15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt bằng công nghệ vi sinh, bước nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu diệt mầm bệnh, hạt cỏ dại và đẩy nhanh quá trình phân giải các chất khó phân hủy?

  • A. Bước 1: Chuẩn bị mặt bằng
  • B. Bước 2: Xử lí nguyên liệu (nghiền nhỏ, phối trộn)
  • C. Bước 3: Ủ nguyên liệu (quá trình lên men hiếu khí)
  • D. Bước 5: Trộn bổ sung chế phẩm vi sinh vật

Câu 2: Một người nông dân ủ phân hữu cơ từ rơm rạ và phân bò. Sau vài ngày, đống ủ tỏa ra mùi amoniac nồng nặc. Vấn đề này có thể do nguyên nhân nào liên quan đến thành phần nguyên liệu?

  • A. Độ ẩm quá thấp, vi sinh vật ngừng hoạt động.
  • B. Tỉ lệ Carbon/Nitrogen (C/N) trong đống ủ quá thấp.
  • C. Kích thước nguyên liệu quá lớn.
  • D. Đống ủ bị nén chặt, thiếu oxy.

Câu 3: Mục đích chính của việc sản xuất thức ăn ủ chua cho vật nuôi (silage) từ chất thải trồng trọt là gì?

  • A. Bảo quản chất dinh dưỡng của nguyên liệu trong thời gian dài nhờ quá trình lên men.
  • B. Tăng hàm lượng đạm tổng số trong thức ăn.
  • C. Biến đổi chất xơ khó tiêu thành đường đơn dễ hấp thụ.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nước khỏi nguyên liệu.

Câu 4: Quá trình lên men chính diễn ra trong sản xuất thức ăn ủ chua (silage) từ chất thải trồng trọt là loại lên men nào?

  • A. Lên men rượu (Ethanol fermentation)
  • B. Lên men acetic (Acetic acid fermentation)
  • C. Lên men lactic (Lactic acid fermentation)
  • D. Lên men butyric (Butyric acid fermentation)

Câu 5: Để quá trình ủ chua thức ăn cho vật nuôi đạt hiệu quả cao, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ để tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn lactic hoạt động và ức chế vi sinh vật gây thối?

  • A. Nhiệt độ cao (trên 60 độ C)
  • B. Sự hiện diện của oxy
  • C. Độ pH kiềm (trên 7.0)
  • D. Môi trường yếm khí và độ ẩm phù hợp

Câu 6: Công nghệ vi sinh vật có thể giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường do chất thải trồng trọt gây ra bằng cách nào?

  • A. Chỉ đơn thuần làm giảm khối lượng chất thải.
  • B. Biến chất thải thành dạng không độc hại bằng phản ứng hóa học.
  • C. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các dạng đơn giản, ít gây ô nhiễm và có ích.
  • D. Làm bay hơi hoàn toàn các chất độc hại trong chất thải.

Câu 7: Một lợi ích kinh tế quan trọng của việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lí chất thải trồng trọt là gì?

  • A. Giảm chi phí nhân công thu gom chất thải.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng phân bón hóa học.
  • C. Tăng đáng kể diện tích đất canh tác.
  • D. Tạo ra sản phẩm có giá trị (phân bón hữu cơ, thức ăn chăn nuôi) từ chất thải.

Câu 8: Tại sao việc nghiền nhỏ nguyên liệu là một bước quan trọng trong cả quy trình ủ phân hữu cơ và ủ chua thức ăn?

  • A. Giúp nguyên liệu khô nhanh hơn.
  • B. Tăng diện tích tiếp xúc cho vi sinh vật hoạt động hiệu quả hơn.
  • C. Làm giảm nhiệt độ của đống ủ/khối ủ.
  • D. Loại bỏ các chất dinh dưỡng không cần thiết.

Câu 9: Chế phẩm vi sinh vật (men vi sinh) thường được bổ sung vào chất thải trồng trọt khi ủ phân hoặc ủ chua nhằm mục đích gì?

  • A. Tiêu diệt tất cả vi sinh vật tự nhiên có trong nguyên liệu.
  • B. Làm tăng độ pH của đống ủ/khối ủ.
  • C. Cung cấp các chủng vi sinh vật có lợi với mật độ cao để đẩy nhanh và định hướng quá trình phân giải/lên men.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của tất cả các loại nấm.

Câu 10: Trong quá trình ủ phân hữu cơ, nhiệt độ của đống ủ có thể đạt tới 60-70 độ C. Hiện tượng tăng nhiệt này chủ yếu là do hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi sinh vật ưa nhiệt (thermophilic microorganisms)
  • B. Vi khuẩn quang hợp (photosynthetic bacteria)
  • C. Vi nấm men (yeasts)
  • D. Tảo (algae)

Câu 11: So với phương pháp đốt bỏ, việc sử dụng công nghệ vi sinh để xử lí chất thải trồng trọt (như rơm rạ) có ưu điểm vượt trội nào về mặt môi trường?

  • A. Đòi hỏi ít công sức hơn.
  • B. Giảm phát thải khí nhà kính và các chất ô nhiễm không khí khác.
  • C. Phân hủy chất thải nhanh hơn nhiều.
  • D. Không cần bất kỳ thiết bị hay vật liệu hỗ trợ nào.

Câu 12: Khi kiểm tra một khối ủ chua thức ăn, người ta thấy có mùi giấm chua (acetic acid). Điều này cho thấy điều gì về quá trình lên men?

  • A. Quá trình lên men lactic diễn ra rất thành công.
  • B. Khối ủ bị nhiễm nấm mốc nặng.
  • C. Nhiệt độ ủ quá cao.
  • D. Có sự hoạt động của vi khuẩn acetic, thường do khối ủ không được nén chặt hoặc bị hở khí.

Câu 13: Tại sao việc duy trì độ ẩm thích hợp (thường khoảng 50-60%) lại quan trọng trong quá trình ủ phân hữu cơ?

  • A. Độ ẩm là môi trường cần thiết cho hoạt động sống của vi sinh vật.
  • B. Độ ẩm cao giúp tăng nhiệt độ đống ủ.
  • C. Độ ẩm thấp giúp tiêu diệt vi sinh vật gây hại.
  • D. Độ ẩm chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của thành phẩm.

Câu 14: Ngoài việc sản xuất phân bón và thức ăn chăn nuôi, công nghệ vi sinh còn được ứng dụng trong bảo vệ môi trường trồng trọt thông qua phương pháp nào?

  • A. Chỉ sử dụng vi sinh vật để tiêu diệt sâu bệnh trực tiếp.
  • B. Sử dụng vi sinh vật để phân giải thuốc bảo vệ thực vật tồn dư trong đất và nước.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng nước tưới bằng dung dịch vi sinh.
  • D. Tổng hợp trực tiếp các chất dinh dưỡng từ không khí cho cây trồng.

Câu 15: Khi ủ phân hữu cơ, việc đảo trộn đống ủ định kỳ có tác dụng gì?

  • A. Làm giảm nhiệt độ xuống mức thấp nhất.
  • B. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật.
  • C. Cung cấp oxy cho vi sinh vật hiếu khí và làm đồng đều độ ẩm, nhiệt độ.
  • D. Chỉ có tác dụng làm giảm thể tích đống ủ.

Câu 16: Chất thải trồng trọt giàu Carbon, ví dụ như rơm rạ khô, vỏ trấu, mùn cưa, khi được ủ phân hữu cơ cần được phối trộn với nguyên liệu giàu Nitơ nào để tối ưu hóa quá trình phân giải?

  • A. Cát
  • B. Đá vôi
  • C. Nước sạch
  • D. Phân gia súc, gia cầm hoặc các phụ phẩm nhà máy chế biến có đạm cao

Câu 17: Sản phẩm cuối cùng của quá trình ủ phân hữu cơ từ chất thải trồng trọt là gì?

  • A. Mùn hữu cơ (humus) giàu dinh dưỡng và ổn định.
  • B. Khí metan (CH4).
  • C. Cồn ethanol (C2H5OH).
  • D. Axit sulfuric (H2SO4).

Câu 18: Tại sao việc nén chặt và loại bỏ không khí là bước cực kỳ quan trọng khi làm thức ăn ủ chua (silage)?

  • A. Để tăng nhiệt độ khối ủ.
  • B. Để tạo môi trường yếm khí, thúc đẩy vi khuẩn lactic hoạt động và ức chế vi khuẩn gây hại hiếu khí.
  • C. Để giảm độ ẩm của nguyên liệu.
  • D. Để tăng cường hoạt động của nấm men.

Câu 19: Chế phẩm vi sinh vật dùng trong xử lí chất thải trồng trọt (như E.M - Effective Microorganisms) thường chứa các nhóm vi sinh vật chính nào?

  • A. Chỉ chứa vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Chỉ chứa tảo và động vật nguyên sinh.
  • C. Chỉ chứa virus.
  • D. Chứa các nhóm vi sinh vật có lợi như vi khuẩn quang hợp, vi khuẩn lactic, nấm men, xạ khuẩn.

Câu 20: Việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lí chất thải trồng trọt góp phần xây dựng nền nông nghiệp theo hướng nào?

  • A. Nông nghiệp tuần hoàn, bền vững.
  • B. Nông nghiệp độc canh.
  • C. Nông nghiệp thâm canh sử dụng nhiều hóa chất.
  • D. Nông nghiệp du canh.

Câu 21: Khi ủ chua thức ăn, nếu khối ủ không được nén chặt và vẫn còn nhiều không khí, sản phẩm cuối cùng có thể gặp vấn đề gì?

  • A. Nhiệt độ tăng quá cao, làm chín nguyên liệu.
  • B. Tăng cường sản xuất axit lactic, làm sản phẩm rất chua.
  • C. Bị nhiễm nấm mốc, vi khuẩn gây thối hoặc vi khuẩn acetic, làm giảm chất lượng và giá trị dinh dưỡng.
  • D. Quá trình lên men diễn ra nhanh hơn bình thường.

Câu 22: Vai trò của vi sinh vật trong việc giảm mùi hôi thối từ chất thải trồng trọt là gì?

  • A. Chúng hấp thụ trực tiếp các phân tử gây mùi.
  • B. Chúng tạo ra một lớp màng ngăn không cho mùi thoát ra.
  • C. Chúng làm đông cứng chất thải, cố định mùi.
  • D. Chúng phân giải các hợp chất hữu cơ gây mùi (như protein, lưu huỳnh) thành các chất không mùi hoặc ít mùi hơn.

Câu 23: Trong quy trình ủ phân hữu cơ, giai đoạn nào là lúc vi sinh vật ưa nhiệt hoạt động mạnh nhất, tạo ra nhiệt độ cao?

  • A. Giai đoạn phân giải mạnh (sau vài ngày ủ)
  • B. Giai đoạn đầu tiên (khi mới chất đống)
  • C. Giai đoạn hoàn thiện (khi phân đã hoai mục)
  • D. Giai đoạn bảo quản

Câu 24: Việc sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh từ chất thải trồng trọt có thể giúp cải tạo đất theo hướng nào?

  • A. Làm giảm hàm lượng mùn trong đất.
  • B. Tăng độ phì nhiêu, cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và dinh dưỡng.
  • C. Làm tăng độ chặt của đất.
  • D. Giảm số lượng vi sinh vật có lợi trong đất.

Câu 25: Loại chất thải trồng trọt nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để làm thức ăn ủ chua (silage) do có hàm lượng đường hòa tan tương đối cao, thuận lợi cho quá trình lên men lactic?

  • A. Vỏ cà phê
  • B. Vỏ lạc khô
  • C. Thân cây ngô non (bắp)
  • D. Rơm rạ khô

Câu 26: Trong quy trình ủ phân hữu cơ, nếu đống ủ bị khô quá mức, hoạt động của vi sinh vật sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Quá trình phân giải chậm lại hoặc ngừng hẳn.
  • B. Nhiệt độ tăng đột ngột.
  • C. Tăng cường sản xuất khí metan.
  • D. Tăng số lượng vi khuẩn yếm khí.

Câu 27: Chế phẩm vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để thúc đẩy quá trình ủ phân hữu cơ và giảm mùi hôi?

