Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 02
Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khái niệm "trồng trọt công nghệ cao" nhấn mạnh việc ứng dụng những thành tựu khoa học và công nghệ tiên tiến vào quá trình sản xuất nông nghiệp. Yếu tố cốt lõi nào sau đây phân biệt trồng trọt công nghệ cao với trồng trọt truyền thống?
- A. Sử dụng lao động thủ công lành nghề.
- B. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên (đất đai, khí hậu).
- C. Chỉ tập trung vào tăng năng suất bằng mọi giá.
- D. Ứng dụng đồng bộ các giải pháp công nghệ để tối ưu hóa hiệu quả và chất lượng.
Câu 2: Một trang trại rau sạch áp dụng hệ thống tưới nhỏ giọt tự động, cảm biến độ ẩm đất và phần mềm theo dõi dinh dưỡng cây trồng. Việc ứng dụng các công nghệ này trực tiếp mang lại ưu điểm nổi bật nào của trồng trọt công nghệ cao?
- A. Nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên (nước, phân bón).
- B. Hoàn toàn loại bỏ chi phí đầu tư ban đầu.
- C. Tăng sự phụ thuộc vào điều kiện thời tiết.
- D. Chỉ áp dụng được cho một loại cây trồng duy nhất.
Câu 3: Việc sử dụng nhà kính hiện đại có kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng trong trồng trọt công nghệ cao giúp người nông dân chủ động điều chỉnh môi trường sinh trưởng của cây. Điều này góp phần giải quyết thách thức lớn nào mà ngành trồng trọt truyền thống thường gặp phải?
- A. Thiếu vốn đầu tư ban đầu.
- B. Nhu cầu về lao động phổ thông tăng cao.
- C. Tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu.
- D. Khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường tiêu thụ.
Câu 4: Một trong những thách thức lớn đối với ngành trồng trọt trong bối cảnh hiện nay là sự gia tăng dân số toàn cầu. Trồng trọt công nghệ cao góp phần ứng phó với thách thức này chủ yếu bằng cách nào?
- A. Giảm diện tích đất canh tác.
- B. Nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm trên cùng diện tích.
- C. Chuyển đổi hoàn toàn sang chăn nuôi.
- D. Khuyến khích người dân giảm tiêu thụ lương thực.
Câu 5: Phân tích ưu điểm của trồng trọt công nghệ cao, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng giảm thiểu tác động xấu đến môi trường so với phương pháp truyền thống?
- A. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
- B. Tiêu thụ nhiều nước và năng lượng hơn.
- C. Phụ thuộc vào các loại giống cây biến đổi gen.
- D. Giảm thiểu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, phân bón hóa học và nước tưới nhờ kiểm soát chính xác.
Câu 6: Quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa đang làm thu hẹp diện tích đất nông nghiệp. Trồng trọt công nghệ cao nào dưới đây có tiềm năng lớn nhất để giải quyết thách thức về không gian canh tác hạn chế, đặc biệt ở khu vực thành thị?
- A. Trồng trọt theo chiều thẳng đứng (Vertical farming).
- B. Canh tác quảng canh trên diện tích lớn.
- C. Trồng cây theo mùa vụ truyền thống.
- D. Sử dụng phân bón hóa học liều cao để tăng năng suất.
Câu 7: Việc ứng dụng công nghệ thông tin và các cảm biến trong trồng trọt công nghệ cao cho phép theo dõi và thu thập dữ liệu về môi trường, tình trạng cây trồng một cách liên tục. Dữ liệu này có vai trò quan trọng như thế nào trong quá trình sản xuất?
- A. Làm tăng chi phí vận hành không cần thiết.
- B. Hỗ trợ đưa ra quyết định chính xác và kịp thời về chăm sóc cây trồng.
- C. Thay thế hoàn toàn vai trò của người nông dân.
- D. Chỉ có giá trị cho mục đích nghiên cứu khoa học, không áp dụng trong sản xuất.
Câu 8: Một trong những ưu điểm của trồng trọt công nghệ cao là khả năng "chủ động trong sản xuất". Điều này có nghĩa là người nông dân có thể làm gì?
