Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 15: Bản vẽ xây dựng - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi thiết kế một công trình xây dựng phức tạp như bệnh viện hoặc trung tâm thương mại, bản vẽ xây dựng đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì?
- A. Quyết định màu sơn cuối cùng cho công trình.
- B. Lựa chọn đơn vị cung cấp nội thất.
- C. Xác định số lượng nhân công cần thiết cho giai đoạn hoàn thiện.
- D. Truyền tải đầy đủ ý tưởng thiết kế, cấu tạo, kích thước và các yêu cầu kỹ thuật đến những người tham gia thi công.
Câu 2: Quá trình thiết kế một cây cầu vượt sông lớn thường trải qua các giai đoạn khác nhau. Giai đoạn nào tập trung chủ yếu vào việc thể hiện ý tưởng ban đầu và các giải pháp tổng thể về hình dáng, vị trí của cây cầu?
- A. Thiết kế phương án.
- B. Thiết kế kỹ thuật.
- C. Thiết kế kỹ thuật thi công.
- D. Thiết kế hoàn thiện.
Câu 3: Một kỹ sư cần tính toán chính xác khối lượng vật liệu (bê tông, thép) cho từng cấu kiện dầm, cột trong một tòa nhà. Anh ta sẽ cần tham khảo loại bản vẽ nào để có thông tin chi tiết về cấu tạo và kích thước của từng bộ phận?
- A. Bản vẽ thiết kế phương án.
- B. Bản vẽ thiết kế kỹ thuật.
- C. Bản vẽ kỹ thuật thi công.
- D. Bản vẽ hoàn công.
Câu 4: Đội trưởng công trường đang hướng dẫn công nhân cách lắp đặt một hệ thống ống nước phức tạp trong tường. Anh ta cần một loại bản vẽ trình bày chi tiết trình tự thực hiện, các mối nối và vị trí lắp đặt cụ thể. Loại bản vẽ nào phù hợp nhất?
- A. Bản vẽ thiết kế phương án.
- B. Bản vẽ thiết kế kỹ thuật.
- C. Bản vẽ kỹ thuật thi công.
- D. Bản vẽ mặt bằng tổng thể.
Câu 5: So sánh bản vẽ thiết kế kỹ thuật và bản vẽ kỹ thuật thi công, điểm khác biệt cốt lõi nào sau đây là đúng?
- A. Bản vẽ kỹ thuật thi công chi tiết hơn về biện pháp và trình tự xây dựng so với bản vẽ thiết kế kỹ thuật.
- B. Bản vẽ thiết kế kỹ thuật chỉ thể hiện hình dáng bên ngoài, còn bản vẽ kỹ thuật thi công thể hiện cấu tạo bên trong.
- C. Bản vẽ thiết kế phương án là cơ sở để lập bản vẽ kỹ thuật thi công, bỏ qua bản vẽ thiết kế kỹ thuật.
- D. Bản vẽ kỹ thuật thi công chỉ dành cho công trình công nghiệp, còn bản vẽ thiết kế kỹ thuật dành cho nhà dân dụng.
Câu 6: Khi nhìn vào bản vẽ nhà, thông tin nào sau đây bạn không thể trực tiếp thấy hoặc suy ra từ các hình biểu diễn chính (mặt bằng, mặt đứng, hình cắt) và chú thích?
- A. Kích thước các phòng và chiều cao tầng.
- B. Vị trí cửa ra vào và cửa sổ.
- C. Hình dáng bên ngoài và vật liệu hoàn thiện mặt tiền.
- D. Lịch sử sở hữu trước đây của ngôi nhà.
Câu 7: Bạn muốn xem bố cục các phòng, vị trí tường ngăn, cửa đi và cửa sổ trong một ngôi nhà. Hình biểu diễn chính nào trên bản vẽ nhà sẽ cung cấp thông tin này một cách rõ ràng nhất?
- A. Mặt bằng.
- B. Mặt đứng.
- C. Hình cắt.
- D. Phối cảnh 3D.
Câu 8: Một mặt phẳng cắt tưởng tượng được đặt nằm ngang, cắt qua ngôi nhà ở độ cao khoảng 1.5 mét so với sàn nhà (để đi qua các cửa sổ). Hình biểu diễn thu được khi chiếu xuống mặt phẳng nằm ngang sẽ là gì?
- A. Mặt đứng.
- B. Hình cắt dọc.
- C. Mặt bằng.
- D. Mặt cắt ngang.
Câu 9: Bạn muốn biết ngôi nhà trông như thế nào từ phía trước, bao gồm hình dạng mái, vị trí ban công và kiểu dáng cửa đi chính. Hình biểu diễn nào bạn cần xem?
- A. Mặt bằng.
- B. Mặt đứng.
- C. Hình cắt.
- D. Mặt bằng mái.
Câu 10: Để hiểu rõ cấu tạo bên trong của ngôi nhà, ví dụ như cách các sàn nhà liên kết với tường, vị trí và chiều cao của cầu thang, hoặc cấu trúc của mái, bạn nên xem hình biểu diễn nào?
