Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một mẫu đất được phân tích cho thấy tỷ lệ phần trăm các thành phần như sau: 45% khoáng vật, 5% chất hữu cơ, 25% nước và 25% không khí. Đây là tỷ lệ thành phần lý tưởng của một loại đất trồng có độ phì nhiêu tốt. Thành phần nào chiếm tỷ lệ lớn nhất trong khối lượng riêng của đất khô?
- A. Khoáng vật
- B. Chất hữu cơ
- C. Nước
- D. Không khí
Câu 2: Cấu trúc đất ảnh hưởng trực tiếp đến nhiều tính chất quan trọng của đất trồng. Cấu trúc nào sau đây được coi là tốt nhất cho sự phát triển của hầu hết các loại cây trồng, giúp đất tơi xốp, thoáng khí và giữ ẩm tốt?
- A. Cấu trúc hạt đơn (cát)
- B. Cấu trúc khối (đất sét nặng)
- C. Cấu trúc viên (đất thịt)
- D. Cấu trúc tấm (đất bị nén chặt)
Câu 3: Một người nông dân nhận thấy đất trên ruộng của mình rất khó thoát nước sau mưa, dễ bị nén chặt và nứt nẻ khi khô hạn. Dựa vào đặc điểm này, loại đất nào có khả năng cao nhất đang được sử dụng?
- A. Đất cát
- B. Đất thịt nhẹ
- C. Đất phù sa
- D. Đất sét nặng
Câu 4: pH của đất là một chỉ số quan trọng ảnh hưởng đến sự hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng. Nếu kết quả phân tích cho thấy đất có pH = 4.0, điều này cho thấy đất đang ở tình trạng nào?
- A. Đất kiềm mạnh
- B. Đất chua mạnh
- C. Đất trung tính
- D. Đất mặn
Câu 5: Độ phì nhiêu của đất là khả năng cung cấp đủ nước, chất dinh dưỡng và điều kiện thuận lợi khác cho cây trồng. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố chính quyết định độ phì nhiêu của đất?
- A. Hàm lượng chất hữu cơ
- B. Thành phần và hoạt động của vi sinh vật đất
- C. Khả năng giữ nước và thoáng khí của đất
- D. Màu sắc của đất
Câu 6: Đất phèn là loại đất có đặc điểm chua và thường chứa hàm lượng nhôm (Al), sắt (Fe) di động cao gây độc cho cây trồng. Biện pháp nào sau đây là quan trọng và hiệu quả nhất để cải tạo đất phèn?
- A. Bón vôi hoặc các vật liệu chứa canxi
- B. Chỉ bón phân hóa học NPK liều cao
- C. Tăng cường tưới tiêu ngập úng liên tục
- D. Trồng các loại cây không chịu chua
Câu 7: Đất mặn thường có hàm lượng muối hòa tan cao, gây khó khăn cho sự hấp thụ nước của cây trồng và có thể gây độc ion. Biện pháp nào sau đây không được khuyến khích để cải tạo đất mặn?
- A. Xây dựng hệ thống thủy lợi để tháo rửa muối
- B. Bón các loại phân hữu cơ để tăng độ tơi xốp
- C. Sử dụng nguồn nước tưới có nồng độ muối cao
- D. Trồng các giống cây chịu mặn
Câu 8: Chất hữu cơ trong đất đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với độ phì nhiêu. Vai trò nào sau đây không phải là vai trò chính của chất hữu cơ đối với đất trồng?
- A. Cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng sau khi phân giải
- B. Làm tăng thành phần khoáng vật chính trong đất
- C. Cải thiện cấu trúc đất, tăng độ tơi xốp, giữ nước và thoáng khí
- D. Làm nguồn năng lượng cho hoạt động của vi sinh vật đất
Câu 9: Vi sinh vật đất đóng vai trò thiết yếu trong quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng trong đất. Quá trình nào sau đây chủ yếu được thực hiện bởi vi sinh vật đất?
- A. Phân giải xác bã thực vật và động vật thành mùn
- B. Tạo ra các hạt sét trong đất
- C. Làm tăng độ chua của đất một cách trực tiếp
- D. Cố định khí carbonic (CO2) từ khí quyển
Câu 10: Khả năng hấp phụ của đất là khả năng giữ lại các ion dinh dưỡng hoặc các chất khác trên bề mặt các hạt keo đất và mùn. Khả năng này có ý nghĩa gì đối với cây trồng và môi trường?
- A. Giúp cây hấp thụ dinh dưỡng dễ dàng hơn mà không cần trao đổi ion.
- B. Làm tăng tốc độ rửa trôi dinh dưỡng ra khỏi đất.
- C. Chỉ có ý nghĩa trong việc giữ lại các chất độc hại.