  • A. Thuốc diệt cỏ.
  • B. Thuốc trừ sâu hóa học.
  • C. Phân bón hóa học NPK.
  • D. Chế phẩm EM (Effective Microorganisms) hoặc các chế phẩm chứa vi sinh vật phân giải cellulose, vi khuẩn lactic, nấm men...

Câu 28: Lợi ích của việc sử dụng thức ăn ủ chua (silage) trong chăn nuôi so với thức ăn thô xanh truyền thống là gì?

  • A. Chỉ giúp tăng trọng nhanh hơn.
  • B. Hoàn toàn thay thế được thức ăn tinh.
  • C. Bảo quản được lâu hơn, cung cấp nguồn thức ăn ổn định quanh năm, giảm thất thoát dinh dưỡng so với phơi khô.
  • D. Giúp vật nuôi không bao giờ bị bệnh.

Câu 29: Quá trình phân giải chất hữu cơ trong ủ phân hữu cơ là kết quả hoạt động của nhiều nhóm vi sinh vật kế tiếp nhau. Nhóm vi sinh vật nào thường hoạt động mạnh nhất ở nhiệt độ phòng ban đầu?

  • A. Vi sinh vật ưa lạnh (psychrophilic microorganisms)
  • B. Vi sinh vật ưa ấm (mesophilic microorganisms)
  • C. Vi sinh vật ưa nhiệt (thermophilic microorganisms)
  • D. Vi sinh vật gây bệnh (pathogenic microorganisms)

Câu 30: Việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lí chất thải trồng trọt góp phần giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước chủ yếu bằng cách nào?

  • A. Giảm lượng chất thải hữu cơ và hóa chất tồn dư chảy ra sông, hồ.
  • B. Làm tăng lượng nước sạch có sẵn.
  • C. Chỉ làm sạch nước ngầm.
  • D. Biến nước ô nhiễm thành nước uống được ngay lập tức.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt bằng công nghệ vi sinh, bước nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu diệt mầm bệnh, hạt cỏ dại và đẩy nhanh quá trình phân giải các chất khó phân hủy?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một người nông dân ủ phân hữu cơ từ rơm rạ và phân bò. Sau vài ngày, đống ủ tỏa ra mùi amoniac nồng nặc. Vấn đề này có thể do nguyên nhân nào liên quan đến thành phần nguyên liệu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Mục đích chính của việc sản xuất thức ăn ủ chua cho vật nuôi (silage) từ chất thải trồng trọt là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Quá trình lên men chính diễn ra trong sản xuất thức ăn ủ chua (silage) từ chất thải trồng trọt là loại lên men nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Để quá trình ủ chua thức ăn cho vật nuôi đạt hiệu quả cao, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ để tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn lactic hoạt động và ức chế vi sinh vật gây thối?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Công nghệ vi sinh vật có thể giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường do chất thải trồng trọt gây ra bằng cách nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Một lợi ích kinh tế quan trọng của việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lí chất thải trồng trọt là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Tại sao việc nghiền nhỏ nguyên liệu là một bước quan trọng trong cả quy trình ủ phân hữu cơ và ủ chua thức ăn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Chế phẩm vi sinh vật (men vi sinh) thường được bổ sung vào chất thải trồng trọt khi ủ phân hoặc ủ chua nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong quá trình ủ phân hữu cơ, nhiệt độ của đống ủ có thể đạt tới 60-70 độ C. Hiện tượng tăng nhiệt này chủ yếu là do hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: So với phương pháp đốt bỏ, việc sử dụng công nghệ vi sinh để xử lí chất thải trồng trọt (như rơm rạ) có ưu điểm vượt trội nào về mặt môi trường?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Khi kiểm tra một khối ủ chua thức ăn, người ta thấy có mùi giấm chua (acetic acid). Điều này cho thấy điều gì về quá trình lên men?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Tại sao việc duy trì độ ẩm thích hợp (thường khoảng 50-60%) lại quan trọng trong quá trình ủ phân hữu cơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Ngoài việc sản xuất phân bón và thức ăn chăn nuôi, công nghệ vi sinh còn được ứng dụng trong bảo vệ môi trường trồng trọt thông qua phương pháp nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Khi ủ phân hữu cơ, việc đảo trộn đống ủ định kỳ có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Chất thải trồng trọt giàu Carbon, ví dụ như rơm rạ khô, vỏ trấu, mùn cưa, khi được ủ phân hữu cơ cần được phối trộn với nguyên liệu giàu Nitơ nào để tối ưu hóa quá trình phân giải?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Sản phẩm cuối cùng của quá trình ủ phân hữu cơ từ chất thải trồng trọt là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Tại sao việc nén chặt và loại bỏ không khí là bước cực kỳ quan trọng khi làm thức ăn ủ chua (silage)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Chế phẩm vi sinh vật dùng trong xử lí chất thải trồng trọt (như E.M - Effective Microorganisms) thường chứa các nhóm vi sinh vật chính nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lí chất thải trồng trọt góp phần xây dựng nền nông nghiệp theo hướng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Khi ủ chua thức ăn, nếu khối ủ không được nén chặt và vẫn còn nhiều không khí, sản phẩm cuối cùng có thể gặp vấn đề gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Vai trò của vi sinh vật trong việc giảm mùi hôi thối từ chất thải trồng trọt là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong quy trình ủ phân hữu cơ, giai đoạn nào là lúc vi sinh vật ưa nhiệt hoạt động mạnh nhất, tạo ra nhiệt độ cao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Việc sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh từ chất thải trồng trọt có thể giúp cải tạo đất theo hướng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Loại chất thải trồng trọt nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để làm thức ăn ủ chua (silage) do có hàm lượng đường hòa tan tương đối cao, thuận lợi cho quá trình lên men lactic?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong quy trình ủ phân hữu cơ, nếu đống ủ bị khô quá mức, hoạt động của vi sinh vật sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Chế phẩm vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để thúc đẩy quá trình ủ phân hữu cơ và giảm mùi hôi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Lợi ích của việc sử dụng thức ăn ủ chua (silage) trong chăn nuôi so với thức ăn thô xanh truyền thống là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Quá trình phân giải chất hữu cơ trong ủ phân hữu cơ là kết quả hoạt động của nhiều nhóm vi sinh vật kế tiếp nhau. Nhóm vi sinh vật nào thường hoạt động mạnh nhất ở nhiệt độ phòng ban đầu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lí chất thải trồng trọt góp phần giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước chủ yếu bằng cách nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lí chất thải trồng trọt mang lại lợi ích nào sau đây cho môi trường?

  • A. Tăng lượng chất thải hữu cơ chưa phân hủy ra môi trường.
  • B. Gia tăng phát thải khí nhà kính từ quá trình phân hủy tự nhiên.
  • C. Tiêu diệt hoàn toàn các vi sinh vật có lợi trong đất.
  • D. Giảm ô nhiễm đất, nước, không khí và hạn chế mầm bệnh.

Câu 2: Quá trình nào sau đây sử dụng hoạt động của vi sinh vật hiếu khí để phân giải chất thải hữu cơ từ trồng trọt thành phân bón giàu mùn?

  • A. Ủ phân compost.
  • B. Sản xuất biogas.
  • C. Sản xuất cồn sinh học.
  • D. Sản xuất thuốc trừ sâu hóa học.

Câu 3: Trong quy trình ủ phân compost từ rơm rạ và phân gia súc, bước "Theo dõi, đảo trộn đống ủ" có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Giảm nhiệt độ đống ủ để bảo vệ vi sinh vật.
  • B. Cung cấp oxygen, điều chỉnh độ ẩm và nhiệt độ, giúp quá trình phân hủy diễn ra đồng đều.
  • C. Thêm nước liên tục để duy trì độ ẩm rất cao.
  • D. Loại bỏ các vi sinh vật có lợi trong đống ủ.

Câu 4: Yếu tố nào sau đây không phải là điều kiện thuận lợi cho hoạt động của vi sinh vật trong quá trình ủ phân compost?

  • A. Độ ẩm thích hợp (khoảng 50-60%).
  • B. Tỷ lệ C/N phù hợp (khoảng 25-30:1).
  • C. Môi trường kị khí hoàn toàn.
  • D. Nhiệt độ tăng lên trong giai đoạn phân hủy mạnh.

Câu 5: Một nông dân muốn xử lí lượng lớn rơm rạ và thân cây ngô sau thu hoạch để làm phân bón. Phương pháp sử dụng chế phẩm vi sinh nào là phù hợp và hiệu quả nhất trong trường hợp này?

  • A. Ủ phân compost sử dụng chế phẩm vi sinh vật phân giải xenlulozo.
  • B. Sử dụng trực tiếp rơm rạ tươi bón cho cây trồng.
  • C. Đốt bỏ toàn bộ rơm rạ và thân cây.
  • D. Ngâm rơm rạ trong nước vôi trong.

Câu 6: Mục đích chính của việc bổ sung chế phẩm vi sinh vật vào chất thải trồng trọt khi sản xuất phân bón hữu cơ là gì?

  • A. Làm tăng trọng lượng của đống ủ.
  • B. Giảm tốc độ phân hủy chất hữu cơ.
  • C. Tiêu diệt tất cả vi sinh vật tự nhiên có trong chất thải.
  • D. Tăng cường hoạt lực phân giải, rút ngắn thời gian ủ và hạn chế mùi hôi.

Câu 7: Quá trình sản xuất biogas từ chất thải chăn nuôi và trồng trọt dựa trên hoạt động của nhóm vi sinh vật nào trong điều kiện kị khí?

  • A. Vi sinh vật hiếu khí.
  • B. Vi sinh vật kị khí.
  • C. Vi sinh vật quang hợp.
  • D. Vi sinh vật hóa tổng hợp.

Câu 8: Sản phẩm chính thu được từ quá trình phân giải kị khí chất thải hữu cơ trong hầm biogas là gì?

  • A. Oxygen và nước.
  • B. Carbon dioxide và phân bón hóa học.
  • C. Khí metan (CH4), carbon dioxide (CO2) và bã thải giàu dinh dưỡng.
  • D. Khí nitơ và các kim loại nặng.

Câu 9: Lợi ích kinh tế rõ rệt nhất khi áp dụng công nghệ biogas để xử lí chất thải chăn nuôi kết hợp với chất thải trồng trọt là gì?

  • A. Tạo ra nguồn năng lượng sạch (khí đốt) và phân bón hữu cơ chất lượng.
  • B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống xử lí chất thải.
  • C. Tăng chi phí vận chuyển chất thải đi nơi khác.
  • D. Chỉ giải quyết được vấn đề mùi hôi, không tạo ra sản phẩm có giá trị.

Câu 10: Một trang trại chăn nuôi lợn và trồng trọt đang gặp vấn đề ô nhiễm mùi hôi và cần xử lí chất thải. Họ quyết định xây dựng hệ thống biogas. Loại chất thải nào từ trang trại này là phù hợp nhất để đưa vào hầm biogas?

  • A. Chỉ có rơm rạ khô.
  • B. Chỉ có thân cây gỗ lớn.
  • C. Chỉ có nước thải sinh hoạt.
  • D. Phân lợn và các phụ phẩm cây trồng (lá, thân mềm).

Câu 11: So sánh giữa ủ phân compost và sản xuất biogas, điểm khác biệt cơ bản về điều kiện hoạt động của vi sinh vật là gì?

  • A. Ủ compost cần nhiệt độ cao, biogas cần nhiệt độ thấp.
  • B. Ủ compost cần oxygen (hiếu khí), biogas không cần oxygen (kị khí).
  • C. Ủ compost chỉ dùng vi khuẩn, biogas chỉ dùng nấm.
  • D. Ủ compost tạo ra khí metan, biogas tạo ra phân bón rắn.

Câu 12: Chế phẩm vi sinh EM (Effective Microorganisms) thường chứa nhiều nhóm vi sinh vật có lợi khác nhau. Khi sử dụng EM để xử lí chất thải hữu cơ, vai trò của nhóm vi khuẩn quang hợp trong chế phẩm này là gì?

  • A. Sử dụng ánh sáng mặt trời và nhiệt để tổng hợp chất hữu cơ, đồng thời phân giải các chất độc hại và khử mùi.
  • B. Phân giải mạnh protein và chất béo trong điều kiện kị khí.
  • C. Chuyển hóa đường thành cồn và axit hữu cơ.
  • D. Cố định đạm từ không khí cho cây trồng.

