15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một mẫu đất được phân tích cho thấy tỷ lệ phần trăm các thành phần như sau: 45% khoáng vật, 5% chất hữu cơ, 25% nước và 25% không khí. Đây là tỷ lệ thành phần lý tưởng của một loại đất trồng có độ phì nhiêu tốt. Thành phần nào chiếm tỷ lệ lớn nhất trong khối lượng riêng của đất khô?

  • A. Khoáng vật
  • B. Chất hữu cơ
  • C. Nước
  • D. Không khí

Câu 2: Cấu trúc đất ảnh hưởng trực tiếp đến nhiều tính chất quan trọng của đất trồng. Cấu trúc nào sau đây được coi là tốt nhất cho sự phát triển của hầu hết các loại cây trồng, giúp đất tơi xốp, thoáng khí và giữ ẩm tốt?

  • A. Cấu trúc hạt đơn (cát)
  • B. Cấu trúc khối (đất sét nặng)
  • C. Cấu trúc viên (đất thịt)
  • D. Cấu trúc tấm (đất bị nén chặt)

Câu 3: Một người nông dân nhận thấy đất trên ruộng của mình rất khó thoát nước sau mưa, dễ bị nén chặt và nứt nẻ khi khô hạn. Dựa vào đặc điểm này, loại đất nào có khả năng cao nhất đang được sử dụng?

  • A. Đất cát
  • B. Đất thịt nhẹ
  • C. Đất phù sa
  • D. Đất sét nặng

Câu 4: pH của đất là một chỉ số quan trọng ảnh hưởng đến sự hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng. Nếu kết quả phân tích cho thấy đất có pH = 4.0, điều này cho thấy đất đang ở tình trạng nào?

  • A. Đất kiềm mạnh
  • B. Đất chua mạnh
  • C. Đất trung tính
  • D. Đất mặn

Câu 5: Độ phì nhiêu của đất là khả năng cung cấp đủ nước, chất dinh dưỡng và điều kiện thuận lợi khác cho cây trồng. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố chính quyết định độ phì nhiêu của đất?

  • A. Hàm lượng chất hữu cơ
  • B. Thành phần và hoạt động của vi sinh vật đất
  • C. Khả năng giữ nước và thoáng khí của đất
  • D. Màu sắc của đất

Câu 6: Đất phèn là loại đất có đặc điểm chua và thường chứa hàm lượng nhôm (Al), sắt (Fe) di động cao gây độc cho cây trồng. Biện pháp nào sau đây là quan trọng và hiệu quả nhất để cải tạo đất phèn?

  • A. Bón vôi hoặc các vật liệu chứa canxi
  • B. Chỉ bón phân hóa học NPK liều cao
  • C. Tăng cường tưới tiêu ngập úng liên tục
  • D. Trồng các loại cây không chịu chua

Câu 7: Đất mặn thường có hàm lượng muối hòa tan cao, gây khó khăn cho sự hấp thụ nước của cây trồng và có thể gây độc ion. Biện pháp nào sau đây không được khuyến khích để cải tạo đất mặn?

  • A. Xây dựng hệ thống thủy lợi để tháo rửa muối
  • B. Bón các loại phân hữu cơ để tăng độ tơi xốp
  • C. Sử dụng nguồn nước tưới có nồng độ muối cao
  • D. Trồng các giống cây chịu mặn

Câu 8: Chất hữu cơ trong đất đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với độ phì nhiêu. Vai trò nào sau đây không phải là vai trò chính của chất hữu cơ đối với đất trồng?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng sau khi phân giải
  • B. Làm tăng thành phần khoáng vật chính trong đất
  • C. Cải thiện cấu trúc đất, tăng độ tơi xốp, giữ nước và thoáng khí
  • D. Làm nguồn năng lượng cho hoạt động của vi sinh vật đất

Câu 9: Vi sinh vật đất đóng vai trò thiết yếu trong quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng trong đất. Quá trình nào sau đây chủ yếu được thực hiện bởi vi sinh vật đất?

  • A. Phân giải xác bã thực vật và động vật thành mùn
  • B. Tạo ra các hạt sét trong đất
  • C. Làm tăng độ chua của đất một cách trực tiếp
  • D. Cố định khí carbonic (CO2) từ khí quyển

Câu 10: Khả năng hấp phụ của đất là khả năng giữ lại các ion dinh dưỡng hoặc các chất khác trên bề mặt các hạt keo đất và mùn. Khả năng này có ý nghĩa gì đối với cây trồng và môi trường?

  • A. Giúp cây hấp thụ dinh dưỡng dễ dàng hơn mà không cần trao đổi ion.
  • B. Làm tăng tốc độ rửa trôi dinh dưỡng ra khỏi đất.
  • C. Chỉ có ý nghĩa trong việc giữ lại các chất độc hại.
  • D. Giúp giữ lại các ion dinh dưỡng, hạn chế rửa trôi và cung cấp dần cho cây.

Câu 11: Đất phù sa là loại đất được hình thành do sự bồi đắp của vật liệu từ sông, suối. Đặc điểm nào sau đây thường thấy ở đất phù sa mới bồi, thuận lợi cho nhiều loại cây trồng?

  • A. Thành phần cơ giới nặng, nhiều sét.
  • B. Giàu dinh dưỡng, tơi xốp, giữ ẩm tốt.
  • C. Độ chua cao, nhiều độc tố Al, Fe di động.
  • D. Hàm lượng muối hòa tan rất cao.

Câu 12: Để cải tạo đất sét nặng, khó canh tác, người ta thường áp dụng biện pháp nào sau đây để cải thiện cấu trúc và độ tơi xốp của đất?

  • A. Tăng cường bón phân hóa học đạm và kali.
  • B. Chỉ tưới nước ngập úng liên tục.
  • C. Bón nhiều phân hữu cơ, phân chuồng hoai mục.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn lớp đất mặt.

Câu 13: Trong sản xuất nông nghiệp hiện đại, giá thể trồng cây (substrate) ngày càng được sử dụng phổ biến thay thế cho đất trồng truyền thống trong một số hệ thống canh tác. Ưu điểm chính của việc sử dụng giá thể so với đất trồng là gì?

  • A. Giá thể luôn rẻ hơn đất trồng.
  • B. Giá thể tự động cung cấp đủ mọi chất dinh dưỡng cho cây.
  • C. Giá thể không cần quản lý độ ẩm và pH.
  • D. Kiểm soát tốt hơn môi trường rễ (độ ẩm, thoáng khí, dinh dưỡng, mầm bệnh).

Câu 14: Xơ dừa (mụn dừa) là một loại giá thể phổ biến. Tuy nhiên, xơ dừa thô thường chứa các chất như tannin và lignin có thể gây ức chế sinh trưởng cây trồng. Bước xử lý nào sau đây là cần thiết để loại bỏ hoặc giảm thiểu tác hại của các chất này trước khi sử dụng xơ dừa làm giá thể?

  • A. Ngâm rửa bằng nước sạch nhiều lần hoặc xử lý bằng hóa chất/vi sinh vật.
  • B. Chỉ cần phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.
  • C. Trộn trực tiếp với phân hóa học liều cao.
  • D. Ép thành viên nén ngay sau khi tách mụn thô.

Câu 15: Một nông dân muốn trồng rau sạch trong nhà màng và quyết định sử dụng giá thể. Anh ấy đang phân vân giữa xơ dừa đã xử lý và perlite. Để cây rau phát triển tốt, anh ấy cần lựa chọn giá thể dựa trên yếu tố nào liên quan đến đặc tính vật lý của chúng?

  • A. Màu sắc của giá thể.
  • B. Khả năng giữ nước và độ thoáng khí.
  • C. Trọng lượng riêng của giá thể.
  • D. Giá thành trên một đơn vị khối lượng.

Câu 16: Đất bị nén chặt do canh tác không hợp lý hoặc sử dụng máy móc nặng thường có những biểu hiện nào sau đây?

  • A. Độ tơi xốp tăng lên.
  • B. Khả năng thoát nước tốt hơn.
  • C. Rễ cây phát triển sâu và lan rộng dễ dàng.
  • D. Khó thấm nước, kém thoáng khí, rễ cây khó phát triển.

Câu 17: Biện pháp canh tác nào sau đây giúp bảo vệ và cải thiện cấu trúc đất, giảm thiểu xói mòn và tăng cường chất hữu cơ cho đất?

  • A. Che phủ đất bằng cây trồng hoặc vật liệu hữu cơ.
  • B. Thường xuyên cày xới sâu và lật đất.
  • C. Đốt bỏ tàn dư thực vật sau thu hoạch.
  • D. Chỉ sử dụng phân bón hóa học.

Câu 18: Hệ đệm của đất là khả năng chống lại sự thay đổi đột ngột về pH khi thêm vào đất các chất có tính axit hoặc kiềm. Đất có hàm lượng chất nào cao sẽ có hệ đệm tốt?

  • A. Cát thô.
  • B. Chất dinh dưỡng hòa tan.
  • C. Chất hữu cơ và sét.
  • D. Nước tự do.

Câu 19: Khi phân tích một mẫu đất, kết quả cho thấy hàm lượng ion H+ trong dung dịch đất cao. Điều này trực tiếp chỉ ra đặc điểm nào của đất?

  • A. Đất giàu kali.
  • B. Đất có tính axit (chua).
  • C. Đất có tính kiềm (bazơ).
  • D. Đất thiếu nitơ.

Câu 20: Quá trình khoáng hóa chất hữu cơ trong đất là quá trình vi sinh vật phân giải chất hữu cơ phức tạp thành các chất vô cơ đơn giản mà cây trồng có thể hấp thụ. Quá trình này giải phóng ra những nguyên tố dinh dưỡng nào cho cây?

  • A. Chỉ Carbon (C).
  • B. Chỉ Hydro (H) và Oxy (O).
  • C. Chỉ các hợp chất hữu cơ phức tạp.
  • D. Nitơ (N), Phốt pho (P), Kali (K), Lưu huỳnh (S), v.v.

Câu 21: Để xác định thành phần cơ giới của đất (tỷ lệ cát, limon, sét), người ta thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Đo độ pH của đất.
  • B. Phân tích hàm lượng chất hữu cơ.
  • C. Phương pháp lắng đọng hoặc rây.
  • D. Đo độ dẫn điện của dung dịch đất.

Câu 22: Một trong những nguyên nhân chính gây ra hiện tượng đất bị bạc màu, xói mòn là do:

  • A. Canh tác trên đất dốc không có biện pháp chống xói mòn.
  • B. Bón quá nhiều phân hữu cơ.
  • C. Trồng cây họ đậu luân canh.
  • D. Che phủ đất bằng cây trồng.

Câu 23: Việc bón vôi cho đất phèn nhằm mục đích chính là:

  • A. Cung cấp trực tiếp dinh dưỡng Kali cho cây.
  • B. Trung hòa axit, nâng cao pH đất.
  • C. Làm tăng hàm lượng muối hòa tan.
  • D. Giảm hoạt động của vi sinh vật đất.

Câu 24: Khi đất bị úng nước kéo dài, không khí trong đất bị đẩy ra ngoài, tạo điều kiện cho các quá trình hóa học và sinh học yếm khí diễn ra. Điều này có thể dẫn đến sự tích tụ của các chất gây độc cho rễ cây như:

  • A. Nitrat và sunfat.
  • B. Oxy và Carbonic.
  • C. Canxi và Magie.
  • D. Các hợp chất sắt (Fe2+), mangan (Mn2+), sunfua (S2-).

Câu 25: Độ thoáng khí của đất là khả năng không khí lưu thông trong các khe hở của đất. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến độ thoáng khí của đất?

  • A. Cấu trúc đất và hàm lượng nước.
  • B. Màu sắc và nhiệt độ đất.
  • C. Hàm lượng chất dinh dưỡng tổng số.
  • D. Loại đá mẹ hình thành đất.

Câu 26: Mùn (humus) là sản phẩm cuối cùng của quá trình phân giải chất hữu cơ trong đất. Mùn có vai trò quan trọng trong việc cải thiện tính chất đất như thế nào?

  • A. Làm giảm khả năng giữ nước của đất.
  • B. Làm cho đất trở nên rắn chắc hơn.
  • C. Tăng khả năng giữ dinh dưỡng (CEC) và cải thiện cấu trúc đất.
  • D. Làm tăng độ chua của đất.

Câu 27: Khi sử dụng giá thể trơ như perlite hoặc sỏi nhẹ trong hệ thống thủy canh hoặc bán thủy canh, người trồng cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để cung cấp dinh dưỡng cho cây?

  • A. Hàm lượng chất hữu cơ ban đầu trong giá thể.
  • B. Khả năng phân giải dinh dưỡng từ giá thể.
  • C. Độ pH cố định của giá thể.
  • D. Chất lượng và thành phần của dung dịch dinh dưỡng cung cấp.

Câu 28: Biện pháp luân canh cây trồng có tác dụng gì đối với sức khỏe và độ phì nhiêu của đất?

  • A. Giảm sâu bệnh hại tích lũy trong đất, cải thiện cấu trúc và cân bằng dinh dưỡng.
  • B. Làm tăng độ nén chặt của đất.
  • C. Chỉ có tác dụng đối với việc kiểm soát cỏ dại.
  • D. Làm giảm hàm lượng chất hữu cơ trong đất.

Câu 29: Một loại đất có tỷ lệ hạt cát cao (trên 80%), ít chất hữu cơ. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất về loại đất này?

  • A. Giữ nước và dinh dưỡng rất tốt.
  • B. Thoáng khí tốt nhưng dễ bị rửa trôi dinh dưỡng.
  • C. Có cấu trúc viên bền vững.
  • D. Thường có độ pH rất kiềm.

Câu 30: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của việc sử dụng phân bón hóa học lâu dài đối với đất, người nông dân nên kết hợp sử dụng loại phân bón nào?

  • A. Chỉ tăng liều lượng phân hóa học.
  • B. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật thay cho phân bón.
  • C. Tăng cường sử dụng phân hữu cơ và phân hữu cơ vi sinh.
  • D. Không bón phân cho đất nữa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một mẫu đất được phân tích cho thấy tỷ lệ phần trăm các thành phần như sau: 45% khoáng vật, 5% chất hữu cơ, 25% nước và 25% không khí. Đây là tỷ lệ thành phần lý tưởng của một loại đất trồng có độ phì nhiêu tốt. Thành phần nào chiếm tỷ lệ lớn nhất trong khối lượng riêng của đất khô?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Cấu trúc đất ảnh hưởng trực tiếp đến nhiều tính chất quan trọng của đất trồng. Cấu trúc nào sau đây được coi là tốt nhất cho sự phát triển của hầu hết các loại cây trồng, giúp đất tơi xốp, thoáng khí và giữ ẩm tốt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một người nông dân nhận thấy đất trên ruộng của mình rất khó thoát nước sau mưa, dễ bị nén chặt và nứt nẻ khi khô hạn. Dựa vào đặc điểm này, loại đất nào có khả năng cao nhất đang được sử dụng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: pH của đất là một chỉ số quan trọng ảnh hưởng đến sự hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng. Nếu kết quả phân tích cho thấy đất có pH = 4.0, điều này cho thấy đất đang ở tình trạng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Độ phì nhiêu của đất là khả năng cung cấp đủ nước, chất dinh dưỡng và điều kiện thuận lợi khác cho cây trồng. Yếu tố nào sau đây *không* phải là yếu tố chính quyết định độ phì nhiêu của đất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Đất phèn là loại đất có đặc điểm chua và thường chứa hàm lượng nhôm (Al), sắt (Fe) di động cao gây độc cho cây trồng. Biện pháp nào sau đây là quan trọng và hiệu quả nhất để cải tạo đất phèn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Đất mặn thường có hàm lượng muối hòa tan cao, gây khó khăn cho sự hấp thụ nước của cây trồng và có thể gây độc ion. Biện pháp nào sau đây *không* được khuyến khích để cải tạo đất mặn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Chất hữu cơ trong đất đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với độ phì nhiêu. Vai trò nào sau đây *không* phải là vai trò chính của chất hữu cơ đối với đất trồng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Vi sinh vật đất đóng vai trò thiết yếu trong quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng trong đất. Quá trình nào sau đây chủ yếu được thực hiện bởi vi sinh vật đất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Khả năng hấp phụ của đất là khả năng giữ lại các ion dinh dưỡng hoặc các chất khác trên bề mặt các hạt keo đất và mùn. Khả năng này có ý nghĩa gì đối với cây trồng và môi trường?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Đất phù sa là loại đất được hình thành do sự bồi đắp của vật liệu từ sông, suối. Đặc điểm nào sau đây thường thấy ở đất phù sa mới bồi, thuận lợi cho nhiều loại cây trồng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Để cải tạo đất sét nặng, khó canh tác, người ta thường áp dụng biện pháp nào sau đây để cải thiện cấu trúc và độ tơi xốp của đất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong sản xuất nông nghiệp hiện đại, giá thể trồng cây (substrate) ngày càng được sử dụng phổ biến thay thế cho đất trồng truyền thống trong một số hệ thống canh tác. Ưu điểm chính của việc sử dụng giá thể so với đất trồng là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Xơ dừa (mụn dừa) là một loại giá thể phổ biến. Tuy nhiên, xơ dừa thô thường chứa các chất như tannin và lignin có thể gây ức chế sinh trưởng cây trồng. Bước xử lý nào sau đây là cần thiết để loại bỏ hoặc giảm thiểu tác hại của các chất này trước khi sử dụng xơ dừa làm giá thể?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Một nông dân muốn trồng rau sạch trong nhà màng và quyết định sử dụng giá thể. Anh ấy đang phân vân giữa xơ dừa đã xử lý và perlite. Để cây rau phát triển tốt, anh ấy cần lựa chọn giá thể dựa trên yếu tố nào liên quan đến đặc tính vật lý của chúng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Đất bị nén chặt do canh tác không hợp lý hoặc sử dụng máy móc nặng thường có những biểu hiện nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Biện pháp canh tác nào sau đây giúp bảo vệ và cải thiện cấu trúc đất, giảm thiểu xói mòn và tăng cường chất hữu cơ cho đất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Hệ đệm của đất là khả năng chống lại sự thay đổi đột ngột về pH khi thêm vào đất các chất có tính axit hoặc kiềm. Đất có hàm lượng chất nào cao sẽ có hệ đệm tốt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Khi phân tích một mẫu đất, kết quả cho thấy hàm lượng ion H+ trong dung dịch đất cao. Điều này trực tiếp chỉ ra đặc điểm nào của đất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Quá trình khoáng hóa chất hữu cơ trong đất là quá trình vi sinh vật phân giải chất hữu cơ phức tạp thành các chất vô cơ đơn giản mà cây trồng có thể hấp thụ. Quá trình này giải phóng ra những nguyên tố dinh dưỡng nào cho cây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Để xác định thành phần cơ giới của đất (tỷ lệ cát, limon, sét), người ta thường sử dụng phương pháp nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Một trong những nguyên nhân chính gây ra hiện tượng đất bị bạc màu, xói mòn là do:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Việc bón vôi cho đất phèn nhằm mục đích chính là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Khi đất bị úng nước kéo dài, không khí trong đất bị đẩy ra ngoài, tạo điều kiện cho các quá trình hóa học và sinh học yếm khí diễn ra. Điều này có thể dẫn đến sự tích tụ của các chất gây độc cho rễ cây như:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Độ thoáng khí của đất là khả năng không khí lưu thông trong các khe hở của đất. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến độ thoáng khí của đất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Mùn (humus) là sản phẩm cuối cùng của quá trình phân giải chất hữu cơ trong đất. Mùn có vai trò quan trọng trong việc cải thiện tính chất đất như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Khi sử dụng giá thể trơ như perlite hoặc sỏi nhẹ trong hệ thống thủy canh hoặc bán thủy canh, người trồng cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để cung cấp dinh dưỡng cho cây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Biện pháp luân canh cây trồng có tác dụng gì đối với sức khỏe và độ phì nhiêu của đất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Một loại đất có tỷ lệ hạt cát cao (trên 80%), ít chất hữu cơ. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất về loại đất này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của việc sử dụng phân bón hóa học lâu dài đối với đất, người nông dân nên kết hợp sử dụng loại phân bón nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong đất trồng lý tưởng, đóng vai trò cung cấp chất dinh dưỡng và giữ ẩm?

