Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón - Đề 10
Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 8: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón tập trung chủ yếu vào việc ứng dụng nhóm vi sinh vật nào để cải thiện khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng?
- A. Vi sinh vật gây bệnh cho cây trồng
- B. Vi sinh vật phân giải chất độc hại trong đất
- C. Vi sinh vật cạnh tranh dinh dưỡng với cây trồng
- D. Vi sinh vật cộng sinh hoặc hỗ trợ cây trồng hấp thụ dinh dưỡng
Câu 2: Để sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, người ta thường sử dụng chủng vi sinh vật nào sau đây để phân giải cellulose, biến rơm rạ thành mùn?
- A. Vi sinh vật cố định đạm (Azotobacter)
- B. Vi sinh vật chuyển hóa lân (Bacillus megaterium)
- C. Vi sinh vật phân giải cellulose (Trichoderma)
- D. Vi sinh vật gây bệnh vàng lá (Fusarium)
Câu 3: Một loại phân bón được quảng cáo là "tan chậm có kiểm soát". Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của loại phân bón này so với phân bón thông thường?
- A. Giảm thiểu thất thoát phân bón do rửa trôi và bay hơi
- B. Cung cấp dinh dưỡng nhanh chóng và tức thời cho cây trồng
- C. Tiết kiệm lượng phân bón sử dụng và công lao động
- D. Hạn chế ô nhiễm môi trường do sử dụng phân bón
Câu 4: Công nghệ nano trong sản xuất phân bón hướng đến mục tiêu chính nào liên quan đến kích thước hạt phân bón?
- A. Giảm kích thước hạt phân bón xuống kích thước nano
- B. Tăng kích thước hạt phân bón để dễ dàng rải bằng tay
- C. Thay đổi màu sắc của hạt phân bón
- D. Làm cho hạt phân bón trở nên vô hình trong đất
Câu 5: Trong sản xuất phân bón nano, việc sử dụng vật liệu nano có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Tăng trọng lượng của phân bón
- B. Làm cho phân bón có mùi thơm dễ chịu
- C. Kiểm soát giải phóng dinh dưỡng và tăng hiệu quả hấp thụ
- D. Giảm giá thành sản xuất phân bón
Câu 6: Một nông trại muốn chuyển đổi sang phương pháp canh tác hữu cơ. Loại phân bón công nghệ hiện đại nào sau đây phù hợp nhất để sử dụng, đồng thời tuân thủ các nguyên tắc của nông nghiệp hữu cơ?
- A. Phân bón nano hóa học
- B. Phân bón hữu cơ vi sinh
- C. Phân bón tan chậm vô cơ
- D. Phân bón hóa học truyền thống
Câu 7: So sánh giữa phân bón hữu cơ vi sinh và phân bón hóa học truyền thống, nhược điểm lớn nhất của phân bón hữu cơ vi sinh khi sử dụng trên quy mô lớn là gì?
- A. Gây ô nhiễm nguồn nước
- B. Làm chai cứng đất
- C. Hiệu quả chậm và yêu cầu bảo quản đặc biệt
- D. Giá thành sản xuất quá thấp
Câu 8: Loại công nghệ sản xuất phân bón nào có khả năng giảm thiểu tối đa sự thất thoát dinh dưỡng vào môi trường, đồng thời cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng một cách từ từ và liên tục?
- A. Công nghệ sản xuất phân bón hóa học
- B. Công nghệ sản xuất phân bón hữu cơ truyền thống
- C. Công nghệ sản xuất phân bón vi sinh dạng lỏng
- D. Công nghệ sản xuất phân bón tan chậm có kiểm soát
Câu 9: Thành phần chính của "phần vỏ bọc" trong phân bón tan chậm có kiểm soát thường được làm từ vật liệu nào để đảm bảo khả năng phân hủy sinh học và kiểm soát tốc độ giải phóng dinh dưỡng?
- A. Kim loại nặng
- B. Polymer sinh học
- C. Nhựa tổng hợp không phân hủy
- D. Thủy tinh
Câu 10: Trong công nghệ vi sinh sản xuất phân bón, nhóm vi sinh vật cố định đạm có vai trò đặc biệt quan trọng vì chúng có khả năng:
- A. Chuyển đổi nitơ tự do trong khí quyển thành dạng cây trồng hấp thụ được
- B. Phân giải chất hữu cơ thành chất vô cơ
- C. Tổng hợp chất diệp lục cho cây
- D. Tăng cường khả năng hút nước của rễ cây
Câu 11: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát so với phân bón thông thường, người nông dân cần xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?
