vi sinh, yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* cần đảm bảo để vi sinh vật có lợi tồn tại và phát triển tốt trong sản phẩm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: So sánh hiệu quả kinh tế giữa phân bón nano và phân bón truyền thống trên cùng một diện tích canh tác, điều gì có thể xảy ra?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Công nghệ sản xuất phân bón tan chậm có kiểm soát dựa trên nguyên lý chính nào để điều chỉnh thời gian giải phóng dinh dưỡng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Phân bón vi sinh có thể giúp giảm thiểu việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật ở một mức độ nhất định thông qua cơ chế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Khi ứng dụng công nghệ nano trong sản xuất phân bón, việc kiểm soát kích thước và hình dạng của hạt nano là rất quan trọng vì lý do nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Một người nông dân muốn cải thiện độ mùn và cấu trúc đất bạc màu, đồng thời cung cấp dinh dưỡng từ từ và an toàn cho cây. Loại phân bón hiện đại nào phù hợp nhất với mục tiêu này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Công nghệ sản xuất phân bón nào mang lại tiềm năng giảm thiểu tối đa số lần bón phân trong suốt vụ mùa, giúp tiết kiệm chi phí nhân công và nhiên liệu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nông trại áp dụng phương pháp canh tác hữu cơ bền vững muốn cải thiện độ phì nhiêu của đất và tăng cường sức khỏe cho cây trồng mà không sử dụng hóa chất tổng hợp. Công nghệ sản xuất phân bón hiện đại nào sau đây phù hợp nhất với mục tiêu này?

  • A. Công nghệ vi sinh
  • B. Công nghệ nano
  • C. Công nghệ sản xuất phân tan chậm có kiểm soát
  • D. Công nghệ sản xuất phân bón vô cơ phức hợp

Câu 2: Phân bón nano được sản xuất dựa trên nguyên lý sử dụng các hạt vật liệu có kích thước siêu nhỏ. Đặc điểm nào của hạt nano giúp loại phân bón này có hiệu quả sử dụng cao hơn so với phân bón truyền thống khi bón lá?

  • A. Khả năng tan hoàn toàn trong nước.
  • B. Chứa hàm lượng dinh dưỡng rất cao trên một đơn vị khối lượng.
  • C. Diện tích bề mặt riêng lớn, dễ dàng thẩm thấu qua màng tế bào thực vật.
  • D. Có khả năng tự di chuyển trong đất để tìm đến rễ cây.

Câu 3: Một trong những lợi ích chính của phân bón tan chậm có kiểm soát là giảm thiểu thất thoát dinh dưỡng do rửa trôi, đặc biệt ở những vùng đất dốc hoặc có lượng mưa lớn. Cơ chế nào của loại phân bón này giúp đạt được điều đó?

  • A. Dinh dưỡng được nén chặt ở áp suất cao.
  • B. Có lớp vỏ bọc polymer điều chỉnh tốc độ giải phóng dinh dưỡng theo thời gian.
  • C. Kích thước hạt rất lớn nên khó bị cuốn trôi.
  • D. Chỉ tan trong môi trường có pH trung tính.

Câu 4: Nhóm vi sinh vật cố định đạm trong phân bón vi sinh có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên tố Đạm (N) cho cây trồng. Chúng thực hiện vai trò này bằng cách nào?

  • A. Phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp chứa đạm thành dạng cây dễ hấp thụ.
  • B. Chuyển hóa lân khó tan trong đất thành dạng dễ tan.
  • C. Tiết ra các chất kích thích sinh trưởng giúp cây hấp thụ đạm từ phân bón hóa học tốt hơn.
  • D. Chuyển hóa đạm phân tử (N₂) trong không khí thành các dạng đạm dễ tiêu cho cây.

Câu 5: Việc sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát có thể giúp giảm số lần bón phân trong một vụ mùa. Lợi ích này mang lại hiệu quả kinh tế nào rõ rệt nhất cho người nông dân?

  • A. Giảm chi phí nhân công và nhiên liệu cho việc bón phân.
  • B. Tăng giá bán nông sản do được bón phân hiện đại.
  • C. Giảm chi phí mua phân bón ban đầu.
  • D. Tăng năng suất cây trồng một cách đột biến.

Câu 6: Phân bón hữu cơ vi sinh thường được khuyên dùng để cải tạo đất bạc màu, đất nghèo mùn. Tác động chính nào của loại phân bón này giúp cải thiện cấu trúc và độ phì của đất lâu dài?

  • A. Cung cấp trực tiếp một lượng lớn các nguyên tố đa lượng (N, P, K).
  • B. Tiêu diệt hoàn toàn các vi sinh vật gây hại trong đất.
  • C. Tăng cường hoạt động của hệ vi sinh vật có lợi, thúc đẩy quá trình phân giải chất hữu cơ và hình thành mùn.
  • D. Làm giảm độ pH của đất về mức trung tính.

Câu 7: Phân bón nano có tiềm năng giảm thiểu ô nhiễm môi trường so với phân bón hóa học truyền thống. Điều này chủ yếu là do:

  • A. Các hạt nano tự phân hủy hoàn toàn trong môi trường.
  • B. Liều lượng sử dụng thấp hơn, giảm lượng hóa chất đưa vào đất và nước.
  • C. Có khả năng hấp thụ và làm sạch các chất ô nhiễm khác trong đất.
  • D. Chỉ tan trong môi trường nước mưa.

Câu 8: Một trong những nhược điểm cần khắc phục của phân bón tan chậm có kiểm soát là giá thành sản xuất còn cao. Điều này chủ yếu liên quan đến thành phần nào trong cấu tạo của nó?

  • A. Lớp vỏ bọc polymer sinh học.
  • B. Các nguyên tố dinh dưỡng N, P, K.
  • C. Kích thước hạt phân bón.
  • D. Quy trình đóng gói sản phẩm.

Câu 9: Nhóm vi sinh vật chuyển hóa lân trong phân bón vi sinh giúp cây trồng dễ dàng hấp thụ nguyên tố Lân (P), đặc biệt trong điều kiện đất chua hoặc đất kiềm nơi lân dễ bị cố định. Cơ chế hoạt động của nhóm vi sinh vật này là gì?

  • A. Chuyển hóa lân phân tử (P₂) trong không khí thành dạng dễ tiêu.
  • B. Tổng hợp lân từ các khoáng chất trong đất.
  • C. Tiết ra các axit hữu cơ hoặc enzyme để hòa tan các hợp chất lân khó tan.
  • D. Hấp thụ lân từ đất và chuyển trực tiếp vào rễ cây.

Câu 10: Phân bón nano có thể được phun trực tiếp lên lá cây (bón lá). Ưu điểm nào của phương pháp bón lá bằng phân bón nano so với bón gốc bằng phân bón truyền thống?

  • A. Giúp cây hấp thụ tất cả các nguyên tố đa lượng cùng lúc.
  • B. Hạn chế sự phát triển của cỏ dại.
  • C. Chỉ cần bón một lần duy nhất cho cả vụ mùa.
  • D. Dinh dưỡng được hấp thụ nhanh chóng và trực tiếp, giảm thất thoát trong đất.

Câu 11: Phân bón hữu cơ vi sinh thường có hạn sử dụng ngắn hơn và yêu cầu điều kiện bảo quản phức tạp hơn so với phân bón hóa học. Lý do chính của hạn chế này là gì?

  • A. Chứa các vi sinh vật sống cần điều kiện môi trường nhất định để tồn tại.
  • B. Dễ bị bay hơi khi tiếp xúc với không khí.
  • C. Các chất hữu cơ dễ bị oxy hóa.
  • D. Kích thước hạt phân bón rất nhỏ.

Câu 12: Nhóm vi sinh vật phân giải cellulose trong phân bón vi sinh có vai trò gì trong việc cải thiện đất và cung cấp dinh dưỡng cho cây?

  • A. Tổng hợp các vitamin và hormone cần thiết cho cây.
  • B. Phân hủy các xác bã thực vật chứa cellulose thành các chất dinh dưỡng dễ tiêu và mùn.
  • C. Tiêu diệt các loại nấm gây bệnh cho rễ cây.
  • D. Chuyển hóa các kim loại nặng trong đất thành dạng không độc.

Câu 13: Khi so sánh phân bón tan chậm có kiểm soát với phân bón hóa học hòa tan nhanh, lợi ích nào sau đây thể hiện rõ nhất tác động tích cực đến môi trường nước?

  • A. Giảm lượng nước tưới cần thiết.
  • B. Tăng khả năng giữ nước của đất.
  • C. Giảm sự phát triển của tảo trong ao hồ gần khu vực canh tác.
  • D. Hạn chế tối đa lượng dinh dưỡng (đặc biệt là nitrat) bị rửa trôi xuống mạch nước ngầm.

Câu 14: Kích thước hạt nano trong phân bón nano được định nghĩa là nằm trong khoảng nào?

  • A. Từ 1 đến 100 nanomet.
  • B. Từ 100 đến 1000 nanomet.
  • C. Từ 1 đến 100 micromet.
  • D. Lớn hơn 1 milimet.

Câu 15: Một trong những thách thức khi ứng dụng công nghệ nano trong sản xuất phân bón trên quy mô lớn hiện nay là gì?

  • A. Cây trồng không thể hấp thụ được các hạt có kích thước quá nhỏ.
  • B. Phân bón nano dễ bị rửa trôi hơn phân bón truyền thống.
  • C. Chi phí sản xuất công nghệ cao, cần thiết bị và quy trình phức tạp.
  • D. Các hạt nano rất dễ bị phân hủy trong môi trường đất.

Câu 16: Cơ chế giải phóng dinh dưỡng từ phân bón tan chậm có kiểm soát phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào tác động lên lớp vỏ bọc?

  • A. Ánh sáng mặt trời.
  • B. Gió.
  • C. Lực hấp dẫn.
  • D. Độ ẩm và nhiệt độ của đất.

Câu 17: Phân bón hữu cơ vi sinh có khả năng tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh cho cây trồng. Cơ chế nào sau đây giải thích cho lợi ích này?

  • A. Vi sinh vật tiết ra chất độc tiêu diệt trực tiếp sâu bệnh.
  • B. Vi sinh vật có lợi cạnh tranh không gian sống và dinh dưỡng, ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây hại rễ cây.
  • C. Cung cấp lượng lớn thuốc bảo vệ thực vật sinh học.
  • D. Làm cho lá cây trở nên cứng hơn, khó bị sâu ăn.

Câu 18: Khi sử dụng phân bón nano bón lá, điều gì xảy ra sau khi các hạt nano dinh dưỡng thẩm thấu vào lá?

  • A. Chúng tích tụ lại ở lớp biểu bì của lá.
  • B. Chúng bị thải ra ngoài qua khí khổng.
  • C. Chúng được vận chuyển đến các bộ phận khác của cây cần dinh dưỡng.
  • D. Chúng biến đổi thành dạng khí và bay hơi.

Câu 19: Giả sử bạn có hai loại phân bón tan chậm có kiểm soát: loại A có lớp vỏ bọc mỏng hơn, loại B có lớp vỏ bọc dày hơn. Nếu bón cùng một lượng cho cùng loại cây trong cùng điều kiện, loại nào có khả năng giải phóng dinh dưỡng nhanh hơn trong giai đoạn đầu?

  • A. Loại A.
  • B. Loại B.
  • C. Cả hai loại giải phóng như nhau.
  • D. Không thể xác định được.

Câu 20: Việc sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh thay thế một phần hoặc toàn bộ phân bón hóa học có thể góp phần giảm thiểu hiệu ứng nhà kính. Điều này liên quan đến khía cạnh nào của phân bón hóa học?

  • A. Phân bón hóa học giải phóng CO₂ khi bón vào đất.
  • B. Phân bón hóa học làm tăng nhiệt độ của đất.
  • C. Việc sản xuất phân bón hóa học tiêu thụ ít năng lượng.
  • D. Quá trình sản xuất và sử dụng phân bón hóa học (đặc biệt là phân đạm) có thể giải phóng khí N₂O (nitrous oxide), một khí nhà kính mạnh.

Câu 21: Một trong những ưu điểm của phân bón nano là khả năng "nhắm mục tiêu" (targeting), tức là đưa dinh dưỡng đến đúng vị trí cần thiết trên cây. Khả năng này giúp giảm thiểu lãng phí và tăng hiệu quả hấp thụ như thế nào?

  • A. Dinh dưỡng được đưa trực tiếp vào tế bào hoặc mô cụ thể, tránh phân tán ra môi trường hoặc bị cố định trong đất.
  • B. Các hạt nano có khả năng tự tìm đường đến rễ cây.
  • C. Chúng chỉ giải phóng dinh dưỡng khi gặp ánh sáng mặt trời.
  • D. Chúng tạo ra tín hiệu hóa học thu hút rễ cây.

Câu 22: Phân bón tan chậm có kiểm soát có cấu tạo gồm hai phần chính: phần nhân chứa dinh dưỡng và phần vỏ bọc. Vật liệu phổ biến được sử dụng làm lớp vỏ bọc là gì?

  • A. Kim loại nặng.
  • B. Khoáng sét.
  • C. Polymer sinh học hoặc polymer tổng hợp.
  • D. Than hoạt tính.

Câu 23: Để sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, người ta cần tuyển chọn và nhân nuôi các chủng vi sinh vật có lợi. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí quan trọng khi lựa chọn chủng vi sinh vật?

  • A. Có khả năng thực hiện chức năng mong muốn (cố định đạm, phân giải lân...).
  • B. An toàn cho người, động vật và môi trường.
  • C. Có khả năng tồn tại và phát triển tốt trong môi trường đất.
  • D. Có màu sắc bắt mắt để phân biệt với các loại phân bón khác.

Câu 24: Phân bón nano có thể được sử dụng để cung cấp các nguyên tố vi lượng cho cây trồng. Việc sử dụng phân bón nano cho mục đích này mang lại lợi ích gì so với việc bón các muối vi lượng truyền thống?

  • A. Tăng khả năng hấp thụ và di chuyển của vi lượng trong cây, giảm nguy cơ ngộ độc do bón thừa.
  • B. Các hạt nano có khả năng chuyển hóa vi lượng thành đa lượng.
  • C. Giúp vi lượng không bị rửa trôi khỏi đất.
  • D. Kích thước nano làm cho vi lượng trở nên không cần thiết đối với cây.

Câu 25: Một nhược điểm của phân bón tan chậm có kiểm soát là chủng loại chưa đa dạng, đôi khi không đáp ứng đủ nhu cầu dinh dưỡng đặc thù của từng loại cây trồng hoặc từng giai đoạn sinh trưởng. Để khắc phục hạn chế này, người nông dân cần làm gì?

  • A. Chỉ sử dụng duy nhất phân bón tan chậm có kiểm soát.
  • B. Kết hợp sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát với các loại phân bón khác (hữu cơ, hóa học, vi lượng) khi cần thiết.
  • C. Tăng liều lượng bón phân tan chậm có kiểm soát.
  • D. Trồng các loại cây có nhu cầu dinh dưỡng thấp.

Câu 26: Phân bón hữu cơ vi sinh giúp cân bằng pH đất. Cơ chế nào sau đây có thể góp phần vào khả năng điều chỉnh pH của loại phân bón này?

  • A. Cung cấp trực tiếp các ion H⁺ hoặc OH⁻.
  • B. Tiêu diệt các vi sinh vật làm thay đổi pH đất.
  • C. Chỉ đơn thuần là bổ sung chất hữu cơ, không ảnh hưởng đến pH.
  • D. Hoạt động của vi sinh vật trong quá trình phân giải chất hữu cơ và chuyển hóa dinh dưỡng có thể tạo ra hoặc tiêu thụ các ion ảnh hưởng đến pH đất.

Câu 27: So với phân bón lá truyền thống (dạng dung dịch muối), phân bón nano bón lá có ưu điểm gì về khả năng bám dính và phân bố trên bề mặt lá?

  • A. Kích thước nhỏ và diện tích bề mặt lớn giúp hạt nano bám dính tốt hơn và phân bố đều hơn trên bề mặt lá, giảm thiểu bị rửa trôi bởi sương hoặc mưa nhẹ.
  • B. Các hạt nano có khả năng bay hơi nhanh chóng sau khi phun.
  • C. Tạo thành lớp màng dày trên lá, bảo vệ cây khỏi sâu bệnh.
  • D. Chỉ tập trung bám dính ở gân lá.

Câu 28: Phân bón tan chậm có kiểm soát giúp giảm thiểu ô nhiễm không khí. Điều này chủ yếu liên quan đến việc giảm thất thoát dinh dưỡng dưới dạng khí nào?

  • A. Carbon dioxide (CO₂).
  • B. Oxygen (O₂).
  • C. Amoniac (NH₃) từ quá trình bay hơi của đạm.
  • D. Metan (CH₄).

Câu 29: Một trong những lý do khiến phân bón hữu cơ vi sinh được khuyến khích sử dụng trong nông nghiệp hiện đại là khả năng tạo ra sản phẩm nông nghiệp "sạch" hơn. Điều này là do:

  • A. Vi sinh vật trong phân bón tiêu diệt tất cả mầm bệnh trên cây.
  • B. Phân bón vi sinh cung cấp các chất kháng sinh tự nhiên cho cây.
  • C. Các chất dinh dưỡng từ phân bón vi sinh không tồn dư trong nông sản.
  • D. Giảm hoặc loại bỏ việc sử dụng phân bón hóa học, từ đó giảm nguy cơ tồn dư hóa chất độc hại trong nông sản.

Câu 30: Khi lựa chọn loại phân bón hiện đại để sử dụng, người nông dân cần xem xét yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả và tính kinh tế?

