Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 26: Sự cần thiết phải bảo vệ môi trường trong trồng trọt - Đề 02
Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 26: Sự cần thiết phải bảo vệ môi trường trong trồng trọt - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Ô nhiễm môi trường trong trồng trọt được định nghĩa là sự thay đổi các tính chất vật lí, hóa học, sinh học của môi trường theo chiều hướng xấu, vượt ngưỡng cho phép. Sự thay đổi này chủ yếu ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào trong hệ sinh thái nông nghiệp?
- A. Chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe con người tiêu thụ nông sản.
- B. Chỉ làm giảm năng suất cây trồng.
- C. Làm suy giảm chất lượng đất, nước, không khí và đa dạng sinh học tại khu vực canh tác.
- D. Chỉ gây hại cho vật nuôi sống gần khu vực trồng trọt.
Câu 2: Một trong những nguyên nhân chính gây ô nhiễm môi trường trong trồng trọt là việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật. Việc sử dụng thuốc này không đúng cách có thể dẫn đến những hậu quả môi trường nghiêm trọng nào?
- A. Chỉ làm tăng chi phí sản xuất cho nông dân.
- B. Chỉ gây kháng thuốc ở sâu bệnh, đòi hỏi phải dùng thuốc mạnh hơn.
- C. Chỉ gây ô nhiễm không khí do phun thuốc dạng sương.
- D. Gây ô nhiễm đất, nước, tồn dư hóa chất trong nông sản, ảnh hưởng đến sinh vật có ích và sức khỏe con người.
Câu 3: Chất thải trồng trọt (như rơm rạ, thân cây, lá cây, vỏ trấu...) nếu không được thu gom và xử lí đúng cách sẽ gây ô nhiễm môi trường. Loại ô nhiễm nào thường liên quan đến việc phân hủy chất thải hữu cơ này trong điều kiện yếm khí (thiếu oxy)?
- A. Ô nhiễm kim loại nặng trong đất.
- B. Phát sinh khí nhà kính (như mêtan) và mùi hôi gây ô nhiễm không khí.
- C. Gây ô nhiễm nhiệt cho nguồn nước.
- D. Làm tăng độ mặn của đất.
Câu 4: Việc sử dụng phân bón hóa học không hợp lí, đặc biệt là việc bón thừa hoặc bón không đúng thời điểm, có thể dẫn đến hiện tượng rửa trôi hoặc bay hơi các chất dinh dưỡng. Hiện tượng này không chỉ lãng phí mà còn gây ra vấn đề môi trường gì?
- A. Gây ô nhiễm nguồn nước mặt và nước ngầm do dư lượng nitrat, phosphat.
- B. Làm tăng độ pH của đất một cách đột ngột.
- C. Gây ra hiện tượng xói mòn đất trầm trọng.
- D. Làm giảm khả năng hấp thụ ánh sáng của cây trồng.
Câu 5: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của phân bón hóa học đến môi trường, người ta thường nhấn mạnh nguyên tắc "4 đúng". Nếu một nông dân bón phân đạm cho cây lúa khi lúa đã chín sắp gặt, nông dân đó đang vi phạm nguyên tắc "đúng" nào nghiêm trọng nhất về mặt môi trường và hiệu quả sử dụng?
- A. Đúng loại.
- B. Đúng liều lượng.
- C. Đúng thời điểm.
- D. Đúng phương pháp.
Câu 6: Biện pháp nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường nhất trong việc kiểm soát sâu bệnh hại cây trồng, giúp giảm thiểu đáng kể việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học?
- A. Tăng cường phun thuốc hóa học liều cao hơn.
- B. Chỉ sử dụng các loại thuốc hóa học phổ rộng.
- C. Đốt bỏ toàn bộ tàn dư cây trồng sau thu hoạch để diệt mầm bệnh.
- D. Sử dụng thiên địch (sinh vật có ích ăn sâu hại) hoặc thuốc trừ sâu sinh học.
Câu 7: Hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) là một hậu quả nghiêm trọng của ô nhiễm nguồn nước từ hoạt động trồng trọt. Hiện tượng này xảy ra khi nguồn nước bị dư thừa chất dinh dưỡng, chủ yếu là nitơ và phốt pho. Dư thừa chất dinh dưỡng này dẫn đến điều gì?
- A. Sự phát triển bùng nổ của tảo và thực vật thủy sinh, gây thiếu oxy trong nước khi chúng chết và phân hủy.
- B. Làm tăng độ trong suốt của nước, thuận lợi cho sinh vật dưới nước phát triển.
- C. Giảm nhiệt độ của nước, tạo môi trường sống tốt hơn cho cá.
