Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 4: Công nghệ giống cây trồng - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Phương pháp chọn giống nào sau đây chủ yếu dựa trên việc khai thác các biến dị tổ hợp, tạo ra sự đa dạng di truyền phong phú cho chọn lọc?
- A. Chọn giống thuần dòng
- B. Lai hữu tính
- C. Gây đột biến
- D. Nuôi cấy mô tế bào
Câu 2: Trong quy trình chọn tạo giống lúa kháng rầy nâu bằng phương pháp lai hữu tính, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo giống mới có khả năng kháng bệnh ổn định và năng suất cao?
- A. Chọn cặp bố mẹ có năng suất cao
- B. Thực hiện lai giữa giống bố và giống mẹ
- C. Khảo nghiệm và chọn lọc qua các thế hệ
- D. Nhân giống và phổ biến giống mới
Câu 3: Giả sử bạn muốn tạo ra một giống cà chua mới có khả năng chịu hạn tốt hơn giống hiện tại. Phương pháp nào sau đây có thể giúp bạn đạt được mục tiêu này một cách nhanh chóng và hiệu quả, đặc biệt khi nguồn gen chịu hạn đã được xác định?
- A. Chọn lọc tự nhiên
- B. Lai hữu tính truyền thống
- C. Gây đột biến ngẫu nhiên
- D. Công nghệ chuyển gen
Câu 4: Phương pháp nhân giống vô tính nào dưới đây tạo ra cây con hoàn toàn giống nhau về mặt di truyền và giữ nguyên được các đặc tính tốt của cây mẹ, nhưng lại có nguy cơ mang mầm bệnh cao nếu cây mẹ bị nhiễm bệnh?
- A. Chiết cành
- B. Nhân giống bằng hạt
- C. Nuôi cấy mô tế bào
- D. Ghép mắt
Câu 5: Trong sản xuất giống cây trồng nông nghiệp, việc sử dụng giống lai F1 mang lại ưu điểm nổi bật nào về năng suất và phẩm chất so với giống thuần?
- A. Ổn định di truyền qua các thế hệ
- B. Ưu thế lai (năng suất và phẩm chất vượt trội)
- C. Dễ dàng nhân giống và bảo quản
- D. Chi phí sản xuất giống thấp
Câu 6: Để duy trì độ thuần chủng của giống cây tự thụ phấn như lúa, biện pháp nhân giống nào là phù hợp và kinh tế nhất?
- A. Nhân giống vô tính
- B. Lai hữu tính
- C. Nhân giống hữu tính (qua hạt) có chọn lọc
- D. Nuôi cấy mô tế bào hàng loạt
Câu 7: Một giống cây trồng được công nhận là giống mới và đưa vào sản xuất cần đáp ứng những tiêu chí cơ bản nào?
- A. Có năng suất cao hơn giống địa phương
- B. Được nông dân ưa chuộng
- C. Có nguồn gốc rõ ràng
- D. Tính khác biệt, tính đồng nhất, tính ổn định (DUS) và giá trị canh tác, giá trị sử dụng (VCU)
Câu 8: Trong công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy nhân tạo cần cung cấp đầy đủ các yếu tố nào để đảm bảo sự sinh trưởng và phát triển của tế bào?
- A. Chỉ cần chất khoáng và nước
- B. Chất khoáng, vitamin, đường, hormone sinh trưởng và các yếu tố khác
- C. Ánh sáng và nhiệt độ thích hợp
- D. CO2 và O2
Câu 9: Ưu điểm chính của phương pháp nhân giống in vitro (nuôi cấy mô tế bào) so với các phương pháp nhân giống vô tính truyền thống là gì?
- A. Chi phí thấp hơn
- B. Dễ thực hiện hơn
- C. Hệ số nhân giống cao và sạch bệnh
- D. Yêu cầu kỹ thuật đơn giản
Câu 10: Biện pháp nào sau đây giúp bảo tồn nguồn gen cây trồng một cách hiệu quả và lâu dài, đặc biệt là đối với các giống cây quý hiếm, có nguy cơ tuyệt chủng?
- A. Trồng đại trà các giống cây quý hiếm
- B. Chỉ bảo tồn bằng phương pháp in vivo (trên đồng ruộng)
- C. Sử dụng giống lai F1
- D. Bảo tồn ex situ (ngoài tự nhiên) và in situ (tại chỗ)
Câu 11: Trong quá trình chọn tạo giống cây trồng, giai đoạn nào thường kéo dài nhất và đòi hỏi nhiều công sức, nguồn lực nhất?
- A. Chọn lọc các dòng ưu tú
- B. Lai tạo giống
- C. Khảo nghiệm giống
- D. Nhân giống và phổ biến
Câu 12: Phương pháp nào sau đây tạo ra giống cây trồng mới bằng cách thay đổi vật chất di truyền ở cấp độ phân tử, mang lại khả năng tạo ra các giống cây có đặc tính hoàn toàn mới?