  • A. Màu sắc và mùi của phân bón.
  • B. Loại cây trồng, điều kiện đất đai, khí hậu, và mục tiêu sản xuất (năng suất, chất lượng, bền vững).
  • C. Chỉ dựa vào giá thành sản phẩm.
  • D. Chỉ dựa vào quảng cáo của nhà sản xuất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một nông trại áp dụng phương pháp canh tác hữu cơ bền vững muốn cải thiện độ phì nhiêu của đất và tăng cường sức khỏe cho cây trồng mà không sử dụng hóa chất tổng hợp. Công nghệ sản xuất phân bón hiện đại nào sau đây phù hợp nhất với mục tiêu này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Phân bón nano được sản xuất dựa trên nguyên lý sử dụng các hạt vật liệu có kích thước siêu nhỏ. Đặc điểm nào của hạt nano giúp loại phân bón này có hiệu quả sử dụng cao hơn so với phân bón truyền thống khi bón lá?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một trong những lợi ích chính của phân bón tan chậm có kiểm soát là giảm thiểu thất thoát dinh dưỡng do rửa trôi, đặc biệt ở những vùng đất dốc hoặc có lượng mưa lớn. Cơ chế nào của loại phân bón này giúp đạt được điều đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Nhóm vi sinh vật cố định đạm trong phân bón vi sinh có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên tố Đạm (N) cho cây trồng. Chúng thực hiện vai trò này bằng cách nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Việc sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát có thể giúp giảm số lần bón phân trong một vụ mùa. Lợi ích này mang lại hiệu quả kinh tế nào rõ rệt nhất cho người nông dân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Phân bón hữu cơ vi sinh thường được khuyên dùng để cải tạo đất bạc màu, đất nghèo mùn. Tác động chính nào của loại phân bón này giúp cải thiện cấu trúc và độ phì của đất lâu dài?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Phân bón nano có tiềm năng giảm thiểu ô nhiễm môi trường so với phân bón hóa học truyền thống. Điều này chủ yếu là do:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Một trong những nhược điểm cần khắc phục của phân bón tan chậm có kiểm soát là giá thành sản xuất còn cao. Điều này chủ yếu liên quan đến thành phần nào trong cấu tạo của nó?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Nhóm vi sinh vật chuyển hóa lân trong phân bón vi sinh giúp cây trồng dễ dàng hấp thụ nguyên tố Lân (P), đặc biệt trong điều kiện đất chua hoặc đất kiềm nơi lân dễ bị cố định. Cơ chế hoạt động của nhóm vi sinh vật này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Phân bón nano có thể được phun trực tiếp lên lá cây (bón lá). Ưu điểm nào của phương pháp bón lá bằng phân bón nano so với bón gốc bằng phân bón truyền thống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Phân bón hữu cơ vi sinh thường có hạn sử dụng ngắn hơn và yêu cầu điều kiện bảo quản phức tạp hơn so với phân bón hóa học. Lý do chính của hạn chế này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Nhóm vi sinh vật phân giải cellulose trong phân bón vi sinh có vai trò gì trong việc cải thiện đất và cung cấp dinh dưỡng cho cây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Khi so sánh phân bón tan chậm có kiểm soát với phân bón hóa học hòa tan nhanh, lợi ích nào sau đây thể hiện rõ nhất tác động tích cực đến môi trường nước?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Kích thước hạt nano trong phân bón nano được định nghĩa là nằm trong khoảng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một trong những thách thức khi ứng dụng công nghệ nano trong sản xuất phân bón trên quy mô lớn hiện nay là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Cơ chế giải phóng dinh dưỡng từ phân bón tan chậm có kiểm soát phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào tác động lên lớp vỏ bọc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Phân bón hữu cơ vi sinh có khả năng tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh cho cây trồng. Cơ chế nào sau đây giải thích cho lợi ích này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Khi sử dụng phân bón nano bón lá, điều gì xảy ra sau khi các hạt nano dinh dưỡng thẩm thấu vào lá?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Giả sử bạn có hai loại phân bón tan chậm có kiểm soát: loại A có lớp vỏ bọc mỏng hơn, loại B có lớp vỏ bọc dày hơn. Nếu bón cùng một lượng cho cùng loại cây trong cùng điều kiện, loại nào có khả năng giải phóng dinh dưỡng nhanh hơn trong giai đoạn đầu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Việc sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh thay thế một phần hoặc toàn bộ phân bón hóa học có thể góp phần giảm thiểu hiệu ứng nhà kính. Điều này liên quan đến khía cạnh nào của phân bón hóa học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Một trong những ưu điểm của phân bón nano là khả năng 'nhắm mục tiêu' (targeting), tức là đưa dinh dưỡng đến đúng vị trí cần thiết trên cây. Khả năng này giúp giảm thiểu lãng phí và tăng hiệu quả hấp thụ như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Phân bón tan chậm có kiểm soát có cấu tạo gồm hai phần chính: phần nhân chứa dinh dưỡng và phần vỏ bọc. Vật liệu phổ biến được sử dụng làm lớp vỏ bọc là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Để sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, người ta cần tuyển chọn và nhân nuôi các chủng vi sinh vật có lợi. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí quan trọng khi lựa chọn chủng vi sinh vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Phân bón nano có thể được sử dụng để cung cấp các nguyên tố vi lượng cho cây trồng. Việc sử dụng phân bón nano cho mục đích này mang lại lợi ích gì so với việc bón các muối vi lượng truyền thống?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Một nhược điểm của phân bón tan chậm có kiểm soát là chủng loại chưa đa dạng, đôi khi không đáp ứng đủ nhu cầu dinh dưỡng đặc thù của từng loại cây trồng hoặc từng giai đoạn sinh trưởng. Để khắc phục hạn chế này, người nông dân cần làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Phân bón hữu cơ vi sinh giúp cân bằng pH đất. Cơ chế nào sau đây có thể góp phần vào khả năng điều chỉnh pH của loại phân bón này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: So với phân bón lá truyền thống (dạng dung dịch muối), phân bón nano bón lá có ưu điểm gì về khả năng bám dính và phân bố trên bề mặt lá?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Phân bón tan chậm có kiểm soát giúp giảm thiểu ô nhiễm không khí. Điều này chủ yếu liên quan đến việc giảm thất thoát dinh dưỡng dưới dạng khí nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Một trong những lý do khiến phân bón hữu cơ vi sinh được khuyến khích sử dụng trong nông nghiệp hiện đại là khả năng tạo ra sản phẩm nông nghiệp 'sạch' hơn. Điều này là do:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Khi lựa chọn loại phân bón hiện đại để sử dụng, người nông dân cần xem xét yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả và tính kinh tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón tập trung chủ yếu vào việc khai thác khả năng của vi sinh vật để thực hiện quá trình nào sau đây trong đất?

  • A. Tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp từ chất vô cơ.
  • B. Chuyển hóa các chất dinh dưỡng khó hấp thụ thành dạng dễ hấp thụ cho cây.
  • C. Tiêu diệt các loại vi sinh vật gây bệnh trong đất.
  • D. Cải tạo cấu trúc đất, tăng độ tơi xốp và thoáng khí.

Câu 2: Vì sao việc sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh lại được xem là một giải pháp thân thiện với môi trường hơn so với phân bón hóa học truyền thống?

  • A. Phân bón hữu cơ vi sinh có giá thành sản xuất rẻ hơn phân bón hóa học.
  • B. Phân bón hữu cơ vi sinh có hàm lượng dinh dưỡng cao hơn phân bón hóa học.
  • C. Phân bón hữu cơ vi sinh ít gây ô nhiễm nguồn nước và đất do giảm thiểu rửa trôi và bay hơi.
  • D. Phân bón hữu cơ vi sinh dễ dàng sử dụng và bảo quản hơn phân bón hóa học.

Câu 3: Trong công nghệ sản xuất phân bón nano, các hạt nano được ứng dụng với mục đích chính nào sau đây?

  • A. Tăng cường khả năng hấp thụ và sử dụng chất dinh dưỡng của cây trồng.
  • B. Ngăn chặn sự phát triển của sâu bệnh hại cây trồng.
  • C. Cải thiện độ pH của đất, giúp đất trở nên màu mỡ hơn.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản của phân bón, tránh bị vón cục.

Câu 4: Điều gì KHÔNG phải là ưu điểm của phân bón tan chậm có kiểm soát so với phân bón truyền thống?

  • A. Giảm thiểu thất thoát phân bón do rửa trôi và bay hơi.
  • B. Cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng một cách từ từ và liên tục.
  • C. Tiết kiệm công lao động và chi phí bón phân.
  • D. Giá thành sản xuất và giá bán thấp hơn phân bón truyền thống.

Câu 5: Cho tình huống: Một nông dân muốn trồng rau hữu cơ trên đất nghèo dinh dưỡng. Loại phân bón công nghệ hiện đại nào sẽ phù hợp nhất để vừa cải tạo đất, vừa cung cấp dinh dưỡng bền vững cho rau?

  • A. Phân bón nano chứa vi lượng đồng và kẽm.
  • B. Phân bón hữu cơ vi sinh chứa các chủng vi sinh vật cố định đạm và phân giải lân.
  • C. Phân bón tan chậm có kiểm soát NPK với lớp vỏ polymer dày.
  • D. Phân bón hóa học NPK tổng hợp với hàm lượng dinh dưỡng cao.

Câu 6: Nhóm vi sinh vật nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa lân trong đất từ dạng khó tan thành dạng dễ tan, giúp cây dễ dàng hấp thụ?

  • A. Vi sinh vật cố định đạm.
  • B. Vi sinh vật phân giải cellulose.
  • C. Vi sinh vật chuyển hóa lân.
  • D. Vi sinh vật đối kháng.

Câu 7: Lớp vỏ polymer trong phân bón tan chậm có kiểm soát có chức năng chính là gì?

  • A. Cung cấp thêm các nguyên tố vi lượng cho cây trồng.
  • B. Kiểm soát tốc độ giải phóng chất dinh dưỡng vào đất.
  • C. Bảo vệ các chất dinh dưỡng khỏi bị phân hủy bởi vi sinh vật.
  • D. Tăng khả năng hòa tan của phân bón trong nước.

Câu 8: So sánh hiệu quả sử dụng của phân bón hữu cơ vi sinh và phân bón hóa học, nhận định nào sau đây là ĐÚNG?

  • A. Phân bón hữu cơ vi sinh có hiệu quả nhanh và mạnh hơn phân bón hóa học.
  • B. Phân bón hóa học có hiệu quả chậm hơn nhưng kéo dài hơn phân bón hữu cơ vi sinh.
  • C. Cả hai loại phân bón đều có hiệu quả tương đương nhau về tốc độ và độ kéo dài.
  • D. Phân bón hóa học có hiệu quả nhanh hơn, nhưng phân bón hữu cơ vi sinh có hiệu quả bền vững hơn cho đất và cây trồng về lâu dài.

Câu 9: Trong sản xuất phân bón nano, việc sử dụng vật liệu nano có kích thước siêu nhỏ mang lại lợi ích gì về mặt diện tích bề mặt?

  • A. Diện tích bề mặt tiếp xúc lớn hơn, tăng khả năng tương tác với cây trồng và môi trường.
  • B. Giảm diện tích bề mặt, giúp phân bón dễ dàng thẩm thấu vào đất hơn.
  • C. Diện tích bề mặt không thay đổi so với vật liệu thông thường, kích thước nano không ảnh hưởng.
  • D. Diện tích bề mặt nhỏ hơn, giúp giảm sự thất thoát phân bón do bay hơi.

Câu 10: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về cơ chế hoạt động của phân bón hữu cơ vi sinh?

  • A. Phân bón cung cấp trực tiếp các chất dinh dưỡng hóa học ở dạng cây dễ hấp thụ.
  • B. Phân bón tạo ra một lớp màng bảo vệ xung quanh rễ cây, giúp cây hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn.
  • C. Vi sinh vật trong phân bón hoạt động, chuyển hóa chất dinh dưỡng trong đất thành dạng dễ hấp thụ cho cây.
  • D. Phân bón kích thích cây trồng tự tổng hợp chất dinh dưỡng từ không khí và nước.

Câu 11: Một công ty sản xuất phân bón muốn phát triển một loại phân bón mới giúp cây trồng hấp thụ dinh dưỡng hiệu quả hơn trong điều kiện khô hạn. Công nghệ nào sau đây có tiềm năng nhất để đáp ứng mục tiêu này?

  • A. Công nghệ sản xuất phân bón hóa học NPK phức hợp.
  • B. Công nghệ nano để tạo ra các hạt phân bón có khả năng giữ ẩm và giải phóng dinh dưỡng chậm.
  • C. Công nghệ sản xuất phân bón hữu cơ truyền thống từ phân chuồng.
  • D. Công nghệ sản xuất phân bón lá với các nguyên tố trung và vi lượng.

Câu 12: Nhược điểm chính của công nghệ sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh so với công nghệ sản xuất phân bón hóa học là gì?

  • A. Khó bảo quản và vận chuyển hơn.
  • B. Hiệu quả sử dụng nhanh hơn và mạnh mẽ hơn.
  • C. Giá thành sản xuất thường cao hơn và hiệu quả có thể chậm hơn trong giai đoạn đầu.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng hơn.

Câu 13: Điều gì quyết định thời gian giải phóng chất dinh dưỡng của phân bón tan chậm có kiểm soát?

  • A. Độ dày và thành phần của lớp vỏ polymer.
  • B. Hàm lượng chất dinh dưỡng có trong nhân phân bón.
  • C. Kích thước hạt phân bón.
  • D. Loại cây trồng được bón phân.

Câu 14: Tại sao công nghệ nano được kỳ vọng sẽ đóng góp vào việc phát triển nền nông nghiệp bền vững?

  • A. Vì phân bón nano có màu sắc bắt mắt và dễ nhận biết.
  • B. Vì công nghệ nano giúp sử dụng phân bón hiệu quả hơn, giảm thiểu thất thoát và ô nhiễm môi trường.
  • C. Vì công nghệ nano giúp tăng năng suất cây trồng một cách đột phá và nhanh chóng.
  • D. Vì công nghệ nano giúp giảm chi phí sản xuất phân bón.

Câu 15: Ưu điểm nào của phân bón tan chậm có kiểm soát giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường đất và nước?

  • A. Khả năng cung cấp nhiều loại dinh dưỡng khác nhau.
  • B. Giá thành sản xuất thấp hơn phân bón truyền thống.
  • C. Giảm thiểu lượng phân bón thất thoát do rửa trôi và bay hơi.
  • D. Dễ dàng sử dụng và bón cho nhiều loại cây trồng.

Câu 16: Cho sơ đồ quy trình sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh. Giai đoạn nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của phân bón?

  • A. Thu gom và xử lý nguyên liệu hữu cơ đầu vào.
  • B. Chọn lọc và nhân giống các chủng vi sinh vật có lợi.
  • C. Trộn đều nguyên liệu hữu cơ với các chủng vi sinh vật.
  • D. Đóng gói và bảo quản sản phẩm phân bón.

Câu 17: Để đánh giá hiệu quả của một loại phân bón nano mới trên cây lúa, thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Quan sát sự phát triển của cây lúa trong điều kiện tự nhiên.
  • B. Phỏng vấn nông dân về kinh nghiệm sử dụng phân bón.
  • C. Phân tích thành phần dinh dưỡng của phân bón nano.
  • D. So sánh năng suất và chất lượng lúa giữa lô ruộng bón phân nano và lô ruộng bón phân truyền thống.

Câu 18: Loại công nghệ phân bón nào có tiềm năng giúp giảm thiểu tối đa sự phụ thuộc vào nguồn phân bón hóa học nhập khẩu?

  • A. Công nghệ sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh từ nguồn nguyên liệu địa phương.
  • B. Công nghệ sản xuất phân bón nano sử dụng nguyên liệu nhập khẩu.
  • C. Công nghệ sản xuất phân bón hóa học NPK tổng hợp từ khoáng sản nhập khẩu.
  • D. Công nghệ sản xuất phân bón tan chậm có kiểm soát với vỏ polymer nhập khẩu.

Câu 19: Điều kiện bảo quản nào sau đây là quan trọng nhất đối với phân bón hữu cơ vi sinh để duy trì hoạt động của vi sinh vật?

  • A. Nhiệt độ cao và ánh nắng trực tiếp.
  • B. Môi trường khô ráo và thoáng khí.
  • C. Môi trường mát mẻ, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm vừa phải.
  • D. Bảo quản trong bao bì kín và hút chân không.

Câu 20: Trong các loại phân bón công nghệ hiện đại, loại phân bón nào có khả năng cung cấp dinh dưỡng "thông minh", tức là giải phóng dinh dưỡng theo nhu cầu sinh lý của cây trồng?

  • A. Phân bón hóa học NPK.
  • B. Phân bón hữu cơ truyền thống.
  • C. Phân bón hữu cơ vi sinh.
  • D. Phân bón tan chậm có kiểm soát.

Câu 21: Để sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh chất lượng cao, nguồn nguyên liệu hữu cơ đầu vào cần đáp ứng yêu cầu nào sau đây?

  • A. Chứa nhiều tạp chất và kim loại nặng.
  • B. Sạch, không chứa mầm bệnh và ít tạp chất.
  • C. Đã qua xử lý nhiệt độ cao để tiêu diệt hết vi sinh vật.
  • D. Có độ ẩm cao để tạo điều kiện cho vi sinh vật phát triển.

Câu 22: Giả sử bạn là một kỹ sư nông nghiệp, cần tư vấn cho một trang trại trồng cây ăn quả trên đất dốc, dễ bị rửa trôi dinh dưỡng. Giải pháp phân bón công nghệ hiện đại nào bạn sẽ đề xuất để giảm thiểu tình trạng này?

  • A. Sử dụng phân bón hóa học NPK dạng lỏng, bón qua hệ thống tưới.
  • B. Sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh dạng bột, bón trực tiếp vào gốc cây.
  • C. Sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát, bón vào hố trồng trước khi trồng cây.
  • D. Sử dụng phân bón lá, phun định kỳ lên lá cây.

Câu 23: Công nghệ nano trong phân bón có thể giúp cây trồng đối phó tốt hơn với các điều kiện bất lợi nào từ môi trường?

  • A. Ánh sáng yếu.
  • B. Nhiệt độ thấp.
  • C. Đất bị nhiễm mặn.
  • D. Hạn hán, ngập úng, và sâu bệnh hại.

Câu 24: So với phân bón thông thường, việc sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát có thể giúp giảm lượng phân bón cần sử dụng khoảng bao nhiêu phần trăm?

  • A. 10 - 20%
  • B. 40 - 60%
  • C. 70 - 80%
  • D. 90 - 100%

Câu 25: Loại phân bón công nghệ hiện đại nào phù hợp nhất cho các vùng đất bị thoái hóa, nghèo mùn và thiếu vi sinh vật có lợi?

  • A. Phân bón hóa học NPK chuyên dụng.
  • B. Phân bón nano chứa khoáng chất đa lượng.
  • C. Phân bón hữu cơ vi sinh giàu mùn và các chủng vi sinh vật cải tạo đất.
  • D. Phân bón lá hỗn hợp.

Câu 26: Trong sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, nhóm vi sinh vật phân giải cellulose có vai trò gì quan trọng?

  • A. Phân hủy chất xơ (cellulose) trong tàn dư thực vật, tạo ra chất dinh dưỡng cho cây và mùn cho đất.
  • B. Cố định đạm từ không khí, cung cấp nguồn đạm tự nhiên cho cây trồng.
  • C. Chuyển hóa lân khó tan thành lân dễ tan, tăng khả năng hấp thụ lân của cây.
  • D. Đối kháng với các vi sinh vật gây bệnh, bảo vệ rễ cây khỏi bệnh tật.

Câu 27: Phát biểu nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích kinh tế trực tiếp mà phân bón tan chậm có kiểm soát mang lại cho người nông dân?

  • A. Giảm chi phí mua phân bón do sử dụng ít hơn.
  • B. Giảm chi phí nhân công bón phân do số lần bón ít hơn.
  • C. Tăng năng suất và chất lượng nông sản, tăng thu nhập.
  • D. Cải thiện độ phì nhiêu của đất về lâu dài.

Câu 28: Công nghệ nào trong sản xuất phân bón hiện đại chú trọng đến việc sử dụng các vật liệu có kích thước nanomet để bao bọc hoặc vận chuyển chất dinh dưỡng?

  • A. Công nghệ vi sinh.
  • B. Công nghệ nano.
  • C. Công nghệ sản xuất phân tan chậm có kiểm soát.
  • D. Công nghệ thủy canh.

Câu 29: Một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng rộng rãi công nghệ nano trong sản xuất phân bón là gì?

  • A. Hiệu quả sử dụng không cao bằng phân bón truyền thống.
  • B. Khó bảo quản và vận chuyển.
  • C. Chi phí sản xuất còn cao và các vấn đề về an toàn, môi trường cần được nghiên cứu kỹ lưỡng.
  • D. Người nông dân khó tiếp cận và sử dụng.

Câu 30: Trong tương lai, công nghệ sản xuất phân bón hiện đại có xu hướng phát triển theo hướng nào để đáp ứng yêu cầu của nông nghiệp bền vững?

