Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 14: Bản vẽ cơ khí - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quy trình thiết kế và chế tạo sản phẩm cơ khí, bản vẽ cơ khí đóng vai trò cốt lõi nào dưới đây?
- A. Là tài liệu duy nhất cần thiết cho toàn bộ quá trình sản xuất.
- B. Chỉ dùng để lưu trữ thông tin về sản phẩm sau khi hoàn thành.
- C. Là công cụ chính để tiếp thị sản phẩm đến khách hàng.
- D. Là ngôn ngữ kỹ thuật để trao đổi thông tin từ khâu thiết kế đến sản xuất, lắp ráp và kiểm tra.
Câu 2: Khi cần chế tạo một chi tiết máy riêng lẻ, loại bản vẽ cơ khí nào cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết về hình dạng, kích thước, vật liệu và yêu cầu kỹ thuật của chi tiết đó?
- A. Bản vẽ lắp
- B. Bản vẽ chi tiết
- C. Bản vẽ sơ đồ khối
- D. Bản vẽ nguyên lý
Câu 3: Trên bản vẽ chi tiết, phần nào cung cấp thông tin về tên gọi chi tiết, vật liệu chế tạo, tỉ lệ bản vẽ, tên người thiết kế và ngày lập?
- A. Hình biểu diễn
- B. Kích thước
- C. Khung tên
- D. Yêu cầu kỹ thuật
Câu 4: Khi xem bản vẽ chi tiết, để xác định độ chính xác về kích thước và các yêu cầu về bề mặt (như độ nhám) hoặc xử lý nhiệt, người đọc cần chú ý đến phần nào của bản vẽ?
- A. Khung tên
- B. Bảng kê
- C. Hình biểu diễn
- D. Yêu cầu kỹ thuật
Câu 5: Trong quy trình lập bản vẽ chi tiết, bước "Chọn phương án biểu diễn" bao gồm những công việc chính nào?
- A. Chọn hình chiếu chính, số lượng hình chiếu cần thiết và vị trí của các hình chiếu.
- B. Xác định vật liệu và phương pháp gia công chi tiết.
- C. Ghi các kích thước và dung sai lên bản vẽ.
- D. Điền đầy đủ thông tin vào khung tên bản vẽ.
Câu 6: Bước "Vẽ các hình biểu diễn" trong quy trình lập bản vẽ chi tiết đòi hỏi người vẽ phải tuân thủ chặt chẽ nguyên tắc nào để đảm bảo tính chính xác và rõ ràng của bản vẽ?
- A. Vẽ tất cả các hình chiếu có thể có của chi tiết.
- B. Chỉ vẽ hình chiếu chính và một hình cắt.
- C. Vẽ các hình chiếu theo đúng quy định về phép chiếu vuông góc và bố trí hình chiếu.
- D. Sử dụng nhiều loại đường nét và ký hiệu phức tạp để thể hiện chi tiết.
Câu 7: Mục đích chính của việc "Ghi kích thước" trên bản vẽ chi tiết là gì?
- A. Giúp người đọc hình dung hình dạng chi tiết.
- B. Xác định rõ ràng độ lớn của chi tiết và các bộ phận của nó để chế tạo.
- C. Thể hiện vật liệu và khối lượng của chi tiết.
- D. Chỉ dẫn cách lắp ráp chi tiết vào sản phẩm lớn hơn.
Câu 8: Bản vẽ lắp được sử dụng chủ yếu để làm gì?
- A. Thể hiện cấu tạo và vị trí tương quan giữa các chi tiết trong một bộ phận hoặc sản phẩm.
- B. Cung cấp thông tin chi tiết để chế tạo từng chi tiết riêng lẻ.
- C. Liệt kê tất cả các loại vật liệu được sử dụng trong sản phẩm.
- D. Chỉ dẫn cách vận hành sản phẩm sau khi lắp ráp.