- A. Mặt bằng.
- B. Mặt đứng.
- C. Hình cắt.
- D. Bản vẽ mặt bằng tổng thể.
Câu 11: Khi lập bản vẽ mặt bằng ngôi nhà, bước đầu tiên là vẽ hệ thống trục. Việc vẽ trục trước có ý nghĩa quan trọng gì trong quy trình này?
- A. Để xác định hướng gió và hướng nắng cho ngôi nhà.
- B. Để trang trí cho bản vẽ thêm đẹp mắt.
- C. Để tính toán diện tích sử dụng của các phòng.
- D. Làm cơ sở để định vị chính xác vị trí của tường, cột và các bộ phận cấu trúc chính khác.
Câu 12: Trên bản vẽ mặt bằng, các đường nét đậm hơn so với các đường khác thường dùng để biểu thị điều gì?
- A. Các bộ phận bị mặt phẳng cắt đi qua (ví dụ: tường, cột).
- B. Các bộ phận khuất không nhìn thấy.
- C. Các đường kích thước.
- D. Trục định vị công trình.
Câu 13: Khi đọc bản vẽ mặt bằng, bạn thấy một đường gạch chấm mảnh kèm theo các ký hiệu A-A hoặc 1-1. Ký hiệu này cho biết điều gì?
- A. Vị trí của cửa sổ.
- B. Vị trí mặt phẳng cắt để tạo hình cắt tương ứng.
- C. Đường ranh giới khu đất.
- D. Vị trí của cầu thang.
Câu 14: Bạn đang xem bản vẽ mặt bằng một căn hộ và thấy các ký hiệu hình vuông hoặc hình chữ nhật nhỏ bên trong các phòng, có thể kèm theo tên gọi (ví dụ: Bàn, Ghế, Giường). Các ký hiệu này thường biểu thị điều gì?
- A. Vị trí của các cột chịu lực.
- B. Các khu vực cần đặc biệt chú ý về cấu trúc.
- C. Vị trí lắp đặt hệ thống điện.
- D. Vị trí và bố trí sơ bộ của nội thất hoặc thiết bị.
Câu 15: Trên bản vẽ mặt đứng của ngôi nhà, bạn thấy các đường kích thước được ghi ở phía ngoài. Các đường kích thước này thường chỉ rõ điều gì?
- A. Chiều cao tổng thể của ngôi nhà, chiều cao các tầng, vị trí và kích thước cửa đi, cửa sổ theo phương thẳng đứng.
- B. Chiều rộng tổng thể của ngôi nhà và kích thước các phòng.
- C. Khoảng cách giữa các trục nhà.
- D. Diện tích sàn của các tầng.
Câu 16: Khi đọc bản vẽ hình cắt, bạn thấy các đường nét gạch chéo song song trong một khu vực. Điều này thường biểu thị điều gì?
- A. Khu vực đó là không gian trống.
- B. Khu vực đó là cửa sổ hoặc cửa đi.
- C. Khu vực đó là vật liệu đặc bị mặt phẳng cắt cắt qua (ví dụ: tường gạch, sàn bê tông).
- D. Đây là khu vực không thuộc phạm vi của hình cắt.
Câu 17: Bạn đang so sánh bản vẽ mặt bằng và bản vẽ hình cắt của cùng một ngôi nhà. Thông tin nào có thể xuất hiện trên hình cắt nhưng thường không có hoặc không rõ ràng trên mặt bằng?
- A. Bố trí các phòng và cửa ra vào.
- B. Cấu tạo chi tiết của sàn, tường và mái tại vị trí cắt.
- C. Kích thước chiều rộng và chiều dài của ngôi nhà.
- D. Vị trí các trục định vị.
Câu 18: Để kiểm tra xem cửa sổ tầng 2 có thẳng hàng với cửa sổ tầng 1 trên mặt tiền hay không, bạn nên xem hình biểu diễn nào?
- A. Mặt đứng.
- B. Mặt bằng tầng 1.
- C. Mặt bằng tầng 2.
- D. Hình cắt ngang.
Câu 19: Khi lập bản vẽ mặt bằng, sau khi vẽ hệ thống trục và đường bao quanh của tường/cột, bước tiếp theo thường là gì để hoàn thiện bố cục cơ bản của mặt bằng?
- A. Ghi chú vật liệu xây dựng.
- B. Vẽ chi tiết móng nhà.
- C. Vẽ vị trí và ký hiệu cửa đi, cửa sổ.
- D. Vẽ hệ thống điện nước.
Câu 20: Trên một bản vẽ kỹ thuật thi công của móng nhà, bạn thấy các ký hiệu và chú thích liên quan đến loại bê tông, đường kính và khoảng cách cốt thép. Thông tin này phục vụ mục đích chính là gì?
- A. Giúp khách hàng hình dung móng nhà sẽ trông như thế nào.
- B. Cung cấp hướng dẫn chi tiết cho công nhân về cách đúc bê tông và bố trí thép.
- C. Ước tính thời gian hoàn thành toàn bộ công trình.
