15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) được ứng dụng phổ biến trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học nhờ khả năng nào sau đây?

  • A. Khả năng sản sinh enzyme phân hủy vỏ kitin của côn trùng.
  • B. Khả năng tạo ra các tinh thể protein độc tố gây hại cho hệ tiêu hóa của ấu trùng côn trùng.
  • C. Khả năng cạnh tranh dinh dưỡng mạnh mẽ với vi sinh vật gây bệnh trên cây trồng.
  • D. Khả năng tiết kháng sinh tiêu diệt trực tiếp tế bào côn trùng.

Câu 2: Chế phẩm trừ sâu từ vi rút NPV (Nuclear Polyhedrosis Virus) thường có hiệu quả cao nhất khi phun vào giai đoạn nào của sâu hại?

  • A. Giai đoạn sâu trưởng thành (bướm/ngài).
  • B. Giai đoạn nhộng.
  • C. Giai đoạn ấu trùng tuổi nhỏ.
  • D. Giai đoạn trứng.

Câu 3: Nấm Metarhizium anisopliaeBeauveria bassiana là hai loại nấm được ứng dụng phổ biến trong phòng trừ sâu hại. Cơ chế gây chết sâu chủ yếu của các loại nấm này là gì?

  • A. Sợi nấm xâm nhập trực tiếp qua vỏ cơ thể, phát triển bên trong và tiết độc tố.
  • B. Nấm được sâu ăn vào, gây độc tố trong đường ruột.
  • C. Nấm cạnh tranh oxy và dinh dưỡng, làm sâu chết ngạt và suy kiệt.
  • D. Nấm tạo ra lớp màng bao bọc sâu, ngăn cản hô hấp.

Câu 4: Một trong những ưu điểm nổi bật của việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong phòng trừ sâu, bệnh hại so với thuốc hóa học là gì?

  • A. Tác động nhanh chóng, diệt sâu bệnh ngay sau khi phun.
  • B. Có phổ tác động rộng, diệt được nhiều loại sâu bệnh khác nhau.
  • C. Dễ bảo quản, không cần điều kiện đặc biệt.
  • D. Ít gây hại cho thiên địch và môi trường, thân thiện với con người.

Câu 5: Chế phẩm nấm Trichoderma được sử dụng rộng rãi để phòng trừ bệnh hại cây trồng, đặc biệt là các bệnh do nấm gây ra trong đất. Cơ chế hoạt động chính của Trichoderma là gì?

  • A. Tiết ra độc tố trực tiếp tiêu diệt mầm bệnh trong đất.
  • B. Cạnh tranh không gian sống và dinh dưỡng với mầm bệnh, đồng thời tiết kháng sinh ức chế sự phát triển của mầm bệnh.
  • C. Kích thích cây trồng tạo ra chất độc tự nhiên chống lại mầm bệnh.
  • D. Tạo lớp màng bảo vệ rễ cây khỏi sự tấn công của nấm gây bệnh.

Câu 6: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi khuẩn trừ sâu từ Bacillus thuringiensis, bước "Lên men, tăng sinh khối vi khuẩn" nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng số lượng tế bào vi khuẩn và lượng tinh thể độc tố.
  • B. Tách tinh thể độc tố ra khỏi tế bào vi khuẩn.
  • C. Hoạt hóa độc tố để sẵn sàng tiêu diệt sâu hại.
  • D. Trộn vi khuẩn với chất mang để tạo thành sản phẩm cuối cùng.

Câu 7: Khi sử dụng chế phẩm nấm trừ sâu để phun cho cây trồng, yếu tố môi trường nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả của chế phẩm?

  • A. Ánh sáng mặt trời trực tiếp.
  • B. Nồng độ CO2 trong không khí.
  • C. Độ ẩm không khí.
  • D. Nhiệt độ đất.

Câu 8: So với thuốc trừ sâu hóa học, một nhược điểm của chế phẩm vi sinh vật trừ sâu là gì?

  • A. Tác động chậm, cần thời gian để phát huy hiệu quả.
  • B. Dễ gây kháng thuốc cho sâu hại.
  • C. Đòi hỏi liều lượng rất cao để có tác dụng.
  • D. Gây ô nhiễm nguồn nước và đất.

Câu 9: Một nông dân muốn phòng trừ sâu tơ trên rau cải bắp bằng chế phẩm sinh học. Loại chế phẩm nào sau đây có khả năng cho hiệu quả tốt nhất đối với loại sâu này?

  • A. Chế phẩm nấm Trichoderma.
  • B. Chế phẩm vi rút NPV chuyên diệt sâu xanh hại bông.
  • C. Chế phẩm nấm Metarhizium anisopliae chuyên diệt mối.
  • D. Chế phẩm vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt).

Câu 10: Việc bổ sung chất mang (carrier) và phụ gia (additives) vào chế phẩm vi sinh vật sau khi thu hoạch sinh khối nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Tăng độc tính của vi sinh vật.
  • B. Giảm giá thành sản phẩm.
  • C. Tăng khả năng phân tán, bám dính và kéo dài thời gian sống của vi sinh vật trong sản phẩm và khi phun ra môi trường.
  • D. Thay đổi phổ tác động của chế phẩm.

Câu 11: Tại sao việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng lại được xem là một giải pháp bền vững trong nông nghiệp hiện đại?

  • A. Giảm thiểu việc sử dụng hóa chất độc hại, bảo vệ sức khỏe con người và đa dạng sinh học.
  • B. Có khả năng diệt trừ tất cả các loại sâu bệnh cùng lúc.
  • C. Chi phí sản xuất và sử dụng luôn thấp hơn thuốc hóa học.
  • D. Có thể sử dụng liên tục mà không cần luân phiên với các biện pháp khác.

Câu 12: Một trong những thách thức khi bảo quản chế phẩm vi sinh vật trừ sâu, bệnh là gì?

  • A. Chúng dễ bị biến đổi gen trong quá trình bảo quản.
  • B. Chúng có thể gây hại cho người sử dụng nếu không được bảo quản đúng cách.
  • C. Chúng có mùi khó chịu, ảnh hưởng đến môi trường xung quanh.
  • D. Vi sinh vật sống cần điều kiện nhất định (nhiệt độ, độ ẩm) để duy trì hoạt lực, dễ bị giảm chất lượng theo thời gian.

Câu 13: Chế phẩm vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để xử lý đất, giúp phòng ngừa các bệnh héo rũ, chết nhanh do nấm gây ra ở vùng rễ cây?

  • A. Chế phẩm chứa nấm Trichoderma.
  • B. Chế phẩm chứa vi rút NPV.
  • C. Chế phẩm chứa vi khuẩn Bacillus thuringiensis.
  • D. Chế phẩm chứa nấm Beauveria bassiana.

Câu 14: Khi phun chế phẩm vi khuẩn Bt lên cây trồng, sâu hại phải làm gì để chế phẩm có tác dụng?

  • A. Tiếp xúc trực tiếp với chế phẩm trên bề mặt lá.
  • B. Ăn lá cây có dính chế phẩm Bt.
  • C. Bị chế phẩm xâm nhập qua lỗ thở.
  • D. Bị chế phẩm bám dính vào cơ thể.

Câu 15: Một nông trại đang đối mặt với dịch sâu cuốn lá trên lúa. Họ muốn sử dụng biện pháp sinh học. Chế phẩm nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. Chế phẩm nấm Trichoderma.
  • B. Chế phẩm vi rút NPV diệt sâu xanh.
  • C. Chế phẩm nấm Beauveria bassiana diệt bọ cánh cứng.
  • D. Chế phẩm vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt).

Câu 16: Để tăng hiệu quả của chế phẩm vi sinh vật khi phun ngoài đồng ruộng, người ta thường khuyến cáo phun vào lúc chiều mát hoặc sáng sớm. Lý do chính là gì?

  • A. Giảm tác động của ánh sáng UV và nhiệt độ cao, giúp vi sinh vật duy trì hoạt lực.
  • B. Tăng khả năng bám dính của chế phẩm lên lá cây.
  • C. Giúp vi sinh vật dễ dàng xâm nhập vào mô cây.
  • D. Giảm nguy cơ gây hại cho cây trồng do chế phẩm.

Câu 17: Chế phẩm vi sinh vật nào sau đây có phổ tác động hẹp nhất, thường chỉ hiệu quả với một số loài hoặc nhóm loài sâu hại cụ thể?

  • A. Chế phẩm vi khuẩn Bacillus thuringiensis.
  • B. Chế phẩm vi rút (ví dụ: NPV).
  • C. Chế phẩm nấm Metarhizium anisopliae.
  • D. Chế phẩm nấm Trichoderma.

Câu 18: Trong quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu, bệnh, bước sấy khô nấm cần đảm bảo yếu tố nào để giữ được hoạt lực của bào tử nấm?

  • A. Sấy ở nhiệt độ rất cao để tiêu diệt vi sinh vật ngoại lai.
  • B. Sấy ẩm để duy trì sự sống của nấm.
  • C. Sấy ở nhiệt độ thấp và kiểm soát độ ẩm để nấm chuyển sang trạng thái ngủ nghỉ (bào tử bền).
  • D. Sấy bằng ánh sáng mặt trời trực tiếp.

Câu 19: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong phòng trừ sâu, bệnh hại góp phần quan trọng vào việc xây dựng nền nông nghiệp hữu cơ vì lý do nào sau đây?

  • A. Chúng là tác nhân sinh học tự nhiên, không để lại dư lượng độc hại trong nông sản và môi trường.
  • B. Chúng có khả năng cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho cây trồng.
  • C. Chúng giúp cải tạo cấu trúc đất một cách nhanh chóng.
  • D. Chúng có thể thay thế hoàn toàn việc sử dụng phân bón hóa học.

Câu 20: Một nhà vườn trồng hoa hồng phát hiện cây bị bệnh phấn trắng. Anh ta quyết định sử dụng một chế phẩm sinh học thay vì thuốc hóa học. Loại chế phẩm nào sau đây (nếu có) có khả năng hiệu quả đối với bệnh này?

  • A. Chế phẩm vi khuẩn Bacillus thuringiensis.
  • B. Chế phẩm vi rút NPV.
  • C. Metarhizium anisopliae.
  • D. Có thể là chế phẩm chứa nấm đối kháng hoặc vi khuẩn có khả năng ức chế nấm gây bệnh phấn trắng.

Câu 21: Điểm khác biệt cơ bản trong cơ chế gây hại của vi khuẩn Bt so với nấm trừ sâu (Beauveria, Metarhizium) là gì?

  • A. Bt gây bệnh bằng cách xâm nhập qua vỏ, nấm gây bệnh qua đường miệng.
  • B. Bt tiết enzyme phân hủy mô, nấm tiết độc tố.
  • C. Bt gây độc khi được ăn vào (đường ruột), nấm gây bệnh chủ yếu qua tiếp xúc (xâm nhập qua vỏ).
  • D. Bt chỉ diệt ấu trùng, nấm diệt cả ấu trùng và trưởng thành.

Câu 22: Tại sao việc theo dõi và xác định đúng loại sâu, bệnh hại lại rất quan trọng khi sử dụng chế phẩm vi sinh vật?

  • A. Để biết liều lượng hóa chất cần pha.
  • B. Chế phẩm vi sinh vật thường có tính đặc hiệu cao, chỉ hiệu quả với một số loài hoặc nhóm loài nhất định.
  • C. Để xác định thời điểm thu hoạch phù hợp.
  • D. Để biết cây trồng có cần bón thêm phân không.

Câu 23: Trong sản xuất chế phẩm vi sinh vật, việc đảm bảo vô trùng trong các bước nuôi cấy giống (cấp 1, cấp 2) là cực kỳ quan trọng. Lý do là gì?

  • A. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật ngoại lai có thể cạnh tranh dinh dưỡng, ức chế sinh trưởng hoặc làm hỏng giống vi sinh vật mục tiêu.
  • B. Giúp vi sinh vật mục tiêu sản sinh ra nhiều độc tố hơn.
  • C. Tăng tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật mục tiêu.
  • D. Giảm chi phí sản xuất.

Câu 24: Chế phẩm vi rút NPV sau khi phun lên cây, nếu sâu ăn phải, vi rút sẽ nhân lên trong cơ thể sâu. Điều này dẫn đến hiện tượng gì ở sâu?

  • A. Sâu bị co giật và chết ngay lập tức.
  • B. Sâu bị khô cứng và rơi khỏi lá.
  • C. Sâu ngừng ăn nhưng vẫn bò và sống sót trong thời gian dài.
  • D. Sâu ngừng ăn, di chuyển chậm lại, cơ thể mềm nhũn và chết sau vài ngày.

Câu 25: So sánh chế phẩm vi khuẩn Bt và chế phẩm nấm Beauveria bassiana về phương thức lây nhiễm đối với sâu hại. Điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Bt lây nhiễm qua tiếp xúc, nấm lây nhiễm qua đường ăn.
  • B. Bt lây nhiễm qua đường ăn, nấm lây nhiễm chủ yếu qua tiếp xúc (xâm nhập qua vỏ).
  • C. Cả hai đều lây nhiễm qua đường ăn.
  • D. Cả hai đều lây nhiễm qua tiếp xúc.

Câu 26: Một ưu điểm của việc sử dụng chế phẩm nấm trừ sâu, bệnh là khả năng lây lan trong quần thể sâu hại hoặc đất trồng. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp diệt trừ sâu bệnh chỉ sau một lần phun duy nhất.
  • B. Làm giảm khả năng chống chịu của cây trồng.
  • C. Có thể tạo ra hiệu ứng dịch bệnh lan truyền trong quần thể sâu hoặc duy trì tác dụng phòng bệnh trong đất lâu dài hơn.
  • D. Làm tăng tốc độ phân giải chất hữu cơ trong đất.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một ưu điểm khi sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng?

  • A. Tác động tức thời, diệt sâu bệnh nhanh như thuốc hóa học.
  • B. Thân thiện với môi trường và sức khỏe con người.
  • C. Ít gây hiện tượng kháng thuốc ở sâu bệnh.
  • D. Có tính đặc hiệu cao với đối tượng gây hại.

Câu 28: Tại sao chế phẩm vi sinh vật trừ sâu, bệnh lại phù hợp với chiến lược Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM)?

  • A. Vì chúng là biện pháp duy nhất cần thiết trong IPM.
  • B. Vì chúng có thể thay thế hoàn toàn các biện pháp canh tác khác.
  • C. Vì chúng luôn cho hiệu quả cao hơn các biện pháp khác.
  • D. Vì chúng có tính chọn lọc cao, bảo vệ thiên địch và không gây ô nhiễm, dễ dàng kết hợp với các biện pháp IPM khác (canh tác, cơ giới, bẫy bả).

Câu 29: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh vật, bước phối trộn cơ chất và phụ gia trước khi đóng gói nhằm mục đích gì?

  • A. Hoàn thiện sản phẩm về dạng sử dụng (bột, lỏng), tăng độ bền, khả năng bám dính, phân tán và bảo quản hoạt lực vi sinh vật.
  • B. Tăng gấp đôi số lượng vi sinh vật có trong sản phẩm.
  • C. Kích hoạt vi sinh vật để sẵn sàng gây bệnh ngay khi mở gói.
  • D. Giảm trọng lượng của sản phẩm.

Câu 30: Một nông dân phun chế phẩm vi khuẩn Bt vào buổi trưa nắng gắt. Khả năng cao hiệu quả của chế phẩm sẽ bị giảm. Nguyên nhân chính là do yếu tố nào sau đây tác động tiêu cực đến vi khuẩn hoặc độc tố của nó?

  • A. Độ ẩm không khí thấp.
  • B. Gió mạnh.
  • C. Bức xạ tia cực tím (UV) từ ánh sáng mặt trời.
  • D. Sự hiện diện của côn trùng có ích.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Vi khuẩn *Bacillus thuringiensis* (Bt) được ứng dụng phổ biến trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học nhờ khả năng nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Chế phẩm trừ sâu từ vi rút NPV (Nuclear Polyhedrosis Virus) thường có hiệu quả cao nhất khi phun vào giai đoạn nào của sâu hại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Nấm *Metarhizium anisopliae* và *Beauveria bassiana* là hai loại nấm được ứng dụng phổ biến trong phòng trừ sâu hại. Cơ chế gây chết sâu chủ yếu của các loại nấm này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Một trong những ưu điểm nổi bật của việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong phòng trừ sâu, bệnh hại so với thuốc hóa học là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Chế phẩm nấm *Trichoderma* được sử dụng rộng rãi để phòng trừ bệnh hại cây trồng, đặc biệt là các bệnh do nấm gây ra trong đất. Cơ chế hoạt động chính của *Trichoderma* là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi khuẩn trừ sâu từ *Bacillus thuringiensis*, bước 'Lên men, tăng sinh khối vi khuẩn' nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Khi sử dụng chế phẩm nấm trừ sâu để phun cho cây trồng, yếu tố môi trường nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả của chế phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: So với thuốc trừ sâu hóa học, một nhược điểm của chế phẩm vi sinh vật trừ sâu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Một nông dân muốn phòng trừ sâu tơ trên rau cải bắp bằng chế phẩm sinh học. Loại chế phẩm nào sau đây có khả năng cho hiệu quả tốt nhất đối với loại sâu này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Việc bổ sung chất mang (carrier) và phụ gia (additives) vào chế phẩm vi sinh vật sau khi thu hoạch sinh khối nhằm mục đích chủ yếu nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Tại sao việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng lại được xem là một giải pháp bền vững trong nông nghiệp hiện đại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Một trong những thách thức khi bảo quản chế phẩm vi sinh vật trừ sâu, bệnh là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Chế phẩm vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để xử lý đất, giúp phòng ngừa các bệnh héo rũ, chết nhanh do nấm gây ra ở vùng rễ cây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Khi phun chế phẩm vi khuẩn Bt lên cây trồng, sâu hại phải làm gì để chế phẩm có tác dụng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Một nông trại đang đối mặt với dịch sâu cuốn lá trên lúa. Họ muốn sử dụng biện pháp sinh học. Chế phẩm nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Để tăng hiệu quả của chế phẩm vi sinh vật khi phun ngoài đồng ruộng, người ta thường khuyến cáo phun vào lúc chiều mát hoặc sáng sớm. Lý do chính là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Chế phẩm vi sinh vật nào sau đây có phổ tác động hẹp nhất, thường chỉ hiệu quả với một số loài hoặc nhóm loài sâu hại cụ thể?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu, bệnh, bước sấy khô nấm cần đảm bảo yếu tố nào để giữ được hoạt lực của bào tử nấm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong phòng trừ sâu, bệnh hại góp phần quan trọng vào việc xây dựng nền nông nghiệp hữu cơ vì lý do nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Một nhà vườn trồng hoa hồng phát hiện cây bị bệnh phấn trắng. Anh ta quyết định sử dụng một chế phẩm sinh học thay vì thuốc hóa học. Loại chế phẩm nào sau đây (nếu có) có khả năng hiệu quả đối với bệnh này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Điểm khác biệt cơ bản trong cơ chế gây hại của vi khuẩn Bt so với nấm trừ sâu (*Beauveria*, *Metarhizium*) là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Tại sao việc theo dõi và xác định đúng loại sâu, bệnh hại lại rất quan trọng khi sử dụng chế phẩm vi sinh vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong sản xuất chế phẩm vi sinh vật, việc đảm bảo vô trùng trong các bước nuôi cấy giống (cấp 1, cấp 2) là cực kỳ quan trọng. Lý do là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Chế phẩm vi rút NPV sau khi phun lên cây, nếu sâu ăn phải, vi rút sẽ nhân lên trong cơ thể sâu. Điều này dẫn đến hiện tượng gì ở sâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: So sánh chế phẩm vi khuẩn Bt và chế phẩm nấm *Beauveria bassiana* về phương thức lây nhiễm đối với sâu hại. Điểm khác biệt chính là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Một ưu điểm của việc sử dụng chế phẩm nấm trừ sâu, bệnh là khả năng lây lan trong quần thể sâu hại hoặc đất trồng. Điều này có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một ưu điểm khi sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Tại sao chế phẩm vi sinh vật trừ sâu, bệnh lại phù hợp với chiến lược Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh vật, bước phối trộn cơ chất và phụ gia trước khi đóng gói nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Một nông dân phun chế phẩm vi khuẩn Bt vào buổi trưa nắng gắt. Khả năng cao hiệu quả của chế phẩm sẽ bị giảm. Nguyên nhân chính là do yếu tố nào sau đây tác động tiêu cực đến vi khuẩn hoặc độc tố của nó?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng chủ yếu dựa vào khả năng nào của vi sinh vật?

  • A. Khả năng tổng hợp hormone kích thích sinh trưởng thực vật.
  • B. Khả năng cố định đạm từ không khí cho cây trồng.
  • C. Khả năng phân giải chất hữu cơ trong đất.
  • D. Khả năng kí sinh, gây bệnh hoặc đối kháng với sâu, bệnh hại.

Câu 2: Cơ chế tác động chính của chế phẩm vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) đối với côn trùng gây hại là gì?

  • A. Sản xuất độc tố protein gây tổn thương hệ tiêu hóa của côn trùng khi chúng ăn phải.
  • B. Xâm nhập trực tiếp qua lớp biểu bì và phát triển bên trong cơ thể côn trùng.
  • C. Cạnh tranh dinh dưỡng với côn trùng trên bề mặt lá cây.
  • D. Tiết ra enzyme phân hủy cấu trúc vỏ kitin của côn trùng.

Câu 3: Một ưu điểm nổi bật của việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại so với thuốc bảo vệ thực vật hóa học là gì?

  • A. Tác động nhanh chóng và tiêu diệt sâu, bệnh ngay lập tức.
  • B. Ít gây hại cho môi trường và các sinh vật không phải mục tiêu (thiên địch, ong...).
  • C. Hiệu quả ổn định trong mọi điều kiện thời tiết.
  • D. Chi phí sản xuất và sử dụng luôn thấp hơn thuốc hóa học.

Câu 4: Chế phẩm nấm trừ sâu như Beauveria bassiana hoặc Metarhizium anisopliae thường tấn công côn trùng bằng cách nào?

  • A. Côn trùng ăn nấm và bị ngộ độc đường ruột.
  • B. Nấm tiết ra chất xua đuổi khiến côn trùng tránh xa cây trồng.
  • C. Bào tử nấm bám dính, nảy mầm và xâm nhập trực tiếp qua lớp biểu bì của côn trùng.
  • D. Nấm cộng sinh với cây trồng, làm cây tự kháng lại côn trùng.

Câu 5: Vi rút NPV (Nuclear Polyhedrosis Virus) là loại tác nhân sinh học được sử dụng để kiểm soát nhóm sâu hại nào một cách hiệu quả?

  • A. Ấu trùng của bộ Cánh vảy (Lepidoptera) như sâu xanh, sâu khoang, sâu róm.
  • B. Các loài rệp hút nhựa cây.
  • C. Nhện hại cây trồng.
  • D. Các loại bệnh do nấm gây ra trên lá.

Câu 6: Khi sử dụng chế phẩm nấm trừ sâu, yếu tố môi trường nào sau đây thường có ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả của chế phẩm?