- A. Lai tạo giống truyền thống
- B. Chọn lọc cá thể
- C. Gây đột biến bằng phương pháp vật lý, hóa học
- D. Công nghệ sinh học (CNSH) di truyền
Câu 13: Để đánh giá khả năng chống chịu sâu bệnh của một giống lúa mới, quy trình khảo nghiệm giống cần thực hiện ở giai đoạn nào?
- A. Giai đoạn chọn tạo dòng bố mẹ
- B. Giai đoạn khảo nghiệm cơ bản và khảo nghiệm sản xuất
- C. Giai đoạn nhân giống
- D. Giai đoạn phổ biến giống
Câu 14: Trong nhân giống cây ăn quả bằng phương pháp ghép cành, mục đích chính của việc ghép là gì?
- A. Duy trì đặc tính tốt của giống và rút ngắn thời gian sinh trưởng
- B. Tạo ra giống cây mới có phẩm chất vượt trội
- C. Tăng khả năng chống chịu sâu bệnh cho cây con
- D. Nhân nhanh số lượng lớn cây con trong thời gian ngắn
Câu 15: Khi chọn giống cây trồng cho vùng đất nhiễm mặn, tiêu chí nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
- A. Năng suất cao
- B. Phẩm chất tốt
- C. Khả năng chịu mặn
- D. Thời gian sinh trưởng ngắn
Câu 16: Loại giống cây trồng nào có khả năng thích ứng rộng, sinh trưởng tốt và cho năng suất ổn định trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau?
- A. Giống địa phương
- B. Giống tiến bộ kỹ thuật
- C. Giống nhập nội
- D. Giống quý hiếm
Câu 17: Trong quy trình sản xuất hạt giống lúa lai, dòng bố mẹ thường được sử dụng là dòng nào để đảm bảo khả năng thụ phấn và tạo hạt lai?
- A. Dòng thuần
- B. Dòng tự phối
- C. Dòng đa bội
- D. Dòng bất dục đực
Câu 18: Để kiểm tra tính đồng nhất của một lô hạt giống, người ta thường dựa vào yếu tố nào là chính?
- A. Hình dạng và kích thước hạt
- B. Tỷ lệ nảy mầm
- C. Độ ẩm của hạt
- D. Khối lượng 1000 hạt
Câu 19: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm biện pháp kỹ thuật canh tác nhằm nâng cao chất lượng giống cây trồng?
- A. Chọn thời vụ gieo trồng thích hợp
- B. Bón phân cân đối và hợp lý
- C. Lai tạo giống mới
- D. Phòng trừ sâu bệnh hại kịp thời
Câu 20: Trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ, việc sử dụng giống cây trồng có vai trò như thế nào trong việc đảm bảo năng suất và chất lượng sản phẩm?
- A. Không quan trọng vì nông nghiệp hữu cơ chủ yếu dựa vào phân bón hữu cơ
- B. Quan trọng, giống kháng bệnh và thích ứng giúp giảm phụ thuộc vào biện pháp hóa học
- C. Chỉ cần sử dụng giống địa phương là đủ
- D. Giống lai F1 không phù hợp với nông nghiệp hữu cơ
Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa công nghệ giống cây trồng và an ninh lương thực quốc gia. Công nghệ giống cây trồng đóng góp như thế nào vào việc đảm bảo an ninh lương thực?
- A. Không liên quan đến an ninh lương thực
- B. Chỉ đóng góp một phần nhỏ
- C. Gây ra nhiều rủi ro cho an ninh lương thực
- D. Đóng góp quan trọng thông qua tăng năng suất, chất lượng và tính ổn định của sản xuất
Câu 22: So sánh phương pháp chọn giống thuần dòng và phương pháp lai hữu tính về thời gian tạo giống, độ đa dạng di truyền của giống tạo ra và khả năng ứng dụng.
- A. Chọn giống thuần dòng nhanh hơn, đa dạng di truyền cao hơn, ứng dụng rộng rãi hơn
- B. Lai hữu tính nhanh hơn, đa dạng di truyền thấp hơn, ứng dụng hạn chế hơn
- C. Chọn giống thuần dòng nhanh hơn, đa dạng di truyền thấp hơn, ứng dụng cho cây tự thụ phấn; Lai hữu tính chậm hơn, đa dạng di truyền cao hơn, ứng dụng cho nhiều loại cây
- D. Cả hai phương pháp đều có thời gian tạo giống và độ đa dạng di truyền tương đương nhau
Câu 23: Dựa vào kiến thức về nhân giống vô tính và hữu tính, hãy giải thích tại sao phương pháp nhân giống vô tính được ưa chuộng trong nhân giống cây ăn quả và cây công nghiệp dài ngày.
- A. Duy trì đặc tính tốt của cây mẹ, cây con nhanh cho sản phẩm, hệ số nhân giống cao
- B. Tạo ra cây con có khả năng thích ứng rộng hơn
- C. Giảm chi phí sản xuất giống
- D. Tăng cường tính chống chịu sâu bệnh cho cây con
Câu 24: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nhu cầu phát triển nông nghiệp bền vững, công nghệ giống cây trồng cần tập trung vào những mục tiêu nào?