  • A. Không khí
  • B. Khoáng vật
  • C. Nước
  • D. Chất hữu cơ

Câu 2: Một mẫu đất khi nắm lại thì dính chặt, dễ tạo hình và giữ nguyên hình dạng khi thả ra, nhưng khi khô thì rất cứng và nứt nẻ. Dựa vào đặc điểm này, có thể dự đoán mẫu đất đó thuộc loại nào theo thành phần cơ giới?

  • A. Đất cát
  • B. Đất thịt nhẹ
  • C. Đất sét nặng
  • D. Đất phù sa

Câu 3: Tại sao đất cát thường kém khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng hơn đất sét?

  • A. Hạt cát có kích thước lớn, tạo ra nhiều khoảng trống lớn giữa các hạt.
  • B. Đất cát chứa ít mùn hơn.
  • C. Cấu trúc đất cát không bền vững.
  • D. Đất cát thường có độ pH thấp.

Câu 4: Độ phì nhiêu của đất là khả năng của đất cung cấp cho cây trồng những yếu tố cần thiết nào?

  • A. Chỉ có nước và không khí.
  • B. Chỉ có chất dinh dưỡng khoáng.
  • C. Chỉ có nhiệt độ và ánh sáng.
  • D. Nước, không khí, chất dinh dưỡng và các điều kiện sống khác.

Câu 5: Một người nông dân muốn trồng loại cây rau màu ưa đất tơi xốp, thoáng khí và thoát nước tốt. Dựa vào đặc điểm của các loại đất theo thành phần cơ giới, loại đất nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Đất cát pha hoặc đất thịt nhẹ.
  • B. Đất sét nặng.
  • C. Đất phèn.
  • D. Đất mặn.

Câu 6: Chất mùn trong đất có vai trò quan trọng như thế nào đối với độ phì nhiêu của đất?

  • A. Giúp đất trở nên chặt hơn, khó thoát nước.
  • B. Làm tăng độ chua của đất.
  • C. Chỉ cung cấp một lượng nhỏ kali cho cây.
  • D. Cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và dinh dưỡng, là nguồn cung cấp chất hữu cơ.

Câu 7: Độ pH của đất ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Tốc độ gió trên bề mặt đất.
  • B. Khả năng hòa tan và hấp thu các chất dinh dưỡng khoáng của cây.
  • C. Màu sắc của đất.
  • D. Thành phần cơ giới của đất.

Câu 8: Một vùng đất có biểu hiện đất bị bạc màu, lớp đất mặt mỏng đi, dễ bị rửa trôi sau những trận mưa lớn. Vấn đề chính mà vùng đất này đang gặp phải có thể là gì?

  • A. Xói mòn đất.
  • B. Đất bị nhiễm mặn.
  • C. Đất bị nhiễm phèn.
  • D. Đất bị ngập úng kéo dài.

Câu 9: Để cải tạo đất phèn, biện pháp nào sau đây giúp rửa trôi bớt các ion gây độc (như Al3+, Fe3+, SO42-) và giảm độ chua của đất?

  • A. Tăng cường bón phân đạm.
  • B. Ủ phân xanh trực tiếp vào đất.
  • C. Làm thủy lợi, tháo nước và rửa phèn.
  • D. Trồng các loại cây chịu phèn cao.

Câu 10: Biện pháp bón vôi cho đất phèn có tác dụng chính là gì?

  • A. Trung hòa độ chua (axit) của đất.
  • B. Cung cấp trực tiếp chất dinh dưỡng đạm cho cây.
  • C. Làm tăng độ mặn của đất.
  • D. Tăng cường hoạt động của vi sinh vật yếm khí.

Câu 11: Đất mặn thường có đặc điểm nào nổi bật gây khó khăn cho việc trồng trọt?

  • A. Độ chua rất cao.
  • B. Nồng độ muối hòa tan cao, gây áp suất thẩm thấu lớn.
  • C. Thiếu oxy trầm trọng do ngập nước.
  • D. Chứa nhiều ion kim loại nặng gây độc.

Câu 12: Để cải tạo đất mặn, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để loại bỏ lượng muối dư thừa ra khỏi tầng canh tác?

  • A. Bón nhiều phân hữu cơ.
  • B. Trồng cây chịu mặn.
  • C. Cày sâu, bừa kỹ.
  • D. Xây dựng hệ thống kênh mương tưới tiêu hợp lý để rửa mặn.

Câu 13: Vi sinh vật trong đất đóng vai trò gì trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng?

  • A. Chúng cạnh tranh trực tiếp chất dinh dưỡng với rễ cây.
  • B. Chúng chỉ phân giải chất vô cơ thành chất hữu cơ.
  • C. Phân giải chất hữu cơ phức tạp thành dạng đơn giản cây dễ hấp thụ, cố định đạm tự do.
  • D. Chúng làm tăng độ chặt của đất.

Câu 14: Cấu trúc đất là sự sắp xếp của các hạt khoáng và hữu cơ trong đất. Cấu trúc đất tốt (ví dụ: cấu trúc viên) mang lại lợi ích gì?

  • A. Làm giảm khả năng thoát nước của đất.
  • B. Tăng cường độ thoáng khí, khả năng giữ nước và tạo điều kiện cho rễ phát triển.
  • C. Làm giảm hoạt động của vi sinh vật đất.
  • D. Chỉ có lợi cho đất sét, không có lợi cho đất cát.

Câu 15: Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp kỹ thuật canh tác để chống xói mòn đất dốc?

  • A. Làm ruộng bậc thang.
  • B. Trồng cây theo đường đồng mức.
  • C. Phủ đất bằng vật liệu hữu cơ hoặc cây che phủ.
  • D. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.

Câu 16: Quan sát một vùng đất thường xuyên bị ngập úng sau mưa, bạn nhận thấy đất có mùi hôi thối, rễ cây trồng bị thối đen. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Đất bị nhiễm mặn nặng.
  • B. Đất có độ pH quá thấp (quá chua).
  • C. Thiếu oxy trong đất do nước chiếm đầy các khe hở.
  • D. Đất bị thiếu chất dinh dưỡng trầm trọng.

Câu 17: Để cải thiện độ thoáng khí và khả năng thoát nước cho đất sét nặng, người nông dân thường áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Bổ sung thêm vật liệu hữu cơ (phân chuồng hoai mục, phân xanh).
  • B. Nén chặt đất thường xuyên.
  • C. Tưới thật nhiều nước mỗi ngày.
  • D. Chỉ bón phân vô cơ liều cao.

Câu 18: Khả năng hấp phụ của đất là khả năng giữ lại các ion dinh dưỡng trên bề mặt hạt keo đất. Điều này có ý nghĩa gì đối với cây trồng?

  • A. Làm cho chất dinh dưỡng bị cố định hoàn toàn, cây không hấp thụ được.
  • B. Khiến chất dinh dưỡng bị rửa trôi nhanh chóng theo nước.
  • C. Chỉ giữ lại nước chứ không giữ chất dinh dưỡng.
  • D. Giúp giữ lại chất dinh dưỡng trong tầng đất canh tác, giảm thất thoát do rửa trôi.

Câu 19: Một loại đất có màu xám xanh hoặc vàng rỉ sắt ở tầng dưới, thường xuất hiện ở vùng trũng, ngập nước theo mùa. Đây là đặc điểm nhận biết của loại đất nào?

  • A. Đất đỏ Bazan.
  • B. Đất phèn tiềm tàng hoặc hoạt động.
  • C. Đất cát.
  • D. Đất phù sa.

Câu 20: Để đánh giá độ phì nhiêu của đất, người ta thường dựa vào những chỉ tiêu nào?

  • A. Chỉ dựa vào màu sắc đất.
  • B. Chỉ dựa vào độ ẩm hiện tại của đất.
  • C. Chỉ dựa vào loại cây đang trồng trên đất.
  • D. Các chỉ tiêu về hóa học (pH, hàm lượng dinh dưỡng), vật lý (cấu trúc, độ ẩm, thoáng khí) và sinh học (vi sinh vật).

Câu 21: Đất bị thoái hóa là tình trạng đất mất đi một phần hoặc toàn bộ khả năng sản xuất. Nguyên nhân chính dẫn đến thoái hóa đất ở Việt Nam là gì?

  • A. Chỉ do biến đổi khí hậu toàn cầu.
  • B. Chỉ do thiên tai (lũ lụt, hạn hán).
  • C. Kết hợp nhiều yếu tố như xói mòn, bạc màu, nhiễm mặn, nhiễm phèn, ô nhiễm, khai thác quá mức.
  • D. Chỉ do sử dụng phân bón hữu cơ không đúng cách.

Câu 22: Việc lạm dụng phân bón hóa học trong thời gian dài có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào đối với đất trồng?

  • A. Làm chai cứng đất, giảm hoạt động vi sinh vật, gây ô nhiễm đất và nước.
  • B. Cải thiện cấu trúc đất một cách bền vững.
  • C. Tăng đáng kể hàm lượng mùn trong đất.
  • D. Làm tăng độ thoáng khí của đất.

Câu 23: Biện pháp nào sau đây được xem là bền vững nhất để duy trì và cải thiện độ phì nhiêu của đất về lâu dài?

  • A. Chỉ bón phân hóa học với liều lượng rất cao.
  • B. Để đất trống không canh tác trong nhiều năm.
  • C. Đốt rơm rạ và tàn dư thực vật trên đồng ruộng.
  • D. Tăng cường sử dụng phân hữu cơ, phân xanh, kết hợp luân canh cây trồng.

Câu 24: Khi tiến hành bón phân cho cây trồng, việc căn cứ vào đặc điểm của đất (loại đất, độ pH, độ phì nhiêu) có ý nghĩa gì?

  • A. Không có ý nghĩa gì, chỉ cần bón đủ lượng theo khuyến cáo chung.
  • B. Chỉ giúp tiết kiệm một ít chi phí phân bón.
  • C. Giúp xác định loại phân, liều lượng và thời điểm bón phù hợp để cây hấp thụ tốt nhất, tránh lãng phí và gây hại cho đất.
  • D. Chỉ giúp quyết định nên bón phân hữu cơ hay vô cơ.

Câu 25: Một khu vườn có đất pha cát, dễ thoát nước nhưng kém giữ ẩm. Người làm vườn nên ưu tiên áp dụng biện pháp nào để cải thiện khả năng giữ nước cho đất?

  • A. Thường xuyên cày xới sâu.
  • B. Bổ sung nhiều chất hữu cơ (phân chuồng, compost) và vật liệu giữ ẩm như xơ dừa, trấu hun.
  • C. Nén chặt bề mặt đất.
  • D. Chỉ trồng các loại cây không cần nhiều nước.

Câu 26: Tại sao việc giữ gìn và tăng cường lớp đất mặt lại quan trọng trong bảo vệ đất trồng?

  • A. Lớp đất mặt không quan trọng bằng các tầng đất dưới.
  • B. Lớp đất mặt chỉ chứa cát, không có dinh dưỡng.
  • C. Lớp đất mặt chỉ có tác dụng chống xói mòn.
  • D. Lớp đất mặt là nơi tập trung nhiều chất hữu cơ, vi sinh vật và dinh dưỡng nhất cho cây trồng.

Câu 27: Biện pháp trồng cây che phủ hoặc xen canh cây họ đậu trên đất dốc có tác dụng gì trong việc bảo vệ đất?

  • A. Giảm thiểu xói mòn, cải tạo cấu trúc đất, tăng hàm lượng đạm và chất hữu cơ.
  • B. Làm tăng tốc độ dòng chảy bề mặt.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cảnh quan.
  • D. Làm tăng độ chặt của đất.

Câu 28: Quá trình hình thành đất chịu ảnh hưởng của những yếu tố chính nào?

  • A. Chỉ có đá mẹ và khí hậu.
  • B. Chỉ có địa hình và sinh vật.
  • C. Đá mẹ, khí hậu, sinh vật, địa hình và thời gian.
  • D. Chỉ có hoạt động của con người.

Câu 29: Một người nông dân muốn sử dụng giá thể trồng cây thay vì đất tự nhiên. Tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn giá thể?

  • A. Giá thể phải có màu đen.
  • B. Giá thể phải thật nặng.
  • C. Giá thể phải có mùi thơm đặc trưng.
  • D. Giá thể phải tơi xốp, thoáng khí, giữ ẩm tốt, sạch mầm bệnh và không chứa chất độc hại.

Câu 30: Biện pháp canh tác nào sau đây giúp hạn chế làm chai cứng tầng đất mặt và bảo vệ cấu trúc đất?

  • A. Thường xuyên sử dụng máy móc nặng để cày xới sâu.
  • B. Áp dụng các phương pháp canh tác tối thiểu hoặc không cày xới (no-till farming).
  • C. Để đất trống trong mùa khô.
  • D. Bón nhiều phân hóa học dạng viên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong đất trồng lý tưởng, đóng vai trò cung cấp chất dinh dưỡng và giữ ẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một mẫu đất khi nắm lại thì dính chặt, dễ tạo hình và giữ nguyên hình dạng khi thả ra, nhưng khi khô thì rất cứng và nứt nẻ. Dựa vào đặc điểm này, có thể dự đoán mẫu đất đó thuộc loại nào theo thành phần cơ giới?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Tại sao đất cát thường kém khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng hơn đất sét?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Độ phì nhiêu của đất là khả năng của đất cung cấp cho cây trồng những yếu tố cần thiết nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Một người nông dân muốn trồng loại cây rau màu ưa đất tơi xốp, thoáng khí và thoát nước tốt. Dựa vào đặc điểm của các loại đất theo thành phần cơ giới, loại đất nào sau đây phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Chất mùn trong đất có vai trò quan trọng như thế nào đối với độ phì nhiêu của đất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Độ pH của đất ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Một vùng đất có biểu hiện đất bị bạc màu, lớp đất mặt mỏng đi, dễ bị rửa trôi sau những trận mưa lớn. Vấn đề chính mà vùng đất này đang gặp phải có thể là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Để cải tạo đất phèn, biện pháp nào sau đây giúp rửa trôi bớt các ion gây độc (như Al3+, Fe3+, SO42-) và giảm độ chua của đất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Biện pháp bón vôi cho đất phèn có tác dụng chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Đất mặn thường có đặc điểm nào nổi bật gây khó khăn cho việc trồng trọt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Để cải tạo đất mặn, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để loại bỏ lượng muối dư thừa ra khỏi tầng canh tác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Vi sinh vật trong đất đóng vai trò gì trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Cấu trúc đất là sự sắp xếp của các hạt khoáng và hữu cơ trong đất. Cấu trúc đất tốt (ví dụ: cấu trúc viên) mang lại lợi ích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Biện pháp nào sau đây *không* phải là biện pháp kỹ thuật canh tác để chống xói mòn đất dốc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Quan sát một vùng đất thường xuyên bị ngập úng sau mưa, bạn nhận thấy đất có mùi hôi thối, rễ cây trồng bị thối đen. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Để cải thiện độ thoáng khí và khả năng thoát nước cho đất sét nặng, người nông dân thường áp dụng biện pháp nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Khả năng hấp phụ của đất là khả năng giữ lại các ion dinh dưỡng trên bề mặt hạt keo đất. Điều này có ý nghĩa gì đối với cây trồng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Một loại đất có màu xám xanh hoặc vàng rỉ sắt ở tầng dưới, thường xuất hiện ở vùng trũng, ngập nước theo mùa. Đây là đặc điểm nhận biết của loại đất nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Để đánh giá độ phì nhiêu của đất, người ta thường dựa vào những chỉ tiêu nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Đất bị thoái hóa là tình trạng đất mất đi một phần hoặc toàn bộ khả năng sản xuất. Nguyên nhân chính dẫn đến thoái hóa đất ở Việt Nam là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Việc lạm dụng phân bón hóa học trong thời gian dài có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào đối với đất trồng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Biện pháp nào sau đây được xem là bền vững nhất để duy trì và cải thiện độ phì nhiêu của đất về lâu dài?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Khi tiến hành bón phân cho cây trồng, việc căn cứ vào đặc điểm của đất (loại đất, độ pH, độ phì nhiêu) có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Một khu vườn có đất pha cát, dễ thoát nước nhưng kém giữ ẩm. Người làm vườn nên ưu tiên áp dụng biện pháp nào để cải thiện khả năng giữ nước cho đất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Tại sao việc giữ gìn và tăng cường lớp đất mặt lại quan trọng trong bảo vệ đất trồng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Biện pháp trồng cây che phủ hoặc xen canh cây họ đậu trên đất dốc có tác dụng gì trong việc bảo vệ đất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Quá trình hình thành đất chịu ảnh hưởng của những yếu tố chính nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Một người nông dân muốn sử dụng giá thể trồng cây thay vì đất tự nhiên. Tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn giá thể?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Biện pháp canh tác nào sau đây giúp hạn chế làm chai cứng tầng đất mặt và bảo vệ cấu trúc đất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đất đóng vai trò nền tảng cho nông nghiệp, nhưng theo chiều rộng, đất còn có những vai trò sinh thái quan trọng nào khác?