  • A. Tối ưu hóa hiệu quả sử dụng, giảm thiểu tác động môi trường và sử dụng nguồn nguyên liệu tái tạo.
  • B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học với hàm lượng dinh dưỡng cao.
  • C. Tập trung vào sản xuất phân bón giá rẻ để tăng khả năng cạnh tranh.
  • D. Phát triển các loại phân bón chỉ tập trung vào tăng năng suất mà không quan tâm đến yếu tố môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón tập trung chủ yếu vào việc khai thác khả năng của vi sinh vật để thực hiện quá trình nào sau đây trong đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Vì sao việc sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh lại được xem là một giải pháp thân thiện với môi trường hơn so với phân bón hóa học truyền thống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong công nghệ sản xuất phân bón nano, các hạt nano được ứng dụng với mục đích chính nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Điều gì KHÔNG phải là ưu điểm của phân bón tan chậm có kiểm soát so với phân bón truyền thống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Cho tình huống: Một nông dân muốn trồng rau hữu cơ trên đất nghèo dinh dưỡng. Loại phân bón công nghệ hiện đại nào sẽ phù hợp nhất để vừa cải tạo đất, vừa cung cấp dinh dưỡng bền vững cho rau?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Nhóm vi sinh vật nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa lân trong đất từ dạng khó tan thành dạng dễ tan, giúp cây dễ dàng hấp thụ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Lớp vỏ polymer trong phân bón tan chậm có kiểm soát có chức năng chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: So sánh hiệu quả sử dụng của phân bón hữu cơ vi sinh và phân bón hóa học, nhận định nào sau đây là ĐÚNG?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong sản xuất phân bón nano, việc sử dụng vật liệu nano có kích thước siêu nhỏ mang lại lợi ích gì về mặt diện tích bề mặt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về cơ chế hoạt động của phân bón hữu cơ vi sinh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một công ty sản xuất phân bón muốn phát triển một loại phân bón mới giúp cây trồng hấp thụ dinh dưỡng hiệu quả hơn trong điều kiện khô hạn. Công nghệ nào sau đây có tiềm năng nhất để đáp ứng mục tiêu này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Nhược điểm chính của công nghệ sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh so với công nghệ sản xuất phân bón hóa học là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Điều gì quyết định thời gian giải phóng chất dinh dưỡng của phân bón tan chậm có kiểm soát?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Tại sao công nghệ nano được kỳ vọng sẽ đóng góp vào việc phát triển nền nông nghiệp bền vững?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Ưu điểm nào của phân bón tan chậm có kiểm soát giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường đất và nước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Cho sơ đồ quy trình sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh. Giai đoạn nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của phân bón?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Để đánh giá hiệu quả của một loại phân bón nano mới trên cây lúa, thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Loại công nghệ phân bón nào có tiềm năng giúp giảm thiểu tối đa sự phụ thuộc vào nguồn phân bón hóa học nhập khẩu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Điều kiện bảo quản nào sau đây là quan trọng nhất đối với phân bón hữu cơ vi sinh để duy trì hoạt động của vi sinh vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong các loại phân bón công nghệ hiện đại, loại phân bón nào có khả năng cung cấp dinh dưỡng 'thông minh', tức là giải phóng dinh dưỡng theo nhu cầu sinh lý của cây trồng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Để sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh chất lượng cao, nguồn nguyên liệu hữu cơ đầu vào cần đáp ứng yêu cầu nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Giả sử bạn là một kỹ sư nông nghiệp, cần tư vấn cho một trang trại trồng cây ăn quả trên đất dốc, dễ bị rửa trôi dinh dưỡng. Giải pháp phân bón công nghệ hiện đại nào bạn sẽ đề xuất để giảm thiểu tình trạng này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Công nghệ nano trong phân bón có thể giúp cây trồng đối phó tốt hơn với các điều kiện bất lợi nào từ môi trường?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: So với phân bón thông thường, việc sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát có thể giúp giảm lượng phân bón cần sử dụng khoảng bao nhiêu phần trăm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Loại phân bón công nghệ hiện đại nào phù hợp nhất cho các vùng đất bị thoái hóa, nghèo mùn và thiếu vi sinh vật có lợi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, nhóm vi sinh vật phân giải cellulose có vai trò gì quan trọng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Phát biểu nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích kinh tế trực tiếp mà phân bón tan chậm có kiểm soát mang lại cho người nông dân?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Công nghệ nào trong sản xuất phân bón hiện đại chú trọng đến việc sử dụng các vật liệu có kích thước nanomet để bao bọc hoặc vận chuyển chất dinh dưỡng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng rộng rãi công nghệ nano trong sản xuất phân bón là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong tương lai, công nghệ sản xuất phân bón hiện đại có xu hướng phát triển theo hướng nào để đáp ứng yêu cầu của nông nghiệp bền vững?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong sản xuất phân bón hiện đại, công nghệ nào sau đây tập trung vào việc sử dụng các vi sinh vật sống để cải thiện khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng và tăng cường sức khỏe đất?

  • A. Công nghệ Nano
  • B. Công nghệ Vi sinh
  • C. Công nghệ Tan chậm có kiểm soát
  • D. Công nghệ Hóa học Xanh

Câu 2: Chủng vi sinh vật nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi nitơ từ không khí thành dạng cây trồng có thể hấp thụ, giảm sự phụ thuộc vào phân đạm hóa học?

  • A. Vi sinh vật cố định đạm
  • B. Vi sinh vật chuyển hóa lân
  • C. Vi sinh vật phân giải cellulose
  • D. Vi sinh vật kháng bệnh

Câu 3: Để sản xuất phân lân hữu cơ vi sinh, người ta thường sử dụng chủng vi sinh vật nào có khả năng hòa tan lân khó tan trong đất, giúp cây dễ dàng hấp thụ?

  • A. Vi sinh vật cố định đạm
  • B. Vi sinh vật chuyển hóa lân
  • C. Vi sinh vật phân giải cellulose
  • D. Vi sinh vật kích thích sinh trưởng

Câu 4: Trong quy trình sản xuất phân hữu cơ vi sinh từ rơm rạ, nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc phân hủy cellulose, biến rơm rạ thành mùn và chất dinh dưỡng cho cây?

  • A. Vi sinh vật cố định đạm
  • B. Vi sinh vật chuyển hóa lân
  • C. Vi sinh vật phân giải cellulose
  • D. Vi sinh vật đối kháng

Câu 5: Ưu điểm nổi bật của phân hữu cơ vi sinh so với phân hóa học truyền thống là gì?

  • A. Hiệu quả nhanh chóng và tức thời
  • B. Hàm lượng dinh dưỡng cao và dễ kiểm soát
  • C. Giá thành sản xuất thấp hơn
  • D. Cải thiện cấu trúc đất và hệ sinh thái đất

Câu 6: Nhược điểm nào sau đây là thách thức lớn nhất trong việc sử dụng rộng rãi phân hữu cơ vi sinh trong nông nghiệp quy mô lớn?

  • A. Gây ô nhiễm nguồn nước
  • B. Làm giảm độ pH của đất
  • C. Hiệu quả chậm và thời gian tác dụng kéo dài
  • D. Khó bảo quản và vận chuyển

Câu 7: Công nghệ nano được ứng dụng trong sản xuất phân bón nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Tăng hiệu quả hấp thụ và giảm thất thoát dinh dưỡng
  • B. Thay thế hoàn toàn phân bón hóa học
  • C. Giảm chi phí sản xuất phân bón
  • D. Tăng cường màu sắc và hương vị của nông sản

Câu 8: Phân bón nano thường sử dụng các hạt nano để chứa và vận chuyển chất dinh dưỡng. Lợi ích chính của việc này là gì?

  • A. Tăng độ hòa tan của phân bón trong nước
  • B. Kiểm soát giải phóng dinh dưỡng theo nhu cầu của cây
  • C. Giảm kích thước bao bì đóng gói phân bón
  • D. Tăng khả năng kháng sâu bệnh cho cây

Câu 9: Một loại phân bón nano được thiết kế để giải phóng chậm và có kiểm soát chất dinh dưỡng. Cơ chế giải phóng này thường dựa trên yếu tố nào?

  • A. Ánh sáng mặt trời
  • B. Lượng mưa
  • C. Nhu cầu dinh dưỡng và giai đoạn sinh trưởng của cây
  • D. Độ pH của đất

Câu 10: So với phân bón truyền thống, phân bón nano có ưu điểm vượt trội nào trong việc bảo vệ môi trường?

  • A. Không chứa hóa chất độc hại
  • B. Sử dụng nguyên liệu tái chế
  • C. Tăng cường đa dạng sinh học đất
  • D. Giảm thiểu rửa trôi và bay hơi phân bón

Câu 11: Công nghệ sản xuất phân bón tan chậm có kiểm soát tập trung vào việc điều chỉnh yếu tố nào để kiểm soát tốc độ giải phóng dinh dưỡng?

  • A. Kích thước hạt phân bón
  • B. Lớp vỏ bọc bên ngoài hạt phân bón
  • C. Thành phần hóa học của phân bón
  • D. Phương pháp bón phân

Câu 12: Thành phần chính của lớp vỏ bọc trong phân bón tan chậm có kiểm soát thường là loại vật liệu nào?

  • A. Kim loại nặng
  • B. Nhựa tổng hợp không phân hủy
  • C. Polymer sinh học
  • D. Thủy tinh

Câu 13: Điều gì quyết định thời gian giải phóng dinh dưỡng của phân bón tan chậm có kiểm soát?

  • A. Độ dày và thành phần của lớp vỏ bọc
  • B. Kích thước hạt nhân phân bón
  • C. Loại cây trồng sử dụng
  • D. Điều kiện thời tiết

Câu 14: Ưu điểm quan trọng nhất của phân bón tan chậm có kiểm soát trong thực tế canh tác là gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng đa dạng cho cây
  • B. Tiết kiệm công bón và giảm lượng phân bón sử dụng
  • C. Tăng năng suất cây trồng ngay lập tức
  • D. Dễ dàng sản xuất tại nhà

Câu 15: Nhược điểm chính của phân bón tan chậm có kiểm soát so với phân bón thông thường là gì?

  • A. Hiệu quả chậm hơn
  • B. Khó kiểm soát lượng dinh dưỡng
  • C. Gây ô nhiễm môi trường hơn
  • D. Giá thành sản xuất và giá bán cao

Câu 16: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và khan hiếm tài nguyên, công nghệ sản xuất phân bón nào được xem là hướng đi bền vững và thân thiện với môi trường nhất?

  • A. Công nghệ Nano
  • B. Công nghệ Vi sinh
  • C. Công nghệ Tan chậm có kiểm soát
  • D. Công nghệ Hóa học

Câu 17: Giả sử bạn muốn lựa chọn loại phân bón cho cây trồng trên vùng đất dốc, dễ bị rửa trôi. Loại phân bón công nghệ hiện đại nào sẽ phù hợp nhất để giảm thiểu thất thoát dinh dưỡng?

  • A. Phân hữu cơ truyền thống
  • B. Phân hóa học thông thường
  • C. Phân bón tan chậm có kiểm soát
  • D. Phân bón lá

Câu 18: Một nhà vườn muốn chuyển sang canh tác hữu cơ. Loại phân bón công nghệ hiện đại nào sau đây phù hợp với tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ?

  • A. Phân hữu cơ vi sinh
  • B. Phân bón nano hóa học
  • C. Phân bón tan chậm có vỏ bọc polymer tổng hợp
  • D. Phân hóa học vô cơ

Câu 19: Để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng phân bón nano, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt quan tâm khi lựa chọn và sử dụng?

  • A. Giá thành sản phẩm
  • B. Loại cây trồng và giai đoạn sinh trưởng
  • C. Màu sắc của hạt phân bón
  • D. Thương hiệu nhà sản xuất

Câu 20: So sánh hiệu quả kinh tế lâu dài, việc sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát có thể mang lại lợi ích gì cho người nông dân mặc dù giá thành ban đầu cao hơn?

  • A. Giảm chi phí vận chuyển phân bón
  • B. Tăng năng suất cây trồng đột biến
  • C. Giảm chi phí nhân công bón phân và giảm lượng phân bón sử dụng
  • D. Thu hút khách du lịch đến thăm quan

Câu 21: Trong sản xuất phân bón vi sinh, việc lựa chọn chủng vi sinh vật phù hợp với loại đất và cây trồng là yếu tố then chốt để đảm bảo điều gì?

  • A. Màu sắc phân bón đẹp mắt
  • B. Mùi thơm dễ chịu
  • C. Giá thành sản xuất thấp
  • D. Hiệu quả cải tạo đất và cung cấp dinh dưỡng tối ưu

Câu 22: Công nghệ nano trong phân bón có tiềm năng lớn trong việc cung cấp các chất dinh dưỡng vi lượng cho cây trồng. Vì sao dinh dưỡng vi lượng lại quan trọng?

  • A. Tham gia vào nhiều quá trình sinh lý quan trọng, ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển của cây
  • B. Cấu tạo nên thành tế bào thực vật
  • C. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho cây
  • D. Bảo vệ cây khỏi tác động của tia UV

Câu 23: Để đánh giá chất lượng của một loại phân bón tan chậm có kiểm soát, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Màu sắc và kích thước hạt phân bón
  • B. Khả năng giải phóng dinh dưỡng phù hợp với nhu cầu cây trồng
  • C. Hàm lượng dinh dưỡng tổng số
  • D. Độ hòa tan trong nước

Câu 24: Trong tương lai, công nghệ sản xuất phân bón có thể phát triển theo hướng nào để đáp ứng nhu cầu nông nghiệp thông minh và bền vững?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học tổng hợp
  • B. Sản xuất phân bón giá rẻ, số lượng lớn
  • C. Kết hợp công nghệ sinh học, nano và cảm biến để sản xuất phân bón thông minh
  • D. Tập trung vào nhập khẩu phân bón từ nước ngoài

Câu 25: Giả sử một loại phân bón tan chậm có kiểm soát được quảng cáo là giải phóng dinh dưỡng trong 90 ngày. Yếu tố môi trường nào có thể ảnh hưởng đến thời gian giải phóng thực tế?

  • A. Ánh sáng mặt trời
  • B. Độ ẩm không khí
  • C. Gió
  • D. Nhiệt độ và độ ẩm đất

Câu 26: Để tăng cường hiệu quả của phân hữu cơ vi sinh, người nông dân có thể kết hợp sử dụng với biện pháp canh tác nào?

  • A. Canh tác độc canh
  • B. Luân canh cây trồng và che phủ đất
  • C. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học
  • D. Tưới nước quá nhiều

Câu 27: Trong công nghệ sản xuất phân bón nano, việc kiểm soát kích thước hạt nano có ý nghĩa gì đối với hiệu quả phân bón?

  • A. Ảnh hưởng đến màu sắc của phân bón
  • B. Quyết định độ hòa tan của phân bón
  • C. Ảnh hưởng đến khả năng thẩm thấu và hấp thụ của cây
  • D. Tăng độ bền của phân bón

Câu 28: Loại phân bón công nghệ hiện đại nào có tiềm năng lớn trong việc phục hồi đất thoái hóa và cải tạo đất bạc màu?

  • A. Phân hữu cơ vi sinh
  • B. Phân bón nano hóa học
  • C. Phân bón tan chậm vô cơ
  • D. Phân hóa học truyền thống

Câu 29: Để đảm bảo sử dụng phân bón công nghệ hiện đại một cách hiệu quả và an toàn, người nông dân cần tuân thủ nguyên tắc quan trọng nào?

  • A. Sử dụng càng nhiều càng tốt để tăng năng suất
  • B. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ liều lượng khuyến cáo
  • C. Trộn lẫn các loại phân bón khác nhau để tăng hiệu quả
  • D. Bón phân vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày

Câu 30: Trong các công nghệ sản xuất phân bón hiện đại, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để đảm bảo tính bền vững và thân thiện với môi trường?

  • A. Giá thành sản xuất thấp
  • B. Năng suất sản xuất cao
  • C. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người
  • D. Dễ dàng sử dụng và bảo quản

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong sản xuất phân bón hiện đại, công nghệ nào sau đây tập trung vào việc sử dụng các vi sinh vật sống để cải thiện khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng và tăng cường sức khỏe đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Chủng vi sinh vật nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi nitơ từ không khí thành dạng cây trồng có thể hấp thụ, giảm sự phụ thuộc vào phân đạm hóa học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Để sản xuất phân lân hữu cơ vi sinh, người ta thường sử dụng chủng vi sinh vật nào có khả năng hòa tan lân khó tan trong đất, giúp cây dễ dàng hấp thụ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong quy trình sản xuất phân hữu cơ vi sinh từ rơm rạ, nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc phân hủy cellulose, biến rơm rạ thành mùn và chất dinh dưỡng cho cây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Ưu điểm nổi bật của phân hữu cơ vi sinh so với phân hóa học truyền thống là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Nhược điểm nào sau đây là thách thức lớn nhất trong việc sử dụng rộng rãi phân hữu cơ vi sinh trong nông nghiệp quy mô lớn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Công nghệ nano được ứng dụng trong sản xuất phân bón nhằm mục đích chính nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Phân bón nano thường sử dụng các hạt nano để chứa và vận chuyển chất dinh dưỡng. Lợi ích chính của việc này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Một loại phân bón nano được thiết kế để giải phóng chậm và có kiểm soát chất dinh dưỡng. Cơ chế giải phóng này thường dựa trên yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: So với phân bón truyền thống, phân bón nano có ưu điểm vượt trội nào trong việc bảo vệ môi trường?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Công nghệ sản xuất phân bón tan chậm có kiểm soát tập trung vào việc điều chỉnh yếu tố nào để kiểm soát tốc độ giải phóng dinh dưỡng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Thành phần chính của lớp vỏ bọc trong phân bón tan chậm có kiểm soát thường là loại vật liệu nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Điều gì quyết định thời gian giải phóng dinh dưỡng của phân bón tan chậm có kiểm soát?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Ưu điểm quan trọng nhất của phân bón tan chậm có kiểm soát trong thực tế canh tác là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Nhược điểm chính của phân bón tan chậm có kiểm soát so với phân bón thông thường là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và khan hiếm tài nguyên, công nghệ sản xuất phân bón nào được xem là hướng đi bền vững và thân thiện với môi trường nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Giả sử bạn muốn lựa chọn loại phân bón cho cây trồng trên vùng đất dốc, dễ bị rửa trôi. Loại phân bón công nghệ hiện đại nào sẽ phù hợp nhất để giảm thiểu thất thoát dinh dưỡng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Một nhà vườn muốn chuyển sang canh tác hữu cơ. Loại phân bón công nghệ hiện đại nào sau đây phù hợp với tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng phân bón nano, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt quan tâm khi lựa chọn và sử dụng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: So sánh hiệu quả kinh tế lâu dài, việc sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát có thể mang lại lợi ích gì cho người nông dân mặc dù giá thành ban đầu cao hơn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong sản xuất phân bón vi sinh, việc lựa chọn chủng vi sinh vật phù hợp với loại đất và cây trồng là yếu tố then chốt để đảm bảo điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Công nghệ nano trong phân bón có tiềm năng lớn trong việc cung cấp các chất dinh dưỡng vi lượng cho cây trồng. Vì sao dinh dưỡng vi lượng lại quan trọng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Để đánh giá chất lượng của một loại phân bón tan chậm có kiểm soát, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong tương lai, công nghệ sản xuất phân bón có thể phát triển theo hướng nào để đáp ứng nhu cầu nông nghiệp thông minh và bền vững?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Giả sử một loại phân bón tan chậm có kiểm soát được quảng cáo là giải phóng dinh dưỡng trong 90 ngày. Yếu tố môi trường nào có thể ảnh hưởng đến thời gian giải phóng thực tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Để tăng cường hiệu quả của phân hữu cơ vi sinh, người nông dân có thể kết hợp sử dụng với biện pháp canh tác nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong công nghệ sản xuất phân bón nano, việc kiểm soát kích thước hạt nano có ý nghĩa gì đối với hiệu quả phân bón?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Loại phân bón công nghệ hiện đại nào có tiềm năng lớn trong việc phục hồi đất thoái hóa và cải tạo đất bạc màu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Để đảm bảo sử dụng phân bón công nghệ hiện đại một cách hiệu quả và an toàn, người nông dân cần tuân thủ nguyên tắc quan trọng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong các công nghệ sản xuất phân bón hiện đại, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để đảm bảo tính bền vững và thân thiện với môi trường?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong sản xuất phân bón hiện đại, công nghệ vi sinh vật đóng vai trò quan trọng. Chủng vi sinh vật nào sau đây có khả năng biến đổi lân khó tan trong đất thành dạng dễ hấp thụ cho cây trồng?

  • A. Vi sinh vật cố định đạm
  • B. Vi sinh vật chuyển hóa lân
  • C. Vi sinh vật phân giải cellulose
  • D. Vi sinh vật tổng hợp chất kích thích sinh trưởng

Câu 2: Một nông trại muốn chuyển sang sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh để cải tạo đất và tăng năng suất cây trồng. Tuy nhiên, họ lo ngại về hiệu quả chậm của loại phân này so với phân hóa học. Giải pháp nào sau đây có thể giúp nông trại này tối ưu hóa hiệu quả của phân hữu cơ vi sinh?

  • A. Tăng liều lượng phân hữu cơ vi sinh lên gấp đôi so với khuyến cáo.
  • B. Kết hợp phân hữu cơ vi sinh với thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
  • C. Sử dụng phân hữu cơ vi sinh kết hợp với quy trình canh tác phù hợp và theo dõi sự phát triển của cây.
  • D. Thay đổi loại cây trồng khác phù hợp với phân hữu cơ vi sinh.

Câu 3: Công nghệ nano được ứng dụng trong sản xuất phân bón mang lại nhiều lợi ích. Lợi ích chính của việc sử dụng hạt nano trong phân bón là gì?

  • A. Tăng hiệu quả hấp thụ và sử dụng dinh dưỡng của cây trồng.
  • B. Giảm chi phí sản xuất phân bón.
  • C. Kéo dài thời gian bảo quản phân bón.
  • D. Làm cho phân bón có màu sắc hấp dẫn hơn.

Câu 4: Phân bón tan chậm có kiểm soát được cấu tạo bởi hai thành phần chính: vỏ và nhân. Vỏ polymer sinh học có vai trò gì trong loại phân bón này?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho cây trồng.
  • B. Kiểm soát tốc độ giải phóng dinh dưỡng từ nhân phân bón.
  • C. Bảo vệ nhân phân bón khỏi tác động của môi trường bên ngoài.
  • D. Tạo màu sắc đặc trưng cho phân bón.

