15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ, xét về bản chất, có vai trò chủ yếu nào đối với cuộc sống và sản xuất của con người?

  • A. Chỉ đơn thuần là công cụ giúp con người làm việc nhanh hơn.
  • B. Là tổng hợp các giải pháp, quy trình nhằm giải quyết vấn đề và đáp ứng nhu cầu của con người.
  • C. Là lĩnh vực nghiên cứu các quy luật tự nhiên và xã hội.
  • D. Chỉ bao gồm các loại máy móc và thiết bị hiện đại.

Câu 2: Mối quan hệ nào thể hiện đúng nhất vai trò của khoa học tự nhiên đối với sự phát triển của công nghệ?

  • A. Khoa học tự nhiên cung cấp nền tảng lí thuyết, phát hiện quy luật để công nghệ ứng dụng và phát triển.
  • B. Công nghệ tạo ra các vấn đề mới để khoa học tự nhiên nghiên cứu và giải quyết.
  • C. Khoa học tự nhiên và công nghệ hoạt động độc lập, không liên quan mật thiết với nhau.
  • D. Công nghệ đi trước và định hướng cho các nghiên cứu khoa học tự nhiên.

Câu 3: Đổi mới sáng tạo (Innovation) khác biệt cơ bản với công nghệ ở điểm nào?

  • A. Đổi mới sáng tạo chỉ áp dụng cho các ngành công nghiệp truyền thống.
  • B. Công nghệ là quá trình tạo ra ý tưởng mới, còn đổi mới sáng tạo là ứng dụng ý tưởng đó.
  • C. Đổi mới sáng tạo là quá trình thương mại hóa hoặc đưa vào thực tiễn các kết quả của khoa học và công nghệ để tạo ra giá trị mới.
  • D. Công nghệ luôn bao gồm đổi mới sáng tạo, còn đổi mới sáng tạo không nhất thiết liên quan đến công nghệ.

Câu 4: Một hệ thống tưới cây tự động dựa vào cảm biến độ ẩm đất. Khi đất quá khô, cảm biến gửi tín hiệu kích hoạt máy bơm nước. Trong hệ thống này, thành phần "cảm biến độ ẩm đất" đóng vai trò là gì?

  • A. Khối đầu vào (Input)
  • B. Khối xử lí (Processing)
  • C. Khối đầu ra (Output)
  • D. Khối phản hồi (Feedback)

Câu 5: Vẫn xét hệ thống tưới cây tự động ở Câu 4. Thành phần nào trong hệ thống này thể hiện chức năng "khối đầu ra" (Output)?

  • A. Cảm biến độ ẩm đất
  • B. Bộ điều khiển (ví dụ: mạch điện)
  • C. Máy bơm nước và vòi tưới
  • D. Độ ẩm của đất sau khi tưới

Câu 6: Một nhà máy muốn sản xuất hàng loạt các vỏ hộp kim loại có hình dạng phức tạp bằng cách dùng lực ép lớn làm biến dạng phôi kim loại dưới tác dụng của khuôn. Công nghệ gia công cơ khí nào phù hợp nhất cho quy trình này?

  • A. Công nghệ tiện
  • B. Công nghệ dập
  • C. Công nghệ phay
  • D. Công nghệ hàn

Câu 7: Để tạo ra một trục động cơ có hình dạng trụ tròn với nhiều bậc đường kính khác nhau, người ta thường sử dụng công nghệ gia công cắt gọt nào?

  • A. Công nghệ tiện
  • B. Công nghệ phay
  • C. Công nghệ khoan
  • D. Công nghệ bào

Câu 8: Công nghệ phay thường được dùng để gia công các bề mặt chi tiết có đặc điểm gì?

  • A. Bề mặt tròn xoay bên ngoài.
  • B. Các lỗ tròn sâu.
  • C. Bề mặt tròn xoay bên trong.
  • D. Các bề mặt phẳng, rãnh, hoặc biên dạng phức tạp bằng dao phay quay.

Câu 9: Khi cần tạo ra các lỗ có đường kính khác nhau trên một tấm kim loại hoặc vật liệu khác, công nghệ gia công cắt gọt phổ biến nào sẽ được áp dụng?

  • A. Công nghệ tiện
  • B. Công nghệ phay
  • C. Công nghệ khoan
  • D. Công nghệ mài

Câu 10: Công nghệ rèn là phương pháp gia công kim loại bằng cách sử dụng lực tác dụng (như búa, máy ép) để làm biến dạng kim loại ở trạng thái nào?

  • A. Trạng thái nóng hoặc nguội, làm thay đổi hình dạng và cải thiện cơ tính.
  • B. Trạng thái lỏng, rót vào khuôn.
  • C. Trạng thái bột kim loại, nung kết.
  • D. Trạng thái tấm mỏng, cắt bằng tia laser.

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản giữa rèn tự do và rèn khuôn là gì?

  • A. Rèn tự do dùng búa, rèn khuôn dùng máy ép.
  • B. Rèn tự do không dùng khuôn hoặc dùng khuôn đơn giản, rèn khuôn sử dụng khuôn định hình để tạo ra sản phẩm có hình dạng phức tạp, hàng loạt.
  • C. Rèn tự do chỉ áp dụng cho kim loại nóng, rèn khuôn áp dụng cho kim loại nguội.
  • D. Rèn tự do tạo ra sản phẩm chính xác hơn rèn khuôn.

Câu 12: Công nghệ dập nguội thường được ứng dụng để sản xuất các sản phẩm có đặc điểm nào?

  • A. Các chi tiết máy có kích thước lớn, hình dạng phức tạp.
  • B. Các phôi đúc ban đầu.
  • C. Các chi tiết dạng tấm mỏng, yêu cầu độ chính xác cao, bề mặt nhẵn (ví dụ: vỏ thiết bị điện tử, phụ tùng ô tô dạng tấm).
  • D. Các chi tiết có khối lượng lớn, chịu lực cao.

Câu 13: Một ví dụ về ứng dụng công nghệ trong lĩnh vực nông nghiệp hiện đại là gì?

  • A. Sử dụng cày bừa thủ công.
  • B. Thu hoạch lúa bằng liềm.
  • C. Chỉ dựa vào kinh nghiệm truyền thống để gieo trồng.
  • D. Áp dụng hệ thống tưới tiêu tự động, sử dụng máy bay không người lái để phun thuốc hoặc phân bón, sử dụng cảm biến để theo dõi sức khỏe cây trồng.

Câu 14: Công nghệ đã tác động như thế nào đến lĩnh vực y tế?

  • A. Giúp chẩn đoán bệnh chính xác hơn, phát triển các phương pháp điều trị mới hiệu quả và cải thiện chăm sóc sức khỏe.
  • B. Làm tăng chi phí khám chữa bệnh mà không mang lại lợi ích đáng kể.
  • C. Chỉ hỗ trợ các công việc hành chính trong bệnh viện.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng y tế.

Câu 15: Xét hệ thống năng lượng điện mặt trời độc lập (không nối lưới). Thành phần nào có chức năng lưu trữ năng lượng?

  • A. Tấm pin mặt trời (Solar panel)
  • B. Ắc quy (Battery bank)
  • C. Bộ chuyển đổi (Inverter)
  • D. Bộ điều khiển sạc (Charge controller)

Câu 16: Trong hệ thống năng lượng điện mặt trời, bộ chuyển đổi (Inverter) có chức năng chính là gì?

  • A. Thu nhận năng lượng từ ánh sáng mặt trời.
  • B. Lưu trữ năng lượng điện.
  • C. Biến đổi dòng điện một chiều (DC) từ pin mặt trời hoặc ắc quy thành dòng điện xoay chiều (AC) để sử dụng cho thiết bị gia đình.
  • D. Điều chỉnh quá trình sạc và xả của ắc quy.

Câu 17: Đâu là ví dụ về công nghệ được ứng dụng để nâng cao hiệu quả giao tiếp?

  • A. Điện thoại thông minh, mạng internet, các ứng dụng nhắn tin và hội họp trực tuyến.
  • B. Máy cày, máy gặt.
  • C. Robot công nghiệp trong nhà máy.
  • D. Hệ thống xử lý nước thải.

Câu 18: Khi nói về công nghệ, khái niệm nào bao hàm cả quy trình, phương pháp, kỹ năng bên cạnh các công cụ và thiết bị vật chất?

  • A. Chỉ là máy móc.
  • B. Chỉ là phần mềm.
  • C. Chỉ là kỹ thuật.
  • D. Công nghệ.

Câu 19: Việc phát triển và ứng dụng công nghệ mới cần được xem xét dưới góc độ nào để đảm bảo sự phát triển bền vững?

  • A. Tác động đến môi trường, xã hội và kinh tế.
  • B. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế tức thời.
  • C. Chỉ quan tâm đến tốc độ phát triển.
  • D. Bỏ qua các vấn đề về đạo đức và an ninh.

Câu 20: Đâu là một ví dụ cho thấy công nghệ có thể góp phần giải quyết các thách thức toàn cầu?

  • A. Sản xuất ra nhiều sản phẩm nhựa dùng một lần.
  • B. Phát triển công nghệ năng lượng tái tạo để giảm phát thải khí nhà kính.
  • C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Tạo ra các loại vũ khí hủy diệt hàng loạt.

Câu 21: Trong một dây chuyền sản xuất tự động, cánh tay robot được lập trình để gắp và đặt các chi tiết vào đúng vị trí. Cánh tay robot này thuộc thành phần nào trong hệ thống công nghệ của dây chuyền?

  • A. Thiết bị đầu vào.
  • B. Thiết bị xử lý tín hiệu.
  • C. Thiết bị chấp hành/đầu ra.
  • D. Thiết bị phản hồi.

Câu 22: Công nghệ đúc là phương pháp gia công tạo hình sản phẩm bằng cách nào?

  • A. Nung chảy kim loại hoặc vật liệu khác rồi rót vào khuôn có hình dạng định trước.
  • B. Dùng dao cắt gọt vật liệu từ phôi.
  • C. Dùng lực ép làm biến dạng vật liệu ở trạng thái rắn.
  • D. Ghép nối các chi tiết lại với nhau.

Câu 23: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm của công nghệ hiện đại?

  • A. Tự động hóa cao.
  • B. Tích hợp nhiều lĩnh vực (liên ngành).
  • C. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn.
  • D. Chủ yếu dựa vào sức lao động thủ công.

Câu 24: Một chiếc xe tự hành di chuyển dựa trên dữ liệu từ các cảm biến (camera, lidar) và xử lý thông tin bằng máy tính để đưa ra quyết định lái. Hệ thống "máy tính xử lý thông tin" đóng vai trò gì trong hệ thống công nghệ của xe?

  • A. Thiết bị đầu vào.
  • B. Thiết bị xử lý.
  • C. Thiết bị đầu ra.
  • D. Thiết bị chấp hành.

Câu 25: Công nghệ giúp nâng cao năng suất lao động trong sản xuất bằng cách nào?

  • A. Tự động hóa quy trình, sử dụng máy móc hiệu quả hơn, tối ưu hóa quản lý.
  • B. Chỉ đơn giản là tăng số giờ làm việc của công nhân.
  • C. Giảm chất lượng sản phẩm để sản xuất nhanh hơn.
  • D. Hạn chế sử dụng các công cụ hỗ trợ.

Câu 26: Trong hệ thống điều khiển nhiệt độ phòng tự động, khi nhiệt độ thực tế cao hơn nhiệt độ cài đặt, bộ điều khiển sẽ bật điều hòa. Cảm biến nhiệt độ đo lường và gửi thông tin về nhiệt độ hiện tại cho bộ điều khiển. Đây là ví dụ về thành phần nào của hệ thống?

  • A. Khối xử lý.
  • B. Khối đầu ra.
  • C. Khối chấp hành.
  • D. Khối phản hồi (Feedback).

Câu 27: Công nghệ sản xuất vật liệu mới (ví dụ: vật liệu composite, nano vật liệu) là một ví dụ về sự phát triển công nghệ dựa trên nền tảng của lĩnh vực khoa học nào là chủ yếu?

  • A. Khoa học xã hội.
  • B. Lịch sử và văn hóa.
  • C. Vật lý, Hóa học, Khoa học vật liệu.
  • D. Nghệ thuật và thiết kế.

Câu 28: Việc sử dụng công nghệ để tạo ra các mô hình 3D của các cơ quan trong cơ thể người để hỗ trợ phẫu thuật là ứng dụng của công nghệ trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế.
  • B. Giáo dục.
  • C. Giải trí.
  • D. Năng lượng.

Câu 29: Đâu là thách thức tiềm tàng mà sự phát triển công nghệ có thể mang lại cho xã hội?

  • A. Tạo ra nhiều việc làm mới.
  • B. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo do tự động hóa thay thế lao động phổ thông.
  • C. Cải thiện chất lượng cuộc sống.
  • D. Thúc đẩy giao lưu văn hóa toàn cầu.

Câu 30: Mục đích cuối cùng của việc nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ là gì?

  • A. Chỉ để kiếm lợi nhuận tối đa.
  • B. Chỉ để tạo ra các thiết bị phức tạp.
  • C. Chỉ để phục vụ một nhóm người nhất định.
  • D. Nâng cao chất lượng cuộc sống con người, giải quyết các vấn đề thực tiễn và thúc đẩy sự phát triển bền vững của xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Công nghệ, xét về bản chất, có vai trò chủ yếu nào đối với cuộc sống và sản xuất của con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Mối quan hệ nào thể hiện đúng nhất vai trò của khoa học tự nhiên đối với sự phát triển của công nghệ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Đổi mới sáng tạo (Innovation) khác biệt cơ bản với công nghệ ở điểm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Một hệ thống tưới cây tự động dựa vào cảm biến độ ẩm đất. Khi đất quá khô, cảm biến gửi tín hiệu kích hoạt máy bơm nước. Trong hệ thống này, thành phần 'cảm biến độ ẩm đất' đóng vai trò là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Vẫn xét hệ thống tưới cây tự động ở Câu 4. Thành phần nào trong hệ thống này thể hiện chức năng 'khối đầu ra' (Output)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Một nhà máy muốn sản xuất hàng loạt các vỏ hộp kim loại có hình dạng phức tạp bằng cách dùng lực ép lớn làm biến dạng phôi kim loại dưới tác dụng của khuôn. Công nghệ gia công cơ khí nào phù hợp nhất cho quy trình này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Để tạo ra một trục động cơ có hình dạng trụ tròn với nhiều bậc đường kính khác nhau, người ta thường sử dụng công nghệ gia công cắt gọt nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Công nghệ phay thường được dùng để gia công các bề mặt chi tiết có đặc điểm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Khi cần tạo ra các lỗ có đường kính khác nhau trên một tấm kim loại hoặc vật liệu khác, công nghệ gia công cắt gọt phổ biến nào sẽ được áp dụng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Công nghệ rèn là phương pháp gia công kim loại bằng cách sử dụng lực tác dụng (như búa, máy ép) để làm biến dạng kim loại ở trạng thái nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản giữa rèn tự do và rèn khuôn là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Công nghệ dập nguội thường được ứng dụng để sản xuất các sản phẩm có đặc điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Một ví dụ về ứng dụng công nghệ trong lĩnh vực nông nghiệp hiện đại là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Công nghệ đã tác động như thế nào đến lĩnh vực y tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Xét hệ thống năng lượng điện mặt trời độc lập (không nối lưới). Thành phần nào có chức năng lưu trữ năng lượng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong hệ thống năng lượng điện mặt trời, bộ chuyển đổi (Inverter) có chức năng chính là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Đâu là ví dụ về công nghệ được ứng dụng để nâng cao hiệu quả giao tiếp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Khi nói về công nghệ, khái niệm nào bao hàm cả quy trình, phương pháp, kỹ năng bên cạnh các công cụ và thiết bị vật chất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Việc phát triển và ứng dụng công nghệ mới cần được xem xét dưới góc độ nào để đảm bảo sự phát triển bền vững?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Đâu là một ví dụ cho thấy công nghệ có thể góp phần giải quyết các thách thức toàn cầu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong một dây chuyền sản xuất tự động, cánh tay robot được lập trình để gắp và đặt các chi tiết vào đúng vị trí. Cánh tay robot này thuộc thành phần nào trong hệ thống công nghệ của dây chuyền?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Công nghệ đúc là phương pháp gia công tạo hình sản phẩm bằng cách nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm của công nghệ hiện đại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Một chiếc xe tự hành di chuyển dựa trên dữ liệu từ các cảm biến (camera, lidar) và xử lý thông tin bằng máy tính để đưa ra quyết định lái. Hệ thống 'máy tính xử lý thông tin' đóng vai trò gì trong hệ thống công nghệ của xe?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Công nghệ giúp nâng cao năng suất lao động trong sản xuất bằng cách nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong hệ thống điều khiển nhiệt độ phòng tự động, khi nhiệt độ thực tế cao hơn nhiệt độ cài đặt, bộ điều khiển sẽ bật điều hòa. Cảm biến nhiệt độ đo lường và gửi thông tin về nhiệt độ hiện tại cho bộ điều khiển. Đây là ví dụ về thành phần nào của hệ thống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Công nghệ sản xuất vật liệu mới (ví dụ: vật liệu composite, nano vật liệu) là một ví dụ về sự phát triển công nghệ dựa trên nền tảng của lĩnh vực khoa học nào là chủ yếu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Việc sử dụng công nghệ để tạo ra các mô hình 3D của các cơ quan trong cơ thể người để hỗ trợ phẫu thuật là ứng dụng của công nghệ trong lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Đâu là thách thức tiềm tàng mà sự phát triển công nghệ có thể mang lại cho xã hội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Mục đích cuối cùng của việc nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhóm kỹ sư đang nghiên cứu phương pháp mới để lọc nước biển thành nước ngọt hiệu quả hơn, sử dụng màng lọc tiên tiến dựa trên cấu trúc phân tử. Hoạt động này minh họa rõ nhất khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa khoa học và công nghệ?

  • A. Khoa học chỉ là lý thuyết, công nghệ chỉ là thực hành.
  • B. Công nghệ luôn đi trước và định hướng cho khoa học.
  • C. Khoa học và công nghệ là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập.
  • D. Công nghệ ứng dụng các nguyên lý, phát hiện của khoa học để giải quyết vấn đề thực tiễn.

Câu 2: Xét một hệ thống tưới cây tự động sử dụng cảm biến độ ẩm đất. Khi độ ẩm xuống dưới mức cài đặt, cảm biến gửi tín hiệu kích hoạt bơm nước. Bộ phận nào trong hệ thống này đóng vai trò là đầu vào (input)?

  • A. Máy bơm nước.
  • B. Tín hiệu từ cảm biến độ ẩm đất.
  • C. Nước được bơm ra.
  • D. Bộ điều khiển (mạch điện).

Câu 3: Việc phát minh ra vắc-xin phòng bệnh đã giúp con người kiểm soát và loại bỏ nhiều dịch bệnh nguy hiểm, kéo dài tuổi thọ và nâng cao chất lượng cuộc sống. Đây là ví dụ về tác động nào của công nghệ?

  • A. Tác động xã hội (đến sức khỏe, dân số, cộng đồng).
  • B. Tác động kinh tế (tạo ra lợi nhuận).
  • C. Tác động môi trường (giảm ô nhiễm).
  • D. Tác động kỹ thuật (cải tiến máy móc).

Câu 4: Công nghệ in 3D, ban đầu chỉ được sử dụng trong công nghiệp sản xuất mẫu thử, nay đã mở rộng sang nhiều lĩnh vực như y tế (in mô, cấy ghép), xây dựng (in nhà), thời trang. Sự mở rộng ứng dụng này thể hiện điều gì về vòng đời công nghệ?

  • A. Công nghệ đang ở giai đoạn suy thoái.
  • B. Công nghệ chỉ có ứng dụng giới hạn.
  • C. Công nghệ có thể trải qua giai đoạn phát triển và mở rộng ứng dụng.
  • D. Đây là dấu hiệu công nghệ sắp bị thay thế.

Câu 5: Khi đánh giá một công nghệ sản xuất mới, các nhà quản lý đặc biệt quan tâm đến lượng khí thải ra môi trường, mức tiêu thụ năng lượng và khả năng tái chế vật liệu. Đây là việc đánh giá dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Hiệu quả kinh tế.
  • B. Tác động môi trường.
  • C. Độ an toàn cho người lao động.
  • D. Tính thẩm mỹ của sản phẩm.

