15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đổi mới công nghệ được hiểu là quá trình nào sau đây?

  • A. Thay thế toàn bộ máy móc, thiết bị cũ bằng máy móc, thiết bị mới nhất trên thị trường.
  • B. Sử dụng các quy trình sản xuất đã có từ lâu đời nhưng áp dụng trên quy mô lớn hơn.
  • C. Sao chép công nghệ từ một doanh nghiệp khác và áp dụng y hệt trong sản xuất.
  • D. Thay đổi cách thức sản xuất, tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ mới, hoặc cải tiến đáng kể quy trình, thiết bị, hệ thống hiện có.

Câu 2: Việc một công ty dệt may thay thế toàn bộ máy dệt cũ bằng máy dệt tự động có tốc độ cao hơn 30% và giảm 20% lượng điện năng tiêu thụ thuộc loại đổi mới công nghệ nào theo mức độ thay đổi?

  • A. Đổi mới công nghệ căn bản (radical innovation)
  • B. Đổi mới công nghệ tăng cường (incremental innovation)
  • C. Đổi mới công nghệ triệt để (disruptive innovation)
  • D. Đổi mới công nghệ hoàn toàn mới (new-to-the-world innovation)

Câu 3: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Cách mạng Công nghiệp 4.0) được đặc trưng bởi sự hội tụ của nhiều công nghệ mới. Công nghệ nào sau đây KHÔNG phải là một trong những trụ cột chính của Cách mạng Công nghiệp 4.0?

  • A. Động cơ hơi nước cải tiến
  • B. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • C. Internet vạn vật (IoT)
  • D. Công nghệ Blockchain

Câu 4: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực quan trọng nhất thúc đẩy doanh nghiệp thực hiện đổi mới công nghệ?

  • A. Mong muốn có tên tuổi trên thị trường.
  • B. Sự tò mò của đội ngũ kỹ sư.
  • C. Nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm, giảm chi phí sản xuất, tăng khả năng cạnh tranh.
  • D. Thực hiện theo yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước.

Câu 5: Đâu là bước đầu tiên trong quy trình đổi mới công nghệ?

  • A. Xác định nhu cầu và mục tiêu đổi mới.
  • B. Nghiên cứu và phát triển công nghệ.
  • C. Thiết kế và chế tạo thử nghiệm.
  • D. Đánh giá và hoàn thiện công nghệ.

Câu 6: Một công ty sản xuất đồ nhựa đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm môi trường từ chất thải nhựa. Họ quyết định nghiên cứu và áp dụng công nghệ sản xuất nhựa sinh học phân hủy hoàn toàn. Quyết định này thể hiện vai trò nào của đổi mới công nghệ?

  • A. Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
  • B. Giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường.
  • C. Tạo ra sản phẩm có giá thành cao hơn.
  • D. Giảm số lượng công nhân trong nhà máy.

Câu 7: Khi đánh giá một công nghệ mới trước khi quyết định áp dụng, yếu tố nào sau đây cần được xem xét một cách toàn diện nhất?

  • A. Chỉ cần xem xét chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Chỉ cần xem xét hiệu quả kỹ thuật của công nghệ.
  • C. Chỉ cần xem xét công nghệ đó có mới nhất trên thế giới hay không.
  • D. Xem xét hiệu quả kỹ thuật, kinh tế, xã hội và môi trường.

Câu 8: Công nghệ in 3D cho phép sản xuất các vật thể phức tạp trực tiếp từ mô hình số. Ứng dụng nào sau đây của công nghệ in 3D thể hiện rõ nhất khả năng tạo ra sản phẩm cá nhân hóa và theo yêu cầu?

  • A. In hàng loạt vỏ điện thoại di động giống hệt nhau.
  • B. Sản xuất các chi tiết máy móc tiêu chuẩn với số lượng lớn.
  • C. Chế tạo bộ phận giả (chân, tay giả) phù hợp với cấu trúc cơ thể riêng của từng bệnh nhân.
  • D. In các mô hình kiến trúc đơn giản cho mục đích trưng bày.

Câu 9: Một doanh nghiệp đang cân nhắc áp dụng công nghệ sản xuất mới. Họ cần phân tích các yếu tố nào để đánh giá tính khả thi về mặt kinh tế của công nghệ đó?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu, chi phí vận hành, tiềm năng tăng doanh thu, thời gian hoàn vốn.
  • B. Mức độ phức tạp của công nghệ và yêu cầu về kỹ năng của người lao động.
  • C. Tác động của công nghệ đến môi trường tự nhiên.
  • D. Sự chấp nhận của xã hội đối với sản phẩm mới.

Câu 10: Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) trong những thập kỷ gần đây đã tạo điều kiện thuận lợi cho đổi mới công nghệ ở nhiều lĩnh vực. Điều này thể hiện yếu tố nào ảnh hưởng đến đổi mới công nghệ?

  • A. Nguồn vốn đầu tư.
  • B. Sự phát triển của khoa học và công nghệ nền.
  • C. Trình độ quản lý của doanh nghiệp.
  • D. Chính sách hỗ trợ của nhà nước.

Câu 11: Trong giai đoạn

  • A. Lắp đặt thiết bị mới vào dây chuyền sản xuất.
  • B. Tiếp thị và bán sản phẩm mới ra thị trường.
  • C. Thực hiện các thí nghiệm, mô phỏng, xây dựng các nguyên mẫu để kiểm chứng ý tưởng công nghệ.
  • D. Tuyển dụng và đào tạo công nhân vận hành công nghệ mới.

Câu 12: Đổi mới công nghệ triệt để (disruptive innovation) thường có đặc điểm gì?

  • A. Chỉ cải thiện nhỏ hiệu suất của công nghệ hiện có.
  • B. Dễ dàng được các doanh nghiệp lớn trong ngành chấp nhận ngay lập tức.
  • C. Thường hướng đến phục vụ các khách hàng cao cấp ban đầu.
  • D. Tạo ra một thị trường mới hoặc làm thay đổi đáng kể thị trường hiện tại, ban đầu có thể đơn giản, giá rẻ hơn nhưng nhanh chóng cải thiện và vượt trội.

Câu 13: Khi đánh giá tác động xã hội của một công nghệ mới, cần xem xét điều gì?

  • A. Lượng nguyên liệu tiêu thụ và năng lượng sử dụng.
  • B. Ảnh hưởng đến việc làm, sức khỏe cộng đồng, giáo dục, văn hóa.
  • C. Khả năng sinh lời và thời gian hoàn vốn.
  • D. Độ bền và tuổi thọ của thiết bị.

Câu 14: Việc ứng dụng công nghệ cảm biến và phân tích dữ liệu lớn (Big Data) trong nông nghiệp để theo dõi sức khỏe cây trồng, dự báo sâu bệnh và tối ưu hóa lượng nước tưới là một ví dụ về:

  • A. Ứng dụng công nghệ mới để nâng cao hiệu quả sản xuất.
  • B. Đổi mới công nghệ căn bản trong nông nghiệp.
  • C. Một công nghệ không liên quan đến Cách mạng Công nghiệp 4.0.
  • D. Chỉ là một sự thay đổi nhỏ không đáng kể.

Câu 15: Tại sao việc đánh giá công nghệ lại là một bước quan trọng trong quá trình đổi mới công nghệ?

  • A. Để biết công nghệ đó có được cấp bằng sáng chế hay không.
  • B. Chỉ để so sánh với công nghệ của đối thủ cạnh tranh.
  • C. Để xác định chi phí quảng cáo cho sản phẩm mới.
  • D. Để đưa ra quyết định có nên đầu tư, áp dụng công nghệ đó hay không dựa trên các tiêu chí hiệu quả, rủi ro và tác động.

Câu 16: Khi một công ty phát minh ra một loại vật liệu hoàn toàn mới với các đặc tính vượt trội chưa từng có, cho phép tạo ra các sản phẩm mà trước đây không thể sản xuất. Đây là ví dụ về loại đổi mới công nghệ nào?

  • A. Đổi mới công nghệ căn bản (radical innovation).
  • B. Đổi mới công nghệ tăng cường (incremental innovation).
  • C. Đổi mới công nghệ quy trình (process innovation).
  • D. Đổi mới công nghệ sản phẩm (product innovation).

Câu 17: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vĩ mô có thể ảnh hưởng đến khả năng đổi mới công nghệ của doanh nghiệp?

  • A. Văn hóa doanh nghiệp và thái độ chấp nhận rủi ro.
  • B. Trình độ chuyên môn của đội ngũ nghiên cứu.
  • C. Chính sách thuế, luật sở hữu trí tuệ, mức độ ổn định kinh tế.
  • D. Nguồn cung cấp nguyên vật liệu.

Câu 18: Trong quy trình đổi mới công nghệ, giai đoạn

  • A. Tìm kiếm thông tin về các công nghệ tiềm năng.
  • B. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu của công nghệ đối thủ.
  • C. Xây dựng kế hoạch kinh doanh cho sản phẩm mới.
  • D. Triển khai công nghệ vào sản xuất/vận hành thực tế, đào tạo nhân sự, bảo trì và giám sát hiệu quả.

Câu 19: Công nghệ chuỗi khối (Blockchain) có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như tài chính, quản lý chuỗi cung ứng, bỏ phiếu trực tuyến,... Đặc điểm nổi bật nào của Blockchain tạo nên tiềm năng này?

  • A. Tính minh bạch, bất biến và phân tán của dữ liệu.
  • B. Tốc độ xử lý giao dịch cực nhanh.
  • C. Yêu cầu ít năng lượng để hoạt động.
  • D. Khả năng kết nối trực tiếp với các thiết bị vật lý.

Câu 20: Khi đánh giá tác động môi trường của một công nghệ, cần xem xét đến:

  • A. Chỉ lượng khí thải ra môi trường.
  • B. Chỉ lượng nước thải phát sinh.
  • C. Toàn bộ vòng đời sản phẩm/công nghệ: từ khai thác nguyên liệu, sản xuất, sử dụng đến xử lý cuối vòng đời.
  • D. Chỉ tiếng ồn và rung động do thiết bị gây ra.

Câu 21: Một công ty phần mềm phát triển một thuật toán mới giúp tối ưu hóa lộ trình giao hàng, giảm đáng kể thời gian và chi phí vận chuyển. Đây là ví dụ về loại đổi mới công nghệ nào xét theo đối tượng đổi mới?

  • A. Đổi mới công nghệ sản phẩm.
  • B. Đổi mới công nghệ quy trình.
  • C. Đổi mới công nghệ quản lý.
  • D. Đổi mới công nghệ marketing.

Câu 22: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tầm quan trọng của nguồn nhân lực trong quá trình đổi mới công nghệ?

  • A. Số lượng công nhân sẵn có trên thị trường.
  • B. Chi phí tiền lương của người lao động.
  • C. Khả năng làm việc theo giờ hành chính.
  • D. Trình độ chuyên môn, kỹ năng, khả năng sáng tạo và thích ứng với công nghệ mới của đội ngũ nhân viên.

Câu 23: Giai đoạn

  • A. Biến ý tưởng công nghệ thành sản phẩm/quy trình cụ thể và kiểm tra tính khả thi, hiệu suất ban đầu.
  • B. Xác định lợi nhuận dự kiến khi áp dụng công nghệ.
  • C. Tìm hiểu về các công nghệ hiện có trên thị trường.
  • D. Đào tạo hàng loạt công nhân để vận hành thiết bị.

Câu 24: Một công ty sản xuất ô tô quyết định tích hợp hệ thống lái tự động vào các mẫu xe mới của mình. Đây là ví dụ về ứng dụng công nghệ nào?

  • A. Công nghệ sinh học.
  • B. Công nghệ vật liệu mới.
  • C. Công nghệ tự động hóa và robot.
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo.

Câu 25: Khi đánh giá một công nghệ mới, việc xem xét các rủi ro tiềm ẩn (ví dụ: rủi ro kỹ thuật, rủi ro thị trường, rủi ro pháp lý) là cần thiết để:

  • A. Chỉ để loại bỏ ngay lập tức các công nghệ có rủi ro.
  • B. Đưa ra quyết định sáng suốt, xây dựng kế hoạch quản lý rủi ro và giảm thiểu tác động tiêu cực.
  • C. Chỉ để so sánh với mức độ rủi ro của các công nghệ cũ.
  • D. Xác định mức lương cho đội ngũ kỹ sư.

Câu 26: Việc một nhà hàng sử dụng robot để phục vụ món ăn, nhận order và dọn bàn là một ví dụ về ứng dụng công nghệ mới nào trong lĩnh vực dịch vụ?

  • A. Công nghệ tự động hóa và robot.
  • B. Công nghệ vật liệu tiên tiến.
  • C. Công nghệ in 3D.
  • D. Công nghệ nano.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây thuộc về nội bộ doanh nghiệp có ảnh hưởng lớn đến khả năng đổi mới công nghệ?

  • A. Mức độ cạnh tranh trên thị trường.
  • B. Sự thay đổi trong nhu cầu của khách hàng.
  • C. Các quy định về môi trường của nhà nước.
  • D. Văn hóa khuyến khích sáng tạo, nguồn lực tài chính nội bộ, trình độ quản lý.

Câu 28: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) đang được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng tạo ra trải nghiệm tương tác và trực quan hóa?

  • A. Lưu trữ dữ liệu giao dịch tài chính.
  • B. Tối ưu hóa quy trình sản xuất hàng loạt.
  • C. Đào tạo phi công bằng mô phỏng buồng lái hoặc cho phép khách hàng thử đồ ảo trước khi mua sắm online.
  • D. Phân tích cảm biến nhiệt độ trong nhà máy.

Câu 29: Trong quy trình đổi mới công nghệ, giai đoạn

  • A. Trước khi xác định nhu cầu đổi mới.
  • B. Sau khi chế tạo thử nghiệm và trước khi triển khai áp dụng rộng rãi.
  • C. Chỉ thực hiện một lần duy nhất sau khi công nghệ đã được áp dụng thành công.
  • D. Song song với giai đoạn nghiên cứu và phát triển ban đầu.

Câu 30: Đổi mới công nghệ có vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế quốc gia. Điều này được thể hiện rõ nhất thông qua việc:

  • A. Tăng năng suất lao động, tạo ra sản phẩm/dịch vụ có giá trị gia tăng cao, thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Giảm số lượng doanh nghiệp hoạt động trên thị trường.
  • C. Tăng cường nhập khẩu công nghệ từ nước ngoài.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Đổi mới công nghệ được hiểu là quá trình nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Việc một công ty dệt may thay thế toàn bộ máy dệt cũ bằng máy dệt tự động có tốc độ cao hơn 30% và giảm 20% lượng điện năng tiêu thụ thuộc loại đổi mới công nghệ nào theo mức độ thay đổi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Cách mạng Công nghiệp 4.0) được đặc trưng bởi sự hội tụ của nhiều công nghệ mới. Công nghệ nào sau đây KHÔNG phải là một trong những trụ cột chính của Cách mạng Công nghiệp 4.0?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực quan trọng nhất thúc đẩy doanh nghiệp thực hiện đổi mới công nghệ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Đâu là bước đầu tiên trong quy trình đổi mới công nghệ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Một công ty sản xuất đồ nhựa đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm môi trường từ chất thải nhựa. Họ quyết định nghiên cứu và áp dụng công nghệ sản xuất nhựa sinh học phân hủy hoàn toàn. Quyết định này thể hiện vai trò nào của đổi mới công nghệ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Khi đánh giá một công nghệ mới trước khi quyết định áp dụng, yếu tố nào sau đây cần được xem xét một cách toàn diện nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Công nghệ in 3D cho phép sản xuất các vật thể phức tạp trực tiếp từ mô hình số. Ứng dụng nào sau đây của công nghệ in 3D thể hiện rõ nhất khả năng tạo ra sản phẩm cá nhân hóa và theo yêu cầu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Một doanh nghiệp đang cân nhắc áp dụng công nghệ sản xuất mới. Họ cần phân tích các yếu tố nào để đánh giá tính khả thi về mặt kinh tế của công nghệ đó?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) trong những thập kỷ gần đây đã tạo điều kiện thuận lợi cho đổi mới công nghệ ở nhiều lĩnh vực. Điều này thể hiện yếu tố nào ảnh hưởng đến đổi mới công nghệ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong giai đoạn "Nghiên cứu và phát triển công nghệ" của quy trình đổi mới, hoạt động chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Đổi mới công nghệ triệt để (disruptive innovation) thường có đặc điểm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Khi đánh giá tác động xã hội của một công nghệ mới, cần xem xét điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Việc ứng dụng công nghệ cảm biến và phân tích dữ liệu lớn (Big Data) trong nông nghiệp để theo dõi sức khỏe cây trồng, dự báo sâu bệnh và tối ưu hóa lượng nước tưới là một ví dụ về:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Tại sao việc đánh giá công nghệ lại là một bước quan trọng trong quá trình đổi mới công nghệ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Khi một công ty phát minh ra một loại vật liệu hoàn toàn mới với các đặc tính vượt trội chưa từng có, cho phép tạo ra các sản phẩm mà trước đây không thể sản xuất. Đây là ví dụ về loại đổi mới công nghệ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vĩ mô có thể ảnh hưởng đến khả năng đổi mới công nghệ của doanh nghiệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong quy trình đổi mới công nghệ, giai đoạn "Áp dụng công nghệ" bao gồm các hoạt động nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Công nghệ chuỗi khối (Blockchain) có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như tài chính, quản lý chuỗi cung ứng, bỏ phiếu trực tuyến,... Đặc điểm nổi bật nào của Blockchain tạo nên tiềm năng này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Khi đánh giá tác động môi trường của một công nghệ, cần xem xét đến:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Một công ty phần mềm phát triển một thuật toán mới giúp tối ưu hóa lộ trình giao hàng, giảm đáng kể thời gian và chi phí vận chuyển. Đây là ví dụ về loại đổi mới công nghệ nào xét theo đối tượng đổi mới?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tầm quan trọng của nguồn nhân lực trong quá trình đổi mới công nghệ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Giai đoạn "Thiết kế và chế tạo thử nghiệm" trong quy trình đổi mới công nghệ nhằm mục đích chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Một công ty sản xuất ô tô quyết định tích hợp hệ thống lái tự động vào các mẫu xe mới của mình. Đây là ví dụ về ứng dụng công nghệ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Khi đánh giá một công nghệ mới, việc xem xét các rủi ro tiềm ẩn (ví dụ: rủi ro kỹ thuật, rủi ro thị trường, rủi ro pháp lý) là cần thiết để:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Việc một nhà hàng sử dụng robot để phục vụ món ăn, nhận order và dọn bàn là một ví dụ về ứng dụng công nghệ mới nào trong lĩnh vực dịch vụ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Yếu tố nào sau đây thuộc về nội bộ doanh nghiệp có ảnh hưởng lớn đến khả năng đổi mới công nghệ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) đang được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng tạo ra trải nghiệm tương tác và trực quan hóa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong quy trình đổi mới công nghệ, giai đoạn "Đánh giá và hoàn thiện công nghệ" được thực hiện khi nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Đổi mới công nghệ có vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế quốc gia. Điều này được thể hiện rõ nhất thông qua việc:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất giày truyền thống quyết định tích hợp cảm biến theo dõi bước chân và ứng dụng di động vào sản phẩm của mình. Sự thay đổi này dựa trên việc áp dụng công nghệ đã tồn tại (cảm biến, di động) vào một sản phẩm cũ để tạo ra tính năng mới và nâng cao giá trị. Đây là ví dụ điển hình nhất cho cấp độ đổi mới công nghệ nào?