- A. Hoàn toàn không cần quan tâm đến thị trường tiêu thụ.
- B. Phụ thuộc nhiều hơn vào các yếu tố bất lợi từ môi trường.
- C. Kiểm soát được các yếu tố môi trường, giảm thiểu rủi ro từ thời tiết, dịch bệnh.
- D. Chỉ trồng được các loại cây dễ tính.
Câu 9: Tại Việt Nam, sự phát triển của nông nghiệp công nghệ cao đang nhận được sự quan tâm và đầu tư từ nhiều phía. Thực trạng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tham gia tích cực của các chủ thể trong xã hội vào quá trình này?
- A. Chỉ có các tập đoàn lớn mới đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao.
- B. Người nông dân vẫn giữ nguyên phương pháp canh tác truyền thống.
- C. Nhà nước chưa có chính sách hỗ trợ cụ thể.
- D. Sự tham gia của chính quyền địa phương, doanh nghiệp và người dân trong các dự án, mô hình nông nghiệp công nghệ cao.
Câu 10: Việc áp dụng trồng trọt công nghệ cao thường đòi hỏi một khoản đầu tư ban đầu lớn cho cơ sở hạ tầng và công nghệ. Đây được xem là một trong những rào cản chính khiến nhiều nông hộ nhỏ khó tiếp cận. Vấn đề này thuộc khía cạnh nào của thách thức khi triển khai trồng trọt công nghệ cao?
- A. Thách thức về biến đổi khí hậu.
- B. Thách thức về vốn và công nghệ.
- C. Thách thức về nhu cầu thị trường.
- D. Thách thức về sự thu hẹp diện tích đất.
Câu 11: So sánh trồng trọt công nghệ cao và trồng trọt truyền thống về khả năng dự báo và kiểm soát sản lượng, nhận định nào sau đây là chính xác?
- A. Trồng trọt công nghệ cao có khả năng dự báo và kiểm soát sản lượng tốt hơn.
- B. Trồng trọt truyền thống luôn mang lại sản lượng ổn định hơn.
- C. Cả hai phương pháp đều không thể dự báo chính xác sản lượng.
- D. Trồng trọt công nghệ cao làm giảm khả năng kiểm soát do phức tạp hóa quy trình.
Câu 12: Một lợi ích kinh tế quan trọng của trồng trọt công nghệ cao là khả năng giảm giá thành sản phẩm và đa dạng hóa sản phẩm. Điều này đạt được chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?
- A. Tăng chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm.
- B. Chỉ tập trung vào sản xuất một loại cây trồng duy nhất.
- C. Tối ưu hóa quy trình, giảm lãng phí, và khả năng sản xuất nhiều loại cây theo nhu cầu thị trường.
- D. Bỏ qua các tiêu chuẩn về chất lượng.
Câu 13: Để phát triển trồng trọt công nghệ cao bền vững, bên cạnh việc ứng dụng công nghệ, yếu tố nào sau đây về mặt con người là cực kỳ quan trọng?
- A. Giữ nguyên kiến thức và kỹ năng canh tác truyền thống.
- B. Nâng cao trình độ, kỹ năng vận hành công nghệ và khả năng quản lý cho người lao động.
- C. Giảm số lượng lao động tối đa mà không cần đào tạo lại.
- D. Phụ thuộc hoàn toàn vào chuyên gia nước ngoài.
Câu 14: Công nghệ tưới tự động điều khiển bằng máy tính trong trồng trọt công nghệ cao có thể điều chỉnh lượng nước tưới dựa trên dữ liệu từ cảm biến độ ẩm đất và dự báo thời tiết. Điều này minh họa cho khía cạnh nào của trồng trọt công nghệ cao?
- A. Ứng dụng công nghệ tự động hóa và số hóa.
- B. Hoàn toàn loại bỏ việc sử dụng nước.
- C. Chỉ phù hợp với các loại cây trồng cần rất ít nước.
- D. Làm tăng sự phức tạp không cần thiết trong quy trình.
Câu 15: Một nông dân đang cân nhắc chuyển đổi từ trồng lúa truyền thống sang mô hình trồng rau thủy canh trong nhà lưới. Thách thức lớn nhất mà người nông dân này có khả năng đối mặt ngay từ ban đầu là gì?