  • A. Cung cấp vật liệu xây dựng và khoáng sản.
  • B. Điều hòa khí hậu toàn cầu và cung cấp năng lượng địa nhiệt.
  • C. Là môi trường sống duy nhất cho thực vật.
  • D. Dự trữ nước, điều hòa dòng chảy và phân hủy chất thải hữu cơ.

Câu 2: Thành phần hữu cơ trong đất (chất mùn) có nguồn gốc từ đâu và đóng góp chính vào đặc tính nào của đất?

  • A. Từ đá mẹ phong hóa, tăng độ thoáng khí.
  • B. Từ xác sinh vật phân hủy, tăng khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng.
  • C. Từ khoáng vật sét, tạo độ kết dính cho đất.
  • D. Từ nước và không khí, cung cấp độ ẩm cho đất.

Câu 3: Xét về thành phần cơ giới, đất cát, đất thịt và đất sét khác nhau chủ yếu ở yếu tố nào?

  • A. Màu sắc và độ pH.
  • B. Hàm lượng chất hữu cơ.
  • C. Tỉ lệ các hạt cát, limon và sét.
  • D. Độ xốp và khả năng thoát nước.

Câu 4: Vì sao đất thịt pha cát thường được ưu tiên lựa chọn cho trồng trọt so với đất sét nặng?

  • A. Đất thịt pha cát có khả năng thoát nước và giữ ẩm cân đối, dễ canh tác.
  • B. Đất sét nặng giàu dinh dưỡng hơn và ít bị xói mòn.
  • C. Đất cát dễ dàng cung cấp không khí cho rễ cây hơn đất thịt pha cát.
  • D. Đất thịt pha cát có độ pH trung tính, phù hợp với mọi loại cây trồng.

Câu 5: Để cải tạo đất phèn, biện pháp thủy lợi có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Cung cấp nước tưới cho cây trồng trên đất phèn.
  • B. Rửa trôi các chất phèn và hạ thấp mực nước ngầm chứa nhiều độc tố.
  • C. Tăng độ pH của đất phèn.
  • D. Cải thiện cấu trúc đất và tăng độ thoáng khí.

Câu 6: Bón vôi là một biện pháp phổ biến để cải tạo đất phèn. Vôi tác động đến đất phèn theo cơ chế hóa học nào?

  • A. Cung cấp thêm chất dinh dưỡng đa lượng cho đất.
  • B. Tiêu diệt các vi sinh vật gây hại trong đất phèn.
  • C. Trung hòa độ chua của đất và khử độc các ion Al3+, Fe3+.
  • D. Tăng cường khả năng giữ nước của đất phèn.

Câu 7: Vì sao việc sử dụng phân hữu cơ và phân hữu cơ vi sinh được khuyến khích để bảo vệ đất trồng?

  • A. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp.
  • B. Tăng năng suất cây trồng nhanh chóng.
  • C. Cung cấp đầy đủ và cân đối các chất dinh dưỡng đa lượng.
  • D. Cải thiện lý tính, hóa tính, sinh học đất và giảm thiểu ô nhiễm.

Câu 8: Quy trình sản xuất giá thể viên nén xơ dừa bao gồm bước xử lý tannin và lignin. Mục đích của bước này là gì?

  • A. Loại bỏ các chất gây ức chế sinh trưởng cây và cải thiện chất lượng giá thể.
  • B. Tăng độ bền cơ học cho viên nén xơ dừa.
  • C. Giảm độ ẩm và trọng lượng của xơ dừa.
  • D. Tiêu diệt vi sinh vật có hại trong xơ dừa.

Câu 9: Độ phì nhiêu của đất được chia thành độ phì nhiêu tự nhiên và độ phì nhiêu nhân tạo. Sự khác biệt cơ bản giữa hai loại này là gì?

  • A. Độ phì nhiêu tự nhiên chỉ có ở đất rừng, độ phì nhiêu nhân tạo chỉ có ở đất nông nghiệp.
  • B. Độ phì nhiêu tự nhiên hình thành do quá trình tự nhiên, độ phì nhiêu nhân tạo do con người tạo ra.
  • C. Độ phì nhiêu tự nhiên bền vững hơn độ phì nhiêu nhân tạo.
  • D. Độ phì nhiêu nhân tạo dễ đo lường hơn độ phì nhiêu tự nhiên.

Câu 10: Trong các dạng hấp phụ của đất, hấp phụ sinh học đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với dinh dưỡng cây trồng?

  • A. Giúp đất giữ nước tốt hơn.
  • B. Cải thiện cấu trúc đất.
  • C. Vi sinh vật hấp phụ và chuyển hóa chất dinh dưỡng thành dạng cây dễ hấp thụ.
  • D. Ngăn chặn sự rửa trôi chất dinh dưỡng.

Câu 11: Đất mặn có đặc điểm nào gây khó khăn cho sinh trưởng của đa số cây trồng?

  • A. Độ pH quá thấp.
  • B. Hàm lượng chất hữu cơ nghèo nàn.
  • C. Cấu trúc đất quá chặt.
  • D. Nồng độ muối hòa tan cao gây khó khăn cho hấp thụ nước.

Câu 12: Để cải tạo đất mặn, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc thay đổi nồng độ muối trong đất?

  • A. Thau chua rửa mặn.
  • B. Bón vôi.
  • C. Cày sâu bừa kỹ.
  • D. Trồng cây chịu mặn.

Câu 13: Trong canh tác nông nghiệp hiện đại, việc đánh giá và phân tích đất trước khi trồng trọt có ý nghĩa gì?

  • A. Giảm chi phí thuê nhân công lao động.
  • B. Xác định các biện pháp cải tạo và sử dụng phân bón hợp lý, tiết kiệm.
  • C. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
  • D. Chọn giống cây trồng năng suất cao nhất.

Câu 14: Vì sao độ chua (pH) của đất ảnh hưởng lớn đến khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng của cây trồng?

  • A. Độ pH quyết định màu sắc của đất.
  • B. Độ pH ảnh hưởng đến cấu trúc đất.
  • C. Độ pH ảnh hưởng đến độ hòa tan và khả năng hấp thụ các chất dinh dưỡng khoáng.
  • D. Độ pH ảnh hưởng đến khả năng giữ nước của đất.

Câu 15: Loại đất nào sau đây có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng tốt nhất nhưng cũng dễ bị ngập úng nếu không có biện pháp thoát nước?

  • A. Đất cát.
  • B. Đất thịt pha cát.
  • C. Đất phù sa.
  • D. Đất sét.

Câu 16: Biện pháp canh tác nào sau đây giúp hạn chế xói mòn đất trên đất dốc?

  • A. Cày bừa theo chiều dốc.
  • B. Canh tác theo đường đồng mức.
  • C. Đốt nương làm rẫy.
  • D. Sử dụng thuốc diệt cỏ.

Câu 17: Trong hệ thống canh tác hữu cơ, việc sử dụng phân xanh có vai trò gì đối với đất trồng?

  • A. Cung cấp nhanh chóng chất dinh dưỡng đa lượng.
  • B. Tiêu diệt sâu bệnh hại trong đất.
  • C. Tăng cường chất hữu cơ, cải thiện cấu trúc đất và cung cấp dinh dưỡng từ từ.
  • D. Giảm độ chua của đất.

Câu 18: Loại giá thể nào sau đây có nguồn gốc từ phụ phẩm nông nghiệp, thân thiện với môi trường và có khả năng giữ ẩm tốt?

  • A. Đất nung.
  • B. Trấu hun.
  • C. Đá perlite.
  • D. Xơ dừa.

Câu 19: Vì sao việc luân canh cây trồng được xem là một biện pháp quản lý đất bền vững?

  • A. Giúp cải thiện độ phì nhiêu, hạn chế sâu bệnh và sử dụng hiệu quả tài nguyên đất.
  • B. Tăng năng suất cây trồng trong ngắn hạn.
  • C. Giảm chi phí phân bón hóa học.
  • D. Đơn giản hóa quy trình canh tác.

Câu 20: Trong sản xuất nông nghiệp công nghệ cao, hệ thống thủy canh và khí canh sử dụng giá thể trơ. Giá thể trơ có vai trò chính là gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng.
  • B. Giá đỡ cơ học cho cây và tạo môi trường thông thoáng cho rễ.
  • C. Điều chỉnh độ pH của dung dịch dinh dưỡng.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của tảo và rêu.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố hóa học của đất?

  • A. Độ pH.
  • B. Hàm lượng chất dinh dưỡng.
  • C. Thành phần cơ giới.
  • D. Khả năng hấp phụ.

Câu 22: Đất có khả năng hấp phụ các chất. Dạng hấp phụ nào giúp đất giữ lại các chất dinh dưỡng dạng cation (như Ca2+, Mg2+, K+)?

  • A. Hấp phụ cơ học.
  • B. Hấp phụ sinh học.
  • C. Hấp phụ lý học.
  • D. Hấp phụ hóa học và lý hóa học.

Câu 23: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường hoạt động của vi sinh vật có lợi trong đất?

  • A. Sử dụng phân bón hóa học đơn.
  • B. Bổ sung chất hữu cơ và duy trì độ ẩm thích hợp.
  • C. Cày xới đất thường xuyên.
  • D. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.

Câu 24: Cho một mẫu đất có thành phần như sau: 60% cát, 30% limon, 10% sét. Theo thành phần cơ giới, đây là loại đất gì?

  • A. Đất sét.
  • B. Đất thịt nặng.
  • C. Đất thịt pha cát.
  • D. Đất cát pha.

Câu 25: Trong điều kiện thiếu nước tưới, loại đất nào sẽ bất lợi nhất cho cây trồng do khả năng giữ nước kém?

  • A. Đất cát.
  • B. Đất thịt pha.
  • C. Đất thịt.
  • D. Đất sét.

Câu 26: Quan sát phẫu diện đất, ta thấy các tầng khác nhau. Tầng nào là tầng chứa mùn và chất dinh dưỡng nhiều nhất, có vai trò quan trọng đối với cây trồng?

  • A. Tầng đá gốc (R).
  • B. Tầng hữu cơ (O) và tầng trên (A).
  • C. Tầng rửa trôi (E).
  • D. Tầng tích tụ (B).

Câu 27: Để xác định độ pH của đất tại nhà, người dân có thể sử dụng phương pháp đơn giản nào?

  • A. Gửi mẫu đất đến phòng thí nghiệm.
  • B. Sử dụng máy đo pH điện tử chuyên dụng.
  • C. Sử dụng giấy quỳ tím hoặc bộ test pH đơn giản.
  • D. Quan sát màu sắc của đất.

Câu 28: Loại phân bón nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường và giúp cải tạo đất lâu dài?

  • A. Phân urê.
  • B. Phân NPK.
  • C. Phân lân.
  • D. Phân hữu cơ ủ hoai mục.

Câu 29: Một khu đất trồng trọt bị nhiễm mặn do ảnh hưởng của nước biển xâm nhập. Giải pháp nào sau đây mang tính lâu dài và bền vững để cải tạo đất?

  • A. Bón nhiều phân hóa học để tăng năng suất.
  • B. Xây dựng hệ thống đê bao, kênh mương để kiểm soát nguồn nước và rửa mặn.
  • C. Chuyển đổi sang nuôi trồng thủy sản.
  • D. Bỏ hoang khu đất và di chuyển sang khu vực khác.

Câu 30: Trong quá trình hình thành đất, yếu tố nào đóng vai trò quyết định đến thành phần khoáng vật ban đầu của đất?

  • A. Đá mẹ.
  • B. Khí hậu.
  • C. Sinh vật.
  • D. Địa hình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Đất đóng vai trò nền tảng cho nông nghiệp, nhưng theo chiều rộng, đất còn có những vai trò sinh thái quan trọng nào khác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Thành phần hữu cơ trong đất (chất mùn) có nguồn gốc từ đâu và đóng góp chính vào đặc tính nào của đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Xét về thành phần cơ giới, đất cát, đất thịt và đất sét khác nhau chủ yếu ở yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Vì sao đất thịt pha cát thường được ưu tiên lựa chọn cho trồng trọt so với đất sét nặng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Để cải tạo đất phèn, biện pháp thủy lợi có vai trò quan trọng như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Bón vôi là một biện pháp phổ biến để cải tạo đất phèn. Vôi tác động đến đất phèn theo cơ chế hóa học nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Vì sao việc sử dụng phân hữu cơ và phân hữu cơ vi sinh được khuyến khích để bảo vệ đất trồng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Quy trình sản xuất giá thể viên nén xơ dừa bao gồm bước xử lý tannin và lignin. Mục đích của bước này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Độ phì nhiêu của đất được chia thành độ phì nhiêu tự nhiên và độ phì nhiêu nhân tạo. Sự khác biệt cơ bản giữa hai loại này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong các dạng hấp phụ của đất, hấp phụ sinh học đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với dinh dưỡng cây trồng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Đất mặn có đặc điểm nào gây khó khăn cho sinh trưởng của đa số cây trồng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Để cải tạo đất mặn, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc thay đổi nồng độ muối trong đất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong canh tác nông nghiệp hiện đại, việc đánh giá và phân tích đất trước khi trồng trọt có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Vì sao độ chua (pH) của đất ảnh hưởng lớn đến khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng của cây trồng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Loại đất nào sau đây có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng tốt nhất nhưng cũng dễ bị ngập úng nếu không có biện pháp thoát nước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Biện pháp canh tác nào sau đây giúp hạn chế xói mòn đất trên đất dốc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong hệ thống canh tác hữu cơ, việc sử dụng phân xanh có vai trò gì đối với đất trồng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Loại giá thể nào sau đây có nguồn gốc từ phụ phẩm nông nghiệp, thân thiện với môi trường và có khả năng giữ ẩm tốt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Vì sao việc luân canh cây trồng được xem là một biện pháp quản lý đất bền vững?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong sản xuất nông nghiệp công nghệ cao, hệ thống thủy canh và khí canh sử dụng giá thể trơ. Giá thể trơ có vai trò chính là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố hóa học của đất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Đất có khả năng hấp phụ các chất. Dạng hấp phụ nào giúp đất giữ lại các chất dinh dưỡng dạng cation (như Ca2+, Mg2+, K+)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường hoạt động của vi sinh vật có lợi trong đất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Cho một mẫu đất có thành phần như sau: 60% cát, 30% limon, 10% sét. Theo thành phần cơ giới, đây là loại đất gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong điều kiện thiếu nước tưới, loại đất nào sẽ bất lợi nhất cho cây trồng do khả năng giữ nước kém?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Quan sát phẫu diện đất, ta thấy các tầng khác nhau. Tầng nào là tầng chứa mùn và chất dinh dưỡng nhiều nhất, có vai trò quan trọng đối với cây trồng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Để xác định độ pH của đất tại nhà, người dân có thể sử dụng phương pháp đơn giản nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Loại phân bón nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường và giúp cải tạo đất lâu dài?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Một khu đất trồng trọt bị nhiễm mặn do ảnh hưởng của nước biển xâm nhập. Giải pháp nào sau đây mang tính lâu dài và bền vững để cải tạo đất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong quá trình hình thành đất, yếu tố nào đóng vai trò quyết định đến thành phần khoáng vật ban đầu của đất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Để sản xuất giá thể viên nén xơ dừa, công đoạn xử lý tannin và lignin trong mụn xơ dừa thô nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng độ xốp và khả năng giữ nước của giá thể.
  • B. Loại bỏ các chất gây ức chế sinh trưởng của cây.
  • C. Giảm chi phí sản xuất giá thể viên nén xơ dừa.
  • D. Cải thiện màu sắc và hình dạng của viên nén.

Câu 2: Trong các biện pháp cải tạo đất phèn, việc bón vôi mang lại hiệu quả chính nào sau đây cho đất?

  • A. Nâng độ pH của đất, giảm độ chua.
  • B. Tăng hàm lượng chất hữu cơ trong đất.
  • C. Cải thiện cấu trúc đất, tăng độ tơi xốp.
  • D. Bổ sung các nguyên tố dinh dưỡng đa lượng cho đất.

Câu 3: Vì sao việc sử dụng phân hữu cơ và phân hữu cơ vi sinh được khuyến khích để bảo vệ đất trồng?

  • A. Vì chúng có giá thành rẻ hơn phân hóa học.
  • B. Vì chúng dễ dàng sử dụng và bảo quản hơn.
  • C. Vì chúng cải thiện độ phì nhiêu và bảo vệ môi trường đất.
  • D. Vì chúng cung cấp nhanh chóng các chất dinh dưỡng cho cây.

Câu 4: Đất mặn thường có đặc điểm nào sau đây gây khó khăn cho sự sinh trưởng của đa số cây trồng?

  • A. Thành phần cơ giới nhẹ, dễ bị xói mòn.
  • B. Thiếu chất dinh dưỡng hữu cơ trầm trọng.
  • C. Độ pH quá cao, gây ngộ độc cho cây.
  • D. Nồng độ muối hòa tan cao, gây hạn sinh lý cho cây.

Câu 5: Trong thành phần khoáng của đất, các hạt khoáng có vai trò chính là gì đối với dinh dưỡng cây trồng?

  • A. Cải thiện cấu trúc và độ thông thoáng của đất.
  • B. Cung cấp các chất dinh dưỡng khoáng thiết yếu.
  • C. Giữ nước và chất dinh dưỡng trong đất.
  • D. Tạo môi trường sống cho vi sinh vật đất.

Câu 6: Dựa vào thành phần cơ giới, đất thịt được đánh giá là loại đất có đặc tính nào phù hợp cho nhiều loại cây trồng?