Câu 5: So sánh phân bón tan chậm có kiểm soát với phân bón truyền thống, ưu điểm nổi bật nhất của phân bón tan chậm là gì đối với môi trường?

  • A. Giá thành sản xuất thấp hơn.
  • B. Cung cấp dinh dưỡng nhanh chóng cho cây trồng.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do rửa trôi và bay hơi phân bón.
  • D. Dễ dàng sử dụng và bảo quản hơn.

Câu 6: Một nhà vườn sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát cho cây cảnh. Họ nhận thấy cây phát triển ổn định và ít cần bón phân hơn so với trước đây khi dùng phân bón thông thường. Điều này thể hiện ưu điểm nào của phân bón tan chậm?

  • A. Cung cấp đầy đủ và tức thời dinh dưỡng cho cây.
  • B. Làm tăng độ pH của đất.
  • C. Giúp cây cảnh có màu sắc hoa đẹp hơn.
  • D. Tiết kiệm công bón và đảm bảo cung cấp dinh dưỡng ổn định, lâu dài.

Câu 7: Nhược điểm chính của công nghệ sản xuất phân bón nano so với các công nghệ sản xuất phân bón khác hiện nay là gì?

  • A. Giá thành sản xuất còn cao và công nghệ chưa phổ biến rộng rãi.
  • B. Hiệu quả sử dụng trên một số loại cây trồng còn hạn chế.
  • C. Khó kiểm soát kích thước và tính chất của hạt nano.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng hơn các loại phân bón khác.

Câu 8: Để sản xuất phân hữu cơ vi sinh, người ta thường sử dụng các chủng vi sinh vật phân giải cellulose. Nhóm vi sinh vật này có vai trò gì trong quá trình sản xuất phân bón?

  • A. Cố định đạm từ không khí vào phân bón.
  • B. Chuyển hóa lân khó tan thành lân dễ tiêu.
  • C. Phân hủy các chất thải hữu cơ (như rơm rạ, vỏ trấu) thành mùn và dinh dưỡng.
  • D. Tổng hợp các chất kích thích sinh trưởng cho cây trồng.

Câu 9: Giả sử bạn là một kỹ sư nông nghiệp, bạn được yêu cầu tư vấn cho một trang trại trồng rau sạch trên vùng đất nghèo dinh dưỡng. Loại phân bón công nghệ cao nào sẽ phù hợp nhất để vừa cải tạo đất, vừa cung cấp dinh dưỡng cân đối cho rau, đồng thời đảm bảo tiêu chuẩn hữu cơ?

  • A. Phân bón nano hóa học
  • B. Phân hữu cơ vi sinh
  • C. Phân bón tan chậm có kiểm soát hóa học
  • D. Phân bón vô cơ truyền thống

Câu 10: Trong các công nghệ sản xuất phân bón hiện đại, công nghệ nào có khả năng giảm thiểu tối đa lượng phân bón thất thoát do rửa trôi và bay hơi?

  • A. Công nghệ vi sinh
  • B. Công nghệ nano
  • C. Công nghệ sản xuất phân lân nung chảy
  • D. Công nghệ sản xuất phân tan chậm có kiểm soát

Câu 11: Một công ty sản xuất phân bón muốn phát triển dòng sản phẩm phân bón nano mới. Bước đầu tiên quan trọng nhất trong quá trình nghiên cứu và phát triển này là gì?

  • A. Xây dựng nhà máy sản xuất phân bón nano quy mô lớn.
  • B. Tiến hành quảng bá và tiếp thị sản phẩm phân bón nano.
  • C. Nghiên cứu về đặc tính và khả năng ứng dụng của vật liệu nano trong nông nghiệp.
  • D. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư cho dự án.

Câu 12: Phân bón hữu cơ vi sinh có ưu điểm là thân thiện với môi trường và an toàn cho người sử dụng. Tuy nhiên, nhược điểm nào sau đây có thể gây khó khăn cho việc sử dụng rộng rãi loại phân bón này?

  • A. Giá thành sản xuất quá cao.
  • B. Thời gian bảo quản ngắn và yêu cầu điều kiện bảo quản phức tạp.
  • C. Hiệu quả cải tạo đất kém hơn phân hóa học.
  • D. Gây ô nhiễm nguồn nước ngầm.

Câu 13: Để đánh giá hiệu quả của một loại phân bón nano mới, thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất để so sánh năng suất cây trồng giữa nhóm sử dụng phân bón nano và nhóm sử dụng phân bón truyền thống?

  • A. Phỏng vấn nông dân đã sử dụng phân bón nano.
  • B. Thí nghiệm trong phòng thí nghiệm với cây trồng thủy canh.
  • C. Quan sát sự phát triển của cây trồng trong điều kiện tự nhiên.
  • D. Thí nghiệm đồng ruộng có đối chứng, chia lô ngẫu nhiên, theo dõi năng suất và các chỉ tiêu sinh trưởng.

Câu 14: Trong sản xuất phân bón tan chậm có kiểm soát, phần nhân chứa các nguyên tố dinh dưỡng thiết yếu cho cây trồng. Các nguyên tố dinh dưỡng đa lượng thường có trong nhân phân bón là:

  • A. Fe, Zn, Mn (Iron, Zinc, Manganese)
  • B. B, Mo, Cu (Boron, Molybdenum, Copper)
  • C. N, P, K (Nitrogen, Phosphorus, Potassium)
  • D. Ca, Mg, S (Calcium, Magnesium, Sulfur)

Câu 15: Công nghệ vi sinh vật cố định đạm có vai trò quan trọng trong nông nghiệp bền vững. Vi sinh vật cố định đạm hoạt động như thế nào để cung cấp đạm cho cây trồng?

  • A. Chuyển đổi đạm tự do trong khí quyển thành dạng đạm cây trồng hấp thụ được (NH4+, NO3-).
  • B. Phân giải chất hữu cơ trong đất để giải phóng đạm.
  • C. Tổng hợp đạm từ các nguyên tố vi lượng trong đất.
  • D. Hấp thụ đạm từ phân bón hóa học và cung cấp cho cây trồng.

Câu 16: Một nhà sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh muốn cải tiến chất lượng sản phẩm. Giải pháp nào sau đây có thể giúp họ nâng cao hàm lượng dinh dưỡng và hiệu quả của phân bón?

  • A. Tăng cường sử dụng chất độn trơ trong quá trình sản xuất.
  • B. Sử dụng các chủng vi sinh vật có hoạt tính cao và khả năng sinh tổng hợp dinh dưỡng tốt.
  • C. Giảm thời gian ủ phân để tiết kiệm chi phí.
  • D. Bổ sung thêm hóa chất bảo quản để kéo dài thời hạn sử dụng.

Câu 17: So với phân bón vô cơ truyền thống, phân bón nano có tiềm năng giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường như thế nào?

  • A. Tăng cường khả năng phân hủy sinh học trong đất.
  • B. Giảm nhu cầu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
  • C. Giảm thiểu sự rửa trôi và bay hơi phân bón, hạn chế ô nhiễm nguồn nước và không khí.
  • D. Cải thiện độ phì nhiêu của đất nhanh chóng hơn.

Câu 18: Để đảm bảo chất lượng phân bón tan chậm có kiểm soát, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình sản xuất?

  • A. Màu sắc và hình dạng của hạt phân bón.
  • B. Kích thước bao bì đóng gói phân bón.
  • C. Nguồn gốc và xuất xứ của nguyên liệu sản xuất.
  • D. Độ dày và tính chất của lớp vỏ polymer bọc bên ngoài nhân phân bón.

Câu 19: Việc sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh có thể góp phần vào việc phát triển nông nghiệp bền vững như thế nào?

  • A. Cải thiện độ phì nhiêu đất, giảm phụ thuộc vào phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.
  • B. Tăng năng suất cây trồng nhanh chóng và vượt trội.
  • C. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp đáng kể.
  • D. Kéo dài thời gian sinh trưởng và thu hoạch của cây trồng.

Câu 20: Trong các ứng dụng của công nghệ nano trong nông nghiệp, phân bón nano có thể kết hợp với các loại nano khác để tăng cường hiệu quả. Ví dụ nào sau đây thể hiện sự kết hợp này?

  • A. Phân bón nano kết hợp với nano vàng để tăng màu sắc hoa.
  • B. Phân bón nano kết hợp với nano sắt để tăng độ cứng quả.
  • C. Phân bón nano kết hợp với hạt nano bạc để tăng cường khả năng kháng bệnh cho cây trồng.
  • D. Phân bón nano kết hợp với nano đồng để tăng kích thước lá.

Câu 21: Một loại phân bón tan chậm có kiểm soát được thiết kế để giải phóng dinh dưỡng trong khoảng 90 ngày. Ứng dụng nào sau đây phù hợp nhất với loại phân bón này?

  • A. Bón lót cho cây rau ăn lá có thời gian sinh trưởng ngắn.
  • B. Bón cho cây lúa hoặc cây ngô có thời gian sinh trưởng trung bình.
  • C. Bón thúc cho cây ăn quả lâu năm.
  • D. Bón cho cây cảnh trong chậu.

Câu 22: Để sản xuất phân hữu cơ vi sinh chất lượng cao, nguồn nguyên liệu hữu cơ đầu vào cần đáp ứng yêu cầu nào sau đây?

  • A. Có độ ẩm cao để dễ dàng phân hủy.
  • B. Có kích thước lớn để tạo độ thông thoáng.
  • C. Có nguồn gốc từ động vật để tăng hàm lượng đạm.
  • D. Không chứa mầm bệnh, kim loại nặng và các chất độc hại.

Câu 23: Trong công nghệ sản xuất phân bón nano, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra các hạt nano có kích thước và tính chất mong muốn?

  • A. Phương pháp lên men vi sinh vật.
  • B. Phương pháp nung chảy ở nhiệt độ cao.
  • C. Phương pháp nghiền cơ học kết hợp với phương pháp hóa học hoặc sinh học.
  • D. Phương pháp chiết xuất từ thực vật.

Câu 24: Một nông dân muốn tự sản xuất phân hữu cơ vi sinh tại nhà. Quy trình sản xuất đơn giản nhất có thể áp dụng là gì?

  • A. Ủ compost các phế phẩm nông nghiệp với chế phẩm vi sinh vật.
  • B. Trộn phân chuồng với vôi bột và để tự phân hủy.
  • C. Sử dụng trực tiếp rơm rạ tươi bón vào đất.
  • D. Ngâm tro bếp với nước và tưới cho cây.

Câu 25: Phân bón tan chậm có kiểm soát có thể được điều chỉnh tốc độ giải phóng dinh dưỡng để phù hợp với từng loại cây trồng và giai đoạn sinh trưởng. Yếu tố nào quyết định tốc độ giải phóng dinh dưỡng này?

  • A. Kích thước hạt phân bón.
  • B. Độ dày và cấu trúc của lớp vỏ polymer.
  • C. Loại nguyên tố dinh dưỡng trong nhân phân bón.
  • D. Màu sắc của vỏ phân bón.

Câu 26: Trong các công nghệ sản xuất phân bón hiện đại, công nghệ nào có tiềm năng lớn nhất trong việc tái chế và sử dụng hiệu quả các nguồn phế thải nông nghiệp?

  • A. Công nghệ nano (sử dụng nano bạc từ phế thải).
  • B. Công nghệ sản xuất phân tan chậm (tái chế vỏ polymer).
  • C. Công nghệ vi sinh (sản xuất phân hữu cơ vi sinh từ phế thải nông nghiệp).
  • D. Công nghệ sản xuất phân lân nung chảy (tái chế tro).

Câu 27: Để đánh giá chất lượng phân bón hữu cơ vi sinh, chỉ tiêu nào sau đây là quan trọng nhất để xác định hàm lượng vi sinh vật có lợi?

  • A. Hàm lượng chất hữu cơ tổng số.
  • B. Tỷ lệ C/N.
  • C. Hàm lượng N, P, K tổng số.
  • D. Tổng số lượng vi sinh vật hữu ích (CFU/g hoặc CFU/ml).

Câu 28: Một loại phân bón nano được quảng cáo là có khả năng tăng cường khả năng quang hợp của cây trồng. Cơ chế nào sau đây có thể giải thích cho tác dụng này?

  • A. Hạt nano tạo lớp màng bảo vệ lá cây khỏi ánh nắng mặt trời.
  • B. Hạt nano cung cấp vi lượng và kích thích quá trình trao đổi chất, tăng hiệu suất quang hợp.
  • C. Hạt nano hấp thụ ánh sáng và chuyển hóa thành năng lượng cho cây.
  • D. Hạt nano tăng cường khả năng hấp thụ nước và dinh dưỡng từ rễ.

Câu 29: Việc sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát có thể giúp giảm thiểu hiện tượng phú dưỡng hóa trong các водоемы (ao, hồ) như thế nào?

  • A. Giảm lượng phân bón bị rửa trôi vào nguồn nước, hạn chế sự phát triển quá mức của tảo và thực vật thủy sinh.
  • B. Tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng, giảm lượng phân bón dư thừa trong đất.
  • C. Cải thiện chất lượng nước tưới tiêu, giảm ô nhiễm nguồn nước.
  • D. Hạn chế sự bay hơi của phân bón, giảm ô nhiễm không khí.

Câu 30: Trong tương lai, công nghệ sản xuất phân bón nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp thông minh và bền vững?

  • A. Công nghệ sản xuất phân lân nung chảy truyền thống.
  • B. Công nghệ sản xuất phân hóa học đơn thành phần.
  • C. Công nghệ sản xuất phân bón chỉ tập trung vào tăng năng suất.
  • D. Kết hợp cả công nghệ nano và công nghệ vi sinh để tạo ra các loại phân bón đa chức năng, thông minh và thân thiện môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong sản xuất phân bón hiện đại, công nghệ vi sinh vật đóng vai trò quan trọng. Chủng vi sinh vật nào sau đây có khả năng biến đổi lân khó tan trong đất thành dạng dễ hấp thụ cho cây trồng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một nông trại muốn chuyển sang sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh để cải tạo đất và tăng năng suất cây trồng. Tuy nhiên, họ lo ngại về hiệu quả chậm của loại phân này so với phân hóa học. Giải pháp nào sau đây có thể giúp nông trại này tối ưu hóa hiệu quả của phân hữu cơ vi sinh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Công nghệ nano được ứng dụng trong sản xuất phân bón mang lại nhiều lợi ích. Lợi ích chính của việc sử dụng hạt nano trong phân bón là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Phân bón tan chậm có kiểm soát được cấu tạo bởi hai thành phần chính: vỏ và nhân. Vỏ polymer sinh học có vai trò gì trong loại phân bón này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: So sánh phân bón tan chậm có kiểm soát với phân bón truyền thống, ưu điểm nổi bật nhất của phân bón tan chậm là gì đối với môi trường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Một nhà vườn sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát cho cây cảnh. Họ nhận thấy cây phát triển ổn định và ít cần bón phân hơn so với trước đây khi dùng phân bón thông thường. Điều này thể hiện ưu điểm nào của phân bón tan chậm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Nhược điểm chính của công nghệ sản xuất phân bón nano so với các công nghệ sản xuất phân bón khác hiện nay là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Để sản xuất phân hữu cơ vi sinh, người ta thường sử dụng các chủng vi sinh vật phân giải cellulose. Nhóm vi sinh vật này có vai trò gì trong quá trình sản xuất phân bón?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Giả sử bạn là một kỹ sư nông nghiệp, bạn được yêu cầu tư vấn cho một trang trại trồng rau sạch trên vùng đất nghèo dinh dưỡng. Loại phân bón công nghệ cao nào sẽ phù hợp nhất để vừa cải tạo đất, vừa cung cấp dinh dưỡng cân đối cho rau, đồng thời đảm bảo tiêu chuẩn hữu cơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong các công nghệ sản xuất phân bón hiện đại, công nghệ nào có khả năng giảm thiểu tối đa lượng phân bón thất thoát do rửa trôi và bay hơi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Một công ty sản xuất phân bón muốn phát triển dòng sản phẩm phân bón nano mới. Bước đầu tiên quan trọng nhất trong quá trình nghiên cứu và phát triển này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Phân bón hữu cơ vi sinh có ưu điểm là thân thiện với môi trường và an toàn cho người sử dụng. Tuy nhiên, nhược điểm nào sau đây có thể gây khó khăn cho việc sử dụng rộng rãi loại phân bón này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Để đánh giá hiệu quả của một loại phân bón nano mới, thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất để so sánh năng suất cây trồng giữa nhóm sử dụng phân bón nano và nhóm sử dụng phân bón truyền thống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong sản xuất phân bón tan chậm có kiểm soát, phần nhân chứa các nguyên tố dinh dưỡng thiết yếu cho cây trồng. Các nguyên tố dinh dưỡng đa lượng thường có trong nhân phân bón là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Công nghệ vi sinh vật cố định đạm có vai trò quan trọng trong nông nghiệp bền vững. Vi sinh vật cố định đạm hoạt động như thế nào để cung cấp đạm cho cây trồng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Một nhà sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh muốn cải tiến chất lượng sản phẩm. Giải pháp nào sau đây có thể giúp họ nâng cao hàm lượng dinh dưỡng và hiệu quả của phân bón?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: So với phân bón vô cơ truyền thống, phân bón nano có tiềm năng giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Để đảm bảo chất lượng phân bón tan chậm có kiểm soát, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình sản xuất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Việc sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh có thể góp phần vào việc phát triển nông nghiệp bền vững như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong các ứng dụng của công nghệ nano trong nông nghiệp, phân bón nano có thể kết hợp với các loại nano khác để tăng cường hiệu quả. Ví dụ nào sau đây thể hiện sự kết hợp này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một loại phân bón tan chậm có kiểm soát được thiết kế để giải phóng dinh dưỡng trong khoảng 90 ngày. Ứng dụng nào sau đây phù hợp nhất với loại phân bón này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Để sản xuất phân hữu cơ vi sinh chất lượng cao, nguồn nguyên liệu hữu cơ đầu vào cần đáp ứng yêu cầu nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong công nghệ sản xuất phân bón nano, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra các hạt nano có kích thước và tính chất mong muốn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Một nông dân muốn tự sản xuất phân hữu cơ vi sinh tại nhà. Quy trình sản xuất đơn giản nhất có thể áp dụng là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Phân bón tan chậm có kiểm soát có thể được điều chỉnh tốc độ giải phóng dinh dưỡng để phù hợp với từng loại cây trồng và giai đoạn sinh trưởng. Yếu tố nào quyết định tốc độ giải phóng dinh dưỡng này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong các công nghệ sản xuất phân bón hiện đại, công nghệ nào có tiềm năng lớn nhất trong việc tái chế và sử dụng hiệu quả các nguồn phế thải nông nghiệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Để đánh giá chất lượng phân bón h??u cơ vi sinh, chỉ tiêu nào sau đây là quan trọng nhất để xác định hàm lượng vi sinh vật có lợi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Một loại phân bón nano được quảng cáo là có khả năng tăng cường khả năng quang hợp của cây trồng. Cơ chế nào sau đây có thể giải thích cho tác dụng này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Việc sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát có thể giúp giảm thiểu hiện tượng phú dưỡng hóa trong các водоемы (ao, hồ) như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong tương lai, công nghệ sản xuất phân bón nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp thông minh và bền vững?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong sản xuất phân bón, công nghệ vi sinh vật tập trung chủ yếu vào nhóm vi sinh vật nào để tăng cường khả năng hấp thụ lân của cây trồng?

  • A. Vi sinh vật cố định đạm
  • B. Vi sinh vật chuyển hóa lân
  • C. Vi sinh vật phân giải cellulose
  • D. Vi sinh vật khử nitrate

Câu 2: Để sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, người ta thường sử dụng các chủng vi sinh vật nào sau đây để phân hủy chất thải hữu cơ, tạo mùn và chất dinh dưỡng cho cây?

  • A. Vi sinh vật cố định đạm
  • B. Vi sinh vật chuyển hóa lân
  • C. Vi sinh vật phân giải cellulose
  • D. Vi sinh vật cộng sinh

Câu 3: Một loại phân bón được quảng cáo là "tan chậm có kiểm soát". Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của loại phân bón này so với phân bón truyền thống?