  • A. Nồng độ CO2 trong không khí.
  • B. Loại đất trồng.
  • C. Độ pH của nước pha chế phẩm.
  • D. Độ ẩm không khí và nhiệt độ.

Câu 7: Chế phẩm vi sinh vật đối kháng được sử dụng để phòng trừ bệnh hại cây trồng thường có cơ chế tác động nào?

  • A. Cạnh tranh không gian sống và dinh dưỡng, sản xuất chất kháng sinh hoặc enzyme phân hủy mầm bệnh.
  • B. Kích thích cây trồng sản xuất độc tố tự nhiên diệt mầm bệnh.
  • C. Tạo lớp màng vật lý ngăn chặn mầm bệnh xâm nhập.
  • D. Thu hút các loài thiên địch ăn mầm bệnh.

Câu 8: Chế phẩm vi sinh nào sau đây thường được sử dụng làm tác nhân đối kháng để kiểm soát các bệnh nấm gây hại rễ và thân cây trong đất?

  • A. Vi rút NPV.
  • B. Vi khuẩn Bacillus thuringiensis.
  • C. Nấm Trichoderma spp.
  • D. Vi khuẩn Pseudomonas syringae.

Câu 9: Một hạn chế của việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại so với thuốc hóa học là gì?

  • A. Dễ gây ra hiện tượng kháng thuốc ở sâu, bệnh.
  • B. Tác động thường chậm hơn và hiệu quả có thể bị ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường.
  • C. Không thể sản xuất ở quy mô công nghiệp.
  • D. Gây độc hại nghiêm trọng cho người sử dụng.

Câu 10: Khi phun chế phẩm vi khuẩn Bt để trừ sâu, thời điểm phun hiệu quả nhất thường là khi nào?

  • A. Khi cây đang ra hoa rộ.
  • B. Khi sâu đã trưởng thành và chuẩn bị đẻ trứng.
  • C. Vào giữa trưa nắng gắt để tiêu diệt sâu nhanh hơn.
  • D. Khi sâu còn non (tuổi 1, 2) và đang tích cực ăn lá.

Câu 11: Quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh vật trừ sâu, bệnh thường bao gồm bước nào sau đây?

  • A. Nhân sinh khối vi sinh vật trong môi trường nuôi cấy thích hợp.
  • B. Tổng hợp hóa chất độc hại từ vi sinh vật.
  • C. Chiết xuất trực tiếp độc tố từ sâu bệnh hại.
  • D. Biến đổi gen cây trồng để tự sản xuất vi sinh vật.

Câu 12: Chế phẩm vi sinh vật trừ sâu, bệnh nào sau đây có tính đặc hiệu cao nhất, thường chỉ gây bệnh cho một hoặc một vài loài côn trùng cụ thể?

  • A. Nấm Beauveria bassiana.
  • B. Vi khuẩn Bacillus thuringiensis.
  • C. Vi rút NPV.
  • D. Nấm Trichoderma viride.

Câu 13: Để tăng hiệu quả của chế phẩm vi sinh khi phun trên đồng ruộng, người ta thường cần lưu ý điều gì?

  • A. Phun vào giữa trưa nắng nóng để vi sinh vật hoạt động mạnh.
  • B. Phun vào lúc trời mát mẻ, có độ ẩm cao (sáng sớm hoặc chiều tối) và tránh mưa sau khi phun.
  • C. Pha chung với thuốc diệt cỏ để tiết kiệm công phun.
  • D. Sử dụng nước máy có chứa clo dư để pha chế phẩm.

Câu 14: Tại sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại được xem là một phần quan trọng của nông nghiệp bền vững và hữu cơ?

  • A. Vì chúng giúp tăng năng suất cây trồng lên gấp đôi.
  • B. Vì chúng hoàn toàn không cần bảo quản đặc biệt.
  • C. Vì chúng diệt được tất cả các loại sâu, bệnh hại.
  • D. Vì chúng thân thiện với môi trường, an toàn cho con người và không để lại tồn dư độc hại trên nông sản.

Câu 15: Chế phẩm nấm Metarhizium anisopliae được biết đến là hiệu quả trong việc kiểm soát nhóm côn trùng nào?

  • A. Các loài côn trùng thuộc bộ Cánh thẳng (Orthoptera) như châu chấu, cào cào và một số loài côn trùng đất.
  • B. Các loài rệp sáp.
  • C. Tuyến trùng hại rễ.
  • D. Các bệnh do vi khuẩn gây ra.

Câu 16: Một nông dân muốn phòng ngừa bệnh thối rễ do nấm gây ra trên cây cam. Chế phẩm vi sinh nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất để bón vào đất quanh gốc cây?

  • A. Chế phẩm vi rút NPV.
  • B. Chế phẩm vi khuẩn Bt.
  • C. Chế phẩm nấm Beauveria bassiana.
  • D. Chế phẩm nấm Trichoderma spp.

Câu 17: Tại sao việc bảo quản chế phẩm vi sinh thường cần điều kiện nghiêm ngặt (ví dụ: nhiệt độ thấp, tránh ánh sáng trực tiếp) hơn so với thuốc hóa học?

  • A. Để độc tố trong chế phẩm không bị phân hủy.
  • B. Để duy trì sự sống và khả năng gây bệnh của vi sinh vật.
  • C. Để chế phẩm không bị bay hơi.
  • D. Để tăng cường mùi hương hấp dẫn sâu hại.

Câu 18: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh, bước "Lên men, tăng sinh khối" có mục đích chính là gì?

  • A. Nhân số lượng lớn vi sinh vật mục tiêu từ giống cấp 2.
  • B. Loại bỏ tạp chất khỏi chế phẩm.
  • C. Kiểm tra độc tính của chế phẩm trên côn trùng.
  • D. Trộn đều vi sinh vật với chất phụ gia.

Câu 19: Chế phẩm vi sinh nào sau đây có thể được sử dụng để phòng trừ một số loại bệnh do vi khuẩn gây ra trên cây trồng?

  • A. Vi rút NPV.
  • B. Một số chủng vi khuẩn đối kháng như Pseudomonas fluorescens.
  • C. Nấm Metarhizium anisopliae.
  • D. Chế phẩm Bt.

Câu 20: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực nào của nông nghiệp đến môi trường?

  • A. Giảm thiểu sự phát triển của cỏ dại.
  • B. Tăng cường khả năng giữ nước của đất.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước và đất do hóa chất nông nghiệp.
  • D. Giảm thiểu nhu cầu sử dụng phân bón hóa học.

Câu 21: Một điểm khác biệt cơ bản trong cơ chế tác động giữa chế phẩm vi khuẩn Bt và chế phẩm nấm trừ sâu là gì?

  • A. Bt cần côn trùng ăn vào để độc tố hoạt hóa trong đường ruột, còn nấm xâm nhập trực tiếp qua vỏ cơ thể.
  • B. Bt chỉ diệt sâu, còn nấm diệt cả sâu và bệnh.
  • C. Bt chỉ hiệu quả với sâu non, còn nấm hiệu quả với mọi giai đoạn phát triển của côn trùng.
  • D. Bt tồn tại lâu trong môi trường hơn nấm.

Câu 22: Chế phẩm vi sinh vật trừ sâu, bệnh nào sau đây cần được phun trực tiếp lên cơ thể côn trùng hoặc khu vực côn trùng hoạt động để đạt hiệu quả tốt nhất?

  • A. Chế phẩm Trichoderma bón gốc.
  • B. Chế phẩm vi khuẩn Pseudomonas dùng xử lý hạt giống.
  • C. Chế phẩm nấm Beauveria bassiana phun lá.
  • D. Chế phẩm vi sinh vật phân giải xác bã thực vật.

Câu 23: Điều gì có thể xảy ra với độc tố protein của vi khuẩn Bt sau khi côn trùng nhạy cảm ăn phải?

  • A. Độc tố bị phân hủy hoàn toàn trong môi trường axit của đường ruột.
  • B. Độc tố được hấp thụ vào máu và gây độc hệ thần kinh.
  • C. Độc tố làm cứng cơ thể côn trùng ngay lập tức.
  • D. Độc tố bị hoạt hóa trong môi trường kiềm của ruột giữa, liên kết với tế bào biểu mô và tạo lỗ thủng.

Câu 24: Chế phẩm vi sinh nào sau đây có thể giúp cây trồng tăng cường khả năng chống chịu với một số mầm bệnh thông qua cơ chế cảm ứng kháng bệnh toàn thân (Systemic Acquired Resistance - SAR)?

  • A. Vi rút gây bệnh cho côn trùng.
  • B. Một số chủng vi khuẩn và nấm có lợi trong vùng rễ (ví dụ: Pseudomonas, Trichoderma).
  • C. Độc tố từ vi khuẩn Bt.
  • D. Bào tử nấm trừ sâu Beauveria.

Câu 25: Khi áp dụng chế phẩm vi sinh trên diện rộng, khó khăn nào thường gặp phải liên quan đến tính đồng nhất của hiệu quả?

  • A. Hiệu quả có thể không đồng đều do sự biến động của điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) và sự phân bố của vi sinh vật.
  • B. Vi sinh vật phát triển quá nhanh và gây hại cho cây trồng.
  • C. Sâu bệnh hại bị tiêu diệt quá nhanh khiến hệ sinh thái bị mất cân bằng.
  • D. Chi phí sản xuất quá cao không thể áp dụng đại trà.

Câu 26: Chế phẩm sinh học từ vi sinh vật nào thường có thể tồn tại trong đất và có tác dụng lâu dài hơn so với chế phẩm phun trên lá?

  • A. Chế phẩm vi rút NPV.
  • B. Chế phẩm vi khuẩn Bt dạng phun.
  • C. Chế phẩm nấm Beauveria bassiana dạng phun.
  • D. Một số chế phẩm nấm hoặc vi khuẩn đối kháng rễ (Trichoderma, Pseudomonas).

Câu 27: Tại sao việc xác định chính xác loài sâu hoặc bệnh hại là rất quan trọng khi sử dụng chế phẩm vi sinh?

  • A. Để biết số lượng chế phẩm cần pha là bao nhiêu.
  • B. Để quyết định nên phun vào ban ngày hay ban đêm.
  • C. Vì nhiều chế phẩm vi sinh có tính đặc hiệu cao, chỉ hiệu quả với một hoặc một nhóm sâu/bệnh hại nhất định.
  • D. Để cây trồng không bị sốc khi tiếp xúc với chế phẩm lạ.

Câu 28: Trong sản xuất chế phẩm vi sinh, bước "Sấy khô và nghiền" (đối với vi khuẩn/nấm) hoặc "Tách chiết" (đối với virus) có mục đích gì?

  • A. Tạo ra sản phẩm cuối cùng ở dạng bột hoặc dịch đậm đặc, dễ bảo quản và sử dụng.
  • B. Kích hoạt khả năng gây bệnh của vi sinh vật.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn vi sinh vật khỏi sản phẩm.
  • D. Kiểm tra chất lượng dinh dưỡng của chế phẩm.

Câu 29: Khi một côn trùng bị nhiễm nấm trừ sâu (Beauveria hoặc Metarhizium), dấu hiệu nhận biết phổ biến nào thường xuất hiện trước khi côn trùng chết?

  • A. Côn trùng di chuyển nhanh hơn bình thường.
  • B. Côn trùng thay đổi màu sắc sang màu xanh lục.
  • C. Côn trùng tiết ra chất lỏng màu trắng sữa.
  • D. Côn trùng trở nên yếu, ngừng ăn, và sau khi chết thường bị bao phủ bởi lớp bào tử nấm màu trắng hoặc xanh.

Câu 30: So với thuốc bảo vệ thực vật hóa học, việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại thường có nhược điểm nào về mặt tốc độ tác động?

  • A. Tác động nhanh hơn nhiều, diệt sâu ngay lập tức.
  • B. Tác động thường chậm hơn, cần thời gian để vi sinh vật phát triển và gây bệnh/đối kháng.
  • C. Tốc độ tác động không khác biệt so với thuốc hóa học.
  • D. Tốc độ tác động chỉ nhanh khi dùng liều lượng rất cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng chủ yếu dựa vào khả năng nào của vi sinh vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Cơ chế tác động chính của chế phẩm vi khuẩn *Bacillus thuringiensis* (Bt) đối với côn trùng gây hại là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một ưu điểm nổi bật của việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại so với thuốc bảo vệ thực vật hóa học là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Chế phẩm nấm trừ sâu như *Beauveria bassiana* hoặc *Metarhizium anisopliae* thường tấn công côn trùng bằng cách nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Vi rút NPV (Nuclear Polyhedrosis Virus) là loại tác nhân sinh học được sử dụng để kiểm soát nhóm sâu hại nào một cách hiệu quả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Khi sử dụng chế phẩm nấm trừ sâu, yếu tố môi trường nào sau đây thường có ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả của chế phẩm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Chế phẩm vi sinh vật đối kháng được sử dụng để phòng trừ bệnh hại cây trồng thường có cơ chế tác động nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Chế phẩm vi sinh nào sau đây thường được sử dụng làm tác nhân đối kháng để kiểm soát các bệnh nấm gây hại rễ và thân cây trong đất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một hạn chế của việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại so với thuốc hóa học là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Khi phun chế phẩm vi khuẩn Bt để trừ sâu, thời điểm phun hiệu quả nhất thường là khi nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh vật trừ sâu, bệnh thường bao gồm bước nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Chế phẩm vi sinh vật trừ sâu, bệnh nào sau đây có tính đặc hiệu cao nhất, thường chỉ gây bệnh cho một hoặc một vài loài côn trùng cụ thể?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Để tăng hiệu quả của chế phẩm vi sinh khi phun trên đồng ruộng, người ta thường cần lưu ý điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Tại sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại được xem là một phần quan trọng của nông nghiệp bền vững và hữu cơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Chế phẩm nấm *Metarhizium anisopliae* được biết đến là hiệu quả trong việc kiểm soát nhóm côn trùng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một nông dân muốn phòng ngừa bệnh thối rễ do nấm gây ra trên cây cam. Chế phẩm vi sinh nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất để bón vào đất quanh gốc cây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Tại sao việc bảo quản chế phẩm vi sinh thường cần điều kiện nghiêm ngặt (ví dụ: nhiệt độ thấp, tránh ánh sáng trực tiếp) hơn so với thuốc hóa học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh, bước 'Lên men, tăng sinh khối' có mục đích chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Chế phẩm vi sinh nào sau đây có thể được sử dụng để phòng trừ một số loại bệnh do vi khuẩn gây ra trên cây trồng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực nào của nông nghiệp đến môi trường?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Một điểm khác biệt cơ bản trong cơ chế tác động giữa chế phẩm vi khuẩn Bt và chế phẩm nấm trừ sâu là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Chế phẩm vi sinh vật trừ sâu, bệnh nào sau đây cần được phun trực tiếp lên cơ thể côn trùng hoặc khu vực côn trùng hoạt động để đạt hiệu quả tốt nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Điều gì có thể xảy ra với độc tố protein của vi khuẩn Bt sau khi côn trùng nhạy cảm ăn phải?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Chế phẩm vi sinh nào sau đây có thể giúp cây trồng tăng cường khả năng chống chịu với một số mầm bệnh thông qua cơ chế cảm ứng kháng bệnh toàn thân (Systemic Acquired Resistance - SAR)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Khi áp dụng chế phẩm vi sinh trên diện rộng, khó khăn nào thường gặp phải liên quan đến tính đồng nhất của hiệu quả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Chế phẩm sinh học từ vi sinh vật nào thường có thể tồn tại trong đất và có tác dụng lâu dài hơn so với chế phẩm phun trên lá?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Tại sao việc xác định chính xác loài sâu hoặc bệnh hại là rất quan trọng khi sử dụng chế phẩm vi sinh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong sản xuất chế phẩm vi sinh, bước 'Sấy khô và nghiền' (đối với vi khuẩn/nấm) hoặc 'Tách chiết' (đối với virus) có mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Khi một côn trùng bị nhiễm nấm trừ sâu (*Beauveria* hoặc *Metarhizium*), dấu hiệu nhận biết phổ biến nào thường xuất hiện trước khi côn trùng chết?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: So với thuốc bảo vệ thực vật hóa học, việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại thường có nhược điểm nào về mặt tốc độ tác động?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi khuẩn trừ sâu, bước "Lên men, tăng sinh khối vi khuẩn" có vai trò chính là gì?

  • A. Thuần khiết hóa giống vi khuẩn ban đầu.
  • B. Sấy khô vi khuẩn để bảo quản.
  • C. Nhân nhanh số lượng vi khuẩn để đạt sinh khối lớn.
  • D. Trộn vi khuẩn với chất mang và phụ gia.

Câu 2: Để sản xuất chế phẩm vi rút trừ sâu NPV, người ta cần nuôi sâu khỏe mạnh, nhiễm bệnh và thu dịch bệnh. Vì sao sâu khỏe mạnh cần được nuôi trong quy trình này?

  • A. Để vi rút thích nghi với môi trường nuôi cấy nhân tạo.
  • B. Để nhân sinh khối vi rút NPV trong cơ thể sâu sống.
  • C. Để kiểm tra độc lực của vi rút trước khi sản xuất.
  • D. Để tạo nguồn thức ăn cho vi rút phát triển.

Câu 3: Chế phẩm nấm trừ sâu Metarhizium có cơ chế tác động chính lên sâu hại là gì?

  • A. Gây ngộ độc thần kinh cho sâu hại khi chúng ăn phải.
  • B. Làm rối loạn quá trình tiêu hóa của sâu, khiến sâu chết đói.
  • C. Tiết ra enzyme phân hủy lớp vỏ kitin của sâu.
  • D. Xâm nhập, sinh trưởng và gây bệnh trong cơ thể sâu.

Câu 4: So sánh chế phẩm vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) và chế phẩm vi rút NPV, điểm khác biệt cơ bản về cơ chế tác động của chúng là gì?

  • A. Bt tạo ra protein độc tố, NPV nhân lên trong tế bào sâu.
  • B. Bt chỉ tác động lên ấu trùng, NPV tác động lên cả ấu trùng và trưởng thành.
  • C. Bt có phổ tác dụng rộng hơn NPV.
  • D. Bt gây chết nhanh hơn NPV.

Câu 5: Trong sản xuất chế phẩm nấm trừ bệnh, bước "Sản xuất giống nấm cấp 1" thường được thực hiện trong điều kiện nào để đảm bảo chất lượng giống?

  • A. Điều kiện không cần vô trùng, tận dụng tối đa nguyên liệu rẻ tiền.
  • B. Điều kiện vô trùng nghiêm ngặt để tránh nhiễm tạp.
  • C. Điều kiện chiếu sáng mạnh để kích thích nấm sinh trưởng.
  • D. Điều kiện nhiệt độ thấp để kéo dài thời gian bảo quản giống.

Câu 6: Một nông dân muốn sử dụng chế phẩm vi sinh để phòng trừ sâu tơ hại rau cải. Loại chế phẩm nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Chế phẩm nấm Trichoderma.
  • B. Chế phẩm vi rút gây bệnh thối nhũn.
  • C. Chế phẩm vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt).
  • D. Chế phẩm nấm Metarhizium.

Câu 7: Vì sao chế phẩm vi sinh phòng trừ sâu bệnh được xem là thân thiện với môi trường hơn so với thuốc trừ sâu hóa học?

  • A. Giá thành sản xuất chế phẩm vi sinh rẻ hơn.
  • B. Chế phẩm vi sinh có tác dụng nhanh hơn thuốc hóa học.
  • C. Chế phẩm vi sinh dễ sử dụng hơn thuốc hóa học.
  • D. Chế phẩm vi sinh ít gây độc cho người và sinh vật có ích, ít gây ô nhiễm.

Câu 8: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi khuẩn trừ sâu, bước "Phối trộn cơ chất, phụ gia" nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường khả năng nhân giống của vi khuẩn.
  • B. Ổn định chế phẩm, tăng độ bám dính và kéo dài hiệu quả.
  • C. Tiêu diệt hoàn toàn các vi khuẩn tạp nhiễm.
  • D. Giảm chi phí sản xuất chế phẩm.

Câu 9: Khi sử dụng chế phẩm vi rút NPV, thời điểm phun thuốc thích hợp nhất trong ngày là khi nào và vì sao?

  • A. Buổi trưa nắng nóng, để vi rút phát triển nhanh.
  • B. Buổi sáng sớm, khi sâu hại còn ẩn nấp.
  • C. Chiều mát hoặc tối, tránh ánh nắng trực tiếp làm giảm hoạt lực vi rút.
  • D. Bất kỳ thời điểm nào trong ngày đều được.

Câu 10: Để kiểm tra chất lượng lô chế phẩm nấm Beauveria bassiana, tiêu chí quan trọng nào sau đây cần được đánh giá?

  • A. Tỷ lệ bào tử nấm sống và khả năng gây bệnh cho sâu.
  • B. Màu sắc và mùi của chế phẩm.
  • C. Độ ẩm của chế phẩm.
  • D. Hàm lượng chất mang trong chế phẩm.

Câu 11: Cho tình huống: Vườn rau của bác An xuất hiện nhiều rầy mềm gây hại. Bác An muốn sử dụng biện pháp sinh học để phòng trừ. Bác An nên chọn chế phẩm vi sinh nào?

  • A. Chế phẩm vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt).
  • B. Chế phẩm vi rút NPV.
  • C. Chế phẩm nấm Metarhizium.
  • D. Chế phẩm nấm Beauveria bassiana.

Câu 12: Ưu điểm của việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng so với việc sử dụng thiên địch là gì?

  • A. Thiên địch có khả năng tự nhân lên và duy trì quần thể.
  • B. Chế phẩm vi sinh dễ sản xuất, bảo quản và sử dụng hơn.
  • C. Thiên địch có phổ tác dụng rộng hơn.
  • D. Chế phẩm vi sinh tác động nhanh hơn thiên địch.

Câu 13: Tại sao cần sản xuất giống vi sinh vật cấp 1 và cấp 2 trước khi tiến hành lên men quy mô lớn trong sản xuất chế phẩm vi sinh?

  • A. Giảm thiểu chi phí sản xuất giống.
  • B. Đảm bảo giống thích nghi với điều kiện lên men.
  • C. Đảm bảo đủ lượng giống thuần khiết, hoạt lực cao cho lên men.
  • D. Rút ngắn thời gian sản xuất chế phẩm.

Câu 14: Trong quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu, bước "Sấy khô nấm" có thể ảnh hưởng đến chất lượng chế phẩm như thế nào nếu thực hiện không đúng kỹ thuật?

  • A. Làm tăng khả năng sống sót của bào tử nấm.
  • B. Làm giảm hoạt lực và tỷ lệ sống của bào tử nấm.
  • C. Thay đổi màu sắc của bào tử nấm.
  • D. Tăng độ ẩm của chế phẩm.

Câu 15: Một công ty sản xuất chế phẩm vi sinh muốn mở rộng quy mô sản xuất. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên đầu tư để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sản xuất?