  • A. Khả năng thoát nước nhanh, ít giữ nước và dinh dưỡng.
  • B. Độ dẻo cao, khả năng giữ nước quá lớn, dễ bị úng.
  • C. Cân bằng giữa giữ nước, thoát nước và giữ dinh dưỡng.
  • D. Chứa nhiều chất hữu cơ và vi sinh vật có lợi.

Câu 7: Khả năng hấp phụ của đất đóng vai trò quan trọng trong việc giữ chất dinh dưỡng. Dạng hấp phụ nào giúp keo đất giữ chặt các cation dinh dưỡng như Ca2+, Mg2+, K+?

  • D. Hấp phụ lý hóa học.

Câu 8: Độ phì nhiêu tự nhiên của đất được hình thành chủ yếu do yếu tố nào?

  • A. Quá trình phong hóa đá mẹ và tích lũy chất hữu cơ tự nhiên.
  • B. Hoạt động canh tác và bón phân của con người.
  • C. Sự phát triển của hệ vi sinh vật đất.
  • D. Lượng mưa và nhiệt độ trung bình hàng năm.

Câu 9: Biện pháp thủy lợi trong cải tạo đất phèn chủ yếu tập trung vào việc?

  • A. Cung cấp nước ngọt để pha loãng độ phèn trong đất.
  • B. Rửa trôi các chất độc hại và hạ thấp mực nước phèn.
  • C. Cung cấp nước tưới cho cây trồng trong mùa khô.
  • D. Tăng cường khả năng thoát nước của đất.

Câu 10: Để cải tạo đất mặn, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc ngăn chặn sự xâm nhập thêm của muối vào đất?

  • A. Trồng cây chịu mặn để cải tạo đất.
  • B. Cày sâu, bừa kỹ để phá vỡ kết cấu đất mặn.
  • C. Xây dựng hệ thống đê bao ngăn mặn.
  • D. Bón vôi để khử mặn.

Câu 11: Giả sử bạn có một mẫu đất và khi nắm vào thấy mịn, dẻo, có thể vo thành viên nhưng hơi khó vỡ. Theo cảm quan, đây có thể là loại đất gì?

  • A. Đất cát.
  • B. Đất thịt.
  • C. Đất sét.
  • D. Đất mùn.

Câu 12: Loại phân bón nào sau đây được xem là giải pháp "bền vững" hơn cho đất trồng về lâu dài?

  • A. Phân hữu cơ.
  • B. Phân hóa học.
  • C. Phân lân.
  • D. Phân kali.

Câu 13: Trong các dạng hấp phụ của đất, hấp phụ sinh học liên quan trực tiếp đến yếu tố nào?

  • A. Diện tích bề mặt của keo đất.
  • B. Các phản ứng hóa học trong đất.
  • C. Hoạt động của rễ cây và vi sinh vật đất.
  • D. Thành phần khoáng của đất.

Câu 14: Độ phì nhiêu nhân tạo của đất được tạo ra và duy trì nhờ vào yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Thành phần loài của sinh vật đất.
  • B. Các hoạt động canh tác nông nghiệp của con người.
  • C. Điều kiện khí hậu và thời tiết.
  • D. Quá trình phong hóa tự nhiên của đá mẹ.

Câu 15: Cho sơ đồ quy trình sản xuất giá thể viên nén xơ dừa bị khuyết bước thứ 4 và thứ 6: Dừa nguyên liệu -> Tách vỏ dừa -> Tách mụn dừa thô -> ? -> Ủ -> ? -> Thành phẩm. Hãy điền vào bước thứ 4 và thứ 6.

  • A. Ủ và Ép viên.
  • B. Phân loại và Xử lý tannin, lignin.
  • C. Xử lý tannin, lignin và Ép viên.
  • D. Ép viên và Đóng gói.

Câu 16: Để xác định thành phần cơ giới của đất theo phương pháp đơn giản tại nhà, người ta thường dựa vào đặc tính nào?

  • A. Màu sắc và mùi của đất.
  • B. Khả năng giữ nước và thoát nước của đất.
  • C. Tỷ lệ chất hữu cơ trong đất.
  • D. Độ dẻo, độ dính và độ mịn của đất khi ướt.

Câu 17: So sánh đất cát và đất sét, đặc điểm nào sau đây chỉ đúng với đất sét?

  • A. Thành phần chủ yếu là các hạt có kích thước lớn.
  • B. Có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng cao.
  • C. Thoát nước rất nhanh.
  • D. Tơi xốp và dễ canh tác.

Câu 18: Giả sử một khu vực đất nông nghiệp bị nhiễm phèn nặng. Theo thứ tự ưu tiên, biện pháp cải tạo nào nên được thực hiện đầu tiên?

  • A. Làm thủy lợi (rửa phèn).
  • B. Bón vôi.
  • C. Bón phân hữu cơ.
  • D. Trồng cây chịu phèn.

Câu 19: Trong sản xuất nông nghiệp công nghệ cao, giá thể viên nén xơ dừa được ưa chuộng vì lý do nào sau đây?

  • A. Chứa nhiều chất dinh dưỡng tự nhiên.
  • B. Có khả năng tự phân hủy thành phân bón.
  • C. Nhẹ, sạch bệnh và dễ dàng kiểm soát dinh dưỡng.
  • D. Giá thành sản xuất rất rẻ.

Câu 20: Đất phù sa là loại đất được hình thành chủ yếu do quá trình?

  • A. Phong hóa tại chỗ từ đá mẹ.
  • B. Tích tụ chất hữu cơ từ thực vật.
  • C. Hoạt động của núi lửa.
  • D. Bồi đắp vật liệu từ sông, suối.

Câu 21: Nếu đất trồng bị thiếu kali (K), cây trồng sẽ biểu hiện triệu chứng rõ rệt nhất ở bộ phận nào?

  • A. Thân.
  • B. Hoa, quả.
  • C. Lá (đặc biệt là lá già).
  • D. Rễ.

Câu 22: Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất thông qua việc tăng cường hoạt động của vi sinh vật đất?

  • A. Bón phân hóa học.
  • B. Bón phân hữu cơ.
  • C. Cày xới đất thường xuyên.
  • D. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.

Câu 23: Cho tình huống: Một nông dân quan sát thấy ruộng lúa của mình có hiện tượng lá bị vàng từ chóp lá và lan dần vào trong, đặc biệt trên các lá già. Dựa vào kiến thức về dinh dưỡng cây trồng, cây lúa có thể đang thiếu nguyên tố nào?

  • A. Nitơ (N).
  • B. Phốt pho (P).
  • C. Canxi (Ca).
  • D. Kali (K).

Câu 24: Để đánh giá độ phì nhiêu của đất, người ta thường dựa vào các chỉ tiêu nào?

  • A. Lý tính, hóa tính và sinh học của đất.
  • B. Màu sắc và mùi của đất.
  • C. Độ cao so với mực nước biển và địa hình.
  • D. Loại cây trồng có thể sinh trưởng trên đất.

Câu 25: Trong các biện pháp bảo vệ đất trồng, việc canh tác theo đường đồng mức trên đất dốc có tác dụng chính là gì?

  • A. Tăng khả năng hấp thụ ánh sáng của cây trồng.
  • B. Hạn chế xói mòn và rửa trôi đất.
  • C. Tăng độ thông thoáng cho đất.
  • D. Cung cấp thêm chất dinh dưỡng cho đất.

Câu 26: Loại đất nào sau đây có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng kém nhất?

  • A. Đất thịt.
  • B. Đất sét.
  • C. Đất cát.
  • D. Đất phù sa.

Câu 27: Để tăng độ phì nhiêu nhân tạo cho đất nghèo dinh dưỡng, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả nhanh chóng nhất?

  • A. Bón phân hữu cơ.
  • B. Bón phân hóa học.
  • C. Trồng cây phân xanh.
  • D. Luân canh cây trồng.

Câu 28: Trong quy trình sản xuất giá thể viên nén xơ dừa, công đoạn "Ủ" có vai trò gì?

  • A. Ổn định chất lượng xơ dừa và giảm các chất độc hại.
  • B. Tăng độ ẩm cho xơ dừa trước khi ép viên.
  • C. Trộn đều xơ dừa với các chất dinh dưỡng khác.
  • D. Tiêu diệt vi sinh vật gây hại trong xơ dừa.

Câu 29: Đất nào sau đây thường có pH thấp nhất (độ chua cao nhất)?

  • A. Đất cát.
  • B. Đất thịt.
  • C. Đất phù sa.
  • D. Đất phèn.

Câu 30: Biện pháp "cày sâu, bừa kỹ" trong cải tạo đất mặn có tác dụng chính là gì?

  • A. Làm tăng độ pH của đất.
  • B. Ngăn chặn sự xâm nhập của muối từ bên ngoài.
  • C. Phá vỡ lớp đất mặt bị kết vón và tăng khả năng thoát muối.
  • D. Bón thêm chất hữu cơ vào đất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Để sản xuất giá thể viên nén xơ dừa, công đoạn xử lý tannin và lignin trong mụn xơ dừa thô nhằm mục đích chính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong các biện pháp cải tạo đất phèn, việc bón vôi mang lại hiệu quả chính nào sau đây cho đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Vì sao việc sử dụng phân hữu cơ và phân hữu cơ vi sinh được khuyến khích để bảo vệ đất trồng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Đất mặn thường có đặc điểm nào sau đây gây khó khăn cho sự sinh trưởng của đa số cây trồng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong thành phần khoáng của đất, các hạt khoáng có vai trò chính là gì đối với dinh dưỡng cây trồng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Dựa vào thành phần cơ giới, đất thịt được đánh giá là loại đất có đặc tính nào phù hợp cho nhiều loại cây trồng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Khả năng hấp phụ của đất đóng vai trò quan trọng trong việc giữ chất dinh dưỡng. Dạng hấp phụ nào giúp keo đất giữ chặt các cation dinh dưỡng như Ca2+, Mg2+, K+?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Độ phì nhiêu tự nhiên của đất được hình thành chủ yếu do yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Biện pháp thủy lợi trong cải tạo đất phèn chủ yếu tập trung vào việc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Để cải tạo đất mặn, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc ngăn chặn sự xâm nhập thêm của muối vào đất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Giả sử bạn có một mẫu đất và khi nắm vào thấy mịn, dẻo, có thể vo thành viên nhưng hơi khó vỡ. Theo cảm quan, đây có thể là loại đất gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Loại phân bón nào sau đây được xem là giải pháp 'bền vững' hơn cho đất trồng về lâu dài?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong các dạng hấp phụ của đất, hấp phụ sinh học liên quan trực tiếp đến yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Độ phì nhiêu nhân tạo của đất được tạo ra và duy trì nhờ vào yếu tố nào là chủ yếu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Cho sơ đồ quy trình sản xuất giá thể viên nén xơ dừa bị khuyết bước thứ 4 và thứ 6: Dừa nguyên liệu -> Tách vỏ dừa -> Tách mụn dừa thô -> ? -> Ủ -> ? -> Thành phẩm. Hãy điền vào bước thứ 4 và thứ 6.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Để xác định thành phần cơ giới của đất theo phương pháp đơn giản tại nhà, người ta thường dựa vào đặc tính nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: So sánh đất cát và đất sét, đặc điểm nào sau đây chỉ đúng với đất sét?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Giả sử một khu vực đất nông nghiệp bị nhiễm phèn nặng. Theo thứ tự ưu tiên, biện pháp cải tạo nào nên được thực hiện đầu tiên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong sản xuất nông nghiệp công nghệ cao, giá thể viên nén xơ dừa được ưa chuộng vì lý do nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Đất phù sa là loại đất được hình thành chủ yếu do quá trình?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Nếu đất trồng bị thiếu kali (K), cây trồng sẽ biểu hiện triệu chứng rõ rệt nhất ở bộ phận nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất thông qua việc tăng cường hoạt động của vi sinh vật đất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Cho tình huống: Một nông dân quan sát thấy ruộng lúa của mình có hiện tượng lá bị vàng từ chóp lá và lan dần vào trong, đặc biệt trên các lá già. Dựa vào kiến thức về dinh dưỡng cây trồng, cây lúa có thể đang thiếu nguyên tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Để đánh giá độ phì nhiêu của đất, người ta thường dựa vào các chỉ tiêu nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong các biện pháp bảo vệ đất trồng, việc canh tác theo đường đồng mức trên đất dốc có tác dụng chính là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Loại đất nào sau đây có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng kém nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Để tăng độ phì nhiêu nhân tạo cho đất nghèo dinh dưỡng, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả nhanh chóng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong quy trình sản xuất giá thể viên nén xơ dừa, công đoạn 'Ủ' có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Đất nào sau đây thường có pH thấp nhất (độ chua cao nhất)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Biện pháp 'cày sâu, bừa kỹ' trong cải tạo đất mặn có tác dụng chính là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vì sao việc xử lý tannin và lignin là một bước quan trọng trong quy trình sản xuất giá thể viên nén xơ dừa?

  • A. Để tăng độ ẩm cho xơ dừa.
  • B. Để loại bỏ các chất gây ức chế sinh trưởng của cây trồng.
  • C. Để xơ dừa dễ dàng ép thành viên nén.
  • D. Để giảm chi phí sản xuất giá thể.

Câu 2: So sánh ưu điểm của việc sử dụng phân hữu cơ vi sinh so với phân hóa học trong việc cải tạo đất trồng.

  • A. Phân hữu cơ vi sinh cải thiện cấu trúc đất và hệ sinh vật đất, trong khi phân hóa học có thể gây chai đất và ô nhiễm.
  • B. Phân hóa học cung cấp dinh dưỡng chậm và ổn định hơn phân hữu cơ vi sinh.
  • C. Phân hữu cơ vi sinh dễ sử dụng và bảo quản hơn phân hóa học.
  • D. Phân hóa học có giá thành rẻ hơn phân hữu cơ vi sinh.

Câu 3: Biện pháp thủy lợi trong cải tạo đất phèn chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp nước tưới cho cây trồng trên đất phèn.
  • B. Tăng độ pH của đất phèn.
  • C. Rửa trôi các chất độc hại và giảm độ chua của đất.
  • D. Giữ ẩm cho đất phèn trong mùa khô.

Câu 4: Đất mặn thường có thành phần cơ giới nặng. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến khả năng thoát nước và thoáng khí của đất?

  • A. Đất thoát nước và thoáng khí tốt hơn do các hạt khoáng lớn.
  • B. Đất giữ nước kém và thoáng khí tốt.
  • C. Đất thoát nước và thoáng khí bình thường, không bị ảnh hưởng.
  • D. Đất giữ nước và ít thoáng khí do các hạt sét nhỏ liên kết chặt chẽ.

Câu 5: Vì sao các hạt khoáng trong đất lại quan trọng đối với sự sinh trưởng của cây trồng?

  • A. Cung cấp các nguyên tố dinh dưỡng khoáng thiết yếu cho cây trồng.
  • B. Giúp đất giữ nước và chất dinh dưỡng tốt hơn.
  • C. Cải thiện cấu trúc của đất, giúp đất tơi xốp.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của các loại nấm bệnh trong đất.

Câu 6: Đất cát, đất thịt và đất sét khác nhau chủ yếu về yếu tố nào?

  • A. Màu sắc của đất.
  • B. Tỷ lệ thành phần các hạt có kích thước khác nhau.
  • C. Độ pH của đất.
  • D. Hàm lượng chất hữu cơ trong đất.

Câu 7: Hấp phụ sinh học trong đất khác biệt với hấp phụ lý học như thế nào?

  • A. Hấp phụ sinh học xảy ra nhanh hơn hấp phụ lý học.
  • B. Hấp phụ lý học chỉ xảy ra với chất dinh dưỡng, còn hấp phụ sinh học với mọi chất.
  • C. Hấp phụ sinh học liên quan đến hoạt động của sinh vật đất, hấp phụ lý học là quá trình hút giữ trên bề mặt hạt đất.
  • D. Hấp phụ sinh học chỉ xảy ra ở đất cát, hấp phụ lý học ở đất sét.

Câu 8: Độ phì nhiêu tự nhiên của đất được hình thành chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. Hoạt động canh tác của con người.
  • B. Việc bón phân hóa học thường xuyên.
  • C. Sử dụng các biện pháp thủy lợi.
  • D. Quá trình phong hóa đá mẹ và tích lũy chất hữu cơ từ tự nhiên.

Câu 9: Trong các biện pháp bảo vệ đất trồng, biện pháp nào sau đây có tính bền vững và lâu dài nhất?

  • A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
  • B. Canh tác hợp lý, luân canh và sử dụng phân hữu cơ.
  • C. Bón phân hóa học với liều lượng cao.
  • D. Cày xới đất thường xuyên để tăng độ thoáng khí.

Câu 10: Nếu một loại đất có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng tốt, nhưng lại khó thoát nước và thoáng khí, thì đó có thể là loại đất gì?

  • A. Đất cát.
  • B. Đất thịt.
  • C. Đất sét.
  • D. Đất phù sa.

Câu 11: Loại phân bón nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường và góp phần cải tạo đất?

  • A. Phân NPK.
  • B. Phân DAP.
  • C. Phân Urê.
  • D. Phân hữu cơ vi sinh.

Câu 12: Tại sao việc bón vôi lại là biện pháp quan trọng trong cải tạo đất phèn?

  • A. Để tăng độ tơi xốp cho đất phèn.
  • B. Để trung hòa độ chua của đất và giảm độc hại của các ion.
  • C. Để cung cấp thêm chất dinh dưỡng cho đất phèn.
  • D. Để giữ ẩm cho đất phèn trong mùa khô.

Câu 13: Đâu là đặc điểm nhận biết của đất mặn so với các loại đất khác?

  • A. Đất có màu đỏ hoặc vàng.
  • B. Đất rất tơi xốp và dễ thoát nước.
  • C. Đất có lớp muối trắng trên bề mặt khi khô.
  • D. Đất có nhiều chất hữu cơ và màu đen.

Câu 14: Thành phần nào sau đây không thuộc thành phần chính của đất?

  • A. Chất hữu cơ.
  • B. Chất khoáng.
  • C. Nước và không khí.
  • D. Ánh sáng mặt trời.

Câu 15: Loại đất nào thích hợp cho việc trồng các loại cây cần nhiều nước và dinh dưỡng, nhưng vẫn cần đảm bảo thoát nước tốt?

  • A. Đất cát.
  • B. Đất thịt.
  • C. Đất sét.
  • D. Đất phèn.

