15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty nghiên cứu phát triển một loại vật liệu siêu nhẹ, siêu bền dựa trên cấu trúc phân tử của graphene. Hoạt động này chủ yếu thuộc về lĩnh vực nào trong mối quan hệ giữa khoa học, kĩ thuật và công nghệ?

  • A. Khoa học (Science)
  • B. Kĩ thuật (Engineering)
  • C. Công nghệ (Technology)
  • D. Sản xuất

Câu 2: Việc thiết kế và chế tạo một cây cầu vượt biển sử dụng các nguyên tắc vật lý, toán học và kiến thức về sức bền vật liệu để đảm bảo an toàn và hiệu quả thuộc về lĩnh vực nào?

  • A. Khoa học (Science)
  • B. Kĩ thuật (Engineering)
  • C. Công nghệ (Technology)
  • D. Nghiên cứu cơ bản

Câu 3: Quy trình sản xuất chip bán dẫn phức tạp, bao gồm hàng trăm bước xử lý hóa học và vật lý chính xác, được tối ưu hóa để đạt năng suất và chất lượng cao. Đây là ví dụ điển hình cho khái niệm nào?

  • A. Khoa học (Science)
  • B. Kĩ thuật (Engineering)
  • C. Công nghệ (Technology)
  • D. Phát minh

Câu 4: Mối quan hệ "Khoa học là cơ sở của Kĩ thuật" được thể hiện rõ nhất qua ví dụ nào sau đây?

  • A. Việc sử dụng máy tính để mô phỏng các hiện tượng tự nhiên.
  • B. Quy trình lắp ráp ô tô trên dây chuyền tự động.
  • C. Các định luật vật lý về điện từ được áp dụng để thiết kế máy phát điện.
  • D. Việc cải tiến giống cây trồng để tăng năng suất.

Câu 5: Khi các kĩ sư phát triển một loại pin mới hiệu suất cao dựa trên những khám phá gần đây về vật liệu nano, đây là minh chứng cho mối quan hệ nào?

  • A. Khoa học thúc đẩy Công nghệ.
  • B. Kĩ thuật tạo ra Công nghệ mới, dựa trên Công nghệ hiện có.
  • C. Công nghệ là cơ sở của Kĩ thuật.
  • D. Khoa học và Kĩ thuật là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập.

Câu 6: Việc phát triển các phương pháp phân tích dữ liệu lớn (Big Data) và trí tuệ nhân tạo (AI) để dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán thuộc loại công nghệ nào theo căn cứ "lĩnh vực khoa học"?

  • A. Công nghệ sinh học
  • B. Công nghệ thông tin
  • C. Công nghệ vật liệu
  • D. Công nghệ năng lượng

Câu 7: Công nghệ chế tạo robot công nghiệp tự động hóa quy trình sản xuất trong nhà máy ô tô thuộc loại công nghệ nào theo căn cứ "lĩnh vực kĩ thuật"?

  • A. Công nghệ cơ khí - tự động hóa
  • B. Công nghệ hóa học
  • C. Công nghệ nông nghiệp
  • D. Công nghệ y tế

Câu 8: Công nghệ nuôi cấy mô thực vật trong phòng thí nghiệm để tạo ra số lượng lớn cây con đồng nhất thuộc loại công nghệ nào theo căn cứ "đối tượng áp dụng"?

  • A. Công nghệ thông tin
  • B. Công nghệ xây dựng
  • C. Công nghệ năng lượng
  • D. Công nghệ nông nghiệp/sinh học

Câu 9: Việc phát minh ra động cơ hơi nước vào thế kỷ 18 đã tạo tiền đề cho cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất, làm thay đổi căn bản phương thức sản xuất và cấu trúc xã hội. Đặc điểm nào của công nghệ trong giai đoạn lịch sử này được thể hiện rõ nhất qua ví dụ trên?

  • A. Tính dẫn dắt
  • B. Tính định hình
  • C. Tính chi phối
  • D. Cả ba đặc điểm trên

Câu 10: Công nghệ in 3D cho phép sản xuất các bộ phận phức tạp một cách nhanh chóng và tùy chỉnh theo yêu cầu. Đây là một ví dụ hiện đại minh họa đặc điểm nào của công nghệ?

  • A. Công nghệ chỉ là công cụ hỗ trợ sản xuất.
  • B. Công nghệ luôn đòi hỏi nguồn nhân lực lớn.
  • C. Công nghệ là giải pháp hoặc quy trình để biến đổi nguồn lực thành sản phẩm.
  • D. Công nghệ chỉ áp dụng trong lĩnh vực công nghiệp nặng.

Câu 11: Một nhà khoa học phát hiện ra một loại enzyme mới có khả năng phân hủy nhựa. Sau đó, các kĩ sư nghiên cứu cách ứng dụng enzyme này vào quy trình xử lý rác thải nhựa quy mô công nghiệp. Quá trình này thể hiện mối quan hệ nào giữa khoa học, kĩ thuật và công nghệ?

  • A. Khoa học là cơ sở cho Kĩ thuật và Công nghệ.
  • B. Công nghệ thúc đẩy Khoa học.
  • C. Kĩ thuật chỉ đơn thuần là việc chế tạo máy móc.
  • D. Khoa học, Kĩ thuật và Công nghệ hoạt động độc lập.

Câu 12: Việc phát triển internet và các mạng xã hội đã làm thay đổi cách con người giao tiếp, học tập và làm việc trên phạm vi toàn cầu. Điều này minh họa rõ nhất ảnh hưởng của công nghệ đối với khía cạnh nào của đời sống?

  • A. Chỉ kinh tế
  • B. Chỉ môi trường
  • C. Chỉ sản xuất
  • D. Kinh tế - xã hội và văn hóa

Câu 13: Việc sử dụng các cảm biến thông minh, hệ thống tưới tiêu tự động và phân bón kiểm soát giải phóng trong nông nghiệp hiện đại thuộc về loại công nghệ nào theo căn cứ "đối tượng áp dụng"?

  • A. Công nghệ nông nghiệp thông minh
  • B. Công nghệ vật liệu mới
  • C. Công nghệ hàng không vũ trụ
  • D. Công nghệ tài chính (Fintech)

Câu 14: Công nghệ sản xuất pin năng lượng mặt trời hiệu suất cao dựa trên các nguyên lý vật lý lượng tử thuộc loại công nghệ nào theo căn cứ "lĩnh vực khoa học"?

  • A. Công nghệ hóa học
  • B. Công nghệ sinh học
  • C. Công nghệ vật lý
  • D. Công nghệ y tế

Câu 15: Sự phát triển của công nghệ di động (điện thoại thông minh, mạng 4G/5G) đã tạo ra ngành công nghiệp ứng dụng di động khổng lồ và thay đổi thói quen tiêu dùng, giải trí của hàng tỷ người. Điều này thể hiện đặc điểm nào của công nghệ?

  • A. Công nghệ chỉ là kết quả của khoa học.
  • B. Công nghệ có tính định hình đời sống và kinh tế - xã hội.
  • C. Công nghệ luôn thân thiện với môi trường.
  • D. Công nghệ chỉ phục vụ mục đích quân sự.

Câu 16: Một quy trình xử lý nước thải công nghiệp được cải tiến để loại bỏ hoàn toàn các chất độc hại, sử dụng kết hợp các phương pháp hóa học, sinh học và vật lý. Quy trình này là một ví dụ về:

  • A. Một công nghệ tổng hợp từ nhiều lĩnh vực.
  • B. Một phát minh khoa học cơ bản.
  • C. Một lý thuyết kĩ thuật mới.
  • D. Một sản phẩm vật chất đơn thuần.

Câu 17: Theo định nghĩa được trình bày trong bài học, "Kĩ thuật" tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào?

  • A. Tìm hiểu các quy luật tự nhiên.
  • B. Biến đổi nguồn lực thành sản phẩm.
  • C. Ứng dụng nguyên lý khoa học để thiết kế và chế tạo.
  • D. Quản lý và vận hành hệ thống.

Câu 18: Quan sát sự phát triển từ máy tính cơ học phức tạp đến máy tính điện tử sử dụng bóng bán dẫn, rồi đến chip vi xử lý silicon, ta thấy rõ nhất mối quan hệ nào giữa khoa học, kĩ thuật và công nghệ?

  • A. Khoa học là kết quả của Công nghệ.
  • B. Kĩ thuật chỉ là việc sao chép công nghệ.
  • C. Công nghệ không ảnh hưởng đến Kĩ thuật.
  • D. Sự phát triển liên tục và tương hỗ giữa Khoa học, Kĩ thuật và Công nghệ.

Câu 19: Việc phát triển vắc-xin mRNA dựa trên những nghiên cứu sâu về di truyền học và miễn dịch học, sau đó được sản xuất hàng loạt với quy trình phức tạp. Đây là ví dụ điển hình cho sự kết hợp của những lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ Khoa học và Kĩ thuật.
  • B. Khoa học, Kĩ thuật và Công nghệ.
  • C. Chỉ Công nghệ và Kĩ thuật.
  • D. Chỉ Khoa học và Công nghệ.

Câu 20: Công nghệ vật liệu nano được phân loại theo căn cứ nào là phù hợp nhất?

  • A. Theo đối tượng áp dụng
  • B. Theo lĩnh vực kĩ thuật
  • C. Theo lĩnh vực khoa học
  • D. Theo tính ứng dụng

Câu 21: Một quốc gia đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển công nghệ năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió) để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Điều này thể hiện vai trò của công nghệ trong việc:

  • A. Chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • B. Chỉ giải quyết các vấn đề kĩ thuật đơn thuần.
  • C. Đóng góp vào sự phát triển bền vững và giải quyết các thách thức toàn cầu.
  • D. Tạo ra nhiều vấn đề môi trường hơn.

Câu 22: Việc sử dụng robot phẫu thuật trong y tế, giúp thực hiện các ca mổ phức tạp với độ chính xác cao, thuộc loại công nghệ nào theo căn cứ "đối tượng áp dụng"?

  • A. Công nghệ thông tin
  • B. Công nghệ y tế
  • C. Công nghệ giáo dục
  • D. Công nghệ giao thông vận tải

Câu 23: Công nghệ Blockchian, nền tảng cho tiền điện tử và các ứng dụng phi tập trung, dựa trên các nguyên lý mật mã học và cấu trúc dữ liệu phức tạp. Công nghệ này thuộc loại công nghệ nào theo căn cứ "lĩnh vực khoa học"?

  • A. Công nghệ sinh học
  • B. Công nghệ cơ khí
  • C. Công nghệ vật liệu
  • D. Công nghệ thông tin/toán học

Câu 24: Một nhà máy sử dụng hệ thống quản lý sản xuất tích hợp (MES) để theo dõi, kiểm soát và tối ưu hóa toàn bộ quy trình từ nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm hoàn thành. Hệ thống này là ví dụ về ứng dụng công nghệ nào trong sản xuất?

  • A. Công nghệ quản lý và tự động hóa sản xuất
  • B. Công nghệ chế tạo vật liệu
  • C. Công nghệ sinh học công nghiệp
  • D. Công nghệ năng lượng

Câu 25: Việc phát triển và ứng dụng công nghệ xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) cho phép máy tính hiểu và tương tác với ngôn ngữ con người. Công nghệ này minh họa mối quan hệ giữa khoa học (ngôn ngữ học, khoa học máy tính) và công nghệ (tạo ra các ứng dụng thực tế) như thế nào?

  • A. Công nghệ chỉ áp dụng các phát minh ngẫu nhiên.
  • B. Khoa học là kết quả của Công nghệ.
  • C. Các tiến bộ khoa học tạo nền tảng cho sự ra đời và phát triển của công nghệ mới.
  • D. Công nghệ không liên quan đến các lĩnh vực khoa học trừu tượng.

Câu 26: Việc sử dụng các mô hình mô phỏng 3D phức tạp để kiểm tra độ bền kết cấu của một tòa nhà chọc trời trước khi xây dựng thuộc về lĩnh vực nào trong mối quan hệ giữa khoa học, kĩ thuật và công nghệ?

  • A. Khoa học (Science)
  • B. Kĩ thuật (Engineering)
  • C. Công nghệ (Technology)
  • D. Nghiên cứu cơ bản

Câu 27: Công nghệ sản xuất sạch hơn (Cleaner Production), nhằm giảm thiểu chất thải và ô nhiễm trong quá trình sản xuất, thuộc loại công nghệ nào theo căn cứ "đối tượng áp dụng"?

  • A. Công nghệ thông tin
  • B. Công nghệ sinh học
  • C. Công nghệ y tế
  • D. Công nghệ môi trường

Câu 28: Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đã tạo ra xu hướng làm việc từ xa, học trực tuyến và thương mại điện tử, làm thay đổi cấu trúc thị trường lao động và giáo dục. Điều này thể hiện đặc điểm nào của công nghệ?

  • A. Tính định hình và chi phối sự phát triển kinh tế - xã hội.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến giải trí.
  • C. Không liên quan đến giáo dục.
  • D. Luôn tạo ra việc làm mới mà không mất đi việc làm cũ.

Câu 29: Việc cải tiến quy trình lên men trong sản xuất bia để tăng hiệu suất và chất lượng sản phẩm dựa trên kiến thức về vi sinh vật và hóa sinh. Đây là ví dụ về ứng dụng công nghệ nào?

  • A. Công nghệ cơ khí
  • B. Công nghệ sinh học/hóa học thực phẩm
  • C. Công nghệ xây dựng
  • D. Công nghệ vật liệu

Câu 30: Theo bài học, yếu tố nào sau đây luôn đóng vai trò dẫn dắt, định hình và chi phối sự phát triển kinh tế - xã hội trong mỗi giai đoạn lịch sử?

  • A. Khoa học cơ bản
  • B. Kĩ thuật truyền thống
  • C. Công nghệ
  • D. Tài nguyên thiên nhiên

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một công ty nghiên cứu phát triển một loại vật liệu siêu nhẹ, siêu bền dựa trên cấu trúc phân tử của graphene. Hoạt động này chủ yếu thuộc về lĩnh vực nào trong mối quan hệ giữa khoa học, kĩ thuật và công nghệ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Việc thiết kế và chế tạo một cây cầu vượt biển sử dụng các nguyên tắc vật lý, toán học và kiến thức về sức bền vật liệu để đảm bảo an toàn và hiệu quả thuộc về lĩnh vực nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Quy trình sản xuất chip bán dẫn phức tạp, bao gồm hàng trăm bước xử lý hóa học và vật lý chính xác, được tối ưu hóa để đạt năng suất và chất lượng cao. Đây là ví dụ điển hình cho khái niệm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Mối quan hệ 'Khoa học là cơ sở của Kĩ thuật' được thể hiện rõ nhất qua ví dụ nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Khi các kĩ sư phát triển một loại pin mới hiệu suất cao dựa trên những khám phá gần đây về vật liệu nano, đây là minh chứng cho mối quan hệ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Việc phát triển các phương pháp phân tích dữ liệu lớn (Big Data) và trí tuệ nhân tạo (AI) để dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán thuộc loại công nghệ nào theo căn cứ 'lĩnh vực khoa học'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Công nghệ chế tạo robot công nghiệp tự động hóa quy trình sản xuất trong nhà máy ô tô thuộc loại công nghệ nào theo căn cứ 'lĩnh vực kĩ thuật'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Công nghệ nuôi cấy mô thực vật trong phòng thí nghiệm để tạo ra số lượng lớn cây con đồng nhất thuộc loại công nghệ nào theo căn cứ 'đối tượng áp dụng'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Việc phát minh ra động cơ hơi nước vào thế kỷ 18 đã tạo tiền đề cho cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất, làm thay đổi căn bản phương thức sản xuất và cấu trúc xã hội. Đặc điểm nào của công nghệ trong giai đoạn lịch sử này được thể hiện rõ nhất qua ví dụ trên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Công nghệ in 3D cho phép sản xuất các bộ phận phức tạp một cách nhanh chóng và tùy chỉnh theo yêu cầu. Đây là một ví dụ hiện đại minh họa đặc điểm nào của công nghệ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Một nhà khoa học phát hiện ra một loại enzyme mới có khả năng phân hủy nhựa. Sau đó, các kĩ sư nghiên cứu cách ứng dụng enzyme này vào quy trình xử lý rác thải nhựa quy mô công nghiệp. Quá trình này thể hiện mối quan hệ nào giữa khoa học, kĩ thuật và công nghệ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Việc phát triển internet và các mạng xã hội đã làm thay đổi cách con người giao tiếp, học tập và làm việc trên phạm vi toàn cầu. Điều này minh họa rõ nhất ảnh hưởng của công nghệ đối với khía cạnh nào của đời sống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Việc sử dụng các cảm biến thông minh, hệ thống tưới tiêu tự động và phân bón kiểm soát giải phóng trong nông nghiệp hiện đại thuộc về loại công nghệ nào theo căn cứ 'đối tượng áp dụng'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Công nghệ sản xuất pin năng lượng mặt trời hiệu suất cao dựa trên các nguyên lý vật lý lượng tử thuộc loại công nghệ nào theo căn cứ 'lĩnh vực khoa học'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Sự phát triển của công nghệ di động (điện thoại thông minh, mạng 4G/5G) đã tạo ra ngành công nghiệp ứng dụng di động khổng lồ và thay đổi thói quen tiêu dùng, giải trí của hàng tỷ người. Điều này thể hiện đặc điểm nào của công nghệ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Một quy trình xử lý nước thải công nghiệp được cải tiến để loại bỏ hoàn toàn các chất độc hại, sử dụng kết hợp các phương pháp hóa học, sinh học và vật lý. Quy trình này là một ví dụ về:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Theo định nghĩa được trình bày trong bài học, 'Kĩ thuật' tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Quan sát sự phát triển từ máy tính cơ học phức tạp đến máy tính điện tử sử dụng bóng bán dẫn, rồi đến chip vi xử lý silicon, ta thấy rõ nhất mối quan hệ nào giữa khoa học, kĩ thuật và công nghệ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Việc phát triển vắc-xin mRNA dựa trên những nghiên cứu sâu về di truyền học và miễn dịch học, sau đó được sản xuất hàng loạt với quy trình phức tạp. Đây là ví dụ điển hình cho sự kết hợp của những lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Công nghệ vật liệu nano được phân loại theo căn cứ nào là phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Một quốc gia đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển công nghệ năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió) để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Điều này thể hiện vai trò của công nghệ trong việc:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Việc sử dụng robot phẫu thuật trong y tế, giúp thực hiện các ca mổ phức tạp với độ chính xác cao, thuộc loại công nghệ nào theo căn cứ 'đối tượng áp dụng'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Công nghệ Blockchian, nền tảng cho tiền điện tử và các ứng dụng phi tập trung, dựa trên các nguyên lý mật mã học và cấu trúc dữ liệu phức tạp. Công nghệ này thuộc loại công nghệ nào theo căn cứ 'lĩnh vực khoa học'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Một nhà máy sử dụng hệ thống quản lý sản xuất tích hợp (MES) để theo dõi, kiểm soát và tối ưu hóa toàn bộ quy trình từ nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm hoàn thành. Hệ thống này là ví dụ về ứng dụng công nghệ nào trong sản xuất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Việc phát triển và ứng dụng công nghệ xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) cho phép máy tính hiểu và tương tác với ngôn ngữ con người. Công nghệ này minh họa mối quan hệ giữa khoa học (ngôn ngữ học, khoa học máy tính) và công nghệ (tạo ra các ứng dụng thực tế) như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Việc sử dụng các mô hình mô phỏng 3D phức tạp để kiểm tra độ bền kết cấu của một tòa nhà chọc trời trước khi xây dựng thuộc về lĩnh vực nào trong mối quan hệ giữa khoa học, kĩ thuật và công nghệ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Công nghệ sản xuất sạch hơn (Cleaner Production), nhằm giảm thiểu chất thải và ô nhiễm trong quá trình sản xuất, thuộc loại công nghệ nào theo căn cứ 'đối tượng áp dụng'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đã tạo ra xu hướng làm việc từ xa, học trực tuyến và thương mại điện tử, làm thay đổi cấu trúc thị trường lao động và giáo dục. Điều này thể hiện đặc điểm nào của công nghệ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Việc cải tiến quy trình lên men trong sản xuất bia để tăng hiệu suất và chất lượng sản phẩm dựa trên kiến thức về vi sinh vật và hóa sinh. Đây là ví dụ về ứng dụng công nghệ nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Theo bài học, yếu tố nào sau đây luôn đóng vai trò dẫn dắt, định hình và chi phối sự phát triển kinh tế - xã hội trong mỗi giai đoạn lịch sử?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất bản chất của

  • A. Là toàn bộ kiến thức về thế giới tự nhiên và xã hội.
  • B. Là việc chế tạo ra các máy móc, thiết bị mới.
  • C. Là giải pháp, quy trình hoặc bí quyết kỹ thuật để biến đổi nguồn lực thành sản phẩm đáp ứng nhu cầu con người.
  • D. Là việc nghiên cứu và phát minh ra các nguyên lý khoa học cơ bản.