Câu 6: Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (khoảng cuối thế kỷ 18) được đặc trưng bởi sự chuyển đổi chủ yếu từ sản xuất thủ công sang sản xuất cơ khí. Động lực chính của sự chuyển đổi này là gì?

  • A. Sự phát minh và ứng dụng rộng rãi của động cơ hơi nước.
  • B. Sự ra đời của điện và động cơ điện.
  • C. Sự phát triển của máy tính và tự động hóa.
  • D. Sự kết nối vạn vật (IoT) và trí tuệ nhân tạo (AI).

Câu 7: Công nghệ nào sau đây là biểu tượng cho Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai, cho phép sản xuất hàng loạt và phân phối năng lượng hiệu quả trên quy mô lớn?

  • A. Máy dệt chạy bằng sức nước.
  • B. Máy tính cá nhân.
  • C. Điện và động cơ điện.
  • D. Robot công nghiệp thông minh.

Câu 8: Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ ba (khoảng giữa thế kỷ 20) tập trung vào tự động hóa sản xuất và xử lý thông tin. Nền tảng công nghệ chính thúc đẩy cuộc cách mạng này là gì?

  • A. Động cơ đốt trong.
  • B. Kỹ thuật luyện kim.
  • C. Công nghệ sinh học.
  • D. Máy tính, vi điện tử và Internet.

Câu 9: Đặc điểm nổi bật nhất, phân biệt Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) với các cuộc cách mạng trước đó là gì?

  • A. Sự ra đời của máy móc chạy bằng năng lượng mới.
  • B. Sự hội tụ và tích hợp sâu sắc giữa thế giới vật lý, kỹ thuật số và sinh học thông qua các hệ thống kết nối thông minh.
  • C. Việc sử dụng điện cho sản xuất hàng loạt.
  • D. Sự phát triển của giao thông vận tải đường sắt.

Câu 10: Công nghệ nào sau đây thuộc lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông (ICT)?

  • A. Mạng 5G.
  • B. Pin năng lượng mặt trời.
  • C. Kỹ thuật nuôi cấy mô thực vật.
  • D. Vật liệu composite.

Câu 11: Một công ty ô tô đang phát triển hệ thống lái tự hành cho phép xe tự di chuyển trên đường mà không cần sự can thiệp liên tục của người lái. Công nghệ cốt lõi nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phân tích môi trường, đưa ra quyết định và điều khiển xe trong trường hợp này?

  • A. Công nghệ nano.
  • B. Công nghệ vật liệu mới.
  • C. Công nghệ năng lượng tái tạo.
  • D. Trí tuệ nhân tạo (AI).

Câu 12: Trong lĩnh vực y tế, việc sử dụng robot phẫu thuật để thực hiện các ca mổ với độ chính xác cao và ít xâm lấn hơn so với phẫu thuật truyền thống là một ví dụ về ứng dụng công nghệ nào?

  • A. Công nghệ sinh học.
  • B. Công nghệ robot.
  • C. Công nghệ vật liệu.
  • D. Công nghệ năng lượng.

Câu 13: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) cho phép các thiết bị hàng ngày kết nối và trao đổi dữ liệu. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ điển hình của IoT?

  • A. Hệ thống nhà thông minh điều khiển đèn, nhiệt độ qua điện thoại.
  • B. Đồng hồ thông minh theo dõi sức khỏe và đồng bộ dữ liệu với điện thoại.
  • C. Thiết bị cảm biến trong nhà máy theo dõi tình trạng máy móc và cảnh báo sự cố.
  • D. Máy tính cá nhân chạy phần mềm xử lý văn bản độc lập.

Câu 14: Một công ty dược phẩm sử dụng vi sinh vật biến đổi gen để sản xuất insulin với số lượng lớn và chi phí thấp hơn. Đây là ứng dụng của lĩnh vực công nghệ nào?

  • A. Công nghệ sinh học.
  • B. Công nghệ vật liệu.
  • C. Công nghệ nano.
  • D. Công nghệ tự động hóa.

Câu 15: Việc phát triển các bộ lọc không khí sử dụng vật liệu có cấu trúc ở cấp độ nguyên tử/phân tử để bắt giữ các hạt bụi siêu mịn là một ứng dụng tiềm năng của lĩnh vực công nghệ nào?

  • A. Công nghệ năng lượng.
  • B. Công nghệ robot.
  • C. Công nghệ nano.
  • D. Công nghệ thông tin.

Câu 16: Khi đánh giá một công nghệ mới được đề xuất, việc xem xét xem công nghệ đó có phù hợp với các quy định pháp luật hiện hành, có gây ra tranh cãi về mặt đạo đức hay không thuộc về khía cạnh đánh giá nào?

  • A. Hiệu quả kỹ thuật.
  • B. Tính khả thi về kinh tế.
  • C. Tác động môi trường.
  • D. Khía cạnh pháp lý và đạo đức.

Câu 17: Đổi mới công nghệ có thể được phân loại theo mức độ thay đổi. Việc thay thế bóng đèn sợi đốt bằng bóng đèn LED tiết kiệm năng lượng hơn, sử dụng cùng hạ tầng điện hiện có, là ví dụ về loại hình đổi mới công nghệ nào?

  • A. Đổi mới công nghệ tăng cường (incremental innovation).
  • B. Đổi mới công nghệ mang tính cách mạng (disruptive innovation).
  • C. Đổi mới công nghệ cơ bản (radical innovation).
  • D. Đổi mới công nghệ vượt trội (breakthrough innovation).

Câu 18: Mục tiêu cốt lõi và quan trọng nhất của hoạt động công nghệ là gì?

  • A. Chỉ để tạo ra lợi nhuận tối đa.
  • B. Chỉ để phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học.
  • C. Áp dụng kiến thức và kỹ năng để tạo ra sản phẩm, quy trình hoặc hệ thống nhằm giải quyết các vấn đề và đáp ứng nhu cầu của con người.
  • D. Chỉ để khám phá các quy luật tự nhiên.

Câu 19: Hệ thống công nghệ bao gồm các thành phần liên kết và tương tác với nhau. Mối liên kết nào sau đây là phổ biến nhất trong các hệ thống điện tử và điều khiển?

  • A. Liên kết cơ khí.
  • B. Liên kết điện/điện tử.
  • C. Liên kết hóa học.
  • D. Liên kết nhiệt.

Câu 20: Khi phân tích một hệ thống công nghệ, việc xác định các nguồn lực cần thiết như vật liệu, năng lượng, thông tin, con người để hệ thống hoạt động là đang xem xét yếu tố nào?

  • A. Đầu vào (Input).
  • B. Quá trình biến đổi (Process).
  • C. Đầu ra (Output).
  • D. Phản hồi (Feedback).

Câu 21: Vai trò chính của yếu tố "phản hồi" (feedback) trong một hệ thống công nghệ là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho hệ thống.
  • B. Tạo ra sản phẩm cuối cùng.
  • C. Biến đổi đầu vào thành đầu ra.
  • D. Giám sát đầu ra và điều chỉnh quá trình để đạt được mục tiêu mong muốn hoặc duy trì sự ổn định.

Câu 22: Công nghệ có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí. Khi phân loại công nghệ thành công nghệ vật liệu, công nghệ năng lượng, công nghệ thông tin, công nghệ sinh học, người ta đang dựa vào tiêu chí nào?

  • A. Lĩnh vực ứng dụng hoặc đối tượng tác động chính.
  • B. Mức độ đổi mới.
  • C. Quy mô sản xuất.
  • D. Thời gian ra đời.

Câu 23: Một công ty đang xem xét áp dụng công nghệ robot vào dây chuyền lắp ráp. Khi đánh giá công nghệ này, họ tính toán chi phí đầu tư ban đầu, chi phí vận hành, chi phí bảo trì và so sánh với hiệu quả tăng năng suất. Đây là việc đánh giá dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Tác động xã hội.
  • B. Hiệu quả kinh tế.
  • C. Tác động môi trường.
  • D. Tính thẩm mỹ.

Câu 24: Công nghệ có vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất lao động. Điều này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tạo ra nhiều sản phẩm hơn mà không cần cải tiến quy trình.
  • B. Giảm số lượng công nhân mà không cần đầu tư máy móc.
  • C. Cho phép sản xuất ra nhiều sản phẩm hơn hoặc cung cấp dịch vụ tốt hơn trong cùng một khoảng thời gian và nguồn lực.
  • D. Chỉ giúp giảm giá thành sản phẩm.

Câu 25: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng các công nghệ mới như AI và tự động hóa là tác động của chúng đến thị trường lao động. Thách thức này chủ yếu liên quan đến vấn đề gì?

  • A. Nguy cơ mất việc làm ở các ngành nghề truyền thống và nhu cầu đào tạo lại lực lượng lao động.
  • B. Việc tăng chi phí sản xuất do công nghệ mới rất đắt đỏ.
  • C. Khó khăn trong việc tìm kiếm nguyên liệu sản xuất.
  • D. Giảm chất lượng sản phẩm do máy móc thay thế con người.

Câu 26: Công nghệ không chỉ tạo ra lợi ích mà còn có thể gây ra những vấn đề mới. Ví dụ, sự phát triển của mạng xã hội có thể dẫn đến vấn đề nghiện internet, thông tin sai lệch (fake news) hoặc các vấn đề về sức khỏe tâm thần. Điều này nhắc nhở chúng ta về khía cạnh nào khi xem xét công nghệ?

  • A. Công nghệ luôn mang lại lợi ích tuyệt đối.
  • B. Chỉ cần quan tâm đến hiệu quả kỹ thuật của công nghệ.
  • C. Công nghệ là trung lập và không có tác động tiêu cực.
  • D. Công nghệ có tính hai mặt và cần được đánh giá toàn diện về cả lợi ích và rủi ro/hậu quả tiêu cực.

Câu 27: Quá trình công nghệ (Technological Process) thường bao gồm các bước nhất định để biến đổi đầu vào thành đầu ra. Bước nào sau đây thường là bước đầu tiên trong quy trình thiết kế và chế tạo một sản phẩm công nghệ mới?

  • A. Chế tạo sản phẩm hàng loạt.
  • B. Kiểm thử và đánh giá.
  • C. Xác định vấn đề hoặc nhu cầu cần giải quyết.
  • D. Marketing và bán hàng.

Câu 28: Khi nói về "tri thức công nghệ", chúng ta đang đề cập đến điều gì?

  • A. Chỉ là các công thức toán học và định luật vật lý.
  • B. Bao gồm các kiến thức về nguyên lý hoạt động, quy trình sản xuất, kỹ năng vận hành, bảo trì và quản lý liên quan đến công nghệ.
  • C. Chỉ là bản vẽ kỹ thuật của sản phẩm.
  • D. Chỉ là kinh nghiệm làm việc thực tế mà không cần hiểu biết lý thuyết.

Câu 29: Công nghệ có thể giúp con người vượt qua những giới hạn tự nhiên. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất điều này?

  • A. Chế tạo máy bay cho phép con người di chuyển trên không.
  • B. Trồng cây lương thực.
  • C. Sử dụng lửa để sưởi ấm.
  • D. Xây dựng nhà cửa bằng vật liệu tự nhiên.

Câu 30: Tại sao việc đánh giá công nghệ trước khi áp dụng rộng rãi lại quan trọng?

  • A. Chỉ để đảm bảo công nghệ đó là mới nhất.
  • B. Chỉ để xem công nghệ đó có dễ sử dụng hay không.
  • C. Chỉ để so sánh với công nghệ của đối thủ cạnh tranh.
  • D. Để hiểu rõ toàn diện về lợi ích, rủi ro, chi phí, tác động (kinh tế, xã hội, môi trường, đạo đức) và đưa ra quyết định phù hợp về việc áp dụng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một nhóm kỹ sư đang nghiên cứu phương pháp mới để lọc nước biển thành nước ngọt hiệu quả hơn, sử dụng màng lọc tiên tiến dựa trên cấu trúc phân tử. Hoạt động này minh họa rõ nhất khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa khoa học và công nghệ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Xét một hệ thống tưới cây tự động sử dụng cảm biến độ ẩm đất. Khi độ ẩm xuống dưới mức cài đặt, cảm biến gửi tín hiệu kích hoạt bơm nước. Bộ phận nào trong hệ thống này đóng vai trò là đầu vào (input)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Việc phát minh ra vắc-xin phòng bệnh đã giúp con người kiểm soát và loại bỏ nhiều dịch bệnh nguy hiểm, kéo dài tuổi thọ và nâng cao chất lượng cuộc sống. Đây là ví dụ về tác động nào của công nghệ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Công nghệ in 3D, ban đầu chỉ được sử dụng trong công nghiệp sản xuất mẫu thử, nay đã mở rộng sang nhiều lĩnh vực như y tế (in mô, cấy ghép), xây dựng (in nhà), thời trang. Sự mở rộng ứng dụng này thể hiện điều gì về vòng đời công nghệ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Khi đánh giá một công nghệ sản xuất mới, các nhà quản lý đặc biệt quan tâm đến lượng khí thải ra môi trường, mức tiêu thụ năng lượng và khả năng tái chế vật liệu. Đây là việc đánh giá dựa trên tiêu chí nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (khoảng cuối thế kỷ 18) được đặc trưng bởi sự chuyển đổi chủ yếu từ sản xuất thủ công sang sản xuất cơ khí. Động lực chính của sự chuyển đổi này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Công nghệ nào sau đây là biểu tượng cho Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai, cho phép sản xuất hàng loạt và phân phối năng lượng hiệu quả trên quy mô lớn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ ba (khoảng giữa thế kỷ 20) tập trung vào tự động hóa sản xuất và xử lý thông tin. Nền tảng công nghệ chính thúc đẩy cuộc cách mạng này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Đặc điểm nổi bật nhất, phân biệt Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) với các cuộc cách mạng trước đó là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Công nghệ nào sau đây thuộc lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông (ICT)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Một công ty ô tô đang phát triển hệ thống lái tự hành cho phép xe tự di chuyển trên đường mà không cần sự can thiệp liên tục của người lái. Công nghệ cốt lõi nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phân tích môi trường, đưa ra quyết định và điều khiển xe trong trường hợp này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong lĩnh vực y tế, việc sử dụng robot phẫu thuật để thực hiện các ca mổ với độ chính xác cao và ít xâm lấn hơn so với phẫu thuật truyền thống là một ví dụ về ứng dụng công nghệ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) cho phép các thiết bị hàng ngày kết nối và trao đổi dữ liệu. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ điển hình của IoT?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Một công ty dược phẩm sử dụng vi sinh vật biến đổi gen để sản xuất insulin với số lượng lớn và chi phí thấp hơn. Đây là ứng dụng của lĩnh vực công nghệ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Việc phát triển các bộ lọc không khí sử dụng vật liệu có cấu trúc ở cấp độ nguyên tử/phân tử để bắt giữ các hạt bụi siêu mịn là một ứng dụng tiềm năng của lĩnh vực công nghệ nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Khi đánh giá một công nghệ mới được đề xuất, việc xem xét xem công nghệ đó có phù hợp với các quy định pháp luật hiện hành, có gây ra tranh cãi về mặt đạo đức hay không thuộc về khía cạnh đánh giá nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Đổi mới công nghệ có thể được phân loại theo mức độ thay đổi. Việc thay thế bóng đèn sợi đốt bằng bóng đèn LED tiết kiệm năng lượng hơn, sử dụng cùng hạ tầng điện hiện có, là ví dụ về loại hình đổi mới công nghệ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Mục tiêu cốt lõi và quan trọng nhất của hoạt động công nghệ là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Hệ thống công nghệ bao gồm các thành phần liên kết và tương tác với nhau. Mối liên kết nào sau đây là phổ biến nhất trong các hệ thống điện tử và điều khiển?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khi phân tích một hệ thống công nghệ, việc xác định các nguồn lực cần thiết như vật liệu, năng lượng, thông tin, con người để hệ thống hoạt động là đang xem xét yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Vai trò chính của yếu tố 'phản hồi' (feedback) trong một hệ thống công nghệ là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Công nghệ có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí. Khi phân loại công nghệ thành công nghệ vật liệu, công nghệ năng lượng, công nghệ thông tin, công nghệ sinh học, người ta đang dựa vào tiêu chí nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Một công ty đang xem xét áp dụng công nghệ robot vào dây chuyền lắp ráp. Khi đánh giá công nghệ này, họ tính toán chi phí đầu tư ban đầu, chi phí vận hành, chi phí bảo trì và so sánh với hiệu quả tăng năng suất. Đây là việc đánh giá dựa trên tiêu chí nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Công nghệ có vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất lao động. Điều này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng các công nghệ mới như AI và tự động hóa là tác động của chúng đến thị trường lao động. Thách thức này chủ yếu liên quan đến vấn đề gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Công nghệ không chỉ tạo ra lợi ích mà còn có thể gây ra những vấn đề mới. Ví dụ, sự phát triển của mạng xã hội có thể dẫn đến vấn đề nghiện internet, thông tin sai lệch (fake news) hoặc các vấn đề về sức khỏe tâm thần. Điều này nhắc nhở chúng ta về khía cạnh nào khi xem xét công nghệ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Quá trình công nghệ (Technological Process) thường bao gồm các bước nhất định để biến đổi đầu vào thành đầu ra. Bước nào sau đây thường là bước đầu tiên trong quy trình thiết kế và chế tạo một sản phẩm công nghệ mới?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Khi nói về 'tri thức công nghệ', chúng ta đang đề cập đến điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Công nghệ có thể giúp con người vượt qua những giới hạn tự nhiên. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất điều này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Tại sao việc đánh giá công nghệ trước khi áp dụng rộng rãi lại quan trọng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ đóng vai trò trung tâm trong việc hiện thực hóa mục tiêu nào sau đây của xã hội loài người?

  • A. Bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống.
  • B. Nâng cao năng suất, chất lượng cuộc sống.
  • C. Phát triển nghệ thuật và giải trí.
  • D. Tăng cường sức mạnh quân sự quốc gia.

Câu 2: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa khoa học và công nghệ?

  • A. Khoa học mang tính ứng dụng, công nghệ mang tính lý thuyết.
  • B. Khoa học khám phá thế giới tự nhiên, công nghệ chỉ tập trung vào máy móc.
  • C. Khoa học tìm hiểu quy luật, công nghệ vận dụng quy luật để tạo ra sản phẩm.
  • D. Khoa học sử dụng phương pháp thực nghiệm, công nghệ dựa trên kinh nghiệm.

Câu 3: Phát minh ra chất bán dẫn có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển công nghệ?

  • A. Mở ra cuộc cách mạng trong lĩnh vực điện tử và máy tính.
  • B. Giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ sản xuất công nghiệp.
  • C. Tạo ra nguồn năng lượng mới vô tận cho nhân loại.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp vũ trụ.

Câu 4: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào thể hiện rõ nhất vai trò của công nghệ sinh học?

  • A. Chế tạo vật liệu xây dựng mới.
  • B. Sản xuất thuốc và vaccine phòng bệnh.
  • C. Phát triển hệ thống giao thông thông minh.
  • D. Xây dựng nhà máy điện hạt nhân an toàn.

Câu 5: Quy trình công nghệ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng nguyên lý "đầu vào - xử lý - đầu ra"?

  • A. Trồng cây cảnh trong chậu.
  • B. Đọc sách và ghi chép.
  • C. Luyện tập thể dục hàng ngày.
  • D. Sản xuất bánh mì từ bột mì.

Câu 6: Yếu tố nào sau đây là đầu vào của hệ thống công nghệ sản xuất điện gió?

  • A. Điện năng.
  • B. Cánh quạt turbin.
  • C. Năng lượng gió.
  • D. Trạm biến áp.

Câu 7: Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn "xử lý" trong quy trình công nghệ sản xuất nước đóng chai?

  • A. Vận chuyển chai rỗng đến nhà máy.
  • B. Lọc và khử trùng nước.
  • C. Đóng gói sản phẩm vào thùng carton.
  • D. Phân phối nước đóng chai ra thị trường.

Câu 8: Sản phẩm "đầu ra" của hệ thống công nghệ giáo dục trực tuyến là gì?

  • A. Phần mềm và nền tảng học trực tuyến.
  • B. Đội ngũ giáo viên và nhân viên hỗ trợ.
  • C. Học liệu và bài giảng điện tử.
  • D. Kiến thức và kỹ năng của người học.

Câu 9: Liên kết nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hệ thống công nghệ hoạt động ổn định và hiệu quả?