  • A. Đổi mới công nghệ sáng tạo (Radical innovation)
  • B. Đổi mới công nghệ thích nghi (Adaptive innovation)
  • C. Đổi mới công nghệ cơ bản (Basic innovation)
  • D. Đổi mới công nghệ đột phá (Disruptive innovation)

Câu 2: Trong quy trình đổi mới công nghệ, giai đoạn nào bao gồm các hoạt động nghiên cứu thị trường, phân tích nhu cầu khách hàng, và đánh giá khả năng kỹ thuật để xác định tính khả thi của một ý tưởng công nghệ mới?

  • A. Giai đoạn hình thành ý tưởng và sàng lọc
  • B. Giai đoạn nghiên cứu và phát triển
  • C. Giai đoạn sản xuất thử nghiệm
  • D. Giai đoạn thương mại hóa

Câu 3: Một quốc gia đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm không khí nghiêm trọng từ các nhà máy nhiệt điện than. Chính phủ quyết định đầu tư mạnh vào nghiên cứu và ứng dụng công nghệ năng lượng tái tạo (như điện mặt trời, điện gió) và công nghệ xử lý khí thải tiên tiến. Quyết định này thể hiện vai trò nào của đổi mới công nghệ?

  • A. Nâng cao năng suất lao động
  • B. Tăng cường khả năng cạnh tranh
  • C. Tạo ra sản phẩm, dịch vụ mới
  • D. Giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường

Câu 4: Đánh giá công nghệ là một bước quan trọng trong quá trình đổi mới. Khi đánh giá một công nghệ mới tiềm năng, yếu tố nào sau đây chủ yếu liên quan đến khía cạnh "hiệu quả kinh tế"?

  • A. Mức độ thân thiện với môi trường
  • B. Khả năng đáp ứng tiêu chuẩn an toàn
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành
  • D. Mức độ phức tạp trong vận hành

Câu 5: Một công ty công nghệ nhỏ vừa phát triển thành công một thuật toán nén dữ liệu mới, hiệu quả hơn đáng kể so với các thuật toán hiện tại. Họ đang cân nhắc việc đăng ký bằng sáng chế cho thuật toán này. Việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong trường hợp này có ý nghĩa gì đối với quá trình đổi mới công nghệ của công ty?

  • A. Khuyến khích đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, đồng thời tạo lợi thế cạnh tranh độc quyền trong một thời gian.
  • B. Giúp công nghệ mới được phổ biến rộng rãi và nhanh chóng đến người dùng cuối.
  • C. Giảm thiểu chi phí sản xuất và thương mại hóa sản phẩm.
  • D. Đảm bảo công nghệ không bị lỗi thời trong tương lai gần.

Câu 6: Yếu tố nào sau đây được xem là yếu tố "bên ngoài" có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động đổi mới công nghệ của một doanh nghiệp?

  • A. Văn hóa doanh nghiệp và sự sẵn sàng chấp nhận rủi ro.
  • B. Chính sách khoa học và công nghệ của chính phủ.
  • C. Trình độ năng lực của đội ngũ nghiên cứu và phát triển nội bộ.
  • D. Khả năng huy động vốn từ các nguồn nội tại của doanh nghiệp.

Câu 7: Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (khoảng cuối thế kỷ 18) được đánh dấu bởi sự ra đời và ứng dụng rộng rãi của công nghệ cốt lõi nào?

  • A. Điện khí hóa và dây chuyền sản xuất hàng loạt.
  • B. Máy tính điện tử và tự động hóa.
  • C. Trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật.
  • D. Động cơ hơi nước và cơ khí hóa sản xuất.

Câu 8: Một công ty dược phẩm đang trong giai đoạn thử nghiệm lâm sàng một loại thuốc mới. Theo quy trình đổi mới công nghệ, giai đoạn này thuộc về phần nào?

  • A. Giai đoạn hình thành ý tưởng và sàng lọc.
  • B. Giai đoạn nghiên cứu và phát triển.
  • C. Giai đoạn sản xuất thử nghiệm và nhân rộng.
  • D. Giai đoạn thương mại hóa.

Câu 9: Đổi mới công nghệ sáng tạo (radical innovation) thường mang lại tác động như thế nào đến thị trường và cấu trúc ngành công nghiệp hiện tại?

  • A. Có khả năng tạo ra thị trường mới hoặc làm thay đổi đáng kể cấu trúc các thị trường và ngành công nghiệp hiện có.
  • B. Chỉ tạo ra những cải tiến nhỏ, không làm thay đổi bản chất sản phẩm hoặc quy trình.
  • C. Chủ yếu giúp giảm chi phí sản xuất mà không ảnh hưởng đến thị trường.
  • D. Thường chỉ áp dụng trong nội bộ doanh nghiệp mà không tác động ra bên ngoài.

Câu 10: Khi đánh giá khía cạnh "kỹ thuật" của một công nghệ mới, người ta thường xem xét những yếu tố nào?

  • A. Tiềm năng thị trường và khả năng sinh lời.
  • B. Mức độ chấp nhận của người tiêu dùng.
  • C. Tính tin cậy, độ bền, hiệu suất hoạt động và khả năng nâng cấp.
  • D. Phù hợp với các quy định pháp luật hiện hành.

Câu 11: Sự phát triển của Internet và máy tính cá nhân vào cuối thế kỷ 20 là đặc trưng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 12: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa "phát minh" (invention) và "đổi mới công nghệ" (innovation)?

  • A. Phát minh là tạo ra cái mới, còn đổi mới công nghệ là cải tiến cái đã có.
  • B. Phát minh là tạo ra ý tưởng hoặc nguyên lý mới, còn đổi mới công nghệ là biến ý tưởng/nguyên lý đó thành sản phẩm/quy trình có giá trị thị trường.
  • C. Phát minh luôn mang lại lợi ích kinh tế, còn đổi mới công nghệ thì không chắc chắn.
  • D. Phát minh chỉ do cá nhân thực hiện, còn đổi mới công nghệ do tập thể thực hiện.

Câu 13: Một công ty sản xuất ô tô áp dụng công nghệ in 3D để tạo ra các bộ phận phức tạp với chi phí thấp hơn và thời gian nhanh hơn so với phương pháp truyền thống. Đây là ví dụ về đổi mới công nghệ chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Đổi mới sản phẩm.
  • B. Đổi mới quy trình.
  • C. Đổi mới tổ chức.
  • D. Đổi mới tiếp thị.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây thuộc về "yếu tố nội tại" của doanh nghiệp, có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thực hiện đổi mới công nghệ?

  • A. Áp lực cạnh tranh từ đối thủ.
  • B. Sự thay đổi trong thị hiếu người tiêu dùng.
  • C. Hệ thống pháp luật về sở hữu trí tuệ.
  • D. Ngân sách dành cho hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D).

Câu 15: Khi đánh giá tác động "xã hội" của một công nghệ mới, khía cạnh nào sau đây cần được xem xét?

  • A. Ảnh hưởng đến việc làm, phân bố thu nhập và chất lượng cuộc sống cộng đồng.
  • B. Hiệu quả sử dụng nguyên liệu và năng lượng.
  • C. Khả năng tạo ra lợi nhuận cho doanh nghiệp.
  • D. Mức độ phức tạp trong vận hành và bảo trì.

Câu 16: Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) được đặc trưng bởi sự hội tụ của các công nghệ nào?

  • A. Động cơ hơi nước và máy dệt.
  • B. Điện và động cơ đốt trong.
  • C. Máy tính và Internet.
  • D. Trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), Dữ liệu lớn (Big Data), công nghệ chuỗi khối (Blockchain).

Câu 17: Một startup công nghệ phát triển một nền tảng học trực tuyến sử dụng trí tuệ nhân tạo để cá nhân hóa nội dung bài giảng cho từng học sinh. Nền tảng này tạo ra một phương thức học tập hoàn toàn mới, khác biệt đáng kể so với các phương pháp truyền thống. Đây là ví dụ về cấp độ đổi mới công nghệ nào?

  • A. Đổi mới công nghệ sáng tạo (Radical innovation)
  • B. Đổi mới công nghệ cải tiến (Improvement innovation)
  • C. Đổi mới công nghệ thích nghi (Adaptive innovation)
  • D. Đổi mới công nghệ duy trì (Sustaining innovation)

Câu 18: Giả sử một công ty đã hoàn thành giai đoạn nghiên cứu và phát triển cho một sản phẩm công nghệ mới. Bước tiếp theo trong quy trình đổi mới công nghệ thường là gì?

  • A. Hình thành ý tưởng mới.
  • B. Nghiên cứu thị trường ban đầu.
  • C. Sản xuất thử nghiệm và kiểm tra sản phẩm.
  • D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.

Câu 19: Vai trò nào của đổi mới công nghệ được thể hiện rõ nhất khi một doanh nghiệp áp dụng công nghệ tự động hóa tiên tiến vào dây chuyền sản xuất, giúp giảm thời gian sản xuất và tăng số lượng sản phẩm đầu ra?

  • A. Nâng cao năng suất lao động.
  • B. Cải thiện chất lượng sản phẩm.
  • C. Mở rộng thị trường tiêu thụ.
  • D. Giảm thiểu tác động môi trường.

Câu 20: Khi đánh giá tính khả thi của một công nghệ mới, việc xem xét liệu công nghệ đó có phù hợp với cơ sở hạ tầng kỹ thuật và nguồn nhân lực hiện có của doanh nghiệp hay không thuộc về khía cạnh đánh giá nào?

  • A. Hiệu quả kinh tế.
  • B. Khả năng kỹ thuật.
  • C. Tác động môi trường.
  • D. Tính pháp lý.

Câu 21: Yếu tố "cơ cấu tổ chức" của một doanh nghiệp ảnh hưởng đến đổi mới công nghệ như thế nào?

  • A. Chủ yếu ảnh hưởng đến chi phí nguyên vật liệu đầu vào.
  • B. Quyết định loại công nghệ mà đối thủ cạnh tranh sẽ sử dụng.
  • C. Ảnh hưởng đến sự linh hoạt, khả năng phối hợp và ra quyết định liên quan đến việc áp dụng công nghệ mới.
  • D. Chỉ quan trọng đối với các công ty trong lĩnh vực công nghệ thông tin.

Câu 22: Một công ty đồ uống thay đổi bao bì sản phẩm để sử dụng vật liệu tái chế hoàn toàn và thiết kế nắp chai mới giúp giảm lượng nhựa sử dụng. Đây là ví dụ về đổi mới công nghệ nhằm mục tiêu chủ yếu nào?

  • A. Tăng cường quảng bá thương hiệu.
  • B. Giảm giá thành sản phẩm.
  • C. Cải thiện hương vị sản phẩm.
  • D. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

Câu 23: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, yếu tố "thị trường" ảnh hưởng đến đổi mới công nghệ của doanh nghiệp như thế nào?

  • A. Tạo áp lực cạnh tranh, yêu cầu sản phẩm/dịch vụ mới, và mở ra cơ hội tiếp cận công nghệ từ bên ngoài.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến giá bán cuối cùng của sản phẩm.
  • C. Không liên quan đến việc doanh nghiệp có nên đổi mới công nghệ hay không.
  • D. Chỉ quan trọng đối với các công ty xuất khẩu.

Câu 24: Khi một công ty quyết định mua giấy phép sử dụng một công nghệ tiên tiến từ nước ngoài để áp dụng vào sản xuất của mình, đây là hình thức tiếp cận đổi mới công nghệ nào?

  • A. Tự nghiên cứu và phát triển nội bộ.
  • B. Hợp tác nghiên cứu với trường đại học.
  • C. Mua bán, chuyển giao công nghệ.
  • D. Đổi mới công nghệ thích nghi đơn thuần.

Câu 25: Đâu là rủi ro tiềm ẩn lớn nhất khi một doanh nghiệp đầu tư vào đổi mới công nghệ sáng tạo (radical innovation)?

  • A. Sản phẩm mới dễ bị đối thủ sao chép.
  • B. Chi phí sản xuất thử nghiệm thấp hơn dự kiến.
  • C. Công nghệ mới dễ dàng được thị trường chấp nhận.
  • D. Khả năng thất bại cao do tính mới lạ, thị trường chưa sẵn sàng hoặc khó khăn kỹ thuật vượt quá dự kiến.

Câu 26: Việc chính phủ ban hành các quy định nghiêm ngặt hơn về tiêu chuẩn khí thải đối với ô tô mới sẽ có tác động như thế nào đến hoạt động đổi mới công nghệ trong ngành công nghiệp ô tô?

  • A. Làm giảm nhu cầu đổi mới công nghệ.
  • B. Tạo áp lực và động lực để các nhà sản xuất đầu tư vào công nghệ giảm khí thải hoặc phát triển xe điện/hybrid.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động đổi mới.
  • D. Chỉ tác động đến khía cạnh đổi mới tổ chức.

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa đổi mới công nghệ và tăng trưởng kinh tế. Yếu tố nào sau đây giải thích rõ nhất vì sao đổi mới công nghệ góp phần thúc đẩy tăng trưởng GDP?

  • A. Nâng cao năng suất lao động, tạo ra sản phẩm/dịch vụ có giá trị cao hơn, mở rộng thị trường.
  • B. Chỉ đơn thuần làm tăng số lượng người lao động trong ngành công nghệ.
  • C. Giảm chi phí nhập khẩu công nghệ từ nước ngoài.
  • D. Không có mối liên hệ trực tiếp, tăng trưởng kinh tế phụ thuộc hoàn toàn vào tài nguyên thiên nhiên.

Câu 28: Một doanh nghiệp áp dụng hệ thống quản lý chất lượng mới dựa trên công nghệ phần mềm để theo dõi và cải thiện quy trình sản xuất. Đây là ví dụ về đổi mới công nghệ ở khía cạnh nào?

  • A. Đổi mới sản phẩm.
  • B. Đổi mới tiếp thị.
  • C. Đổi mới tổ chức/quản lý.
  • D. Đổi mới công nghệ cơ bản.

Câu 29: Xu hướng phát triển công nghệ "Internet vạn vật" (IoT) có khả năng tạo ra những đổi mới công nghệ nào trong lĩnh vực nhà ở thông minh?

  • A. Chỉ giới hạn ở việc điều khiển đèn bằng điện thoại.
  • B. Chủ yếu làm tăng chi phí lắp đặt thiết bị điện.
  • C. Không tạo ra bất kỳ giá trị gia tăng nào cho người sử dụng.
  • D. Kết nối các thiết bị gia dụng, hệ thống an ninh, năng lượng để tự động hóa, tối ưu hóa vận hành, nâng cao tiện nghi và an toàn.

Câu 30: Trong giai đoạn "thương mại hóa" của quy trình đổi mới công nghệ, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất để đưa sản phẩm/công nghệ mới ra thị trường thành công?

  • A. Xây dựng chiến lược tiếp thị và phân phối, thiết lập kênh bán hàng, cung cấp dịch vụ hậu mãi.
  • B. Thực hiện các nghiên cứu cơ bản để hiểu rõ nguyên lý hoạt động.
  • C. Tiến hành các thử nghiệm trong phòng thí nghiệm.
  • D. Đăng ký bằng sáng chế ban đầu cho ý tưởng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một công ty sản xuất giày truyền thống quyết định tích hợp cảm biến theo dõi bước chân và ứng dụng di động vào sản phẩm của mình. Sự thay đổi này dựa trên việc áp dụng công nghệ đã tồn tại (cảm biến, di động) vào một sản phẩm cũ để tạo ra tính năng mới và nâng cao giá trị. Đây là ví dụ điển hình nhất cho cấp độ đổi mới công nghệ nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong quy trình đổi mới công nghệ, giai đoạn nào bao gồm các hoạt động nghiên cứu thị trường, phân tích nhu cầu khách hàng, và đánh giá khả năng kỹ thuật để xác định tính khả thi của một ý tưởng công nghệ mới?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một quốc gia đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm không khí nghiêm trọng từ các nhà máy nhiệt điện than. Chính phủ quyết định đầu tư mạnh vào nghiên cứu và ứng dụng công nghệ năng lượng tái tạo (như điện mặt trời, điện gió) và công nghệ xử lý khí thải tiên tiến. Quyết định này thể hiện vai trò nào của đổi mới công nghệ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Đánh giá công nghệ là một bước quan trọng trong quá trình đổi mới. Khi đánh giá một công nghệ mới tiềm năng, yếu tố nào sau đây chủ yếu liên quan đến khía cạnh 'hiệu quả kinh tế'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Một công ty công nghệ nhỏ vừa phát triển thành công một thuật toán nén dữ liệu mới, hiệu quả hơn đáng kể so với các thuật toán hiện tại. Họ đang cân nhắc việc đăng ký bằng sáng chế cho thuật toán này. Việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong trường hợp này có ý nghĩa gì đối với quá trình đổi mới công nghệ của công ty?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Yếu tố nào sau đây được xem là yếu tố 'bên ngoài' có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động đổi mới công nghệ của một doanh nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (khoảng cuối thế kỷ 18) được đánh dấu bởi sự ra đời và ứng dụng rộng rãi của công nghệ cốt lõi nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Một công ty dược phẩm đang trong giai đoạn thử nghiệm lâm sàng một loại thuốc mới. Theo quy trình đổi mới công nghệ, giai đoạn này thuộc về phần nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Đổi mới công nghệ sáng tạo (radical innovation) thường mang lại tác động như thế nào đến thị trường và cấu trúc ngành công nghiệp hiện tại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Khi đánh giá khía cạnh 'kỹ thuật' của một công nghệ mới, người ta thường xem xét những yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Sự phát triển của Internet và máy tính cá nhân vào cuối thế kỷ 20 là đặc trưng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa 'phát minh' (invention) và 'đổi mới công nghệ' (innovation)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Một công ty sản xuất ô tô áp dụng công nghệ in 3D để tạo ra các bộ phận phức tạp với chi phí thấp hơn và thời gian nhanh hơn so với phương pháp truyền thống. Đây là ví dụ về đổi mới công nghệ chủ yếu ở khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Yếu tố nào sau đây thuộc về 'yếu tố nội tại' của doanh nghiệp, có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thực hiện đổi mới công nghệ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Khi đánh giá tác động 'xã hội' của một công nghệ mới, khía cạnh nào sau đây cần được xem xét?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) được đặc trưng bởi sự hội tụ của các công nghệ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Một startup công nghệ phát triển một nền tảng học trực tuyến sử dụng trí tuệ nhân tạo để cá nhân hóa nội dung bài giảng cho từng học sinh. Nền tảng này tạo ra một phương thức học tập hoàn toàn mới, khác biệt đáng kể so với các phương pháp truyền thống. Đây là ví dụ về cấp độ đổi mới công nghệ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Giả sử một công ty đã hoàn thành giai đoạn nghiên cứu và phát triển cho một sản phẩm công nghệ mới. Bước tiếp theo trong quy trình đổi mới công nghệ thường là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Vai trò nào của đổi mới công nghệ được thể hiện rõ nhất khi một doanh nghiệp áp dụng công nghệ tự động hóa tiên tiến vào dây chuyền sản xuất, giúp giảm thời gian sản xuất và tăng số lượng sản phẩm đầu ra?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khi đánh giá tính khả thi của một công nghệ mới, việc xem xét liệu công nghệ đó có phù hợp với cơ sở hạ tầng kỹ thuật và nguồn nhân lực hiện có của doanh nghiệp hay không thuộc về khía cạnh đánh giá nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Yếu tố 'cơ cấu tổ chức' của một doanh nghiệp ảnh hưởng đến đổi mới công nghệ như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Một công ty đồ uống thay đổi bao bì sản phẩm để sử dụng vật liệu tái chế hoàn toàn và thiết kế nắp chai mới giúp giảm lượng nhựa sử dụng. Đây là ví dụ về đổi mới công nghệ nhằm mục tiêu chủ yếu nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, yếu tố 'thị trường' ảnh hưởng đến đổi mới công nghệ của doanh nghiệp như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Khi một công ty quyết định mua giấy phép sử dụng một công nghệ tiên tiến từ nước ngoài để áp dụng vào sản xuất của mình, đây là hình thức tiếp cận đổi mới công nghệ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Đâu là rủi ro tiềm ẩn lớn nhất khi một doanh nghiệp đầu tư vào đổi mới công nghệ sáng tạo (radical innovation)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Việc chính phủ ban hành các quy định nghiêm ngặt hơn về tiêu chuẩn khí thải đối với ô tô mới sẽ có tác động như thế nào đến hoạt động đổi mới công nghệ trong ngành công nghiệp ô tô?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa đổi mới công nghệ và tăng trưởng kinh tế. Yếu tố nào sau đây giải thích rõ nhất vì sao đổi mới công nghệ góp phần thúc đẩy tăng trưởng GDP?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Một doanh nghiệp áp dụng hệ thống quản lý chất lượng mới dựa trên công nghệ phần mềm để theo dõi và cải thiện quy trình sản xuất. Đây là ví dụ về đổi mới công nghệ ở khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Xu hướng phát triển công nghệ 'Internet vạn vật' (IoT) có khả năng tạo ra những đổi mới công nghệ nào trong lĩnh vực nhà ở thông minh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong giai đoạn 'thương mại hóa' của quy trình đổi mới công nghệ, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất để đưa sản phẩm/công nghệ mới ra thị trường thành công?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi thúc đẩy sự đổi mới công nghệ trong một doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp đó tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững?

