15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt trồng trọt công nghệ cao với trồng trọt truyền thống một cách rõ rệt nhất?

  • A. Sử dụng nhiều lao động thủ công.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên.
  • C. Chỉ tập trung vào một loại cây trồng.
  • D. Ứng dụng đồng bộ các công nghệ tiên tiến để tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý.

Câu 2: Việc sử dụng hệ thống tưới nhỏ giọt và cảm biến độ ẩm đất trong trồng trọt công nghệ cao chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường sức đề kháng sâu bệnh cho cây.
  • B. Giảm chi phí năng lượng cho toàn hệ thống.
  • C. Nâng cao hiệu quả sử dụng nước và phân bón.
  • D. Tăng diện tích canh tác trên cùng một đơn vị diện tích đất.

Câu 3: Một trong những ưu điểm nổi bật của trồng trọt công nghệ cao trong việc đối phó với biến đổi khí hậu là khả năng chủ động điều chỉnh các yếu tố môi trường. Điều này thể hiện rõ nhất ở mô hình nào?

  • A. Canh tác trên đất dốc.
  • B. Trồng cây trong nhà kính có hệ thống kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng.
  • C. Sử dụng giống cây chịu hạn.
  • D. Áp dụng luân canh cây trồng.

Câu 4: Tại sao quá trình đô thị hóa nhanh chóng lại được xem là một thách thức đối với ngành trồng trọt truyền thống nhưng lại mở ra cơ hội cho trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Đô thị hóa thu hẹp diện tích đất nông nghiệp truyền thống, thúc đẩy nhu cầu về các mô hình canh tác sử dụng ít diện tích hơn như trồng trọt thẳng đứng.
  • B. Đô thị hóa làm tăng giá thành sản phẩm nông nghiệp, khuyến khích nông dân truyền thống đầu tư công nghệ cao.
  • C. Đô thị hóa tạo ra nguồn lao động dồi dào cho các trang trại công nghệ cao.
  • D. Đô thị hóa giúp cải thiện cơ sở hạ tầng, tạo điều kiện thuận lợi cho vận chuyển nông sản từ trang trại truyền thống.

Câu 5: Mô hình trồng cây không sử dụng đất, trong đó rễ cây được nhúng trực tiếp vào dung dịch dinh dưỡng hoặc phun sương, được gọi là gì? Đây là một ví dụ điển hình của công nghệ cao trong trồng trọt.

  • A. Trồng trọt hữu cơ.
  • B. Trồng trọt trên giá thể.
  • C. Thủy canh hoặc Khí canh.
  • D. Canh tác bảo tồn.

Câu 6: Một nông dân muốn tối ưu hóa việc sử dụng phân bón cho từng khu vực nhỏ trong cánh đồng dựa trên dữ liệu về độ phì nhiêu của đất và nhu cầu dinh dưỡng của cây trồng. Công nghệ nào trong trồng trọt công nghệ cao hỗ trợ trực tiếp cho việc này?

  • A. Nông nghiệp chính xác (Precision Agriculture).
  • B. Công nghệ sinh học (Biotechnology).
  • C. Nhà kính thông minh (Smart Greenhouse).
  • D. Trồng trọt thẳng đứng (Vertical Farming).

Câu 7: Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với nông dân quy mô nhỏ khi muốn chuyển đổi sang mô hình trồng trọt công nghệ cao tại Việt Nam?

  • A. Thiếu diện tích đất canh tác.
  • B. Khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường tiêu thụ.
  • C. Sản phẩm làm ra có giá thành quá cao.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ và thiết bị rất lớn.

Câu 8: Hệ thống Internet vạn vật (IoT) được ứng dụng trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn nước tưới.
  • B. Thu thập dữ liệu liên tục và tự động hóa các quy trình chăm sóc cây trồng.
  • C. Tạo ra giống cây trồng mới có năng suất cao hơn.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn sự xâm nhập của sâu bệnh từ bên ngoài.

Câu 9: So với trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao có khả năng tiết kiệm đáng kể loại tài nguyên nào?

  • A. Nước và phân bón.
  • B. Ánh sáng mặt trời.
  • C. Không khí tự nhiên.
  • D. Lao động phổ thông.

Câu 10: Việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt có thể giúp giải quyết thách thức về nhu cầu lương thực ngày càng tăng do gia tăng dân số bằng cách nào?

  • A. Mở rộng diện tích đất canh tác trên toàn cầu.
  • B. Giảm nhu cầu tiêu thụ lương thực của con người.
  • C. Nâng cao năng suất cây trồng trên cùng đơn vị diện tích và cho phép canh tác quanh năm.
  • D. Chỉ tập trung sản xuất các loại cây lương thực chính.

Câu 11: Một trong những lợi ích kinh tế của trồng trọt công nghệ cao, mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cao, là khả năng giảm giá thành sản phẩm trên mỗi đơn vị khối lượng. Điều này đạt được nhờ vào đâu?

  • A. Giảm chất lượng sản phẩm.
  • B. Tăng năng suất vượt trội và giảm thiểu thất thoát trong quá trình sản xuất.
  • C. Sử dụng các loại giống cây trồng giá rẻ.
  • D. Bán sản phẩm tại thị trường nội địa với giá cao.

Câu 12: Khi nói về "tính chủ động trong sản xuất" là một ưu điểm của trồng trọt công nghệ cao, điều này có nghĩa là gì?

  • A. Nông dân có thể tự quyết định loại cây trồng.
  • B. Sản phẩm được tiêu thụ ngay tại trang trại.
  • C. Quá trình trồng trọt hoàn toàn không cần sự can thiệp của con người.
  • D. Ít phụ thuộc vào điều kiện thời tiết, mùa vụ, và có thể lập kế hoạch sản xuất chính xác theo nhu cầu thị trường.

Câu 13: Mô hình "trồng trọt thẳng đứng" (Vertical Farming) thường được áp dụng ở đâu và giải quyết vấn đề gì chủ yếu?

  • A. Trong các khu đô thị hoặc nơi có diện tích đất hạn chế, giải quyết vấn đề thiếu không gian canh tác.
  • B. Tại các vùng nông thôn rộng lớn, giải quyết vấn đề thiếu nước tưới.
  • C. Ở vùng núi cao, giải quyết vấn đề nhiệt độ thấp.
  • D. Tại các vùng ven biển, giải quyết vấn đề đất bị nhiễm mặn.

Câu 14: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong trồng trọt công nghệ cao có thể bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Chỉ sử dụng phân bón hóa học.
  • B. Thiết kế hệ thống tưới tự động.
  • C. Chọn tạo giống cây trồng có khả năng chống chịu sâu bệnh, năng suất cao hoặc cải thiện chất lượng dinh dưỡng.
  • D. Xây dựng nhà kho bảo quản nông sản.

Câu 15: So sánh hiệu quả sử dụng đất giữa trồng trọt truyền thống và trồng trọt công nghệ cao (ví dụ: thủy canh trong nhà kính)?

  • A. Trồng trọt truyền thống hiệu quả hơn vì cần ít đầu tư.
  • B. Trồng trọt công nghệ cao hiệu quả hơn đáng kể nhờ khả năng canh tác đa tầng, mật độ cao và quay vòng nhanh.
  • C. Hiệu quả sử dụng đất là như nhau giữa hai phương pháp.
  • D. Trồng trọt công nghệ cao chỉ hiệu quả trên diện tích đất rất lớn.

Câu 16: Một hệ thống trồng trọt công nghệ cao thu thập dữ liệu về nhiệt độ, độ ẩm, cường độ ánh sáng và nồng độ CO2 trong môi trường nuôi trồng. Dữ liệu này được sử dụng để làm gì?

  • A. Phân tích và điều chỉnh tự động hoặc bán tự động các yếu tố môi trường nhằm tạo điều kiện tối ưu cho cây phát triển.
  • B. Dự báo giá nông sản trên thị trường.
  • C. Xác định loại sâu bệnh đang tấn công cây trồng.
  • D. Tính toán lượng nước mưa sẽ rơi trong tuần tới.

Câu 17: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc đảm bảo chất lượng nguồn nhân lực cho ngành trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Nguồn nước tưới bị ô nhiễm.
  • B. Thiếu giống cây trồng mới.
  • C. Cần những người lao động có kiến thức về công nghệ, tự động hóa và quản lý hệ thống phức tạp.
  • D. Giá thuê đất nông nghiệp quá cao.

Câu 18: Trồng trọt công nghệ cao được kỳ vọng sẽ góp phần vào sự phát triển bền vững của nông nghiệp bằng cách nào?

  • A. Chỉ tập trung tăng năng suất mà không quan tâm đến môi trường.
  • B. Sử dụng tối đa các loại hóa chất để diệt sâu bệnh.
  • C. Tiêu thụ nhiều năng lượng và tài nguyên.
  • D. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường thông qua việc sử dụng hiệu quả tài nguyên, giảm hóa chất và quản lý chất thải tốt hơn.

Câu 19: Khi một trang trại công nghệ cao áp dụng truy xuất nguồn gốc điện tử cho sản phẩm của mình, điều này mang lại lợi ích chủ yếu nào cho người tiêu dùng?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm.
  • B. Tăng cường minh bạch thông tin về quy trình sản xuất và nguồn gốc sản phẩm, nâng cao niềm tin.
  • C. Giúp sản phẩm có mẫu mã đẹp hơn.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm.

Câu 20: Công nghệ tự động hóa trong trồng trọt công nghệ cao có thể được ứng dụng trong những công đoạn nào?

  • A. Chỉ trong việc thu hoạch.
  • B. Chỉ trong việc gieo hạt.
  • C. Chỉ trong việc tưới nước và bón phân.
  • D. Trong nhiều công đoạn từ gieo hạt, chăm sóc (tưới, bón, kiểm soát sâu bệnh) đến thu hoạch và đóng gói.

Câu 21: Sự khác biệt cơ bản về môi trường sống của cây trồng giữa phương pháp thủy canh và trồng trọt truyền thống trên đất là gì?

  • A. Thủy canh sử dụng dung dịch dinh dưỡng lỏng hoặc giá thể trơ, còn truyền thống sử dụng đất tự nhiên.
  • B. Thủy canh chỉ trồng được rau ăn lá, còn truyền thống trồng được mọi loại cây.
  • C. Thủy canh yêu cầu nhiều ánh sáng hơn trồng trọt truyền thống.
  • D. Thủy canh không cần nước, còn truyền thống thì có.

Câu 22: Tại sao việc kiểm soát sâu bệnh trong nhà kính công nghệ cao thường hiệu quả hơn và ít cần đến hóa chất hơn so với canh tác ngoài trời?

  • A. Cây trồng trong nhà kính tự nhiên có sức đề kháng mạnh hơn.
  • B. Trong nhà kính không có sâu bệnh tồn tại.
  • C. Môi trường được kiểm soát, hạn chế sự xâm nhập của sâu bệnh từ bên ngoài và dễ dàng áp dụng các biện pháp phòng trừ tổng hợp (IPM).
  • D. Nhà kính có khả năng diệt sâu bệnh bằng nhiệt độ cao.

Câu 23: Để một mô hình trồng trọt công nghệ cao hoạt động hiệu quả bền vững, ngoài công nghệ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng không kém?

  • A. Chỉ cần có vốn đầu tư ban đầu lớn.
  • B. Chỉ cần nhập khẩu công nghệ từ nước ngoài.
  • C. Chỉ cần có diện tích đất rất rộng.
  • D. Đội ngũ nhân lực có trình độ kỹ thuật, khả năng quản lý, và hiểu biết thị trường.

Câu 24: Ưu điểm "đa dạng hóa sản phẩm" của trồng trọt công nghệ cao có thể được hiểu là gì?

  • A. Khả năng trồng được nhiều loại cây khác nhau, kể cả các loại cây khó tính hoặc trái vụ, nhờ kiểm soát môi trường.
  • B. Chỉ sản xuất ra một loại sản phẩm với nhiều kích cỡ khác nhau.
  • C. Sản phẩm có thể được chế biến thành nhiều dạng khác nhau sau thu hoạch.
  • D. Mỗi cây trồng cho ra nhiều loại quả khác nhau.

Câu 25: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán kéo dài hoặc lũ lụt, trồng trọt công nghệ cao thể hiện ưu điểm nào rõ rệt nhất so với trồng trọt truyền thống?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm.
  • B. Tăng cường sử dụng đất.
  • C. Tăng khả năng chống chịu và thích ứng, đảm bảo sản xuất ổn định.
  • D. Yêu cầu ít vốn đầu tư ban đầu hơn.

Câu 26: Phân tích nào sau đây giải thích lý do tại sao trồng trọt công nghệ cao có thể góp phần "thân thiện hơn với môi trường" so với một số phương pháp truyền thống thâm canh?

  • A. Sử dụng nhiều năng lượng hóa thạch hơn.
  • B. Tạo ra lượng lớn chất thải rắn.
  • C. Gây ô nhiễm nguồn nước do xả thải trực tiếp.
  • D. Giảm thiểu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, phân bón hóa học và tối ưu hóa việc sử dụng nước.

Câu 27: Để đánh giá hiệu quả tổng thể của một mô hình trồng trọt công nghệ cao, cần xem xét những khía cạnh nào?

  • A. Hiệu quả kinh tế (lợi nhuận), hiệu quả kỹ thuật (năng suất, chất lượng), và hiệu quả môi trường (tác động tiêu cực).
  • B. Chỉ cần xem xét năng suất cây trồng.
  • C. Chỉ cần xem xét chi phí đầu tư ban đầu.
  • D. Chỉ cần xem xét số lượng lao động được sử dụng.

Câu 28: Công nghệ nào sau đây chủ yếu liên quan đến việc cải thiện đặc tính di truyền của cây trồng để phục vụ cho mục tiêu của trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Hệ thống tưới tự động.
  • B. Công nghệ sinh học và chọn tạo giống.
  • C. Thiết bị cảm biến môi trường.
  • D. Phần mềm quản lý trang trại.

Câu 29: Một trong những khó khăn khi triển khai trồng trọt công nghệ cao ở những vùng nông thôn chưa phát triển cơ sở hạ tầng là gì?

  • A. Đất đai quá màu mỡ không cần công nghệ.
  • B. Khí hậu quá thuận lợi cho cây trồng.
  • C. Nguồn lao động phổ thông quá dồi dào.
  • D. Thiếu nguồn điện ổn định, kết nối internet kém, và khó khăn trong việc tiếp cận các dịch vụ kỹ thuật công nghệ cao.

Câu 30: Nhìn về tương lai, xu hướng phát triển của trồng trọt công nghệ cao có thể tập trung vào việc tích hợp sâu hơn các công nghệ nào?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI), học máy (Machine Learning) để phân tích dữ liệu và đưa ra quyết định tự động, và robot tự hành.
  • B. Quay trở lại sử dụng các công cụ thủ công.
  • C. Chỉ tập trung vào việc sử dụng phân bón hóa học mới.
  • D. Giảm đầu tư vào nghiên cứu khoa học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt trồng trọt công nghệ cao với trồng trọt truyền thống một cách rõ rệt nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Việc sử dụng hệ thống tưới nhỏ giọt và cảm biến độ ẩm đất trong trồng trọt công nghệ cao chủ yếu nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một trong những ưu điểm nổi bật của trồng trọt công nghệ cao trong việc đối phó với biến đổi khí hậu là khả năng chủ động điều chỉnh các yếu tố môi trường. Điều này thể hiện rõ nhất ở mô hình nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Tại sao quá trình đô thị hóa nhanh chóng lại được xem là một thách thức đối với ngành trồng trọt truyền thống nhưng lại mở ra cơ hội cho trồng trọt công nghệ cao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Mô hình trồng cây không sử dụng đất, trong đó rễ cây được nhúng trực tiếp vào dung dịch dinh dưỡng hoặc phun sương, được gọi là gì? Đây là một ví dụ điển hình của công nghệ cao trong trồng trọt.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Một nông dân muốn tối ưu hóa việc sử dụng phân bón cho từng khu vực nhỏ trong cánh đồng dựa trên dữ liệu về độ phì nhiêu của đất và nhu cầu dinh dưỡng của cây trồng. Công nghệ nào trong trồng trọt công nghệ cao hỗ trợ trực tiếp cho việc này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với nông dân quy mô nhỏ khi muốn chuyển đổi sang mô hình trồng trọt công nghệ cao tại Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Hệ thống Internet vạn vật (IoT) được ứng dụng trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích chủ yếu nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: So với trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao có khả năng tiết kiệm đáng kể loại tài nguyên nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt có thể giúp giải quyết thách thức về nhu cầu lương thực ngày càng tăng do gia tăng dân số bằng cách nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Một trong những lợi ích kinh tế của trồng trọt công nghệ cao, mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cao, là khả năng giảm giá thành sản phẩm trên mỗi đơn vị khối lượng. Điều này đạt được nhờ vào đâu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Khi nói về 'tính chủ động trong sản xuất' là một ưu điểm của trồng trọt công nghệ cao, điều này có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Mô hình 'trồng trọt thẳng đứng' (Vertical Farming) thường được áp dụng ở đâu và giải quyết vấn đề gì chủ yếu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong trồng trọt công nghệ cao có thể bao gồm những hoạt động nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: So sánh hiệu quả sử dụng đất giữa trồng trọt truyền thống và trồng trọt công nghệ cao (ví dụ: thủy canh trong nhà kính)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Một hệ thống trồng trọt công nghệ cao thu thập dữ liệu về nhiệt độ, độ ẩm, cường độ ánh sáng và nồng độ CO2 trong môi trường nuôi trồng. Dữ liệu này được sử dụng để làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc đảm bảo chất lượng nguồn nhân lực cho ngành trồng trọt công nghệ cao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trồng trọt công nghệ cao được kỳ vọng sẽ góp phần vào sự phát triển bền vững của nông nghiệp bằng cách nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Khi một trang trại công nghệ cao áp dụng truy xuất nguồn gốc điện tử cho sản phẩm của mình, điều này mang lại lợi ích chủ yếu nào cho người tiêu dùng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Công nghệ tự động hóa trong trồng trọt công nghệ cao có thể được ứng dụng trong những công đoạn nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Sự khác biệt cơ bản về môi trường sống của cây trồng giữa phương pháp thủy canh và trồng trọt truyền thống trên đất là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Tại sao việc kiểm soát sâu bệnh trong nhà kính công nghệ cao thường hiệu quả hơn và ít cần đến hóa chất hơn so với canh tác ngoài trời?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Để một mô hình trồng trọt công nghệ cao hoạt động hiệu quả bền vững, ngoài công nghệ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng không kém?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Ưu điểm 'đa dạng hóa sản phẩm' của trồng trọt công nghệ cao có thể được hiểu là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán kéo dài hoặc lũ lụt, trồng trọt công nghệ cao thể hiện ưu điểm nào rõ rệt nhất so với trồng trọt truyền thống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Phân tích nào sau đây giải thích lý do tại sao trồng trọt công nghệ cao có thể góp phần 'thân thiện hơn với môi trường' so với một số phương pháp truyền thống thâm canh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Để đánh giá hiệu quả tổng thể của một mô hình trồng trọt công nghệ cao, cần xem xét những khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Công nghệ nào sau đây chủ yếu liên quan đến việc cải thiện đặc tính di truyền của cây trồng để phục vụ cho mục tiêu của trồng trọt công nghệ cao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Một trong những khó khăn khi triển khai trồng trọt công nghệ cao ở những vùng nông thôn chưa phát triển cơ sở hạ tầng là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nhìn về tương lai, xu hướng phát triển của trồng trọt công nghệ cao có thể tập trung vào việc tích hợp sâu hơn các công nghệ nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm "trồng trọt công nghệ cao" nhấn mạnh việc ứng dụng những thành tựu khoa học và công nghệ tiên tiến vào quá trình sản xuất nông nghiệp. Yếu tố cốt lõi nào sau đây phân biệt trồng trọt công nghệ cao với trồng trọt truyền thống?

  • A. Sử dụng lao động thủ công lành nghề.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên (đất đai, khí hậu).
  • C. Chỉ tập trung vào tăng năng suất bằng mọi giá.
  • D. Ứng dụng đồng bộ các giải pháp công nghệ để tối ưu hóa hiệu quả và chất lượng.

Câu 2: Một trang trại rau sạch áp dụng hệ thống tưới nhỏ giọt tự động, cảm biến độ ẩm đất và phần mềm theo dõi dinh dưỡng cây trồng. Việc ứng dụng các công nghệ này trực tiếp mang lại ưu điểm nổi bật nào của trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên (nước, phân bón).
  • B. Hoàn toàn loại bỏ chi phí đầu tư ban đầu.
  • C. Tăng sự phụ thuộc vào điều kiện thời tiết.
  • D. Chỉ áp dụng được cho một loại cây trồng duy nhất.

Câu 3: Việc sử dụng nhà kính hiện đại có kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng trong trồng trọt công nghệ cao giúp người nông dân chủ động điều chỉnh môi trường sinh trưởng của cây. Điều này góp phần giải quyết thách thức lớn nào mà ngành trồng trọt truyền thống thường gặp phải?

  • A. Thiếu vốn đầu tư ban đầu.
  • B. Nhu cầu về lao động phổ thông tăng cao.
  • C. Tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu.
  • D. Khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường tiêu thụ.

Câu 4: Một trong những thách thức lớn đối với ngành trồng trọt trong bối cảnh hiện nay là sự gia tăng dân số toàn cầu. Trồng trọt công nghệ cao góp phần ứng phó với thách thức này chủ yếu bằng cách nào?

  • A. Giảm diện tích đất canh tác.
  • B. Nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm trên cùng diện tích.
  • C. Chuyển đổi hoàn toàn sang chăn nuôi.
  • D. Khuyến khích người dân giảm tiêu thụ lương thực.

Câu 5: Phân tích ưu điểm của trồng trọt công nghệ cao, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng giảm thiểu tác động xấu đến môi trường so với phương pháp truyền thống?

  • A. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
  • B. Tiêu thụ nhiều nước và năng lượng hơn.
  • C. Phụ thuộc vào các loại giống cây biến đổi gen.
  • D. Giảm thiểu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, phân bón hóa học và nước tưới nhờ kiểm soát chính xác.

Câu 6: Quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa đang làm thu hẹp diện tích đất nông nghiệp. Trồng trọt công nghệ cao nào dưới đây có tiềm năng lớn nhất để giải quyết thách thức về không gian canh tác hạn chế, đặc biệt ở khu vực thành thị?