Câu 13: Khi ủ chua thức ăn cho trâu, bò từ phụ phẩm trồng trọt (ví dụ: thân cây ngô, rơm rạ), vai trò chính của vi khuẩn lactic là gì?

  • A. Phân giải protein thành axit amin.
  • B. Sản sinh khí metan.
  • C. Chuyển hóa đường thành axit lactic, làm giảm pH và ức chế vi sinh vật gây thối.
  • D. Tổng hợp vitamin B12.

Câu 14: Một đống ủ compost từ rơm rạ sau một thời gian không thấy nóng lên và có mùi thối nồng. Nguyên nhân khả dĩ nhất dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Độ ẩm quá thấp.
  • B. Thiếu oxygen do đống ủ quá chặt hoặc không được đảo trộn.
  • C. Tỷ lệ C/N quá thấp.
  • D. Nhiệt độ môi trường quá cao.

Câu 15: Việc sử dụng bã thải sau khi xử lí biogas (digestate) để bón cho cây trồng có lợi ích gì so với việc sử dụng phân tươi?

  • A. Làm tăng mầm bệnh trong đất.
  • B. Gây ô nhiễm nguồn nước ngầm.
  • C. Chứa nhiều hạt cỏ dại chưa bị tiêu diệt.
  • D. Giảm thiểu mầm bệnh, trứng giun sán và hạt cỏ dại, dinh dưỡng dễ hấp thụ hơn.

Câu 16: Chế phẩm vi sinh xử lí đất trồng sau thu hoạch thường chứa các vi sinh vật có khả năng nào sau đây?

  • A. Tổng hợp thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
  • B. Chỉ tiêu diệt các vi sinh vật có lợi trong đất.
  • C. Phân giải nhanh gốc rạ, xác bã thực vật, ức chế mầm bệnh tồn dư trong đất.
  • D. Làm đất chai cứng hơn.

Câu 17: Để quá trình ủ phân compost từ rơm rạ diễn ra hiệu quả, cần điều chỉnh tỷ lệ C/N (Carbon/Nitrogen) của nguyên liệu đầu vào. Nếu rơm rạ có tỷ lệ C/N rất cao, cần bổ sung thêm nguyên liệu gì để cân bằng?

  • A. Mùn cưa.
  • B. Phân gia súc hoặc các nguồn giàu Đạm khác.
  • C. Cát xây dựng.
  • D. Than củi.

Câu 18: Biện pháp nào sau đây sử dụng công nghệ vi sinh để giảm thiểu ô nhiễm không khí và mùi hôi phát sinh từ khu vực chăn nuôi trong trang trại trồng trọt kết hợp chăn nuôi?

  • A. Phun chế phẩm vi sinh khử mùi lên chất thải và khu vực chuồng trại.
  • B. Tăng cường sử dụng hóa chất khử trùng.
  • C. Đốt bỏ chất thải hàng ngày.
  • D. Chôn lấp chất thải tươi ngay tại chỗ.

Câu 19: Khi sản xuất thức ăn ủ chua cho vật nuôi từ phụ phẩm trồng trọt, việc nén chặt nguyên liệu trong túi hoặc silo có vai trò gì?

  • A. Giúp nguyên liệu khô nhanh hơn.
  • B. Tăng cường hoạt động của vi sinh vật hiếu khí.
  • C. Tạo điều kiện cho nấm mốc phát triển.
  • D. Loại bỏ không khí, tạo điều kiện kị khí cho vi khuẩn lactic hoạt động.

Câu 20: Quá trình ủ phân compost trải qua nhiều giai đoạn với sự tham gia của các nhóm vi sinh vật khác nhau. Nhóm vi sinh vật chịu nhiệt (thermophilic microorganisms) hoạt động mạnh nhất ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn ban đầu, nhiệt độ thấp.
  • B. Giai đoạn nhiệt độ cao (trên 50°C), phân giải mạnh các chất hữu cơ phức tạp.
  • C. Giai đoạn cuối, khi phân đã hoai mục hoàn toàn.
  • D. Giai đoạn khi đống ủ bị khô hạn.

Câu 21: Công nghệ vi sinh có khả năng xử lí một số loại thuốc bảo vệ thực vật tồn dư trong đất hoặc nước thải nông nghiệp thông qua quá trình nào?

  • A. Phân giải sinh học (bioremediation).
  • B. Tổng hợp hóa học.
  • C. Bay hơi tự nhiên.
  • D. Lắng đọng cơ học.

Câu 22: Loại chất thải trồng trọt nào sau đây thường ít phù hợp để xử lí bằng phương pháp ủ phân compost truyền thống do cấu trúc bền vững và tỷ lệ C/N rất cao?

  • A. Rơm rạ.
  • B. Vỏ cà phê.
  • C. Thân cây gỗ lớn, cành cây già.
  • D. Phụ phẩm rau màu.

Câu 23: Chế phẩm sinh học nào sau đây có thể được phun trực tiếp vào đất để cải thiện cấu trúc đất, tăng cường dinh dưỡng và kiểm soát một số mầm bệnh?

  • A. Thuốc trừ sâu hóa học.
  • B. Chế phẩm vi sinh vật đối kháng (ví dụ: Trichoderma) hoặc vi sinh vật cố định đạm, phân giải lân.
  • C. Phân bón vô cơ tổng hợp.
  • D. Chất kích thích sinh trưởng hóa học.

Câu 24: Khi thiết kế một hầm biogas quy mô nhỏ cho trang trại gia đình, cần lưu ý điều gì về vị trí xây dựng để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

  • A. Xây dựng ngay cạnh nguồn nước sinh hoạt.
  • B. Xây dựng ở nơi thấp trũng, dễ ngập nước.
  • C. Xây dựng quá xa nguồn chất thải.
  • D. Xây dựng ở nơi cao ráo, thoáng khí, gần nguồn chất thải và nơi sử dụng khí.

Câu 25: Phân bón hữu cơ vi sinh được sản xuất từ chất thải trồng trọt có ưu điểm gì so với phân bón hóa học?

  • A. Cải tạo cấu trúc đất, tăng độ phì nhiêu bền vững, cung cấp dinh dưỡng từ từ, thân thiện môi trường.
  • B. Cung cấp dinh dưỡng tổng hợp với hàm lượng rất cao, tác dụng nhanh.
  • C. Chỉ cung cấp một vài nguyên tố đa lượng thiết yếu.
  • D. Gây tồn dư hóa chất trong nông sản.

Câu 26: Để tăng tốc độ và hiệu quả của quá trình ủ phân compost, ngoài việc điều chỉnh độ ẩm và tỷ lệ C/N, người ta thường thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Giữ đống ủ ở nhiệt độ rất thấp.
  • B. Không đảo trộn đống ủ trong suốt quá trình.
  • C. Băm nhỏ nguyên liệu trước khi ủ và bổ sung chế phẩm vi sinh vật.
  • D. Phủ kín hoàn toàn đống ủ bằng vật liệu không thấm khí.

Câu 27: Chất thải nào sau đây từ hoạt động trồng trọt có thể được sử dụng làm nguyên liệu chính để sản xuất thức ăn ủ chua cho vật nuôi?

  • A. Cành cây gỗ khô.
  • B. Hạt lúa.
  • C. Rễ cây lâu năm.
  • D. Thân cây ngô non, ngọn mía, cỏ voi.

Câu 28: Một trong những thách thức khi áp dụng công nghệ vi sinh để xử lí chất thải trồng trọt quy mô lớn là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp.
  • B. Kiểm soát các yếu tố môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, pH) trong quá trình xử lí có thể phức tạp.
  • C. Sản phẩm cuối cùng (phân bón, biogas) không có giá trị sử dụng.
  • D. Không cần quan tâm đến thành phần của chất thải đầu vào.

Câu 29: Phân tích vai trò của vi sinh vật trong chu trình vật chất trong đất trồng trọt. Vi sinh vật tham gia vào quá trình nào sau đây để giải phóng dinh dưỡng cho cây trồng từ xác bã hữu cơ?

  • A. Khoáng hóa chất hữu cơ.
  • B. Tổng hợp chất vô cơ.
  • C. Bay hơi nước từ đất.
  • D. Hấp thụ trực tiếp CO2 từ không khí.

Câu 30: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật đối kháng (ví dụ: Trichoderma) trong xử lí chất thải trồng trọt và bảo vệ cây trồng có tác dụng gì?

  • A. Làm tăng độ chua của đất.
  • B. Kích thích sâu bệnh phát triển.
  • C. Cạnh tranh dinh dưỡng, tiết kháng sinh hoặc enzim phân hủy để ức chế vi sinh vật gây bệnh.
  • D. Chỉ có tác dụng làm đẹp màu lá cây.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lí chất thải trồng trọt mang lại lợi ích nào sau đây cho môi trường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Quá trình nào sau đây sử dụng hoạt động của vi sinh vật hiếu khí để phân giải chất thải hữu cơ từ trồng trọt thành phân bón giàu mùn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong quy trình ủ phân compost từ rơm rạ và phân gia súc, bước 'Theo dõi, đảo trộn đống ủ' có vai trò chủ yếu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Yếu tố nào sau đây *không* phải là điều kiện thuận lợi cho hoạt động của vi sinh vật trong quá trình ủ phân compost?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Một nông dân muốn xử lí lượng lớn rơm rạ và thân cây ngô sau thu hoạch để làm phân bón. Phương pháp sử dụng chế phẩm vi sinh nào là phù hợp và hiệu quả nhất trong trường hợp này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Mục đích chính của việc bổ sung chế phẩm vi sinh vật vào chất thải trồng trọt khi sản xuất phân bón hữu cơ là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Quá trình sản xuất biogas từ chất thải chăn nuôi và trồng trọt dựa trên hoạt động của nhóm vi sinh vật nào trong điều kiện kị khí?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Sản phẩm chính thu được từ quá trình phân giải kị khí chất thải hữu cơ trong hầm biogas là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Lợi ích kinh tế rõ rệt nhất khi áp dụng công nghệ biogas để xử lí chất thải chăn nuôi kết hợp với chất thải trồng trọt là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Một trang trại chăn nuôi lợn và trồng trọt đang gặp vấn đề ô nhiễm mùi hôi và cần xử lí chất thải. Họ quyết định xây dựng hệ thống biogas. Loại chất thải nào từ trang trại này là phù hợp nhất để đưa vào hầm biogas?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: So sánh giữa ủ phân compost và sản xuất biogas, điểm khác biệt cơ bản về điều kiện hoạt động của vi sinh vật là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Chế phẩm vi sinh EM (Effective Microorganisms) thường chứa nhiều nhóm vi sinh vật có lợi khác nhau. Khi sử dụng EM để xử lí chất thải hữu cơ, vai trò của nhóm vi khuẩn quang hợp trong chế phẩm này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Khi ủ chua thức ăn cho trâu, bò từ phụ phẩm trồng trọt (ví dụ: thân cây ngô, rơm rạ), vai trò chính của vi khuẩn lactic là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Một đống ủ compost từ rơm rạ sau một thời gian không thấy nóng lên và có mùi thối nồng. Nguyên nhân khả dĩ nhất dẫn đến tình trạng này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Việc sử dụng bã thải sau khi xử lí biogas (digestate) để bón cho cây trồng có lợi ích gì so với việc sử dụng phân tươi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Chế phẩm vi sinh xử lí đất trồng sau thu hoạch thường chứa các vi sinh vật có khả năng nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Để quá trình ủ phân compost từ rơm rạ diễn ra hiệu quả, cần điều chỉnh tỷ lệ C/N (Carbon/Nitrogen) của nguyên liệu đầu vào. Nếu rơm rạ có tỷ lệ C/N rất cao, cần bổ sung thêm nguyên liệu gì để cân bằng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Biện pháp nào sau đây sử dụng công nghệ vi sinh để giảm thiểu ô nhiễm không khí và mùi hôi phát sinh từ khu vực chăn nuôi trong trang trại trồng trọt kết hợp chăn nuôi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Khi sản xuất thức ăn ủ chua cho vật nuôi từ phụ phẩm trồng trọt, việc nén chặt nguyên liệu trong túi hoặc silo có vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Quá trình ủ phân compost trải qua nhiều giai đoạn với sự tham gia của các nhóm vi sinh vật khác nhau. Nhóm vi sinh vật chịu nhiệt (thermophilic microorganisms) hoạt động mạnh nhất ở giai đoạn nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Công nghệ vi sinh có khả năng xử lí một số loại thuốc bảo vệ thực vật tồn dư trong đất hoặc nước thải nông nghiệp thông qua quá trình nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Loại chất thải trồng trọt nào sau đây thường *ít* phù hợp để xử lí bằng phương pháp ủ phân compost truyền thống do cấu trúc bền vững và tỷ lệ C/N rất cao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Chế phẩm sinh học nào sau đây có thể được phun trực tiếp vào đất để cải thiện cấu trúc đất, tăng cường dinh dưỡng và kiểm soát một số mầm bệnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Khi thiết kế một hầm biogas quy mô nhỏ cho trang trại gia đình, cần lưu ý điều gì về vị trí xây dựng để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Phân bón hữu cơ vi sinh được sản xuất từ chất thải trồng trọt có ưu điểm gì so với phân bón hóa học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Để tăng tốc độ và hiệu quả của quá trình ủ phân compost, ngoài việc điều chỉnh độ ẩm và tỷ lệ C/N, người ta thường thực hiện biện pháp nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Chất thải nào sau đây từ hoạt động trồng trọt có thể được sử dụng làm nguyên liệu chính để sản xuất thức ăn ủ chua cho vật nuôi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Một trong những thách thức khi áp dụng công nghệ vi sinh để xử lí chất thải trồng trọt quy mô lớn là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Phân tích vai trò của vi sinh vật trong chu trình vật chất trong đất trồng trọt. Vi sinh vật tham gia vào quá trình nào sau đây để giải phóng dinh dưỡng cho cây trồng từ xác bã hữu cơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật đối kháng (ví dụ: Trichoderma) trong xử lí chất thải trồng trọt và bảo vệ cây trồng có tác dụng gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vì sao việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt được xem là một giải pháp thân thiện với môi trường hơn so với các phương pháp hóa học truyền thống?