Câu 2: Một nhà khoa học phát hiện ra nguyên lý mới về tính siêu dẫn của vật liệu ở nhiệt độ cao. Một kỹ sư sau đó nghiên cứu và ứng dụng nguyên lý này để chế tạo một loại cáp truyền tải điện hiệu suất cao. Công ty X sử dụng loại cáp này để xây dựng hệ thống lưới điện thông minh. Quá trình này thể hiện mối quan hệ nào giữa Khoa học, Kỹ thuật và Công nghệ?

  • A. Công nghệ là cơ sở của Kỹ thuật.
  • B. Kỹ thuật là cơ sở của Khoa học.
  • C. Khoa học, Kỹ thuật và Công nghệ hoạt động độc lập.
  • D. Khoa học tạo cơ sở cho Kỹ thuật, Kỹ thuật tạo ra Công nghệ mới.

Câu 3: Việc phát triển và ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong các lĩnh vực như y tế (chẩn đoán hình ảnh), giáo dục (hệ thống học tập thích ứng), và sản xuất (robot tự hành) cho thấy đặc điểm nào của công nghệ trong đời sống hiện đại?

  • A. Công nghệ chỉ đóng vai trò hỗ trợ cho các ngành khác.
  • B. Công nghệ có tính định hình và chi phối sự phát triển kinh tế - xã hội.
  • C. Công nghệ chỉ phát triển trong các lĩnh vực kỹ thuật truyền thống.
  • D. Công nghệ là kết quả cuối cùng, không ảnh hưởng ngược lại đến khoa học.

Câu 4: Công nghệ sinh học được ứng dụng để tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen có khả năng chống sâu bệnh tốt hơn. Việc phân loại công nghệ này dựa trên căn cứ nào?

  • A. Theo lĩnh vực khoa học (Sinh học).
  • B. Theo lĩnh vực kỹ thuật (Nông nghiệp).
  • C. Theo đối tượng áp dụng (Cây trồng).
  • D. Theo mức độ hiện đại của công nghệ.

Câu 5: Một công ty phát triển công nghệ sản xuất pin năng lượng mặt trời hiệu suất cao. Công nghệ này có thể được phân loại theo những căn cứ nào?

  • A. Chỉ theo lĩnh vực khoa học (Vật lý, Hóa học).
  • B. Chỉ theo lĩnh vực kỹ thuật (Điện, Năng lượng).
  • C. Chỉ theo đối tượng áp dụng (Thiết bị năng lượng).
  • D. Có thể phân loại theo nhiều căn cứ khác nhau (khoa học, kỹ thuật, đối tượng áp dụng).

Câu 6: Công nghệ luyện kim (sản xuất sắt, thép) thuộc loại công nghệ được phân loại chủ yếu theo căn cứ nào?

  • A. Theo lĩnh vực khoa học (Vật lý).
  • B. Theo lĩnh vực kỹ thuật (Chế tạo vật liệu, Cơ khí).
  • C. Theo đối tượng áp dụng (Kim loại).
  • D. Theo mức độ phức tạp.

Câu 7: Công nghệ trồng rau thủy canh trong nhà kính là một ví dụ điển hình cho việc phân loại công nghệ theo căn cứ nào?

  • A. Theo lĩnh vực khoa học (Sinh học).
  • B. Theo lĩnh vực kỹ thuật (Nông nghiệp).
  • C. Theo đối tượng áp dụng (Cây trồng, Môi trường kiểm soát).
  • D. Theo quy mô sản xuất.

Câu 8: Sự ra đời của máy tính cá nhân và Internet vào cuối thế kỷ 20 đã tạo ra một cuộc cách mạng trong giao tiếp, làm việc và học tập. Điều này minh chứng cho đặc điểm nào của công nghệ?

  • A. Công nghệ có khả năng dẫn dắt và thay đổi sâu sắc đời sống xã hội.
  • B. Công nghệ chỉ là công cụ hỗ trợ, không có vai trò quyết định.
  • C. Công nghệ chỉ ảnh hưởng đến một số lĩnh vực nhỏ.
  • D. Công nghệ luôn mang lại lợi ích tức thời cho mọi người.

Câu 9: Kỹ thuật được định nghĩa là gì?

  • A. Là việc tìm ra các quy luật tự nhiên.
  • B. Là việc ứng dụng các nguyên lí khoa học để thiết kế, chế tạo, vận hành các hệ thống, máy móc, thiết bị.
  • C. Là bí quyết sản xuất một sản phẩm cụ thể.
  • D. Là hệ thống tri thức về xã hội loài người.

Câu 10: Mối quan hệ

  • A. Khoa học tạo ra công nghệ mới.
  • B. Kỹ thuật dựa trên công nghệ hiện có.
  • C. Công nghệ tạo ra các công cụ, thiết bị mới giúp các nhà khoa học nghiên cứu sâu hơn.
  • D. Khoa học chỉ là cơ sở một chiều cho công nghệ.

Câu 11: Một công nghệ mới cho phép tái chế nhựa hiệu quả hơn, giảm thiểu rác thải ra môi trường. Công nghệ này thể hiện vai trò tích cực nào của công nghệ đối với đời sống?

  • A. Góp phần giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
  • C. Làm tăng sự phụ thuộc của con người vào máy móc.
  • D. Không có tác động đáng kể đến môi trường.

Câu 12: Việc sử dụng robot trong các nhà máy lắp ráp ô tô giúp tăng năng suất, giảm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm. Đây là ứng dụng của công nghệ thuộc lĩnh vực kỹ thuật nào?

  • A. Công nghệ hóa học.
  • B. Công nghệ cơ khí và tự động hóa.
  • C. Công nghệ sinh học.
  • D. Công nghệ thông tin (chỉ một phần hỗ trợ).

Câu 13: Công nghệ nano, nghiên cứu và ứng dụng vật liệu ở cấp độ nguyên tử, phân tử, được phân loại chủ yếu theo căn cứ nào?

  • A. Theo lĩnh vực kỹ thuật.
  • B. Theo đối tượng áp dụng cụ thể (ví dụ: y tế, điện tử).
  • C. Theo đối tượng áp dụng dựa trên quy mô (vật liệu cấp nano).
  • D. Theo lịch sử phát triển.

Câu 14: Trong thời kỳ Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất (cuối thế kỷ 18), công nghệ động cơ hơi nước ra đời và thay đổi phương thức sản xuất, giao thông vận tải. Điều này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của công nghệ?

  • A. Tính đơn giản.
  • B. Tính cục bộ (chỉ ảnh hưởng một vùng nhỏ).
  • C. Tính thụ động (chỉ phản ứng với nhu cầu).
  • D. Tính dẫn dắt sự thay đổi lớn trong lịch sử.

Câu 15: Khoa học cung cấp tri thức nền tảng, kỹ thuật biến tri thức đó thành các giải pháp khả thi, và công nghệ là việc triển khai các giải pháp đó vào thực tiễn sản xuất và đời sống. Phân tích này làm rõ điều gì về mối quan hệ giữa ba yếu tố?

  • A. Chúng là các khái niệm hoàn toàn tách biệt.
  • B. Chúng có mối quan hệ tương hỗ, tạo thành một chu trình phát triển.
  • C. Chỉ có khoa học là quan trọng nhất.
  • D. Công nghệ ra đời trước khoa học và kỹ thuật.

Câu 16: Một công nghệ mới cho phép sản xuất thịt trong phòng thí nghiệm (thịt nuôi cấy). Công nghệ này có tiềm năng giải quyết vấn đề gì trong tương lai?

  • A. Làm tăng chi phí sản xuất thực phẩm.
  • B. Làm giảm sự đa dạng sinh học.
  • C. Góp phần đảm bảo an ninh lương thực và giảm tác động môi trường từ chăn nuôi truyền thống.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích cho một nhóm nhỏ người tiêu dùng.

Câu 17: Việc phát triển các ứng dụng di động cho phép người dùng theo dõi sức khỏe, đặt lịch khám bệnh từ xa là một ví dụ về sự kết hợp của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) ứng dụng trong lĩnh vực y tế.
  • B. Chỉ là công nghệ phần mềm đơn thuần.
  • C. Công nghệ sinh học.
  • D. Công nghệ vật liệu mới.

Câu 18: Khi phân loại công nghệ theo lĩnh vực kỹ thuật, người ta dựa vào yếu tố nào?

  • A. Nguyên lý khoa học làm nền tảng.
  • B. Sản phẩm cuối cùng được tạo ra.
  • C. Quy mô áp dụng của công nghệ.
  • D. Lĩnh vực kỹ thuật cụ thể mà công nghệ đó được phát triển và ứng dụng (ví dụ: cơ khí, điện, xây dựng).

Câu 19: Công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học (sử dụng vi sinh vật) được phân loại theo căn cứ nào?

  • A. Theo lĩnh vực khoa học (Sinh học) và đối tượng áp dụng (Môi trường, Nước thải).
  • B. Chỉ theo lĩnh vực kỹ thuật (Môi trường).
  • C. Chỉ theo đối tượng áp dụng (Nước thải).
  • D. Theo hiệu quả kinh tế.

Câu 20: Đâu là ví dụ thể hiện rõ nhất mối quan hệ

  • A. Phát hiện ra định luật vạn vật hấp dẫn (Khoa học).
  • B. Sản xuất hàng loạt ô tô trên dây chuyền tự động (Ứng dụng công nghệ).
  • C. Thiết kế và chế tạo động cơ phản lực hiệu suất cao hơn dựa trên nguyên lý khí động học và công nghệ vật liệu hiện có (Kỹ thuật dựa trên khoa học và công nghệ hiện tại để tạo công nghệ mới).
  • D. Trồng lúa bằng phương pháp truyền thống (Công nghệ lạc hậu).

Câu 21: Việc sử dụng máy in 3D để chế tạo các bộ phận phức tạp trong công nghiệp hàng không hoặc y tế thể hiện công nghệ được phân loại theo đối tượng áp dụng là gì?

  • A. Chỉ theo lĩnh vực khoa học (Vật lý).
  • B. Chỉ theo lĩnh vực kỹ thuật (Cơ khí).
  • C. Theo đối tượng áp dụng là máy in 3D.
  • D. Theo đối tượng áp dụng là sản phẩm được chế tạo (bộ phận máy bay, cấy ghép y tế).

Câu 22: Phát biểu nào sau đây SAI khi nói về vai trò của công nghệ trong lịch sử phát triển của nhân loại?

  • A. Công nghệ luôn là một trong những động lực chính thúc đẩy sự tiến bộ xã hội.
  • B. Công nghệ chỉ xuất hiện và phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ hiện đại.
  • C. Mỗi giai đoạn lịch sử thường gắn liền với những đột phá công nghệ đặc trưng.
  • D. Công nghệ giúp con người khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên hiệu quả hơn.

Câu 23: Công nghệ thông tin (IT) được phân loại chủ yếu theo căn cứ nào?

  • A. Theo lĩnh vực khoa học (Toán học, Tin học, Truyền thông).
  • B. Theo lĩnh vực kỹ thuật (Điện tử).
  • C. Theo đối tượng áp dụng (Máy tính, Mạng internet).
  • D. Theo mức độ phổ biến.

Câu 24: Công nghệ vật liệu mới, như gốm kỹ thuật hay composite, được phát triển để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong các ngành công nghiệp như hàng không, vũ trụ. Công nghệ này được phân loại theo căn cứ nào?

  • A. Theo lĩnh vực khoa học (Vật lý, Hóa học) và đối tượng áp dụng (Vật liệu).
  • B. Chỉ theo lĩnh vực kỹ thuật.
  • C. Chỉ theo đối tượng áp dụng là sản phẩm cuối cùng.
  • D. Theo chi phí sản xuất.

Câu 25: Một công nghệ mới giúp chuyển đổi khí thải công nghiệp thành nhiên liệu sinh học. Công nghệ này vừa dựa trên nguyên lý hóa học (khoa học), vừa liên quan đến kỹ thuật xử lý môi trường và tạo ra sản phẩm là nhiên liệu (đối tượng áp dụng). Điều này cho thấy:

  • A. Công nghệ chỉ có thể phân loại theo một căn cứ duy nhất.
  • B. Công nghệ hóa học không liên quan đến môi trường.
  • C. Việc phân loại công nghệ luôn rõ ràng và không chồng chéo.
  • D. Việc phân loại công nghệ có thể mang tính tương đối và chồng chéo giữa các căn cứ.

Câu 26: Công nghệ tự động hóa trong sản xuất cho phép máy móc thực hiện các công việc lặp đi lặp lại với độ chính xác cao mà không cần sự can thiệp liên tục của con người. Ứng dụng này thể hiện vai trò nào của công nghệ?

  • A. Làm giảm năng suất lao động.
  • B. Nâng cao hiệu quả và năng suất sản xuất.
  • C. Làm tăng sự nguy hiểm trong môi trường làm việc.
  • D. Giảm chất lượng sản phẩm.

Câu 27: Việc phát minh ra kỹ thuật in ấn bằng con chữ rời ở thế kỷ 15 đã giúp phổ biến kiến thức rộng rãi hơn, thúc đẩy sự phát triển của khoa học và giáo dục. Đây là một minh chứng cho mối quan hệ nào?

  • A. Chỉ có khoa học thúc đẩy công nghệ.
  • B. Kỹ thuật không liên quan đến khoa học.
  • C. Công nghệ (kỹ thuật in ấn) thúc đẩy sự phát triển của khoa học.
  • D. Khoa học, kỹ thuật và công nghệ luôn phát triển song song mà không ảnh hưởng lẫn nhau.

Câu 28: Khi nói về

  • A. Những kiến thức, kinh nghiệm thực tiễn, hoặc thủ thuật đặc thù để thực hiện một quy trình hoặc tạo ra sản phẩm.
  • B. Các nguyên lý khoa học cơ bản.
  • C. Các loại máy móc, thiết bị hiện đại.
  • D. Các quy định pháp lý liên quan đến sản xuất.

Câu 29: So sánh công nghệ sản xuất thủ công truyền thống với công nghệ sản xuất hàng loạt bằng máy móc hiện đại, điểm khác biệt cốt lõi về bản chất công nghệ nằm ở đâu?

  • A. Chất lượng sản phẩm.
  • B. Quy trình thực hiện, công cụ sử dụng và mức độ áp dụng khoa học/kỹ thuật.
  • C. Giá thành sản phẩm.
  • D. Màu sắc của sản phẩm.

Câu 30: Sự phát triển vượt bậc của công nghệ y tế (chẩn đoán hình ảnh, phẫu thuật robot, thuốc mới) trong những thập kỷ gần đây đã tác động lớn đến đời sống con người như thế nào?

  • A. Làm tăng đáng kể tỷ lệ mắc bệnh.
  • B. Không ảnh hưởng đến tuổi thọ trung bình.
  • C. Nâng cao chất lượng cuộc sống và tuổi thọ trung bình.
  • D. Chỉ có lợi cho những người giàu có.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất bản chất của "Công nghệ" theo nghĩa được giới thiệu trong Bài 1 Công nghệ 10?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một nhà khoa học phát hiện ra nguyên lý mới về tính siêu dẫn của vật liệu ở nhiệt độ cao. Một kỹ sư sau đó nghiên cứu và ứng dụng nguyên lý này để chế tạo một loại cáp truyền tải điện hiệu suất cao. Công ty X sử dụng loại cáp này để xây dựng hệ thống lưới điện thông minh. Quá trình này thể hiện mối quan hệ nào giữa Khoa học, Kỹ thuật và Công nghệ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Việc phát triển và ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong các lĩnh vực như y tế (chẩn đoán hình ảnh), giáo dục (hệ thống học tập thích ứng), và sản xuất (robot tự hành) cho thấy đặc điểm nào của công nghệ trong đời sống hiện đại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Công nghệ sinh học được ứng dụng để tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen có khả năng chống sâu bệnh tốt hơn. Việc phân loại công nghệ này dựa trên căn cứ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Một công ty phát triển công nghệ sản xuất pin năng lượng mặt trời hiệu suất cao. Công nghệ này có thể được phân loại theo những căn cứ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Công nghệ luyện kim (sản xuất sắt, thép) thuộc loại công nghệ được phân loại chủ yếu theo căn cứ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Công nghệ trồng rau thủy canh trong nhà kính là một ví dụ điển hình cho việc phân loại công nghệ theo căn cứ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Sự ra đời của máy tính cá nhân và Internet vào cuối thế kỷ 20 đã tạo ra một cuộc cách mạng trong giao tiếp, làm việc và học tập. Điều này minh chứng cho đặc điểm nào của công nghệ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Kỹ thuật được định nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Mối quan hệ "Công nghệ thúc đẩy Khoa học" được thể hiện như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Một công nghệ mới cho phép tái chế nhựa hiệu quả hơn, giảm thiểu rác thải ra môi trường. Công nghệ này thể hiện vai trò tích cực nào của công nghệ đối với đời sống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Việc sử dụng robot trong các nhà máy lắp ráp ô tô giúp tăng năng suất, giảm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm. Đây là ứng dụng của công nghệ thuộc lĩnh vực kỹ thuật nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Công nghệ nano, nghiên cứu và ứng dụng vật liệu ở cấp độ nguyên tử, phân tử, được phân loại chủ yếu theo căn cứ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong thời kỳ Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất (cuối thế kỷ 18), công nghệ động cơ hơi nước ra đời và thay đổi phương thức sản xuất, giao thông vận tải. Điều này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của công nghệ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Khoa học cung cấp tri thức nền tảng, kỹ thuật biến tri thức đó thành các giải pháp khả thi, và công nghệ là việc triển khai các giải pháp đó vào thực tiễn sản xuất và đời sống. Phân tích này làm rõ điều gì về mối quan hệ giữa ba yếu tố?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một công nghệ mới cho phép sản xuất thịt trong phòng thí nghiệm (thịt nuôi cấy). Công nghệ này có tiềm năng giải quyết vấn đề gì trong tương lai?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Việc phát triển các ứng dụng di động cho phép người dùng theo dõi sức khỏe, đặt lịch khám bệnh từ xa là một ví dụ về sự kết hợp của công nghệ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Khi phân loại công nghệ theo lĩnh vực kỹ thuật, người ta dựa vào yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học (sử dụng vi sinh vật) được phân loại theo căn cứ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Đâu là ví dụ thể hiện rõ nhất mối quan hệ "Kỹ thuật tạo ra công nghệ mới, dựa trên công nghệ hiện có"?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Việc sử dụng máy in 3D để chế tạo các bộ phận phức tạp trong công nghiệp hàng không hoặc y tế thể hiện công nghệ được phân loại theo đối tượng áp dụng là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Phát biểu nào sau đây SAI khi nói về vai trò của công nghệ trong lịch sử phát triển của nhân loại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Công nghệ thông tin (IT) được phân loại chủ yếu theo căn cứ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Công nghệ vật liệu mới, như gốm kỹ thuật hay composite, được phát triển để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong các ngành công nghiệp như hàng không, vũ trụ. Công nghệ này được phân loại theo căn cứ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Một công nghệ mới giúp chuyển đổi khí thải công nghiệp thành nhiên liệu sinh học. Công nghệ này vừa dựa trên nguyên lý hóa học (khoa học), vừa liên quan đến kỹ thuật xử lý môi trường và tạo ra sản phẩm là nhiên liệu (đối tượng áp dụng). Điều này cho thấy:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Công nghệ tự động hóa trong sản xuất cho phép máy móc thực hiện các công việc lặp đi lặp lại với độ chính xác cao mà không cần sự can thiệp liên tục của con người. Ứng dụng này thể hiện vai trò nào của công nghệ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Việc phát minh ra kỹ thuật in ấn bằng con chữ rời ở thế kỷ 15 đã giúp phổ biến kiến thức rộng rãi hơn, thúc đẩy sự phát triển của khoa học và giáo dục. Đây là một minh chứng cho mối quan hệ nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Khi nói về "bí quyết kỹ thuật" trong định nghĩa công nghệ, yếu tố này ám chỉ điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: So sánh công nghệ sản xuất thủ công truyền thống với công nghệ sản xuất hàng loạt bằng máy móc hiện đại, điểm khác biệt cốt lõi về bản chất công nghệ nằm ở đâu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Sự phát triển vượt bậc của công nghệ y tế (chẩn đoán hình ảnh, phẫu thuật robot, thuốc mới) trong những thập kỷ gần đây đã tác động lớn đến đời sống con người như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ nano, với khả năng thao tác vật chất ở kích thước nguyên tử và phân tử, được phân loại dựa trên căn cứ nào là chủ yếu?