Câu 16: Hấp phụ hóa học trong đất có vai trò gì trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng?

  • A. Giúp cây hấp thụ nhanh chóng các chất dinh dưỡng.
  • B. Ngăn chặn sự rửa trôi chất dinh dưỡng ra khỏi đất.
  • C. Giữ chặt các chất dinh dưỡng và cung cấp từ từ cho cây.
  • D. Cải thiện độ pH của đất để cây dễ hấp thụ dinh dưỡng hơn.

Câu 17: Độ phì nhiêu nhân tạo của đất được tạo ra bằng cách nào?

  • A. Thông qua các hoạt động canh tác của con người như bón phân, làm đất.
  • B. Do quá trình phong hóa tự nhiên của đá mẹ.
  • C. Nhờ vào hoạt động của các vi sinh vật trong đất.
  • D. Do sự tích tụ chất hữu cơ từ xác sinh vật tự nhiên.

Câu 18: Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất một cách bền vững?

  • A. Sử dụng thường xuyên phân bón hóa học.
  • B. Đốt rơm rạ sau thu hoạch để làm sạch đồng ruộng.
  • C. Cày xới đất sâu và liên tục.
  • D. Luân canh cây trồng và canh tác hữu cơ.

Câu 19: Giả sử bạn có một mẫu đất sét, bạn cần thực hiện biện pháp nào để cải thiện khả năng thoát nước của nó?

  • A. Tăng cường tưới nước để làm mềm đất sét.
  • B. Trộn thêm cát và chất hữu cơ vào đất sét.
  • C. Bón thêm phân hóa học để tăng độ tơi xốp.
  • D. Để đất sét khô hoàn toàn rồi mới canh tác.

Câu 20: Điều gì sẽ xảy ra nếu đất trồng bị thiếu chất hữu cơ?

  • A. Đất sẽ trở nên tơi xốp và dễ thoát nước hơn.
  • B. Khả năng giữ chất dinh dưỡng của đất sẽ tăng lên.
  • C. Đất sẽ kém màu mỡ, cấu trúc đất bị phá hủy.
  • D. Cây trồng sẽ phát triển nhanh hơn do thiếu chất hữu cơ kích thích sinh trưởng.

Câu 21: Loại phân bón nào cung cấp đồng thời cả chất hữu cơ và vi sinh vật có lợi cho đất?

  • A. Phân lân.
  • B. Phân đạm.
  • C. Phân kali.
  • D. Phân hữu cơ vi sinh.

Câu 22: Tại sao việc luân canh cây trồng được xem là biện pháp bảo vệ đất hiệu quả?

  • A. Giúp đất giữ ẩm tốt hơn trong mùa khô.
  • B. Cải thiện độ phì nhiêu, hạn chế sâu bệnh và sử dụng dinh dưỡng cân đối.
  • C. Tăng độ pH của đất.
  • D. Giảm chi phí phân bón.

Câu 23: Trong quy trình sản xuất giá thể viên nén xơ dừa, bước "Ủ" có mục đích chính là gì?

  • A. Làm khô xơ dừa để dễ ép viên.
  • B. Tăng độ pH cho xơ dừa.
  • C. Phân hủy các chất hữu cơ và ổn định giá thể.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn tannin và lignin còn sót lại.

Câu 24: Đất nào có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng kém nhất?

  • A. Đất cát.
  • B. Đất thịt nhẹ.
  • C. Đất thịt nặng.
  • D. Đất sét.

Câu 25: Biện pháp bón phân vào đất thuộc loại cải tạo độ phì nhiêu nào?

  • A. Độ phì nhiêu tự nhiên.
  • B. Độ phì nhiêu nhân tạo.
  • C. Cả hai loại độ phì nhiêu.
  • D. Không thuộc loại nào.

Câu 26: Tại sao đất phèn lại có độ chua cao?

  • A. Do thiếu chất hữu cơ.
  • B. Do bị nhiễm mặn.
  • C. Do quá trình oxy hóa các hợp chất chứa lưu huỳnh tạo thành axit.
  • D. Do bị rửa trôi các chất kiềm.

Câu 27: Loại đất nào thích hợp cho việc trồng lúa nước?

  • A. Đất cát.
  • B. Đất thịt nhẹ.
  • C. Đất phù sa.
  • D. Đất thịt nặng hoặc đất sét.

Câu 28: Hấp phụ cơ học trong đất chủ yếu liên quan đến quá trình nào?

  • A. Giữ lại các hạt vật chất có kích thước lớn trong khe hốc đất.
  • B. Hút giữ các ion dinh dưỡng trên bề mặt keo đất.
  • C. Sự đồng hóa chất dinh dưỡng của vi sinh vật.
  • D. Liên kết hóa học giữa chất dinh dưỡng và thành phần đất.

Câu 29: Để cải tạo đất mặn, biện pháp nào sau đây giúp loại bỏ muối ra khỏi tầng đất mặt?

  • A. Bón vôi.
  • B. Rửa mặn bằng nước ngọt.
  • C. Trồng cây chịu mặn.
  • D. Cày sâu đất.

Câu 30: Trong các loại phân bón hóa học, loại nào cung cấp đồng thời cả N, P, và K?

  • A. Phân Urê.
  • B. Phân lân superphosphate.
  • C. Phân NPK.
  • D. Phân kali clorua.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Vì sao việc xử lý tannin và lignin là một bước quan trọng trong quy trình sản xuất giá thể viên nén xơ dừa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: So sánh ưu điểm của việc sử dụng phân hữu cơ vi sinh so với phân hóa học trong việc cải tạo đất trồng.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Biện pháp thủy lợi trong cải tạo đất phèn chủ yếu nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Đất mặn thường có thành phần cơ giới nặng. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến khả năng thoát nước và thoáng khí của đất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Vì sao các hạt khoáng trong đất lại quan trọng đối với sự sinh trưởng của cây trồng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Đất cát, đất thịt và đất sét khác nhau chủ yếu về yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Hấp phụ sinh học trong đất khác biệt với hấp phụ lý học như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Độ phì nhiêu tự nhiên của đất được hình thành chủ yếu từ yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong các biện pháp bảo vệ đất trồng, biện pháp nào sau đây có tính bền vững và lâu dài nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Nếu một loại đất có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng tốt, nhưng lại khó thoát nước và thoáng khí, thì đó có thể là loại đất gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Loại phân bón nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường và góp phần cải tạo đất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Tại sao việc bón vôi lại là biện pháp quan trọng trong cải tạo đất phèn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Đâu là đặc điểm nhận biết của đất mặn so với các loại đất khác?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Thành phần nào sau đây không thuộc thành phần chính của đất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Loại đất nào thích hợp cho việc trồng các loại cây cần nhiều nước và dinh dưỡng, nhưng vẫn cần đảm bảo thoát nước tốt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Hấp phụ hóa học trong đất có vai trò gì trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Độ phì nhiêu nhân tạo của đất được tạo ra bằng cách nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất một cách bền vững?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Giả sử bạn có một mẫu đất sét, bạn cần thực hiện biện pháp nào để cải thiện khả năng thoát nước của nó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Điều gì sẽ xảy ra nếu đất trồng bị thiếu chất hữu cơ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Loại phân bón nào cung cấp đồng thời cả chất hữu cơ và vi sinh vật có lợi cho đất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Tại sao việc luân canh cây trồng được xem là biện pháp bảo vệ đất hiệu quả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong quy trình sản xuất giá thể viên nén xơ dừa, bước 'Ủ' có mục đích chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Đất nào có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng kém nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Biện pháp bón phân vào đất thuộc loại cải tạo độ phì nhiêu nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Tại sao đất phèn lại có độ chua cao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Loại đất nào thích hợp cho việc trồng lúa nước?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Hấp phụ cơ học trong đất chủ yếu liên quan đến quá trình nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Để cải tạo đất mặn, biện pháp nào sau đây giúp loại bỏ muối ra khỏi tầng đất mặt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong các loại phân bón hóa học, loại nào cung cấp đồng thời cả N, P, và K?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đất đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp, nhưng không phải tất cả các loại đất đều phù hợp cho mọi loại cây trồng. Yếu tố nào sau đây của đất ảnh hưởng trực tiếp nhất đến khả năng cung cấp nước và chất dinh dưỡng cho cây?

  • A. Màu sắc của đất
  • B. Độ dày của tầng đất mặt
  • C. Vị trí địa lý của khu vực đất
  • D. Thành phần cơ giới và hàm lượng chất hữu cơ

Câu 2: Một người nông dân nhận thấy đất trong vườn của mình có xu hướng bị khô cứng, khó thoát nước và khi khô thì nứt nẻ. Loại đất nào có đặc điểm gần nhất với mô tả này?

  • A. Đất cát
  • B. Đất thịt pha cát
  • C. Đất sét
  • D. Đất phù sa

Câu 3: Để cải tạo đất cát nghèo dinh dưỡng, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả lâu dài và bền vững nhất?

  • A. Bón phân hóa học NPK thường xuyên
  • B. Tăng cường bón phân hữu cơ và trồng cây che phủ đất
  • C. Sử dụng các loại thuốc kích thích sinh trưởng
  • D. Cày xới đất sâu và phơi ải

Câu 4: Trong sản xuất nông nghiệp công nghệ cao, giá thể trồng cây ngày càng được ưa chuộng. Vì sao giá thể viên nén xơ dừa lại được xem là một lựa chọn tốt so với đất tự nhiên?

  • A. Giá thể xơ dừa có khả năng giữ ẩm và thoát nước tốt, đồng thời hạn chế mầm bệnh
  • B. Giá thể xơ dừa chứa đầy đủ các chất dinh dưỡng đa, trung, vi lượng cần thiết cho cây
  • C. Giá thể xơ dừa có giá thành rẻ hơn nhiều so với đất tự nhiên
  • D. Giá thể xơ dừa dễ dàng tái sử dụng và thân thiện với môi trường hơn đất

Câu 5: Độ phì nhiêu của đất được hình thành từ hai yếu tố chính: độ phì nhiêu tự nhiên và độ phì nhiêu nhân tạo. Biện pháp canh tác nào sau đây chủ yếu tác động đến độ phì nhiêu nhân tạo của đất?

  • A. Quá trình phong hóa đá mẹ
  • B. Hoạt động phân giải chất hữu cơ của vi sinh vật
  • C. Bón phân và tưới nước hợp lý
  • D. Sự tích tụ mùn trong đất

Câu 6: Đất phèn là một vấn đề lớn ở nhiều vùng nông nghiệp. Trong các biện pháp cải tạo đất phèn, việc bón vôi có vai trò chính là gì?

  • A. Cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng
  • B. Khử chua và giảm độc cho đất do ion Al3+ gây ra
  • C. Cải thiện cấu trúc đất, làm cho đất tơi xốp hơn
  • D. Tăng cường hoạt động của vi sinh vật có lợi trong đất

Câu 7: Vì sao việc sử dụng phân bón hóa học trong thời gian dài có thể gây hại cho đất trồng?

  • A. Phân bón hóa học làm tăng độ pH của đất
  • B. Phân bón hóa học làm mất đi chất hữu cơ trong đất
  • C. Phân bón hóa học làm giảm khả năng giữ nước của đất
  • D. Phân bón hóa học có thể gây ô nhiễm nguồn nước và làm thoái hóa đất

Câu 8: Trong các loại đất sau, loại đất nào có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng tốt nhất, thích hợp cho nhiều loại cây trồng?

  • A. Đất cát
  • B. Đất sét nặng
  • C. Đất thịt
  • D. Đất bạc màu

Câu 9: Để đánh giá độ phì nhiêu của đất, người ta thường dựa vào nhiều chỉ tiêu khác nhau. Chỉ tiêu nào sau đây phản ánh khả năng cung cấp các chất dinh dưỡng khoáng thiết yếu cho cây trồng?

  • A. Độ pH của đất
  • B. Hàm lượng các chất dinh dưỡng đa lượng (N, P, K)
  • C. Khả năng giữ nước của đất
  • D. Màu sắc của đất

Câu 10: Một khu vực đất trồng bị nhiễm mặn nặng. Biện pháp thủy lợi nào sau đây được ưu tiên áp dụng để cải tạo đất mặn?

  • A. Rửa mặn bằng nước ngọt
  • B. Tưới nước tiết kiệm
  • C. Xây dựng hệ thống tưới phun mưa
  • D. Đắp bờ giữ nước

Câu 11: Trong quy trình sản xuất giá thể viên nén xơ dừa, bước xử lý tannin và lignin có mục đích chính là gì?

  • A. Tăng độ tơi xốp cho xơ dừa
  • B. Tiêu diệt mầm bệnh và vi sinh vật có hại
  • C. Loại bỏ các chất gây ức chế sinh trưởng của cây
  • D. Cải thiện khả năng giữ nước của xơ dừa

Câu 12: Thành phần hữu cơ trong đất (mùn) có vai trò quan trọng đối với độ phì nhiêu của đất. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của chất hữu cơ trong đất?

  • A. Cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng
  • B. Cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và thoáng khí
  • C. Tăng cường hoạt động của vi sinh vật có lợi
  • D. Làm tăng độ chua (pH) của đất

Câu 13: Vì sao đất thịt lại được xem là loại đất lý tưởng cho nhiều loại cây trồng hơn so với đất cát hoặc đất sét?

  • A. Đất thịt có thành phần cát lớn hơn, giúp thoát nước tốt
  • B. Đất thịt có tỷ lệ cát, sét, limon cân đối, đảm bảo độ thông thoáng và khả năng giữ nước, dinh dưỡng
  • C. Đất thịt chứa nhiều chất dinh dưỡng khoáng hơn các loại đất khác
  • D. Đất thịt dễ dàng canh tác và ít bị xói mòn hơn

Câu 14: Khả năng hấp phụ của đất là một đặc tính quan trọng, ảnh hưởng đến khả năng giữ và cung cấp chất dinh dưỡng cho cây. Dạng hấp phụ nào liên quan đến việc giữ các ion dinh dưỡng trên bề mặt keo đất do lực hút tĩnh điện?

  • A. Hấp phụ sinh học
  • B. Hấp phụ cơ học
  • C. Hấp phụ lý hóa học
  • D. Hấp phụ hóa học

Câu 15: Để bảo vệ đất trồng khỏi bị xói mòn, đặc biệt trên đất dốc, biện pháp canh tác nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Cày bừa đất kỹ trước khi gieo trồng
  • B. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học
  • C. Trồng độc canh một loại cây
  • D. Canh tác theo đường đồng mức và trồng cây thành băng

Câu 16: Đất có vai trò như một "ngân hàng" dinh dưỡng cho cây trồng. Điều này được thể hiện rõ nhất qua đặc tính nào của đất?

  • A. Khả năng thoát nước
  • B. Khả năng hấp phụ và giữ chất dinh dưỡng
  • C. Độ pH trung tính
  • D. Màu mỡ của đất

Câu 17: Giả sử bạn muốn trồng rau màu trên đất cát. Để cải thiện khả năng giữ nước và dinh dưỡng của đất, bạn nên áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Bón vôi
  • B. Rửa phèn
  • C. Bón phân hữu cơ và trộn thêm đất sét
  • D. Sử dụng phân bón hóa học đa lượng

Câu 18: Trong các biện pháp cải tạo đất phèn, việc "làm thủy lợi" đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Rửa trôi các chất phèn và hạ thấp mực nước ngầm chứa phèn
  • B. Tăng độ ẩm cho đất, giúp cây dễ hấp thụ dinh dưỡng hơn
  • C. Cải thiện cấu trúc đất, làm cho đất tơi xốp hơn
  • D. Ngăn chặn sự xâm nhập của nước mặn vào đất

Câu 19: Đất mặn thường có đặc điểm gì khác biệt so với đất phù sa, gây khó khăn cho sự sinh trưởng của nhiều loại cây trồng?

  • A. Đất mặn có thành phần cơ giới nhẹ hơn
  • B. Đất mặn có nồng độ muối hòa tan cao
  • C. Đất mặn chứa nhiều chất hữu cơ hơn
  • D. Đất mặn có độ pH thấp hơn

Câu 20: Các hạt khoáng trong đất có nguồn gốc từ đâu và chúng đóng góp gì cho độ phì nhiêu của đất?

  • A. Từ xác sinh vật phân hủy, cung cấp chất hữu cơ
  • B. Từ không khí và nước, cung cấp độ ẩm và oxy
  • C. Từ đá mẹ và mẫu chất, cung cấp chất dinh dưỡng khoáng
  • D. Từ phân bón hóa học, cung cấp dinh dưỡng nhanh chóng

Câu 21: Theo thành phần cơ giới, đất được chia thành ba loại chính. Sự khác biệt cơ bản giữa đất cát, đất thịt và đất sét là gì?

  • A. Màu sắc và độ pH
  • B. Hàm lượng chất hữu cơ
  • C. Khả năng giữ nước
  • D. Tỷ lệ các hạt cát, limon và sét

Câu 22: Trong các dạng hấp phụ của đất, hấp phụ sinh học khác biệt như thế nào so với các dạng hấp phụ còn lại?

  • A. Liên quan đến sự hấp thụ chất dinh dưỡng của rễ cây và vi sinh vật
  • B. Chỉ xảy ra trên bề mặt keo đất
  • C. Dựa trên lực hút tĩnh điện giữa các ion
  • D. Là quá trình hấp phụ không thuận nghịch

Câu 23: Độ phì nhiêu tự nhiên của đất được hình thành chủ yếu do các yếu tố tự nhiên. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố hình thành độ phì nhiêu tự nhiên?

  • A. Quá trình phong hóa đá mẹ
  • B. Khí hậu và sinh vật
  • C. Kỹ thuật canh tác của con người
  • D. Địa hình và thời gian

Câu 24: Để xác định thành phần cơ giới của đất tại nhà, người nông dân có thể sử dụng phương pháp đơn giản nào?

  • A. Phân tích mẫu đất trong phòng thí nghiệm
  • B. Phương pháp vê tay và quan sát
  • C. Sử dụng máy đo thành phần đất chuyên dụng
  • D. Hỏi ý kiến của chuyên gia đất

Câu 25: Vì sao việc ủ phân hữu cơ trước khi bón cho cây trồng lại được khuyến khích?