  • A. Giảm thiểu sự thất thoát phân bón do rửa trôi và bay hơi
  • B. Cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng một cách từ từ và liên tục
  • C. Tiết kiệm công lao động và chi phí bón phân
  • D. Giá thành sản xuất và giá bán thấp hơn phân bón truyền thống

Câu 4: Công nghệ nano được ứng dụng trong sản xuất phân bón nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Nâng cao hiệu quả hấp thụ và sử dụng chất dinh dưỡng của cây trồng
  • B. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu tự nhiên
  • C. Đơn giản hóa quy trình sản xuất phân bón
  • D. Tăng cường khả năng kháng bệnh của cây trồng

Câu 5: Trong sản xuất phân bón tan chậm có kiểm soát, lớp vỏ polymer sinh học đóng vai trò gì?

  • A. Cung cấp thêm chất dinh dưỡng cho cây trồng
  • B. Kiểm soát tốc độ giải phóng chất dinh dưỡng
  • C. Bảo vệ chất dinh dưỡng khỏi bị phân hủy bởi vi sinh vật
  • D. Tăng độ hòa tan của phân bón trong nước

Câu 6: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc sử dụng phân bón công nghệ nano so với phân bón truyền thống, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. So sánh giá thành trên một đơn vị sản phẩm phân bón
  • B. Đo lường mức độ hài lòng của người nông dân
  • C. Phân tích tỷ lệ giữa chi phí đầu tư và lợi nhuận thu được từ năng suất cây trồng
  • D. Đánh giá mức độ thân thiện với môi trường

Câu 7: Một nhà vườn muốn chuyển sang sử dụng phân bón thân thiện với môi trường và cải tạo đất. Loại phân bón công nghệ hiện đại nào sẽ phù hợp nhất với mục tiêu này?

  • A. Phân bón nano
  • B. Phân bón hữu cơ vi sinh
  • C. Phân bón tan chậm có kiểm soát
  • D. Phân bón hóa học tổng hợp

Câu 8: Nhược điểm lớn nhất của phân bón hữu cơ vi sinh so với phân bón hóa học truyền thống là gì?

  • A. Hiệu quả sử dụng chậm hơn
  • B. Gây ô nhiễm môi trường
  • C. Khó bảo quản và vận chuyển
  • D. Giá thành sản xuất cao

Câu 9: Để tăng cường hiệu quả của phân bón vi sinh vật cố định đạm, người ta thường kết hợp sử dụng chúng với biện pháp canh tác nào?

  • A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học
  • B. Tăng cường tưới nước
  • C. Luân canh cây họ đậu
  • D. Bón vôi cho đất

Câu 10: Trong quy trình sản xuất phân bón tan chậm có kiểm soát, yếu tố nào quyết định thời gian giải phóng chất dinh dưỡng của phân bón?

  • A. Loại chất dinh dưỡng sử dụng
  • B. Độ dày của lớp vỏ polymer sinh học
  • C. Kích thước hạt phân bón
  • D. Độ ẩm của môi trường đất

Câu 11: So sánh với phân bón thông thường, việc sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát mang lại lợi ích nào về mặt môi trường?

  • A. Giảm nguy cơ ô nhiễm nguồn nước do rửa trôi nitrate và phosphate
  • B. Tăng cường đa dạng sinh học trong đất
  • C. Giảm phát thải khí nhà kính từ quá trình sản xuất phân bón
  • D. Tiết kiệm năng lượng trong quá trình sản xuất

Câu 12: Để kiểm tra chất lượng của một lô phân bón vi sinh, tiêu chí nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần được đánh giá?

  • A. Hàm lượng chất dinh dưỡng đa lượng (N, P, K)
  • B. Độ pH của phân bón
  • C. Mật độ và hoạt lực của vi sinh vật hữu ích
  • D. Màu sắc và mùi của phân bón

Câu 13: Ứng dụng công nghệ nano trong sản xuất phân bón có thể giúp giải quyết vấn đề gì liên quan đến việc sử dụng phân bón hiện nay?

  • A. Giá thành sản xuất phân bón cao
  • B. Quy trình sản xuất phân bón phức tạp
  • C. Nguồn nguyên liệu sản xuất phân bón hạn chế
  • D. Hiệu quả sử dụng phân bón thấp và gây ô nhiễm môi trường

Câu 14: Một công ty sản xuất phân bón muốn phát triển dòng sản phẩm phân bón tan chậm có kiểm soát mới. Công nghệ nào sau đây sẽ đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong quá trình nghiên cứu và phát triển sản phẩm?

  • A. Công nghệ sinh học
  • B. Công nghệ vật liệu polymer
  • C. Công nghệ thông tin
  • D. Công nghệ hóa học

Câu 15: Trong các loại phân bón công nghệ hiện đại, loại phân bón nào có khả năng cải thiện cấu trúc đất và tăng cường hệ sinh vật đất một cách hiệu quả nhất?

  • A. Phân bón nano
  • B. Phân bón tan chậm có kiểm soát
  • C. Phân bón hữu cơ vi sinh
  • D. Phân bón hóa học

Câu 16: Để giảm thiểu chi phí sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Nhập khẩu vi sinh vật từ nước ngoài
  • B. Sử dụng nguồn nguyên liệu hữu cơ sẵn có tại địa phương (phụ phẩm nông nghiệp)
  • C. Tăng cường quảng cáo và marketing sản phẩm
  • D. Giảm mật độ vi sinh vật trong phân bón

Câu 17: Một nông trại áp dụng công nghệ tưới nhỏ giọt. Loại phân bón công nghệ hiện đại nào sẽ phát huy tối đa hiệu quả khi kết hợp với hệ thống tưới này?

  • A. Phân bón hóa học dạng hạt
  • B. Phân bón lá
  • C. Phân bón tan chậm có kiểm soát
  • D. Phân bón hữu cơ truyền thống

Câu 18: Trong sản xuất phân bón nano, phương pháp nào thường được sử dụng để tạo ra các hạt nano chứa chất dinh dưỡng?

  • A. Phương pháp nghiền cơ học
  • B. Phương pháp hóa học kết tủa
  • C. Phương pháp nhiệt phân
  • D. Phương pháp đóng gói (encapsulation)

Câu 19: Để bảo quản phân bón hữu cơ vi sinh được lâu dài, điều kiện bảo quản nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần đảm bảo?

  • A. Nhiệt độ thấp và độ ẩm thích hợp
  • B. Ánh sáng trực tiếp
  • C. Môi trường yếm khí
  • D. Bao bì kín hoàn toàn

Câu 20: Một loại cây trồng có nhu cầu dinh dưỡng cao và liên tục trong suốt quá trình sinh trưởng. Loại phân bón công nghệ hiện đại nào sẽ phù hợp nhất để cung cấp dinh dưỡng cho loại cây này?

  • A. Phân bón lá
  • B. Phân bón tan chậm có kiểm soát
  • C. Phân bón hữu cơ vi sinh (bón nhiều lần)
  • D. Phân bón hóa học (bón thúc liên tục)

Câu 21: Việc sử dụng phân bón nano có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực nào đến môi trường đất so với phân bón thông thường?

  • A. Giảm xói mòn đất
  • B. Tăng độ pH của đất
  • C. Giảm nguy cơ tích tụ kim loại nặng trong đất
  • D. Cải thiện cấu trúc đất

Câu 22: Trong sản xuất phân bón vi sinh vật chuyển hóa lân, chủng vi sinh vật nào thường được sử dụng để chuyển hóa lân khó tan thành dạng dễ tiêu cho cây?

  • A. Rhizobium
  • B. Azotobacter
  • C. Trichoderma
  • D. Bacillus

Câu 23: Để đánh giá tính kinh tế của việc sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát, người nông dân cần so sánh yếu tố nào giữa phân tan chậm và phân truyền thống?

  • A. Giá thành trên một đơn vị sản phẩm phân bón
  • B. Chi phí phân bón trên một đơn vị diện tích và năng suất cây trồng thu được
  • C. Thời gian bảo quản của phân bón
  • D. Mức độ dễ sử dụng của phân bón

Câu 24: Trong các công nghệ sản xuất phân bón hiện đại, công nghệ nào có tiềm năng lớn nhất trong việc sử dụng hiệu quả nguồn phế thải nông nghiệp?

  • A. Công nghệ vi sinh
  • B. Công nghệ nano
  • C. Công nghệ sản xuất phân tan chậm có kiểm soát
  • D. Cả ba công nghệ trên đều có tiềm năng như nhau

Câu 25: Khi sử dụng phân bón nano, yếu tố nào sau đây giúp tăng cường khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng của cây trồng ở cấp độ tế bào?

  • A. Khả năng hòa tan cao trong nước
  • B. Hàm lượng dinh dưỡng cao
  • C. Khả năng bám dính tốt trên bề mặt lá
  • D. Kích thước hạt nano siêu nhỏ

Câu 26: Một nhà sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh muốn chứng minh sản phẩm của mình thân thiện với môi trường. Chứng nhận nào sau đây là phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Chứng nhận VietGAP
  • B. Chứng nhận hữu cơ
  • C. Chứng nhận ISO 9001
  • D. Chứng nhận hợp quy

Câu 27: Trong sản xuất phân bón tan chậm có kiểm soát, loại polymer sinh học nào thường được sử dụng làm lớp vỏ bọc?

  • A. Polyethylene
  • B. Polypropylene
  • C. Cellulose acetate
  • D. Polystyrene

Câu 28: Để tăng cường hiệu quả của phân bón vi sinh vật phân giải cellulose, người ta thường bổ sung thêm chất gì vào quá trình ủ phân?

  • A. Nguồn cellulose (rơm rạ, mùn cưa)
  • B. Phân đạm hóa học
  • C. Vôi bột
  • D. Chất khử trùng

Câu 29: Ứng dụng công nghệ nano trong phân bón có thể giúp giảm thiểu sự bay hơi của chất dinh dưỡng nào sau đây?

  • A. Lân (phosphorus)
  • B. Đạm (nitrogen)
  • C. Kali (potassium)
  • D. Trung vi lượng

Câu 30: Giả sử một loại phân bón tan chậm có kiểm soát được thiết kế để giải phóng dinh dưỡng trong vòng 90 ngày. Ứng dụng này phù hợp nhất cho loại cây trồng nào?

  • A. Cây rau ngắn ngày (30-45 ngày)
  • B. Cây ăn quả lâu năm
  • C. Cây lúa (90-120 ngày)
  • D. Cây công nghiệp dài ngày (trên 1 năm)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong sản xuất phân bón, công nghệ vi sinh vật tập trung chủ yếu vào nhóm vi sinh vật nào để tăng cường khả năng hấp thụ lân của cây trồng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Để sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, người ta thường sử dụng các chủng vi sinh vật nào sau đây để phân hủy chất thải hữu cơ, tạo mùn và chất dinh dưỡng cho cây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Một loại phân bón được quảng cáo là 'tan chậm có kiểm soát'. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của loại phân bón này so với phân bón truyền thống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Công nghệ nano được ứng dụng trong sản xuất phân bón nhằm mục đích chính nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong sản xuất phân bón tan chậm có kiểm soát, lớp vỏ polymer sinh học đóng vai trò gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc sử dụng phân bón công nghệ nano so với phân bón truyền thống, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Một nhà vườn muốn chuyển sang sử dụng phân bón thân thiện với môi trường và cải tạo đất. Loại phân bón công nghệ hiện đại nào sẽ phù hợp nhất với mục tiêu này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Nhược điểm lớn nhất của phân bón hữu cơ vi sinh so với phân bón hóa học truyền thống là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Để tăng cường hiệu quả của phân bón vi sinh vật cố định đạm, người ta thường kết hợp sử dụng chúng với biện pháp canh tác nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong quy trình sản xuất phân bón tan chậm có kiểm soát, yếu tố nào quyết định thời gian giải phóng chất dinh dưỡng của phân bón?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: So sánh với phân bón thông thường, việc sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát mang lại lợi ích nào về mặt môi trường?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Để kiểm tra chất lượng của một lô phân bón vi sinh, tiêu chí nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần được đánh giá?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Ứng dụng công nghệ nano trong sản xuất phân bón có thể giúp giải quyết vấn đề gì liên quan đến việc sử dụng phân bón hiện nay?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Một công ty sản xuất phân bón muốn phát triển dòng sản phẩm phân bón tan chậm có kiểm soát mới. Công nghệ nào sau đây sẽ đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong quá trình nghiên cứu và phát triển sản phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong các loại phân bón công nghệ hiện đại, loại phân bón nào có khả năng cải thiện cấu trúc đất và tăng cường hệ sinh vật đất một cách hiệu quả nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Để giảm thiểu chi phí sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Một nông trại áp dụng công nghệ tưới nhỏ giọt. Loại phân bón công nghệ hiện đại nào sẽ phát huy tối đa hiệu quả khi kết hợp với hệ thống tưới này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong sản xuất phân bón nano, phương pháp nào thường được sử dụng để tạo ra các hạt nano chứa chất dinh dưỡng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Để bảo quản phân bón hữu cơ vi sinh được lâu dài, điều kiện bảo quản nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần đảm bảo?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Một loại cây trồng có nhu cầu dinh dưỡng cao và liên tục trong suốt quá trình sinh trưởng. Loại phân bón công nghệ hiện đại nào sẽ phù hợp nhất để cung cấp dinh dưỡng cho loại cây này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Việc sử dụng phân bón nano có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực nào đến môi trường đất so với phân bón thông thường?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong sản xuất phân bón vi sinh vật chuyển hóa lân, chủng vi sinh vật nào thường được sử dụng để chuyển hóa lân khó tan thành dạng dễ tiêu cho cây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Để đánh giá tính kinh tế của việc sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát, người nông dân cần so sánh yếu tố nào giữa phân tan chậm và phân truyền thống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong các công nghệ sản xuất phân bón hiện đại, công nghệ nào có tiềm năng lớn nhất trong việc sử dụng hiệu quả nguồn phế thải nông nghiệp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Khi sử dụng phân bón nano, yếu tố nào sau đây giúp tăng cường khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng của cây trồng ở cấp độ tế bào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Một nhà sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh muốn chứng minh sản phẩm của mình thân thiện với môi trường. Chứng nhận nào sau đây là phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong sản xuất phân bón tan chậm có kiểm soát, loại polymer sinh học nào thường được sử dụng làm lớp vỏ bọc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Để tăng cường hiệu quả của phân bón vi sinh vật phân giải cellulose, người ta thường bổ sung thêm chất gì vào quá trình ủ phân?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Ứng dụng công nghệ nano trong phân bón có thể giúp giảm thiểu sự bay hơi của chất dinh dưỡng nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Giả sử một loại phân bón tan chậm có kiểm soát được thiết kế để giải phóng dinh dưỡng trong vòng 90 ngày. Ứng dụng này phù hợp nhất cho loại cây trồng nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón tập trung chủ yếu vào việc ứng dụng nhóm vi sinh vật nào để cải thiện khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng?

  • A. Vi sinh vật gây bệnh cho cây trồng
  • B. Vi sinh vật phân hủy chất thải công nghiệp
  • C. Vi sinh vật yếm khí
  • D. Vi sinh vật có khả năng cố định đạm, hòa tan lân và phân giải cellulose

Câu 2: Phân bón nano được kỳ vọng mang lại hiệu quả cao hơn so với phân bón truyền thống nhờ đặc tính nổi bật nào của vật liệu nano?

  • A. Khả năng tạo màu sắc bắt mắt cho phân bón
  • B. Kích thước hạt siêu nhỏ giúp tăng độ hòa tan và khả năng hấp thụ của cây
  • C. Giá thành sản xuất rất thấp
  • D. Khả năng tự nhân đôi và lan truyền trong đất

Câu 3: Trong sản xuất phân bón tan chậm có kiểm soát, lớp vỏ polymer sinh học đóng vai trò quan trọng nhất nào?

  • A. Cung cấp thêm dinh dưỡng cho cây trồng
  • B. Bảo vệ phân bón khỏi ánh nắng trực tiếp
  • C. Kiểm soát tốc độ высвобождение dinh dưỡng, đồng bộ với nhu cầu của cây
  • D. Tăng cường khả năng bám dính của phân bón vào lá cây

Câu 4: So sánh với phân bón hóa học truyền thống, phân hữu cơ vi sinh thể hiện ưu điểm vượt trội nào về mặt môi trường?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước và thoái hóa đất
  • B. Cung cấp dinh dưỡng nhanh chóng và tức thời cho cây
  • C. Giá thành sản xuất rẻ hơn
  • D. Thời gian bảo quản lâu hơn

Câu 5: Một nông trại muốn chuyển sang phương pháp canh tác hữu cơ. Loại phân bón công nghệ hiện đại nào sẽ phù hợp nhất để họ sử dụng?

  • A. Phân bón nano hóa học
  • B. Phân bón tan chậm có kiểm soát hoàn toàn từ hóa chất
  • C. Phân hữu cơ vi sinh
  • D. Phân bón vô cơ dạng lỏng

Câu 6: Nhóm vi sinh vật cố định đạm có vai trò gì trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng?

  • A. Chuyển hóa lân khó tan thành dễ tan
  • B. Biến đổi nitơ tự do trong khí quyển thành dạng cây hấp thụ được
  • C. Phân giải chất hữu cơ trong đất
  • D. Tổng hợp các chất kích thích sinh trưởng cho cây

Câu 7: Để sản xuất phân bón nano chứa lân, người ta có thể sử dụng vật liệu nano nào để tăng hiệu quả hấp thụ lân của cây?

  • A. Nano bạc
  • B. Ống nano carbon
  • C. Nano kẽm oxit
  • D. Hydroxyapatite nano

Câu 8: Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là của phân bón tan chậm có kiểm soát?

  • A. Giảm thiểu thất thoát dinh dưỡng do rửa trôi và bay hơi
  • B. Tiết kiệm lượng phân bón sử dụng
  • C. Giá thành sản xuất thấp, phù hợp với mọi đối tượng nông dân
  • D. Cung cấp dinh dưỡng kéo dài, ổn định cho cây

Câu 9: Công nghệ sản xuất phân bón nào có tiềm năng lớn trong việc tái chế chất thải nông nghiệp và phụ phẩm công nghiệp?

  • A. Công nghệ nano
  • B. Công nghệ vi sinh
  • C. Công nghệ sản xuất phân tan chậm có kiểm soát
  • D. Công nghệ thủy canh

Câu 10: Để đánh giá hiệu quả của một loại phân bón vi sinh mới, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Khả năng cải thiện sinh trưởng và năng suất cây trồng
  • B. Giá thành sản xuất của phân bón
  • C. Màu sắc và mùi của phân bón
  • D. Độ phức tạp của quy trình sản xuất

Câu 11: Một loại cây trồng có nhu cầu dinh dưỡng cao và liên tục trong suốt quá trình sinh trưởng. Loại phân bón công nghệ hiện đại nào sẽ phù hợp nhất để cung cấp dinh dưỡng cho cây này?

  • A. Phân hữu cơ vi sinh
  • B. Phân nano lân
  • C. Phân nano đạm
  • D. Phân bón tan chậm có kiểm soát

Câu 12: Trong công nghệ sản xuất phân bón vi sinh, việc lựa chọn và phân lập các chủng vi sinh vật bản địa có ý nghĩa gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất phân bón
  • B. Tăng khả năng thích ứng của phân bón với điều kiện đất đai và khí hậu địa phương
  • C. Đảm bảo nguồn cung cấp vi sinh vật ổn định
  • D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất

Câu 13: Phân bón nano có thể giúp giảm thiểu lượng phân bón cần sử dụng so với phân bón thông thường vì lý do nào?

  • A. Phân bón nano có giá thành rẻ hơn
  • B. Phân bón nano dễ dàng sản xuất hàng loạt
  • C. Tăng hiệu quả hấp thụ và sử dụng dinh dưỡng của cây, giảm thất thoát
  • D. Phân bón nano có thể tự phân hủy trong đất

Câu 14: Để tăng cường hiệu quả của phân hữu cơ vi sinh, người ta thường kết hợp sử dụng phân bón này với biện pháp canh tác nào?

  • A. Canh tác hữu cơ và quản lý dinh dưỡng tổng hợp
  • B. Canh tác độc canh
  • C. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học
  • D. Tăng cường tưới tiêu

Câu 15: Giả sử một loại phân bón tan chậm có kiểm soát được thiết kế để giải phóng dinh dưỡng trong vòng 90 ngày. Yếu tố nào chủ yếu quyết định thời gian giải phóng này?