  • A. Trồng trọt theo chiều thẳng đứng (Vertical farming).
  • B. Canh tác quảng canh trên diện tích lớn.
  • C. Trồng cây theo mùa vụ truyền thống.
  • D. Sử dụng phân bón hóa học liều cao để tăng năng suất.

Câu 7: Việc ứng dụng công nghệ thông tin và các cảm biến trong trồng trọt công nghệ cao cho phép theo dõi và thu thập dữ liệu về môi trường, tình trạng cây trồng một cách liên tục. Dữ liệu này có vai trò quan trọng như thế nào trong quá trình sản xuất?

  • A. Làm tăng chi phí vận hành không cần thiết.
  • B. Hỗ trợ đưa ra quyết định chính xác và kịp thời về chăm sóc cây trồng.
  • C. Thay thế hoàn toàn vai trò của người nông dân.
  • D. Chỉ có giá trị cho mục đích nghiên cứu khoa học, không áp dụng trong sản xuất.

Câu 8: Một trong những ưu điểm của trồng trọt công nghệ cao là khả năng "chủ động trong sản xuất". Điều này có nghĩa là người nông dân có thể làm gì?

  • A. Hoàn toàn không cần quan tâm đến thị trường tiêu thụ.
  • B. Phụ thuộc nhiều hơn vào các yếu tố bất lợi từ môi trường.
  • C. Kiểm soát được các yếu tố môi trường, giảm thiểu rủi ro từ thời tiết, dịch bệnh.
  • D. Chỉ trồng được các loại cây dễ tính.

Câu 9: Tại Việt Nam, sự phát triển của nông nghiệp công nghệ cao đang nhận được sự quan tâm và đầu tư từ nhiều phía. Thực trạng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tham gia tích cực của các chủ thể trong xã hội vào quá trình này?

  • A. Chỉ có các tập đoàn lớn mới đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Người nông dân vẫn giữ nguyên phương pháp canh tác truyền thống.
  • C. Nhà nước chưa có chính sách hỗ trợ cụ thể.
  • D. Sự tham gia của chính quyền địa phương, doanh nghiệp và người dân trong các dự án, mô hình nông nghiệp công nghệ cao.

Câu 10: Việc áp dụng trồng trọt công nghệ cao thường đòi hỏi một khoản đầu tư ban đầu lớn cho cơ sở hạ tầng và công nghệ. Đây được xem là một trong những rào cản chính khiến nhiều nông hộ nhỏ khó tiếp cận. Vấn đề này thuộc khía cạnh nào của thách thức khi triển khai trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Thách thức về biến đổi khí hậu.
  • B. Thách thức về vốn và công nghệ.
  • C. Thách thức về nhu cầu thị trường.
  • D. Thách thức về sự thu hẹp diện tích đất.

Câu 11: So sánh trồng trọt công nghệ cao và trồng trọt truyền thống về khả năng dự báo và kiểm soát sản lượng, nhận định nào sau đây là chính xác?

  • A. Trồng trọt công nghệ cao có khả năng dự báo và kiểm soát sản lượng tốt hơn.
  • B. Trồng trọt truyền thống luôn mang lại sản lượng ổn định hơn.
  • C. Cả hai phương pháp đều không thể dự báo chính xác sản lượng.
  • D. Trồng trọt công nghệ cao làm giảm khả năng kiểm soát do phức tạp hóa quy trình.

Câu 12: Một lợi ích kinh tế quan trọng của trồng trọt công nghệ cao là khả năng giảm giá thành sản phẩm và đa dạng hóa sản phẩm. Điều này đạt được chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?

  • A. Tăng chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm.
  • B. Chỉ tập trung vào sản xuất một loại cây trồng duy nhất.
  • C. Tối ưu hóa quy trình, giảm lãng phí, và khả năng sản xuất nhiều loại cây theo nhu cầu thị trường.
  • D. Bỏ qua các tiêu chuẩn về chất lượng.

Câu 13: Để phát triển trồng trọt công nghệ cao bền vững, bên cạnh việc ứng dụng công nghệ, yếu tố nào sau đây về mặt con người là cực kỳ quan trọng?

  • A. Giữ nguyên kiến thức và kỹ năng canh tác truyền thống.
  • B. Nâng cao trình độ, kỹ năng vận hành công nghệ và khả năng quản lý cho người lao động.
  • C. Giảm số lượng lao động tối đa mà không cần đào tạo lại.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào chuyên gia nước ngoài.

Câu 14: Công nghệ tưới tự động điều khiển bằng máy tính trong trồng trọt công nghệ cao có thể điều chỉnh lượng nước tưới dựa trên dữ liệu từ cảm biến độ ẩm đất và dự báo thời tiết. Điều này minh họa cho khía cạnh nào của trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Ứng dụng công nghệ tự động hóa và số hóa.
  • B. Hoàn toàn loại bỏ việc sử dụng nước.
  • C. Chỉ phù hợp với các loại cây trồng cần rất ít nước.
  • D. Làm tăng sự phức tạp không cần thiết trong quy trình.

Câu 15: Một nông dân đang cân nhắc chuyển đổi từ trồng lúa truyền thống sang mô hình trồng rau thủy canh trong nhà lưới. Thách thức lớn nhất mà người nông dân này có khả năng đối mặt ngay từ ban đầu là gì?

  • A. Khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường tiêu thụ sản phẩm.
  • B. Sản phẩm làm ra không đạt chất lượng cao.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống nhà lưới, thiết bị thủy canh và công nghệ.
  • D. Năng suất cây trồng thấp hơn so với trồng lúa.

Câu 16: So với trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao thường cho phép thu hoạch sản phẩm với tần suất và thời gian linh hoạt hơn. Đây là ưu điểm nào của trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Giảm chi phí lao động.
  • B. Tăng hiệu quả sử dụng đất.
  • C. Thân thiện với môi trường.
  • D. Chủ động trong sản xuất và mở rộng quy mô.

Câu 17: Việc ứng dụng các giống cây trồng mới có năng suất cao, khả năng chống chịu tốt trong trồng trọt công nghệ cao là một ví dụ về việc ứng dụng thành tựu của ngành khoa học nào?

  • A. Khoa học cây trồng (Giống).
  • B. Khoa học đất.
  • C. Thủy lợi học.
  • D. Kinh tế học.

Câu 18: Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, trồng trọt công nghệ cao cũng có thể đối mặt với những rủi ro nhất định. Rủi ro nào sau đây có thể xảy ra nếu hệ thống tự động bị lỗi hoặc gặp sự cố kỹ thuật?

  • A. Năng suất cây trồng tăng đột ngột.
  • B. Ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình sinh trưởng của cây, thậm chí gây mất trắng.
  • C. Giảm chi phí vận hành.
  • D. Chất lượng sản phẩm được cải thiện.

Câu 19: Tại sao việc nâng cao chất lượng sản phẩm là một mục tiêu quan trọng của trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Chỉ để phục vụ nhu cầu của một nhóm nhỏ người tiêu dùng.
  • B. Làm tăng giá thành sản phẩm một cách không hợp lý.
  • C. Đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường về thực phẩm an toàn, dinh dưỡng và có giá trị kinh tế cao.
  • D. Giảm thiểu sự cần thiết của công nghệ trong sản xuất.

Câu 20: Một trong những thách thức đối với ngành trồng trọt Việt Nam là nhu cầu về lương thực, thực phẩm ngày càng tăng do gia tăng dân số. Trồng trọt công nghệ cao giải quyết thách thức này bằng cách nào?

  • A. Tăng tổng sản lượng và đảm bảo nguồn cung ổn định quanh năm.
  • B. Hạn chế xuất khẩu nông sản.
  • C. Chuyển đổi sang nhập khẩu hoàn toàn.
  • D. Giảm tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm.

Câu 21: Mô hình "nông nghiệp thông minh" (Smart Agriculture) là một cấp độ phát triển cao của trồng trọt công nghệ cao, tích hợp sâu rộng công nghệ số. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng nổi bật của nông nghiệp thông minh?

  • A. Chỉ sử dụng công cụ thủ công.
  • B. Dựa vào kinh nghiệm truyền thống là chính.
  • C. Sử dụng một vài loại máy móc đơn giản.
  • D. Ứng dụng Internet of Things (IoT), dữ liệu lớn (Big Data), trí tuệ nhân tạo (AI) để tối ưu hóa toàn bộ quy trình.

Câu 22: Tại sao việc đào tạo và nâng cao năng lực cho người nông dân là yếu tố then chốt để phát triển bền vững trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Công nghệ cao không cần đến vai trò của con người.
  • B. Người nông dân chỉ cần biết sử dụng smartphone.
  • C. Công nghệ cao đòi hỏi kiến thức, kỹ năng vận hành, quản lý hệ thống phức tạp và khả năng thích ứng với thay đổi.
  • D. Việc đào tạo không ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất.

Câu 23: Phân tích mối quan hệ giữa trồng trọt công nghệ cao và thị trường tiêu thụ, yếu tố nào sau đây thể hiện ưu điểm của công nghệ cao trong việc đáp ứng yêu cầu của thị trường hiện đại?

  • A. Chỉ sản xuất các loại nông sản kém chất lượng.
  • B. Đảm bảo chất lượng đồng đều, truy xuất nguồn gốc, và sản xuất theo các tiêu chuẩn an toàn quốc tế.
  • C. Không thể sản xuất số lượng lớn theo đơn đặt hàng.
  • D. Làm cho sản phẩm khó tiêu thụ hơn.

Câu 24: Một trong những thực trạng tích cực của sự phát triển nông nghiệp công nghệ cao ở Việt Nam là bước đầu mang lại hiệu quả. Hiệu quả này được thể hiện qua các chỉ số nào?

  • A. Giảm năng suất và chất lượng sản phẩm.
  • B. Tăng chi phí sản xuất và lãng phí tài nguyên.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
  • D. Năng suất tăng, chất lượng sản phẩm được cải thiện, giảm chi phí sản xuất, tăng thu nhập cho người nông dân.

Câu 25: Việc sử dụng robot tự hành để thu hoạch nông sản trong nhà kính là một ví dụ điển hình về ứng dụng công nghệ nào trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Tự động hóa.
  • B. Công nghệ sinh học.
  • C. Công nghệ giống.
  • D. Thủy lợi truyền thống.

Câu 26: Thách thức về "quá trình đô thị hóa thu hẹp diện tích đất trồng" ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng mở rộng quy mô sản xuất nông nghiệp truyền thống. Trồng trọt công nghệ cao giải quyết một phần thách thức này bằng cách nào?

  • A. Mở rộng diện tích canh tác ra nước ngoài.
  • B. Buộc người dân di dời khỏi khu đô thị.
  • C. Tăng cường canh tác trên các loại hình không gian mới như nhà kính, nhà lưới, theo chiều dọc.
  • D. Giảm nhu cầu về đất bằng cách sản xuất ít hơn.

Câu 27: Để một mô hình trồng trọt công nghệ cao hoạt động hiệu quả, việc tích hợp và phối hợp các loại công nghệ khác nhau là rất quan trọng. Ví dụ, hệ thống tưới tự động cần hoạt động đồng bộ với cảm biến độ ẩm đất và hệ thống điều khiển trung tâm. Điều này thể hiện đặc điểm nào của trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Chỉ sử dụng duy nhất một loại công nghệ tiên tiến.
  • B. Các công nghệ hoạt động độc lập với nhau.
  • C. Không cần sự phối hợp giữa các hệ thống.
  • D. Ứng dụng đồng bộ nhiều giải pháp công nghệ.

Câu 28: Phân tích tiềm năng của trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam, yếu tố nào sau đây là lợi thế để phát triển mạnh mẽ lĩnh vực này?

  • A. Việt Nam là nước nông nghiệp với lực lượng lao động dồi dào và nhu cầu tiêu thụ nội địa lớn.
  • B. Việt Nam có nguồn tài nguyên đất đai vô hạn.
  • C. Việt Nam không bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.
  • D. Người dân Việt Nam không quan tâm đến chất lượng nông sản.

Câu 29: Một trong những thách thức khi áp dụng trồng trọt công nghệ cao là chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị công nghệ có thể cao. Điều này đòi hỏi người sản xuất cần có kế hoạch quản lý tài chính và kỹ thuật như thế nào?

  • A. Bỏ qua việc bảo trì và sửa chữa.
  • B. Dự trù kinh phí cho bảo trì định kỳ và có sẵn nguồn lực kỹ thuật để xử lý sự cố.
  • C. Chỉ mua thiết bị giá rẻ không cần bảo hành.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn.

Câu 30: Kết luận nào sau đây phản ánh đúng vai trò của trồng trọt công nghệ cao trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội hiện nay?

  • A. Chỉ là một trào lưu nhất thời, không có giá trị thực tế.
  • B. Làm tăng khoảng cách giàu nghèo trong xã hội nông thôn.
  • C. Không góp phần đảm bảo an ninh lương thực.
  • D. Là xu hướng tất yếu để nâng cao hiệu quả sản xuất, chất lượng nông sản, ứng phó với thách thức và góp phần phát triển nông nghiệp bền vững.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Khái niệm 'trồng trọt công nghệ cao' nhấn mạnh việc ứng dụng những thành tựu khoa học và công nghệ tiên tiến vào quá trình sản xuất nông nghiệp. Yếu tố cốt lõi nào sau đây phân biệt trồng trọt công nghệ cao với trồng trọt truyền thống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một trang trại rau sạch áp dụng hệ thống tưới nhỏ giọt tự động, cảm biến độ ẩm đất và phần mềm theo dõi dinh dưỡng cây trồng. Việc ứng dụng các công nghệ này trực tiếp mang lại ưu điểm nổi bật nào của trồng trọt công nghệ cao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Việc sử dụng nhà kính hiện đại có kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng trong trồng trọt công nghệ cao giúp người nông dân chủ động điều chỉnh môi trường sinh trưởng của cây. Điều này góp phần giải quyết thách thức lớn nào mà ngành trồng trọt truyền thống thường gặp phải?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Một trong những thách thức lớn đối với ngành trồng trọt trong bối cảnh hiện nay là sự gia tăng dân số toàn cầu. Trồng trọt công nghệ cao góp phần ứng phó với thách thức này chủ yếu bằng cách nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Phân tích ưu điểm của trồng trọt công nghệ cao, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng giảm thiểu tác động xấu đến môi trường so với phương pháp truyền thống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa đang làm thu hẹp diện tích đất nông nghiệp. Trồng trọt công nghệ cao nào dưới đây có tiềm năng lớn nhất để giải quyết thách thức về không gian canh tác hạn chế, đặc biệt ở khu vực thành thị?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Việc ứng dụng công nghệ thông tin và các cảm biến trong trồng trọt công nghệ cao cho phép theo dõi và thu thập dữ liệu về môi trường, tình trạng cây trồng một cách liên tục. Dữ liệu này có vai trò quan trọng như thế nào trong quá trình sản xuất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Một trong những ưu điểm của trồng trọt công nghệ cao là khả năng 'chủ động trong sản xuất'. Điều này có nghĩa là người nông dân có thể làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Tại Việt Nam, sự phát triển của nông nghiệp công nghệ cao đang nhận được sự quan tâm và đầu tư từ nhiều phía. Thực trạng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tham gia tích cực của các chủ thể trong xã hội vào quá trình này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Việc áp dụng trồng trọt công nghệ cao thường đòi hỏi một khoản đầu tư ban đầu lớn cho cơ sở hạ tầng và công nghệ. Đây được xem là một trong những rào cản chính khiến nhiều nông hộ nhỏ khó tiếp cận. Vấn đề này thuộc khía cạnh nào của thách thức khi triển khai trồng trọt công nghệ cao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: So sánh trồng trọt công nghệ cao và trồng trọt truyền thống về khả năng dự báo và kiểm soát sản lượng, nhận định nào sau đây là chính xác?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Một lợi ích kinh tế quan trọng của trồng trọt công nghệ cao là khả năng giảm giá thành sản phẩm và đa dạng hóa sản phẩm. Điều này đạt được chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Để phát triển trồng trọt công nghệ cao bền vững, bên cạnh việc ứng dụng công nghệ, yếu tố nào sau đây về mặt con người là cực kỳ quan trọng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Công nghệ tưới tự động điều khiển bằng máy tính trong trồng trọt công nghệ cao có thể điều chỉnh lượng nước tưới dựa trên dữ liệu từ cảm biến độ ẩm đất và dự báo thời tiết. Điều này minh họa cho khía cạnh nào của trồng trọt công nghệ cao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một nông dân đang cân nhắc chuyển đổi từ trồng lúa truyền thống sang mô hình trồng rau thủy canh trong nhà lưới. Thách thức lớn nhất mà người nông dân này có khả năng đối mặt ngay từ ban đầu là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: So với trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao thường cho phép thu hoạch sản phẩm với tần suất và thời gian linh hoạt hơn. Đây là ưu điểm nào của trồng trọt công nghệ cao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Việc ứng dụng các giống cây trồng mới có năng suất cao, khả năng chống chịu tốt trong trồng trọt công nghệ cao là một ví dụ về việc ứng dụng thành tựu của ngành khoa học nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, trồng trọt công nghệ cao cũng có thể đối mặt với những rủi ro nhất định. Rủi ro nào sau đây có thể xảy ra nếu hệ thống tự động bị lỗi hoặc gặp sự cố kỹ thuật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Tại sao việc nâng cao chất lượng sản phẩm là một mục tiêu quan trọng của trồng trọt công nghệ cao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Một trong những thách thức đối với ngành trồng trọt Việt Nam là nhu cầu về lương thực, thực phẩm ngày càng tăng do gia tăng dân số. Trồng trọt công nghệ cao giải quyết thách thức này bằng cách nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Mô hình 'nông nghiệp thông minh' (Smart Agriculture) là một cấp độ phát triển cao của trồng trọt công nghệ cao, tích hợp sâu rộng công nghệ số. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng nổi bật của nông nghiệp thông minh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Tại sao việc đào tạo và nâng cao năng lực cho người nông dân là yếu tố then chốt để phát triển bền vững trồng trọt công nghệ cao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Phân tích mối quan hệ giữa trồng trọt công nghệ cao và thị trường tiêu thụ, yếu tố nào sau đây thể hiện ưu điểm của công nghệ cao trong việc đáp ứng yêu cầu của thị trường hiện đại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Một trong những thực trạng tích cực của sự phát triển nông nghiệp công nghệ cao ở Việt Nam là bước đầu mang lại hiệu quả. Hiệu quả này được thể hiện qua các chỉ số nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Việc sử dụng robot tự hành để thu hoạch nông sản trong nhà kính là một ví dụ điển hình về ứng dụng công nghệ nào trong trồng trọt công nghệ cao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Thách thức về 'quá trình đô thị hóa thu hẹp diện tích đất trồng' ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng mở rộng quy mô sản xuất nông nghiệp truyền thống. Trồng trọt công nghệ cao giải quyết một phần thách thức này bằng cách nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Để một mô hình trồng trọt công nghệ cao hoạt động hiệu quả, việc tích hợp và phối hợp các loại công nghệ khác nhau là rất quan trọng. Ví dụ, hệ thống tưới tự động cần hoạt động đồng bộ với cảm biến độ ẩm đất và hệ thống điều khiển trung tâm. Điều này thể hiện đặc điểm nào của trồng trọt công nghệ cao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Phân tích tiềm năng của trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam, yếu tố nào sau đây là lợi thế để phát triển mạnh mẽ lĩnh vực này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Một trong những thách thức khi áp dụng trồng trọt công nghệ cao là chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị công nghệ có thể cao. Điều này đòi hỏi người sản xuất cần có kế hoạch quản lý tài chính và kỹ thuật như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Kết luận nào sau đây phản ánh đúng vai trò của trồng trọt công nghệ cao trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội hiện nay?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trồng trọt công nghệ cao được định nghĩa là hệ thống canh tác nông nghiệp ứng dụng những thành tựu khoa học và công nghệ tiên tiến nhằm mục tiêu nào sau đây?

  • A. Tăng sản lượng nông sản với chi phí sản xuất tối thiểu, không quan tâm đến yếu tố môi trường.
  • B. Sản xuất nông sản quanh năm, đáp ứng nhu cầu thị trường, kể cả khi chất lượng không cao.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên, ưu tiên sử dụng các biện pháp hóa học để bảo vệ cây trồng.
  • D. Nâng cao năng suất, chất lượng nông sản, sử dụng hiệu quả tài nguyên và thân thiện với môi trường.

Câu 2: Ưu điểm nổi bật của việc ứng dụng công nghệ tưới nhỏ giọt trong trồng trọt công nghệ cao so với tưới truyền thống là gì?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu và dễ dàng lắp đặt, vận hành.
  • B. Tiết kiệm nước, phân bón, giảm thất thoát do bốc hơi và rửa trôi.
  • C. Tăng độ ẩm không khí xung quanh cây trồng, tạo điều kiện thuận lợi cho sâu bệnh phát triển.
  • D. Phù hợp với mọi loại cây trồng và địa hình, không cần điều chỉnh kỹ thuật.

Câu 3: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng công nghệ cao trong nhà kính để kiểm soát môi trường?

  • A. Sử dụng hệ thống cảm biến và điều khiển tự động nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng.
  • B. Ứng dụng công nghệ chiếu sáng nhân tạo để bổ sung ánh sáng cho cây.
  • C. Bón phân theo kinh nghiệm và quan sát trực quan tình trạng cây trồng.
  • D. Lắp đặt hệ thống thông gió và làm mát để điều hòa không khí.

Câu 4: Vì sao việc ứng dụng công nghệ cảm biến và IoT trong trồng trọt giúp nâng cao tính chủ động trong sản xuất?

  • A. Cho phép người trồng giám sát và điều khiển các yếu tố môi trường, dinh dưỡng từ xa theo thời gian thực.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào kinh nghiệm của người trồng, đơn giản hóa quy trình sản xuất.
  • C. Tăng cường khả năng dự đoán thời tiết, giúp người trồng chủ động phòng tránh thiên tai.
  • D. Cung cấp thông tin thị trường nông sản, giúp người trồng chủ động lựa chọn cây trồng và thời điểm thu hoạch.

Câu 5: Hình thức trồng trọt công nghệ cao nào sau đây thường được áp dụng ở các đô thị lớn, nơi diện tích đất canh tác hạn chế?

  • A. Trồng trọt trên cánh đồng lớn, sử dụng máy móc cơ giới hóa.
  • B. Trồng trọt trong nhà lưới quy mô công nghiệp ở vùng nông thôn.
  • C. Trồng trọt trên sân thượng, tường nhà, hoặc trong các hệ thống вертикальный (vertical farming).
  • D. Trồng trọt theo phương pháp hữu cơ truyền thống, không sử dụng công nghệ.