  • A. Để tăng hàm lượng chất dinh dưỡng trong phân
  • B. Để làm cho phân dễ dàng tan trong nước hơn
  • C. Để giảm mùi hôi của phân
  • D. Để tiêu diệt mầm bệnh và hạt cỏ dại, đồng thời làm phân dễ tiêu cho cây

Câu 26: Trong các biện pháp bảo vệ đất, việc trồng cây che phủ đất có vai trò chính là gì?

  • A. Cung cấp chất dinh dưỡng cho đất
  • B. Tăng độ pH của đất
  • C. Giảm xói mòn đất và cải thiện cấu trúc đất
  • D. Thu hút côn trùng có lợi

Câu 27: Nếu một loại đất có độ pH = 4.5, đất này được xếp vào loại đất gì và cần biện pháp cải tạo nào?

  • A. Đất chua, cần bón vôi
  • B. Đất kiềm, cần bón phân lân
  • C. Đất trung tính, không cần cải tạo
  • D. Đất mặn, cần rửa mặn

Câu 28: Loại phân bón nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường và góp phần cải tạo đất lâu dài?

  • A. Phân ure
  • B. Phân hữu cơ vi sinh
  • C. Phân super lân
  • D. Phân kali clorua

Câu 29: Để tăng cường độ phì nhiêu của đất, người ta thường áp dụng biện pháp luân canh cây trồng. Biện pháp này mang lại lợi ích gì cho đất?

  • A. Giảm chi phí phân bón
  • B. Tăng năng suất cây trồng ngay lập tức
  • C. Cải thiện cấu trúc đất, hạn chế sâu bệnh và duy trì độ phì nhiêu
  • D. Giảm thiểu việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật

Câu 30: Trong quá trình hình thành đất, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất, quyết định tính chất ban đầu của đất?

  • A. Khí hậu
  • B. Sinh vật
  • C. Địa hình
  • D. Đá mẹ và mẫu chất

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đất đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp, nhưng không phải tất cả các loại đất đều phù hợp cho mọi loại cây trồng. Yếu tố nào sau đây của đất ảnh hưởng trực tiếp nhất đến khả năng cung cấp nước và chất dinh dưỡng cho cây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một người nông dân nhận thấy đất trong vườn của mình có xu hướng bị khô cứng, khó thoát nước và khi khô thì nứt nẻ. Loại đất nào có đặc điểm gần nhất với mô tả này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Để cải tạo đất cát nghèo dinh dưỡng, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả lâu dài và bền vững nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong sản xuất nông nghiệp công nghệ cao, giá thể trồng cây ngày càng được ưa chuộng. Vì sao giá thể viên nén xơ dừa lại được xem là một lựa chọn tốt so với đất tự nhiên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Độ phì nhiêu của đất được hình thành từ hai yếu tố chính: độ phì nhiêu tự nhiên và độ phì nhiêu nhân tạo. Biện pháp canh tác nào sau đây chủ yếu tác động đến độ phì nhiêu nhân tạo của đất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Đất phèn là một vấn đề lớn ở nhiều vùng nông nghiệp. Trong các biện pháp cải tạo đất phèn, việc bón vôi có vai trò chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Vì sao việc sử dụng phân bón hóa học trong thời gian dài có thể gây hại cho đất trồng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong các loại đất sau, loại đất nào có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng tốt nhất, thích hợp cho nhiều loại cây trồng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Để đánh giá độ phì nhiêu của đất, người ta thường dựa vào nhiều chỉ tiêu khác nhau. Chỉ tiêu nào sau đây phản ánh khả năng cung cấp các chất dinh dưỡng khoáng thiết yếu cho cây trồng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Một khu vực đất trồng bị nhiễm mặn nặng. Biện pháp thủy lợi nào sau đây được ưu tiên áp dụng để cải tạo đất mặn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong quy trình sản xuất giá thể viên nén xơ dừa, bước xử lý tannin và lignin có mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Thành phần hữu cơ trong đất (mùn) có vai trò quan trọng đối với độ phì nhiêu của đất. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của chất hữu cơ trong đất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Vì sao đất thịt lại được xem là loại đất lý tưởng cho nhiều loại cây trồng hơn so với đất cát hoặc đất sét?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Khả năng hấp phụ của đất là một đặc tính quan trọng, ảnh hưởng đến khả năng giữ và cung cấp chất dinh dưỡng cho cây. Dạng hấp phụ nào liên quan đến việc giữ các ion dinh dưỡng trên bề mặt keo đất do lực hút tĩnh điện?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Để bảo vệ đất trồng khỏi bị xói mòn, đặc biệt trên đất dốc, biện pháp canh tác nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Đất có vai trò như một 'ngân hàng' dinh dưỡng cho cây trồng. Điều này được thể hiện rõ nhất qua đặc tính nào của đất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Giả sử bạn muốn trồng rau màu trên đất cát. Để cải thiện khả năng giữ nước và dinh dưỡng của đất, bạn nên áp dụng biện pháp nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong các biện pháp cải tạo đất phèn, việc 'làm thủy lợi' đóng vai trò quan trọng như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Đất mặn thường có đặc điểm gì khác biệt so với đất phù sa, gây khó khăn cho sự sinh trưởng của nhiều loại cây trồng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Các hạt khoáng trong đất có nguồn gốc từ đâu và chúng đóng góp gì cho độ phì nhiêu của đất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Theo thành phần cơ giới, đất được chia thành ba loại chính. Sự khác biệt cơ bản giữa đất cát, đất thịt và đất sét là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong các dạng hấp phụ của đất, hấp phụ sinh học khác biệt như thế nào so với các dạng hấp phụ còn lại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Độ phì nhiêu tự nhiên của đất được hình thành chủ yếu do các yếu tố tự nhiên. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố hình thành độ phì nhiêu tự nhiên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Để xác định thành phần cơ giới của đất tại nhà, người nông dân có thể sử dụng phương pháp đơn giản nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Vì sao việc ủ phân hữu cơ trước khi bón cho cây trồng lại được khuyến khích?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong các biện pháp bảo vệ đất, việc trồng cây che phủ đất có vai trò chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Nếu một loại đất có độ pH = 4.5, đất này được xếp vào loại đất gì và cần biện pháp cải tạo nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Loại phân bón nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường và góp phần cải tạo đất lâu dài?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Để tăng cường độ phì nhiêu của đất, người ta thường áp dụng biện pháp luân canh cây trồng. Biện pháp này mang lại lợi ích gì cho đất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong quá trình hình thành đất, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất, quyết định tính chất ban đầu của đất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đất trồng được hình thành từ những thành phần chính nào sau đây?

  • A. Chất khoáng và nước
  • B. Chất hữu cơ và không khí
  • C. Nước và không khí
  • D. Chất khoáng, chất hữu cơ, nước và không khí

Câu 2: Thành phần nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong đất trồng?

  • A. Chất khoáng
  • B. Chất hữu cơ
  • C. Nước
  • D. Không khí

Câu 3: Chất hữu cơ trong đất trồng có vai trò quan trọng nhất là gì đối với cây trồng?

  • A. Cung cấp độ ẩm cho đất
  • B. Cung cấp chất dinh dưỡng và cải thiện cấu trúc đất
  • C. Giúp đất tơi xốp, thoáng khí
  • D. Điều hòa nhiệt độ đất

Câu 4: Loại đất nào sau đây có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng tốt nhất?

  • A. Đất cát
  • B. Đất thịt nhẹ
  • C. Đất sét
  • D. Đất phù sa

Câu 5: Để cải tạo đất cát nghèo dinh dưỡng, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả lâu dài nhất?

  • A. Bón phân hóa học thường xuyên
  • B. Tưới nước hàng ngày
  • C. Cày xới đất thường xuyên
  • D. Bổ sung chất hữu cơ vào đất

Câu 6: Độ pH của đất ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Khả năng giữ nước của đất
  • B. Khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng của cây
  • C. Độ tơi xốp của đất
  • D. Màu sắc của đất

Câu 7: Biện pháp nào sau đây giúp tăng độ phì nhiêu của đất một cách tự nhiên?

  • A. Sử dụng phân bón hóa học
  • B. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật
  • C. Luân canh cây trồng và trồng cây phân xanh
  • D. Cày sâu, bừa kỹ

Câu 8: Hiện tượng xói mòn đất thường xảy ra mạnh nhất ở khu vực nào?

  • A. Đồi núi trọc
  • B. Đồng bằng ven biển
  • C. Vùng đất bằng phẳng
  • D. Khu vực đô thị

Câu 9: Để hạn chế xói mòn đất trên đất dốc, biện pháp canh tác nào sau đây được ưu tiên?

  • A. Canh tác độc canh
  • B. Canh tác theo đường đồng mức
  • C. Cày bừa theo chiều dốc
  • D. Đốt nương làm rẫy

Câu 10: Loại phân bón nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường và giúp cải tạo đất?

  • A. Phân NPK
  • B. Phân urê
  • C. Phân hữu cơ (phân chuồng, phân xanh)
  • D. Phân lân

Câu 11: Quy trình sản xuất giá thể viên nén xơ dừa bắt đầu từ nguyên liệu nào?

  • A. Dừa nguyên liệu
  • B. Mụn dừa đã qua xử lý
  • C. Xơ dừa khô
  • D. Vỏ dừa

Câu 12: Mục đích chính của việc xử lý tannin và lignin trong sản xuất giá thể xơ dừa là gì?

  • A. Tăng độ ẩm cho giá thể
  • B. Loại bỏ chất độc hại và cải thiện chất lượng giá thể
  • C. Giảm chi phí sản xuất
  • D. Tăng độ bền cơ học cho giá thể

Câu 13: Bước "Ủ" trong quy trình sản xuất giá thể viên nén xơ dừa có vai trò gì?

  • A. Làm khô xơ dừa
  • B. Ép xơ dừa thành viên
  • C. Phân hủy chất hữu cơ và ổn định pH
  • D. Tiệt trùng xơ dừa

Câu 14: Giá thể viên nén xơ dừa có ưu điểm nổi bật nào so với đất trồng truyền thống?

  • A. Giá thành rẻ hơn
  • B. Dễ kiếm và tái sử dụng
  • C. Chứa nhiều chất dinh dưỡng tự nhiên hơn
  • D. Sạch bệnh, nhẹ, và dễ kiểm soát dinh dưỡng

Câu 15: Biện pháp thủy lợi nào sau đây phù hợp để cải tạo đất phèn?

  • A. Rửa phèn
  • B. Tưới ngập
  • C. Tưới nhỏ giọt
  • D. Tưới phun mưa

Câu 16: Vì sao bón vôi là một biện pháp quan trọng để cải tạo đất phèn?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng cho cây
  • B. Tăng độ tơi xốp của đất
  • C. Khử chua và hạn chế tác hại của nhôm di động
  • D. Giữ ẩm cho đất

Câu 17: Đất mặn thường có đặc điểm thành phần cơ giới như thế nào?

  • A. Thành phần cát lớn
  • B. Thành phần sét ít
  • C. Tơi xốp, dễ thoát nước
  • D. Thành phần cơ giới nặng, dẻo, dính

Câu 18: Biện pháp nào sau đây giúp cải tạo đất mặn hiệu quả nhất trong dài hạn?

  • A. Bón nhiều phân hóa học
  • B. Rửa mặn kết hợp trồng cây chịu mặn
  • C. Cày xới đất thường xuyên
  • D. Sử dụng thuốc hóa học để khử mặn

Câu 19: Theo thành phần cơ giới, đất thịt là loại đất có tỷ lệ thành phần nào chiếm ưu thế?

  • A. Cát
  • B. Sét
  • C. Cát, sét và limon cân đối
  • D. Chất hữu cơ

Câu 20: Khả năng hấp phụ của đất là gì?

  • A. Khả năng thoát nước của đất
  • B. Khả năng giữ không khí của đất
  • C. Khả năng cung cấp dinh dưỡng cho cây
  • D. Khả năng giữ lại các chất trên bề mặt hạt đất

Câu 21: Độ phì nhiêu tự nhiên của đất được hình thành chủ yếu do yếu tố nào?

  • A. Quá trình phong hóa đá mẹ và tích lũy chất hữu cơ
  • B. Hoạt động canh tác của con người
  • C. Sử dụng phân bón hóa học
  • D. Tưới tiêu thường xuyên

Câu 22: Độ phì nhiêu nhân tạo của đất được tạo ra bằng cách nào?

  • A. Do các yếu tố tự nhiên như mưa, gió
  • B. Bón phân và các biện pháp canh tác
  • C. Quá trình phong hóa tự nhiên
  • D. Ảnh hưởng của khí hậu

Câu 23: Trong các loại đất sau, loại đất nào có khả năng thoát nước tốt nhất?

  • A. Đất cát
  • B. Đất thịt
  • C. Đất sét
  • D. Đất phù sa

Câu 24: Để xác định độ chua của đất, người ta sử dụng chỉ số nào?

  • A. Độ ẩm
  • B. Nhiệt độ
  • C. pH
  • D. Độ mặn

Câu 25: Loại cây trồng nào sau đây thích hợp với đất cát?

  • A. Lúa nước
  • B. Rau cải
  • C. Cây ăn quả có múi
  • D. Cây lạc (đậu phộng)

Câu 26: Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp bảo vệ đất?

  • A. Trồng rừng phòng hộ
  • B. Sử dụng thuốc trừ cỏ hóa học thường xuyên
  • C. Canh tác xen canh, gối vụ
  • D. Bón phân hữu cơ

Câu 27: Yếu tố nào sau đây quyết định trực tiếp đến thành phần khoáng của đất?

  • A. Đá mẹ
  • B. Thảm thực vật
  • C. Khí hậu
  • D. Địa hình

Câu 28: Trong các dạng hấp phụ của đất, dạng hấp phụ nào liên quan đến sự trao đổi ion giữa dung dịch đất và bề mặt keo đất?

  • A. Hấp phụ sinh học
  • B. Hấp phụ cơ học
  • C. Hấp phụ lý học
  • D. Hấp phụ lý hóa học

Câu 29: Cho tình huống: Một khu vườn bị nhiễm phèn nặng, đất chua, cây trồng kém phát triển. Biện pháp cải tạo đất nào sau đây nên được áp dụng đầu tiên?

  • A. Bón phân NPK
  • B. Bón vôi
  • C. Trồng cây chịu phèn
  • D. Cày xới đất

Câu 30: Để đánh giá độ phì nhiêu của đất, người ta thường dựa vào những chỉ tiêu nào?

  • A. Màu sắc và mùi của đất
  • B. Độ tơi xốp và khả năng thoát nước
  • C. Hàm lượng chất hữu cơ và các chất dinh dưỡng
  • D. Tổng hợp các yếu tố lý hóa và sinh học của đất

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đất trồng được hình thành từ những thành phần chính nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Thành phần nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong đất trồng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Chất hữu cơ trong đất trồng có vai trò quan trọng nhất là gì đối với cây trồng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Loại đất nào sau đây có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng tốt nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Để cải tạo đất cát nghèo dinh dưỡng, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả lâu dài nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Độ pH của đất ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Biện pháp nào sau đây giúp tăng độ phì nhiêu của đất một cách tự nhiên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Hiện tượng xói mòn đất thường xảy ra mạnh nhất ở khu vực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Để hạn chế xói mòn đất trên đất dốc, biện pháp canh tác nào sau đây được ưu tiên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Loại phân bón nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường và giúp cải tạo đất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Quy trình sản xuất giá thể viên nén xơ dừa bắt đầu từ nguyên liệu nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Mục đích chính của việc xử lý tannin và lignin trong sản xuất giá thể xơ dừa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Bước 'Ủ' trong quy trình sản xuất giá thể viên nén xơ dừa có vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Giá thể viên nén xơ dừa có ưu điểm nổi bật nào so với đất trồng truyền thống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Biện pháp thủy lợi nào sau đây phù hợp để cải tạo đất phèn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Vì sao bón vôi là một biện pháp quan trọng để cải tạo đất phèn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Đất mặn thường có đặc điểm thành phần cơ giới như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Biện pháp nào sau đây giúp cải tạo đất mặn hiệu quả nhất trong dài hạn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Theo thành phần cơ giới, đất thịt là loại đất có tỷ lệ thành phần nào chiếm ưu thế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Khả năng hấp phụ của đất là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Độ phì nhiêu tự nhiên của đất được hình thành chủ yếu do yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Độ phì nhiêu nhân tạo của đất được tạo ra bằng cách nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong các loại đất sau, loại đất nào có khả năng thoát nước tốt nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Để xác định độ chua của đất, người ta sử dụng chỉ số nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Loại cây trồng nào sau đây thích hợp với đất cát?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp bảo vệ đất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Yếu tố nào sau đây quyết định trực tiếp đến thành phần khoáng của đất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong các dạng hấp phụ của đất, dạng hấp phụ nào liên quan đến sự trao đổi ion giữa dung dịch đất và bề mặt keo đất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Cho tình huống: Một khu vườn bị nhiễm phèn nặng, đất chua, cây trồng kém phát triển. Biện pháp cải tạo đất nào sau đây nên được áp dụng đầu tiên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để đánh giá độ phì nhiêu của đất, người ta thường dựa vào những chỉ tiêu nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đất đóng vai trò là giá thể cho cây trồng, điều này thể hiện ở chức năng nào sau đây của đất?

  • A. Nơi neo giữ và chống đỡ cây
  • B. Cung cấp nước và chất dinh dưỡng
  • C. Nơi diễn ra các hoạt động sinh hóa
  • D. Điều hòa nhiệt độ cho rễ cây

Câu 2: Trong các biện pháp cải tạo đất mặn, việc bón phân hữu cơ có vai trò chính là gì?

  • A. Giảm độ pH của đất
  • B. Tăng độ pH của đất
  • C. Cải thiện cấu trúc và độ tơi xốp của đất
  • D. Tiêu diệt các vi sinh vật gây hại trong đất

Câu 3: Loại đất nào sau đây có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng tốt nhất?

  • A. Đất cát
  • B. Đất thịt
  • C. Đất sét
  • D. Đất phèn

Câu 4: Biện pháp nào sau đây giúp cải tạo đất phèn chua một cách hiệu quả và lâu dài?

  • A. Bón phân hóa học
  • B. Trồng cây chịu phèn
  • C. Cày xới đất thường xuyên
  • D. Kết hợp bón vôi, thủy lợi và phân hữu cơ

Câu 5: Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong đất?

