Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty sản xuất giày truyền thống quyết định tích hợp cảm biến theo dõi bước chân và ứng dụng di động vào sản phẩm của mình. Sự thay đổi này dựa trên việc áp dụng công nghệ đã tồn tại (cảm biến, di động) vào một sản phẩm cũ để tạo ra tính năng mới và nâng cao giá trị. Đây là ví dụ điển hình nhất cho cấp độ đổi mới công nghệ nào?
- A. Đổi mới công nghệ sáng tạo (Radical innovation)
- B. Đổi mới công nghệ thích nghi (Adaptive innovation)
- C. Đổi mới công nghệ cơ bản (Basic innovation)
- D. Đổi mới công nghệ đột phá (Disruptive innovation)
Câu 2: Trong quy trình đổi mới công nghệ, giai đoạn nào bao gồm các hoạt động nghiên cứu thị trường, phân tích nhu cầu khách hàng, và đánh giá khả năng kỹ thuật để xác định tính khả thi của một ý tưởng công nghệ mới?
- A. Giai đoạn hình thành ý tưởng và sàng lọc
- B. Giai đoạn nghiên cứu và phát triển
- C. Giai đoạn sản xuất thử nghiệm
- D. Giai đoạn thương mại hóa
Câu 3: Một quốc gia đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm không khí nghiêm trọng từ các nhà máy nhiệt điện than. Chính phủ quyết định đầu tư mạnh vào nghiên cứu và ứng dụng công nghệ năng lượng tái tạo (như điện mặt trời, điện gió) và công nghệ xử lý khí thải tiên tiến. Quyết định này thể hiện vai trò nào của đổi mới công nghệ?
- A. Nâng cao năng suất lao động
- B. Tăng cường khả năng cạnh tranh
- C. Tạo ra sản phẩm, dịch vụ mới
- D. Giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường
Câu 4: Đánh giá công nghệ là một bước quan trọng trong quá trình đổi mới. Khi đánh giá một công nghệ mới tiềm năng, yếu tố nào sau đây chủ yếu liên quan đến khía cạnh "hiệu quả kinh tế"?
- A. Mức độ thân thiện với môi trường
- B. Khả năng đáp ứng tiêu chuẩn an toàn
- C. Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành
- D. Mức độ phức tạp trong vận hành
Câu 5: Một công ty công nghệ nhỏ vừa phát triển thành công một thuật toán nén dữ liệu mới, hiệu quả hơn đáng kể so với các thuật toán hiện tại. Họ đang cân nhắc việc đăng ký bằng sáng chế cho thuật toán này. Việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong trường hợp này có ý nghĩa gì đối với quá trình đổi mới công nghệ của công ty?
- A. Khuyến khích đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, đồng thời tạo lợi thế cạnh tranh độc quyền trong một thời gian.
- B. Giúp công nghệ mới được phổ biến rộng rãi và nhanh chóng đến người dùng cuối.
- C. Giảm thiểu chi phí sản xuất và thương mại hóa sản phẩm.
- D. Đảm bảo công nghệ không bị lỗi thời trong tương lai gần.
Câu 6: Yếu tố nào sau đây được xem là yếu tố "bên ngoài" có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động đổi mới công nghệ của một doanh nghiệp?
- A. Văn hóa doanh nghiệp và sự sẵn sàng chấp nhận rủi ro.
- B. Chính sách khoa học và công nghệ của chính phủ.
- C. Trình độ năng lực của đội ngũ nghiên cứu và phát triển nội bộ.
- D. Khả năng huy động vốn từ các nguồn nội tại của doanh nghiệp.
Câu 7: Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (khoảng cuối thế kỷ 18) được đánh dấu bởi sự ra đời và ứng dụng rộng rãi của công nghệ cốt lõi nào?
- A. Điện khí hóa và dây chuyền sản xuất hàng loạt.
- B. Máy tính điện tử và tự động hóa.
- C. Trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật.
- D. Động cơ hơi nước và cơ khí hóa sản xuất.