  • A. Thành phần dinh dưỡng của phần nhân phân bón
  • B. Độ dày và tính chất của lớp vỏ polymer sinh học
  • C. Kích thước hạt phân bón
  • D. Độ ẩm của đất

Câu 16: Ứng dụng công nghệ nano trong sản xuất phân bón có thể đối mặt với thách thức nào liên quan đến môi trường và sức khỏe con người?

  • A. Gây ra hiện tượng phú dưỡng nguồn nước
  • B. Tăng phát thải khí nhà kính
  • C. Làm suy giảm đa dạng sinh học đất
  • D. Ảnh hưởng tiềm ẩn của vật liệu nano đến hệ sinh thái và sức khỏe khi sử dụng rộng rãi

Câu 17: Trong quy trình sản xuất phân hữu cơ vi sinh, giai đoạn ủ compost có vai trò gì?

  • A. Tăng độ hòa tan của các chất dinh dưỡng vô cơ
  • B. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật có hại
  • C. Phân hủy chất hữu cơ và tạo môi trường thuận lợi cho vi sinh vật hữu ích phát triển
  • D. Giảm độ ẩm của nguyên liệu đầu vào

Câu 18: Một nông dân nhận thấy cây trồng của mình có dấu hiệu thiếu lân. Loại phân bón công nghệ hiện đại nào có thể giúp giải quyết tình trạng này một cách hiệu quả và bền vững?

  • A. Phân nano đạm
  • B. Phân hữu cơ vi sinh chứa vi sinh vật chuyển hóa lân
  • C. Phân bón tan chậm NPK
  • D. Phân bón hóa học lân đơn

Câu 19: So với việc bón phân truyền thống, việc sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát mang lại lợi ích kinh tế nào cho người nông dân?

  • A. Giá thành phân bón rẻ hơn
  • B. Tăng năng suất cây trồng ngay lập tức
  • C. Giảm chi phí nhân công và lượng phân bón cần sử dụng
  • D. Thời gian bảo quản phân bón lâu hơn

Câu 20: Để sản xuất phân bón vi sinh chất lượng cao, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ trong quy trình?

  • A. Màu sắc của nguyên liệu ủ
  • B. Kích thước bao bì đóng gói
  • C. Độ ẩm của phân bón thành phẩm
  • D. Độ thuần khiết và mật độ của chủng vi sinh vật hữu ích

Câu 21: Trong ứng dụng công nghệ nano vào phân bón, việc "gói" các chất dinh dưỡng trong vật liệu nano có mục đích gì?

  • A. Bảo vệ chất dinh dưỡng khỏi bị thất thoát và kiểm soát высвобождение từ từ
  • B. Tăng khối lượng phân bón
  • C. Làm cho phân bón dễ tan trong nước hơn
  • D. Giảm chi phí sản xuất vật liệu nano

Câu 22: Loại phân bón công nghệ hiện đại nào có khả năng cải thiện cấu trúc đất và tăng cường hoạt động của hệ sinh vật đất?

  • A. Phân nano hóa học
  • B. Phân hữu cơ vi sinh
  • C. Phân bón tan chậm NPK
  • D. Phân bón vô cơ dạng hạt

Câu 23: Một nhà sản xuất phân bón muốn phát triển một loại phân bón tan chậm có kiểm soát phù hợp cho cây cảnh trồng trong горшок. Yếu tố nào quan trọng nhất cần xem xét khi thiết kế loại phân bón này?

  • A. Màu sắc của phân bón
  • B. Kích thước hạt phân bón
  • C. Thời gian và tốc độ giải phóng dinh dưỡng phù hợp với chu kỳ sinh trưởng của cây
  • D. Giá thành nguyên liệu sản xuất lớp vỏ polymer

Câu 24: Trong sản xuất phân bón vi sinh, việc bổ sung thêm chất mang (carrier) vào sản phẩm có vai trò gì?

  • A. Cung cấp thêm dinh dưỡng cho cây trồng
  • B. Tăng độ hòa tan của phân bón
  • C. Giảm chi phí sản xuất
  • D. Bảo vệ và duy trì жизнеспособность của vi sinh vật trong quá trình bảo quản và sử dụng

Câu 25: Loại công nghệ sản xuất phân bón nào có tiềm năng giúp các nước đang phát triển tự chủ hơn trong nguồn cung phân bón và giảm phụ thuộc vào nhập khẩu?

  • A. Công nghệ nano
  • B. Công nghệ vi sinh
  • C. Công nghệ sản xuất phân tan chậm có kiểm soát (phức tạp)
  • D. Công nghệ sản xuất phân bón hóa học truyền thống (đòi hỏi nguyên liệu nhập khẩu)

Câu 26: Để kiểm tra chất lượng phân bón nano, phương pháp phân tích nào có thể được sử dụng để xác định kích thước hạt nano và sự phân bố của chúng?

  • A. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
  • B. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
  • C. Phương pháp kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM) hoặc kính hiển vi lực nguyên tử (AFM)
  • D. Phương pháp chuẩn độ axit-bazơ

Câu 27: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nguồn tài nguyên thiên nhiên ngày càng khan hiếm, công nghệ sản xuất phân bón hiện đại nào được xem là giải pháp bền vững hơn cả?

  • A. Công nghệ vi sinh, đặc biệt khi kết hợp với tái chế chất thải hữu cơ
  • B. Công nghệ nano (nếu đảm bảo an toàn và bền vững)
  • C. Công nghệ sản xuất phân tan chậm có kiểm soát (nếu sử dụng vật liệu tái tạo)
  • D. Công nghệ sản xuất phân bón hóa học (truyền thống)

Câu 28: Một công ty sản xuất phân bón muốn quảng bá sản phẩm phân bón tan chậm có kiểm soát của mình đến người nông dân trồng lúa. Thông điệp nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để thuyết phục họ?

  • A. Phân bón của chúng tôi sử dụng công nghệ nano tiên tiến nhất thế giới!
  • B. Hãy sử dụng phân bón tan chậm để thể hiện bạn là người nông dân hiện đại!
  • C. Phân bón tan chậm giúp bảo vệ môi trường!
  • D. Phân bón tan chậm giúp tiết kiệm chi phí phân bón và công bón, đồng thời tăng năng suất lúa!

Câu 29: Giả sử bạn là một kỹ sư nông nghiệp, được giao nhiệm vụ tư vấn cho một hợp tác xã nông nghiệp về việc lựa chọn công nghệ sản xuất phân bón phù hợp. Bạn sẽ ưu tiên những tiêu chí nào để đưa ra quyết định?

  • A. Giá thành công nghệ và mức độ hiện đại
  • B. Khả năng sản xuất quy mô lớn và nhanh chóng
  • C. Tính hiệu quả, chi phí sản xuất, tính bền vững môi trường và khả năng ứng dụng thực tế
  • D. Sự phổ biến và dễ dàng tiếp cận công nghệ

Câu 30: Trong tương lai, hướng phát triển nào của công nghệ sản xuất phân bón hiện đại được dự đoán sẽ đóng vai trò quan trọng nhất trong nông nghiệp bền vững?

  • A. Phát triển phân bón nano với hiệu quả dinh dưỡng siêu cao
  • B. Tích hợp các công nghệ vi sinh, nano và tan chậm để tạo ra các loại phân bón đa chức năng, thân thiện môi trường và tối ưu hóa dinh dưỡng
  • C. Tập trung vào sản xuất phân bón hóa học tổng hợp với giá thành rẻ
  • D. Phát triển các loại phân bón có khả năng tự bón cho cây trồng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón tập trung chủ yếu vào việc ứng dụng nhóm vi sinh vật nào để cải thiện khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Phân bón nano được kỳ vọng mang lại hiệu quả cao hơn so với phân bón truyền thống nhờ đặc tính nổi bật nào của vật liệu nano?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong sản xuất phân bón tan chậm có kiểm soát, lớp vỏ polymer sinh học đóng vai trò quan trọng nhất nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: So sánh với phân bón hóa học truyền thống, phân hữu cơ vi sinh thể hiện ưu điểm vượt trội nào về mặt môi trường?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Một nông trại muốn chuyển sang phương pháp canh tác hữu cơ. Loại phân bón công nghệ hiện đại nào sẽ phù hợp nhất để họ sử dụng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Nhóm vi sinh vật cố định đạm có vai trò gì trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Để sản xuất phân bón nano chứa lân, người ta có thể sử dụng vật liệu nano nào để tăng hiệu quả hấp thụ lân của cây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là của phân bón tan chậm có kiểm soát?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Công nghệ sản xuất phân bón nào có tiềm năng lớn trong việc tái chế chất thải nông nghiệp và phụ phẩm công nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Để đánh giá hiệu quả của một loại phân bón vi sinh mới, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Một loại cây trồng có nhu cầu dinh dưỡng cao và liên tục trong suốt quá trình sinh trưởng. Loại phân bón công nghệ hiện đại nào sẽ phù hợp nhất để cung cấp dinh dưỡng cho cây này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong công nghệ sản xuất phân bón vi sinh, việc lựa chọn và phân lập các chủng vi sinh vật bản địa có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Phân bón nano có thể giúp giảm thiểu lượng phân bón cần sử dụng so với phân bón thông thường vì lý do nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Để tăng cường hiệu quả của phân hữu cơ vi sinh, người ta thường kết hợp sử dụng phân bón này với biện pháp canh tác nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Giả sử một loại phân bón tan chậm có kiểm soát được thiết kế để giải phóng dinh dưỡng trong vòng 90 ngày. Yếu tố nào chủ yếu quyết định thời gian giải phóng này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Ứng dụng công nghệ nano trong sản xuất phân bón có thể đối mặt với thách thức nào liên quan đến môi trường và sức khỏe con người?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong quy trình sản xuất phân hữu cơ vi sinh, giai đoạn ủ compost có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Một nông dân nhận thấy cây trồng của mình có dấu hiệu thiếu lân. Loại phân bón công nghệ hiện đại nào có thể giúp giải quyết tình trạng này một cách hiệu quả và bền vững?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: So với việc bón phân truyền thống, việc sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát mang lại lợi ích kinh tế nào cho người nông dân?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Để sản xuất phân bón vi sinh chất lượng cao, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ trong quy trình?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong ứng dụng công nghệ nano vào phân bón, việc 'gói' các chất dinh dưỡng trong vật liệu nano có mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Loại phân bón công nghệ hiện đại nào có khả năng cải thiện cấu trúc đất và tăng cường hoạt động của hệ sinh vật đất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Một nhà sản xuất phân bón muốn phát triển một loại phân bón tan chậm có kiểm soát phù hợp cho cây cảnh trồng trong горшок. Yếu tố nào quan trọng nhất cần xem xét khi thiết kế loại phân bón này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong sản xuất phân bón vi sinh, việc bổ sung thêm chất mang (carrier) vào sản phẩm có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Loại công nghệ sản xuất phân bón nào có tiềm năng giúp các nước đang phát triển tự chủ hơn trong nguồn cung phân bón và giảm phụ thuộc vào nhập khẩu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Để kiểm tra chất lượng phân bón nano, phương pháp phân tích nào có thể được sử dụng để xác định kích thước hạt nano và sự phân bố của chúng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nguồn tài nguyên thiên nhiên ngày càng khan hiếm, công nghệ sản xuất phân bón hiện đại nào được xem là giải pháp bền vững hơn cả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Một công ty sản xuất phân bón muốn quảng bá sản phẩm phân bón tan chậm có kiểm soát của mình đến người nông dân trồng lúa. Thông điệp nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để thuyết phục họ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Giả sử bạn là một kỹ sư nông nghiệp, được giao nhiệm vụ tư vấn cho một hợp tác xã nông nghiệp về việc lựa chọn công nghệ sản xuất phân bón phù hợp. Bạn sẽ ưu tiên những tiêu chí nào để đưa ra quyết định?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong tương lai, hướng phát triển nào của công nghệ sản xuất phân bón hiện đại được dự đoán sẽ đóng vai trò quan trọng nhất trong nông nghiệp bền vững?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón tập trung chủ yếu vào việc ứng dụng nhóm vi sinh vật nào để cải thiện khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng?

  • A. Vi sinh vật gây bệnh cho cây trồng
  • B. Vi sinh vật phân giải chất độc hóa học
  • C. Vi sinh vật yếm khí
  • D. Vi sinh vật cố định đạm, hòa tan lân, phân giải cellulose

Câu 2: Để sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, người ta thường sử dụng chủng vi sinh vật phân giải cellulose. Quá trình phân giải cellulose này mang lại lợi ích gì chính cho đất và cây trồng?

  • A. Giảm độ pH của đất
  • B. Tăng cường chất mùn và độ tơi xốp của đất
  • C. Tiêu diệt mầm bệnh trong đất
  • D. Cung cấp trực tiếp đạm cho cây trồng

Câu 3: So sánh với phân bón hóa học truyền thống, phân bón hữu cơ vi sinh có ưu điểm nổi trội nào sau đây về mặt môi trường?

  • A. Hiệu quả nhanh chóng và tức thời
  • B. Hàm lượng dinh dưỡng cao và dễ kiểm soát
  • C. Thân thiện với môi trường, giảm thiểu ô nhiễm đất và nước
  • D. Giá thành sản xuất thấp và dễ tiếp cận

Câu 4: Một nhà vườn muốn chuyển sang sử dụng phân bón thân thiện môi trường hơn cho vườn rau của mình. Trong các lựa chọn sau, loại phân bón nào ứng dụng công nghệ hiện đại và phù hợp nhất với mục tiêu này?

  • A. Phân ure
  • B. Phân hữu cơ vi sinh
  • C. Phân NPK hóa học
  • D. Phân lân nung chảy

Câu 5: Công nghệ nano được ứng dụng trong sản xuất phân bón nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Tăng hiệu quả hấp thụ và sử dụng dinh dưỡng của cây
  • B. Giảm giá thành sản xuất phân bón
  • C. Tăng khả năng hòa tan của phân bón trong nước
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản phân bón

Câu 6: Phân bón nano có kích thước hạt siêu nhỏ. Điều này mang lại lợi thế gì so với phân bón thông thường khi cây trồng hấp thụ dinh dưỡng?

  • A. Giảm diện tích tiếp xúc với rễ cây
  • B. Tăng khả năng kết dính với bề mặt lá
  • C. Dễ dàng xâm nhập vào tế bào và mô cây
  • D. Giảm tốc độ di chuyển trong cây

Câu 7: Để tạo ra phân bón nano, các nhà sản xuất có thể sử dụng phương pháp nào sau đây để giảm kích thước vật liệu dinh dưỡng xuống kích thước nano?

  • A. Phương pháp nghiền cơ học thông thường
  • B. Phương pháp trộn hóa học đơn giản
  • C. Phương pháp nhiệt luyện ở nhiệt độ cao
  • D. Phương pháp nghiền ướt, phương pháp bay hơi ngưng tụ

Câu 8: Công nghệ sản xuất phân bón tan chậm có kiểm soát giải quyết được vấn đề gì quan trọng trong việc sử dụng phân bón truyền thống?

  • A. Giá thành sản xuất phân bón cao
  • B. Sự thất thoát dinh dưỡng do rửa trôi và bay hơi
  • C. Khả năng hòa tan kém của phân bón
  • D. Độc tính của phân bón đối với cây trồng

Câu 9: Cấu trúc đặc trưng của phân bón tan chậm có kiểm soát bao gồm những thành phần nào?

  • A. Chỉ có lớp vỏ polymer
  • B. Chỉ có nhân chứa dinh dưỡng
  • C. Lớp vỏ polymer và nhân chứa dinh dưỡng
  • D. Các hạt dinh dưỡng được trộn lẫn đồng đều

Câu 10: Lớp vỏ polymer trong phân bón tan chậm có kiểm soát có vai trò gì chính trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho cây
  • B. Tăng độ hòa tan của phân bón
  • C. Bảo vệ các vi sinh vật có lợi trong phân bón
  • D. Kiểm soát tốc độ giải phóng dinh dưỡng theo thời gian

Câu 11: Ưu điểm nào sau đây của phân bón tan chậm có kiểm soát giúp tiết kiệm lượng phân bón cần sử dụng cho cây trồng?

  • A. Giảm thiểu sự rửa trôi và bay hơi của phân bón
  • B. Tăng hàm lượng dinh dưỡng trong phân bón
  • C. Cung cấp dinh dưỡng nhanh chóng cho cây
  • D. Giảm giá thành sản xuất phân bón

Câu 12: Một nông trại áp dụng công nghệ tưới nhỏ giọt kết hợp với phân bón. Loại phân bón nào sau đây sẽ phát huy tối đa hiệu quả trong hệ thống tưới này, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước?

  • A. Phân chuồng ủ hoai
  • B. Phân super lân
  • C. Phân bón tan chậm có kiểm soát
  • D. Phân DAP

Câu 13: Nhược điểm chính của phân bón tan chậm có kiểm soát so với phân bón truyền thống là gì?

  • A. Hiệu quả chậm hơn phân bón truyền thống
  • B. Khó bảo quản và vận chuyển
  • C. Gây ô nhiễm môi trường hơn
  • D. Giá thành sản xuất và giá bán còn cao, chủng loại chưa đa dạng

Câu 14: Trong sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, nhóm vi sinh vật cố định đạm có vai trò quan trọng nào đối với cây trồng?

  • A. Phân giải chất hữu cơ trong đất
  • B. Chuyển đổi đạm tự do trong khí quyển thành dạng cây hấp thụ được
  • C. Hòa tan các hợp chất lân khó tan trong đất
  • D. Tiêu diệt các vi sinh vật gây hại trong đất

Câu 15: Để đánh giá hiệu quả của một loại phân bón nano mới, thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất để so sánh với phân bón thông thường?

  • A. Quan sát sự phát triển của cây trồng trong điều kiện tự nhiên
  • B. Phỏng vấn ý kiến của nông dân đã sử dụng phân bón
  • C. Trồng cây trong các lô thí nghiệm đối chứng, một lô dùng phân nano, một lô dùng phân thường và so sánh năng suất
  • D. Phân tích thành phần dinh dưỡng của phân bón

Câu 16: Giả sử bạn là kỹ sư nông nghiệp, cần tư vấn cho nông dân vùng đất phèn nên sử dụng loại phân bón nào để cải tạo đất và tăng năng suất cây trồng. Loại phân bón công nghệ hiện đại nào sẽ phù hợp?

  • A. Phân ure nano
  • B. Phân hữu cơ vi sinh chứa vi sinh vật cải tạo đất
  • C. Phân lân tan chậm
  • D. Phân NPK tan nhanh

Câu 17: Việc sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát mang lại lợi ích nào sau đây cho người nông dân về mặt kinh tế?

  • A. Tăng giá bán nông sản
  • B. Giảm chi phí giống cây trồng
  • C. Tiết kiệm lượng phân bón và công bón
  • D. Tăng năng suất cây trồng đột biến

Câu 18: So sánh hiệu quả sử dụng của phân hữu cơ vi sinh và phân hóa học truyền thống trong thời gian dài, nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Phân hóa học duy trì độ phì nhiêu của đất tốt hơn
  • B. Phân hữu cơ vi sinh cho hiệu quả nhanh chóng hơn
  • C. Cả hai loại phân bón đều có tác động tương đương nhau trong dài hạn
  • D. Phân hữu cơ vi sinh cải thiện độ phì nhiêu và sức khỏe đất trong dài hạn, còn phân hóa học có thể gây thoái hóa đất

Câu 19: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, giai đoạn ủ phân có vai trò quan trọng nào?

  • A. Làm tăng độ ẩm của nguyên liệu
  • B. Tạo điều kiện cho vi sinh vật phân giải chất hữu cơ và nhân sinh khối
  • C. Tiêu diệt hết vi sinh vật có hại
  • D. Giảm mùi hôi của nguyên liệu

Câu 20: Để bảo quản phân bón hữu cơ vi sinh, cần lưu ý điều gì để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của phân?

  • A. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao
  • B. Bảo quản trong điều kiện yếm khí
  • C. Bảo quản ở nhiệt độ thấp dưới 0 độ C
  • D. Không cần điều kiện bảo quản đặc biệt

Câu 21: Một công ty sản xuất phân bón muốn phát triển dòng sản phẩm phân bón nano đa chức năng, kết hợp nhiều nguyên tố dinh dưỡng và vi lượng. Công nghệ nano mang lại lợi thế gì trong việc này?

