15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi nào phân biệt Khoa học (Science) với Kĩ thuật (Engineering)?

  • A. Tạo ra sản phẩm mới.
  • B. Tìm hiểu, giải thích quy luật tự nhiên.
  • C. Ứng dụng kiến thức để giải quyết vấn đề thực tiễn.
  • D. Phát triển công nghệ mới.

Câu 2: Một nhóm nghiên cứu đang tìm hiểu cơ chế hoạt động của một loại vi khuẩn mới để hiểu cách nó tương tác với môi trường. Hoạt động này chủ yếu thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Khoa học.
  • B. Kĩ thuật.
  • C. Công nghệ.
  • D. Sản xuất.

Câu 3: Việc thiết kế một cây cầu chịu lực để vượt qua một con sông, tính toán vật liệu và cấu trúc sao cho an toàn và hiệu quả, chủ yếu là hoạt động của lĩnh vực nào?

  • A. Khoa học.
  • B. Kĩ thuật.
  • C. Công nghệ.
  • D. Nghệ thuật.

Câu 4: Mối quan hệ giữa Khoa học, Kĩ thuật và Công nghệ được mô tả chính xác nhất như thế nào?

  • A. Khoa học là kết quả của Kĩ thuật và Công nghệ.
  • B. Kĩ thuật và Công nghệ hoàn toàn tách biệt với Khoa học.
  • C. Khoa học cung cấp nền tảng lý thuyết cho Kĩ thuật và Công nghệ phát triển.
  • D. Công nghệ chỉ đơn thuần là việc sử dụng các công cụ.

Câu 5: Khái niệm "Công nghệ" trong bối cảnh hiện đại thường nhấn mạnh đến điều gì?

  • A. Chỉ là các máy móc, thiết bị phức tạp.
  • B. Một bộ sưu tập các công thức vật lý.
  • C. Việc sản xuất hàng loạt.
  • D. Quá trình ứng dụng kiến thức khoa học và kĩ thuật để tạo ra giải pháp hoặc sản phẩm phục vụ con người.

Câu 6: Thành phần nào của hệ thống kĩ thuật chịu trách nhiệm tiếp nhận thông tin hoặc năng lượng từ môi trường bên ngoài để hệ thống xử lý?

  • A. Đầu vào (Input).
  • B. Quá trình xử lý (Process).
  • C. Đầu ra (Output).
  • D. Điều khiển (Control).

Câu 7: Trong hệ thống chiếu sáng tự động sử dụng cảm biến chuyển động, thành phần nào đóng vai trò "quá trình xử lý"?

  • A. Ánh sáng từ đèn.
  • B. Cảm biến chuyển động.
  • C. Mạch điện xử lý tín hiệu từ cảm biến và quyết định bật/tắt đèn.
  • D. Nguồn điện.

Câu 8: Một hệ thống kĩ thuật được gọi là hệ thống "vòng kín" (closed-loop system) khi nào?

  • A. Chỉ có đầu vào và đầu ra.
  • B. Đầu ra được phản hồi ngược lại để điều chỉnh quá trình xử lý.
  • C. Hoạt động hoàn toàn tự động mà không cần con người.
  • D. Không có thành phần điều khiển.

Câu 9: Phân tích một chiếc quạt điện đơn giản: Đầu vào là năng lượng điện. Quá trình xử lý là động cơ chuyển hóa điện năng thành cơ năng và cánh quạt tạo gió. Đầu ra là luồng gió. Hệ thống này thiếu thành phần nào để trở thành hệ thống "vòng kín"?

  • A. Đầu vào.
  • B. Đầu ra.
  • C. Quá trình xử lý.
  • D. Phản hồi (Feedback).

Câu 10: Trong một hệ thống điều hòa không khí tự động duy trì nhiệt độ phòng ổn định, cảm biến nhiệt độ đóng vai trò gì?

  • A. Thu thập thông tin phản hồi về trạng thái của hệ thống.
  • B. Cung cấp năng lượng cho hệ thống.
  • C. Thực hiện quá trình làm lạnh.
  • D. Là đầu ra của hệ thống.

Câu 11: Việc phát triển và sử dụng mạng internet, điện thoại di động, và các ứng dụng liên lạc trực tuyến thuộc lĩnh vực công nghệ phổ biến nào?

  • A. Công nghệ thông tin và truyền thông.
  • B. Công nghệ năng lượng.
  • C. Công nghệ sản xuất.
  • D. Công nghệ sinh học.

Câu 12: Công nghệ nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các vùng miền địa lý xa xôi và thúc đẩy thương mại toàn cầu?

  • A. Công nghệ y tế.
  • B. Công nghệ nông nghiệp.
  • C. Công nghệ giao thông vận tải.
  • D. Công nghệ vật liệu mới.

Câu 13: Việc sử dụng các tấm pin mặt trời để chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành điện năng là ứng dụng của lĩnh vực công nghệ nào?

  • A. Công nghệ thông tin.
  • B. Công nghệ năng lượng.
  • C. Công nghệ chế tạo máy.
  • D. Công nghệ thực phẩm.

Câu 14: Lĩnh vực công nghệ nào tập trung vào việc biến đổi nguyên liệu thô thành sản phẩm hoàn chỉnh thông qua các quy trình gia công và lắp ráp?

  • A. Công nghệ sinh học.
  • B. Công nghệ giáo dục.
  • C. Công nghệ môi trường.
  • D. Công nghệ sản xuất.

Câu 15: Công nghệ nào có tiềm năng lớn trong việc tạo ra các loại cây trồng chống chịu sâu bệnh tốt hơn hoặc có giá trị dinh dưỡng cao hơn?

  • A. Công nghệ sinh học.
  • B. Công nghệ vật liệu.
  • C. Công nghệ nano.
  • D. Công nghệ hóa học.

Câu 16: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng chính trong thị trường lao động liên quan đến kĩ thuật và công nghệ hiện nay?

  • A. Tăng trưởng mạnh mẽ của các ngành nghề liên quan đến công nghệ số.
  • B. Nhu cầu cao về nhân lực có kỹ năng STEM (Khoa học, Công nghệ, Kĩ thuật, Toán).
  • C. Sự xuất hiện của nhiều ngành nghề mới do công nghệ tạo ra.
  • D. Giảm nhu cầu về kỹ năng thích ứng và học tập liên tục.

Câu 17: Một kỹ sư công nghệ thông tin cần có những kỹ năng mềm nào để làm việc hiệu quả trong một dự án nhóm phức tạp?

  • A. Chỉ cần giỏi lập trình.
  • B. Chỉ cần hiểu biết sâu về phần cứng.
  • C. Kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề.
  • D. Chỉ cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc.

Câu 18: Sự phát triển nhanh chóng của Trí tuệ Nhân tạo (AI) và Tự động hóa (Automation) được dự báo sẽ ảnh hưởng như thế nào đến thị trường lao động?

  • A. Làm giảm hoàn toàn nhu cầu về lao động con người.
  • B. Thay thế một số công việc lặp đi lặp lại nhưng tạo ra các công việc mới đòi hỏi kỹ năng cao hơn.
  • C. Không có tác động đáng kể đến cơ cấu việc làm.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 19: Để chuẩn bị cho thị trường lao động tương lai trong lĩnh vực kĩ thuật và công nghệ, học sinh THPT nên tập trung phát triển những năng lực cốt lõi nào?

  • A. Chỉ cần ghi nhớ thật nhiều kiến thức lý thuyết.
  • B. Chỉ cần thành thạo một phần mềm cụ thể.
  • C. Chỉ cần có bằng cấp cao.
  • D. Năng lực giải quyết vấn đề, tư duy phản biện, sáng tạo và khả năng học hỏi suốt đời.

Câu 20: Khi phân tích một hệ thống kĩ thuật, việc xác định rõ "đầu ra mong muốn" (desired output) là bước quan trọng để làm gì?

  • A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của hệ thống.
  • B. Xác định nguồn năng lượng cần sử dụng.
  • C. Lựa chọn vật liệu chế tạo.
  • D. Quyết định màu sắc của sản phẩm.

Câu 21: Công nghệ đã tác động mạnh mẽ đến đời sống xã hội. Tác động nào sau đây là một ví dụ về ảnh hưởng tiêu cực tiềm tàng của công nghệ?

  • A. Tăng khả năng tiếp cận thông tin.
  • B. Nguy cơ mất việc làm ở một số ngành do tự động hóa.
  • C. Cải thiện dịch vụ y tế.
  • D. Tăng năng suất lao động.

Câu 22: Việc sử dụng công nghệ in 3D để chế tạo các bộ phận máy móc phức tạp là một ví dụ điển hình của lĩnh vực công nghệ nào?

  • A. Công nghệ thông tin.
  • B. Công nghệ năng lượng.
  • C. Công nghệ sản xuất (chế tạo).
  • D. Công nghệ giao thông.

Câu 23: Khi phân tích hoạt động của một chiếc máy giặt tự động, bộ điều khiển lập trình (PLC) bên trong máy đóng vai trò chính là thành phần nào của hệ thống kĩ thuật?

  • A. Đầu vào.
  • B. Đầu ra.
  • C. Phản hồi.
  • D. Điều khiển và xử lý.

Câu 24: Sự khác biệt cơ bản giữa "công cụ" (tool) và "công nghệ" (technology) là gì?

  • A. Công nghệ bao gồm cả quy trình, kiến thức và kỹ năng, không chỉ là công cụ vật lý đơn lẻ.
  • B. Công cụ phức tạp hơn công nghệ.
  • C. Công nghệ chỉ dùng trong công nghiệp, công cụ dùng trong đời sống.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể.

Câu 25: Xu hướng "số hóa" và "kết nối vạn vật" (IoT) trong các ngành công nghiệp (Công nghiệp 4.0) ảnh hưởng như thế nào đến yêu cầu về kỹ năng của người lao động?

  • A. Làm giảm nhu cầu về kỹ năng công nghệ.
  • B. Tăng nhu cầu về kỹ năng phân tích dữ liệu, quản lý hệ thống thông minh và an ninh mạng.
  • C. Chỉ cần kỹ năng vận hành máy móc đơn giản.
  • D. Làm cho các kỹ năng truyền thống trở nên lỗi thời hoàn toàn.

Câu 26: Trong bối cảnh thị trường lao động công nghệ, khái niệm "học hỏi suốt đời" (lifelong learning) trở nên cực kỳ quan trọng vì:

  • A. Chỉ dành cho những người muốn thay đổi nghề nghiệp liên tục.
  • B. Giúp người lao động có mức lương cao hơn ngay lập tức.
  • C. Tốc độ thay đổi của công nghệ đòi hỏi người lao động phải liên tục cập nhật kiến thức và kỹ năng mới.
  • D. Chỉ áp dụng cho các vị trí quản lý cấp cao.

Câu 27: Phân tích một hệ thống tưới cây tự động sử dụng cảm biến độ ẩm đất. Khi đất khô, cảm biến gửi tín hiệu, bộ điều khiển bật máy bơm, nước tưới cây, độ ẩm đất tăng. Thành phần nào là "đầu vào" trong hệ thống này (bên cạnh nguồn điện)?

  • A. Tín hiệu từ cảm biến độ ẩm đất.
  • B. Nước tưới cây.
  • C. Máy bơm.
  • D. Cây trồng.

Câu 28: Ngành nghề nào sau đây có nhiều khả năng yêu cầu kiến thức và kỹ năng tổng hợp từ cả Khoa học, Kĩ thuật và Công nghệ?

  • A. Nhân viên bán hàng.
  • B. Giáo viên ngữ văn.
  • C. Họa sĩ.
  • D. Kỹ sư nghiên cứu và phát triển (R&D).

Câu 29: Việc thiết kế một ứng dụng di động để theo dõi sức khỏe người dùng, thu thập dữ liệu nhịp tim, bước chân và phân tích xu hướng, là sự kết hợp của những lĩnh vực công nghệ phổ biến nào?

  • A. Công nghệ thông tin và truyền thông, Công nghệ y tế.
  • B. Công nghệ năng lượng, Công nghệ sản xuất.
  • C. Công nghệ giao thông, Công nghệ vật liệu.
  • D. Công nghệ nông nghiệp, Công nghệ sinh học.

Câu 30: Khi đánh giá tác động của một công nghệ mới (ví dụ: xe tự lái) đến xã hội, các kỹ sư và nhà hoạch định chính sách cần xem xét những khía cạnh nào ngoài hiệu quả kỹ thuật?

  • A. Chỉ cần xem xét tốc độ và chi phí sản xuất.
  • B. Chỉ cần xem xét khả năng hoạt động trong mọi điều kiện thời tiết.
  • C. Chỉ cần xem xét thiết kế bên ngoài.
  • D. Tác động kinh tế, xã hội, đạo đức, pháp lý và môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi nào phân biệt Khoa học (Science) với Kĩ thuật (Engineering)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một nhóm nghiên cứu đang tìm hiểu cơ chế hoạt động của một loại vi khuẩn mới để hiểu cách nó tương tác với môi trường. Hoạt động này chủ yếu thuộc lĩnh vực nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Việc thiết kế một cây cầu chịu lực để vượt qua một con sông, tính toán vật liệu và cấu trúc sao cho an toàn và hiệu quả, chủ yếu là hoạt động của lĩnh vực nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Mối quan hệ giữa Khoa học, Kĩ thuật và Công nghệ được mô tả chính xác nhất như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Khái niệm 'Công nghệ' trong bối cảnh hiện đại thường nhấn mạnh đến điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Thành phần nào của hệ thống kĩ thuật chịu trách nhiệm tiếp nhận thông tin hoặc năng lượng từ môi trường bên ngoài để hệ thống xử lý?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong hệ thống chiếu sáng tự động sử dụng cảm biến chuyển động, thành phần nào đóng vai trò 'quá trình xử lý'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Một hệ thống kĩ thuật được gọi là hệ thống 'vòng kín' (closed-loop system) khi nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Phân tích một chiếc quạt điện đơn giản: Đầu vào là năng lượng điện. Quá trình xử lý là động cơ chuyển hóa điện năng thành cơ năng và cánh quạt tạo gió. Đầu ra là luồng gió. Hệ thống này thiếu thành phần nào để trở thành hệ thống 'vòng kín'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong một hệ thống điều hòa không khí tự động duy trì nhiệt độ phòng ổn định, cảm biến nhiệt độ đóng vai trò gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Việc phát triển và sử dụng mạng internet, điện thoại di động, và các ứng dụng liên lạc trực tuyến thuộc lĩnh vực công nghệ phổ biến nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Công nghệ nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các vùng miền địa lý xa xôi và thúc đẩy thương mại toàn cầu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Việc sử dụng các tấm pin mặt trời để chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành điện năng là ứng dụng của lĩnh vực công nghệ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Lĩnh vực công nghệ nào tập trung vào việc biến đổi nguyên liệu thô thành sản phẩm hoàn chỉnh thông qua các quy trình gia công và lắp ráp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Công nghệ nào có tiềm năng lớn trong việc tạo ra các loại cây trồng chống chịu sâu bệnh tốt hơn hoặc có giá trị dinh dưỡng cao hơn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng chính trong thị trường lao động liên quan đến kĩ thuật và công nghệ hiện nay?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Một kỹ sư công nghệ thông tin cần có những kỹ năng mềm nào để làm việc hiệu quả trong một dự án nhóm phức tạp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Sự phát triển nhanh chóng của Trí tuệ Nhân tạo (AI) và Tự động hóa (Automation) được dự báo sẽ ảnh hưởng như thế nào đến thị trường lao động?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Để chuẩn bị cho thị trường lao động tương lai trong lĩnh vực kĩ thuật và công nghệ, học sinh THPT nên tập trung phát triển những năng lực cốt lõi nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Khi phân tích một hệ thống kĩ thuật, việc xác định rõ 'đầu ra mong muốn' (desired output) là bước quan trọng để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Công nghệ đã tác động mạnh mẽ đến đời sống xã hội. Tác động nào sau đây là một ví dụ về ảnh hưởng tiêu cực tiềm tàng của công nghệ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Việc sử dụng công nghệ in 3D để chế tạo các bộ phận máy móc phức tạp là một ví dụ điển hình của lĩnh vực công nghệ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Khi phân tích hoạt động của một chiếc máy giặt tự động, bộ điều khiển lập trình (PLC) bên trong máy đóng vai trò chính là thành phần nào của hệ thống kĩ thuật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Sự khác biệt cơ bản giữa 'công cụ' (tool) và 'công nghệ' (technology) là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Xu hướng 'số hóa' và 'kết nối vạn vật' (IoT) trong các ngành công nghiệp (Công nghiệp 4.0) ảnh hưởng như thế nào đến yêu cầu về kỹ năng của người lao động?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong bối cảnh thị trường lao động công nghệ, khái niệm 'học hỏi suốt đời' (lifelong learning) trở nên cực kỳ quan trọng vì:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Phân tích một hệ thống tưới cây tự động sử dụng cảm biến độ ẩm đất. Khi đất khô, cảm biến gửi tín hiệu, bộ điều khiển bật máy bơm, nước tưới cây, độ ẩm đất tăng. Thành phần nào là 'đầu vào' trong hệ thống này (bên cạnh nguồn điện)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Ngành nghề nào sau đây có nhiều khả năng yêu cầu kiến thức và kỹ năng tổng hợp từ cả Khoa học, Kĩ thuật và Công nghệ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Việc thiết kế một ứng dụng di động để theo dõi sức khỏe người dùng, thu thập dữ liệu nhịp tim, bước chân và phân tích xu hướng, là sự kết hợp của những lĩnh vực công nghệ phổ biến nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Khi đánh giá tác động của một công nghệ mới (ví dụ: xe tự lái) đến xã hội, các kỹ sư và nhà hoạch định chính sách cần xem xét những khía cạnh nào ngoài hiệu quả kỹ thuật?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty đang nghiên cứu phát triển loại vật liệu mới có khả năng tự phục hồi vết nứt. Hoạt động này chủ yếu thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Khoa học (Science)
  • B. Kĩ thuật (Engineering)
  • C. Công nghệ (Technology)
  • D. Thiết kế (Design)

Câu 2: Việc chế tạo thành công một cây cầu bê tông cốt thép chịu được tải trọng lớn, tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và hiệu quả kinh tế, chủ yếu là kết quả của lĩnh vực nào?

  • A. Khoa học (Science)
  • B. Kĩ thuật (Engineering)
  • C. Công nghệ (Technology)
  • D. Nghệ thuật (Art)

Câu 3: Việc ứng dụng kiến thức về động lực học chất lỏng để thiết kế cánh máy bay hiệu quả hơn thuộc về mối quan hệ nào giữa các lĩnh vực?