  • A. Liên kết đầu vào.
  • B. Liên kết xử lý.
  • C. Liên kết phản hồi (feedback).
  • D. Liên kết đầu ra.

Câu 10: Trong hệ thống điều khiển tự động, cảm biến (sensor) đóng vai trò gì?

  • A. Thu thập thông tin về trạng thái của đối tượng điều khiển.
  • B. Thực hiện các tác động điều khiển lên đối tượng.
  • C. Xử lý tín hiệu và ra quyết định điều khiển.
  • D. Cung cấp năng lượng cho hệ thống điều khiển.

Câu 11: Ưu điểm nổi bật của công nghệ tự động hóa so với công nghệ thủ công là gì?

  • A. Tạo ra sản phẩm mang tính nghệ thuật cao hơn.
  • B. Nâng cao năng suất và giảm chi phí sản xuất.
  • C. Tạo ra nhiều việc làm hơn cho người lao động.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên.

Câu 12: Công nghệ nào sau đây được ứng dụng rộng rãi trong việc truyền tải và lưu trữ thông tin?

  • A. Công nghệ vật liệu.
  • B. Công nghệ năng lượng.
  • C. Công nghệ thông tin.
  • D. Công nghệ chế tạo máy.

Câu 13: Tác động tiêu cực nào sau đây của công nghệ đến môi trường là đáng lo ngại nhất?

  • A. Tiếng ồn từ các phương tiện giao thông.
  • B. Ô nhiễm ánh sáng ở đô thị.
  • C. Rác thải sinh hoạt gia tăng.
  • D. Biến đổi khí hậu do khí thải công nghiệp.

Câu 14: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của công nghệ đến môi trường, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Hạn chế sử dụng các thiết bị công nghệ hiện đại.
  • B. Phát triển và ứng dụng công nghệ xanh, thân thiện môi trường.
  • C. Tăng cường xử lý chất thải sau khi đã gây ô nhiễm.
  • D. Chuyển đổi hoàn toàn sang nền kinh tế nông nghiệp.

Câu 15: Trong quá trình thiết kế kỹ thuật, bước nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sản phẩm đáp ứng đúng yêu cầu?

  • A. Nghiên cứu thị trường.
  • B. Lựa chọn vật liệu.
  • C. Kiểm tra, thử nghiệm và đánh giá thiết kế.
  • D. Lập kế hoạch sản xuất.

Câu 16: Công cụ nào sau đây hỗ trợ tốt nhất cho việc thiết kế và mô phỏng các sản phẩm công nghệ phức tạp?

  • A. Phần mềm CAD (Computer-Aided Design).
  • B. Máy tính cá nhân thông thường.
  • C. Bản vẽ tay trên giấy.
  • D. Máy tính bỏ túi.

Câu 17: Vật liệu composite có đặc tính nổi bật nào sau đây so với vật liệu truyền thống như kim loại?

  • A. Dẫn điện tốt hơn.
  • B. Nhẹ hơn và có độ bền cao.
  • C. Chịu nhiệt kém hơn.
  • D. Dễ bị ăn mòn hơn.

Câu 18: Quy trình công nghệ gia công cơ khí nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra các chi tiết có hình dạng trụ tròn?

  • A. Phay.
  • B. Khoan.
  • C. Bào.
  • D. Tiện.

Câu 19: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) có ưu điểm vượt trội nào trong sản xuất?

  • A. Giảm thiểu chất thải trong sản xuất nông nghiệp.
  • B. Tăng tốc độ xây dựng công trình dân dụng.
  • C. Cho phép tạo ra các sản phẩm có hình dạng phức tạp theo yêu cầu.
  • D. Hạ giá thành sản xuất hàng loạt các sản phẩm đơn giản.

Câu 20: Trong hệ thống sản xuất linh hoạt (Flexible Manufacturing System - FMS), yếu tố nào đóng vai trò trung tâm điều phối hoạt động của toàn hệ thống?

  • A. Hệ thống điều khiển bằng máy tính (Computer Control System).
  • B. Robot công nghiệp.
  • C. Máy công cụ CNC.
  • D. Hệ thống băng tải tự động.

Câu 21: Công nghệ năng lượng tái tạo nào sau đây khai thác trực tiếp năng lượng từ Mặt Trời để sản xuất điện?

  • A. Năng lượng gió.
  • B. Năng lượng mặt trời (pin quang điện).
  • C. Năng lượng thủy triều.
  • D. Năng lượng địa nhiệt.

Câu 22: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển và ứng dụng rộng rãi năng lượng tái tạo?

  • A. Nguồn cung cấp năng lượng tái tạo là vô hạn.
  • B. Công nghệ khai thác năng lượng tái tạo rất đơn giản.
  • C. Tính không ổn định và chi phí đầu tư ban đầu cao.
  • D. Năng lượng tái tạo không gây ô nhiễm môi trường.

Câu 23: Trong lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao, công nghệ nào sau đây giúp tối ưu hóa việc sử dụng nước và phân bón?

  • A. Công nghệ ген (di truyền).
  • B. Công nghệ cơ khí hóa.
  • C. Công nghệ thông tin.
  • D. Công nghệ tưới tiêu và bón phân tự động.

Câu 24: Robot được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp với mục đích chính nào sau đây?

  • A. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc.
  • B. Tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại, nguy hiểm hoặc nặng nhọc.
  • C. Tạo ra các sản phẩm thủ công mỹ nghệ.
  • D. Giảm sự sáng tạo trong quy trình sản xuất.

Câu 25: Công nghệ Internet of Things (IoT) có ứng dụng tiềm năng lớn nhất trong lĩnh vực nào để xây dựng đô thị thông minh?

  • A. Giải trí và truyền thông.
  • B. Giáo dục và đào tạo.
  • C. Quản lý và vận hành hạ tầng đô thị.
  • D. Sản xuất công nghiệp.

Câu 26: An ninh mạng (Cybersecurity) trở nên quan trọng hơn bao giờ hết trong bối cảnh nào?

  • A. Khi công nghệ lạc hậu và ít được sử dụng.
  • B. Khi các thiết bị điện tử trở nên rẻ hơn.
  • C. Khi con người ít phụ thuộc vào công nghệ.
  • D. Khi mọi hoạt động ngày càng được số hóa và kết nối trực tuyến.

Câu 27: Đâu là xu hướng phát triển công nghệ bền vững trong tương lai?

  • A. Ưu tiên sử dụng năng lượng tái tạo và vật liệu thân thiện môi trường.
  • B. Tập trung vào khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Phát triển công nghệ bất chấp tác động môi trường.
  • D. Giảm thiểu ứng dụng công nghệ trong đời sống.

Câu 28: Để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ, người lao động cần trang bị kỹ năng quan trọng nào?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ thông tin.
  • B. Kỹ năng học tập suốt đời và thích ứng.
  • C. Kỹ năng làm việc độc lập.
  • D. Kỹ năng tuân thủ quy trình.

Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hợp tác quốc tế về công nghệ mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm sự cạnh tranh giữa các quốc gia.
  • B. Hạn chế sự phát triển công nghệ ở các nước đang phát triển.
  • C. Thúc đẩy chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và nguồn lực để giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • D. Tăng cường sự phụ thuộc công nghệ vào một số quốc gia phát triển.

Câu 30: Đâu là vai trò của nhà nước trong việc phát triển công nghệ quốc gia?

  • A. Trực tiếp quản lý và điều hành tất cả các doanh nghiệp công nghệ.
  • B. Hạn chế đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ.
  • C. Chỉ tập trung vào nhập khẩu công nghệ từ nước ngoài.
  • D. Xây dựng chính sách, đầu tư vào nghiên cứu, phát triển và tạo môi trường thuận lợi cho đổi mới công nghệ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Công nghệ đóng vai trò trung tâm trong việc hiện thực hóa mục tiêu nào sau đây của xã hội loài người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa khoa học và công nghệ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Phát minh ra chất bán dẫn có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển công nghệ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào thể hiện rõ nhất vai trò của công nghệ sinh học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Quy trình công nghệ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng nguyên lý 'đầu vào - xử lý - đầu ra'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Yếu tố nào sau đây là đầu vào của hệ thống công nghệ sản xuất điện gió?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn 'xử lý' trong quy trình công nghệ sản xuất nước đóng chai?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Sản phẩm 'đầu ra' của hệ thống công nghệ giáo dục trực tuyến là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Liên kết nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hệ thống công nghệ hoạt động ổn định và hiệu quả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong hệ thống điều khiển tự động, cảm biến (sensor) đóng vai trò gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Ưu điểm nổi bật của công nghệ tự động hóa so với công nghệ thủ công là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Công nghệ nào sau đây được ứng dụng rộng rãi trong việc truyền tải và lưu trữ thông tin?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Tác động tiêu cực nào sau đây của công nghệ đến môi trường là đáng lo ngại nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của công nghệ đến môi trường, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong quá trình thiết kế kỹ thuật, bước nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sản phẩm đáp ứng đúng yêu cầu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Công cụ nào sau đây hỗ trợ tốt nhất cho việc thiết kế và mô phỏng các sản phẩm công nghệ phức tạp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Vật liệu composite có đặc tính nổi bật nào sau đây so với vật liệu truyền thống như kim loại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Quy trình công nghệ gia công cơ khí nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra các chi tiết có hình dạng trụ tròn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) có ưu điểm vượt trội nào trong sản xuất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong hệ thống sản xuất linh hoạt (Flexible Manufacturing System - FMS), yếu tố nào đóng vai trò trung tâm điều phối hoạt động của toàn hệ thống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Công nghệ năng lượng tái tạo nào sau đây khai thác trực tiếp năng lượng từ Mặt Trời để sản xuất điện?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển và ứng dụng rộng rãi năng lượng tái tạo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao, công nghệ nào sau đây giúp tối ưu hóa việc sử dụng nước và phân bón?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Robot được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp với mục đích chính nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Công nghệ Internet of Things (IoT) có ứng dụng tiềm năng lớn nhất trong lĩnh vực nào để xây dựng đô thị thông minh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: An ninh mạng (Cybersecurity) trở nên quan trọng hơn bao giờ hết trong bối cảnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Đâu là xu hướng phát triển công nghệ bền vững trong tương lai?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ, người lao động cần trang bị kỹ năng quan trọng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hợp tác quốc tế về công nghệ mang lại lợi ích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Đâu là vai trò của nhà nước trong việc phát triển công nghệ quốc gia?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa khoa học tự nhiên và khoa học xã hội trong lĩnh vực công nghệ?

  • A. Khoa học tự nhiên chỉ tập trung vào phát triển phần cứng công nghệ, trong khi khoa học xã hội nghiên cứu phần mềm.
  • B. Khoa học tự nhiên sử dụng phương pháp định tính, còn khoa học xã hội dùng phương pháp định lượng trong nghiên cứu công nghệ.
  • C. Khoa học tự nhiên nghiên cứu các quy luật vật lý, hóa học, sinh học liên quan đến công nghệ; khoa học xã hội nghiên cứu tác động của công nghệ đến con người và xã hội.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai lĩnh vực này trong bối cảnh phát triển công nghệ.

Câu 2: Hệ thống điều khiển đèn giao thông thông minh sử dụng cảm biến để điều chỉnh thời gian đèn xanh đèn đỏ dựa trên mật độ giao thông. Đây là ví dụ minh họa rõ nhất cho đặc điểm nào của hệ thống công nghệ?

  • A. Tính phức tạp về mặt kỹ thuật của hệ thống.
  • B. Tính tự động hóa và khả năng thích ứng của hệ thống.
  • C. Tính tiết kiệm năng lượng của hệ thống.
  • D. Tính thẩm mỹ và thiết kế của hệ thống.

Câu 3: Trong các hệ thống công nghệ, "liên kết cơ khí" thường được thực hiện thông qua các thành phần nào?

  • A. Cảm biến và bộ vi xử lý.
  • B. Phần mềm điều khiển và giao diện người dùng.
  • C. Tín hiệu điện và sóng vô tuyến.
  • D. Đường ống, bánh răng, trục, và các cấu trúc vật liệu khác.

Câu 4: Xét hệ thống năng lượng mặt trời gia đình, bộ phận nào chịu trách nhiệm biến đổi năng lượng ánh sáng mặt trời thành điện năng?

  • A. Tấm pin mặt trời (solar panel).
  • B. Bộ chuyển đổi điện (inverter).
  • C. Ắc quy lưu trữ điện.
  • D. Hệ thống dây dẫn điện.

Câu 5: Công nghệ gia công "tiện" được sử dụng chủ yếu để tạo ra các chi tiết máy có hình dạng nào?

  • A. Hình hộp chữ nhật.
  • B. Hình trụ tròn hoặc tròn xoay.
  • C. Hình cầu.
  • D. Hình đa giác đều.

Câu 6: Trong quy trình sản xuất cơ khí, công nghệ "phay" khác biệt với "tiện" chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Vật liệu gia công: phay chỉ dùng cho kim loại mềm, tiện cho kim loại cứng.
  • B. Độ chính xác gia công: phay cho độ chính xác cao hơn tiện.
  • C. Chuyển động cắt: phay dao cắt quay, phôi đứng yên; tiện phôi quay, dao tiến dao.
  • D. Kích thước chi tiết: phay chỉ gia công chi tiết nhỏ, tiện cho chi tiết lớn.

Câu 7: Công nghệ "khoan" được ứng dụng để tạo ra loại hình dạng nào trên vật liệu?

  • A. Lỗ tròn.
  • B. Rãnh thẳng.
  • C. Mặt phẳng nghiêng.
  • D. Đường cong phức tạp.

Câu 8: "Rèn tự do" và "rèn khuôn" khác nhau cơ bản ở yếu tố nào?

  • A. Nhiệt độ gia công: rèn tự do nguội, rèn khuôn nóng.
  • B. Sử dụng khuôn định hình: rèn khuôn dùng khuôn, rèn tự do không dùng.
  • C. Loại vật liệu: rèn tự do cho kim loại màu, rèn khuôn cho thép.
  • D. Kích thước sản phẩm: rèn tự do cho sản phẩm lớn, rèn khuôn cho sản phẩm nhỏ.

Câu 9: "Dập nóng" thường được ưu tiên sử dụng hơn "dập nguội" trong trường hợp nào?

  • A. Khi sản xuất hàng loạt chi tiết nhỏ, yêu cầu độ chính xác cao.
  • B. Khi vật liệu có độ bền kéo cao và dễ biến dạng nguội.
  • C. Khi muốn tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí sản xuất.
  • D. Khi gia công các chi tiết phức tạp, kích thước lớn và vật liệu khó biến dạng nguội.

Câu 10: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) được xem là một cuộc cách mạng trong sản xuất vì lý do chính nào?

  • A. Giảm thiểu chi phí nhân công và tăng năng suất.
  • B. Tạo ra sản phẩm với độ bền và độ chính xác cao hơn.
  • C. Cho phép tạo ra các sản phẩm có hình dạng phức tạp, tùy biến cao và sản xuất theo yêu cầu.
  • D. Sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường và quy trình sản xuất sạch.

Câu 11: Trong hệ thống điều khiển tự động, "cảm biến" đóng vai trò gì?

  • A. Thực hiện các lệnh điều khiển đến các cơ cấu chấp hành.
  • B. Thu thập thông tin về trạng thái và môi trường của hệ thống.
  • C. Xử lý tín hiệu và đưa ra quyết định điều khiển.
  • D. Cung cấp năng lượng cho toàn bộ hệ thống.

Câu 12: Để đánh giá hiệu quả của một công nghệ mới, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tính mới lạ và độc đáo của công nghệ.
  • B. Mức độ phức tạp về mặt kỹ thuật của công nghệ.
  • C. Khả năng giải quyết vấn đề và đáp ứng nhu cầu thực tế.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ.

Câu 13: Xét về khía cạnh môi trường, công nghệ nào sau đây được xem là "công nghệ xanh"?

  • A. Công nghệ sản xuất thép từ quặng sắt.
  • B. Công nghệ điện gió.
  • C. Công nghệ khai thác than đá.
  • D. Công nghệ sản xuất xi măng.

Câu 14: Trong thiết kế kỹ thuật, bản vẽ kỹ thuật có vai trò chính là gì?

  • A. Lưu trữ thông tin về sản phẩm.
  • B. Quảng bá và giới thiệu sản phẩm.
  • C. Tính toán chi phí sản xuất sản phẩm.
  • D. Diễn tả chính xác hình dạng, kích thước và yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm để chế tạo.

Câu 15: Tiêu chuẩn trình bày bản vẽ kỹ thuật (ví dụ: ISO, TCVN) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Đảm bảo tính thống nhất, rõ ràng và dễ hiểu trên các bản vẽ kỹ thuật.
  • B. Giảm chi phí in ấn và vật liệu vẽ.
  • C. Nâng cao tính thẩm mỹ của bản vẽ kỹ thuật.
  • D. Bảo vệ bản quyền thiết kế sản phẩm.

Câu 16: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng năng lượng tái tạo so với năng lượng hóa thạch là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • B. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao hơn.
  • C. Ít gây ô nhiễm môi trường và có nguồn cung vô tận.
  • D. Dễ dàng vận chuyển và lưu trữ hơn.

Câu 17: Trong các hệ thống công nghệ, "phần mềm điều khiển" có vai trò gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho hệ thống.
  • B. Thực hiện các thuật toán và logic điều khiển hệ thống.
  • C. Thu thập dữ liệu từ môi trường.
  • D. Hiển thị thông tin trạng thái hệ thống cho người dùng.

Câu 18: "Công nghệ thông tin và truyền thông" (ICT) có tác động lớn đến lĩnh vực công nghệ nào sau đây?

  • A. Công nghệ vật liệu.
  • B. Công nghệ sinh học.
  • C. Công nghệ năng lượng.
  • D. Hầu hết các lĩnh vực công nghệ, từ sản xuất, dịch vụ đến quản lý và nghiên cứu.

Câu 19: Để đảm bảo an toàn khi sử dụng các sản phẩm công nghệ, người dùng cần chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Giá thành sản phẩm.
  • B. Tính năng và tiện ích của sản phẩm.
  • C. Hướng dẫn sử dụng và các khuyến cáo an toàn từ nhà sản xuất.
  • D. Xuất xứ và thương hiệu của sản phẩm.

Câu 20: "Đổi mới công nghệ" có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Động lực quan trọng nhất, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nâng cao năng suất và chất lượng cuộc sống.
  • B. Chỉ đóng vai trò thứ yếu, phụ thuộc vào các yếu tố khác như vốn và tài nguyên.
  • C. Có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực hơn là tích cực, cần hạn chế đổi mới công nghệ.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển kinh tế - xã hội.

Câu 21: Trong hệ thống sản xuất tự động hóa cao, robot công nghiệp thường được sử dụng để thực hiện công việc nào?

  • A. Lập trình và quản lý hệ thống sản xuất.
  • B. Các công việc lặp đi lặp lại, nặng nhọc, nguy hiểm hoặc đòi hỏi độ chính xác cao.
  • C. Thiết kế và cải tiến quy trình sản xuất.
  • D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Câu 22: Khái niệm "Internet of Things" (IoT) đề cập đến điều gì?

  • A. Mạng lưới toàn cầu kết nối con người với nhau.
  • B. Công nghệ truyền thông không dây tốc độ cao.
  • C. Mạng lưới các thiết bị vật lý được kết nối internet để thu thập và trao đổi dữ liệu.
  • D. Phần mềm quản lý và bảo mật dữ liệu trực tuyến.

Câu 23: "Trí tuệ nhân tạo" (AI) có khả năng nào sau đây?

  • A. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc.
  • B. Tự động hóa các công việc chân tay.
  • C. Lưu trữ và xử lý lượng lớn dữ liệu.
  • D. Mô phỏng và thực hiện các hoạt động trí tuệ của con người như học tập, suy luận, ra quyết định.

Câu 24: Trong lĩnh vực công nghệ vật liệu, "vật liệu composite" có đặc tính nổi bật nào?

  • A. Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
  • B. Kết hợp ưu điểm của các vật liệu thành phần, thường nhẹ, bền và chịu lực tốt.
  • C. Có nguồn gốc hoàn toàn từ tự nhiên.
  • D. Dễ dàng tái chế và phân hủy sinh học.

Câu 25: "Công nghệ sinh học" ứng dụng các nguyên lý sinh học để làm gì?