Câu 9: Trên bản vẽ lắp, phần "Bảng kê" cung cấp những thông tin quan trọng nào?
- A. Kích thước tổng thể của sản phẩm.
- B. Yêu cầu kỹ thuật về độ nhám bề mặt.
- C. Phương pháp gia công từng chi tiết.
- D. Danh sách các chi tiết thành phần, số lượng và vật liệu của chúng.
Câu 10: Kích thước trên bản vẽ lắp thường bao gồm những loại nào để phục vụ cho quá trình lắp ráp và kiểm tra sản phẩm?
- A. Chỉ có kích thước từng chi tiết riêng lẻ.
- B. Chỉ có kích thước dùng để kiểm tra độ chính xác gia công.
- C. Kích thước chung của sản phẩm và kích thước lắp giữa các chi tiết.
- D. Chỉ có kích thước thể hiện vị trí lỗ ren.
Câu 11: Một người thợ lắp ráp cần biết thứ tự và cách thức ghép nối các chi tiết để tạo thành một cụm máy. Thông tin này được thể hiện chủ yếu ở phần nào của bản vẽ lắp?
- A. Hình biểu diễn (bao gồm các hình cắt, mặt cắt và các số thứ tự chi tiết)
- B. Khung tên
- C. Bảng kê
- D. Kích thước chung
Câu 12: Giả sử bạn nhận được bản vẽ chi tiết của một trục. Trên bản vẽ có ghi kí hiệu độ nhám bề mặt Ra 3.2 ở một đoạn. Điều này có ý nghĩa gì đối với quá trình gia công đoạn trục đó?
- A. Đoạn trục đó cần được mài bóng đến mức cao nhất.
- B. Bề mặt đoạn trục đó cần được gia công đạt độ nhám trung bình, phù hợp cho các bề mặt lắp ghép không yêu cầu độ chính xác quá cao.
- C. Đoạn trục đó không cần gia công, giữ nguyên bề mặt sau khi đúc hoặc rèn.
- D. Kích thước của đoạn trục đó có dung sai rất nhỏ.
Câu 13: Khi lập bản vẽ chi tiết, việc "Tìm hiểu công dụng, yêu cầu kĩ thuật của chi tiết" là bước đầu tiên. Tại sao bước này lại quan trọng nhất trước khi bắt đầu vẽ?
- A. Để xác định hình dạng, kích thước, vật liệu và độ chính xác cần thiết, từ đó chọn phương án biểu diễn và ghi các thông tin phù hợp.
- B. Để biết chi tiết này sẽ được lắp vào sản phẩm nào.
- C. Để ước tính thời gian hoàn thành bản vẽ.
- D. Để quyết định sử dụng phần mềm vẽ kỹ thuật nào.
Câu 14: Trên bản vẽ lắp của một bộ truyền động, bạn thấy có các đường gạch gạch đứt quãng (nét đứt). Những đường nét này thường biểu thị điều gì?
- A. Đường tâm của chi tiết.
- B. Đường kích thước.
- C. Đường bao thấy của chi tiết.
- D. Đường bao khuất của các chi tiết bên trong hoặc ở phía sau.
Câu 15: Giả sử bạn đang kiểm tra bản vẽ lắp của một chiếc máy bơm. Bạn thấy một số chi tiết được đánh số thứ tự và các số này tương ứng với danh sách trong Bảng kê. Mục đích của việc đánh số này là gì?
- A. Để thể hiện thứ tự lắp ráp các chi tiết.
- B. Để dễ dàng tra cứu thông tin chi tiết (tên, số lượng, vật liệu) từ hình biểu diễn sang Bảng kê và ngược lại.
- C. Để chỉ ra kích thước của chi tiết.
- D. Để thể hiện yêu cầu kỹ thuật đặc biệt của chi tiết đó.