  • A. Kĩ thuật ứng dụng Khoa học
  • B. Công nghệ ứng dụng Kĩ thuật
  • C. Kĩ thuật ứng dụng Khoa học và Công nghệ
  • D. Khoa học ứng dụng Công nghệ

Câu 4: Theo nghĩa rộng, công nghệ không chỉ là sản phẩm vật chất mà còn bao gồm:

  • A. Chỉ các máy móc hiện đại
  • B. Các phát minh khoa học cơ bản
  • C. Các lý thuyết trừu tượng
  • D. Quy trình sản xuất, kiến thức, kĩ năng và giải pháp

Câu 5: Việc sử dụng các kĩ thuật canh tác truyền thống như luân canh, xen canh để tăng năng suất cây trồng mà không dùng nhiều hóa chất, thuộc loại hình công nghệ nào?

  • A. Công nghệ cao (High-tech)
  • B. Công nghệ truyền thống (Traditional technology)
  • C. Công nghệ hiện đại (Modern technology)
  • D. Công nghệ thông tin (IT)

Câu 6: Hệ thống tưới cây tự động dựa trên cảm biến độ ẩm đất và bộ điều khiển lập trình là ví dụ về loại hình công nghệ nào dựa trên mức độ phát triển?

  • A. Công nghệ hiện đại (Modern technology)
  • B. Công nghệ truyền thống (Traditional technology)
  • C. Công nghệ đơn giản (Simple technology)
  • D. Công nghệ thô sơ (Primitive technology)

Câu 7: Đặc điểm nổi bật nhất của công nghệ cao (high-tech) là gì?

  • A. Giá thành sản xuất thấp
  • B. Dễ dàng tiếp cận và sử dụng cho mọi người
  • C. Dựa trên tri thức khoa học và kĩ thuật tiên tiến nhất
  • D. Không gây ảnh hưởng đến môi trường

Câu 8: Khi phân tích một hệ thống kĩ thuật, việc xác định các thành phần cấu tạo nên hệ thống và vai trò của từng thành phần giúp hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Giá trị thương mại của hệ thống
  • B. Lịch sử phát triển của hệ thống
  • C. Số lượng người sử dụng hệ thống
  • D. Cấu trúc và cách hoạt động của hệ thống

Câu 9: Trong một hệ thống kĩ thuật đơn giản như đèn pin bật/tắt bằng công tắc, đâu là thành phần thực hiện chức năng chính là biến đổi năng lượng để tạo ra ánh sáng?

  • A. Công tắc
  • B. Pin
  • C. Bóng đèn
  • D. Vỏ đèn

Câu 10: Xét hệ thống điều hòa không khí trong phòng. Đâu là ví dụ về "đầu vào" (input) của hệ thống này khi nó hoạt động để làm mát phòng?

  • A. Nhiệt độ phòng hiện tại
  • B. Không khí mát thổi ra
  • C. Nhiệt độ cài đặt mong muốn
  • D. Tiếng ồn khi hoạt động

Câu 11: Trong hệ thống điều hòa không khí ở Câu 10, "đầu ra" (output) mong muốn của hệ thống là gì?

  • A. Điện năng tiêu thụ
  • B. Không khí có nhiệt độ đã điều chỉnh
  • C. Cảm biến nhiệt độ
  • D. Bộ điều khiển

Câu 12: Hệ thống phản hồi (feedback) trong một hệ thống kĩ thuật có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho hệ thống
  • B. Thực hiện chức năng chính của hệ thống
  • C. Giao tiếp với người sử dụng
  • D. Điều chỉnh hoạt động của hệ thống dựa trên đầu ra để đạt mục tiêu

Câu 13: Một chiếc xe đạp được coi là một hệ thống kĩ thuật. Đâu là thành phần đóng vai trò "bộ chuyển đổi năng lượng" chính trong hệ thống này?

  • A. Bánh xe
  • B. Tay lái
  • C. Hệ thống bàn đạp, đĩa, xích, líp
  • D. Phanh

Câu 14: Khi phân tích hệ thống kĩ thuật "bếp ga", "đầu vào" (input) bao gồm gas và không khí. "Bộ xử lý" (process) chính trong hệ thống này là gì?

  • A. Quá trình đốt cháy gas tạo nhiệt
  • B. Van điều chỉnh gas
  • C. Kiềng bếp
  • D. Ngọn lửa

Câu 15: Việc phát triển các ứng dụng di động giúp người nông dân kết nối trực tiếp với thị trường tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp, từ đó giảm chi phí trung gian và tăng lợi nhuận. Đây là ví dụ về tác động nào của công nghệ?

  • A. Tác động môi trường
  • B. Tác động kinh tế
  • C. Tác động xã hội (chủ yếu là giải trí)
  • D. Tác động văn hóa

Câu 16: Sự phát triển của công nghệ sản xuất pin năng lượng mặt trời hiệu suất cao, giá thành rẻ đang góp phần giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do nhiên liệu hóa thạch. Đây là ví dụ về tác động nào của công nghệ?

  • A. Tác động tích cực đến môi trường
  • B. Tác động tiêu cực đến kinh tế
  • C. Tác động tiêu cực đến xã hội
  • D. Tác động đến thị trường lao động truyền thống

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất về mặt đạo đức và xã hội khi phát triển trí tuệ nhân tạo (AI) là gì?

  • A. Tốc độ xử lý dữ liệu chậm
  • B. Chi phí phát triển phần cứng cao
  • C. Vấn đề về quyền riêng tư, thiên vị trong quyết định của AI, và mất việc làm do tự động hóa
  • D. Khó khăn trong việc kết nối internet

Câu 18: Xu hướng phát triển công nghệ hiện nay thường tập trung vào việc tạo ra các giải pháp bền vững. Điều này thể hiện rõ nhất qua việc ứng dụng các công nghệ nào?

  • A. Công nghệ sản xuất hàng tiêu dùng dùng một lần
  • B. Công nghệ khai thác tài nguyên không tái tạo
  • C. Công nghệ gây ô nhiễm không khí và nước
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo, công nghệ xử lý rác thải, nông nghiệp thông minh

Câu 19: Một người lao động trong lĩnh vực công nghệ cần phải có kĩ năng gì để có thể thích ứng tốt nhất với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ?

  • A. Khả năng học hỏi liên tục, tư duy phản biện và giải quyết vấn đề
  • B. Chỉ cần thành thạo một ngôn ngữ lập trình duy nhất
  • C. Chỉ cần có bằng cấp cao
  • D. Kĩ năng ghi nhớ thông tin tốt

Câu 20: Khi phân tích một quy trình sản xuất sử dụng công nghệ tự động hóa, việc xác định rõ các bước thực hiện, các thiết bị tham gia và mối liên hệ giữa chúng giúp chúng ta hiểu được khía cạnh nào của công nghệ?

  • A. Giá thành sản phẩm cuối cùng
  • B. Bản chất là một quy trình hoặc giải pháp
  • C. Số lượng công nhân cần thiết
  • D. Thị trường tiêu thụ

Câu 21: Việc phát minh ra động cơ hơi nước vào thế kỷ 18 đã dẫn đến cuộc Cách mạng Công nghiệp. Điều này cho thấy công nghệ có vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Giữ nguyên hiện trạng xã hội
  • B. Làm chậm quá trình phát triển kinh tế
  • C. Thúc đẩy sự phát triển vượt bậc của xã hội và kinh tế
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến một ngành nghề duy nhất

Câu 22: Một công ty đang cân nhắc áp dụng robot vào dây chuyền lắp ráp. Việc này có thể dẫn đến sự thay đổi gì đáng kể nhất trong thị trường lao động của công ty?

  • A. Tăng số lượng công việc thủ công đơn giản
  • B. Giảm nhu cầu về các vị trí quản lý
  • C. Không ảnh hưởng đến cơ cấu lao động
  • D. Tăng nhu cầu về lao động có kĩ năng vận hành, bảo trì robot và giảm nhu cầu lao động thủ công

Câu 23: Đâu là ví dụ rõ ràng nhất về việc công nghệ giúp tăng cường khả năng tiếp cận thông tin và giáo dục cho mọi người?

  • A. Phát triển internet và các nền tảng học trực tuyến (online learning platforms)
  • B. Sản xuất ô tô tốc độ cao
  • C. Xây dựng các tòa nhà chọc trời
  • D. Chế tạo vũ khí quân sự

Câu 24: Khi đánh giá tác động của một công nghệ mới, ngoài lợi ích kinh tế, cần xem xét những yếu tố nào để đảm bảo sự phát triển bền vững?

  • A. Chỉ cần xem xét chi phí sản xuất
  • B. Chỉ cần xem xét tốc độ phát triển
  • C. Tác động đến môi trường, xã hội, đạo đức và an ninh
  • D. Chỉ cần xem xét số lượng người sử dụng

Câu 25: Công nghệ sinh học (biotechnology) ứng dụng trong nông nghiệp, ví dụ như tạo ra giống cây trồng biến đổi gen kháng sâu bệnh, chủ yếu dựa trên kiến thức từ lĩnh vực khoa học nào?

  • A. Vật lý
  • B. Hóa học
  • C. Toán học
  • D. Sinh học

Câu 26: Sự phát triển của công nghệ in 3D cho phép sản xuất các bộ phận phức tạp một cách nhanh chóng và theo yêu cầu. Đây là ví dụ về công nghệ nào trong số các công nghệ phổ biến?

  • A. Công nghệ chế tạo (Manufacturing Technology)
  • B. Công nghệ năng lượng (Energy Technology)
  • C. Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT)
  • D. Công nghệ sinh học (Biotechnology)

Câu 27: Một dự án đang phát triển hệ thống giám sát chất lượng nước tự động sử dụng cảm biến và truyền dữ liệu về trung tâm phân tích. Công nghệ cốt lõi nào đang được ứng dụng trong dự án này?

  • A. Công nghệ vật liệu mới
  • B. Công nghệ nano
  • C. Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) và Internet vạn vật (IoT)
  • D. Công nghệ y sinh

Câu 28: Việc một công ty liên tục cải tiến sản phẩm, quy trình sản xuất hoặc tạo ra sản phẩm hoàn toàn mới để đáp ứng nhu cầu thị trường hoặc giải quyết vấn đề là biểu hiện của:

  • A. Sự ổn định trong sản xuất
  • B. Hoạt động đổi mới công nghệ (Technological Innovation)
  • C. Giảm chi phí lao động
  • D. Tăng cường quảng cáo sản phẩm

Câu 29: Khi một công nghệ mới được giới thiệu, nó thường trải qua các giai đoạn phát triển từ nghiên cứu cơ bản, phát triển ứng dụng, sản xuất thử nghiệm đến thương mại hóa. Đây là mô tả về khía cạnh nào của công nghệ?

  • A. Độ phức tạp của công nghệ
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu
  • C. Tác động môi trường
  • D. Chu trình phát triển của công nghệ

Câu 30: Một kỹ sư thiết kế ô tô cần kết hợp kiến thức về động lực học (khoa học), kĩ năng giải quyết vấn đề và sử dụng phần mềm thiết kế (kĩ thuật), cùng với hiểu biết về vật liệu mới và quy trình sản xuất (công nghệ). Điều này minh chứng cho điều gì?

  • A. Sự liên kết chặt chẽ và phụ thuộc lẫn nhau giữa Khoa học, Kĩ thuật và Công nghệ
  • B. Khoa học quan trọng hơn Kĩ thuật và Công nghệ
  • C. Kĩ thuật và Công nghệ có thể phát triển độc lập với Khoa học
  • D. Chỉ cần một trong ba lĩnh vực là đủ để tạo ra sản phẩm công nghệ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một công ty đang nghiên cứu phát triển loại vật liệu mới có khả năng tự phục hồi vết nứt. Hoạt động này chủ yếu thuộc lĩnh vực nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Việc chế tạo thành công một cây cầu bê tông cốt thép chịu được tải trọng lớn, tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và hiệu quả kinh tế, chủ yếu là kết quả của lĩnh vực nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Việc ứng dụng kiến thức về động lực học chất lỏng để thiết kế cánh máy bay hiệu quả hơn thuộc về mối quan hệ nào giữa các lĩnh vực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Theo nghĩa rộng, công nghệ không chỉ là sản phẩm vật chất mà còn bao gồm:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Việc sử dụng các kĩ thuật canh tác truyền thống như luân canh, xen canh để tăng năng suất cây trồng mà không dùng nhiều hóa chất, thuộc loại hình công nghệ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Hệ thống tưới cây tự động dựa trên cảm biến độ ẩm đất và bộ điều khiển lập trình là ví dụ về loại hình công nghệ nào dựa trên mức độ phát triển?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Đặc điểm nổi bật nhất của công nghệ cao (high-tech) là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Khi phân tích một hệ thống kĩ thuật, việc xác định các thành phần cấu tạo nên hệ thống và vai trò của từng thành phần giúp hiểu rõ nhất điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong một hệ thống kĩ thuật đơn giản như đèn pin bật/tắt bằng công tắc, đâu là thành phần thực hiện chức năng chính là biến đổi năng lượng để tạo ra ánh sáng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Xét hệ thống điều hòa không khí trong phòng. Đâu là ví dụ về 'đầu vào' (input) của hệ thống này khi nó hoạt động để làm mát phòng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong hệ thống điều hòa không khí ở Câu 10, 'đầu ra' (output) mong muốn của hệ thống là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Hệ thống phản hồi (feedback) trong một hệ thống kĩ thuật có vai trò quan trọng nhất là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Một chiếc xe đạp được coi là một hệ thống kĩ thuật. Đâu là thành phần đóng vai trò 'bộ chuyển đổi năng lượng' chính trong hệ thống này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Khi phân tích hệ thống kĩ thuật 'bếp ga', 'đầu vào' (input) bao gồm gas và không khí. 'Bộ xử lý' (process) chính trong hệ thống này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Việc phát triển các ứng dụng di động giúp người nông dân kết nối trực tiếp với thị trường tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp, từ đó giảm chi phí trung gian và tăng lợi nhuận. Đây là ví dụ về tác động nào của công nghệ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Sự phát triển của công nghệ sản xuất pin năng lượng mặt trời hiệu suất cao, giá thành rẻ đang góp phần giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do nhiên liệu hóa thạch. Đây là ví dụ về tác động nào của công nghệ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất về mặt đạo đức và xã hội khi phát triển trí tuệ nhân tạo (AI) là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Xu hướng phát triển công nghệ hiện nay thường tập trung vào việc tạo ra các giải pháp bền vững. Điều này thể hiện rõ nhất qua việc ứng dụng các công nghệ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Một người lao động trong lĩnh vực công nghệ cần phải có kĩ năng gì để có thể thích ứng tốt nhất với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khi phân tích một quy trình sản xuất sử dụng công nghệ tự động hóa, việc xác định rõ các bước thực hiện, các thiết bị tham gia và mối liên hệ giữa chúng giúp chúng ta hiểu được khía cạnh nào của công nghệ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Việc phát minh ra động cơ hơi nước vào thế kỷ 18 đã dẫn đến cuộc Cách mạng Công nghiệp. Điều này cho thấy công nghệ có vai trò quan trọng trong việc:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Một công ty đang cân nhắc áp dụng robot vào dây chuyền lắp ráp. Việc này có thể dẫn đến sự thay đổi gì đáng kể nhất trong thị trường lao động của công ty?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Đâu là ví dụ rõ ràng nhất về việc công nghệ giúp tăng cường khả năng tiếp cận thông tin và giáo dục cho mọi người?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Khi đánh giá tác động của một công nghệ mới, ngoài lợi ích kinh tế, cần xem xét những yếu tố nào để đảm bảo sự phát triển bền vững?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Công nghệ sinh học (biotechnology) ứng dụng trong nông nghiệp, ví dụ như tạo ra giống cây trồng biến đổi gen kháng sâu bệnh, chủ yếu dựa trên kiến thức từ lĩnh vực khoa học nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Sự phát triển của công nghệ in 3D cho phép sản xuất các bộ phận phức tạp một cách nhanh chóng và theo yêu cầu. Đây là ví dụ về công nghệ nào trong số các công nghệ phổ biến?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Một dự án đang phát triển hệ thống giám sát chất lượng nước tự động sử dụng cảm biến và truyền dữ liệu về trung tâm phân tích. Công nghệ cốt lõi nào đang được ứng dụng trong dự án này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Việc một công ty liên tục cải tiến sản phẩm, quy trình sản xuất hoặc tạo ra sản phẩm hoàn toàn mới để đáp ứng nhu cầu thị trường hoặc giải quyết vấn đề là biểu hiện của:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Khi một công nghệ mới được giới thiệu, nó thường trải qua các giai đoạn phát triển từ nghiên cứu cơ bản, phát triển ứng dụng, sản xuất thử nghiệm đến thương mại hóa. Đây là mô tả về khía cạnh nào của công nghệ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Một kỹ sư thiết kế ô tô cần kết hợp kiến thức về động lực học (khoa học), kĩ năng giải quyết vấn đề và sử dụng phần mềm thiết kế (kĩ thuật), cùng với hiểu biết về vật liệu mới và quy trình sản xuất (công nghệ). Điều n??y minh chứng cho điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là đặc điểm cốt lõi nhất để phân biệt công nghệ với khoa học và kỹ thuật?

  • A. Tính trừu tượng và lý thuyết.
  • B. Khả năng khám phá ra các quy luật tự nhiên.
  • C. Sự phức tạp trong quy trình chế tạo.
  • D. Tính ứng dụng và khả năng giải quyết vấn đề thực tiễn.

Câu 2: Hệ thống kỹ thuật nào sau đây thể hiện rõ nhất tính liên kết và tương tác giữa các yếu tố đầu vào, quá trình và đầu ra?

  • A. Một chiếc máy tính cá nhân.
  • B. Một cái búa cơ khí.
  • C. Hệ thống tưới tiêu tự động trong nông nghiệp.
  • D. Hệ thống giao thông thông minh điều khiển đèn tín hiệu.

Câu 3: Trong các lĩnh vực công nghệ sau, lĩnh vực nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu lớn để đưa ra quyết định?

  • A. Công nghệ vật liệu.
  • B. Công nghệ sinh học.
  • C. Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT).
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo.

Câu 4: Phát minh nào sau đây được xem là một bước ngoặt lớn trong lịch sử phát triển công nghệ, mở ra kỷ nguyên tự động hóa và sản xuất hàng loạt?

  • A. Bánh xe.
  • B. Máy hơi nước.
  • C. Internet.
  • D. Điện thoại.

Câu 5: Xu hướng phát triển công nghệ nào hiện nay tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm và hệ thống thân thiện với môi trường, giảm thiểu tác động tiêu cực đến tự nhiên?

  • A. Công nghệ xanh và phát triển bền vững.
  • B. Công nghệ vũ trụ.
  • C. Công nghệ quân sự.
  • D. Công nghệ giải trí ảo.

Câu 6: Trong quá trình thiết kế kỹ thuật, giai đoạn nào tập trung vào việc xác định rõ vấn đề cần giải quyết và các yêu cầu đặt ra cho giải pháp công nghệ?