  • A. Giảm chi phí nguyên liệu sản xuất
  • B. Tăng độ hòa tan của phân bón trong nước
  • C. Cho phép tích hợp nhiều loại dinh dưỡng trong một hạt nano và kiểm soát giải phóng
  • D. Kéo dài thời gian sử dụng của phân bón

Câu 22: Trong các loại phân bón công nghệ hiện đại, loại nào có khả năng giảm thiểu tối đa nguy cơ ô nhiễm nguồn nước do rửa trôi phân bón?

  • A. Phân ure
  • B. Phân hữu cơ vi sinh dạng lỏng
  • C. Phân nano dạng phun sương
  • D. Phân bón tan chậm có kiểm soát dạng viên

Câu 23: Để sản xuất phân bón tan chậm có kiểm soát, người ta sử dụng vật liệu polymer sinh học làm vỏ bọc. Tại sao lại lựa chọn polymer sinh học thay vì polymer tổng hợp?

  • A. Polymer sinh học có giá thành rẻ hơn
  • B. Polymer sinh học có khả năng phân hủy sinh học, thân thiện với môi trường
  • C. Polymer sinh học dễ dàng kiểm soát tốc độ phân giải hơn
  • D. Polymer sinh học có độ bền cơ học cao hơn

Câu 24: Một hộ nông dân trồng rau hữu cơ muốn sử dụng phân bón vi sinh. Tuy nhiên, họ lo ngại về hiệu quả chậm của phân vi sinh so với phân hóa học. Giải pháp nào sau đây có thể giúp họ khắc phục nhược điểm này?

  • A. Tăng liều lượng phân vi sinh sử dụng
  • B. Sử dụng kết hợp phân vi sinh với phân hóa học
  • C. Kết hợp phân vi sinh với các biện pháp canh tác khác để cải thiện đất và tạo điều kiện cho vi sinh vật phát triển
  • D. Chỉ sử dụng phân vi sinh cho các loại cây trồng có thời gian sinh trưởng ngắn

Câu 25: Trong tương lai, công nghệ sản xuất phân bón có xu hướng phát triển theo hướng nào để đáp ứng yêu cầu về nông nghiệp bền vững?

  • A. Tập trung vào sản xuất phân bón hóa học với hàm lượng dinh dưỡng siêu cao
  • B. Giảm thiểu ứng dụng công nghệ nano và vi sinh trong sản xuất phân bón
  • C. Phát triển các loại phân bón giá rẻ, dễ sản xuất hàng loạt
  • D. Phát triển các loại phân bón thông minh, thân thiện môi trường, sử dụng hiệu quả tài nguyên

Câu 26: Điều gì quyết định tốc độ giải phóng dinh dưỡng của phân bón tan chậm có kiểm soát?

  • A. Độ dày và tính chất của lớp vỏ polymer
  • B. Thành phần dinh dưỡng trong nhân phân bón
  • C. Kích thước hạt phân bón
  • D. Phương pháp sản xuất phân bón

Câu 27: Loại công nghệ sản xuất phân bón hiện đại nào có tiềm năng lớn trong việc tận dụng phế thải nông nghiệp làm nguyên liệu đầu vào?

  • A. Công nghệ nano
  • B. Công nghệ vi sinh
  • C. Công nghệ sản xuất phân tan chậm có kiểm soát
  • D. Cả ba công nghệ trên

Câu 28: Một nhà nghiên cứu muốn cải tiến phân bón nano để tăng cường khả năng bám dính của phân bón trên bề mặt lá, giúp cây hấp thụ dinh dưỡng qua lá hiệu quả hơn. Giải pháp công nghệ nào sau đây có thể áp dụng?

  • A. Thay đổi thành phần dinh dưỡng của phân bón nano
  • B. Tăng kích thước hạt phân bón nano
  • C. Sử dụng vật liệu nano có khả năng bám dính tốt hơn hoặc bổ sung chất phụ gia tăng độ bám dính
  • D. Giảm độ hòa tan của phân bón nano

Câu 29: Trong sản xuất nông nghiệp công nghệ cao, việc sử dụng phân bón công nghệ hiện đại góp phần quan trọng vào mục tiêu nào sau đây?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu
  • B. Tăng cường sử dụng lao động thủ công
  • C. Hạ giá thành nông sản
  • D. Nâng cao hiệu quả sử dụng phân bón, bảo vệ môi trường và tạo ra sản phẩm chất lượng cao

Câu 30: Để đảm bảo tính bền vững trong sản xuất và sử dụng phân bón, cần có sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố nào?

  • A. Hiệu quả kinh tế và năng suất cây trồng
  • B. Giá thành sản xuất và lợi nhuận tối đa
  • C. Hiệu quả kinh tế, bảo vệ môi trường và trách nhiệm xã hội
  • D. Ứng dụng công nghệ hiện đại và giảm chi phí lao động

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón tập trung chủ yếu vào việc ứng dụng nhóm vi sinh vật nào để cải thiện khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Để sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, người ta thường sử dụng chủng vi sinh vật phân giải cellulose. Quá trình phân giải cellulose này mang lại lợi ích gì chính cho đất và cây trồng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: So sánh với phân bón hóa học truyền thống, phân bón hữu cơ vi sinh có ưu điểm nổi trội nào sau đây về mặt môi trường?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Một nhà vườn muốn chuyển sang sử dụng phân bón thân thiện môi trường hơn cho vườn rau của mình. Trong các lựa chọn sau, loại phân bón nào ứng dụng công nghệ hiện đại và phù hợp nhất với mục tiêu này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Công nghệ nano được ứng dụng trong sản xuất phân bón nhằm mục đích chính nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Phân bón nano có kích thước hạt siêu nhỏ. Điều này mang lại lợi thế gì so với phân bón thông thường khi cây trồng hấp thụ dinh dưỡng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Để tạo ra phân bón nano, các nhà sản xuất có thể sử dụng phương pháp nào sau đây để giảm kích thước vật liệu dinh dưỡng xuống kích thước nano?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Công nghệ sản xuất phân bón tan chậm có kiểm soát giải quyết được vấn đề gì quan trọng trong việc sử dụng phân bón truyền thống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Cấu trúc đặc trưng của phân bón tan chậm có kiểm soát bao gồm những thành phần nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Lớp vỏ polymer trong phân bón tan chậm có kiểm soát có vai trò gì chính trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Ưu điểm nào sau đây của phân bón tan chậm có kiểm soát giúp tiết kiệm lượng phân bón cần sử dụng cho cây trồng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Một nông trại áp dụng công nghệ tưới nhỏ giọt kết hợp với phân bón. Loại phân bón nào sau đây sẽ phát huy tối đa hiệu quả trong hệ thống tưới này, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Nhược điểm chính của phân bón tan chậm có kiểm soát so với phân bón truyền thống là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, nhóm vi sinh vật cố định đạm có vai trò quan trọng nào đối với cây trồng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Để đánh giá hiệu quả của một loại phân bón nano mới, thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất để so sánh với phân bón thông thường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Giả sử bạn là kỹ sư nông nghiệp, cần tư vấn cho nông dân vùng đất phèn nên sử dụng loại phân bón nào để cải tạo đất và tăng năng suất cây trồng. Loại phân bón công nghệ hiện đại nào sẽ phù hợp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Việc sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát mang lại lợi ích nào sau đây cho người nông dân về mặt kinh tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: So sánh hiệu quả sử dụng của phân hữu cơ vi sinh và phân hóa học truyền thống trong thời gian dài, nhận định nào sau đây là đúng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, giai đoạn ủ phân có vai trò quan trọng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Để bảo quản phân bón hữu cơ vi sinh, cần lưu ý điều gì để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của phân?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một công ty sản xuất phân bón muốn phát triển dòng sản phẩm phân bón nano đa chức năng, kết hợp nhiều nguyên tố dinh dưỡng và vi lượng. Công nghệ nano mang lại lợi thế gì trong việc này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong các loại phân bón công nghệ hiện đại, loại nào có khả năng giảm thiểu tối đa nguy cơ ô nhiễm nguồn nước do rửa trôi phân bón?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Để sản xuất phân bón tan chậm có kiểm soát, người ta sử dụng vật liệu polymer sinh học làm vỏ bọc. Tại sao lại lựa chọn polymer sinh học thay vì polymer tổng hợp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Một hộ nông dân trồng rau hữu cơ muốn sử dụng phân bón vi sinh. Tuy nhiên, họ lo ngại về hiệu quả chậm của phân vi sinh so với phân hóa học. Giải pháp nào sau đây có thể giúp họ khắc phục nhược điểm này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong tương lai, công nghệ sản xuất phân bón có xu hướng phát triển theo hướng nào để đáp ứng yêu cầu về nông nghiệp bền vững?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Điều gì quyết định tốc độ giải phóng dinh dưỡng của phân bón tan chậm có kiểm soát?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Loại công nghệ sản xuất phân bón hiện đại nào có tiềm năng lớn trong việc tận dụng phế thải nông nghiệp làm nguyên liệu đầu vào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Một nhà nghiên cứu muốn cải tiến phân bón nano để tăng cường khả năng bám dính của phân bón trên bề mặt lá, giúp cây hấp thụ dinh dưỡng qua lá hiệu quả hơn. Giải pháp công nghệ nào sau đây có thể áp dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong sản xuất nông nghiệp công nghệ cao, việc sử dụng phân bón công nghệ hiện đại góp phần quan trọng vào mục tiêu nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để đảm bảo tính bền vững trong sản xuất và sử dụng phân bón, cần có sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ sản xuất phân bón nào sau đây sử dụng vi sinh vật để cải thiện khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng?

  • A. Công nghệ vi sinh
  • B. Công nghệ nano
  • C. Công nghệ phân bón tan chậm có kiểm soát
  • D. Công nghệ thủy canh

Câu 2: Nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc chuyển đổi nitơ từ khí quyển thành dạng cây trồng có thể hấp thụ?

  • A. Vi sinh vật chuyển hóa lân
  • B. Vi sinh vật cố định đạm
  • C. Vi sinh vật phân giải cellulose
  • D. Vi sinh vật gây bệnh

Câu 3: Loại phân bón nào có khả năng giảm thiểu tối đa sự thất thoát dinh dưỡng do rửa trôi và bay hơi?

  • A. Phân hữu cơ truyền thống
  • B. Phân hóa học thông thường
  • C. Phân bón tan chậm có kiểm soát
  • D. Phân vi sinh

Câu 4: Thành phần "vỏ bọc" trong phân bón tan chậm có kiểm soát thường được làm từ vật liệu nào?

  • A. Kim loại nặng
  • B. Polymer sinh học
  • C. Thủy tinh
  • D. Gốm sứ

Câu 5: Ưu điểm nổi bật của công nghệ nano trong sản xuất phân bón là gì?

  • A. Giảm giá thành sản xuất
  • B. Tăng độ hòa tan của phân bón
  • C. Đơn giản hóa quy trình sản xuất
  • D. Nâng cao hiệu quả hấp thụ và sử dụng dinh dưỡng của cây

Câu 6: Nhược điểm chính của phân hữu cơ vi sinh so với phân hóa học là gì?

  • A. Hiệu quả chậm hơn
  • B. Dễ gây ô nhiễm môi trường hơn
  • C. Giá thành thấp hơn
  • D. Khó bảo quản hơn

Câu 7: Loại công nghệ phân bón nào có thể giúp cây trồng hấp thụ dinh dưỡng một cách từ từ và liên tục theo thời gian?

  • A. Phân lân nung chảy
  • B. Phân đạm urê
  • C. Phân bón tan chậm có kiểm soát
  • D. Phân kali clorua

Câu 8: Việc sử dụng phân bón công nghệ nano có thể mang lại lợi ích nào sau đây cho môi trường?

  • A. Tăng phát thải khí nhà kính
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước
  • C. Gây thoái hóa đất nhanh hơn
  • D. Tăng sử dụng thuốc bảo vệ thực vật

Câu 9: Trong sản xuất phân bón vi sinh, nhóm vi sinh vật phân giải cellulose có vai trò gì?

  • A. Cố định đạm từ khí quyển
  • B. Chuyển hóa lân khó tan thành dễ tan
  • C. Tổng hợp chất kích thích sinh trưởng
  • D. Phân hủy chất hữu cơ thành mùn và dinh dưỡng

Câu 10: So với phân bón thông thường, việc sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát có thể giúp tiết kiệm lượng phân bón sử dụng khoảng bao nhiêu?

  • A. 10 - 20%
  • B. 40 - 60%
  • C. 70 - 80%
  • D. 90 - 100%

Câu 11: Để sản xuất phân bón vi sinh, người ta thường sử dụng nguồn nguyên liệu chính nào?

  • A. Khoáng chất tự nhiên
  • B. Hóa chất tổng hợp
  • C. Chất thải hữu cơ và phụ phẩm nông nghiệp
  • D. Kim loại nặng

Câu 12: Công nghệ nano trong phân bón có thể giúp cải thiện đặc tính nào của phân bón?

  • A. Độ hòa tan và khả năng thẩm thấu
  • B. Màu sắc và mùi vị
  • C. Kích thước bao bì đóng gói
  • D. Độ cứng và độ bền cơ học

Câu 13: Khi sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát, người nông dân có thể giảm được công lao động nào?

  • A. Công làm đất
  • B. Công bón phân nhiều lần
  • C. Công tưới nước
  • D. Công thu hoạch

Câu 14: Để đánh giá hiệu quả của một loại phân bón vi sinh mới, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Màu sắc của phân bón
  • B. Mùi của phân bón
  • C. Khả năng cải thiện sinh trưởng và năng suất cây trồng
  • D. Giá thành sản xuất

Câu 15: Trong các công nghệ sản xuất phân bón hiện đại, công nghệ nào tập trung vào việc tạo ra các hạt phân bón có kích thước siêu nhỏ?

  • A. Công nghệ vi sinh
  • B. Công nghệ nano
  • C. Công nghệ phân bón tan chậm có kiểm soát
  • D. Công nghệ thủy phân

Câu 16: Cho tình huống: Một nông dân muốn chọn loại phân bón thân thiện môi trường và cải tạo đất. Loại phân bón công nghệ hiện đại nào phù hợp nhất?

  • A. Phân hữu cơ vi sinh
  • B. Phân bón nano hóa học
  • C. Phân bón tan chậm vô cơ
  • D. Phân hóa học truyền thống

Câu 17: Điều gì quyết định thời gian phân giải dinh dưỡng của phân bón tan chậm có kiểm soát?

  • A. Kích thước hạt phân bón
  • B. Loại dinh dưỡng trong nhân phân
  • C. Độ dày và cấu trúc lớp vỏ polymer
  • D. Độ ẩm của đất

Câu 18: Sử dụng phân bón vi sinh có thể giúp cải thiện đặc tính nào của đất trồng?

  • A. Độ chua của đất (pH)
  • B. Độ mặn của đất
  • C. Độ chặt của đất
  • D. Độ phì nhiêu và cấu trúc đất

Câu 19: Phân bón tan chậm có kiểm soát đặc biệt phù hợp với loại cây trồng nào?

  • A. Cây lúa nước
  • B. Cây công nghiệp dài ngày và cây ăn quả
  • C. Cây rau màu ngắn ngày
  • D. Cây họ đậu

Câu 20: Giả sử bạn muốn bón phân lân cho cây trồng, nhưng đất bị cố định lân. Công nghệ nào có thể giúp cây hấp thụ lân hiệu quả hơn?

  • A. Sử dụng phân đạm nano
  • B. Sử dụng phân kali tan chậm
  • C. Sử dụng phân vi sinh vật chuyển hóa lân
  • D. Sử dụng phân hóa học dạng lỏng

Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của công nghệ sản xuất phân bón hiện đại?

  • A. Nâng cao hiệu quả sử dụng phân bón
  • B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường
  • C. Tiết kiệm chi phí sản xuất nông nghiệp
  • D. Giá thành sản xuất luôn thấp hơn phân bón truyền thống

Câu 22: Trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh, giai đoạn nhân giống vi sinh vật đóng vai trò gì?

  • A. Tăng độ tinh khiết của sản phẩm
  • B. Đảm bảo số lượng và chất lượng vi sinh vật hoạt động
  • C. Giảm chi phí nguyên liệu đầu vào
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản phân bón

Câu 23: Loại phân bón nào có thể giúp cải thiện khả năng chống chịu sâu bệnh và điều kiện bất lợi cho cây trồng?

  • A. Phân hữu cơ vi sinh
  • B. Phân lân superphosphat
  • C. Phân đạm amoni nitrat
  • D. Phân kali clorua

Câu 24: Để phân biệt phân bón tan chậm có kiểm soát với phân bón thông thường, dựa vào đặc điểm nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Màu sắc và kích thước hạt phân
  • B. Thành phần dinh dưỡng NPK
  • C. Cơ chế giải phóng dinh dưỡng từ từ và có kiểm soát
  • D. Giá thành và thương hiệu sản phẩm

Câu 25: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón?

  • A. Sử dụng công nghệ nano để bọc các chất dinh dưỡng
  • B. Ứng dụng vi sinh vật để sản xuất phân hữu cơ
  • C. Kiểm soát quá trình giải phóng dinh dưỡng bằng vật liệu polymer
  • D. Sử dụng phương pháp hóa học truyền thống để tổng hợp phân đạm

Câu 26: Phân tích ưu và nhược điểm của từng loại công nghệ sản xuất phân bón hiện đại (vi sinh, nano, tan chậm), công nghệ nào có tiềm năng phát triển bền vững nhất trong tương lai?

  • A. Công nghệ vi sinh, vì tận dụng nguồn nguyên liệu tái tạo và thân thiện môi trường
  • B. Công nghệ nano, vì hiệu quả dinh dưỡng cao và giảm thiểu thất thoát
  • C. Công nghệ phân bón tan chậm, vì kiểm soát tốt quá trình cung cấp dinh dưỡng
  • D. Cả ba công nghệ đều có tiềm năng phát triển bền vững như nhau

Câu 27: Để sản xuất phân bón vi sinh chất lượng cao, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

  • A. Kích thước bao bì đóng gói
  • B. Độ thuần chủng và hoạt lực của vi sinh vật
  • C. Màu sắc và mùi của sản phẩm
  • D. Thời gian sản xuất

Câu 28: So sánh chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành giữa công nghệ sản xuất phân bón vi sinh và phân bón hóa học truyền thống, nhận định nào sau đây thường đúng?

  • A. Chi phí đầu tư và vận hành phân vi sinh luôn thấp hơn
  • B. Chi phí đầu tư và vận hành phân hóa học luôn thấp hơn
  • C. Chi phí đầu tư phân vi sinh có thể cao hơn, nhưng chi phí vận hành có thể thấp hơn về lâu dài
  • D. Chi phí đầu tư phân hóa học cao hơn, nhưng chi phí vận hành lại thấp hơn

Câu 29: Trong tương lai, công nghệ sản xuất phân bón có thể phát triển theo hướng tích hợp đa công nghệ. Hãy dự đoán một hướng tích hợp tiềm năng?

  • A. Kết hợp công nghệ thủy canh và khí canh
  • B. Kết hợp công nghệ nano và vi sinh để tạo phân bón thông minh
  • C. Kết hợp công nghệ biến đổi gen và chọn tạo giống cây trồng
  • D. Kết hợp công nghệ cơ khí hóa và tự động hóa trong nông nghiệp

Câu 30: Đánh giá tính khả thi về mặt kinh tế và xã hội của việc ứng dụng rộng rãi phân bón tan chậm có kiểm soát tại Việt Nam hiện nay?