- D. Loại bỏ hoàn toàn các kim loại nặng trong nước.
Câu 8: Việc đốt rơm rạ trên đồng ruộng sau thu hoạch là một tập quán gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Loại ô nhiễm nào chủ yếu phát sinh từ hoạt động này?
- A. Ô nhiễm tiếng ồn.
- B. Ô nhiễm nhiệt cho đất.
- C. Ô nhiễm không khí do khói bụi, khí độc (CO, SO2, NOx...) và các hạt vật chất lơ lửng (PM2.5).
- D. Làm tăng độ ẩm của đất.
Câu 9: Bảo vệ môi trường trong trồng trọt không chỉ là giảm thiểu ô nhiễm mà còn hướng tới phát triển nông nghiệp bền vững. Một trong những tiền đề quan trọng để đạt được nông nghiệp bền vững là gì?
- A. Tăng cường sử dụng các giống cây trồng biến đổi gen năng suất cao.
- B. Chỉ tập trung vào việc tăng năng suất tối đa bằng mọi giá.
- C. Mở rộng diện tích canh tác bằng cách phá rừng.
- D. Áp dụng các biện pháp canh tác giảm thiểu sử dụng hóa chất, tái sử dụng chất thải và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.
Câu 10: Việc thu gom và xử lí chất thải trồng trọt bằng phương pháp ủ phân compost mang lại lợi ích kép cho môi trường và sản xuất. Lợi ích đó là gì?
- A. Chỉ đơn thuần là giảm lượng rác thải.
- B. Chỉ tạo ra khí biogas để làm nhiên liệu.
- C. Vừa giảm ô nhiễm môi trường, vừa tạo ra nguồn phân bón hữu cơ có ích cho đất và cây trồng.
- D. Chỉ giúp đất thoát nước nhanh hơn.
Câu 11: Ô nhiễm môi trường trong trồng trọt có thể gây ra hiện tượng ô nhiễm thứ cấp. Ô nhiễm thứ cấp là gì?
- A. Là ô nhiễm phát sinh do sự tương tác hóa học, vật lí hoặc sinh học giữa các chất ô nhiễm ban đầu trong môi trường.
- B. Là ô nhiễm xảy ra ở các khu vực xa nơi phát sinh chất ô nhiễm ban đầu.
- C. Là ô nhiễm chỉ ảnh hưởng đến một loại sinh vật duy nhất.
- D. Là ô nhiễm có thể tự biến mất theo thời gian mà không cần xử lí.
Câu 12: Khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, việc súc rửa dụng cụ phun thuốc không đúng nơi quy định (ví dụ: súc rửa ngay tại bờ ao, kênh mương) sẽ trực tiếp gây ra loại ô nhiễm nào?
- A. Ô nhiễm đất trên diện rộng.
- B. Ô nhiễm nguồn nước cục bộ với nồng độ hóa chất cao.
- C. Ô nhiễm không khí do hơi thuốc bay lên.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến dụng cụ phun thuốc.
Câu 13: Đất bị ô nhiễm hóa chất từ thuốc bảo vệ thực vật hoặc phân bón hóa học có thể ảnh hưởng đến cây trồng như thế nào?
- A. Làm cây trồng phát triển nhanh hơn và cho năng suất cao hơn.
- B. Giúp cây trồng chống chịu tốt hơn với sâu bệnh.
- C. Chỉ làm thay đổi màu sắc lá cây.
- D. Gây độc cho rễ cây, làm giảm khả năng hấp thụ dinh dưỡng và nước, tích lũy chất độc trong mô thực vật.
Câu 14: Việc lạm dụng thuốc diệt cỏ hóa học trên diện rộng có thể gây ra hậu quả môi trường nào ngoài việc diệt cỏ?
- A. Giảm đa dạng sinh học của các loài thực vật phi mục tiêu và ảnh hưởng đến động vật sống phụ thuộc vào chúng.
- B. Làm tăng độ phì nhiêu của đất trong thời gian dài.
- C. Chỉ gây ô nhiễm không khí thoáng qua.
- D. Giúp đất giữ nước tốt hơn.
Câu 15: Áp dụng phương pháp canh tác theo đường đồng mức hoặc làm ruộng bậc thang trên đất dốc là biện pháp nhằm mục đích chính nào trong bảo vệ môi trường trồng trọt?
- A. Tăng cường hiệu quả sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
- B. Hạn chế xói mòn đất và rửa trôi chất dinh dưỡng, giảm ô nhiễm nguồn nước.
- C. Tăng cường bốc hơi nước từ mặt đất.
- D. Giúp đất hấp thụ nhiều ánh sáng mặt trời hơn.