  • A. Chi phí quảng cáo và tiếp thị sản phẩm.
  • B. Số lượng nhân viên kinh doanh.
  • C. Diện tích nhà xưởng sản xuất.
  • D. Hệ thống kiểm soát chất lượng và trang thiết bị hiện đại.

Câu 16: Cho biểu đồ thể hiện hiệu quả phòng trừ sâu của ba loại chế phẩm: hóa học, vi khuẩn Bt và nấm Metarhizium. Chế phẩm nào có tốc độ diệt sâu nhanh nhất nhưng thời gian hiệu quả ngắn nhất?

  • A. Chế phẩm hóa học.
  • B. Chế phẩm vi khuẩn Bt.
  • C. Chế phẩm nấm Metarhizium.
  • D. Không thể xác định từ thông tin trên.

Câu 17: Nếu bảo quản chế phẩm vi sinh ở nhiệt độ quá cao, điều gì có thể xảy ra với chất lượng của chế phẩm?

  • A. Chế phẩm sẽ tăng hoạt lực.
  • B. Chế phẩm sẽ không bị ảnh hưởng.
  • C. Vi sinh vật trong chế phẩm có thể bị chết hoặc giảm hoạt lực.
  • D. Chế phẩm sẽ dễ sử dụng hơn.

Câu 18: Loại sâu hại nào sau đây thường được phòng trừ hiệu quả bằng chế phẩm vi rút NPV?

  • A. Rệp sáp.
  • B. Sâu xanh da láng.
  • C. Nhện đỏ.
  • D. Ốc bươu vàng.

Câu 19: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh dạng bột, bước "Nghiền vi sinh vật" có vai trò gì?

  • A. Tăng độ ẩm của chế phẩm.
  • B. Tiêu diệt vi sinh vật tạp nhiễm.
  • C. Trộn đều vi sinh vật với chất mang.
  • D. Tăng bề mặt tiếp xúc, dễ phân tán và hòa tan khi sử dụng.

Câu 20: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường hiệu quả của chế phẩm nấm trừ sâu khi sử dụng trên đồng ruộng?

  • A. Phun thuốc vào giữa trưa nắng.
  • B. Pha chế phẩm với nước cứng.
  • C. Phun đều lên bề mặt cây và cả mặt dưới lá.
  • D. Sử dụng liều lượng cao hơn khuyến cáo.

Câu 21: Giả sử một loại sâu hại đã kháng thuốc hóa học. Chế phẩm vi sinh có thể là giải pháp thay thế hiệu quả vì sao?

  • A. Cơ chế tác động của chế phẩm vi sinh khác với thuốc hóa học.
  • B. Chế phẩm vi sinh có giá thành rẻ hơn.
  • C. Chế phẩm vi sinh dễ sử dụng hơn.
  • D. Chế phẩm vi sinh có tác dụng nhanh hơn thuốc hóa học.

Câu 22: Trong sản xuất chế phẩm vi khuẩn Bt, vì sao cần kiểm tra hoạt lực của protein độc tố Cry do vi khuẩn tạo ra?

  • A. Để đảm bảo màu sắc chế phẩm đẹp.
  • B. Để đảm bảo chế phẩm có khả năng diệt sâu hiệu quả.
  • C. Để kiểm tra độ thuần khiết của vi khuẩn.
  • D. Để xác định thời gian bảo quản chế phẩm.

Câu 23: Loại bệnh hại cây trồng nào sau đây có thể được phòng trừ bằng chế phẩm nấm Trichoderma?

  • A. Bệnh đạo ôn lúa.
  • B. Bệnh sương mai cà chua.
  • C. Bệnh thối rễ cây con.
  • D. Bệnh gỉ sắt cà phê.

Câu 24: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc sử dụng chế phẩm vi sinh so với thuốc hóa học, cần so sánh các yếu tố nào?

  • A. Giá thành sản phẩm và thời gian tác dụng.
  • B. Độ an toàn và tác động môi trường.
  • C. Khả năng diệt trừ sâu bệnh và độ tiện lợi sử dụng.
  • D. Chi phí đầu tư, năng suất cây trồng và giá trị sản phẩm thu hoạch.

Câu 25: Trong các bước của quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh, bước nào có vai trò quyết định đến việc tạo ra sản phẩm có chất lượng ổn định và đồng đều?

  • A. Bước đóng gói, bảo quản.
  • B. Bước phối trộn cơ chất, phụ gia.
  • C. Bước kiểm soát chất lượng ở các giai đoạn.
  • D. Bước sấy khô và nghiền.

Câu 26: Cho sơ đồ quy trình sản xuất chế phẩm vi khuẩn trừ sâu bị xáo trộn thứ tự các bước. Hãy sắp xếp lại các bước theo đúng trình tự.

  • A. 1-Sản xuất giống cấp 1, 2-Sản xuất giống cấp 2, 3-Lên men, 4-Sấy khô, 5-Phối trộn, 6-Đóng gói.
  • B. 1-Sản xuất giống cấp 2, 2-Sản xuất giống cấp 1, 3-Lên men, 4-Sấy khô, 5-Phối trộn, 6-Đóng gói.
  • C. 1-Lên men, 2-Sản xuất giống cấp 1, 3-Sản xuất giống cấp 2, 4-Sấy khô, 5-Phối trộn, 6-Đóng gói.
  • D. 1-Sấy khô, 2-Phối trộn, 3-Đóng gói, 4-Sản xuất giống cấp 1, 5-Sản xuất giống cấp 2, 6-Lên men.

Câu 27: Nhận định nào sau đây đúng về ưu điểm của chế phẩm vi sinh so với các biện pháp phòng trừ sâu bệnh truyền thống?

  • A. Chế phẩm vi sinh có tác dụng nhanh và mạnh hơn.
  • B. Chế phẩm vi sinh an toàn hơn cho người sử dụng và môi trường.
  • C. Chế phẩm vi sinh có phổ tác dụng rộng hơn.
  • D. Chế phẩm vi sinh có giá thành rẻ hơn.

Câu 28: Một hợp tác xã nông nghiệp muốn tự sản xuất chế phẩm nấm Trichoderma để phòng trừ bệnh cho cây trồng. Họ cần chuẩn bị những điều kiện cơ bản nào về cơ sở vật chất và kỹ thuật?

  • A. Nhà xưởng rộng lớn và máy móc đóng gói hiện đại.
  • B. Phòng thí nghiệm phức tạp và đội ngũ kỹ sư chuyên sâu.
  • C. Phòng cấy vô trùng, thiết bị lên men đơn giản, kỹ thuật nuôi cấy cơ bản.
  • D. Nguồn vốn đầu tư lớn và giấy phép kinh doanh chế phẩm.

Câu 29: Vì sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh cần được kết hợp với các biện pháp canh tác khác (như luân canh, chăm sóc dinh dưỡng)?

  • A. Để giảm chi phí sử dụng chế phẩm vi sinh.
  • B. Để tăng thời gian bảo quản chế phẩm vi sinh.
  • C. Để chế phẩm vi sinh dễ sử dụng hơn.
  • D. Để tạo hệ sinh thái đồng ruộng cân bằng, tăng hiệu quả phòng trừ bền vững.

Câu 30: Trong tương lai, hướng phát triển nào được xem là tiềm năng trong lĩnh vực ứng dụng công nghệ vi sinh để phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng?

  • A. Tập trung vào sản xuất thuốc trừ sâu hóa học thế hệ mới.
  • B. Nghiên cứu và ứng dụng các chủng vi sinh vật bản địa, đặc hiệu, hiệu quả cao.
  • C. Giảm thiểu tối đa việc sử dụng chế phẩm vi sinh.
  • D. Nhập khẩu hoàn toàn chế phẩm vi sinh từ nước ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi khuẩn trừ sâu, bước 'Lên men, tăng sinh khối vi khuẩn' có vai trò chính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Để sản xuất chế phẩm vi rút trừ sâu NPV, người ta cần nuôi sâu khỏe mạnh, nhiễm bệnh và thu dịch bệnh. Vì sao sâu khỏe mạnh cần được nuôi trong quy trình này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Chế phẩm nấm trừ sâu *Metarhizium* có cơ chế tác động chính lên sâu hại là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: So sánh chế phẩm vi khuẩn *Bacillus thuringiensis* (Bt) và chế phẩm vi rút NPV, điểm khác biệt cơ bản về cơ chế tác động của chúng là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong sản xuất chế phẩm nấm trừ bệnh, bước 'Sản xuất giống nấm cấp 1' thường được thực hiện trong điều kiện nào để đảm bảo chất lượng giống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một nông dân muốn sử dụng chế phẩm vi sinh để phòng trừ sâu tơ hại rau cải. Loại chế phẩm nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả cao nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Vì sao chế phẩm vi sinh phòng trừ sâu bệnh được xem là thân thiện với môi trường hơn so với thuốc trừ sâu hóa học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi khuẩn trừ sâu, bước 'Phối trộn cơ chất, phụ gia' nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Khi sử dụng chế phẩm vi rút NPV, thời điểm phun thuốc thích hợp nhất trong ngày là khi nào và vì sao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Để kiểm tra chất lượng lô chế phẩm nấm *Beauveria bassiana*, tiêu chí quan trọng nào sau đây cần được đánh giá?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Cho tình huống: Vườn rau của bác An xuất hiện nhiều rầy mềm gây hại. Bác An muốn sử dụng biện pháp sinh học để phòng trừ. Bác An nên chọn chế phẩm vi sinh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Ưu điểm của việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng so với việc sử dụng thiên địch là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Tại sao cần sản xuất giống vi sinh vật cấp 1 và cấp 2 trước khi tiến hành lên men quy mô lớn trong sản xuất chế phẩm vi sinh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu, bước 'Sấy khô nấm' có thể ảnh hưởng đến chất lượng chế phẩm như thế nào nếu thực hiện không đúng kỹ thuật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Một công ty sản xuất chế phẩm vi sinh muốn mở rộng quy mô sản xuất. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên đầu tư để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sản xuất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Cho biểu đồ thể hiện hiệu quả phòng trừ sâu của ba loại chế phẩm: hóa học, vi khuẩn Bt và nấm *Metarhizium*. Chế phẩm nào có tốc độ diệt sâu nhanh nhất nhưng thời gian hiệu quả ngắn nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Nếu bảo quản chế phẩm vi sinh ở nhiệt độ quá cao, điều gì có thể xảy ra với chất lượng của chế phẩm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Loại sâu hại nào sau đây thường được phòng trừ hiệu quả bằng chế phẩm vi rút NPV?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh dạng bột, bước 'Nghiền vi sinh vật' có vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường hiệu quả của chế phẩm nấm trừ sâu khi sử dụng trên đồng ruộng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Giả sử một loại sâu hại đã kháng thuốc hóa học. Chế phẩm vi sinh có thể là giải pháp thay thế hiệu quả vì sao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong sản xuất chế phẩm vi khuẩn Bt, vì sao cần kiểm tra hoạt lực của protein độc tố Cry do vi khuẩn tạo ra?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Loại bệnh hại cây trồng nào sau đây có thể được phòng trừ bằng chế phẩm nấm *Trichoderma*?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc sử dụng chế phẩm vi sinh so với thuốc hóa học, cần so sánh các yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong các bước của quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh, bước nào có vai trò quyết định đến việc tạo ra sản phẩm có chất lượng ổn định và đồng đều?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Cho sơ đồ quy trình sản xuất chế phẩm vi khuẩn trừ sâu bị xáo trộn thứ tự các bước. Hãy sắp xếp lại các bước theo đúng trình tự.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Nhận định nào sau đây đúng về ưu điểm của chế phẩm vi sinh so với các biện pháp phòng trừ sâu bệnh truyền thống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một hợp tác xã nông nghiệp muốn tự sản xuất chế phẩm nấm *Trichoderma* để phòng trừ bệnh cho cây trồng. Họ cần chuẩn bị những điều kiện cơ bản nào về cơ sở vật chất và kỹ thuật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Vì sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh cần được kết hợp với các biện pháp canh tác khác (như luân canh, chăm sóc dinh dưỡng)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong tương lai, hướng phát triển nào được xem là tiềm năng trong lĩnh vực ứng dụng công nghệ vi sinh để phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và sự gia tăng kháng thuốc của sâu bệnh hại, ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng mang lại lợi ích nào sau đây KHÔNG phải về mặt môi trường?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước và đất do dư lượng thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học, đặc biệt là các loài côn trùng có ích và thiên địch.
  • C. Hạn chế sự phát triển tính kháng thuốc của sâu bệnh hại, duy trì hiệu quả phòng trừ lâu dài.
  • D. Giảm chi phí sản xuất do giảm lượng thuốc bảo vệ thực vật cần sử dụng.

Câu 2: Chế phẩm vi sinh trừ sâu Bacillus thuringiensis (Bt) hoạt động theo cơ chế nào sau đây?

  • A. Cạnh tranh dinh dưỡng và không gian sống với vi sinh vật gây bệnh.
  • B. Sản sinh độc tố protein gây độc cho hệ tiêu hóa của sâu hại khi sâu ăn phải.
  • C. Xâm nhập và ký sinh bên trong cơ thể sâu hại, gây bệnh và làm sâu chết.
  • D. Ức chế sự phát triển của nấm bệnh thông qua việc tiết ra các chất kháng sinh.

Câu 3: Để sản xuất chế phẩm nấm Metarhizium trừ sâu, bước lên men tăng sinh khối nấm đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào?

  • A. Sau khi phối trộn cơ chất và phụ gia để tạo sản phẩm cuối cùng.
  • B. Trước khi sấy khô nấm để bảo quản và kéo dài thời gian sử dụng.
  • C. Sau khi đã nhân giống nấm cấp 1 và cấp 2 để có lượng giống đủ lớn.
  • D. Ngay từ bước đầu tiên, trước khi nhân giống nấm cấp 1.

Câu 4: Khi sử dụng chế phẩm virus NPV (Nuclear Polyhedrosis Virus) để phòng trừ sâu tơ hại rau, cần lưu ý điều gì để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Phun thuốc khi sâu non còn nhỏ (tuổi 1-2) và phun vào chiều mát hoặc sáng sớm.
  • B. Phun thuốc khi sâu đã lớn (tuổi 4-5) để tiêu diệt nhanh chóng và triệt để.
  • C. Pha trộn chế phẩm với thuốc trừ sâu hóa học để tăng hiệu quả và phổ tác dụng.
  • D. Sử dụng liều lượng thuốc càng cao càng tốt để đảm bảo tiêu diệt hoàn toàn sâu hại.

Câu 5: So sánh giữa thuốc trừ sâu hóa học và chế phẩm vi sinh trừ sâu, phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về ưu điểm của chế phẩm vi sinh?

  • A. Tính chọn lọc cao, ít gây ảnh hưởng đến các loài côn trùng có ích và thiên địch.
  • B. Thời gian cách ly ngắn hoặc không cần thời gian cách ly, an toàn cho người sử dụng và người tiêu dùng.
  • C. Hiệu quả phòng trừ nhanh chóng và kéo dài, có thể tiêu diệt sâu hại ngay lập tức.
  • D. Ít gây ra hiện tượng kháng thuốc ở sâu hại do cơ chế tác động phức tạp.

Câu 6: Trong hệ thống quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh hại cây trồng thường được ưu tiên sử dụng ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn dịch hại bùng phát mạnh, mật độ sâu bệnh vượt ngưỡng kinh tế.
  • B. Giai đoạn phòng ngừa và khi mật độ sâu bệnh còn thấp, dưới ngưỡng gây hại kinh tế.
  • C. Giai đoạn cuối vụ, trước khi thu hoạch để đảm bảo nông sản không còn dư lượng hóa chất.
  • D. Trong mọi giai đoạn, thay thế hoàn toàn cho thuốc bảo vệ thực vật hóa học.

Câu 7: Yếu tố môi trường nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả của chế phẩm nấm trừ bệnh Trichoderma khi sử dụng trên đồng ruộng?

  • A. Độ ẩm đất cao và mưa nhiều sau khi phun.
  • B. Nhiệt độ không khí mát mẻ (20-25°C).
  • C. Ánh nắng mặt trời trực tiếp và cường độ tia UV cao.
  • D. Gió nhẹ và thông thoáng trên đồng ruộng.

Câu 8: Một nông dân muốn sử dụng chế phẩm vi sinh để phòng trừ rầy nâu hại lúa. Loại chế phẩm vi sinh nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Chế phẩm nấm Trichoderma.
  • B. Chế phẩm virus NPV.
  • C. Chế phẩm vi khuẩn Bacillus subtilis.
  • D. Chế phẩm nấm Beauveria bassiana hoặc Metarhizium anisopliae.

Câu 9: Vì sao việc phối trộn nhiều chủng vi sinh vật có lợi trong một chế phẩm phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng có thể mang lại hiệu quả cao hơn so với chỉ sử dụng một chủng?

  • A. Giảm chi phí sản xuất do sử dụng ít nguyên liệu hơn.
  • B. Mở rộng phổ tác dụng và tăng cường khả năng cạnh tranh, cộng sinh giữa các chủng vi sinh vật.
  • C. Đơn giản hóa quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng chế phẩm.
  • D. Tăng thời gian bảo quản và kéo dài hạn sử dụng của chế phẩm.

Câu 10: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc sử dụng chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh hại, cần so sánh yếu tố nào giữa ruộng sử dụng chế phẩm vi sinh và ruộng đối chứng (sử dụng thuốc hóa học)?

  • A. Thời gian sinh trưởng và phát triển của cây trồng.
  • B. Số lần phun thuốc và lượng thuốc sử dụng.
  • C. Chi phí đầu tư cho thuốc phòng trừ sâu bệnh và năng suất, chất lượng nông sản thu hoạch.
  • D. Mức độ đa dạng sinh học và số lượng thiên địch trên ruộng.

Câu 11: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi khuẩn trừ sâu, mục đích của bước "Sản xuất giống vi khuẩn cấp 1 và cấp 2" là gì?

  • A. Tiêu diệt các vi sinh vật tạp nhiễm có trong môi trường nuôi cấy.
  • B. Nhân nhanh sinh khối vi khuẩn thuần chủng để chuẩn bị cho giai đoạn lên men quy mô lớn.
  • C. Tạo ra các chủng vi khuẩn mới có khả năng kháng thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
  • D. Đảm bảo vi khuẩn có khả năng tạo bào tử để kéo dài thời gian bảo quản.

Câu 12: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để bảo quản chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh hại sau khi sản xuất?

  • A. Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • B. Đóng gói kín trong bao bì chuyên dụng, tránh ẩm.
  • C. Để ở nhiệt độ phòng hoặc trong ngăn mát tủ lạnh.
  • D. Phơi nắng hoặc sấy ở nhiệt độ cao để tiêu diệt tạp khuẩn.

Câu 13: Loại bệnh hại cây trồng nào sau đây có thể phòng trừ hiệu quả bằng chế phẩm nấm Trichoderma?

  • A. Bệnh chết nhanh hại tiêu do nấm Phytophthora.
  • B. Bệnh vàng lá greening hại cam.
  • C. Bệnh đạo ôn hại lúa do nấm Pyricularia oryzae.
  • D. Bệnh thán thư hại xoài do nấm Colletotrichum.

Câu 14: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng chế phẩm vi sinh đối với sức khỏe của người nông dân so với việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học là gì?

  • A. Giảm thời gian và công sức lao động do hiệu quả phòng trừ cao hơn.
  • B. Giảm nguy cơ tiếp xúc với hóa chất độc hại, bảo vệ sức khỏe trong quá trình sử dụng.
  • C. Tăng năng suất và thu nhập, cải thiện đời sống kinh tế.
  • D. Dễ dàng sử dụng và bảo quản hơn so với thuốc trừ sâu hóa học.

Câu 15: Để tăng cường hiệu quả của chế phẩm vi sinh trừ sâu, người nông dân có thể áp dụng biện pháp kỹ thuật canh tác nào sau đây?

  • A. Tăng cường bón phân hóa học để cây khỏe mạnh, kháng sâu bệnh.
  • B. Luân canh cây trồng liên tục để cắt đứt nguồn thức ăn của sâu bệnh.
  • C. Vệ sinh đồng ruộng, thu gom và tiêu hủy tàn dư cây trồng bị bệnh.
  • D. Sử dụng màng phủ nông nghiệp để hạn chế sự phát triển của cỏ dại.

Câu 16: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "chế phẩm vi sinh vật trừ sâu bệnh hại cây trồng"?

  • A. Sản phẩm chứa vi sinh vật sống hoặc các chất có nguồn gốc từ vi sinh vật, có khả năng phòng trừ sâu bệnh hại.
  • B. Sản phẩm hóa học tổng hợp có nguồn gốc từ vi sinh vật, có tác dụng tiêu diệt sâu bệnh hại.
  • C. Sản phẩm chứa các chất kích thích sinh trưởng có nguồn gốc vi sinh vật, giúp cây trồng khỏe mạnh hơn.
  • D. Sản phẩm phân bón hữu cơ sinh học có nguồn gốc từ vi sinh vật, cung cấp dinh dưỡng cho cây và phòng trừ sâu bệnh.

Câu 17: Trong sản xuất chế phẩm vi sinh dạng lỏng, bước "lên men tăng sinh khối" thường được thực hiện trong thiết bị nào?

  • A. Máy nghiền bi.
  • B. Tủ sấy chân không.
  • C. Nồi lên men (fermentor).
  • D. Máy trộn cơ học.

Câu 18: Giả sử bạn muốn kiểm tra nhanh chất lượng của một lô chế phẩm nấm Beauveria bassiana dạng bột. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để đánh giá sơ bộ?

  • A. Phân tích thành phần hóa học của chế phẩm.
  • B. Đo hoạt tính enzyme của nấm trong chế phẩm.
  • C. Gửi mẫu đến phòng thí nghiệm chuyên sâu để phân tích DNA.
  • D. Quan sát bào tử nấm dưới kính hiển vi để đánh giá mật độ và hình thái.

Câu 19: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh phòng trừ bệnh, thời điểm phun thuốc thích hợp nhất thường là khi nào?

  • A. Khi bệnh đã phát triển mạnh và gây hại nghiêm trọng.
  • B. Khi bệnh chớm xuất hiện hoặc trong điều kiện thời tiết thuận lợi cho bệnh phát triển.
  • C. Khi cây trồng đang giai đoạn sinh trưởng mạnh nhất.
  • D. Vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày đều mang lại hiệu quả như nhau.

Câu 20: Nhược điểm chính của chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh hại so với thuốc hóa học trong bảo quản nông sản sau thu hoạch là gì?

  • A. Giá thành sản xuất thường cao hơn thuốc hóa học.
  • B. Khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng và đảm bảo hiệu quả ổn định.
  • C. Hiệu quả bảo quản thường chậm hơn và thời gian bảo vệ ngắn hơn.
  • D. Phổ tác dụng hẹp, chỉ phòng trừ được một số loại sâu bệnh nhất định.

Câu 21: Để tăng độ bám dính và hiệu quả của chế phẩm vi sinh dạng bột khi phun lên lá cây, người ta thường phối trộn thêm chất phụ gia nào?