- A. Màu sắc của hạt phân bón
- B. Kích thước bao bì phân bón
- C. Chi phí phân bón trên một đơn vị diện tích canh tác và năng suất cây trồng thu được
- D. Quảng cáo và thương hiệu của sản phẩm phân bón
Câu 12: Giả sử một loại phân bón nano được thiết kế để cung cấp đồng thời cả dinh dưỡng đa lượng và vi lượng. Ưu điểm nào sau đây là nổi bật nhất của phân bón nano đa dinh dưỡng này?
- A. Giá thành sản xuất rẻ hơn phân bón thông thường
- B. Thời gian bảo quản lâu hơn
- C. Dễ dàng vận chuyển và sử dụng
- D. Cung cấp dinh dưỡng cân đối và hiệu quả hơn cho cây trồng, giảm thiểu thiếu hụt dinh dưỡng
Câu 13: Trong quá trình sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, việc kiểm soát yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của phân bón?
- A. Kích thước hạt nguyên liệu hữu cơ
- B. Chủng loại và mật độ vi sinh vật hữu ích
- C. Màu sắc của sản phẩm phân bón
- D. Độ ẩm của môi trường ủ phân
Câu 14: Để tăng cường hiệu quả của phân bón lá, công nghệ nano có thể được ứng dụng bằng cách nào?
- A. Tăng khả năng thẩm thấu của dinh dưỡng qua lớp biểu bì lá
- B. Giảm trọng lượng riêng của phân bón lá
- C. Làm cho phân bón lá có màu sắc hấp dẫn côn trùng
- D. Tăng độ nhớt của dung dịch phân bón lá
Câu 15: Một công ty sản xuất phân bón muốn phát triển một loại phân bón tan chậm có kiểm soát mới, có khả năng phân hủy hoàn toàn trong môi trường đất sau khi hết thời gian sử dụng. Vật liệu nào sau đây nên được ưu tiên lựa chọn để làm vỏ bọc?
- A. Polyetylen (PE)
- B. Tinh bột biến tính
- C. Polystyren (PS)
- D. Polyvinyl clorua (PVC)
Câu 16: Trong các công nghệ sản xuất phân bón hiện đại, công nghệ nào có tiềm năng lớn nhất trong việc giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do sử dụng phân bón dư thừa?
- A. Công nghệ sản xuất phân bón hóa học phức hợp
- B. Công nghệ sản xuất phân bón hữu cơ truyền thống ủ nóng
- C. Công nghệ sản xuất phân bón vi sinh dạng viên
- D. Công nghệ sản xuất phân bón tan chậm có kiểm soát và phân bón nano
Câu 17: Nhóm vi sinh vật chuyển hóa lân trong phân bón vi sinh đóng vai trò gì trong việc cung cấp dinh dưỡng lân cho cây trồng?
- A. Cố định lân từ khí quyển
- B. Tổng hợp lân hữu cơ từ chất vô cơ
- C. Chuyển đổi lân khó tan trong đất thành dạng dễ tiêu cho cây hấp thụ
- D. Ngăn chặn sự rửa trôi lân trong đất
Câu 18: Để kiểm tra chất lượng của một lô phân bón hữu cơ vi sinh mới sản xuất, tiêu chí quan trọng nhất cần được đánh giá là gì?
- A. Màu sắc và mùi của phân bón
- B. Độ ẩm và kích thước hạt phân bón
- C. Hàm lượng chất hữu cơ tổng số
- D. Số lượng và hoạt lực của vi sinh vật hữu ích
Câu 19: Ứng dụng công nghệ nano trong sản xuất phân bón có thể giúp giải quyết vấn đề gì liên quan đến việc sử dụng phân bón truyền thống?
- A. Giảm chi phí sản xuất phân bón
- B. Tăng hiệu quả sử dụng dinh dưỡng và giảm thất thoát
- C. Kéo dài thời gian bảo quản phân bón
- D. Làm cho phân bón dễ dàng hòa tan trong nước
Câu 20: Một nhà vườn muốn sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát cho cây cảnh trồng trong chậu. Lợi ích nào sau đây là quan trọng nhất đối với việc sử dụng loại phân bón này trong trường hợp này?
- A. Giảm giá thành phân bón
- B. Tăng kích thước hoa và quả
- C. Giảm tần suất bón phân và cung cấp dinh dưỡng ổn định, lâu dài
- D. Làm cho đất trồng tơi xốp hơn
Câu 21: Loại phân bón công nghệ hiện đại nào có thể giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng của đất, đồng thời cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng?