Câu 8: Một công ty dược phẩm đang trong giai đoạn thử nghiệm lâm sàng một loại thuốc mới. Theo quy trình đổi mới công nghệ, giai đoạn này thuộc về phần nào?
- A. Giai đoạn hình thành ý tưởng và sàng lọc.
- B. Giai đoạn nghiên cứu và phát triển.
- C. Giai đoạn sản xuất thử nghiệm và nhân rộng.
- D. Giai đoạn thương mại hóa.
Câu 9: Đổi mới công nghệ sáng tạo (radical innovation) thường mang lại tác động như thế nào đến thị trường và cấu trúc ngành công nghiệp hiện tại?
- A. Có khả năng tạo ra thị trường mới hoặc làm thay đổi đáng kể cấu trúc các thị trường và ngành công nghiệp hiện có.
- B. Chỉ tạo ra những cải tiến nhỏ, không làm thay đổi bản chất sản phẩm hoặc quy trình.
- C. Chủ yếu giúp giảm chi phí sản xuất mà không ảnh hưởng đến thị trường.
- D. Thường chỉ áp dụng trong nội bộ doanh nghiệp mà không tác động ra bên ngoài.
Câu 10: Khi đánh giá khía cạnh "kỹ thuật" của một công nghệ mới, người ta thường xem xét những yếu tố nào?
- A. Tiềm năng thị trường và khả năng sinh lời.
- B. Mức độ chấp nhận của người tiêu dùng.
- C. Tính tin cậy, độ bền, hiệu suất hoạt động và khả năng nâng cấp.
- D. Phù hợp với các quy định pháp luật hiện hành.
Câu 11: Sự phát triển của Internet và máy tính cá nhân vào cuối thế kỷ 20 là đặc trưng của cuộc cách mạng công nghiệp nào?
- A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
- B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
- C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
- D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.
Câu 12: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa "phát minh" (invention) và "đổi mới công nghệ" (innovation)?
- A. Phát minh là tạo ra cái mới, còn đổi mới công nghệ là cải tiến cái đã có.
- B. Phát minh là tạo ra ý tưởng hoặc nguyên lý mới, còn đổi mới công nghệ là biến ý tưởng/nguyên lý đó thành sản phẩm/quy trình có giá trị thị trường.
- C. Phát minh luôn mang lại lợi ích kinh tế, còn đổi mới công nghệ thì không chắc chắn.
- D. Phát minh chỉ do cá nhân thực hiện, còn đổi mới công nghệ do tập thể thực hiện.
Câu 13: Một công ty sản xuất ô tô áp dụng công nghệ in 3D để tạo ra các bộ phận phức tạp với chi phí thấp hơn và thời gian nhanh hơn so với phương pháp truyền thống. Đây là ví dụ về đổi mới công nghệ chủ yếu ở khía cạnh nào?
- A. Đổi mới sản phẩm.
- B. Đổi mới quy trình.
- C. Đổi mới tổ chức.
- D. Đổi mới tiếp thị.
Câu 14: Yếu tố nào sau đây thuộc về "yếu tố nội tại" của doanh nghiệp, có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thực hiện đổi mới công nghệ?
- A. Áp lực cạnh tranh từ đối thủ.
- B. Sự thay đổi trong thị hiếu người tiêu dùng.
- C. Hệ thống pháp luật về sở hữu trí tuệ.
- D. Ngân sách dành cho hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D).
Câu 15: Khi đánh giá tác động "xã hội" của một công nghệ mới, khía cạnh nào sau đây cần được xem xét?
- A. Ảnh hưởng đến việc làm, phân bố thu nhập và chất lượng cuộc sống cộng đồng.
- B. Hiệu quả sử dụng nguyên liệu và năng lượng.
- C. Khả năng tạo ra lợi nhuận cho doanh nghiệp.
- D. Mức độ phức tạp trong vận hành và bảo trì.
Câu 16: Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) được đặc trưng bởi sự hội tụ của các công nghệ nào?