  • A. Chất trải (chất hoạt động bề mặt).
  • B. Chất bảo quản hóa học.
  • C. Phân bón lá.
  • D. Thuốc trừ bệnh hóa học.

Câu 22: Trong nghiên cứu về hiệu quả của chế phẩm vi sinh trừ bệnh trên cây cà chua, nhóm đối chứng thường được xử lý bằng phương pháp nào?

  • A. Không xử lý gì cả (để tự nhiên).
  • B. Sử dụng thuốc trừ bệnh hóa học thông thường.
  • C. Sử dụng chế phẩm vi sinh khác có tác dụng tương tự.
  • D. Bón phân hữu cơ để tăng sức đề kháng cho cây.

Câu 23: Loại vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất chế phẩm trừ tuyến trùng hại rễ cây?

  • A. Vi khuẩn Bacillus thuringiensis.
  • B. Virus NPV.
  • C. Nấm Paecilomyces lilacinus.
  • D. Nấm Trichoderma.

Câu 24: Vì sao cần phải định kỳ kiểm tra chất lượng chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh hại trong quá trình sản xuất và lưu thông?

  • A. Để đảm bảo chế phẩm có màu sắc và mùi vị hấp dẫn đối với người sử dụng.
  • B. Để tuân thủ các quy định về nhãn mác và bao bì sản phẩm.
  • C. Để tăng giá thành sản phẩm và lợi nhuận cho nhà sản xuất.
  • D. Để đảm bảo mật độ vi sinh vật hữu ích còn sống và hiệu lực phòng trừ sâu bệnh hại.

Câu 25: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường khả năng cạnh tranh của vi sinh vật có lợi trong chế phẩm trừ bệnh với vi sinh vật gây bệnh hại cây trồng?

  • A. Sử dụng liều lượng chế phẩm càng cao càng tốt.
  • B. Tạo điều kiện môi trường thuận lợi cho vi sinh vật có lợi phát triển (độ ẩm, nhiệt độ,...).
  • C. Pha trộn chế phẩm với thuốc trừ bệnh hóa học để tăng hiệu quả.
  • D. Phun chế phẩm vào thời điểm cây trồng đang bị bệnh nặng nhất.

Câu 26: Trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ, chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh hại đóng vai trò như thế nào?

  • A. Là một trong những biện pháp phòng trừ sâu bệnh hại chủ yếu và được ưu tiên sử dụng.
  • B. Chỉ được sử dụng hạn chế khi các biện pháp khác không hiệu quả.
  • C. Không được phép sử dụng vì không đảm bảo tiêu chuẩn hữu cơ.
  • D. Chỉ có thể sử dụng chế phẩm vi sinh tự sản xuất tại nông hộ, không được mua chế phẩm thương mại.

Câu 27: Phát biểu nào sau đây KHÔNG phải là thách thức khi ứng dụng rộng rãi công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng ở Việt Nam?

  • A. Nhận thức của nông dân về lợi ích và cách sử dụng chế phẩm vi sinh còn hạn chế.
  • B. Hệ thống sản xuất và phân phối chế phẩm vi sinh chất lượng, ổn định chưa phát triển rộng khắp.
  • C. Giá thành chế phẩm vi sinh thường rẻ hơn nhiều so với thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
  • D. Hiệu quả phòng trừ của chế phẩm vi sinh có thể bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết và môi trường.

Câu 28: Để đánh giá mức độ an toàn của một chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh hại mới, cần thực hiện những thử nghiệm nào?

  • A. Thử nghiệm hiệu quả phòng trừ sâu bệnh hại trên đồng ruộng.
  • B. Thử nghiệm khả năng nhân giống và bảo quản chế phẩm.
  • C. Thử nghiệm độc tính cấp tính và mãn tính trên động vật có vú, vi sinh vật có ích, và môi trường.
  • D. Cả 3 thử nghiệm trên.

Câu 29: Trong tương lai, hướng phát triển nào được kỳ vọng sẽ nâng cao hiệu quả và tính ứng dụng của công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng?

  • A. Tập trung vào sản xuất các chế phẩm vi sinh giá rẻ, dễ sử dụng.
  • B. Tăng cường sử dụng các chủng vi sinh vật bản địa để giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu.
  • C. Nghiên cứu và ứng dụng công nghệ sinh học hiện đại (ví dụ: công nghệ gen) để tạo ra các chủng vi sinh vật có hiệu lực cao hơn, phổ tác dụng rộng hơn và khả năng thích ứng tốt hơn.
  • D. Phát triển các quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh đơn giản, quy mô nhỏ để nông dân tự sản xuất tại chỗ.

Câu 30: Giả sử một công ty sản xuất chế phẩm vi sinh muốn đăng ký sản phẩm mới tại Việt Nam. Cơ quan nào có thẩm quyền cấp phép đăng ký lưu hành cho sản phẩm này?

  • A. Bộ Khoa học và Công nghệ.
  • B. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
  • C. Bộ Y tế.
  • D. Bộ Công Thương.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và sự gia tăng kháng thuốc của sâu bệnh hại, ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng mang lại lợi ích nào sau đây KHÔNG phải về mặt môi trường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Chế phẩm vi sinh trừ sâu *Bacillus thuringiensis* (Bt) hoạt động theo cơ chế nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Để sản xuất chế phẩm nấm *Metarhizium* trừ sâu, bước lên men tăng sinh khối nấm đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Khi sử dụng chế phẩm virus NPV (Nuclear Polyhedrosis Virus) để phòng trừ sâu tơ hại rau, cần lưu ý điều gì để đạt hiệu quả cao nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: So sánh giữa thuốc trừ sâu hóa học và chế phẩm vi sinh trừ sâu, phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về ưu điểm của chế phẩm vi sinh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong hệ thống quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh hại cây trồng thường được ưu tiên sử dụng ở giai đoạn nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Yếu tố môi trường nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả của chế phẩm nấm trừ bệnh *Trichoderma* khi sử dụng trên đồng ruộng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Một nông dân muốn sử dụng chế phẩm vi sinh để phòng trừ rầy nâu hại lúa. Loại chế phẩm vi sinh nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả cao nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Vì sao việc phối trộn nhiều chủng vi sinh vật có lợi trong một chế phẩm phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng có thể mang lại hiệu quả cao hơn so với chỉ sử dụng một chủng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc sử dụng chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh hại, cần so sánh yếu tố nào giữa ruộng sử dụng chế phẩm vi sinh và ruộng đối chứng (sử dụng thuốc hóa học)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi khuẩn trừ sâu, mục đích của bước 'Sản xuất giống vi khuẩn cấp 1 và cấp 2' là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để bảo quản chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh hại sau khi sản xuất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Loại bệnh hại cây trồng nào sau đây có thể phòng trừ hiệu quả bằng chế phẩm nấm *Trichoderma*?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng chế phẩm vi sinh đối với sức khỏe của người nông dân so với việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Để tăng cường hiệu quả của chế phẩm vi sinh trừ sâu, người nông dân có thể áp dụng biện pháp kỹ thuật canh tác nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'chế phẩm vi sinh vật trừ sâu bệnh hại cây trồng'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong sản xuất chế phẩm vi sinh dạng lỏng, bước 'lên men tăng sinh khối' thường được thực hiện trong thiết bị nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Giả sử bạn muốn kiểm tra nhanh chất lượng của một lô chế phẩm nấm *Beauveria bassiana* dạng bột. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để đánh giá sơ bộ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh phòng trừ bệnh, thời điểm phun thuốc thích hợp nhất thường là khi nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Nhược điểm chính của chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh hại so với thuốc hóa học trong bảo quản nông sản sau thu hoạch là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Để tăng độ bám dính và hiệu quả của chế phẩm vi sinh dạng bột khi phun lên lá cây, người ta thường phối trộn thêm chất phụ gia nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong nghiên cứu về hiệu quả của chế phẩm vi sinh trừ bệnh trên cây cà chua, nhóm đối chứng thường được xử lý bằng phương pháp nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Loại vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất chế phẩm trừ tuyến trùng hại rễ cây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Vì sao cần phải định kỳ kiểm tra chất lượng chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh hại trong quá trình sản xuất và lưu thông?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường khả năng cạnh tranh của vi sinh vật có lợi trong chế phẩm trừ bệnh với vi sinh vật gây bệnh hại cây trồng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ, chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh hại đóng vai trò như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Phát biểu nào sau đây KHÔNG phải là thách thức khi ứng dụng rộng rãi công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng ở Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Để đánh giá mức độ an toàn của một chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh hại mới, cần thực hiện những thử nghiệm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong tương lai, hướng phát triển nào được kỳ vọng sẽ nâng cao hiệu quả và tính ứng dụng của công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Giả sử một công ty sản xuất chế phẩm vi sinh muốn đăng ký sản phẩm mới tại Việt Nam. Cơ quan nào có thẩm quyền cấp phép đăng ký lưu hành cho sản phẩm này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng tập trung vào việc sử dụng yếu tố nào sau đây là chủ yếu?

  • A. Hóa chất tổng hợp
  • B. Vật lý (nhiệt độ, ánh sáng)
  • C. Cơ học (bẫy, lưới)
  • D. Vi sinh vật (vi khuẩn, nấm, virus)

Câu 2: Chế phẩm trừ sâu bệnh vi sinh vật có ưu điểm nổi bật nào so với thuốc trừ sâu hóa học?

  • A. Hiệu quả diệt trừ sâu bệnh nhanh chóng
  • B. An toàn cho người sử dụng và ít gây ô nhiễm môi trường
  • C. Giá thành sản xuất thấp hơn
  • D. Phổ tác dụng rộng, diệt được nhiều loại sâu bệnh

Câu 3: Loại vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất chế phẩm trừ sâu sinh học nhờ khả năng tạo ra độc tố gây hại cho côn trùng?

  • A. Nấm Trichoderma
  • B. Virus NPV (Nuclear Polyhedrosis Virus)
  • C. Vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt)
  • D. Xạ khuẩn Streptomyces

Câu 4: Quy trình sản xuất chế phẩm vi khuẩn trừ sâu Bacillus thuringiensis (Bt) trải qua giai đoạn lên men nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng sinh khối lượng vi khuẩn Bacillus thuringiensis
  • B. Chiết xuất độc tố Bt từ vi khuẩn
  • C. Ổn định hoạt tính của độc tố Bt
  • D. Loại bỏ tạp chất khỏi môi trường nuôi cấy

Câu 5: Để bảo quản chế phẩm nấm trừ sâu dạng bột, yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ nhất để duy trì chất lượng sản phẩm?

  • A. Ánh sáng
  • B. Nhiệt độ
  • C. Độ ẩm
  • D. Áp suất

Câu 6: Virus NPV (Nuclear Polyhedrosis Virus) được ứng dụng trong phòng trừ sâu hại theo cơ chế nào?

  • A. Gây ngộ độc thần kinh cho sâu
  • B. Gây bệnh truyền nhiễm cho sâu
  • C. Xua đuổi sâu hại
  • D. Ức chế quá trình tiêu hóa của sâu

Câu 7: Nấm MetarhiziumBeauveria là hai chi nấm phổ biến được sử dụng trong chế phẩm trừ sâu sinh học. Chúng xâm nhiễm vào sâu hại chủ yếu qua con đường nào?

  • A. Đường tiêu hóa khi sâu ăn phải
  • B. Hệ hô hấp của sâu
  • C. Vết thương hở trên cơ thể sâu
  • D. Vỏ cơ thể (cuticle) của sâu

Câu 8: So sánh với thuốc trừ sâu hóa học, chế phẩm vi sinh thường có phổ tác dụng như thế nào đối với sâu hại?

  • A. Phổ tác dụng rộng hơn
  • B. Phổ tác dụng tương đương
  • C. Phổ tác dụng hẹp hơn, có tính chọn lọc cao
  • D. Không có phổ tác dụng

Câu 9: Để tăng hiệu quả của chế phẩm virus NPV trong điều kiện đồng ruộng, biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

  • A. Phun vào buổi trưa nắng
  • B. Phun vào chiều tối hoặc sáng sớm
  • C. Phun khi trời mưa
  • D. Phun kết hợp với phân bón lá

Câu 10: Trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), chế phẩm vi sinh thường được ưu tiên sử dụng ở giai đoạn nào của vòng đời cây trồng và sâu hại?

  • A. Giai đoạn đầu vụ hoặc khi mật độ sâu bệnh còn thấp
  • B. Giai đoạn sâu bệnh phát triển mạnh, gây hại nặng
  • C. Giai đoạn thu hoạch
  • D. Không phụ thuộc vào giai đoạn sinh trưởng của cây trồng

Câu 11: Một nông dân muốn sử dụng chế phẩm sinh học để phòng trừ sâu cuốn lá hại lúa. Loại chế phẩm vi sinh nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. Chế phẩm nấm Trichoderma (trừ bệnh)
  • B. Chế phẩm virus NPV (trừ sâu róm)
  • C. Chế phẩm vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt)
  • D. Chế phẩm tuyến trùng Steinernema (trừ sâu đất)

Câu 12: Nhược điểm chính của chế phẩm vi sinh so với thuốc trừ sâu hóa học trong phòng trừ dịch hại là gì?

  • A. Giá thành sản xuất cao
  • B. Khó bảo quản
  • C. Phổ tác dụng quá rộng, ảnh hưởng đến cả côn trùng có ích
  • D. Tác động chậm, hiệu quả không nhanh bằng thuốc hóa học

Câu 13: Để sản xuất giống vi khuẩn Bacillus thuringiensis cấp 1 trong phòng thí nghiệm, môi trường nuôi cấy cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?

  • A. Giàu dinh dưỡng
  • B. Vô trùng
  • C. Có ánh sáng
  • D. Độ pH thấp

Câu 14: Trong quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ bệnh Trichoderma, giai đoạn sấy khô nấm có vai trò gì?

  • A. Tăng hoạt lực của nấm
  • B. Giúp nấm dễ dàng phối trộn với phụ gia
  • C. Kéo dài thời gian bảo quản của chế phẩm
  • D. Tiêu diệt hoàn toàn các tế bào nấm

Câu 15: Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế sự kháng thuốc của sâu hại đối với chế phẩm vi sinh Bacillus thuringiensis (Bt) trong canh tác?

  • A. Tăng nồng độ sử dụng chế phẩm Bt
  • B. Sử dụng chế phẩm Bt liên tục trong nhiều vụ
  • C. Phun chế phẩm Bt vào giai đoạn sâu non tuổi lớn
  • D. Luân phiên sử dụng chế phẩm Bt với các biện pháp phòng trừ khác

Câu 16: Loại bệnh hại cây trồng nào sau đây thường được phòng trừ hiệu quả bằng chế phẩm nấm Trichoderma?

  • A. Bệnh nấm rễ và nấm thân (do nấm đất)
  • B. Bệnh do virus gây ra
  • C. Bệnh do vi khuẩn gây ra
  • D. Bệnh do tuyến trùng gây ra

Câu 17: Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là của việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh?

  • A. An toàn cho hệ sinh thái và đa dạng sinh học
  • B. Ít gây kháng thuốc ở sâu bệnh hại
  • C. Thời gian bảo quản dài hạn như thuốc hóa học
  • D. Phù hợp với sản xuất nông sản hữu cơ, an toàn

Câu 18: Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của chế phẩm vi sinh, người sử dụng cần lưu ý điều gì khi mua và sử dụng sản phẩm?

  • A. Chỉ cần quan tâm đến giá thành rẻ
  • B. Kiểm tra kỹ hạn sử dụng và nguồn gốc xuất xứ
  • C. Chọn sản phẩm có mùi thơm dễ chịu
  • D. Sử dụng càng nhiều càng tốt để tăng hiệu quả

Câu 19: Trong sản xuất chế phẩm vi sinh dạng lỏng, giai đoạn nào sau lên men là quan trọng để loại bỏ tế bào vi sinh vật và thu nhận dịch chứa hoạt chất?

  • A. Sấy khô
  • B. Nghiền
  • C. Ly tâm hoặc lọc
  • D. Phối trộn

Câu 20: Cho tình huống: Một vườn rau bị nhiễm bệnh héo rũ do nấm Fusarium. Nông dân nên sử dụng chế phẩm vi sinh nào để phòng trừ bệnh này một cách hiệu quả và thân thiện với môi trường?

  • A. Chế phẩm vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt)
  • B. Chế phẩm virus NPV
  • C. Chế phẩm nấm Beauveria
  • D. Chế phẩm nấm Trichoderma

Câu 21: Tại sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh được xem là một giải pháp bền vững trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng?

  • A. Vì giá thành sản xuất rẻ
  • B. Vì ít gây tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người
  • C. Vì có hiệu quả diệt trừ sâu bệnh nhanh chóng
  • D. Vì dễ dàng sử dụng và bảo quản

Câu 22: Trong sản xuất chế phẩm vi sinh, việc kiểm tra chất lượng giống vi sinh vật ở các cấp độ khác nhau nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất
  • B. Tăng tốc độ sản xuất
  • C. Đảm bảo độ thuần khiết và hoạt lực của giống
  • D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất

Câu 23: Điều gì xảy ra với sâu hại sau khi nhiễm virus NPV trong chế phẩm trừ sâu sinh học?

  • A. Sâu bị tê liệt ngay lập tức
  • B. Sâu bị xua đuổi khỏi cây trồng
  • C. Sâu ngừng sinh trưởng và phát triển
  • D. Sâu ngừng ăn, hoạt động yếu dần và chết sau 2-5 ngày

Câu 24: Để tăng cường khả năng cạnh tranh của nấm Trichoderma trong môi trường đất, người ta thường bổ sung thêm chất gì vào chế phẩm?

  • A. Chất hữu cơ
  • B. Phân bón hóa học
  • C. Thuốc trừ sâu hóa học
  • D. Chất bảo quản hóa học

Câu 25: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh để phòng trừ bệnh trên lá cây, phương pháp phun nào sau đây đảm bảo hiệu quả cao nhất?

  • A. Phun sương nhẹ
  • B. Phun ướt đều tán lá
  • C. Phun tập trung vào gốc cây
  • D. Phun vào rãnh giữa các hàng cây

Câu 26: Vì sao chế phẩm vi sinh thường được khuyến cáo sử dụng phòng hơn là trị sâu bệnh hại?

  • A. Vì giá thành chế phẩm vi sinh cao
  • B. Vì chế phẩm vi sinh dễ gây ngộ độc cho cây trồng
  • C. Vì chế phẩm vi sinh có tác động chậm, cần thời gian để phát huy hiệu quả
  • D. Vì chế phẩm vi sinh chỉ có tác dụng trên một số loại sâu bệnh nhất định

Câu 27: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi khuẩn trừ sâu, bước "phối trộn cơ chất, phụ gia" nhằm mục đích gì?

  • A. Tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn
  • B. Tăng sinh khối vi khuẩn
  • C. Chiết xuất độc tố từ vi khuẩn
  • D. Chuẩn hóa nồng độ, tăng khả năng bám dính và bảo quản chế phẩm

Câu 28: Cho sơ đồ quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu: Sản xuất giống cấp 1 → Sản xuất giống cấp 2 → Lên men → X → Phối trộn → Đóng gói. Giai đoạn X trong quy trình là gì?

  • A. Nghiền
  • B. Sấy khô
  • C. Ly tâm
  • D. Lọc

Câu 29: Nếu sau khi sử dụng chế phẩm vi sinh, hiệu quả phòng trừ sâu bệnh không cao như mong đợi, nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Sử dụng chế phẩm không đúng đối tượng sâu bệnh
  • B. Nồng độ chế phẩm quá cao
  • C. Phun chế phẩm vào thời điểm nắng nóng
  • D. Bảo quản chế phẩm ở nhiệt độ quá lạnh

Câu 30: Trong tương lai, hướng phát triển nào được ưu tiên cho công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng?

  • A. Tập trung vào sản xuất chế phẩm hóa học có nguồn gốc tự nhiên
  • B. Giảm thiểu sử dụng chế phẩm vi sinh trong nông nghiệp
  • C. Nghiên cứu và phát triển các chủng vi sinh vật mới có hiệu quả cao hơn
  • D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng tập trung vào việc sử dụng yếu tố nào sau đây là chủ yếu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Chế phẩm trừ sâu bệnh vi sinh vật có ưu điểm nổi bật nào so với thuốc trừ sâu hóa học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Loại vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất chế phẩm trừ sâu sinh học nhờ khả năng tạo ra độc tố gây hại cho côn trùng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Quy trình sản xuất chế phẩm vi khuẩn trừ sâu *Bacillus thuringiensis* (Bt) trải qua giai đoạn lên men nhằm mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Để bảo quản chế phẩm nấm trừ sâu dạng bột, yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ nhất để duy trì chất lượng sản phẩm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Virus NPV (Nuclear Polyhedrosis Virus) được ứng dụng trong phòng trừ sâu hại theo cơ chế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Nấm *Metarhizium* và *Beauveria* là hai chi nấm phổ biến được sử dụng trong chế phẩm trừ sâu sinh học. Chúng xâm nhiễm vào sâu hại chủ yếu qua con đường nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: So sánh với thuốc trừ sâu hóa học, chế phẩm vi sinh thường có phổ tác dụng như thế nào đối với sâu hại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Để tăng hiệu quả của chế phẩm virus NPV trong điều kiện đồng ruộng, biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), chế phẩm vi sinh thường được ưu tiên sử dụng ở giai đoạn nào của vòng đời cây trồng và sâu hại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Một nông dân muốn sử dụng chế phẩm sinh học để phòng trừ sâu cuốn lá hại lúa. Loại chế phẩm vi sinh nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Nhược điểm chính của chế phẩm vi sinh so với thuốc trừ sâu hóa học trong phòng trừ dịch hại là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Để sản xuất giống vi khuẩn *Bacillus thuringiensis* cấp 1 trong phòng thí nghiệm, môi trường nuôi cấy cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ bệnh *Trichoderma*, giai đoạn sấy khô nấm có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế sự kháng thuốc của sâu hại đối với chế phẩm vi sinh *Bacillus thuringiensis* (Bt) trong canh tác?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Loại bệnh hại cây trồng nào sau đây thường được phòng trừ hiệu quả bằng chế phẩm nấm *Trichoderma*?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là của việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của chế phẩm vi sinh, người sử dụng cần lưu ý điều gì khi mua và sử dụng sản phẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong sản xuất chế phẩm vi sinh dạng lỏng, giai đoạn nào sau lên men là quan trọng để loại bỏ tế bào vi sinh vật và thu nhận dịch chứa hoạt chất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Cho tình huống: Một vườn rau bị nhiễm bệnh héo rũ do nấm *Fusarium*. Nông dân nên sử dụng chế phẩm vi sinh nào để phòng trừ bệnh này một cách hiệu quả và thân thiện với môi trường?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Tại sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh được xem là một giải pháp bền vững trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong sản xuất chế phẩm vi sinh, việc kiểm tra chất lượng giống vi sinh vật ở các cấp độ khác nhau nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Điều gì xảy ra với sâu hại sau khi nhiễm virus NPV trong chế phẩm trừ sâu sinh học?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Để tăng cường khả năng cạnh tranh của nấm *Trichoderma* trong môi trường đất, người ta thường bổ sung thêm chất gì vào chế phẩm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh để phòng trừ bệnh trên lá cây, phương pháp phun nào sau đây đảm bảo hiệu quả cao nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Vì sao chế phẩm vi sinh thường được khuyến cáo sử dụng phòng hơn là trị sâu bệnh hại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi khuẩn trừ sâu, bước 'phối trộn cơ chất, phụ gia' nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Cho sơ đồ quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu: Sản xuất giống cấp 1 → Sản xuất giống cấp 2 → Lên men → X → Phối trộn → Đóng gói. Giai đoạn X trong quy trình là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Nếu sau khi sử dụng chế phẩm vi sinh, hiệu quả phòng trừ sâu bệnh không cao như mong đợi, nguyên nhân có thể là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong tương lai, hướng phát triển nào được ưu tiên cho công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng tập trung vào việc sử dụng yếu tố nào sau đây làm tác nhân chính?