  • A. Vì phương pháp hóa học có chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • B. Vì phương pháp hóa học xử lý chất thải nhanh chóng hơn.
  • C. Vì công nghệ vi sinh sử dụng các vi sinh vật tự nhiên, giảm thiểu hóa chất độc hại và tạo ra sản phẩm phụ thân thiện.
  • D. Vì công nghệ vi sinh có thể xử lý được mọi loại chất thải trồng trọt.

Câu 2: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh từ chất thải trồng trọt, bước "Ủ nguyên liệu" đóng vai trò quan trọng nhất vì:

  • A. Giúp giảm độ ẩm của chất thải, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển.
  • B. Tạo môi trường tối ưu cho vi sinh vật phân giải chất hữu cơ, chuyển hóa chúng thành chất dinh dưỡng dễ hấp thụ cho cây.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn các vi sinh vật gây bệnh có trong chất thải trồng trọt.
  • D. Tăng thêm khối lượng cho phân bón, giúp bón được nhiều diện tích hơn.

Câu 3: Để đảm bảo quá trình ủ phân hữu cơ vi sinh đạt hiệu quả cao, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

  • A. Độ ẩm và nhiệt độ của đống ủ.
  • B. Kích thước của đống ủ.
  • C. Thời gian ủ phân.
  • D. Loại chất thải trồng trọt sử dụng.

Câu 4: So sánh phân bón hữu cơ vi sinh với phân bón hóa học, ưu điểm nổi bật của phân bón hữu cơ vi sinh là gì?

  • A. Cung cấp nhanh chóng và đầy đủ các nguyên tố đa lượng cho cây trồng.
  • B. Giá thành sản xuất rẻ hơn so với phân bón hóa học.
  • C. Dễ dàng sử dụng và bảo quản trong thời gian dài.
  • D. Góp phần cải tạo đất, tăng độ phì nhiêu và hạn chế ô nhiễm môi trường.

Câu 5: Trong sản xuất thức ăn ủ chua cho gia súc từ chất thải trồng trọt, việc bổ sung chế phẩm vi sinh vật có tác dụng chính là:

  • A. Tăng hàm lượng protein trong thức ăn ủ chua.
  • B. Giảm độ ẩm của nguyên liệu ủ chua.
  • C. Thúc đẩy quá trình lên men lactic, giúp bảo quản thức ăn và tăng giá trị dinh dưỡng.
  • D. Loại bỏ các chất độc hại có trong chất thải trồng trọt.

Câu 6: Giả sử một hộ nông dân muốn tự sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh từ rơm rạ sau thu hoạch. Họ nên bắt đầu quy trình từ bước nào?

  • A. Trộn bổ sung chế phẩm vi sinh vật.
  • B. Chuẩn bị mặt bằng và thu gom, xử lý sơ bộ rơm rạ.
  • C. Theo dõi và đảo trộn đống ủ.
  • D. Ủ nguyên liệu rơm rạ.

Câu 7: Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng trong chế phẩm sinh học để xử lý mùi hôi và chất thải hữu cơ trong trồng trọt?

  • A. Vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Nấm mốc độc hại.
  • C. Vi khuẩn phân giải chất hữu cơ và vi khuẩn quang hợp.
  • D. Virus gây hại thực vật.

Câu 8: Biện pháp nào sau đây thể hiện ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường trồng trọt một cách hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lý chất thải chăn nuôi và trồng trọt, tạo phân bón hữu cơ.
  • B. Đốt bỏ chất thải trồng trọt sau thu hoạch để tiêu diệt mầm bệnh.
  • C. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học để kiểm soát sâu bệnh hại.
  • D. Xây dựng các nhà máy xử lý chất thải tập trung quy mô lớn.

Câu 9: Vì sao việc sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh có thể giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào phân bón hóa học trong trồng trọt?

  • A. Vì phân bón hữu cơ vi sinh có giá thành cao hơn phân bón hóa học.
  • B. Vì phân bón hữu cơ vi sinh cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng một cách bền vững và cải thiện chất lượng đất.
  • C. Vì phân bón hữu cơ vi sinh có thể bảo quản được lâu hơn phân bón hóa học.
  • D. Vì phân bón hữu cơ vi sinh dễ dàng vận chuyển và sử dụng hơn.

Câu 10: Trong các bước của quy trình sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, bước nào đòi hỏi sự theo dõi và điều chỉnh thường xuyên nhất để đảm bảo chất lượng phân bón?

  • A. Chuẩn bị mặt bằng.
  • B. Xử lý nguyên liệu.
  • C. Theo dõi, đảo trộn đống ủ.
  • D. Trộn bổ sung chế phẩm vi sinh vật.

Câu 11: Loại chất thải trồng trọt nào sau đây KHÔNG phù hợp để sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh?

  • A. Rơm rạ.
  • B. Vỏ trấu.
  • C. Lá cây khô.
  • D. Chất thải chứa nhiều kim loại nặng hoặc hóa chất độc hại.

Câu 12: Ưu điểm chính của việc sử dụng thức ăn ủ chua từ chất thải trồng trọt so với thức ăn tươi là gì?

  • A. Cung cấp nhiều nước hơn cho gia súc.
  • B. Bảo quản được lâu dài, giảm sự phụ thuộc vào nguồn thức ăn theo mùa.
  • C. Dễ dàng tiêu hóa hơn đối với gia súc.
  • D. Có giá thành rẻ hơn thức ăn tươi.

Câu 13: Để đánh giá hiệu quả của một quy trình xử lý chất thải trồng trọt bằng công nghệ vi sinh, tiêu chí quan trọng nhất cần xem xét là gì?

  • A. Chi phí đầu tư và vận hành quy trình.
  • B. Thời gian xử lý chất thải.
  • C. Mức độ giảm thiểu ô nhiễm môi trường và khả năng tái sử dụng chất thải.
  • D. Sự đơn giản và dễ dàng áp dụng của quy trình.

Câu 14: Trong quá trình ủ phân hữu cơ vi sinh, nếu đống ủ có mùi khai và nhiệt độ không tăng, nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Đống ủ quá khô.
  • B. Đống ủ quá ẩm.
  • C. Thiếu vi sinh vật phân giải.
  • D. Tỉ lệ C/N trong nguyên liệu ủ không cân đối, thiếu hụt carbon.

Câu 15: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt có thể góp phần vào mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững như thế nào?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường, tái tạo tài nguyên, và tạo ra sản phẩm nông nghiệp an toàn, chất lượng.
  • B. Tăng năng suất cây trồng một cách nhanh chóng và vượt trội.
  • C. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp xuống mức thấp nhất.
  • D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất nông nghiệp, giảm thiểu lao động.

Câu 16: Biện pháp xử lý chất thải trồng trọt nào sau đây KHÔNG sử dụng công nghệ vi sinh?

  • A. Ủ phân compost.
  • B. Sản xuất biogas.
  • C. Đốt trong lò đốt công nghiệp.
  • D. Sản xuất thức ăn ủ chua cho gia súc.

Câu 17: Vai trò của việc đảo trộn đống ủ trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh là gì?

  • A. Giảm độ ẩm của đống ủ.
  • B. Cung cấp oxy cho vi sinh vật hiếu khí hoạt động và điều hòa nhiệt độ đống ủ.
  • C. Tăng kích thước đống ủ.
  • D. Loại bỏ tạp chất khỏi đống ủ.

Câu 18: Nếu muốn tăng tốc quá trình ủ phân hữu cơ vi sinh, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Bổ sung chế phẩm vi sinh vật và duy trì độ ẩm, nhiệt độ thích hợp.
  • B. Nén chặt đống ủ để giảm thể tích.
  • C. Phơi nắng đống ủ thường xuyên.
  • D. Trộn thêm vôi bột vào đống ủ.

Câu 19: Loại hình công nghệ vi sinh nào sau đây được ứng dụng để sản xuất khí biogas từ chất thải trồng trọt?

  • A. Lên men lactic.
  • B. Lên men rượu.
  • C. Lên men metan.
  • D. Lên men axetic.

Câu 20: Chế phẩm sinh học EM (Effective Microorganisms) có ứng dụng nào sau đây trong trồng trọt và bảo vệ môi trường?

  • A. Diệt trừ sâu bệnh hại.
  • B. Kích thích sinh trưởng cây trồng.
  • C. Xử lý mùi hôi và phân hủy chất thải hữu cơ.
  • D. Cả 3 đáp án trên.

Câu 21: Trong quy trình sản xuất thức ăn ủ chua, bước "Trộn nguyên liệu" nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm kích thước nguyên liệu.
  • B. Trộn đều các thành phần, đặc biệt là bổ sung phụ gia và chế phẩm vi sinh vật (nếu có) để đảm bảo quá trình lên men diễn ra đồng đều.
  • C. Tăng độ ẩm cho nguyên liệu.
  • D. Loại bỏ tạp chất khỏi nguyên liệu.

Câu 22: Điều kiện bảo quản thức ăn ủ chua sau khi ủ xong cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?

  • A. Thông thoáng và có ánh sáng.
  • B. Nhiệt độ cao.
  • C. Yếm khí và tránh ánh sáng trực tiếp.
  • D. Môi trường khô ráo hoàn toàn.

Câu 23: Loại hình phân bón nào sau đây có khả năng cải thiện cấu trúc đất tốt nhất?

  • A. Phân bón hóa học đơn.
  • B. Phân bón hữu cơ vi sinh.
  • C. Phân bón hóa học phức hợp.
  • D. Phân bón lá.

Câu 24: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng, ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt trở nên quan trọng hơn vì:

  • A. Góp phần giảm phát thải khí nhà kính, tái chế chất thải và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Tăng cường sử dụng hóa chất nông nghiệp để tăng năng suất.
  • C. Giảm chi phí đầu tư cho nông nghiệp.
  • D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất nông nghiệp.

Câu 25: Để kiểm tra chất lượng phân bón hữu cơ vi sinh tự sản xuất, người nông dân có thể thực hiện bước kiểm tra đơn giản nào tại nhà?