- A. Khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường tiêu thụ sản phẩm.
- B. Sản phẩm làm ra không đạt chất lượng cao.
- C. Chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống nhà lưới, thiết bị thủy canh và công nghệ.
- D. Năng suất cây trồng thấp hơn so với trồng lúa.
Câu 16: So với trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao thường cho phép thu hoạch sản phẩm với tần suất và thời gian linh hoạt hơn. Đây là ưu điểm nào của trồng trọt công nghệ cao?
- A. Giảm chi phí lao động.
- B. Tăng hiệu quả sử dụng đất.
- C. Thân thiện với môi trường.
- D. Chủ động trong sản xuất và mở rộng quy mô.
Câu 17: Việc ứng dụng các giống cây trồng mới có năng suất cao, khả năng chống chịu tốt trong trồng trọt công nghệ cao là một ví dụ về việc ứng dụng thành tựu của ngành khoa học nào?
- A. Khoa học cây trồng (Giống).
- B. Khoa học đất.
- C. Thủy lợi học.
- D. Kinh tế học.
Câu 18: Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, trồng trọt công nghệ cao cũng có thể đối mặt với những rủi ro nhất định. Rủi ro nào sau đây có thể xảy ra nếu hệ thống tự động bị lỗi hoặc gặp sự cố kỹ thuật?
- A. Năng suất cây trồng tăng đột ngột.
- B. Ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình sinh trưởng của cây, thậm chí gây mất trắng.
- C. Giảm chi phí vận hành.
- D. Chất lượng sản phẩm được cải thiện.
Câu 19: Tại sao việc nâng cao chất lượng sản phẩm là một mục tiêu quan trọng của trồng trọt công nghệ cao?
- A. Chỉ để phục vụ nhu cầu của một nhóm nhỏ người tiêu dùng.
- B. Làm tăng giá thành sản phẩm một cách không hợp lý.
- C. Đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường về thực phẩm an toàn, dinh dưỡng và có giá trị kinh tế cao.
- D. Giảm thiểu sự cần thiết của công nghệ trong sản xuất.
Câu 20: Một trong những thách thức đối với ngành trồng trọt Việt Nam là nhu cầu về lương thực, thực phẩm ngày càng tăng do gia tăng dân số. Trồng trọt công nghệ cao giải quyết thách thức này bằng cách nào?
- A. Tăng tổng sản lượng và đảm bảo nguồn cung ổn định quanh năm.
- B. Hạn chế xuất khẩu nông sản.
- C. Chuyển đổi sang nhập khẩu hoàn toàn.
- D. Giảm tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm.
Câu 21: Mô hình "nông nghiệp thông minh" (Smart Agriculture) là một cấp độ phát triển cao của trồng trọt công nghệ cao, tích hợp sâu rộng công nghệ số. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng nổi bật của nông nghiệp thông minh?
- A. Chỉ sử dụng công cụ thủ công.
- B. Dựa vào kinh nghiệm truyền thống là chính.
- C. Sử dụng một vài loại máy móc đơn giản.
- D. Ứng dụng Internet of Things (IoT), dữ liệu lớn (Big Data), trí tuệ nhân tạo (AI) để tối ưu hóa toàn bộ quy trình.
Câu 22: Tại sao việc đào tạo và nâng cao năng lực cho người nông dân là yếu tố then chốt để phát triển bền vững trồng trọt công nghệ cao?
- A. Công nghệ cao không cần đến vai trò của con người.
- B. Người nông dân chỉ cần biết sử dụng smartphone.
- C. Công nghệ cao đòi hỏi kiến thức, kỹ năng vận hành, quản lý hệ thống phức tạp và khả năng thích ứng với thay đổi.
- D. Việc đào tạo không ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất.
Câu 23: Phân tích mối quan hệ giữa trồng trọt công nghệ cao và thị trường tiêu thụ, yếu tố nào sau đây thể hiện ưu điểm của công nghệ cao trong việc đáp ứng yêu cầu của thị trường hiện đại?
- A. Chỉ sản xuất các loại nông sản kém chất lượng.