  • A. Sản xuất các thiết bị điện tử.
  • B. Chế tạo vật liệu xây dựng mới.
  • C. Sản xuất sản phẩm và dịch vụ phục vụ đời sống và sản xuất, đặc biệt trong y tế, nông nghiệp và môi trường.
  • D. Phát triển năng lượng hạt nhân.

Câu 26: Để phát triển công nghệ bền vững, yếu tố "vòng đời sản phẩm" cần được xem xét như thế nào?

  • A. Chỉ cần quan tâm đến giai đoạn sử dụng sản phẩm.
  • B. Tập trung vào kéo dài thời gian sử dụng sản phẩm.
  • C. Chỉ cần tối ưu hóa chi phí sản xuất sản phẩm.
  • D. Cần xem xét toàn bộ vòng đời, từ khâu thiết kế, sản xuất, sử dụng đến thải bỏ và tái chế để giảm thiểu tác động tiêu cực.

Câu 27: Trong quy trình thiết kế công nghệ, giai đoạn "nghiên cứu và xác định vấn đề" có mục đích gì?

  • A. Hiểu rõ nhu cầu, thách thức và giới hạn của bài toán thiết kế.
  • B. Phát triển ý tưởng và giải pháp thiết kế sơ bộ.
  • C. Xây dựng mô hình và thử nghiệm giải pháp.
  • D. Đánh giá và hoàn thiện thiết kế cuối cùng.

Câu 28: "Đạo đức công nghệ" đề cập đến vấn đề gì?

  • A. Hiệu quả kinh tế của công nghệ.
  • B. Các giá trị đạo đức và trách nhiệm xã hội trong phát triển và ứng dụng công nghệ.
  • C. Tính bảo mật và an toàn thông tin của công nghệ.
  • D. Quy trình pháp lý và quản lý công nghệ.

Câu 29: Công nghệ blockchain được biết đến nhiều nhất trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất ô tô tự lái.
  • B. Năng lượng tái tạo.
  • C. Tài chính và tiền điện tử (cryptocurrency).
  • D. Y tế và chăm sóc sức khỏe.

Câu 30: Xu hướng "cá nhân hóa" trong công nghệ sản phẩm và dịch vụ nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm và dịch vụ.
  • B. Tăng tính cạnh tranh giữa các nhà sản xuất.
  • C. Đơn giản hóa quy trình sản xuất.
  • D. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu và sở thích riêng biệt của từng người dùng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa khoa học tự nhiên và khoa học xã hội trong lĩnh vực công nghệ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Hệ thống điều khiển đèn giao thông thông minh sử dụng cảm biến để điều chỉnh thời gian đèn xanh đèn đỏ dựa trên mật độ giao thông. Đây là ví dụ minh họa rõ nhất cho đặc điểm nào của hệ thống công nghệ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong các hệ thống công nghệ, 'liên kết cơ khí' thường được thực hiện thông qua các thành phần nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Xét hệ thống năng lượng mặt trời gia đình, bộ phận nào chịu trách nhiệm biến đổi năng lượng ánh sáng mặt trời thành điện năng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Công nghệ gia công 'tiện' được sử dụng chủ yếu để tạo ra các chi tiết máy có hình dạng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong quy trình sản xuất cơ khí, công nghệ 'phay' khác biệt với 'tiện' chủ yếu ở điểm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Công nghệ 'khoan' được ứng dụng để tạo ra loại hình dạng nào trên vật liệu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: 'Rèn tự do' và 'rèn khuôn' khác nhau cơ bản ở yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: 'Dập nóng' thường được ưu tiên sử dụng hơn 'dập nguội' trong trường hợp nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) được xem là một cuộc cách mạng trong sản xuất vì lý do chính nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong hệ thống điều khiển tự động, 'cảm biến' đóng vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Để đánh giá hiệu quả của một công nghệ mới, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Xét về khía cạnh môi trường, công nghệ nào sau đây được xem là 'công nghệ xanh'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong thiết kế kỹ thuật, bản vẽ kỹ thuật có vai trò chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Tiêu chuẩn trình bày bản vẽ kỹ thuật (ví dụ: ISO, TCVN) nhằm mục đích chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng năng lượng tái tạo so với năng lượng hóa thạch là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong các hệ thống công nghệ, 'phần mềm điều khiển' có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: 'Công nghệ thông tin và truyền thông' (ICT) có tác động lớn đến lĩnh vực công nghệ nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Để đảm bảo an toàn khi sử dụng các sản phẩm công nghệ, người dùng cần chú ý đến yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: 'Đổi mới công nghệ' có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong hệ thống sản xuất tự động hóa cao, robot công nghiệp thường được sử dụng để thực hiện công việc nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Khái niệm 'Internet of Things' (IoT) đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: 'Trí tuệ nhân tạo' (AI) có khả năng nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong lĩnh vực công nghệ vật liệu, 'vật liệu composite' có đặc tính nổi bật nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: 'Công nghệ sinh học' ứng dụng các nguyên lý sinh học để làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Để phát triển công nghệ bền vững, yếu tố 'vòng đời sản phẩm' cần được xem xét như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong quy trình thiết kế công nghệ, giai đoạn 'nghiên cứu và xác định vấn đề' có mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: 'Đạo đức công nghệ' đề cập đến vấn đề gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Công nghệ blockchain được biết đến nhiều nhất trong lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Xu hướng 'cá nhân hóa' trong công nghệ sản phẩm và dịch vụ nhằm mục đích gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa khoa học và công nghệ?

  • A. Khoa học chỉ tập trung vào lý thuyết, công nghệ chỉ tập trung vào thực hành.
  • B. Khoa học khám phá tri thức, công nghệ ứng dụng tri thức để tạo ra sản phẩm và quy trình.
  • C. Khoa học luôn đúng, công nghệ có thể sai sót.
  • D. Khoa học là của tự nhiên, công nghệ là của con người.

Câu 2: Hệ thống công nghệ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tích hợp của nhiều lĩnh vực khoa học khác nhau?

  • A. Máy cày
  • B. Bóng đèn sợi đốt
  • C. Quạt điện
  • D. Xe tự lái

Câu 3: Trong quy trình thiết kế kỹ thuật, bước nào sau đây tập trung vào việc xác định rõ vấn đề cần giải quyết và các yêu cầu đặt ra?

  • A. Xác định vấn đề
  • B. Phát triển giải pháp
  • C. Thử nghiệm và đánh giá
  • D. Hiện thực hóa giải pháp

Câu 4: Công nghệ nào sau đây thuộc lĩnh vực công nghệ thông tin?

  • A. Máy sản xuất gạch
  • B. Hệ thống tưới tiêu tự động
  • C. Ứng dụng di động (app) học tập trực tuyến
  • D. Robot hàn tự động

Câu 5: Vì sao việc đánh giá tác động của công nghệ đến môi trường và xã hội là cần thiết?

  • A. Để tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp công nghệ.
  • B. Để đảm bảo công nghệ phát triển theo hướng bền vững và có lợi cho con người, giảm thiểu tác động tiêu cực.
  • C. Để nhà nước dễ dàng quản lý các hoạt động công nghệ.
  • D. Để các nhà khoa học có thêm dữ liệu nghiên cứu.

Câu 6: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào thể hiện vai trò của công nghệ trong sản xuất nông nghiệp hiện đại?

  • A. Giảm số lượng việc làm trong nông nghiệp.
  • B. Làm cho sản phẩm nông nghiệp đắt đỏ hơn.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào thời tiết tự nhiên.
  • D. Tăng năng suất cây trồng và vật nuôi, sử dụng hiệu quả tài nguyên.

Câu 7: Công nghệ gia công cơ khí nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra các chi tiết hình trụ tròn xoay?

  • A. Phay
  • B. Tiện
  • C. Khoan
  • D. Bào

Câu 8: Ví dụ nào sau đây thể hiện ứng dụng của công nghệ sinh học?

  • A. Sản xuất vaccine phòng bệnh
  • B. Chế tạo máy tính xách tay
  • C. Xây dựng cầu đường
  • D. Khai thác dầu mỏ

Câu 9: Trong hệ thống điều khiển tự động, cảm biến có vai trò gì?

  • A. Thực hiện lệnh điều khiển
  • B. Cung cấp năng lượng cho hệ thống
  • C. Thu thập thông tin về trạng thái của đối tượng điều khiển
  • D. Xử lý tín hiệu điều khiển

Câu 10: Công nghệ năng lượng tái tạo nào đang ngày càng được ưu tiên phát triển để giảm thiểu ô nhiễm môi trường?

  • A. Năng lượng hạt nhân
  • B. Năng lượng than đá
  • C. Năng lượng dầu mỏ
  • D. Năng lượng mặt trời

Câu 11: Đâu là một ví dụ về công nghệ chế tạo?

  • A. Phần mềm quản lý bán hàng
  • B. Dây chuyền lắp ráp ô tô
  • C. Hệ thống định vị GPS
  • D. Mạng xã hội

Câu 12: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quan trọng nhất để đánh giá tính hiệu quả của một công nghệ?

  • A. Giá thành sản xuất
  • B. Tính mới lạ của công nghệ
  • C. Khả năng giải quyết vấn đề và đáp ứng nhu cầu
  • D. Sự phức tạp của quy trình công nghệ

Câu 13: Công nghệ in 3D thuộc lĩnh vực công nghệ nào?

  • A. Công nghệ thông tin
  • B. Công nghệ sinh học
  • C. Công nghệ năng lượng
  • D. Công nghệ chế tạo

Câu 14: Điều gì thể hiện sự phát triển của công nghệ có tính kế thừa và phát triển?

  • A. Điện thoại thông minh ngày nay được phát triển dựa trên nền tảng của điện thoại di động trước đây.
  • B. Mỗi công nghệ mới ra đời đều hoàn toàn độc lập với các công nghệ trước đó.
  • C. Công nghệ cũ luôn bị thay thế hoàn toàn bởi công nghệ mới.
  • D. Sự phát triển công nghệ chỉ mang tính ngẫu nhiên.

Câu 15: Trong quá trình sản xuất, công đoạn kiểm tra chất lượng sản phẩm thuộc giai đoạn nào của quy trình công nghệ?

  • A. Giai đoạn thiết kế
  • B. Giai đoạn chuẩn bị
  • C. Giai đoạn hoàn thiện
  • D. Giai đoạn vận hành

Câu 16: Công nghệ nào sau đây giúp con người giao tiếp và trao đổi thông tin ở khoảng cách xa?

  • A. Công nghệ vật liệu mới
  • B. Công nghệ viễn thông
  • C. Công nghệ tự động hóa
  • D. Công nghệ môi trường

Câu 17: Một kỹ sư thiết kế một cây cầu mới. Hoạt động này thuộc lĩnh vực công nghệ nào?

  • A. Công nghệ hóa học
  • B. Công nghệ sinh học
  • C. Công nghệ thông tin
  • D. Công nghệ xây dựng

Câu 18: Điều gì là mục tiêu chính của việc tự động hóa trong sản xuất?

  • A. Nâng cao năng suất và giảm chi phí sản xuất
  • B. Tạo ra nhiều việc làm hơn cho người lao động
  • C. Làm cho sản phẩm trở nên phức tạp hơn
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào máy móc

Câu 19: Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và phục hồi môi trường?

  • A. Công nghệ khai thác khoáng sản
  • B. Công nghệ sản xuất hóa chất
  • C. Công nghệ xử lý nước thải
  • D. Công nghệ năng lượng hạt nhân

Câu 20: Trong các loại vật liệu sau, loại vật liệu nào là sản phẩm của công nghệ vật liệu mới?

  • A. Thép
  • B. Vật liệu composite
  • C. Gỗ
  • D. Nhựa thông thường

Câu 21: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng trình tự của quy trình công nghệ: (1) Kiểm tra và đánh giá; (2) Xác định nhu cầu hoặc vấn đề; (3) Lựa chọn giải pháp; (4) Thực hiện giải pháp.

  • A. (1) - (2) - (3) - (4)
  • B. (3) - (2) - (4) - (1)
  • C. (2) - (3) - (4) - (1)
  • D. (4) - (3) - (2) - (1)

Câu 22: Công nghệ nào sau đây giúp tăng cường khả năng tiếp cận giáo dục cho người dân ở vùng sâu vùng xa?

  • A. Công nghệ sản xuất phân bón
  • B. Công nghệ xây dựng nhà cao tầng
  • C. Công nghệ khai thác than
  • D. Công nghệ giáo dục trực tuyến

Câu 23: Tại sao việc sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả được coi là một xu hướng công nghệ quan trọng?

  • A. Để tăng giá thành năng lượng.
  • B. Để bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và giảm tác động môi trường.
  • C. Để tạo ra nhiều công việc hơn trong ngành năng lượng.
  • D. Để thể hiện sự hiện đại của công nghệ.

Câu 24: Công nghệ nào sau đây hỗ trợ việc chẩn đoán bệnh tật nhanh chóng và chính xác hơn?

  • A. Công nghệ hình ảnh y học (MRI, CT)
  • B. Công nghệ trồng trọt trong nhà kính
  • C. Công nghệ sản xuất ô tô điện
  • D. Công nghệ khai thác dữ liệu lớn

Câu 25: Trong sản xuất cơ khí, công nghệ CAD/CAM được sử dụng để làm gì?

  • A. Điều khiển robot công nghiệp
  • B. Quản lý kho hàng tự động
  • C. Thiết kế và chế tạo sản phẩm cơ khí bằng máy tính
  • D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm bằng hình ảnh

Câu 26: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa công nghệ và xã hội?

  • A. Công nghệ luôn đi trước và quyết định sự phát triển của xã hội.
  • B. Công nghệ và xã hội tác động lẫn nhau, công nghệ phục vụ nhu cầu xã hội và xã hội định hình hướng phát triển công nghệ.
  • C. Xã hội không có vai trò trong việc phát triển công nghệ.
  • D. Công nghệ chỉ phát triển theo quy luật tự nhiên, không liên quan đến xã hội.

Câu 27: Trong hệ thống thông tin và truyền thông, mạng internet đóng vai trò gì?

  • A. Thiết bị lưu trữ dữ liệu
  • B. Bộ phận xử lý thông tin
  • C. Nguồn cung cấp năng lượng
  • D. Môi trường truyền dẫn và kết nối thông tin toàn cầu

Câu 28: Công nghệ nào sau đây giúp con người khám phá vũ trụ và các hành tinh khác?

  • A. Công nghệ nano
  • B. Công nghệ laser
  • C. Công nghệ vũ trụ
  • D. Công nghệ sinh trắc học

Câu 29: Điều gì thể hiện tính sáng tạo trong công nghệ?

  • A. Sản xuất hàng loạt sản phẩm đã có.
  • B. Tìm ra giải pháp mới, độc đáo để giải quyết vấn đề.
  • C. Sao chép công nghệ của người khác.
  • D. Sử dụng lại công nghệ cũ.

Câu 30: Trong hệ thống cơ điện tử, sự kết hợp giữa cơ khí và điện tử nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm kích thước của máy móc.
  • B. Tăng độ bền của vật liệu cơ khí.
  • C. Đơn giản hóa quy trình sản xuất.
  • D. Tạo ra các hệ thống thông minh và linh hoạt hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa khoa học và công nghệ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Hệ thống công nghệ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tích hợp của nhiều lĩnh vực khoa học khác nhau?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong quy trình thiết kế kỹ thuật, bước nào sau đây tập trung vào việc xác định rõ vấn đề cần giải quyết và các yêu cầu đặt ra?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Công nghệ nào sau đây thuộc lĩnh vực công nghệ thông tin?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Vì sao việc đánh giá tác động của công nghệ đến môi trường và xã hội là cần thiết?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào thể hiện vai trò của công nghệ trong sản xuất nông nghiệp hiện đại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Công nghệ gia công cơ khí nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra các chi tiết hình trụ tròn xoay?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Ví dụ nào sau đây thể hiện ứng dụng của công nghệ sinh học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong hệ thống điều khiển tự động, cảm biến có vai trò gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Công nghệ năng lượng tái tạo nào đang ngày càng được ưu tiên phát triển để giảm thiểu ô nhiễm môi trường?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Đâu là một ví dụ về công nghệ chế tạo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quan trọng nhất để đánh giá tính hiệu quả của một công nghệ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Công nghệ in 3D thuộc lĩnh vực công nghệ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Điều gì thể hiện sự phát triển của công nghệ có tính kế thừa và phát triển?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong quá trình sản xuất, công đoạn kiểm tra chất lượng sản phẩm thuộc giai đoạn nào của quy trình công nghệ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Công nghệ nào sau đây giúp con người giao tiếp và trao đổi thông tin ở khoảng cách xa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Một kỹ sư thiết kế một cây cầu mới. Hoạt động này thuộc lĩnh vực công nghệ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Điều gì là mục tiêu chính của việc tự động hóa trong sản xuất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và phục hồi môi trường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong các loại vật liệu sau, loại vật liệu nào là sản phẩm của công nghệ vật liệu mới?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng trình tự của quy trình công nghệ: (1) Kiểm tra và đánh giá; (2) Xác định nhu cầu hoặc vấn đề; (3) Lựa chọn giải pháp; (4) Thực hiện giải pháp.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Công nghệ nào sau đây giúp tăng cường khả năng tiếp cận giáo dục cho người dân ở vùng sâu vùng xa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Tại sao việc sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả được coi là một xu hướng công nghệ quan trọng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Công nghệ nào sau đây hỗ trợ việc chẩn đoán bệnh tật nhanh chóng và chính xác hơn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong sản xuất cơ khí, công nghệ CAD/CAM được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa công nghệ và xã hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong hệ thống thông tin và truyền thông, mạng internet đóng vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Công nghệ nào sau đây giúp con người khám phá vũ trụ và các hành tinh khác?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Điều gì thể hiện tính sáng tạo trong công nghệ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong hệ thống cơ điện tử, sự kết hợp giữa cơ khí và điện tử nhằm mục đích gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào thể hiện rõ nhất vai trò của công nghệ trong việc nâng cao năng suất và hiệu quả hoạt động của con người?

  • A. Nghiên cứu văn hóa và lịch sử
  • B. Sản xuất công nghiệp và tự động hóa
  • C. Phát triển nghệ thuật và giải trí
  • D. Nghiên cứu về ngôn ngữ và giao tiếp

Câu 2: Xét hệ thống giao thông đô thị thông minh, yếu tố nào sau đây thể hiện sự tích hợp của nhiều lĩnh vực công nghệ khác nhau?

  • A. Số lượng phương tiện giao thông cá nhân giảm
  • B. Hệ thống đèn tín hiệu giao thông truyền thống
  • C. Ứng dụng bản đồ giấy để chỉ đường
  • D. Hệ thống điều khiển đèn giao thông thích ứng theo thời gian thực và mật độ giao thông

Câu 3: Công nghệ in 3D được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành. Trong lĩnh vực y tế, ứng dụng nào sau đây thể hiện tiềm năng cách mạng hóa của công nghệ in 3D?

  • A. In các mô hình giải phẫu để giảng dạy
  • B. Sản xuất vỏ hộp đựng thuốc
  • C. Tạo ra các bộ phận cơ thể nhân tạo phù hợp với từng bệnh nhân
  • D. In các thiết bị y tế đơn giản như ống nghe

Câu 4: Để đánh giá tính bền vững của một quy trình công nghệ, tiêu chí nào sau đây cần được xem xét một cách toàn diện nhất?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu của quy trình
  • B. Tốc độ sản xuất và lợi nhuận thu được
  • C. Khả năng tạo ra sản phẩm chất lượng cao
  • D. Tác động đến môi trường, hiệu quả kinh tế và lợi ích xã hội lâu dài

Câu 5: Trong quá trình thiết kế một sản phẩm công nghệ, giai đoạn xác định yêu cầu và спецификации (specifications) của sản phẩm đóng vai trò như thế nào?

  • A. Định hướng và giới hạn phạm vi cho toàn bộ quá trình thiết kế và phát triển sản phẩm
  • B. Chỉ liên quan đến việc lựa chọn vật liệu và công nghệ sản xuất
  • C. Chủ yếu tập trung vào việc tạo ra bản vẽ kỹ thuật chi tiết
  • D. Là giai đoạn kiểm thử và đánh giá sản phẩm sau khi hoàn thành

Câu 6: So sánh giữa công nghệ sản xuất truyền thống và công nghệ sản xuất hiện đại (ví dụ: sử dụng robot và tự động hóa), điểm khác biệt cốt lõi nhất là gì?