  • A. Nguồn vốn đầu tư dồi dào từ bên ngoài.
  • B. Văn hóa doanh nghiệp khuyến khích sáng tạo và chấp nhận rủi ro.
  • C. Sự thay đổi nhanh chóng của thị trường và nhu cầu người tiêu dùng.
  • D. Áp lực cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ trong ngành.

Câu 2: Hình thức đổi mới công nghệ nào sau đây mang tính đột phá, tạo ra sự thay đổi lớn về chức năng, hiệu suất hoặc cách sử dụng sản phẩm/dịch vụ, thậm chí có thể tạo ra thị trường mới?

  • A. Đổi mới gia tăng (Incremental innovation)
  • B. Đổi mới mô phỏng (Imitative innovation)
  • C. Đổi mới đột phá (Radical innovation)
  • D. Đổi mới thích ứng (Adaptive innovation)

Câu 3: Quy trình đổi mới công nghệ thường bắt đầu từ giai đoạn nào dưới đây?

  • A. Xác định nhu cầu hoặc vấn đề cần giải quyết.
  • B. Phát triển và thử nghiệm giải pháp công nghệ.
  • C. Đánh giá hiệu quả và tác động của đổi mới.
  • D. Phổ biến và ứng dụng rộng rãi công nghệ mới.

Câu 4: Trong giai đoạn "Phát triển và thử nghiệm giải pháp" của quy trình đổi mới công nghệ, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của giải pháp?

  • A. Nghiên cứu thị trường để xác định tiềm năng thương mại.
  • B. Xây dựng mô hình thử nghiệm (prototype) và tiến hành thử nghiệm.
  • C. Đăng ký bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ cho giải pháp.
  • D. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư để sản xuất hàng loạt.

Câu 5: Đâu là thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp khi thực hiện đổi mới công nghệ, đặc biệt là đổi mới đột phá?

  • A. Thiếu hụt nhân lực có trình độ chuyên môn cao.
  • B. Khó khăn trong việc tiếp cận thông tin và công nghệ mới.
  • C. Sự phản kháng từ nội bộ doanh nghiệp trước thay đổi.
  • D. Rủi ro thất bại và sự không chắc chắn về hiệu quả kinh tế.

Câu 6: Giải pháp công nghệ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của Internet of Things (IoT) trong lĩnh vực nông nghiệp?

  • A. Sử dụng robot trong dây chuyền sản xuất công nghiệp.
  • B. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong phân tích dữ liệu khách hàng.
  • C. Hệ thống cảm biến thông minh giám sát điều kiện môi trường và điều khiển tưới tiêu tự động trong nhà kính.
  • D. Nền tảng thương mại điện tử kết nối người mua và người bán trực tuyến.

Câu 7: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) mang lại lợi ích quan trọng nhất nào trong quá trình thiết kế và sản xuất sản phẩm?

  • A. Giảm chi phí sản xuất hàng loạt quy mô lớn.
  • B. Cho phép tạo ra các mẫu thử nghiệm nhanh chóng và sản phẩm tùy chỉnh theo yêu cầu.
  • C. Tăng cường độ bền và chất lượng vật liệu sản phẩm.
  • D. Đơn giản hóa quy trình lắp ráp và kiểm tra sản phẩm.

Câu 8: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0), kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động?

  • A. Kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp hiệu quả.
  • B. Kỹ năng quản lý thời gian và tổ chức công việc.
  • C. Kỹ năng học tập suốt đời và thích ứng với công nghệ mới.
  • D. Kỹ năng sử dụng thành thạo các phần mềm văn phòng.

Câu 9: Đổi mới công nghệ có thể mang lại tác động tiêu cực nào đối với xã hội, bên cạnh những lợi ích rõ ràng?

  • A. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo và nguy cơ thất nghiệp do tự động hóa.
  • B. Ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Suy giảm sức khỏe thể chất và tinh thần do lạm dụng công nghệ.
  • D. Xung đột văn hóa và mất bản sắc dân tộc do toàn cầu hóa.

Câu 10: Để thúc đẩy đổi mới công nghệ trong một quốc gia, chính phủ nên tập trung vào chính sách nào sau đây?

  • A. Giảm thuế cho các doanh nghiệp nhập khẩu công nghệ nước ngoài.
  • B. Tăng cường kiểm soát và hạn chế cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài.
  • C. Bảo trợ và ưu tiên phát triển một số ngành công nghiệp truyền thống.
  • D. Đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục, đào tạo và nghiên cứu khoa học.

Câu 11: Doanh nghiệp A, một công ty sản xuất đồ chơi truyền thống, nhận thấy doanh số giảm sút do sự cạnh tranh từ đồ chơi điện tử. Để đổi mới, doanh nghiệp A nên ưu tiên áp dụng chiến lược nào?

  • A. Tiếp tục sản xuất và quảng bá các sản phẩm đồ chơi truyền thống hiện có.
  • B. Nghiên cứu và phát triển dòng sản phẩm đồ chơi thông minh, kết hợp yếu tố truyền thống và công nghệ.
  • C. Chuyển hoàn toàn sang sản xuất đồ chơi điện tử để cạnh tranh trực tiếp với đối thủ.
  • D. Thu hẹp quy mô sản xuất và tìm kiếm thị trường ngách cho đồ chơi truyền thống.

Câu 12: Hình thức bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ nào phù hợp nhất để bảo vệ ý tưởng sáng tạo công nghệ mới của một cá nhân hoặc tổ chức?

  • A. Bản quyền tác giả (Copyright)
  • B. Nhãn hiệu hàng hóa (Trademark)
  • C. Bằng sáng chế (Patent)
  • D. Bí mật kinh doanh (Trade secret)

Câu 13: Trong quá trình đánh giá hiệu quả của một dự án đổi mới công nghệ, tiêu chí nào sau đây phản ánh khả năng sinh lờitính bền vững về mặt kinh tế của dự án?

  • A. Mức độ hài lòng của người sử dụng sản phẩm/dịch vụ mới.
  • B. Lợi nhuận thu được và tỷ suất hoàn vốn đầu tư (ROI).
  • C. Số lượng bằng sáng chế và giải pháp hữu ích được đăng ký.
  • D. Mức độ tác động tích cực đến môi trường và xã hội.

Câu 14: Đâu là ví dụ về đổi mới công nghệ trong lĩnh vực giáo dục nhằm nâng cao trải nghiệm học tập cá nhân hóa cho học sinh?

  • A. Sử dụng máy chiếu và bảng tương tác trong lớp học truyền thống.
  • B. Ứng dụng mạng xã hội để chia sẻ tài liệu và thảo luận nhóm.
  • C. Tổ chức các cuộc thi trực tuyến để kiểm tra kiến thức.
  • D. Nền tảng học tập trực tuyến thích ứng, điều chỉnh nội dung theo năng lực của từng học sinh.

Câu 15: Một công ty khởi nghiệp công nghệ (startup) muốn nhanh chóng đưa sản phẩm đổi mới ra thị trường và nhận phản hồi từ người dùng để cải tiến. Phương pháp tiếp cận nào phù hợp nhất?

  • A. Phát triển sản phẩm tinh gọn (MVP - Minimum Viable Product) và lặp đi lặp lại dựa trên phản hồi.
  • B. Dành nhiều thời gian nghiên cứu và phát triển sản phẩm hoàn hảo trước khi ra mắt.
  • C. Bí mật phát triển sản phẩm và chỉ công bố khi đã hoàn thiện để tránh bị sao chép.
  • D. Tập trung vào xây dựng thương hiệu mạnh mẽ trước khi có sản phẩm cụ thể.

Câu 16: Đâu là vai trò của tiêu chuẩn công nghệ trong việc thúc đẩy đổi mới và phát triển thị trường?

  • A. Hạn chế sự sáng tạo và đổi mới do tuân thủ các quy định.
  • B. Tạo ra rào cản thương mại và bảo vệ thị trường nội địa.
  • C. Đảm bảo tính tương thích, khả năng kết nối và thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh.
  • D. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển cho doanh nghiệp.

Câu 17: Hình thức hợp tác nào sau đây giúp các doanh nghiệp chia sẻ rủi rotận dụng thế mạnh của nhau trong quá trình đổi mới công nghệ?

  • A. Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp (M&A)
  • B. Liên doanh và hợp tác nghiên cứu phát triển (R&D Collaboration)
  • C. Thuê ngoài dịch vụ công nghệ (Technology outsourcing)
  • D. Chuyển giao công nghệ (Technology transfer)

Câu 18: Trong quản lý đổi mới công nghệ, chỉ số đo lường nào sau đây thể hiện mức độ chấp nhận và sử dụng công nghệ mới của thị trường?

  • A. Chi phí nghiên cứu và phát triển (R&D expenditure)
  • B. Số lượng bằng sáng chế được cấp (Number of patents granted)
  • C. Thời gian đưa sản phẩm ra thị trường (Time-to-market)
  • D. Tỷ lệ thâm nhập thị trường (Market penetration rate)

Câu 19: Đâu là ví dụ về đổi mới công nghệ xanh (green innovation) hướng tới phát triển bền vững và bảo vệ môi trường?

  • A. Phát triển công nghệ năng lượng tái tạo (điện mặt trời, điện gió).
  • B. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để tối ưu hóa quảng cáo trực tuyến.
  • C. Sử dụng robot để tự động hóa quy trình sản xuất.
  • D. Phát triển mạng xã hội ảo (metaverse) cho giải trí.

Câu 20: Trong mô hình "ba vòng tròn" về đổi mới (three-circle model of innovation), vòng tròn nào đại diện cho nhu cầu và mong muốn của thị trường?

  • A. Technology (Công nghệ)
  • B. Organization (Tổ chức)
  • C. Market (Thị trường)
  • D. Environment (Môi trường)

Câu 21: Để đánh giá tác động xã hội của một công nghệ mới, chúng ta nên xem xét yếu tố nào sau đây?

  • A. Hiệu quả kinh tế và lợi nhuận mà công nghệ mang lại.
  • B. Mức độ công nghệ được phổ biến và tiếp cận đến các nhóm dân cư khác nhau.
  • C. Tính mới và độc đáo của giải pháp công nghệ.
  • D. Khả năng bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên bền vững.

Câu 22: Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thu thập ý tưởng đổi mới từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả nhân viên, khách hàng và đối tác bên ngoài?

  • A. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data analytics) về thị trường và khách hàng.
  • B. Nghiên cứu và phát triển nội bộ (In-house R&D) tập trung vào phòng thí nghiệm.
  • C. Thuê chuyên gia tư vấn đổi mới sáng tạo từ bên ngoài.
  • D. Tổ chức các cuộc thi ý tưởng sáng tạo (ideathon, hackathon) mở rộng.

Câu 23: Trong quản lý dự án đổi mới, hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn triển khai và thương mại hóa công nghệ mới?

  • A. Nghiên cứu tính khả thi của ý tưởng công nghệ.
  • B. Xây dựng mô hình thử nghiệm (prototype) và thử nghiệm.
  • C. Xây dựng kênh phân phối và triển khai các hoạt động marketing.
  • D. Đánh giá rủi ro và lập kế hoạch dự phòng.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây thể hiện vai trò của văn hóa doanh nghiệp trong việc thúc đẩy hoặc cản trở đổi mới công nghệ?

  • A. Mức độ chấp nhận rủi ro và khuyến khích thử nghiệm cái mới.
  • B. Quy mô và cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp.
  • C. Nguồn lực tài chính và công nghệ hiện có của doanh nghiệp.
  • D. Mối quan hệ hợp tác với các đối tác bên ngoài.

Câu 25: Đâu là thách thức về đạo đức đặt ra bởi sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) trong bối cảnh đổi mới công nghệ?

  • A. Khả năng AI thay thế con người trong nhiều công việc.
  • B. Nguy cơ mất kiểm soát đối với AI khi công nghệ trở nên quá phức tạp.
  • C. Vấn đề thiên vị và phân biệt đối xử trong thuật toán AI.
  • D. Chi phí đầu tư và triển khai hệ thống AI lớn.

Câu 26: Trong lĩnh vực y tế, công nghệ nào sau đây được xem là một đổi mới đột phá, giúp cá nhân hóa điều trị và nâng cao hiệu quả chữa bệnh?

  • A. Sử dụng robot phẫu thuật hỗ trợ bác sĩ.
  • B. Liệu pháp gen (gene therapy) và y học chính xác.
  • C. Ứng dụng telemedicine để tư vấn khám bệnh từ xa.
  • D. Phát triển thuốc kháng sinh mới để chống lại vi khuẩn kháng thuốc.

Câu 27: Để đo lường năng lực đổi mới của một quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
  • B. Chỉ số phát triển con người (HDI)
  • C. Chỉ số cạnh tranh toàn cầu (GCI)
  • D. Chỉ số Đổi mới Toàn cầu (Global Innovation Index - GII)

Câu 28: Trong quá trình đổi mới sản phẩm, giai đoạn thiết kế ý tưởng (ideation) thường sử dụng phương pháp nào để khuyến khích tư duy sáng tạo và tạo ra nhiều ý tưởng?

  • A. Brainstorming (tạo mưa ý tưởng)
  • B. Phân tích SWOT (SWOT analysis)
  • C. Nghiên cứu thị trường (Market research)
  • D. Phân tích chi phí - lợi ích (Cost-benefit analysis)

Câu 29: Đâu là ví dụ về đổi mới mô hình kinh doanh (business model innovation) trong lĩnh vực dịch vụ vận tải?

  • A. Phát triển xe điện và xe tự lái.
  • B. Ứng dụng GPS để theo dõi và quản lý đội xe.
  • C. Mô hình kinh doanh chia sẻ xe (ride-sharing) như Uber, Grab.
  • D. Xây dựng đường cao tốc thông minh và hệ thống giao thông công cộng.

Câu 30: Để duy trì lợi thế cạnh tranh từ đổi mới công nghệ, doanh nghiệp cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Bảo vệ nghiêm ngặt quyền sở hữu trí tuệ.
  • B. Liên tục đổi mới và cải tiến sản phẩm, dịch vụ.
  • C. Tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động.
  • D. Xây dựng thương hiệu mạnh và tạo dựng lòng trung thành khách hàng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Đâu là yếu tố *cốt lõi* thúc đẩy sự đổi mới công nghệ trong một doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp đó tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Hình thức đổi mới công nghệ nào sau đây mang tính *đột phá*, tạo ra sự thay đổi lớn về chức năng, hiệu suất hoặc cách sử dụng sản phẩm/dịch vụ, thậm chí có thể tạo ra thị trường mới?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Quy trình đổi mới công nghệ thường bắt đầu từ giai đoạn nào dưới đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong giai đoạn 'Phát triển và thử nghiệm giải pháp' của quy trình đổi mới công nghệ, hoạt động nào sau đây là *quan trọng nhất* để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của giải pháp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Đâu là *thách thức lớn nhất* đối với doanh nghiệp khi thực hiện đổi mới công nghệ, đặc biệt là đổi mới đột phá?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Giải pháp công nghệ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của *Internet of Things (IoT)* trong lĩnh vực nông nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Công nghệ *in 3D* (Additive Manufacturing) mang lại lợi ích *quan trọng nhất* nào trong quá trình thiết kế và sản xuất sản phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong bối cảnh *Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0)*, kỹ năng nào sau đây trở nên *quan trọng hơn bao giờ hết* đối với người lao động?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Đổi mới công nghệ có thể mang lại tác động *tiêu cực* nào đối với xã hội, bên cạnh những lợi ích rõ ràng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Để *thúc đẩy đổi mới công nghệ* trong một quốc gia, chính phủ nên tập trung vào chính sách nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Doanh nghiệp A, một công ty sản xuất đồ chơi truyền thống, nhận thấy doanh số giảm sút do sự cạnh tranh từ đồ chơi điện tử. Để đổi mới, doanh nghiệp A nên ưu tiên áp dụng chiến lược nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Hình thức bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ nào phù hợp nhất để bảo vệ *ý tưởng sáng tạo công nghệ* mới của một cá nhân hoặc tổ chức?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong quá trình đánh giá hiệu quả của một dự án đổi mới công nghệ, tiêu chí nào sau đây phản ánh *khả năng sinh lời* và *tính bền vững về mặt kinh tế* của dự án?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Đâu là ví dụ về đổi mới công nghệ trong lĩnh vực *giáo dục* nhằm nâng cao trải nghiệm học tập cá nhân hóa cho học sinh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Một công ty khởi nghiệp công nghệ (startup) muốn nhanh chóng đưa sản phẩm đổi mới ra thị trường và nhận phản hồi từ người dùng để cải tiến. Phương pháp tiếp cận nào phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Đâu là vai trò của *tiêu chuẩn công nghệ* trong việc thúc đẩy đổi mới và phát triển thị trường?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Hình thức hợp tác nào sau đây giúp các doanh nghiệp *chia sẻ rủi ro* và *tận dụng thế mạnh* của nhau trong quá trình đổi mới công nghệ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong quản lý đổi mới công nghệ, chỉ số đo lường nào sau đây thể hiện *mức độ chấp nhận và sử dụng công nghệ mới* của thị trường?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Đâu là ví dụ về đổi mới công nghệ *xanh* (green innovation) hướng tới phát triển bền vững và bảo vệ môi trường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong mô hình 'ba vòng tròn' về đổi mới (three-circle model of innovation), vòng tròn nào đại diện cho *nhu cầu và mong muốn của thị trường*?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Để đánh giá *tác động xã hội* của một công nghệ mới, chúng ta nên xem xét yếu tố nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp *thu thập ý tưởng đổi mới* từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả nhân viên, khách hàng và đối tác bên ngoài?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong quản lý dự án đổi mới, hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn *triển khai và thương mại hóa* công nghệ mới?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Yếu tố nào sau đây thể hiện *vai trò của văn hóa doanh nghiệp* trong việc thúc đẩy hoặc cản trở đổi mới công nghệ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Đâu là thách thức về *đạo đức* đặt ra bởi sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) trong bối cảnh đổi mới công nghệ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong lĩnh vực y tế, công nghệ nào sau đây được xem là một đổi mới đột phá, giúp *cá nhân hóa điều trị* và nâng cao hiệu quả chữa bệnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Để đo lường *năng lực đổi mới* của một quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong quá trình đổi mới sản phẩm, giai đoạn *thiết kế ý tưởng* (ideation) thường sử dụng phương pháp nào để khuyến khích tư duy sáng tạo và tạo ra nhiều ý tưởng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Đâu là ví dụ về đổi mới *mô hình kinh doanh* (business model innovation) trong lĩnh vực dịch vụ vận tải?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để duy trì lợi thế cạnh tranh từ đổi mới công nghệ, doanh nghiệp cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi nhất để phân biệt giữa "đổi mới" và "cải tiến" công nghệ?