  • A. Lập kế hoạch và chuẩn bị.
  • B. Phân tích và lựa chọn giải pháp.
  • C. Thử nghiệm và đánh giá.
  • D. Xác định vấn đề và yêu cầu.

Câu 7: Đâu là một ví dụ về công nghệ được ứng dụng trong lĩnh vực nông nghiệp để tăng năng suất và hiệu quả canh tác?

  • A. Kính viễn vọng không gian.
  • B. Tàu ngầm hạt nhân.
  • C. Máy bay không người lái (drone) giám sát cây trồng.
  • D. Robot phẫu thuật.

Câu 8: Công nghệ nào sau đây có tiềm năng lớn nhất trong việc thay đổi cách thức con người giao tiếp và tương tác với thông tin trong tương lai?

  • A. Công nghệ in 3D.
  • B. Thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR).
  • C. Công nghệ blockchain.
  • D. Công nghệ năng lượng mặt trời.

Câu 9: Trong bối cảnh thị trường lao động hiện nay, kỹ năng nào liên quan đến công nghệ trở nên ngày càng quan trọng đối với người lao động?

  • A. Kỹ năng số (digital skills).
  • B. Kỹ năng cơ khí truyền thống.
  • C. Kỹ năng viết tay đẹp.
  • D. Kỹ năng giao tiếp trực tiếp.

Câu 10: Một công ty sản xuất xe điện đang tìm cách cải tiến pin để tăng quãng đường di chuyển của xe. Hoạt động này thuộc vào lĩnh vực nào của công nghệ?

  • A. Sao chép công nghệ.
  • B. Chuyển giao công nghệ.
  • C. Tiêu chuẩn hóa công nghệ.
  • D. Đổi mới công nghệ.

Câu 11: Xét về mặt đạo đức, vấn đề nào sau đây cần được quan tâm đặc biệt khi phát triển và ứng dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI)?

  • A. Tốc độ xử lý dữ liệu của AI.
  • B. Sự thiên vị và phân biệt đối xử trong thuật toán AI.
  • C. Chi phí phát triển và triển khai AI.
  • D. Khả năng kết nối internet của AI.

Câu 12: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không phải là thành phần cơ bản của một hệ thống kỹ thuật?

  • A. Đầu vào.
  • B. Quá trình.
  • C. Môi trường bên ngoài.
  • D. Đầu ra.

Câu 13: Công nghệ nào được sử dụng phổ biến trong y học hiện đại để chẩn đoán hình ảnh, giúp phát hiện bệnh tật một cách chính xác và sớm?

  • A. Công nghệ nano.
  • B. Công nghệ laser.
  • C. Công nghệ sinh học tái tổ hợp.
  • D. Công nghệ chẩn đoán hình ảnh.

Câu 14: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của công nghệ trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống của con người?

  • A. Xe ô tô cá nhân.
  • B. Điện thoại thông minh.
  • C. Vaccine phòng bệnh truyền nhiễm.
  • D. Mạng xã hội.

Câu 15: Trong các loại hình công nghệ, công nghệ nào tập trung vào việc nghiên cứu và ứng dụng các quy luật của sự sống vào sản xuất và đời sống?

  • A. Công nghệ sinh học.
  • B. Công nghệ hóa học.
  • C. Công nghệ cơ khí.
  • D. Công nghệ điện tử.

Câu 16: Để đánh giá tính khả thi của một giải pháp công nghệ, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

  • A. Tính thẩm mỹ.
  • B. Tính hiệu quả kinh tế.
  • C. Tính độc đáo, sáng tạo.
  • D. Tính dễ sử dụng.

Câu 17: Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường bằng cách giảm thiểu ô nhiễm và sử dụng năng lượng hiệu quả?

  • A. Công nghệ khai thác khoáng sản.
  • B. Công nghệ sản xuất hóa chất.
  • C. Công nghệ xây dựng.
  • D. Công nghệ xử lý chất thải và nước thải.

Câu 18: Trong lĩnh vực sản xuất, công nghệ nào giúp tăng cường độ chính xác, tốc độ và giảm thiểu sai sót trong quá trình gia công sản phẩm?

  • A. Công nghệ vật liệu mới.
  • B. Công nghệ thông tin quản lý.
  • C. Công nghệ tự động hóa và robot hóa.
  • D. Công nghệ năng lượng sạch.

Câu 19: Một kỹ sư công nghệ đang nghiên cứu phát triển một loại vật liệu mới có độ bền cao hơn thép nhưng lại nhẹ hơn nhôm. Lĩnh vực công nghệ mà kỹ sư này đang làm việc là gì?

  • A. Công nghệ vật liệu.
  • B. Công nghệ chế tạo máy.
  • C. Công nghệ xây dựng.
  • D. Công nghệ điện tử.

Câu 20: Đâu là một thách thức lớn mà công nghệ đang phải đối mặt trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên?

  • A. Thiếu hụt nhân lực công nghệ cao.
  • B. Sự phụ thuộc vào tài nguyên không tái tạo.
  • C. Khả năng tiếp cận công nghệ của người nghèo.
  • D. Tốc độ phát triển công nghệ quá nhanh.

Câu 21: Trong quá trình sử dụng công nghệ, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo an toàn thông tin và bảo vệ dữ liệu cá nhân?

  • A. Phát triển công nghệ bảo mật phức tạp.
  • B. Ban hành luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • C. Hạn chế sử dụng các thiết bị công nghệ.
  • D. Nâng cao nhận thức và kỹ năng an ninh mạng cho người dùng.

Câu 22: Công nghệ nào sau đây đang được ứng dụng mạnh mẽ trong lĩnh vực giáo dục để tạo ra môi trường học tập tương tác và cá nhân hóa?

  • A. Công nghệ in 3D trong lớp học.
  • B. Robot giáo viên.
  • C. Hệ thống quản lý học tập (LMS) và nền tảng học trực tuyến.
  • D. Mạng xã hội dành cho học sinh.

Câu 23: Ví dụ nào sau đây minh họa cho việc ứng dụng công nghệ để giải quyết vấn đề giao thông đô thị?

  • A. Xe tự lái và hệ thống giao thông thông minh.
  • B. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc.
  • C. Tăng cường sử dụng phương tiện giao thông cá nhân.
  • D. Hạn chế phát triển đô thị.

Câu 24: Trong các giai đoạn phát triển của công nghệ, giai đoạn nào được đặc trưng bởi sự ra đời của máy tính cá nhân và Internet?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (Cách mạng số).
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0).

Câu 25: Công nghệ nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc khám phá vũ trụ và nghiên cứu các hành tinh khác?

  • A. Công nghệ năng lượng hạt nhân.
  • B. Công nghệ sinh học vũ trụ.
  • C. Công nghệ vũ trụ.
  • D. Công nghệ thông tin lượng tử.

Câu 26: Để một công nghệ được coi là thành công và có tính ứng dụng rộng rãi, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất bên cạnh tính năng kỹ thuật?

  • A. Tính phức tạp và hiện đại.
  • B. Tính độc quyền và bảo mật cao.
  • C. Tính mới lạ và độc đáo.
  • D. Tính phù hợp với nhu cầu và khả năng tiếp cận của người dùng.

Câu 27: Trong lĩnh vực năng lượng, công nghệ nào đang được ưu tiên phát triển để thay thế dần các nguồn năng lượng hóa thạch?

  • A. Công nghệ năng lượng tái tạo.
  • B. Công nghệ năng lượng hạt nhân.
  • C. Công nghệ khai thác dầu khí.
  • D. Công nghệ sản xuất than đá.

Câu 28: Một nhóm học sinh đang thiết kế mô hình nhà thông minh. Giai đoạn "Thử nghiệm và đánh giá" trong quy trình thiết kế kỹ thuật sẽ tập trung vào việc gì?

  • A. Phác thảo ý tưởng và lựa chọn vật liệu.
  • B. Kiểm tra xem mô hình có hoạt động đúng chức năng và đáp ứng yêu cầu.
  • C. Lập kế hoạch chi tiết các bước thực hiện.
  • D. Trình bày mô hình trước lớp và giáo viên.

Câu 29: Công nghệ nào sau đây có tiềm năng cách mạng hóa ngành vận tải và logistics trong tương lai gần?

  • A. Công nghệ in 3D logistics.
  • B. Công nghệ thực tế ảo trong vận tải.
  • C. Công nghệ blockchain trong quản lý chuỗi cung ứng.
  • D. Công nghệ năng lượng mặt trời cho xe tải.

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây thúc đẩy sự phát triển và lan tỏa công nghệ giữa các quốc gia?

  • A. Chính sách bảo hộ thương mại.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp.
  • C. Xu hướng biệt lập về công nghệ.
  • D. Hợp tác quốc tế về khoa học và công nghệ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Đâu là đặc điểm cốt lõi nhất để phân biệt công nghệ với khoa học và kỹ thuật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Hệ thống kỹ thuật nào sau đây thể hiện rõ nhất tính liên kết và tương tác giữa các yếu tố đầu vào, quá trình và đầu ra?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong các lĩnh vực công nghệ sau, lĩnh vực nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu lớn để đưa ra quyết định?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Phát minh nào sau đây được xem là một bước ngoặt lớn trong lịch sử phát triển công nghệ, mở ra kỷ nguyên tự động hóa và sản xuất hàng loạt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Xu hướng phát triển công nghệ nào hiện nay tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm và hệ thống thân thiện với môi trường, giảm thiểu tác động tiêu cực đến tự nhiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong quá trình thiết kế kỹ thuật, giai đoạn nào tập trung vào việc xác định rõ vấn đề cần giải quyết và các yêu cầu đặt ra cho giải pháp công nghệ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Đâu là một ví dụ về công nghệ được ứng dụng trong lĩnh vực nông nghiệp để tăng năng suất và hiệu quả canh tác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Công nghệ nào sau đây có tiềm năng lớn nhất trong việc thay đổi cách thức con người giao tiếp và tương tác với thông tin trong tương lai?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong bối cảnh thị trường lao động hiện nay, kỹ năng nào liên quan đến công nghệ trở nên ngày càng quan trọng đối với người lao động?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Một công ty sản xuất xe điện đang tìm cách cải tiến pin để tăng quãng đường di chuyển của xe. Hoạt động này thuộc vào lĩnh vực nào của công nghệ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Xét về mặt đạo đức, vấn đề nào sau đây cần được quan tâm đặc biệt khi phát triển và ứng dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không phải là thành phần cơ bản của một hệ thống kỹ thuật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Công nghệ nào được sử dụng phổ biến trong y học hiện đại để chẩn đoán hình ảnh, giúp phát hiện bệnh tật một cách chính xác và sớm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của công nghệ trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống của con người?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong các loại hình công nghệ, công nghệ nào tập trung vào việc nghiên cứu và ứng dụng các quy luật của sự sống vào sản xuất và đời sống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Để đánh giá tính khả thi của một giải pháp công nghệ, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường bằng cách giảm thiểu ô nhiễm và sử dụng năng lượng hiệu quả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong lĩnh vực sản xuất, công nghệ nào giúp tăng cường độ chính xác, tốc độ và giảm thiểu sai sót trong quá trình gia công sản phẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Một kỹ sư công nghệ đang nghiên cứu phát triển một loại vật liệu mới có độ bền cao hơn thép nhưng lại nhẹ hơn nhôm. Lĩnh vực công nghệ mà kỹ sư này đang làm việc là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Đâu là một thách thức lớn mà công nghệ đang phải đối mặt trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong quá trình sử dụng công nghệ, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo an toàn thông tin và bảo vệ dữ liệu cá nhân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Công nghệ nào sau đây đang được ứng dụng mạnh mẽ trong lĩnh vực giáo dục để tạo ra môi trường học tập tương tác và cá nhân hóa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Ví dụ nào sau đây minh họa cho việc ứng dụng công nghệ để giải quyết vấn đề giao thông đô thị?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong các giai đoạn phát triển của công nghệ, giai đoạn nào được đặc trưng bởi sự ra đời của máy tính cá nhân và Internet?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Công nghệ nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc khám phá vũ trụ và nghiên cứu các hành tinh khác?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Để một công nghệ được coi là thành công và có tính ứng dụng rộng rãi, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất bên cạnh tính năng kỹ thuật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong lĩnh vực năng lượng, công nghệ nào đang được ưu tiên phát triển để thay thế dần các nguồn năng lượng hóa thạch?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một nhóm học sinh đang thiết kế mô hình nhà thông minh. Giai đoạn 'Thử nghiệm và đánh giá' trong quy trình thiết kế kỹ thuật sẽ tập trung vào việc gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Công nghệ nào sau đây có tiềm năng cách mạng hóa ngành vận tải và logistics trong tương lai gần?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây thúc đẩy sự phát triển và lan tỏa công nghệ giữa các quốc gia?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là phát biểu thể hiện rõ nhất bản chất của công nghệ?

  • A. Công nghệ là tập hợp các thiết bị điện tử hiện đại.
  • B. Công nghệ là việc ứng dụng khoa học tự nhiên vào sản xuất.
  • C. Công nghệ là hệ thống các quy trình sản xuất phức tạp.
  • D. Công nghệ là phương thức con người sử dụng để biến đổi thế giới tự nhiên và xã hội, đáp ứng nhu cầu.

Câu 2: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào thể hiện rõ nhất vai trò của công nghệ như một "động lực" thúc đẩy sự thay đổi kinh tế - xã hội?

  • A. Nghệ thuật và giải trí
  • B. Văn hóa và thể thao
  • C. Thông tin và truyền thông
  • D. Giáo dục và đào tạo

Câu 3: Xét một hệ thống tưới nước tự động cho nông nghiệp thông minh. Đâu là yếu tố đầu vào (Input) quan trọng nhất của hệ thống này?

  • A. Các cảm biến độ ẩm đất
  • B. Dữ liệu về độ ẩm đất và nhu cầu nước của cây
  • C. Hệ thống ống dẫn nước và van điều khiển
  • D. Phần mềm điều khiển và giao diện người dùng

Câu 4: Công nghệ nano được ứng dụng rộng rãi trong y học hiện đại nhờ đặc tính nào?

  • A. Khả năng thao tác vật chất ở kích thước nguyên tử và phân tử
  • B. Khả năng truyền tải dữ liệu với tốc độ cực cao
  • C. Khả năng tạo ra vật liệu siêu bền và chịu nhiệt
  • D. Khả năng tự động hóa quy trình sản xuất

Câu 5: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, công nghệ nào sau đây được xem là giải pháp công nghệ xanh, thân thiện với môi trường nhất?

  • A. Công nghệ khai thác dầu mỏ dưới đáy biển sâu
  • B. Công nghệ sản xuất điện hạt nhân thế hệ mới
  • C. Công nghệ năng lượng mặt trời và năng lượng gió
  • D. Công nghệ chế tạo xe ô tô động cơ đốt trong hiệu suất cao

Câu 6: Để đánh giá mức độ phát triển công nghệ của một quốc gia, chỉ số nào sau đây là phù hợp và toàn diện nhất?

  • A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người
  • B. Số lượng bằng sáng chế được cấp hàng năm
  • C. Tỷ lệ người dân sử dụng điện thoại thông minh
  • D. Chỉ số đổi mới sáng tạo toàn cầu (Global Innovation Index - GII)

Câu 7: Quy trình sản xuất vaccine COVID-19 hiện đại thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của công nghệ?

  • A. Tính đơn giản và dễ tiếp cận
  • B. Tính phức tạp, đa ngành và chuyên sâu
  • C. Tính độc lập và khép kín
  • D. Tính thủ công và truyền thống

Câu 8: Trong hệ thống kỹ thuật số, dữ liệu được biểu diễn và xử lý dưới dạng nào?

  • A. Sóng âm thanh liên tục
  • B. Ánh sáng với các màu sắc khác nhau
  • C. Dãy bit (0 và 1)
  • D. Tín hiệu điện áp tương tự

Câu 9: Công nghệ in 3D có tiềm năng cách mạng hóa ngành sản xuất theo hướng nào?

  • A. Sản xuất theo yêu cầu, cá nhân hóa sản phẩm
  • B. Sản xuất hàng loạt, chi phí thấp
  • C. Sản xuất tập trung, quy mô lớn
  • D. Sản xuất thủ công, tinh xảo

Câu 10: Đâu là thách thức lớn nhất về mặt đạo đức và xã hội do sự phát triển của công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) đặt ra?

  • A. Sự phụ thuộc vào máy móc làm giảm khả năng sáng tạo của con người
  • B. Chi phí đầu tư cho công nghệ AI quá lớn
  • C. Khả năng bảo mật thông tin cá nhân bị đe dọa
  • D. Nguy cơ mất việc làm do tự động hóa và robot thay thế con người

Câu 11: Trong một hệ thống trồng rau thủy canh, giải pháp công nghệ nào giúp kiểm soát và duy trì nồng độ pH tối ưu cho cây trồng?

  • A. Sử dụng đèn LED chiếu sáng chuyên dụng
  • B. Hệ thống cảm biến và điều chỉnh pH tự động
  • C. Bơm tuần hoàn nước và oxy
  • D. Màng phủ nông nghiệp thông minh

Câu 12: Công nghệ blockchain, ban đầu được phát triển cho tiền điện tử, hiện nay còn được ứng dụng tiềm năng trong lĩnh vực nào khác?

  • A. Sản xuất năng lượng tái tạo
  • B. Chế tạo vật liệu xây dựng mới
  • C. Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc sản phẩm
  • D. Phát triển phần mềm trò chơi trực tuyến

Câu 13: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của chất thải công nghiệp đến môi trường, công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

  • A. Công nghệ khai thác khoáng sản hiệu quả hơn
  • B. Công nghệ sản xuất vật liệu nhựa sinh học
  • C. Công nghệ vận tải hàng hóa siêu tốc
  • D. Công nghệ xử lý và tái chế chất thải

Câu 14: Trong lĩnh vực giáo dục trực tuyến, công nghệ nào giúp cá nhân hóa trải nghiệm học tập cho từng học sinh?

  • A. Hệ thống quản lý học tập (LMS) tích hợp AI và phân tích dữ liệu
  • B. Nền tảng video trực tuyến chất lượng cao
  • C. Phần mềm thiết kế bài giảng tương tác
  • D. Công cụ giao tiếp trực tuyến đa dạng

Câu 15: So sánh giữa công nghệ năng lượng hạt nhân và năng lượng mặt trời, đâu là ưu điểm nổi bật của năng lượng mặt trời về mặt bền vững?

  • A. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao hơn
  • B. Nguồn năng lượng tái tạo vô tận từ tự nhiên
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn
  • D. Khả năng cung cấp năng lượng ổn định 24/7

Câu 16: Trong thiết kế một đô thị thông minh, công nghệ nào đóng vai trò "xương sống", kết nối và tích hợp các hệ thống khác nhau (giao thông, năng lượng, quản lý đô thị...)?