- A. Phân bón hữu cơ vi sinh
- B. Phân bón nano hóa học
- C. Phân bón tan chậm vô cơ
- D. Phân bón lá nano
Câu 22: Để sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh từ phế thải nông nghiệp (ví dụ: vỏ trấu, rơm rạ), quy trình nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng và an toàn vệ sinh của sản phẩm?
- A. Nghiền nhỏ nguyên liệu
- B. Trộn đều nguyên liệu với vi sinh vật
- C. Ủ phân và kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm để tiêu diệt mầm bệnh và tối ưu hóa quá trình phân hủy
- D. Đóng gói và bảo quản sản phẩm
Câu 23: Giả sử một loại phân bón nano chứa các hạt nano oxit kẽm (ZnO). Vai trò của hạt nano ZnO trong phân bón này có thể là gì?
- A. Cung cấp dinh dưỡng đa lượng (N, P, K)
- B. Cung cấp dinh dưỡng vi lượng (kẽm) và có thể có tác dụng kháng nấm, kháng khuẩn
- C. Điều chỉnh độ pH của đất
- D. Tăng khả năng hút nước của phân bón
Câu 24: So với phân bón hóa học truyền thống, việc sử dụng phân bón tan chậm có kiểm soát có thể mang lại lợi ích kinh tế cho người nông dân như thế nào, xét về lâu dài?
- A. Giảm chi phí mua phân bón ngay lập tức
- B. Tăng năng suất cây trồng đột biến trong thời gian ngắn
- C. Giảm công lao động bón phân nhưng tăng chi phí phân bón
- D. Giảm lượng phân bón cần sử dụng, giảm công lao động và hạn chế ô nhiễm môi trường, có thể tăng lợi nhuận bền vững
Câu 25: Trong công nghệ sản xuất phân bón vi sinh, việc lựa chọn chủng vi sinh vật phù hợp với loại cây trồng và điều kiện đất đai có ý nghĩa gì?
- A. Giảm chi phí sản xuất phân bón
- B. Tăng thời gian bảo quản phân bón
- C. Tối ưu hóa hiệu quả của phân bón và đảm bảo sự thích ứng của vi sinh vật trong môi trường sử dụng
- D. Làm cho phân bón có màu sắc đẹp hơn
Câu 26: Để đánh giá tính thân thiện với môi trường của một loại phân bón công nghệ hiện đại, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?
- A. Khả năng gây ô nhiễm nguồn nước, đất và không khí
- B. Giá thành sản xuất và giá bán sản phẩm
- C. Mức độ tiện lợi trong sử dụng và bảo quản
- D. Ảnh hưởng đến năng suất cây trồng trong ngắn hạn
Câu 27: Một nông dân quan sát thấy cây trồng có dấu hiệu thiếu lân (lá già chuyển màu tím). Loại phân bón công nghệ hiện đại nào có thể giúp giải quyết vấn đề thiếu lân một cách hiệu quả và bền vững?
- A. Phân bón nano chứa nitơ
- B. Phân bón hữu cơ vi sinh chứa vi sinh vật chuyển hóa lân
- C. Phân bón tan chậm chứa kali
- D. Phân bón lá nano chứa vi lượng
Câu 28: Trong sản xuất phân bón tan chậm có kiểm soát, điều gì quyết định thời gian phân giải của lớp vỏ bọc và do đó, thời gian giải phóng dinh dưỡng?
- A. Kích thước hạt phân bón
- B. Thành phần dinh dưỡng của nhân phân bón
- C. Độ dày và loại vật liệu của lớp vỏ bọc
- D. Phương pháp sản xuất phân bón
Câu 29: Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón góp phần vào mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững như thế nào?
- A. Tăng chi phí sản xuất nông nghiệp
- B. Giảm năng suất cây trồng
- C. Tăng sự phụ thuộc vào phân bón hóa học
- D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường, sử dụng hiệu quả tài nguyên và nâng cao năng suất, chất lượng nông sản
Câu 30: Để khuyến khích nông dân áp dụng rộng rãi các loại phân bón công nghệ hiện đại, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Tăng cường quảng cáo và truyền thông về sản phẩm
- B. Hỗ trợ chính sách, giảm giá thành sản phẩm và chuyển giao kỹ thuật cho nông dân
- C. Cấm sử dụng phân bón hóa học truyền thống
- D. Tổ chức các cuộc thi về sử dụng phân bón hiệu quả