  • A. Mức độ đầu tư tài chính cần thiết
  • B. Tính mới mẻ và khác biệt mang tính đột phá
  • C. Thời gian cần thiết để phát triển và ứng dụng
  • D. Số lượng người dùng hoặc khách hàng mục tiêu

Câu 2: Trong bối cảnh cạnh tranh thị trường ngày càng gay gắt, doanh nghiệp nào sau đây thể hiện rõ nhất sự "đổi mới công nghệ" để tạo lợi thế?

  • A. Doanh nghiệp A giảm giá thành sản phẩm hiện có để thu hút khách hàng.
  • B. Doanh nghiệp B tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
  • C. Doanh nghiệp C phát triển xe điện tự lái, mở ra thị trường vận tải hoàn toàn mới.
  • D. Doanh nghiệp D mở rộng quy mô sản xuất để đáp ứng nhu cầu thị trường tăng cao.

Câu 3: Hình thức đổi mới công nghệ nào tập trung vào việc cải thiện hiệu suất, chất lượng hoặc tính năng của sản phẩm/dịch vụ hiện có?

  • A. Đổi mới gia tăng
  • B. Đổi mới đột phá
  • C. Đổi mới mô hình kinh doanh
  • D. Đổi mới quy trình sản xuất

Câu 4: Phát minh ra bóng đèn điện sợi đốt của Thomas Edison là một ví dụ điển hình cho loại hình đổi mới công nghệ nào?

  • A. Đổi mới gia tăng
  • B. Đổi mới đột phá
  • C. Đổi mới mô hình kinh doanh
  • D. Đổi mới quy trình sản xuất

Câu 5: Đâu KHÔNG phải là một yếu tố thúc đẩy quá trình đổi mới công nghệ trong doanh nghiệp?

  • A. Áp lực cạnh tranh từ đối thủ
  • B. Nhu cầu ngày càng cao của khách hàng
  • C. Tiến bộ khoa học kỹ thuật
  • D. Sự ổn định và trì trệ trong tư duy quản lý

Câu 6: Quy trình đổi mới công nghệ thường bắt đầu từ giai đoạn nào?

  • A. Xác định vấn đề hoặc cơ hội
  • B. Phát triển giải pháp công nghệ
  • C. Thử nghiệm và đánh giá
  • D. Triển khai và thương mại hóa

Câu 7: Trong giai đoạn "phát triển giải pháp công nghệ" của quy trình đổi mới, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Nghiên cứu thị trường
  • B. Nghiên cứu và thiết kế
  • C. Lập kế hoạch kinh doanh
  • D. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư

Câu 8: Hoạt động thử nghiệm và đánh giá giải pháp công nghệ trong quy trình đổi mới nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Quảng bá sản phẩm/dịch vụ mới đến khách hàng
  • B. Tìm kiếm đối tác để hợp tác phát triển
  • C. Xác định tính khả thi và hiệu quả của giải pháp
  • D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho giải pháp

Câu 9: "Triển khai và thương mại hóa" giải pháp công nghệ đổi mới là giai đoạn nào trong quy trình đổi mới?

  • A. Giai đoạn đầu
  • B. Giai đoạn giữa
  • C. Giai đoạn phát triển
  • D. Giai đoạn cuối

Câu 10: Đâu là vai trò quan trọng nhất của đổi mới công nghệ đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Giảm thiểu chi phí sản xuất
  • B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống
  • C. Tăng cường sức mạnh quân sự quốc gia
  • D. Bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống

Câu 11: Trong lĩnh vực y tế, đổi mới công nghệ đã mang lại những tiến bộ vượt bậc nào?

  • A. Giảm số lượng bệnh viện và phòng khám
  • B. Tăng giá các dịch vụ y tế
  • C. Phát triển các phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh tiên tiến
  • D. Hạn chế sự hợp tác quốc tế trong nghiên cứu y học

Câu 12: Công nghệ nào sau đây đóng vai trò then chốt trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (4.0)?

  • A. Điện thoại cố định
  • B. Máy tính cá nhân
  • C. Internet dial-up
  • D. Internet vạn vật (IoT) và Trí tuệ nhân tạo (AI)

Câu 13: Để khuyến khích đổi mới công nghệ trong xã hội, chính phủ nên tập trung vào biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường kiểm soát các hoạt động nghiên cứu khoa học
  • B. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) và tạo môi trường pháp lý thuận lợi
  • C. Hạn chế hợp tác quốc tế về công nghệ
  • D. Bảo hộ tuyệt đối các doanh nghiệp nhà nước

Câu 14: Đâu là thách thức lớn nhất đối với quá trình đổi mới công nghệ trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs)?

  • A. Hạn chế về nguồn vốn và nhân lực
  • B. Thiếu thông tin về thị trường
  • C. Rào cản pháp lý từ chính phủ
  • D. Sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp lớn

Câu 15: Để vượt qua thách thức về nguồn vốn cho đổi mới công nghệ, SMEs có thể tìm kiếm giải pháp nào?

  • A. Giảm chi phí hoạt động kinh doanh
  • B. Tăng giá bán sản phẩm/dịch vụ
  • C. Tìm kiếm các nguồn vốn đầu tư mạo hiểm hoặc quỹ hỗ trợ
  • D. Thu hẹp quy mô sản xuất

Câu 16: Sở hữu trí tuệ đóng vai trò như thế nào trong quá trình đổi mới công nghệ?

  • A. Cản trở sự phổ biến của công nghệ mới
  • B. Bảo vệ quyền lợi của nhà đổi mới và khuyến khích đầu tư vào nghiên cứu
  • C. Tăng chi phí cho hoạt động đổi mới
  • D. Giảm tính cạnh tranh trên thị trường

Câu 17: Hình thức bảo hộ sở hữu trí tuệ nào phù hợp nhất cho một quy trình sản xuất công nghệ mới?

  • A. Bản quyền tác giả
  • B. Nhãn hiệu hàng hóa
  • C. Kiểu dáng công nghiệp
  • D. Bằng sáng chế

Câu 18: Đổi mới công nghệ có thể góp phần giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu như thế nào?

  • A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch
  • B. Phát thải nhiều khí nhà kính hơn
  • C. Phát triển năng lượng tái tạo và công nghệ xanh
  • D. Chuyển dịch sản xuất sang các nước đang phát triển

Câu 19: "Đô thị thông minh" là một ví dụ điển hình về ứng dụng của đổi mới công nghệ trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Đô thị hóa và quản lý đô thị
  • C. Y tế
  • D. Giáo dục

Câu 20: Trong "đô thị thông minh", công nghệ nào thường được sử dụng để thu thập và phân tích dữ liệu về giao thông, môi trường, và an ninh?

  • A. Internet vạn vật (IoT) và Dữ liệu lớn (Big Data)
  • B. Công nghệ in 3D
  • C. Công nghệ thực tế ảo (VR)
  • D. Công nghệ blockchain

Câu 21: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đổi mới về "mô hình kinh doanh" trong lĩnh vực công nghệ?

  • A. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh ra mắt mẫu điện thoại mới với camera tốt hơn.
  • B. Một siêu thị áp dụng hệ thống thanh toán tự động tại quầy.
  • C. Một nhà máy sản xuất ô tô chuyển sang sử dụng robot trong dây chuyền lắp ráp.
  • D. Một ứng dụng gọi xe công nghệ kết nối hành khách và tài xế thông qua nền tảng trực tuyến.

Câu 22: Đổi mới công nghệ trong lĩnh vực giáo dục có thể mang lại lợi ích nào cho học sinh?

  • A. Giảm số lượng giáo viên và trường học
  • B. Cá nhân hóa quá trình học tập và tiếp cận nguồn tài liệu phong phú
  • C. Tăng áp lực học tập và cạnh tranh giữa học sinh
  • D. Hạn chế sự tương tác trực tiếp giữa học sinh và giáo viên

Câu 23: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) đang mở ra những cơ hội đổi mới trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp truyền thống
  • B. Khai thác khoáng sản
  • C. Giải trí, giáo dục, đào tạo và nhiều lĩnh vực khác
  • D. Sản xuất hàng tiêu dùng thông thường

Câu 24: Đâu là một ví dụ về đổi mới công nghệ mang tính "xã hội"?

  • A. Công nghệ hỗ trợ người khuyết tật tiếp cận thông tin và giao tiếp
  • B. Phát triển vũ khí quân sự hiện đại
  • C. Sản xuất hàng loạt các sản phẩm thời trang theo mùa
  • D. Xây dựng các khu vui chơi giải trí cao cấp

Câu 25: Để đánh giá hiệu quả của một dự án đổi mới công nghệ, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Mức độ phức tạp về mặt kỹ thuật
  • B. Số lượng bằng sáng chế được cấp
  • C. Khả năng đáp ứng mục tiêu đề ra và tác động thực tế
  • D. Thời gian thực hiện dự án

Câu 26: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hợp tác quốc tế đóng vai trò như thế nào đối với đổi mới công nghệ?

  • A. Hạn chế sự phát triển công nghệ của các quốc gia đang phát triển
  • B. Thúc đẩy chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và nguồn lực, tăng tốc độ đổi mới
  • C. Tăng nguy cơ mất an ninh thông tin quốc gia
  • D. Giảm tính cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong nước

Câu 27: "Tư duy thiết kế" (Design Thinking) là một phương pháp tiếp cận đổi mới công nghệ như thế nào?

  • A. Phương pháp kỹ thuật, tập trung vào tối ưu hóa hiệu suất
  • B. Phương pháp quản lý, tập trung vào kiểm soát rủi ro
  • C. Phương pháp tài chính, tập trung vào lợi nhuận đầu tư
  • D. Phương pháp sáng tạo, tập trung vào giải quyết vấn đề từ góc độ người dùng

Câu 28: Trong quá trình đổi mới công nghệ, rủi ro thất bại là điều khó tránh khỏi. Doanh nghiệp nên có thái độ như thế nào đối với rủi ro?

  • A. Chấp nhận rủi ro có tính toán và học hỏi từ thất bại
  • B. Tránh né hoàn toàn mọi rủi ro để đảm bảo an toàn
  • C. Phớt lờ rủi ro và tập trung vào mục tiêu trước mắt
  • D. Đổ lỗi cho người khác khi gặp thất bại

Câu 29: Để xây dựng văn hóa đổi mới trong tổ chức, điều gì là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường kiểm soát và kỷ luật
  • B. Tập trung vào hiệu quả hoạt động hiện tại
  • C. Khuyến khích sự sáng tạo, thử nghiệm và chấp nhận rủi ro
  • D. Giữ bí mật mọi ý tưởng đổi mới

Câu 30: Trong tương lai, lĩnh vực công nghệ nào được dự đoán sẽ có nhiều đột phá đổi mới nhất?

  • A. Sản xuất hàng dệt may truyền thống
  • B. Khai thác than đá
  • C. Nông nghiệp quảng canh
  • D. Trí tuệ nhân tạo, Công nghệ sinh học, Năng lượng tái tạo

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi nhất để phân biệt giữa 'đổi mới' và 'cải tiến' công nghệ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong bối cảnh cạnh tranh thị trường ngày càng gay gắt, doanh nghiệp nào sau đây thể hiện rõ nhất sự 'đổi mới công nghệ' để tạo lợi thế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Hình thức đổi mới công nghệ nào tập trung vào việc cải thiện hiệu suất, chất lượng hoặc tính năng của sản phẩm/dịch vụ hiện có?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Phát minh ra bóng đèn điện sợi đốt của Thomas Edison là một ví dụ điển hình cho loại hình đổi mới công nghệ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Đâu KHÔNG phải là một yếu tố thúc đẩy quá trình đổi mới công nghệ trong doanh nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Quy trình đổi mới công nghệ thường bắt đầu từ giai đoạn nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong giai đoạn 'phát triển giải pháp công nghệ' của quy trình đổi mới, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Hoạt động thử nghiệm và đánh giá giải pháp công nghệ trong quy trình đổi mới nhằm mục đích chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: 'Triển khai và thương mại hóa' giải pháp công nghệ đổi mới là giai đoạn nào trong quy trình đổi mới?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Đâu là vai trò quan trọng nhất của đổi mới công nghệ đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong lĩnh vực y tế, đổi mới công nghệ đã mang lại những tiến bộ vượt bậc nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Công nghệ nào sau đây đóng vai trò then chốt trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (4.0)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Để khuyến khích đổi mới công nghệ trong xã hội, chính phủ nên tập trung vào biện pháp nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Đâu là thách thức lớn nhất đối với quá trình đổi mới công nghệ trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Để vượt qua thách thức về nguồn vốn cho đổi mới công nghệ, SMEs có thể tìm kiếm giải pháp nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Sở hữu trí tuệ đóng vai trò như thế nào trong quá trình đổi mới công nghệ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Hình thức bảo hộ sở hữu trí tuệ nào phù hợp nhất cho một quy trình sản xuất công nghệ mới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Đổi mới công nghệ có thể góp phần giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: 'Đô thị thông minh' là một ví dụ điển hình về ứng dụng của đổi mới công nghệ trong lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong 'đô thị thông minh', công nghệ nào thường được sử dụng để thu thập và phân tích dữ liệu về giao thông, môi trường, và an ninh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đổi mới về 'mô hình kinh doanh' trong lĩnh vực công nghệ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Đổi mới công nghệ trong lĩnh vực giáo dục có thể mang lại lợi ích nào cho học sinh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) đang mở ra những cơ hội đổi mới trong lĩnh vực nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Đâu là một ví dụ về đổi mới công nghệ mang tính 'xã hội'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Để đánh giá hiệu quả của một dự án đổi mới công nghệ, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hợp tác quốc tế đóng vai trò như thế nào đối với đổi mới công nghệ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: 'Tư duy thiết kế' (Design Thinking) là một phương pháp tiếp cận đổi mới công nghệ như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong quá trình đổi mới công nghệ, rủi ro thất bại là điều khó tránh khỏi. Doanh nghiệp nên có thái độ như thế nào đối với rủi ro?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Để xây dựng văn hóa đổi mới trong tổ chức, điều gì là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong tương lai, lĩnh vực công nghệ nào được dự đoán sẽ có nhiều đột phá đổi mới nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi để phân biệt "đổi mới" với "cải tiến" trong công nghệ?

  • A. Mức độ đầu tư tài chính
  • B. Tốc độ triển khai trên thị trường
  • C. Quy mô tác động đến người dùng
  • D. Tính mới và khác biệt mang tính đột phá

Câu 2: Loại hình đổi mới nào tập trung vào việc thay đổi cách thức một tổ chức tạo ra, phân phối và nắm bắt giá trị?

  • A. Đổi mới sản phẩm
  • B. Đổi mới quy trình
  • C. Đổi mới mô hình kinh doanh
  • D. Đổi mới dịch vụ

Câu 3: Giai đoạn nào trong quy trình đổi mới công nghệ thường liên quan đến việc thử nghiệm ý tưởng trong môi trường thực tế hoặc mô phỏng?

  • A. Hình thành ý tưởng
  • B. Thử nghiệm và hoàn thiện
  • C. Triển khai và thương mại hóa
  • D. Đánh giá và cải tiến

Câu 4: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy đổi mới công nghệ trong doanh nghiệp?

  • A. Áp lực cạnh tranh từ đối thủ
  • B. Nhu cầu nâng cao hiệu quả hoạt động
  • C. Sự ổn định tuyệt đối của thị trường
  • D. Cơ hội tiếp cận công nghệ mới

Câu 5: Hạn chế nào của đổi mới công nghệ có thể dẫn đến tình trạng thất nghiệp gia tăng trong một số ngành nghề?

  • A. Thay thế lao động thủ công bằng tự động hóa
  • B. Tăng cường tính bảo mật thông tin
  • C. Giảm chi phí sản xuất
  • D. Nâng cao chất lượng sản phẩm

Câu 6: Công nghệ nào sau đây được xem là nền tảng cho cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0)?

  • A. Điện toán đám mây
  • B. Internet vạn vật (IoT)
  • C. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • D. Tất cả các đáp án trên

Câu 7: Ứng dụng nào của công nghệ in 3D có tiềm năng lớn trong lĩnh vực y tế?

  • A. Sản xuất đồ chơi trẻ em
  • B. Tạo mẫu mô hình cơ quan nội tạng để phẫu thuật
  • C. In ấn sách giáo trình
  • D. Chế tạo linh kiện điện tử tiêu dùng

Câu 8: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc ứng dụng công nghệ chuỗi khối (Blockchain) trong quản lý chuỗi cung ứng?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp
  • B. Khả năng mở rộng hệ thống dễ dàng
  • C. Tính phức tạp trong việc tích hợp với hệ thống hiện có
  • D. Thiếu hụt nhân lực có kỹ năng về Blockchain

Câu 9: Phân tích tình huống: Một công ty sản xuất ô tô truyền thống quyết định chuyển sang sản xuất xe điện. Đây là loại hình đổi mới nào?

  • A. Đổi mới sản phẩm
  • B. Đổi mới quy trình
  • C. Đổi mới mô hình kinh doanh
  • D. Đổi mới dịch vụ

Câu 10: Điều gì thể hiện rõ nhất sự thành công của một quá trình đổi mới công nghệ trong doanh nghiệp?

  • A. Số lượng bằng sáng chế được đăng ký
  • B. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận bền vững
  • C. Mức độ phức tạp của công nghệ mới
  • D. Sự công nhận từ giới chuyên gia công nghệ

Câu 11: Trong bối cảnh chuyển đổi số, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất để thúc đẩy đổi mới công nghệ?

  • A. Nguồn vốn đầu tư dồi dào
  • B. Cơ sở hạ tầng công nghệ hiện đại
  • C. Dữ liệu lớn và khả năng phân tích dữ liệu
  • D. Chính sách hỗ trợ từ chính phủ

Câu 12: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới trong tổ chức?

  • A. Áp đặt chỉ tiêu KPI nghiêm ngặt
  • B. Giảm thiểu rủi ro và thử nghiệm
  • C. Tập trung vào quy trình làm việc truyền thống
  • D. Tổ chức các buổi brainstorming và hackathon

Câu 13: Đâu là ví dụ về đổi mới quy trình trong ngành sản xuất?

  • A. Áp dụng robot tự động hóa dây chuyền lắp ráp
  • B. Phát triển vật liệu mới nhẹ hơn cho sản phẩm
  • C. Thiết kế giao diện người dùng thân thiện hơn cho phần mềm
  • D. Mở rộng kênh phân phối trực tuyến

Câu 14: Khía cạnh "tính bền vững" ngày càng trở nên quan trọng trong đổi mới công nghệ. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Công nghệ phải có tuổi thọ sử dụng lâu dài
  • B. Chi phí sản xuất công nghệ phải thấp
  • C. Công nghệ phải thân thiện với môi trường và có trách nhiệm xã hội
  • D. Công nghệ phải được cập nhật liên tục

Câu 15: Trong mô hình "Đường cong chữ S" của đổi mới công nghệ, giai đoạn "trưởng thành" thường được đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Tốc độ tăng trưởng hiệu suất công nghệ chậm lại
  • B. Thị trường bão hòa và cạnh tranh gay gắt
  • C. Xuất hiện các công nghệ đột phá thay thế
  • D. Giai đoạn đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển

Câu 16: Để đánh giá hiệu quả của hoạt động đổi mới công nghệ, doanh nghiệp nên sử dụng chỉ số nào sau đây?