  • A. Công nghệ chiếu sáng thông minh
  • B. Công nghệ thu gom rác thải tự động
  • C. Nền tảng IoT (Internet of Things) và điện toán đám mây
  • D. Hệ thống giao thông công cộng chạy bằng điện

Câu 17: Để nâng cao năng suất và chất lượng trong nông nghiệp, công nghệ sinh học hiện đại tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Sử dụng máy móc nông nghiệp tự động hóa
  • B. Áp dụng hệ thống tưới tiêu tiết kiệm nước
  • C. Tối ưu hóa quy trình canh tác và thu hoạch
  • D. Tạo ra giống cây trồng và vật nuôi biến đổi gen có năng suất cao, kháng bệnh

Câu 18: Trong lĩnh vực y tế từ xa (Telemedicine), công nghệ nào cho phép bác sĩ theo dõi và chăm sóc bệnh nhân tại nhà một cách liên tục?

  • A. Phần mềm quản lý hồ sơ bệnh án điện tử
  • B. Thiết bị đeo thông minh và cảm biến theo dõi sức khỏe
  • C. Hệ thống đặt lịch khám bệnh trực tuyến
  • D. Nền tảng hội nghị truyền hình chất lượng cao

Câu 19: Đâu là rủi ro tiềm ẩn của việc quá phụ thuộc vào công nghệ trong đời sống hàng ngày?

  • A. Gia tăng chi phí sinh hoạt
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường
  • C. Suy giảm kỹ năng xã hội và giao tiếp trực tiếp
  • D. Nâng cao tuổi thọ trung bình của con người

Câu 20: Để đảm bảo an ninh mạng trong kỷ nguyên số, giải pháp công nghệ nào là quan trọng hàng đầu?

  • A. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi thường xuyên
  • B. Cài đặt phần mềm diệt virus và tường lửa
  • C. Nâng cao nhận thức và kỹ năng an ninh mạng cho người dùng
  • D. Kết hợp các giải pháp kỹ thuật, quy trình và pháp lý đồng bộ

Câu 21: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, công nghệ xe tự lái hứa hẹn mang lại lợi ích nào lớn nhất?

  • A. Giảm thiểu tai nạn giao thông do lỗi chủ quan của con người
  • B. Tăng tốc độ di chuyển trung bình trên đường
  • C. Giảm ùn tắc giao thông trong đô thị
  • D. Tiết kiệm nhiên liệu và giảm khí thải

Câu 22: Xét về khía cạnh kinh tế, công nghệ số tạo ra cơ hội nào cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV)?

  • A. Giảm chi phí thuê mặt bằng kinh doanh
  • B. Dễ dàng tiếp cận nguồn vốn đầu tư
  • C. Mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng toàn cầu
  • D. Tăng cường khả năng cạnh tranh với các tập đoàn lớn

Câu 23: Trong lĩnh vực giải trí, công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) mang lại trải nghiệm khác biệt như thế nào so với hình thức giải trí truyền thống?

  • A. Giảm chi phí sản xuất nội dung giải trí
  • B. Tăng tính tương tác giữa người xem và nội dung
  • C. Cung cấp nội dung giải trí chất lượng hình ảnh cao hơn
  • D. Tạo ra trải nghiệm nhập vai và tương tác sống động, chân thực hơn

Câu 24: Để đảm bảo tính bền vững của các hệ thống công nghệ, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong quá trình thiết kế và phát triển?

  • A. Tính năng hiện đại và tiện lợi
  • B. Tác động môi trường và sử dụng tài nguyên hiệu quả
  • C. Chi phí sản xuất và vận hành thấp
  • D. Khả năng mở rộng và nâng cấp dễ dàng

Câu 25: Trong quá trình đổi mới công nghệ, giai đoạn nào được xem là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công và hiệu quả?

  • A. Nghiên cứu và phát triển ý tưởng ban đầu
  • B. Thử nghiệm và hoàn thiện sản phẩm mẫu
  • C. Đánh giá nhu cầu thị trường và khả năng ứng dụng thực tế
  • D. Triển khai sản xuất hàng loạt và thương mại hóa

Câu 26: Công nghệ nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí tại các đô thị lớn?

  • A. Công nghệ lọc và xử lý khí thải công nghiệp và giao thông
  • B. Công nghệ xây dựng nhà cao tầng tiết kiệm năng lượng
  • C. Công nghệ sản xuất thực phẩm sạch và hữu cơ
  • D. Công nghệ quản lý chất thải rắn đô thị

Câu 27: Để nâng cao hiệu quả quản lý và vận hành trong các nhà máy sản xuất hiện đại, công nghệ nào được ứng dụng để kết nối và đồng bộ hóa các thiết bị, máy móc?

  • A. Công nghệ robot và tự động hóa quy trình sản xuất
  • B. Hệ thống IoT công nghiệp (IIoT) và nền tảng quản lý sản xuất thông minh
  • C. Công nghệ in 3D để tạo mẫu nhanh và sản xuất linh kiện
  • D. Công nghệ thực tế ảo (VR) để đào tạo và mô phỏng quy trình

Câu 28: Trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, công nghệ FinTech (Công nghệ Tài chính) đang tạo ra xu hướng chuyển đổi nào?

  • A. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước đối với hoạt động ngân hàng
  • B. Giảm thiểu vai trò của các ngân hàng truyền thống
  • C. Tập trung hóa các dịch vụ tài chính vào một số ít tổ chức lớn
  • D. Cá nhân hóa dịch vụ tài chính và tăng cường trải nghiệm khách hàng

Câu 29: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc ứng dụng rộng rãi công nghệ năng lượng tái tạo ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Thiếu hụt nguồn nhân lực kỹ thuật có trình độ cao
  • B. Công nghệ sản xuất thiết bị năng lượng tái tạo còn lạc hậu
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu cao và tính ổn định của nguồn cung năng lượng
  • D. Chính sách hỗ trợ phát triển năng lượng tái tạo chưa đủ mạnh mẽ

Câu 30: Để thúc đẩy phát triển công nghệ trong nước, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất?

  • A. Tăng cường nhập khẩu công nghệ tiên tiến từ nước ngoài
  • B. Đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển (R&D) trong nước
  • C. Khuyến khích các doanh nghiệp nước ngoài chuyển giao công nghệ
  • D. Tập trung vào ứng dụng công nghệ có sẵn thay vì tự phát triển

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Đâu là phát biểu thể hiện rõ nhất bản chất của công nghệ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào thể hiện rõ nhất vai trò của công nghệ như một 'động lực' thúc đẩy sự thay đổi kinh tế - xã hội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Xét một hệ thống tưới nước tự động cho nông nghiệp thông minh. Đâu là yếu tố đầu vào (Input) quan trọng nhất của hệ thống này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Công nghệ nano được ứng dụng rộng rãi trong y học hiện đại nhờ đặc tính nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, công nghệ nào sau đây được xem là giải pháp công nghệ xanh, thân thiện với môi trường nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Để đánh giá mức độ phát triển công nghệ của một quốc gia, chỉ số nào sau đây là phù hợp và toàn diện nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Quy trình sản xuất vaccine COVID-19 hiện đại thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của công nghệ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong hệ thống kỹ thuật số, dữ liệu được biểu diễn và xử lý dưới dạng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Công nghệ in 3D có tiềm năng cách mạng hóa ngành sản xuất theo hướng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Đâu là thách thức lớn nhất về mặt đạo đức và xã hội do sự phát triển của công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) đặt ra?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong một hệ thống trồng rau thủy canh, giải pháp công nghệ nào giúp kiểm soát và duy trì nồng độ pH tối ưu cho cây trồng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Công nghệ blockchain, ban đầu được phát triển cho tiền điện tử, hiện nay còn được ứng dụng tiềm năng trong lĩnh vực nào khác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của chất thải công nghiệp đến môi trường, công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong lĩnh vực giáo dục trực tuyến, công nghệ nào giúp cá nhân hóa trải nghiệm học tập cho từng học sinh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: So sánh giữa công nghệ năng lượng hạt nhân và năng lượng mặt trời, đâu là ưu điểm nổi bật của năng lượng mặt trời về mặt bền vững?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong thiết kế một đô thị thông minh, công nghệ nào đóng vai trò 'xương sống', kết nối và tích hợp các hệ thống khác nhau (giao thông, năng lượng, quản lý đô thị...)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Để nâng cao năng suất và chất lượng trong nông nghiệp, công nghệ sinh học hiện đại tập trung vào giải pháp nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong lĩnh vực y tế từ xa (Telemedicine), công nghệ nào cho phép bác sĩ theo dõi và chăm sóc bệnh nhân tại nhà một cách liên tục?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Đâu là rủi ro tiềm ẩn của việc quá phụ thuộc vào công nghệ trong đời sống hàng ngày?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Để đảm bảo an ninh mạng trong kỷ nguyên số, giải pháp công nghệ nào là quan trọng hàng đầu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, công nghệ xe tự lái hứa hẹn mang lại lợi ích nào lớn nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Xét về khía cạnh kinh tế, công nghệ số tạo ra cơ hội nào cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong lĩnh vực giải trí, công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) mang lại trải nghiệm khác biệt như thế nào so với hình thức giải trí truyền thống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Để đảm bảo tính bền vững của các hệ thống công nghệ, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong quá trình thiết kế và phát triển?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong quá trình đổi mới công nghệ, giai đoạn nào được xem là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công và hiệu quả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Công nghệ nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí tại các đô thị lớn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Để nâng cao hiệu quả quản lý và vận hành trong các nhà máy sản xuất hiện đại, công nghệ nào được ứng dụng để kết nối và đồng bộ hóa các thiết bị, máy móc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, công nghệ FinTech (Công nghệ Tài chính) đang tạo ra xu hướng chuyển đổi nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc ứng dụng rộng rãi công nghệ năng lượng tái tạo ở Việt Nam hiện nay?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Để thúc đẩy phát triển công nghệ trong nước, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa khoa học và công nghệ?

  • A. Khoa học tập trung vào sản xuất vật chất, công nghệ tập trung vào nghiên cứu lý thuyết.
  • B. Khoa học chỉ dành cho nghiên cứu trong phòng thí nghiệm, công nghệ ứng dụng ở mọi nơi.
  • C. Khoa học luôn đi trước công nghệ, công nghệ chỉ là bước phát triển sau của khoa học.
  • D. Khoa học tìm kiếm tri thức và giải thích thế giới, công nghệ ứng dụng tri thức để tạo ra giải pháp và công cụ.

Câu 2: Phát minh nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của công nghệ trong việc nâng cao năng suất lao động?

  • A. Kính viễn vọng không gian Hubble
  • B. Thuốc kháng sinh penicillin
  • C. Robot công nghiệp trong dây chuyền sản xuất ô tô
  • D. Internet toàn cầu

Câu 3: Hệ thống kỹ thuật nào sau đây không thuộc lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông?

  • A. Mạng lưới điện thoại di động 5G
  • B. Hệ thống đường ống dẫn dầu và khí đốt
  • C. Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu
  • D. Các ứng dụng mạng xã hội trực tuyến

Câu 4: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là quan trọng nhất để đánh giá tính hiệu quả của một giải pháp công nghệ?

  • A. Mức độ đạt được mục tiêu và giải quyết vấn đề đặt ra
  • B. Sự phức tạp và hiện đại của công nghệ được sử dụng
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ
  • D. Số lượng người sử dụng công nghệ đó

Câu 5: Quy trình công nghệ nào sau đây thể hiện rõ nhất giai đoạn "Thiết kế" trong kỹ thuật?

  • A. Lắp ráp các linh kiện điện tử theo sơ đồ mạch in đã có.
  • B. Phát thảo các bản vẽ kỹ thuật và lựa chọn vật liệu phù hợp cho sản phẩm.
  • C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm sau khi sản xuất hàng loạt.
  • D. Nghiên cứu thị trường và xác định nhu cầu của người tiêu dùng.

Câu 6: Công nghệ nano được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ đặc tính nào sau đây?

  • A. Khả năng tái tạo năng lượng vô hạn
  • B. Tốc độ xử lý thông tin cực nhanh
  • C. Kích thước siêu nhỏ và khả năng can thiệp sâu vào vật chất
  • D. Giá thành sản xuất cực kỳ rẻ

Câu 7: Điều gì thể hiện tính "khách quan" của công nghệ trong việc đánh giá và đo lường hiệu quả?

  • A. Công nghệ luôn được phát triển bởi các nhà khoa học hàng đầu.
  • B. Công nghệ luôn hướng tới phục vụ lợi ích của con người.
  • C. Công nghệ được tạo ra dựa trên các nguyên tắc khoa học đã được kiểm chứng.
  • D. Công nghệ sử dụng các tiêu chuẩn, thông số và dữ liệu cụ thể để đánh giá.

Câu 8: Ví dụ nào sau đây minh họa cho việc ứng dụng công nghệ để bảo vệ môi trường?

  • A. Sử dụng năng lượng hạt nhân để sản xuất điện.
  • B. Phát triển hệ thống lọc khí thải cho các nhà máy công nghiệp.
  • C. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý giao thông đô thị.
  • D. Sản xuất các loại xe ô tô chạy bằng xăng.

Câu 9: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không phải là thành phần cơ bản của một hệ thống kỹ thuật?

  • A. Đầu vào (Input)
  • B. Quá trình (Process)
  • C. Lợi nhuận (Profit)
  • D. Đầu ra (Output)

Câu 10: Công nghệ nào đang đóng vai trò quan trọng trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (4.0)?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Internet vạn vật (IoT)
  • B. Động cơ hơi nước và điện tín
  • C. Máy móc cơ khí và sản xuất hàng loạt
  • D. Năng lượng nguyên tử và công nghệ vũ trụ

Câu 11: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng trình tự của quy trình thiết kế kỹ thuật:

  • A. Xác định vấn đề -> Xây dựng giải pháp -> Thử nghiệm và đánh giá -> Nghiên cứu và phát triển.
  • B. Nghiên cứu và phát triển -> Xây dựng giải pháp -> Xác định vấn đề -> Thử nghiệm và đánh giá.
  • C. Xác định vấn đề -> Nghiên cứu và phát triển -> Xây dựng giải pháp -> Thử nghiệm và đánh giá.
  • D. Xây dựng giải pháp -> Thử nghiệm và đánh giá -> Xác định vấn đề -> Nghiên cứu và phát triển.

Câu 12: Đâu là ví dụ về công nghệ chế tạo?

  • A. Phần mềm chỉnh sửa ảnh
  • B. Dây chuyền lắp ráp ô tô
  • C. Mạng xã hội Facebook
  • D. Hệ thống định vị GPS

Câu 13: Công nghệ sinh học đóng góp vào lĩnh vực y tế chủ yếu thông qua:

  • A. Phát triển các thiết bị y tế điện tử hiện đại.
  • B. Cải tiến quy trình quản lý bệnh viện.
  • C. Tạo ra các phương pháp phẫu thuật xâm lấn tối thiểu.
  • D. Nghiên cứu và sản xuất thuốc, vaccine và phương pháp chẩn đoán bệnh.

Câu 14: Tính "mở" của công nghệ thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Công nghệ luôn thay đổi và phát triển không ngừng.
  • B. Công nghệ có thể ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • C. Khả năng tiếp cận, học hỏi và cải tiến công nghệ bởi nhiều người.
  • D. Công nghệ luôn hướng tới tương lai và những điều mới mẻ.

Câu 15: Theo em, yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển công nghệ bền vững?

  • A. Gánh nặng về môi trường và cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực trình độ cao trong lĩnh vực công nghệ.
  • C. Chi phí đầu tư nghiên cứu và phát triển công nghệ quá lớn.
  • D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các quốc gia trong lĩnh vực công nghệ.

Câu 16: Công nghệ nào sau đây giúp con người giao tiếp và trao đổi thông tin ở khoảng cách xa?

  • A. Công nghệ năng lượng mặt trời
  • B. Công nghệ vật liệu mới
  • C. Công nghệ tự động hóa
  • D. Công nghệ viễn thông và internet

Câu 17: Điều gì là quan trọng nhất khi sử dụng công nghệ trong học tập?

  • A. Sử dụng các thiết bị công nghệ mới nhất và đắt tiền nhất.
  • B. Sử dụng công nghệ như một công cụ hỗ trợ để đạt mục tiêu học tập.
  • C. Dành nhiều thời gian nhất có thể để khám phá các ứng dụng công nghệ.
  • D. Chỉ sử dụng công nghệ cho các môn học yêu thích.

Câu 18: Trong bối cảnh thị trường lao động hiện nay, kỹ năng công nghệ nào được nhà tuyển dụng ưu tiên?

  • A. Kỹ năng sử dụng máy tính cơ bản (Word, Excel, PowerPoint).
  • B. Kỹ năng đánh máy nhanh và chính xác.
  • C. Kỹ năng phân tích dữ liệu, lập trình và quản lý hệ thống thông tin.
  • D. Kỹ năng sử dụng mạng xã hội thành thạo.

Câu 19: Công nghệ có thể giúp giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu bằng cách nào?

  • A. Phát triển năng lượng tái tạo và công nghệ tiết kiệm năng lượng.
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện.
  • D. Hạn chế sử dụng các thiết bị điện tử.

Câu 20: Điều gì khiến công nghệ trở thành một phần không thể thiếu của xã hội hiện đại?

  • A. Công nghệ giúp con người giải trí và thư giãn.
  • B. Công nghệ tạo ra nhiều việc làm mới.
  • C. Công nghệ giúp con người kết nối và giao tiếp dễ dàng hơn.
  • D. Công nghệ giải quyết các vấn đề, nâng cao chất lượng cuộc sống và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội.

Câu 21: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh muốn cải tiến sản phẩm của mình. Theo em, bước đầu tiên trong quy trình thiết kế kỹ thuật họ nên làm là gì?

  • A. Xác định rõ vấn đề cần giải quyết hoặc nhu cầu cần đáp ứng của người dùng.
  • B. Nghiên cứu các công nghệ mới nhất có thể áp dụng.
  • C. Phác thảo các ý tưởng thiết kế ban đầu.
  • D. Thăm dò ý kiến của khách hàng về sản phẩm hiện tại.

Câu 22: Công nghệ in 3D thuộc loại công nghệ nào?

  • A. Công nghệ thông tin
  • B. Công nghệ sinh học
  • C. Công nghệ chế tạo
  • D. Công nghệ năng lượng

Câu 23: Đâu là một ví dụ về tác động tiêu cực của công nghệ đến xã hội?

  • A. Tăng cường khả năng tiếp cận thông tin và giáo dục.
  • B. Gia tăng tình trạng nghiện mạng xã hội và giảm tương tác trực tiếp.
  • C. Nâng cao năng suất lao động và hiệu quả sản xuất.
  • D. Cải thiện chất lượng dịch vụ y tế và chăm sóc sức khỏe.