  • A. Sản phẩm của công nghệ hiện đại thường có giá thành cao hơn
  • B. Mức độ tự động hóa và sự can thiệp của con người vào quy trình sản xuất
  • C. Công nghệ hiện đại luôn đòi hỏi nguồn nhân lực có tay nghề cao hơn
  • D. Chất lượng sản phẩm của công nghệ truyền thống thường ổn định hơn

Câu 7: Xét một hệ thống tưới tiêu tự động cho nông nghiệp, cảm biến độ ẩm đất đóng vai trò gì trong hệ thống này?

  • A. Điều khiển van nước đóng mở bằng tay
  • B. Đo lượng mưa để dự báo thời tiết
  • C. Cung cấp dữ liệu về độ ẩm đất để hệ thống tự động điều chỉnh lượng nước tưới
  • D. Giám sát nhiệt độ không khí để cảnh báo sương muối

Câu 8: Trong các cuộc cách mạng công nghiệp, cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) được đánh dấu bởi đặc trưng nổi bật nào?

  • A. Cơ giới hóa sản xuất bằng máy hơi nước
  • B. Điện khí hóa và sản xuất hàng loạt
  • C. Tự động hóa sản xuất bằng máy tính và robot
  • D. Sự kết hợp giữa thế giới thực, ảo và sinh học thông qua các công nghệ số

Câu 9: Khi lựa chọn công nghệ sản xuất cho một doanh nghiệp mới khởi nghiệp, yếu tố nào sau đây nên được ưu tiên xem xét hàng đầu để đảm bảo tính cạnh tranh?

  • A. Công nghệ đã được sử dụng rộng rãi và phổ biến trên thị trường
  • B. Công nghệ có chi phí đầu tư thấp nhất
  • C. Công nghệ có khả năng tạo ra sản phẩm/dịch vụ độc đáo, chất lượng và hiệu quả
  • D. Công nghệ dễ dàng tiếp cận và sử dụng, không đòi hỏi chuyên môn cao

Câu 10: Trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, công nghệ nào sau đây được xem là có tiềm năng lớn nhất trong việc cung cấp nguồn năng lượng sạch và bền vững cho tương lai?

  • A. Năng lượng thủy điện quy mô nhỏ
  • B. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió
  • C. Năng lượng sinh khối từ đốt rơm rạ
  • D. Năng lượng địa nhiệt ở quy mô hộ gia đình

Câu 11: Một kỹ sư công nghệ đang phân tích một quy trình sản xuất để cải tiến. Bước đầu tiên và quan trọng nhất mà kỹ sư nên thực hiện là gì?

  • A. Phân tích và đánh giá hiện trạng của quy trình sản xuất hiện tại
  • B. Áp dụng ngay các công nghệ mới nhất vào quy trình
  • C. Tham khảo ý kiến của các chuyên gia công nghệ hàng đầu
  • D. Đặt ra mục tiêu cải tiến dựa trên kinh nghiệm cá nhân

Câu 12: Trong quá trình sử dụng và vận hành các thiết bị công nghệ, biện pháp nào sau đây thể hiện ý thức bảo vệ môi trường?

  • A. Sử dụng thiết bị công nghệ đến khi hỏng hoàn toàn rồi bỏ đi
  • B. Vứt bỏ pin và linh kiện điện tử đã qua sử dụng vào thùng rác thông thường
  • C. Thu gom và tái chế các thiết bị điện tử, pin và vật liệu có thể tái chế
  • D. Chỉ quan tâm đến hiệu suất và tiện ích của thiết bị, không cần quan tâm đến môi trường

Câu 13: Để kiểm tra tính khả thi về mặt kỹ thuật của một ý tưởng công nghệ mới, hoạt động nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Thảo luận ý tưởng với bạn bè và người thân
  • B. Xây dựng mô hình thử nghiệm (prototype) và tiến hành kiểm tra, đánh giá
  • C. Nghiên cứu các bằng sáng chế và công trình khoa học liên quan
  • D. Tính toán chi phí đầu tư và lợi nhuận dự kiến

Câu 14: Xét một hệ thống nhà máy thông minh (Smart Factory), dữ liệu đóng vai trò như thế nào trong việc vận hành và tối ưu hóa hệ thống?

  • A. Dữ liệu chỉ có vai trò lưu trữ thông tin về sản phẩm
  • B. Dữ liệu không ảnh hưởng đến quá trình vận hành tự động của nhà máy
  • C. Dữ liệu chỉ được sử dụng để báo cáo thống kê cuối kỳ
  • D. Dữ liệu là cơ sở để ra quyết định, điều khiển và tối ưu hóa toàn bộ hoạt động của nhà máy

Câu 15: Trong các công nghệ gia công cơ khí, công nghệ CNC (Computer Numerical Control) mang lại ưu điểm vượt trội nào so với gia công truyền thống?

  • A. Chi phí đầu tư thiết bị thấp hơn
  • B. Thời gian gia công ngắn hơn cho mọi loại chi tiết
  • C. Độ chính xác và khả năng lặp lại cao, gia công được các chi tiết phức tạp
  • D. Yêu cầu kỹ năng của người vận hành thấp hơn

Câu 16: Để đảm bảo an toàn thông tin và dữ liệu cá nhân trên môi trường mạng, biện pháp công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng mạng xã hội một cách hạn chế
  • B. Sử dụng phần mềm bảo mật và mã hóa dữ liệu
  • C. Không chia sẻ thông tin cá nhân với người lạ
  • D. Thường xuyên thay đổi mật khẩu tài khoản trực tuyến

Câu 17: Trong lĩnh vực công nghệ vật liệu, vật liệu composite (vật liệu tổng hợp) có đặc tính nổi bật nào?

  • A. Giá thành sản xuất rẻ hơn vật liệu kim loại
  • B. Khả năng chịu nhiệt cao hơn vật liệu gốm
  • C. Dễ dàng tái chế hơn vật liệu nhựa
  • D. Kết hợp các ưu điểm của nhiều loại vật liệu thành phần, như độ bền cao và trọng lượng nhẹ

Câu 18: Công nghệ blockchain (chuỗi khối) ban đầu được phát triển cho lĩnh vực tiền điện tử, nhưng hiện nay có nhiều ứng dụng tiềm năng khác. Ứng dụng nào sau đây thể hiện tiềm năng của blockchain trong việc tăng cường tính minh bạch và tin cậy?

  • A. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng, theo dõi nguồn gốc và hành trình sản phẩm
  • B. Mạng xã hội phi tập trung, chia sẻ thông tin cá nhân ẩn danh
  • C. Nền tảng trò chơi trực tuyến, tạo ra các vật phẩm ảo độc nhất
  • D. Công cụ tìm kiếm thông tin trên internet, lọc kết quả chính xác hơn

Câu 19: Trong lĩnh vực công nghệ sinh học, kỹ thuật CRISPR-Cas9 có vai trò gì?

  • A. Tạo ra các loại thuốc kháng sinh mới
  • B. Phát triển các phương pháp chẩn đoán bệnh nhanh chóng
  • C. Chỉnh sửa gene (genome editing) một cách chính xác và hiệu quả
  • D. Nhân giống vô tính các loài động vật quý hiếm

Câu 20: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của quá trình sản xuất công nghiệp đến môi trường, giải pháp công nghệ nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Xây dựng các nhà máy xử lý chất thải hiện đại
  • B. Áp dụng các quy trình sản xuất sạch hơn, sử dụng ít tài nguyên và năng lượng hơn
  • C. Trồng nhiều cây xanh xung quanh khu công nghiệp
  • D. Tăng cường giám sát và xử phạt các hành vi gây ô nhiễm

Câu 21: Trong quá trình nghiên cứu và phát triển công nghệ mới, việc bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ (ví dụ: bằng sáng chế) có ý nghĩa gì đối với nhà phát minh và doanh nghiệp?

  • A. Giúp công nghệ mới được phổ biến rộng rãi và miễn phí
  • B. Hạn chế sự cạnh tranh và đổi mới công nghệ
  • C. Chỉ mang lại lợi ích cho nhà nước, không liên quan đến nhà phát minh
  • D. Bảo vệ quyền lợi kinh tế của nhà phát minh và khuyến khích đầu tư vào nghiên cứu và phát triển

Câu 22: Xét một hệ thống điện gió, bộ phận nào sau đây trực tiếp biến đổi năng lượng gió thành năng lượng cơ học?

  • A. Cánh quạt turbin
  • B. Máy phát điện
  • C. Hệ thống điều khiển
  • D. Tháp đỡ

Câu 23: Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, điện toán đám mây (cloud computing) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng và doanh nghiệp?

  • A. Tăng cường bảo mật tuyệt đối cho dữ liệu
  • B. Khả năng truy cập tài nguyên và dịch vụ mọi lúc, mọi nơi, giảm chi phí đầu tư hạ tầng
  • C. Tốc độ xử lý dữ liệu nhanh hơn so với máy tính cá nhân
  • D. Đảm bảo dữ liệu luôn được lưu trữ trên thiết bị cá nhân của người dùng

Câu 24: Để thiết kế một ứng dụng công nghệ phục vụ cộng đồng, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo tính hữu ích và được chấp nhận rộng rãi?

  • A. Sử dụng công nghệ mới nhất và phức tạp nhất
  • B. Thiết kế giao diện đẹp mắt và ấn tượng
  • C. Giải quyết một vấn đề hoặc đáp ứng một nhu cầu thiết thực của cộng đồng
  • D. Tích hợp nhiều tính năng đa dạng, không cần thiết tập trung vào một mục tiêu cụ thể

Câu 25: Trong các biện pháp đảm bảo an toàn lao động khi làm việc với thiết bị công nghệ, biện pháp nào sau đây mang tính phòng ngừa chủ động?

  • A. Trang bị đầy đủ phương tiện bảo hộ cá nhân khi xảy ra sự cố
  • B. Sơ cứu và cấp cứu kịp thời cho người bị tai nạn
  • C. Điều tra nguyên nhân và khắc phục hậu quả sau tai nạn
  • D. Kiểm tra và bảo dưỡng thiết bị định kỳ, tuân thủ quy trình vận hành an toàn

Câu 26: Công nghệ IoT (Internet of Things) cho phép các thiết bị kết nối và trao đổi dữ liệu với nhau qua internet. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất tiềm năng của IoT trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống?

  • A. Hệ thống giám sát an ninh bằng camera
  • B. Nhà thông minh (Smart Home) với các thiết bị điều khiển tự động
  • C. Mạng xã hội kết nối mọi người trên toàn thế giới
  • D. Công cụ tìm kiếm thông tin trên internet

Câu 27: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc ứng dụng một công nghệ mới trong sản xuất, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Số lượng sản phẩm sản xuất ra
  • B. Chất lượng sản phẩm
  • C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROI)
  • D. Mức độ hài lòng của khách hàng

Câu 28: Trong các lĩnh vực ứng dụng công nghệ vũ trụ, lĩnh vực nào sau đây có tác động trực tiếp và hàng ngày đến cuộc sống của con người trên Trái Đất?

  • A. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) và viễn thông vệ tinh
  • B. Nghiên cứu về thiên văn học và vũ trụ học
  • C. Thám hiểm các hành tinh khác trong hệ mặt trời
  • D. Phát triển tên lửa và tàu vũ trụ

Câu 29: Để khuyến khích sự đổi mới và sáng tạo trong lĩnh vực công nghệ, chính sách nào sau đây của nhà nước là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm công nghệ
  • B. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D), tạo môi trường pháp lý thuận lợi
  • C. Giảm thuế cho các doanh nghiệp công nghệ lớn
  • D. Hạn chế nhập khẩu công nghệ từ nước ngoài

Câu 30: Xét xu hướng phát triển công nghệ trong tương lai, yếu tố nào sau đây được dự đoán sẽ có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến mọi mặt của đời sống xã hội?

  • A. Sự phát triển của mạng xã hội
  • B. Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo
  • C. Ứng dụng công nghệ in 3D trong sản xuất
  • D. Trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào thể hiện rõ nhất vai trò của công nghệ trong việc nâng cao năng suất và hiệu quả hoạt động của con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Xét hệ thống giao thông đô thị thông minh, yếu tố nào sau đây thể hiện sự tích hợp của nhiều lĩnh vực công nghệ khác nhau?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Công nghệ in 3D được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành. Trong lĩnh vực y tế, ứng dụng nào sau đây thể hiện tiềm năng cách mạng hóa của công nghệ in 3D?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Để đánh giá tính bền vững của một quy trình công nghệ, tiêu chí nào sau đây cần được xem xét một cách toàn diện nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong quá trình thiết kế một sản phẩm công nghệ, giai đoạn xác định yêu cầu và спецификации (specifications) của sản phẩm đóng vai trò như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: So sánh giữa công nghệ sản xuất truyền thống và công nghệ sản xuất hiện đại (ví dụ: sử dụng robot và tự động hóa), điểm khác biệt cốt lõi nhất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Xét một hệ thống tưới tiêu tự động cho nông nghiệp, cảm biến độ ẩm đất đóng vai trò gì trong hệ thống này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong các cuộc cách mạng công nghiệp, cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) được đánh dấu bởi đặc trưng nổi bật nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Khi lựa chọn công nghệ sản xuất cho một doanh nghiệp mới khởi nghiệp, yếu tố nào sau đây nên được ưu tiên xem xét hàng đầu để đảm bảo tính cạnh tranh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, công nghệ nào sau đây được xem là có tiềm năng lớn nhất trong việc cung cấp nguồn năng lượng sạch và bền vững cho tương lai?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Một kỹ sư công nghệ đang phân tích một quy trình sản xuất để cải tiến. Bước đầu tiên và quan trọng nhất mà kỹ sư nên thực hiện là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong quá trình sử dụng và vận hành các thiết bị công nghệ, biện pháp nào sau đây thể hiện ý thức bảo vệ môi trường?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Để kiểm tra tính khả thi về mặt kỹ thuật của một ý tưởng công nghệ mới, hoạt động nào sau đây là phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Xét một hệ thống nhà máy thông minh (Smart Factory), dữ liệu đóng vai trò như thế nào trong việc vận hành và tối ưu hóa hệ thống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong các công nghệ gia công cơ khí, công nghệ CNC (Computer Numerical Control) mang lại ưu điểm vượt trội nào so với gia công truyền thống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Để đảm bảo an toàn thông tin và dữ liệu cá nhân trên môi trường mạng, biện pháp công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong lĩnh vực công nghệ vật liệu, vật liệu composite (vật liệu tổng hợp) có đặc tính nổi bật nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Công nghệ blockchain (chuỗi khối) ban đầu được phát triển cho lĩnh vực tiền điện tử, nhưng hiện nay có nhiều ứng dụng tiềm năng khác. Ứng dụng nào sau đây thể hiện tiềm năng của blockchain trong việc tăng cường tính minh bạch và tin cậy?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong lĩnh vực công nghệ sinh học, kỹ thuật CRISPR-Cas9 có vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của quá trình sản xuất công nghiệp đến môi trường, giải pháp công nghệ nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong quá trình nghiên cứu và phát triển công nghệ mới, việc bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ (ví dụ: bằng sáng chế) có ý nghĩa gì đối với nhà phát minh và doanh nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Xét một hệ thống điện gió, bộ phận nào sau đây trực tiếp biến đổi năng lượng gió thành năng lượng cơ học?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, điện toán đám mây (cloud computing) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng và doanh nghiệp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Để thiết kế một ứng dụng công nghệ phục vụ cộng đồng, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo tính hữu ích và được chấp nhận rộng rãi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong các biện pháp đảm bảo an toàn lao động khi làm việc với thiết bị công nghệ, biện pháp nào sau đây mang tính phòng ngừa chủ động?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Công nghệ IoT (Internet of Things) cho phép các thiết bị kết nối và trao đổi dữ liệu với nhau qua internet. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất tiềm năng của IoT trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc ứng dụng một công nghệ mới trong sản xuất, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong các lĩnh vực ứng dụng công nghệ vũ trụ, lĩnh vực nào sau đây có tác động trực tiếp và hàng ngày đến cuộc sống của con người trên Trái Đất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Để khuyến khích sự đổi mới và sáng tạo trong lĩnh vực công nghệ, chính sách nào sau đây của nhà nước là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Xét xu hướng phát triển công nghệ trong tương lai, yếu tố nào sau đây được dự đoán sẽ có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến mọi mặt của đời sống xã hội?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là sự khác biệt chính giữa khoa học và công nghệ?

  • A. Khoa học tập trung vào sản xuất vật chất, công nghệ tập trung vào nghiên cứu lý thuyết.
  • B. Khoa học luôn đi trước công nghệ và là nền tảng duy nhất cho công nghệ.
  • C. Công nghệ chỉ sử dụng kiến thức từ khoa học tự nhiên, trong khi khoa học sử dụng kiến thức từ nhiều lĩnh vực.
  • D. Khoa học tìm kiếm tri thức và hiểu biết, công nghệ ứng dụng tri thức để tạo ra giải pháp và công cụ hữu ích.

Câu 2: Trong các hệ thống công nghệ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò điều khiển và phối hợp hoạt động của toàn hệ thống để đạt được mục tiêu đề ra?

  • A. Đối tượng công nghệ
  • B. Cơ cấu điều khiển
  • C. Năng lượng đầu vào
  • D. Sản phẩm đầu ra

Câu 3: Xét hệ thống đèn giao thông tự động tại một ngã tư. Liên kết nào sau đây là liên kết phản hồi trong hệ thống này?

  • A. Liên kết từ bộ hẹn giờ đến đèn tín hiệu
  • B. Liên kết từ nguồn điện đến bộ hẹn giờ
  • C. Liên kết từ cảm biến giao thông (nếu có) về bộ điều khiển để điều chỉnh thời gian đèn
  • D. Liên kết giữa các đèn tín hiệu với nhau để phối hợp nhịp nhàng

Câu 4: Công nghệ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tích hợp của nhiều lĩnh vực khoa học và kỹ thuật khác nhau, từ sinh học, hóa học đến kỹ thuật vật liệu và cơ khí?

  • A. Công nghệ thông tin và truyền thông
  • B. Công nghệ chế tạo máy công cụ
  • C. Công nghệ xây dựng dân dụng
  • D. Công nghệ sinh học hiện đại

Câu 5: Trong quá trình thiết kế một sản phẩm công nghệ mới, giai đoạn nào sau đây đòi hỏi việc nghiên cứu kỹ lưỡng về các giải pháp đã có, phân tích ưu nhược điểm của chúng để tìm ra hướng tiếp cận tốt nhất?

  • A. Phát triển ý tưởng
  • B. Nghiên cứu và phân tích
  • C. Thử nghiệm và đánh giá
  • D. Chế tạo và sản xuất

Câu 6: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của công nghệ đối với sự phát triển bền vững?

  • A. Công nghệ luôn là động lực chính của phát triển kinh tế, bất chấp tác động môi trường.
  • B. Phát triển công nghệ phải được ưu tiên hàng đầu, các vấn đề xã hội và môi trường sẽ tự được giải quyết.
  • C. Công nghệ có thể cung cấp các giải pháp để sử dụng hiệu quả tài nguyên, giảm thiểu ô nhiễm và nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • D. Công nghệ chỉ đóng vai trò thứ yếu, yếu tố quyết định sự phát triển bền vững là chính sách của nhà nước.

Câu 7: Công nghệ gia công cơ khí nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra các chi tiết có hình dạng trụ tròn, bậc hoặc ren?

  • A. Công nghệ tiện
  • B. Công nghệ phay
  • C. Công nghệ khoan
  • D. Công nghệ bào

Câu 8: Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, "điện toán đám mây" mang lại lợi ích chính nào sau đây cho người dùng và doanh nghiệp?

  • A. Tăng cường khả năng bảo mật tuyệt đối cho dữ liệu cá nhân.
  • B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho phần cứng máy tính cá nhân.
  • C. Đảm bảo tốc độ xử lý dữ liệu nhanh nhất so với các công nghệ khác.
  • D. Cung cấp khả năng truy cập, lưu trữ và xử lý dữ liệu linh hoạt, mọi lúc mọi nơi.

Câu 9: Xét một quy trình sản xuất tự động hóa trong nhà máy. Robot công nghiệp được sử dụng chủ yếu để thực hiện công đoạn nào?

  • A. Lập trình và điều khiển toàn bộ dây chuyền sản xuất.
  • B. Thực hiện các thao tác lặp đi lặp lại, nặng nhọc hoặc nguy hiểm.
  • C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng trước khi xuất xưởng.
  • D. Thiết kế và cải tiến quy trình sản xuất.