Câu 6: Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập và phân tích dữ liệu môi trường, cây trồng để đưa ra quyết định canh tác tối ưu trong nông nghiệp chính xác?

  • A. Công nghệ генномодифицированный (genetic modification).
  • B. Công nghệ cảm biến và phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics).
  • C. Công nghệ blockchain để truy xuất nguồn gốc nông sản.
  • D. Công nghệ robot tự động hóa quá trình thu hoạch.

Câu 7: Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến ngành trồng trọt?

  • A. Ứng dụng công nghệ tưới tiết kiệm nước để đối phó với hạn hán.
  • B. Chọn tạo và sử dụng giống cây trồng chịu nhiệt, chịu mặn.
  • C. Xây dựng nhà kính, nhà lưới để kiểm soát tiểu khí hậu.
  • D. Mở rộng diện tích trồng các loại cây ưa nước, có giá trị kinh tế cao.

Câu 8: Vì sao trồng trọt công nghệ cao được xem là giải pháp góp phần đảm bảo an ninh lương thực trong bối cảnh dân số thế giới ngày càng tăng?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực từ các quốc gia khác.
  • B. Nâng cao năng suất và sản lượng trên một đơn vị diện tích canh tác.
  • C. Tạo ra các loại nông sản mới có giá trị dinh dưỡng cao hơn.
  • D. Giảm giá thành sản xuất nông sản, giúp người nghèo tiếp cận lương thực dễ dàng hơn.

Câu 9: Đâu là thách thức LỚN NHẤT đối với việc phát triển trồng trọt công nghệ cao ở các nước đang phát triển như Việt Nam hiện nay?

  • A. Thiếu kinh nghiệm và kỹ năng canh tác công nghệ cao của người nông dân.
  • B. Khó khăn trong việc tiếp cận thị trường tiêu thụ nông sản công nghệ cao.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu cao và đòi hỏi nguồn vốn lớn.
  • D. Chính sách hỗ trợ của nhà nước cho phát triển nông nghiệp công nghệ cao còn hạn chế.

Câu 10: Mô hình trồng rau thủy canh hồi lưu (nutrient film technique - NFT) có ưu điểm gì nổi bật về mặt môi trường?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để đảm bảo năng suất cao.
  • B. Không cần sử dụng giá thể trồng, giảm chi phí sản xuất.
  • C. Giảm thiểu tiếng ồn và ô nhiễm không khí trong quá trình canh tác.
  • D. Tiết kiệm nước và hạn chế tối đa lượng nước thải ra môi trường.

Câu 11: Trong hệ thống trồng trọt khí canh (aeroponics), cây trồng hấp thụ chất dinh dưỡng chủ yếu qua bộ phận nào?

  • A. Rễ cây được phun sương dung dịch dinh dưỡng trực tiếp.
  • B. Lá cây hấp thụ dinh dưỡng từ môi trường không khí.
  • C. Thân cây hấp thụ dinh dưỡng từ giá thể trơ.
  • D. Quả cây hấp thụ dinh dưỡng từ dung dịch thủy canh.

Câu 12: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của một dự án trồng trọt công nghệ cao, người ta thường KHÔNG sử dụng chỉ số nào sau đây?

  • A. Lợi nhuận thu được trên vốn đầu tư (ROI).
  • B. Chi phí sản xuất trên đơn vị sản phẩm.
  • C. Số lượng bài báo khoa học công bố về dự án.
  • D. Năng suất và chất lượng nông sản.

Câu 13: Ứng dụng công nghệ blockchain trong nông nghiệp công nghệ cao có thể mang lại lợi ích gì cho người tiêu dùng?

  • A. Giảm giá thành nông sản do loại bỏ khâu trung gian.
  • B. Tăng cường khả năng truy xuất nguồn gốc và minh bạch thông tin sản phẩm.
  • C. Cải thiện chất lượng và độ tươi ngon của nông sản.
  • D. Đa dạng hóa các kênh phân phối và tiếp cận thị trường.

Câu 14: Robot và tự động hóa được ứng dụng trong công đoạn nào của quy trình trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Chỉ trong khâu thu hoạch nông sản.
  • B. Chỉ trong khâu gieo trồng và chăm sóc cây con.
  • C. Chỉ trong khâu kiểm tra chất lượng và đóng gói sản phẩm.
  • D. Trong hầu hết các công đoạn từ gieo trồng, chăm sóc, đến thu hoạch và sau thu hoạch.

Câu 15: Việc sử dụng đèn LED chuyên dụng trong nhà kính có vai trò gì đối với quá trình sinh trưởng và phát triển của cây trồng?

  • A. Giảm nhiệt độ trong nhà kính, tiết kiệm năng lượng.
  • B. Thay thế hoàn toàn ánh sáng tự nhiên, giúp cây trồng phát triển trong bóng tối.
  • C. Cung cấp phổ ánh sáng phù hợp, thúc đẩy quá trình quang hợp và phát triển của cây.
  • D. Tiêu diệt sâu bệnh và nấm mốc gây hại cho cây trồng.

Câu 16: Phân tích SWOT là công cụ hữu ích trong việc lập kế hoạch phát triển trồng trọt công nghệ cao. Trong đó, chữ "W" đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Strengths (Điểm mạnh).
  • B. Weaknesses (Điểm yếu).
  • C. Opportunities (Cơ hội).
  • D. Threats (Thách thức).

Câu 17: Loại hình nhà kính trồng trọt công nghệ cao nào có khả năng kiểm soát môi trường tốt nhất, nhưng chi phí đầu tư cũng cao nhất?

  • A. Nhà kính kín (Controlled Environment Agriculture - CEA).
  • B. Nhà kính hở thông gió tự nhiên.
  • C. Nhà lưới đơn giản.
  • D. Nhà vòm полиэтиленовый (polyethylene).

Câu 18: Giả sử bạn muốn trồng rau xà lách thủy canh trong điều kiện đô thị. Phương pháp thủy canh nào sau đây phù hợp nhất để tối ưu hóa không gian và dễ dàng quản lý?

  • A. Thủy canh tĩnh (Deep Water Culture - DWC).
  • B. Thủy canh nhỏ giọt (Drip system).
  • C. Thủy canh cột đứng (Vertical hydroponics).
  • D. Thủy canh bè (Raft system).

Câu 19: Trong trồng trọt công nghệ cao, việc sử dụng giống cây trồng kháng bệnh có vai trò quan trọng như thế nào đối với việc bảo vệ môi trường?

  • A. Tăng năng suất cây trồng, đảm bảo nguồn cung lương thực.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào thuốc bảo vệ thực vật hóa học, hạn chế ô nhiễm.
  • C. Nâng cao chất lượng nông sản, đáp ứng yêu cầu thị trường khó tính.
  • D. Tiết kiệm chi phí sản xuất do giảm lượng thuốc bảo vệ thực vật sử dụng.

Câu 20: Hãy sắp xếp các bước sau theo trình tự đúng của quy trình sản xuất rau thủy canh trong nhà kính:

  • A. 1-Pha dung dịch dinh dưỡng; 2-Gieo hạt và ươm cây con; 3-Kiểm tra và thu hoạch; 4-Trồng cây vào hệ thống thủy canh.
  • B. 1-Gieo hạt và ươm cây con; 2-Trồng cây vào hệ thống thủy canh; 3-Kiểm tra và thu hoạch; 4-Pha dung dịch dinh dưỡng.
  • C. 1-Trồng cây vào hệ thống thủy canh; 2-Kiểm tra và thu hoạch; 3-Pha dung dịch dinh dưỡng; 4-Gieo hạt và ươm cây con.
  • D. 1-Gieo hạt và ươm cây con; 2-Pha dung dịch dinh dưỡng; 3-Trồng cây vào hệ thống thủy canh; 4-Kiểm tra và thu hoạch.

Câu 21: Đâu là lợi ích kinh tế trực tiếp nhất mà người nông dân có thể nhận được khi chuyển sang mô hình trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Nâng cao vị thế xã hội và uy tín của người nông dân.
  • B. Góp phần bảo vệ môi trường và phát triển nông nghiệp bền vững.
  • C. Tăng năng suất và chất lượng sản phẩm, từ đó tăng thu nhập.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào thời tiết và các yếu tố tự nhiên khác.

Câu 22: Để kiểm soát dịch bệnh trong nhà kính trồng rau công nghệ cao, biện pháp sinh học nào sau đây được ưu tiên sử dụng?

  • A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học phổ rộng.
  • B. Sử dụng thiên địch (ví dụ: ong mắt đỏ) để kiểm soát sâu hại.
  • C. Phun thuốc kháng sinh để phòng bệnh do vi khuẩn.
  • D. Tiệt trùng đất bằng hóa chất trước khi trồng.

Câu 23: Công nghệ nào sau đây giúp xác định chính xác nhu cầu dinh dưỡng của cây trồng tại từng giai đoạn sinh trưởng, từ đó tối ưu hóa việc bón phân?

  • A. Công nghệ GIS (Geographic Information System).
  • B. Công nghệ GPS (Global Positioning System).
  • C. Công nghệ biến đổi gen (Genetic engineering).
  • D. Công nghệ phân tíchดิน và lá cây (Soil and leaf analysis).

Câu 24: Trong hệ thống aquaponics, mối quan hệ cộng sinh giữa cá và cây trồng mang lại lợi ích gì?

  • A. Cá cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng từ chất thải của chúng, và cây trồng lọc nước cho cá.
  • B. Cây trồng cung cấp thức ăn cho cá, và cá bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh.
  • C. Cá và cây trồng cạnh tranh chất dinh dưỡng, tạo sự cân bằng trong hệ thống.
  • D. Cá tạo ra khí CO2 cho cây trồng quang hợp, và cây trồng tạo ra khí O2 cho cá hô hấp.

Câu 25: Để đảm bảo chất lượng nông sản công nghệ cao, quy trình sau thu hoạch cần chú trọng đến yếu tố nào?

  • A. Tăng cường sử dụng chất bảo quản hóa học để kéo dài thời gian bảo quản.
  • B. Thu hoạch đồng loạt tất cả sản phẩm để tiết kiệm chi phí.
  • C. Thu hoạch đúng thời điểm, sơ chế, bảo quản và vận chuyển nhanh chóng, đúng quy trình.
  • D. Đóng gói sản phẩm bằng vật liệu nhựa tái chế để giảm chi phí.

Câu 26: Giả sử một trang trại trồng dưa lưới công nghệ cao áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn VietGAP. Mục tiêu chính của việc này là gì?

  • A. Tăng cường quảng bá thương hiệu và mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • B. Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
  • C. Nâng cao năng suất và giảm chi phí sản xuất.
  • D. Tăng cường khả năng cạnh tranh với các sản phẩm nhập khẩu.

Câu 27: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, phát triển trồng trọt công nghệ cao mang lại cơ hội nào cho ngành nông nghiệp Việt Nam?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường nội địa.
  • B. Tăng cường nhập khẩu nông sản từ các nước phát triển.
  • C. Hạn chế sự cạnh tranh từ các sản phẩm nông sản nước ngoài.
  • D. Nâng cao giá trị gia tăng và khả năng cạnh tranh của nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Câu 28: Để khuyến khích người nông dân áp dụng trồng trọt công nghệ cao, giải pháp nào từ phía nhà nước là quan trọng nhất?

  • A. Hỗ trợ tài chính, tín dụng ưu đãi và chính sách khuyến khích đầu tư.
  • B. Tăng cường kiểm tra và xử phạt các trường hợp vi phạm quy định về nông nghiệp.
  • C. Giảm giá thành vật tư nông nghiệp và phân bón.
  • D. Xây dựng thêm nhiều chợ đầu mối nông sản.

Câu 29: Xu hướng phát triển nào của trồng trọt công nghệ cao được dự đoán sẽ ngày càng phổ biến trong tương lai, đặc biệt ở các khu vực đô thị?

  • A. Trồng trọt экстенсивный (extensive) trên diện tích đất nông nghiệp lớn.
  • B. Trồng trọt вертикальный (vertical farming) và nông nghiệp đô thị.
  • C. Trồng trọt theo phương pháp hữu cơ truyền thống.
  • D. Trồng trọt các loại cây công nghiệp xuất khẩu.

Câu 30: Đâu KHÔNG phải là một trong những tiêu chí đánh giá mức độ "công nghệ cao" của một mô hình trồng trọt?

  • A. Mức độ tự động hóa trong quy trình sản xuất.
  • B. Ứng dụng các giải pháp công nghệ thông tin và IoT.
  • C. Diện tích đất canh tác của mô hình.
  • D. Hiệu quả sử dụng tài nguyên (nước, phân bón, năng lượng).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trồng trọt công nghệ cao được định nghĩa là hệ thống canh tác nông nghiệp ứng dụng những thành tựu khoa học và công nghệ tiên tiến nhằm mục tiêu nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Ưu điểm nổi bật của việc ứng dụng công nghệ tưới nhỏ giọt trong trồng trọt công nghệ cao so với tưới truyền thống là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng công nghệ cao trong nhà kính để kiểm soát môi trường?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Vì sao việc ứng dụng công nghệ cảm biến và IoT trong trồng trọt giúp nâng cao tính chủ động trong sản xuất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Hình thức trồng trọt công nghệ cao nào sau đây thường được áp dụng ở các đô thị lớn, nơi diện tích đất canh tác hạn chế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập và phân tích dữ liệu môi trường, cây trồng để đưa ra quyết định canh tác tối ưu trong nông nghiệp chính xác?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến ngành trồng trọt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Vì sao trồng trọt công nghệ cao được xem là giải pháp góp phần đảm bảo an ninh lương thực trong bối cảnh dân số thế giới ngày càng tăng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Đâu là thách thức LỚN NHẤT đối với việc phát triển trồng trọt công nghệ cao ở các nước đang phát triển như Việt Nam hiện nay?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Mô hình trồng rau thủy canh hồi lưu (nutrient film technique - NFT) có ưu điểm gì nổi bật về mặt môi trường?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong hệ thống trồng trọt khí canh (aeroponics), cây trồng hấp thụ chất dinh dưỡng chủ yếu qua bộ phận nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của một dự án trồng trọt công nghệ cao, người ta thường KHÔNG sử dụng chỉ số nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Ứng dụng công nghệ blockchain trong nông nghiệp công nghệ cao có thể mang lại lợi ích gì cho người tiêu dùng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Robot và tự động hóa được ứng dụng trong công đoạn nào của quy trình trồng trọt công nghệ cao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Việc sử dụng đèn LED chuyên dụng trong nhà kính có vai trò gì đối với quá trình sinh trưởng và phát triển của cây trồng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Phân tích SWOT là công cụ hữu ích trong việc lập kế hoạch phát triển trồng trọt công nghệ cao. Trong đó, chữ 'W' đại diện cho yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Loại hình nhà kính trồng trọt công nghệ cao nào có khả năng kiểm soát môi trường tốt nhất, nhưng chi phí đầu tư cũng cao nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Giả sử bạn muốn trồng rau xà lách thủy canh trong điều kiện đô thị. Phương pháp thủy canh nào sau đây phù hợp nhất để tối ưu hóa không gian và dễ dàng quản lý?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong trồng trọt công nghệ cao, việc sử dụng giống cây trồng kháng bệnh có vai trò quan trọng như thế nào đối với việc bảo vệ môi trường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Hãy sắp xếp các bước sau theo trình tự đúng của quy trình sản xuất rau thủy canh trong nhà kính:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Đâu là lợi ích kinh tế trực tiếp nhất mà người nông dân có thể nhận được khi chuyển sang mô hình trồng trọt công nghệ cao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Để kiểm soát dịch bệnh trong nhà kính trồng rau công nghệ cao, biện pháp sinh học nào sau đây được ưu tiên sử dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Công nghệ nào sau đây giúp xác định chính xác nhu cầu dinh dưỡng của cây trồng tại từng giai đoạn sinh trưởng, từ đó tối ưu hóa việc bón phân?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong hệ thống aquaponics, mối quan hệ cộng sinh giữa cá và cây trồng mang lại lợi ích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Để đảm bảo chất lượng nông sản công nghệ cao, quy trình sau thu hoạch cần chú trọng đến yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Giả sử một trang trại trồng dưa lưới công nghệ cao áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn VietGAP. Mục tiêu chính của việc này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, phát triển trồng trọt công nghệ cao mang lại cơ hội nào cho ngành nông nghiệp Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Để khuyến khích người nông dân áp dụng trồng trọt công nghệ cao, giải pháp nào từ phía nhà nước là quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Xu hướng phát triển nào của trồng trọt công nghệ cao được dự đoán sẽ ngày càng phổ biến trong tương lai, đặc biệt ở các khu vực đô thị?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Đâu KHÔNG phải là một trong những tiêu chí đánh giá mức độ 'công nghệ cao' của một mô hình trồng trọt?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi phân biệt trồng trọt công nghệ cao so với phương pháp truyền thống?

  • A. Sử dụng nhiều lao động thủ công hơn
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên
  • C. Ưu tiên các giống cây trồng bản địa
  • D. Ứng dụng các giải pháp công nghệ tiên tiến

Câu 2: Mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt là gì?

  • A. Giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu
  • B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học
  • C. Nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả kinh tế
  • D. Phụ thuộc nhiều hơn vào thời tiết

Câu 3: Trong các ưu điểm sau, đâu là ưu điểm nổi bật của trồng trọt công nghệ cao liên quan đến tài nguyên?

  • A. Tiết kiệm nước tưới, phân bón và thuốc bảo vệ thực vật
  • B. Tăng cường sử dụng đất nông nghiệp
  • C. Giảm thiểu sự đa dạng sinh học
  • D. Phụ thuộc vào nguồn năng lượng hóa thạch

Câu 4: Biến đổi khí hậu gây ra thách thức nào lớn nhất cho ngành trồng trọt truyền thống?

  • A. Giá nông sản giảm mạnh
  • B. Tính bất ổn định và khó dự đoán của thời tiết, dịch bệnh
  • C. Thiếu hụt lao động nông thôn
  • D. Sức ép cạnh tranh từ thị trường quốc tế

Câu 5: Quá trình đô thị hóa ảnh hưởng đến ngành trồng trọt như thế nào?

  • A. Mở rộng diện tích đất canh tác
  • B. Tăng cường nguồn lao động nông nghiệp
  • C. Thu hẹp diện tích đất trồng trọt
  • D. Giảm nhu cầu tiêu thụ nông sản

Câu 6: Trồng trọt công nghệ cao góp phần giải quyết thách thức gia tăng dân số và nhu cầu lương thực như thế nào?

  • A. Giảm năng suất cây trồng
  • B. Tăng giá thành sản phẩm
  • C. Hạn chế quy mô sản xuất
  • D. Tăng năng suất và sản lượng trên đơn vị diện tích

Câu 7: Vì sao trồng trọt công nghệ cao được xem là "thân thiện với môi trường" hơn?

  • A. Sử dụng nhiều thuốc trừ sâu hóa học hơn
  • B. Kiểm soát và giảm thiểu ô nhiễm từ nông nghiệp
  • C. Tăng lượng khí thải nhà kính
  • D. Phá hủy hệ sinh thái tự nhiên

Câu 8: Ưu điểm "chủ động trong sản xuất" của trồng trọt công nghệ cao thể hiện ở điểm nào?

  • A. Phụ thuộc vào mùa vụ
  • B. Không thể kiểm soát sâu bệnh
  • C. Có thể sản xuất trái vụ, không phụ thuộc thời tiết
  • D. Khó mở rộng quy mô sản xuất

Câu 9: Công nghệ nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng phổ biến trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Hệ thống tưới nhỏ giọt
  • B. Nhà kính thông minh
  • C. Cảm biến và hệ thống giám sát môi trường
  • D. Cày đất bằng sức trâu bò

Câu 10: Việc "giảm giá thành và đa dạng hóa sản phẩm" là ưu điểm của trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích cho đối tượng nào?

  • A. Nhà sản xuất phân bón
  • B. Người tiêu dùng và thị trường
  • C. Các nhà khoa học
  • D. Chính phủ

Câu 11: Thực trạng "sự quan tâm của Nhà nước" đối với nông nghiệp công nghệ cao ở Việt Nam thể hiện qua điều gì?

  • A. Ban hành các chính sách hỗ trợ và khuyến khích đầu tư
  • B. Hạn chế nhập khẩu công nghệ nước ngoài
  • C. Tăng thuế đối với sản phẩm công nghệ cao
  • D. Giảm đầu tư vào nghiên cứu khoa học nông nghiệp

Câu 12: "Sự tham gia tích cực của chính quyền địa phương, doanh nghiệp và người dân" đóng vai trò gì trong phát triển nông nghiệp công nghệ cao?

  • A. Gây khó khăn cho việc triển khai
  • B. Làm chậm quá trình ứng dụng công nghệ
  • C. Giảm tính bền vững của dự án
  • D. Đảm bảo tính đồng bộ và hiệu quả trên diện rộng

Câu 13: "Bước đầu mang lại hiệu quả tích cực" của nông nghiệp công nghệ cao ở Việt Nam được thể hiện qua khía cạnh nào?

  • A. Giá nông sản giảm sâu
  • B. Năng suất và chất lượng nông sản được nâng cao
  • C. Diện tích đất nông nghiệp bị thu hẹp
  • D. Ô nhiễm môi trường gia tăng

Câu 14: Để phát triển trồng trọt công nghệ cao bền vững, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn
  • B. Sử dụng công nghệ nhập khẩu hoàn toàn
  • C. Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và nghiên cứu ứng dụng
  • D. Bỏ qua yếu tố bảo vệ môi trường

Câu 15: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, trồng trọt công nghệ cao có vai trò như thế nào trong việc đảm bảo an ninh lương thực?

  • A. Giảm thiểu rủi ro và đảm bảo nguồn cung ổn định
  • B. Tăng sự phụ thuộc vào thời tiết
  • C. Làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu lương thực
  • D. Không có vai trò đáng kể

Câu 16: Mô hình trồng trọt nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng công nghệ cao?

  • A. Trồng lúa nước truyền thống
  • B. Trồng rau thủy canh trong nhà kính
  • C. Trồng cây ăn quả trên đồi
  • D. Chăn nuôi kết hợp trồng trọt

Câu 17: Hệ thống cảm biến trong nông nghiệp công nghệ cao được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng cường sức lao động của con người
  • B. Thay thế hoàn toàn các phương pháp canh tác truyền thống
  • C. Thu thập dữ liệu về môi trường và cây trồng để tối ưu hóa sản xuất
  • D. Giảm chi phí đầu tư công nghệ

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt và chất lượng cuộc sống của người nông dân.