  • A. Số lượng nhân viên R&D
  • B. Ngân sách đầu tư cho R&D
  • C. Tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư đổi mới (ROI)
  • D. Số lượng ý tưởng đổi mới được đề xuất

Câu 17: Chính phủ có vai trò gì trong việc thúc đẩy đổi mới công nghệ quốc gia?

  • A. Trực tiếp quản lý các doanh nghiệp công nghệ
  • B. Độc quyền sở hữu các công nghệ then chốt
  • C. Hạn chế hợp tác quốc tế về công nghệ
  • D. Xây dựng chính sách khuyến khích và môi trường pháp lý thuận lợi

Câu 18: Rào cản văn hóa nào có thể kìm hãm sự đổi mới trong một tổ chức?

  • A. Văn hóa khuyến khích học hỏi và thử nghiệm
  • B. Văn hóa sợ rủi ro và trừng phạt thất bại
  • C. Văn hóa tôn trọng ý kiến khác biệt
  • D. Văn hóa hợp tác và chia sẻ kiến thức

Câu 19: Đâu là một ví dụ về công nghệ "xanh" hướng đến đổi mới bền vững?

  • A. Điện mặt trời
  • B. Điện thoại thông minh
  • C. Mạng xã hội
  • D. Thương mại điện tử

Câu 20: Công nghệ nào có tiềm năng cách mạng hóa ngành nông nghiệp thông qua việc tối ưu hóa quy trình và tăng năng suất?

  • A. Công nghệ dệt may
  • B. Công nghệ khai khoáng
  • C. Nông nghiệp chính xác (Precision Agriculture)
  • D. Công nghệ chế biến thực phẩm

Câu 21: So sánh "đổi mới liên tục" và "đổi mới đột phá". Đâu là điểm khác biệt chính?

  • A. Đổi mới liên tục tốn ít chi phí hơn
  • B. Đổi mới đột phá dễ thực hiện hơn
  • C. Đổi mới liên tục tạo ra sản phẩm mới hoàn toàn
  • D. Đổi mới đột phá tạo ra sự thay đổi mang tính nền tảng và thị trường mới

Câu 22: Ví dụ nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa đổi mới sản phẩm và đổi mới dịch vụ?

  • A. Phát triển phần mềm quản lý nhân sự
  • B. Ứng dụng gọi xe công nghệ tích hợp thanh toán trực tuyến
  • C. Sản xuất máy tính xách tay mỏng nhẹ hơn
  • D. Xây dựng nhà máy sản xuất chip bán dẫn

Câu 23: Trong giai đoạn "tăng trưởng nhanh" của đường cong chữ S, điều gì thường xảy ra với chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm?

  • A. Chi phí sản xuất giảm do hiệu quả kinh tế theo quy mô
  • B. Chi phí sản xuất tăng do đầu tư vào mở rộng sản xuất
  • C. Chi phí sản xuất không thay đổi
  • D. Không có mối liên hệ giữa giai đoạn tăng trưởng và chi phí sản xuất

Câu 24: Để khuyến khích đổi mới sáng tạo trong giới trẻ, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường kiểm tra và đánh giá kiến thức
  • B. Giảm tải chương trình học lý thuyết
  • C. Đẩy mạnh giáo dục STEM và các hoạt động trải nghiệm sáng tạo
  • D. Tập trung vào các môn học truyền thống

Câu 25: Phân tích mối quan hệ giữa đổi mới công nghệ và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Đổi mới công nghệ có vai trò như thế nào?

  • A. Không ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh
  • B. Làm giảm năng lực cạnh tranh trong ngắn hạn
  • C. Chỉ có vai trò thứ yếu đối với năng lực cạnh tranh
  • D. Là yếu tố then chốt để nâng cao và duy trì năng lực cạnh tranh

Câu 26: Trong lĩnh vực dịch vụ, đổi mới công nghệ thường tập trung vào cải thiện yếu tố nào?

  • A. Giảm giá thành dịch vụ
  • B. Nâng cao trải nghiệm và sự hài lòng của khách hàng
  • C. Tăng số lượng nhân viên phục vụ
  • D. Mở rộng quy mô cơ sở vật chất

Câu 27: Đâu là một trong những nguyên tắc quan trọng của "tư duy thiết kế" (Design Thinking) trong đổi mới?

  • A. Lấy con người làm trung tâm (Human-centered)
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình chuẩn
  • D. Giữ bí mật ý tưởng đến khi hoàn thiện

Câu 28: Công nghệ nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc thu thập và phân tích dữ liệu lớn để hỗ trợ đổi mới?

  • A. Công nghệ năng lượng mặt trời
  • B. Công nghệ sinh học
  • C. Công nghệ vật liệu mới
  • D. Công nghệ phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics)

Câu 29: Trong quá trình đổi mới, việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Không cần thiết vì đổi mới nên được chia sẻ rộng rãi
  • B. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn
  • C. Khuyến khích sáng tạo và bảo vệ lợi thế cạnh tranh
  • D. Làm chậm quá trình phổ biến công nghệ mới

Câu 30: Để xây dựng "hệ sinh thái đổi mới" hiệu quả, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các thành phần nào?

  • A. Chỉ doanh nghiệp và chính phủ
  • B. Chỉ viện nghiên cứu và trường đại học
  • C. Chỉ doanh nghiệp và nhà đầu tư
  • D. Doanh nghiệp, nhà nước, viện nghiên cứu, trường đại học và các tổ chức hỗ trợ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi để phân biệt 'đổi mới' với 'cải tiến' trong công nghệ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Loại hình đổi mới nào tập trung vào việc thay đổi cách thức một tổ chức tạo ra, phân phối và nắm bắt giá trị?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Giai đoạn nào trong quy trình đổi mới công nghệ thường liên quan đến việc thử nghiệm ý tưởng trong môi trường thực tế hoặc mô phỏng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy đổi mới công nghệ trong doanh nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Hạn chế nào của đổi mới công nghệ có thể dẫn đến tình trạng thất nghiệp gia tăng trong một số ngành nghề?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Công nghệ nào sau đây được xem là nền tảng cho cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Ứng dụng nào của công nghệ in 3D có tiềm năng lớn trong lĩnh vực y tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc ứng dụng công nghệ chuỗi khối (Blockchain) trong quản lý chuỗi cung ứng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Phân tích tình huống: Một công ty sản xuất ô tô truyền thống quyết định chuyển sang sản xuất xe điện. Đây là loại hình đổi mới nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Điều gì thể hiện rõ nhất sự thành công của một quá trình đổi mới công nghệ trong doanh nghiệp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong bối cảnh chuyển đổi số, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất để thúc đẩy đổi mới công nghệ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới trong tổ chức?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Đâu là ví dụ về đổi mới quy trình trong ngành sản xuất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Khía cạnh 'tính bền vững' ngày càng trở nên quan trọng trong đổi mới công nghệ. Điều này có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong mô hình 'Đường cong chữ S' của đổi mới công nghệ, giai đoạn 'trưởng thành' thường được đặc trưng bởi điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Để đánh giá hiệu quả của hoạt động đổi mới công nghệ, doanh nghiệp nên sử dụng chỉ số nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Chính phủ có vai trò gì trong việc thúc đẩy đổi mới công nghệ quốc gia?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Rào cản văn hóa nào có thể kìm hãm sự đổi mới trong một tổ chức?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Đâu là một ví dụ về công nghệ 'xanh' hướng đến đổi mới bền vững?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Công nghệ nào có tiềm năng cách mạng hóa ngành nông nghiệp thông qua việc tối ưu hóa quy trình và tăng năng suất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: So sánh 'đổi mới liên tục' và 'đổi mới đột phá'. Đâu là điểm khác biệt chính?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Ví dụ nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa đổi mới sản phẩm và đổi mới dịch vụ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong giai đoạn 'tăng trưởng nhanh' của đường cong chữ S, điều gì thường xảy ra với chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Để khuyến khích đổi mới sáng tạo trong giới trẻ, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Phân tích mối quan hệ giữa đổi mới công nghệ và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Đổi mới công nghệ có vai trò như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong lĩnh vực dịch vụ, đổi mới công nghệ thường tập trung vào cải thiện yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Đâu là một trong những nguyên tắc quan trọng của 'tư duy thiết kế' (Design Thinking) trong đổi mới?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Công nghệ nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc thu thập và phân tích dữ liệu lớn để hỗ trợ đổi mới?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong quá trình đổi mới, việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ có ý nghĩa như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để xây dựng 'hệ sinh thái đổi mới' hiệu quả, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các thành phần nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố KHÔNG phải là động lực thúc đẩy đổi mới công nghệ trong doanh nghiệp?

  • A. Áp lực cạnh tranh từ đối thủ
  • B. Nhu cầu nâng cao năng suất và hiệu quả
  • C. Mong muốn mở rộng thị trường và tăng lợi nhuận
  • D. Sự ổn định tuyệt đối của thị trường và công nghệ hiện tại

Câu 2: Phát minh ra bóng đèn điện sợi đốt của Thomas Edison là một ví dụ điển hình cho loại hình đổi mới công nghệ nào?

  • A. Đổi mới gia tăng (Incremental Innovation)
  • B. Đổi mới mô phỏng (Imitative Innovation)
  • C. Đổi mới đột phá (Radical Innovation)
  • D. Đổi mới thích ứng (Adaptive Innovation)

Câu 3: Quy trình đổi mới công nghệ thường bắt đầu từ giai đoạn nào?

  • A. Nghiên cứu và khám phá
  • B. Phát triển và thử nghiệm
  • C. Ứng dụng và thương mại hóa
  • D. Đánh giá và cải tiến

Câu 4: Đâu là rào cản bên trong doanh nghiệp đối với quá trình đổi mới công nghệ?

  • A. Thiếu hụt nhân lực có trình độ cao
  • B. Cơ sở hạ tầng công nghệ lạc hậu
  • C. Văn hóa doanh nghiệp bảo thủ, ngại rủi ro
  • D. Thiếu vốn đầu tư mạo hiểm từ bên ngoài

Câu 5: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ đổi mới công nghệ của một quốc gia?

  • A. GDP bình quân đầu người
  • B. Số lượng bằng sáng chế được cấp
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp
  • D. Chỉ số hạnh phúc quốc gia

Câu 6: Hình thức bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ nào KHÔNG khuyến khích đổi mới công nghệ?

  • A. Bằng sáng chế có thời hạn
  • B. Bản quyền tác giả
  • C. Nhãn hiệu hàng hóa
  • D. Bí mật thương mại được bảo hộ vĩnh viễn

Câu 7: Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, công nghệ nào sau đây đóng vai trò nền tảng cho nhiều đổi mới khác?

  • A. Công nghệ sinh học
  • B. Năng lượng tái tạo
  • C. Internet vạn vật (IoT)
  • D. Công nghệ vật liệu mới

Câu 8: Đổi mới công nghệ "xanh" tập trung vào mục tiêu chính nào?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế
  • B. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững
  • C. Nâng cao năng suất lao động
  • D. Tăng cường sức mạnh quân sự

Câu 9: Mô hình "bộ ba helix" trong đổi mới công nghệ nhấn mạnh sự hợp tác giữa những chủ thể nào?

  • A. Chính phủ - Tổ chức phi chính phủ - Doanh nghiệp
  • B. Nhà đầu tư - Doanh nghiệp khởi nghiệp - Người tiêu dùng
  • C. Nhà nước - Doanh nghiệp - Viện nghiên cứu/trường đại học
  • D. Ngân hàng - Quỹ đầu tư - Công ty bảo hiểm

Câu 10: Phương pháp "tư duy thiết kế" (Design Thinking) được ứng dụng trong đổi mới công nghệ nhằm mục đích gì?

  • A. Giải quyết vấn đề và tạo ra sản phẩm/dịch vụ lấy người dùng làm trung tâm
  • B. Tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm chi phí
  • C. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh
  • D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho công nghệ mới

Câu 11: Yếu tố nào sau đây thể hiện vai trò của Nhà nước trong thúc đẩy đổi mới công nghệ?

  • A. Trực tiếp đầu tư vào các dự án công nghệ mạo hiểm
  • B. Xây dựng hệ thống pháp luật và chính sách khuyến khích
  • C. Điều hành và quản lý các doanh nghiệp công nghệ nhà nước
  • D. Tuyển dụng và đào tạo nhân lực công nghệ cho doanh nghiệp tư nhân

Câu 12: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc ứng dụng công nghệ mới trong lĩnh vực nông nghiệp ở các nước đang phát triển?

  • A. Thiếu kiến thức về công nghệ của người nông dân
  • B. Khó khăn trong việc tiếp cận thị trường tiêu thụ
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ mới quá cao
  • D. Điều kiện tự nhiên và khí hậu không phù hợp

Câu 13: Hình thức đổi mới công nghệ nào tập trung vào việc cải tiến các sản phẩm, dịch vụ hiện có để tăng hiệu quả và chất lượng?

  • A. Đổi mới gia tăng
  • B. Đổi mới đột phá
  • C. Đổi mới mô phỏng
  • D. Đổi mới thị trường

Câu 14: Trong quá trình đổi mới công nghệ, giai đoạn "thương mại hóa" có vai trò chính là gì?

  • A. Nghiên cứu và phát triển ý tưởng công nghệ
  • B. Thử nghiệm và đánh giá tính khả thi của công nghệ
  • C. Đưa sản phẩm/dịch vụ mới ra thị trường và tạo doanh thu
  • D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho công nghệ mới

Câu 15: Đâu KHÔNG phải là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ sinh học trong đổi mới công nghệ?

  • A. Sản xuất thuốc và vaccine thế hệ mới
  • B. Tạo giống cây trồng và vật nuôi biến đổi gen
  • C. Ứng dụng enzyme trong công nghiệp chế biến thực phẩm
  • D. Sản xuất robot công nghiệp

Câu 16: Khái niệm "hệ sinh thái đổi mới" (Innovation Ecosystem) đề cập đến điều gì?

  • A. Một tổ chức duy nhất chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ quá trình đổi mới
  • B. Mạng lưới các tổ chức và cá nhân tương tác để tạo ra và thương mại hóa đổi mới
  • C. Chính sách của chính phủ về khuyến khích đổi mới công nghệ
  • D. Quy trình đánh giá hiệu quả của hoạt động đổi mới

Câu 17: Loại hình đổi mới công nghệ nào tạo ra sự thay đổi lớn về cơ cấu ngành và thị trường, ví dụ như sự xuất hiện của điện thoại thông minh?

  • A. Đổi mới gia tăng
  • B. Đổi mới đột phá
  • C. Đổi mới mô phỏng
  • D. Đổi mới quy trình

Câu 18: Đâu là một biện pháp khuyến khích đổi mới công nghệ từ phía chính phủ?

  • A. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm
  • B. Giảm lãi suất cho vay tiêu dùng
  • C. Ưu đãi thuế cho doanh nghiệp đầu tư vào R&D
  • D. Hạn chế nhập khẩu công nghệ từ nước ngoài

Câu 19: Trong quản lý đổi mới công nghệ, "văn hóa đổi mới" có vai trò như thế nào?

  • A. Tạo môi trường làm việc khuyến khích sáng tạo và chấp nhận rủi ro
  • B. Đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và quy định
  • C. Tập trung vào kiểm soát chi phí và tăng hiệu quả ngắn hạn
  • D. Xây dựng hệ thống phân cấp quản lý chặt chẽ

Câu 20: Công nghệ chuỗi khối (Blockchain) có tiềm năng ứng dụng trong đổi mới công nghệ ở lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Sản xuất vật liệu xây dựng mới
  • B. Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc sản phẩm
  • C. Phát triển năng lượng mặt trời
  • D. Chăm sóc sức khỏe từ xa

Câu 21: Đâu là một ví dụ về đổi mới quy trình trong doanh nghiệp sản xuất?

  • A. Phát triển sản phẩm mới có tính năng vượt trội
  • B. Mở rộng thị trường sang các quốc gia mới
  • C. Áp dụng tự động hóa vào dây chuyền sản xuất
  • D. Thay đổi chiến lược marketing và quảng bá sản phẩm

Câu 22: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của đổi mới công nghệ thành công?

  • A. Đáp ứng nhu cầu và mong muốn của thị trường
  • B. Có tính khả thi về mặt kỹ thuật và kinh tế
  • C. Mang lại lợi ích cho người sử dụng và xã hội
  • D. Chỉ tập trung vào công nghệ, bỏ qua nhu cầu thị trường

Câu 23: Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định các cơ hội đổi mới công nghệ?

  • A. Nghiên cứu thị trường và xu hướng công nghệ
  • B. Tổ chức các cuộc thi sáng tạo nội bộ
  • C. Thuê chuyên gia tư vấn đổi mới
  • D. Sao chép công nghệ của đối thủ cạnh tranh

Câu 24: Đâu là vai trò của vốn đầu tư mạo hiểm (Venture Capital) trong đổi mới công nghệ?

  • A. Bảo hiểm rủi ro cho các dự án công nghệ
  • B. Cung cấp vốn cho các dự án khởi nghiệp công nghệ có tiềm năng tăng trưởng cao
  • C. Quản lý tài sản trí tuệ cho doanh nghiệp công nghệ
  • D. Đánh giá và thẩm định dự án công nghệ trước khi đầu tư

Câu 25: Hình thức đổi mới công nghệ nào có thể dẫn đến sự "phá hủy sáng tạo" (Creative Destruction) theo Joseph Schumpeter?

  • A. Đổi mới gia tăng
  • B. Đổi mới mô phỏng
  • C. Đổi mới đột phá
  • D. Đổi mới marketing

Câu 26: Đâu là một thách thức về mặt đạo đức liên quan đến đổi mới công nghệ?

  • A. Chi phí đầu tư cho công nghệ mới quá cao
  • B. Mất việc làm do tự động hóa và trí tuệ nhân tạo
  • C. Khó khăn trong việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
  • D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp công nghệ

Câu 27: Để đánh giá hiệu quả của hoạt động đổi mới công nghệ, doanh nghiệp nên sử dụng tiêu chí nào?

  • A. Số lượng bằng sáng chế được đăng ký
  • B. Mức độ hài lòng của nhân viên
  • C. Số lượng dự án đổi mới được triển khai
  • D. Tác động đến doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hợp tác quốc tế về đổi mới công nghệ mang lại lợi ích gì?

  • A. Chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và nguồn lực để tăng tốc độ đổi mới
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài
  • C. Bảo vệ thị trường nội địa khỏi cạnh tranh quốc tế
  • D. Tăng cường sức mạnh quân sự quốc gia

Câu 29: Đâu là một ví dụ về đổi mới mô hình kinh doanh dựa trên công nghệ?

  • A. Sản xuất ô tô điện thay thế ô tô động cơ đốt trong
  • B. Mô hình kinh doanh nền tảng số (Platform Business Model) như Grab, Amazon
  • C. Sử dụng vật liệu mới nhẹ hơn trong sản xuất máy bay
  • D. Áp dụng trí tuệ nhân tạo trong y tế để chẩn đoán bệnh

Câu 30: Để thúc đẩy đổi mới công nghệ trong xã hội, vai trò của giáo dục và đào tạo là gì?