  • A. Hóa chất tổng hợp
  • B. Vật lý (nhiệt độ, ánh sáng)
  • C. Cơ học (bẫy, rào chắn)
  • D. Vi sinh vật có lợi (vi khuẩn, nấm, virus)

Câu 2: Chế phẩm trừ sâu vi sinh Bt (Bacillus thuringiensis) hoạt động bằng cách nào sau đây?

  • A. Cạnh tranh dinh dưỡng với sâu hại
  • B. Sản sinh độc tố gây hại hệ tiêu hóa của sâu
  • C. Kích thích hệ miễn dịch của cây trồng
  • D. Phá vỡ lớp vỏ kitin của sâu

Câu 3: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi khuẩn trừ sâu, bước "Lên men, tăng sinh khối vi khuẩn" có vai trò chính là gì?

  • A. Chọn lọc chủng vi khuẩn có hoạt tính cao
  • B. Loại bỏ tạp chất khỏi môi trường nuôi cấy
  • C. Nhân nhanh số lượng vi khuẩn để đạt sinh khối mong muốn
  • D. Ổn định hoạt tính sinh học của vi khuẩn

Câu 4: Vì sao chế phẩm virus NPV (Nuclear Polyhedrosis Virus) được coi là có tính chọn lọc cao trong phòng trừ sâu hại?

  • A. Virus NPV chỉ gây bệnh cho một số loài sâu nhất định, ít ảnh hưởng đến thiên địch và môi trường
  • B. Virus NPV có khả năng tiêu diệt sâu hại ở mọi giai đoạn phát triển
  • C. Virus NPV có phổ tác dụng rộng, tiêu diệt nhiều loại sâu hại khác nhau
  • D. Virus NPV có khả năng tồn tại lâu dài trong môi trường, đảm bảo hiệu quả phòng trừ kéo dài

Câu 5: Nấm xanh Metarhizium anisopliae được ứng dụng để phòng trừ loại sâu hại nào sau đây?

  • A. Sâu đục thân lúa
  • B. Rệp muội hại rau
  • C. Bọ cánh cứng hại dừa
  • D. Nhện đỏ hại cây ăn quả

Câu 6: So sánh với thuốc trừ sâu hóa học, chế phẩm vi sinh có ưu điểm nổi bật nào về mặt an toàn cho người sử dụng và môi trường?

  • A. Hiệu quả diệt trừ sâu nhanh và mạnh hơn
  • B. Giá thành sản xuất thấp hơn
  • C. Thời gian bảo quản lâu hơn
  • D. Ít gây độc hại cho người và động vật không phải mục tiêu, ít gây ô nhiễm môi trường

Câu 7: Để tăng hiệu quả sử dụng chế phẩm nấm trừ sâu, người nông dân nên phun thuốc vào thời điểm nào trong ngày?

  • A. Giữa trưa nắng gắt
  • B. Chiều mát hoặc sáng sớm, khi trời râm mát và ẩm
  • C. Khi trời mưa to
  • D. Bất kỳ thời điểm nào trong ngày

Câu 8: Một nông dân sử dụng chế phẩm vi sinh Bt để trừ sâu tơ trên rau cải. Sau 3 ngày phun, sâu vẫn chưa chết. Nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Chế phẩm Bt không có tác dụng với sâu tơ
  • B. Nông dân đã phun thuốc quá liều
  • C. Điều kiện thời tiết không thuận lợi (nắng nóng, khô hạn) làm giảm hoạt lực của chế phẩm
  • D. Sâu tơ đã kháng chế phẩm Bt

Câu 9: Biện pháp nào sau đây không phải là ứng dụng của công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng?

  • A. Sử dụng bẫy đèn để thu hút và tiêu diệt sâu
  • B. Sử dụng chế phẩm nấm xanh để phun phòng trừ rầy rệp
  • C. Sử dụng vi khuẩn Bacillus subtilis để phòng bệnh thối nhũn
  • D. Sử dụng virus NPV để trừ sâu xanh da láng

Câu 10: Trong sản xuất chế phẩm vi sinh dạng bột, bước "Sấy khô và nghiền vi khuẩn/nấm" có mục đích gì?

  • A. Tăng cường khả năng sinh sản của vi sinh vật
  • B. Giảm độ ẩm, tăng độ ổn định và dễ dàng phối trộn, đóng gói
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nước để bảo quản tuyệt đối
  • D. Thay đổi cấu trúc tế bào vi sinh vật để tăng hiệu quả

Câu 11: Loại vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất chế phẩm trừ bệnh cây trồng, đặc biệt là các bệnh do nấm gây ra?

  • A. Virus
  • B. Nấm gây bệnh
  • C. Vi khuẩn đối kháng
  • D. Xạ khuẩn

Câu 12: Chế phẩm vi sinh đối kháng Trichoderma spp. hoạt động bằng cơ chế nào là chủ yếu?

  • A. Gây độc trực tiếp cho tế bào nấm bệnh
  • B. Kích thích cây trồng sản sinh kháng thể
  • C. Phá vỡ vách tế bào nấm bệnh bằng enzyme
  • D. Cạnh tranh dinh dưỡng và không gian sống với nấm bệnh, đồng thời tiết enzyme phân hủy nấm bệnh

Câu 13: Ưu điểm nào sau đây không thuộc về việc sử dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng?

  • A. Góp phần bảo vệ đa dạng sinh học
  • B. Hiệu quả phòng trừ nhanh chóng, tức thời như thuốc hóa học
  • C. Giảm thiểu nguy cơ kháng thuốc của sâu bệnh
  • D. An toàn cho sức khỏe con người và vật nuôi

Câu 14: Để bảo quản chế phẩm vi sinh dạng lỏng, cần lưu ý điều gì sau đây để duy trì hoạt lực của vi sinh vật?

  • A. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao
  • B. Bảo quản trong ngăn đá tủ lạnh để kéo dài thời gian sử dụng
  • C. Pha loãng chế phẩm với nước trước khi bảo quản
  • D. Để chế phẩm tiếp xúc trực tiếp với không khí để vi sinh vật hô hấp

Câu 15: Giả sử bạn muốn sản xuất chế phẩm nấm xanh Metarhizium dạng bột. Sau bước lên men và thu sinh khối nấm, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì để đảm bảo chất lượng sản phẩm?

  • A. Phối trộn với chất mang và phụ gia
  • B. Đóng gói sản phẩm
  • C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm
  • D. Sấy khô sinh khối nấm để giảm độ ẩm và bảo quản

Câu 16: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả phòng trừ sâu bệnh của chế phẩm vi sinh?

  • A. Giá thành sản phẩm
  • B. Màu sắc của chế phẩm
  • C. Chủng vi sinh vật và mật độ bào tử/tế bào sống
  • D. Bao bì đóng gói sản phẩm

Câu 17: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh có vai trò như thế nào trong phát triển nông nghiệp bền vững?

  • A. Không có vai trò gì đáng kể
  • B. Chỉ giúp giảm chi phí sản xuất
  • C. Chỉ phù hợp với quy mô sản xuất nhỏ
  • D. Góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, bảo vệ sức khỏe con người và hệ sinh thái nông nghiệp

Câu 18: Vì sao cần phải sản xuất giống vi khuẩn/nấm cấp 1 và cấp 2 trước khi tiến hành lên men quy mô lớn trong sản xuất chế phẩm vi sinh?

  • A. Để tăng độ thuần khiết của giống
  • B. Để đảm bảo đủ lượng giống vi sinh vật thuần chủng, khỏe mạnh cho quá trình lên men lớn
  • C. Để giảm thời gian lên men
  • D. Để tăng hoạt lực của vi sinh vật

Câu 19: Trong sản xuất chế phẩm vi sinh, môi trường nuôi cấy cần đảm bảo yêu cầu nào sau đây?

  • A. Chỉ cần cung cấp nguồn carbon
  • B. Phải là môi trường vô trùng tuyệt đối
  • C. Cung cấp đầy đủ dinh dưỡng, phù hợp với nhu cầu phát triển của vi sinh vật
  • D. Không cần điều chỉnh pH

Câu 20: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh, cần tuân thủ nguyên tắc "4 đúng" nào để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Đúng thuốc, đúng liều lượng, đúng thời điểm, đúng cách ly
  • B. Đúng loại sâu, đúng nồng độ, đúng mùa vụ, đúng người phun
  • C. Đúng cây trồng, đúng bệnh, đúng giai đoạn, đúng phương pháp
  • D. Đúng thuốc, đúng lúc, đúng liều lượng, đúng cách

Câu 21: Một công ty sản xuất chế phẩm vi sinh muốn kiểm tra chất lượng lô sản phẩm nấm xanh Metarhizium dạng bột. Chỉ tiêu chất lượng quan trọng nhất cần kiểm tra là gì?

  • A. Màu sắc và mùi của chế phẩm
  • B. Mật độ bào tử nấm sống/gram chế phẩm và khả năng gây bệnh của nấm
  • C. Độ mịn của bột chế phẩm
  • D. Độ ẩm của chế phẩm

Câu 22: Tại sao việc sử dụng liên tục thuốc trừ sâu hóa học có thể dẫn đến hiện tượng "kháng thuốc" ở sâu hại, trong khi chế phẩm vi sinh ít gây ra hiện tượng này hơn?

  • A. Do chế phẩm vi sinh có giá thành cao hơn
  • B. Do chế phẩm vi sinh dễ bị phân hủy trong môi trường
  • C. Do cơ chế tác động của chế phẩm vi sinh phức tạp, đa dạng hơn so với thuốc hóa học có cơ chế đơn lẻ
  • D. Do chế phẩm vi sinh có nguồn gốc tự nhiên

Câu 23: Cho tình huống: Một vườn rau bị nhiễm bệnh héo xanh do vi khuẩn Ralstonia solanacearum. Biện pháp phòng trừ bằng công nghệ vi sinh nào có thể được áp dụng?

  • A. Sử dụng chế phẩm vi khuẩn đối kháng Bacillus subtilis hoặc Pseudomonas fluorescens
  • B. Sử dụng chế phẩm nấm xanh Metarhizium
  • C. Sử dụng chế phẩm virus NPV
  • D. Sử dụng chế phẩm vi khuẩn Bt

Câu 24: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh dạng hạt, chất mang trơ có vai trò gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng cho vi sinh vật trong quá trình bảo quản
  • B. Giúp phân tán đều vi sinh vật, dễ dàng sử dụng và bảo vệ vi sinh vật khỏi tác động môi trường
  • C. Tăng hiệu quả diệt trừ sâu bệnh của vi sinh vật
  • D. Thay đổi màu sắc của chế phẩm

Câu 25: Nghiên cứu so sánh hiệu quả phòng trừ sâu tơ giữa chế phẩm vi sinh Bt và thuốc hóa học Carbaryl cho thấy: Chế phẩm Bt diệt sâu chậm hơn nhưng thời gian hiệu lực kéo dài hơn, ít ảnh hưởng đến thiên địch. Thuốc Carbaryl diệt sâu nhanh nhưng gây hại thiên địch và dễ gây kháng thuốc. Kết luận nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Thuốc Carbaryl hiệu quả hơn chế phẩm Bt
  • B. Chế phẩm Bt không hiệu quả bằng thuốc hóa học
  • C. Chế phẩm Bt là lựa chọn tốt hơn cho phòng trừ sâu tơ trong dài hạn và bảo vệ hệ sinh thái
  • D. Nên kết hợp cả hai loại thuốc để tăng hiệu quả

Câu 26: Để kiểm tra hoạt lực của chế phẩm nấm trừ sâu dạng lỏng, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Đo độ pH của chế phẩm
  • B. Quan sát màu sắc và độ trong của chế phẩm
  • C. Đếm số lượng bào tử nấm dưới kính hiển vi
  • D. Thử nghiệm khả năng gây bệnh của nấm trên sâu mẫn cảm trong điều kiện phòng thí nghiệm

Câu 27: Trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), công nghệ vi sinh thường được ưu tiên sử dụng ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn phòng trừ khẩn cấp khi dịch hại bùng phát mạnh
  • B. Giai đoạn phòng ngừa và khi mật độ dịch hại còn thấp
  • C. Giai đoạn tiêu diệt hoàn toàn dịch hại
  • D. Giai đoạn cuối vụ để bảo vệ nông sản sau thu hoạch

Câu 28: Điều gì có thể xảy ra nếu sử dụng chế phẩm vi sinh không đúng cách hoặc quá liều lượng khuyến cáo?

  • A. Không gây ra tác hại gì
  • B. Chế phẩm sẽ có hiệu quả cao hơn
  • C. Có thể làm giảm hiệu quả phòng trừ, gây lãng phí và ảnh hưởng đến môi trường
  • D. Cây trồng sẽ phát triển nhanh hơn

Câu 29: Vì sao công nghệ vi sinh ngày càng được quan tâm và phát triển trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng?

  • A. Do thuốc hóa học ngày càng rẻ hơn
  • B. Do sâu bệnh hại ngày càng ít xuất hiện
  • C. Do công nghệ vi sinh dễ sản xuất và sử dụng hơn thuốc hóa học
  • D. Do nhu cầu về nông sản an toàn, thân thiện môi trường ngày càng tăng và những hạn chế của thuốc hóa học

Câu 30: Trong tương lai, hướng phát triển nào của công nghệ vi sinh được kỳ vọng sẽ mang lại hiệu quả cao hơn nữa trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng?

  • A. Tập trung vào sản xuất các chế phẩm vi sinh giá rẻ
  • B. Nghiên cứu và ứng dụng các chủng vi sinh vật mới có hoạt lực cao, khả năng thích ứng rộng và công nghệ sản xuất tiên tiến
  • C. Tăng cường sử dụng thuốc hóa học kết hợp với chế phẩm vi sinh
  • D. Giảm bớt đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ vi sinh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng tập trung vào việc sử dụng yếu tố nào sau đây làm tác nhân chính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Chế phẩm trừ sâu vi sinh Bt (Bacillus thuringiensis) hoạt động bằng cách nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi khuẩn trừ sâu, bước 'Lên men, tăng sinh khối vi khuẩn' có vai trò chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Vì sao chế phẩm virus NPV (Nuclear Polyhedrosis Virus) được coi là có tính chọn lọc cao trong phòng trừ sâu hại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Nấm xanh Metarhizium anisopliae được ứng dụng để phòng trừ loại sâu hại nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: So sánh với thuốc trừ sâu hóa học, chế phẩm vi sinh có ưu điểm nổi bật nào về mặt an toàn cho người sử dụng và môi trường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Để tăng hiệu quả sử dụng chế phẩm nấm trừ sâu, người nông dân nên phun thuốc vào thời điểm nào trong ngày?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Một nông dân sử dụng chế phẩm vi sinh Bt để trừ sâu tơ trên rau cải. Sau 3 ngày phun, sâu vẫn chưa chết. Nguyên nhân có thể là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Biện pháp nào sau đây không phải là ứng dụng của công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong sản xuất chế phẩm vi sinh dạng bột, bước 'Sấy khô và nghiền vi khuẩn/nấm' có mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Loại vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất chế phẩm trừ bệnh cây trồng, đặc biệt là các bệnh do nấm gây ra?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Chế phẩm vi sinh đối kháng Trichoderma spp. hoạt động bằng cơ chế nào là chủ yếu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Ưu điểm nào sau đây không thuộc về việc sử dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Để bảo quản chế phẩm vi sinh dạng lỏng, cần lưu ý điều gì sau đây để duy trì hoạt lực của vi sinh vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Giả sử bạn muốn sản xuất chế phẩm nấm xanh Metarhizium dạng bột. Sau bước lên men và thu sinh khối nấm, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì để đảm bảo chất lượng sản phẩm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả phòng trừ sâu bệnh của chế phẩm vi sinh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh có vai trò như thế nào trong phát triển nông nghiệp bền vững?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Vì sao cần phải sản xuất giống vi khuẩn/nấm cấp 1 và cấp 2 trước khi tiến hành lên men quy mô lớn trong sản xuất chế phẩm vi sinh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong sản xuất chế phẩm vi sinh, môi trường nuôi cấy cần đảm bảo yêu cầu nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh, cần tuân thủ nguyên tắc '4 đúng' nào để đạt hiệu quả cao nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một công ty sản xuất chế phẩm vi sinh muốn kiểm tra chất lượng lô sản phẩm nấm xanh Metarhizium dạng bột. Chỉ tiêu chất lượng quan trọng nhất cần kiểm tra là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Tại sao việc sử dụng liên tục thuốc trừ sâu hóa học có thể dẫn đến hiện tượng 'kháng thuốc' ở sâu hại, trong khi chế phẩm vi sinh ít gây ra hiện tượng này hơn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Cho tình huống: Một vườn rau bị nhiễm bệnh héo xanh do vi khuẩn Ralstonia solanacearum. Biện pháp phòng trừ bằng công nghệ vi sinh nào có thể được áp dụng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh dạng hạt, chất mang trơ có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Nghiên cứu so sánh hiệu quả phòng trừ sâu tơ giữa chế phẩm vi sinh Bt và thuốc hóa học Carbaryl cho thấy: Chế phẩm Bt diệt sâu chậm hơn nhưng thời gian hiệu lực kéo dài hơn, ít ảnh hưởng đến thiên địch. Thuốc Carbaryl diệt sâu nhanh nhưng gây hại thiên địch và dễ gây kháng thuốc. Kết luận nào sau đây phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Để kiểm tra hoạt lực của chế phẩm nấm trừ sâu dạng lỏng, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), công nghệ vi sinh thường được ưu tiên sử dụng ở giai đoạn nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Điều gì có thể xảy ra nếu sử dụng chế phẩm vi sinh không đúng cách hoặc quá liều lượng khuyến cáo?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Vì sao công nghệ vi sinh ngày càng được quan tâm và phát triển trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong tương lai, hướng phát triển nào của công nghệ vi sinh được kỳ vọng sẽ mang lại hiệu quả cao hơn nữa trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

  • A. Hiệu quả diệt trừ sâu bệnh nhanh chóng và mạnh mẽ hơn.
  • B. Giá thành sản xuất thấp hơn đáng kể so với thuốc hóa học.
  • C. Có thể sử dụng liên tục mà không cần luân phiên thuốc.
  • D. An toàn hơn cho người sử dụng, vật nuôi và ít gây ô nhiễm môi trường.

Câu 2: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi khuẩn trừ sâu, bước "Lên men, tăng sinh khối vi khuẩn" có vai trò chính là gì?

  • A. Loại bỏ các tạp chất và vi sinh vật gây hại.
  • B. Ổn định hoạt tính sinh học của vi khuẩn.
  • C. Nhân nhanh số lượng vi khuẩn có lợi đến mật độ cần thiết.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản của chế phẩm.

Câu 3: Chế phẩm nấm trừ sâu bệnh có cơ chế tác động chính lên sâu hại như thế nào?

  • A. Gây ngộ độc thần kinh cho sâu hại ngay khi tiếp xúc.
  • B. Xâm nhập vào cơ thể sâu, sinh độc tố và gây bệnh.
  • C. Làm thay đổi tập tính sinh hoạt của sâu, khiến chúng bỏ ăn.
  • D. Phá hủy lớp vỏ chitin của sâu, gây mất nước và chết.

Câu 4: Vì sao cần phải sản xuất giống vi sinh vật ở nhiều cấp (cấp 1, cấp 2,...) trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh?

  • A. Đảm bảo độ thuần khiết và tăng sinh khối vi sinh vật giống đạt yêu cầu.
  • B. Giảm chi phí sản xuất do sử dụng ít môi trường nuôi cấy.
  • C. Rút ngắn thời gian sản xuất chế phẩm vi sinh.
  • D. Tăng khả năng kháng thuốc của vi sinh vật đối với sâu bệnh.

Câu 5: Khi sử dụng chế phẩm vi rút trừ sâu (NPV), yếu tố môi trường nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả phòng trừ?

  • A. Độ ẩm không khí
  • B. Nhiệt độ
  • C. Ánh sáng mặt trời (tia UV)
  • D. Lượng mưa

Câu 6: Để tăng cường hiệu quả của chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh, người nông dân nên áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Phun chế phẩm vào thời điểm nắng nóng để tăng tốc độ diệt sâu.
  • B. Phun chế phẩm vào chiều mát hoặc sáng sớm để tránh ánh nắng trực tiếp.
  • C. Pha trộn chế phẩm vi sinh với thuốc trừ sâu hóa học để tăng hiệu quả.
  • D. Tăng liều lượng chế phẩm vi sinh gấp đôi so với khuyến cáo.

Câu 7: Trong các loại chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh, loại nào có khả năng nhân lên trong cơ thể sâu hại, giúp kéo dài hiệu quả phòng trừ?

  • A. Chế phẩm vi khuẩn trừ sâu
  • B. Chế phẩm nấm trừ sâu
  • C. Chế phẩm tuyến trùng trừ sâu
  • D. Chế phẩm vi rút trừ sâu (NPV)

Câu 8: Một nông dân muốn sử dụng chế phẩm vi sinh để phòng trừ sâu tơ hại rau cải. Loại chế phẩm nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chế phẩm vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt)
  • B. Chế phẩm nấm Metarhizium anisopliae
  • C. Chế phẩm vi rút NPV
  • D. Chế phẩm tuyến trùng Steinernema spp.

Câu 9: So sánh thời gian sâu chết sau khi sử dụng chế phẩm vi khuẩn và chế phẩm nấm trừ sâu, nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Cả hai loại chế phẩm đều làm sâu chết trong vòng 24 giờ.
  • B. Chế phẩm vi khuẩn thường làm sâu chết nhanh hơn chế phẩm nấm.
  • C. Chế phẩm nấm thường làm sâu chết nhanh hơn chế phẩm vi khuẩn.
  • D. Thời gian sâu chết không phụ thuộc vào loại chế phẩm vi sinh.

Câu 10: Trong sản xuất chế phẩm vi sinh dạng bột, bước "Sấy khô và nghiền vi sinh vật" có mục đích gì?

  • A. Tăng khả năng hòa tan của chế phẩm trong nước.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nước, ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật khác.
  • C. Giảm độ ẩm, kéo dài thời gian bảo quản và tạo dạng bột dễ sử dụng.
  • D. Nâng cao nồng độ hoạt chất của chế phẩm.