  • A. Chất khoáng
  • B. Chất hữu cơ
  • C. Nước
  • D. Không khí

Câu 6: Độ phì nhiêu của đất được hình thành từ yếu tố tự nhiên và yếu tố nhân tạo. Yếu tố nhân tạo tác động đến độ phì nhiêu của đất chủ yếu thông qua hoạt động nào?

  • A. Quá trình phong hóa đá
  • B. Canh tác và sử dụng đất hợp lý
  • C. Hoạt động của sinh vật đất
  • D. Điều kiện khí hậu

Câu 7: Loại phân bón nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường và góp phần cải tạo đất?

  • A. Phân hóa học đơn
  • B. Phân hóa học phức hợp
  • C. Phân hữu cơ vi sinh
  • D. Phân lân nung chảy

Câu 8: Để xác định thành phần cơ giới của đất, người ta dựa vào tỉ lệ phần trăm của các hạt có kích thước khác nhau. Hạt có kích thước lớn nhất trong thành phần cơ giới là hạt nào?

  • A. Cát
  • B. Limon
  • C. Sét
  • D. Keo đất

Câu 9: Vì sao đất trồng cần có độ tơi xốp?

  • A. Để giữ ấm cho đất
  • B. Để cung cấp đủ oxi cho rễ cây hô hấp
  • C. Để hạn chế sự phát triển của cỏ dại
  • D. Để tăng khả năng giữ nước của đất

Câu 10: Cho tình huống: Một khu vực đất trồng trọt bị nhiễm mặn nặng, cây trồng kém phát triển. Biện pháp thủy lợi nào sau đây được ưu tiên áp dụng để cải tạo đất trong tình huống này?

  • A. Tưới tiết kiệm
  • B. Tưới ngập
  • C. Rửa mặn
  • D. Thoát nước

Câu 11: Khả năng hấp phụ của đất có vai trò quan trọng trong việc giữ lại chất dinh dưỡng cho cây. Dạng hấp phụ nào giúp keo đất giữ lại các cation dinh dưỡng như Ca2+, Mg2+, K+?

  • A. Hấp phụ sinh học
  • B. Hấp phụ cơ học
  • C. Hấp phụ lý học
  • D. Hấp phụ hóa học

Câu 12: Chất hữu cơ trong đất có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Phong hóa đá
  • B. Xác sinh vật
  • C. Nguồn nước
  • D. Khí quyển

Câu 13: Quan sát mẫu đất và thấy đất có màu xám, chua, thường xuất hiện ở vùng trũng ngập nước. Đây có thể là loại đất nào?

  • A. Đất đỏ bazan
  • B. Đất phù sa
  • C. Đất phèn
  • D. Đất mặn

Câu 14: Trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ, biện pháp nào sau đây được ưu tiên để duy trì và cải thiện độ phì nhiêu của đất?

  • A. Sử dụng phân hóa học
  • B. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học
  • C. Cày xới đất thường xuyên
  • D. Sử dụng phân xanh và ủ phân hữu cơ

Câu 15: Loại đất nào có đặc điểm rời rạc, thoát nước nhanh, ít giữ chất dinh dưỡng?

  • A. Đất cát
  • B. Đất thịt
  • C. Đất sét
  • D. Đất phù sa

Câu 16: Để tăng cường khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng cho đất cát, biện pháp cải tạo nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Bón vôi
  • B. Bón chất hữu cơ
  • C. Cày sâu
  • D. Luân canh cây trồng

Câu 17: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến độ phì nhiêu tự nhiên của đất, yếu tố nào có vai trò quyết định nhất?

  • A. Khí hậu
  • B. Sinh vật
  • C. Đá mẹ và mẫu chất
  • D. Địa hình

Câu 18: Cho sơ đồ quy trình sản xuất giá thể viên nén xơ dừa: Dừa nguyên liệu → Tách vỏ dừa → Tách mụn dừa thô → Xử lý tannin, lignin → ... → Ép viên → Thành phẩm. Bước còn thiếu trong quy trình là gì?

  • A. Phơi khô
  • B. Ủ
  • C. Nghiền nhỏ
  • D. Trộn phân bón

Câu 19: Để trồng rau màu trên đất sét nặng, biện pháp nào sau đây giúp cải thiện khả năng thoát nước và thông khí cho đất?

  • A. Tăng cường tưới nước
  • B. Bón nhiều phân lân
  • C. Nén chặt đất
  • D. Trộn thêm cát và chất hữu cơ

Câu 20: Biện pháp canh tác nào sau đây giúp hạn chế xói mòn đất trên đất dốc?

  • A. Cày bừa theo chiều dốc
  • B. Đốt nương làm rẫy
  • C. Trồng cây theo đường đồng mức
  • D. Chặt phá rừng đầu nguồn

Câu 21: Loại đất nào thích hợp cho việc trồng lúa nước?

  • A. Đất cát pha
  • B. Đất phù sa và đất thịt nặng
  • C. Đất đồi núi
  • D. Đất xám bạc màu

Câu 22: Để giảm độ chua của đất, người nông dân thường sử dụng vật liệu gì?

  • A. Vôi
  • B. Tro bếp
  • C. Phân lân
  • D. Đạm urê

Câu 23: Hoạt động nào của vi sinh vật đất có lợi cho cây trồng?

  • A. Gây bệnh cho cây trồng
  • B. Cạnh tranh dinh dưỡng với cây trồng
  • C. Làm đất bị nén chặt
  • D. Phân giải chất hữu cơ thành chất dinh dưỡng

Câu 24: Trong các biện pháp sử dụng và bảo vệ đất, biện pháp nào mang tính bền vững và lâu dài?

  • A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học
  • B. Tăng cường sử dụng phân hóa học
  • C. Canh tác hợp lý và bón phân hữu cơ
  • D. Độc canh liên tục một loại cây trồng

Câu 25: Yếu tố nào sau đây không phải là thành phần của pha rắn trong đất?

  • A. Khoáng vật
  • B. Chất hữu cơ
  • C. Nước
  • D. Đá và sỏi

Câu 26: Loại đất nào thường được hình thành ở vùng ven biển, chịu ảnh hưởng của thủy triều và có nồng độ muối cao?

  • A. Đất đỏ bazan
  • B. Đất phù sa
  • C. Đất xám
  • D. Đất mặn

Câu 27: Để đánh giá độ chua hay kiềm của đất, người ta sử dụng chỉ số nào?

  • A. EC
  • B. pH
  • C. CEC
  • D. OM

Câu 28: Quan sát hình ảnh đất và thấy đất có nhiều màu sắc khác nhau, từ đỏ, nâu đến vàng, thường tơi xốp và giàu chất dinh dưỡng. Đây có thể là loại đất nào?

  • A. Đất đỏ bazan
  • B. Đất phèn
  • C. Đất mặn
  • D. Đất cát

Câu 29: Trong quy trình sản xuất giá thể trồng cây, công đoạn xử lý tannin và lignin trong xơ dừa nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng độ ẩm cho xơ dừa
  • B. Diệt trừ vi sinh vật gây hại
  • C. Loại bỏ chất gây ức chế sinh trưởng cây
  • D. Làm mềm xơ dừa

Câu 30: Để bảo vệ đất trồng khỏi bị thoái hóa do canh tác liên tục, biện pháp luân canh cây trồng mang lại lợi ích gì?

  • A. Tăng năng suất cây trồng ngay lập tức
  • B. Duy trì và cải thiện độ phì nhiêu của đất
  • C. Giảm chi phí phân bón hóa học
  • D. Tiêu diệt hoàn toàn sâu bệnh hại

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Đất đóng vai trò là giá thể cho cây trồng, điều này thể hiện ở chức năng nào sau đây của đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong các biện pháp cải tạo đất mặn, việc bón phân hữu cơ có vai trò chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Loại đất nào sau đây có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng tốt nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Biện pháp nào sau đây giúp cải tạo đất phèn chua một cách hiệu quả và lâu dài?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong đất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Độ phì nhiêu của đất được hình thành từ yếu tố tự nhiên và yếu tố nhân tạo. Yếu tố nhân tạo tác động đến độ phì nhiêu của đất chủ yếu thông qua hoạt động nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Loại phân bón nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường và góp phần cải tạo đất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Để xác định thành phần cơ giới của đất, người ta dựa vào tỉ lệ phần trăm của các hạt có kích thước khác nhau. Hạt có kích thước lớn nhất trong thành phần cơ giới là hạt nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Vì sao đất trồng cần có độ tơi xốp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Cho tình huống: Một khu vực đất trồng trọt bị nhiễm mặn nặng, cây trồng kém phát triển. Biện pháp thủy lợi nào sau đây được ưu tiên áp dụng để cải tạo đất trong tình huống này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Khả năng hấp phụ của đất có vai trò quan trọng trong việc giữ lại chất dinh dưỡng cho cây. Dạng hấp phụ nào giúp keo đất giữ lại các cation dinh dưỡng như Ca2+, Mg2+, K+?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Chất hữu cơ trong đất có nguồn gốc từ đâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Quan sát mẫu đất và thấy đất có màu xám, chua, thường xuất hiện ở vùng trũng ngập nước. Đây có thể là loại đất nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ, biện pháp nào sau đây được ưu tiên để duy trì và cải thiện độ phì nhiêu của đất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Loại đất nào có đặc điểm rời rạc, thoát nước nhanh, ít giữ chất dinh dưỡng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Để tăng cường khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng cho đất cát, biện pháp cải tạo nào sau đây là phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến độ phì nhiêu tự nhiên của đất, yếu tố nào có vai trò quyết định nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Cho sơ đồ quy trình sản xuất giá thể viên nén xơ dừa: Dừa nguyên liệu → Tách vỏ dừa → Tách mụn dừa thô → Xử lý tannin, lignin → ... → Ép viên → Thành phẩm. Bước còn thiếu trong quy trình là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Để trồng rau màu trên đất sét nặng, biện pháp nào sau đây giúp cải thiện khả năng thoát nước và thông khí cho đất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Biện pháp canh tác nào sau đây giúp hạn chế xói mòn đất trên đất dốc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Loại đất nào thích hợp cho việc trồng lúa nước?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Để giảm độ chua của đất, người nông dân thường sử dụng vật liệu gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Hoạt động nào của vi sinh vật đất có lợi cho cây trồng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong các biện pháp sử dụng và bảo vệ đất, biện pháp nào mang tính bền vững và lâu dài?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Yếu tố nào sau đây không phải là thành phần của pha rắn trong đất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Loại đất nào thường được hình thành ở vùng ven biển, chịu ảnh hưởng của thủy triều và có nồng độ muối cao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Để đánh giá độ chua hay kiềm của đất, người ta sử dụng chỉ số nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Quan sát hình ảnh đất và thấy đất có nhiều màu sắc khác nhau, từ đỏ, nâu đến vàng, thường tơi xốp và giàu chất dinh dưỡng. Đây có thể là loại đất nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong quy trình sản xuất giá thể trồng cây, công đoạn xử lý tannin và lignin trong xơ dừa nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để bảo vệ đất trồng khỏi bị thoái hóa do canh tác liên tục, biện pháp luân canh cây trồng mang lại lợi ích gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quy trình sản xuất giá thể viên nén xơ dừa, công đoạn xử lý tannin và lignin có vai trò chính là gì?

  • A. Tăng độ xốp và khả năng giữ nước của xơ dừa
  • B. Loại bỏ chất gây ức chế sinh trưởng và tăng độ pH phù hợp
  • C. Tiêu diệt vi sinh vật gây hại có trong xơ dừa
  • D. Giảm trọng lượng và tăng tính thẩm mỹ cho viên nén

Câu 2: Vì sao việc ủ xơ dừa sau khi xử lý tannin và lignin lại quan trọng trong quy trình sản xuất giá thể viên nén?

  • A. Ổn định độ pH, giảm EC và tạo điều kiện cho vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ
  • B. Loại bỏ hoàn toàn tannin và lignin còn sót lại sau xử lý
  • C. Tăng độ liên kết giữa các sợi xơ dừa để dễ ép viên
  • D. Giảm độ ẩm và ngăn ngừa nấm mốc phát triển trong quá trình bảo quản

Câu 3: Để cải tạo đất phèn, biện pháp làm thủy lợi có vai trò như thế nào?

  • A. Cung cấp nước tưới cho cây trồng, giúp cây sinh trưởng tốt trên đất phèn
  • B. Tăng độ tơi xốp của đất, cải thiện cấu trúc đất phèn
  • C. Rửa trôi các chất phèn, giảm độ chua và độc cho cây trồng
  • D. Ngăn chặn sự xâm nhập của phèn từ các vùng đất xung quanh

Câu 4: Bón vôi là một biện pháp quan trọng để cải tạo đất phèn. Cơ chế tác động chính của vôi trong cải tạo đất phèn là gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng Ca cho cây trồng, giúp cây khỏe mạnh hơn
  • B. Tăng cường hoạt động của vi sinh vật có lợi trong đất
  • C. Cải thiện cấu trúc đất, làm đất tơi xốp hơn
  • D. Trung hòa độ chua của đất và hạn chế tác hại của nhôm hoạt động

Câu 5: Đất mặn thường có đặc điểm nào sau đây gây khó khăn cho sinh trưởng của hầu hết các loại cây trồng?

  • A. Thiếu các chất dinh dưỡng khoáng thiết yếu
  • B. Nồng độ muối hòa tan cao gây khó khăn cho việc hút nước của rễ cây
  • C. Độ pH quá cao làm ức chế hoạt động của enzyme trong cây
  • D. Cấu trúc đất quá chặt, thiếu oxy cho rễ cây hô hấp

Câu 6: Trong thành phần của đất, hạt khoáng có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Cải thiện cấu trúc đất, tăng độ tơi xốp
  • B. Giữ nước và chất dinh dưỡng cho cây
  • C. Cung cấp các nguyên tố dinh dưỡng khoáng thiết yếu cho cây trồng
  • D. Ổn định độ pH của đất

Câu 7: Theo thành phần cơ giới, đất thịt được đánh giá là loại đất tốt cho nhiều loại cây trồng vì sao?

  • A. Chứa nhiều cát giúp thoát nước tốt, tránh ngập úng
  • B. Giữ được nhiều nước và chất dinh dưỡng nhờ thành phần sét cao
  • C. Dễ canh tác, ít bị nứt nẻ khi khô
  • D. Có tỷ lệ cát, sét, và limon cân đối, đảm bảo cả độ thông thoáng và khả năng giữ chất dinh dưỡng

Câu 8: Khả năng hấp phụ của đất đóng vai trò quan trọng trong việc giữ chất dinh dưỡng. Dạng hấp phụ nào giúp đất giữ lại các ion dinh dưỡng dương (cation) như Ca2+, Mg2+, K+?

  • A. Hấp phụ sinh học
  • B. Hấp phụ cơ học
  • C. Hấp phụ lý hóa học
  • D. Hấp phụ hóa học

Câu 9: Độ phì nhiêu tự nhiên của đất được hình thành chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. Hoạt động canh tác của con người
  • B. Quá trình phong hóa đá mẹ và tích lũy chất hữu cơ tự nhiên
  • C. Việc bón phân hóa học thường xuyên
  • D. Sự phát triển của hệ vi sinh vật trong đất

Câu 10: Độ phì nhiêu nhân tạo của đất được tạo ra bằng cách nào?

  • A. Chỉ thông qua quá trình phong hóa tự nhiên
  • B. Chỉ bằng cách cải thiện cấu trúc đất
  • C. Chỉ nhờ vào hoạt động của vi sinh vật
  • D. Thông qua các biện pháp canh tác và bón phân của con người

Câu 11: Để bảo vệ đất trồng, biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong canh tác nông nghiệp hiện nay?

  • A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học
  • B. Canh tác độc canh liên tục
  • C. Canh tác hữu cơ và sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh
  • D. Cày xới đất thường xuyên và sâu

Câu 12: Giả sử bạn muốn trồng rau màu trên đất cát, biện pháp cải tạo đất nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Bón phân hữu cơ và chất mùn để tăng khả năng giữ nước và dinh dưỡng
  • B. Bón vôi để tăng độ pH
  • C. Cày sâu và bừa kỹ để phá vỡ kết cấu cát
  • D. Xây dựng hệ thống tưới tiêu hiện đại

Câu 13: Trong các loại phân bón sau, loại phân nào được xem là thân thiện với môi trường và góp phần cải tạo đất về lâu dài?

  • A. Phân hóa học NPK
  • B. Phân hữu cơ (phân chuồng, phân xanh, phân compost)
  • C. Phân lân nung chảy
  • D. Phân kali clorua

Câu 14: Vì sao việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học có thể gây hại cho đất trồng?

  • A. Làm tăng độ phì nhiêu của đất một cách bền vững
  • B. Cải thiện cấu trúc đất và tăng khả năng giữ nước
  • C. Tiêu diệt hết vi sinh vật gây hại trong đất
  • D. Gây ô nhiễm nguồn nước, làm chua đất và suy thoái cấu trúc đất

Câu 15: Biện pháp canh tác nào sau đây giúp hạn chế xói mòn đất trên đất dốc?

  • A. Canh tác theo đường đồng mức và trồng cây thành băng
  • B. Cày xới đất theo chiều dốc
  • C. Phát quang toàn bộ thực bì trước khi canh tác
  • D. Sử dụng máy móc cơ giới hạng nặng

Câu 16: Loại đất nào sau đây có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng kém nhất?

  • A. Đất thịt
  • B. Đất sét
  • C. Đất cát
  • D. Đất phù sa

Câu 17: Để xác định độ chua (pH) của đất, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Phương pháp quang phổ
  • B. Sử dụng máy đo pH hoặc giấy quỳ tím
  • C. Phương pháp sắc ký
  • D. Quan sát màu sắc của đất

Câu 18: Trong hệ thống canh tác hữu cơ, biện pháp nào sau đây giúp tăng cường độ phì nhiêu của đất một cách tự nhiên?

  • A. Sử dụng phân bón hóa học tổng hợp
  • B. Luân canh cây trồng theo hướng độc canh
  • C. Cày xới đất thường xuyên
  • D. Sử dụng phân xanh và ủ phân compost

Câu 19: Cho tình huống: Một khu vực đất bị nhiễm mặn do xâm nhập mặn. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để cải tạo đất và trồng trọt ở khu vực này?