Câu 16: Phân bón hữu cơ (như phân chuồng đã ủ hoai, phân xanh, phân compost) được khuyến khích sử dụng thay thế một phần phân bón hóa học vì nhiều lợi ích môi trường. Lợi ích nào sau đây là đúng khi sử dụng phân bón hữu cơ?
- A. Cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng nhanh hơn phân bón hóa học.
- B. Hoàn toàn không chứa bất kỳ vi sinh vật nào.
- C. Gây ra hiện tượng phú dưỡng mạnh hơn phân bón hóa học.
- D. Cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và hoạt động của vi sinh vật có lợi trong đất.
Câu 17: Ô nhiễm không khí từ hoạt động trồng trọt, ví dụ như bụi đất từ làm đất hoặc khí thải từ đốt rơm rạ, có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người như thế nào?
- A. Gây ra các vấn đề về hô hấp và các bệnh liên quan đến đường hô hấp.
- B. Làm tăng huyết áp đột ngột.
- C. Gây ra các bệnh ngoài da do tiếp xúc trực tiếp.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến thị lực.
Câu 18: Hệ sinh thái nông nghiệp bị mất cân bằng do ô nhiễm có thể dẫn đến sự bùng phát của sâu bệnh hại. Điều này xảy ra chủ yếu do yếu tố nào bị suy giảm?
- A. Nồng độ CO2 trong không khí.
- B. Số lượng và hoạt động của các loài thiên địch tự nhiên.
- C. Lượng mưa trung bình hàng năm.
- D. Độ pH của không khí.
Câu 19: Nguyên tắc "Đúng phương pháp" khi sử dụng phân bón hóa học có ý nghĩa quan trọng trong việc giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Việc áp dụng phân bón bằng máy sạ phân kết hợp vùi lấp hoặc bón theo hốc/rãnh, thay vì rải vãi trên mặt ruộng, giúp giảm thiểu hiện tượng nào?
- A. Tăng cường bốc hơi nước từ đất.
- B. Làm giảm nhiệt độ đất.
- C. Gây ra hiện tượng úng ngập cục bộ.
- D. Giảm thiểu thất thoát dinh dưỡng do bay hơi hoặc rửa trôi trên bề mặt.
Câu 20: Nước thải từ chăn nuôi (phân, nước tiểu) nếu không được xử lí và sử dụng trong trồng trọt một cách hợp lí (ví dụ: bón trực tiếp khi chưa ủ hoai) có thể gây ra những vấn đề môi trường nào cho đất và nguồn nước?
- A. Chỉ làm tăng độ chua của đất.
- B. Chỉ gây ô nhiễm không khí do mùi hôi.
- C. Gây ô nhiễm vi sinh vật, mầm bệnh, dư thừa dinh dưỡng (nitơ, phốt pho) làm ô nhiễm đất và nước.
- D. Làm giảm khả năng giữ nước của đất.
Câu 21: Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật thuộc nhóm các hợp chất bền vững, khó phân hủy trong môi trường (Persistent Organic Pollutants - POPs) có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào về lâu dài?
- A. Chúng chỉ tồn tại trong môi trường vài ngày rồi phân hủy hoàn toàn.
- B. Chúng tích lũy trong đất, nước, sinh vật và có thể đi vào chuỗi thức ăn, gây độc cho con người và động vật ở bậc dinh dưỡng cao.
- C. Chúng chỉ gây hại cho cây trồng chứ không ảnh hưởng đến các sinh vật khác.
- D. Chúng làm tăng tốc độ phân giải chất hữu cơ trong đất.
Câu 22: Để bảo vệ môi trường nước khỏi ô nhiễm do hoạt động trồng trọt, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất trong việc ngăn chặn chất dinh dưỡng và hóa chất từ đồng ruộng chảy vào sông, hồ?
- A. Tăng cường tưới tiêu để rửa trôi hóa chất nhanh hơn.
- B. Chỉ sử dụng phân bón hóa học vào mùa khô.
- C. Phun thuốc bảo vệ thực vật với áp lực mạnh hơn.
- D. Xây dựng các vùng đệm thực vật (buffer zones) dọc theo bờ sông, hồ hoặc áp dụng các biện pháp canh tác giảm thiểu dòng chảy bề mặt.
Câu 23: Tồn dư nitrat trong rau quả có thể gây hại cho sức khỏe con người, đặc biệt là trẻ nhỏ. Lượng nitrat này chủ yếu tích lũy trong nông sản do nguyên nhân nào trong quá trình trồng trọt?
- A. Bón phân đạm (chứa nitơ) quá liều lượng hoặc không đúng thời điểm trước khi thu hoạch.
- B. Sử dụng quá nhiều thuốc bảo vệ thực vật.