Câu 11: Biện pháp nào sau đây không phải là ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng?

  • A. Sử dụng chế phẩm nấm xanh để trừ rầy nâu.
  • B. Sử dụng vi khuẩn Bt để trừ sâu cuốn lá.
  • C. Sử dụng vi rút NPV để trừ sâu róm.
  • D. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học tổng hợp.

Câu 12: Để bảo quản chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh được lâu dài, cần chú ý đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Bảo quản ở nơi có độ ẩm cao để vi sinh vật không bị khô.
  • B. Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • C. Bảo quản trong tủ lạnh để ức chế hoạt động của vi sinh vật.
  • D. Bảo quản cùng với thuốc trừ sâu hóa học để tăng hiệu quả.

Câu 13: Giả sử một loại sâu bệnh hại mới xuất hiện và gây hại trên diện rộng. Theo em, hướng nghiên cứu nào về công nghệ vi sinh có thể giúp giải quyết vấn đề này?

  • A. Nghiên cứu tăng liều lượng sử dụng các chế phẩm vi sinh hiện có.
  • B. Nghiên cứu phối trộn các loại chế phẩm vi sinh khác nhau.
  • C. Nghiên cứu phân lập và tuyển chọn các chủng vi sinh vật bản địa có khả năng phòng trừ sâu bệnh hại mới.
  • D. Nghiên cứu sử dụng thuốc trừ sâu hóa học có nguồn gốc sinh học.

Câu 14: Loại vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất chế phẩm trừ bệnh hại cây trồng (ví dụ: bệnh nấm)

  • A. Vi khuẩn Bacillus thuringiensis
  • B. Nấm Trichoderma
  • C. Vi rút NPV
  • D. Tuyến trùng Steinernema

Câu 15: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh, việc kiểm tra chất lượng sản phẩm ở giai đoạn cuối nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm giá thành sản xuất chế phẩm.
  • B. Tăng thời gian bảo quản của chế phẩm.
  • C. Đảm bảo tính thuần khiết của vi sinh vật trong chế phẩm.
  • D. Đảm bảo chế phẩm đạt tiêu chuẩn về mật độ vi sinh vật và hiệu quả phòng trừ sâu bệnh.

Câu 16: Một công ty sản xuất chế phẩm vi sinh muốn mở rộng quy mô sản xuất. Theo em, yếu tố công nghệ nào cần được ưu tiên đầu tư?

  • A. Hệ thống đóng gói sản phẩm tự động hóa.
  • B. Phòng thí nghiệm kiểm tra chất lượng hiện đại.
  • C. Hệ thống lên men và nuôi cấy vi sinh vật quy mô lớn.
  • D. Quy trình marketing và phân phối sản phẩm rộng khắp.

Câu 17: Ưu điểm của chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh đối với sản xuất nông nghiệp hữu cơ là gì?

  • A. Phù hợp với tiêu chuẩn sản xuất nông nghiệp hữu cơ, không gây tồn dư hóa chất.
  • B. Có khả năng diệt trừ được tất cả các loại sâu bệnh hại.
  • C. Giúp tăng năng suất cây trồng cao hơn so với thuốc hóa học.
  • D. Có thể sử dụng trên mọi loại cây trồng và giai đoạn sinh trưởng.

Câu 18: Tại sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh cần được xem xét trong hệ thống quản lý dịch hại tổng hợp (IPM)?

  • A. Vì chế phẩm vi sinh có giá thành rẻ hơn thuốc hóa học.
  • B. Vì chế phẩm vi sinh có tính chọn lọc cao, ít ảnh hưởng đến thiên địch và môi trường.
  • C. Vì chế phẩm vi sinh có thể thay thế hoàn toàn thuốc hóa học trong mọi trường hợp.
  • D. Vì chế phẩm vi sinh dễ sử dụng và không cần kỹ thuật phun phức tạp.

Câu 19: Nhược điểm chính của việc sử dụng chế phẩm vi sinh so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

  • A. Khó bảo quản và vận chuyển hơn thuốc hóa học.
  • B. Đòi hỏi kỹ thuật phun phức tạp hơn thuốc hóa học.
  • C. Tác động chậm hơn và hiệu quả có thể phụ thuộc vào điều kiện môi trường.
  • D. Ít có khả năng phòng trừ được các loại sâu bệnh kháng thuốc hóa học.

Câu 20: Trong sản xuất chế phẩm vi sinh dạng lỏng, bước nào sau đây thường được thực hiện trước bước "Lên men, tăng sinh khối vi sinh vật"?

  • A. Sản xuất giống vi sinh vật cấp 1.
  • B. Phối trộn phụ gia và chất mang.
  • C. Đóng gói và bảo quản sản phẩm.
  • D. Sấy khô và nghiền vi sinh vật.

Câu 21: Để kiểm tra hoạt lực của chế phẩm vi sinh trừ sâu, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Phân tích thành phần hóa học của chế phẩm.
  • B. Thử nghiệm trên sâu hại trong điều kiện phòng thí nghiệm hoặc đồng ruộng.
  • C. Đo mật độ vi sinh vật bằng phương pháp đếm khuẩn lạc.
  • D. Kiểm tra màu sắc và mùi của chế phẩm.

Câu 22: Loại chế phẩm vi sinh nào có thể được sử dụng để phòng trừ tuyến trùng hại rễ cây trồng?

  • A. Chế phẩm vi khuẩn Bt
  • B. Chế phẩm vi rút NPV
  • C. Chế phẩm nấm Metarhizium
  • D. Chế phẩm nấm Paecilomyces lilacinus

Câu 23: Trong công thức phối trộn chế phẩm vi sinh dạng bột, "cơ chất" có vai trò chính là gì?

  • A. Tăng cường hoạt lực của vi sinh vật.
  • B. Cung cấp dinh dưỡng cho vi sinh vật sau khi phun.
  • C. Chất mang, giúp phân tán đều vi sinh vật và bảo vệ chúng.
  • D. Điều chỉnh độ pH của chế phẩm.

Câu 24: Một hộ nông dân sử dụng chế phẩm vi sinh nhưng hiệu quả phòng trừ sâu bệnh không cao. Nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Sử dụng chế phẩm vi sinh quá liều lượng khuyến cáo.
  • B. Chất lượng chế phẩm vi sinh không đảm bảo (hết hạn, bảo quản sai cách).
  • C. Phun chế phẩm vào thời điểm sâu bệnh mới phát sinh.
  • D. Chế phẩm vi sinh không phù hợp với loại cây trồng.

Câu 25: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc sử dụng chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh, cần so sánh yếu tố nào?

  • A. So sánh số lượng sâu bệnh bị tiêu diệt.
  • B. So sánh thời gian tác động của chế phẩm.
  • C. So sánh mức độ an toàn của chế phẩm.
  • D. So sánh chi phí đầu tư chế phẩm và lợi nhuận thu được từ năng suất cây trồng.

Câu 26: Trong tương lai, hướng phát triển nào của công nghệ vi sinh được kỳ vọng sẽ mang lại hiệu quả cao hơn trong phòng trừ sâu bệnh?

  • A. Tập trung vào sản xuất chế phẩm vi sinh dạng bột truyền thống.
  • B. Giảm giá thành sản xuất chế phẩm vi sinh xuống mức thấp nhất.
  • C. Nghiên cứu và ứng dụng công nghệ gene để tạo ra các chủng vi sinh vật có hoạt lực mạnh hơn, phổ tác dụng rộng hơn.
  • D. Mở rộng quy mô sản xuất các chế phẩm vi sinh hiện có.

Câu 27: Loại chế phẩm vi sinh nào có khả năng phòng trừ cả sâu và bệnh hại cây trồng?

  • A. Chế phẩm vi khuẩn Bacillus subtilis
  • B. Chế phẩm nấm đối kháng Trichoderma
  • C. Chế phẩm vi rút NPV
  • D. Chế phẩm tuyến trùng Steinernema feltiae

Câu 28: Vì sao cần có quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt trong sản xuất chế phẩm vi sinh?

  • A. Đảm bảo chế phẩm có hiệu quả phòng trừ sâu bệnh và an toàn cho người, động vật, môi trường.
  • B. Giảm chi phí sản xuất chế phẩm vi sinh.
  • C. Tăng tính cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường.
  • D. Đáp ứng yêu cầu về mặt hình thức của sản phẩm.

Câu 29: Trong sản xuất chế phẩm vi sinh, môi trường nuôi cấy vi sinh vật cần đảm bảo yếu tố nào để vi sinh vật phát triển tốt nhất?

  • A. Môi trường phải hoàn toàn vô trùng tuyệt đối.
  • B. Môi trường phải có giá thành rẻ nhất.
  • C. Môi trường phải cung cấp đầy đủ dinh dưỡng và các điều kiện lý hóa phù hợp cho vi sinh vật.
  • D. Môi trường phải có màu sắc và mùi hấp dẫn vi sinh vật.

Câu 30: Theo em, biện pháp nào sau đây giúp nâng cao nhận thức của cộng đồng về lợi ích của việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong nông nghiệp?

  • A. Tăng giá bán các sản phẩm nông nghiệp sử dụng chế phẩm vi sinh.
  • B. Cấm sử dụng thuốc trừ sâu hóa học trên toàn quốc.
  • C. Hạn chế nhập khẩu các loại thuốc trừ sâu hóa học.
  • D. Tổ chức các hội thảo, tập huấn, mô hình trình diễn về sử dụng chế phẩm vi sinh hiệu quả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi khuẩn trừ sâu, bước 'Lên men, tăng sinh khối vi khuẩn' có vai trò chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Chế phẩm nấm trừ sâu bệnh có cơ chế tác động chính lên sâu hại như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Vì sao cần phải sản xuất giống vi sinh vật ở nhiều cấp (cấp 1, cấp 2,...) trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Khi sử dụng chế phẩm vi rút trừ sâu (NPV), yếu tố môi trường nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả phòng trừ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Để tăng cường hiệu quả của chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh, người nông dân nên áp dụng biện pháp nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong các loại chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh, loại nào có khả năng nhân lên trong cơ thể sâu hại, giúp kéo dài hiệu quả phòng trừ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Một nông dân muốn sử dụng chế phẩm vi sinh để phòng trừ sâu tơ hại rau cải. Loại chế phẩm nào sau đây là phù hợp nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: So sánh thời gian sâu chết sau khi sử dụng chế phẩm vi khuẩn và chế phẩm nấm trừ sâu, nhận định nào sau đây là đúng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong sản xuất chế phẩm vi sinh dạng bột, bước 'Sấy khô và nghiền vi sinh vật' có mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Biện pháp nào sau đây không phải là ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Để bảo quản chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh được lâu dài, cần chú ý đến yếu tố nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Giả sử một loại sâu bệnh hại mới xuất hiện và gây hại trên diện rộng. Theo em, hướng nghiên cứu nào về công nghệ vi sinh có thể giúp giải quyết vấn đề này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Loại vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất chế phẩm trừ bệnh hại cây trồng (ví dụ: bệnh nấm)

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh, việc kiểm tra chất lượng sản phẩm ở giai đoạn cuối nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Một công ty sản xuất chế phẩm vi sinh muốn mở rộng quy mô sản xuất. Theo em, yếu tố công nghệ nào cần được ưu tiên đầu tư?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Ưu điểm của chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh đối với sản xuất nông nghiệp hữu cơ là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Tại sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh cần được xem xét trong hệ thống quản lý dịch hại tổng hợp (IPM)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Nhược điểm chính của việc sử dụng chế phẩm vi sinh so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong sản xuất chế phẩm vi sinh dạng lỏng, bước nào sau đây thường được thực hiện trước bước 'Lên men, tăng sinh khối vi sinh vật'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Để kiểm tra hoạt lực của chế phẩm vi sinh trừ sâu, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Loại chế phẩm vi sinh nào có thể được sử dụng để phòng trừ tuyến trùng hại rễ cây trồng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong công thức phối trộn chế phẩm vi sinh dạng bột, 'cơ chất' có vai trò chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Một hộ nông dân sử dụng chế phẩm vi sinh nhưng hiệu quả phòng trừ sâu bệnh không cao. Nguyên nhân có thể là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc sử dụng chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh, cần so sánh yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong tương lai, hướng phát triển nào của công nghệ vi sinh được kỳ vọng sẽ mang lại hiệu quả cao hơn trong phòng trừ sâu bệnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Loại chế phẩm vi sinh nào có khả năng phòng trừ cả sâu và bệnh hại cây trồng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Vì sao cần có quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt trong sản xuất chế phẩm vi sinh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong sản xuất chế phẩm vi sinh, môi trường nuôi cấy vi sinh vật cần đảm bảo yếu tố nào để vi sinh vật phát triển tốt nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Theo em, biện pháp nào sau đây giúp nâng cao nhận thức của cộng đồng về lợi ích của việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong nông nghiệp?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng dựa trên việc sử dụng yếu tố nào sau đây là chủ yếu?

  • A. Các hợp chất hóa học tổng hợp
  • B. Vi sinh vật có lợi hoặc sản phẩm của chúng
  • C. Biện pháp cơ học và vật lý
  • D. Giống cây trồng kháng bệnh biến đổi gen

Câu 2: Chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh có ưu điểm nổi bật nào so với thuốc trừ sâu hóa học?

  • A. Hiệu quả diệt trừ sâu bệnh nhanh chóng và triệt để hơn
  • B. Giá thành sản xuất thấp và dễ dàng sử dụng
  • C. Ít gây độc hại cho người, vật nuôi và môi trường
  • D. Có khả năng phòng trừ được nhiều loại sâu bệnh phổ rộng

Câu 3: Vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) được ứng dụng rộng rãi trong chế phẩm vi sinh trừ sâu nhờ khả năng nào?

  • A. Sinh độc tố protein gây độc cho côn trùng
  • B. Cạnh tranh dinh dưỡng với nấm bệnh hại
  • C. Kích thích hệ miễn dịch của cây trồng
  • D. Phân hủy xác sâu bệnh thành chất dinh dưỡng cho cây

Câu 4: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi khuẩn trừ sâu, bước "Lên men, tăng sinh khối vi khuẩn" có vai trò chính là gì?

  • A. Chọn lọc và nhân giống vi khuẩn thuần chủng
  • B. Tạo môi trường tối ưu để vi khuẩn sinh sản và phát triển số lượng lớn
  • C. Làm khô sinh khối vi khuẩn để bảo quản
  • D. Trộn vi khuẩn với chất mang và phụ gia

Câu 5: Chế phẩm vi rút NPV (Nuclear Polyhedrosis Virus) hoạt động theo cơ chế nào sau đây?

  • A. Gây ngộ độc hệ thần kinh của sâu hại
  • B. Phá hủy lớp vỏ kitin của sâu
  • C. Làm sâu biếng ăn và suy dinh dưỡng
  • D. Nhân lên trong tế bào sâu, gây bệnh và làm sâu chết

Câu 6: Vì sao chế phẩm nấm Metarhizium spp. được xem là thân thiện với môi trường trong phòng trừ sâu bệnh?

  • A. Nấm có khả năng tự phân hủy nhanh chóng trong môi trường
  • B. Nấm không gây bệnh cho cây trồng
  • C. Nấm chỉ gây bệnh cho một số loài sâu hại nhất định, ít ảnh hưởng đến sinh vật có ích
  • D. Nấm có thể cải tạo đất và tăng độ phì nhiêu

Câu 7: Để tăng hiệu quả sử dụng chế phẩm vi sinh trừ sâu, người nông dân nên chú ý đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Phun chế phẩm vào thời điểm nắng nóng để tăng khả năng hấp thụ
  • B. Phun chế phẩm khi sâu non mới xuất hiện và mật độ còn thấp
  • C. Pha chế phẩm với nồng độ cao hơn khuyến cáo để diệt sâu nhanh hơn
  • D. Sử dụng chế phẩm vi sinh thay thế hoàn toàn phân bón hóa học

Câu 8: So sánh với thuốc trừ sâu hóa học, chế phẩm vi sinh thường có nhược điểm nào sau đây?

  • A. Tác động chậm hơn, cần thời gian để sâu bệnh chết
  • B. Giá thành sản xuất thường cao hơn
  • C. Khó bảo quản và thời hạn sử dụng ngắn
  • D. Ít có khả năng phòng trừ các loại sâu bệnh kháng thuốc

Câu 9: Biện pháp nào sau đây không phải là ứng dụng của công nghệ vi sinh trong phòng trừ bệnh hại cây trồng?

  • A. Sử dụng nấm Trichoderma spp. đối kháng nấm gây bệnh rễ
  • B. Sử dụng vi khuẩn Pseudomonas spp. kích thích sinh trưởng cây và tăng sức đề kháng
  • C. Sử dụng xạ khuẩn Streptomyces spp. sản sinh chất kháng sinh
  • D. Sử dụng biện pháp canh tác luân canh cây trồng

Câu 10: Trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), chế phẩm vi sinh thường được ưu tiên sử dụng ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn dịch hại bùng phát mạnh
  • B. Giai đoạn phòng ngừa và khi dịch hại mới xuất hiện
  • C. Giai đoạn cuối vụ để tiêu diệt triệt để sâu bệnh
  • D. Sử dụng luân phiên với thuốc trừ sâu hóa học ở mọi giai đoạn

Câu 11: Để bảo quản chế phẩm vi sinh dạng bột, cần chú ý đến yếu tố môi trường nào sau đây?

  • A. Nhiệt độ cao để tiêu diệt tạp khuẩn
  • B. Độ ẩm cao để vi sinh vật hoạt động
  • C. Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp
  • D. Bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh để kéo dài thời gian

Câu 12: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh dạng lỏng, cần lưu ý điều gì về nguồn nước pha?

  • A. Sử dụng nước sạch, không chứa clo hoặc hóa chất khử trùng
  • B. Có thể sử dụng nước máy trực tiếp để pha chế phẩm
  • C. Nên sử dụng nước ấm để hòa tan chế phẩm tốt hơn
  • D. Không cần quan tâm đến chất lượng nước khi pha chế phẩm

Câu 13: Loại vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất chế phẩm trừ bệnh nấm cho cây trồng?

  • A. Vi khuẩn Bacillus subtilis
  • B. Nấm Trichoderma spp.
  • C. Vi rút NPV
  • D. Xạ khuẩn Streptomyces griseus

Câu 14: Quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu bệnh thường bao gồm bước "Sấy khô nấm" nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng khả năng bám dính của nấm lên bề mặt cây trồng
  • B. Kích thích nấm sinh bào tử mạnh mẽ hơn
  • C. Giảm độ ẩm, kéo dài thời gian bảo quản và ổn định chất lượng chế phẩm
  • D. Làm tăng độc lực của nấm đối với sâu bệnh hại

Câu 15: Tình huống nào sau đây phù hợp nhất để sử dụng chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh?

  • A. Vườn rau bị sâu ăn lá nặng, mật độ sâu rất cao
  • B. Cây ăn quả đang giai đoạn chín, cần bảo vệ quả khỏi sâu đục
  • C. Ruộng lúa xuất hiện rầy nâu gây cháy rầy
  • D. Vườn ươm cây giống cần phòng bệnh cho cây con

Câu 16: Đâu là lợi ích kinh tế của việc sử dụng chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh trong nông nghiệp?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho sản xuất chế phẩm
  • B. Giảm chi phí thuốc bảo vệ thực vật hóa học và tăng giá trị nông sản sạch
  • C. Tăng năng suất cây trồng ngay lập tức sau khi sử dụng
  • D. Được nhà nước hỗ trợ chi phí sử dụng chế phẩm vi sinh

Câu 17: Để kiểm tra chất lượng chế phẩm vi sinh trừ sâu dạng bột, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Màu sắc và mùi của chế phẩm
  • B. Độ mịn và khả năng hòa tan trong nước
  • C. Mật độ vi sinh vật sống có lợi và khả năng gây bệnh của chúng
  • D. Hàm lượng chất mang và phụ gia trong chế phẩm

Câu 18: Giả sử bạn muốn sản xuất chế phẩm vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) tại nhà để trừ sâu tơ hại rau. Bước đầu tiên bạn cần thực hiện là gì?

  • A. Lên men vi khuẩn trong môi trường dinh dưỡng
  • B. Sấy khô và nghiền sinh khối vi khuẩn
  • C. Phối trộn vi khuẩn với cám gạo hoặc bột ngô
  • D. Tìm kiếm và phân lập nguồn vi khuẩn Bacillus thuringiensis thuần chủng

Câu 19: Nhược điểm chính của việc sử dụng chế phẩm vi rút NPV so với chế phẩm vi khuẩn Bt là gì?

  • A. Tính chọn lọc cao, phổ tác dụng hẹp hơn
  • B. Thời gian gây chết sâu nhanh hơn
  • C. Dễ sản xuất và bảo quản hơn
  • D. Giá thành rẻ hơn so với chế phẩm vi khuẩn Bt

Câu 20: Vì sao cần phối trộn cơ chất và phụ gia vào chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh?

  • A. Tăng hàm lượng hoạt chất chính trong chế phẩm
  • B. Ổn định chế phẩm, tăng độ bám dính, dẫn dụ sâu và tạo môi trường sống cho vi sinh vật
  • C. Giảm chi phí sản xuất chế phẩm
  • D. Thay đổi dạng bào chế của chế phẩm từ lỏng sang bột

Câu 21: Loại sâu bệnh nào sau đây thường KHÔNG hiệu quả khi phòng trừ bằng chế phẩm vi sinh?

  • A. Sâu tơ hại rau
  • B. Sâu xanh da láng hại đậu
  • C. Rệp sáp gây hại rễ cây
  • D. Sâu róm hại thông

Câu 22: Để đánh giá hiệu quả của một chế phẩm vi sinh trừ bệnh nấm trên cây cà chua, thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Thí nghiệm trong ống nghiệm (in vitro) trên môi trường thạch
  • B. Thí nghiệm ngoài đồng ruộng, so sánh lô có sử dụng chế phẩm và lô đối chứng
  • C. Phỏng vấn nông dân đã sử dụng chế phẩm
  • D. Nghiên cứu tài liệu khoa học về chế phẩm

Câu 23: Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm hiệu quả của chế phẩm nấm trừ sâu bệnh khi sử dụng ngoài đồng ruộng?

  • A. Độ ẩm đất cao
  • B. Nhiệt độ mát mẻ
  • C. Ánh sáng yếu
  • D. Ánh nắng gay gắt và tia UV

Câu 24: Trong sản xuất rau hữu cơ, việc sử dụng chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh mang lại lợi ích nào quan trọng nhất?

  • A. Đảm bảo sản phẩm rau an toàn, không tồn dư hóa chất độc hại
  • B. Tăng năng suất rau vượt trội so với phương pháp thông thường
  • C. Giảm chi phí sản xuất rau hữu cơ
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản rau hữu cơ

Câu 25: Cho tình huống: Vườn cam của bác An bị rệp sáp gây hại nặng trên cành và lá. Bác An muốn sử dụng chế phẩm vi sinh để phòng trừ. Loại chế phẩm vi sinh nào có khả năng hiệu quả nhất trong trường hợp này?