Câu 10: Công nghệ nào sau đây có tiềm năng lớn trong việc tạo ra các vật liệu mới với tính chất vượt trội, ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như y tế, năng lượng, điện tử?

  • A. Công nghệ chế tạo khuôn mẫu
  • B. Công nghệ hàn và cắt kim loại
  • C. Công nghệ nano
  • D. Công nghệ đúc áp lực

Câu 11: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển công nghệ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định đến hướng nghiên cứu và ứng dụng công nghệ, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Tiến bộ khoa học cơ bản
  • B. Nguồn lực tự nhiên
  • C. Hệ thống giáo dục và đào tạo
  • D. Nhu cầu thị trường và định hướng phát triển kinh tế - xã hội

Câu 12: Công nghệ nào sau đây được ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp hiện đại để theo dõi và điều chỉnh các yếu tố môi trường như độ ẩm đất, nhiệt độ, ánh sáng, giúp tối ưu hóa quá trình canh tác?

  • A. Công nghệ biến đổi gen
  • B. Công nghệ cảm biến và IoT (Internet of Things)
  • C. Công nghệ GIS (Hệ thống thông tin địa lý)
  • D. Công nghệ máy kéo và máy nông nghiệp tự động

Câu 13: Đâu là một thách thức lớn về mặt đạo đức và xã hội do sự phát triển của công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) gây ra?

  • A. Sự phụ thuộc quá mức vào máy móc làm giảm khả năng sáng tạo của con người.
  • B. Chi phí đầu tư cho nghiên cứu và phát triển AI quá lớn.
  • C. Nguy cơ mất việc làm hàng loạt do tự động hóa và sự thiên vị/bất công bằng trong thuật toán AI.
  • D. Khả năng kiểm soát thông tin cá nhân ngày càng khó khăn.

Câu 14: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) mang lại ưu điểm vượt trội nào so với các phương pháp sản xuất truyền thống (Subtractive Manufacturing)?

  • A. Khả năng tạo ra các sản phẩm có hình dạng phức tạp, tùy biến cao và giảm thiểu vật liệu thừa.
  • B. Tốc độ sản xuất hàng loạt nhanh hơn và chi phí sản xuất thấp hơn.
  • C. Độ chính xác và độ bền của sản phẩm cao hơn so với phương pháp truyền thống.
  • D. Quy trình sản xuất đơn giản, dễ dàng triển khai ở quy mô công nghiệp.

Câu 15: Trong hệ thống điều khiển tự động, cảm biến đóng vai trò gì?

  • A. Thực hiện các lệnh điều khiển từ bộ xử lý trung tâm.
  • B. Thu thập thông tin về trạng thái của đối tượng điều khiển và môi trường.
  • C. Khuếch đại tín hiệu điều khiển để tác động lên cơ cấu chấp hành.
  • D. Cung cấp năng lượng cho toàn bộ hệ thống điều khiển.

Câu 16: Công nghệ năng lượng tái tạo nào sau đây sử dụng ánh sáng mặt trời để trực tiếp tạo ra điện năng?

  • A. Năng lượng gió
  • B. Năng lượng thủy điện
  • C. Năng lượng mặt trời (pin quang điện)
  • D. Năng lượng địa nhiệt

Câu 17: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của một công nghệ mới, tiêu chí nào sau đây thường được xem xét đầu tiên?

  • A. Tính thân thiện với môi trường
  • B. Tính khả thi về mặt kỹ thuật
  • C. Khả năng ứng dụng rộng rãi
  • D. Chi phí đầu tư và vận hành so với lợi ích thu được

Câu 18: Trong công nghệ chế biến thực phẩm, phương pháp nào sau đây sử dụng nhiệt độ thấp để bảo quản thực phẩm, giúp giữ được hương vị và chất dinh dưỡng tốt nhất?

  • A. Sấy khô
  • B. Đông lạnh
  • C. Muối chua
  • D. Chiếu xạ

Câu 19: Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông tin và dữ liệu trên khoảng cách xa, là nền tảng của Internet và mạng viễn thông toàn cầu?

  • A. Công nghệ Bluetooth
  • B. Công nghệ RFID (Nhận dạng tần số vô tuyến)
  • C. Công nghệ cáp quang
  • D. Công nghệ Wi-Fi

Câu 20: Phát biểu nào sau đây thể hiện mối quan hệ tương hỗ giữa khoa học và công nghệ?

  • A. Khoa học luôn là động lực duy nhất thúc đẩy sự phát triển công nghệ.
  • B. Công nghệ chỉ đơn thuần là ứng dụng các khám phá khoa học vào thực tiễn.
  • C. Khoa học và công nghệ phát triển hoàn toàn độc lập, không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • D. Khoa học cung cấp kiến thức nền tảng cho công nghệ, đồng thời công nghệ tạo ra công cụ và phương tiện để khoa học khám phá sâu hơn.

Câu 21: Trong quá trình sản xuất cơ khí, công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để ghép nối các chi tiết kim loại bằng cách nung nóng chảy kim loại điền đầy vào khe hở?

  • A. Công nghệ hàn
  • B. Công nghệ dập
  • C. Công nghệ đúc
  • D. Công nghệ phay

Câu 22: Xu hướng "Internet vạn vật" (IoT) có tác động lớn nhất đến lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Công nghệ vũ trụ
  • B. Công nghệ vật liệu xây dựng
  • C. Tự động hóa và điều khiển thông minh trong nhiều lĩnh vực (nhà ở, giao thông, công nghiệp, nông nghiệp...)
  • D. Công nghệ năng lượng hạt nhân

Câu 23: Xét một hệ thống báo cháy tự động. Đầu dò khói trong hệ thống này thuộc thành phần nào?

  • A. Bộ điều khiển trung tâm
  • B. Cảm biến (đầu vào)
  • C. Cơ cấu chấp hành (đầu ra)
  • D. Nguồn cung cấp năng lượng

Câu 24: Công nghệ nào sau đây được xem là chìa khóa để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do sử dụng nhiên liệu hóa thạch, hướng tới một tương lai năng lượng sạch hơn?

  • A. Công nghệ khai thác dầu khí
  • B. Công nghệ nhiệt điện than
  • C. Công nghệ lọc khí thải công nghiệp
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo (gió, mặt trời, sinh khối...)

Câu 25: Trong thiết kế kỹ thuật, bản vẽ kỹ thuật đóng vai trò chính nào?

  • A. Công cụ để quảng bá sản phẩm đến khách hàng.
  • B. Tài liệu hướng dẫn sử dụng sản phẩm sau khi chế tạo.
  • C. Phương tiện giao tiếp kỹ thuật chính xác và đầy đủ giữa các nhà thiết kế, kỹ sư và công nhân.
  • D. Hồ sơ pháp lý để đăng ký bản quyền sáng chế.

Câu 26: Công nghệ nào sau đây có ứng dụng trong y học để chẩn đoán hình ảnh, giúp bác sĩ quan sát được các cơ quan bên trong cơ thể mà không cần phẫu thuật?

  • A. Công nghệ laser
  • B. Công nghệ X-quang và các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khác (CT, MRI, siêu âm...)
  • C. Công nghệ robot phẫu thuật
  • D. Công nghệ sinh học phân tử

Câu 27: Để tăng năng suất và chất lượng trong sản xuất nông nghiệp, công nghệ nào sau đây tập trung vào việc cải thiện giống cây trồng và vật nuôi?

  • A. Công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước
  • B. Công nghệ máy móc nông nghiệp hiện đại
  • C. Công nghệ phân bón và thuốc bảo vệ thực vật
  • D. Công nghệ sinh học và công nghệ di truyền trong chọn tạo giống

Câu 28: Trong lĩnh vực xây dựng, "công nghệ xanh" hướng tới mục tiêu chính nào?

  • A. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, tiết kiệm năng lượng và tài nguyên trong quá trình xây dựng và sử dụng công trình.
  • B. Xây dựng các công trình cao tầng, quy mô lớn và hiện đại.
  • C. Sử dụng các vật liệu xây dựng mới, có độ bền và tính thẩm mỹ cao.
  • D. Tăng tốc độ thi công và giảm chi phí xây dựng.

Câu 29: Đâu là một ví dụ về công nghệ có tính chất "mở", khuyến khích sự hợp tác, chia sẻ và phát triển cộng đồng, trái ngược với công nghệ "độc quyền"?

  • A. Bằng sáng chế công nghệ của một tập đoàn lớn.
  • B. Phần mềm thương mại có bản quyền.
  • C. Phần mềm mã nguồn mở (Open Source Software).
  • D. Quy trình sản xuất bí mật của một công ty.

Câu 30: Trong các biện pháp đảm bảo an toàn lao động khi sử dụng các thiết bị công nghệ, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Trang bị đầy đủ các phương tiện bảo hộ cá nhân (PPE).
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình vận hành và hướng dẫn an toàn.
  • C. Thường xuyên kiểm tra và bảo dưỡng thiết bị định kỳ.
  • D. Đào tạo và huấn luyện kỹ năng sử dụng thiết bị cho người lao động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đâu là sự khác biệt chính giữa khoa học và công nghệ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong các hệ thống công nghệ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò điều khiển và phối hợp hoạt động của toàn hệ thống để đạt được mục tiêu đề ra?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Xét hệ thống đèn giao thông tự động tại một ngã tư. Liên kết nào sau đây là liên kết phản hồi trong hệ thống này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Công nghệ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tích hợp của nhiều lĩnh vực khoa học và kỹ thuật khác nhau, từ sinh học, hóa học đến kỹ thuật vật liệu và cơ khí?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong quá trình thiết kế một sản phẩm công nghệ mới, giai đoạn nào sau đây đòi hỏi việc nghiên cứu kỹ lưỡng về các giải pháp đã có, phân tích ưu nhược điểm của chúng để tìm ra hướng tiếp cận tốt nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của công nghệ đối với sự phát triển bền vững?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Công nghệ gia công cơ khí nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra các chi tiết có hình dạng trụ tròn, bậc hoặc ren?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, 'điện toán đám mây' mang lại lợi ích chính nào sau đây cho người dùng và doanh nghiệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Xét một quy trình sản xuất tự động hóa trong nhà máy. Robot công nghiệp được sử dụng chủ yếu để thực hiện công đoạn nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Công nghệ nào sau đây có tiềm năng lớn trong việc tạo ra các vật liệu mới với tính chất vượt trội, ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như y tế, năng lượng, điện tử?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển công nghệ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định đến hướng nghiên cứu và ứng dụng công nghệ, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Công nghệ nào sau đây được ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp hiện đại để theo dõi và điều chỉnh các yếu tố môi trường như độ ẩm đất, nhiệt độ, ánh sáng, giúp tối ưu hóa quá trình canh tác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Đâu là một thách thức lớn về mặt đạo đức và xã hội do sự phát triển của công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) gây ra?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) mang lại ưu điểm vượt trội nào so với các phương pháp sản xuất truyền thống (Subtractive Manufacturing)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong hệ thống điều khiển tự động, cảm biến đóng vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Công nghệ năng lượng tái tạo nào sau đây sử dụng ánh sáng mặt trời để trực tiếp tạo ra điện năng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của một công nghệ mới, tiêu chí nào sau đây thường được xem xét đầu tiên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong công nghệ chế biến thực phẩm, phương pháp nào sau đây sử dụng nhiệt độ thấp để bảo quản thực phẩm, giúp giữ được hương vị và chất dinh dưỡng tốt nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông tin và dữ liệu trên khoảng cách xa, là nền tảng của Internet và mạng viễn thông toàn cầu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Phát biểu nào sau đây thể hiện mối quan hệ tương hỗ giữa khoa học và công nghệ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong quá trình sản xuất cơ khí, công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để ghép nối các chi tiết kim loại bằng cách nung nóng chảy kim loại điền đầy vào khe hở?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Xu hướng 'Internet vạn vật' (IoT) có tác động lớn nhất đến lĩnh vực nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Xét một hệ thống báo cháy tự động. Đầu dò khói trong hệ thống này thuộc thành phần nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Công nghệ nào sau đây được xem là chìa khóa để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do sử dụng nhiên liệu hóa thạch, hướng tới một tương lai năng lượng sạch hơn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong thiết kế kỹ thuật, bản vẽ kỹ thuật đóng vai trò chính nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Công nghệ nào sau đây có ứng dụng trong y học để chẩn đoán hình ảnh, giúp bác sĩ quan sát được các cơ quan bên trong cơ thể mà không cần phẫu thuật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Để tăng năng suất và chất lượng trong sản xuất nông nghiệp, công nghệ nào sau đây tập trung vào việc cải thiện giống cây trồng và vật nuôi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong lĩnh vực xây dựng, 'công nghệ xanh' hướng tới mục tiêu chính nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Đâu là một ví dụ về công nghệ có tính chất 'mở', khuyến khích sự hợp tác, chia sẻ và phát triển cộng đồng, trái ngược với công nghệ 'độc quyền'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong các biện pháp đảm bảo an toàn lao động khi sử dụng các thiết bị công nghệ, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa khoa học và công nghệ?

  • A. Khoa học tập trung vào sản xuất vật chất, công nghệ tập trung vào nghiên cứu lý thuyết.
  • B. Khoa học chỉ dành cho phòng thí nghiệm, công nghệ ứng dụng trong đời sống hàng ngày.
  • C. Khoa học tạo ra kiến thức, công nghệ chỉ sử dụng kiến thức đã có.
  • D. Khoa học khám phá các quy luật tự nhiên, công nghệ ứng dụng các quy luật đó để tạo ra sản phẩm và giải pháp.

Câu 2: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thể hiện rõ nhất vai trò của công nghệ trong việc nâng cao năng suất lao động?

  • A. Sử dụng phân bón hóa học để tăng sản lượng cây trồng.
  • B. Áp dụng phương pháp tưới tiêu truyền thống bằng sức người.
  • C. Ứng dụng máy móc và hệ thống tự động hóa trong dây chuyền sản xuất.
  • D. Tổ chức các lớp đào tạo kỹ năng mềm cho người lao động.

Câu 3: Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu thập, xử lý và truyền tải thông tin trong xã hội hiện đại?

  • A. Công nghệ vật liệu mới
  • B. Công nghệ thông tin và truyền thông
  • C. Công nghệ sinh học
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo

Câu 4: Cho tình huống: Một nhà máy muốn giảm thiểu chất thải và khí thải trong quá trình sản xuất. Giải pháp công nghệ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn và tái chế chất thải.
  • B. Xây dựng hệ thống xử lý khí thải cuối đường ống.
  • C. Chuyển đổi sang sử dụng nhiên liệu hóa thạch sạch hơn.
  • D. Tăng cường kiểm tra và xử phạt các vi phạm môi trường.

Câu 5: Đâu là nhược điểm chính của việc quá phụ thuộc vào công nghệ trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Gây ô nhiễm môi trường do sản xuất và tiêu thụ thiết bị công nghệ.
  • B. Làm tăng chi phí sinh hoạt do phải mua sắm các sản phẩm công nghệ.
  • C. Giảm khả năng tương tác xã hội trực tiếp và phát triển kỹ năng mềm.
  • D. Tạo ra sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội do không phải ai cũng có điều kiện tiếp cận công nghệ.

Câu 6: Công nghệ "Internet of Things" (IoT) có ứng dụng tiềm năng nhất trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Sản xuất hàng loạt các sản phẩm tiêu dùng giá rẻ.
  • B. Phát triển các loại thuốc chữa bệnh hiểm nghèo.
  • C. Nghiên cứu về vũ trụ và các hành tinh khác.
  • D. Xây dựng hệ thống nhà thông minh và thành phố thông minh.

Câu 7: Trong quá trình thiết kế kỹ thuật, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu của người dùng?

  • A. Lựa chọn vật liệu và công nghệ sản xuất phù hợp.
  • B. Nghiên cứu và xác định rõ vấn đề và nhu cầu cần giải quyết.
  • C. Thử nghiệm và đánh giá sản phẩm mẫu.
  • D. Hoàn thiện bản vẽ kỹ thuật và tài liệu hướng dẫn sử dụng.

Câu 8: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) mang lại lợi ích gì nổi bật so với các phương pháp sản xuất truyền thống (Subtractive Manufacturing)?

  • A. Giá thành sản xuất rẻ hơn đáng kể.
  • B. Tốc độ sản xuất nhanh hơn nhiều.
  • C. Khả năng tạo ra các sản phẩm có hình dạng phức tạp và tùy biến cao.
  • D. Độ bền và độ chính xác của sản phẩm cao hơn.

Câu 9: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa công nghệ và môi trường?

  • A. Công nghệ luôn gây hại cho môi trường.
  • B. Công nghệ luôn giúp bảo vệ môi trường.
  • C. Công nghệ và môi trường không liên quan đến nhau.
  • D. Công nghệ có thể gây ra các vấn đề môi trường, nhưng cũng có thể cung cấp giải pháp để bảo vệ môi trường.

Câu 10: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào đang được hưởng lợi nhiều nhất từ sự phát triển của công nghệ robot và tự động hóa?

  • A. Sản xuất công nghiệp
  • B. Nông nghiệp
  • C. Giáo dục
  • D. Y tế

Câu 11: Công nghệ nào sau đây được xem là nền tảng cho cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0)?

  • A. Công nghệ điện hạt nhân
  • B. Công nghệ số và kết nối Internet
  • C. Công nghệ vật liệu nano
  • D. Công nghệ vũ trụ

Câu 12: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng trình tự của quy trình công nghệ: 1) Đánh giá và cải tiến; 2) Xác định vấn đề và nhu cầu; 3) Lựa chọn giải pháp; 4) Thực hiện và thử nghiệm.

  • A. 1 - 2 - 3 - 4
  • B. 3 - 2 - 4 - 1
  • C. 2 - 3 - 4 - 1
  • D. 4 - 3 - 2 - 1

Câu 13: Trong hệ thống điều khiển tự động, cảm biến (sensor) có vai trò gì?

  • A. Thu thập thông tin về trạng thái của đối tượng điều khiển.
  • B. Thực hiện các lệnh điều khiển đến đối tượng.
  • C. Xử lý tín hiệu và đưa ra quyết định điều khiển.
  • D. Cung cấp năng lượng cho hệ thống hoạt động.

Câu 14: Công nghệ năng lượng tái tạo nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường nhất và có tiềm năng phát triển lớn trong tương lai?

  • A. Năng lượng hạt nhân
  • B. Năng lượng mặt trời
  • C. Năng lượng thủy điện
  • D. Năng lượng sinh khối

Câu 15: Đâu là một ví dụ về công nghệ gia công cơ khí không cắt gọt?

  • A. Tiện
  • B. Phay
  • C. Dập
  • D. Khoan

Câu 16: Trong công nghệ chế tạo vật liệu, "vật liệu composite" có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
  • B. Có khả năng tự phục hồi khi bị hư hỏng.
  • C. Giá thành sản xuất rất rẻ.
  • D. Kết hợp ưu điểm của các vật liệu thành phần, nhẹ và độ bền cao.

Câu 17: Công nghệ sinh học có ứng dụng quan trọng trong nông nghiệp, đặc biệt trong việc nào sau đây?

  • A. Tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen có năng suất và khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn.
  • B. Sản xuất phân bón hóa học với số lượng lớn.
  • C. Cơ giới hóa các khâu sản xuất nông nghiệp.
  • D. Xây dựng hệ thống tưới tiêu hiện đại.

Câu 18: Để đánh giá tính khả thi về mặt kinh tế của một dự án công nghệ, yếu tố nào sau đây cần được xem xét hàng đầu?

  • A. Mức độ hiện đại và tiên tiến của công nghệ.
  • B. Tính thân thiện với môi trường của công nghệ.
  • C. Chi phí đầu tư và lợi nhuận dự kiến.
  • D. Khả năng ứng dụng rộng rãi của công nghệ trong tương lai.

Câu 19: Trong các công nghệ sau, công nghệ nào liên quan đến việc sử dụng máy tính để mô phỏng và thiết kế sản phẩm trước khi sản xuất thực tế?

  • A. Công nghệ vật liệu thông minh
  • B. Công nghệ năng lượng sạch
  • C. Công nghệ sinh trắc học
  • D. Công nghệ CAD/CAM/CAE

Câu 20: Đâu là một thách thức lớn đối với sự phát triển và ứng dụng rộng rãi của công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI)?