  • A. Phân tích thành phần dinh dưỡng trong phòng thí nghiệm.
  • B. Đo pH của phân bón bằng máy đo chuyên dụng.
  • C. Kiểm tra mật độ vi sinh vật có ích bằng kính hiển vi.
  • D. Quan sát màu sắc, mùi và thử nghiệm khả năng nảy mầm của hạt giống khi bón phân.

Câu 26: Một trang trại trồng trọt quy mô lớn muốn áp dụng công nghệ vi sinh để xử lý toàn bộ chất thải. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Đốt bỏ chất thải tại chỗ.
  • B. Xây dựng hệ thống sản xuất biogas và phân bón hữu cơ vi sinh tập trung.
  • C. Chôn lấp chất thải.
  • D. Bán chất thải cho các nhà máy xử lý hóa học.

Câu 27: Trong sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, việc "Xử lý nguyên liệu" trước khi ủ có mục đích gì?

  • A. Làm nhỏ kích thước nguyên liệu, tăng bề mặt tiếp xúc và điều chỉnh độ ẩm, tỉ lệ C/N.
  • B. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật có hại.
  • C. Tăng thêm chất dinh dưỡng cho nguyên liệu.
  • D. Làm khô hoàn toàn nguyên liệu.

Câu 28: Để đảm bảo an toàn sinh học trong quá trình sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, cần lưu ý điều gì?

  • A. Không cần lưu ý gì đặc biệt.
  • B. Sử dụng khẩu trang và găng tay khi làm việc là đủ.
  • C. Đảm bảo quá trình ủ đạt nhiệt độ tiêu chuẩn để tiêu diệt mầm bệnh và sử dụng chế phẩm vi sinh vật an toàn.
  • D. Chỉ sử dụng chất thải thực vật, không sử dụng chất thải động vật.

Câu 29: Loại hình ứng dụng công nghệ vi sinh nào sau đây có tiềm năng lớn trong việc giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước do chất thải trồng trọt?

  • A. Sản xuất thức ăn ủ chua.
  • B. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải trồng trọt bằng công nghệ vi sinh.
  • C. Sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh.
  • D. Sử dụng chế phẩm sinh học để kích thích sinh trưởng cây trồng.

Câu 30: Giả sử bạn là một chuyên gia tư vấn về công nghệ vi sinh trong nông nghiệp. Bạn sẽ khuyến nghị người nông dân áp dụng giải pháp công nghệ vi sinh nào để xử lý hiệu quả nhất lượng lớn thân cây ngô sau thu hoạch, đồng thời tạo ra sản phẩm có giá trị?

  • A. Đốt thân cây ngô để lấy tro bón ruộng.
  • B. Chôn lấp thân cây ngô tại ruộng.
  • C. Sử dụng thân cây ngô để sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh và thức ăn ủ chua cho gia súc.
  • D. Bán thân cây ngô làm chất đốt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Vì sao việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt được xem là một giải pháp thân thiện với môi trường hơn so với các phương pháp hóa học truyền thống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh từ chất thải trồng trọt, bước 'Ủ nguyên liệu' đóng vai trò quan trọng nhất vì:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Để đảm bảo quá trình ủ phân hữu cơ vi sinh đạt hiệu quả cao, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: So sánh phân bón hữu cơ vi sinh với phân bón hóa học, ưu điểm nổi bật của phân bón hữu cơ vi sinh là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong sản xuất thức ăn ủ chua cho gia súc từ chất thải trồng trọt, việc bổ sung chế phẩm vi sinh vật có tác dụng chính là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Giả sử một hộ nông dân muốn tự sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh từ rơm rạ sau thu hoạch. Họ nên bắt đầu quy trình từ bước nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng trong chế phẩm sinh học để xử lý mùi hôi và chất thải hữu cơ trong trồng trọt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Biện pháp nào sau đây thể hiện ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường trồng trọt một cách hiệu quả nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Vì sao việc sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh có thể giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào phân bón hóa học trong trồng trọt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong các bước của quy trình sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, bước nào đòi hỏi sự theo dõi và điều chỉnh thường xuyên nhất để đảm bảo chất lượng phân bón?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Loại chất thải trồng trọt nào sau đây KHÔNG phù hợp để sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Ưu điểm chính của việc sử dụng thức ăn ủ chua từ chất thải trồng trọt so với thức ăn tươi là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Để đánh giá hiệu quả của một quy trình xử lý chất thải trồng trọt bằng công nghệ vi sinh, tiêu chí quan trọng nhất cần xem xét là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong quá trình ủ phân hữu cơ vi sinh, nếu đống ủ có mùi khai và nhiệt độ không tăng, nguyên nhân có thể là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt có thể góp phần vào mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Biện pháp xử lý chất thải trồng trọt nào sau đây KHÔNG sử dụng công nghệ vi sinh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Vai trò của việc đảo trộn đống ủ trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Nếu muốn tăng tốc quá trình ủ phân hữu cơ vi sinh, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Loại hình công nghệ vi sinh nào sau đây được ứng dụng để sản xuất khí biogas từ chất thải trồng trọt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Chế phẩm sinh học EM (Effective Microorganisms) có ứng dụng nào sau đây trong trồng trọt và bảo vệ môi trường?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong quy trình sản xuất thức ăn ủ chua, bước 'Trộn nguyên liệu' nhằm mục đích chính là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Điều kiện bảo quản thức ăn ủ chua sau khi ủ xong cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Loại hình phân bón nào sau đây có khả năng cải thiện cấu trúc đất tốt nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng, ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt trở nên quan trọng hơn vì:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Để kiểm tra chất lượng phân bón hữu cơ vi sinh tự sản xuất, người nông dân có thể thực hiện bước kiểm tra đơn giản nào tại nhà?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Một trang trại trồng trọt quy mô lớn muốn áp dụng công nghệ vi sinh để xử lý toàn bộ chất thải. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, việc 'Xử lý nguyên liệu' trước khi ủ có mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Để đảm bảo an toàn sinh học trong quá trình sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, cần lưu ý điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Loại hình ứng dụng công nghệ vi sinh nào sau đây có tiềm năng lớn trong việc giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước do chất thải trồng trọt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Giả sử bạn là một chuyên gia tư vấn về công nghệ vi sinh trong nông nghiệp. Bạn sẽ khuyến nghị người nông dân áp dụng giải pháp công nghệ vi sinh nào để xử lý hiệu quả nhất lượng lớn thân cây ngô sau thu hoạch, đồng thời tạo ra sản phẩm có giá trị?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh ngành trồng trọt ngày càng đối mặt với thách thức về ô nhiễm môi trường và quản lý chất thải, ứng dụng công nghệ vi sinh mang lại lợi ích cốt lõi nào sau đây?

  • A. Tăng năng suất cây trồng một cách trực tiếp và nhanh chóng.
  • B. Giảm chi phí nhân công trong quá trình sản xuất nông nghiệp.
  • C. Cung cấp nguồn phân bón vô cơ dồi dào cho cây trồng.
  • D. Giải quyết vấn đề ô nhiễm và tạo ra sản phẩm có ích từ chất thải.

Câu 2: Để sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh từ rơm rạ, người ta thường trải qua giai đoạn ủ. Mục đích chính của giai đoạn ủ này là gì?

  • A. Làm khô nguyên liệu rơm rạ để dễ dàng đóng gói và vận chuyển.
  • B. Tạo điều kiện cho vi sinh vật phân giải chất hữu cơ trong rơm rạ.
  • C. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật có hại trong rơm rạ.
  • D. Tăng độ pH của rơm rạ để phù hợp với cây trồng.

Câu 3: Trong quy trình ủ phân hữu cơ vi sinh, việc đảo trộn đống ủ đóng vai trò quan trọng. Điều gì sẽ xảy ra nếu không thực hiện đảo trộn thường xuyên?

  • A. Quá trình ủ diễn ra nhanh hơn do nhiệt độ tăng cao.
  • B. Phân bón sẽ có hàm lượng dinh dưỡng cao hơn.
  • C. Quá trình ủ diễn ra chậm và có thể sinh ra mùi khó chịu.
  • D. Vi sinh vật có lợi sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.

Câu 4: Để tăng tốc độ phân hủy chất thải hữu cơ trong sản xuất phân bón vi sinh, người ta thường bổ sung chế phẩm vi sinh vật. Chế phẩm này chứa các vi sinh vật có đặc tính nào?

  • A. Có khả năng phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp như cellulose, lignin.
  • B. Có khả năng cố định đạm từ không khí.
  • C. Có khả năng hòa tan lân khó tan trong đất.
  • D. Có khả năng tiêu diệt mầm bệnh trong chất thải.

Câu 5: Trong sản xuất thức ăn ủ chua (silage) cho gia súc từ thân cây ngô, bước quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng là gì?

  • A. Phơi khô nguyên liệu thân cây ngô trước khi ủ.
  • B. Đảm bảo nguyên liệu được nén chặt và yếm khí trong quá trình ủ.
  • C. Bổ sung thêm đường vào nguyên liệu trước khi ủ.
  • D. Sử dụng nhiệt độ cao để ủ nguyên liệu.

Câu 6: Vì sao trong quá trình ủ chua thức ăn gia súc, môi trường yếm khí lại cần thiết?

  • A. Để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật có lợi.
  • B. Để làm chậm quá trình lên men lactic.
  • C. Để tạo điều kiện cho vi khuẩn lactic hoạt động và tạo acid lactic.
  • D. Để loại bỏ hoàn toàn vi sinh vật gây hại.

Câu 7: So sánh phân bón hữu cơ vi sinh sản xuất từ chất thải trồng trọt với phân bón hóa học, ưu điểm nổi bật của phân bón hữu cơ vi sinh là gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng nhanh chóng và trực tiếp cho cây trồng.
  • B. Có hàm lượng dinh dưỡng cao và dễ dàng kiểm soát thành phần.
  • C. Giá thành sản xuất thấp hơn so với phân bón hóa học.
  • D. Góp phần cải tạo đất, tăng độ phì nhiêu và thân thiện với môi trường.

Câu 8: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong xử lý chất thải trồng trọt mang lại hiệu quả gì đối với môi trường đất?

  • A. Làm giảm độ pH của đất.
  • B. Tăng cường hoạt động của vi sinh vật có lợi trong đất.
  • C. Làm đất trở nên khô cằn hơn.
  • D. Giảm khả năng giữ nước của đất.

Câu 9: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào thể hiện ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường trồng trọt một cách hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học để kiểm soát dịch hại.
  • B. Đốt bỏ rơm rạ sau thu hoạch để làm sạch đồng ruộng.
  • C. Sản xuất phân hữu cơ vi sinh từ rơm rạ và chất thải nông nghiệp.
  • D. Sử dụng phân bón hóa học với liều lượng cao để tăng năng suất.

Câu 10: Nếu một trang trại trồng trọt xả thải trực tiếp nước thải chưa qua xử lý ra môi trường, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

  • A. Làm giảm độ phì nhiêu của đất nông nghiệp.
  • B. Gây ra hiện tượng xói mòn đất.
  • C. Ảnh hưởng đến sức khỏe cây trồng.
  • D. Ô nhiễm nguồn nước và suy thoái hệ sinh thái thủy vực.

Câu 11: Để đánh giá hiệu quả của một quy trình ủ phân hữu cơ vi sinh, tiêu chí quan trọng nào cần được xem xét?

  • A. Thời gian ủ phân càng ngắn càng tốt.
  • B. Phân ủ tơi xốp, không còn mùi hôi và giàu dinh dưỡng.
  • C. Chi phí sản xuất phân bón càng thấp càng tốt.
  • D. Lượng phân bón sản xuất ra càng nhiều càng tốt.

Câu 12: Giả sử bạn muốn xây dựng một hệ thống xử lý chất thải trồng trọt bằng công nghệ vi sinh ngay tại trang trại. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét đầu tiên?

  • A. Diện tích đất có sẵn để xây dựng hệ thống.
  • B. Giá thành của các loại chế phẩm vi sinh vật.
  • C. Loại và khối lượng chất thải trồng trọt cần xử lý.
  • D. Nguồn nhân lực có kỹ năng vận hành hệ thống.