  • A. Làm giảm thu nhập của người nông dân
  • B. Tăng sự phụ thuộc vào thị trường nước ngoài
  • C. Không có ảnh hưởng đáng kể
  • D. Cải thiện thu nhập, giảm bớt sự vất vả và nâng cao trình độ

Câu 19: Giả sử một hộ nông dân muốn chuyển đổi sang mô hình trồng trọt công nghệ cao. Bước đầu tiên họ nên làm gì?

  • A. Vay vốn đầu tư ngay lập tức
  • B. Tìm hiểu thông tin, tham quan mô hình và lập kế hoạch
  • C. Mua sắm thiết bị công nghệ đắt tiền
  • D. Từ bỏ hoàn toàn phương pháp canh tác cũ

Câu 20: So sánh chi phí đầu tư ban đầu giữa trồng trọt công nghệ cao và truyền thống. Đâu là nhận định đúng?

  • A. Trồng trọt truyền thống luôn có chi phí cao hơn
  • B. Chi phí đầu tư là tương đương
  • C. Trồng trọt công nghệ cao thường có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn
  • D. Chi phí không liên quan đến phương pháp trồng trọt

Câu 21: Đánh giá tính bền vững của mô hình trồng trọt công nghệ cao trong dài hạn.

  • A. Không bền vững do phụ thuộc vào công nghệ
  • B. Bền vững tuyệt đối vì năng suất cao
  • C. Kém bền vững do chi phí đầu tư lớn
  • D. Có tiềm năng bền vững nếu quản lý tốt tài nguyên và môi trường

Câu 22: Trong một hệ thống trồng rau thủy canh công nghệ cao, yếu tố nào được kiểm soát chặt chẽ nhất?

  • A. Dinh dưỡng và ánh sáng
  • B. Gió và mưa
  • C. Loại đất trồng
  • D. Số lượng côn trùng tự nhiên

Câu 23: Dự đoán xu hướng phát triển của trồng trọt công nghệ cao trong tương lai.

  • A. Thu hẹp quy mô và giảm ứng dụng công nghệ
  • B. Mở rộng ứng dụng, tích hợp công nghệ thông minh và tự động hóa
  • C. Quay trở lại phương pháp canh tác truyền thống
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu nông sản

Câu 24: Để đảm bảo chất lượng nông sản công nghệ cao, quy trình nào cần được chú trọng?

  • A. Sử dụng tối đa phân bón hóa học
  • B. Giảm thiểu kiểm soát chất lượng
  • C. Kiểm soát chất lượng từ khâu sản xuất đến tiêu thụ
  • D. Phụ thuộc vào may mắn

Câu 25: Theo em, thách thức lớn nhất đối với việc phổ biến trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Thiếu đất canh tác
  • B. Thời tiết thuận lợi
  • C. Nguồn lao động dồi dào
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu cao và thiếu nguồn nhân lực kỹ thuật

Câu 26: Trong hệ thống nhà kính công nghệ cao, việc kiểm soát độ ẩm có vai trò gì?

  • A. Giảm chi phí năng lượng
  • B. Ngăn ngừa dịch bệnh và tối ưu hóa sự phát triển của cây
  • C. Tăng cường ánh sáng tự nhiên
  • D. Thay thế hoàn toàn việc tưới nước

Câu 27: Hãy sắp xếp các bước sau theo trình tự hợp lý để xây dựng một hệ thống tưới nhỏ giọt đơn giản cho vườn rau:

  • A. 1-Lắp đặt bộ lọc, 2-Chọn vật liệu, 3-Thiết kế hệ thống, 4-Kiểm tra và điều chỉnh
  • B. 2-Chọn vật liệu, 1-Lắp đặt bộ lọc, 4-Kiểm tra và điều chỉnh, 3-Thiết kế hệ thống
  • C. 2-Chọn vật liệu, 3-Thiết kế hệ thống, 1-Lắp đặt bộ lọc, 4-Kiểm tra và điều chỉnh
  • D. 3-Thiết kế hệ thống, 2-Chọn vật liệu, 4-Kiểm tra và điều chỉnh, 1-Lắp đặt bộ lọc

Câu 28: Nếu một nông trại áp dụng công nghệ cao nhưng vẫn gặp tình trạng năng suất thấp, nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Do sử dụng quá nhiều công nghệ
  • B. Do thời tiết quá thuận lợi
  • C. Do thiếu vốn đầu tư
  • D. Do chưa vận hành và quản lý hệ thống công nghệ hiệu quả

Câu 29: Hãy chọn cụm từ phù hợp nhất điền vào chỗ trống: "Trồng trọt công nghệ cao hướng đến nền nông nghiệp ..."

  • A. thông minh và bền vững
  • B. truyền thống và tự cung tự cấp
  • C. phụ thuộc hóa chất và quảng canh
  • D. giá rẻ và chất lượng thấp

Câu 30: Vai trò của dữ liệu lớn (Big Data) trong trồng trọt công nghệ cao là gì?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ
  • B. Thay thế kinh nghiệm của người nông dân
  • C. Phân tích và đưa ra quyết định canh tác tối ưu, dự đoán sâu bệnh
  • D. Tăng chi phí sản xuất

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi phân biệt trồng trọt công nghệ cao so với phương pháp truyền thống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong các ưu điểm sau, đâu là ưu điểm nổi bật của trồng trọt công nghệ cao liên quan đến tài nguyên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Biến đổi khí hậu gây ra thách thức nào lớn nhất cho ngành trồng trọt truyền thống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Quá trình đô thị hóa ảnh hưởng đến ngành trồng trọt như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trồng trọt công nghệ cao góp phần giải quyết thách thức gia tăng dân số và nhu cầu lương thực như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Vì sao trồng trọt công nghệ cao được xem là 'thân thiện với môi trường' hơn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Ưu điểm 'chủ động trong sản xuất' của trồng trọt công nghệ cao thể hiện ở điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Công nghệ nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng phổ biến trong trồng trọt công nghệ cao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Việc 'giảm giá thành và đa dạng hóa sản phẩm' là ưu điểm của trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích cho đối tượng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Thực trạng 'sự quan tâm của Nhà nước' đối với nông nghiệp công nghệ cao ở Việt Nam thể hiện qua điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: 'Sự tham gia tích cực của chính quyền địa phương, doanh nghiệp và người dân' đóng vai trò gì trong phát triển nông nghiệp công nghệ cao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: 'Bước đầu mang lại hiệu quả tích cực' của nông nghiệp công nghệ cao ở Việt Nam được thể hiện qua khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Để phát triển trồng trọt công nghệ cao bền vững, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, trồng trọt công nghệ cao có vai trò như thế nào trong việc đảm bảo an ninh lương thực?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Mô hình trồng trọt nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng công nghệ cao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Hệ thống cảm biến trong nông nghiệp công nghệ cao được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt và chất lượng cuộc sống của người nông dân.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Giả sử một hộ nông dân muốn chuyển đổi sang mô hình trồng trọt công nghệ cao. Bước đầu tiên họ nên làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: So sánh chi phí đầu tư ban đầu giữa trồng trọt công nghệ cao và truyền thống. Đâu là nhận định đúng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Đánh giá tính bền vững của mô hình trồng trọt công nghệ cao trong dài hạn.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong một hệ thống trồng rau thủy canh công nghệ cao, yếu tố nào được kiểm soát chặt chẽ nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Dự đoán xu hướng phát triển của trồng trọt công nghệ cao trong tương lai.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Để đảm bảo chất lượng nông sản công nghệ cao, quy trình nào cần được chú trọng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Theo em, thách thức lớn nhất đối với việc phổ biến trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam hiện nay là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong hệ thống nhà kính công nghệ cao, việc kiểm soát độ ẩm có vai trò gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Hãy sắp xếp các bước sau theo trình tự h???p lý để xây dựng một hệ thống tưới nhỏ giọt đơn giản cho vườn rau:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Nếu một nông trại áp dụng công nghệ cao nhưng vẫn gặp tình trạng năng suất thấp, nguyên nhân có thể là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Hãy chọn cụm từ phù hợp nhất điền vào chỗ trống: 'Trồng trọt công nghệ cao hướng đến nền nông nghiệp ...'

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Vai trò của dữ liệu lớn (Big Data) trong trồng trọt công nghệ cao là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biến đổi khí hậu gây ra những thách thức nào cho ngành trồng trọt truyền thống và trồng trọt công nghệ cao? Chọn câu trả lời đúng nhất.

  • A. Biến đổi khí hậu chỉ gây khó khăn cho trồng trọt truyền thống do phụ thuộc vào tự nhiên.
  • B. Trồng trọt công nghệ cao hoàn toàn miễn nhiễm với các tác động tiêu cực từ biến đổi khí hậu.
  • C. Biến đổi khí hậu không ảnh hưởng đáng kể đến năng suất và chất lượng cây trồng.
  • D. Biến đổi khí hậu gây ra nhiều yếu tố bất lợi như sâu bệnh hại, thời tiết cực đoan, ảnh hưởng đến cả hai hình thức trồng trọt, nhưng công nghệ cao có khả năng ứng phó tốt hơn.

Câu 2: Một hộ nông dân muốn chuyển đổi từ trồng lúa truyền thống sang mô hình trồng rau công nghệ cao trong nhà màng. Yếu tố quan trọng nhất cần xem xét ban đầu là gì?

  • A. Kinh nghiệm trồng lúa trước đây.
  • B. Sở thích cá nhân về loại rau muốn trồng.
  • C. Nguồn vốn đầu tư ban đầu và khả năng tiếp cận công nghệ phù hợp.
  • D. Diện tích đất canh tác hiện có.

Câu 3: Công nghệ cảm biến và IoT được ứng dụng trong trồng trọt công nghệ cao nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Tăng cường vẻ đẹp thẩm mỹ cho nông trại.
  • B. Thu thập dữ liệu môi trường và cây trồng để đưa ra quyết định canh tác tối ưu.
  • C. Giảm số lượng lao động cần thiết trong nông nghiệp.
  • D. Nâng cao giá trị dinh dưỡng của sản phẩm nông sản.

Câu 4: Phương pháp thủy canh và khí canh có ưu điểm nổi bật nào so với trồng trọt truyền thống trên đất?

  • A. Tiết kiệm diện tích đất canh tác và sử dụng nước hiệu quả hơn.
  • B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống tưới tiêu.
  • C. Ít phụ thuộc vào phân bón hóa học.
  • D. Tăng khả năng chống chịu sâu bệnh hại tự nhiên.

Câu 5: Trong bối cảnh đô thị hóa ngày càng tăng, trồng trọt công nghệ cao mang lại giải pháp quan trọng nào cho an ninh lương thực đô thị?

  • A. Giảm giá thành thực phẩm nhập khẩu vào đô thị.
  • B. Tạo ra nhiều việc làm trong lĩnh vực nông nghiệp ở đô thị.
  • C. Cho phép sản xuất lương thực, thực phẩm ngay tại đô thị, giảm phụ thuộc vào nguồn cung từ nông thôn.
  • D. Nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân đô thị thông qua cảnh quan xanh.

Câu 6: Để đảm bảo tính bền vững trong trồng trọt công nghệ cao, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên?

  • A. Tối đa hóa năng suất cây trồng bằng mọi giá.
  • B. Sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
  • C. Tập trung vào các loại cây trồng có giá trị kinh tế cao nhất.
  • D. Mở rộng quy mô sản xuất nhanh chóng để chiếm lĩnh thị trường.

Câu 7: Một hệ thống trồng rau thủy canh hồi lưu có nghĩa là gì?

  • A. Hệ thống chỉ sử dụng nước mưa để tưới.
  • B. Hệ thống trồng rau trên các giá thể nổi trên mặt nước.
  • C. Hệ thống sử dụng ánh sáng mặt trời tự nhiên hoàn toàn.
  • D. Hệ thống dinh dưỡng được thu hồi và tái sử dụng, giảm thiểu thất thoát và ô nhiễm.

Câu 8: Trong trồng trọt công nghệ cao, việc kiểm soát môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) có vai trò quyết định đến yếu tố nào?

  • A. Năng suất, chất lượng và tính ổn định của sản phẩm.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu của hệ thống.
  • C. Khả năng chống chịu sâu bệnh của cây trồng.
  • D. Mức độ tự động hóa của quy trình sản xuất.

Câu 9: So sánh chi phí đầu tư ban đầu giữa trồng trọt truyền thống và trồng trọt công nghệ cao, nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cho trồng trọt công nghệ cao thường thấp hơn do tiết kiệm chi phí đất đai.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu cho trồng trọt công nghệ cao thường cao hơn do yêu cầu về cơ sở vật chất, thiết bị và công nghệ.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu cho cả hai hình thức là tương đương nhau.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu không phải là yếu tố quan trọng khi xem xét hiệu quả của hình thức trồng trọt.

Câu 10: Ứng dụng công nghệ sinh học trong trồng trọt công nghệ cao có thể mang lại lợi ích nào trực tiếp cho người tiêu dùng?

  • A. Giảm chi phí sản xuất cho người nông dân.
  • B. Tăng cường khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường quốc tế.
  • C. Nâng cao chất lượng dinh dưỡng và an toàn vệ sinh thực phẩm.
  • D. Bảo vệ môi trường nông nghiệp bền vững.

Câu 11: Giả sử một nông trại công nghệ cao sử dụng hệ thống tưới nhỏ giọt. Lợi ích chính của hệ thống này là gì so với tưới tràn truyền thống?

  • A. Giảm thời gian tưới tiêu.
  • B. Tăng độ phì nhiêu của đất.
  • C. Giảm chi phí nhân công vận hành.
  • D. Tiết kiệm nước tưới và cung cấp nước chính xác đến rễ cây.

Câu 12: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển trồng trọt công nghệ cao ở các vùng nông thôn Việt Nam hiện nay?

  • A. Thiếu kinh nghiệm trồng trọt của người dân.
  • B. Hạn chế về nguồn vốn đầu tư và tiếp cận công nghệ hiện đại.
  • C. Diện tích đất canh tác manh mún, nhỏ lẻ.
  • D. Khí hậu và đất đai không phù hợp với nhiều loại cây trồng.

Câu 13: Trong mô hình nông nghiệp đô thị công nghệ cao, hình thức trồng trọt nào thường được ưu tiên lựa chọn?

  • A. Trồng rau trên sân thượng, ban công, tường đứng bằng phương pháp thủy canh, khí canh.
  • B. Trồng lúa nước trong các khu đô thị.
  • C. Chăn nuôi gia súc, gia cầm quy mô lớn trong thành phố.
  • D. Trồng rừng cây công nghiệp trong khu dân cư.

Câu 14: Để giảm thiểu rủi ro sâu bệnh hại trong nhà kính công nghệ cao, biện pháp hiệu quả nhất là gì?

  • A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học định kỳ.
  • B. Đóng kín hoàn toàn nhà kính để ngăn chặn côn trùng xâm nhập.
  • C. Áp dụng biện pháp canh tác tổng hợp IPM, kết hợp phòng ngừa sinh học và kiểm soát môi trường.
  • D. Chấp nhận một mức độ thiệt hại nhất định do sâu bệnh gây ra.

Câu 15: Xét về hiệu quả kinh tế lâu dài, trồng trọt công nghệ cao có thể mang lại lợi nhuận cao hơn so với trồng trọt truyền thống nhờ yếu tố nào?

  • A. Chi phí thuê đất rẻ hơn.
  • B. Giá bán sản phẩm cao hơn do mẫu mã đẹp.
  • C. Ít phải chịu rủi ro về thời tiết.
  • D. Năng suất cao, chất lượng ổn định, giảm chi phí đầu vào và đa dạng hóa sản phẩm.

Câu 16: Trong các ưu điểm của trồng trọt công nghệ cao, ưu điểm nào trực tiếp góp phần bảo vệ môi trường?

  • A. Nâng cao năng suất cây trồng.
  • B. Tiết kiệm nước tưới, phân bón và thuốc bảo vệ thực vật, giảm thiểu ô nhiễm.
  • C. Chủ động trong sản xuất, không phụ thuộc vào mùa vụ.
  • D. Giảm giá thành sản phẩm.

Câu 17: Để khởi nghiệp với mô hình trồng rau công nghệ cao quy mô nhỏ, loại hình nhà kính nào có chi phí đầu tư ban đầu thấp nhất?

  • A. Nhà kính mái vòm bằng kính cường lực.
  • B. Nhà kính dạng zigzag có hệ thống thông gió tự động.
  • C. Nhà màng đơn giản, khung thép hoặc tre, lợp màng nilon.
  • D. Nhà kính điều khiển hoàn toàn tự động bằng máy tính.

Câu 18: Khi lựa chọn cây trồng cho mô hình công nghệ cao, yếu tố thị trường đóng vai trò như thế nào?

  • A. Yếu tố quyết định, cần ưu tiên lựa chọn cây trồng có nhu cầu thị trường cao và ổn định.
  • B. Ít quan trọng, có thể trồng bất kỳ loại cây nào miễn là có công nghệ phù hợp.
  • C. Chỉ quan trọng đối với quy mô sản xuất lớn, không cần thiết cho quy mô nhỏ.
  • D. Chỉ cần quan tâm đến năng suất, chất lượng, không cần chú ý đến thị trường.

Câu 19: Trong quản lý dinh dưỡng cho cây trồng thủy canh, việc đo và kiểm soát độ pH của dung dịch dinh dưỡng có ý nghĩa ?

  • A. Đo độ pH để xác định lượng nước cần tưới cho cây.
  • B. Độ pH ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây, cần duy trì ở mức tối ưu.
  • C. Đo độ pH để kiểm tra chất lượng nước sử dụng.
  • D. Độ pH không quan trọng trong trồng trọt thủy canh.

Câu 20: So với trồng trọt ngoài trời, trồng trọt trong nhà kính có ưu điểm vượt trội nào trong việc quản lý mùa vụ?

  • A. Giảm thời gian sinh trưởng và phát triển của cây trồng.
  • B. Tăng khả năng thụ phấn tự nhiên của cây trồng.
  • C. Có thể sản xuất trái vụ, không phụ thuộc vào điều kiện thời tiết tự nhiên.
  • D. Tiết kiệm chi phí chiếu sáng cho cây trồng.

Câu 21: Để đánh giá hiệu quả của một mô hình trồng trọt công nghệ cao mới, tiêu chí quan trọng nhất cần xem xét là gì?

  • A. Mức độ hiện đại của công nghệ sử dụng.
  • B. Số lượng cây trồng trên một đơn vị diện tích.
  • C. Màu sắc và hình dáng của sản phẩm.
  • D. Lợi nhuận kinh tế, năng suất, chất lượng sản phẩm và tính bền vững.

Câu 22: Trong tương lai, dự báo nào sau đây là phù hợp nhất với xu hướng phát triển của trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Trồng trọt truyền thống sẽ hoàn toàn biến mất, thay thế bằng công nghệ cao.
  • B. Ứng dụng công nghệ cao ngày càng phổ biến, kết hợp với các phương pháp canh tác truyền thống phù hợp.
  • C. Trồng trọt công nghệ cao chỉ phát triển ở các nước phát triển, không phù hợp với các nước đang phát triển.
  • D. Trồng trọt công nghệ cao sẽ trở nên quá đắt đỏ và không còn hiệu quả kinh tế.

Câu 23: Để đảm bảo sản phẩm trồng trọt công nghệ cao đạt tiêu chuẩn chất lượng và an toàn, quy trình nào cần được chú trọng nhất?

  • A. Quy trình quảng bá và tiếp thị sản phẩm.
  • B. Quy trình lựa chọn giống cây trồng ban đầu.
  • C. Quy trình kiểm soát chất lượng và truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
  • D. Quy trình xây dựng nhà kính và lắp đặt thiết bị.

Câu 24: Trong hệ thống khí canh, cây trồng nhận chất dinh dưỡng chủ yếu qua bộ phận nào?

  • A. Rễ cây được phun sương dung dịch dinh dưỡng.
  • B. Lá cây hấp thụ dinh dưỡng từ không khí.
  • C. Thân cây tiếp xúc trực tiếp với dung dịch dinh dưỡng.
  • D. Quả cây hấp thụ dinh dưỡng để phát triển.

Câu 25: Một doanh nghiệp muốn đầu tư vào trồng trọt công nghệ cao quy mô lớn, hình thức hợp tác nào sau đây là phù hợp nhất để giảm thiểu rủi ro?

  • A. Đầu tư độc lập hoàn toàn, tự chủ mọi hoạt động.
  • B. Hợp tác với các hộ nông dân có kinh nghiệm và am hiểu thị trường.
  • C. Thuê toàn bộ nhân công không có kinh nghiệm để giảm chi phí.
  • D. Chỉ tập trung vào xuất khẩu, không quan tâm đến thị trường nội địa.

Câu 26: Để nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong nhà kính, giải pháp công nghệ nào sau đây là phù hợp?

  • A. Sử dụng đèn chiếu sáng công suất lớn liên tục.
  • B. Mở cửa nhà kính thường xuyên để thông gió tự nhiên.
  • C. Sử dụng hệ thống sưởi ấm bằng than đá.
  • D. Ứng dụng năng lượng mặt trời, hệ thống cách nhiệt và đèn LED tiết kiệm điện.

Câu 27: Trong các thách thức của ngành trồng trọt hiện nay, thách thức nào trực tiếp liên quan đến quá trình đô thị hóa?

  • A. Biến đổi khí hậu và thời tiết cực đoan.
  • B. Sâu bệnh hại kháng thuốc bảo vệ thực vật.
  • C. Thu hẹp diện tích đất nông nghiệp do xây dựng nhà ở, khu công nghiệp.
  • D. Giá cả vật tư nông nghiệp tăng cao.

Câu 28: Để thu hút giới trẻ tham gia vào lĩnh vực trồng trọt công nghệ cao, yếu tố nào cần được nhấn mạnh?

  • A. Sự vất vả và phụ thuộc vào thời tiết.
  • B. Tính sáng tạo, ứng dụng công nghệ hiện đại và tiềm năng phát triển kinh tế.
  • C. Sự ổn định và truyền thống của nghề nông.
  • D. Mức lương khởi điểm hấp dẫn.

Câu 29: Trong các thực trạng phát triển nông nghiệp công nghệ cao ở Việt Nam, yếu tố chủ yếu thúc đẩy sự phát triển này là gì?

  • A. Chính sách hỗ trợ và khuyến khích của Nhà nước.
  • B. Giá nông sản trên thị trường thế giới tăng cao.
  • C. Ý thức bảo vệ môi trường của người dân tăng lên.
  • D. Nguồn lao động nông thôn dồi dào.