  • A. Lĩnh vực khoa học (Science domain)
  • B. Lĩnh vực kỹ thuật (Engineering domain)
  • C. Mục tiêu kinh tế (Economic objective)
  • D. Đối tượng áp dụng (Application object)

Câu 2: Trong lịch sử phát triển, giai đoạn nào công nghệ chủ yếu tập trung vào việc cơ giới hóa sản xuất nông nghiệp và công nghiệp, dẫn đến sự ra đời của các nhà máy và đô thị hóa?

  • A. Thời kỳ đồ đá (Stone Age)
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (First Industrial Revolution)
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (Third Industrial Revolution)
  • D. Thời đại thông tin (Information Age)

Câu 3: Phát biểu nào sau đây thể hiện mối quan hệ đúng đắn giữa khoa học, kỹ thuật và công nghệ?

  • A. Công nghệ là cơ sở lý thuyết cho khoa học, kỹ thuật là ứng dụng của công nghệ.
  • B. Kỹ thuật độc lập với khoa học và công nghệ, phát triển theo quy luật riêng.
  • C. Khoa học khám phá quy luật tự nhiên, kỹ thuật ứng dụng quy luật đó, công nghệ tạo ra sản phẩm.
  • D. Công nghệ và kỹ thuật là một, khoa học chỉ đóng vai trò thứ yếu.

Câu 4: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và đô thị hóa, công nghệ trồng trọt trong nhà kính trở nên phổ biến. Theo em, ưu điểm nổi bật nhất của công nghệ này là gì?

  • A. Kiểm soát tốt các yếu tố môi trường, tăng năng suất và chất lượng cây trồng.
  • B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu so với trồng trọt truyền thống.
  • C. Đòi hỏi ít kiến thức và kỹ năng hơn so với các phương pháp khác.
  • D. Tạo ra sản phẩm hoàn toàn hữu cơ, không cần sử dụng phân bón hóa học.

Câu 5: Xét về mặt kinh tế - xã hội, công nghệ có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của một quốc gia?

  • A. Công nghệ chỉ đóng vai trò hỗ trợ, không quyết định đến sự phát triển kinh tế - xã hội.
  • B. Công nghệ là động lực then chốt, quyết định năng lực cạnh tranh và sự thịnh vượng của quốc gia.
  • C. Công nghệ phát triển chủ yếu phục vụ mục đích quân sự, ít ảnh hưởng đến dân sinh.
  • D. Công nghệ chỉ quan trọng đối với các nước phát triển, không cần thiết cho nước đang phát triển.

Câu 6: Trong các phương pháp canh tác nông nghiệp hiện đại, phương pháp nào sau đây sử dụng ít đất nhất và có thể trồng cây trên môi trường trơ như sỏi nhẹ hoặc dung dịch dinh dưỡng?

  • A. Canh tác hữu cơ (Organic farming)
  • B. Canh tác địa canh (Soil-based farming)
  • C. Canh tác thủy canh/khí canh (Hydroponics/Aeroponics)
  • D. Canh tác luân canh (Crop rotation farming)

Câu 7: Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đã tạo ra sự thay đổi lớn trong xã hội hiện đại. Đâu là tác động tiêu cực tiềm ẩn của việc lạm dụng quá mức các thiết bị công nghệ thông tin đối với con người?

  • A. Gia tăng hiệu quả làm việc và học tập.
  • B. Mở rộng khả năng tiếp cận thông tin và tri thức.
  • C. Thúc đẩy giao lưu văn hóa và hợp tác quốc tế.
  • D. Suy giảm sức khỏe thể chất và tinh thần, giảm tương tác xã hội trực tiếp.

Câu 8: Trong lĩnh vực y tế, công nghệ sinh học đóng vai trò quan trọng. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của công nghệ sinh học trong việc phòng và chữa bệnh?

  • A. Phát triển vật liệu xây dựng mới.
  • B. Sản xuất vaccine và thuốc sinh học.
  • C. Tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen.
  • D. Nghiên cứu năng lượng tái tạo.

Câu 9: Xét về khía cạnh đạo đức và xã hội, việc phát triển và ứng dụng công nghệ cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo sự phát triển bền vững và nhân văn?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế là trên hết.
  • B. Ưu tiên phát triển công nghệ quân sự để bảo vệ quốc gia.
  • C. Hướng đến lợi ích chung của xã hội, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
  • D. Tự do phát triển công nghệ, không cần quan tâm đến các yếu tố khác.

Câu 10: Hình thức canh tác địa canh (trồng trên đất) có ưu điểm chính nào so với các phương pháp canh tác không dùng đất như thủy canh hay khí canh?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thường thấp hơn.
  • B. Tiết kiệm nước và dinh dưỡng hơn.
  • C. Năng suất cây trồng cao hơn.
  • D. Kiểm soát sâu bệnh tốt hơn.

Câu 11: Trong các giai đoạn phát triển của công nghệ, giai đoạn "Cách mạng công nghiệp lần thứ tư" (4.0) được đặc trưng bởi sự hội tụ của những công nghệ nào là chủ yếu?

  • A. Điện và cơ khí hóa.
  • B. Máy tính và Internet.
  • C. Năng lượng hạt nhân và vũ trụ.
  • D. Internet vạn vật (IoT), Trí tuệ nhân tạo (AI), Dữ liệu lớn (Big Data), Robot.

Câu 12: Để đánh giá mức độ phát triển công nghệ của một quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường năng lực đổi mới sáng tạo và ứng dụng công nghệ?

  • A. Chỉ số GDP bình quân đầu người (GDP per capita)
  • B. Chỉ số Phát triển Con người (Human Development Index - HDI)
  • C. Chỉ số Đổi mới Sáng tạo Toàn cầu (Global Innovation Index - GII)
  • D. Chỉ số Hạnh phúc Thế giới (World Happiness Index)

Câu 13: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, công nghệ nào sau đây đang được phát triển mạnh mẽ nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường và phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch?

  • A. Động cơ đốt trong hiệu suất cao.
  • B. Xe điện và phương tiện năng lượng tái tạo.
  • C. Hệ thống đường cao tốc thông minh.
  • D. Máy bay siêu thanh.

Câu 14: Công nghệ vật liệu mới, như vật liệu composite và vật liệu nano, có đặc điểm chung nào quan trọng nhất?

  • A. Giá thành sản xuất rẻ hơn vật liệu truyền thống.
  • B. Dễ dàng tái chế và thân thiện môi trường hơn.
  • C. Quy trình sản xuất đơn giản và ít tốn năng lượng.
  • D. Tính chất vượt trội, đáp ứng yêu cầu cao của nhiều lĩnh vực.

Câu 15: Trong quản lý đô thị thông minh, công nghệ nào đóng vai trò trung tâm trong việc thu thập, phân tích và xử lý dữ liệu để đưa ra quyết định và điều hành các hoạt động của thành phố?

  • A. Công nghệ sinh học.
  • B. Công nghệ vật liệu.
  • C. Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT).
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo.

Câu 16: Xét về tính "dẫn dắt" của công nghệ trong lịch sử, điều này thể hiện rõ nhất qua việc công nghệ có khả năng...

  • A. Duy trì trạng thái ổn định của xã hội.
  • B. Tạo ra xu hướng phát triển mới và định hình tương lai.
  • C. Phản ánh nhu cầu hiện tại của con người.
  • D. Chỉ thay đổi các phương tiện sản xuất.

Câu 17: Trong các đặc điểm của công nghệ, tính "định hình" thể hiện ở việc công nghệ có khả năng...

  • A. Thay đổi các giá trị văn hóa truyền thống.
  • B. Đáp ứng mọi nhu cầu của con người.
  • C. Tạo ra khuôn mẫu và cấu trúc mới cho xã hội.
  • D. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

Câu 18: Tính "chi phối" của công nghệ trong lịch sử phát triển xã hội được thể hiện rõ nhất ở việc...

  • A. Công nghệ luôn phục vụ lợi ích của số đông.
  • B. Công nghệ phát triển độc lập với các yếu tố khác.
  • C. Công nghệ chỉ ảnh hưởng đến sản xuất vật chất.
  • D. Công nghệ quyết định chiều hướng và tốc độ phát triển xã hội.

Câu 19: Theo lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ cơ khí tập trung vào việc...

  • A. Thiết kế, chế tạo và vận hành máy móc, thiết bị cơ khí.
  • B. Nghiên cứu và ứng dụng các phản ứng hóa học.
  • C. Phát triển phần mềm và hệ thống thông tin.
  • D. Ứng dụng các nguyên lý sinh học vào sản xuất.

Câu 20: Công nghệ điện, thuộc lĩnh vực kỹ thuật, chủ yếu liên quan đến...

  • A. Xây dựng công trình và hạ tầng giao thông.
  • B. Sản xuất, truyền tải và sử dụng điện năng.
  • C. Chế tạo vật liệu và sản phẩm từ hóa chất.
  • D. Nghiên cứu và ứng dụng vi sinh vật.

Câu 21: Công nghệ xây dựng, thuộc lĩnh vực kỹ thuật, tập trung vào...

  • A. Phát triển các phương tiện vận tải.
  • B. Sản xuất và chế biến thực phẩm.
  • C. Thiết kế và thi công các công trình xây dựng.
  • D. Nghiên cứu và phát triển giống cây trồng, vật nuôi.

Câu 22: Công nghệ vận tải, phân loại theo lĩnh vực kỹ thuật, liên quan đến...

  • A. Ứng dụng hóa chất trong nông nghiệp.
  • B. Sản xuất và phân tích dữ liệu.
  • C. Trồng trọt và chăn nuôi.
  • D. Phương tiện và hệ thống vận chuyển.

Câu 23: Công nghệ ô tô được phân loại theo đối tượng áp dụng, tập trung vào...

  • A. Thiết kế, chế tạo và sản xuất ô tô.
  • B. Nghiên cứu và ứng dụng vật liệu mới.
  • C. Phát triển hệ thống mạng máy tính.
  • D. Ứng dụng công nghệ sinh học trong y tế.

Câu 24: Công nghệ vật liệu, phân loại theo đối tượng áp dụng, tập trung vào...

  • A. Xây dựng và quản lý nhà kính.
  • B. Nghiên cứu, phát triển và sản xuất vật liệu.
  • C. Phát triển phần mềm ứng dụng.
  • D. Sản xuất thuốc và vaccine.

Câu 25: Công nghệ nano, phân loại theo đối tượng áp dụng, tập trung vào...

  • A. Trồng cây trong môi trường dinh dưỡng.
  • B. Xây dựng hệ thống điện.
  • C. Thao tác và kiểm soát vật chất ở kích thước nanomet.
  • D. Phát triển robot tự động.

Câu 26: Công nghệ trồng cây trong nhà kính, phân loại theo đối tượng áp dụng, tập trung vào...

  • A. Sản xuất ô tô.
  • B. Phát triển vật liệu composite.
  • C. Xây dựng cầu đường.
  • D. Tạo môi trường kiểm soát để trồng cây.

Câu 27: Khoa học, trong mối quan hệ với kỹ thuật và công nghệ, đóng vai trò là...

  • A. Cơ sở lý thuyết và tri thức nền tảng.
  • B. Ứng dụng các nguyên lý khoa học.
  • C. Giải pháp và quy trình kỹ thuật.
  • D. Công cụ và phương tiện sản xuất.

Câu 28: Kỹ thuật, trong mối quan hệ với khoa học và công nghệ, đóng vai trò là...

  • A. Nghiên cứu quy luật tự nhiên.
  • B. Ứng dụng các nguyên lý khoa học vào thiết kế và chế tạo.
  • C. Giải pháp và quy trình sản xuất.
  • D. Hệ thống tri thức về thế giới.

Câu 29: Công nghệ, trong mối quan hệ với khoa học và kỹ thuật, đóng vai trò là...

  • A. Nền tảng lý thuyết và tri thức.
  • B. Ứng dụng nguyên lý khoa học.
  • C. Giải pháp, quy trình và phương tiện biến đổi nguồn lực.
  • D. Hệ thống máy móc và thiết bị.

Câu 30: Hình thức canh tác khí canh có ưu điểm nổi bật nào so với thủy canh?

  • A. Sử dụng ít nước hơn.
  • B. Dễ dàng kiểm soát dinh dưỡng hơn.
  • C. Chi phí đầu tư thấp hơn.
  • D. Cung cấp oxy tốt hơn cho rễ cây.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Công nghệ nano, với khả năng thao tác vật chất ở kích thước nguyên tử và phân tử, được phân loại dựa trên căn cứ nào là chủ yếu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong lịch sử phát triển, giai đoạn nào công nghệ chủ yếu tập trung vào việc cơ giới hóa sản xuất nông nghiệp và công nghiệp, dẫn đến sự ra đời của các nhà máy và đô thị hóa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Phát biểu nào sau đây thể hiện mối quan hệ đúng đắn giữa khoa học, kỹ thuật và công nghệ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và đô thị hóa, công nghệ trồng trọt trong nhà kính trở nên phổ biến. Theo em, ưu điểm nổi bật nhất của công nghệ này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Xét về mặt kinh tế - xã hội, công nghệ có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của một quốc gia?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong các phương pháp canh tác nông nghiệp hiện đại, phương pháp nào sau đây sử dụng ít đất nhất và có thể trồng cây trên môi trường trơ như sỏi nhẹ hoặc dung dịch dinh dưỡng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đã tạo ra sự thay đổi lớn trong xã hội hiện đại. Đâu là tác động *tiêu cực* tiềm ẩn của việc lạm dụng quá mức các thiết bị công nghệ thông tin đối với con người?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong lĩnh vực y tế, công nghệ sinh học đóng vai trò quan trọng. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của công nghệ sinh học trong việc phòng và chữa bệnh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Xét về khía cạnh đạo đức và xã hội, việc phát triển và ứng dụng công nghệ cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo sự phát triển bền vững và nhân văn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Hình thức canh tác địa canh (trồng trên đất) có ưu điểm chính nào so với các phương pháp canh tác không dùng đất như thủy canh hay khí canh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong các giai đoạn phát triển của công nghệ, giai đoạn 'Cách mạng công nghiệp lần thứ tư' (4.0) được đặc trưng bởi sự hội tụ của những công nghệ nào là chủ yếu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Để đánh giá mức độ phát triển công nghệ của một quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường năng lực đổi mới sáng tạo và ứng dụng công nghệ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, công nghệ nào sau đây đang được phát triển mạnh mẽ nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường và phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Công nghệ vật liệu mới, như vật liệu composite và vật liệu nano, có đặc điểm chung nào quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong quản lý đô thị thông minh, công nghệ nào đóng vai trò trung tâm trong việc thu thập, phân tích và xử lý dữ liệu để đưa ra quyết định và điều hành các hoạt động của thành phố?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Xét về tính 'dẫn dắt' của công nghệ trong lịch sử, điều này thể hiện rõ nhất qua việc công nghệ có khả năng...

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong các đặc điểm của công nghệ, tính 'định hình' thể hiện ở việc công nghệ có khả năng...

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Tính 'chi phối' của công nghệ trong lịch sử phát triển xã hội được thể hiện rõ nhất ở việc...

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Theo lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ cơ khí tập trung vào việc...

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Công nghệ điện, thuộc lĩnh vực kỹ thuật, chủ yếu liên quan đến...

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Công nghệ xây dựng, thuộc lĩnh vực kỹ thuật, tập trung vào...

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Công nghệ vận tải, phân loại theo lĩnh vực kỹ thuật, liên quan đến...

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Công nghệ ô tô được phân loại theo đối tượng áp dụng, tập trung vào...

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Công nghệ vật liệu, phân loại theo đối tượng áp dụng, tập trung vào...

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Công nghệ nano, phân loại theo đối tượng áp dụng, tập trung vào...

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Công nghệ trồng cây trong nhà kính, phân loại theo đối tượng áp dụng, tập trung vào...

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Khoa học, trong mối quan hệ với kỹ thuật và công nghệ, đóng vai trò là...

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Kỹ thuật, trong mối quan hệ với khoa học và công nghệ, đóng vai trò là...

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Công nghệ, trong mối quan hệ với khoa học và kỹ thuật, đóng vai trò là...

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Hình thức canh tác khí canh có ưu điểm nổi bật nào so với thủy canh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các giai đoạn phát triển của xã hội loài người, yếu tố nào đóng vai trò quyết định đến sự chuyển đổi từ xã hội nguyên thủy sang xã hội nông nghiệp?

  • A. Công nghệ chế tạo công cụ bằng đá
  • B. Công nghệ khai thác và sử dụng lửa
  • C. Công nghệ xây dựng nhà ở kiên cố
  • D. Công nghệ trồng trọt và chăn nuôi

Câu 2: Phát minh ra điện và động cơ điện vào thế kỷ 19 đã tạo tiền đề cho sự ra đời và phát triển của công nghệ nào sau đây, đánh dấu bước chuyển mình mạnh mẽ trong sản xuất và đời sống?

  • A. Công nghệ thông tin và truyền thông
  • B. Công nghệ sản xuất hàng loạt và điện khí hóa
  • C. Công nghệ sinh học và di truyền
  • D. Công nghệ vật liệu mới và nano

Câu 3: Xét về bản chất, công nghệ KHÔNG phải là yếu tố nào sau đây?

  • A. Phương tiện để đạt được mục đích
  • B. Hệ thống kiến thức và kỹ năng
  • C. Mục tiêu cuối cùng của sự phát triển xã hội
  • D. Giải pháp cho các vấn đề thực tiễn

Câu 4: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào KHÔNG được xem là một trong các căn cứ chính để phân loại công nghệ?

  • A. Lĩnh vực khoa học
  • B. Lĩnh vực kỹ thuật
  • C. Đối tượng áp dụng
  • D. Lĩnh vực kinh tế

Câu 5: Công nghệ chế tạo robot, máy tính và các thiết bị điện tử thông minh thuộc vào loại hình phân loại công nghệ nào?

  • A. Công nghệ theo lĩnh vực khoa học
  • B. Công nghệ theo lĩnh vực kỹ thuật
  • C. Công nghệ theo đối tượng áp dụng
  • D. Công nghệ theo mức độ hiện đại

Câu 6: Để sản xuất ra một chiếc điện thoại thông minh, người ta cần kết hợp nhiều loại công nghệ khác nhau. Hãy sắp xếp các loại công nghệ sau theo thứ tự từ cơ bản đến phức tạp, thể hiện quy trình sản xuất điện thoại thông minh:
(1) Công nghệ phần mềm
(2) Công nghệ vật liệu
(3) Công nghệ điện tử
(4) Công nghệ cơ khí

  • A. (1) - (2) - (3) - (4)
  • B. (2) - (4) - (3) - (1)
  • C. (3) - (1) - (4) - (2)
  • D. (4) - (3) - (2) - (1)

Câu 7: Trong mối quan hệ giữa khoa học, kỹ thuật và công nghệ, yếu tố nào đóng vai trò là nền tảng lý thuyết, cung cấp tri thức và nguyên lý cho sự phát triển của kỹ thuật và công nghệ?