  • A. Bón vôi liều lượng cao để khử mặn
  • B. Sử dụng phân bón hóa học để tăng năng suất cây trồng
  • C. Xây dựng hệ thống tiêu thoát nước và trồng cây chịu mặn
  • D. Ngừng canh tác và bỏ hoang đất để đất tự phục hồi

Câu 20: Để đánh giá chất lượng đất trồng, người ta thường dựa vào những chỉ tiêu nào?

  • A. Thành phần cơ giới, độ pH, hàm lượng chất hữu cơ và vi sinh vật
  • B. Màu sắc và mùi của đất
  • C. Số lượng cây trồng có thể sinh trưởng trên đất
  • D. Độ cao so với mực nước biển và vị trí địa lý

Câu 21: So sánh đất cát và đất sét, đặc điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại đất này là gì?

  • A. Đất cát có màu sáng hơn, đất sét có màu tối hơn
  • B. Đất cát có kích thước hạt lớn, đất sét có kích thước hạt rất nhỏ
  • C. Đất cát chứa nhiều chất dinh dưỡng hơn đất sét
  • D. Đất sét có độ pH thấp hơn đất cát

Câu 22: Loại phân bón nào sau đây cung cấp đồng thời nhiều nguyên tố dinh dưỡng đa lượng cho cây trồng (N, P, K)?

  • A. Phân urê
  • B. Phân super lân
  • C. Phân kali clorua
  • D. Phân NPK

Câu 23: Vì sao việc luân canh cây trồng lại có lợi cho đất?

  • A. Giảm chi phí đầu tư phân bón
  • B. Tăng năng suất cây trồng trong ngắn hạn
  • C. Cải thiện độ phì nhiêu, hạn chế sâu bệnh và sử dụng hiệu quả nguồn dinh dưỡng
  • D. Giúp đất giữ ẩm tốt hơn

Câu 24: Trong các biện pháp cải tạo đất, việc cày sâu, bừa kỹ có tác dụng chính gì?

  • A. Làm cho đất tơi xốp, thoáng khí và dễ thoát nước
  • B. Tăng hàm lượng chất hữu cơ trong đất
  • C. Tiêu diệt mầm mống sâu bệnh trong đất
  • D. Trung hòa độ pH của đất

Câu 25: Giả sử bạn muốn trồng cây ưa axit (ví dụ: chè, cà phê), loại đất nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Đất phù sa
  • B. Đất feralit
  • C. Đất bazan
  • D. Đất mặn

Câu 26: Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp bảo vệ đất?

  • A. Trồng cây che phủ đất
  • B. Canh tác không cày xới
  • C. Đốt rơm rạ sau thu hoạch
  • D. Bón phân hữu cơ

Câu 27: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quyết định trực tiếp đến khả năng cung cấp nước và chất dinh dưỡng cho cây của đất?

  • A. Thành phần cơ giới
  • B. Độ pH
  • C. Màu sắc đất
  • D. Độ phì nhiêu

Câu 28: Để tăng cường hoạt động của vi sinh vật có lợi trong đất, biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên?

  • A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học
  • B. Bón phân hữu cơ và duy trì độ ẩm thích hợp
  • C. Cày xới đất thường xuyên và sâu
  • D. Bón vôi với liều lượng cao

Câu 29: Loại giá thể trồng cây nào sau đây có nguồn gốc từ tự nhiên và có khả năng phân hủy sinh học?

  • A. Đá trân châu (perlite)
  • B. Vermiculite
  • C. Xơ dừa
  • D. Len đá (rockwool)

Câu 30: Trong quy trình sản xuất nông nghiệp hữu cơ, việc sử dụng "phân xanh" mang lại lợi ích gì cho đất trồng?

  • A. Cung cấp chất hữu cơ, cải thiện cấu trúc đất và tăng độ phì nhiêu
  • B. Tiêu diệt sâu bệnh và cỏ dại trong đất
  • C. Tăng độ pH của đất
  • D. Giảm độ mặn của đất

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong quy trình sản xuất giá thể viên nén xơ dừa, công đoạn xử lý tannin và lignin có vai trò chính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Vì sao việc ủ xơ dừa sau khi xử lý tannin và lignin lại quan trọng trong quy trình sản xuất giá thể viên nén?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Để cải tạo đất phèn, biện pháp làm thủy lợi có vai trò như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Bón vôi là một biện pháp quan trọng để cải tạo đất phèn. Cơ chế tác động chính của vôi trong cải tạo đất phèn là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Đất mặn thường có đặc điểm nào sau đây gây khó khăn cho sinh trưởng của hầu hết các loại cây trồng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong thành phần của đất, hạt khoáng có vai trò quan trọng nhất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Theo thành phần cơ giới, đất thịt được đánh giá là loại đất tốt cho nhiều loại cây trồng vì sao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Khả năng hấp phụ của đất đóng vai trò quan trọng trong việc giữ chất dinh dưỡng. Dạng hấp phụ nào giúp đất giữ lại các ion dinh dưỡng dương (cation) như Ca2+, Mg2+, K+?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Độ phì nhiêu tự nhiên của đất được hình thành chủ yếu từ yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Độ phì nhiêu nhân tạo của đất được tạo ra bằng cách nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Để bảo vệ đất trồng, biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong canh tác nông nghiệp hiện nay?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Giả sử bạn muốn trồng rau màu trên đất cát, biện pháp cải tạo đất nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả cao nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong các loại phân bón sau, loại phân nào được xem là thân thiện với môi trường và góp phần cải tạo đất về lâu dài?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Vì sao việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học có thể gây hại cho đất trồng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Biện pháp canh tác nào sau đây giúp hạn chế xói mòn đất trên đất dốc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Loại đất nào sau đây có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng kém nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Để xác định độ chua (pH) của đất, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong hệ thống canh tác hữu cơ, biện pháp nào sau đây giúp tăng cường độ phì nhiêu của đất một cách tự nhiên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Cho tình huống: Một khu vực đất bị nhiễm mặn do xâm nhập mặn. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để cải tạo đất và trồng trọt ở khu vực này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Để đánh giá chất lượng đất trồng, người ta thường dựa vào những chỉ tiêu nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: So sánh đất cát và đất sét, đặc điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại đất này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Loại phân bón nào sau đây cung cấp đồng thời nhiều nguyên tố dinh dưỡng đa lượng cho cây trồng (N, P, K)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Vì sao việc luân canh cây trồng lại có lợi cho đất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong các biện pháp cải tạo đất, việc cày sâu, bừa kỹ có tác dụng chính gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Giả sử bạn muốn trồng cây ưa axit (ví dụ: chè, cà phê), loại đất nào sau đây là phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp bảo vệ đất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quyết định trực tiếp đến khả năng cung cấp nước và chất dinh dưỡng cho cây của đất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Để tăng cường hoạt động của vi sinh vật có lợi trong đất, biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Loại giá thể trồng cây nào sau đây có nguồn gốc từ tự nhiên và có khả năng phân hủy sinh học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong quy trình sản xuất nông nghiệp hữu cơ, việc sử dụng 'phân xanh' mang lại lợi ích gì cho đất trồng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đất trồng đóng vai trò là môi trường cung cấp yếu tố nào sau đây cho cây trồng?

  • A. Ánh sáng
  • B. Nhiệt độ
  • C. Gió
  • D. Nước và chất dinh dưỡng

Câu 2: Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong đất trồng?

  • A. Chất vô cơ
  • B. Chất hữu cơ
  • C. Nước
  • D. Không khí

Câu 3: Loại đất nào sau đây có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng tốt nhất?

  • A. Đất cát
  • B. Đất thịt
  • C. Đất sét
  • D. Đất phù sa

Câu 4: Để cải tạo đất cát nghèo dinh dưỡng, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Bón phân hóa học
  • B. Cày xới thường xuyên
  • C. Bón phân hữu cơ và trồng cây phân xanh
  • D. Tưới nước thường xuyên

Câu 5: Độ pH của đất ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào sau đây của cây trồng?

  • A. Quang hợp
  • B. Hấp thụ chất dinh dưỡng
  • C. Thoát hơi nước
  • D. Sinh sản

Câu 6: Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế xói mòn đất trên đất dốc?

  • A. Cày sâu
  • B. Bón vôi
  • C. Đốt rơm rạ sau thu hoạch
  • D. Làm ruộng bậc thang

Câu 7: Loại phân bón nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường và giúp cải tạo đất?

  • A. Phân đạm
  • B. Phân lân
  • C. Phân hữu cơ vi sinh
  • D. Phân kali

Câu 8: Quy trình ủ phân compost nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Phân hủy chất hữu cơ thành mùn
  • B. Tiêu diệt mầm bệnh trong rác thải
  • C. Tăng độ pH của phân
  • D. Làm giảm mùi hôi của rác thải

Câu 9: Đất phèn có đặc điểm chính là gì?

  • A. Giàu chất dinh dưỡng
  • B. Độ pH thấp
  • C. Tơi xốp và thoáng khí
  • D. Khả năng giữ nước kém

Câu 10: Biện pháp cải tạo đất mặn nào sau đây tập trung vào việc rửa trôi muối?

  • A. Bón vôi
  • B. Trồng cây chịu mặn
  • C. Xây dựng hệ thống thủy lợi hợp lý
  • D. Bón phân hữu cơ

Câu 11: Trong sản xuất nông nghiệp công nghệ cao, giá thể trồng cây có vai trò gì?

  • A. Cung cấp chất dinh dưỡng duy nhất cho cây
  • B. Điều hòa nhiệt độ cho rễ cây
  • C. Ngăn chặn sâu bệnh từ đất
  • D. Môi trường để rễ cây bám và hấp thụ dinh dưỡng

Câu 12: Vì sao việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học cần được hạn chế?

  • A. Giá thành cao
  • B. Gây ô nhiễm đất và ảnh hưởng sức khỏe
  • C. Hiệu quả phòng trừ sâu bệnh kém
  • D. Khó sử dụng

Câu 13: Biện pháp sinh học nào sau đây được sử dụng để cải tạo đất và tăng độ phì nhiêu?

  • A. Bón vôi
  • B. Cày xới đất
  • C. Trồng cây phân xanh
  • D. Sử dụng màng phủ nông nghiệp

Câu 14: Loại giá thể nào sau đây có nguồn gốc từ thực vật và có khả năng giữ ẩm tốt?

  • A. Đá trân châu (perlite)
  • B. Đá vermiculite
  • C. Sỏi nhẹ
  • D. Xơ dừa

Câu 15: Để xác định thành phần cơ giới của đất, người ta dựa vào yếu tố nào?

  • A. Tỉ lệ các hạt cát, limon, sét
  • B. Độ pH của đất
  • C. Hàm lượng chất hữu cơ
  • D. Màu sắc của đất

Câu 16: Một khu vườn trồng rau bị nhiễm phèn, lá rau bị vàng và còi cọc. Biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên áp dụng?

  • A. Bón phân đạm
  • B. Bón vôi
  • C. Tăng cường tưới nước
  • D. Phun thuốc kích thích sinh trưởng

Câu 17: Trong hệ thống canh tác bền vững, việc luân canh cây trồng có vai trò quan trọng như thế nào đối với đất?

  • A. Làm giảm độ pH của đất
  • B. Tăng độ mặn của đất
  • C. Cải thiện độ phì nhiêu và hạn chế sâu bệnh
  • D. Giảm khả năng thoát nước của đất

Câu 18: So sánh đất cát và đất sét, đất nào có khả năng thoát nước tốt hơn và giữ chất dinh dưỡng kém hơn?

  • A. Đất cát
  • B. Đất sét
  • C. Cả hai loại đất đều giống nhau
  • D. Không thể so sánh

Câu 19: Để tăng cường hoạt động của vi sinh vật có lợi trong đất, biện pháp nào sau đây là phù hợp?

  • A. Sử dụng phân bón hóa học
  • B. Cày xới đất quá sâu
  • C. Đốt rơm rạ
  • D. Bón phân hữu cơ và duy trì độ ẩm thích hợp

Câu 20: Trong quy trình sản xuất giá thể viên nén xơ dừa, bước xử lý tannin và lignin có vai trò gì?

  • A. Tăng độ ẩm cho xơ dừa
  • B. Loại bỏ chất độc hại và cải thiện chất lượng xơ dừa
  • C. Giảm chi phí sản xuất
  • D. Tăng độ tơi xốp cho xơ dừa

Câu 21: Hình thức canh tác nào sau đây giúp bảo tồn đất và nước, đồng thời giảm thiểu sử dụng hóa chất nông nghiệp?

  • A. Canh tác độc canh
  • B. Canh tác quảng canh
  • C. Canh tác hữu cơ
  • D. Canh tác công nghiệp

Câu 22: Nếu đất trồng bị thiếu kali, cây trồng sẽ biểu hiện triệu chứng thiếu hụt dinh dưỡng như thế nào?

  • A. Lá non màu vàng
  • B. Rễ kém phát triển
  • C. Hoa quả nhỏ và ít
  • D. Mép lá bị cháy và khô

Câu 23: Để cải thiện cấu trúc đất và tăng độ tơi xốp, người ta thường sử dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Bón phân hóa học đơn
  • B. Bón phân hữu cơ và làm đất tối thiểu
  • C. Tưới nước ngập úng
  • D. Sử dụng thuốc trừ cỏ

Câu 24: Trong các loại đất sau, loại đất nào có khả năng giữ nước kém nhất và dễ bị rửa trôi chất dinh dưỡng?

  • A. Đất cát
  • B. Đất thịt nhẹ
  • C. Đất thịt trung bình
  • D. Đất sét nặng

Câu 25: Việc sử dụng màng phủ nông nghiệp trong trồng trọt có tác dụng chính nào đối với đất?

  • A. Tăng độ pH của đất
  • B. Cung cấp thêm chất dinh dưỡng cho đất
  • C. Giữ ẩm, hạn chế cỏ dại và xói mòn
  • D. Làm mát đất vào mùa hè

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa độ phì nhiêu của đất và năng suất cây trồng. Độ phì nhiêu của đất ảnh hưởng đến năng suất cây trồng như thế nào?

  • A. Độ phì nhiêu không liên quan đến năng suất
  • B. Độ phì nhiêu thấp làm tăng năng suất
  • C. Độ phì nhiêu chỉ ảnh hưởng đến chất lượng nông sản
  • D. Độ phì nhiêu cao là yếu tố quan trọng để đạt năng suất cao

Câu 27: Để đánh giá độ chua của đất, người ta sử dụng chỉ số nào?

  • A. EC (độ dẫn điện)
  • B. pH
  • C. CEC (khả năng trao đổi cation)
  • D. OM (chất hữu cơ)

Câu 28: Trong điều kiện thiếu nước tưới, loại cây trồng nào sau đây sẽ thích hợp hơn để canh tác trên đất cát?

  • A. Lúa nước
  • B. Rau cải
  • C. Cây họ đậu chịu hạn
  • D. Cây ăn quả có múi

Câu 29: Một mẫu đất được xác định có thành phần: 70% cát, 20% limon, 10% sét. Theo thành phần cơ giới, đây là loại đất gì?

  • A. Đất cát
  • B. Đất thịt pha cát
  • C. Đất thịt
  • D. Đất sét pha thịt

Câu 30: Giả sử bạn muốn trồng rau mầm tại nhà bằng phương pháp thủy canh. Loại giá thể nào sau đây là phù hợp và kinh tế nhất?

  • A. Xơ dừa
  • B. Đá trân châu
  • C. Mùn cưa
  • D. Giấy ăn hoặc bông gòn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đất trồng đóng vai trò là môi trường cung cấp yếu tố nào sau đây cho cây trồng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong đất trồng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Loại đất nào sau đây có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng tốt nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Để cải tạo đất cát nghèo dinh dưỡng, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Độ pH của đất ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào sau đây của cây trồng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế xói mòn đất trên đất dốc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Loại phân bón nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường và giúp cải tạo đất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Quy trình ủ phân compost nhằm mục đích chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đất phèn có đặc điểm chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Biện pháp cải tạo đất mặn nào sau đây tập trung vào việc rửa trôi muối?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong sản xuất nông nghiệp công nghệ cao, giá thể trồng cây có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Vì sao việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học cần được hạn chế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Biện pháp sinh học nào sau đây được sử dụng để cải tạo đất và tăng độ phì nhiêu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Loại giá thể nào sau đây có nguồn gốc từ thực vật và có khả năng giữ ẩm tốt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Để xác định thành phần cơ giới của đất, người ta dựa vào yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một khu vườn trồng rau bị nhiễm phèn, lá rau bị vàng và còi cọc. Biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên áp dụng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong hệ thống canh tác bền vững, việc luân canh cây trồng có vai trò quan trọng như thế nào đối với đất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: So sánh đất cát và đất sét, đất nào có khả năng thoát nước tốt hơn và giữ chất dinh dưỡng kém hơn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Để tăng cường hoạt động của vi sinh vật có lợi trong đất, biện pháp nào sau đây là phù hợp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong quy trình sản xuất giá thể viên nén xơ dừa, bước xử lý tannin và lignin có vai trò gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Hình thức canh tác nào sau đây giúp bảo tồn đất và nước, đồng thời giảm thiểu sử dụng hóa chất nông nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nếu đất trồng bị thiếu kali, cây trồng sẽ biểu hiện triệu chứng thiếu hụt dinh dưỡng như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Để cải thiện cấu trúc đất và tăng độ tơi xốp, người ta thường sử dụng biện pháp nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong các loại đất sau, loại đất nào có khả năng giữ nước kém nhất và dễ bị rửa trôi chất dinh dưỡng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Việc sử dụng màng phủ nông nghiệp trong trồng trọt có tác dụng chính nào đối với đất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa độ phì nhiêu của đất và năng suất cây trồng. Độ phì nhiêu của đất ảnh hưởng đến năng suất cây trồng như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để đánh giá độ chua của đất, người ta sử dụng chỉ số nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong điều kiện thiếu nước tưới, loại cây trồng nào sau đây sẽ thích hợp hơn để canh tác trên đất cát?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một mẫu đất được xác định có thành phần: 70% cát, 20% limon, 10% sét. Theo thành phần cơ giới, đây là loại đất gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Giả sử bạn muốn trồng rau mầm tại nhà bằng phương pháp thủy canh. Loại giá thể nào sau đây là phù hợp và kinh tế nhất?

Xem kết quả