Câu 13: Trong quá trình sản xuất phân hữu cơ vi sinh, nhiệt độ đống ủ tăng cao là dấu hiệu của điều gì?

  • A. Vi sinh vật đang hoạt động mạnh mẽ và phân giải chất hữu cơ.
  • B. Quá trình ủ đang bị chậm lại và cần đảo trộn.
  • C. Đống ủ đang bị khô và cần bổ sung thêm nước.
  • D. Phân bón đã chín và có thể sử dụng được.

Câu 14: Loại vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình ủ chua thức ăn gia súc?

  • A. Vi khuẩn phân giải cellulose.
  • B. Nấm men.
  • C. Vi khuẩn lactic.
  • D. Vi khuẩn cố định đạm.

Câu 15: Ưu điểm của việc sử dụng thức ăn ủ chua so với thức ăn tươi cho gia súc là gì?

  • A. Cung cấp nhiều vitamin hơn cho gia súc.
  • B. Bảo quản được lâu dài và ổn định chất lượng dinh dưỡng.
  • C. Dễ tiêu hóa hơn thức ăn tươi.
  • D. Giá thành sản xuất rẻ hơn thức ăn tươi.

Câu 16: Trong quy trình sản xuất phân hữu cơ vi sinh, bước "Xử lý nguyên liệu" thường bao gồm công việc nào?

  • A. Đảo trộn và theo dõi nhiệt độ đống ủ.
  • B. Trộn chế phẩm vi sinh vật vào nguyên liệu.
  • C. Ủ nguyên liệu trong điều kiện yếm khí.
  • D. Cắt nhỏ, nghiền nguyên liệu và điều chỉnh độ ẩm.

Câu 17: Để đảm bảo chất lượng thức ăn ủ chua tốt nhất, độ ẩm của nguyên liệu trước khi ủ nên ở mức nào?

  • A. Dưới 30%.
  • B. Khoảng 40-50%.
  • C. Khoảng 60-70%.
  • D. Trên 80%.

Câu 18: Nếu phân hữu cơ vi sinh chưa đạt chất lượng (ví dụ còn mùi hôi), biện pháp xử lý phù hợp nhất là gì?

  • A. Phơi khô phân bón dưới ánh nắng mặt trời.
  • B. Tiếp tục đảo trộn và ủ thêm thời gian.
  • C. Bón trực tiếp phân bón vào đất với liều lượng ít.
  • D. Trộn thêm phân bón hóa học vào phân hữu cơ.

Câu 19: Trong các loại chất thải trồng trọt sau, loại nào thường được sử dụng nhất để sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh?

  • A. Rơm rạ và thân cây ngô sau thu hoạch.
  • B. Vỏ trấu và mùn cưa.
  • C. Xác bã thực vật từ nhà kính.
  • D. Lá cây và cành cây từ vườn cây ăn quả.

Câu 20: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt?

  • A. Công nghệ vi sinh giúp tiêu hủy hoàn toàn chất thải trồng trọt.
  • B. Công nghệ vi sinh làm giảm khối lượng chất thải trồng trọt.
  • C. Công nghệ vi sinh chuyển hóa chất thải trồng trọt thành sản phẩm có giá trị.
  • D. Công nghệ vi sinh giúp loại bỏ chất thải trồng trọt ra khỏi môi trường.

Câu 21: Một hộ nông dân muốn tự sản xuất phân hữu cơ vi sinh tại nhà để bón cho rau. Theo bạn, quy trình nào sau đây là đơn giản và phù hợp nhất để họ thực hiện?

  • A. Sử dụng hệ thống ủ phân compost công nghiệp.
  • B. Áp dụng công nghệ biogas để xử lý chất thải và thu khí đốt.
  • C. Nuôi trùn quế để xử lý chất thải và thu phân trùn quế.
  • D. Ủ phân theo phương pháp truyền thống kết hợp chế phẩm vi sinh đơn giản.

Câu 22: Để kiểm tra xem quá trình ủ phân hữu cơ vi sinh đã hoàn thành hay chưa, người ta thường dựa vào cảm quan nào?

  • A. Đo nhiệt độ đống ủ bằng nhiệt kế.
  • B. Quan sát màu sắc, độ tơi xốp và mùi của phân ủ.
  • C. Phân tích thành phần dinh dưỡng của phân bón.
  • D. Kiểm tra số lượng vi sinh vật có lợi trong phân bón.

Câu 23: Trong sản xuất thức ăn ủ chua, nếu quá trình lên men lactic không xảy ra hiệu quả, sản phẩm cuối cùng có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Thức ăn sẽ có màu sắc đẹp mắt hơn.
  • B. Thức ăn sẽ có hàm lượng dinh dưỡng cao hơn.
  • C. Thức ăn dễ bị mốc, hỏng và kém chất lượng.
  • D. Thức ăn sẽ có mùi thơm đặc trưng hơn.

Câu 24: Việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt góp phần vào mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững như thế nào?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường, tái tạo tài nguyên và tạo ra sản phẩm có giá trị.
  • B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.
  • C. Tập trung vào tăng năng suất cây trồng bằng mọi giá.
  • D. Giảm chi phí đầu tư vào nông nghiệp.

Câu 25: Cho tình huống: Một trang trại trồng rau hữu cơ muốn tự sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh từ phụ phẩm rau thải. Họ nên bắt đầu từ bước nào trong quy trình sản xuất?

  • A. Ủ nguyên liệu phụ phẩm rau thải.
  • B. Theo dõi và đảo trộn đống ủ.
  • C. Chuẩn bị mặt bằng và nguyên liệu phụ phẩm rau thải.
  • D. Trộn bổ sung chế phẩm vi sinh vật.

Câu 26: Biện pháp nào sau đây không thuộc quy trình sản xuất thức ăn ủ chua cho gia súc?

  • A. Chuẩn bị nguyên liệu (thân cây ngô, cỏ voi...).
  • B. Trộn đều nguyên liệu với phụ gia (nếu có).
  • C. Nén chặt nguyên liệu và tạo môi trường yếm khí.
  • D. Phơi khô nguyên liệu dưới ánh nắng mặt trời.

Câu 27: Loại hình công nghệ vi sinh nào có thể giúp giảm thiểu mùi hôi phát sinh từ quá trình xử lý chất thải trồng trọt?

  • A. Công nghệ sản xuất biogas.
  • B. Sử dụng chế phẩm vi sinh vật khử mùi.
  • C. Công nghệ ủ phân compost hiếu khí.
  • D. Công nghệ sản xuất thức ăn ủ chua.

Câu 28: Nếu muốn tăng hàm lượng lân dễ tiêu trong phân hữu cơ vi sinh, người ta có thể bổ sung thêm loại vi sinh vật nào vào quá trình ủ?

  • A. Vi khuẩn cố định đạm.
  • B. Vi khuẩn phân giải cellulose.
  • C. Vi sinh vật hòa tan lân.
  • D. Nấm đối kháng.

Câu 29: Để thức ăn ủ chua đạt chất lượng tốt, cần kiểm soát yếu tố nào sau đây trong quá trình ủ?

  • A. Đảm bảo môi trường yếm khí và độ ẩm phù hợp.
  • B. Tăng cường ánh sáng mặt trời chiếu vào đống ủ.
  • C. Giữ cho đống ủ luôn khô ráo.
  • D. Thường xuyên đảo trộn đống ủ.

Câu 30: Trong tương lai, ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt có xu hướng phát triển theo hướng nào để đạt hiệu quả cao hơn và bền vững hơn?

  • A. Tập trung vào sản xuất phân bón hóa học từ chất thải.
  • B. Giảm thiểu sử dụng vi sinh vật trong xử lý chất thải.
  • C. Đơn giản hóa quy trình xử lý chất thải để giảm chi phí.
  • D. Nghiên cứu và ứng dụng các chủng vi sinh vật mới, hiệu quả cao và quy trình tích hợp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong bối cảnh ngành trồng trọt ngày càng đối mặt với thách thức về ô nhiễm môi trường và quản lý chất thải, ứng dụng công nghệ vi sinh mang lại lợi ích cốt lõi nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Để sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh từ rơm rạ, người ta thường trải qua giai đoạn ủ. Mục đích chính của giai đoạn ủ này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong quy trình ủ phân hữu cơ vi sinh, việc đảo trộn đống ủ đóng vai trò quan trọng. Điều gì sẽ xảy ra nếu không thực hiện đảo trộn thường xuyên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Để tăng tốc độ phân hủy chất thải hữu cơ trong sản xuất phân bón vi sinh, người ta thường bổ sung chế phẩm vi sinh vật. Chế phẩm này chứa các vi sinh vật có đặc tính nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong sản xuất thức ăn ủ chua (silage) cho gia súc từ thân cây ngô, bước quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Vì sao trong quá trình ủ chua thức ăn gia súc, môi trường yếm khí lại cần thiết?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: So sánh phân bón hữu cơ vi sinh sản xuất từ chất thải trồng trọt với phân bón hóa học, ưu điểm nổi bật của phân bón hữu cơ vi sinh là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong xử lý chất thải trồng trọt mang lại hiệu quả gì đối với môi trường đất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào thể hiện ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường trồng trọt một cách hiệu quả nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Nếu một trang trại trồng trọt xả thải trực tiếp nước thải chưa qua xử lý ra môi trường, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Để đánh giá hiệu quả của một quy trình ủ phân hữu cơ vi sinh, tiêu chí quan trọng nào cần được xem xét?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Giả sử bạn muốn xây dựng một hệ thống xử lý chất thải trồng trọt bằng công nghệ vi sinh ngay tại trang trại. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét đầu tiên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong quá trình sản xuất phân hữu cơ vi sinh, nhiệt độ đống ủ tăng cao là dấu hiệu của điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Loại vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình ủ chua thức ăn gia súc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Ưu điểm của việc sử dụng thức ăn ủ chua so với thức ăn tươi cho gia súc là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong quy trình sản xuất phân hữu cơ vi sinh, bước 'Xử lý nguyên liệu' thường bao gồm công việc nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Để đảm bảo chất lượng thức ăn ủ chua tốt nhất, độ ẩm của nguyên liệu trước khi ủ nên ở mức nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Nếu phân hữu cơ vi sinh chưa đạt chất lượng (ví dụ còn mùi hôi), biện pháp xử lý phù hợp nhất là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong các loại chất thải trồng trọt sau, loại nào thường được sử dụng nhất để sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một hộ nông dân muốn tự sản xuất phân hữu cơ vi sinh tại nhà để bón cho rau. Theo bạn, quy trình nào sau đây là đơn giản và phù hợp nhất để họ thực hiện?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Để kiểm tra xem quá trình ủ phân hữu cơ vi sinh đã hoàn thành hay chưa, người ta thường dựa vào cảm quan nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong sản xuất thức ăn ủ chua, nếu quá trình lên men lactic không xảy ra hiệu quả, sản phẩm cuối cùng có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt góp phần vào mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Cho tình huống: Một trang trại trồng rau hữu cơ muốn tự sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh từ phụ phẩm rau thải. Họ nên bắt đầu từ bước nào trong quy trình sản xuất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Biện pháp nào sau đây không thuộc quy trình sản xuất thức ăn ủ chua cho gia súc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Loại hình công nghệ vi sinh nào có thể giúp giảm thiểu mùi hôi phát sinh từ quá trình xử lý chất thải trồng trọt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Nếu muốn tăng hàm lượng lân dễ tiêu trong phân hữu cơ vi sinh, người ta có thể bổ sung thêm loại vi sinh vật nào vào quá trình ủ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Để thức ăn ủ chua đạt chất lượng tốt, cần kiểm soát yếu tố nào sau đây trong quá trình ủ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong tương lai, ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt có xu hướng phát triển theo hướng nào để đạt hiệu quả cao hơn và bền vững hơn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vì sao việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt được xem là một giải pháp "xanh" và bền vững?

  • A. Vì nó tạo ra sản phẩm có màu xanh lá cây.
  • B. Vì chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn so với các phương pháp khác.
  • C. Vì nó giảm thiểu ô nhiễm môi trường, tái tạo tài nguyên và tạo ra sản phẩm có giá trị.
  • D. Vì quy trình thực hiện đơn giản, không cần kỹ thuật cao.