Câu 16: Khi lập bản vẽ chi tiết, sau khi đã vẽ xong các hình biểu diễn và ghi kích thước, bước tiếp theo cực kỳ quan trọng để hoàn thiện bản vẽ là gì?
- A. Kiểm tra lại các kích thước đã ghi.
- B. Thêm các hình chiếu phụ nếu cần.
- C. Xóa bỏ các đường nét thừa.
- D. Ghi các yêu cầu kỹ thuật (dung sai, độ nhám, xử lý nhiệt...) và điền đầy đủ thông tin vào khung tên.
Câu 17: Trên bản vẽ chi tiết, nếu một kích thước được ghi kèm theo ký hiệu dung sai (ví dụ: Ø20 H7), điều này có ý nghĩa gì?
- A. Kích thước danh nghĩa là 20mm và kích thước thực tế phải nằm trong một phạm vi cho phép xác định bởi H7.
- B. Chi tiết này phải được làm tròn với bán kính 20mm.
- C. Chi tiết này có đường kính 20mm và được làm bằng vật liệu H7.
- D. Đây là kích thước tham khảo, không cần tuân thủ chính xác.
Câu 18: So với bản vẽ chi tiết, bản vẽ lắp không tập trung cung cấp thông tin chi tiết về điều gì?
- A. Vị trí tương quan giữa các chi tiết.
- B. Tất cả các kích thước cần thiết để gia công từng chi tiết thành phần.
- C. Số lượng và tên gọi của các chi tiết trong bộ lắp.
- D. Hình dạng chung của bộ lắp sau khi hoàn thành.
Câu 19: Khi thiết kế một sản phẩm cơ khí mới, người kỹ sư thường bắt đầu với loại bản vẽ nào để xác định cấu trúc tổng thể và sự liên kết giữa các bộ phận chính?
- A. Bản vẽ chi tiết của từng bộ phận nhỏ nhất.
- B. Bản vẽ sơ đồ điện.
- C. Bản vẽ yêu cầu kỹ thuật.
- D. Bản vẽ phác thảo hoặc bản vẽ lắp sơ bộ.
Câu 20: Trong quá trình gia công một chi tiết, người thợ cần biết loại vật liệu cụ thể để chọn dụng cụ cắt và chế độ gia công phù hợp. Thông tin này được tìm thấy ở đâu trên bản vẽ chi tiết?
- A. Trong khung tên hoặc phần ghi chú vật liệu.
- B. Trên hình biểu diễn chi tiết.
- C. Trong phần kích thước.
- D. Trong bảng kê (nếu có).
Câu 21: Tại sao việc chọn đúng số lượng hình chiếu và vị trí của chúng lại quan trọng trong bước "Chọn phương án biểu diễn" khi lập bản vẽ chi tiết?
- A. Để làm cho bản vẽ trông phức tạp hơn.
- B. Để tiết kiệm giấy vẽ.
- C. Để thể hiện đầy đủ và rõ ràng hình dạng, cấu tạo của chi tiết mà không gây nhầm lẫn, đồng thời tránh vẽ thừa không cần thiết.
- D. Để tuân thủ một quy tắc ngẫu nhiên.
Câu 22: Trên bản vẽ lắp, ngoài các hình biểu diễn chính, người ta có thể sử dụng thêm hình cắt hoặc mặt cắt. Mục đích của việc này là gì?
- A. Để thể hiện màu sắc của các chi tiết.
- B. Để chỉ ra vật liệu của từng chi tiết.
- C. Để làm bản vẽ trông đẹp mắt hơn.
- D. Để làm rõ cấu tạo bên trong của bộ lắp và mối ghép giữa các chi tiết.
Câu 23: Khi một kỹ sư thiết kế muốn chỉ định một bề mặt của chi tiết cần được mạ kẽm sau khi gia công, thông tin này sẽ được thể hiện ở phần nào của bản vẽ chi tiết?
- A. Trong khung tên.
- B. Trong phần yêu cầu kỹ thuật.