  • A. Cung cấp nguồn vốn đầu tư cho các trường đại học và viện nghiên cứu
  • B. Xây dựng cơ sở hạ tầng công nghệ cho hệ thống giáo dục
  • C. Nâng cao năng lực sáng tạo và kỹ năng công nghệ cho người dân
  • D. Quản lý và kiểm soát chất lượng giáo dục công nghệ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đâu là yếu tố KHÔNG phải là động lực thúc đẩy đổi mới công nghệ trong doanh nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Phát minh ra bóng đèn điện sợi đốt của Thomas Edison là một ví dụ điển hình cho loại hình đổi mới công nghệ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Quy trình đổi mới công nghệ thường bắt đầu từ giai đoạn nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Đâu là rào cản bên trong doanh nghiệp đối với quá trình đổi mới công nghệ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ đổi mới công nghệ của một quốc gia?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Hình thức bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ nào KHÔNG khuyến khích đổi mới công nghệ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, công nghệ nào sau đây đóng vai trò nền tảng cho nhiều đổi mới khác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Đổi mới công nghệ 'xanh' tập trung vào mục tiêu chính nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Mô hình 'bộ ba helix' trong đổi mới công nghệ nhấn mạnh sự hợp tác giữa những chủ thể nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Phương pháp 'tư duy thiết kế' (Design Thinking) được ứng dụng trong đổi mới công nghệ nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Yếu tố nào sau đây thể hiện vai trò của Nhà nước trong thúc đẩy đổi mới công nghệ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc ứng dụng công nghệ mới trong lĩnh vực nông nghiệp ở các nước đang phát triển?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Hình thức đổi mới công nghệ nào tập trung vào việc cải tiến các sản phẩm, dịch vụ hiện có để tăng hiệu quả và chất lượng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong quá trình đổi mới công nghệ, giai đoạn 'thương mại hóa' có vai trò chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Đâu KHÔNG phải là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ sinh học trong đổi mới công nghệ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Khái niệm 'hệ sinh thái đổi mới' (Innovation Ecosystem) đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Loại hình đổi mới công nghệ nào tạo ra sự thay đổi lớn về cơ cấu ngành và thị trường, ví dụ như sự xuất hiện của điện thoại thông minh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Đâu là một biện pháp khuyến khích đổi mới công nghệ từ phía chính phủ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong quản lý đổi mới công nghệ, 'văn hóa đổi mới' có vai trò như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Công nghệ chuỗi khối (Blockchain) có tiềm năng ứng dụng trong đổi mới công nghệ ở lĩnh vực nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Đâu là một ví dụ về đổi mới quy trình trong doanh nghiệp sản xuất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của đổi mới công nghệ thành công?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định các cơ hội đổi mới công nghệ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Đâu là vai trò của vốn đầu tư mạo hiểm (Venture Capital) trong đổi mới công nghệ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Hình thức đổi mới công nghệ nào có thể dẫn đến sự 'phá hủy sáng tạo' (Creative Destruction) theo Joseph Schumpeter?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Đâu là một thách thức về mặt đạo đức liên quan đến đổi mới công nghệ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Để đánh giá hiệu quả của hoạt động đổi mới công nghệ, doanh nghiệp nên sử dụng tiêu chí nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hợp tác quốc tế về đổi mới công nghệ mang lại lợi ích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Đâu là một ví dụ về đổi mới mô hình kinh doanh dựa trên công nghệ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để thúc đẩy đổi mới công nghệ trong xã hội, vai trò của giáo dục và đào tạo là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi nhất thúc đẩy sự đổi mới công nghệ trong xã hội?

  • A. Sự phát triển của khoa học cơ bản
  • B. Chính sách hỗ trợ của nhà nước
  • C. Nhu cầu và mong muốn của con người
  • D. Nguồn vốn đầu tư dồi dào

Câu 2: Phát minh ra bóng đèn điện sợi đốt của Thomas Edison là một ví dụ điển hình cho loại hình đổi mới công nghệ nào?

  • A. Đổi mới liên tục
  • B. Đổi mới cải tiến
  • C. Đổi mới mô hình
  • D. Đổi mới đột phá

Câu 3: Hình thức đổi mới công nghệ nào tập trung vào việc cải thiện các sản phẩm hoặc dịch vụ hiện có để tăng hiệu quả hoặc giảm chi phí?

  • A. Đổi mới sáng tạo
  • B. Đổi mới cải tiến
  • C. Đổi mới thích ứng
  • D. Đổi mới mở

Câu 4: Quy trình đổi mới công nghệ thường bắt đầu từ giai đoạn nào?

  • A. Xác định vấn đề hoặc cơ hội
  • B. Phát triển giải pháp công nghệ
  • C. Thử nghiệm và đánh giá
  • D. Triển khai và thương mại hóa

Câu 5: Hoạt động nào sau đây thể hiện giai đoạn "Phát triển giải pháp công nghệ" trong quy trình đổi mới?

  • A. Nghiên cứu thị trường để tìm hiểu nhu cầu
  • B. Đánh giá tính khả thi của ý tưởng
  • C. Thiết kế chi tiết và xây dựng nguyên mẫu
  • D. Đưa sản phẩm ra thị trường và quảng bá

Câu 6: Đâu là vai trò của việc thử nghiệm và đánh giá trong quy trình đổi mới công nghệ?

  • A. Tăng tốc độ đưa sản phẩm ra thị trường
  • B. Phát hiện và khắc phục lỗi, cải tiến giải pháp
  • C. Tiết kiệm chi phí phát triển sản phẩm
  • D. Thu hút sự chú ý của nhà đầu tư

Câu 7: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thách thức đối với quá trình đổi mới công nghệ?

  • A. Rủi ro thất bại cao
  • B. Thiếu nguồn lực tài chính và nhân lực
  • C. Sự bảo thủ và khó thay đổi văn hóa
  • D. Sự chấp nhận nhanh chóng của thị trường

Câu 8: Tại sao đổi mới công nghệ lại quan trọng đối với sự phát triển kinh tế của một quốc gia?

  • A. Tăng năng suất lao động và tạo ra lợi thế cạnh tranh
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên
  • C. Ổn định thị trường lao động
  • D. Bảo vệ môi trường sinh thái

Câu 9: Đâu là một ví dụ về đổi mới công nghệ trong lĩnh vực nông nghiệp?

  • A. Sử dụng phân bón hóa học
  • B. Ứng dụng máy bay không người lái trong giám sát và quản lý mùa màng
  • C. Trồng trọt theo phương pháp truyền thống
  • D. Xuất khẩu nông sản thô

Câu 10: Công nghệ in 3D được xem là một đổi mới công nghệ mang tính?

  • A. Tuần tự
  • B. Tiến hóa
  • C. Đột phá
  • D. Bền vững

Câu 11: Giải pháp công nghệ nào sau đây giúp nâng cao hiệu quả quản lý và điều hành trong một doanh nghiệp?

  • A. Mạng xã hội nội bộ
  • B. Hệ thống email marketing
  • C. Phần mềm kế toán đơn lẻ
  • D. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)

Câu 12: Đâu là một trong những rủi ro tiềm ẩn của đổi mới công nghệ?

  • A. Giảm chi phí sản xuất
  • B. Gây ra tình trạng thất nghiệp
  • C. Nâng cao chất lượng cuộc sống
  • D. Tăng cường bảo mật thông tin

Câu 13: Hình thức bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ nào phù hợp nhất cho một phát minh công nghệ mới?

  • A. Bản quyền tác giả (copyright)
  • B. Nhãn hiệu thương mại (trademark)
  • C. Bằng sáng chế (patent)
  • D. Bí mật kinh doanh (trade secret)

Câu 14: Chính phủ có thể đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy đổi mới công nghệ?

  • A. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D)
  • B. Trực tiếp quản lý các doanh nghiệp công nghệ
  • C. Hạn chế nhập khẩu công nghệ nước ngoài
  • D. Giảm thuế cho tất cả các ngành

Câu 15: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, đổi mới công nghệ giúp các doanh nghiệp Việt Nam?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường nội địa
  • B. Hạn chế sự cạnh tranh từ doanh nghiệp nước ngoài
  • C. Duy trì phương thức sản xuất truyền thống
  • D. Tăng cường khả năng cạnh tranh và hội nhập quốc tế

Câu 16: Đâu là một ví dụ về đổi mới công nghệ "xanh" hoặc bền vững?

  • A. Sử dụng nhiên liệu hóa thạch
  • B. Phát triển năng lượng mặt trời
  • C. Sản xuất nhựa dùng một lần
  • D. Khai thác khoáng sản quy mô lớn

Câu 17: Khái niệm "đổi mới mở" (Open Innovation) nhấn mạnh điều gì?

  • A. Bảo mật tuyệt đối thông tin công nghệ
  • B. Tự chủ hoàn toàn trong nghiên cứu và phát triển
  • C. Hợp tác và chia sẻ kiến thức với bên ngoài
  • D. Tập trung vào đổi mới nội bộ

Câu 18: Trong lĩnh vực giáo dục, ứng dụng công nghệ nào sau đây KHÔNG được xem là đổi mới?

  • A. Sử dụng phấn trắng và bảng đen
  • B. Học trực tuyến qua video conference
  • C. Ứng dụng phần mềm tương tác trong lớp học
  • D. Sử dụng nền tảng học tập trực tuyến (LMS)

Câu 19: Đâu là một ví dụ về đổi mới mô hình kinh doanh dựa trên công nghệ?

  • A. Sản xuất ô tô điện
  • B. Mô hình kinh doanh chia sẻ xe (ride-sharing)
  • C. Cải tiến động cơ đốt trong
  • D. Xây dựng trạm xăng dầu

Câu 20: Để đánh giá hiệu quả của một hoạt động đổi mới công nghệ, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tính mới lạ của công nghệ
  • B. Mức độ phức tạp về kỹ thuật
  • C. Số lượng bằng sáng chế đăng ký
  • D. Hiệu quả kinh tế và lợi nhuận mang lại

Câu 21: Trong quá trình đổi mới, "văn hóa đổi mới" có vai trò như thế nào trong tổ chức?

  • A. Hạn chế sự sáng tạo để đảm bảo kỷ luật
  • B. Không ảnh hưởng đáng kể đến quá trình đổi mới
  • C. Thúc đẩy sự sáng tạo và chấp nhận rủi ro
  • D. Tập trung vào duy trì quy trình hiện tại

Câu 22: Chọn phát biểu SAI về đổi mới công nghệ:

  • A. Đổi mới công nghệ có thể mang lại lợi ích kinh tế và xã hội
  • B. Đổi mới công nghệ đòi hỏi sự đầu tư và chấp nhận rủi ro
  • C. Đổi mới công nghệ chỉ giới hạn trong lĩnh vực công nghệ thông tin
  • D. Đổi mới công nghệ là động lực quan trọng cho phát triển

Câu 23: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của đổi mới công nghệ trong doanh nghiệp?

  • A. Tăng doanh thu và lợi nhuận
  • B. Nâng cao hiệu quả hoạt động
  • C. Tạo sự khác biệt và lợi thế cạnh tranh
  • D. Giảm quy mô và tầm ảnh hưởng của doanh nghiệp

Câu 24: Trong giai đoạn "Triển khai và thương mại hóa" của quy trình đổi mới, hoạt động nào sau đây được ưu tiên?

  • A. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm
  • B. Marketing và bán hàng
  • C. Thử nghiệm và đánh giá nội bộ
  • D. Đăng ký bằng sáng chế

Câu 25: Để khuyến khích đổi mới công nghệ trong cộng đồng, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

  • A. Xây dựng nhiều khu công nghiệp
  • B. Tăng cường nhập khẩu công nghệ
  • C. Nâng cao nhận thức và kiến thức về công nghệ
  • D. Giảm chi phí sử dụng internet

Câu 26: Đâu là một thách thức đạo đức liên quan đến đổi mới công nghệ trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI)?

  • A. Trách nhiệm khi AI gây ra lỗi hoặc thiệt hại
  • B. Khả năng AI thay thế hoàn toàn con người
  • C. Chi phí phát triển công nghệ AI quá cao
  • D. Sự phức tạp trong việc sử dụng AI

Câu 27: Trong một dự án đổi mới công nghệ, việc quản lý rủi ro hiệu quả bao gồm các bước nào?

  • A. Bỏ qua các rủi ro nhỏ để tập trung vào mục tiêu lớn
  • B. Xác định, đánh giá và giảm thiểu rủi ro
  • C. Chấp nhận mọi rủi ro để đạt được đột phá
  • D. Chuyển hết rủi ro cho đối tác

Câu 28: Phương pháp nào sau đây giúp thúc đẩy sự sáng tạo trong quá trình đổi mới công nghệ?

  • A. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình
  • B. Làm việc độc lập
  • C. Sử dụng phương pháp brainstorming (động não)
  • D. Chỉ tập trung vào ý tưởng đã có

Câu 29: Đâu là một ví dụ về đổi mới công nghệ trong lĩnh vực y tế?

  • A. Sử dụng thuốc kháng sinh
  • B. Khám bệnh tại bệnh viện
  • C. Chăm sóc sức khỏe tại nhà
  • D. Phẫu thuật robot

Câu 30: Để xây dựng năng lực đổi mới công nghệ cho bản thân, học sinh nên rèn luyện kỹ năng nào?

  • A. Ghi nhớ công thức và định nghĩa
  • B. Giải quyết vấn đề và tư duy phản biện
  • C. Làm việc theo hướng dẫn có sẵn
  • D. Sử dụng thành thạo các phần mềm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi nhất thúc đẩy sự đổi mới công nghệ trong xã hội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Phát minh ra bóng đèn điện sợi đốt của Thomas Edison là một ví dụ điển hình cho loại hình đổi mới công nghệ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Hình thức đổi mới công nghệ nào tập trung vào việc cải thiện các sản phẩm hoặc dịch vụ hiện có để tăng hiệu quả hoặc giảm chi phí?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Quy trình đổi mới công nghệ thường bắt đầu từ giai đoạn nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Hoạt động nào sau đây thể hiện giai đoạn 'Phát triển giải pháp công nghệ' trong quy trình đổi mới?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Đâu là vai trò của việc thử nghiệm và đánh giá trong quy trình đổi mới công nghệ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thách thức đối với quá trình đổi mới công nghệ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Tại sao đổi mới công nghệ lại quan trọng đối với sự phát triển kinh tế của một quốc gia?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Đâu là một ví dụ về đổi mới công nghệ trong lĩnh vực nông nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Công nghệ in 3D được xem là một đổi mới công nghệ mang tính?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Giải pháp công nghệ nào sau đây giúp nâng cao hiệu quả quản lý và điều hành trong một doanh nghiệp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Đâu là một trong những rủi ro tiềm ẩn của đổi mới công nghệ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Hình thức bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ nào phù hợp nhất cho một phát minh công nghệ mới?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Chính phủ có thể đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy đổi mới công nghệ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, đổi mới công nghệ giúp các doanh nghiệp Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Đâu là một ví dụ về đổi mới công nghệ 'xanh' hoặc bền vững?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Khái niệm 'đổi mới mở' (Open Innovation) nhấn mạnh điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong lĩnh vực giáo dục, ứng dụng công nghệ nào sau đây KHÔNG được xem là đổi mới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Đâu là một ví dụ về đổi mới mô hình kinh doanh dựa trên công nghệ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Để đánh giá hiệu quả của một hoạt động đổi mới công nghệ, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong quá trình đổi mới, 'văn hóa đổi mới' có vai trò như thế nào trong tổ chức?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Chọn phát biểu SAI về đổi mới công nghệ:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của đổi mới công nghệ trong doanh nghiệp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong giai đoạn 'Triển khai và thương mại hóa' của quy trình đổi mới, hoạt động nào sau đây được ưu tiên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Để khuyến khích đổi mới công nghệ trong cộng đồng, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Đâu là một thách thức đạo đức liên quan đến đổi mới công nghệ trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong một dự án đổi mới công nghệ, việc quản lý rủi ro hiệu quả bao gồm các bước nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Phương pháp nào sau đây giúp thúc đẩy sự sáng tạo trong quá trình đổi mới công nghệ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Đâu là một ví dụ về đổi mới công nghệ trong lĩnh vực y tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để xây dựng năng lực đổi mới công nghệ cho bản thân, học sinh nên rèn luyện kỹ năng nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố then chốt thúc đẩy sự đổi mới công nghệ trong một tổ chức?

  • A. Sự sẵn có của nguồn vốn đầu tư mạo hiểm
  • B. Nhu cầu thị trường và cơ hội kinh doanh
  • C. Chính sách hỗ trợ từ chính phủ và nhà nước
  • D. Áp lực cạnh tranh từ các đối thủ quốc tế

Câu 2: Hình thức đổi mới công nghệ nào tập trung vào việc cải tiến các sản phẩm hoặc dịch vụ hiện có để tăng hiệu suất hoặc giảm chi phí?

  • A. Đổi mới gia tăng (Incremental Innovation)
  • B. Đổi mới đột phá (Disruptive Innovation)
  • C. Đổi mới mô hình kinh doanh (Business Model Innovation)
  • D. Đổi mớiRadical (Radical Innovation)

Câu 3: Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, công nghệ nào sau đây đóng vai trò nền tảng, kết nối các hệ thống và thiết bị?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence)
  • B. Dữ liệu lớn (Big Data)
  • C. Internet of Things (IoT)
  • D. Điện toán đám mây (Cloud Computing)

Câu 4: Đâu là thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp khi triển khai đổi mới công nghệ?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cao
  • B. Thiếu hụt nhân lực có kỹ năng phù hợp
  • C. Rủi ro về mặt công nghệ và tính bảo mật
  • D. Sự kháng cự từ nội bộ tổ chức

Câu 5: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "đổi mới đột phá"?

  • A. Cải tiến liên tục các sản phẩm hiện có
  • B. Tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ hoàn toàn mới, phá vỡ thị trường hiện tại
  • C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm chi phí
  • D. Mở rộng thị trường sang các phân khúc khách hàng mới

Câu 6: Một công ty sản xuất ô tô quyết định chuyển sang sử dụng robot tự động hóa trong dây chuyền lắp ráp. Đây là ví dụ về loại hình đổi mới công nghệ nào?

  • A. Đổi mới sản phẩm
  • B. Đổi mới dịch vụ
  • C. Đổi mới quy trình
  • D. Đổi mới marketing

Câu 7: Để đánh giá hiệu quả của một dự án đổi mới công nghệ, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Khả năng tạo ra giá trị kinh tế và lợi nhuận
  • B. Mức độ ứng dụng công nghệ tiên tiến, hiện đại
  • C. Tính mới mẻ và độc đáo của giải pháp công nghệ
  • D. Sự hài lòng của người dùng và khách hàng

Câu 8: Trong quá trình đổi mới công nghệ, giai đoạn nào tập trung vào việc thử nghiệm và hoàn thiện ý tưởng trước khi triển khai rộng rãi?

  • A. Giai đoạn hình thành ý tưởng
  • B. Giai đoạn nghiên cứu và phát triển
  • C. Giai đoạn thử nghiệm và đánh giá
  • D. Giai đoạn triển khai và thương mại hóa

Câu 9: Yếu tố nào sau đây không phải là rào cản đối với đổi mới công nghệ trong doanh nghiệp?

  • A. Thiếu nguồn lực tài chính
  • B. Quy trình làm việc cứng nhắc, thiếu linh hoạt
  • C. Môi trường pháp lý và chính sách không thuận lợi
  • D. Văn hóa doanh nghiệp khuyến khích sáng tạo

Câu 10: Để thúc đẩy đổi mới công nghệ trong xã hội, chính phủ có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường kiểm soát và quản lý các hoạt động công nghệ
  • B. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D)
  • C. Hạn chế nhập khẩu công nghệ từ nước ngoài
  • D. Bảo hộ các doanh nghiệp công nghệ nhà nước

Câu 11: Trong lĩnh vực nông nghiệp, công nghệ nào sau đây giúp tăng năng suất và giảm thiểu tác động môi trường?