  • A. Rất khả thi, vì giá thành sản xuất đã rất thấp
  • B. Không khả thi, vì công nghệ quá phức tạp và đắt đỏ
  • C. Có tiềm năng, nhưng cần giảm giá thành và nâng cao nhận thức cho nông dân
  • D. Chỉ khả thi ở các nước phát triển, không phù hợp với Việt Nam

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Công nghệ sản xuất phân bón nào sau đây sử dụng vi sinh vật để cải thiện khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc chuyển đổi nitơ từ khí quyển thành dạng cây trồng có thể hấp thụ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Loại phân bón nào có khả năng giảm thiểu tối đa sự thất thoát dinh dưỡng do rửa trôi và bay hơi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Thành phần 'vỏ bọc' trong phân bón tan chậm có kiểm soát thường được làm từ vật liệu nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Ưu điểm nổi bật của công nghệ nano trong sản xuất phân bón là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Nhược điểm chính của phân hữu cơ vi sinh so với phân hóa học là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Loại công nghệ phân bón nào có thể giúp cây trồng hấp thụ dinh dưỡng một cách từ từ và liên tục theo thời gian?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Việc sử dụng phân bón công nghệ nano có thể mang lại lợi ích nào sau đây cho môi trường?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong sản xuất phân bón vi sinh, nhóm vi sinh vật phân giải cellulose có vai trò gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: So với phân bón thông thường, việc sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát có thể giúp tiết kiệm lượng phân bón sử dụng khoảng bao nhiêu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Để sản xuất phân bón vi sinh, người ta thường sử dụng nguồn nguyên liệu chính nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Công nghệ nano trong phân bón có thể giúp cải thiện đặc tính nào của phân bón?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Khi sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát, người nông dân có thể giảm được công lao động nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Để đánh giá hiệu quả của một loại phân bón vi sinh mới, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong các công nghệ sản xuất phân bón hiện đại, công nghệ nào tập trung vào việc tạo ra các hạt phân bón có kích thước siêu nhỏ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Cho tình huống: Một nông dân muốn chọn loại phân bón thân thiện môi trường và cải tạo đất. Loại phân bón công nghệ hiện đại nào phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Điều gì quyết định thời gian phân giải dinh dưỡng của phân bón tan chậm có kiểm soát?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Sử dụng phân bón vi sinh có thể giúp cải thiện đặc tính nào của đất trồng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Phân bón tan chậm có kiểm soát đặc biệt phù hợp với loại cây trồng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Giả sử bạn muốn bón phân lân cho cây trồng, nhưng đất bị cố định lân. Công nghệ nào có thể giúp cây hấp thụ lân hiệu quả hơn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của công nghệ sản xuất phân bón hiện đại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh, giai đoạn nhân giống vi sinh vật đóng vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Loại phân bón nào có thể giúp cải thiện khả năng chống chịu sâu bệnh và điều kiện bất lợi cho cây trồng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Để phân biệt phân bón tan chậm có kiểm soát với phân bón thông thường, dựa vào đặc điểm nào sau đây là chính xác nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Phân tích ưu và nhược điểm của từng loại công nghệ sản xuất phân bón hiện đại (vi sinh, nano, tan chậm), công nghệ nào có tiềm năng phát triển bền vững nhất trong tương lai?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Để sản xuất phân bón vi sinh chất lượng cao, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: So sánh chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành giữa công nghệ sản xuất phân bón vi sinh và phân bón hóa học truyền thống, nhận định nào sau đây thường đúng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong tương lai, công nghệ sản xuất phân bón có thể phát triển theo hướng tích hợp đa công nghệ. Hãy dự đoán một hướng tích hợp tiềm năng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Đánh giá tính khả thi về mặt kinh tế và xã hội của việc ứng dụng rộng rãi phân bón tan chậm có kiểm soát tại Việt Nam hiện nay?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón tập trung chủ yếu vào việc ứng dụng nhóm vi sinh vật nào để cải thiện khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng?

  • A. Vi sinh vật gây bệnh cho cây trồng
  • B. Vi sinh vật phân giải chất độc hại trong đất
  • C. Vi sinh vật cạnh tranh dinh dưỡng với cây trồng
  • D. Vi sinh vật cộng sinh hoặc hỗ trợ cây trồng hấp thụ dinh dưỡng

Câu 2: Để sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, người ta thường sử dụng chủng vi sinh vật nào sau đây để phân giải cellulose, biến rơm rạ thành mùn?

  • A. Vi sinh vật cố định đạm (Azotobacter)
  • B. Vi sinh vật chuyển hóa lân (Bacillus megaterium)
  • C. Vi sinh vật phân giải cellulose (Trichoderma)
  • D. Vi sinh vật gây bệnh vàng lá (Fusarium)

Câu 3: Một loại phân bón được quảng cáo là "tan chậm có kiểm soát". Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của loại phân bón này so với phân bón thông thường?

  • A. Giảm thiểu thất thoát phân bón do rửa trôi và bay hơi
  • B. Cung cấp dinh dưỡng nhanh chóng và tức thời cho cây trồng
  • C. Tiết kiệm lượng phân bón sử dụng và công lao động
  • D. Hạn chế ô nhiễm môi trường do sử dụng phân bón

Câu 4: Công nghệ nano trong sản xuất phân bón hướng đến mục tiêu chính nào liên quan đến kích thước hạt phân bón?

  • A. Giảm kích thước hạt phân bón xuống kích thước nano
  • B. Tăng kích thước hạt phân bón để dễ dàng rải bằng tay
  • C. Thay đổi màu sắc của hạt phân bón
  • D. Làm cho hạt phân bón trở nên vô hình trong đất

Câu 5: Trong sản xuất phân bón nano, việc sử dụng vật liệu nano có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Tăng trọng lượng của phân bón
  • B. Làm cho phân bón có mùi thơm dễ chịu
  • C. Kiểm soát giải phóng dinh dưỡng và tăng hiệu quả hấp thụ
  • D. Giảm giá thành sản xuất phân bón

Câu 6: Một nông trại muốn chuyển đổi sang phương pháp canh tác hữu cơ. Loại phân bón công nghệ hiện đại nào sau đây phù hợp nhất để sử dụng, đồng thời tuân thủ các nguyên tắc của nông nghiệp hữu cơ?

  • A. Phân bón nano hóa học
  • B. Phân bón hữu cơ vi sinh
  • C. Phân bón tan chậm vô cơ
  • D. Phân bón hóa học truyền thống

Câu 7: So sánh giữa phân bón hữu cơ vi sinh và phân bón hóa học truyền thống, nhược điểm lớn nhất của phân bón hữu cơ vi sinh khi sử dụng trên quy mô lớn là gì?

  • A. Gây ô nhiễm nguồn nước
  • B. Làm chai cứng đất
  • C. Hiệu quả chậm và yêu cầu bảo quản đặc biệt
  • D. Giá thành sản xuất quá thấp

Câu 8: Loại công nghệ sản xuất phân bón nào có khả năng giảm thiểu tối đa sự thất thoát dinh dưỡng vào môi trường, đồng thời cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng một cách từ từ và liên tục?

  • A. Công nghệ sản xuất phân bón hóa học
  • B. Công nghệ sản xuất phân bón hữu cơ truyền thống
  • C. Công nghệ sản xuất phân bón vi sinh dạng lỏng
  • D. Công nghệ sản xuất phân bón tan chậm có kiểm soát

Câu 9: Thành phần chính của "phần vỏ bọc" trong phân bón tan chậm có kiểm soát thường được làm từ vật liệu nào để đảm bảo khả năng phân hủy sinh học và kiểm soát tốc độ giải phóng dinh dưỡng?

  • A. Kim loại nặng
  • B. Polymer sinh học
  • C. Nhựa tổng hợp không phân hủy
  • D. Thủy tinh

Câu 10: Trong công nghệ vi sinh sản xuất phân bón, nhóm vi sinh vật cố định đạm có vai trò đặc biệt quan trọng vì chúng có khả năng:

  • A. Chuyển đổi nitơ tự do trong khí quyển thành dạng cây trồng hấp thụ được
  • B. Phân giải chất hữu cơ thành chất vô cơ
  • C. Tổng hợp chất diệp lục cho cây
  • D. Tăng cường khả năng hút nước của rễ cây

Câu 11: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát so với phân bón thông thường, người nông dân cần xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Màu sắc của hạt phân bón
  • B. Kích thước bao bì phân bón
  • C. Chi phí phân bón trên một đơn vị diện tích canh tác và năng suất cây trồng thu được
  • D. Quảng cáo và thương hiệu của sản phẩm phân bón

Câu 12: Giả sử một loại phân bón nano được thiết kế để cung cấp đồng thời cả dinh dưỡng đa lượng và vi lượng. Ưu điểm nào sau đây là nổi bật nhất của phân bón nano đa dinh dưỡng này?

  • A. Giá thành sản xuất rẻ hơn phân bón thông thường
  • B. Thời gian bảo quản lâu hơn
  • C. Dễ dàng vận chuyển và sử dụng
  • D. Cung cấp dinh dưỡng cân đối và hiệu quả hơn cho cây trồng, giảm thiểu thiếu hụt dinh dưỡng

Câu 13: Trong quá trình sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, việc kiểm soát yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của phân bón?

  • A. Kích thước hạt nguyên liệu hữu cơ
  • B. Chủng loại và mật độ vi sinh vật hữu ích
  • C. Màu sắc của sản phẩm phân bón
  • D. Độ ẩm của môi trường ủ phân

Câu 14: Để tăng cường hiệu quả của phân bón lá, công nghệ nano có thể được ứng dụng bằng cách nào?

  • A. Tăng khả năng thẩm thấu của dinh dưỡng qua lớp biểu bì lá
  • B. Giảm trọng lượng riêng của phân bón lá
  • C. Làm cho phân bón lá có màu sắc hấp dẫn côn trùng
  • D. Tăng độ nhớt của dung dịch phân bón lá

Câu 15: Một công ty sản xuất phân bón muốn phát triển một loại phân bón tan chậm có kiểm soát mới, có khả năng phân hủy hoàn toàn trong môi trường đất sau khi hết thời gian sử dụng. Vật liệu nào sau đây nên được ưu tiên lựa chọn để làm vỏ bọc?

  • A. Polyetylen (PE)
  • B. Tinh bột biến tính
  • C. Polystyren (PS)
  • D. Polyvinyl clorua (PVC)

Câu 16: Trong các công nghệ sản xuất phân bón hiện đại, công nghệ nào có tiềm năng lớn nhất trong việc giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do sử dụng phân bón dư thừa?

  • A. Công nghệ sản xuất phân bón hóa học phức hợp
  • B. Công nghệ sản xuất phân bón hữu cơ truyền thống ủ nóng
  • C. Công nghệ sản xuất phân bón vi sinh dạng viên
  • D. Công nghệ sản xuất phân bón tan chậm có kiểm soát và phân bón nano

Câu 17: Nhóm vi sinh vật chuyển hóa lân trong phân bón vi sinh đóng vai trò gì trong việc cung cấp dinh dưỡng lân cho cây trồng?

  • A. Cố định lân từ khí quyển
  • B. Tổng hợp lân hữu cơ từ chất vô cơ
  • C. Chuyển đổi lân khó tan trong đất thành dạng dễ tiêu cho cây hấp thụ
  • D. Ngăn chặn sự rửa trôi lân trong đất

Câu 18: Để kiểm tra chất lượng của một lô phân bón hữu cơ vi sinh mới sản xuất, tiêu chí quan trọng nhất cần được đánh giá là gì?

  • A. Màu sắc và mùi của phân bón
  • B. Độ ẩm và kích thước hạt phân bón
  • C. Hàm lượng chất hữu cơ tổng số
  • D. Số lượng và hoạt lực của vi sinh vật hữu ích

Câu 19: Ứng dụng công nghệ nano trong sản xuất phân bón có thể giúp giải quyết vấn đề gì liên quan đến việc sử dụng phân bón truyền thống?

  • A. Giảm chi phí sản xuất phân bón
  • B. Tăng hiệu quả sử dụng dinh dưỡng và giảm thất thoát
  • C. Kéo dài thời gian bảo quản phân bón
  • D. Làm cho phân bón dễ dàng hòa tan trong nước

Câu 20: Một nhà vườn muốn sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát cho cây cảnh trồng trong chậu. Lợi ích nào sau đây là quan trọng nhất đối với việc sử dụng loại phân bón này trong trường hợp này?

  • A. Giảm giá thành phân bón
  • B. Tăng kích thước hoa và quả
  • C. Giảm tần suất bón phân và cung cấp dinh dưỡng ổn định, lâu dài
  • D. Làm cho đất trồng tơi xốp hơn

Câu 21: Loại phân bón công nghệ hiện đại nào có thể giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng của đất, đồng thời cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng?

  • A. Phân bón hữu cơ vi sinh
  • B. Phân bón nano hóa học
  • C. Phân bón tan chậm vô cơ
  • D. Phân bón lá nano

Câu 22: Để sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh từ phế thải nông nghiệp (ví dụ: vỏ trấu, rơm rạ), quy trình nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng và an toàn vệ sinh của sản phẩm?

  • A. Nghiền nhỏ nguyên liệu
  • B. Trộn đều nguyên liệu với vi sinh vật
  • C. Ủ phân và kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm để tiêu diệt mầm bệnh và tối ưu hóa quá trình phân hủy
  • D. Đóng gói và bảo quản sản phẩm

Câu 23: Giả sử một loại phân bón nano chứa các hạt nano oxit kẽm (ZnO). Vai trò của hạt nano ZnO trong phân bón này có thể là gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng đa lượng (N, P, K)
  • B. Cung cấp dinh dưỡng vi lượng (kẽm) và có thể có tác dụng kháng nấm, kháng khuẩn
  • C. Điều chỉnh độ pH của đất
  • D. Tăng khả năng hút nước của phân bón

Câu 24: So với phân bón hóa học truyền thống, việc sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát có thể mang lại lợi ích kinh tế cho người nông dân như thế nào, xét về lâu dài?

  • A. Giảm chi phí mua phân bón ngay lập tức
  • B. Tăng năng suất cây trồng đột biến trong thời gian ngắn
  • C. Giảm công lao động bón phân nhưng tăng chi phí phân bón
  • D. Giảm lượng phân bón cần sử dụng, giảm công lao động và hạn chế ô nhiễm môi trường, có thể tăng lợi nhuận bền vững

Câu 25: Trong công nghệ sản xuất phân bón vi sinh, việc lựa chọn chủng vi sinh vật phù hợp với loại cây trồng và điều kiện đất đai có ý nghĩa gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất phân bón
  • B. Tăng thời gian bảo quản phân bón
  • C. Tối ưu hóa hiệu quả của phân bón và đảm bảo sự thích ứng của vi sinh vật trong môi trường sử dụng
  • D. Làm cho phân bón có màu sắc đẹp hơn

Câu 26: Để đánh giá tính thân thiện với môi trường của một loại phân bón công nghệ hiện đại, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Khả năng gây ô nhiễm nguồn nước, đất và không khí
  • B. Giá thành sản xuất và giá bán sản phẩm
  • C. Mức độ tiện lợi trong sử dụng và bảo quản
  • D. Ảnh hưởng đến năng suất cây trồng trong ngắn hạn

Câu 27: Một nông dân quan sát thấy cây trồng có dấu hiệu thiếu lân (lá già chuyển màu tím). Loại phân bón công nghệ hiện đại nào có thể giúp giải quyết vấn đề thiếu lân một cách hiệu quả và bền vững?

  • A. Phân bón nano chứa nitơ
  • B. Phân bón hữu cơ vi sinh chứa vi sinh vật chuyển hóa lân
  • C. Phân bón tan chậm chứa kali
  • D. Phân bón lá nano chứa vi lượng

Câu 28: Trong sản xuất phân bón tan chậm có kiểm soát, điều gì quyết định thời gian phân giải của lớp vỏ bọc và do đó, thời gian giải phóng dinh dưỡng?

  • A. Kích thước hạt phân bón
  • B. Thành phần dinh dưỡng của nhân phân bón
  • C. Độ dày và loại vật liệu của lớp vỏ bọc
  • D. Phương pháp sản xuất phân bón

Câu 29: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón góp phần vào mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững như thế nào?

  • A. Tăng chi phí sản xuất nông nghiệp
  • B. Giảm năng suất cây trồng
  • C. Tăng sự phụ thuộc vào phân bón hóa học
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường, sử dụng hiệu quả tài nguyên và nâng cao năng suất, chất lượng nông sản

Câu 30: Để khuyến khích nông dân áp dụng rộng rãi các loại phân bón công nghệ hiện đại, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường quảng cáo và truyền thông về sản phẩm
  • B. Hỗ trợ chính sách, giảm giá thành sản phẩm và chuyển giao kỹ thuật cho nông dân
  • C. Cấm sử dụng phân bón hóa học truyền thống
  • D. Tổ chức các cuộc thi về sử dụng phân bón hiệu quả

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón tập trung chủ yếu vào việc ứng dụng nhóm vi sinh vật nào để cải thiện khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Để sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, người ta thường sử dụng chủng vi sinh vật nào sau đây để phân giải cellulose, biến rơm rạ thành mùn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một loại phân bón được quảng cáo là 'tan chậm có kiểm soát'. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của loại phân bón này so với phân bón thông thường?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Công nghệ nano trong sản xuất phân bón hướng đến mục tiêu chính nào liên quan đến kích thước hạt phân bón?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong sản xuất phân bón nano, việc sử dụng vật liệu nano có vai trò quan trọng nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một nông trại muốn chuyển đổi sang phương pháp canh tác hữu cơ. Loại phân bón công nghệ hiện đại nào sau đây phù hợp nhất để sử dụng, đồng thời tuân thủ các nguyên tắc của nông nghiệp hữu cơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: So sánh giữa phân bón hữu cơ vi sinh và phân bón hóa học truyền thống, nhược điểm lớn nhất của phân bón hữu cơ vi sinh khi sử dụng trên quy mô lớn là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Loại công nghệ sản xuất phân bón nào có khả năng giảm thiểu tối đa sự thất thoát dinh dưỡng vào môi trường, đồng thời cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng một cách từ từ và liên tục?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Thành phần chính của 'phần vỏ bọc' trong phân bón tan chậm có kiểm soát thường được làm từ vật liệu nào để đảm bảo khả năng phân hủy sinh học và kiểm soát tốc độ giải phóng dinh dưỡng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong công nghệ vi sinh sản xuất phân bón, nhóm vi sinh vật cố định đạm có vai trò đặc biệt quan trọng vì chúng có khả năng:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát so với phân bón thông thường, người nông dân cần xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Giả sử một loại phân bón nano được thiết kế để cung cấp đồng thời cả dinh dưỡng đa lượng và vi lượng. Ưu điểm nào sau đây là nổi bật nhất của phân bón nano đa dinh dưỡng này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong quá trình sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, việc kiểm soát yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của phân bón?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Để tăng cường hiệu quả của phân bón lá, công nghệ nano có thể được ứng dụng bằng cách nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một công ty sản xuất phân bón muốn phát triển một loại phân bón tan chậm có kiểm soát mới, có khả năng phân hủy hoàn toàn trong môi trường đất sau khi hết thời gian sử dụng. Vật liệu nào sau đây nên được ưu tiên lựa chọn để làm vỏ bọc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong các công nghệ sản xuất phân bón hiện đại, công nghệ nào có tiềm năng lớn nhất trong việc giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do sử dụng phân bón dư thừa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Nhóm vi sinh vật chuyển hóa lân trong phân bón vi sinh đóng vai trò gì trong việc cung cấp dinh dưỡng lân cho cây trồng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Để kiểm tra chất lượng của một lô phân bón hữu cơ vi sinh mới sản xuất, tiêu chí quan trọng nhất cần được đánh giá là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Ứng dụng công nghệ nano trong sản xuất phân bón có thể giúp giải quyết vấn đề gì liên quan đến việc sử dụng phân bón truyền thống?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một nhà vườn muốn sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát cho cây cảnh trồng trong chậu. Lợi ích nào sau đây là quan trọng nhất đối với việc sử dụng loại phân bón này trong trường hợp này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Loại phân bón công nghệ hiện đại nào có thể giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng của đất, đồng thời cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Để sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh từ phế thải nông nghiệp (ví dụ: vỏ trấu, rơm rạ), quy trình nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng và an toàn vệ sinh của sản phẩm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Giả sử một loại phân bón nano chứa các hạt nano oxit kẽm (ZnO). Vai trò của hạt nano ZnO trong phân bón này có thể là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: So với phân bón hóa học truyền thống, việc sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát có thể mang lại lợi ích kinh tế cho người nông dân như thế nào, xét về lâu dài?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong công nghệ sản xuất phân bón vi sinh, việc lựa chọn chủng vi sinh vật phù hợp với loại cây trồng và điều kiện đất đai có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Để đánh giá tính thân thiện với môi trường của một loại phân bón công nghệ hiện đại, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một nông dân quan sát thấy cây trồng có dấu hiệu thiếu lân (lá già chuyển màu tím). Loại phân bón công nghệ hiện đại nào có thể giúp giải quyết vấn đề thiếu lân một cách hiệu quả và bền vững?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong sản xuất phân bón tan chậm có kiểm soát, điều gì quyết định thời gian phân giải của lớp vỏ bọc và do đó, thời gian giải phóng dinh dưỡng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón góp phần vào mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để khuyến khích nông dân áp dụng rộng rãi các loại phân bón công nghệ hiện đại, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

Xem kết quả