- B. Đảm bảo chất lượng đồng đều, truy xuất nguồn gốc, và sản xuất theo các tiêu chuẩn an toàn quốc tế.
- C. Không thể sản xuất số lượng lớn theo đơn đặt hàng.
- D. Làm cho sản phẩm khó tiêu thụ hơn.
Câu 24: Một trong những thực trạng tích cực của sự phát triển nông nghiệp công nghệ cao ở Việt Nam là bước đầu mang lại hiệu quả. Hiệu quả này được thể hiện qua các chỉ số nào?
- A. Giảm năng suất và chất lượng sản phẩm.
- B. Tăng chi phí sản xuất và lãng phí tài nguyên.
- C. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
- D. Năng suất tăng, chất lượng sản phẩm được cải thiện, giảm chi phí sản xuất, tăng thu nhập cho người nông dân.
Câu 25: Việc sử dụng robot tự hành để thu hoạch nông sản trong nhà kính là một ví dụ điển hình về ứng dụng công nghệ nào trong trồng trọt công nghệ cao?
- A. Tự động hóa.
- B. Công nghệ sinh học.
- C. Công nghệ giống.
- D. Thủy lợi truyền thống.
Câu 26: Thách thức về "quá trình đô thị hóa thu hẹp diện tích đất trồng" ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng mở rộng quy mô sản xuất nông nghiệp truyền thống. Trồng trọt công nghệ cao giải quyết một phần thách thức này bằng cách nào?
- A. Mở rộng diện tích canh tác ra nước ngoài.
- B. Buộc người dân di dời khỏi khu đô thị.
- C. Tăng cường canh tác trên các loại hình không gian mới như nhà kính, nhà lưới, theo chiều dọc.
- D. Giảm nhu cầu về đất bằng cách sản xuất ít hơn.
Câu 27: Để một mô hình trồng trọt công nghệ cao hoạt động hiệu quả, việc tích hợp và phối hợp các loại công nghệ khác nhau là rất quan trọng. Ví dụ, hệ thống tưới tự động cần hoạt động đồng bộ với cảm biến độ ẩm đất và hệ thống điều khiển trung tâm. Điều này thể hiện đặc điểm nào của trồng trọt công nghệ cao?
- A. Chỉ sử dụng duy nhất một loại công nghệ tiên tiến.
- B. Các công nghệ hoạt động độc lập với nhau.
- C. Không cần sự phối hợp giữa các hệ thống.
- D. Ứng dụng đồng bộ nhiều giải pháp công nghệ.
Câu 28: Phân tích tiềm năng của trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam, yếu tố nào sau đây là lợi thế để phát triển mạnh mẽ lĩnh vực này?
- A. Việt Nam là nước nông nghiệp với lực lượng lao động dồi dào và nhu cầu tiêu thụ nội địa lớn.
- B. Việt Nam có nguồn tài nguyên đất đai vô hạn.
- C. Việt Nam không bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.
- D. Người dân Việt Nam không quan tâm đến chất lượng nông sản.
Câu 29: Một trong những thách thức khi áp dụng trồng trọt công nghệ cao là chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị công nghệ có thể cao. Điều này đòi hỏi người sản xuất cần có kế hoạch quản lý tài chính và kỹ thuật như thế nào?
- A. Bỏ qua việc bảo trì và sửa chữa.
- B. Dự trù kinh phí cho bảo trì định kỳ và có sẵn nguồn lực kỹ thuật để xử lý sự cố.
- C. Chỉ mua thiết bị giá rẻ không cần bảo hành.
- D. Phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn.
Câu 30: Kết luận nào sau đây phản ánh đúng vai trò của trồng trọt công nghệ cao trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội hiện nay?
- A. Chỉ là một trào lưu nhất thời, không có giá trị thực tế.
- B. Làm tăng khoảng cách giàu nghèo trong xã hội nông thôn.
- C. Không góp phần đảm bảo an ninh lương thực.
- D. Là xu hướng tất yếu để nâng cao hiệu quả sản xuất, chất lượng nông sản, ứng phó với thách thức và góp phần phát triển nông nghiệp bền vững.