  • A. Chi phí nghiên cứu và phát triển AI quá cao.
  • B. Lo ngại về vấn đề đạo đức và kiểm soát AI, nguy cơ mất việc làm.
  • C. Hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống AI còn thấp.
  • D. Thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn về AI.

Câu 21: Công nghệ "Blockchain" ban đầu được phát triển cho ứng dụng nào?

  • A. Mạng xã hội
  • B. Thương mại điện tử
  • C. Tiền điện tử (Cryptocurrency)
  • D. Hệ thống quản lý dữ liệu lớn

Câu 22: Trong sản xuất nông nghiệp hiện đại, công nghệ nào giúp theo dõi và điều chỉnh các yếu tố môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng...) một cách tự động để tối ưu hóa năng suất cây trồng?

  • A. Công nghệ biến đổi gen
  • B. Công nghệ máy kéo và máy gặt đập liên hợp
  • C. Công nghệ GIS (Hệ thống thông tin địa lý)
  • D. Công nghệ nhà kính thông minh và nông nghiệp chính xác

Câu 23: Đâu là một ví dụ về công nghệ phục vụ mục đích giải trí và truyền thông?

  • A. Mạng xã hội và nền tảng phát video trực tuyến
  • B. Hệ thống định vị toàn cầu GPS
  • C. Máy móc nông nghiệp tự động
  • D. Thiết bị y tế chẩn đoán hình ảnh

Câu 24: Trong lĩnh vực y tế, công nghệ nào đang được ứng dụng để phẫu thuật từ xa, giúp bác sĩ có thể can thiệp cho bệnh nhân ở khoảng cách địa lý xa xôi?

  • A. Công nghệ in sinh học 3D
  • B. Công nghệ giải trình tự gen
  • C. Công nghệ robot phẫu thuật
  • D. Công nghệ telemedicine (y tế từ xa)

Câu 25: Để bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng Internet, biện pháp công nghệ nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng mạng xã hội một cách hạn chế.
  • B. Tắt thông báo từ các ứng dụng không cần thiết.
  • C. Thường xuyên thay đổi mật khẩu Wi-Fi.
  • D. Sử dụng phần mềm bảo mật và mã hóa dữ liệu.

Câu 26: Công nghệ nào sau đây giúp con người giao tiếp và cộng tác làm việc từ xa một cách hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh làm việc từ xa ngày càng phổ biến?

  • A. Công nghệ thực tế ảo (VR)
  • B. Công nghệ hội nghị truyền hình và phần mềm cộng tác trực tuyến
  • C. Công nghệ in ấn 3D
  • D. Công nghệ năng lượng dự trữ

Câu 27: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, công nghệ nào đang được phát triển để tạo ra các phương tiện di chuyển tự động, không cần người lái?

  • A. Công nghệ xe tự hành (Autonomous Vehicles)
  • B. Công nghệ đường cao tốc thông minh
  • C. Công nghệ tàu siêu tốc Hyperloop
  • D. Công nghệ máy bay không người lái (Drone)

Câu 28: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của chất thải nhựa đến môi trường, công nghệ nào sau đây được xem là giải pháp bền vững nhất?

  • A. Tăng cường thu gom và tái chế nhựa.
  • B. Đốt chất thải nhựa để tạo ra năng lượng.
  • C. Phát triển và sử dụng nhựa sinh học phân hủy hoàn toàn.
  • D. Chôn lấp chất thải nhựa ở các bãi chôn lấp hợp vệ sinh.

Câu 29: Trong lĩnh vực giáo dục, công nghệ nào đang được sử dụng để cá nhân hóa quá trình học tập, giúp học sinh tiếp cận nội dung và phương pháp phù hợp với năng lực và sở thích của từng cá nhân?

  • A. Công nghệ bảng tương tác thông minh
  • B. Công nghệ lớp học trực tuyến
  • C. Công nghệ thư viện số
  • D. Công nghệ học tập thích ứng (Adaptive Learning)

Câu 30: Xét về khía cạnh đạo đức, một trong những vấn đề lớn nhất đặt ra bởi sự phát triển nhanh chóng của công nghệ sinh học là gì?

  • A. Nguy cơ gây ra các bệnh dịch mới.
  • B. Khả năng can thiệp vào hệ gen người và tạo ra "người thiết kế".
  • C. Chi phí điều trị bệnh bằng công nghệ sinh học quá cao.
  • D. Tác động tiêu cực đến đa dạng sinh học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa khoa học và công nghệ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thể hiện rõ nhất vai trò của công nghệ trong việc nâng cao năng suất lao động?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu thập, xử lý và truyền tải thông tin trong xã hội hiện đại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Cho tình huống: Một nhà máy muốn giảm thiểu chất thải và khí thải trong quá trình sản xuất. Giải pháp công nghệ nào sau đây là phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Đâu là nhược điểm chính của việc quá phụ thuộc vào công nghệ trong cuộc sống hàng ngày?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Công nghệ 'Internet of Things' (IoT) có ứng dụng tiềm năng nhất trong lĩnh vực nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong quá trình thiết kế kỹ thuật, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu của người dùng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) mang lại lợi ích gì nổi bật so với các phương pháp sản xuất truyền thống (Subtractive Manufacturing)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa công nghệ và môi trường?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào đang được hưởng lợi nhiều nhất từ sự phát triển của công nghệ robot và tự động hóa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Công nghệ nào sau đây được xem là nền tảng cho cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng trình tự của quy trình công nghệ: 1) Đánh giá và cải tiến; 2) Xác định vấn đề và nhu cầu; 3) Lựa chọn giải pháp; 4) Thực hiện và thử nghiệm.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong hệ thống điều khiển tự động, cảm biến (sensor) có vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Công nghệ năng lượng tái tạo nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường nhất và có tiềm năng phát triển lớn trong tương lai?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Đâu là một ví dụ về công nghệ gia công cơ khí không cắt gọt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong công nghệ chế tạo vật liệu, 'vật liệu composite' có đặc điểm nổi bật nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Công nghệ sinh học có ứng dụng quan trọng trong nông nghiệp, đặc biệt trong việc nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Để đánh giá tính khả thi về mặt kinh tế của một dự án công nghệ, yếu tố nào sau đây cần được xem xét hàng đầu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong các công nghệ sau, công nghệ nào liên quan đến việc sử dụng máy tính để mô phỏng và thiết kế sản phẩm trước khi sản xuất thực tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Đâu là một thách thức lớn đối với sự phát triển và ứng dụng rộng rãi của công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Công nghệ 'Blockchain' ban đầu được phát triển cho ứng dụng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong sản xuất nông nghiệp hiện đại, công nghệ nào giúp theo dõi và điều chỉnh các yếu tố môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng...) một cách tự động để tối ưu hóa năng suất cây trồng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Đâu là một ví dụ về công nghệ phục vụ mục đích giải trí và truyền thông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong lĩnh vực y tế, công nghệ nào đang được ứng dụng để phẫu thuật từ xa, giúp bác sĩ có thể can thiệp cho bệnh nhân ở khoảng cách địa lý xa xôi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Để bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng Internet, biện pháp công nghệ nào sau đây là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Công nghệ nào sau đây giúp con người giao tiếp và cộng tác làm việc từ xa một cách hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh làm việc từ xa ngày càng phổ biến?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, công nghệ nào đang được phát triển để tạo ra các phương tiện di chuyển tự động, không cần người lái?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của chất thải nhựa đến môi trường, công nghệ nào sau đây được xem là giải pháp bền vững nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong lĩnh vực giáo dục, công nghệ nào đang được sử dụng để cá nhân hóa quá trình học tập, giúp học sinh tiếp cận nội dung và phương pháp phù hợp với năng lực và sở thích của từng cá nhân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Xét về khía cạnh đạo đức, một trong những vấn đề lớn nhất đặt ra bởi sự phát triển nhanh chóng của công nghệ sinh học là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển bền vững, công nghệ đóng vai trò then chốt trong việc giảm thiểu tác động môi trường. Hãy phân tích mối quan hệ giữa đổi mới công nghệ và bảo vệ môi trường, chọn ra phát biểu thể hiện rõ nhất mối quan hệ này.

  • A. Công nghệ hiện đại luôn tự động giải quyết các vấn đề môi trường phát sinh từ sản xuất.
  • B. Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của chính phủ, không liên quan đến sự phát triển công nghệ.
  • C. Công nghệ chỉ nên tập trung vào tăng trưởng kinh tế, các vấn đề môi trường là thứ yếu.
  • D. Đổi mới công nghệ định hướng đến sử dụng hiệu quả tài nguyên và giảm thiểu ô nhiễm là chìa khóa cho phát triển bền vững.

Câu 2: Xét một hệ thống đèn giao thông tự động tại ngã tư đường phố. Để hệ thống hoạt động hiệu quả, yếu tố đầu vào quan trọng nhất mà hệ thống cần nhận biết là gì?

  • A. Màu sắc của các phương tiện giao thông
  • B. Mật độ và lưu lượng xe cộ trên các làn đường
  • C. Thời gian trong ngày và ngày trong tuần
  • D. Loại phương tiện (ô tô, xe máy, xe đạp)

Câu 3: Trong quá trình thiết kế một chiếc cầu vượt dành cho người đi bộ, kỹ sư cần xem xét nhiều yếu tố công nghệ. Yếu tố nào sau đây thuộc về khía cạnh công nghệ vật liệu cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Kiểu dáng và màu sắc thẩm mỹ của cầu
  • B. Chi phí nhân công xây dựng cầu
  • C. Độ bền và khả năng chịu lực của vật liệu xây cầu
  • D. Thời gian hoàn thành thi công cầu

Câu 4: Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đã tạo ra cuộc cách mạng trong nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên, việc lạm dụng ICT cũng gây ra những thách thức. Thách thức nào sau đây là nghiêm trọng nhất về mặt đạo đức và xã hội do ICT mang lại?

  • A. Xâm phạm quyền riêng tư và lộ thông tin cá nhân trên mạng
  • B. Sự phụ thuộc quá mức vào thiết bị điện tử làm giảm giao tiếp trực tiếp
  • C. Chi phí đầu tư và duy trì hệ thống ICT lớn
  • D. Sự phát triển quá nhanh của ICT gây khó khăn cho người lớn tuổi trong việc tiếp cận

Câu 5: Hình thức năng lượng nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của công nghệ năng lượng tái tạo?

  • A. Năng lượng từ nhà máy nhiệt điện than
  • B. Năng lượng mặt trời từ các tấm pin quang điện
  • C. Năng lượng hạt nhân từ nhà máy điện nguyên tử
  • D. Năng lượng địa nhiệt từ lòng đất sâu

Câu 6: Quy trình sản xuất một chiếc áo thun cotton bao gồm nhiều công đoạn công nghệ khác nhau. Công đoạn nào sau đây thuộc về công nghệ chế tạo vật liệu?

  • A. Thiết kế mẫu áo và lựa chọn kiểu dáng
  • B. Cắt và may các mảnh vải thành áo
  • C. Trồng bông, thu hoạch và chế biến thành sợi cotton
  • D. Đóng gói và phân phối sản phẩm áo thun

Câu 7: Trong lĩnh vực công nghệ sinh học, kỹ thuật di truyền đóng vai trò quan trọng. Ứng dụng nào sau đây thể hiện trực tiếp nhất vai trò của kỹ thuật di truyền?

  • A. Sản xuất vaccine phòng bệnh
  • B. Chẩn đoán bệnh bằng xét nghiệm máu
  • C. Nuôi cấy mô tế bào thực vật
  • D. Tạo giống cây trồng biến đổi gen kháng sâu bệnh

Câu 8: Xét một nhà máy sản xuất ô tô hiện đại. Công nghệ nào sau đây đóng vai trò chủ đạo trong việc tự động hóa dây chuyền lắp ráp?

  • A. Công nghệ thông tin và truyền thông
  • B. Công nghệ vật liệu mới
  • C. Công nghệ robot và tự động hóa
  • D. Công nghệ năng lượng sạch

Câu 9: Để đánh giá mức độ thân thiện với môi trường của một quy trình công nghệ sản xuất, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu của quy trình
  • B. Lượng chất thải và khí thải ra môi trường trong quá trình sản xuất
  • C. Số lượng sản phẩm sản xuất ra trong một đơn vị thời gian
  • D. Mức độ phức tạp và hiện đại của quy trình công nghệ

Câu 10: Trong lĩnh vực công nghệ cơ khí, phương pháp gia công phay thường được sử dụng để tạo ra loại bề mặt nào?

  • A. Bề mặt phẳng và các rãnh
  • B. Bề mặt tròn xoay như trục và lỗ
  • C. Các lỗ tròn có độ chính xác cao
  • D. Các bề mặt có hình dạng phức tạp 3D

Câu 11: Công nghệ nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải thông tin và dữ liệu trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Công nghệ sản xuất điện thoại thông minh
  • B. Công nghệ in ấn và xuất bản
  • C. Công nghệ mạng Internet và viễn thông
  • D. Công nghệ phát thanh và truyền hình

Câu 12: Để đảm bảo an toàn lao động trong các nhà máy và xí nghiệp, công nghệ nào sau đây được ứng dụng rộng rãi nhất để phát hiện và cảnh báo sớm nguy cơ cháy nổ?

  • A. Công nghệ robot tuần tra và giám sát
  • B. Công nghệ vật liệu chống cháy
  • C. Công nghệ thông gió và điều hòa không khí
  • D. Công nghệ cảm biến và hệ thống báo cháy tự động

Câu 13: Trong sản xuất nông nghiệp hiện đại, công nghệ nào sau đây giúp người nông dân quản lý và điều khiển hệ thống tưới tiêu một cách chính xác và hiệu quả nhất?

  • A. Hệ thống tưới nước bằng kênh mương truyền thống
  • B. Hệ thống tưới nhỏ giọt và phun mưa điều khiển tự động
  • C. Sử dụng máy bơm công suất lớn để tưới ngập ruộng
  • D. Tưới nước bằng tay theo kinh nghiệm

Câu 14: Công nghệ in 3D mở ra khả năng sản xuất các sản phẩm có hình dạng phức tạp theo yêu cầu riêng. Lĩnh vực nào sau đây được hưởng lợi nhiều nhất từ công nghệ in 3D?

  • A. Sản xuất hàng may mặc
  • B. Khai thác khoáng sản
  • C. Chế tạo mẫu thử và sản phẩm tùy chỉnh trong y tế và kỹ thuật
  • D. Sản xuất thực phẩm công nghiệp

Câu 15: Để tăng cường khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường, doanh nghiệp cần chú trọng đến yếu tố công nghệ nào sau đây nhất?

  • A. Đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm
  • B. Giảm chi phí nhân công bằng cách tự động hóa
  • C. Mở rộng quy mô sản xuất để đạt lợi thế kinh tế
  • D. Tăng cường quảng cáo vàMarketing sản phẩm

Câu 16: Trong thiết kế kỹ thuật, bản vẽ kỹ thuật đóng vai trò là ngôn ngữ giao tiếp giữa kỹ sư và công nhân. Đặc điểm quan trọng nhất của một bản vẽ kỹ thuật tốt là gì?

  • A. Tính thẩm mỹ và hình thức trình bày đẹp mắt
  • B. Tính chính xác và đầy đủ thông tin về sản phẩm
  • C. Sử dụng nhiều màu sắc và hình ảnh minh họa sinh động
  • D. Kích thước bản vẽ lớn và dễ quan sát

Câu 17: Công nghệ Internet of Things (IoT) kết nối các thiết bị và cảm biến để thu thập và trao đổi dữ liệu. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất tiềm năng của IoT trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Xem phim trực tuyến trên điện thoại
  • B. Gửi email và nhắn tin
  • C. Chơi game trực tuyến với bạn bè
  • D. Hệ thống nhà thông minh tự động điều khiển ánh sáng, nhiệt độ và an ninh

Câu 18: Trong quá trình sử dụng và vận hành các thiết bị công nghệ, yếu tố an toàn cần được đặt lên hàng đầu. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự ưu tiên an toàn trong sử dụng công nghệ?

  • A. Sử dụng thiết bị công nghệ mới nhất và hiện đại nhất
  • B. Tận dụng tối đa các tính năng và công suất của thiết bị
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và hướng dẫn an toàn khi sử dụng
  • D. Sửa chữa và bảo trì thiết bị khi có dấu hiệu hư hỏng

Câu 19: Để đánh giá tính khả thi về mặt kinh tế của một dự án công nghệ, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng nhất?

  • A. Tính sáng tạo và độc đáo của công nghệ
  • B. Tổng chi phí đầu tư và lợi nhuận dự kiến thu được
  • C. Mức độ phức tạp và hiện đại của công nghệ
  • D. Thời gian hoàn thành dự án và đưa vào sử dụng

Câu 20: Công nghệ Big Data cho phép xử lý và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ để đưa ra các quyết định thông minh. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất sức mạnh của Big Data trong kinh doanh?

  • A. Phân tích hành vi khách hàng để cá nhân hóa quảng cáo và khuyến mãi
  • B. Tự động hóa quy trình sản xuất và quản lý kho hàng
  • C. Tăng cường bảo mật hệ thống thông tin doanh nghiệp
  • D. Cải thiện giao diện và trải nghiệm người dùng trên website

Câu 21: Trong quá trình phát triển công nghệ, yếu tố đạo đức đóng vai trò ngày càng quan trọng. Vấn đề đạo đức nào sau đây nổi bật nhất trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI)?

  • A. Chi phí phát triển và triển khai hệ thống AI
  • B. Sự phức tạp trong lập trình và vận hành AI
  • C. Khả năng AI thay thế con người trong nhiều công việc
  • D. Nguy cơ AI đưa ra quyết định sai lệch hoặc thiên vị do dữ liệu huấn luyện

Câu 22: Để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ đối với một sáng chế công nghệ, biện pháp pháp lý nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Công bố rộng rãi thông tin về sáng chế trên các phương tiện truyền thông
  • B. Đăng ký bằng sáng chế tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền
  • C. Giữ bí mật tuyệt đối thông tin về sáng chế
  • D. Thành lập hiệp hội bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ

Câu 23: Trong quá trình nghiên cứu và phát triển công nghệ mới, giai đoạn thử nghiệm và đánh giá có vai trò gì?

  • A. Xác định ý tưởng và mục tiêu công nghệ
  • B. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư cho dự án
  • C. Kiểm tra tính năng, độ tin cậy và hiệu quả của công nghệ trước khi ứng dụng
  • D. Đăng ký bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ cho công nghệ

Câu 24: Công nghệ blockchain nổi tiếng với ứng dụng trong tiền điện tử, nhưng còn có nhiều tiềm năng ứng dụng khác. Lĩnh vực nào sau đây có thể ứng dụng blockchain để tăng cường tính minh bạch và an toàn?

  • A. Sản xuất hàng tiêu dùng nhanh
  • B. Kinh doanh bất động sản
  • C. Vận tải hành khách công cộng
  • D. Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc sản phẩm

Câu 25: Để khuyến khích đổi mới công nghệ trong doanh nghiệp, chính phủ có thể áp dụng biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm
  • B. Giảm thuế cho tất cả các loại hình doanh nghiệp
  • C. Ưu đãi thuế và hỗ trợ tài chính cho hoạt động R&D
  • D. Tăng cường tuyên truyền về lợi ích của công nghệ

Câu 26: Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng nhất đối với người lao động để thích ứng với sự thay đổi công nghệ?

  • A. Kỹ năng sử dụng thành thạo các phần mềm văn phòng
  • B. Kỹ năng học tập suốt đời và thích ứng nhanh với công nghệ mới
  • C. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm
  • D. Kỹ năng quản lý thời gian hiệu quả

Câu 27: Để giảm thiểu rủi ro và sự cố trong quá trình vận hành hệ thống công nghệ phức tạp, biện pháp nào sau đây là quan trọng hàng đầu?

  • A. Tăng cường đầu tư vào công nghệ hiện đại nhất
  • B. Tuyển dụng nhân sự có trình độ chuyên môn cao
  • C. Xây dựng hệ thống giám sát và cảnh báo sớm
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình vận hành và bảo trì hệ thống

Câu 28: Trong thiết kế sản phẩm công nghệ, yếu tố công thái học (ergonomics) tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Sự phù hợp và thoải mái của sản phẩm đối với người sử dụng
  • B. Tính thẩm mỹ và kiểu dáng hấp dẫn của sản phẩm
  • C. Giá thành sản xuất và lợi nhuận kinh tế của sản phẩm
  • D. Độ bền và tuổi thọ của sản phẩm

Câu 29: Để xây dựng một xã hội số, yếu tố hạ tầng công nghệ thông tin cần được ưu tiên phát triển như thế nào?