  • A. Khoa học
  • B. Kỹ thuật
  • C. Công nghệ
  • D. Sản xuất

Câu 8: Kỹ thuật đóng vai trò gì trong mối quan hệ với khoa học và công nghệ?

  • A. Cung cấp tri thức cho khoa học và công nghệ
  • B. Ứng dụng khoa học để tạo ra và phát triển công nghệ
  • C. Đánh giá và kiểm định tính hiệu quả của công nghệ
  • D. Thay thế vai trò của khoa học trong phát triển công nghệ

Câu 9: Công nghệ tác động trở lại khoa học như thế nào?

  • A. Hạn chế sự phát triển của khoa học
  • B. Thay thế các phương pháp nghiên cứu khoa học truyền thống
  • C. Cung cấp công cụ và đặt ra những vấn đề mới cho khoa học
  • D. Làm giảm tính ứng dụng của khoa học

Câu 10: Trong các ví dụ sau, đâu là ví dụ thể hiện rõ nhất vai trò của công nghệ trong việc nâng cao năng suất lao động trong nông nghiệp?

  • A. Sử dụng phân bón hóa học
  • B. Áp dụng phương pháp canh tác hữu cơ
  • C. Trồng cây theo mùa vụ
  • D. Sử dụng máy cày, máy gặt đập liên hợp

Câu 11: Chọn phát biểu SAI về ảnh hưởng của công nghệ đến đời sống xã hội:

  • A. Công nghệ giúp con người giao tiếp và kết nối dễ dàng hơn
  • B. Công nghệ góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống
  • C. Công nghệ luôn mang lại lợi ích và không có tác động tiêu cực
  • D. Công nghệ tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới

Câu 12: Hình thức canh tác nào sau đây sử dụng công nghệ cao, cho phép trồng cây không cần đất, trong môi trường dinh dưỡng lỏng?

  • A. Địa canh
  • B. Thủy canh
  • C. Luân canh
  • D. Xen canh

Câu 13: Công nghệ nào sau đây được ứng dụng rộng rãi trong y học để chẩn đoán và điều trị bệnh, ví dụ như chụp X-quang, MRI, CT-scan?

  • A. Công nghệ y sinh học
  • B. Công nghệ vật liệu
  • C. Công nghệ thông tin
  • D. Công nghệ môi trường

Câu 14: Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường do khí thải từ các phương tiện giao thông, công nghệ nào đang được ưu tiên phát triển và ứng dụng?

  • A. Công nghệ khai thác dầu mỏ
  • B. Công nghệ sản xuất động cơ đốt trong
  • C. Công nghệ năng lượng sạch và xe điện
  • D. Công nghệ xử lý khí thải công nghiệp

Câu 15: Trong lĩnh vực giáo dục, công nghệ nào đã tạo ra sự thay đổi lớn trong phương pháp dạy và học, giúp học sinh tiếp cận kiến thức một cách linh hoạt và cá nhân hóa hơn?

  • A. Công nghệ in ấn
  • B. Công nghệ thông tin và truyền thông
  • C. Công nghệ xây dựng
  • D. Công nghệ năng lượng

Câu 16: Xét về khía cạnh đạo đức, việc phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học đặt ra những thách thức nào?

  • A. Vấn đề về chi phí đầu tư cao
  • B. Vấn đề về tính bảo mật thông tin
  • C. Vấn đề về cạnh tranh kinh tế
  • D. Vấn đề về đạo đức sinh học và quyền con người

Câu 17: Hãy chọn một ví dụ về công nghệ nano trong đời sống hàng ngày:

  • A. Kem chống nắng chứa hạt nano
  • B. Điện thoại thông minh màn hình lớn
  • C. Ô tô tự lái
  • D. Nhà máy điện hạt nhân

Câu 18: Công nghệ blockchain, ban đầu được phát triển cho tiền điện tử, hiện nay còn được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác. Đâu KHÔNG phải là một ứng dụng tiềm năng của blockchain?

  • A. Quản lý chuỗi cung ứng
  • B. Bầu cử trực tuyến
  • C. Xác thực quyền sở hữu trí tuệ
  • D. Xem phim trực tuyến

Câu 19: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, công nghệ nào đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và dự báo các hiện tượng thời tiết cực đoan, giúp giảm thiểu thiệt hại do thiên tai?

  • A. Công nghệ xây dựng đê điều
  • B. Công nghệ viễn thám và dự báo thời tiết
  • C. Công nghệ sản xuất năng lượng hóa thạch
  • D. Công nghệ khai thác khoáng sản

Câu 20: So sánh phương pháp canh tác địa canh và thủy canh. Đâu là ƯU ĐIỂM của phương pháp thủy canh so với địa canh?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn
  • B. Dễ dàng mở rộng quy mô sản xuất
  • C. Kiểm soát tốt hơn dinh dưỡng và môi trường
  • D. Tận dụng được nguồn đất tự nhiên

Câu 21: Để đánh giá tác động của một công nghệ mới đối với xã hội, chúng ta cần xem xét đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ khía cạnh kinh tế và kỹ thuật
  • B. Chỉ khía cạnh môi trường và xã hội
  • C. Chỉ khía cạnh đạo đức và pháp lý
  • D. Tổng hòa các khía cạnh kinh tế, xã hội, môi trường và đạo đức

Câu 22: Trong tương lai, công nghệ nào được dự đoán sẽ có ảnh hưởng lớn đến cách chúng ta làm việc và sinh sống, với khả năng tự động hóa nhiều công việc và tương tác với con người một cách tự nhiên hơn?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa
  • B. Công nghệ vật liệu siêu dẫn
  • C. Công nghệ khai thác vũ trụ
  • D. Công nghệ năng lượng hạt nhân

Câu 23: Một công ty sản xuất ô tô đang nghiên cứu phát triển xe tự lái. Công nghệ nào sau đây là quan trọng nhất để xe tự lái có thể vận hành an toàn và hiệu quả?

  • A. Công nghệ động cơ đốt trong
  • B. Công nghệ cảm biến và xử lý hình ảnh
  • C. Công nghệ vật liệu nhẹ
  • D. Công nghệ sản xuất pin

Câu 24: Trong lĩnh vực truyền thông, công nghệ nào đã làm thay đổi cách thức con người tiếp nhận và chia sẻ thông tin, tạo ra một xã hội thông tin toàn cầu?

  • A. Công nghệ in báo
  • B. Công nghệ phát thanh và truyền hình
  • C. Internet và mạng xã hội
  • D. Điện thoại cố định

Câu 25: Để đảm bảo sự phát triển công nghệ bền vững, chúng ta cần chú trọng đến yếu tố nào?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế
  • B. Tăng cường cạnh tranh công nghệ
  • C. Phát triển công nghệ với tốc độ nhanh nhất
  • D. Cân bằng giữa lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường

Câu 26: Trong sản xuất nông nghiệp hiện đại, công nghệ nào giúp tối ưu hóa việc sử dụng nước và phân bón, giảm thiểu lãng phí và ô nhiễm môi trường?

  • A. Công nghệ sử dụng thuốc trừ sâu hóa học
  • B. Công nghệ tưới tiêu thông minh và cảm biến
  • C. Công nghệ canh tác độc canh
  • D. Công nghệ sử dụng máy móc nông nghiệp công suất lớn

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa công nghệ và văn hóa. Công nghệ có thể tác động đến văn hóa theo chiều hướng nào?

  • A. Chỉ làm suy thoái các giá trị văn hóa truyền thống
  • B. Chỉ giúp bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống
  • C. Không có tác động đáng kể đến văn hóa
  • D. Vừa bảo tồn, vừa làm biến đổi và tạo ra các hình thức văn hóa mới

Câu 28: Để ứng phó với tình trạng cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên, công nghệ nào được xem là giải pháp quan trọng trong việc tái chế và tái sử dụng vật liệu?

  • A. Công nghệ khai thác tài nguyên mới
  • B. Công nghệ sản xuất vật liệu mới từ nguyên liệu tự nhiên
  • C. Công nghệ tái chế và tái sử dụng chất thải, vật liệu
  • D. Công nghệ tiết kiệm năng lượng trong sản xuất

Câu 29: Trong quản lý đô thị thông minh, công nghệ nào giúp thu thập và phân tích dữ liệu về giao thông, môi trường, an ninh,... để đưa ra các quyết định quản lý hiệu quả hơn?

  • A. Internet of Things (IoT) và phân tích dữ liệu lớn
  • B. Công nghệ năng lượng mặt trời
  • C. Công nghệ xây dựng nhà cao tầng
  • D. Công nghệ giao thông công cộng

Câu 30: Xét về mặt kinh tế, công nghệ có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của một quốc gia?

  • A. Không có vai trò đáng kể
  • B. Động lực quan trọng cho tăng trưởng và phát triển kinh tế
  • C. Chỉ phục vụ cho mục đích tiêu dùng cá nhân
  • D. Gây ra sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong các giai đoạn phát triển của xã hội loài người, yếu tố nào đóng vai trò quyết định đến sự chuyển đổi từ xã hội nguyên thủy sang xã hội nông nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Phát minh ra điện và động cơ điện vào thế kỷ 19 đã tạo tiền đề cho sự ra đời và phát triển của công nghệ nào sau đây, đánh dấu bước chuyển mình mạnh mẽ trong sản xuất và đời sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Xét về bản chất, công nghệ KHÔNG phải là yếu tố nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào KHÔNG được xem là một trong các căn cứ chính để phân loại công nghệ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Công nghệ chế tạo robot, máy tính và các thiết bị điện tử thông minh thuộc vào loại hình phân loại công nghệ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Để sản xuất ra một chiếc điện thoại thông minh, người ta cần kết hợp nhiều loại công nghệ khác nhau. Hãy sắp xếp các loại công nghệ sau theo thứ tự từ cơ bản đến phức tạp, thể hiện quy trình sản xuất điện thoại thông minh:
(1) Công nghệ phần mềm
(2) Công nghệ vật liệu
(3) Công nghệ điện tử
(4) Công nghệ cơ khí

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong mối quan hệ giữa khoa học, kỹ thuật và công nghệ, yếu tố nào đóng vai trò là nền tảng lý thuyết, cung cấp tri thức và nguyên lý cho sự phát triển của kỹ thuật và công nghệ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Kỹ thuật đóng vai trò gì trong mối quan hệ với khoa học và công nghệ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Công nghệ tác động trở lại khoa học như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong các ví dụ sau, đâu là ví dụ thể hiện rõ nhất vai trò của công nghệ trong việc nâng cao năng suất lao động trong nông nghiệp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Chọn phát biểu SAI về ảnh hưởng của công nghệ đến đời sống xã hội:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Hình thức canh tác nào sau đây sử dụng công nghệ cao, cho phép trồng cây không cần đất, trong môi trường dinh dưỡng lỏng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Công nghệ nào sau đây được ứng dụng rộng rãi trong y học để chẩn đoán và điều trị bệnh, ví dụ như chụp X-quang, MRI, CT-scan?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường do khí thải từ các phương tiện giao thông, công nghệ nào đang được ưu tiên phát triển và ứng dụng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong lĩnh vực giáo dục, công nghệ nào đã tạo ra sự thay đổi lớn trong phương pháp dạy và học, giúp học sinh tiếp cận kiến thức một cách linh hoạt và cá nhân hóa hơn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Xét về khía cạnh đạo đức, việc phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học đặt ra những thách thức nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Hãy chọn một ví dụ về công nghệ nano trong đời sống hàng ngày:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Công nghệ blockchain, ban đầu được phát triển cho tiền điện tử, hiện nay còn được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác. Đâu KHÔNG phải là một ứng dụng tiềm năng của blockchain?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, công nghệ nào đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và dự báo các hiện tượng thời tiết cực đoan, giúp giảm thiểu thiệt hại do thiên tai?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: So sánh phương pháp canh tác địa canh và thủy canh. Đâu là ƯU ĐIỂM của phương pháp thủy canh so với địa canh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Để đánh giá tác động của một công nghệ mới đối với xã hội, chúng ta cần xem xét đến những khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong tương lai, công nghệ nào được dự đoán sẽ có ảnh hưởng lớn đến cách chúng ta làm việc và sinh sống, với khả năng tự động hóa nhiều công việc và tương tác với con người một cách tự nhiên hơn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Một công ty sản xuất ô tô đang nghiên cứu phát triển xe tự lái. Công nghệ nào sau đây là quan trọng nhất để xe tự lái có thể vận hành an toàn và hiệu quả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong lĩnh vực truyền thông, công nghệ nào đã làm thay đổi cách thức con người tiếp nhận và chia sẻ thông tin, tạo ra một xã hội thông tin toàn cầu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Để đảm bảo sự phát triển công nghệ bền vững, chúng ta cần chú trọng đến yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong sản xuất nông nghiệp hiện đại, công nghệ nào giúp tối ưu hóa việc sử dụng nước và phân bón, giảm thiểu lãng phí và ô nhiễm môi trường?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa công nghệ và văn hóa. Công nghệ có thể tác động đến văn hóa theo chiều hướng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Để ứng phó với tình trạng cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên, công nghệ nào được xem là giải pháp quan trọng trong việc tái chế và tái sử dụng vật liệu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong quản lý đô thị thông minh, công nghệ nào giúp thu thập và phân tích dữ liệu về giao thông, môi trường, an ninh,... để đưa ra các quyết định quản lý hiệu quả hơn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Xét về mặt kinh tế, công nghệ có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của một quốc gia?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là định nghĩa chính xác nhất về công nghệ theo nghĩa rộng?

  • A. Hệ thống các máy móc, thiết bị hiện đại.
  • B. Tổng hợp các phát minh khoa học mới nhất.
  • C. Quy trình sản xuất hàng loạt trong công nghiệp.
  • D. Tập hợp các giải pháp, quy trình và công cụ để biến đổi nguồn lực thành sản phẩm hoặc dịch vụ.

Câu 2: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thể hiện rõ nhất vai trò của kỹ thuật?

  • A. Nghiên cứu về cấu trúc nguyên tử của vật chất.
  • B. Thiết kế và xây dựng cầu vượt sông.
  • C. Phát triển lý thuyết về biến đổi khí hậu.
  • D. Thống kê số lượng loài thực vật trong một khu rừng.

Câu 3: Công nghệ sinh học được xếp vào loại phân loại công nghệ nào?

  • A. Theo lĩnh vực khoa học.
  • B. Theo lĩnh vực kỹ thuật.
  • C. Theo đối tượng áp dụng.
  • D. Theo trình độ phát triển.

Câu 4: Công nghệ chế tạo robot được phân loại theo lĩnh vực kỹ thuật nào?

  • A. Công nghệ hóa học.
  • B. Công nghệ sinh học.
  • C. Công nghệ cơ khí và tự động hóa.
  • D. Công nghệ thông tin.

Câu 5: Công nghệ năng lượng mặt trời thuộc loại phân loại công nghệ nào theo đối tượng áp dụng?

  • A. Công nghệ vật liệu.
  • B. Công nghệ năng lượng.
  • C. Công nghệ môi trường.
  • D. Công nghệ xây dựng.

Câu 6: Trong mối quan hệ giữa khoa học, kỹ thuật và công nghệ, yếu tố nào đóng vai trò là cơ sở, nền tảng cho sự phát triển của kỹ thuật?

  • A. Khoa học.
  • B. Kỹ thuật.
  • C. Công nghệ.
  • D. Sản xuất.

Câu 7: Kỹ thuật đóng góp vào sự phát triển của công nghệ thông qua hoạt động nào?

  • A. Nghiên cứu các định luật tự nhiên.
  • B. Ứng dụng các nguyên lý khoa học để thiết kế và chế tạo công cụ, máy móc.
  • C. Xây dựng các mô hình lý thuyết về vũ trụ.
  • D. Phân tích dữ liệu kinh tế vĩ mô.

Câu 8: Công nghệ có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của khoa học?

  • A. Hạn chế sự phát triển của khoa học.
  • B. Không ảnh hưởng đến sự phát triển của khoa học.
  • C. Cung cấp công cụ và phương tiện nghiên cứu cho khoa học.
  • D. Thay thế hoàn toàn vai trò của khoa học.

Câu 9: Trong giai đoạn xã hội nông nghiệp, công nghệ nào đóng vai trò quan trọng nhất?

  • A. Công nghệ thông tin.
  • B. Công nghệ nano.
  • C. Công nghệ vũ trụ.
  • D. Công nghệ trồng trọt và chăn nuôi.

Câu 10: Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (thế kỷ 18) gắn liền với phát minh công nghệ mang tính đột phá nào?

  • A. Máy tính điện tử.
  • B. Động cơ hơi nước.
  • C. Internet.
  • D. Điện thoại.

Câu 11: Công nghệ nào sau đây có tác động lớn nhất đến việc thu hẹp khoảng cách về không gian và thời gian giữa con người trong xã hội hiện đại?

  • A. Công nghệ xây dựng.
  • B. Công nghệ giao thông vận tải.
  • C. Công nghệ thông tin và truyền thông.
  • D. Công nghệ sản xuất vật liệu.

Câu 12: Một nhà máy sử dụng hệ thống dây chuyền lắp ráp tự động hóa hoàn toàn. Đây là ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ sinh học.
  • B. Công nghệ hóa học.
  • C. Công nghệ năng lượng.
  • D. Công nghệ tự động hóa.

Câu 13: Phương pháp trồng rau thủy canh thể hiện ứng dụng của công nghệ trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Y tế.
  • C. Giáo dục.
  • D. Giao thông vận tải.

Câu 14: Công nghệ in 3D được ứng dụng rộng rãi trong việc tạo mẫu nhanh sản phẩm mới. Đây là ví dụ về vai trò nào của công nghệ?

  • A. Bảo vệ môi trường.
  • B. Thúc đẩy đổi mới và sáng tạo.
  • C. Tiết kiệm năng lượng.
  • D. Nâng cao chất lượng cuộc sống.

Câu 15: Việc sử dụng năng lượng tái tạo (gió, mặt trời) để sản xuất điện là xu hướng công nghệ thể hiện sự quan tâm đến vấn đề nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế.
  • B. Nâng cao năng suất lao động.
  • C. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
  • D. Cạnh tranh thương mại quốc tế.

Câu 16: Xét về mặt đạo đức, việc phát triển công nghệ chỉnh sửa gen người đặt ra thách thức lớn nhất nào?

  • A. Chi phí nghiên cứu và phát triển quá cao.
  • B. Khả năng ứng dụng còn hạn chế.
  • C. Nguy cơ gây ô nhiễm môi trường.
  • D. Nguy cơ can thiệp vào bản chất tự nhiên của con người và xã hội.

Câu 17: Để đánh giá tác động của một công nghệ mới, chúng ta cần xem xét khía cạnh nào?

  • A. Lợi ích kinh tế.
  • B. Hiệu quả kỹ thuật.
  • C. Tác động xã hội và môi trường.
  • D. Tổng hợp tất cả các khía cạnh trên.

Câu 18: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không phải là căn cứ để phân loại công nghệ?

  • A. Lĩnh vực khoa học.
  • B. Lĩnh vực kỹ thuật.
  • C. Đối tượng áp dụng.
  • D. Mức độ phổ biến.

Câu 19: Ví dụ nào sau đây thuộc về công nghệ vật liệu?

  • A. Hệ thống định vị toàn cầu GPS.
  • B. Vật liệu composite siêu nhẹ và chịu lực.
  • C. Quy trình sản xuất vaccine.
  • D. Mạng lưới điện thông minh.

Câu 20: Công nghệ nano có đặc điểm nổi bật nào so với các công nghệ khác?

  • A. Ứng dụng trong lĩnh vực nông nghiệp.
  • B. Sử dụng năng lượng tái tạo.
  • C. Hoạt động ở kích thước cực nhỏ (nanomet).
  • D. Tự động hóa hoàn toàn quy trình sản xuất.