- A. Động cơ hơi nước và máy dệt.
- B. Điện và động cơ đốt trong.
- C. Máy tính và Internet.
- D. Trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), Dữ liệu lớn (Big Data), công nghệ chuỗi khối (Blockchain).
Câu 17: Một startup công nghệ phát triển một nền tảng học trực tuyến sử dụng trí tuệ nhân tạo để cá nhân hóa nội dung bài giảng cho từng học sinh. Nền tảng này tạo ra một phương thức học tập hoàn toàn mới, khác biệt đáng kể so với các phương pháp truyền thống. Đây là ví dụ về cấp độ đổi mới công nghệ nào?
- A. Đổi mới công nghệ sáng tạo (Radical innovation)
- B. Đổi mới công nghệ cải tiến (Improvement innovation)
- C. Đổi mới công nghệ thích nghi (Adaptive innovation)
- D. Đổi mới công nghệ duy trì (Sustaining innovation)
Câu 18: Giả sử một công ty đã hoàn thành giai đoạn nghiên cứu và phát triển cho một sản phẩm công nghệ mới. Bước tiếp theo trong quy trình đổi mới công nghệ thường là gì?
- A. Hình thành ý tưởng mới.
- B. Nghiên cứu thị trường ban đầu.
- C. Sản xuất thử nghiệm và kiểm tra sản phẩm.
- D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
Câu 19: Vai trò nào của đổi mới công nghệ được thể hiện rõ nhất khi một doanh nghiệp áp dụng công nghệ tự động hóa tiên tiến vào dây chuyền sản xuất, giúp giảm thời gian sản xuất và tăng số lượng sản phẩm đầu ra?
- A. Nâng cao năng suất lao động.
- B. Cải thiện chất lượng sản phẩm.
- C. Mở rộng thị trường tiêu thụ.
- D. Giảm thiểu tác động môi trường.
Câu 20: Khi đánh giá tính khả thi của một công nghệ mới, việc xem xét liệu công nghệ đó có phù hợp với cơ sở hạ tầng kỹ thuật và nguồn nhân lực hiện có của doanh nghiệp hay không thuộc về khía cạnh đánh giá nào?
- A. Hiệu quả kinh tế.
- B. Khả năng kỹ thuật.
- C. Tác động môi trường.
- D. Tính pháp lý.
Câu 21: Yếu tố "cơ cấu tổ chức" của một doanh nghiệp ảnh hưởng đến đổi mới công nghệ như thế nào?
- A. Chủ yếu ảnh hưởng đến chi phí nguyên vật liệu đầu vào.
- B. Quyết định loại công nghệ mà đối thủ cạnh tranh sẽ sử dụng.
- C. Ảnh hưởng đến sự linh hoạt, khả năng phối hợp và ra quyết định liên quan đến việc áp dụng công nghệ mới.
- D. Chỉ quan trọng đối với các công ty trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
Câu 22: Một công ty đồ uống thay đổi bao bì sản phẩm để sử dụng vật liệu tái chế hoàn toàn và thiết kế nắp chai mới giúp giảm lượng nhựa sử dụng. Đây là ví dụ về đổi mới công nghệ nhằm mục tiêu chủ yếu nào?
- A. Tăng cường quảng bá thương hiệu.
- B. Giảm giá thành sản phẩm.
- C. Cải thiện hương vị sản phẩm.
- D. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Câu 23: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, yếu tố "thị trường" ảnh hưởng đến đổi mới công nghệ của doanh nghiệp như thế nào?
- A. Tạo áp lực cạnh tranh, yêu cầu sản phẩm/dịch vụ mới, và mở ra cơ hội tiếp cận công nghệ từ bên ngoài.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến giá bán cuối cùng của sản phẩm.
- C. Không liên quan đến việc doanh nghiệp có nên đổi mới công nghệ hay không.
- D. Chỉ quan trọng đối với các công ty xuất khẩu.