Câu 30: Nếu muốn trồng rau sạch công nghệ cao tại nhà phố với diện tích hạn chế, bạn sẽ lựa chọn phương pháp trồng trọt nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Trồng trên ruộng lúa mini.
  • B. Trồng trên đất trong thùng xốp đặt dưới sân.
  • C. Trồng rau thủy canh hoặc khí canh trên giá nhiều tầng.
  • D. Trồng cây ăn quả trong chậu lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Biến đổi khí hậu gây ra những thách thức nào cho ngành trồng trọt truyền thống và trồng trọt công nghệ cao? Chọn câu trả lời *đúng nhất*.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một hộ nông dân muốn chuyển đổi từ trồng lúa truyền thống sang mô hình trồng rau công nghệ cao trong nhà màng. Yếu tố *quan trọng nhất* cần xem xét ban đầu là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Công nghệ cảm biến và IoT được ứng dụng trong trồng trọt công nghệ cao nhằm mục đích chính nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Phương pháp thủy canh và khí canh có ưu điểm *nổi bật* nào so với trồng trọt truyền thống trên đất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong bối cảnh đô thị hóa ngày càng tăng, trồng trọt công nghệ cao mang lại giải pháp *quan trọng* nào cho an ninh lương thực đô thị?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Để đảm bảo tính bền vững trong trồng trọt công nghệ cao, yếu tố nào sau đây cần được *ưu tiên*?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Một hệ thống trồng rau thủy canh hồi lưu có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong trồng trọt công nghệ cao, việc kiểm soát môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) có vai trò *quyết định* đến yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: So sánh chi phí đầu tư ban đầu giữa trồng trọt truyền thống và trồng trọt công nghệ cao, nhận định nào sau đây là *đúng*?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Ứng dụng công nghệ sinh học trong trồng trọt công nghệ cao có thể mang lại lợi ích nào *trực tiếp* cho người tiêu dùng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Giả sử một nông trại công nghệ cao sử dụng hệ thống tưới nhỏ giọt. Lợi ích *chính* của hệ thống này là gì so với tưới tràn truyền thống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Đâu là *thách thức lớn nhất* đối với việc phát triển trồng trọt công nghệ cao ở các vùng nông thôn Việt Nam hiện nay?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong mô hình nông nghiệp đô thị công nghệ cao, hình thức trồng trọt nào thường được *ưu tiên* lựa chọn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Để giảm thiểu rủi ro sâu bệnh hại trong nhà kính công nghệ cao, biện pháp *hiệu quả nhất* là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Xét về hiệu quả kinh tế lâu dài, trồng trọt công nghệ cao có thể mang lại lợi nhuận *cao hơn* so với trồng trọt truyền thống nhờ yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong các ưu điểm của trồng trọt công nghệ cao, ưu điểm nào *trực tiếp* góp phần bảo vệ môi trường?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Để khởi nghiệp với mô hình trồng rau công nghệ cao quy mô nhỏ, loại hình nhà kính nào có chi phí đầu tư *ban đầu thấp nhất*?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Khi lựa chọn cây trồng cho mô hình công nghệ cao, yếu tố thị trường đóng vai trò *như thế nào*?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong quản lý dinh dưỡng cho cây trồng thủy canh, việc đo và kiểm soát độ pH của dung dịch dinh dưỡng có ý nghĩa *gì*?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: So với trồng trọt ngoài trời, trồng trọt trong nhà kính có ưu điểm *vượt trội* nào trong việc quản lý mùa vụ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Để đánh giá hiệu quả của một mô hình trồng trọt công nghệ cao mới, tiêu chí *quan trọng nhất* cần xem xét là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong tương lai, dự báo nào sau đây là *phù hợp nhất* với xu hướng phát triển của trồng trọt công nghệ cao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Để đảm bảo sản phẩm trồng trọt công nghệ cao đạt tiêu chuẩn chất lượng và an toàn, quy trình nào cần được *chú trọng nhất*?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong hệ thống khí canh, cây trồng nhận chất dinh dưỡng *chủ yếu* qua bộ phận nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Một doanh nghiệp muốn đầu tư vào trồng trọt công nghệ cao quy mô lớn, hình thức hợp tác nào sau đây là *phù hợp nhất* để giảm thiểu rủi ro?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Để nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong nhà kính, giải pháp *công nghệ* nào sau đây là phù hợp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong các thách thức của ngành trồng trọt hiện nay, thách thức nào *trực tiếp* liên quan đến quá trình đô thị hóa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Để thu hút giới trẻ tham gia vào lĩnh vực trồng trọt công nghệ cao, yếu tố nào cần được *nhấn mạnh*?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong các thực trạng phát triển nông nghiệp công nghệ cao ở Việt Nam, yếu tố *chủ yếu* thúc đẩy sự phát triển này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Nếu muốn trồng rau sạch công nghệ cao tại nhà phố với diện tích hạn chế, bạn sẽ lựa chọn phương pháp trồng trọt nào sau đây là *phù hợp nhất*?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trồng trọt công nghệ cao tập trung vào việc tối ưu hóa các yếu tố đầu vào để đạt hiệu quả cao nhất. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc tối ưu hóa trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Năng suất cây trồng trên đơn vị diện tích
  • B. Chất lượng nông sản và giá trị dinh dưỡng
  • C. Sử dụng hiệu quả tài nguyên nước và phân bón
  • D. Giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ

Câu 2: Một nhà vườn áp dụng hệ thống tưới nhỏ giọt cho vườn rau của mình. Hành động này thể hiện ưu điểm nào của trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Nâng cao hiệu quả sử dụng nước tưới
  • B. Tăng cường khả năng cạnh tranh của sản phẩm
  • C. Chủ động kiểm soát thời tiết
  • D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào lao động thủ công

Câu 3: Biến đổi khí hậu gây ra nhiều thách thức cho ngành trồng trọt. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào thuộc về ứng dụng công nghệ cao để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu?

  • A. Luân canh cây trồng theo mùa
  • B. Sử dụng phân bón hữu cơ truyền thống
  • C. Xây dựng nhà kính và nhà lưới thông minh
  • D. Mở rộng diện tích đất trồng trọt

Câu 4: Quá trình đô thị hóa làm giảm diện tích đất nông nghiệp. Trồng trọt công nghệ cao có thể góp phần giải quyết thách thức này như thế nào?

  • A. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang cây công nghiệp
  • B. Tăng năng suất trên một đơn vị diện tích canh tác
  • C. Di dời các khu đô thị ra vùng nông thôn
  • D. Giảm nhu cầu tiêu thụ lương thực và thực phẩm

Câu 5: Vì sao trồng trọt công nghệ cao được xem là giải pháp để đáp ứng nhu cầu lương thực ngày càng tăng của dân số thế giới?

  • A. Tăng sản lượng và chất lượng nông sản trên cùng diện tích
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên
  • C. Tạo ra nhiều việc làm trong lĩnh vực nông nghiệp
  • D. Giảm giá thành sản xuất nông sản

Câu 6: Trong các công nghệ sau, công nghệ nào KHÔNG thuộc lĩnh vực trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Công nghệ tưới nhỏ giọt
  • B. Công nghệ nhà kính
  • C. Công nghệ cảm biến và IoT trong nông nghiệp
  • D. Công nghệ chế biến và bảo quản nông sản sau thu hoạch

Câu 7: Công nghệ nhà kính mang lại lợi ích gì cho người trồng trọt?

  • A. Giảm chi phí nhân công
  • B. Kiểm soát điều kiện môi trường và thời vụ
  • C. Tăng cường độ phì nhiêu của đất
  • D. Giảm sự tấn công của sâu bệnh

Câu 8: Hệ thống thủy canh và khí canh có ưu điểm nổi bật nào so với phương pháp trồng trọt truyền thống?

  • A. Giảm phụ thuộc vào phân bón hóa học
  • B. Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh tự nhiên
  • C. Không cần đất canh tác
  • D. Giảm chi phí đầu tư hệ thống tưới tiêu

Câu 9: Ứng dụng cảm biến và IoT trong trồng trọt công nghệ cao giúp người nông dân thực hiện công việc nào hiệu quả hơn?

  • A. Chọn giống cây trồng mới
  • B. Dự báo thời tiết
  • C. Điều khiển máy móc nông nghiệp tự động
  • D. Giám sát và điều chỉnh các yếu tố môi trường

Câu 10: Vì sao việc ứng dụng công nghệ sinh học trong trồng trọt được xem là thân thiện với môi trường?

  • A. Tăng năng suất cây trồng đột biến
  • B. Giảm sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật và phân bón hóa học
  • C. Tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen
  • D. Tăng khả năng thích ứng của cây trồng với biến đổi khí hậu

Câu 11: Thực trạng phát triển nông nghiệp công nghệ cao ở Việt Nam hiện nay thể hiện xu hướng nào?

  • A. Phát triển chậm và chưa có nhiều ứng dụng thực tế
  • B. Phát triển ồ ạt và thiếu định hướng
  • C. Bước đầu phát triển và có sự quan tâm đầu tư
  • D. Đã đạt trình độ tiên tiến so với thế giới

Câu 12: Sự quan tâm của Nhà nước đối với nông nghiệp công nghệ cao ở Việt Nam được thể hiện qua hành động nào?

  • A. Ban hành các chính sách khuyến khích và hỗ trợ đầu tư
  • B. Tăng cường nhập khẩu nông sản công nghệ cao
  • C. Hạn chế phát triển nông nghiệp truyền thống
  • D. Tập trung đầu tư vào công nghiệp chế biến nông sản

Câu 13: Sự tham gia tích cực của doanh nghiệp vào nông nghiệp công nghệ cao mang lại lợi ích gì cho ngành trồng trọt?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm nông nghiệp
  • B. Thúc đẩy ứng dụng công nghệ và mở rộng quy mô sản xuất
  • C. Tăng cường xuất khẩu nông sản thô
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào vốn đầu tư nhà nước

Câu 14: Người nông dân đóng vai trò gì trong sự phát triển nông nghiệp công nghệ cao?

  • A. Chỉ đóng vai trò là người lao động
  • B. Tiếp thu và ứng dụng công nghệ vào sản xuất
  • C. Chủ thể sản xuất và hưởng lợi trực tiếp từ công nghệ
  • D. Giám sát và quản lý chất lượng nông sản

Câu 15: Hiệu quả tích cực ban đầu của nông nghiệp công nghệ cao ở Việt Nam được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nông thôn
  • B. Cải thiện đời sống người nông dân
  • C. Bảo vệ môi trường sinh thái
  • D. Nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm

Câu 16: Để phát triển trồng trọt công nghệ cao bền vững, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tăng cường nhập khẩu công nghệ tiên tiến
  • B. Mở rộng diện tích nhà kính và nhà lưới
  • C. Đào tạo nguồn nhân lực có trình độ và kỹ năng
  • D. Giảm giá thành sản phẩm nông nghiệp

Câu 17: Rào cản lớn nhất hiện nay cho việc ứng dụng rộng rãi công nghệ cao trong trồng trọt ở Việt Nam là gì?

  • A. Thiếu chính sách hỗ trợ từ nhà nước
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu cao
  • C. Công nghệ chưa phù hợp với điều kiện Việt Nam
  • D. Người nông dân không muốn thay đổi phương pháp canh tác

Câu 18: Giải pháp nào giúp giảm thiểu rủi ro về thị trường cho sản phẩm nông nghiệp công nghệ cao?

  • A. Tăng cường quảng bá sản phẩm trên mạng xã hội
  • B. Giảm giá thành sản xuất
  • C. Sản xuất theo mùa vụ truyền thống
  • D. Xây dựng chuỗi liên kết sản xuất và tiêu thụ

Câu 19: Để đảm bảo chất lượng nông sản công nghệ cao, quy trình nào cần được kiểm soát chặt chẽ?

  • A. Quy trình sản xuất từ khâu giống đến thu hoạch
  • B. Quy trình đóng gói và bảo quản
  • C. Quy trình vận chuyển và phân phối
  • D. Quy trình marketing và bán hàng

Câu 20: Trong trồng trọt công nghệ cao, việc sử dụng giống cây trồng chất lượng cao có vai trò như thế nào?

  • A. Không quan trọng bằng công nghệ tưới tiêu
  • B. Quyết định năng suất và chất lượng sản phẩm
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng chống chịu sâu bệnh
  • D. Chủ yếu để tăng tính thẩm mỹ của nông sản

Câu 21: Một trang trại trồng rau thủy canh trong nhà kính đang gặp vấn đề về bệnh nấm. Giải pháp công nghệ cao nào có thể giúp họ kiểm soát tình hình này?

  • A. Tăng cường bón phân hóa học
  • B. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học phổ rộng
  • C. Ứng dụng hệ thống giám sát và điều khiển môi trường tự động
  • D. Thay đổi giống cây trồng

Câu 22: So sánh chi phí đầu tư ban đầu giữa trồng trọt công nghệ cao và trồng trọt truyền thống, nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Chi phí đầu tư công nghệ cao thấp hơn
  • B. Chi phí đầu tư hai hình thức tương đương nhau
  • C. Chi phí đầu tư truyền thống cao hơn đáng kể
  • D. Chi phí đầu tư công nghệ cao thường cao hơn ban đầu

Câu 23: Trong dài hạn, trồng trọt công nghệ cao có thể mang lại lợi ích kinh tế như thế nào so với trồng trọt truyền thống?

  • A. Lợi nhuận cao hơn nhờ năng suất và chất lượng ổn định
  • B. Lợi nhuận tương đương nhưng rủi ro thấp hơn
  • C. Lợi nhuận thấp hơn nhưng bền vững hơn
  • D. Không có sự khác biệt về lợi nhuận

Câu 24: Trồng trọt công nghệ cao góp phần bảo vệ môi trường thông qua cơ chế nào là chính?

  • A. Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo
  • B. Sử dụng hiệu quả tài nguyên và giảm thiểu chất thải
  • C. Chuyển đổi sang sản xuất hữu cơ hoàn toàn
  • D. Giảm diện tích đất canh tác

Câu 25: Để đánh giá tính hiệu quả của một mô hình trồng trọt công nghệ cao, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Mức độ hiện đại của công nghệ
  • B. Quy mô sản xuất lớn
  • C. Hiệu quả kinh tế và tính bền vững
  • D. Sản phẩm được chứng nhận hữu cơ

Câu 26: Giả sử bạn muốn khởi nghiệp với mô hình trồng rau công nghệ cao. Bước đầu tiên bạn cần thực hiện là gì?

  • A. Mua sắm trang thiết bị công nghệ cao
  • B. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư
  • C. Tuyển dụng nhân công có kinh nghiệm
  • D. Nghiên cứu thị trường và lập kế hoạch kinh doanh

Câu 27: Trong quản lý trang trại công nghệ cao, việc ghi chép và phân tích dữ liệu có vai trò như thế nào?

  • A. Giảm chi phí thuê nhân công
  • B. Ra quyết định chính xác và tối ưu hóa quy trình
  • C. Tăng cường quảng bá sản phẩm
  • D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật

Câu 28: Loại hình đào tạo nào phù hợp để nâng cao năng lực cho người lao động trong lĩnh vực trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Đào tạo đại học chính quy về nông nghiệp
  • B. Đào tạo trực tuyến đại trà
  • C. Đào tạo nghề và chuyển giao công nghệ tại chỗ
  • D. Tự học qua sách báo và internet

Câu 29: Chính sách hỗ trợ nào của nhà nước có thể thúc đẩy phát triển trồng trọt công nghệ cao ở vùng nông thôn?

  • A. Chính sách tín dụng ưu đãi và hỗ trợ lãi suất
  • B. Chính sách tăng giá nông sản
  • C. Chính sách hạn chế nhập khẩu nông sản
  • D. Chính sách khuyến khích xuất khẩu lao động

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển nào được dự đoán sẽ có tác động lớn đến ngành trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Quay trở lại phương pháp canh tác truyền thống
  • B. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo và tự động hóa toàn diện
  • C. Giảm quy mô sản xuất nông nghiệp
  • D. Tăng cường sử dụng lao động thủ công

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trồng trọt công nghệ cao tập trung vào việc tối ưu hóa các yếu tố đầu vào để đạt hiệu quả cao nhất. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc tối ưu hóa trong trồng trọt công nghệ cao?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một nhà vườn áp dụng hệ thống tưới nhỏ giọt cho vườn rau của mình. Hành động này thể hiện ưu điểm nào của trồng trọt công nghệ cao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Biến đổi khí hậu gây ra nhiều thách thức cho ngành trồng trọt. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào thuộc về ứng dụng công nghệ cao để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Quá trình đô thị hóa làm giảm diện tích đất nông nghiệp. Trồng trọt công nghệ cao có thể góp phần giải quyết thách thức này như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Vì sao trồng trọt công nghệ cao được xem là giải pháp để đáp ứng nhu cầu lương thực ngày càng tăng của dân số thế giới?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong các công nghệ sau, công nghệ nào KHÔNG thuộc lĩnh vực trồng trọt công nghệ cao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Công nghệ nhà kính mang lại lợi ích gì cho người trồng trọt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Hệ thống thủy canh và khí canh có ưu điểm nổi bật nào so với phương pháp trồng trọt truyền thống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Ứng dụng cảm biến và IoT trong trồng trọt công nghệ cao giúp người nông dân thực hiện công việc nào hiệu quả hơn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Vì sao việc ứng dụng công nghệ sinh học trong trồng trọt được xem là thân thiện với môi trường?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Thực trạng phát triển nông nghiệp công nghệ cao ở Việt Nam hiện nay thể hiện xu hướng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Sự quan tâm của Nhà nước đối với nông nghiệp công nghệ cao ở Việt Nam được thể hiện qua hành động nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Sự tham gia tích cực của doanh nghiệp vào nông nghiệp công nghệ cao mang lại lợi ích gì cho ngành trồng trọt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Người nông dân đóng vai trò gì trong sự phát triển nông nghiệp công nghệ cao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Hiệu quả tích cực ban đầu của nông nghiệp công nghệ cao ở Việt Nam được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Để phát triển trồng trọt công nghệ cao bền vững, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Rào cản lớn nhất hiện nay cho việc ứng dụng rộng rãi công nghệ cao trong trồng trọt ở Việt Nam là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Giải pháp nào giúp giảm thiểu rủi ro về thị trường cho sản phẩm nông nghiệp công nghệ cao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Để đảm bảo chất lượng nông sản công nghệ cao, quy trình nào cần được kiểm soát chặt chẽ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong trồng trọt công nghệ cao, việc sử dụng giống cây trồng chất lượng cao có vai trò như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một trang trại trồng rau thủy canh trong nhà kính đang gặp vấn đề về bệnh nấm. Giải pháp công nghệ cao nào có thể giúp họ kiểm soát tình hình này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: So sánh chi phí đầu tư ban đầu giữa trồng trọt công nghệ cao và trồng trọt truyền thống, nhận định nào sau đây là đúng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong dài hạn, trồng trọt công nghệ cao có thể mang lại lợi ích kinh tế như thế nào so với trồng trọt truyền thống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trồng trọt công nghệ cao góp phần bảo vệ môi trường thông qua cơ chế nào là chính?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Để đánh giá tính hiệu quả của một mô hình trồng trọt công nghệ cao, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Giả sử bạn muốn khởi nghiệp với mô hình trồng rau công nghệ cao. Bước đầu tiên bạn cần thực hiện là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong quản lý trang trại công nghệ cao, việc ghi chép và phân tích dữ liệu có vai trò như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Loại hình đào tạo nào phù hợp để nâng cao năng lực cho người lao động trong lĩnh vực trồng trọt công nghệ cao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Chính sách hỗ trợ nào của nhà nước có thể thúc đẩy phát triển trồng trọt công nghệ cao ở vùng nông thôn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển nào được dự đoán sẽ có tác động lớn đến ngành trồng trọt công nghệ cao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trồng trọt công nghệ cao tập trung vào yếu tố nào sau đây để nâng cao năng suất và chất lượng nông sản?

  • A. Sử dụng lao động thủ công giá rẻ
  • B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu
  • C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng mọi giá
  • D. Ứng dụng các giải pháp khoa học kỹ thuật và công nghệ tiên tiến

Câu 2: Trong các ưu điểm của trồng trọt công nghệ cao, ưu điểm nào trực tiếp giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

  • A. Tăng năng suất cây trồng trên một đơn vị diện tích
  • B. Tiết kiệm tài nguyên (nước, phân bón, thuốc BVTV) và giảm thiểu ô nhiễm
  • C. Chủ động sản xuất theo mùa vụ và điều kiện thời tiết
  • D. Giảm chi phí sản xuất và hạ giá thành sản phẩm

Câu 3: Biến đổi khí hậu gây ra thách thức nào lớn nhất cho ngành trồng trọt truyền thống mà trồng trọt công nghệ cao có thể giúp giảm thiểu?

  • A. Giá cả nông sản biến động khó lường
  • B. Thiếu hụt lao động trong nông nghiệp
  • C. Sự bất ổn về thời tiết, dịch bệnh và sâu hại gia tăng
  • D. Cạnh tranh từ nông sản nhập khẩu

Câu 4: Một hộ nông dân muốn chuyển đổi sang mô hình trồng dưa lưới công nghệ cao trong nhà màng. Công nghệ nào sau đây sẽ đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT để kiểm soát các yếu tố môi trường?

  • A. Hệ thống cảm biến và điều khiển tự động (nhiệt độ, ẩm độ, ánh sáng)
  • B. Máy cày, máy bừa công suất lớn
  • C. Phân bón hóa học NPK
  • D. Thuốc trừ sâu hóa học phổ rộng

Câu 5: So sánh với phương pháp trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao KHÔNG mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Nâng cao hiệu quả sử dụng đất và các nguồn tài nguyên
  • B. Cải thiện chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào vốn đầu tư ban đầu
  • D. Tăng khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu

Câu 6: Để xác định độ pH của đất trong mô hình trồng rau thủy canh, người nông dân nên sử dụng thiết bị công nghệ nào?

  • A. Máy đo cường độ ánh sáng
  • B. Máy đo pH điện tử
  • C. Máy đo độ ẩm đất
  • D. Thiết bị định vị GPS

Câu 7: Hình thức trồng trọt công nghệ cao nào sau đây cho phép cây trồng phát triển trong môi trường hoàn toàn nhân tạo, không cần đất?

  • A. Trồng trong nhà kính
  • B. Trồng trên giá thể
  • C. Tưới nhỏ giọt
  • D. Thủy canh/khí canh

Câu 8: Trong bối cảnh đô thị hóa ngày càng tăng, giải pháp trồng trọt công nghệ cao nào phù hợp nhất để cung cấp rau xanh tại chỗ cho dân cư đô thị?