Câu 2: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh từ chất thải trồng trọt, bước "Ủ nguyên liệu" có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm giảm độ ẩm của nguyên liệu.
  • B. Tạo điều kiện cho vi sinh vật phân giải chất hữu cơ và sinh nhiệt để tiêu diệt mầm bệnh.
  • C. Trộn đều các thành phần nguyên liệu.
  • D. Tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm phân bón.

Câu 3: Để tăng tốc độ phân hủy chất thải hữu cơ trong quá trình ủ phân vi sinh, người ta thường bổ sung "chế phẩm vi sinh vật". Chế phẩm này có tác dụng chính là gì?

  • A. Cung cấp các chủng vi sinh vật có khả năng phân giải mạnh mẽ các hợp chất hữu cơ phức tạp.
  • B. Cân bằng độ pH của đống ủ.
  • C. Tăng hàm lượng dinh dưỡng khoáng trong phân bón.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật có hại.

Câu 4: Giả sử bạn muốn ủ chua thức ăn cho gia súc từ thân cây ngô sau thu hoạch. Điều kiện tiên quyết nào sau đây cần được đảm bảo để quá trình ủ chua thành công?

  • A. Đảm bảo nhiệt độ môi trường trên 30°C.
  • B. Phơi khô nguyên liệu trước khi ủ.
  • C. Sử dụng men vi sinh vật có lợi.
  • D. Tạo môi trường yếm khí (không có không khí) trong quá trình ủ.

Câu 5: So sánh phân bón hữu cơ vi sinh và phân bón hóa học trong trồng trọt. Ưu điểm nổi bật của phân bón hữu cơ vi sinh là gì về mặt bảo vệ môi trường?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng nhanh chóng cho cây trồng.
  • B. Giá thành sản xuất thấp hơn.
  • C. Góp phần cải tạo đất, tăng độ phì nhiêu và giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước, đất.
  • D. Dễ dàng bảo quản và vận chuyển.

Câu 6: Trong xử lý chất thải chăn nuôi bằng công nghệ vi sinh, quá trình nào giúp giảm thiểu mùi hôi và khí thải nhà kính?

  • A. Quá trình đốt chất thải.
  • B. Quá trình phân hủy kỵ khí (yếm khí) hoặc hiếu khí bằng vi sinh vật.
  • C. Quá trình lọc cơ học.
  • D. Quá trình sử dụng hóa chất khử mùi.

Câu 7: Một hộ gia đình trồng rau muốn tự sản xuất phân bón hữu cơ từ rơm rạ và lá cây khô. Họ nên thực hiện quy trình nào sau đây?

  • A. Sử dụng chất thải đốt thành tro rồi bón trực tiếp cho cây.
  • B. Ngâm chất thải trong nước vôi rồi tưới cho cây.
  • C. Ủ đống chất thải với chế phẩm vi sinh vật và đảo trộn định kỳ.
  • D. Chôn trực tiếp chất thải vào đất trồng rau.

Câu 8: Vì sao việc sử dụng thức ăn ủ chua trong chăn nuôi gia súc giúp giảm chi phí và tăng hiệu quả kinh tế?

  • A. Tận dụng được nguồn chất thải trồng trọt làm thức ăn, giảm chi phí mua thức ăn công nghiệp.
  • B. Thức ăn ủ chua có giá trị dinh dưỡng cao hơn thức ăn tươi.
  • C. Gia súc ăn thức ăn ủ chua tăng trưởng nhanh hơn.
  • D. Quy trình ủ chua đơn giản, tiết kiệm lao động.

Câu 9: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào thể hiện ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường đất trồng trọt?

  • A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học để diệt trừ sâu bệnh.
  • B. Bón phân hóa học với liều lượng cao để tăng năng suất.
  • C. Cày xới đất thường xuyên để tăng độ thông thoáng.
  • D. Sử dụng chế phẩm vi sinh vật để cải tạo đất và phân giải dư lượng thuốc bảo vệ thực vật.

Câu 10: Loại vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình ủ chua thức ăn gia súc?

  • A. Vi khuẩn phân giải cellulose.
  • B. Vi khuẩn lactic.
  • C. Nấm men.
  • D. Xạ khuẩn.

Câu 11: Để đánh giá chất lượng phân bón hữu cơ vi sinh sau quá trình ủ, cần dựa vào những tiêu chí nào?

  • A. Màu sắc và mùi của phân bón.
  • B. Kích thước hạt phân bón.
  • C. Hàm lượng chất dinh dưỡng, độ ẩm, độ pH, mật độ vi sinh vật có lợi và không có mầm bệnh.
  • D. Giá thành sản xuất phân bón.

Câu 12: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, bước "Theo dõi, đảo trộn đống ủ" có mục đích chính là gì?

  • A. Giảm thể tích đống ủ.
  • B. Đảm bảo độ thông thoáng, cung cấp oxi cho vi sinh vật hiếu khí và điều chỉnh nhiệt độ đống ủ.
  • C. Trộn đều các thành phần dinh dưỡng trong đống ủ.
  • D. Làm cho phân bón tơi xốp hơn.

Câu 13: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt có thể tạo ra những sản phẩm phụ nào khác ngoài phân bón hữu cơ và thức ăn ủ chua?

  • A. Vật liệu xây dựng.
  • B. Thuốc bảo vệ thực vật sinh học.
  • C. Nhựa sinh học.
  • D. Biogas (khí sinh học) và các chế phẩm sinh học khác.

Câu 14: Biện pháp nào sau đây không thuộc ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt?

  • A. Đốt chất thải trồng trọt để tiêu hủy.
  • B. Sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh từ chất thải.
  • C. Ủ chua chất thải trồng trọt làm thức ăn gia súc.
  • D. Sử dụng chế phẩm vi sinh vật để xử lý ô nhiễm đất.

Câu 15: Để đảm bảo an toàn sinh học trong quá trình sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, cần chú ý điều gì trong khâu xử lý nguyên liệu?

  • A. Nghiền nhỏ nguyên liệu.
  • B. Xử lý nguyên liệu bằng nhiệt hoặc hóa chất (vôi,...) để tiêu diệt mầm bệnh trước khi ủ.
  • C. Phơi khô nguyên liệu dưới ánh nắng mặt trời.
  • D. Trộn đều các loại nguyên liệu khác nhau.

Câu 16: Giả sử một trang trại trồng trọt sử dụng liên tục phân bón hóa học trong thời gian dài. Hậu quả tiêu cực nào có thể xảy ra đối với môi trường đất và hệ sinh thái?

  • A. Đất trở nên tơi xốp và màu mỡ hơn.
  • B. Năng suất cây trồng tăng cao bền vững.
  • C. Đất bị thoái hóa, ô nhiễm nguồn nước, mất cân bằng hệ sinh thái.
  • D. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp.

Câu 17: Trong quy trình ủ chua thức ăn gia súc, vì sao cần nén chặt nguyên liệu trong silo hoặc hố ủ?

  • A. Để giảm thể tích nguyên liệu.
  • B. Để tăng nhiệt độ trong quá trình ủ.
  • C. Để trộn đều các thành phần nguyên liệu.
  • D. Để đuổi khí oxy ra khỏi khối ủ, tạo môi trường yếm khí và hạn chế sự phát triển của nấm mốc.

Câu 18: Loại chất thải trồng trọt nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh?

  • A. Vỏ chai thuốc bảo vệ thực vật.
  • B. Bao bì phân bón hóa học.
  • C. Rơm rạ, thân cây ngô, vỏ trấu, bã mía, lá cây.
  • D. Kim loại phế thải từ nông nghiệp.

Câu 19: Để kiểm soát nhiệt độ trong đống ủ phân hữu cơ vi sinh, người ta thường thực hiện biện pháp nào?

  • A. Đảo trộn đống ủ định kỳ để thông khí và làm giảm nhiệt độ.
  • B. Phủ kín đống ủ bằng vật liệu cách nhiệt.
  • C. Tưới nước lạnh vào đống ủ.
  • D. Sử dụng quạt để làm mát đống ủ.

Câu 20: Ưu điểm của việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật bản địa so với chế phẩm nhập khẩu trong sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh là gì?

  • A. Chế phẩm nhập khẩu có hiệu quả phân giải mạnh hơn.
  • B. Chế phẩm bản địa thường thích nghi tốt hơn với điều kiện môi trường và chất thải địa phương, giá thành thường rẻ hơn.
  • C. Chế phẩm nhập khẩu dễ dàng bảo quản hơn.
  • D. Chế phẩm nhập khẩu có nguồn gốc rõ ràng hơn.

Câu 21: Trong xử lý ô nhiễm môi trường đất do thuốc bảo vệ thực vật, công nghệ vi sinh vật có thể thực hiện quá trình nào?

  • A. Hấp thụ các chất độc hại trong đất.
  • B. Trung hòa các chất độc hại bằng phản ứng hóa học.
  • C. Phân giải các hợp chất thuốc bảo vệ thực vật thành các chất ít độc hoặc không độc hại.
  • D. Cố định các chất độc hại trong đất.

Câu 22: Để đảm bảo chất lượng thức ăn ủ chua, cần kiểm tra những yếu tố nào sau khi quá trình ủ hoàn tất?

  • A. Độ ẩm và khối lượng thức ăn.
  • B. Kích thước hạt và độ cứng của thức ăn.
  • C. Hàm lượng vitamin và khoáng chất.
  • D. Màu sắc, mùi thơm đặc trưng của ủ chua, độ pH và cấu trúc.

Câu 23: Giả sử bạn muốn xây dựng một hệ thống xử lý chất thải trồng trọt quy mô nhỏ tại nông hộ. Lựa chọn công nghệ vi sinh nào sau đây là phù hợp và tiết kiệm chi phí nhất?

  • A. Hệ thống biogas quy mô công nghiệp.
  • B. Ủ phân compost hiếu khí hoặc yếm khí.
  • C. Công nghệ xử lý nước thải bằng hồ sinh học.
  • D. Sử dụng lò đốt chất thải công nghệ cao.

Câu 24: Tại sao việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường trồng trọt lại góp phần vào phát triển nông nghiệp tuần hoàn?

  • A. Vì công nghệ vi sinh giúp tăng năng suất cây trồng.
  • B. Vì công nghệ vi sinh tạo ra sản phẩm có chất lượng cao.
  • C. Vì công nghệ vi sinh giúp tái sử dụng chất thải trồng trọt, tạo thành vòng tuần hoàn khép kín trong nông nghiệp.
  • D. Vì công nghệ vi sinh giảm thiểu lao động trong nông nghiệp.

Câu 25: Trong các bước sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, bước nào quyết định đến việc hình thành hệ vi sinh vật có lợi trong phân bón?

  • A. Bước chuẩn bị mặt bằng.
  • B. Bước xử lý nguyên liệu.
  • C. Bước ủ nguyên liệu.
  • D. Bước trộn bổ sung chế phẩm vi sinh vật.

Câu 26: Biogas được tạo ra từ quá trình phân hủy yếm khí chất thải hữu cơ chủ yếu chứa thành phần khí nào có giá trị năng lượng?

  • A. Khí cacbonic (CO2).
  • B. Khí metan (CH4).
  • C. Khí nitơ (N2).
  • D. Khí hydro sunfua (H2S).

Câu 27: Để thức ăn ủ chua đạt chất lượng tốt và bảo quản được lâu, độ ẩm của nguyên liệu trước khi ủ nên ở mức nào?

  • A. Dưới 30%.
  • B. Khoảng 40-50%.
  • C. Khoảng 60-70%.
  • D. Trên 80%.

Câu 28: Trong sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, nếu đống ủ có mùi khai mạnh, điều này cho thấy điều gì?

  • A. Quá trình ủ đang diễn ra quá trình phân hủy protein mạnh và có thể bị mất nitơ.
  • B. Phân bón đã đạt chất lượng tốt.
  • C. Đống ủ bị thiếu độ ẩm.
  • D. Vi sinh vật có lợi đang hoạt động mạnh.

Câu 29: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường trồng trọt góp phần thực hiện mục tiêu nào trong các mục tiêu phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc?