Câu 24: Khi một công ty quyết định mua giấy phép sử dụng một công nghệ tiên tiến từ nước ngoài để áp dụng vào sản xuất của mình, đây là hình thức tiếp cận đổi mới công nghệ nào?
- A. Tự nghiên cứu và phát triển nội bộ.
- B. Hợp tác nghiên cứu với trường đại học.
- C. Mua bán, chuyển giao công nghệ.
- D. Đổi mới công nghệ thích nghi đơn thuần.
Câu 25: Đâu là rủi ro tiềm ẩn lớn nhất khi một doanh nghiệp đầu tư vào đổi mới công nghệ sáng tạo (radical innovation)?
- A. Sản phẩm mới dễ bị đối thủ sao chép.
- B. Chi phí sản xuất thử nghiệm thấp hơn dự kiến.
- C. Công nghệ mới dễ dàng được thị trường chấp nhận.
- D. Khả năng thất bại cao do tính mới lạ, thị trường chưa sẵn sàng hoặc khó khăn kỹ thuật vượt quá dự kiến.
Câu 26: Việc chính phủ ban hành các quy định nghiêm ngặt hơn về tiêu chuẩn khí thải đối với ô tô mới sẽ có tác động như thế nào đến hoạt động đổi mới công nghệ trong ngành công nghiệp ô tô?
- A. Làm giảm nhu cầu đổi mới công nghệ.
- B. Tạo áp lực và động lực để các nhà sản xuất đầu tư vào công nghệ giảm khí thải hoặc phát triển xe điện/hybrid.
- C. Không ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động đổi mới.
- D. Chỉ tác động đến khía cạnh đổi mới tổ chức.
Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa đổi mới công nghệ và tăng trưởng kinh tế. Yếu tố nào sau đây giải thích rõ nhất vì sao đổi mới công nghệ góp phần thúc đẩy tăng trưởng GDP?
- A. Nâng cao năng suất lao động, tạo ra sản phẩm/dịch vụ có giá trị cao hơn, mở rộng thị trường.
- B. Chỉ đơn thuần làm tăng số lượng người lao động trong ngành công nghệ.
- C. Giảm chi phí nhập khẩu công nghệ từ nước ngoài.
- D. Không có mối liên hệ trực tiếp, tăng trưởng kinh tế phụ thuộc hoàn toàn vào tài nguyên thiên nhiên.
Câu 28: Một doanh nghiệp áp dụng hệ thống quản lý chất lượng mới dựa trên công nghệ phần mềm để theo dõi và cải thiện quy trình sản xuất. Đây là ví dụ về đổi mới công nghệ ở khía cạnh nào?
- A. Đổi mới sản phẩm.
- B. Đổi mới tiếp thị.
- C. Đổi mới tổ chức/quản lý.
- D. Đổi mới công nghệ cơ bản.
Câu 29: Xu hướng phát triển công nghệ "Internet vạn vật" (IoT) có khả năng tạo ra những đổi mới công nghệ nào trong lĩnh vực nhà ở thông minh?
- A. Chỉ giới hạn ở việc điều khiển đèn bằng điện thoại.
- B. Chủ yếu làm tăng chi phí lắp đặt thiết bị điện.
- C. Không tạo ra bất kỳ giá trị gia tăng nào cho người sử dụng.
- D. Kết nối các thiết bị gia dụng, hệ thống an ninh, năng lượng để tự động hóa, tối ưu hóa vận hành, nâng cao tiện nghi và an toàn.
Câu 30: Trong giai đoạn "thương mại hóa" của quy trình đổi mới công nghệ, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất để đưa sản phẩm/công nghệ mới ra thị trường thành công?
- A. Xây dựng chiến lược tiếp thị và phân phối, thiết lập kênh bán hàng, cung cấp dịch vụ hậu mãi.
- B. Thực hiện các nghiên cứu cơ bản để hiểu rõ nguyên lý hoạt động.
- C. Tiến hành các thử nghiệm trong phòng thí nghiệm.
- D. Đăng ký bằng sáng chế ban đầu cho ý tưởng.