  • A. Trồng lúa nước trên sân thượng
  • B. Trồng rau trên sân thượng, ban công, hoặc tường nhà bằng hệ thống thủy canh
  • C. Chăn nuôi gia súc trong thành phố
  • D. Trồng cây công nghiệp trong công viên

Câu 9: Công nghệ tưới nào giúp tiết kiệm nước tối đa và đưa nước trực tiếp đến gốc cây, thường được ứng dụng trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Tưới tràn
  • B. Tưới phun mưa
  • C. Tưới nhỏ giọt
  • D. Tưới ngập luống

Câu 10: Việc ứng dụng công nghệ thông tin và IoT trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích gì trong quản lý và giám sát nông trại?

  • A. Giảm chi phí thuê nhân công
  • B. Tăng sản lượng thu hoạch tức thì
  • C. Thay thế hoàn toàn sức lao động của con người
  • D. Thu thập dữ liệu, giám sát từ xa, và đưa ra quyết định kịp thời, chính xác

Câu 11: Một doanh nghiệp nông nghiệp muốn xây dựng nhà kính trồng rau sạch quy mô lớn. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét hàng đầu về mặt công nghệ?

  • A. Hệ thống kiểm soát môi trường tự động và đồng bộ
  • B. Số lượng công nhân vận hành
  • C. Diện tích nhà kính càng lớn càng tốt
  • D. Vị trí xây dựng gần khu dân cư

Câu 12: Trong các loại cây trồng sau, loại cây nào thường được ưu tiên ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất để đảm bảo chất lượng và giá trị kinh tế cao?

  • A. Cây lúa
  • B. Cây ngô
  • C. Rau, quả sạch và hoa cao cấp
  • D. Cây mía

Câu 13: Để giảm thiểu việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học trong trồng trọt công nghệ cao, biện pháp sinh học nào sau đây được áp dụng?

  • A. Sử dụng phân bón hóa học cân đối
  • B. Ứng dụng thiên địch và chế phẩm sinh học
  • C. Luân canh cây trồng
  • D. Cày xới đất thường xuyên

Câu 14: Thực trạng phát triển nông nghiệp công nghệ cao ở Việt Nam hiện nay thể hiện xu hướng nào?

  • A. Phát triển chậm và chưa có sự quan tâm của nhà nước
  • B. Phát triển mạnh mẽ nhưng chỉ tập trung ở các doanh nghiệp lớn
  • C. Phát triển rộng khắp ở tất cả các vùng miền
  • D. Bước đầu phát triển, có sự quan tâm của nhà nước, doanh nghiệp và người dân

Câu 15: Đâu là một trong những thách thức chính đối với việc mở rộng và phổ biến mô hình trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cao và yêu cầu kỹ thuật
  • B. Thiếu đất nông nghiệp
  • C. Thời tiết thuận lợi cho nông nghiệp truyền thống
  • D. Người dân không có nhu cầu sử dụng nông sản công nghệ cao

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa trồng trọt công nghệ cao và an ninh lương thực quốc gia?

  • A. Trồng trọt công nghệ cao không liên quan đến an ninh lương thực
  • B. Trồng trọt công nghệ cao chỉ phục vụ xuất khẩu, không ảnh hưởng đến an ninh lương thực
  • C. Trồng trọt công nghệ cao góp phần đảm bảo an ninh lương thực nhờ tăng năng suất và ổn định nguồn cung
  • D. An ninh lương thực chỉ phụ thuộc vào diện tích đất canh tác, không liên quan đến công nghệ

Câu 17: Giả sử một vùng nông thôn có nguồn lao động dồi dào nhưng trình độ kỹ thuật còn hạn chế. Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào có thể phù hợp để triển khai ban đầu, tạo việc làm và nâng cao kỹ năng cho người dân?

  • A. Trồng trọt hoàn toàn tự động bằng robot
  • B. Trồng rau trong nhà lưới đơn giản kết hợp tưới nhỏ giọt và cảm biến cơ bản
  • C. Trồng cây ăn quả trong nhà kính điều khiển hoàn toàn bằng máy tính
  • D. Thủy canh hồi lưu quy mô công nghiệp

Câu 18: Đánh giá tính bền vững của mô hình trồng trọt công nghệ cao so với trồng trọt truyền thống về mặt sử dụng tài nguyên nước?

  • A. Trồng trọt công nghệ cao bền vững hơn vì sử dụng nước hiệu quả, tiết kiệm nhờ các hệ thống tưới tiên tiến
  • B. Trồng trọt truyền thống bền vững hơn vì không cần công nghệ phức tạp
  • C. Cả hai mô hình đều không bền vững về sử dụng nước
  • D. Tính bền vững về nước của cả hai mô hình là tương đương

Câu 19: Trong quy trình sản xuất rau thủy canh, dung dịch dinh dưỡng cần được kiểm tra và điều chỉnh thường xuyên yếu tố nào để đảm bảo cây sinh trưởng tốt nhất?

  • A. Độ ẩm không khí
  • B. Cường độ ánh sáng
  • C. Nồng độ pH và EC (dinh dưỡng)
  • D. Nhiệt độ môi trường

Câu 20: Hãy sắp xếp các bước sau theo trình tự logic trong quy trình xây dựng một hệ thống tưới nhỏ giọt đơn giản cho vườn rau:

  • A. 1-Lắp đặt đường ống chính và phụ; 2-Xác định vị trí đặt đầu tưới; 3-Chuẩn bị nguồn nước và bộ lọc; 4-Kiểm tra và điều chỉnh hệ thống
  • B. 1-Chuẩn bị nguồn nước và bộ lọc; 2-Lắp đặt đường ống chính và phụ; 3-Xác định vị trí đặt đầu tưới; 4-Kiểm tra và điều chỉnh hệ thống
  • C. 1-Xác định vị trí đặt đầu tưới; 2-Lắp đặt đường ống chính và phụ; 3-Chuẩn bị nguồn nước và bộ lọc; 4-Kiểm tra và điều chỉnh hệ thống
  • D. 1-Kiểm tra và điều chỉnh hệ thống; 2-Chuẩn bị nguồn nước và bộ lọc; 3-Lắp đặt đường ống chính và phụ; 4-Xác định vị trí đặt đầu tưới

Câu 21: Trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) ứng dụng trong trồng trọt công nghệ cao, biện pháp nào sau đây được ưu tiên sử dụng ĐẦU TIÊN?

  • A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học phổ rộng
  • B. Phun thuốc trừ sâu định kỳ
  • C. Tiêu hủy toàn bộ cây trồng bị nhiễm bệnh
  • D. Phòng ngừa dịch bệnh bằng biện pháp canh tác và sinh học

Câu 22: Công nghệ GIS (Hệ thống thông tin địa lý) và GPS được ứng dụng như thế nào trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Bản đồ hóa nông trại, quản lý đất đai, và canh tác chính xác
  • B. Điều khiển máy móc nông nghiệp tự động
  • C. Dự báo thời tiết
  • D. Kiểm soát chất lượng nông sản sau thu hoạch

Câu 23: Loại hình nhà kính nào có khả năng kiểm soát môi trường tốt nhất, thích hợp cho các vùng có khí hậu khắc nghiệt hoặc trồng các loại cây đặc biệt?

  • A. Nhà kính mái hở
  • B. Nhà kính dạng vòm
  • C. Nhà kính kín, điều khiển môi trường hoàn toàn tự động
  • D. Nhà lưới đơn giản

Câu 24: Để tăng cường khả năng cạnh tranh cho nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, việc ứng dụng trồng trọt công nghệ cao có vai trò như thế nào?

  • A. Không có vai trò gì, vì cạnh tranh chỉ phụ thuộc vào giá
  • B. Rất quan trọng, giúp nâng cao chất lượng, giảm giá thành và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế
  • C. Chỉ có vai trò nhỏ, không đáng kể
  • D. Vai trò tiêu cực, làm tăng chi phí sản xuất

Câu 25: Trong tương lai, công nghệ nào dự kiến sẽ có tác động lớn nhất đến sự phát triển của trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Công nghệ nhà kính truyền thống
  • B. Công nghệ tưới thủ công
  • C. Công nghệ sử dụng sức kéo động vật
  • D. Trí tuệ nhân tạo (AI) và robot tự động hóa

Câu 26: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa trồng trọt hữu cơ và trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Không có sự khác biệt, cả hai đều là trồng trọt hiện đại
  • B. Trồng trọt hữu cơ là một phần của trồng trọt công nghệ cao
  • C. Trồng trọt hữu cơ tập trung vào quy trình tự nhiên, hạn chế tối đa hóa chất; công nghệ cao tập trung ứng dụng kỹ thuật để tối ưu hóa sản xuất
  • D. Trồng trọt công nghệ cao luôn là hữu cơ, đảm bảo an toàn tuyệt đối

Câu 27: Một nhóm học sinh muốn thực hiện dự án trồng rau mầm thủy canh tại nhà. Vật liệu nào sau đây KHÔNG cần thiết cho hệ thống thủy canh hồi lưu đơn giản?

  • A. Bơm nước nhỏ
  • B. Đèn chiếu sáng chuyên dụng cho cây trồng
  • C. Ống dẫn nước và khay trồng
  • D. Dung dịch dinh dưỡng thủy canh

Câu 28: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của mô hình trồng dưa lưới công nghệ cao, người nông dân cần thu thập và phân tích những dữ liệu nào?

  • A. Chỉ cần theo dõi năng suất thu hoạch
  • B. Chỉ cần theo dõi chi phí đầu tư ban đầu
  • C. Chỉ cần so sánh giá bán sản phẩm với giá thị trường
  • D. Cả chi phí đầu tư, năng suất, giá bán và lợi nhuận thu được

Câu 29: Trong các công nghệ sau, công nghệ nào KHÔNG thuộc lĩnh vực trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Công nghệ cảm biến và IoT trong nông nghiệp
  • B. Công nghệ nhà kính và thủy canh
  • C. Công nghệ chế biến và bảo quản nông sản sau thu hoạch
  • D. Công nghệ tưới tiết kiệm nước

Câu 30: Nếu một nông trại trồng rau công nghệ cao muốn đạt chứng nhận VietGAP, họ cần tuân thủ những tiêu chuẩn nào liên quan đến quy trình sản xuất?

  • A. Quy trình sản xuất an toàn, kiểm soát chất lượng, truy xuất nguồn gốc
  • B. Sản phẩm phải có giá thành rẻ nhất thị trường
  • C. Sử dụng tối đa phân bón hóa học để tăng năng suất
  • D. Chỉ cần sản phẩm có mẫu mã đẹp

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trồng trọt công nghệ cao tập trung vào yếu tố nào sau đây để nâng cao năng suất và chất lượng nông sản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong các ưu điểm của trồng trọt công nghệ cao, ưu điểm nào trực tiếp giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Biến đổi khí hậu gây ra thách thức nào lớn nhất cho ngành trồng trọt truyền thống mà trồng trọt công nghệ cao có thể giúp giảm thiểu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Một hộ nông dân muốn chuyển đổi sang mô hình trồng dưa lưới công nghệ cao trong nhà màng. Công nghệ nào sau đây sẽ đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT để kiểm soát các yếu tố môi trường?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: So sánh với phương pháp trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao KHÔNG mang lại lợi ích nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Để xác định độ pH của đất trong mô hình trồng rau thủy canh, người nông dân nên sử dụng thiết bị công nghệ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Hình thức trồng trọt công nghệ cao nào sau đây cho phép cây trồng phát triển trong môi trường hoàn toàn nhân tạo, không cần đất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong bối cảnh đô thị hóa ngày càng tăng, giải pháp trồng trọt công nghệ cao nào phù hợp nhất để cung cấp rau xanh tại chỗ cho dân cư đô thị?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Công nghệ tưới nào giúp tiết kiệm nước tối đa và đưa nước trực tiếp đến gốc cây, thường được ứng dụng trong trồng trọt công nghệ cao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Việc ứng dụng công nghệ thông tin và IoT trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích gì trong quản lý và giám sát nông trại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Một doanh nghiệp nông nghiệp muốn xây dựng nhà kính trồng rau sạch quy mô lớn. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét hàng đầu về mặt công nghệ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong các loại cây trồng sau, loại cây nào thường được ưu tiên ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất để đảm bảo chất lượng và giá trị kinh tế cao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Để giảm thiểu việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học trong trồng trọt công nghệ cao, biện pháp sinh học nào sau đây được áp dụng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Thực trạng phát triển nông nghiệp công nghệ cao ở Việt Nam hiện nay thể hiện xu hướng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Đâu là một trong những thách thức chính đối với việc mở rộng và phổ biến mô hình trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa trồng trọt công nghệ cao và an ninh lương thực quốc gia?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Giả sử một vùng nông thôn có nguồn lao động dồi dào nhưng trình độ kỹ thuật còn hạn chế. Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào có thể phù hợp để triển khai ban đầu, tạo việc làm và nâng cao kỹ năng cho người dân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Đánh giá tính bền vững của mô hình trồng trọt công nghệ cao so với trồng trọt truyền thống về mặt sử dụng tài nguyên nước?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong quy trình sản xuất rau thủy canh, dung dịch dinh dưỡng cần được kiểm tra và điều chỉnh thường xuyên yếu tố nào để đảm bảo cây sinh trưởng tốt nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Hãy sắp xếp các bước sau theo trình tự logic trong quy trình xây dựng một hệ thống tưới nhỏ giọt đơn giản cho vườn rau:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) ứng dụng trong trồng trọt công nghệ cao, biện pháp nào sau đây được ưu tiên sử dụng ĐẦU TIÊN?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Công nghệ GIS (Hệ thống thông tin địa lý) và GPS được ứng dụng như thế nào trong trồng trọt công nghệ cao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Loại hình nhà kính nào có khả năng kiểm soát môi trường tốt nhất, thích hợp cho các vùng có khí hậu khắc nghiệt hoặc trồng các loại cây đặc biệt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Để tăng cường khả năng cạnh tranh cho nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, việc ứng dụng trồng trọt công nghệ cao có vai trò như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong tương lai, công nghệ nào dự kiến sẽ có tác động lớn nhất đến sự phát triển của trồng trọt công nghệ cao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa trồng trọt hữu cơ và trồng trọt công nghệ cao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Một nhóm học sinh muốn thực hiện dự án trồng rau mầm thủy canh tại nhà. Vật liệu nào sau đây KHÔNG cần thiết cho hệ thống thủy canh hồi lưu đơn giản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của mô hình trồng dưa lưới công nghệ cao, người nông dân cần thu thập và phân tích những dữ liệu nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong các công nghệ sau, công nghệ nào KHÔNG thuộc lĩnh vực trồng trọt công nghệ cao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nếu một nông trại trồng rau công nghệ cao muốn đạt chứng nhận VietGAP, họ cần tuân thủ những tiêu chuẩn nào liên quan đến quy trình sản xuất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nông trại truyền thống thường xuyên gặp vấn đề sâu bệnh hại trên diện rộng, dẫn đến việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học liều lượng cao và không kiểm soát được điều kiện môi trường. Trái lại, một nông trại công nghệ cao áp dụng hệ thống nhà kính kín và kiểm soát dịch hại bằng biện pháp sinh học. Ưu điểm nổi bật của nông trại công nghệ cao trong tình huống này là gì?

  • A. Tăng năng suất cây trồng trên một đơn vị diện tích canh tác.
  • B. Chủ động hoàn toàn về thời vụ và mùa vụ sản xuất.
  • C. Giảm chi phí nhân công và tăng cường tự động hóa.
  • D. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người do lạm dụng hóa chất.

Câu 2: Để tối ưu hóa việc sử dụng nước trong điều kiện nguồn nước ngày càng khan hiếm, công nghệ tưới nào sau đây thể hiện rõ nhất ưu điểm của trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Tưới tràn bề mặt ruộng.
  • B. Tưới nhỏ giọt Israel.
  • C. Tưới phun mưa truyền thống.
  • D. Tưới bằng gàu và thủ công.

Câu 3: Biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp, gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán, lũ lụt, và nhiệt độ thất thường. Ngành trồng trọt công nghệ cao có thể ứng phó hiệu quả nhất với thách thức này bằng cách nào?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để cây trồng khỏe mạnh hơn.
  • B. Mở rộng diện tích canh tác để bù đắp sản lượng bị mất do thiên tai.
  • C. Ứng dụng công nghệ nhà kính và hệ thống kiểm soát môi trường để tạo điều kiện sinh trưởng ổn định cho cây trồng.
  • D. Chuyển đổi sang các loại cây trồng ngắn ngày và chịu hạn tốt hơn.

Câu 4: Quá trình đô thị hóa nhanh chóng làm giảm diện tích đất nông nghiệp. Trồng trọt công nghệ cao có giải pháp nào để duy trì và tăng cường sản xuất lương thực trên diện tích đất canh tác ngày càng thu hẹp?

  • A. Canh tác theo chiều dọc (vertical farming) và thâm canh trên diện tích nhỏ.
  • B. Phát triển nông nghiệp hữu cơ truyền thống ở vùng nông thôn.
  • C. Nhập khẩu lương thực từ các quốc gia có diện tích đất nông nghiệp lớn.
  • D. Chuyển đổi mục đích sử dụng đất nông nghiệp sang xây dựng nhà ở và công nghiệp.

Câu 5: Dân số thế giới ngày càng tăng, kéo theo nhu cầu lương thực gia tăng. Trồng trọt công nghệ cao đóng góp như thế nào vào việc đáp ứng nhu cầu lương thực ngày càng lớn này?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào các loại cây trồng chủ lực truyền thống.
  • B. Nâng cao năng suất và chất lượng nông sản, đảm bảo nguồn cung ổn định.
  • C. Tạo ra các sản phẩm nông sản có giá trị dinh dưỡng cao hơn.
  • D. Mở rộng thị trường xuất khẩu nông sản sang các nước phát triển.

Câu 6: Trong các thực trạng phát triển nông nghiệp công nghệ cao ở Việt Nam, sự "quan tâm của Nhà nước" thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

  • A. Khuyến khích người dân tự phát triển các mô hình nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Tổ chức các hội chợ nông sản công nghệ cao thường niên.
  • C. Xây dựng các khu dân cư kiểu mẫu nông thôn mới.
  • D. Ban hành các chính sách ưu đãi về vốn, thuế, và đất đai cho doanh nghiệp và hộ nông dân đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao.

Câu 7: "Sự tham gia tích cực của chính quyền địa phương, doanh nghiệp và người dân" vào phát triển nông nghiệp công nghệ cao mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm thiểu rủi ro cho các nhà đầu tư nước ngoài.
  • B. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp nông nghiệp.
  • C. Tạo ra động lực phát triển đồng bộ và bền vững, phù hợp với điều kiện thực tế của từng địa phương.
  • D. Đảm bảo nguồn cung lao động dồi dào cho các nông trại công nghệ cao.

Câu 8: "Bước đầu mang lại hiệu quả tích cực" là một thực trạng của nông nghiệp công nghệ cao ở Việt Nam. Dấu hiệu nào cho thấy hiệu quả tích cực này?

  • A. Số lượng các dự án nông nghiệp công nghệ cao tăng lên nhanh chóng.
  • B. Năng suất và chất lượng nông sản được nâng cao, giá trị kinh tế tăng lên, góp phần cải thiện đời sống nông dân.
  • C. Người tiêu dùng ngày càng ưa chuộng nông sản công nghệ cao.
  • D. Việt Nam trở thành quốc gia xuất khẩu nông sản công nghệ cao hàng đầu thế giới.

Câu 9: Để xây dựng một nhà kính trồng rau công nghệ cao, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét đầu tiên?

  • A. Vị trí địa lý, hướng nắng, hướng gió và nguồn nước.
  • B. Giá thành vật liệu xây dựng nhà kính.
  • C. Kinh nghiệm của kỹ sư xây dựng nhà kính.
  • D. Sở thích cá nhân về thiết kế nhà kính.

Câu 10: Hệ thống cảm biến trong nông nghiệp công nghệ cao có vai trò chính là gì?

  • A. Điều khiển hệ thống tưới tiêu tự động.
  • B. Phun thuốc bảo vệ thực vật theo lịch trình.
  • C. Thu thập dữ liệu về nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, dinh dưỡng để giám sát và điều chỉnh môi trường.
  • D. Cảnh báo sớm về sâu bệnh hại.

Câu 11: Công nghệ nào sau đây giúp giảm thiểu tối đa sự phụ thuộc vào đất trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Canh tác hữu cơ.
  • B. Canh tác trên ruộng bậc thang.
  • C. Canh tác luân canh.
  • D. Canh tác thủy canh và khí canh.

Câu 12: Vì sao việc ứng dụng công nghệ thông tin và IoT (Internet of Things) lại quan trọng trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Để quảng bá sản phẩm nông sản trên mạng xã hội.
  • B. Để thu thập, phân tích dữ liệu và điều khiển các hệ thống nông nghiệp từ xa, tăng tính tự động hóa và hiệu quả quản lý.
  • C. Để kết nối với người tiêu dùng và xây dựng thương hiệu nông sản.
  • D. Để giảm chi phí đầu tư ban đầu cho nông trại.

Câu 13: So sánh chi phí đầu tư ban đầu giữa nông nghiệp công nghệ cao và nông nghiệp truyền thống, nhận định nào sau đây là chính xác?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cho cả hai hình thức là tương đương nhau.
  • B. Nông nghiệp truyền thống có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn do cần nhiều nhân công.
  • C. Nông nghiệp công nghệ cao thường đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu lớn hơn vào cơ sở hạ tầng, thiết bị và công nghệ.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu không phải là yếu tố quan trọng khi lựa chọn hình thức canh tác.

Câu 14: Mặc dù có nhiều ưu điểm, nhưng thách thức lớn nhất đối với việc nhân rộng mô hình nông nghiệp công nghệ cao ở Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Thiếu kinh nghiệm canh tác các loại cây trồng mới.
  • B. Khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường tiêu thụ sản phẩm.
  • C. Thời tiết và khí hậu Việt Nam không phù hợp với nông nghiệp công nghệ cao.
  • D. Chi phí đầu tư cao và đòi hỏi trình độ kỹ thuật cao.

Câu 15: Trong tương lai, xu hướng phát triển của trồng trọt công nghệ cao sẽ tập trung vào yếu tố nào để đảm bảo sự phát triển bền vững?