- D. Xác định vị trí đặt các thiết bị vệ sinh.
Câu 21: Một kiến trúc sư muốn trình bày cho chủ đầu tư thấy được không gian bên trong ngôi nhà được chia thành các khu vực chức năng (phòng khách, bếp, phòng ngủ) như thế nào. Bản vẽ nào thể hiện rõ nhất điều này?
- A. Mặt bằng.
- B. Mặt đứng.
- C. Hình cắt.
- D. Bản vẽ chi tiết cấu tạo.
Câu 22: Trên bản vẽ mặt bằng, một khoảng trống trên tường được ký hiệu bằng nét gạch chéo mảnh hoặc chỉ là khoảng trống. Điều này thường biểu thị điều gì?
- A. Vị trí của cột chịu lực.
- B. Khu vực bị cắt qua.
- C. Vị trí của cửa đi hoặc cửa sổ (tùy theo ký hiệu cụ thể).
- D. Lỗ thông hơi.
Câu 23: Khi một mặt phẳng cắt đứng được sử dụng để tạo "Hình cắt" trên bản vẽ nhà, nó thường đi qua vị trí nào để cung cấp thông tin hữu ích nhất?
- A. Qua giữa một bức tường đặc.
- B. Qua giữa một căn phòng rộng không có gì đặc biệt.
- C. Song song với mặt đứng.
- D. Qua các vị trí quan trọng như cầu thang, cửa đi, cửa sổ hoặc thay đổi cao độ sàn.
Câu 24: Bản vẽ mặt đứng chính (Front Elevation) và mặt đứng bên (Side Elevation) của cùng một ngôi nhà có thể khác nhau đáng kể về thông tin hiển thị. Sự khác biệt này chủ yếu là do yếu tố nào?
- A. Hướng nhìn và hình dáng kiến trúc của các mặt khác nhau của ngôi nhà.
- B. Tỉ lệ vẽ của hai bản vẽ.
- C. Loại vật liệu xây dựng được sử dụng.
- D. Số lượng cửa sổ ở mỗi mặt.
Câu 25: Tại sao việc sử dụng các ký hiệu và tiêu chuẩn thống nhất trong bản vẽ xây dựng lại quan trọng?
- A. Để làm cho bản vẽ trông phức tạp hơn.
- B. Để chỉ những người có kinh nghiệm mới đọc được bản vẽ.
- C. Để đảm bảo sự hiểu thống nhất giữa tất cả các bên liên quan (thiết kế, thi công, giám sát).
- D. Để giảm số lượng bản vẽ cần thiết.
Câu 26: Khi bạn thấy một vòng tròn nhỏ có số bên trong được đặt trên đường trục trong bản vẽ mặt bằng, nó thường biểu thị điều gì?
- A. Số lượng cửa sổ trên trục đó.
- B. Tên hoặc số hiệu của trục định vị.
- C. Kích thước của trục.
- D. Vị trí của ổ cắm điện.
Câu 27: Một bản vẽ nhà bao gồm các hình chiếu vuông góc của ngôi nhà lên các mặt phẳng thẳng đứng, thể hiện hình dáng bên ngoài từ các hướng khác nhau (trước, sau, trái, phải). Đây là tập hợp các hình biểu diễn nào?
- A. Mặt bằng.
- B. Hình cắt.
- C. Mặt bằng và Hình cắt.
- D. Các mặt đứng.
Câu 28: Trong quy trình lập bản vẽ mặt bằng, sau khi vẽ xong các bộ phận kiến trúc chính (tường, cột, cửa), bước nào sau đây là cần thiết để bản vẽ có thể sử dụng cho việc thi công?
- A. Ghi kích thước đầy đủ cho các khoảng cách, chiều rộng tường, vị trí cửa.
- B. Vẽ phối cảnh 3D của ngôi nhà.
- C. Liệt kê tên của tất cả các phòng.
- D. Tô màu cho các khu vực khác nhau.
Câu 29: Bạn được giao nhiệm vụ kiểm tra xem chiều cao thông thủy (khoảng cách từ sàn đến trần) của tầng trệt có đạt yêu cầu thiết kế là 3 mét hay không. Bạn cần xem hình biểu diễn nào và tìm thông tin gì?
- A. Mặt bằng; Tìm kích thước chiều rộng phòng.
- B. Hình cắt; Tìm kích thước chiều cao giữa các sàn hoặc từ sàn lên trần.
- C. Mặt đứng; Tìm kích thước chiều dài ngôi nhà.
- D. Bản vẽ thiết kế phương án; Tìm ý tưởng tổng thể.
Câu 30: Bản vẽ xây dựng không chỉ dùng cho kiến trúc sư và công nhân xây dựng. Đối tượng nào sau đây cũng có thể cần tham khảo bản vẽ xây dựng vì mục đích công việc của họ?
- A. Nhân viên ngân hàng thẩm định giá trị tài sản.
- B. Cán bộ quản lý đô thị cấp phép xây dựng.
- C. Nhân viên công ty cấp thoát nước để thiết kế đường ống.
- D. Tất cả các đối tượng trên.