  • A. Phát triển hạ tầng ở mức độ vừa phải, tập trung vào các lĩnh vực ưu tiên
  • B. Phát triển hạ tầng đồng bộ và rộng khắp, đảm bảo khả năng truy cập cho mọi người
  • C. Chỉ tập trung phát triển hạ tầng ở các đô thị lớn và khu công nghiệp
  • D. Ưu tiên phát triển phần mềm và ứng dụng, hạ tầng là thứ yếu

Câu 30: Trong quản lý dự án công nghệ, giai đoạn lập kế hoạch có vai trò gì?

  • A. Triển khai thực hiện các hoạt động của dự án
  • B. Kiểm tra và đánh giá kết quả dự án
  • C. Xác định mục tiêu, phạm vi, nguồn lực và tiến độ thực hiện dự án
  • D. Kết thúc và bàn giao kết quả dự án

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển bền vững, công nghệ đóng vai trò then chốt trong việc giảm thiểu tác động môi trường. Hãy phân tích mối quan hệ giữa đổi mới công nghệ và bảo vệ môi trường, chọn ra phát biểu thể hiện rõ nhất mối quan hệ này.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Xét một hệ thống đèn giao thông tự động tại ngã tư đường phố. Để hệ thống hoạt động hiệu quả, yếu tố *đầu vào* quan trọng nhất mà hệ thống cần nhận biết là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong quá trình thiết kế một chiếc cầu vượt dành cho người đi bộ, kỹ sư cần xem xét nhiều yếu tố công nghệ. Yếu tố nào sau đây thuộc về khía cạnh *công nghệ vật liệu* cần được ưu tiên hàng đầu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đã tạo ra cuộc cách mạng trong nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên, việc lạm dụng ICT cũng gây ra những thách thức. Thách thức nào sau đây là *nghiêm trọng nhất* về mặt đạo đức và xã hội do ICT mang lại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Hình thức năng lượng nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của công nghệ *năng lượng tái tạo*?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Quy trình sản xuất một chiếc áo thun cotton bao gồm nhiều công đoạn công nghệ khác nhau. Công đoạn nào sau đây thuộc về *công nghệ chế tạo vật liệu*?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong lĩnh vực công nghệ sinh học, kỹ thuật di truyền đóng vai trò quan trọng. Ứng dụng nào sau đây thể hiện *trực tiếp nhất* vai trò của kỹ thuật di truyền?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Xét một nhà máy sản xuất ô tô hiện đại. Công nghệ nào sau đây đóng vai trò *chủ đạo* trong việc tự động hóa dây chuyền lắp ráp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Để đánh giá mức độ *thân thiện với môi trường* của một quy trình công nghệ sản xuất, tiêu chí nào sau đây là quan trọng *nhất*?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong lĩnh vực công nghệ cơ khí, phương pháp gia công *phay* thường được sử dụng để tạo ra loại bề mặt nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Công nghệ nào sau đây có vai trò *quan trọng nhất* trong việc truyền tải thông tin và dữ liệu trên phạm vi toàn cầu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Để đảm bảo an toàn lao động trong các nhà máy và xí nghiệp, công nghệ nào sau đây được ứng dụng *rộng rãi nhất* để phát hiện và cảnh báo sớm nguy cơ cháy nổ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong sản xuất nông nghiệp hiện đại, công nghệ nào sau đây giúp người nông dân quản lý và điều khiển hệ thống tưới tiêu một cách *chính xác và hiệu quả nhất*?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Công nghệ *in 3D* mở ra khả năng sản xuất các sản phẩm có hình dạng phức tạp theo yêu cầu riêng. Lĩnh vực nào sau đây được hưởng lợi *nhiều nhất* từ công nghệ in 3D?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Để tăng cường khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường, doanh nghiệp cần chú trọng đến yếu tố công nghệ nào sau đây *nhất*?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong thiết kế kỹ thuật, bản vẽ kỹ thuật đóng vai trò là ngôn ngữ giao tiếp giữa kỹ sư và công nhân. Đặc điểm *quan trọng nhất* của một bản vẽ kỹ thuật tốt là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Công nghệ *Internet of Things (IoT)* kết nối các thiết bị và cảm biến để thu thập và trao đổi dữ liệu. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất tiềm năng của IoT trong cuộc sống hàng ngày?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong quá trình sử dụng và vận hành các thiết bị công nghệ, yếu tố *an toàn* cần được đặt lên hàng đầu. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự ưu tiên an toàn trong sử dụng công nghệ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Để đánh giá tính *khả thi về mặt kinh tế* của một dự án công nghệ, yếu tố nào sau đây cần được xem xét *kỹ lưỡng nhất*?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Công nghệ *Big Data* cho phép xử lý và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ để đưa ra các quyết định thông minh. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất sức mạnh của Big Data trong kinh doanh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong quá trình phát triển công nghệ, yếu tố *đạo đức* đóng vai trò ngày càng quan trọng. Vấn đề đạo đức nào sau đây *nổi bật nhất* trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Để bảo vệ *quyền sở hữu trí tuệ* đối với một sáng chế công nghệ, biện pháp pháp lý nào sau đây là *hiệu quả nhất*?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong quá trình nghiên cứu và phát triển công nghệ mới, giai đoạn *thử nghiệm và đánh giá* có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Công nghệ *blockchain* nổi tiếng với ứng dụng trong tiền điện tử, nhưng còn có nhiều tiềm năng ứng dụng khác. Lĩnh vực nào sau đây có thể ứng dụng blockchain để tăng cường tính minh bạch và an toàn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Để khuyến khích đổi mới công nghệ trong doanh nghiệp, chính phủ có thể áp dụng biện pháp nào sau đây *hiệu quả nhất*?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, kỹ năng nào sau đây trở nên *quan trọng nhất* đối với người lao động để thích ứng với sự thay đổi công nghệ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Để giảm thiểu rủi ro và sự cố trong quá trình vận hành hệ thống công nghệ phức tạp, biện pháp nào sau đây là *quan trọng hàng đầu*?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong thiết kế sản phẩm công nghệ, yếu tố *công thái học (ergonomics)* tập trung vào khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Để xây dựng một xã hội số, yếu tố *hạ tầng công nghệ thông tin* cần được ưu tiên phát triển như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong quản lý dự án công nghệ, giai đoạn *lập kế hoạch* có vai trò gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa khoa học tự nhiên và khoa học xã hội trong việc nghiên cứu về thế giới?

  • A. Khoa học tự nhiên tập trung vào thế giới vật chất và các quy luật của nó, trong khi khoa học xã hội nghiên cứu hành vi và xã hội loài người.
  • B. Khoa học tự nhiên sử dụng phương pháp định tính, còn khoa học xã hội sử dụng phương pháp định lượng.
  • C. Khoa học tự nhiên nghiên cứu về công nghệ, còn khoa học xã hội nghiên cứu về đạo đức và giá trị.
  • D. Khoa học tự nhiên chỉ đúng trong phòng thí nghiệm, còn khoa học xã hội đúng trong thực tế cuộc sống.

Câu 2: Trong hệ thống công nghệ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là đầu vào (Input) của quá trình sản xuất?

  • A. Sản phẩm hoàn chỉnh
  • B. Nguyên vật liệu và năng lượng
  • C. Quy trình công nghệ
  • D. Thiết bị và máy móc

Câu 3: Xét một hệ thống tưới nước tự động cho vườn cây. Bộ phận cảm biến độ ẩm đất đóng vai trò gì trong hệ thống này?

  • A. Cung cấp năng lượng cho máy bơm hoạt động.
  • B. Điều chỉnh áp lực nước trong đường ống.
  • C. Thu thập thông tin về trạng thái của môi trường để điều khiển hệ thống.
  • D. Phân phối nước đều khắp khu vườn.

Câu 4: Công nghệ nào sau đây chủ yếu tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm có hình dạng xác định bằng cách loại bỏ vật liệu dư thừa?

  • A. Công nghệ đúc
  • B. Công nghệ hàn
  • C. Công nghệ ép
  • D. Công nghệ gia công cắt gọt

Câu 5: Trong các công nghệ gia công cắt gọt, phương pháp nào thường được sử dụng để tạo ra các bề mặt trụ tròn hoặc côn?

  • A. Tiện
  • B. Phay
  • C. Khoan
  • D. Mài

Câu 6: Công nghệ rèn và dập khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Vật liệu gia công
  • B. Sử dụng khuôn mẫu định hình
  • C. Nhiệt độ gia công
  • D. Tốc độ biến dạng

Câu 7: Ưu điểm chính của công nghệ dập nguội so với dập nóng là gì?

  • A. Tiết kiệm năng lượng hơn
  • B. Gia công được vật liệu dày hơn
  • C. Độ chính xác và chất lượng bề mặt sản phẩm cao hơn
  • D. Năng suất cao hơn

Câu 8: Hệ thống năng lượng mặt trời biến đổi trực tiếp dạng năng lượng nào thành điện năng?

  • A. Nhiệt năng
  • B. Cơ năng
  • C. Hóa năng
  • D. Quang năng

Câu 9: Trong hệ thống điện mặt trời gia đình, bộ phận nào có chức năng lưu trữ năng lượng điện để sử dụng khi không có ánh sáng mặt trời?

  • A. Tấm pin mặt trời
  • B. Ắc quy
  • C. Bộ chuyển đổi điện
  • D. Công tơ điện

Câu 10: Liên kết cơ khí trong hệ thống công nghệ thường được thực hiện thông qua các thành phần nào?

  • A. Dây điện và rơ le
  • B. Cảm biến và bộ điều khiển
  • C. Đường ống, bánh răng, trục
  • D. Bộ vi xử lý và phần mềm

Câu 11: Liên kết điện trong hệ thống điều khiển tự động thường sử dụng môi trường truyền dẫn nào?

  • A. Dây dẫn điện
  • B. Ống dẫn khí nén
  • C. Đường ống thủy lực
  • D. Sóng cơ học

Câu 12: Trong hệ thống điều khiển cấp nước tự động, phao cơ khí có vai trò gì?

  • A. Đo áp suất nước
  • B. Lọc cặn bẩn trong nước
  • C. Bơm nước lên bể chứa
  • D. Cảm nhận mực nước và tác động đến công tắc điện

Câu 13: Công nghệ đóng vai trò như thế nào trong việc giải quyết các vấn đề của xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống?

  • A. Công nghệ chỉ tạo ra các sản phẩm tiêu dùng.
  • B. Công nghệ cung cấp công cụ và giải pháp để giải quyết vấn đề và cải thiện điều kiện sống.
  • C. Công nghệ chủ yếu phục vụ mục đích kinh tế.
  • D. Công nghệ không có ảnh hưởng đáng kể đến xã hội.

Câu 14: Đâu là một ví dụ về ứng dụng công nghệ trong lĩnh vực nông nghiệp?

  • A. Sản xuất quần áo thời trang
  • B. Xây dựng nhà cao tầng
  • C. Hệ thống tưới tiêu tự động
  • D. Chế tạo máy bay

Câu 15: Trong quá trình thiết kế công nghệ, bước nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu người dùng?

  • A. Lựa chọn vật liệu
  • B. Phát triển bản vẽ kỹ thuật
  • C. Chế tạo thử nghiệm
  • D. Xác định rõ vấn đề và nhu cầu cần giải quyết

Câu 16: Phát biểu nào sau đây thể hiện mối quan hệ chặt chẽ giữa khoa học và công nghệ?

  • A. Khoa học cung cấp kiến thức nền tảng, công nghệ ứng dụng kiến thức đó để tạo ra sản phẩm và quy trình.
  • B. Khoa học và công nghệ là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập.
  • C. Công nghệ luôn đi trước khoa học, dẫn dắt sự phát triển của khoa học.
  • D. Khoa học chỉ có vai trò giải thích các hiện tượng tự nhiên, không liên quan đến công nghệ.

Câu 17: Xét về khía cạnh tác động môi trường, công nghệ nào sau đây được xem là bền vững hơn?

  • A. Sử dụng năng lượng hóa thạch
  • B. Sử dụng năng lượng tái tạo (gió, mặt trời)
  • C. Sản xuất nhựa tổng hợp
  • D. Khai thác khoáng sản quy mô lớn

Câu 18: Tự động hóa trong sản xuất công nghiệp mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu
  • B. Tăng sự phụ thuộc vào lao động thủ công
  • C. Nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm
  • D. Giảm tính linh hoạt trong sản xuất

Câu 19: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là quan trọng nhất để đánh giá tính hiệu quả của một công nghệ?

  • A. Tính thẩm mỹ của sản phẩm
  • B. Giá thành sản xuất
  • C. Sự phức tạp của quy trình công nghệ
  • D. Khả năng đáp ứng mục tiêu và giải quyết vấn đề đặt ra

Câu 20: Đâu là một thách thức lớn đặt ra cho xã hội trong quá trình phát triển và ứng dụng công nghệ?

  • A. Vấn đề đạo đức và kiểm soát công nghệ
  • B. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực kỹ thuật
  • C. Chi phí đầu tư cho nghiên cứu và phát triển
  • D. Sự cạnh tranh giữa các quốc gia về công nghệ

Câu 21: Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) có vai trò như thế nào trong xã hội hiện đại?

  • A. Chỉ phục vụ mục đích giải trí
  • B. Thúc đẩy giao tiếp, chia sẻ thông tin và phát triển kinh tế - xã hội
  • C. Gây ra sự phân biệt giàu nghèo
  • D. Làm giảm hiệu quả làm việc

Câu 22: Để tạo ra một sản phẩm công nghệ mới, quy trình nào sau đây thường được thực hiện?

  • A. Sản xuất hàng loạt -> Nghiên cứu thị trường -> Thiết kế ý tưởng
  • B. Kiểm tra chất lượng -> Thiết kế ý tưởng -> Sản xuất thử nghiệm
  • C. Nghiên cứu và phát triển ý tưởng -> Thiết kế -> Chế tạo thử nghiệm -> Đánh giá và cải tiến
  • D. Thương mại hóa -> Nghiên cứu thị trường -> Sản xuất hàng loạt

Câu 23: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào chịu ảnh hưởng lớn nhất từ cuộc cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Nông nghiệp truyền thống
  • B. Thủ công nghiệp
  • C. Dịch vụ du lịch
  • D. Sản xuất và chế tạo

Câu 24: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm "công nghệ"?

  • A. Tập hợp các kiến thức, kỹ năng, phương tiện và quy trình được sử dụng để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • B. Chỉ bao gồm các thiết bị điện tử hiện đại.
  • C. Là khoa học ứng dụng vào sản xuất.
  • D. Chỉ liên quan đến máy móc và tự động hóa.

Câu 25: Một kỹ sư công nghệ cần có kỹ năng nào sau đây để làm việc hiệu quả trong môi trường hiện đại?

  • A. Chỉ cần kiến thức chuyên môn sâu về một lĩnh vực.
  • B. Khả năng hợp tác, giải quyết vấn đề phức tạp và thích ứng với sự thay đổi.
  • C. Chỉ cần sử dụng thành thạo các phần mềm kỹ thuật.
  • D. Khả năng làm việc độc lập là quan trọng nhất.

Câu 26: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, công nghệ có vai trò như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của một quốc gia?

  • A. Công nghệ không ảnh hưởng đến kinh tế quốc gia.
  • B. Công nghệ chỉ phục vụ các ngành công nghiệp nặng.
  • C. Công nghệ là động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • D. Công nghệ chỉ làm tăng chi phí sản xuất.

Câu 27: Xét hệ thống báo cháy tự động trong tòa nhà. Khi cảm biến khói phát hiện có khói, điều gì sẽ xảy ra tiếp theo trong hệ thống?

  • A. Hệ thống sẽ tự động dập lửa.
  • B. Cửa thoát hiểm sẽ tự động mở.
  • C. Hệ thống sẽ thông báo cho cảnh sát.
  • D. Tín hiệu sẽ được gửi đến bộ điều khiển trung tâm để kích hoạt chuông báo động và các biện pháp ứng phó.

Câu 28: Công nghệ in 3D thuộc loại hình công nghệ sản xuất nào?

  • A. Công nghệ gia công cắt gọt
  • B. Công nghệ bồi đắp (Additive Manufacturing)
  • C. Công nghệ gia công áp lực
  • D. Công nghệ đúc

Câu 29: Trong công nghệ chế tạo cơ khí, vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để chế tạo các chi tiết máy chịu mài mòn cao?

  • A. Nhôm
  • B. Đồng
  • C. Thép hợp kim
  • D. Nhựa

Câu 30: Giả sử bạn muốn thiết kế một hệ thống chiếu sáng thông minh cho ngôi nhà, có thể tự động điều chỉnh độ sáng theo thời gian trong ngày và điều kiện ánh sáng tự nhiên. Bạn sẽ cần tích hợp những công nghệ nào?

  • A. Chỉ cần cảm biến ánh sáng và đèn LED.
  • B. Chỉ cần bộ điều khiển lập trình và đèn LED.
  • C. Chỉ cần kết nối internet và đèn LED thông minh.
  • D. Cảm biến ánh sáng, bộ điều khiển lập trình, đèn LED thông minh, và có thể kết nối internet để điều khiển từ xa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa khoa học tự nhiên và khoa học xã hội trong việc nghiên cứu về thế giới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong hệ thống công nghệ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là đầu vào (Input) của quá trình sản xuất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Xét một hệ thống tưới nước tự động cho vườn cây. Bộ phận cảm biến độ ẩm đất đóng vai trò gì trong hệ thống này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Công nghệ nào sau đây chủ yếu tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm có hình dạng xác định bằng cách loại bỏ vật liệu dư thừa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong các công nghệ gia công cắt gọt, phương pháp nào thường được sử dụng để tạo ra các bề mặt trụ tròn hoặc côn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Công nghệ rèn và dập khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Ưu điểm chính của công nghệ dập nguội so với dập nóng là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hệ thống năng lượng mặt trời biến đổi trực tiếp dạng năng lượng nào thành điện năng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong hệ thống điện mặt trời gia đình, bộ phận nào có chức năng lưu tr??? năng lượng điện để sử dụng khi không có ánh sáng mặt trời?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Liên kết cơ khí trong hệ thống công nghệ thường được thực hiện thông qua các thành phần nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Liên kết điện trong hệ thống điều khiển tự động thường sử dụng môi trường truyền dẫn nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong hệ thống điều khiển cấp nước tự động, phao cơ khí có vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Công nghệ đóng vai trò như thế nào trong việc giải quyết các vấn đề của xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đâu là một ví dụ về ứng dụng công nghệ trong lĩnh vực nông nghiệp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong quá trình thiết kế công nghệ, bước nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu người dùng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phát biểu nào sau đây thể hiện mối quan hệ chặt chẽ giữa khoa học và công nghệ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Xét về khía cạnh tác động môi trường, công nghệ nào sau đây được xem là bền vững hơn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tự động hóa trong sản xuất công nghiệp mang lại lợi ích nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là quan trọng nhất để đánh giá tính hiệu quả của một công nghệ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đâu là một thách thức lớn đặt ra cho xã hội trong quá trình phát triển và ứng dụng công nghệ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) có vai trò như thế nào trong xã hội hiện đại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Để tạo ra một sản phẩm công nghệ mới, quy trình nào sau đây thường được thực hiện?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào chịu ảnh hưởng lớn nhất từ cuộc cách mạng công nghiệp 4.0?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm 'công nghệ'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một kỹ sư công nghệ cần có kỹ năng nào sau đây để làm việc hiệu quả trong môi trường hiện đại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, công nghệ có vai trò như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của một quốc gia?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Xét hệ thống báo cháy tự động trong tòa nhà. Khi cảm biến khói phát hiện có khói, điều gì sẽ xảy ra tiếp theo trong hệ thống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Công nghệ in 3D thuộc loại hình công nghệ sản xuất nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong công nghệ chế tạo cơ khí, vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để chế tạo các chi tiết máy chịu mài mòn cao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 1: Khái quát về công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Giả sử bạn muốn thiết kế một hệ thống chiếu sáng thông minh cho ngôi nhà, có thể tự động điều chỉnh độ sáng theo thời gian trong ngày và điều kiện ánh sáng tự nhiên. Bạn sẽ cần tích hợp những công nghệ nào?

Xem kết quả