  • A. Tối đa hóa năng suất và lợi nhuận bằng mọi giá.
  • B. Tập trung vào các loại cây trồng có giá trị kinh tế cao để xuất khẩu.
  • C. Kết hợp hài hòa giữa hiệu quả kinh tế, bảo vệ môi trường và lợi ích xã hội, hướng đến nền nông nghiệp xanh và bền vững.
  • D. Phát triển các mô hình nông nghiệp quy mô lớn, tập trung và công nghiệp hóa.

Câu 16: Loại hình nông trại công nghệ cao nào thường được xây dựng ở các khu vực đô thị hoặc gần đô thị để cung cấp rau xanh tươi sống cho người dân?

  • A. Nông trại công nghệ cao quy mô công nghiệp ở vùng nông thôn.
  • B. Nông trại đô thị (urban farm) và nông trại trên sân thượng (rooftop farm).
  • C. Nông trại công nghệ cao chuyên canh các loại cây công nghiệp.
  • D. Nông trại công nghệ cao kết hợp du lịch sinh thái.

Câu 17: Để kiểm soát chất lượng nông sản công nghệ cao, quy trình nào sau đây được chú trọng nhất?

  • A. Quy trình quảng bá và tiếp thị sản phẩm.
  • B. Quy trình thu hoạch và sơ chế nông sản.
  • C. Quy trình đóng gói và vận chuyển nông sản.
  • D. Quy trình sản xuất khép kín, từ khâu chọn giống, chăm sóc, đến thu hoạch và truy xuất nguồn gốc.

Câu 18: Trong hệ thống thủy canh, dung dịch dinh dưỡng được cung cấp cho cây trồng thông qua phương pháp nào?

  • A. Dung dịch dinh dưỡng được hòa tan trong nước và cung cấp trực tiếp đến rễ cây.
  • B. Dinh dưỡng được bón trực tiếp vào đất trồng.
  • C. Cây trồng tự tổng hợp dinh dưỡng từ không khí và ánh sáng.
  • D. Dinh dưỡng được cung cấp qua lá bằng phương pháp phun sương.

Câu 19: Ưu điểm của việc sử dụng giống cây trồng công nghệ cao (ví dụ: giống biến đổi gen hoặc giống chọn tạo bằng công nghệ sinh học) trong trồng trọt là gì?

  • A. Giảm chi phí mua giống cây trồng.
  • B. Tăng khả năng kháng sâu bệnh, chịu điều kiện bất lợi và cho năng suất cao hơn.
  • C. Giảm thời gian sinh trưởng và phát triển của cây trồng.
  • D. Cải thiện hương vị và màu sắc của nông sản.

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa trồng trọt công nghệ cao và phát triển kinh tế nông thôn.

  • A. Trồng trọt công nghệ cao chỉ phù hợp với khu vực đô thị, không liên quan đến kinh tế nông thôn.
  • B. Trồng trọt công nghệ cao làm giảm việc làm ở nông thôn do tự động hóa.
  • C. Trồng trọt công nghệ cao tạo ra việc làm mới, tăng thu nhập cho người dân nông thôn, thúc đẩy hiện đại hóa nông nghiệp và phát triển kinh tế địa phương.
  • D. Trồng trọt công nghệ cao chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp lớn, không ảnh hưởng đến kinh tế nông thôn.

Câu 21: Một nông dân muốn chuyển đổi từ canh tác truyền thống sang công nghệ cao, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Vay vốn ngân hàng để đầu tư ngay vào công nghệ.
  • B. Mua sắm các thiết bị công nghệ cao đắt tiền.
  • C. Thuê chuyên gia tư vấn nước ngoài.
  • D. Tìm hiểu kỹ về các công nghệ phù hợp, lập kế hoạch và từng bước đầu tư theo khả năng.

Câu 22: Giả sử một nông trại công nghệ cao sử dụng hệ thống điều khiển tự động trong nhà kính. Nếu hệ thống cảm biến báo động độ ẩm trong đất quá thấp, hệ thống sẽ tự động thực hiện hành động gì?

  • A. Tự động kích hoạt hệ thống tưới nước.
  • B. Tự động tăng nhiệt độ trong nhà kính.
  • C. Tự động phun thuốc bảo vệ thực vật.
  • D. Tự động thông báo cho quản lý nông trại.

Câu 23: Đánh giá tính bền vững về mặt môi trường của trồng trọt công nghệ cao so với trồng trọt truyền thống.

  • A. Trồng trọt truyền thống bền vững hơn vì sử dụng ít hóa chất và công nghệ.
  • B. Trồng trọt công nghệ cao có tiềm năng bền vững hơn do sử dụng hiệu quả tài nguyên nước, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật và giảm thiểu ô nhiễm.
  • C. Cả hai hình thức đều không bền vững về mặt môi trường.
  • D. Không thể đánh giá tính bền vững nếu không có dữ liệu cụ thể.

Câu 24: Để giảm thiểu rủi ro khi đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Đầu tư dàn trải vào nhiều loại cây trồng khác nhau.
  • B. Chỉ tập trung vào các công nghệ hiện đại và đắt tiền nhất.
  • C. Nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng, lập kế hoạch kinh doanh chi tiết và quản lý rủi ro hiệu quả.
  • D. Vay vốn tối đa để tăng quy mô đầu tư.

Câu 25: Hãy phân loại các công nghệ sau đây vào nhóm "công nghệ nhà kính" hoặc "công nghệ ngoài nhà kính": Hệ thống tưới nhỏ giọt, nhà kính màng полиэтилен, cảm biến môi trường, hệ thống thủy canh trụ đứng, lưới chắn côn trùng, máy bay không người lái phun thuốc.

  • A. Nhà kính: Hệ thống tưới nhỏ giọt, cảm biến môi trường, hệ thống thủy canh trụ đứng, máy bay không người lái phun thuốc. Ngoài nhà kính: nhà kính màng полиэтилен, lưới chắn côn trùng.
  • B. Nhà kính: nhà kính màng полиэтилен, cảm biến môi trường, hệ thống thủy canh trụ đứng, lưới chắn côn trùng. Ngoài nhà kính: Hệ thống tưới nhỏ giọt, máy bay không người lái phun thuốc.
  • C. Nhà kính: nhà kính màng полиэтилен, hệ thống thủy canh trụ đứng. Ngoài nhà kính: Hệ thống tưới nhỏ giọt, cảm biến môi trường, lưới chắn côn trùng, máy bay không người lái phun thuốc.
  • D. Nhà kính: Tất cả các công nghệ trên. Ngoài nhà kính: Không có công nghệ nào.

Câu 26: Dự đoán tác động của việc phổ biến rộng rãi nông nghiệp công nghệ cao đến giá thành nông sản trên thị trường.

  • A. Giá thành nông sản có thể giảm do năng suất tăng và chi phí sản xuất trên đơn vị sản phẩm giảm khi sản xuất quy mô lớn.
  • B. Giá thành nông sản chắc chắn sẽ tăng do chi phí đầu tư công nghệ cao.
  • C. Giá thành nông sản không thay đổi vì thị trường quyết định giá.
  • D. Giá thành nông sản chỉ tăng đối với các sản phẩm hữu cơ công nghệ cao.

Câu 27: So sánh hiệu quả sử dụng phân bón giữa phương pháp bón phân truyền thống và hệ thống châm phân tự động trong nông nghiệp công nghệ cao.

  • A. Bón phân truyền thống hiệu quả hơn vì dễ thực hiện và ít tốn kém.
  • B. Hệ thống châm phân tự động giúp cung cấp phân bón chính xác, đúng thời điểm và liều lượng, tăng hiệu quả sử dụng và giảm lãng phí so với bón phân truyền thống.
  • C. Cả hai phương pháp đều có hiệu quả tương đương.
  • D. Hiệu quả sử dụng phân bón không phụ thuộc vào phương pháp bón.

Câu 28: Đánh giá vai trò của robot và tự động hóa trong việc giải quyết vấn đề thiếu hụt lao động trong nông nghiệp hiện nay.

  • A. Robot và tự động hóa không cần thiết trong nông nghiệp.
  • B. Robot và tự động hóa chỉ làm tăng thêm chi phí và không giải quyết được vấn đề lao động.
  • C. Vấn đề thiếu hụt lao động không phải là vấn đề lớn trong nông nghiệp.
  • D. Robot và tự động hóa có vai trò quan trọng trong việc thay thế lao động thủ công, giảm sự phụ thuộc vào lao động, đặc biệt trong bối cảnh lao động nông nghiệp ngày càng khan hiếm.

Câu 29: Trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) trong nông nghiệp công nghệ cao, biện pháp nào được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học liều cao và phổ rộng.
  • B. Tiêu hủy toàn bộ cây trồng bị nhiễm bệnh.
  • C. Biện pháp canh tác và sinh học (sử dụng thiên địch, vi sinh vật có ích) để phòng ngừa và kiểm soát dịch hại một cách tự nhiên và bền vững.
  • D. Chờ đến khi dịch hại bùng phát rồi mới xử lý.

Câu 30: Để nâng cao hiệu quả đào tạo nguồn nhân lực cho nông nghiệp công nghệ cao, hình thức đào tạo nào sau đây được xem là phù hợp và hiệu quả nhất?

  • A. Đào tạo chủ yếu dựa trên lý thuyết trong sách vở.
  • B. Kết hợp đào tạo lý thuyết tại trường lớp với thực hành trực tiếp tại các nông trại công nghệ cao và doanh nghiệp nông nghiệp, chú trọng kỹ năng thực hành và tiếp cận công nghệ mới.
  • C. Gửi nhân lực đi đào tạo ở nước ngoài.
  • D. Tự học và tự nghiên cứu là chính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Một nông trại truyền thống thường xuyên gặp vấn đề sâu bệnh hại trên diện rộng, dẫn đến việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học liều lượng cao và không kiểm soát được điều kiện môi trường. Trái lại, một nông trại công nghệ cao áp dụng hệ thống nhà kính kín và kiểm soát dịch hại bằng biện pháp sinh học. Ưu điểm nổi bật của nông trại công nghệ cao trong tình huống này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Để tối ưu hóa việc sử dụng nước trong điều kiện nguồn nước ngày càng khan hiếm, công nghệ tưới nào sau đây thể hiện rõ nhất ưu điểm của trồng trọt công nghệ cao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp, gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán, lũ lụt, và nhiệt độ thất thường. Ngành trồng trọt công nghệ cao có thể ứng phó hiệu quả nhất với thách thức này bằng cách nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Quá trình đô thị hóa nhanh chóng làm giảm diện tích đất nông nghiệp. Trồng trọt công nghệ cao có giải pháp nào để duy trì và tăng cường sản xuất lương thực trên diện tích đất canh tác ngày càng thu hẹp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Dân số thế giới ngày càng tăng, kéo theo nhu cầu lương thực gia tăng. Trồng trọt công nghệ cao đóng góp như thế nào vào việc đáp ứng nhu cầu lương thực ngày càng lớn này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong các thực trạng phát triển nông nghiệp công nghệ cao ở Việt Nam, sự 'quan tâm của Nhà nước' thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: 'Sự tham gia tích cực của chính quyền địa phương, doanh nghiệp và người dân' vào phát triển nông nghiệp công nghệ cao mang lại lợi ích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: 'Bước đầu mang lại hiệu quả tích cực' là một thực trạng của nông nghiệp công nghệ cao ở Việt Nam. Dấu hiệu nào cho thấy hiệu quả tích cực này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Để xây dựng một nhà kính trồng rau công nghệ cao, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét đầu tiên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Hệ thống cảm biến trong nông nghiệp công nghệ cao có vai trò chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Công nghệ nào sau đây giúp giảm thiểu tối đa sự phụ thuộc vào đất trong trồng trọt công nghệ cao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Vì sao việc ứng dụng công nghệ thông tin và IoT (Internet of Things) lại quan trọng trong trồng trọt công nghệ cao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: So sánh chi phí đầu tư ban đầu giữa nông nghiệp công nghệ cao và nông nghiệp truyền thống, nhận định nào sau đây là chính xác?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Mặc dù có nhiều ưu điểm, nhưng thách thức lớn nhất đối với việc nhân rộng mô hình nông nghiệp công nghệ cao ở Việt Nam hiện nay là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong tương lai, xu hướng phát triển của trồng trọt công nghệ cao sẽ tập trung vào yếu tố nào để đảm bảo sự phát triển bền vững?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Loại hình nông trại công nghệ cao nào thường được xây dựng ở các khu vực đô thị hoặc gần đô thị để cung cấp rau xanh tươi sống cho người dân?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Để kiểm soát chất lượng nông sản công nghệ cao, quy trình nào sau đây được chú trọng nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong hệ thống thủy canh, dung dịch dinh dưỡng được cung cấp cho cây trồng thông qua phương pháp nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Ưu điểm của việc sử dụng giống cây trồng công nghệ cao (ví dụ: giống biến đổi gen hoặc giống chọn tạo bằng công nghệ sinh học) trong trồng trọt là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa trồng trọt công nghệ cao và phát triển kinh tế nông thôn.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một nông dân muốn chuyển đổi từ canh tác truyền thống sang công nghệ cao, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Giả sử một nông trại công nghệ cao sử dụng hệ thống điều khiển tự động trong nhà kính. Nếu hệ thống cảm biến báo động độ ẩm trong đất quá thấp, hệ thống sẽ tự động thực hiện hành động gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Đánh giá tính bền vững về mặt môi trường của trồng trọt công nghệ cao so với trồng trọt truyền thống.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Để giảm thiểu rủi ro khi đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Hãy phân loại các công nghệ sau đây vào nhóm 'công nghệ nhà kính' hoặc 'công nghệ ngoài nhà kính': Hệ thống tưới nhỏ giọt, nhà kính màng полиэтилен, cảm biến môi trường, hệ thống thủy canh trụ đứng, lưới chắn côn trùng, máy bay không người lái phun thuốc.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Dự đoán tác động của việc phổ biến rộng rãi nông nghiệp công nghệ cao đến giá thành nông sản trên thị trường.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: So sánh hiệu quả sử dụng phân bón giữa phương pháp bón phân truyền thống và hệ thống châm phân tự động trong nông nghiệp công nghệ cao.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Đánh giá vai trò của robot và tự động hóa trong việc giải quyết vấn đề thiếu hụt lao động trong nông nghiệp hiện nay.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) trong nông nghiệp công nghệ cao, biện pháp nào được ưu tiên hàng đầu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để nâng cao hiệu quả đào tạo nguồn nhân lực cho nông nghiệp công nghệ cao, hình thức đào tạo nào sau đây được xem là phù hợp và hiệu quả nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trồng trọt công nghệ cao tập trung vào việc tối ưu hóa các yếu tố nào sau đây ngoại trừ?

  • A. Sử dụng đất
  • B. Nguồn nước tưới
  • C. Phân bón và thuốc bảo vệ thực vật
  • D. Lao động thủ công

Câu 2: Để nâng cao năng suất và chất lượng nông sản, trồng trọt công nghệ cao ưu tiên áp dụng giải pháp nào về mặt giống?

  • A. Sử dụng giống địa phương
  • B. Ứng dụng công nghệ sinh học để tạo và chọn giống
  • C. Nhập khẩu giống cây trồng giá rẻ
  • D. Canh tác giống theo phương pháp truyền thống

Câu 3: Một nhà vườn áp dụng hệ thống tưới nhỏ giọt cho vườn cây ăn trái. Biện pháp này thể hiện ưu điểm nào của trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Tiết kiệm nước tưới
  • B. Tăng năng suất cây trồng
  • C. Giảm chi phí nhân công
  • D. Nâng cao chất lượng nông sản

Câu 4: Việc xây dựng nhà kính, nhà lưới trong trồng trọt công nghệ cao giúp giải quyết thách thức nào của ngành trồng trọt hiện nay?

  • A. Giá cả nông sản biến động
  • B. Thiếu hụt lao động nông nghiệp
  • C. Tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu
  • D. Ô nhiễm môi trường đất và nước

Câu 5: Thực trạng đô thị hóa nhanh chóng gây ra thách thức nào cho ngành trồng trọt?

  • A. Biến đổi khí hậu khó lường
  • B. Thu hẹp diện tích đất trồng
  • C. Nguồn nhân lực chất lượng cao hạn chế
  • D. Thị trường tiêu thụ nông sản bấp bênh

Câu 6: Giải pháp công nghệ cao nào sau đây giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều kiện thời tiết tự nhiên trong trồng trọt?

  • A. Trồng trọt trong nhà màng
  • B. Tưới nước tiết kiệm
  • C. Sử dụng phân bón hữu cơ
  • D. Cơ giới hóa nông nghiệp

Câu 7: Ưu điểm nào của trồng trọt công nghệ cao góp phần bảo vệ môi trường?

  • A. Tăng năng suất cây trồng
  • B. Sử dụng hiệu quả thuốc bảo vệ thực vật, giảm ô nhiễm
  • C. Giảm giá thành sản phẩm
  • D. Chủ động sản xuất theo mùa vụ

Câu 8: Để đáp ứng nhu cầu lương thực ngày càng tăng của dân số, trồng trọt công nghệ cao hướng đến mục tiêu nào?

  • A. Tăng năng suất và sản lượng trên một đơn vị diện tích
  • B. Đa dạng hóa các loại cây trồng
  • C. Giảm chi phí sản xuất
  • D. Mở rộng thị trường xuất khẩu

Câu 9: Trong các loại hình trồng trọt công nghệ cao, thủy canh là phương pháp?

  • A. Trồng cây trên đất tự nhiên
  • B. Trồng cây trong môi trường giá thể hữu cơ
  • C. Trồng cây không dùng đất, dinh dưỡng cung cấp qua dung dịch
  • D. Trồng cây theo phương pháp hữu cơ truyền thống

Câu 10: Biện pháp công nghệ cao nào giúp kiểm soát sâu bệnh hại một cách hiệu quả và hạn chế sử dụng hóa chất?

  • A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học phổ rộng
  • B. Tăng cường bón phân hóa học
  • C. Luân canh cây trồng theo mùa
  • D. Ứng dụng công nghệ sinh học và thiên địch

Câu 11: Theo em, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của mô hình trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Diện tích đất canh tác lớn
  • B. Ứng dụng đồng bộ và hiệu quả các giải pháp công nghệ
  • C. Nguồn vốn đầu tư ban đầu lớn
  • D. Lực lượng lao động dồi dào

Câu 12: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, trồng trọt công nghệ cao có vai trò như thế nào?

  • A. Làm gia tăng biến đổi khí hậu
  • B. Không có vai trò đáng kể
  • C. Giảm thiểu rủi ro và thích ứng với các điều kiện bất lợi
  • D. Chỉ phù hợp với vùng khí hậu ôn hòa

Câu 13: Ở Việt Nam, sự quan tâm của Nhà nước đối với nông nghiệp công nghệ cao được thể hiện qua hành động nào?

  • A. Ban hành các chính sách khuyến khích và hỗ trợ đầu tư
  • B. Hạn chế nhập khẩu công nghệ nước ngoài
  • C. Tập trung phát triển nông nghiệp truyền thống
  • D. Giao toàn bộ cho doanh nghiệp tư nhân đầu tư

Câu 14: Sự tham gia tích cực của chính quyền địa phương và doanh nghiệp vào nông nghiệp công nghệ cao mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào vốn đầu tư nước ngoài
  • B. Thúc đẩy ứng dụng và nhân rộng mô hình hiệu quả
  • C. Tăng cường cạnh tranh không lành mạnh
  • D. Làm chậm quá trình chuyển giao công nghệ

Câu 15: Kết quả bước đầu của việc phát triển nông nghiệp công nghệ cao ở Việt Nam là gì?

  • A. Giải quyết triệt để vấn đề biến đổi khí hậu
  • B. Nông nghiệp công nghệ cao đã phổ biến trên cả nước
  • C. Xuất khẩu nông sản công nghệ cao tăng đột biến
  • D. Năng suất, chất lượng và hiệu quả kinh tế được nâng cao ở một số vùng

Câu 16: Để giảm giá thành sản phẩm nông nghiệp công nghệ cao, cần tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Tăng cường sử dụng lao động thủ công
  • B. Giảm đầu tư vào công nghệ
  • C. Tối ưu quy trình sản xuất và quản lý chi phí
  • D. Nhập khẩu vật tư nông nghiệp giá rẻ

Câu 17: Đa dạng hóa sản phẩm trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích gì cho người tiêu dùng?

  • A. Có nhiều lựa chọn sản phẩm chất lượng cao, an toàn
  • B. Giá nông sản giảm mạnh
  • C. Nông sản nhập khẩu tràn lan
  • D. Thị trường nông sản ổn định hơn

Câu 18: Hệ thống cảm biến và IoT trong trồng trọt công nghệ cao được ứng dụng để làm gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn sức lao động của con người
  • B. Thu thập và phân tích dữ liệu môi trường, cây trồng
  • C. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học
  • D. Dự báo thời tiết chính xác tuyệt đối

Câu 19: Phương pháp trồng trọt công nghệ cao nào phù hợp với khu vực đô thị có diện tích đất hạn chế?

  • A. Trồng lúa quy mô lớn trong nhà kính
  • B. Chăn nuôi gia súc công nghệ cao
  • C. Trồng rừng công nghiệp
  • D. Trồng rau trên sân thượng, tường đứng

Câu 20: Để đảm bảo tính bền vững của trồng trọt công nghệ cao, cần chú trọng đến yếu tố nào?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn
  • B. Mở rộng quy mô sản xuất liên tục
  • C. Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên
  • D. Sử dụng tối đa hóa chất nông nghiệp

Câu 21: Giả sử bạn muốn khởi nghiệp với mô hình trồng rau công nghệ cao. Bước đầu tiên quan trọng nhất bạn cần thực hiện là gì?

  • A. Vay vốn ngân hàng
  • B. Nghiên cứu thị trường và lựa chọn loại rau phù hợp
  • C. Xây dựng nhà kính hiện đại
  • D. Tuyển dụng nhân công

Câu 22: So sánh với phương pháp trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao có ưu thế nổi bật nào về mặt quản lý?

  • A. Quản lý đơn giản, ít tốn kém
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào kinh nghiệm của người nông dân
  • C. Quản lý theo phương pháp thủ công truyền thống
  • D. Quản lý và kiểm soát quy trình sản xuất chặt chẽ, tự động hóa

Câu 23: Để nhân rộng mô hình trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam, theo em cần có giải pháp đồng bộ nào?

  • A. Tập trung đầu tư vào một số vùng trọng điểm
  • B. Nhập khẩu toàn bộ công nghệ từ nước ngoài
  • C. Kết hợp chính sách hỗ trợ, đào tạo nguồn nhân lực và chuyển giao công nghệ
  • D. Để thị trường tự điều tiết

Câu 24: Nếu một nông trại chuyển từ trồng trọt truyền thống sang công nghệ cao, điều gì có thể không thay đổi ngay lập tức?