Câu 24: Tính "ứng dụng" của công nghệ được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

  • A. Khả năng giải quyết các vấn đề thực tiễn và phục vụ nhu cầu con người.
  • B. Sự phức tạp và tinh vi trong cấu trúc kỹ thuật.
  • C. Tốc độ phát triển nhanh chóng và liên tục.
  • D. Sự phổ biến và được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu.

Câu 25: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào không phải là ứng dụng chính của công nghệ vũ trụ?

  • A. Viễn thông và truyền hình vệ tinh.
  • B. Nghiên cứu khoa học về vũ trụ và thiên văn học.
  • C. Dự báo thời tiết và giám sát môi trường.
  • D. Sản xuất vật liệu xây dựng.

Câu 26: Công nghệ năng lượng tái tạo hướng tới mục tiêu chính nào?

  • A. Tạo ra nguồn năng lượng mạnh mẽ nhất.
  • B. Sử dụng nguồn năng lượng sạch, bền vững và giảm thiểu tác động môi trường.
  • C. Giảm chi phí sản xuất năng lượng.
  • D. Tăng cường khả năng cạnh tranh giữa các quốc gia.

Câu 27: Theo em, vai trò của người sử dụng trong hệ thống kỹ thuật là gì?

  • A. Người sử dụng chỉ đơn thuần là đối tượng phục vụ của công nghệ.
  • B. Người sử dụng không có vai trò gì trong việc cải tiến công nghệ.
  • C. Người sử dụng cung cấp phản hồi để cải tiến và điều chỉnh hệ thống kỹ thuật.
  • D. Người sử dụng chỉ cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng công nghệ.

Câu 28: Công nghệ tự động hóa được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng năng suất, giảm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm.
  • B. Tạo ra nhiều việc làm hơn cho người lao động.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào máy móc và thiết bị.
  • D. Làm cho quy trình sản xuất trở nên phức tạp hơn.

Câu 29: Điều gì thể hiện mối quan hệ chặt chẽ giữa khoa học, kỹ thuật và công nghệ?

  • A. Khoa học, kỹ thuật và công nghệ là ba lĩnh vực hoàn toàn độc lập.
  • B. Khoa học cung cấp tri thức, kỹ thuật ứng dụng tri thức đó để tạo ra công nghệ.
  • C. Công nghệ luôn đi trước và thúc đẩy sự phát triển của khoa học và kỹ thuật.
  • D. Kỹ thuật chỉ là bước trung gian giữa khoa học và công nghệ.

Câu 30: Theo em, đâu là xu hướng phát triển công nghệ quan trọng trong tương lai?

  • A. Sản xuất hàng loạt theo dây chuyền.
  • B. Sử dụng năng lượng hóa thạch là chủ yếu.
  • C. Tập trung vào các công nghệ lạc hậu.
  • D. Phát triển công nghệ xanh, thông minh và hướng tới con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa khoa học và công nghệ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Phát minh nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của công nghệ trong việc nâng cao năng suất lao động?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Hệ thống kỹ thuật nào sau đây *không* thuộc lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là *quan trọng nhất* để đánh giá tính hiệu quả của một giải pháp công nghệ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Quy trình công nghệ nào sau đây thể hiện rõ nhất giai đoạn 'Thiết kế' trong kỹ thuật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Công nghệ nano được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ đặc tính nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Điều gì thể hiện tính 'khách quan' của công nghệ trong việc đánh giá và đo lường hiệu quả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Ví dụ nào sau đây minh họa cho việc ứng dụng công nghệ để bảo vệ môi trường?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào *không* phải là thành phần cơ bản của một hệ thống kỹ thuật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Công nghệ nào đang đóng vai trò quan trọng trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (4.0)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng trình tự của quy trình thiết kế kỹ thuật:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Đâu là ví dụ về công nghệ chế tạo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Công nghệ sinh học đóng góp vào lĩnh vực y tế chủ yếu thông qua:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Tính 'mở' của công nghệ thể hiện ở khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Theo em, yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển công nghệ bền vững?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Công nghệ nào sau đây giúp con người giao tiếp và trao đổi thông tin ở khoảng cách xa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Điều gì là quan trọng nhất khi sử dụng công nghệ trong học tập?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong bối cảnh thị trường lao động hiện nay, kỹ năng công nghệ nào được nhà tuyển dụng *ưu tiên*?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Công nghệ có thể giúp giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu bằng cách nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Điều gì khiến công nghệ trở thành một phần không thể thiếu của xã hội hiện đại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh muốn cải tiến sản phẩm của mình. Theo em, bước đầu tiên trong quy trình thiết kế kỹ thuật họ nên làm là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Công nghệ in 3D thuộc loại công nghệ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Đâu là một ví dụ về tác động *tiêu cực* của công nghệ đến xã hội?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Tính 'ứng dụng' của công nghệ được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào *không* phải là ứng dụng chính của công nghệ vũ trụ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Công nghệ năng lượng tái tạo hướng tới mục tiêu chính nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Theo em, vai trò của người sử dụng trong hệ thống kỹ thuật là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Công nghệ tự động hóa được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Điều gì thể hiện mối quan hệ chặt chẽ giữa khoa học, kỹ thuật và công nghệ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Theo em, đâu là xu hướng phát triển công nghệ quan trọng trong tương lai?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt cốt lõi của công nghệ so với các giai đoạn trước?

  • A. Tốc độ phát triển nhanh chóng của phần mềm
  • B. Sự gia tăng về số lượng thiết bị điện tử
  • C. Khả năng thu thập và xử lý dữ liệu lớn
  • D. Sự tích hợp và kết nối hệ thống trên quy mô lớn

Câu 2: Xét về bản chất, công nghệ tác động đến xã hội thông qua việc thay đổi điều gì là chủ yếu?

  • A. Giá trị văn hóa và đạo đức truyền thống
  • B. Phương thức con người tương tác với môi trường và nhau
  • C. Cơ cấu tổ chức và quản lý của các doanh nghiệp
  • D. Hệ thống pháp luật và chính sách của nhà nước

Câu 3: Một kỹ sư nông nghiệp sử dụng cảm biến để theo dõi độ ẩm đất và tự động điều chỉnh hệ thống tưới tiêu. Hoạt động này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của công nghệ?

  • A. Tính chuyên môn hóa
  • B. Tính đổi mới sáng tạo
  • C. Tính hệ thống
  • D. Tính ứng dụng rộng rãi

Câu 4: Phát minh ra điện và động cơ hơi nước có điểm chung nào quan trọng trong lịch sử phát triển công nghệ?

  • A. Mở ra kỷ nguyên công nghiệp mới
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường
  • C. Tăng cường giao tiếp toàn cầu
  • D. Phát triển nông nghiệp hiện đại

Câu 5: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào chịu ảnh hưởng sâu rộng nhất từ công nghệ thông tin và truyền thông (ICT)?

  • A. Sản xuất nông nghiệp
  • B. Công nghiệp khai khoáng
  • C. Giáo dục và đào tạo
  • D. Y tế và chăm sóc sức khỏe

Câu 6: Khi nói về "tính hai mặt" của công nghệ, điều gì cần được cân nhắc kỹ lưỡng nhất?

  • A. Chi phí đầu tư và lợi nhuận kinh tế
  • B. Khả năng ứng dụng và tính phổ biến
  • C. Tốc độ phát triển và vòng đời sản phẩm
  • D. Lợi ích và rủi ro tiềm ẩn đối với con người và môi trường

Câu 7: Để đánh giá mức độ phát triển công nghệ của một quốc gia, chỉ số nào sau đây phản ánh chính xác nhất?

  • A. GDP bình quân đầu người
  • B. Chỉ số đổi mới sáng tạo toàn cầu (GII)
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp
  • D. Mức độ ô nhiễm môi trường

Câu 8: Quy trình nào sau đây thể hiện rõ nhất "vòng đời" của một sản phẩm công nghệ?

  • A. Sản xuất -> Phân phối -> Tiêu thụ -> Bảo hành
  • B. Thiết kế -> Thử nghiệm -> Cải tiến -> Thương mại hóa
  • C. Nghiên cứu -> Thiết kế -> Sản xuất -> Sử dụng -> Lỗi thời
  • D. Marketing -> Bán hàng -> Chăm sóc khách hàng -> Thu hồi

Câu 9: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy đổi mới công nghệ?

  • A. Nhu cầu của thị trường và xã hội
  • B. Chính sách hỗ trợ của nhà nước
  • C. Nguồn vốn đầu tư dồi dào
  • D. Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp

Câu 10: Trong lĩnh vực công nghệ chế tạo, công nghệ nào sau đây cho phép tạo ra sản phẩm có độ chính xác và tùy biến cao?

  • A. Công nghệ đúc khuôn
  • B. Công nghệ gia công CNC
  • C. Công nghệ hàn tự động
  • D. Công nghệ in 3D

Câu 11: Công nghệ nào sau đây được ứng dụng rộng rãi trong việc thu thập và phân tích dữ liệu lớn để đưa ra quyết định?

  • A. Công nghệ điện toán đám mây
  • B. Công nghệ Big Data
  • C. Công nghệ Internet vạn vật (IoT)
  • D. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI)

Câu 12: Mô hình nào sau đây thể hiện mối quan hệ tương hỗ giữa khoa học, kỹ thuật và công nghệ?

  • A. Mô hình tuyến tính
  • B. Mô hình thác đổ
  • C. Mô hình vòng xoắn
  • D. Mô hình mạng lưới

Câu 13: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về "đầu vào" của một hệ thống công nghệ?

  • A. Sản phẩm
  • B. Nguyên vật liệu
  • C. Quy trình
  • D. Đầu ra

Câu 14: Hoạt động nào sau đây thể hiện "đầu ra" của một hệ thống công nghệ trong lĩnh vực giao thông vận tải?

  • A. Vận chuyển hàng hóa và hành khách
  • B. Xây dựng đường xá và cầu cống
  • C. Sản xuất phương tiện giao thông
  • D. Quản lý và điều hành giao thông

Câu 15: "Phản hồi" trong hệ thống công nghệ có vai trò gì quan trọng?

  • A. Tăng tốc độ xử lý của hệ thống
  • B. Giảm chi phí vận hành hệ thống
  • C. Đảm bảo tính bảo mật của hệ thống
  • D. Điều chỉnh và cải thiện hệ thống

Câu 16: Công nghệ nào sau đây có tiềm năng lớn trong việc giải quyết các vấn đề về biến đổi khí hậu và năng lượng?

  • A. Công nghệ khai thác dầu khí
  • B. Công nghệ năng lượng tái tạo
  • C. Công nghệ sản xuất nhựa
  • D. Công nghệ khai thác than đá

Câu 17: Đâu là thách thức lớn nhất về mặt đạo đức khi phát triển và ứng dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI)?

  • A. Chi phí đầu tư phát triển AI quá cao
  • B. Khả năng AI bị lạm dụng cho mục đích xấu
  • C. Nguy cơ mất việc làm do tự động hóa
  • D. Sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ AI

Câu 18: Để đảm bảo phát triển công nghệ bền vững, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Lợi nhuận kinh tế ngắn hạn
  • B. Tốc độ đổi mới công nghệ
  • C. Khả năng cạnh tranh quốc tế
  • D. Tác động đến môi trường và xã hội

Câu 19: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hợp tác quốc tế trong lĩnh vực công nghệ mang lại lợi ích gì quan trọng nhất?

  • A. Chia sẻ kiến thức và nguồn lực
  • B. Tăng cường cạnh tranh thương mại
  • C. Nâng cao vị thế chính trị quốc gia
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài

Câu 20: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh liên tục ra mắt mẫu điện thoại mới mỗi năm với nhiều tính năng được cải tiến. Điều này thể hiện xu hướng nào trong phát triển công nghệ?

  • A. Tiêu chuẩn hóa và đồng bộ
  • B. Đổi mới và nâng cấp liên tục
  • C. Tập trung vào sản xuất hàng loạt
  • D. Giảm giá thành sản phẩm

Câu 21: Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các thiết bị gia dụng, phương tiện giao thông và cơ sở hạ tầng đô thị trong "thành phố thông minh"?

  • A. Điện toán đám mây
  • B. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • C. Internet vạn vật (IoT)
  • D. Dữ liệu lớn (Big Data)

Câu 22: Trong lĩnh vực y tế, công nghệ nào đang được ứng dụng để chẩn đoán bệnh từ xa và theo dõi sức khỏe bệnh nhân tại nhà?

  • A. Công nghệ sinh học
  • B. Công nghệ nano
  • C. Công nghệ robot phẫu thuật
  • D. Công nghệ Telemedicine

Câu 23: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của công nghệ đến môi trường, giải pháp công nghệ nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Công nghệ xử lý chất thải
  • B. Công nghệ sản xuất sạch hơn
  • C. Công nghệ năng lượng hạt nhân
  • D. Công nghệ khai thác tài nguyên

Câu 24: Trong giáo dục, công nghệ nào hỗ trợ cá nhân hóa quá trình học tập, phù hợp với năng lực và tốc độ của từng học sinh?

  • A. Mạng xã hội học tập
  • B. Phần mềm trình chiếu bài giảng
  • C. Hệ thống học tập thích ứng
  • D. Nền tảng quản lý học tập trực tuyến (LMS)

Câu 25: Trong quản lý chuỗi cung ứng, công nghệ nào giúp theo dõi và quản lý hàng hóa từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng một cách minh bạch và hiệu quả?

  • A. Công nghệ Blockchain
  • B. Công nghệ RFID (nhận dạng tần số vô tuyến)
  • C. Công nghệ GPS (định vị toàn cầu)
  • D. Công nghệ ERP (hoạch định nguồn lực doanh nghiệp)

Câu 26: Để đảm bảo an ninh mạng trong thời đại số, biện pháp công nghệ nào sau đây là quan trọng hàng đầu?

  • A. Sử dụng tường lửa (firewall)
  • B. Cài đặt phần mềm diệt virus
  • C. Giáo dục nâng cao nhận thức về an ninh mạng
  • D. Mã hóa dữ liệu và xác thực đa yếu tố

Câu 27: Trong lĩnh vực nông nghiệp, công nghệ nào giúp tối ưu hóa việc sử dụng nước và phân bón, giảm thiểu lãng phí và ô nhiễm?

  • A. Công nghệ biến đổi gen
  • B. Công nghệ nông nghiệp chính xác
  • C. Công nghệ nhà kính
  • D. Công nghệ thủy canh

Câu 28: Trong thiết kế sản phẩm, công nghệ nào cho phép tạo ra các mô hình 3D ảo để thử nghiệm và đánh giá trước khi sản xuất thực tế?

  • A. Công nghệ CAD/CAM
  • B. Công nghệ in 3D
  • C. Công nghệ mô phỏng và thực tế ảo (VR/AR)
  • D. Công nghệ thiết kế ngược

Câu 29: Để tăng cường khả năng tiếp cận công nghệ cho người dân ở vùng sâu vùng xa, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Phát triển hạ tầng viễn thông và internet
  • B. Trợ giá thiết bị công nghệ cho người nghèo
  • C. Đào tạo kỹ năng công nghệ cho người dân
  • D. Xây dựng trung tâm công nghệ cộng đồng

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển công nghệ nào dự kiến sẽ có tác động lớn nhất đến mọi mặt đời sống xã hội?

  • A. Phát triển năng lượng tái tạo
  • B. Tự động hóa trong sản xuất
  • C. Vũ trụ hóa và chinh phục không gian
  • D. Sự hội tụ của các công nghệ (AI, IoT, Big Data, Biotech...)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt cốt lõi của công nghệ so với các giai đoạn trước?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Xét về bản chất, công nghệ tác động đến xã hội thông qua việc thay đổi điều gì là chủ yếu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Một kỹ sư nông nghiệp sử dụng cảm biến để theo dõi độ ẩm đất và tự động điều chỉnh hệ thống tưới tiêu. Hoạt động này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của công nghệ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Phát minh ra điện và động cơ hơi nước có điểm chung nào quan trọng trong lịch sử phát triển công nghệ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào chịu ảnh hưởng sâu rộng nhất từ công nghệ thông tin và truyền thông (ICT)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Khi nói về 'tính hai mặt' của công nghệ, điều gì cần được cân nhắc kỹ lưỡng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Để đánh giá mức độ phát triển công nghệ của một quốc gia, chỉ số nào sau đây phản ánh chính xác nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Quy trình nào sau đây thể hiện rõ nhất 'vòng đời' của một sản phẩm công nghệ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy đổi mới công nghệ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong lĩnh vực công nghệ chế tạo, công nghệ nào sau đây cho phép tạo ra sản phẩm có độ chính xác và tùy biến cao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Công nghệ nào sau đây được ứng dụng rộng rãi trong việc thu thập và phân tích dữ liệu lớn để đưa ra quyết định?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Mô hình nào sau đây thể hiện mối quan hệ tương hỗ giữa khoa học, kỹ thuật và công nghệ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về 'đầu vào' của một hệ thống công nghệ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Hoạt động nào sau đây thể hiện 'đầu ra' của một hệ thống công nghệ trong lĩnh vực giao thông vận tải?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: 'Phản hồi' trong hệ thống công nghệ có vai trò gì quan trọng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Công nghệ nào sau đây có tiềm năng lớn trong việc giải quyết các vấn đề về biến đổi khí hậu và năng lượng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Đâu là thách thức lớn nhất về mặt đạo đức khi phát triển và ứng dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Để đảm bảo phát triển công nghệ bền vững, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hợp tác quốc tế trong lĩnh vực công nghệ mang lại lợi ích gì quan trọng nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh liên tục ra mắt mẫu điện thoại mới mỗi năm với nhiều tính năng được cải tiến. Điều này thể hiện xu hướng nào trong phát triển công nghệ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các thiết bị gia dụng, phương tiện giao thông và cơ sở hạ tầng đô thị trong 'thành phố thông minh'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong lĩnh vực y tế, công nghệ nào đang được ứng dụng để chẩn đoán bệnh từ xa và theo dõi sức khỏe bệnh nhân tại nhà?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của công nghệ đến môi trường, giải pháp công nghệ nào sau đây là hiệu quả nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong giáo dục, công nghệ nào hỗ trợ cá nhân hóa quá trình học tập, phù hợp với năng lực và tốc độ của từng học sinh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong quản lý chuỗi cung ứng, công nghệ nào giúp theo dõi và quản lý hàng hóa từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng một cách minh bạch và hiệu quả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Để đảm bảo an ninh mạng trong thời đại số, biện pháp công nghệ nào sau đây là quan trọng hàng đầu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong lĩnh vực nông nghiệp, công nghệ nào giúp tối ưu hóa việc sử dụng nước và phân bón, giảm thiểu lãng phí và ô nhiễm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong thiết kế sản phẩm, công nghệ nào cho phép tạo ra các mô hình 3D ảo để thử nghiệm và đánh giá trước khi sản xuất thực tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Để tăng cường khả năng tiếp cận công nghệ cho người dân ở vùng sâu vùng xa, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển công nghệ nào dự kiến sẽ có tác động lớn nhất đến mọi mặt đời sống xã hội?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất của công nghệ như một hệ thống?