- C. Trên hình biểu diễn với đường kích thước.
- D. Trong bảng kê.
Câu 24: Tại sao việc ghi kích thước trên bản vẽ chi tiết cần tuân thủ các quy tắc nhất định (ví dụ: không lặp lại kích thước, ghi kích thước cần thiết cho chế tạo và kiểm tra)?
- A. Để đảm bảo bản vẽ rõ ràng, dễ đọc, tránh nhầm lẫn trong quá trình chế tạo và kiểm tra, đồng thời cung cấp đủ thông tin.
- B. Để bản vẽ trông gọn gàng hơn.
- C. Để giảm số lượng hình chiếu cần vẽ.
- D. Để chỉ ra vật liệu chế tạo chi tiết.
Câu 25: Khi xem bản vẽ lắp, bạn thấy có các đường chấm gạch mảnh (nét chấm gạch). Loại đường nét này thường được sử dụng để biểu thị điều gì?
- A. Đường bao thấy.
- B. Đường kích thước.
- C. Đường tâm hoặc trục đối xứng.
- D. Đường bao khuất.
Câu 26: Giả sử bạn là người quản lý sản xuất và cần theo dõi lịch sử sửa đổi của một bản vẽ chi tiết. Thông tin về các lần sửa đổi (ai sửa, sửa gì, ngày nào) thường được ghi ở đâu trên bản vẽ?
- A. Trên hình biểu diễn.
- B. Trong phần yêu cầu kỹ thuật.
- C. Trong Bảng kê.
- D. Gần khung tên hoặc trong một bảng ghi sửa đổi riêng trên bản vẽ.
Câu 27: Sự khác biệt cơ bản nhất về mục đích giữa bản vẽ chi tiết và bản vẽ lắp là gì?
- A. Bản vẽ chi tiết dùng cho thiết kế, bản vẽ lắp dùng cho bán hàng.
- B. Bản vẽ chi tiết dùng để chế tạo từng bộ phận riêng lẻ, bản vẽ lắp dùng để lắp ráp các bộ phận đó lại thành sản phẩm hoàn chỉnh.
- C. Bản vẽ chi tiết có nhiều kích thước hơn bản vẽ lắp.
- D. Bản vẽ chi tiết có khung tên, bản vẽ lắp thì không.
Câu 28: Khi lập bản vẽ chi tiết, sau khi đã "Tìm hiểu công dụng, yêu cầu kĩ thuật" và "Chọn phương án biểu diễn", bước "Vẽ các hình biểu diễn" cần tuân thủ tỉ lệ đã chọn. Việc sử dụng tỉ lệ là để làm gì?
- A. Thể hiện hình dạng chi tiết trên giấy vẽ một cách phù hợp với kích thước thực tế của nó.
- B. Xác định vật liệu chế tạo chi tiết.
- C. Chỉ dẫn yêu cầu kỹ thuật bề mặt.
- D. Liệt kê các chi tiết thành phần.
Câu 29: Trên bản vẽ lắp, các "Kích thước lắp" (ví dụ: khoảng cách giữa hai lỗ dùng để lắp bu lông) có vai trò gì?
- A. Chỉ dẫn kích thước của từng chi tiết riêng lẻ.
- B. Thể hiện độ nhám bề mặt của mối ghép.
- C. Xác định vật liệu của bu lông.
- D. Đảm bảo sự phù hợp và khả năng lắp lẫn giữa các chi tiết khi lắp ráp.
Câu 30: Bạn đang xem bản vẽ chi tiết của một chi tiết hình hộp. Để thể hiện đầy đủ hình dạng bên ngoài của nó, bạn cần ít nhất bao nhiêu hình chiếu cơ bản (chính, bằng, cạnh)?
- A. 1 hình chiếu.
- B. 2 hình chiếu.
- C. 3 hình chiếu.
- D. Tất cả 6 hình chiếu.