  • A. Khí hậu và vị trí địa lý của nông trại
  • B. Năng suất cây trồng
  • C. Chi phí sản xuất
  • D. Chất lượng nông sản

Câu 25: Trong tương lai, công nghệ nào dự kiến sẽ có vai trò ngày càng quan trọng trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Sử dụng sức kéo động vật
  • B. Trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa
  • C. Canh tác thủ công hoàn toàn
  • D. Phân bón hóa học truyền thống

Câu 26: Một hộ nông dân áp dụng công nghệ tưới nhỏ giọt cho thấy lượng nước sử dụng giảm 50% so với trước đây. Điều này thể hiện rõ nhất ưu điểm nào của trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Tăng năng suất cây trồng
  • B. Giảm chi phí phân bón
  • C. Cải thiện chất lượng đất
  • D. Nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên nước

Câu 27: Để kiểm tra độ pH của đất trong nhà kính công nghệ cao, người ta sử dụng thiết bị nào?

  • A. Nhiệt kế
  • B. Ẩm kế
  • C. Máy đo pH đất
  • D. Lux kế

Câu 28: Trong mô hình trồng rau thủy canh, dinh dưỡng cho cây được cung cấp dưới dạng nào?

  • A. Phân bón hóa học dạng hạt
  • B. Dung dịch dinh dưỡng hòa tan trong nước
  • C. Phân hữu cơ truyền thống
  • D. Đất dinh dưỡng đặc biệt

Câu 29: Việc ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) trong trồng trọt công nghệ cao giúp ích gì cho việc quản lý?

  • A. Giám sát, thu thập và phân tích dữ liệu từ xa
  • B. Tăng cường sử dụng lao động thủ công
  • C. Giảm chi phí đầu tư công nghệ
  • D. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người

Câu 30: Để sản phẩm trồng trọt công nghệ cao được người tiêu dùng tin tưởng, yếu tố nào cần được chú trọng bên cạnh chất lượng?

  • A. Giá thành rẻ
  • B. Mẫu mã bao bì đẹp mắt
  • C. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông
  • D. Truy xuất nguồn gốc và chứng nhận chất lượng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trồng trọt công nghệ cao tập trung vào việc tối ưu hóa các yếu tố nào sau đây *ngoại trừ*?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Để nâng cao năng suất và chất lượng nông sản, trồng trọt công nghệ cao ưu tiên áp dụng giải pháp nào về mặt giống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một nhà vườn áp dụng hệ thống tưới nhỏ giọt cho vườn cây ăn trái. Biện pháp này thể hiện ưu điểm nào của trồng trọt công nghệ cao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Việc xây dựng nhà kính, nhà lưới trong trồng trọt công nghệ cao giúp giải quyết thách thức nào của ngành trồng trọt hiện nay?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Thực trạng đô thị hóa nhanh chóng gây ra thách thức nào cho ngành trồng trọt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Giải pháp công nghệ cao nào sau đây giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều kiện thời tiết tự nhiên trong trồng trọt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Ưu điểm nào của trồng trọt công nghệ cao góp phần bảo vệ môi trường?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Để đáp ứng nhu cầu lương thực ngày càng tăng của dân số, trồng trọt công nghệ cao hướng đến mục tiêu nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong các loại hình trồng trọt công nghệ cao, thủy canh là phương pháp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Biện pháp công nghệ cao nào giúp kiểm soát sâu bệnh hại một cách hiệu quả và hạn chế sử dụng hóa chất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Theo em, yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* để đảm bảo sự thành công của mô hình trồng trọt công nghệ cao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, trồng trọt công nghệ cao có vai trò như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Ở Việt Nam, sự quan tâm của Nhà nước đối với nông nghiệp công nghệ cao được thể hiện qua hành động nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Sự tham gia tích cực của chính quyền địa phương và doanh nghiệp vào nông nghiệp công nghệ cao mang lại lợi ích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Kết quả bước đầu của việc phát triển nông nghiệp công nghệ cao ở Việt Nam là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Để giảm giá thành sản phẩm nông nghiệp công nghệ cao, cần tập trung vào giải pháp nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Đa dạng hóa sản phẩm trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích gì cho người tiêu dùng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Hệ thống cảm biến và IoT trong trồng trọt công nghệ cao được ứng dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Phương pháp trồng trọt công nghệ cao nào phù hợp với khu vực đô thị có diện tích đất hạn chế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Để đảm bảo tính bền vững của trồng trọt công nghệ cao, cần chú trọng đến yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Giả sử bạn muốn khởi nghiệp với mô hình trồng rau công nghệ cao. Bước đầu tiên quan trọng nhất bạn cần thực hiện là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: So sánh với phương pháp trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao có ưu thế nổi bật nào về mặt quản lý?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Để nhân rộng mô hình trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam, theo em cần có giải pháp đồng bộ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Nếu một nông trại chuyển từ trồng trọt truyền thống sang công nghệ cao, điều gì có thể *không* thay đổi ngay lập tức?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong tương lai, công nghệ nào dự kiến sẽ có vai trò ngày càng quan trọng trong trồng trọt công nghệ cao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Một hộ nông dân áp dụng công nghệ tưới nhỏ giọt cho thấy lượng nước sử dụng giảm 50% so với trước đây. Điều này thể hiện rõ nhất ưu điểm nào của trồng trọt công nghệ cao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Để kiểm tra độ pH của đất trong nhà kính công nghệ cao, người ta sử dụng thiết bị nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong mô hình trồng rau thủy canh, dinh dưỡng cho cây được cung cấp dưới dạng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Việc ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) trong trồng trọt công nghệ cao giúp ích gì cho việc quản lý?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để sản phẩm trồng trọt công nghệ cao được người tiêu dùng tin tưởng, yếu tố nào cần được chú trọng bên cạnh chất lượng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt là gì?

  • A. Tăng sản lượng nông sản để đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • B. Nâng cao hiệu quả, năng suất và tính bền vững của sản xuất nông nghiệp.
  • C. Giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu cho sản xuất nông nghiệp.
  • D. Cơ giới hóa toàn bộ quy trình sản xuất nông nghiệp.

Câu 2: Công nghệ tưới nhỏ giọt trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích chính nào sau đây?

  • A. Tiết kiệm nước và phân bón, giảm thất thoát do bốc hơi và rửa trôi.
  • B. Tăng cường khả năng quang hợp của cây trồng.
  • C. Cải thiện độ phì nhiêu của đất.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của sâu bệnh hại.

Câu 3: So sánh phương pháp trồng trọt truyền thống và trồng trọt công nghệ cao, điểm khác biệt lớn nhất về khả năng kiểm soát môi trường là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Nhu cầu về lao động thủ công.
  • C. Mức độ kiểm soát các yếu tố môi trường như nhiệt độ, ánh sáng, độ ẩm.
  • D. Loại cây trồng có thể canh tác.

Câu 4: Biến đổi khí hậu tạo ra thách thức nào sau đây cho ngành trồng trọt truyền thống mà công nghệ cao có thể giúp giảm thiểu?

  • A. Sự khan hiếm lao động nông thôn.
  • B. Giá vật tư nông nghiệp tăng cao.
  • C. Ô nhiễm nguồn nước và đất do sử dụng phân bón hóa học.
  • D. Tính bất ổn định của thời tiết và các hiện tượng thời tiết cực đoan.

Câu 5: Hình thức trồng trọt nào sau đây là một ví dụ điển hình của ứng dụng công nghệ cao, giúp tiết kiệm diện tích đất canh tác?

  • A. Trồng lúa nước.
  • B. Trồng rau thủy canh trong nhà kính nhiều tầng.
  • C. Trồng cây ăn quả trên đồi.
  • D. Trồng rừng công nghiệp.

Câu 6: Trong hệ thống trồng trọt công nghệ cao, cảm biến và hệ thống giám sát được sử dụng để làm gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn sức lao động của con người.
  • B. Tăng cường ánh sáng tự nhiên cho cây trồng.
  • C. Thu thập dữ liệu về môi trường và cây trồng để điều chỉnh quy trình sản xuất.
  • D. Giảm thiểu tiếng ồn trong khu vực canh tác.

Câu 7: Một nhà đầu tư muốn xây dựng một trang trại trồng rau công nghệ cao. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét hàng đầu về mặt công nghệ?

  • A. Hệ thống kiểm soát và điều khiển môi trường tự động.
  • B. Sử dụng máy cày và máy gặt đời mới nhất.
  • C. Xây dựng hệ thống đường giao thông nội bộ rộng rãi.
  • D. Lắp đặt hệ thống camera an ninh hiện đại.

Câu 8: Vì sao việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt được xem là một giải pháp để đảm bảo an ninh lương thực trong tương lai?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu nông sản.
  • B. Tạo ra nhiều việc làm trong lĩnh vực nông nghiệp.
  • C. Nâng cao giá trị nông sản xuất khẩu.
  • D. Tăng năng suất và ổn định sản lượng cây trồng trên một đơn vị diện tích.

Câu 9: Trong các ưu điểm của trồng trọt công nghệ cao, ưu điểm nào sau đây trực tiếp góp phần bảo vệ môi trường?

  • A. Chủ động trong sản xuất, không phụ thuộc vào thời vụ.
  • B. Quy mô sản xuất có thể mở rộng linh hoạt.
  • C. Tiết kiệm nước tưới, giảm sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
  • D. Đa dạng hóa sản phẩm nông nghiệp.

Câu 10: Hãy sắp xếp các bước sau theo trình tự hợp lý trong quy trình trồng rau thủy canh công nghệ cao:
A. Kiểm tra và điều chỉnh dinh dưỡng
B. Gieo hạt hoặc trồng cây con
C. Thu hoạch
D. Chuẩn bị hệ thống và giá thể

  • A. A - B - C - D
  • B. B - D - A - C
  • C. C - A - D - B
  • D. D - B - A - C

Câu 11: Công nghệ nhà kính giúp người trồng kiểm soát yếu tố ánh sáng cho cây trồng như thế nào?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn ánh sáng tự nhiên.
  • B. Điều chỉnh cường độ và thời gian chiếu sáng nhân tạo.
  • C. Tăng cường độ ẩm không khí để khuếch tán ánh sáng.
  • D. Thay đổi màu sắc ánh sáng để kích thích sinh trưởng.

Câu 12: Trong bối cảnh đô thị hóa, trồng trọt công nghệ cao có vai trò quan trọng như thế nào trong việc cung cấp rau xanh cho người dân thành phố?

  • A. Giảm chi phí vận chuyển rau xanh từ nông thôn lên thành phố.
  • B. Tạo ra cảnh quan xanh mát cho đô thị.
  • C. Cho phép sản xuất rau ngay tại đô thị, giảm khoảng cách từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ.
  • D. Tăng cường xuất khẩu rau xanh đô thị ra nước ngoài.

Câu 13: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của một mô hình trồng trọt công nghệ cao, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Lợi nhuận thu được trên vốn đầu tư.
  • B. Số lượng công nhân làm việc trong trang trại.
  • C. Diện tích đất canh tác.
  • D. Tổng sản lượng rau thu hoạch được.

Câu 14: Người nông dân ứng dụng công nghệ cao có thể đưa ra quyết định chính xác hơn trong sản xuất nhờ yếu tố nào?

  • A. Kinh nghiệm truyền thống lâu đời.
  • B. Sự hỗ trợ từ các chuyên gia nông nghiệp.
  • C. Giá cả thị trường nông sản biến động.
  • D. Dữ liệu thu thập được từ hệ thống cảm biến và giám sát.

Câu 15: Một trong những thách thức khi triển khai trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Thiếu kinh nghiệm trồng trọt của người dân.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu cao và đòi hỏi công nghệ hiện đại.
  • C. Khí hậu Việt Nam không phù hợp với công nghệ cao.
  • D. Thị trường tiêu thụ nông sản công nghệ cao còn hạn chế.

Câu 16: Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát sâu bệnh hại trong nhà kính trồng rau công nghệ cao một cách thân thiện với môi trường?

  • A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học phổ rộng.
  • B. Chiếu xạ tia cực tím để tiêu diệt sâu bệnh.
  • C. Ứng dụng biện pháp sinh học và thiên địch.
  • D. Thay đất trồng thường xuyên.

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa trồng trọt công nghệ cao và chuỗi cung ứng nông sản. Công nghệ cao đóng vai trò như thế nào trong việc nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào các kênh phân phối truyền thống.
  • B. Tăng cường khả năng cạnh tranh với nông sản nhập khẩu.
  • C. Đơn giản hóa quy trình kiểm soát chất lượng nông sản.
  • D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất, thu hoạch, bảo quản và vận chuyển, giảm thất thoát sau thu hoạch.

Câu 18: Trong tương lai, công nghệ nào dự kiến sẽ có tác động lớn đến sự phát triển của trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Internet vạn vật (IoT).
  • B. Công nghệ năng lượng mặt trời.
  • C. Công nghệ sinh học phân tử.
  • D. Công nghệ vật liệu mới.

Câu 19: Ví dụ nào sau đây thể hiện ứng dụng của công nghệ thông tin trong quản lý trang trại trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Sử dụng máy bay không người lái để phun thuốc trừ sâu.
  • B. Sử dụng phần mềm quản lý để theo dõi nhật ký sản xuất và quản lý kho.
  • C. Xây dựng nhà kính có hệ thống thông gió tự động.
  • D. Trồng cây trên giá thể bằng xơ dừa.

Câu 20: Để khởi nghiệp với mô hình trồng rau thủy canh tại nhà phố, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công?

  • A. Diện tích sân thượng rộng lớn.
  • B. Vốn đầu tư ban đầu lớn.
  • C. Tìm hiểu kỹ thuật trồng và chăm sóc rau thủy canh phù hợp.
  • D. Mua giống rau nhập khẩu.

Câu 21: Trong các loại hình trồng trọt công nghệ cao, hình thức nào phù hợp nhất với điều kiện canh tác ở vùng ven biển, nơi đất đai bị nhiễm mặn?

  • A. Trồng lúa trên ruộng bậc thang.
  • B. Trồng cây ăn quả trong nhà lưới.
  • C. Trồng rau hữu cơ trên đất tự nhiên.
  • D. Trồng rau thủy canh hoặc khí canh trong nhà màng.

Câu 22: Hãy so sánh chi phí đầu tư ban đầu giữa trồng trọt công nghệ cao và trồng trọt truyền thống. Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cho trồng trọt công nghệ cao thường thấp hơn.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu cho trồng trọt công nghệ cao thường cao hơn do yêu cầu về công nghệ và hạ tầng.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu cho cả hai hình thức là tương đương.
  • D. Không thể so sánh chi phí đầu tư ban đầu do phụ thuộc vào loại cây trồng.

Câu 23: Để đảm bảo chất lượng nông sản trong trồng trọt công nghệ cao, quy trình kiểm soát chất lượng thường tập trung vào giai đoạn nào?

  • A. Gieo trồng và chăm sóc ban đầu.
  • B. Bón phân và tưới nước.
  • C. Toàn bộ chu trình sản xuất từ giống đến thu hoạch và sau thu hoạch.
  • D. Tiêu thụ và phân phối sản phẩm.

Câu 24: Trong mô hình nông nghiệp đô thị kết hợp công nghệ cao, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên để đảm bảo tính bền vững?

  • A. Sử dụng hiệu quả tài nguyên (nước, năng lượng) và giảm thiểu chất thải.
  • B. Tối đa hóa năng suất cây trồng.
  • C. Đa dạng hóa các loại cây trồng.
  • D. Ứng dụng công nghệ tự động hóa cao nhất.

Câu 25: Phân tích tác động của việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt đến lực lượng lao động nông thôn. Xu hướng nào có thể xảy ra?

  • A. Tăng cường sử dụng lao động thủ công truyền thống.
  • B. Giảm nhu cầu lao động phổ thông, tăng nhu cầu lao động có kỹ năng vận hành và quản lý công nghệ.
  • C. Không có sự thay đổi đáng kể về nhu cầu lao động.
  • D. Lao động nông thôn chuyển hoàn toàn sang làm việc trong nhà máy.

Câu 26: Để mở rộng quy mô trồng trọt công nghệ cao, yếu tố nào sau đây cần được Nhà nước quan tâm hỗ trợ?

  • A. Tăng cường nhập khẩu công nghệ từ nước ngoài.
  • B. Hạn chế đầu tư tư nhân vào nông nghiệp.
  • C. Đầu tư vào nghiên cứu, phát triển công nghệ và đào tạo nguồn nhân lực.
  • D. Tập trung vào phát triển nông nghiệp truyền thống.

Câu 27: Trong quản lý dinh dưỡng cho cây trồng thủy canh, việc kiểm tra chỉ số EC (độ dẫn điện) của dung dịch dinh dưỡng có ý nghĩa gì?

  • A. Đo độ pH của dung dịch dinh dưỡng.
  • B. Kiểm tra hàm lượng oxy hòa tan trong nước.
  • C. Xác định nhiệt độ của dung dịch dinh dưỡng.
  • D. Đánh giá nồng độ muối khoáng và dinh dưỡng hòa tan trong dung dịch.

Câu 28: Ưu điểm nào của trồng trọt công nghệ cao giúp nâng cao tính cạnh tranh của nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế?

  • A. Giá thành sản xuất thấp.
  • B. Chất lượng sản phẩm đồng đều, an toàn và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
  • C. Sản lượng sản xuất lớn.
  • D. Mẫu mã sản phẩm đẹp mắt.

Câu 29: Giả sử một trang trại trồng dưa lưới công nghệ cao gặp vấn đề về bệnh nấm. Ứng dụng công nghệ nào sau đây có thể giúp phát hiện sớm và xử lý kịp thời?

  • A. Hệ thống camera giám sát và phân tích hình ảnh kết hợp AI.
  • B. Hệ thống tưới nhỏ giọt tự động.
  • C. Nhà kính có hệ thống lưới chắn côn trùng.
  • D. Sử dụng phân bón hữu cơ.

Câu 30: Trong tương lai, bạn dự đoán vai trò của người nông dân trong mô hình trồng trọt công nghệ cao sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Người nông dân sẽ hoàn toàn bị thay thế bởi máy móc.
  • B. Vai trò của người nông dân không thay đổi so với trước đây.
  • C. Người nông dân sẽ trở thành người quản lý, vận hành và ra quyết định dựa trên công nghệ và dữ liệu.
  • D. Người nông dân chỉ cần tập trung vào khâu thu hoạch và tiêu thụ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Công nghệ tưới nhỏ giọt trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích chính nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: So sánh phương pháp trồng trọt truyền thống và trồng trọt công nghệ cao, điểm khác biệt lớn nhất về khả năng kiểm soát môi trường là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Biến đổi khí hậu tạo ra thách thức nào sau đây cho ngành trồng trọt truyền thống mà công nghệ cao có thể giúp giảm thiểu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hình thức trồng trọt nào sau đây là một ví dụ điển hình của ứng dụng công nghệ cao, giúp tiết kiệm diện tích đất canh tác?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong hệ thống trồng trọt công nghệ cao, cảm biến và hệ thống giám sát được sử dụng để làm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một nhà đầu tư muốn xây dựng một trang trại trồng rau công nghệ cao. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét hàng đầu về mặt công nghệ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Vì sao việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt được xem là một giải pháp để đảm bảo an ninh lương thực trong tương lai?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong các ưu điểm của trồng trọt công nghệ cao, ưu điểm nào sau đây trực tiếp góp phần bảo vệ môi trường?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hãy sắp xếp các bước sau theo trình tự hợp lý trong quy trình trồng rau thủy canh công nghệ cao:
A. Kiểm tra và điều chỉnh dinh dưỡng
B. Gieo hạt hoặc trồng cây con
C. Thu hoạch
D. Chuẩn bị hệ thống và giá thể

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Công nghệ nhà kính giúp người trồng kiểm soát yếu tố ánh sáng cho cây trồng như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong bối cảnh đô thị hóa, trồng trọt công nghệ cao có vai trò quan trọng như thế nào trong việc cung cấp rau xanh cho người dân thành phố?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của một mô hình trồng trọt công nghệ cao, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Người nông dân ứng dụng công nghệ cao có thể đưa ra quyết định chính xác hơn trong sản xuất nhờ yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một trong những thách thức khi triển khai trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam hiện nay là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát sâu bệnh hại trong nhà kính trồng rau công nghệ cao một cách thân thiện với môi trường?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa trồng trọt công nghệ cao và chuỗi cung ứng nông sản. Công nghệ cao đóng vai trò như thế nào trong việc nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong tương lai, công nghệ nào dự kiến sẽ có tác động lớn đến sự phát triển của trồng trọt công nghệ cao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Ví dụ nào sau đây thể hiện ứng dụng của công nghệ thông tin trong quản lý trang trại trồng trọt công nghệ cao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Để khởi nghiệp với mô hình trồng rau thủy canh tại nhà phố, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong các loại hình trồng trọt công nghệ cao, hình thức nào phù hợp nhất với điều kiện canh tác ở vùng ven biển, nơi đất đai bị nhiễm mặn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Hãy so sánh chi phí đầu tư ban đầu giữa trồng trọt công nghệ cao và trồng trọt truyền thống. Nhận định nào sau đây là đúng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Để đảm bảo chất lượng nông sản trong trồng trọt công nghệ cao, quy trình kiểm soát chất lượng thường tập trung vào giai đoạn nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong mô hình nông nghiệp đô thị kết hợp công nghệ cao, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên để đảm bảo tính bền vững?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích tác động của việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt đến lực lượng lao động nông thôn. Xu hướng nào có thể xảy ra?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Để mở rộng quy mô trồng trọt công nghệ cao, yếu tố nào sau đây cần được Nhà nước quan tâm hỗ trợ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong quản lý dinh dưỡng cho cây trồng thủy canh, việc kiểm tra chỉ số EC (độ dẫn điện) của dung dịch dinh dưỡng có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Ưu điểm nào của trồng trọt công nghệ cao giúp nâng cao tính cạnh tranh của nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Giả sử một trang trại trồng dưa lưới công nghệ cao gặp vấn đề về bệnh nấm. Ứng dụng công nghệ nào sau đây có thể giúp phát hiện sớm và xử lý kịp thời?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 23: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong tương lai, bạn dự đoán vai trò của người nông dân trong mô hình trồng trọt công nghệ cao sẽ thay đổi như thế nào?

Xem kết quả