  • A. Chế phẩm vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt)
  • B. Chế phẩm vi rút NPV
  • C. Chế phẩm nấm Beauveria bassiana hoặc Metarhizium spp.
  • D. Chế phẩm tuyến trùng Steinernema spp.

Câu 26: Để chế phẩm vi sinh phát huy hiệu quả tốt nhất, thời điểm phun thích hợp trong ngày thường là khi nào?

  • A. Giữa trưa nắng nóng
  • B. Chiều mát hoặc sáng sớm
  • C. Đêm khuya
  • D. Bất kỳ thời điểm nào trong ngày

Câu 27: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh, việc kiểm tra độ thuần khiết của giống vi sinh vật gốc có ý nghĩa gì?

  • A. Đảm bảo chế phẩm có chứa đúng chủng vi sinh vật có lợi và không bị nhiễm tạp
  • B. Tăng tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật trong quá trình lên men
  • C. Giảm chi phí sản xuất giống vi sinh vật
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản giống vi sinh vật gốc

Câu 28: So với biện pháp canh tác truyền thống, việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh có thể góp phần vào mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững như thế nào?

  • A. Tăng năng suất cây trồng một cách nhanh chóng và vượt bậc
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào giống cây trồng nhập khẩu
  • C. Nâng cao khả năng cạnh tranh nông sản trên thị trường quốc tế
  • D. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người

Câu 29: Để tăng cường hiệu quả phòng trừ bệnh của chế phẩm nấm Trichoderma, người ta thường kết hợp nấm Trichoderma với biện pháp nào sau đây?

  • A. Sử dụng thuốc trừ bệnh hóa học gốc đồng
  • B. Bón phân hóa học NPK liều cao
  • C. Bón phân hữu cơ và cải tạo đất
  • D. Tăng cường tưới nước cho cây

Câu 30: Trong tương lai, hướng phát triển nào của công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh được kỳ vọng sẽ mang lại hiệu quả cao và bền vững?

  • A. Sản xuất hàng loạt chế phẩm vi sinh giá rẻ
  • B. Nghiên cứu và ứng dụng các chủng vi sinh vật bản địa, có khả năng thích ứng cao và phổ tác dụng rộng
  • C. Tập trung vào sử dụng chế phẩm vi sinh đơn lẻ thay thế hoàn toàn thuốc hóa học
  • D. Phát triển công nghệ biến đổi gen để tạo ra vi sinh vật có độc lực cao hơn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng dựa trên việc sử dụng yếu tố nào sau đây là chủ yếu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh có ưu điểm nổi bật nào so với thuốc trừ sâu hóa học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Vi khuẩn *Bacillus thuringiensis* (Bt) được ứng dụng rộng rãi trong chế phẩm vi sinh trừ sâu nhờ khả năng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi khuẩn trừ sâu, bước 'Lên men, tăng sinh khối vi khuẩn' có vai trò chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Chế phẩm vi rút NPV (Nuclear Polyhedrosis Virus) hoạt động theo cơ chế nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Vì sao chế phẩm nấm *Metarhizium* spp. được xem là thân thiện với môi trường trong phòng trừ sâu bệnh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Để tăng hiệu quả sử dụng chế phẩm vi sinh trừ sâu, người nông dân nên chú ý đến yếu tố nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: So sánh với thuốc trừ sâu hóa học, chế phẩm vi sinh thường có nhược điểm nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Biện pháp nào sau đây không phải là ứng dụng của công nghệ vi sinh trong phòng trừ bệnh hại cây trồng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), chế phẩm vi sinh thường được ưu tiên sử dụng ở giai đoạn nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Để bảo quản chế phẩm vi sinh dạng bột, cần chú ý đến yếu tố môi trường nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh dạng lỏng, cần lưu ý điều gì về nguồn nước pha?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Loại vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất chế phẩm trừ bệnh nấm cho cây trồng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu bệnh thường bao gồm bước 'Sấy khô nấm' nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Tình huống nào sau đây phù hợp nhất để sử dụng chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Đâu là lợi ích kinh tế của việc sử dụng chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh trong nông nghiệp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Để kiểm tra chất lượng chế phẩm vi sinh trừ sâu dạng bột, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Giả sử bạn muốn sản xuất chế phẩm vi khuẩn *Bacillus thuringiensis* (Bt) tại nhà để trừ sâu tơ hại rau. Bước đầu tiên bạn cần thực hiện là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Nhược điểm chính của việc sử dụng chế phẩm vi rút NPV so với chế phẩm vi khuẩn Bt là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Vì sao cần phối trộn cơ chất và phụ gia vào chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Loại sâu bệnh nào sau đây thường KHÔNG hiệu quả khi phòng trừ bằng chế phẩm vi sinh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Để đánh giá hiệu quả của một chế phẩm vi sinh trừ bệnh nấm trên cây cà chua, thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm hiệu quả của chế phẩm nấm trừ sâu bệnh khi sử dụng ngoài đồng ruộng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong sản xuất rau hữu cơ, việc sử dụng chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh mang lại lợi ích nào quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Cho tình huống: Vườn cam của bác An bị rệp sáp gây hại nặng trên cành và lá. Bác An muốn sử dụng chế phẩm vi sinh để phòng trừ. Loại chế phẩm vi sinh nào có khả năng hiệu quả nh??t trong trường hợp này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Để chế phẩm vi sinh phát huy hiệu quả tốt nhất, thời điểm phun thích hợp trong ngày thường là khi nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh, việc kiểm tra độ thuần khiết của giống vi sinh vật gốc có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: So với biện pháp canh tác truyền thống, việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh có thể góp phần vào mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Để tăng cường hiệu quả phòng trừ bệnh của chế phẩm nấm *Trichoderma*, người ta thường kết hợp nấm *Trichoderma* với biện pháp nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong tương lai, hướng phát triển nào của công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh được kỳ vọng sẽ mang lại hiệu quả cao và bền vững?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vì sao việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng được xem là một giải pháp nông nghiệp bền vững?

  • A. Vì giá thành sản xuất chế phẩm vi sinh thấp hơn nhiều so với thuốc hóa học.
  • B. Vì hiệu quả phòng trừ sâu bệnh của chế phẩm vi sinh nhanh chóng và mạnh mẽ hơn.
  • C. Vì chế phẩm vi sinh có thể tiêu diệt mọi loại sâu bệnh hại trên cây trồng.
  • D. Vì chế phẩm vi sinh ít gây hại cho môi trường, an toàn cho người sử dụng và không gây kháng thuốc ở sâu bệnh.

Câu 2: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi khuẩn trừ sâu, bước "Lên men, tăng sinh khối vi khuẩn" đóng vai trò quan trọng nhất vì:

  • A. Đây là bước đầu tiên để tạo ra giống vi khuẩn thuần chủng.
  • B. Đây là bước giúp vi khuẩn thích nghi với môi trường sống mới.
  • C. Đây là bước nhân sinh khối vi khuẩn lên số lượng lớn, đáp ứng yêu cầu sản xuất.
  • D. Đây là bước giúp loại bỏ hoàn toàn tạp chất và vi sinh vật gây hại khác.

Câu 3: Chế phẩm vi rút NPV hoạt động theo cơ chế nào sau đây để tiêu diệt sâu hại?

  • A. Vi rút NPV tiết ra độc tố làm tê liệt hệ thần kinh của sâu.
  • B. Vi rút NPV nhân lên trong tế bào sâu, gây rối loạn trao đổi chất và làm sâu chết.
  • C. Vi rút NPV cạnh tranh dinh dưỡng với sâu, làm sâu suy yếu và chết dần.
  • D. Vi rút NPV tạo ra lớp màng bao phủ cơ thể sâu, gây ngạt thở.

Câu 4: So sánh chế phẩm vi khuẩn trừ sâu và chế phẩm nấm trừ sâu, điểm khác biệt cơ bản nhất về phương thức xâm nhiễm và gây bệnh cho sâu hại là:

  • A. Vi khuẩn thường xâm nhập qua đường tiêu hóa khi sâu ăn phải, nấm có thể xâm nhập trực tiếp qua da của sâu.
  • B. Vi khuẩn chỉ gây bệnh cho ấu trùng sâu, nấm có thể gây bệnh cho cả ấu trùng và sâu trưởng thành.
  • C. Vi khuẩn tác động chậm hơn nấm, cần thời gian dài hơn để sâu chết.
  • D. Vi khuẩn chỉ hiệu quả với một số loài sâu nhất định, nấm có phổ tác dụng rộng hơn.

Câu 5: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh sẽ mang lại hiệu quả kinh tế cao nhất cho người nông dân?

  • A. Khi cần phòng trừ sâu bệnh trên diện tích nhỏ, trồng rau màu trong nhà kính.
  • B. Khi trồng các loại cây ăn quả, rau hữu cơ xuất khẩu, yêu cầu sản phẩm sạch, an toàn.
  • C. Khi sâu bệnh bùng phát thành dịch trên diện rộng, cần tiêu diệt nhanh chóng.
  • D. Khi nguồn cung thuốc hóa học trên thị trường khan hiếm, giá thành tăng cao.

Câu 6: Để tăng hiệu quả sử dụng chế phẩm nấm trừ sâu bệnh, người nông dân nên chú ý đến yếu tố môi trường nào sau đây khi phun?

  • A. Nhiệt độ không khí quá cao (trên 35°C).
  • B. Ánh nắng mặt trời trực tiếp chiếu mạnh.
  • C. Độ ẩm không khí cao và thời tiết mát mẻ.
  • D. Gió thổi mạnh làm chế phẩm bay hơi nhanh.

Câu 7: Một nông trại hữu cơ muốn phòng trừ rầy mềm hại rau bằng phương pháp vi sinh. Chế phẩm nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. Chế phẩm vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt).
  • B. Chế phẩm vi rút NPV.
  • C. Chế phẩm nấm Metarhizium anisopliae.
  • D. Chế phẩm nấm Beauveria bassiana.

Câu 8: Nhược điểm lớn nhất của việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng so với thuốc hóa học là gì?

  • A. Tác dụng chậm, cần thời gian để sâu bệnh chết và hiệu quả phòng trừ không nhanh bằng.
  • B. Giá thành sản xuất và sử dụng chế phẩm vi sinh thường cao hơn thuốc hóa học.
  • C. Khó bảo quản và thời hạn sử dụng của chế phẩm vi sinh thường ngắn hơn.
  • D. Phổ tác dụng hẹp, mỗi loại chế phẩm chỉ hiệu quả với một số nhóm sâu bệnh nhất định.

Câu 9: Để sản xuất giống vi khuẩn cấp 1 trong quy trình sản xuất chế phẩm vi khuẩn trừ sâu, môi trường nuôi cấy cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?

  • A. Môi trường nuôi cấy cần có độ pH thấp để ức chế vi khuẩn gây hại.
  • B. Môi trường nuôi cấy phải vô trùng tuyệt đối để tránh nhiễm tạp.
  • C. Môi trường nuôi cấy cần giàu dinh dưỡng để vi khuẩn sinh trưởng nhanh.
  • D. Môi trường nuôi cấy cần được chiếu xạ để kích thích vi khuẩn phát triển.

Câu 10: Vì sao chế phẩm vi sinh được xem là "thuốc trừ sâu chọn lọc"?

  • A. Vì chế phẩm vi sinh chỉ tiêu diệt sâu bệnh khi sử dụng ở nồng độ cao.
  • B. Vì chế phẩm vi sinh có khả năng tự phân hủy nhanh chóng trong môi trường.
  • C. Vì chế phẩm vi sinh thường chỉ gây hại cho một nhóm sâu bệnh mục tiêu, ít ảnh hưởng đến sinh vật có ích.
  • D. Vì chế phẩm vi sinh có nguồn gốc tự nhiên, không gây độc hại cho cây trồng.

Câu 11: Trong các loại chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh, loại nào có khả năng nhân lên trong cơ thể sâu hại sau khi xâm nhiễm?

  • A. Chế phẩm vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt).
  • B. Chế phẩm vi rút NPV.
  • C. Chế phẩm nấm Metarhizium anisopliae.
  • D. Chế phẩm nấm Beauveria bassiana.

Câu 12: Để bảo quản chế phẩm vi sinh dạng bột, điều kiện nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Bảo quản ở nhiệt độ thấp (dưới 5°C).
  • B. Bảo quản trong điều kiện yếm khí.
  • C. Bảo quản nơi có ánh sáng trực tiếp.
  • D. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

Câu 13: Giả sử bạn là một kỹ sư nông nghiệp, cần tư vấn cho nông dân về việc lựa chọn chế phẩm vi sinh để phòng trừ sâu tơ hại rau cải. Bạn sẽ ưu tiên loại chế phẩm nào và vì sao?

  • A. Chế phẩm vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt), vì Bt đặc trị sâu tơ và an toàn cho rau màu.
  • B. Chế phẩm vi rút NPV, vì NPV có hiệu quả nhanh và phổ tác dụng rộng.
  • C. Chế phẩm nấm Metarhizium anisopliae, vì nấm có thể tồn tại lâu dài trong đất.
  • D. Chế phẩm nấm Beauveria bassiana, vì nấm dễ sản xuất và giá thành rẻ.

Câu 14: Bước "Sấy khô và nghiền vi khuẩn" trong quy trình sản xuất chế phẩm vi khuẩn trừ sâu nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Để loại bỏ hoàn toàn nước, giúp chế phẩm dễ hòa tan khi sử dụng.
  • B. Để giảm độ ẩm, tăng độ ổn định và thời hạn bảo quản của chế phẩm.
  • C. Để phá vỡ tế bào vi khuẩn, giải phóng các hoạt chất trừ sâu.
  • D. Để tạo ra dạng bột mịn, dễ dàng phối trộn với các phụ gia khác.

Câu 15: Trong công nghệ vi sinh phòng trừ bệnh hại cây trồng, nấm Trichoderma thường được ứng dụng để:

  • A. Phòng trừ các loại sâu đục thân, đục quả.
  • B. Phòng trừ các bệnh do vi khuẩn gây ra.
  • C. Phòng trừ các bệnh nấm gây hại rễ và thân cây.
  • D. Phòng trừ các bệnh do vi rút gây ra.

Câu 16: Để kiểm tra chất lượng lô chế phẩm vi khuẩn trừ sâu trước khi đưa ra thị trường, cần thực hiện kiểm tra chỉ tiêu quan trọng nào sau đây?

  • A. Kiểm tra màu sắc và mùi của chế phẩm.
  • B. Kiểm tra độ ẩm của chế phẩm.
  • C. Kiểm tra độ mịn của chế phẩm.
  • D. Kiểm tra mật độ vi khuẩn sống và khả năng gây độc cho sâu.

Câu 17: Vì sao cần phối trộn thêm cơ chất và phụ gia vào chế phẩm vi sinh sau khi đã sấy khô sinh khối vi sinh vật?

  • A. Để tăng hàm lượng hoạt chất trừ sâu trong chế phẩm.
  • B. Để chuẩn hóa nồng độ, tăng khả năng bám dính và bảo quản chế phẩm.
  • C. Để giảm giá thành sản xuất chế phẩm.
  • D. Để tạo mùi thơm hấp dẫn sâu bệnh đến ăn chế phẩm.

Câu 18: Trong quá trình sử dụng chế phẩm vi sinh, người nông dân cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn cho bản thân và môi trường?

  • A. Có thể sử dụng chế phẩm vi sinh với liều lượng tùy ý, không cần tuân thủ hướng dẫn.
  • B. Có thể phun chế phẩm vi sinh vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
  • C. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và tuân thủ các biện pháp bảo hộ lao động cơ bản.
  • D. Chế phẩm vi sinh an toàn tuyệt đối, không cần lo lắng về tác động phụ.

Câu 19: Biện pháp nào sau đây không phải là ứng dụng của công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng?

  • A. Sử dụng chế phẩm nấm xanh Metarhizium để trừ rầy nâu.
  • B. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học tổng hợp.
  • C. Sử dụng chế phẩm vi khuẩn Bacillus thuringiensis để trừ sâu tơ.
  • D. Sử dụng chế phẩm vi rút NPV để trừ sâu xanh da láng.

Câu 20: Loại sâu bệnh hại nào sau đây thường khó phòng trừ hiệu quả bằng chế phẩm vi sinh hơn so với thuốc hóa học?

  • A. Sâu tơ hại rau.
  • B. Sâu xanh da láng hại đậu.
  • C. Rệp muội gây hại trên diện rộng và mật độ cao.
  • D. Sâu róm hại thông.

Câu 21: Trong các bước của quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu bệnh, bước nào quyết định trực tiếp đến khả năng tạo bào tử nấm với số lượng lớn?

  • A. Sản xuất giống nấm cấp 1.
  • B. Sản xuất giống nấm cấp 2.
  • C. Lên men, tăng sinh khối nấm (bao gồm cả giai đoạn tạo bào tử).
  • D. Sấy khô nấm.

Câu 22: Cho tình huống: Vườn rau của bác An xuất hiện nhiều sâu ăn lá, bác muốn sử dụng chế phẩm vi sinh nhưng lo ngại thời gian tác dụng chậm. Bạn hãy đề xuất giải pháp để bác An có thể tăng hiệu quả sử dụng chế phẩm vi sinh.

  • A. Tăng nồng độ chế phẩm vi sinh khi phun.
  • B. Phun chế phẩm vi sinh vào thời điểm nắng nóng để sâu chết nhanh hơn.
  • C. Phối trộn chế phẩm vi sinh với thuốc hóa học để tăng hiệu quả.
  • D. Phun chế phẩm vi sinh sớm khi sâu còn nhỏ và phun lặp lại theo hướng dẫn.

Câu 23: Phát biểu nào sau đây đúng về ưu điểm của công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng?

  • A. Công nghệ vi sinh có thể thay thế hoàn toàn thuốc hóa học trong mọi trường hợp.
  • B. Công nghệ vi sinh góp phần bảo vệ hệ sinh thái nông nghiệp và sức khỏe con người.
  • C. Công nghệ vi sinh cho hiệu quả phòng trừ sâu bệnh nhanh chóng và kéo dài.
  • D. Công nghệ vi sinh dễ dàng áp dụng và không đòi hỏi kỹ thuật cao.

Câu 24: Cho sơ đồ quy trình sản xuất chế phẩm vi khuẩn trừ sâu (thiếu thứ tự các bước). Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng thứ tự:

  • A. a-b-c-d-e-f
  • B. f-e-d-c-b-a
  • C. a-c-b-d-e-f
  • D. c-a-b-d-f-e

Câu 25: Trong các loại môi trường nuôi cấy vi sinh vật, môi trường nào thường được sử dụng để sản xuất giống vi khuẩn hoặc nấm ở quy mô công nghiệp?

  • A. Môi trường lỏng.
  • B. Môi trường thạch nghiêng.
  • C. Môi trường thạch đĩa.
  • D. Môi trường bán rắn.

Câu 26: Để đảm bảo chế phẩm vi sinh có chất lượng tốt và ổn định, quy trình sản xuất cần kiểm soát chặt chẽ yếu tố nào sau đây?

  • A. Nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình lên men.
  • B. Độ thuần chủng của giống vi sinh vật sử dụng.
  • C. Thời gian sấy khô và nghiền chế phẩm.
  • D. Tỷ lệ phối trộn cơ chất và phụ gia.

Câu 27: Điều gì sẽ xảy ra nếu sử dụng chế phẩm vi sinh đã hết hạn sử dụng?

  • A. Chế phẩm sẽ trở nên độc hại hơn đối với cây trồng.
  • B. Chế phẩm sẽ có tác dụng nhanh hơn và mạnh hơn.
  • C. Hiệu quả phòng trừ sâu bệnh của chế phẩm sẽ giảm hoặc mất hoàn toàn.
  • D. Không có ảnh hưởng gì, vẫn có thể sử dụng bình thường.

Câu 28: Vì sao việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng còn gặp nhiều thách thức và chưa được phổ biến rộng rãi?

  • A. Do chế phẩm vi sinh có giá thành sản xuất quá cao.
  • B. Do chế phẩm vi sinh không hiệu quả với các loại sâu bệnh hại mới.
  • C. Do người nông dân không có đủ kiến thức và kỹ năng sử dụng.
  • D. Do còn hạn chế về nhận thức, kỹ thuật sản xuất và thị trường tiêu thụ chế phẩm.

Câu 29: Trong tương lai, hướng phát triển nào của công nghệ vi sinh phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng được kỳ vọng sẽ mang lại hiệu quả cao và bền vững hơn?

  • A. Chỉ tập trung vào sản xuất các chế phẩm vi sinh giá rẻ.
  • B. Kết hợp công nghệ vi sinh với các biện pháp canh tác bền vững khác và nghiên cứu tạo ra các chủng vi sinh vật mới hiệu quả hơn.
  • C. Thay thế hoàn toàn thuốc hóa học bằng chế phẩm vi sinh trong mọi hệ thống canh tác.
  • D. Chỉ tập trung vào nghiên cứu các loại vi rút NPV mới.

Câu 30: Nếu một loại chế phẩm vi sinh trừ sâu được quảng cáo là có thể tiêu diệt mọi loại sâu hại và có tác dụng chỉ sau vài giờ phun, bạn có nhận định gì về quảng cáo này?