Câu 21: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào ít chịu ảnh hưởng trực tiếp từ công nghệ thông tin và truyền thông nhất?

  • A. Giáo dục trực tuyến.
  • B. Thương mại điện tử.
  • C. Y tế từ xa.
  • D. Sản xuất nông nghiệp truyền thống quy mô nhỏ.

Câu 22: Hình thức canh tác nào sau đây là ứng dụng công nghệ cao trong nông nghiệp, giúp tiết kiệm nước và dinh dưỡng?

  • A. Canh tác truyền thống trên đồng ruộng.
  • B. Canh tác thủy canh hoặc khí canh.
  • C. Canh tác luân canh.
  • D. Canh tác quảng canh.

Câu 23: Sự ra đời của điện thoại thông minh đã tạo ra thay đổi lớn trong phương thức nào của con người?

  • A. Sản xuất vật chất.
  • B. Di chuyển và đi lại.
  • C. Giao tiếp và tiếp nhận thông tin.
  • D. Bảo vệ sức khỏe.

Câu 24: Trong tương lai, công nghệ nào có tiềm năng lớn nhất để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do rác thải nhựa?

  • A. Công nghệ khai thác khoáng sản.
  • B. Công nghệ sản xuất ô tô điện.
  • C. Công nghệ năng lượng hạt nhân.
  • D. Công nghệ phân hủy sinh học và tái chế nhựa.

Câu 25: Để phát triển công nghệ một cách bền vững, cần chú trọng đến yếu tố nào?

  • A. Lợi nhuận kinh tế tối đa.
  • B. Tốc độ phát triển nhanh chóng.
  • C. Sự hài hòa giữa lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường.
  • D. Tính cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Câu 26: Đâu là ví dụ về công nghệ được phân loại theo lĩnh vực kỹ thuật điện?

  • A. Hệ thống điện lưới quốc gia.
  • B. Máy công cụ CNC.
  • C. Công nghệ sản xuất phân bón.
  • D. Kính viễn vọng không gian.

Câu 27: Ứng dụng của công nghệ sinh học trong y học thể hiện rõ nhất ở lĩnh vực nào?

  • A. Xây dựng bệnh viện thông minh.
  • B. Sản xuất thuốc và vaccine.
  • C. Chẩn đoán hình ảnh y tế.
  • D. Phẫu thuật robot.

Câu 28: Trong các giai đoạn phát triển của xã hội loài người, công nghệ luôn đóng vai trò là...

  • A. Yếu tố thứ yếu.
  • B. Chỉ xuất hiện trong xã hội hiện đại.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến kinh tế.
  • D. Động lực và công cụ phát triển.

Câu 29: Một kỹ sư đang thiết kế một loại vật liệu mới có khả năng chịu nhiệt cực cao để sử dụng trong ngành hàng không vũ trụ. Hoạt động này thuộc về lĩnh vực nào?

  • A. Khoa học cơ bản.
  • B. Công nghệ thông tin.
  • C. Kỹ thuật vật liệu.
  • D. Công nghệ sinh học.

Câu 30: Để giải quyết bài toán về an ninh lương thực toàn cầu, công nghệ nào được kỳ vọng sẽ đóng góp lớn nhất?

  • A. Công nghệ khai thác dầu mỏ.
  • B. Công nghệ sinh học và công nghệ nông nghiệp.
  • C. Công nghệ sản xuất robot.
  • D. Công nghệ vũ trụ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Đâu là định nghĩa chính xác nhất về công nghệ theo nghĩa rộng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thể hiện rõ nhất vai trò của kỹ thuật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Công nghệ sinh học được xếp vào loại phân loại công nghệ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Công nghệ chế tạo robot được phân loại theo lĩnh vực kỹ thuật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Công nghệ năng lượng mặt trời thuộc loại phân loại công nghệ nào theo đối tượng áp dụng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong mối quan hệ giữa khoa học, kỹ thuật và công nghệ, yếu tố nào đóng vai trò là cơ sở, nền tảng cho sự phát triển của kỹ thuật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Kỹ thuật đóng góp vào sự phát triển của công nghệ thông qua hoạt động nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Công nghệ có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của khoa học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong giai đoạn xã hội nông nghiệp, công nghệ nào đóng vai trò quan trọng nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (thế kỷ 18) gắn liền với phát minh công nghệ mang tính đột phá nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Công nghệ nào sau đây có tác động lớn nhất đến việc thu hẹp khoảng cách về không gian và thời gian giữa con người trong xã hội hiện đại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Một nhà máy sử dụng hệ thống dây chuyền lắp ráp tự động hóa hoàn toàn. Đây là ứng dụng của công nghệ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Phương pháp trồng rau thủy canh thể hiện ứng dụng của công nghệ trong lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Công nghệ in 3D được ứng dụng rộng rãi trong việc tạo mẫu nhanh sản phẩm mới. Đây là ví dụ về vai trò nào của công nghệ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Việc sử dụng năng lượng tái tạo (gió, mặt trời) để sản xuất điện là xu hướng công nghệ thể hiện sự quan tâm đến vấn đề nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Xét về mặt đạo đức, việc phát triển công nghệ chỉnh sửa gen người đặt ra thách thức lớn nhất nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Để đánh giá tác động của một công nghệ mới, chúng ta cần xem xét khía cạnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không phải là căn cứ để phân loại công nghệ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Ví dụ nào sau đây thuộc về công nghệ vật liệu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Công nghệ nano có đặc điểm nổi bật nào so với các công nghệ khác?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào ít chịu ảnh hưởng trực tiếp từ công nghệ thông tin và truyền thông nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Hình thức canh tác nào sau đây là ứng dụng công nghệ cao trong nông nghiệp, giúp tiết kiệm nước và dinh dưỡng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Sự ra đời của điện thoại thông minh đã tạo ra thay đổi lớn trong phương thức nào của con người?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong tương lai, công nghệ nào có tiềm năng lớn nhất để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do rác thải nhựa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Để phát triển công nghệ một cách bền vững, cần chú trọng đến yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Đâu là ví dụ về công nghệ được phân loại theo lĩnh vực kỹ thuật điện?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Ứng dụng của công nghệ sinh học trong y học thể hiện rõ nhất ở lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong các giai đoạn phát triển của xã hội loài người, công nghệ luôn đóng vai trò là...

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Một kỹ sư đang thiết kế một loại vật liệu mới có khả năng chịu nhiệt cực cao để sử dụng trong ngành hàng không vũ trụ. Hoạt động này thuộc về lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để giải quyết bài toán về an ninh lương thực toàn cầu, công nghệ nào được kỳ vọng sẽ đóng góp lớn nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các hoạt động sau đây, hoạt động nào thể hiện rõ nhất vai trò của công nghệ trong việc nâng cao năng suất lao động?

  • A. Sử dụng điện thoại thông minh để liên lạc với khách hàng.
  • B. Áp dụng máy móc tự động hóa trong dây chuyền sản xuất.
  • C. Đào tạo nhân viên về kỹ năng giao tiếp.
  • D. Xây dựng môi trường làm việc thân thiện.

Câu 2: Xét về mặt lịch sử, yếu tố nào sau đây được coi là tiền đề quan trọng nhất cho sự phát triển của công nghệ cơ khí?

  • A. Phát minh ra máy tính điện tử.
  • B. Sự ra đời củaInternet.
  • C. Phát hiện và sử dụng lửa, kim loại.
  • D. Phát triển ngành hóa chất.

Câu 3: Công nghệ sinh học hiện đại đang được ứng dụng rộng rãi trong y học. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của công nghệ sinh học trong việc phòng bệnh?

  • A. Phẫu thuật nội soi.
  • B. Chụp cộng hưởng từ (MRI).
  • C. Liệu pháp xạ trị ung thư.
  • D. Sản xuất vaccine phòng bệnh truyền nhiễm.

Câu 4: Để phân loại một công nghệ cụ thể thuộc lĩnh vực kỹ thuật nào, người ta thường dựa vào tiêu chí chính nào sau đây?

  • A. Nguyên lý vật lý, hóa học, cơ học được ứng dụng.
  • B. Mức độ hiện đại của công nghệ.
  • C. Giá trị kinh tế mà công nghệ mang lại.
  • D. Số lượng nhân lực cần thiết để vận hành công nghệ.

Câu 5: Trong mối quan hệ giữa khoa học, kỹ thuật và công nghệ, kỹ thuật đóng vai trò trung gian như thế nào?

  • A. Kỹ thuật là nền tảng lý thuyết cho khoa học và công nghệ.
  • B. Kỹ thuật ứng dụng các nguyên lý khoa học để tạo ra công nghệ.
  • C. Kỹ thuật phát triển độc lập và không liên quan đến khoa học và công nghệ.
  • D. Kỹ thuật chỉ tập trung vào việc vận hành các công nghệ đã có.

Câu 6: Công nghệ nano có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Ứng dụng nào sau đây thể hiện tiềm năng của công nghệ nano trong việc bảo vệ môi trường?

  • A. Sản xuất vật liệu siêu bền cho xây dựng.
  • B. Phát triển thiết bị điện tử nhỏ gọn hơn.
  • C. Chế tạo màng lọc nano để xử lý nước thải.
  • D. Tạo ra các loại mỹ phẩm cao cấp.

Câu 7: Hình thức canh tác nông nghiệp nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa công nghệ thông tin và công nghệ sinh học để tối ưu hóa quá trình sản xuất?

  • A. Canh tác truyền thống dựa vào kinh nghiệm.
  • B. Canh tác hữu cơ sử dụng phân bón tự nhiên.
  • C. Canh tác thủy canh trong nhà kính đơn giản.
  • D. Canh tác nông nghiệp chính xác (Precision Agriculture) sử dụng cảm biến và dữ liệu.

Câu 8: Xét về khía cạnh đạo đức, một trong những thách thức lớn nhất đặt ra bởi sự phát triển của công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) là gì?

  • A. Chi phí đầu tư phát triển AI quá cao.
  • B. Nguy cơ AI gây ra tình trạng thất nghiệp trên diện rộng.
  • C. Sự phức tạp trong việc sử dụng và bảo trì hệ thống AI.
  • D. Khả năng AI bị lỗi và gây ra hậu quả không mong muốn.

Câu 9: Công nghệ blockchain, ban đầu được phát triển cho tiền điện tử, hiện đang được nghiên cứu ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác. Ứng dụng nào sau đây thể hiện tiềm năng của blockchain trong việc tăng cường tính minh bạch và tin cậy?

  • A. Tăng tốc độ xử lý giao dịch ngân hàng.
  • B. Cải thiện chất lượng hình ảnh y tế.
  • C. Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
  • D. Phát triển các trò chơi trực tuyến.

Câu 10: Trong các giai đoạn phát triển của xã hội loài người, giai đoạn nào được đánh dấu bằng sự chuyển đổi từ công cụ lao động thủ công sang công cụ cơ khí, nhờ phát minh ra động cơ hơi nước?

  • A. Xã hội săn bắt và hái lượm.
  • B. Xã hội công nghiệp.
  • C. Xã hội nông nghiệp.
  • D. Xã hội thông tin.

Câu 11: Để đánh giá mức độ phát triển công nghệ của một quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người.
  • B. Chỉ số hạnh phúc quốc gia (World Happiness Index).
  • C. Tỷ lệ dân số biết chữ.
  • D. Chỉ số đổi mới sáng tạo toàn cầu (Global Innovation Index).

Câu 12: Trong lĩnh vực năng lượng, công nghệ nào sau đây được coi là giải pháp bền vững, thân thiện với môi trường nhất để thay thế năng lượng hóa thạch?

  • A. Năng lượng hạt nhân.
  • B. Năng lượng khí đốt tự nhiên.
  • C. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió.
  • D. Năng lượng than đá.

Câu 13: Một công ty sản xuất thực phẩm áp dụng công nghệ cảm biến và IoT (Internet of Things) để theo dõi nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng trong quá trình bảo quản nông sản. Mục đích chính của việc ứng dụng công nghệ này là gì?

  • A. Nâng cao chất lượng và kéo dài thời gian bảo quản nông sản.
  • B. Giảm chi phí nhân công cho việc kiểm tra thủ công.
  • C. Tăng cường quảng bá sản phẩm trên mạng xã hội.
  • D. Thu thập dữ liệu để nghiên cứu thị trường.

Câu 14: Công nghệ in 3D có thể tạo ra các sản phẩm có hình dạng phức tạp, tùy chỉnh theo yêu cầu. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất ưu điểm này của công nghệ in 3D trong lĩnh vực y tế?

  • A. Sản xuất hàng loạt thiết bị y tế tiêu chuẩn.
  • B. Chế tạo mô hình giải phẫu và bộ phận giả tùy chỉnh cho từng bệnh nhân.
  • C. In ấn sách giáo trình y khoa.
  • D. Tạo ra bao bì đựng thuốc.

Câu 15: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, công nghệ nào sau đây đang được phát triển mạnh mẽ để giảm thiểu tai nạn và ùn tắc giao thông?

  • A. Công nghệ sản xuất ô tô điện.
  • B. Công nghệ đường sắt cao tốc.
  • C. Công nghệ xây dựng cầu vượt và hầm chui.
  • D. Công nghệ xe tự lái và hệ thống giao thông thông minh.

Câu 16: Để đảm bảo phát triển công nghệ bền vững, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D).
  • B. Đẩy mạnh hợp tác quốc tế về công nghệ.
  • C. Cân bằng giữa lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường.
  • D. Nâng cao trình độ chuyên môn của người lao động.

Câu 17: Trong các loại hình công nghệ, công nghệ nào tập trung vào việc biến đổi vật liệu, hóa chất để tạo ra sản phẩm mới có tính chất mong muốn?

  • A. Công nghệ hóa học.
  • B. Công nghệ cơ khí.
  • C. Công nghệ thông tin.
  • D. Công nghệ sinh học.

Câu 18: Một hộ gia đình lắp đặt hệ thống điện mặt trời trên mái nhà để tự cung cấp điện. Hành động này thể hiện xu hướng nào trong việc ứng dụng công nghệ?

  • A. Tập trung hóa năng lượng.
  • B. Phân tán hóa và tự chủ năng lượng.
  • C. Tiêu thụ năng lượng không kiểm soát.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào lưới điện quốc gia.

Câu 19: Trong quá trình sản xuất phần mềm, công nghệ nào đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm thử, phát hiện và sửa lỗi chương trình trước khi đưa vào sử dụng?

  • A. Công nghệ thiết kế giao diện người dùng (UI/UX).
  • B. Công nghệ quản lý dự án phần mềm.
  • C. Công nghệ lập trình hướng đối tượng.
  • D. Công nghệ kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm (QA/QC).

Câu 20: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) đang mở ra nhiều ứng dụng mới. Ứng dụng nào sau đây thể hiện tiềm năng của AR trong lĩnh vực giáo dục?

  • A. Tạo ra các trò chơi giải trí tương tác.
  • B. Xây dựng môi trường làm việc ảo cho nhân viên.
  • C. Mô phỏng các thí nghiệm khoa học phức tạp ngay trên lớp học.
  • D. Quảng cáo sản phẩm và dịch vụ.

Câu 21: So sánh phương pháp canh tác truyền thống và canh tác công nghệ cao, điểm khác biệt lớn nhất về mặt công nghệ là gì?

  • A. Loại cây trồng và vật nuôi được sử dụng.
  • B. Mức độ tự động hóa và ứng dụng các hệ thống điều khiển.
  • C. Quy mô diện tích canh tác.
  • D. Số lượng lao động tham gia sản xuất.

Câu 22: Trong lĩnh vực sản xuất, robot công nghiệp ngày càng được sử dụng phổ biến. Lợi ích chính của việc sử dụng robot công nghiệp so với lao động thủ công là gì?

  • A. Tăng năng suất, độ chính xác và giảm thiểu sai sót.
  • B. Tạo ra nhiều việc làm mới cho người lao động.
  • C. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý sản xuất.

Câu 23: Để bảo vệ dữ liệu cá nhân trên môi trường mạng, công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

  • A. Công nghệ mạng xã hội.
  • B. Công nghệ tìm kiếm thông tin.
  • C. Công nghệ mã hóa và an ninh mạng.
  • D. Công nghệ điện toán đám mây.

Câu 24: Xét về mặt kinh tế, công nghệ có vai trò như thế nào đối với sự tăng trưởng và phát triển?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Hạn chế cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
  • C. Ổn định giá cả hàng hóa và dịch vụ.
  • D. Động lực chính thúc đẩy tăng trưởng năng suất và tạo ra của cải.

Câu 25: Trong lĩnh vực y tế dự phòng, công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) được ứng dụng như thế nào để nâng cao hiệu quả?

  • A. Phẫu thuật từ xa.
  • B. Giám sát dịch bệnh và truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng.
  • C. Chẩn đoán hình ảnh y tế.
  • D. Nghiên cứu và phát triển thuốc mới.

Câu 26: Một nhà máy sử dụng hệ thống quản lý năng lượng thông minh để theo dõi và điều chỉnh mức tiêu thụ điện năng của các thiết bị. Mục tiêu chính của việc này là gì?

  • A. Tăng cường an ninh cho nhà máy.
  • B. Nâng cao hiệu suất làm việc của nhân viên.
  • C. Tiết kiệm chi phí năng lượng và giảm tác động môi trường.
  • D. Cải thiện điều kiện làm việc cho công nhân.

Câu 27: Trong các xu hướng phát triển công nghệ hiện nay, xu hướng nào tập trung vào việc kết nối vạn vật thông qua internet, tạo ra một mạng lưới các thiết bị thông minh tương tác với nhau?

  • A. Điện toán đám mây (Cloud Computing).
  • B. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence).
  • C. Dữ liệu lớn (Big Data).
  • D. Internet vạn vật (Internet of Things - IoT).

Câu 28: Để đánh giá tác động của một công nghệ mới đối với xã hội, cần xem xét khía cạnh nào sau đây?

  • A. Tổng hòa các yếu tố kinh tế, xã hội, môi trường và đạo đức.
  • B. Lợi ích kinh tế mà công nghệ mang lại.
  • C. Mức độ phổ biến và dễ sử dụng của công nghệ.
  • D. Tính mới lạ và độc đáo của công nghệ.

Câu 29: Công nghệ vũ trụ đang ngày càng phát triển, mang lại nhiều lợi ích cho đời sống. Lợi ích nào sau đây thể hiện vai trò của công nghệ vũ trụ trong việc dự báo và ứng phó với thiên tai?

  • A. Khám phá các hành tinh và tìm kiếm sự sống ngoài Trái Đất.
  • B. Sử dụng vệ tinh để theo dõi thời tiết, cảnh báo bão lũ và cháy rừng.
  • C. Phát triển vật liệu mới và công nghệ chế tạo tiên tiến.
  • D. Nâng cao năng lực quốc phòng và an ninh.

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, công nghệ nào sau đây được xem là chìa khóa để giảm phát thải khí nhà kính từ ngành năng lượng?