- A. Chỉ tập trung vào tăng năng suất
- B. Tạo giống chịu hạn, chịu mặn, kháng bệnh, sử dụng hiệu quả tài nguyên và thân thiện môi trường
- C. Ưu tiên tạo giống có phẩm chất đặc biệt
- D. Phát triển các giống cây cảnh
Câu 25: Đánh giá vai trò của công tác quản lý nhà nước về giống cây trồng (ví dụ: luật giống cây trồng, hệ thống kiểm định và chứng nhận giống) đối với sự phát triển của ngành giống cây trồng và sản xuất nông nghiệp.
- A. Không cần thiết, thị trường tự điều chỉnh là đủ
- B. Chỉ cần quản lý chất lượng giống là đủ
- C. Gây cản trở sự phát triển của ngành giống
- D. Tạo hành lang pháp lý, đảm bảo chất lượng giống, bảo vệ quyền lợi người sản xuất và tiêu dùng, thúc đẩy phát triển ngành giống và nông nghiệp
Câu 26: Một công ty giống cây trồng muốn giới thiệu một giống lúa mới có khả năng chịu mặn tốt cho vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Hãy đề xuất quy trình khảo nghiệm giống phù hợp để chứng minh khả năng chịu mặn và năng suất ổn định của giống lúa này.
- A. Chỉ khảo nghiệm ở một địa điểm duy nhất
- B. Chỉ khảo nghiệm trong điều kiện nhà kính
- C. Khảo nghiệm ở nhiều địa điểm đại diện cho vùng nhiễm mặn, so sánh với giống đối chứng, đánh giá năng suất, khả năng chịu mặn và các chỉ tiêu khác qua nhiều vụ
- D. Chỉ cần khảo nghiệm năng suất là đủ
Câu 27: Giả sử bạn là một kỹ sư nông nghiệp, hãy tư vấn cho một hộ nông dân về phương pháp nhân giống khoai tây hiệu quả và kinh tế nhất để đảm bảo đủ giống cho vụ sau, đồng thời duy trì được phẩm chất của giống.
- A. Nhân giống bằng hạt để có số lượng lớn và giá rẻ
- B. Nhân giống vô tính bằng củ hoặc hom giống, chọn củ/hom khỏe mạnh, sạch bệnh, bảo quản giống đúng kỹ thuật
- C. Sử dụng phương pháp nuôi cấy mô để nhân giống nhanh
- D. Mua giống mới hoàn toàn cho mỗi vụ để đảm bảo chất lượng
Câu 28: Phân tích những thách thức và cơ hội đối với ngành giống cây trồng Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế và cạnh tranh ngày càng gia tăng.
- A. Chỉ có thách thức, không có cơ hội
- B. Chỉ có cơ hội, không có thách thức
- C. Thách thức và cơ hội ngang bằng nhau
- D. Thách thức: cạnh tranh giống nhập khẩu, yêu cầu chất lượng cao hơn; Cơ hội: tiếp cận công nghệ mới, thị trường quốc tế, hợp tác nghiên cứu và phát triển
Câu 29: Đề xuất một dự án nghiên cứu cải tiến giống cây trồng (ví dụ: lúa, ngô, rau màu) tập trung vào một mục tiêu cụ thể (ví dụ: tăng năng suất, kháng bệnh, chịu hạn). Nêu rõ mục tiêu, đối tượng, phương pháp tiếp cận và các bước thực hiện chính.
- A. (Câu hỏi mở, đánh giá khả năng đề xuất dự án nghiên cứu một cách logic và khoa học, các bước thực hiện cần rõ ràng, phương pháp phù hợp với mục tiêu)
- B. (Câu hỏi mở, đánh giá khả năng đề xuất dự án nghiên cứu một cách logic và khoa học, các bước thực hiện cần rõ ràng, phương pháp phù hợp với mục tiêu)
- C. (Câu hỏi mở, đánh giá khả năng đề xuất dự án nghiên cứu một cách logic và khoa học, các bước thực hiện cần rõ ràng, phương pháp phù hợp với mục tiêu)
- D. (Câu hỏi mở, đánh giá khả năng đề xuất dự án nghiên cứu một cách logic và khoa học, các bước thực hiện cần rõ ràng, phương pháp phù hợp với mục tiêu)
Câu 30: Trong tương lai, công nghệ giống cây trồng sẽ phát triển theo hướng nào để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về lương thực, thực phẩm, thích ứng với biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường?
- A. Chỉ tập trung vào công nghệ biến đổi gen
- B. Phát triển giống cây trồng hoàn toàn phụ thuộc vào hóa chất nông nghiệp
- C. Ứng dụng mạnh mẽ CNSH, chọn tạo giống thông minh, thích ứng biến đổi khí hậu, sử dụng hiệu quả tài nguyên, phát triển nông nghiệp xanh và bền vững
- D. Quay trở lại phương pháp chọn giống truyền thống và giống địa phương