- D. Giúp giữ lại các ion dinh dưỡng, hạn chế rửa trôi và cung cấp dần cho cây.
Câu 11: Đất phù sa là loại đất được hình thành do sự bồi đắp của vật liệu từ sông, suối. Đặc điểm nào sau đây thường thấy ở đất phù sa mới bồi, thuận lợi cho nhiều loại cây trồng?
- A. Thành phần cơ giới nặng, nhiều sét.
- B. Giàu dinh dưỡng, tơi xốp, giữ ẩm tốt.
- C. Độ chua cao, nhiều độc tố Al, Fe di động.
- D. Hàm lượng muối hòa tan rất cao.
Câu 12: Để cải tạo đất sét nặng, khó canh tác, người ta thường áp dụng biện pháp nào sau đây để cải thiện cấu trúc và độ tơi xốp của đất?
- A. Tăng cường bón phân hóa học đạm và kali.
- B. Chỉ tưới nước ngập úng liên tục.
- C. Bón nhiều phân hữu cơ, phân chuồng hoai mục.
- D. Loại bỏ hoàn toàn lớp đất mặt.
Câu 13: Trong sản xuất nông nghiệp hiện đại, giá thể trồng cây (substrate) ngày càng được sử dụng phổ biến thay thế cho đất trồng truyền thống trong một số hệ thống canh tác. Ưu điểm chính của việc sử dụng giá thể so với đất trồng là gì?
- A. Giá thể luôn rẻ hơn đất trồng.
- B. Giá thể tự động cung cấp đủ mọi chất dinh dưỡng cho cây.
- C. Giá thể không cần quản lý độ ẩm và pH.
- D. Kiểm soát tốt hơn môi trường rễ (độ ẩm, thoáng khí, dinh dưỡng, mầm bệnh).
Câu 14: Xơ dừa (mụn dừa) là một loại giá thể phổ biến. Tuy nhiên, xơ dừa thô thường chứa các chất như tannin và lignin có thể gây ức chế sinh trưởng cây trồng. Bước xử lý nào sau đây là cần thiết để loại bỏ hoặc giảm thiểu tác hại của các chất này trước khi sử dụng xơ dừa làm giá thể?
- A. Ngâm rửa bằng nước sạch nhiều lần hoặc xử lý bằng hóa chất/vi sinh vật.
- B. Chỉ cần phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.
- C. Trộn trực tiếp với phân hóa học liều cao.
- D. Ép thành viên nén ngay sau khi tách mụn thô.
Câu 15: Một nông dân muốn trồng rau sạch trong nhà màng và quyết định sử dụng giá thể. Anh ấy đang phân vân giữa xơ dừa đã xử lý và perlite. Để cây rau phát triển tốt, anh ấy cần lựa chọn giá thể dựa trên yếu tố nào liên quan đến đặc tính vật lý của chúng?
- A. Màu sắc của giá thể.
- B. Khả năng giữ nước và độ thoáng khí.
- C. Trọng lượng riêng của giá thể.
- D. Giá thành trên một đơn vị khối lượng.
Câu 16: Đất bị nén chặt do canh tác không hợp lý hoặc sử dụng máy móc nặng thường có những biểu hiện nào sau đây?
- A. Độ tơi xốp tăng lên.
- B. Khả năng thoát nước tốt hơn.
- C. Rễ cây phát triển sâu và lan rộng dễ dàng.
- D. Khó thấm nước, kém thoáng khí, rễ cây khó phát triển.
Câu 17: Biện pháp canh tác nào sau đây giúp bảo vệ và cải thiện cấu trúc đất, giảm thiểu xói mòn và tăng cường chất hữu cơ cho đất?
- A. Che phủ đất bằng cây trồng hoặc vật liệu hữu cơ.
- B. Thường xuyên cày xới sâu và lật đất.
- C. Đốt bỏ tàn dư thực vật sau thu hoạch.
- D. Chỉ sử dụng phân bón hóa học.
Câu 18: Hệ đệm của đất là khả năng chống lại sự thay đổi đột ngột về pH khi thêm vào đất các chất có tính axit hoặc kiềm. Đất có hàm lượng chất nào cao sẽ có hệ đệm tốt?
- A. Cát thô.
- B. Chất dinh dưỡng hòa tan.
- C. Chất hữu cơ và sét.
- D. Nước tự do.
Câu 19: Khi phân tích một mẫu đất, kết quả cho thấy hàm lượng ion H+ trong dung dịch đất cao. Điều này trực tiếp chỉ ra đặc điểm nào của đất?
- A. Đất giàu kali.
- B. Đất có tính axit (chua).
- C. Đất có tính kiềm (bazơ).
- D. Đất thiếu nitơ.