  • A. Sử dụng máy tính cá nhân để soạn thảo văn bản.
  • B. Nghiên cứu một loại vật liệu mới trong phòng thí nghiệm.
  • C. Chế tạo một chiếc máy cày cải tiến để tăng năng suất.
  • D. Vận hành dây chuyền sản xuất tự động trong nhà máy.

Câu 2: Đâu là yếu tố cốt lõi nhất để phân biệt giữa "kĩ thuật" và "công nghệ"?

  • A. Tính phức tạp của quy trình thực hiện.
  • B. Mức độ hiện đại của máy móc, thiết bị.
  • C. Khả năng hệ thống hóa và ứng dụng trên quy mô rộng.
  • D. Yêu cầu về kiến thức khoa học chuyên sâu.

Câu 3: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào thể hiện rõ nhất vai trò của công nghệ trong việc "nâng cao năng suất lao động"?

  • A. Giáo dục trực tuyến.
  • B. Sản xuất công nghiệp tự động hóa.
  • C. Nông nghiệp hữu cơ.
  • D. Dịch vụ tư vấn tâm lý.

Câu 4: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa khoa học, kĩ thuật và công nghệ?

  • A. Khoa học khám phá ra tri thức, kĩ thuật ứng dụng tri thức đó để giải quyết vấn đề, công nghệ hệ thống hóa các giải pháp kĩ thuật.
  • B. Kĩ thuật là nền tảng của khoa học, và công nghệ là ứng dụng trực tiếp của khoa học.
  • C. Công nghệ là tập hợp các kiến thức khoa học, kĩ thuật và kinh nghiệm thực tiễn.
  • D. Khoa học, kĩ thuật và công nghệ là ba lĩnh vực độc lập, ít có sự liên quan đến nhau.

Câu 5: Công nghệ nào sau đây được xem là có tác động "xuyên suốt" và "đa lĩnh vực" nhất trong xã hội hiện đại?

  • A. Công nghệ vật liệu mới.
  • B. Công nghệ sinh học.
  • C. Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT).
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo.

Câu 6: Xét về khía cạnh "tính bền vững", công nghệ nào sau đây cần được ưu tiên phát triển để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

  • A. Công nghệ khai thác khoáng sản.
  • B. Công nghệ sản xuất hóa chất.
  • C. Công nghệ chế tạo ô tô động cơ đốt trong.
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời).

Câu 7: Trong một hệ thống công nghệ, yếu tố "đầu vào" (input) thường KHÔNG bao gồm thành phần nào sau đây?

  • A. Nguyên vật liệu.
  • B. Năng lượng.
  • C. Lợi nhuận.
  • D. Thông tin.

Câu 8: Quy trình "thiết kế kĩ thuật" thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?

  • A. Chế tạo thử nghiệm mẫu.
  • B. Xác định vấn đề hoặc nhu cầu.
  • C. Đánh giá và cải tiến thiết kế.
  • D. Lập hồ sơ thiết kế.

Câu 9: Công nghệ BIM (Building Information Modeling) được ứng dụng chủ yếu trong lĩnh vực nào?

  • A. Xây dựng và kiến trúc.
  • B. Sản xuất nông nghiệp.
  • C. Y tế và chăm sóc sức khỏe.
  • D. Quản lý tài chính ngân hàng.

Câu 10: "Internet of Things" (IoT) là xu hướng công nghệ liên quan đến việc kết nối các thiết bị nào?

  • A. Các vệ tinh nhân tạo.
  • B. Các đồ vật và thiết bị hàng ngày.
  • C. Các siêu máy tính.
  • D. Các phương tiện giao thông công cộng.

Câu 11: "Trí tuệ nhân tạo" (AI) có khả năng nào sau đây?

  • A. Tự động sản xuất ra năng lượng.
  • B. Thay thế hoàn toàn lao động chân tay.
  • C. Mô phỏng các chức năng nhận thức của con người.
  • D. Điều khiển thời tiết và khí hậu.

Câu 12: Công nghệ "in 3D" (Additive Manufacturing) có ưu điểm nổi bật nào so với các phương pháp sản xuất truyền thống?

  • A. Giá thành sản xuất hàng loạt rẻ hơn.
  • B. Tốc độ sản xuất nhanh hơn.
  • C. Độ bền vật liệu cao hơn.
  • D. Khả năng tạo ra sản phẩm có hình dạng phức tạp và tùy biến cao.

Câu 13: "Công nghệ nano" (Nanotechnology) tập trung nghiên cứu và ứng dụng vật liệu ở kích thước nào?

  • A. Micromet (1 phần triệu mét).
  • B. Nanomet (1 phần tỷ mét).
  • C. Milimet (1 phần nghìn mét).
  • D. Centimet (1 phần trăm mét).

Câu 14: Trong lĩnh vực nông nghiệp, công nghệ nào sau đây giúp tối ưu hóa việc sử dụng nước và phân bón?

  • A. Hệ thống tưới tiêu thông minh và cảm biến.
  • B. Máy kéo nông nghiệp công suất lớn.
  • C. Thuốc trừ sâu hóa học tổng hợp.
  • D. Kỹ thuật canh tác truyền thống.

Câu 15: Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển "thành phố thông minh"?

  • A. Công nghệ vật liệu xây dựng mới.
  • B. Công nghệ năng lượng hạt nhân.
  • C. Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT).
  • D. Công nghệ giao thông đường sắt cao tốc.

Câu 16: Xét về tác động xã hội, công nghệ nào sau đây có thể gây ra tình trạng "phân hóa giàu nghèo" nếu không được quản lý tốt?

  • A. Công nghệ y tế dự phòng.
  • B. Công nghệ giáo dục trực tuyến.
  • C. Công nghệ năng lượng mặt trời.
  • D. Công nghệ tự động hóa và trí tuệ nhân tạo (AI).

Câu 17: "Vòng đời công nghệ" (Technology Life Cycle) thường trải qua các giai đoạn nào?

  • A. Hình thành ý tưởng - Thiết kế - Sản xuất - Tiêu dùng - Phân hủy.
  • B. Nghiên cứu và phát triển - Giới thiệu - Tăng trưởng - Bão hòa - Suy thoái.
  • C. Nhập khẩu - Sản xuất - Phân phối - Tiêu dùng - Xuất khẩu.
  • D. Sơ khai - Phát triển - Đỉnh cao - Ổn định - Lụi tàn.

Câu 18: "Chuyển giao công nghệ" (Technology Transfer) có vai trò quan trọng nhất trong việc nào?

  • A. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
  • B. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển.
  • C. Phổ biến công nghệ mới và thúc đẩy phát triển.
  • D. Tăng cường cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.

Câu 19: Đâu là thách thức lớn nhất về mặt đạo đức khi ứng dụng công nghệ sinh học chỉnh sửa gen (gene editing)?

  • A. Chi phí nghiên cứu và phát triển quá cao.
  • B. Nguy cơ thất bại trong thử nghiệm lâm sàng.
  • C. Khả năng bị lạm dụng cho mục đích quân sự.
  • D. Lo ngại về can thiệp vào "bản chất con người" và hậu quả di truyền.

Câu 20: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, công nghệ đóng vai trò như thế nào trong việc "thu hẹp khoảng cách" giữa các quốc gia?

  • A. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt hơn giữa các nền kinh tế.
  • B. Thúc đẩy giao lưu văn hóa, kinh tế và tri thức, thu hẹp khoảng cách phát triển.
  • C. Làm gia tăng sự phụ thuộc của các nước đang phát triển vào nước phát triển.
  • D. Gây ra tình trạng chảy máu chất xám từ các nước đang phát triển.

Câu 21: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của công nghệ trong việc "giải quyết vấn đề xã hội"?

  • A. Phát triển ứng dụng y tế từ xa (telemedicine) cho vùng sâu vùng xa.
  • B. Xây dựng nhà máy sản xuất linh kiện điện tử xuất khẩu.
  • C. Tổ chức các cuộc thi sáng tạo robot cho học sinh.
  • D. Nâng cấp hệ thống đường giao thông đô thị.

Câu 22: "Đổi mới công nghệ" (Technological Innovation) thường KHÔNG xuất phát từ yếu tố nào sau đây?

  • A. Nhu cầu thị trường và xã hội.
  • B. Tiến bộ khoa học và kỹ thuật.
  • C. Sự trì trệ trong tư duy và bảo thủ.
  • D. Áp lực cạnh tranh từ đối thủ.

Câu 23: "Tiêu chuẩn công nghệ" (Technology Standards) có vai trò chính là gì?

  • A. Bảo vệ quyền lợi của nhà sản xuất.
  • B. Đảm bảo tính tương thích và khả năng phối hợp giữa các hệ thống.
  • C. Thúc đẩy cạnh tranh về giá cả.
  • D. Hạn chế sự đa dạng của sản phẩm trên thị trường.

Câu 24: Trong hệ thống công nghệ, "phản hồi" (feedback) có vai trò như thế nào?

  • A. Tăng chi phí vận hành hệ thống.
  • B. Làm chậm quá trình xử lý thông tin.
  • C. Giảm tính ổn định của hệ thống.
  • D. Cung cấp thông tin để điều chỉnh và cải thiện hoạt động của hệ thống.

Câu 25: Công nghệ nào sau đây có tiềm năng lớn trong việc "cá nhân hóa" trải nghiệm người dùng?

  • A. Công nghệ sản xuất hàng loạt.
  • B. Công nghệ năng lượng hóa thạch.
  • C. Công nghệ trí tuệ nhân tạo và phân tích dữ liệu lớn.
  • D. Công nghệ giao thông công cộng.

Câu 26: "Kỹ năng công nghệ" (Technological Skills) ngày càng trở nên quan trọng trong thị trường lao động hiện nay vì lý do nào?

  • A. Công nghệ ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong mọi lĩnh vực của đời sống và sản xuất.
  • B. Lao động chân tay ngày càng được ưa chuộng hơn.
  • C. Kỹ năng mềm trở nên ít quan trọng hơn kỹ năng cứng.
  • D. Giáo dục truyền thống không còn phù hợp với nhu cầu thực tế.

Câu 27: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là động lực thúc đẩy phát triển công nghệ?

  • A. Nhu cầu giải quyết vấn đề và nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • B. Mong muốn khám phá và chinh phục những điều mới mẻ.
  • C. Cạnh tranh kinh tế và quân sự giữa các quốc gia.
  • D. Sự ổn định tuyệt đối và không thay đổi của xã hội.

Câu 28: "Hệ sinh thái công nghệ" (Technology Ecosystem) đề cập đến điều gì?

  • A. Tập hợp các công nghệ tiên tiến nhất hiện có trên thế giới.
  • B. Mạng lưới các tổ chức, cá nhân và yếu tố liên quan đến phát triển và ứng dụng công nghệ.
  • C. Quy trình khép kín từ nghiên cứu, sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm công nghệ.
  • D. Ngành công nghiệp sản xuất phần mềm và ứng dụng.

Câu 29: Đánh giá nào sau đây là đúng về "tính hai mặt" của công nghệ?

  • A. Công nghệ luôn mang lại lợi ích và không có tác động tiêu cực.
  • B. Tác động tiêu cực của công nghệ chỉ là thiểu số và không đáng kể.
  • C. Công nghệ vừa mang lại lợi ích, vừa có thể gây ra tác động tiêu cực tùy thuộc vào cách sử dụng.
  • D. Công nghệ chỉ có tác động tích cực trong lĩnh vực kinh tế, còn lại là tiêu cực.

Câu 30: Để "làm chủ công nghệ" trong tương lai, thế hệ trẻ cần trang bị năng lực nào quan trọng nhất?

  • A. Khả năng ghi nhớ kiến thức công nghệ.
  • B. Kỹ năng sử dụng thành thạo các phần mềm phổ biến.
  • C. Chứng chỉ công nghệ quốc tế.
  • D. Năng lực tư duy phản biện, sáng tạo và khả năng tự học suốt đời.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất của công nghệ như một hệ thống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Đâu là yếu tố cốt lõi nhất để phân biệt giữa 'kĩ thuật' và 'công nghệ'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào thể hiện rõ nhất vai trò của công nghệ trong việc 'nâng cao năng suất lao động'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa khoa học, kĩ thuật và công nghệ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Công nghệ nào sau đây được xem là có tác động 'xuyên suốt' và 'đa lĩnh vực' nhất trong xã hội hiện đại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Xét về khía cạnh 'tính bền vững', công nghệ nào sau đây cần được ưu tiên phát triển để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong một hệ thống công nghệ, yếu tố 'đầu vào' (input) thường KHÔNG bao gồm thành phần nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Quy trình 'thiết kế kĩ thuật' thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Công nghệ BIM (Building Information Modeling) được ứng dụng chủ yếu trong lĩnh vực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: 'Internet of Things' (IoT) là xu hướng công nghệ liên quan đến việc kết nối các thiết bị nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: 'Trí tuệ nhân tạo' (AI) có khả năng nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Công nghệ 'in 3D' (Additive Manufacturing) có ưu điểm nổi bật nào so với các phương pháp sản xuất truyền thống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: 'Công nghệ nano' (Nanotechnology) tập trung nghiên cứu và ứng dụng vật liệu ở kích thước nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong lĩnh vực nông nghiệp, công nghệ nào sau đây giúp tối ưu hóa việc sử dụng nước và phân bón?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển 'thành phố thông minh'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Xét về tác động xã hội, công nghệ nào sau đây có thể gây ra tình trạng 'phân hóa giàu nghèo' nếu không được quản lý tốt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: 'Vòng đời công nghệ' (Technology Life Cycle) thường trải qua các giai đoạn nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: 'Chuyển giao công nghệ' (Technology Transfer) có vai trò quan trọng nhất trong việc nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Đâu là thách thức lớn nhất về mặt đạo đức khi ứng dụng công nghệ sinh học chỉnh sửa gen (gene editing)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, công nghệ đóng vai trò như thế nào trong việc 'thu hẹp khoảng cách' giữa các quốc gia?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của công nghệ trong việc 'giải quyết vấn đề xã hội'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: 'Đổi mới công nghệ' (Technological Innovation) thường KHÔNG xuất phát từ yếu tố nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: 'Tiêu chuẩn công nghệ' (Technology Standards) có vai trò chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong hệ thống công nghệ, 'phản hồi' (feedback) có vai trò như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Công nghệ nào sau đây có tiềm năng lớn trong việc 'cá nhân hóa' trải nghiệm người dùng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: 'Kỹ năng công nghệ' (Technological Skills) ngày càng trở nên quan trọng trong thị trường lao động hiện nay vì lý do nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là động lực thúc đẩy phát triển công nghệ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: 'Hệ sinh thái công nghệ' (Technology Ecosystem) đề cập đến điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Đánh giá nào sau đây là đúng về 'tính hai mặt' của công nghệ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để 'làm chủ công nghệ' trong tương lai, thế hệ trẻ cần trang bị năng lực nào quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa khoa học và công nghệ?

  • A. Khoa học tập trung vào lý thuyết, công nghệ tập trung vào thực hành.
  • B. Khoa học tìm kiếm tri thức, công nghệ ứng dụng tri thức để tạo ra giá trị.
  • C. Khoa học sử dụng phương pháp định tính, công nghệ sử dụng phương pháp định lượng.
  • D. Khoa học chỉ dành cho nghiên cứu hàn lâm, công nghệ phục vụ nhu cầu thị trường.

Câu 2: Hệ thống kỹ thuật nào sau đây thể hiện rõ nhất tính tích hợp của nhiều lĩnh vực công nghệ khác nhau?

  • A. Hệ thống tưới tiêu tự động trong nông nghiệp
  • B. Hệ thống báo động chống trộm gia đình
  • C. Dây chuyền sản xuất nước đóng chai
  • D. Xe tự lái

Câu 3: Trong các phát biểu sau về công nghệ, phát biểu nào thể hiện rõ nhất vai trò của công nghệ như một "hệ thống"?

  • A. Công nghệ là tập hợp các công cụ và máy móc hiện đại.
  • B. Công nghệ là phương tiện để con người giao tiếp và giải trí.
  • C. Công nghệ là một tập hợp các thành phần tương tác, phối hợp để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • D. Công nghệ là kết quả của quá trình nghiên cứu khoa học và phát triển kỹ thuật.

Câu 4: Xét tình huống một kỹ sư thiết kế cầu đường sử dụng phần mềm mô phỏng để kiểm tra độ bền của thiết kế trước khi xây dựng. Hoạt động này thể hiện rõ nhất giai đoạn nào trong quy trình công nghệ?

  • A. Xác định vấn đề và đặt mục tiêu
  • B. Nghiên cứu và thiết kế giải pháp
  • C. Thử nghiệm và đánh giá
  • D. Triển khai và vận hành

Câu 5: Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu lớn để đưa ra quyết định trong kinh doanh và quản lý?

  • A. Công nghệ thông tin và truyền thông
  • B. Công nghệ sinh học
  • C. Công nghệ vật liệu
  • D. Công nghệ năng lượng

Câu 6: Phát minh ra bóng đèn điện có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của xã hội loài người?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do sử dụng nến và đèn dầu.
  • B. Thay đổi cách thức sinh hoạt, làm việc và giải trí của con người, kéo dài thời gian hoạt động vào ban đêm.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp điện lực và năng lượng tái tạo.
  • D. Nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp nhờ chiếu sáng nhân tạo.

Câu 7: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, công nghệ nào sau đây được xem là giải pháp then chốt để giảm phát thải khí nhà kính từ ngành năng lượng?

  • A. Công nghệ khai thác dầu khí tầng sâu
  • B. Công nghệ sản xuất phân bón hóa học
  • C. Công nghệ chế tạo ô tô động cơ đốt trong hiệu suất cao
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời)

Câu 8: Một kỹ thuật viên đang sửa chữa một máy tính bị lỗi phần cứng. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với người kỹ thuật viên này?

  • A. Kỹ năng giao tiếp
  • B. Kỹ năng giải quyết vấn đề
  • C. Kỹ năng làm việc nhóm
  • D. Kỹ năng thuyết trình

Câu 9: Đâu là ví dụ về ứng dụng công nghệ sinh học trong lĩnh vực nông nghiệp?

  • A. Sản xuất phân bón hóa học
  • B. Sử dụng máy kéo và máy gặt đập liên hợp
  • C. Tạo giống cây trồng biến đổi gen kháng sâu bệnh
  • D. Ứng dụng hệ thống tưới nước nhỏ giọt

Câu 10: Trong lĩnh vực y tế, công nghệ nào đang được sử dụng để chẩn đoán bệnh từ xa, đặc biệt hữu ích cho vùng sâu vùng xa?