  • A. Công nghệ khai thác dầu khí ở biển sâu.
  • B. Công nghệ nhiệt điện than siêu tới hạn.
  • C. Công nghệ năng lượng tái tạo (gió, mặt trời, sinh khối).
  • D. Công nghệ năng lượng hạt nhân thế hệ mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong các hoạt động sau đây, hoạt động nào thể hiện rõ nhất vai trò của công nghệ trong việc nâng cao năng suất lao động?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Xét về mặt lịch sử, yếu tố nào sau đây được coi là tiền đề quan trọng nhất cho sự phát triển của công nghệ cơ khí?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Công nghệ sinh học hiện đại đang được ứng dụng rộng rãi trong y học. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của công nghệ sinh học trong việc phòng bệnh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Để phân loại một công nghệ cụ thể thuộc lĩnh vực kỹ thuật nào, người ta thường dựa vào tiêu chí chính nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong mối quan hệ giữa khoa học, kỹ thuật và công nghệ, kỹ thuật đóng vai trò trung gian như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Công nghệ nano có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Ứng dụng nào sau đây thể hiện tiềm năng của công nghệ nano trong việc bảo vệ môi trường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Hình thức canh tác nông nghiệp nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa công nghệ thông tin và công nghệ sinh học để tối ưu hóa quá trình sản xuất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Xét về khía cạnh đạo đức, một trong những thách thức lớn nhất đặt ra bởi sự phát triển của công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Công nghệ blockchain, ban đầu được phát triển cho tiền điện tử, hiện đang được nghiên cứu ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác. Ứng dụng nào sau đây thể hiện tiềm năng của blockchain trong việc tăng cường tính minh bạch và tin cậy?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong các giai đoạn phát triển của xã hội loài người, giai đoạn nào được đánh dấu bằng sự chuyển đổi từ công cụ lao động thủ công sang công cụ cơ khí, nhờ phát minh ra động cơ hơi nước?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Để đánh giá mức độ phát triển công nghệ của một quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong lĩnh vực năng lượng, công nghệ nào sau đây được coi là giải pháp bền vững, thân thiện với môi trường nhất để thay thế năng lượng hóa thạch?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Một công ty sản xuất thực phẩm áp dụng công nghệ cảm biến và IoT (Internet of Things) để theo dõi nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng trong quá trình bảo quản nông sản. Mục đích chính của việc ứng dụng công nghệ này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Công nghệ in 3D có thể tạo ra các sản phẩm có hình dạng phức tạp, tùy chỉnh theo yêu cầu. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất ưu điểm này của công nghệ in 3D trong lĩnh vực y tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, công nghệ nào sau đây đang được phát triển mạnh mẽ để giảm thiểu tai nạn và ùn tắc giao thông?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Để đảm bảo phát triển công nghệ bền vững, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong các loại hình công nghệ, công nghệ nào tập trung vào việc biến đổi vật liệu, hóa chất để tạo ra sản phẩm mới có tính chất mong muốn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Một hộ gia đình lắp đặt hệ thống điện mặt trời trên mái nhà để tự cung cấp điện. Hành động này thể hiện xu hướng nào trong việc ứng dụng công nghệ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong quá trình sản xuất phần mềm, công nghệ nào đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm thử, phát hiện và sửa lỗi chương trình trước khi đưa vào sử dụng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) đang mở ra nhiều ứng dụng mới. Ứng dụng nào sau đây thể hiện tiềm năng của AR trong lĩnh vực giáo dục?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: So sánh phương pháp canh tác truyền thống và canh tác công nghệ cao, điểm khác biệt lớn nhất về mặt công nghệ là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong lĩnh vực sản xuất, robot công nghiệp ngày càng được sử dụng phổ biến. Lợi ích chính của việc sử dụng robot công nghiệp so với lao động thủ công là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Để bảo vệ dữ liệu cá nhân trên môi trường mạng, công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Xét về mặt kinh tế, công nghệ có vai trò như thế nào đối với sự tăng trưởng và phát triển?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong lĩnh vực y tế dự phòng, công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) được ứng dụng như thế nào để nâng cao hiệu quả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Một nhà máy sử dụng hệ thống quản lý năng lượng thông minh để theo dõi và điều chỉnh mức tiêu thụ điện năng của các thiết bị. Mục tiêu chính của việc này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong các xu hướng phát triển công nghệ hiện nay, xu hướng nào tập trung vào việc kết nối vạn vật thông qua internet, tạo ra một mạng lưới các thiết bị thông minh tương tác với nhau?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Để đánh giá tác động của một công nghệ mới đối với xã hội, cần xem xét khía cạnh nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Công nghệ vũ trụ đang ngày càng phát triển, mang lại nhiều lợi ích cho đời sống. Lợi ích nào sau đây thể hiện vai trò của công nghệ vũ trụ trong việc dự báo và ứng phó với thiên tai?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, công nghệ nào sau đây được xem là chìa khóa để giảm phát thải khí nhà kính từ ngành năng lượng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các hoạt động sau đây, hoạt động nào thể hiện rõ nhất vai trò của công nghệ trong việc nâng cao năng suất lao động?

  • A. Sử dụng đèn điện chiếu sáng để làm việc vào ban đêm.
  • B. Áp dụng máy móc tự động hóa trong dây chuyền sản xuất.
  • C. Trao đổi thông tin qua mạng xã hội để phối hợp công việc.
  • D. Sử dụng phần mềm quản lý thời gian biểu cá nhân.

Câu 2: Xét về khía cạnh "lĩnh vực kỹ thuật", công nghệ nào sau đây thuộc nhóm công nghệ chế tạo?

  • A. Công nghệ sản xuất robot công nghiệp.
  • B. Công nghệ truyền thông và mạng Internet.
  • C. Công nghệ phân tích dữ liệu lớn (Big Data).
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo từ gió và mặt trời.

Câu 3: Điểm khác biệt cơ bản giữa "kỹ thuật" và "công nghệ" là gì?

  • A. Kỹ thuật chú trọng vào lý thuyết, công nghệ chú trọng vào thực hành.
  • B. Kỹ thuật chỉ liên quan đến máy móc, công nghệ bao gồm cả phần mềm.
  • C. Công nghệ bao gồm cả kỹ thuật và các yếu tố quy trình, bí quyết để biến đổi nguồn lực.
  • D. Kỹ thuật là hoạt động nghiên cứu, công nghệ là hoạt động sản xuất.

Câu 4: Trong lịch sử phát triển, giai đoạn nào công nghệ chủ yếu tập trung vào việc cơ giới hóa sản xuất nông nghiệp và công nghiệp?

  • A. Thời kỳ đồ đá.
  • B. Thời kỳ cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ hai.
  • C. Thời kỳ tiền sử.
  • D. Thời kỳ xã hội thông tin.

Câu 5: Xét về "đối tượng áp dụng", công nghệ trồng rau thủy canh thuộc loại công nghệ nào?

  • A. Công nghệ vật liệu.
  • B. Công nghệ năng lượng.
  • C. Công nghệ thông tin.
  • D. Công nghệ nông nghiệp.

Câu 6: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ mối quan hệ "công nghệ thúc đẩy khoa học"?

  • A. Nghiên cứu về vật liệu mới dẫn đến phát triển công nghệ sản xuất vật liệu tiên tiến.
  • B. Ứng dụng nguyên lý khoa học về điện từ trường để chế tạo ra điện thoại di động.
  • C. Phát triển kính thiên văn hiện đại giúp các nhà khoa học khám phá vũ trụ sâu rộng hơn.
  • D. Sử dụng máy tính để mô phỏng các quá trình hóa học phức tạp.

Câu 7: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào đúng về vai trò của công nghệ đối với đời sống con người?

  • A. Công nghệ chỉ giúp con người giải trí và thư giãn.
  • B. Công nghệ chỉ phục vụ cho mục đích kinh tế và sản xuất.
  • C. Công nghệ làm giảm sự phụ thuộc của con người vào tự nhiên.
  • D. Công nghệ tác động đến mọi mặt của đời sống, từ kinh tế, xã hội đến văn hóa và môi trường.

Câu 8: Công nghệ nano được phân loại theo căn cứ nào?

  • A. Theo lĩnh vực khoa học.
  • B. Theo lĩnh vực kỹ thuật.
  • C. Theo đối tượng áp dụng.
  • D. Theo mức độ hiện đại.

Câu 9: Cho tình huống: Một hộ gia đình ở vùng nông thôn muốn tăng năng suất trồng trọt trên diện tích đất hạn chế. Giải pháp công nghệ nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Sử dụng máy cày cỡ lớn để làm đất.
  • B. Áp dụng phương pháp trồng cây thủy canh hoặc khí canh.
  • C. Trồng độc canh một loại cây có giá trị kinh tế cao.
  • D. Sử dụng nhiều phân bón hóa học để tăng trưởng cây trồng.

Câu 10: Trong mối quan hệ giữa khoa học, kỹ thuật và công nghệ, "khoa học là cơ sở của kỹ thuật" được thể hiện như thế nào?

  • A. Các phát minh khoa học tạo ra nền tảng lý thuyết cho việc phát triển các giải pháp kỹ thuật.
  • B. Kỹ thuật luôn đi trước và mở đường cho các nghiên cứu khoa học.
  • C. Công nghệ là sự kết hợp ngẫu nhiên giữa khoa học và kỹ thuật.
  • D. Khoa học, kỹ thuật và công nghệ phát triển hoàn toàn độc lập.

Câu 11: Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) có vai trò quan trọng nhất trong lĩnh vực nào của đời sống hiện đại?

  • A. Sản xuất nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp chế tạo.
  • C. Quản lý, điều hành và giao tiếp xã hội.
  • D. Y tế và chăm sóc sức khỏe.

Câu 12: Đâu là một ví dụ về công nghệ được phân loại theo "lĩnh vực khoa học"?

  • A. Công nghệ xây dựng cầu đường.
  • B. Công nghệ khai thác mỏ.
  • C. Công nghệ sản xuất ô tô.
  • D. Công nghệ sinh học.

Câu 13: Trong các đặc điểm sau, đặc điểm nào thể hiện "tính định hình" của công nghệ trong lịch sử?

  • A. Công nghệ luôn thay đổi và phát triển không ngừng.
  • B. Công nghệ tạo ra các phương thức sản xuất và lối sống đặc trưng cho từng thời kỳ.
  • C. Công nghệ có khả năng dẫn dắt các lĩnh vực khác phát triển.
  • D. Công nghệ có ảnh hưởng chi phối đến mọi mặt của đời sống.

Câu 14: Hình thức canh tác "địa canh" khác biệt với "thủy canh" và "khí canh" chủ yếu ở yếu tố nào?

  • A. Môi trường sinh trưởng của cây.
  • B. Nguồn cung cấp dinh dưỡng cho cây.
  • C. Phương pháp tưới tiêu nước.
  • D. Loại cây trồng phù hợp.

Câu 15: Ví dụ nào sau đây minh họa cho việc "kỹ thuật tạo ra công nghệ mới dựa trên công nghệ hiện có"?

  • A. Phát minh ra bóng đèn điện đã mở ra kỷ nguyên sử dụng điện năng.
  • B. Nghiên cứu về DNA đã tạo ra công nghệ sinh học hiện đại.
  • C. Cải tiến động cơ đốt trong để tạo ra các loại xe hybrid và xe điện.
  • D. Ứng dụng laser trong y học để thực hiện các phẫu thuật chính xác.

Câu 16: Theo em, yếu tố nào đóng vai trò quyết định đến sự phát triển công nghệ trong một quốc gia?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Vị trí địa lý thuận lợi.
  • C. Khí hậu ôn hòa.
  • D. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) và giáo dục.

Câu 17: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào chịu ảnh hưởng ít nhất từ sự phát triển của công nghệ số?

  • A. Nghệ thuật truyền thống thủ công.
  • B. Dịch vụ ngân hàng và tài chính.
  • C. Giáo dục và đào tạo trực tuyến.
  • D. Công nghiệp giải trí và truyền thông.

Câu 18: Biện pháp nào sau đây thể hiện việc ứng dụng công nghệ để bảo vệ môi trường?

  • A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
  • B. Phát triển công nghệ xử lý chất thải và khí thải.
  • C. Mở rộng khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Xây dựng thêm nhiều nhà máy sản xuất.

Câu 19: Công nghệ "Internet of Things" (IoT) có ứng dụng rộng rãi nhất trong lĩnh vực nào?

  • A. Du lịch và khách sạn.
  • B. Nghiên cứu vũ trụ.
  • C. Nhà thông minh và đô thị thông minh.
  • D. Thời trang và may mặc.

Câu 20: Trong các công nghệ sau, công nghệ nào có tiềm năng lớn nhất trong việc giải quyết vấn đề an ninh lương thực toàn cầu?

  • A. Công nghệ vũ trụ.
  • B. Công nghệ in 3D.
  • C. Công nghệ blockchain.
  • D. Công nghệ sinh học và công nghệ gen.

Câu 21: Để đánh giá mức độ phát triển công nghệ của một quốc gia, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng bằng sáng chế được cấp.
  • B. Khả năng sáng tạo, đổi mới và ứng dụng công nghệ vào thực tiễn.
  • C. Số lượng kỹ sư và nhà khoa học.
  • D. Ngân sách đầu tư cho công nghệ.

Câu 22: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) đang được ứng dụng mạnh mẽ trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp chính xác.
  • B. Quản lý đô thị.
  • C. Giáo dục, giải trí và đào tạo.
  • D. Năng lượng tái tạo.

Câu 23: Trong tương lai, công nghệ nào dự kiến sẽ có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến thị trường lao động?

  • A. Công nghệ vật liệu mới.
  • B. Công nghệ năng lượng sạch.
  • C. Công nghệ vũ trụ.
  • D. Trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa.

Câu 24: Để phát triển công nghệ bền vững, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Cân bằng giữa lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường.
  • C. Tập trung vào lợi nhuận kinh tế tối đa.
  • D. Phát triển công nghệ nhanh chóng mà không cần quan tâm đến tác động xã hội.

Câu 25: Ví dụ nào sau đây thể hiện công nghệ được phân loại theo "lĩnh vực kỹ thuật"?

  • A. Công nghệ chế tạo máy bay.
  • B. Công nghệ giải mã gene.
  • C. Công nghệ phân tích dữ liệu.
  • D. Công nghệ vật liệu nano.

Câu 26: Trong quá trình phát triển, công nghệ đã trải qua giai đoạn nào mà trọng tâm là phát triển các hệ thống sản xuất hàng loạt và dây chuyền lắp ráp?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

Câu 27: Để thúc đẩy đổi mới công nghệ trong doanh nghiệp, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm.
  • B. Giảm chi phí sản xuất.
  • C. Tăng cường quảng bá sản phẩm.
  • D. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) và tạo môi trường làm việc sáng tạo.

Câu 28: Công nghệ nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu lớn để đưa ra quyết định?

  • A. Công nghệ vật liệu composite.
  • B. Công nghệ Big Data và phân tích dữ liệu.
  • C. Công nghệ năng lượng hạt nhân.
  • D. Công nghệ in sinh học 3D.

Câu 29: Trong các hình thức năng lượng tái tạo, công nghệ nào đang được phát triển mạnh mẽ nhất và có tiềm năng thay thế năng lượng hóa thạch?

  • A. Năng lượng địa nhiệt.
  • B. Năng lượng thủy triều.
  • C. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió.
  • D. Năng lượng sinh khối.

Câu 30: Để đảm bảo phát triển công nghệ đi đôi với phát triển xã hội, điều quan trọng nhất là gì?

  • A. Định hướng phát triển công nghệ dựa trên giá trị đạo đức và trách nhiệm xã hội.
  • B. Tăng cường kiểm soát và quản lý nhà nước đối với công nghệ.
  • C. Khuyến khích cạnh tranh tự do trong lĩnh vực công nghệ.
  • D. Tập trung phát triển công nghệ vì mục tiêu lợi nhuận kinh tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong các hoạt động sau đây, hoạt động nào thể hiện rõ nhất vai trò của công nghệ trong việc nâng cao năng suất lao động?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Xét về khía cạnh 'lĩnh vực kỹ thuật', công nghệ nào sau đây thuộc nhóm công nghệ chế tạo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Điểm khác biệt cơ bản giữa 'kỹ thuật' và 'công nghệ' là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong lịch sử phát triển, giai đoạn nào công nghệ chủ yếu tập trung vào việc cơ giới hóa sản xuất nông nghiệp và công nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Xét về 'đối tượng áp dụng', công nghệ trồng rau thủy canh thuộc loại công nghệ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ mối quan hệ 'công nghệ thúc đẩy khoa học'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào đúng về vai trò của công nghệ đối với đời sống con người?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Công nghệ nano được phân loại theo căn cứ nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Cho tình huống: Một hộ gia đình ở vùng nông thôn muốn tăng năng suất trồng trọt trên diện tích đất hạn chế. Giải pháp công nghệ nào sau đây phù hợp nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong mối quan hệ giữa khoa học, kỹ thuật và công nghệ, 'khoa học là cơ sở của kỹ thuật' được thể hiện như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) có vai trò quan trọng nhất trong lĩnh vực nào của đời sống hiện đại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Đâu là một ví dụ về công nghệ được phân loại theo 'lĩnh vực khoa học'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong các đặc điểm sau, đặc điểm nào thể hiện 'tính định hình' của công nghệ trong lịch sử?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Hình thức canh tác 'địa canh' khác biệt với 'thủy canh' và 'khí canh' chủ yếu ở yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Ví dụ nào sau đây minh họa cho việc 'kỹ thuật tạo ra công nghệ mới dựa trên công nghệ hiện có'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Theo em, yếu tố nào đóng vai trò quyết định đến sự phát triển công nghệ trong một quốc gia?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào chịu ảnh hưởng ít nhất từ sự phát triển của công nghệ số?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Biện pháp nào sau đây thể hiện việc ứng dụng công nghệ để bảo vệ môi trường?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Công nghệ 'Internet of Things' (IoT) có ứng dụng rộng rãi nhất trong lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong các công nghệ sau, công nghệ nào có tiềm năng lớn nhất trong việc giải quyết vấn đề an ninh lương thực toàn cầu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Để đánh giá mức độ phát triển công nghệ của một quốc gia, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) đang được ứng dụng mạnh mẽ trong lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong tương lai, công nghệ nào dự kiến sẽ có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến thị trường lao động?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Để phát triển công nghệ bền vững, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Ví dụ nào sau đây thể hiện công nghệ được phân loại theo 'lĩnh vực kỹ thuật'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong quá trình phát triển, công nghệ đã trải qua giai đoạn nào mà trọng tâm là phát triển các hệ thống sản xuất hàng loạt và dây chuyền lắp ráp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Để thúc đẩy đổi mới công nghệ trong doanh nghiệp, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Công nghệ nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu lớn để đưa ra quyết định?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong các hình thức năng lượng tái tạo, công nghệ nào đang được phát triển mạnh mẽ nhất và có tiềm năng thay thế năng lượng hóa thạch?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để đảm bảo phát triển công nghệ đi đôi với phát triển xã hội, điều quan trọng nhất là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong xã hội nguyên thủy, việc phát minh ra lửa mang lại bước tiến lớn về công nghệ. Đâu là tác động quan trọng nhất của phát minh này đến đời sống con người thời kỳ đó?

  • A. Giúp con người dễ dàng di chuyển hơn.
  • B. Nâng cao khả năng thích nghi và mở rộng môi trường sống.
  • C. Tạo ra các công cụ lao động phức tạp hơn.
  • D. Phát triển ngôn ngữ và giao tiếp giữa các bộ lạc.

Câu 2: Xét về mặt phân loại, "công nghệ sản xuất vaccine" thuộc loại hình công nghệ nào?

  • A. Công nghệ cơ khí
  • B. Công nghệ thông tin
  • C. Công nghệ sinh học
  • D. Công nghệ vật liệu

Câu 3: Điểm khác biệt cốt lõi giữa "kỹ thuật" và "công nghệ" là gì?

  • A. Kỹ thuật chỉ liên quan đến máy móc, còn công nghệ thì không.
  • B. Công nghệ là tập hợp của nhiều kỹ thuật khác nhau.
  • C. Kỹ thuật luôn đi trước công nghệ trong quá trình phát triển.
  • D. Kỹ thuật tập trung vào ứng dụng nguyên lý khoa học, công nghệ là giải pháp biến đổi nguồn lực.

Câu 4: Trong mối quan hệ giữa khoa học, kỹ thuật và công nghệ, yếu tố nào đóng vai trò là nền tảng lý thuyết cơ bản?

  • A. Khoa học
  • B. Kỹ thuật
  • C. Công nghệ
  • D. Cả ba yếu tố đều có vai trò ngang nhau

Câu 5: Công nghệ 4.0, với các yếu tố như IoT, AI, Big Data, đang có tác động mạnh mẽ đến nhiều lĩnh vực. Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào chịu sự biến đổi ít nhất do Công nghệ 4.0?

  • A. Sản xuất công nghiệp
  • B. Dịch vụ tài chính - ngân hàng
  • C. Nông nghiệp truyền thống quy mô nhỏ
  • D. Y tế và chăm sóc sức khỏe

Câu 6: Phương pháp canh tác "khí canh" có ưu điểm nổi bật nào so với phương pháp "thủy canh"?