Câu 20: Quá trình khoáng hóa chất hữu cơ trong đất là quá trình vi sinh vật phân giải chất hữu cơ phức tạp thành các chất vô cơ đơn giản mà cây trồng có thể hấp thụ. Quá trình này giải phóng ra những nguyên tố dinh dưỡng nào cho cây?
- A. Chỉ Carbon (C).
- B. Chỉ Hydro (H) và Oxy (O).
- C. Chỉ các hợp chất hữu cơ phức tạp.
- D. Nitơ (N), Phốt pho (P), Kali (K), Lưu huỳnh (S), v.v.
Câu 21: Để xác định thành phần cơ giới của đất (tỷ lệ cát, limon, sét), người ta thường sử dụng phương pháp nào?
- A. Đo độ pH của đất.
- B. Phân tích hàm lượng chất hữu cơ.
- C. Phương pháp lắng đọng hoặc rây.
- D. Đo độ dẫn điện của dung dịch đất.
Câu 22: Một trong những nguyên nhân chính gây ra hiện tượng đất bị bạc màu, xói mòn là do:
- A. Canh tác trên đất dốc không có biện pháp chống xói mòn.
- B. Bón quá nhiều phân hữu cơ.
- C. Trồng cây họ đậu luân canh.
- D. Che phủ đất bằng cây trồng.
Câu 23: Việc bón vôi cho đất phèn nhằm mục đích chính là:
- A. Cung cấp trực tiếp dinh dưỡng Kali cho cây.
- B. Trung hòa axit, nâng cao pH đất.
- C. Làm tăng hàm lượng muối hòa tan.
- D. Giảm hoạt động của vi sinh vật đất.
Câu 24: Khi đất bị úng nước kéo dài, không khí trong đất bị đẩy ra ngoài, tạo điều kiện cho các quá trình hóa học và sinh học yếm khí diễn ra. Điều này có thể dẫn đến sự tích tụ của các chất gây độc cho rễ cây như:
- A. Nitrat và sunfat.
- B. Oxy và Carbonic.
- C. Canxi và Magie.
- D. Các hợp chất sắt (Fe2+), mangan (Mn2+), sunfua (S2-).
Câu 25: Độ thoáng khí của đất là khả năng không khí lưu thông trong các khe hở của đất. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến độ thoáng khí của đất?
- A. Cấu trúc đất và hàm lượng nước.
- B. Màu sắc và nhiệt độ đất.
- C. Hàm lượng chất dinh dưỡng tổng số.
- D. Loại đá mẹ hình thành đất.
Câu 26: Mùn (humus) là sản phẩm cuối cùng của quá trình phân giải chất hữu cơ trong đất. Mùn có vai trò quan trọng trong việc cải thiện tính chất đất như thế nào?
- A. Làm giảm khả năng giữ nước của đất.
- B. Làm cho đất trở nên rắn chắc hơn.
- C. Tăng khả năng giữ dinh dưỡng (CEC) và cải thiện cấu trúc đất.
- D. Làm tăng độ chua của đất.
Câu 27: Khi sử dụng giá thể trơ như perlite hoặc sỏi nhẹ trong hệ thống thủy canh hoặc bán thủy canh, người trồng cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để cung cấp dinh dưỡng cho cây?
- A. Hàm lượng chất hữu cơ ban đầu trong giá thể.
- B. Khả năng phân giải dinh dưỡng từ giá thể.
- C. Độ pH cố định của giá thể.
- D. Chất lượng và thành phần của dung dịch dinh dưỡng cung cấp.
Câu 28: Biện pháp luân canh cây trồng có tác dụng gì đối với sức khỏe và độ phì nhiêu của đất?
- A. Giảm sâu bệnh hại tích lũy trong đất, cải thiện cấu trúc và cân bằng dinh dưỡng.
- B. Làm tăng độ nén chặt của đất.
- C. Chỉ có tác dụng đối với việc kiểm soát cỏ dại.
- D. Làm giảm hàm lượng chất hữu cơ trong đất.
Câu 29: Một loại đất có tỷ lệ hạt cát cao (trên 80%), ít chất hữu cơ. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất về loại đất này?
- A. Giữ nước và dinh dưỡng rất tốt.
- B. Thoáng khí tốt nhưng dễ bị rửa trôi dinh dưỡng.
- C. Có cấu trúc viên bền vững.
- D. Thường có độ pH rất kiềm.
Câu 30: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của việc sử dụng phân bón hóa học lâu dài đối với đất, người nông dân nên kết hợp sử dụng loại phân bón nào?
- A. Chỉ tăng liều lượng phân hóa học.
- B. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật thay cho phân bón.
- C. Tăng cường sử dụng phân hữu cơ và phân hữu cơ vi sinh.
- D. Không bón phân cho đất nữa.