  • A. Công nghệ phẫu thuật robot
  • B. Công nghệ Telemedicine (y tế từ xa)
  • C. Công nghệ in 3D trong y sinh
  • D. Công nghệ nano y học

Câu 11: Xu hướng "Internet Vạn Vật" (IoT) có tác động như thế nào đến cuộc sống hàng ngày của con người?

  • A. Tăng cường khả năng tự động hóa và kết nối các thiết bị trong gia đình và đô thị.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch và tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp vũ trụ và khám phá không gian.
  • D. Cải thiện chất lượng giáo dục và tiếp cận tri thức cho mọi người.

Câu 12: Ngành công nghệ nào sau đây tập trung vào việc phát triển các vật liệu mới có tính năng vượt trội như siêu bền, siêu nhẹ, hoặc tự phục hồi?

  • A. Công nghệ chế tạo máy
  • B. Công nghệ hóa học
  • C. Công nghệ vật liệu
  • D. Công nghệ xây dựng

Câu 13: Đâu là một thách thức lớn về mặt đạo đức và xã hội do sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) gây ra?

  • A. Sự gia tăng chi phí năng lượng cho hoạt động của các hệ thống AI.
  • B. Khả năng AI thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong nghiên cứu khoa học.
  • C. Nguy cơ AI gây ra các cuộc tấn công mạng quy mô lớn.
  • D. Lo ngại về việc AI thay thế con người trong nhiều công việc, dẫn đến thất nghiệp.

Câu 14: Để đánh giá hiệu quả của một giải pháp công nghệ mới, tiêu chí nào sau đây cần được xem xét?

  • A. Tính phức tạp về mặt kỹ thuật
  • B. Tính khả thi về kinh tế và chi phí
  • C. Mức độ hiện đại và tiên tiến của công nghệ
  • D. Số lượng bằng sáng chế liên quan đến công nghệ

Câu 15: Trong quá trình thiết kế kỹ thuật, bước "xác định vấn đề" có vai trò gì?

  • A. Định hướng và giới hạn phạm vi cần giải quyết của dự án thiết kế.
  • B. Đưa ra các giải pháp kỹ thuật cụ thể để giải quyết vấn đề.
  • C. Thử nghiệm và đánh giá tính khả thi của các giải pháp.
  • D. Lựa chọn vật liệu và công cụ cần thiết cho quá trình chế tạo.

Câu 16: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh liên tục cải tiến mẫu mã và tính năng sản phẩm để thu hút khách hàng. Hoạt động này thể hiện đặc điểm nào của thị trường lao động trong lĩnh vực công nghệ?

  • A. Tính ổn định và ít biến động
  • B. Nhu cầu lao động giảm dần theo thời gian
  • C. Tính cạnh tranh cao và đòi hỏi sự đổi mới liên tục
  • D. Mức lương và đãi ngộ thấp so với các ngành khác

Câu 17: Để làm việc hiệu quả trong môi trường công nghệ hiện đại, người lao động cần trang bị những kỹ năng mềm nào ngoài kiến thức chuyên môn?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ và tái hiện thông tin
  • B. Kỹ năng sử dụng thành thạo các phần mềm chuyên dụng
  • C. Kỹ năng lập trình và phân tích dữ liệu
  • D. Kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm và thích ứng với thay đổi

Câu 18: Sự phát triển của công nghệ in 3D có tiềm năng ứng dụng lớn nhất trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Nông nghiệp và chế biến thực phẩm
  • B. Y tế và sản xuất thiết bị y tế theo yêu cầu cá nhân
  • C. Giao thông vận tải và xây dựng hạ tầng
  • D. Giáo dục và đào tạo trực tuyến

Câu 19: Công nghệ blockchain, ban đầu được phát triển cho tiền điện tử, có thể ứng dụng trong lĩnh vực nào khác để tăng cường tính minh bạch và bảo mật?

  • A. Sản xuất năng lượng tái tạo
  • B. Nghiên cứu và phát triển thuốc mới
  • C. Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc sản phẩm
  • D. Dự báo thời tiết và khí hậu

Câu 20: Trong các loại hình công nghệ sau, loại nào tập trung vào việc tạo ra các quy trình và hệ thống sản xuất hiệu quả, giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa nguồn lực?

  • A. Công nghệ sản xuất
  • B. Công nghệ môi trường
  • C. Công nghệ thông tin
  • D. Công nghệ sinh học

Câu 21: Để một quốc gia phát triển bền vững trong lĩnh vực công nghệ, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Nhập khẩu công nghệ tiên tiến từ nước ngoài
  • B. Đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển công nghệ trong nước
  • C. Tập trung vào gia công và lắp ráp sản phẩm công nghệ
  • D. Bảo hộ chặt chẽ thị trường nội địa cho các doanh nghiệp công nghệ

Câu 22: Một kỹ sư công nghệ thông tin đang phát triển một ứng dụng di động mới. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất trong giai đoạn lập trình?

  • A. Kỹ năng thiết kế giao diện người dùng
  • B. Kỹ năng phân tích yêu cầu người dùng
  • C. Kỹ năng lập trình và gỡ lỗi
  • D. Kỹ năng kiểm thử phần mềm

Câu 23: Trong lĩnh vực sản xuất, tự động hóa và robot hóa mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Nâng cao năng suất, giảm chi phí và cải thiện chất lượng sản phẩm
  • B. Tạo ra nhiều việc làm mới cho người lao động trình độ thấp
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu
  • D. Tăng cường tính sáng tạo và đổi mới trong quy trình sản xuất

Câu 24: Công nghệ nào sau đây được sử dụng để tạo ra các mô hình 3D ảo của các công trình kiến trúc hoặc sản phẩm công nghiệp, giúp dễ dàng hình dung và kiểm tra thiết kế?

  • A. Công nghệ GIS (Hệ thống thông tin địa lý)
  • B. Công nghệ CAD/CAM (Thiết kế và sản xuất có sự hỗ trợ của máy tính)
  • C. Công nghệ BIM (Mô hình hóa thông tin công trình)
  • D. Công nghệ mô phỏng và thực tế ảo (VR/AR)

Câu 25: Đâu là một ví dụ về công nghệ hỗ trợ người khuyết tật hòa nhập cộng đồng?

  • A. Mạng xã hội trực tuyến
  • B. Tay giả điều khiển bằng ý nghĩ
  • C. Điện thoại thông minh
  • D. Máy tính xách tay

Câu 26: Trong các lĩnh vực công nghệ, lĩnh vực nào có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Công nghệ vũ trụ
  • B. Công nghệ nano
  • C. Công nghệ môi trường
  • D. Công nghệ tài chính (Fintech)

Câu 27: Để đảm bảo an toàn thông tin trên mạng, người dùng cần thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi mật khẩu thường xuyên
  • B. Chia sẻ mật khẩu cho bạn bè thân thiết để dễ dàng truy cập
  • C. Tắt tường lửa và phần mềm diệt virus để tăng tốc độ mạng
  • D. Truy cập các trang web không rõ nguồn gốc để tìm kiếm thông tin mới

Câu 28: Một doanh nghiệp muốn áp dụng công nghệ để quản lý hiệu quả hơn các hoạt động sản xuất và kinh doanh. Giải pháp công nghệ nào sau đây là phù hợp?

  • A. Mạng xã hội nội bộ
  • B. Hệ thống ERP (Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp)
  • C. Phần mềm chỉnh sửa ảnh
  • D. Công cụ tìm kiếm trực tuyến

Câu 29: Trong tương lai, công nghệ nào có tiềm năng thay đổi căn bản cách chúng ta di chuyển và giao thông trong đô thị?

  • A. Tàu điện siêu tốc
  • B. Máy bay cá nhân
  • C. Xe đạp điện
  • D. Xe tự lái và hệ thống giao thông thông minh

Câu 30: Để trở thành một chuyên gia công nghệ trong tương lai, học sinh cần chú trọng phát triển năng lực nào ngay từ bây giờ?

  • A. Năng lực ghi nhớ kiến thức
  • B. Năng lực tuân thủ quy trình
  • C. Năng lực tự học, sáng tạo và thích ứng với sự thay đổi
  • D. Năng lực làm việc độc lập

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa khoa học và công nghệ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Hệ thống kỹ thuật nào sau đây thể hiện rõ nhất tính tích hợp của nhiều lĩnh vực công nghệ khác nhau?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong các phát biểu sau về công nghệ, phát biểu nào thể hiện rõ nhất vai trò của công nghệ như một 'hệ thống'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Xét tình huống một kỹ sư thiết kế cầu đường sử dụng phần mềm mô phỏng để kiểm tra độ bền của thiết kế trước khi xây dựng. Hoạt động này thể hiện rõ nhất giai đoạn nào trong quy trình công nghệ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu lớn để đưa ra quyết định trong kinh doanh và quản lý?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Phát minh ra bóng đèn điện có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của xã hội loài người?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, công nghệ nào sau đây được xem là giải pháp then chốt để giảm phát thải khí nhà kính từ ngành năng lượng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Một kỹ thuật viên đang sửa chữa một máy tính bị lỗi phần cứng. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với người kỹ thuật viên này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Đâu là ví dụ về ứng dụng công nghệ sinh học trong lĩnh vực nông nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong lĩnh vực y tế, công nghệ nào đang được sử dụng để chẩn đoán bệnh từ xa, đặc biệt hữu ích cho vùng sâu vùng xa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Xu hướng 'Internet Vạn Vật' (IoT) có tác động như thế nào đến cuộc sống hàng ngày của con người?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Ngành công nghệ nào sau đây tập trung vào việc phát triển các vật liệu mới có tính năng vượt trội như siêu bền, siêu nhẹ, hoặc tự phục hồi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Đâu là một thách thức lớn về mặt đạo đức và xã hội do sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) gây ra?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Để đánh giá hiệu quả của một giải pháp công nghệ mới, tiêu chí nào sau đây cần được xem xét?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong quá trình thiết kế kỹ thuật, bước 'xác định vấn đề' có vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh liên tục cải tiến mẫu mã và tính năng sản phẩm để thu hút khách hàng. Hoạt động này thể hiện đặc điểm nào của thị trường lao động trong lĩnh vực công nghệ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Để làm việc hiệu quả trong môi trường công nghệ hiện đại, người lao động cần trang bị những kỹ năng mềm nào ngoài kiến thức chuyên môn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Sự phát triển của công nghệ in 3D có tiềm năng ứng dụng lớn nhất trong lĩnh vực nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Công nghệ blockchain, ban đầu được phát triển cho tiền điện tử, có thể ứng dụng trong lĩnh vực nào khác để tăng cường tính minh bạch và bảo mật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong các loại hình công nghệ sau, loại nào tập trung vào việc tạo ra các quy trình và hệ thống sản xuất hiệu quả, giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa nguồn lực?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Để một quốc gia phát triển bền vững trong lĩnh vực công nghệ, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Một kỹ sư công nghệ thông tin đang phát triển một ứng dụng di động mới. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất trong giai đoạn lập trình?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong lĩnh vực sản xuất, tự động hóa và robot hóa mang lại lợi ích nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Công nghệ nào sau đây được sử dụng để tạo ra các mô hình 3D ảo của các công trình kiến trúc hoặc sản phẩm công nghiệp, giúp dễ dàng hình dung và kiểm tra thiết kế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Đâu là một ví dụ về công nghệ hỗ trợ người khuyết tật hòa nhập cộng đồng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong các lĩnh vực công nghệ, lĩnh vực nào có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Để đảm bảo an toàn thông tin trên mạng, người dùng cần thực hiện biện pháp nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Một doanh nghiệp muốn áp dụng công nghệ để quản lý hiệu quả hơn các hoạt động sản xuất và kinh doanh. Giải pháp công nghệ nào sau đây là phù hợp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong tương lai, công nghệ nào có tiềm năng thay đổi căn bản cách chúng ta di chuyển và giao thông trong đô thị?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để trở thành một chuyên gia công nghệ trong tương lai, học sinh cần chú trọng phát triển năng lực nào ngay từ bây giờ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ được định nghĩa rộng rãi là:

  • A. Tổng hợp các thiết bị điện tử hiện đại.
  • B. Khoa học ứng dụng vào sản xuất công nghiệp.
  • C. Hệ thống máy móc tự động hóa hoàn toàn.
  • D. Tập hợp các phương pháp, quy trình, kỹ năng và công cụ được sử dụng để biến đổi nguồn lực thành sản phẩm hoặc dịch vụ.

Câu 2: Đâu là một ví dụ về công nghệ nông nghiệp trong cuộc Cách mạng Xanh?

  • A. Máy cày chạy bằng hơi nước.
  • B. Giống lúa và ngô năng suất cao, kháng bệnh.
  • C. Hệ thống tưới tiêu bằng kênh mương truyền thống.
  • D. Phân bón hữu cơ tự nhiên.

Câu 3: Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) là một ví dụ điển hình của loại công nghệ nào?

  • A. Công nghệ vật liệu.
  • B. Công nghệ sinh học.
  • C. Công nghệ thông tin và truyền thông.
  • D. Công nghệ năng lượng.

Câu 4: Tác động tiêu cực nào của công nghệ KHÔNG liên quan đến môi trường?

  • A. Ô nhiễm nguồn nước do chất thải công nghiệp.
  • B. Biến đổi khí hậu do khí thải nhà kính.
  • C. Suy thoái đất do sử dụng phân bón hóa học quá mức.
  • D. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo do tự động hóa.

Câu 5: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo phát triển công nghệ bền vững?

  • A. Cân bằng giữa lợi ích kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế từ các ứng dụng công nghệ.
  • C. Phát triển công nghệ với tốc độ nhanh nhất có thể.
  • D. Chỉ tập trung vào các công nghệ tiên tiến, hiện đại nhất.

Câu 6: "Internet vạn vật" (IoT) là một xu hướng công nghệ thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Công nghệ sinh học.
  • B. Công nghệ thông tin và truyền thông.
  • C. Công nghệ vật liệu mới.
  • D. Công nghệ chế tạo máy.

Câu 7: Công nghệ nano có tiềm năng ứng dụng lớn nhất trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Xây dựng nhà cao tầng.
  • B. Giao thông vận tải đường biển.
  • C. Y tế và dược phẩm.
  • D. Sản xuất nông nghiệp quy mô lớn.

Câu 8: Đâu là một kỹ năng công nghệ cơ bản cần thiết cho mọi công dân trong xã hội hiện đại?

  • A. Lập trình phần mềm phức tạp.
  • B. Thiết kế mạch điện tử.
  • C. Vận hành máy CNC.
  • D. Sử dụng thành thạo các ứng dụng văn phòng cơ bản và internet.

Câu 9: Vì sao nói công nghệ có tính hai mặt?

  • A. Vì công nghệ luôn thay đổi và phát triển không ngừng.
  • B. Vì công nghệ có thể mang lại lợi ích nhưng cũng gây ra những hậu quả tiêu cực.
  • C. Vì công nghệ chỉ được phát triển ở một số quốc gia nhất định.
  • D. Vì công nghệ đòi hỏi chi phí đầu tư lớn.

Câu 10: Trong quá trình thiết kế kỹ thuật, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu người dùng?

  • A. Lựa chọn vật liệu chế tạo.
  • B. Phác thảo ý tưởng thiết kế ban đầu.
  • C. Nghiên cứu và xác định rõ vấn đề và yêu cầu.
  • D. Thử nghiệm và đánh giá sản phẩm mẫu.

Câu 11: Phát minh ra điện và động cơ điện đã dẫn đến cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 12: Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu lớn (Big Data)?

  • A. Công nghệ in 3D.
  • B. Công nghệ vật liệu composite.
  • C. Công nghệ tự động hóa.
  • D. Điện toán đám mây và trí tuệ nhân tạo.

Câu 13: Đâu là một ví dụ về ứng dụng công nghệ sinh học trong y học?

  • A. Sản xuất vaccine và thuốc kháng sinh.
  • B. Xây dựng bệnh viện thông minh.
  • C. Chế tạo máy chụp X-quang.
  • D. Phát triển robot phẫu thuật.

Câu 14: Chính phủ có vai trò gì trong việc phát triển công nghệ của một quốc gia?

  • A. Trực tiếp điều hành và quản lý các doanh nghiệp công nghệ.
  • B. Hạn chế tối đa sự can thiệp vào thị trường công nghệ.
  • C. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, xây dựng cơ sở hạ tầng, tạo hành lang pháp lý.
  • D. Chỉ tập trung vào nhập khẩu công nghệ từ nước ngoài.

Câu 15: Khái niệm "chuyển giao công nghệ" đề cập đến điều gì?

  • A. Quá trình đào tạo nhân lực công nghệ cao.
  • B. Việc phổ biến, chia sẻ và ứng dụng công nghệ từ nơi này sang nơi khác.
  • C. Hoạt động nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ.
  • D. Việc mua bán các sản phẩm công nghệ trên thị trường.

Câu 16: Đâu là một thách thức lớn đặt ra cho thị trường lao động trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng?

  • A. Sự thiếu hụt lao động trong ngành công nghệ thông tin.
  • B. Sự gia tăng nhu cầu về lao động phổ thông.
  • C. Sự ổn định về cơ cấu việc làm truyền thống.
  • D. Nguy cơ mất việc làm do tự động hóa và yêu cầu kỹ năng mới.

Câu 17: "Đạo đức công nghệ" tập trung vào vấn đề gì?

  • A. Hiệu quả kinh tế của các dự án công nghệ.
  • B. Tính năng kỹ thuật và độ tin cậy của công nghệ.
  • C. Các giá trị đạo đức, trách nhiệm và tác động xã hội của công nghệ.
  • D. Quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng công nghệ.

Câu 18: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một hệ thống kỹ thuật?

  • A. Giá thành sản phẩm.
  • B. Đầu vào.
  • C. Quá trình.
  • D. Đầu ra.

Câu 19: Phương pháp "tư duy thiết kế" (Design Thinking) thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?

  • A. Thử nghiệm và đánh giá.
  • B. Thấu cảm (Empathize) với người dùng.
  • C. Lên ý tưởng (Ideate).
  • D. Xây dựng nguyên mẫu (Prototype).

Câu 20: Công nghệ nào sau đây được xem là nền tảng cho cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư (4.0)?

  • A. Động cơ hơi nước.
  • B. Điện và dây chuyền sản xuất hàng loạt.
  • C. Hệ thống điều khiển số và internet.
  • D. Máy tính cá nhân và mạng internet toàn cầu.

Câu 21: Cho tình huống: Một nhà máy sản xuất muốn giảm thiểu chất thải và sử dụng năng lượng hiệu quả hơn. Giải pháp công nghệ nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Tự động hóa hoàn toàn dây chuyền sản xuất.
  • B. Sử dụng robot thay thế công nhân.
  • C. Áp dụng công nghệ in 3D để sản xuất sản phẩm.
  • D. Công nghệ sản xuất sạch hơn và quản lý năng lượng thông minh.