  • A. Tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu hơn.
  • B. Tiết kiệm nước và dinh dưỡng hơn.
  • C. Dễ dàng kiểm soát môi trường hơn.
  • D. Phù hợp với nhiều loại cây trồng hơn.

Câu 7: Trong lịch sử phát triển công nghệ, giai đoạn nào được xem là "bước ngoặt" đánh dấu sự chuyển đổi từ xã hội nông nghiệp sang xã hội công nghiệp?

  • A. Thời kỳ đồ đá
  • B. Thời kỳ đồ đồng
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai

Câu 8: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của công nghệ trong việc "định hình" đời sống xã hội?

  • A. Sử dụng máy cày thay cho sức người trong nông nghiệp.
  • B. Phát triển các loại thuốc kháng sinh mới.
  • C. Chế tạo ô tô điện thân thiện với môi trường.
  • D. Sự phổ biến của mạng xã hội làm thay đổi cách giao tiếp và tương tác xã hội.

Câu 9: "Công nghệ vật liệu nano" được phân loại theo căn cứ nào?

  • A. Theo lĩnh vực khoa học
  • B. Theo lĩnh vực kỹ thuật
  • C. Theo đối tượng áp dụng
  • D. Theo mức độ hiện đại

Câu 10: Trong tương lai, công nghệ nào được dự đoán sẽ có tiềm năng lớn nhất trong việc giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường?

  • A. Công nghệ khai thác khoáng sản dưới đáy biển
  • B. Công nghệ năng lượng tái tạo và xử lý chất thải tiên tiến
  • C. Công nghệ sản xuất vũ khí hiện đại
  • D. Công nghệ giải trí thực tế ảo

Câu 11: Xét về khía cạnh đạo đức, việc phát triển công nghệ sinh học chỉnh sửa gene người đặt ra thách thức lớn nào?

  • A. Nguy cơ tạo ra sự bất bình đẳng và phân biệt đối xử.
  • B. Khả năng làm giảm tuổi thọ trung bình của con người.
  • C. Gia tăng chi phí chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
  • D. Hạn chế sự phát triển tự nhiên của con người.

Câu 12: Điện thoại thông minh hiện nay tích hợp nhiều công nghệ khác nhau. Công nghệ nào sau đây không phải là công nghệ cốt lõi của điện thoại thông minh?

  • A. Công nghệ vi xử lý
  • B. Công nghệ truyền thông không dây
  • C. Công nghệ màn hình cảm ứng
  • D. Công nghệ sản xuất lúa gạo

Câu 13: Trong quá trình phát triển, công nghệ có xu hướng nào sau đây?

  • A. Phân tán và kém tập trung hơn
  • B. Tích hợp và đa năng hơn
  • C. Đơn giản và dễ sử dụng hơn
  • D. Ít phụ thuộc vào khoa học cơ bản hơn

Câu 14: Hình thức canh tác nào sau đây sử dụng giá thể trơ và dung dịch dinh dưỡng để cung cấp dưỡng chất cho cây?

  • A. Địa canh
  • B. Canh tác hữu cơ
  • C. Thủy canh
  • D. Luân canh

Câu 15: Ảnh hưởng tiêu cực tiềm ẩn của công nghệ thông tin và truyền thông đến đời sống con người là gì?

  • A. Gia tăng nguy cơ mất việc làm do tự động hóa
  • B. Giảm thiểu khoảng cách địa lý giữa con người
  • C. Nâng cao hiệu quả quản lý và điều hành xã hội
  • D. Mở rộng khả năng tiếp cận thông tin và tri thức

Câu 16: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về định nghĩa "công nghệ"?

  • A. Giải pháp kỹ thuật
  • B. Quy trình sản xuất
  • C. Bí quyết kỹ thuật
  • D. Nghiên cứu khoa học cơ bản

Câu 17: Công nghệ "in 3D" có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng phổ biến của công nghệ in 3D?

  • A. Chế tạo mẫu thử sản phẩm
  • B. Sản xuất chi tiết máy phức tạp
  • C. Trồng trọt cây lương thực quy mô lớn
  • D. In các bộ phận giả trong y tế

Câu 18: Mối quan hệ "công nghệ thúc đẩy khoa học" được thể hiện rõ nhất qua ví dụ nào?

  • A. Phát triển kính thiên văn giúp khám phá vũ trụ.
  • B. Sản xuất ô tô giúp con người di chuyển nhanh hơn.
  • C. Xây dựng nhà cao tầng giúp giải quyết vấn đề đô thị hóa.
  • D. Sử dụng Internet giúp trao đổi thông tin dễ dàng hơn.

Câu 19: Trong các nền văn minh cổ đại, công nghệ nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phát triển nông nghiệp?

  • A. Công nghệ luyện kim
  • B. Công nghệ thủy lợi
  • C. Công nghệ xây dựng
  • D. Công nghệ chế tạo vũ khí

Câu 20: "Công nghệ điện toán đám mây" thuộc lĩnh vực công nghệ nào?

  • A. Công nghệ cơ khí
  • B. Công nghệ sinh học
  • C. Công nghệ thông tin
  • D. Công nghệ vật liệu

Câu 21: Đâu là thách thức lớn nhất mà công nghệ tự động hóa đặt ra cho thị trường lao động?

  • A. Yêu cầu người lao động phải làm việc với cường độ cao hơn.
  • B. Gia tăng chi phí đào tạo lại lực lượng lao động.
  • C. Khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng sản phẩm.
  • D. Nguy cơ gia tăng tỷ lệ thất nghiệp trong một số ngành nghề.

Câu 22: Trong các loại hình năng lượng tái tạo, loại hình nào phụ thuộc nhiều nhất vào điều kiện thời tiết?

  • A. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió
  • B. Năng lượng địa nhiệt và năng lượng thủy triều
  • C. Năng lượng sinh khối và năng lượng hạt nhân
  • D. Tất cả các loại hình năng lượng tái tạo đều phụ thuộc thời tiết như nhau

Câu 23: "Công nghệ chế tạo robot" thuộc lĩnh vực kỹ thuật nào?

  • A. Kỹ thuật hóa học
  • B. Kỹ thuật xây dựng
  • C. Kỹ thuật điện
  • D. Kỹ thuật cơ khí và kỹ thuật điện tử

Câu 24: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tính "bền vững" của một công nghệ?

  • A. Hiệu quả kinh tế cao
  • B. Tính mới và hiện đại
  • C. Tác động đến môi trường và xã hội trong dài hạn
  • D. Khả năng ứng dụng rộng rãi

Câu 25: Ví dụ nào sau đây thể hiện vai trò của kỹ thuật trong việc tạo ra công nghệ mới?

  • A. Nghiên cứu về cấu trúc DNA dẫn đến công nghệ sinh học.
  • B. Ứng dụng nguyên lý khí động học để chế tạo máy bay.
  • C. Khám phá ra định luật bảo toàn năng lượng.
  • D. Phát triển lý thuyết tương đối của Einstein.

Câu 26: Trong giai đoạn hiện nay, công nghệ nào đang có vai trò "chi phối" mạnh mẽ nhất đến đời sống kinh tế - xã hội toàn cầu?

  • A. Công nghệ năng lượng hạt nhân
  • B. Công nghệ vũ trụ
  • C. Công nghệ vật liệu mới
  • D. Công nghệ thông tin và truyền thông

Câu 27: "Công nghệ sản xuất ô tô điện" được phân loại theo căn cứ nào?

  • A. Theo lĩnh vực khoa học
  • B. Theo lĩnh vực kỹ thuật
  • C. Theo đối tượng áp dụng
  • D. Theo tính chất sản phẩm

Câu 28: So sánh phương pháp địa canh và thủy canh, điểm khác biệt lớn nhất nằm ở đâu?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu
  • B. Môi trường cung cấp dinh dưỡng cho cây
  • C. Khả năng kiểm soát sâu bệnh
  • D. Năng suất cây trồng

Câu 29: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào thể hiện đúng mối quan hệ "khoa học là cơ sở của kỹ thuật"?

  • A. Kỹ thuật luôn đi trước và định hướng cho sự phát triển của khoa học.
  • B. Khoa học và kỹ thuật phát triển hoàn toàn độc lập với nhau.
  • C. Các nguyên lý khoa học được ứng dụng để phát triển kỹ thuật.
  • D. Kỹ thuật chỉ là ứng dụng đơn thuần của các phát minh khoa học.

Câu 30: Công nghệ có vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững của xã hội?

  • A. Công nghệ là yếu tố duy nhất quyết định sự phát triển bền vững.
  • B. Công nghệ không có vai trò đáng kể trong phát triển bền vững.
  • C. Công nghệ chỉ có vai trò trong phát triển kinh tế, không liên quan đến xã hội và môi trường.
  • D. Công nghệ vừa là công cụ vừa là mục tiêu của phát triển bền vững, cần được định hướng đúng đắn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong xã hội nguyên thủy, việc phát minh ra lửa mang lại bước tiến lớn về công nghệ. Đâu là tác động *quan trọng nhất* của phát minh này đến đời sống con người thời kỳ đó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Xét về mặt phân loại, 'công nghệ sản xuất vaccine' thuộc loại hình công nghệ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Điểm khác biệt cốt lõi giữa 'kỹ thuật' và 'công nghệ' là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong mối quan hệ giữa khoa học, kỹ thuật và công nghệ, yếu tố nào đóng vai trò là nền tảng lý thuyết cơ bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Công nghệ 4.0, với các yếu tố như IoT, AI, Big Data, đang có tác động mạnh mẽ đến nhiều lĩnh vực. Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào chịu sự biến đổi *ít nhất* do Công nghệ 4.0?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Phương pháp canh tác 'khí canh' có ưu điểm nổi bật nào so với phương pháp 'thủy canh'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong lịch sử phát triển công nghệ, giai đoạn nào được xem là 'bước ngoặt' đánh dấu sự chuyển đổi từ xã hội nông nghiệp sang xã hội công nghiệp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của công nghệ trong việc 'định hình' đời sống xã hội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: 'Công nghệ vật liệu nano' được phân loại theo căn cứ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong tương lai, công nghệ nào được dự đoán sẽ có tiềm năng lớn nhất trong việc giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Xét về khía cạnh đạo đức, việc phát triển công nghệ sinh học chỉnh sửa gene người đặt ra thách thức lớn nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Điện thoại thông minh hiện nay tích hợp nhiều công nghệ khác nhau. Công nghệ nào sau đây *không phải* là công nghệ cốt lõi của điện thoại thông minh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong quá trình phát triển, công nghệ có xu hướng nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Hình thức canh tác nào sau đây sử dụng giá thể trơ và dung dịch dinh dưỡng để cung cấp dưỡng chất cho cây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Ảnh hưởng *tiêu cực* tiềm ẩn của công nghệ thông tin và truyền thông đến đời sống con người là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào *không* thuộc về định nghĩa 'công nghệ'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Công nghệ 'in 3D' có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Ứng dụng nào sau đây *không* phải là ứng dụng phổ biến của công nghệ in 3D?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Mối quan hệ 'công nghệ thúc đẩy khoa học' được thể hiện rõ nhất qua ví dụ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong các nền văn minh cổ đại, công nghệ nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phát triển nông nghiệp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: 'Công nghệ điện toán đám mây' thuộc lĩnh vực công nghệ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Đâu là thách thức lớn nhất mà công nghệ tự động hóa đặt ra cho thị trường lao động?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong các loại hình năng lượng tái tạo, loại hình nào phụ thuộc nhiều nhất vào điều kiện thời tiết?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: 'Công nghệ chế tạo robot' thuộc lĩnh vực kỹ thuật nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tính 'bền vững' của một công nghệ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Ví dụ nào sau đây thể hiện vai trò của kỹ thuật trong việc tạo ra công nghệ mới?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong giai đoạn hiện nay, công nghệ nào đang có vai trò 'chi phối' mạnh mẽ nhất đến đời sống kinh tế - xã hội toàn cầu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: 'Công nghệ sản xuất ô tô điện' được phân loại theo căn cứ nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: So sánh phương pháp địa canh và thủy canh, điểm khác biệt lớn nhất nằm ở đâu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào thể hiện đúng mối quan hệ 'khoa học là cơ sở của kỹ thuật'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Công nghệ có vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững của xã hội?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các hoạt động sau đây, hoạt động nào thể hiện rõ nhất vai trò của công nghệ trong việc nâng cao năng suất lao động?

  • A. Sử dụng cuốc, xẻng để làm vườn.
  • B. Sử dụng máy cày, máy gặt để thu hoạch lúa.
  • C. Ghi chép sổ sách bằng tay.
  • D. Thắp đèn dầu để chiếu sáng.

Câu 2: Xét về khía cạnh "tính định hình" của công nghệ trong lịch sử, điều nào sau đây là một ví dụ điển hình?

  • A. Việc phát minh ra bánh xe giúp di chuyển dễ dàng hơn.
  • B. Sự ra đời của điện thoại giúp con người liên lạc từ xa.
  • C. Công nghệ in ấn Gutenberg tạo ra cuộc cách mạng thông tin.
  • D. Internet kết nối mọi người trên toàn cầu.

Câu 3: Khoa học, kỹ thuật và công nghệ có mối quan hệ mật thiết. Trong đó, kỹ thuật đóng vai trò trung gian như thế nào?

  • A. Kỹ thuật là nền tảng lý thuyết cho khoa học.
  • B. Kỹ thuật ứng dụng các nguyên lý khoa học để phát triển công nghệ.
  • C. Kỹ thuật là mục tiêu cuối cùng của mọi nghiên cứu khoa học.
  • D. Kỹ thuật và công nghệ hoàn toàn độc lập với khoa học.

Câu 4: "Công nghệ nano" được phân loại dựa trên căn cứ nào?

  • A. Lĩnh vực khoa học (ví dụ: hóa học, sinh học)
  • B. Lĩnh vực kỹ thuật (ví dụ: cơ khí, điện)
  • C. Đối tượng áp dụng (ví dụ: vật liệu, ô tô)
  • D. Mức độ hiện đại của công nghệ

Câu 5: Trong các công nghệ sau, công nghệ nào thuộc lĩnh vực "công nghệ sinh học"?

  • A. Công nghệ chế tạo robot công nghiệp.
  • B. Công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng mới.
  • C. Công nghệ thông tin và truyền thông.
  • D. Công nghệ sản xuất vaccine và thuốc kháng sinh.

Câu 6: Cho tình huống: Một trang trại áp dụng hệ thống tưới nước tự động dựa trên cảm biến độ ẩm đất. Hệ thống này thuộc loại công nghệ nào theo lĩnh vực kỹ thuật?

  • A. Công nghệ cơ khí.
  • B. Công nghệ điện - điện tử.
  • C. Công nghệ xây dựng.
  • D. Công nghệ hóa học.

Câu 7: Công nghệ "in 3D" có thể được xếp vào loại công nghệ nào theo đối tượng áp dụng?

  • A. Công nghệ vật liệu.
  • B. Công nghệ ô tô.
  • C. Công nghệ trồng trọt.
  • D. Công nghệ năng lượng.

Câu 8: Trong các phát biểu sau về mối quan hệ giữa khoa học và công nghệ, phát biểu nào SAI?

  • A. Khoa học cung cấp cơ sở lý thuyết cho công nghệ.
  • B. Công nghệ giúp khoa học khám phá và kiểm chứng các lý thuyết.
  • C. Công nghệ luôn đi trước và dẫn dắt sự phát triển của khoa học.
  • D. Phát triển công nghệ đòi hỏi sự tiến bộ của khoa học.

Câu 9: Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho "tính chi phối" của công nghệ đối với xã hội?

  • A. Sử dụng điện thoại thông minh để liên lạc.
  • B. Ứng dụng năng lượng mặt trời trong sinh hoạt.
  • C. Giao thông vận tải bằng ô tô và xe máy.
  • D. Sự ra đời của Internet và mạng xã hội làm thay đổi cách giao tiếp và làm việc.

Câu 10: "Kỹ thuật" được định nghĩa chính xác nhất là:

  • A. Hệ thống tri thức về thế giới tự nhiên và xã hội.
  • B. Ứng dụng các nguyên lý khoa học để thiết kế, chế tạo và vận hành hệ thống.
  • C. Giải pháp, quy trình để biến đổi nguồn lực thành sản phẩm.
  • D. Tập hợp các công cụ và máy móc hiện đại.

Câu 11: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về định nghĩa "công nghệ"?

  • A. Giải pháp kỹ thuật.
  • B. Quy trình công nghệ.
  • C. Bí quyết kỹ thuật.
  • D. Nghiên cứu khoa học cơ bản.

Câu 12: Phương pháp trồng cây "thủy canh" và "khí canh" thuộc loại công nghệ nào theo đối tượng áp dụng?

  • A. Công nghệ thông tin.
  • B. Công nghệ năng lượng.
  • C. Công nghệ trồng trọt.
  • D. Công nghệ vật liệu.

Câu 13: Công nghệ nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường?

  • A. Công nghệ khai thác than đá.
  • B. Công nghệ xử lý nước thải và khí thải.
  • C. Công nghệ sản xuất nhựa.
  • D. Công nghệ chế tạo động cơ đốt trong.

Câu 14: Trong giai đoạn xã hội nông nghiệp, công nghệ nào đóng vai trò "dẫn dắt" sự phát triển?

  • A. Công nghệ sản xuất nông cụ và kỹ thuật canh tác.
  • B. Công nghệ luyện kim.
  • C. Công nghệ xây dựng nhà ở.
  • D. Công nghệ chế tạo vũ khí.

Câu 15: Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông đã thúc đẩy mạnh mẽ lĩnh vực khoa học nào?

  • A. Khoa học vật liệu.
  • B. Khoa học sinh học.
  • C. Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo.
  • D. Khoa học địa chất.

Câu 16: Một công ty sản xuất ô tô điện đang nghiên cứu và phát triển loại pin mới có dung lượng lớn hơn và thời gian sạc nhanh hơn. Hoạt động này thể hiện rõ vai trò nào của công nghệ?

  • A. Công nghệ giúp bảo vệ môi trường.
  • B. Công nghệ tạo ra việc làm mới.
  • C. Công nghệ nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • D. Công nghệ không ngừng đổi mới và phát triển.

Câu 17: Trong các loại hình công nghệ sau, loại hình nào có phạm vi ứng dụng rộng rãi nhất, ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực khác nhau?

  • A. Công nghệ thông tin và truyền thông.
  • B. Công nghệ cơ khí chế tạo.
  • C. Công nghệ xây dựng dân dụng.
  • D. Công nghệ sản xuất nông nghiệp.

Câu 18: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí tại các đô thị lớn, công nghệ nào sau đây được xem là giải pháp hiệu quả và bền vững?

  • A. Công nghệ sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
  • B. Công nghệ sản xuất công nghiệp quy mô lớn.
  • C. Công nghệ năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời).
  • D. Công nghệ xử lý rác thải bằng phương pháp đốt.

Câu 19: Trong quá trình sản xuất, công nghệ đóng vai trò chính yếu ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn lập kế hoạch sản xuất.
  • B. Giai đoạn biến đổi nguyên liệu thành sản phẩm.
  • C. Giai đoạn kiểm tra chất lượng sản phẩm.
  • D. Giai đoạn phân phối và tiêu thụ sản phẩm.

Câu 20: "Khoa học" được định nghĩa chính xác nhất là:

  • A. Hệ thống tri thức về quy luật vận động của vật chất, tự nhiên, xã hội và tư duy.
  • B. Ứng dụng tri thức vào sản xuất và đời sống.
  • C. Tập hợp các phương pháp và công cụ nghiên cứu.
  • D. Hoạt động khám phá và phát minh ra cái mới.

Câu 21: Để phát triển công nghệ trồng trọt trong nhà kính, lĩnh vực khoa học nào đóng vai trò nền tảng quan trọng nhất?

  • A. Khoa học vật lý.
  • B. Khoa học sinh học (thực vật học, sinh lý thực vật).
  • C. Khoa học hóa học.
  • D. Khoa học máy tính.