  • A. Đây là một quảng cáo trung thực, vì công nghệ vi sinh ngày càng phát triển.
  • B. Đây có thể là một loại chế phẩm vi sinh mới, có nhiều cải tiến vượt trội.
  • C. Quảng cáo này có thể không chính xác, vì chế phẩm vi sinh thường có tính chọn lọc và tác dụng chậm hơn thuốc hóa học.
  • D. Đây là một quảng cáo đánh lừa người tiêu dùng, không nên tin tưởng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Vì sao việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng được xem là một giải pháp nông nghiệp bền vững?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi khuẩn trừ sâu, bước 'Lên men, tăng sinh khối vi khuẩn' đóng vai trò quan trọng nhất vì:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Chế phẩm vi rút NPV hoạt động theo cơ chế nào sau đây để tiêu diệt sâu hại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: So sánh chế phẩm vi khuẩn trừ sâu và chế phẩm nấm trừ sâu, điểm khác biệt cơ bản nhất về phương thức xâm nhiễm và gây bệnh cho sâu hại là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh sẽ mang lại hiệu quả kinh tế cao nhất cho người nông dân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Để tăng hiệu quả sử dụng chế phẩm nấm trừ sâu bệnh, người nông dân nên chú ý đến yếu tố môi trường nào sau đây khi phun?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Một nông trại hữu cơ muốn phòng trừ rầy mềm hại rau bằng phương pháp vi sinh. Chế phẩm nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Nhược điểm lớn nhất của việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng so với thuốc hóa học là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Để sản xuất giống vi khuẩn cấp 1 trong quy trình sản xuất chế phẩm vi khuẩn trừ sâu, môi trường nuôi cấy cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Vì sao chế phẩm vi sinh được xem là 'thuốc trừ sâu chọn lọc'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong các loại chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh, loại nào có khả năng nhân lên trong cơ thể sâu hại sau khi xâm nhiễm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Để bảo quản chế phẩm vi sinh dạng bột, điều kiện nào sau đây là quan trọng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Giả sử bạn là một kỹ sư nông nghiệp, cần tư vấn cho nông dân về việc lựa chọn chế phẩm vi sinh để phòng trừ sâu tơ hại rau cải. Bạn sẽ ưu tiên loại chế phẩm nào và vì sao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Bước 'Sấy khô và nghiền vi khuẩn' trong quy trình sản xuất chế phẩm vi khuẩn trừ sâu nhằm mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong công nghệ vi sinh phòng trừ bệnh hại cây trồng, nấm Trichoderma thường được ứng dụng để:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Để kiểm tra chất lượng lô chế phẩm vi khuẩn trừ sâu trước khi đưa ra thị trường, cần thực hiện kiểm tra chỉ tiêu quan trọng nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Vì sao cần phối trộn thêm cơ chất và phụ gia vào chế phẩm vi sinh sau khi đã sấy khô sinh khối vi sinh vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong quá trình sử dụng chế phẩm vi sinh, người nông dân cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn cho bản thân và môi trường?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Biện pháp nào sau đây không phải là ứng dụng của công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Loại sâu bệnh hại nào sau đây thường khó phòng trừ hiệu quả bằng chế phẩm vi sinh hơn so với thuốc hóa học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong các bước của quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu bệnh, bước nào quyết định trực tiếp đến khả năng tạo bào tử nấm với số lượng lớn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Cho tình huống: Vườn rau của bác An xuất hiện nhiều sâu ăn lá, bác muốn sử dụng chế phẩm vi sinh nhưng lo ngại thời gian tác dụng chậm. Bạn hãy đề xuất giải pháp để bác An có thể tăng hiệu quả sử dụng chế phẩm vi sinh.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Phát biểu nào sau đây đúng về ưu điểm của công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Cho sơ đồ quy trình sản xuất chế phẩm vi khuẩn trừ sâu (thiếu thứ tự các bước). Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng thứ tự:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong các loại môi trường nuôi cấy vi sinh vật, môi trường nào thường được sử dụng để sản xuất giống vi khuẩn hoặc nấm ở quy mô công nghiệp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Để đảm bảo chế phẩm vi sinh có chất lượng tốt và ổn định, quy trình sản xuất cần kiểm soát chặt chẽ yếu tố nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Điều gì sẽ xảy ra nếu sử dụng chế phẩm vi sinh đã hết hạn sử dụng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Vì sao việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng còn gặp nhiều thách thức và chưa được phổ biến rộng rãi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong tương lai, hướng phát triển nào của công nghệ vi sinh phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng được kỳ vọng sẽ mang lại hiệu quả cao và bền vững hơn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Nếu một loại chế phẩm vi sinh trừ sâu được quảng cáo là có thể tiêu diệt mọi loại sâu hại và có tác dụng chỉ sau vài giờ phun, bạn có nhận định gì về quảng cáo này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nông dân muốn chuyển từ thuốc trừ sâu hóa học sang phương pháp sinh học để bảo vệ vườn rau của mình. Phương pháp nào sau đây thể hiện ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng?

  • A. Tăng cường bón phân hóa học để cây khỏe mạnh hơn.
  • B. Sử dụng lưới chắn côn trùng vật lý.
  • C. Luân canh cây trồng để phá vỡ vòng đời sâu bệnh.
  • D. Phun chế phẩm sinh học chứa vi khuẩn Bacillus thuringiensis.

Câu 2: Chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh có ưu điểm nổi bật nào so với thuốc trừ sâu hóa học tổng hợp xét về tác động đến hệ sinh thái?

  • A. Hiệu quả tiêu diệt sâu bệnh nhanh và mạnh hơn.
  • B. Ít gây độc hại cho thiên địch và các sinh vật không mục tiêu.
  • C. Giá thành sản xuất rẻ hơn và dễ dàng tiếp cận.
  • D. Thời gian bảo quản lâu hơn và ít bị ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường.

Câu 3: Trong quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu bệnh, bước "lên men, tăng sinh khối nấm" đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào?

  • A. Chọn lọc và phân lập chủng nấm giống ban đầu.
  • B. Đảm bảo chất lượng và độ tinh khiết của sản phẩm cuối cùng.
  • C. Nhân nhanh số lượng nấm để đạt đủ lượng cần thiết cho sản xuất.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản và ổn định hoạt tính của nấm.

Câu 4: Vì sao việc sử dụng chế phẩm vi khuẩn trừ sâu có tính chọn lọc cao lại được xem là một lợi thế trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM)?

  • A. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến các loài côn trùng có lợi và đa dạng sinh học.
  • B. Tiết kiệm chi phí sản xuất do chỉ cần một lượng nhỏ chế phẩm.
  • C. Đơn giản hóa quy trình sử dụng và giảm công lao động.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển tính kháng thuốc của sâu bệnh hại.

Câu 5: Để kiểm tra hiệu quả của một chế phẩm virus trừ sâu mới, người ta thực hiện thí nghiệm trên đồng ruộng. Biện pháp kiểm chứng nào sau đây là phù hợp nhất để đánh giá?

  • A. Quan sát sự thay đổi màu sắc của cây trồng sau khi phun chế phẩm.
  • B. So sánh mật độ sâu bệnh và mức độ thiệt hại trên ruộng phun chế phẩm và ruộng không phun.
  • C. Phân tích thành phần hóa học của đất sau khi sử dụng chế phẩm.
  • D. Đo tốc độ sinh trưởng của cây trồng sau khi phun chế phẩm.

Câu 6: Một nhà vườn nhận thấy vườn cam của mình bị bệnh vàng lá gân xanh do vi khuẩn gây ra. Chế phẩm vi sinh nào sau đây có khả năng hỗ trợ phòng trừ bệnh này một cách gián tiếp?

  • A. Chế phẩm chứa virus NPV (Nucleopolyhedrovirus).
  • B. Chế phẩm nấm Metarhizium anisopliae.
  • C. Chế phẩm vi khuẩn Bacillus subtilis.
  • D. Chế phẩm tuyến trùng Steinernema spp.

Câu 7: Trong sản xuất chế phẩm vi sinh dạng lỏng, yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ nhất trong quá trình lên men để đảm bảo chất lượng?

  • A. Ánh sáng và độ ẩm.
  • B. Độ ồn và độ rung.
  • C. Kích thước thùng lên men.
  • D. Nhiệt độ, pH và nồng độ oxy hòa tan.

Câu 8: So sánh với thuốc trừ sâu hóa học, nhược điểm chính của chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh là gì về mặt hiệu quả và thời gian tác động?

  • A. Khả năng phòng trừ phổ rộng kém hơn.
  • B. Dễ bị rửa trôi bởi mưa và ánh nắng.
  • C. Thời gian tác động chậm hơn và hiệu quả có thể không ổn định bằng.
  • D. Yêu cầu kỹ thuật bảo quản và sử dụng phức tạp hơn.

Câu 9: Để tăng cường hiệu quả của chế phẩm nấm đối kháng bệnh cây, biện pháp nào sau đây có thể được áp dụng trong quá trình sử dụng?

  • A. Phun chế phẩm vào thời điểm nắng nóng để nấm hoạt động mạnh.
  • B. Kết hợp với biện pháp canh tác phù hợp để tạo điều kiện cho nấm phát triển.
  • C. Pha trộn chế phẩm với thuốc bảo vệ thực vật hóa học để tăng hiệu quả.
  • D. Sử dụng liều lượng gấp đôi khuyến cáo để diệt trừ nhanh chóng mầm bệnh.

Câu 10: Một công ty sản xuất chế phẩm vi sinh muốn đánh giá tiềm năng thị trường của sản phẩm mới. Hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất trong giai đoạn nghiên cứu thị trường?

  • A. Xây dựng nhà máy sản xuất quy mô lớn để giảm chi phí.
  • B. Tổ chức hội thảo giới thiệu sản phẩm đến các nhà khoa học.
  • C. Đăng ký bảo hộ độc quyền thương hiệu sản phẩm.
  • D. Tìm hiểu nhu cầu của nông dân và phân tích các sản phẩm cạnh tranh hiện có.

Câu 11: Trong quá trình bảo quản chế phẩm vi sinh dạng bột, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát nghiêm ngặt để duy trì chất lượng và hiệu lực của sản phẩm?

  • A. Độ ẩm và nhiệt độ môi trường bảo quản.
  • B. Ánh sáng và tiếng ồn nơi bảo quản.
  • C. Kích thước bao bì và vật liệu đóng gói.
  • D. Thời gian và phương pháp vận chuyển.

Câu 12: Một hộ nông dân sử dụng chế phẩm vi khuẩn Bt (Bacillus thuringiensis) để trừ sâu tơ hại rau. Sau một thời gian, họ nhận thấy hiệu quả giảm đi. Nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Chế phẩm Bt đã hết hạn sử dụng.
  • B. Liều lượng sử dụng chế phẩm Bt quá thấp.
  • C. Sâu tơ đã phát triển khả năng kháng lại độc tố Bt.
  • D. Điều kiện thời tiết không thuận lợi cho vi khuẩn Bt phát triển.

Câu 13: Khi sử dụng chế phẩm virus NPV để trừ sâu xanh da láng trên cây đậu tương, thời điểm phun thích hợp nhất là giai đoạn nào của sâu?

  • A. Giai đoạn trứng sâu.
  • B. Giai đoạn sâu non tuổi nhỏ.
  • C. Giai đoạn sâu trưởng thành.
  • D. Giai đoạn nhộng sâu.

Câu 14: Trong sản xuất chế phẩm vi sinh, việc kiểm tra chất lượng giống vi sinh vật ban đầu (giống cấp 1) có ý nghĩa như thế nào đến thành công của quy trình?

  • A. Đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của chủng vi sinh vật trong suốt quá trình sản xuất.
  • B. Giảm chi phí nguyên liệu đầu vào cho sản xuất.
  • C. Rút ngắn thời gian lên men và tăng năng suất.
  • D. Đơn giản hóa quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Câu 15: Biện pháp nào sau đây không phải là ứng dụng của công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng?

  • A. Sản xuất và sử dụng chế phẩm nấm xanh Metarhizium.
  • B. Ứng dụng vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) trong phòng trừ sâu.
  • C. Sử dụng virus NPV để kiểm soát sâu róm hại thông.
  • D. Phun thuốc trừ sâu gốc lân hữu cơ để diệt trừ sâu nhanh chóng.

Câu 16: Ưu điểm nào sau đây của công nghệ vi sinh làm cho nó trở thành một giải pháp bền vững trong nông nghiệp hiện đại?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn so với công nghệ hóa học.
  • B. Góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường và bảo vệ sức khỏe con người.
  • C. Quy trình sản xuất đơn giản và dễ dàng áp dụng tại quy mô hộ gia đình.
  • D. Hiệu quả phòng trừ sâu bệnh kéo dài và ổn định hơn.

Câu 17: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh dạng hạt, bước phối trộn cơ chất và phụ gia có vai trò chính là gì?

  • A. Tăng cường khả năng nhân sinh khối của vi sinh vật.
  • B. Tiêu diệt các vi sinh vật tạp nhiễm có trong sản phẩm.
  • C. Cải thiện khả năng bảo quản, phân tán và dễ dàng sử dụng của sản phẩm.
  • D. Đảm bảo tính đồng nhất về chất lượng của các lô sản phẩm khác nhau.

Câu 18: Một nghiên cứu so sánh hiệu quả của chế phẩm nấm xanh và thuốc hóa học trong phòng trừ rầy nâu hại lúa. Dạng dữ liệu nào sau đây là phù hợp để đánh giá hiệu quả phòng trừ?

  • A. Mật độ rầy nâu trên diện tích lúa được xử lý và đối chứng.
  • B. Chiều cao cây lúa và số bông lúa trên mỗi cây.
  • C. Màu sắc lá lúa và độ bóng của hạt lúa.
  • D. Chi phí sản xuất chế phẩm nấm xanh và thuốc hóa học.

Câu 19: Vì sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh cần tuân thủ đúng hướng dẫn và liều lượng khuyến cáo của nhà sản xuất?

  • A. Để tiết kiệm chi phí mua chế phẩm vi sinh.
  • B. Để đảm bảo hiệu quả phòng trừ tốt nhất và tránh gây tác dụng phụ không mong muốn.
  • C. Để kéo dài thời gian bảo quản của chế phẩm vi sinh sau khi mở bao bì.
  • D. Để được hưởng chính sách bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật từ nhà sản xuất.

Câu 20: Trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), chế phẩm vi sinh thường được ưu tiên sử dụng ở giai đoạn nào của quy trình?

  • A. Giai đoạn khi dịch hại bùng phát mạnh và gây thiệt hại nặng nề.
  • B. Giai đoạn cuối vụ để tiêu diệt triệt để mầm bệnh.
  • C. Giai đoạn phòng ngừa và kiểm soát dịch hại sớm, trước khi sử dụng biện pháp hóa học.
  • D. Giai đoạn sau khi đã sử dụng thuốc hóa học để giảm dư lượng hóa chất trên nông sản.

Câu 21: Một công ty muốn sản xuất chế phẩm vi sinh dạng dịch phun. Dạng bao bì nào sau đây phù hợp nhất để đóng gói và bảo quản sản phẩm?

  • A. Bao giấy kraft.
  • B. Chai nhựa hoặc can nhựa kín.
  • C. Túi nilon trong suốt.
  • D. Thùng carton.

Câu 22: Để đánh giá tính an toàn của một chế phẩm vi sinh mới đối với môi trường, cần thực hiện những thử nghiệm nào?

  • A. Thử nghiệm độc tính cấp tính trên động vật có vú.
  • B. Thử nghiệm hiệu quả phòng trừ sâu bệnh trên đồng ruộng.
  • C. Thử nghiệm độ ổn định và thời hạn sử dụng của chế phẩm.
  • D. Đánh giá tác động đến các loài sinh vật không mục tiêu và hệ vi sinh vật đất.

Câu 23: Trong sản xuất rau hữu cơ, việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh mang lại lợi ích kinh tế nào cho người nông dân?

  • A. Giảm chi phí đầu tư mua thuốc bảo vệ thực vật.
  • B. Tăng năng suất và chất lượng rau do giảm thiểu thiệt hại.
  • C. Nâng cao giá trị sản phẩm rau hữu cơ và mở rộng thị trường tiêu thụ.
  • D. Được hỗ trợ kỹ thuật và chính sách ưu đãi từ nhà nước.

Câu 24: Một kỹ sư nông nghiệp khuyến cáo nông dân sử dụng phối hợp nhiều loại chế phẩm vi sinh khác nhau để tăng hiệu quả phòng trừ bệnh hại. Nguyên tắc phối hợp này dựa trên cơ sở nào?

  • A. Giảm chi phí sản xuất chế phẩm vi sinh.
  • B. Tăng cường cơ chế tác động và mở rộng phổ phòng trừ bệnh hại.
  • C. Đơn giản hóa quy trình sử dụng và giảm công lao động.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển tính kháng thuốc của bệnh cây.

Câu 25: Để xác định chủng vi sinh vật có khả năng phòng trừ bệnh héo rũ do nấm Fusarium gây ra, bước đầu tiên cần thực hiện trong phòng thí nghiệm là gì?

  • A. Phân lập và sàng lọc các chủng vi sinh vật từ đất hoặc thực vật.
  • B. Nhân sinh khối chủng vi sinh vật đã phân lập.
  • C. Thử nghiệm hiệu quả phòng trừ bệnh trên cây trồng trong nhà kính.
  • D. Đánh giá độc tính của chủng vi sinh vật đối với môi trường.

Câu 26: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và canh tác bền vững, ứng dụng công nghệ vi sinh trong nông nghiệp đóng vai trò ngày càng quan trọng vì lý do nào?

  • A. Giúp tăng năng suất cây trồng một cách nhanh chóng.
  • B. Góp phần giảm phát thải khí nhà kính và thích ứng với biến đổi khí hậu.
  • C. Đảm bảo nguồn cung lương thực ổn định cho dân số ngày càng tăng.
  • D. Tạo ra nhiều việc làm mới trong lĩnh vực nông nghiệp.

Câu 27: Một hợp tác xã nông nghiệp muốn tự sản xuất chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh quy mô nhỏ. Điều kiện cơ sở vật chất nào sau đây là tối thiểu cần có?

  • A. Phòng thí nghiệm hiện đại với đầy đủ thiết bị phân tích chuyên sâu.
  • B. Nhà máy sản xuất quy mô công nghiệp với dây chuyền tự động hóa.
  • C. Phòng cấy vô trùng, thiết bị lên men đơn giản và khu vực đóng gói.
  • D. Kho lạnh bảo quản sản phẩm với nhiệt độ và độ ẩm kiểm soát.

Câu 28: Để nâng cao nhận thức và khuyến khích nông dân sử dụng chế phẩm vi sinh, giải pháp truyền thông nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
  • B. Phát tờ rơi và poster tại các chợ và cửa hàng nông sản.
  • C. Tổ chức hội thảo khoa học với sự tham gia của các chuyên gia.
  • D. Xây dựng mô hình trình diễn và tổ chức tập huấn sử dụng chế phẩm vi sinh tại đồng ruộng.

Câu 29: Trong tương lai, hướng nghiên cứu nào về công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng có tiềm năng phát triển mạnh mẽ?

  • A. Nghiên cứu sử dụng các loại thuốc trừ sâu hóa học mới.
  • B. Ứng dụng công nghệ sinh học phân tử để tạo ra các chủng vi sinh vật có hiệu quả cao hơn.
  • C. Phát triển các phương pháp canh tác truyền thống để phòng trừ sâu bệnh.
  • D. Tăng cường nhập khẩu chế phẩm vi sinh từ nước ngoài.

Câu 30: Nếu một chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh được quảng cáo là "an toàn tuyệt đối" cho người và môi trường, nhận định này có chính xác không?

  • A. Chắc chắn chính xác, vì chế phẩm vi sinh có nguồn gốc tự nhiên.
  • B. Có thể chính xác, nhưng cần kiểm chứng bằng các chứng nhận khoa học.
  • C. Không chính xác, cần đánh giá mức độ an toàn tương đối và sử dụng đúng cách.
  • D. Tùy thuộc vào thành phần cụ thể của chế phẩm vi sinh đó.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một nông dân muốn chuyển từ thuốc trừ sâu hóa học sang phương pháp sinh học để bảo vệ vườn rau của mình. Phương pháp nào sau đây thể hiện ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh có ưu điểm nổi bật nào so với thuốc trừ sâu hóa học tổng hợp xét về tác động đến hệ sinh thái?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu bệnh, bước 'lên men, tăng sinh khối nấm' đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Vì sao việc sử dụng chế phẩm vi khuẩn trừ sâu có tính chọn lọc cao lại được xem là một lợi thế trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Để kiểm tra hiệu quả của một chế phẩm virus trừ sâu mới, người ta thực hiện thí nghiệm trên đồng ruộng. Biện pháp kiểm chứng nào sau đây là phù hợp nhất để đánh giá?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một nhà vườn nhận thấy vườn cam của mình bị bệnh vàng lá gân xanh do vi khuẩn gây ra. Chế phẩm vi sinh nào sau đây có khả năng hỗ trợ phòng trừ bệnh này một cách gián tiếp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong sản xuất chế phẩm vi sinh dạng lỏng, yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ nhất trong quá trình lên men để đảm bảo chất lượng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: So sánh với thuốc trừ sâu hóa học, nhược điểm chính của chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh là gì về mặt hiệu quả và thời gian tác động?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Để tăng cường hiệu quả của chế phẩm nấm đối kháng bệnh cây, biện pháp nào sau đây có thể được áp dụng trong quá trình sử dụng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một công ty sản xuất chế phẩm vi sinh muốn đánh giá tiềm năng thị trường của sản phẩm mới. Hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất trong giai đoạn nghiên cứu thị trường?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong quá trình bảo quản chế phẩm vi sinh dạng bột, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát nghiêm ngặt để duy trì chất lượng và hiệu lực của sản phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một hộ nông dân sử dụng chế phẩm vi khuẩn Bt (Bacillus thuringiensis) để trừ sâu tơ hại rau. Sau một thời gian, họ nhận thấy hiệu quả giảm đi. Nguyên nhân có thể là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi sử dụng chế phẩm virus NPV để trừ sâu xanh da láng trên cây đậu tương, thời điểm phun thích hợp nhất là giai đoạn nào của sâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong sản xuất chế phẩm vi sinh, việc kiểm tra chất lượng giống vi sinh vật ban đầu (giống cấp 1) có ý nghĩa như thế nào đến thành công của quy trình?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Biện pháp nào sau đây không phải là ứng dụng của công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Ưu điểm nào sau đây của công nghệ vi sinh làm cho nó trở thành một giải pháp bền vững trong nông nghiệp hiện đại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh dạng hạt, bước phối trộn cơ chất và phụ gia có vai trò chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một nghiên cứu so sánh hiệu quả của chế phẩm nấm xanh và thuốc hóa học trong phòng trừ rầy nâu hại lúa. Dạng dữ liệu nào sau đây là phù hợp để đánh giá hiệu quả phòng trừ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Vì sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh cần tuân thủ đúng hướng dẫn và liều lượng khuyến cáo của nhà sản xuất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), chế phẩm vi sinh thường được ưu tiên sử dụng ở giai đoạn nào của quy trình?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một công ty muốn sản xuất chế phẩm vi sinh dạng dịch phun. Dạng bao bì nào sau đây phù hợp nhất để đóng gói và bảo quản sản phẩm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Để đánh giá tính an toàn của một chế phẩm vi sinh mới đối với môi trường, cần thực hiện những thử nghiệm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong sản xuất rau hữu cơ, việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh mang lại lợi ích kinh tế nào cho người nông dân?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một kỹ sư nông nghiệp khuyến cáo nông dân sử dụng phối hợp nhiều loại chế phẩm vi sinh khác nhau để tăng hiệu quả phòng trừ bệnh hại. Nguyên tắc phối hợp này dựa trên cơ sở nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để xác định chủng vi sinh vật có khả năng phòng trừ bệnh héo rũ do nấm Fusarium gây ra, bước đầu tiên cần thực hiện trong phòng thí nghiệm là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và canh tác bền vững, ứng dụng công nghệ vi sinh trong nông nghiệp đóng vai trò ngày càng quan trọng vì lý do nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một hợp tác xã nông nghiệp muốn tự sản xuất chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh quy mô nhỏ. Điều kiện cơ sở vật chất nào sau đây là tối thiểu cần có?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Để nâng cao nhận thức và khuyến khích nông dân sử dụng chế phẩm vi sinh, giải pháp truyền thông nào sau đây là hiệu quả nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong tương lai, hướng nghiên cứu nào về công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng có tiềm năng phát triển mạnh mẽ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nếu một chế phẩm vi sinh trừ sâu bệnh được quảng cáo là 'an toàn tuyệt đối' cho người và môi trường, nhận định này có chính xác không?

Xem kết quả