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa khoa học, kỹ thuật và công nghệ:

  • A. Khoa học, kỹ thuật và công nghệ là ba lĩnh vực hoàn toàn độc lập.
  • B. Khoa học cung cấp kiến thức, kỹ thuật ứng dụng kiến thức đó để tạo ra công nghệ.
  • C. Công nghệ là ứng dụng của khoa học, kỹ thuật là bước trung gian.
  • D. Kỹ thuật là cơ sở của khoa học, công nghệ là kết quả của kỹ thuật.

Câu 23: Đâu KHÔNG phải là một lĩnh vực công nghệ phổ biến hiện nay?

  • A. Công nghệ năng lượng tái tạo.
  • B. Công nghệ vũ trụ.
  • C. Công nghệ luyện kim thủ công truyền thống.
  • D. Công nghệ trí tuệ nhân tạo.

Câu 24: Tại sao việc học tập và cập nhật kiến thức công nghệ là cần thiết trong thời đại ngày nay?

  • A. Để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của thế giới công nghệ và đáp ứng yêu cầu công việc.
  • B. Vì kiến thức công nghệ là bắt buộc trong chương trình giáo dục phổ thông.
  • C. Để trở thành chuyên gia công nghệ trong tương lai.
  • D. Vì học công nghệ giúp giải trí tốt hơn.

Câu 25: Một kỹ sư công nghệ cần có phẩm chất đạo đức nào?

  • A. Khả năng kiếm tiền giỏi.
  • B. Trách nhiệm, trung thực và tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ.
  • C. Sự sáng tạo và đổi mới không ngừng.
  • D. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.

Câu 26: Dự đoán xu hướng phát triển công nghệ trong tương lai, lĩnh vực nào sẽ có bước đột phá lớn?

  • A. Công nghệ khai thác khoáng sản.
  • B. Công nghệ sản xuất đồ gia dụng.
  • C. Công nghệ xây dựng nhà ở truyền thống.
  • D. Trí tuệ nhân tạo và công nghệ sinh học.

Câu 27: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa công nghệ sản xuất thủ công và công nghệ sản xuất công nghiệp:

  • A. Công nghệ thủ công sử dụng máy móc, công nghiệp thì không.
  • B. Sản xuất công nghiệp đòi hỏi nhiều lao động hơn thủ công.
  • C. Công nghiệp sản xuất hàng loạt, thủ công sản xuất đơn chiếc hoặc số lượng nhỏ.
  • D. Công nghệ thủ công luôn tạo ra sản phẩm chất lượng cao hơn công nghiệp.

Câu 28: Để đánh giá tính hiệu quả của một giải pháp công nghệ, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Khả năng giải quyết vấn đề và đáp ứng nhu cầu đặt ra.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
  • C. Tính thẩm mỹ và thiết kế đẹp mắt.
  • D. Sử dụng công nghệ mới nhất và hiện đại nhất.

Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, làm thế nào công nghệ có thể giúp thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia?

  • A. Công nghệ chỉ phục vụ các nước phát triển.
  • B. Chuyển giao công nghệ, chia sẻ kiến thức và nguồn lực, thúc đẩy hợp tác quốc tế.
  • C. Các nước đang phát triển nên tập trung vào nông nghiệp truyền thống.
  • D. Công nghệ tạo ra sự cạnh tranh gay gắt hơn giữa các quốc gia.

Câu 30: Hãy sắp xếp các giai đoạn phát triển công nghệ theo thứ tự thời gian:

  • A. Thời đại đồ đá -> Cách mạng công nghiệp -> Thời đại thông tin -> Thời đại nông nghiệp.
  • B. Thời đại nông nghiệp -> Thời đại đồ đá -> Cách mạng công nghiệp -> Thời đại thông tin.
  • C. Cách mạng công nghiệp -> Thời đại thông tin -> Thời đại nông nghiệp -> Thời đại đồ đá.
  • D. Thời đại đồ đá -> Thời đại nông nghiệp -> Cách mạng công nghiệp -> Thời đại thông tin.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Công nghệ được định nghĩa rộng rãi là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Đâu là một ví dụ về công nghệ nông nghiệp trong cuộc Cách mạng Xanh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) là một ví dụ điển hình của loại công nghệ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Tác động tiêu cực nào của công nghệ KHÔNG liên quan đến môi trường?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo phát triển công nghệ bền vững?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: 'Internet vạn vật' (IoT) là một xu hướng công nghệ thuộc lĩnh vực nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Công nghệ nano có tiềm năng ứng dụng lớn nhất trong lĩnh vực nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Đâu là một kỹ năng công nghệ cơ bản cần thiết cho mọi công dân trong xã hội hiện đại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Vì sao nói công nghệ có tính hai mặt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong quá trình thiết kế kỹ thuật, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu người dùng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Phát minh ra điện và động cơ điện đã dẫn đến cuộc cách mạng công nghiệp nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu lớn (Big Data)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Đâu là một ví dụ về ứng dụng công nghệ sinh học trong y học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Chính phủ có vai trò gì trong việc phát triển công nghệ của một quốc gia?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Khái niệm 'chuyển giao công nghệ' đề cập đến điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Đâu là một thách thức lớn đặt ra cho thị trường lao động trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: 'Đạo đức công nghệ' tập trung vào vấn đề gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một hệ thống kỹ thuật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Phương pháp 'tư duy thiết kế' (Design Thinking) thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Công nghệ nào sau đây được xem là nền tảng cho cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư (4.0)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Cho tình huống: Một nhà máy sản xuất muốn giảm thiểu chất thải và sử dụng năng lượng hiệu quả hơn. Giải pháp công nghệ nào sau đây phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa khoa học, kỹ thuật và công nghệ:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Đâu KHÔNG phải là một lĩnh vực công nghệ phổ biến hiện nay?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Tại sao việc học tập và cập nhật kiến thức công nghệ là cần thiết trong thời đại ngày nay?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Một kỹ sư công nghệ cần có phẩm chất đạo đức nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Dự đoán xu hướng phát triển công nghệ trong tương lai, lĩnh vực nào sẽ có bước đột phá lớn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa công nghệ sản xuất thủ công và công nghệ sản xuất công nghiệp:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Để đánh giá tính hiệu quả của một giải pháp công nghệ, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, làm thế nào công nghệ có thể giúp thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Hãy sắp xếp các giai đoạn phát triển công nghệ theo thứ tự thời gian:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là đặc điểm chính để phân biệt công nghệ với khoa học?

  • A. Khoa học tập trung vào sản xuất vật chất, công nghệ nghiên cứu lý thuyết.
  • B. Công nghệ hướng đến ứng dụng và giải quyết vấn đề, khoa học tìm kiếm tri thức và hiểu biết.
  • C. Công nghệ sử dụng các phương pháp thực nghiệm, khoa học dựa trên quan sát tự nhiên.
  • D. Khoa học luôn đi trước công nghệ, công nghệ chỉ là hệ quả của khoa học.

Câu 2: Hệ thống kỹ thuật nào sau đây thể hiện rõ nhất tính liên kết và tương tác giữa các thành phần?

  • A. Một chiếc máy tính cá nhân
  • B. Một chiếc xe đạp
  • C. Một cái búa
  • D. Mạng lưới điện quốc gia

Câu 3: Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tự động hóa quy trình sản xuất hàng loạt?

  • A. Công nghệ vật liệu mới
  • B. Công nghệ sinh học
  • C. Công nghệ tự động hóa và robot
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo

Câu 4: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "tính hệ thống" của công nghệ?

  • A. Công nghệ bao gồm nhiều thành phần hoạt động phối hợp để đạt mục tiêu.
  • B. Công nghệ luôn phát triển theo một trình tự nhất định.
  • C. Công nghệ chỉ hiệu quả khi được áp dụng đồng bộ trên diện rộng.
  • D. Mỗi công nghệ là một hệ thống độc lập, không liên quan đến công nghệ khác.

Câu 5: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào chịu ảnh hưởng lớn nhất từ công nghệ thông tin và truyền thông?

  • A. Nông nghiệp truyền thống
  • B. Giáo dục và đào tạo
  • C. Sản xuất thủ công
  • D. Khai thác khoáng sản

Câu 6: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đầu vào cơ bản của một hệ thống công nghệ?

  • A. Con người
  • B. Vật liệu
  • C. Năng lượng
  • D. Mục tiêu

Câu 7: Công nghệ sinh học được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Xây dựng dân dụng
  • B. Công nghiệp khai khoáng
  • C. Y tế và dược phẩm
  • D. Sản xuất ô tô

Câu 8: Trong quá trình thiết kế kỹ thuật, giai đoạn nào tập trung vào việc xác định rõ vấn đề cần giải quyết?

  • A. Xác định vấn đề
  • B. Phát triển giải pháp
  • C. Thử nghiệm và đánh giá
  • D. Chia sẻ giải pháp

Câu 9: Công nghệ nào sau đây giúp con người giao tiếp và trao đổi thông tin trên khoảng cách xa?

  • A. Công nghệ chế tạo máy
  • B. Công nghệ thông tin và truyền thông
  • C. Công nghệ vật liệu
  • D. Công nghệ năng lượng

Câu 10: Khi đánh giá một công nghệ, tiêu chí "tính bền vững" đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. Giá thành sản xuất và lợi nhuận kinh tế
  • B. Hiệu quả sử dụng và năng suất lao động
  • C. Tác động đến môi trường và xã hội trong dài hạn
  • D. Mức độ hiện đại và tính năng vượt trội so với công nghệ khác

Câu 11: Trong lịch sử phát triển công nghệ, phát minh nào sau đây được xem là bước ngoặt, mở đầu cho cuộc cách mạng công nghiệp?

  • A. Bánh xe
  • B. Điện
  • C. Internet
  • D. Máy hơi nước

Câu 12: Công nghệ nano có đặc điểm nổi bật nào so với các công nghệ khác?

  • A. Sử dụng năng lượng mặt trời
  • B. Hoạt động ở kích thước siêu nhỏ (nanomet)
  • C. Ứng dụng trong nông nghiệp
  • D. Tạo ra sản phẩm sinh học

Câu 13: Một kỹ sư thiết kế cầu cần lựa chọn vật liệu xây dựng. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với kỹ sư trong tình huống này?

  • A. Kỹ năng lập trình máy tính
  • B. Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình
  • C. Kỹ năng phân tích và lựa chọn vật liệu
  • D. Kỹ năng quản lý dự án

Câu 14: Trong các loại hình công nghệ sau, loại hình nào tập trung vào việc biến đổi vật liệu tự nhiên thành sản phẩm hữu ích?

  • A. Công nghệ chế tạo và vật liệu
  • B. Công nghệ năng lượng
  • C. Công nghệ sinh học
  • D. Công nghệ thông tin

Câu 15: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của công nghệ trong đời sống xã hội?

  • A. Nâng cao năng suất lao động
  • B. Cải thiện chất lượng cuộc sống
  • C. Kết nối và giao tiếp toàn cầu
  • D. Đảm bảo hạnh phúc tuyệt đối cho mọi người

Câu 16: Cho tình huống: Một nhà máy muốn giảm thiểu chất thải ra môi trường. Ứng dụng công nghệ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Công nghệ khai thác mỏ
  • B. Công nghệ sản xuất hóa chất
  • C. Công nghệ xử lý chất thải và tái chế
  • D. Công nghệ xây dựng

Câu 17: Phát biểu nào sau đây thể hiện mối quan hệ giữa khoa học, kỹ thuật và công nghệ?

  • A. Công nghệ là cơ sở lý thuyết của khoa học, kỹ thuật là ứng dụng của công nghệ.
  • B. Khoa học khám phá, kỹ thuật thiết kế và xây dựng, công nghệ tạo ra sản phẩm và quy trình.
  • C. Kỹ thuật là tập hợp các kiến thức khoa học, công nghệ là ứng dụng kỹ thuật.
  • D. Khoa học, kỹ thuật và công nghệ là ba lĩnh vực độc lập, ít liên quan đến nhau.

Câu 18: Công nghệ năng lượng tái tạo có ưu điểm nổi bật nào so với năng lượng truyền thống?

  • A. Thân thiện với môi trường và nguồn cung vô tận
  • B. Giá thành sản xuất rẻ hơn
  • C. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao hơn
  • D. Dễ dàng vận chuyển và lưu trữ

Câu 19: Để đánh giá tính khả thi về mặt kinh tế của một dự án công nghệ, cần xem xét yếu tố nào?

  • A. Tính độc đáo và sáng tạo của công nghệ
  • B. Mức độ phức tạp về mặt kỹ thuật
  • C. Ảnh hưởng đến môi trường xã hội
  • D. Chi phí đầu tư và lợi nhuận tiềm năng

Câu 20: Trong quy trình công nghệ, giai đoạn "kiểm tra và đánh giá" có vai trò gì?

  • A. Xác định nhu cầu và vấn đề
  • B. Đảm bảo chất lượng và hiệu quả của sản phẩm/quy trình
  • C. Đề xuất ý tưởng và giải pháp
  • D. Triển khai và ứng dụng công nghệ

Câu 21: Công nghệ in 3D thuộc lĩnh vực công nghệ nào?

  • A. Công nghệ chế tạo
  • B. Công nghệ thông tin
  • C. Công nghệ sinh học
  • D. Công nghệ năng lượng

Câu 22: Đâu là một thách thức lớn do sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đặt ra cho xã hội?

  • A. Sự chậm trễ trong đổi mới công nghệ
  • B. Thiếu hụt nguồn năng lượng
  • C. Nguy cơ thất nghiệp do tự động hóa
  • D. Ô nhiễm môi trường giảm

Câu 23: Trong hệ thống kỹ thuật cơ khí, bộ phận nào thường đảm nhận vai trò truyền chuyển động?

  • A. Cảm biến
  • B. Hộp số
  • C. Bộ điều khiển
  • D. Vỏ máy

Câu 24: Công nghệ nào sau đây có tiềm năng lớn trong việc giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu?

  • A. Công nghệ khai thác dầu mỏ
  • B. Công nghệ sản xuất than đá
  • C. Công nghệ năng lượng hạt nhân
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo

Câu 25: Để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ đối với một phát minh công nghệ, cần thực hiện hành động pháp lý nào?

  • A. Đăng ký bằng sáng chế
  • B. Đăng ký nhãn hiệu
  • C. Đăng ký bản quyền tác giả
  • D. Giữ bí mật công nghệ

Câu 26: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn khi sử dụng công nghệ?

  • A. Giá thành công nghệ rẻ
  • B. Tính năng công nghệ hiện đại
  • C. Tuân thủ quy trình và hướng dẫn sử dụng
  • D. Sử dụng công nghệ mới nhất

Câu 27: Công nghệ vũ trụ có ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây trên Trái Đất?

  • A. Sản xuất lương thực
  • B. Viễn thông và định vị
  • C. Khai thác khoáng sản dưới đáy biển
  • D. Xây dựng nhà cao tầng

Câu 28: Để nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong gia đình, công nghệ nào sau đây có thể được áp dụng?

  • A. Sử dụng bếp than tổ ong
  • B. Lắp đặt hệ thống sưởi bằng điện trở
  • C. Sử dụng đèn sợi đốt
  • D. Thiết bị điện thông minh và tiết kiệm năng lượng

Câu 29: Trong các xu hướng phát triển công nghệ hiện nay, xu hướng nào tập trung vào việc kết nối vạn vật qua internet?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • B. Công nghệ thực tế ảo (VR)
  • C. Internet vạn vật (IoT)
  • D. Công nghệ blockchain

Câu 30: Khi lựa chọn công nghệ cho một dự án, yếu tố đạo đức và trách nhiệm xã hội cần được xem xét như thế nào?

  • A. Chỉ xem xét khi có yêu cầu pháp lý
  • B. Ưu tiên hàng đầu, bên cạnh hiệu quả kinh tế và kỹ thuật
  • C. Xem xét sau khi dự án đã hoàn thành
  • D. Không cần thiết, vì công nghệ trung lập về giá trị

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đâu là đặc điểm chính để phân biệt công nghệ với khoa học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Hệ thống kỹ thuật nào sau đây thể hiện rõ nhất tính liên kết và tương tác giữa các thành phần?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tự động hóa quy trình sản xuất hàng loạt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'tính hệ thống' của công nghệ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào chịu ảnh hưởng lớn nhất từ công nghệ thông tin và truyền thông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đầu vào cơ bản của một hệ thống công nghệ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Công nghệ sinh học được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong quá trình thiết kế kỹ thuật, giai đoạn nào tập trung vào việc xác định rõ vấn đề cần giải quyết?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Công nghệ nào sau đây giúp con người giao tiếp và trao đổi thông tin trên khoảng cách xa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi đánh giá một công nghệ, tiêu chí 'tính bền vững' đề cập đến khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong lịch sử phát triển công nghệ, phát minh nào sau đây được xem là bước ngoặt, mở đầu cho cuộc cách mạng công nghiệp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Công nghệ nano có đặc điểm nổi bật nào so với các công nghệ khác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một kỹ sư thiết kế cầu cần lựa chọn vật liệu xây dựng. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với kỹ sư trong tình huống này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong các loại hình công nghệ sau, loại hình nào tập trung vào việc biến đổi vật liệu tự nhiên thành sản phẩm hữu ích?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của công nghệ trong đời sống xã hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Cho tình huống: Một nhà máy muốn giảm thiểu chất thải ra môi trường. Ứng dụng công nghệ nào sau đây là phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phát biểu nào sau đây thể hiện mối quan hệ giữa khoa học, kỹ thuật và công nghệ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Công nghệ năng lượng tái tạo có ưu điểm nổi bật nào so với năng lượng truyền thống?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Để đánh giá tính khả thi về mặt kinh tế của một dự án công nghệ, cần xem xét yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong quy trình công nghệ, giai đoạn 'kiểm tra và đánh giá' có vai trò gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Công nghệ in 3D thuộc lĩnh vực công nghệ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đâu là một thách thức lớn do sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đặt ra cho xã hội?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong hệ thống kỹ thuật cơ khí, bộ phận nào thường đảm nhận vai trò truyền chuyển động?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Công nghệ nào sau đây có tiềm năng lớn trong việc giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ đối với một phát minh công nghệ, cần thực hiện hành động pháp lý nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn khi sử dụng công nghệ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Công nghệ vũ trụ có ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây trên Trái Đất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Để nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong gia đình, công nghệ nào sau đây có thể được áp dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong các xu hướng phát triển công nghệ hiện nay, xu hướng nào tập trung vào việc kết nối vạn vật qua internet?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi lựa chọn công nghệ cho một dự án, yếu tố đạo đức và trách nhiệm xã hội cần được xem xét như thế nào?

Xem kết quả