Câu 22: Trong các đặc điểm sau, đặc điểm nào KHÔNG thể hiện mối quan hệ giữa khoa học, kỹ thuật và công nghệ?

  • A. Khoa học là cơ sở lý thuyết cho kỹ thuật.
  • B. Kỹ thuật tạo ra công nghệ mới dựa trên công nghệ hiện có.
  • C. Công nghệ thúc đẩy sự phát triển của khoa học.
  • D. Khoa học, kỹ thuật và công nghệ hoạt động hoàn toàn độc lập.

Câu 23: Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ trong đời sống?

  • A. Đọc sách giấy để giải trí.
  • B. Sử dụng điện thoại để liên lạc và làm việc.
  • C. Xem phim trực tuyến trên tivi thông minh.
  • D. Mua sắm hàng hóa qua mạng internet.

Câu 24: Nếu phân loại theo lĩnh vực khoa học, công nghệ chế tạo máy bay thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Công nghệ hóa học.
  • B. Công nghệ sinh học.
  • C. Công nghệ thông tin.
  • D. Không thuộc phân loại theo lĩnh vực khoa học.

Câu 25: Để nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp, công nghệ nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc quản lý và tối ưu hóa quy trình canh tác?

  • A. Công nghệ cơ khí hóa nông nghiệp.
  • B. Công nghệ giống cây trồng và vật nuôi.
  • C. Công nghệ thông tin và tự động hóa trong nông nghiệp (nông nghiệp thông minh).
  • D. Công nghệ bảo quản và chế biến nông sản.

Câu 26: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thể hiện "tính dẫn dắt" của công nghệ trong xã hội công nghiệp?

  • A. Sự phát triển của ngành dịch vụ.
  • B. Sự ra đời và phát triển của máy móc và dây chuyền sản xuất tự động.
  • C. Sự gia tăng dân số đô thị.
  • D. Sự hình thành các tổ chức xã hội.

Câu 27: Công nghệ "vật liệu nano" có tiềm năng ứng dụng lớn nhất trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Xây dựng.
  • C. Giao thông vận tải.
  • D. Y tế và chăm sóc sức khỏe.

Câu 28: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về mối quan hệ giữa kỹ thuật và công nghệ?

  • A. Kỹ thuật và công nghệ là hai khái niệm hoàn toàn đồng nhất.
  • B. Công nghệ bao gồm kỹ thuật và các yếu tố khác như quy trình, bí quyết.
  • C. Kỹ thuật là một phần của công nghệ, tập trung vào ứng dụng nguyên lý khoa học.
  • D. Công nghệ là nền tảng lý thuyết, còn kỹ thuật là ứng dụng thực tế.

Câu 29: Trong các hình thức sau, hình thức nào thể hiện phương pháp trồng cây "địa canh"?

  • A. Hình ảnh ruộng lúa hoặc vườn rau trồng trên đất.
  • B. Hình ảnh hệ thống ống dẫn nước và giá thể trồng cây không dùng đất.
  • C. Hình ảnh cây trồng được treo lơ lửng trong không khí.
  • D. Hình ảnh nhà máy sản xuất phân bón.

Câu 30: Nếu một quốc gia tập trung phát triển mạnh mẽ công nghệ thông tin và trí tuệ nhân tạo, điều này sẽ có tác động lớn nhất đến lĩnh vực kinh tế nào?

  • A. Nông nghiệp và lâm nghiệp.
  • B. Dịch vụ và thương mại điện tử.
  • C. Công nghiệp khai khoáng.
  • D. Xây dựng và bất động sản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong các hoạt động sau đây, hoạt động nào thể hiện rõ nhất vai trò của công nghệ trong việc nâng cao năng suất lao động?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Xét về khía cạnh 'tính định hình' của công nghệ trong lịch sử, điều nào sau đây là một ví dụ điển hình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Khoa học, kỹ thuật và công nghệ có mối quan hệ mật thiết. Trong đó, kỹ thuật đóng vai trò trung gian như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: 'Công nghệ nano' được phân loại dựa trên căn cứ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong các công nghệ sau, công nghệ nào thuộc lĩnh vực 'công nghệ sinh học'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Cho tình huống: Một trang trại áp dụng hệ thống tưới nước tự động dựa trên cảm biến độ ẩm đất. Hệ thống này thuộc loại công nghệ nào theo lĩnh vực kỹ thuật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Công nghệ 'in 3D' có thể được xếp vào loại công nghệ nào theo đối tượng áp dụng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong các phát biểu sau về mối quan hệ giữa khoa học và công nghệ, phát biểu nào SAI?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho 'tính chi phối' của công nghệ đối với xã hội?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: 'Kỹ thuật' được định nghĩa chính xác nhất là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về định nghĩa 'công nghệ'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Phương pháp trồng cây 'thủy canh' và 'khí canh' thuộc loại công nghệ nào theo đối tượng áp dụng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Công nghệ nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong giai đoạn xã hội nông nghiệp, công nghệ nào đóng vai trò 'dẫn dắt' sự phát triển?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông đã thúc đẩy mạnh mẽ lĩnh vực khoa học nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Một công ty sản xuất ô tô điện đang nghiên cứu và phát triển loại pin mới có dung lượng lớn hơn và thời gian sạc nhanh hơn. Hoạt động này thể hiện rõ vai trò nào của công nghệ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong các loại hình công nghệ sau, loại hình nào có phạm vi ứng dụng rộng rãi nhất, ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực khác nhau?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí tại các đô thị lớn, công nghệ nào sau đây được xem là giải pháp hiệu quả và bền vững?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong quá trình sản xuất, công nghệ đóng vai trò chính yếu ở giai đoạn nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: 'Khoa học' được định nghĩa chính xác nhất là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Để phát triển công nghệ trồng trọt trong nhà kính, lĩnh vực khoa học nào đóng vai trò nền tảng quan trọng nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong các đặc điểm sau, đặc điểm nào KHÔNG thể hiện mối quan hệ giữa khoa học, kỹ thuật và công nghệ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ trong đời sống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Nếu phân loại theo lĩnh vực khoa học, công nghệ chế tạo máy bay thuộc lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Để nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp, công nghệ nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc quản lý và tối ưu hóa quy trình canh tác?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thể hiện 'tính dẫn dắt' của công nghệ trong xã hội công nghiệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Công nghệ 'vật liệu nano' có tiềm năng ứng dụng lớn nhất trong lĩnh vực nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về mối quan hệ giữa kỹ thuật và công nghệ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong các hình thức sau, hình thức nào thể hiện phương pháp trồng cây 'địa canh'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Nếu một quốc gia tập trung phát triển mạnh mẽ công nghệ thông tin và trí tuệ nhân tạo, điều này sẽ có tác động lớn nhất đến lĩnh vực kinh tế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các hoạt động sau đây, hoạt động nào thể hiện rõ nhất việc ứng dụng công nghệ trong đời sống hàng ngày?

  • A. Nghiên cứu các định luật vật lý về chuyển động.
  • B. Thiết kế một mô hình máy bay phản lực mới.
  • C. Xây dựng một cây cầu vượt sông bằng bê tông cốt thép.
  • D. Sử dụng điện thoại thông minh để liên lạc với bạn bè và người thân.

Câu 2: Công nghệ nano được phân loại dựa trên căn cứ nào sau đây?

  • A. Lĩnh vực khoa học.
  • B. Lĩnh vực kỹ thuật.
  • C. Đối tượng áp dụng.
  • D. Mức độ hiện đại.

Câu 3: Điểm khác biệt cơ bản giữa kỹ thuật và công nghệ là gì?

  • A. Kỹ thuật chỉ liên quan đến máy móc, còn công nghệ thì không.
  • B. Kỹ thuật tập trung vào thiết kế và vận hành, công nghệ tập trung vào quy trình và giải pháp.
  • C. Công nghệ luôn đòi hỏi trình độ khoa học cao hơn kỹ thuật.
  • D. Kỹ thuật là một phần của công nghệ.

Câu 4: Trong giai đoạn phát triển của xã hội loài người, công nghệ nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển từ xã hội nông nghiệp sang xã hội công nghiệp?

  • A. Công nghệ cơ khí.
  • B. Công nghệ thông tin.
  • C. Công nghệ sinh học.
  • D. Công nghệ vật liệu.

Câu 5: Cho tình huống: Một kỹ sư nông nghiệp muốn cải tiến phương pháp tưới tiêu cho cây trồng trên vùng đất khô cằn. Họ áp dụng hệ thống tưới nhỏ giọt và sử dụng cảm biến độ ẩm để điều khiển tự động. Hoạt động này thể hiện rõ nhất vai trò nào của công nghệ?

  • A. Nghiên cứu khoa học cơ bản.
  • B. Phát triển lý thuyết kỹ thuật.
  • C. Cải thiện và nâng cao năng suất, chất lượng cuộc sống.
  • D. Mở rộng kiến thức về tự nhiên.

Câu 6: Phương pháp trồng rau thủy canh thể hiện ứng dụng của công nghệ trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghiệp chế tạo.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Y tế.
  • D. Giáo dục.

Câu 7: Mối quan hệ nào sau đây thể hiện đúng nhất vai trò của khoa học đối với công nghệ?

  • A. Khoa học là cơ sở lý thuyết cho sự phát triển công nghệ.
  • B. Công nghệ quyết định hướng phát triển của khoa học.
  • C. Khoa học và công nghệ phát triển độc lập với nhau.
  • D. Công nghệ thay thế vai trò của khoa học trong đời sống.

Câu 8: Ví dụ nào sau đây minh họa cho công nghệ sinh học?

  • A. Chế tạo robot công nghiệp.
  • B. Xây dựng nhà máy điện hạt nhân.
  • C. Sản xuất vaccine phòng bệnh.
  • D. Phát triển phần mềm quản lý dữ liệu.

Câu 9: Theo lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ xây dựng tập trung vào hoạt động nào?

  • A. Nghiên cứu vật liệu mới.
  • B. Thiết kế và thi công công trình.
  • C. Sản xuất máy móc xây dựng.
  • D. Quản lý dự án xây dựng.

Câu 10: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào thể hiện tính "định hình" của công nghệ trong lịch sử phát triển xã hội?

  • A. Công nghệ luôn thay đổi theo thời gian.
  • B. Công nghệ chịu ảnh hưởng bởi yếu tố kinh tế, xã hội.
  • C. Công nghệ có tính ứng dụng cao trong thực tiễn.
  • D. Phát minh ra máy tính cá nhân đã tạo ra một kỷ nguyên thông tin.

Câu 11: Xét về mặt kinh tế, công nghệ có vai trò như thế nào đối với sự phát triển?

  • A. Công nghệ chỉ phục vụ mục đích giải trí.
  • B. Công nghệ là động lực tăng trưởng kinh tế.
  • C. Công nghệ không ảnh hưởng đến kinh tế.
  • D. Công nghệ làm giảm sức cạnh tranh của doanh nghiệp.

Câu 12: Hình thức canh tác nào sau đây là một ví dụ về "địa canh"?

  • A. Trồng lúa trên ruộng.
  • B. Trồng rau trong nhà kính.
  • C. Trồng cây trên giá thể.
  • D. Trồng cây trong môi trường dinh dưỡng lỏng.

Câu 13: Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) thuộc vào loại phân loại công nghệ nào?

  • A. Theo lĩnh vực kỹ thuật.
  • B. Theo đối tượng áp dụng.
  • C. Theo lĩnh vực khoa học.
  • D. Theo mức độ phát triển.

Câu 14: Để đánh giá mức độ phát triển công nghệ của một quốc gia, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng công ty công nghệ lớn.
  • B. Mức độ phổ biến của điện thoại thông minh.
  • C. Số lượng kỹ sư công nghệ.
  • D. Khả năng sáng tạo và đổi mới công nghệ.

Câu 15: Trong quá trình phát triển công nghệ, yếu tố nào đóng vai trò cầu nối giữa nghiên cứu khoa học và ứng dụng thực tiễn?

  • A. Khoa học cơ bản.
  • B. Kỹ thuật.
  • C. Sản xuất công nghiệp.
  • D. Thị trường tiêu dùng.

Câu 16: Công nghệ vật liệu mới có vai trò như thế nào trong cuộc sống hiện đại?

  • A. Chỉ phục vụ cho ngành công nghiệp nặng.
  • B. Không có nhiều ứng dụng thực tế.
  • C. Nâng cao hiệu suất và chất lượng sản phẩm, dịch vụ.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường.

Câu 17: Ví dụ nào sau đây thể hiện ứng dụng của công nghệ trong lĩnh vực giao thông vận tải?

  • A. Sản xuất phân bón hóa học.
  • B. Xây dựng nhà máy thủy điện.
  • C. Phát triển phần mềm kế toán.
  • D. Xe ô tô tự lái.

Câu 18: Trong các đặc điểm của công nghệ, tính "chi phối" thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Tác động mạnh mẽ đến kinh tế và xã hội.
  • B. Luôn thay đổi và phát triển không ngừng.
  • C. Có tính ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.
  • D. Được tạo ra bởi con người.

Câu 19: Cho sơ đồ mối quan hệ: Khoa học -> Kỹ thuật -> Công nghệ -> Sản xuất. Sơ đồ này thể hiện điều gì?

  • A. Sản xuất là yếu tố quyết định khoa học.
  • B. Quy trình liên kết giữa khoa học, kỹ thuật và công nghệ trong sản xuất.
  • C. Công nghệ không liên quan đến khoa học.
  • D. Kỹ thuật là mục tiêu cuối cùng của khoa học.

Câu 20: Trong tương lai, công nghệ nào dự kiến sẽ có ảnh hưởng lớn nhất đến mọi mặt của đời sống?

  • A. Công nghệ vật liệu.
  • B. Công nghệ năng lượng tái tạo.
  • C. Trí tuệ nhân tạo (AI).
  • D. Công nghệ vũ trụ.

Câu 21: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do sản xuất công nghiệp, công nghệ nào được ưu tiên phát triển?

  • A. Công nghệ tự động hóa.
  • B. Công nghệ xanh.
  • C. Công nghệ thông tin.
  • D. Công nghệ vũ trụ.

Câu 22: So sánh phương pháp thủy canh và địa canh, ưu điểm nổi bật của thủy canh là gì?

  • A. Chi phí đầu tư thấp hơn.
  • B. Dễ dàng thực hiện trên diện tích lớn.
  • C. Ít phụ thuộc vào thời tiết.
  • D. Kiểm soát dinh dưỡng và môi trường tốt hơn.

Câu 23: Trong lĩnh vực y tế, công nghệ nào đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán bệnh sớm và chính xác?

  • A. Công nghệ chẩn đoán hình ảnh.
  • B. Công nghệ phẫu thuật robot.
  • C. Công nghệ dược phẩm.
  • D. Công nghệ phục hồi chức năng.

Câu 24: Để phát triển bền vững, công nghệ cần hướng tới mục tiêu nào?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế trước mắt.
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Hài hòa giữa phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường.
  • D. Tập trung vào các công nghệ hiện đại nhất.

Câu 25: Công nghệ nào sau đây có ứng dụng rộng rãi trong việc lưu trữ và xử lý lượng lớn dữ liệu?

  • A. Công nghệ nano.
  • B. Điện toán đám mây.
  • C. Công nghệ sinh học.
  • D. Công nghệ năng lượng mặt trời.

Câu 26: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào ít chịu ảnh hưởng trực tiếp từ công nghệ nhất?

  • A. Giao thông đô thị.
  • B. Y tế cộng đồng.
  • C. Giáo dục trực tuyến.
  • D. Nghệ thuật truyền thống.

Câu 27: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của công nghệ đến xã hội, giải pháp nào quan trọng nhất?

  • A. Hạn chế phát triển công nghệ mới.
  • B. Cấm sử dụng một số loại công nghệ.
  • C. Nâng cao nhận thức và trách nhiệm của người sử dụng.
  • D. Phát triển luật pháp nghiêm ngặt hơn.

Câu 28: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất mối quan hệ "công nghệ thúc đẩy khoa học"?

  • A. Phát minh ra điện thoại giúp con người liên lạc dễ dàng hơn.
  • B. Kính thiên văn hiện đại giúp khám phá các hành tinh mới.
  • C. Máy tính giúp xử lý dữ liệu nhanh hơn.
  • D. Ô tô giúp di chuyển nhanh chóng hơn.

Câu 29: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, công nghệ nào có vai trò then chốt trong việc giảm phát thải khí nhà kính?

  • A. Công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng mới.
  • B. Công nghệ thông tin và truyền thông.
  • C. Công nghệ vũ trụ.
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo.

Câu 30: Xét về khía cạnh đạo đức, vấn đề nào sau đây đặt ra thách thức lớn đối với sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI)?

  • A. Chi phí phát triển AI quá cao.
  • B. Khả năng bảo mật dữ liệu của AI còn yếu.
  • C. Trách nhiệm và kiểm soát khi AI đưa ra quyết định.
  • D. Tốc độ xử lý của AI còn chậm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong các hoạt động sau đây, hoạt động nào thể hiện rõ nhất việc ứng dụng công nghệ trong đời sống hàng ngày?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Công nghệ nano được phân loại dựa trên căn cứ nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Điểm khác biệt cơ bản giữa kỹ thuật và công nghệ là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong giai đoạn phát triển của xã hội loài người, công nghệ nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển từ xã hội nông nghiệp sang xã hội công nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Cho tình huống: Một kỹ sư nông nghiệp muốn cải tiến phương pháp tưới tiêu cho cây trồng trên vùng đất khô cằn. Họ áp dụng hệ thống tưới nhỏ giọt và sử dụng cảm biến độ ẩm để điều khiển tự động. Hoạt động này thể hiện rõ nhất vai trò nào của công nghệ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phương pháp trồng rau thủy canh thể hiện ứng dụng của công nghệ trong lĩnh vực nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Mối quan hệ nào sau đây thể hiện đúng nhất vai trò của khoa học đối với công nghệ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Ví dụ nào sau đây minh họa cho công nghệ sinh học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Theo lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ xây dựng tập trung vào hoạt động nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào thể hiện tính 'định hình' của công nghệ trong lịch sử phát triển xã hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Xét về mặt kinh tế, công nghệ có vai trò như thế nào đối với sự phát triển?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Hình thức canh tác nào sau đây là một ví dụ về 'địa canh'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) thuộc vào loại phân loại công nghệ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Để đánh giá mức độ phát triển công nghệ của một quốc gia, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong quá trình phát triển công nghệ, yếu tố nào đóng vai trò cầu nối giữa nghiên cứu khoa học và ứng dụng thực tiễn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Công nghệ vật liệu mới có vai trò như thế nào trong cuộc sống hiện đại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Ví dụ nào sau đây thể hiện ứng dụng của công nghệ trong lĩnh vực giao thông vận tải?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong các đặc điểm của công nghệ, tính 'chi phối' thể hiện ở khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Cho sơ đồ mối quan hệ: Khoa học -> Kỹ thuật -> Công nghệ -> Sản xuất. Sơ đồ này thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong tương lai, công nghệ nào dự kiến sẽ có ảnh hưởng lớn nhất đến mọi mặt của đời sống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do sản xuất công nghiệp, công nghệ nào được ưu tiên phát triển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: So sánh phương pháp thủy canh và địa canh, ưu điểm nổi bật của thủy canh là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong lĩnh vực y tế, công nghệ nào đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán bệnh sớm và chính xác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Để phát triển bền vững, công nghệ cần hướng tới mục tiêu nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Công nghệ nào sau đây có ứng dụng rộng rãi trong việc lưu trữ và xử lý lượng lớn dữ liệu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào ít chịu ảnh hưởng trực tiếp từ công nghệ nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của công nghệ đến xã hội, giải pháp nào quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất mối quan hệ 'công nghệ thúc đẩy khoa học'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, công nghệ nào có vai trò then chốt trong việc giảm phát thải khí nhà kính?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 1: Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Xét về khía cạnh đạo đức, vấn đề nào sau đây đặt ra thách thức lớn đối với sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI)?

Xem kết quả