- C. Đất bị thiếu nước nghiêm trọng.
- D. Ánh sáng mặt trời quá mạnh.
Câu 24: Ô nhiễm không khí từ hoạt động đốt sinh khối nông nghiệp (như rơm rạ) không chỉ ảnh hưởng cục bộ mà còn có thể di chuyển theo gió, gây ô nhiễm trên diện rộng, thậm chí xuyên biên giới. Điều này cho thấy tính chất nào của ô nhiễm môi trường?
- A. Tính chất tự làm sạch.
- B. Tính liên vùng và toàn cầu.
- C. Tính chất cô lập.
- D. Tính chất phục hồi nhanh.
Câu 25: Thay thế thuốc bảo vệ thực vật hóa học bằng thuốc trừ sâu sinh học hoặc các chế phẩm từ thực vật là một biện pháp bảo vệ môi trường. Lợi ích chính của biện pháp này là gì?
- A. Chúng luôn có hiệu quả diệt sâu nhanh hơn thuốc hóa học.
- B. Chúng rẻ hơn đáng kể so với thuốc hóa học.
- C. Chúng thường phân hủy nhanh hơn trong môi trường và ít gây hại cho sinh vật không phải mục tiêu.
- D. Chúng không bao giờ gây kháng thuốc ở sâu bệnh.
Câu 26: Canh tác hữu cơ (organic farming), một mô hình nông nghiệp bền vững, hạn chế tối đa việc sử dụng hóa chất tổng hợp. Mô hình này góp phần bảo vệ môi trường chủ yếu thông qua việc gì?
- A. Duy trì và cải thiện sức khỏe của đất, giảm thiểu ô nhiễm đất và nước từ hóa chất.
- B. Tăng cường sử dụng nước tưới.
- C. Chỉ tập trung vào việc sản xuất ra sản phẩm có mẫu mã đẹp.
- D. Loại bỏ hoàn toàn sự xuất hiện của sâu bệnh trên đồng ruộng.
Câu 27: Ô nhiễm môi trường trong trồng trọt có thể làm giảm chất lượng và số lượng của các loài vi sinh vật có lợi trong đất. Sự suy giảm này ảnh hưởng tiêu cực đến đất như thế nào?
- A. Làm tăng tốc độ phân giải chất hữu cơ.
- B. Cải thiện cấu trúc đất.
- C. Tăng khả năng cố định đạm tự nhiên.
- D. Giảm khả năng chuyển hóa và phân giải các chất trong đất, ảnh hưởng đến chu trình dinh dưỡng và cấu trúc đất.
Câu 28: Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học có thể gây ra hiện tượng "hiệu ứng boomerang" (boomerang effect). Hiện tượng này mô tả điều gì?
- A. Hóa chất độc hại được sử dụng trong nông nghiệp cuối cùng lại quay trở lại gây hại cho con người thông qua chuỗi thức ăn hoặc môi trường.
- B. Thuốc hóa học bay hơi và lắng đọng trở lại trên chính cánh đồng đã phun.
- C. Sâu bệnh sau khi bị diệt sẽ tái sinh với số lượng lớn hơn.
- D. Cây trồng trở nên kháng thuốc sau một thời gian sử dụng.
Câu 29: Tại sao việc quản lý và xử lý chất thải nhựa từ hoạt động trồng trọt (như bao bì thuốc BVTV, màng phủ nông nghiệp) lại là một vấn đề môi trường cần quan tâm đặc biệt?
- A. Chất thải nhựa dễ dàng phân hủy hoàn toàn trong môi trường tự nhiên.
- B. Chất thải nhựa chỉ gây ô nhiễm thị giác chứ không ảnh hưởng đến đất và nước.
- C. Nhựa rất khó phân hủy, tích lũy trong đất và nước, có thể phân rã thành vi nhựa gây hại cho hệ sinh thái và con người.
- D. Chất thải nhựa chỉ làm tăng độ ẩm của đất.
Câu 30: Một nông dân quyết định áp dụng biện pháp luân canh cây trồng (trồng các loại cây khác nhau theo mùa vụ trên cùng một diện tích). Biện pháp này góp phần bảo vệ môi trường trong trồng trọt bằng cách nào?
- A. Làm giảm nhu cầu sử dụng nước tưới một cách đáng kể.
- B. Cải thiện độ phì nhiêu và cấu trúc đất, giảm sự tích tụ sâu bệnh đặc trưng của một loại cây, từ đó giảm nhu cầu phân bón và thuốc BVTV hóa học.
- C. Loại bỏ hoàn toàn cỏ dại trên đồng ruộng.
- D. Chỉ giúp tăng năng suất của một loại cây duy nhất.