  • A. Công nghệ biến đổi gen (GMO)
  • B. Cơ giới hóa nông nghiệp
  • C. Nông nghiệp chính xác (Precision Agriculture)
  • D. Thủy canh và khí canh

Câu 12: Loại hình đổi mới công nghệ nào tập trung vào việc thay đổi cách thức doanh nghiệp tạo ra, phân phối và nắm bắt giá trị?

  • A. Đổi mới sản phẩm
  • B. Đổi mới quy trình
  • C. Đổi mới dịch vụ
  • D. Đổi mới mô hình kinh doanh

Câu 13: Công nghệ in 3D được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, nhưng ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất tiềm năng "đổi mới đột phá" của nó?

  • A. Tạo mẫu nhanh sản phẩm công nghiệp
  • B. Sản xuất các bộ phận cơ thể nhân tạo theo yêu cầu
  • C. In ấn đồ chơi và đồ dùng gia đình
  • D. Chế tạo khuôn mẫu cho sản xuất hàng loạt

Câu 14: Đâu là ví dụ về đổi mới công nghệ trong lĩnh vực giáo dục?

  • A. Hệ thống học trực tuyến (E-learning)
  • B. Sách giáo khoa in màu
  • C. Bảng đen thông minh
  • D. Phòng học trang bị máy chiếu

Câu 15: Trong quản lý chuỗi cung ứng, công nghệ blockchain được ứng dụng để làm gì?

  • A. Tự động hóa quy trình thanh toán
  • B. Dự báo nhu cầu thị trường
  • C. Tăng cường tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc sản phẩm
  • D. Tối ưu hóa kho bãi và vận chuyển

Câu 16: Một doanh nghiệp quyết định sử dụng phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM) để cải thiện dịch vụ. Đây là loại đổi mới nào?

  • A. Đổi mới sản phẩm
  • B. Đổi mới dịch vụ
  • C. Đổi mới quy trình
  • D. Đổi mới kênh phân phối

Câu 17: Đâu là thách thức đạo đức lớn nhất liên quan đến sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI)?

  • A. Khả năng AI vượt qua trí tuệ con người (Singularity)
  • B. Sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ AI
  • C. Rủi ro về bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu
  • D. Nguy cơ mất việc làm do tự động hóa

Câu 18: Để tạo ra một môi trường đổi mới công nghệ hiệu quả trong tổ chức, điều gì là quan trọng nhất?

  • A. Hệ thống quản lý chặt chẽ và quy trình rõ ràng
  • B. Nguồn lực tài chính dồi dào
  • C. Lãnh đạo có tầm nhìn và sẵn sàng chấp nhận rủi ro
  • D. Đội ngũ nhân viên có trình độ chuyên môn cao

Câu 19: Hình thức bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ nào phù hợp nhất cho các phát minh công nghệ mới?

  • A. Bản quyền tác giả (Copyright)
  • B. Bằng sáng chế (Patent)
  • C. Nhãn hiệu thương mại (Trademark)
  • D. Bí mật thương mại (Trade Secret)

Câu 20: Trong lĩnh vực y tế, công nghệ nào sau đây giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh từ xa và tư vấn cho bệnh nhân ở vùng sâu vùng xa?

  • A. Công nghệ sinh học (Biotechnology)
  • B. Robot phẫu thuật
  • C. Telemedicine (Y tế từ xa)
  • D. Thiết bị y tế đeo thông minh

Câu 21: Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ đám mây (Cloud Computing) cho doanh nghiệp?

  • A. Giảm chi phí đầu tư và vận hành hạ tầng IT
  • B. Tăng cường bảo mật dữ liệu tuyệt đối
  • C. Nâng cao hiệu suất làm việc của nhân viên văn phòng
  • D. Đảm bảo tính ổn định và liên tục của hệ thống 100%

Câu 22: Một công ty khởi nghiệp phát triển ứng dụng di động giúp kết nối trực tiếp người nông dân và người tiêu dùng. Đây là ví dụ về đổi mới trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất nông nghiệp
  • B. Chế biến nông sản
  • C. Marketing nông sản
  • D. Chuỗi cung ứng và phân phối nông sản

Câu 23: Công nghệ nào sau đây được xem là chìa khóa để phát triển các thành phố thông minh?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • B. Internet of Things (IoT)
  • C. Dữ liệu lớn (Big Data)
  • D. Điện toán đám mây (Cloud Computing)

Câu 24: Đâu là một ví dụ về tác động tiêu cực tiềm ẩn của đổi mới công nghệ đến môi trường?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm không khí từ giao thông
  • B. Tiết kiệm năng lượng trong sản xuất
  • C. Gia tăng rác thải điện tử
  • D. Cải thiện chất lượng nước sinh hoạt

Câu 25: Để thúc đẩy đổi mới công nghệ bền vững, doanh nghiệp cần ưu tiên yếu tố nào?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn
  • B. Sử dụng năng lượng tái tạo trong sản xuất
  • C. Phát triển sản phẩm thân thiện với môi trường
  • D. Tích hợp các nguyên tắc kinh tế tuần hoàn

Câu 26: Trong lĩnh vực tài chính, công nghệ nào đang thay đổi cách thức giao dịch và thanh toán?

  • A. Blockchain và tiền điện tử
  • B. Big Data Analytics
  • C. Internet Banking
  • D. Mobile Banking

Câu 27: Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa đổi mới "gia tăng" và đổi mới "đột phá"?

  • A. Chi phí đầu tư cho nghiên cứu và phát triển
  • B. Mức độ thay đổi và tác động đến thị trường
  • C. Thời gian cần thiết để triển khai và thương mại hóa
  • D. Đối tượng khách hàng mục tiêu

Câu 28: Để đo lường "văn hóa đổi mới" trong một tổ chức, chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tỷ lệ nhân viên được đào tạo về công nghệ mới
  • B. Mức độ hài lòng của nhân viên
  • C. Số lượng ý tưởng sáng tạo được đề xuất và thử nghiệm
  • D. Doanh thu từ sản phẩm mới

Câu 29: Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào trở nên ngày càng quan trọng đối với người lao động?

  • A. Kỹ năng quản lý dự án
  • B. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm
  • C. Kỹ năng chuyên môn sâu về một lĩnh vực
  • D. Khả năng học hỏi và thích ứng nhanh với công nghệ mới

Câu 30: Giả sử một công ty muốn áp dụng "tư duy thiết kế" (Design Thinking) để đổi mới sản phẩm. Bước đầu tiên họ nên làm là gì?

  • A. Thấu hiểu vấn đề và nhu cầu của người dùng
  • B. Phát triển ý tưởng và giải pháp
  • C. Thử nghiệm và đánh giá giải pháp
  • D. Xây dựng nguyên mẫu sản phẩm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Đâu là yếu tố then chốt thúc đẩy sự đổi mới công nghệ trong một tổ chức?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Hình thức đổi mới công nghệ nào tập trung vào việc cải tiến các sản phẩm hoặc dịch vụ hiện có để tăng hiệu suất hoặc giảm chi phí?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, công nghệ nào sau đây đóng vai trò nền tảng, kết nối các hệ thống và thiết bị?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Đâu là thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp khi triển khai đổi mới công nghệ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'đổi mới đột phá'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Một công ty sản xuất ô tô quyết định chuyển sang sử dụng robot tự động hóa trong dây chuyền lắp ráp. Đây là ví dụ về loại hình đổi mới công nghệ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Để đánh giá hiệu quả của một dự án đổi mới công nghệ, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong quá trình đổi mới công nghệ, giai đoạn nào tập trung vào việc thử nghiệm và hoàn thiện ý tưởng trước khi triển khai rộng rãi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Yếu tố nào sau đây không phải là rào cản đối với đổi mới công nghệ trong doanh nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Để thúc đẩy đổi mới công nghệ trong xã hội, chính phủ có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong lĩnh vực nông nghiệp, công nghệ nào sau đây giúp tăng năng suất và giảm thiểu tác động môi trường?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Loại hình đổi mới công nghệ nào tập trung vào việc thay đổi cách thức doanh nghiệp tạo ra, phân phối và nắm bắt giá trị?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Công nghệ in 3D được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, nhưng ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất tiềm năng 'đổi mới đột phá' của nó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Đâu là ví dụ về đổi mới công nghệ trong lĩnh vực giáo dục?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong quản lý chuỗi cung ứng, công nghệ blockchain được ứng dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Một doanh nghiệp quyết định sử dụng phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM) để cải thiện dịch vụ. Đây là loại đổi mới nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Đâu là thách thức đạo đức lớn nhất liên quan đến sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Để tạo ra một môi trường đổi mới công nghệ hiệu quả trong tổ chức, điều gì là quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Hình thức bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ nào phù hợp nhất cho các phát minh công nghệ mới?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong lĩnh vực y tế, công nghệ nào sau đây giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh từ xa và tư vấn cho bệnh nhân ở vùng sâu vùng xa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ đám mây (Cloud Computing) cho doanh nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Một công ty khởi nghiệp phát triển ứng dụng di động giúp kết nối trực tiếp người nông dân và người tiêu dùng. Đây là ví dụ về đổi mới trong lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Công nghệ nào sau đây được xem là chìa khóa để phát triển các thành phố thông minh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Đâu là một ví dụ về tác động tiêu cực tiềm ẩn của đổi mới công nghệ đến môi trường?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Để thúc đẩy đổi mới công nghệ bền vững, doanh nghiệp cần ưu tiên yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong lĩnh vực tài chính, công nghệ nào đang thay đổi cách thức giao dịch và thanh toán?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa đổi mới 'gia tăng' và đổi mới 'đột phá'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Để đo lường 'văn hóa đổi mới' trong một tổ chức, chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào trở nên ngày càng quan trọng đối với người lao động?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Giả sử một công ty muốn áp dụng 'tư duy thiết kế' (Design Thinking) để đổi mới sản phẩm. Bước đầu tiên họ nên làm là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi để phân biệt giữa phát minh và đổi mới công nghệ?

  • A. Tính độc đáo và mới lạ của ý tưởng
  • B. Sự phức tạp về mặt kỹ thuật của giải pháp
  • C. Chi phí đầu tư cho nghiên cứu và phát triển
  • D. Khả năng ứng dụng rộng rãi và tạo ra giá trị kinh tế, xã hội

Câu 2: Hình thức đổi mới công nghệ nào tập trung vào việc cải tiến các sản phẩm, dịch vụ hiện có để tăng hiệu suất hoặc giảm chi phí?

  • A. Đổi mới đột phá (Radical Innovation)
  • B. Đổi mới gia tăng (Incremental Innovation)
  • C. Đổi mới mô hình kinh doanh (Business Model Innovation)
  • D. Đổi mới quy trình (Process Innovation)

Câu 3: Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) được đặc trưng bởi sự hội tụ của nhiều công nghệ. Đâu là nhóm công nghệ nền tảng KHÔNG thuộc CMCN 4.0?

  • A. Internet vạn vật (IoT) và Điện toán đám mây
  • B. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Dữ liệu lớn (Big Data)
  • C. Điện khí hóa và Sản xuất hàng loạt
  • D. Công nghệ sinh học và Vật liệu mới

Câu 4: Doanh nghiệp A sản xuất xe máy điện, nhận thấy pin xe nhanh hết điện và thời gian sạc lâu. Họ quyết định đầu tư nghiên cứu để phát triển loại pin mới có dung lượng lớn hơn và thời gian sạc nhanh hơn. Đây là ví dụ về loại hình đổi mới nào?

  • A. Đổi mới sản phẩm
  • B. Đổi mới quy trình
  • C. Đổi mới thị trường
  • D. Đổi mới tổ chức

Câu 5: Trong quá trình đổi mới công nghệ, giai đoạn nào tập trung vào việc thử nghiệm ý tưởng, xây dựng nguyên mẫu và đánh giá tính khả thi trước khi đưa vào sản xuất hàng loạt?

  • A. Giai đoạn hình thành ý tưởng
  • B. Giai đoạn thương mại hóa
  • C. Giai đoạn phát triển và thử nghiệm
  • D. Giai đoạn chấp nhận và phổ biến

Câu 6: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy đổi mới công nghệ trong doanh nghiệp?

  • A. Áp lực cạnh tranh từ thị trường
  • B. Nhu cầu ngày càng cao của khách hàng
  • C. Tiến bộ khoa học kỹ thuật
  • D. Sự ổn định của thị trường và thiếu cạnh tranh

Câu 7: Luật sở hữu trí tuệ đóng vai trò quan trọng trong đổi mới công nghệ vì...

  • A. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển
  • B. Bảo vệ quyền lợi của nhà sáng tạo và khuyến khích đầu tư vào R&D
  • C. Hạn chế sự phổ biến của công nghệ mới
  • D. Tăng cường sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài

Câu 8: Đâu là ví dụ về đổi mới quy trình trong một nhà máy sản xuất?

  • A. Phát triển một mẫu điện thoại thông minh mới
  • B. Cho ra đời một loại thuốc chữa bệnh mới
  • C. Áp dụng robot vào dây chuyền sản xuất
  • D. Mở rộng thị trường sang một quốc gia mới

Câu 9: Theo bạn, rào cản lớn nhất đối với đổi mới công nghệ ở các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) thường là gì?

  • A. Hạn chế về nguồn vốn đầu tư
  • B. Thiếu ý tưởng sáng tạo
  • C. Khó khăn trong việc tiếp cận thị trường
  • D. Chính sách pháp luật không thuận lợi

Câu 10: Đổi mới công nghệ có thể mang lại lợi ích nào sau đây cho xã hội?

  • A. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo
  • B. Nâng cao chất lượng cuộc sống và sức khỏe cộng đồng
  • C. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng hơn
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ

Câu 11: Hãy sắp xếp các giai đoạn của quá trình đổi mới công nghệ theo trình tự logic:

  • A. Thương mại hóa - Nghiên cứu & Phát triển - Ý tưởng - Thử nghiệm
  • B. Nghiên cứu & Phát triển - Thử nghiệm - Thương mại hóa - Ý tưởng
  • C. Ý tưởng - Nghiên cứu & Phát triển - Thử nghiệm - Thương mại hóa
  • D. Thử nghiệm - Thương mại hóa - Ý tưởng - Nghiên cứu & Phát triển

Câu 12: Biện pháp nào sau đây KHÔNG khuyến khích đổi mới công nghệ trong một quốc gia?

  • A. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao
  • B. Xây dựng hệ thống pháp luật bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
  • C. Hỗ trợ tài chính cho các hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D)
  • D. Tăng cường các biện pháp bảo hộ thương mại và hạn chế cạnh tranh

Câu 13: Công nghệ chuỗi khối (Blockchain) có tiềm năng ứng dụng đổi mới trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Sản xuất nông nghiệp
  • B. Tài chính và ngân hàng
  • C. Y tế và chăm sóc sức khỏe
  • D. Giáo dục và đào tạo

Câu 14: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của đổi mới đột phá (radical innovation)?

  • A. Tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ hoàn toàn mới
  • B. Có thể tạo ra thị trường mới hoặc phá vỡ thị trường hiện tại
  • C. Rủi ro thấp và dễ dàng dự đoán kết quả
  • D. Đòi hỏi đầu tư lớn vào nghiên cứu và phát triển

Câu 15: Trong bối cảnh CMCN 4.0, kỹ năng nào trở nên ngày càng quan trọng đối với người lao động để thích ứng với sự đổi mới công nghệ?

  • A. Kỹ năng làm việc độc lập
  • B. Kỹ năng ghi nhớ và tái hiện thông tin
  • C. Kỹ năng sử dụng thành thạo các công cụ truyền thống
  • D. Kỹ năng học tập suốt đời và thích ứng với sự thay đổi

Câu 16: Cho tình huống: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em nhận thấy sản phẩm truyền thống không còn hấp dẫn. Họ quyết định sử dụng công nghệ thực tế ảo (VR) để tạo ra dòng đồ chơi tương tác mới. Loại hình đổi mới này là gì?

  • A. Đổi mới sản phẩm đột phá
  • B. Đổi mới quy trình gia tăng
  • C. Đổi mới mô hình kinh doanh
  • D. Đổi mới tổ chức

Câu 17: Đâu là một thách thức đạo đức lớn đặt ra bởi đổi mới công nghệ, đặc biệt trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI)?

  • A. Tăng năng suất lao động
  • B. Giảm chi phí sản xuất
  • C. Xâm phạm quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu cá nhân
  • D. Thúc đẩy giao tiếp và kết nối toàn cầu

Câu 18: Chính phủ có thể đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy đổi mới công nghệ quốc gia?

  • A. Trực tiếp điều hành các doanh nghiệp công nghệ
  • B. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng khoa học và công nghệ
  • C. Hạn chế hợp tác quốc tế về công nghệ
  • D. Tăng thuế đối với các doanh nghiệp công nghệ

Câu 19: Vì sao văn hóa doanh nghiệp cởi mở, khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro lại quan trọng cho đổi mới công nghệ?

  • A. Giảm thiểu chi phí hoạt động của doanh nghiệp
  • B. Tăng cường kiểm soát nhân viên
  • C. Đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình
  • D. Tạo môi trường khuyến khích sáng tạo và chấp nhận thất bại

Câu 20: Đâu là một ví dụ về đổi mới mô hình kinh doanh trong lĩnh vực giáo dục?

  • A. Sử dụng bảng tương tác thông minh trong lớp học
  • B. Phát triển phần mềm quản lý học sinh
  • C. Mô hình giáo dục trực tuyến (E-learning)
  • D. Áp dụng phương pháp dạy học tích cực

Câu 21: Công nghệ in 3D có tiềm năng đổi mới quy trình sản xuất như thế nào?

  • A. Tăng cường sản xuất hàng loạt với chi phí thấp hơn
  • B. Cho phép sản xuất các sản phẩm tùy chỉnh theo yêu cầu cá nhân
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào nguyên liệu đầu vào
  • D. Đơn giản hóa quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của đổi mới công nghệ bền vững?

  • A. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường
  • B. Đảm bảo công bằng xã hội và phát triển cộng đồng
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế trong ngắn hạn
  • D. Sử dụng hiệu quả nguồn tài nguyên thiên nhiên

Câu 23: Phân tích mối quan hệ giữa đổi mới công nghệ và tăng trưởng kinh tế?

  • A. Đổi mới công nghệ là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
  • B. Tăng trưởng kinh tế luôn dẫn đến đổi mới công nghệ
  • C. Đổi mới công nghệ và tăng trưởng kinh tế không liên quan đến nhau
  • D. Đổi mới công nghệ chỉ có lợi cho các nước phát triển

Câu 24: Trong quá trình đổi mới, việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ quan trọng nhất ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn thương mại hóa
  • B. Giai đoạn nghiên cứu và phát triển
  • C. Giai đoạn chấp nhận và phổ biến
  • D. Giai đoạn hình thành ý tưởng

Câu 25: Đâu KHÔNG phải là một yếu tố thuộc về "hệ sinh thái đổi mới"?

  • A. Các trường đại học và viện nghiên cứu
  • B. Chính sách hỗ trợ của chính phủ
  • C. Mạng lưới nhà đầu tư và quỹ đầu tư mạo hiểm
  • D. Giá nhân công rẻ

Câu 26: Hãy so sánh đổi mới gia tăng và đổi mới đột phá về mức độ rủi ro.

  • A. Đổi mới đột phá có mức độ rủi ro cao hơn đổi mới gia tăng
  • B. Đổi mới gia tăng có mức độ rủi ro cao hơn đổi mới đột phá
  • C. Cả hai loại đổi mới đều có mức độ rủi ro tương đương
  • D. Mức độ rủi ro phụ thuộc vào ngành nghề, không phụ thuộc loại đổi mới

Câu 27: Dự đoán xu hướng đổi mới công nghệ nào sẽ có tác động lớn đến ngành giao thông vận tải trong tương lai?

  • A. Sử dụng nhiên liệu hóa thạch hiệu quả hơn
  • B. Phát triển đường cao tốc nhiều làn hơn
  • C. Xe tự lái và điện khí hóa phương tiện giao thông
  • D. Tăng cường sử dụng phương tiện giao thông công cộng truyền thống

Câu 28: Đánh giá tính hợp lý của nhận định: "Đổi mới công nghệ luôn mang lại lợi ích và không có tác động tiêu cực".

  • A. Nhận định đúng, vì mục đích của đổi mới là tạo ra lợi ích
  • B. Nhận định sai, vì đổi mới công nghệ có thể gây ra các tác động tiêu cực bên cạnh lợi ích
  • C. Nhận định đúng một phần, tác động tiêu cực chỉ là thiểu số
  • D. Không thể đánh giá được tính đúng sai của nhận định

Câu 29: Phân loại các công nghệ sau đây vào nhóm "công nghệ nền tảng" của CMCN 4.0: Robot tự động, Điện toán đám mây, Công nghệ sinh học, Internet vạn vật.

  • A. Chỉ Robot tự động và Công nghệ sinh học
  • B. Chỉ Điện toán đám mây và Internet vạn vật
  • C. Robot tự động, Điện toán đám mây và Internet vạn vật
  • D. Tất cả các công nghệ trên

Câu 30: Giải pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực đổi mới công nghệ?

  • A. Đầu tư xây dựng đội ngũ nghiên cứu và phát triển (R&D) mạnh
  • B. Tập trung vào sản xuất các sản phẩm truyền thống
  • C. Giảm chi phí marketing và quảng cáo
  • D. Hạn chế hợp tác với các đối tác bên ngoài

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi để phân biệt giữa phát minh và đổi mới công nghệ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Hình thức đổi mới công nghệ nào tập trung vào việc cải tiến các sản phẩm, dịch vụ hiện có để tăng hiệu suất hoặc giảm chi phí?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) được đặc trưng bởi sự hội tụ của nhiều công nghệ. Đâu là nhóm công nghệ nền tảng KHÔNG thuộc CMCN 4.0?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Doanh nghiệp A sản xuất xe máy điện, nhận thấy pin xe nhanh hết điện và thời gian sạc lâu. Họ quyết định đầu tư nghiên cứu để phát triển loại pin mới có dung lượng lớn hơn và thời gian sạc nhanh hơn. Đây là ví dụ về loại hình đổi mới nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong quá trình đổi mới công nghệ, giai đoạn nào tập trung vào việc thử nghiệm ý tưởng, xây dựng nguyên mẫu và đánh giá tính khả thi trước khi đưa vào sản xuất hàng loạt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy đổi mới công nghệ trong doanh nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Luật sở hữu trí tuệ đóng vai trò quan trọng trong đổi mới công nghệ vì...

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Đâu là ví dụ về đổi mới quy trình trong một nhà máy sản xuất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Theo bạn, rào cản lớn nhất đối với đổi mới công nghệ ở các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) thường là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Đổi mới công nghệ có thể mang lại lợi ích nào sau đây cho xã hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Hãy sắp xếp các giai đoạn của quá trình đổi mới công nghệ theo trình tự logic:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Biện pháp nào sau đây KHÔNG khuyến khích đổi mới công nghệ trong một quốc gia?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Công nghệ chuỗi khối (Blockchain) có tiềm năng ứng dụng đổi mới trong lĩnh vực nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của đổi mới đột phá (radical innovation)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong bối cảnh CMCN 4.0, kỹ năng nào trở nên ngày càng quan trọng đối với người lao động để thích ứng với sự đổi mới công nghệ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Cho tình huống: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em nhận thấy sản phẩm truyền thống không còn hấp dẫn. Họ quyết định sử dụng công nghệ thực tế ảo (VR) để tạo ra dòng đồ chơi tương tác mới. Loại hình đổi mới này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Đâu là một thách thức đạo đức lớn đặt ra bởi đổi mới công nghệ, đặc biệt trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Chính phủ có thể đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy đổi mới công nghệ quốc gia?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Vì sao văn hóa doanh nghiệp cởi mở, khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro lại quan trọng cho đổi mới công nghệ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Đâu là một ví dụ về đổi mới mô hình kinh doanh trong lĩnh vực giáo dục?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Công nghệ in 3D có tiềm năng đổi mới quy trình sản xuất như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của đổi mới công nghệ bền vững?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Phân tích mối quan hệ giữa đổi mới công nghệ và tăng trưởng kinh tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong quá trình đổi mới, việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ quan trọng nhất ở giai đoạn nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Đâu KHÔNG phải là một yếu tố thuộc về 'hệ sinh thái đổi mới'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Hãy so sánh đổi mới gia tăng và đổi mới đột phá về mức độ rủi ro.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Dự đoán xu hướng đổi mới công nghệ nào sẽ có tác động lớn đến ngành giao thông vận tải trong tương lai?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Đánh giá tính hợp lý của nhận định: 'Đổi mới công nghệ luôn mang lại lợi ích và không có tác động tiêu cực'.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Phân loại các công nghệ sau đây vào nhóm 'công nghệ nền tảng' của CMCN 4.0: Robot tự động, Điện toán đám mây, Công nghệ sinh học, Internet vạn vật.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Giải pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực đổi mới công nghệ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố KHÔNG thúc đẩy đổi mới công nghệ trong một doanh nghiệp?

  • A. Áp lực cạnh tranh từ đối thủ
  • B. Nhu cầu ngày càng cao của thị trường
  • C. Tiến bộ khoa học và công nghệ
  • D. Sự ổn định tuyệt đối của quy trình sản xuất hiện tại

Câu 2: Hình thức đổi mới công nghệ nào tập trung vào việc cải tiến các sản phẩm hoặc dịch vụ hiện có để tăng hiệu quả hoặc giảm chi phí?

  • A. Đổi mới đột phá
  • B. Đổi mới gia tăng
  • C. Đổi mới mô hình kinh doanh
  • D. Đổi mới quy trình

Câu 3: Phát minh ra bóng đèn sợi đốt của Thomas Edison được xem là một ví dụ điển hình của loại hình đổi mới công nghệ nào?

  • A. Đổi mới đột phá
  • B. Đổi mới gia tăng
  • C. Đổi mới bắt chước
  • D. Đổi mới thích ứng

Câu 4: Doanh nghiệp A, chuyên sản xuất xe máy, nhận thấy nhu cầu xe điện ngày càng tăng. Họ quyết định đầu tư nghiên cứu và phát triển dòng xe máy điện hoàn toàn mới. Đây là giai đoạn nào trong quy trình đổi mới công nghệ?

  • A. Giai đoạn thương mại hóa
  • B. Giai đoạn phổ biến
  • C. Giai đoạn nghiên cứu và phát triển
  • D. Giai đoạn đánh giá và cải tiến

Câu 5: Bằng sáng chế (patent) có vai trò gì trong đổi mới công nghệ?

  • A. Cản trở sự phổ biến của công nghệ mới
  • B. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và khuyến khích đầu tư
  • C. Làm tăng chi phí nghiên cứu và phát triển
  • D. Giảm tính cạnh tranh trên thị trường

Câu 6: Đâu là thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp khi thực hiện đổi mới công nghệ?

  • A. Rủi ro thất bại và chi phí đầu tư lớn
  • B. Thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ
  • C. Sự phản đối từ người tiêu dùng
  • D. Quy định pháp lý quá chặt chẽ

Câu 7: Hình thức hợp tác nào giữa doanh nghiệp và trường đại học giúp thúc đẩy đổi mới công nghệ?

  • A. Hợp tác về marketing
  • B. Hợp tác về phân phối sản phẩm
  • C. Hợp tác nghiên cứu và phát triển (R&D)
  • D. Hợp tác về đào tạo nhân sự

Câu 8: Chính phủ có vai trò gì trong việc khuyến khích đổi mới công nghệ?

  • A. Trực tiếp quản lý các hoạt động đổi mới của doanh nghiệp
  • B. Hạn chế tối đa sự can thiệp vào thị trường công nghệ
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển công nghệ quân sự
  • D. Tạo môi trường pháp lý thuận lợi và hỗ trợ tài chính

Câu 9: Đâu là ví dụ về đổi mới quy trình trong một nhà máy sản xuất?

  • A. Ra mắt sản phẩm mới với tính năng vượt trội
  • B. Áp dụng hệ thống robot tự động hóa dây chuyền sản xuất
  • C. Thay đổi chiến lược marketing sản phẩm
  • D. Mở rộng thị trường sang khu vực địa lý mới

Câu 10: Khái niệm "văn hóa đổi mới" trong doanh nghiệp đề cập đến điều gì?

  • A. Số lượng bằng sáng chế mà doanh nghiệp sở hữu
  • B. Ngân sách dành cho hoạt động nghiên cứu và phát triển
  • C. Môi trường làm việc khuyến khích sáng tạo và chấp nhận rủi ro
  • D. Mức độ ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý

Câu 11: Đâu là công cụ hỗ trợ doanh nghiệp trong việc quản lý và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến đổi mới công nghệ?

  • A. Đăng ký bản quyền và bằng sáng chế
  • B. Chiến lược marketing mạnh mẽ
  • C. Hệ thống quản lý chất lượng ISO
  • D. Bảo mật thông tin nội bộ nghiêm ngặt

Câu 12: Phân tích SWOT được sử dụng trong đổi mới công nghệ để làm gì?

  • A. Đánh giá hiệu quả tài chính của dự án
  • B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức
  • C. Lập kế hoạch marketing cho sản phẩm mới
  • D. Quản lý rủi ro dự án

Câu 13: "Đại dương xanh" trong chiến lược đổi mới công nghệ ám chỉ điều gì?

  • A. Thị trường cạnh tranh khốc liệt
  • B. Chiến lược giảm chi phí tối đa
  • C. Thị trường mới, chưa được khai thác và ít cạnh tranh
  • D. Sản phẩm thân thiện với môi trường

Câu 14: Phương pháp "tư duy thiết kế" (Design Thinking) được áp dụng trong đổi mới công nghệ như thế nào?

  • A. Tối ưu hóa quy trình sản xuất
  • B. Phân tích dữ liệu thị trường
  • C. Nghiên cứu công nghệ mới
  • D. Tìm hiểu sâu sắc nhu cầu người dùng để tạo ra giải pháp

Câu 15: "Mô hình kinh doanh" (Business Model) đóng vai trò gì trong quá trình thương mại hóa đổi mới công nghệ?

  • A. Đảm bảo tính bảo mật của công nghệ
  • B. Xác định cách tạo ra, phân phối và thu lợi nhuận từ đổi mới
  • C. Đánh giá hiệu quả nghiên cứu và phát triển
  • D. Xây dựng chiến lược cạnh tranh

Câu 16: "Hệ sinh thái đổi mới" (Innovation Ecosystem) bao gồm những thành phần nào?

  • A. Chỉ các doanh nghiệp và trường đại học
  • B. Chỉ các viện nghiên cứu và chính phủ
  • C. Doanh nghiệp, trường đại học, viện nghiên cứu, chính phủ, nhà đầu tư
  • D. Chỉ các doanh nghiệp và nhà đầu tư

Câu 17: Đâu là ví dụ về đổi mới mô hình kinh doanh trong lĩnh vực thương mại điện tử?

  • A. Sử dụng chatbot hỗ trợ khách hàng
  • B. Cải thiện giao diện website bán hàng
  • C. Áp dụng công nghệ AI để gợi ý sản phẩm
  • D. Giới thiệu mô hình "mua trước trả sau"

Câu 18: "Công nghệ mở" (Open Technology) có lợi ích gì cho đổi mới công nghệ?

  • A. Hạn chế sự sao chép công nghệ
  • B. Thúc đẩy hợp tác và chia sẻ kiến thức
  • C. Tăng chi phí nghiên cứu và phát triển
  • D. Giảm tính cạnh tranh giữa các doanh nghiệp

Câu 19: "Đổi mới sáng tạo mở" (Open Innovation) khác biệt với "đổi mới sáng tạo đóng" (Closed Innovation) như thế nào?

  • A. Đổi mới mở sử dụng nguồn lực bên ngoài, đổi mới đóng dựa vào nội bộ
  • B. Đổi mới mở tập trung vào sản phẩm mới, đổi mới đóng tập trung vào quy trình
  • C. Đổi mới mở nhanh hơn đổi mới đóng
  • D. Đổi mới mở ít rủi ro hơn đổi mới đóng

Câu 20: "Thung lũng Silicon" được xem là một ví dụ điển hình của điều gì trong đổi mới công nghệ?

  • A. Mô hình đổi mới đóng
  • B. Thị trường "đại dương đỏ" cạnh tranh khốc liệt
  • C. Hệ sinh thái đổi mới thành công
  • D. Khu vực tập trung vào sản xuất công nghiệp truyền thống

Câu 21: Để đánh giá tính khả thi của một dự án đổi mới công nghệ, doanh nghiệp cần xem xét yếu tố nào?

  • A. Chỉ yếu tố kỹ thuật
  • B. Chỉ yếu tố thị trường
  • C. Chỉ yếu tố tài chính
  • D. Yếu tố kỹ thuật, thị trường, tài chính và tổ chức

Câu 22: "Vòng đời công nghệ" (Technology Life Cycle) mô tả điều gì?

  • A. Quy trình sản xuất công nghệ
  • B. Quá trình phát triển và suy thoái của một công nghệ
  • C. Chiến lược đổi mới công nghệ của doanh nghiệp
  • D. Tác động của công nghệ đến xã hội

Câu 23: Giai đoạn "suy thoái" trong vòng đời công nghệ thường được đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Tăng trưởng doanh số nhanh chóng
  • B. Xuất hiện nhiều cải tiến đột phá
  • C. Giảm sút nhu cầu và doanh số
  • D. Giá thành sản xuất giảm mạnh

Câu 24: "Đổi mới xanh" (Green Innovation) tập trung vào mục tiêu nào?

  • A. Phát triển công nghệ thân thiện môi trường và bền vững
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn
  • C. Tăng cường năng lực cạnh tranh bằng mọi giá
  • D. Sử dụng tài nguyên thiên nhiên không giới hạn

Câu 25: Đâu là ví dụ về "đổi mới xã hội" (Social Innovation) trong lĩnh vực giáo dục?

  • A. Phát triển phần mềm quản lý trường học
  • B. Xây dựng nền tảng học trực tuyến miễn phí cho vùng sâu vùng xa
  • C. In sách giáo khoa màu chất lượng cao
  • D. Tổ chức các cuộc thi học thuật quy mô lớn

Câu 26: "Chỉ số đổi mới sáng tạo toàn cầu" (Global Innovation Index - GII) dùng để làm gì?

  • A. Đo lường hiệu quả kinh tế của các quốc gia
  • B. Xếp hạng các trường đại học hàng đầu thế giới
  • C. Đo lường và xếp hạng năng lực đổi mới sáng tạo của các quốc gia
  • D. Đánh giá mức độ ứng dụng công nghệ thông tin của doanh nghiệp

Câu 27: "Lỗ hổng tử thần" (Valley of Death) trong đổi mới công nghệ đề cập đến giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn nghiên cứu cơ bản
  • B. Giai đoạn phát triển sản phẩm mẫu
  • C. Giai đoạn tăng trưởng thị trường
  • D. Giai đoạn chuyển giao từ nghiên cứu sang thương mại hóa

Câu 28: Để vượt qua "lỗ hổng tử thần", doanh nghiệp cần chú trọng điều gì?

  • A. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư và xây dựng mô hình kinh doanh
  • B. Tập trung hoàn thiện công nghệ
  • C. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển
  • D. Mở rộng quy mô sản xuất

Câu 29: "Đạo đức công nghệ" (Technology Ethics) có vai trò gì trong đổi mới công nghệ?

  • A. Thúc đẩy đổi mới công nghệ bằng mọi giá
  • B. Định hướng phát triển công nghệ có trách nhiệm và bền vững
  • C. Hạn chế sự phát triển của công nghệ mới
  • D. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế của công nghệ

Câu 30: Trong bối cảnh chuyển đổi số, đổi mới công nghệ trở thành yếu tố then chốt để doanh nghiệp làm gì?

  • A. Duy trì mô hình kinh doanh truyền thống
  • B. Giảm thiểu đầu tư vào công nghệ
  • C. Thích ứng, cạnh tranh và phát triển bền vững
  • D. Hạn chế sự thay đổi trong tổ chức

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đâu là yếu tố KHÔNG thúc đẩy đổi mới công nghệ trong một doanh nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Hình thức đổi mới công nghệ nào tập trung vào việc cải tiến các sản phẩm hoặc dịch vụ hiện có để tăng hiệu quả hoặc giảm chi phí?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phát minh ra bóng đèn sợi đốt của Thomas Edison được xem là một ví dụ điển hình của loại hình đổi mới công nghệ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Doanh nghiệp A, chuyên sản xuất xe máy, nhận thấy nhu cầu xe điện ngày càng tăng. Họ quyết định đầu tư nghiên cứu và phát triển dòng xe máy điện hoàn toàn mới. Đây là giai đoạn nào trong quy trình đổi mới công nghệ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Bằng sáng chế (patent) có vai trò gì trong đổi mới công nghệ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đâu là thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp khi thực hiện đổi mới công nghệ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hình thức hợp tác nào giữa doanh nghiệp và trường đại học giúp thúc đẩy đổi mới công nghệ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Chính phủ có vai trò gì trong việc khuyến khích đổi mới công nghệ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đâu là ví dụ về đổi mới quy trình trong một nhà máy sản xuất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khái niệm 'văn hóa đổi mới' trong doanh nghiệp đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đâu là công cụ hỗ trợ doanh nghiệp trong việc quản lý và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến đổi mới công nghệ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích SWOT được sử dụng trong đổi mới công nghệ để làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: 'Đại dương xanh' trong chiến lược đổi mới công nghệ ám chỉ điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phương pháp 'tư duy thiết kế' (Design Thinking) được áp dụng trong đổi mới công nghệ như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: 'Mô hình kinh doanh' (Business Model) đóng vai trò gì trong quá trình thương mại hóa đổi mới công nghệ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: 'Hệ sinh thái đổi mới' (Innovation Ecosystem) bao gồm những thành phần nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đâu là ví dụ về đổi mới mô hình kinh doanh trong lĩnh vực thương mại điện tử?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: 'Công nghệ mở' (Open Technology) có lợi ích gì cho đổi mới công nghệ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: 'Đổi mới sáng tạo mở' (Open Innovation) khác biệt với 'đổi mới sáng tạo đóng' (Closed Innovation) như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: 'Thung lũng Silicon' được xem là một ví dụ điển hình của điều gì trong đổi mới công nghệ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Để đánh giá tính khả thi của một dự án đổi mới công nghệ, doanh nghiệp cần xem xét yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: 'Vòng đời công nghệ' (Technology Life Cycle) mô tả điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Giai đoạn 'suy thoái' trong vòng đời công nghệ thường được đặc trưng bởi điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: 'Đổi mới xanh' (Green Innovation) tập trung vào mục tiêu nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đâu là ví dụ về 'đổi mới xã hội' (Social Innovation) trong lĩnh vực giáo dục?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: 'Chỉ số đổi mới sáng tạo toàn cầu' (Global Innovation Index - GII) dùng để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: 'Lỗ hổng tử thần' (Valley of Death) trong đổi mới công nghệ đề cập đến giai đoạn nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Để vượt qua 'lỗ hổng tử thần', doanh nghiệp cần chú trọng điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: 'Đạo đức công nghệ' (Technology Ethics) có vai trò gì trong đổi mới công nghệ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong bối cảnh chuyển đổi số, đổi mới công nghệ trở thành yếu tố then chốt để doanh nghiệp làm gì?

Xem kết quả