  • A. Xóa đói giảm nghèo (Mục tiêu 1).
  • B. Giáo dục chất lượng (Mục tiêu 4).
  • C. Đảm bảo sản xuất và tiêu dùng bền vững (Mục tiêu 12) và Hành động vì khí hậu (Mục tiêu 13).
  • D. Bình đẳng giới (Mục tiêu 5).

Câu 30: Để nâng cao hiệu quả của phân bón hữu cơ vi sinh tự sản xuất, người trồng trọt nên kết hợp sử dụng phân bón này với biện pháp canh tác nào?

  • A. Canh tác độc canh.
  • B. Canh tác hữu cơ, luân canh cây trồng, che phủ đất và quản lý dịch hại tổng hợp.
  • C. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
  • D. Tăng cường bón phân hóa học bổ sung.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Vì sao việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt được xem là một giải pháp 'xanh' và bền vững?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh từ chất thải trồng trọt, bước 'Ủ nguyên liệu' có vai trò quan trọng nhất là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Để tăng tốc độ phân hủy chất thải hữu cơ trong quá trình ủ phân vi sinh, người ta thường bổ sung 'chế phẩm vi sinh vật'. Chế phẩm này có tác dụng chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Giả sử bạn muốn ủ chua thức ăn cho gia súc từ thân cây ngô sau thu hoạch. Điều kiện tiên quyết nào sau đây cần được đảm bảo để quá trình ủ chua thành công?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: So sánh phân bón hữu cơ vi sinh và phân bón hóa học trong trồng trọt. Ưu điểm nổi bật của phân bón hữu cơ vi sinh là gì về mặt bảo vệ môi trường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong xử lý chất thải chăn nuôi bằng công nghệ vi sinh, quá trình nào giúp giảm thiểu mùi hôi và khí thải nhà kính?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Một hộ gia đình trồng rau muốn tự sản xuất phân bón hữu cơ từ rơm rạ và lá cây khô. Họ nên thực hiện quy trình nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Vì sao việc sử dụng thức ăn ủ chua trong chăn nuôi gia súc giúp giảm chi phí và tăng hiệu quả kinh tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào thể hiện ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường đất trồng trọt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Loại vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình ủ chua thức ăn gia súc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Để đánh giá chất lượng phân bón hữu cơ vi sinh sau quá trình ủ, cần dựa vào những tiêu chí nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, bước 'Theo dõi, đảo trộn đống ủ' có mục đích chính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt có thể tạo ra những sản phẩm phụ nào khác ngoài phân bón hữu cơ và thức ăn ủ chua?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Biện pháp nào sau đây không thuộc ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Để đảm bảo an toàn sinh học trong quá trình sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, cần chú ý điều gì trong khâu xử lý nguyên liệu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Giả sử một trang trại trồng trọt sử dụng liên tục phân bón hóa học trong thời gian dài. Hậu quả tiêu cực nào có thể xảy ra đối với môi trường đất và hệ sinh thái?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong quy trình ủ chua thức ăn gia súc, vì sao cần nén chặt nguyên liệu trong silo hoặc hố ủ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Loại chất thải trồng trọt nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Để kiểm soát nhiệt độ trong đống ủ phân hữu cơ vi sinh, người ta thường thực hiện biện pháp nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Ưu điểm của việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật bản địa so với chế phẩm nhập khẩu trong sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong xử lý ô nhiễm môi trường đất do thuốc bảo vệ thực vật, công nghệ vi sinh vật có thể thực hiện quá trình nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Để đảm bảo chất lượng thức ăn ủ chua, cần kiểm tra những yếu tố nào sau khi quá trình ủ hoàn tất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Giả sử bạn muốn xây dựng một hệ thống xử lý chất thải trồng trọt quy mô nhỏ tại nông hộ. Lựa chọn công nghệ vi sinh nào sau đây là phù hợp và tiết kiệm chi phí nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Tại sao việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường trồng trọt lại góp phần vào phát triển nông nghiệp tuần hoàn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong các bước sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, bước nào quyết định đến việc hình thành hệ vi sinh vật có lợi trong phân bón?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Biogas được tạo ra từ quá trình phân hủy yếm khí chất thải hữu cơ chủ yếu chứa thành phần khí nào có giá trị năng lượng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Để thức ăn ủ chua đạt chất lượng tốt và bảo quản được lâu, độ ẩm của nguyên liệu trước khi ủ nên ở mức nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, nếu đống ủ có mùi khai mạnh, điều này cho thấy điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường trồng trọt góp phần thực hiện mục tiêu nào trong các mục tiêu phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để nâng cao hiệu quả của phân bón hữu cơ vi sinh tự sản xuất, người trồng trọt nên kết hợp sử dụng phân bón này với biện pháp canh tác nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vì sao việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt được xem là một giải pháp "xanh" và bền vững?

  • A. Vì chi phí đầu tư ban đầu thấp và dễ dàng áp dụng tại các hộ gia đình.
  • B. Vì tạo ra các sản phẩm có giá trị kinh tế cao như biogas và phân bón hữu cơ.
  • C. Vì giảm thiểu tối đa lượng chất thải cần chôn lấp, tiết kiệm diện tích đất.
  • D. Vì sử dụng các vi sinh vật tự nhiên để phân hủy chất thải, giảm ô nhiễm và tuần hoàn vật chất trong hệ sinh thái.

Câu 2: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh từ chất thải trồng trọt, bước "Ủ nguyên liệu" có vai trò chính là gì?

  • A. Làm giảm độ ẩm của nguyên liệu để dễ dàng đóng gói và vận chuyển.
  • B. Tiêu diệt hoàn toàn các vi sinh vật có hại và mầm bệnh trong chất thải.
  • C. Tạo điều kiện cho vi sinh vật phân giải chất hữu cơ phức tạp thành chất dinh dưỡng dễ hấp thụ cho cây trồng.
  • D. Trộn đều các nguyên liệu khác nhau để đảm bảo tính đồng nhất của phân bón.

Câu 3: Để đánh giá hiệu quả của việc ủ phân hữu cơ vi sinh, người ta thường kiểm tra yếu tố nào sau đây trong đống ủ?

  • A. Kích thước và hình dạng của đống ủ.
  • B. Nhiệt độ và độ ẩm của đống ủ.
  • C. Màu sắc và mùi của nguyên liệu ban đầu.
  • D. Số lượng và loại nguyên liệu sử dụng.

Câu 4: Trong sản xuất thức ăn ủ chua cho gia súc từ chất thải trồng trọt, vì sao cần đảm bảo độ ẩm của nguyên liệu ở mức phù hợp (thường khoảng 65-70%)?

  • A. Để tạo môi trường tối ưu cho vi khuẩn lactic phát triển và lên men, tạo acid lactic bảo quản thức ăn.
  • B. Để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và các vi sinh vật gây hại khác.
  • C. Để giảm thiểu sự thất thoát chất dinh dưỡng trong quá trình ủ.
  • D. Để tăng độ ngon miệng và khả năng tiêu hóa của thức ăn ủ chua.

Câu 5: Loại vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình ủ chua thức ăn gia súc từ chất thải trồng trọt?

  • A. Vi khuẩn phân giải cellulose.
  • B. Vi khuẩn lactic.
  • C. Nấm men.
  • D. Xạ khuẩn.

Câu 6: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật EM (Effective Microorganisms) trong xử lý chất thải trồng trọt mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Tăng cường khả năng cố định đạm của đất.
  • B. Cung cấp trực tiếp chất dinh dưỡng cho cây trồng.
  • C. Đẩy nhanh quá trình phân hủy chất hữu cơ, giảm mùi hôi và ức chế vi sinh vật gây bệnh.
  • D. Cải thiện cấu trúc đất và khả năng giữ nước của đất.

Câu 7: Giả sử một hộ nông dân muốn tự sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh từ rơm rạ. Họ cần thực hiện bước nào đầu tiên trong quy trình?

  • A. Ủ đống rơm rạ đã xử lý với chế phẩm vi sinh vật.
  • B. Đảo trộn và theo dõi nhiệt độ đống ủ thường xuyên.
  • C. Trộn bổ sung chế phẩm vi sinh vật vào giai đoạn cuối.
  • D. Chọn địa điểm bằng phẳng, khô ráo để làm nơi ủ.

Câu 8: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào không thuộc ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt?

  • A. Sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh từ phế phụ phẩm nông nghiệp.
  • B. Ủ chua chất thải trồng trọt làm thức ăn cho gia súc.
  • C. Đốt trực tiếp rơm rạ sau thu hoạch trên đồng ruộng.
  • D. Sử dụng chế phẩm vi sinh vật để xử lý mùi hôi trong chăn nuôi.

Câu 9: Cho tình huống: Một trang trại trồng rau hữu cơ đang gặp vấn đề với lượng lớn lá rau thải sau mỗi vụ thu hoạch. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để xử lý lượng chất thải này theo hướng bền vững?

  • A. Đem chôn lấp toàn bộ lá rau thải tại khu vực xa trang trại.
  • B. Sử dụng lá rau thải để ủ phân hữu cơ vi sinh, phục vụ cho các vụ rau tiếp theo.
  • C. Đốt lá rau thải để giảm nhanh khối lượng chất thải.
  • D. Bán lá rau thải cho các nhà máy sản xuất giấy.

Câu 10: Tại sao việc sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh được sản xuất từ chất thải trồng trọt lại góp phần cải thiện sức khỏe của đất?

  • A. Vì phân bón hữu cơ vi sinh có hàm lượng dinh dưỡng khoáng cao hơn phân bón hóa học.
  • B. Vì phân bón hữu cơ vi sinh giúp đất giữ nước tốt hơn trong mùa khô.
  • C. Vì phân bón hữu cơ vi sinh làm giảm độ chua của đất.
  • D. Vì phân bón hữu cơ vi sinh cung cấp chất hữu cơ, cải thiện cấu trúc đất và hệ sinh vật đất.

Câu 11: Trong quy trình ủ phân hữu cơ vi sinh, việc đảo trộn đống ủ có mục đích chính là gì?

  • A. Để nén chặt đống ủ, giảm thể tích và diện tích ủ.
  • B. Để làm mát đống ủ, tránh nhiệt độ tăng quá cao.
  • C. Để cung cấp oxy cho vi sinh vật hiếu khí hoạt động và điều hòa nhiệt độ, độ ẩm trong đống ủ.
  • D. Để loại bỏ các tạp chất và vật liệu khó phân hủy khỏi đống ủ.

Câu 12: So sánh với việc đốt chất thải trồng trọt, ứng dụng công nghệ vi sinh để xử lý chất thải mang lại lợi ích nào về mặt môi trường?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm không khí do khói bụi và khí thải, đồng thời tái sử dụng chất thải thành sản phẩm có ích.
  • B. Tiết kiệm chi phí xử lý chất thải và tạo ra nguồn năng lượng tái tạo.
  • C. Giảm diện tích đất cần thiết cho việc chôn lấp chất thải.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của sâu bệnh hại cây trồng.

Câu 13: Loại chất thải trồng trọt nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất thức ăn ủ chua cho gia súc?

  • A. Vỏ trấu.
  • B. Thân cây ngô sau thu hoạch.
  • C. Rễ cây.
  • D. Hạt lép.

Câu 14: Chế phẩm vi sinh vật có vai trò gì trong việc giảm thiểu mùi hôi từ chất thải chăn nuôi và trồng trọt?

  • A. Hấp thụ các chất gây mùi hôi.
  • B. Trung hòa các chất gây mùi hôi bằng phản ứng hóa học.
  • C. Che lấp mùi hôi bằng các hương liệu tự nhiên.
  • D. Phân hủy nhanh chất thải hữu cơ, cạnh tranh dinh dưỡng và ức chế vi sinh vật gây thối.

Câu 15: Để đảm bảo chất lượng phân bón hữu cơ vi sinh, sau khi ủ xong, người sản xuất cần kiểm tra chỉ tiêu chất lượng nào quan trọng nhất?

  • A. Màu sắc và mùi của phân bón.
  • B. Độ ẩm của phân bón.
  • C. Hàm lượng chất dinh dưỡng (N, P, K) và độ hoai mục.
  • D. Kích thước hạt phân bón.

Câu 16: Một trang trại chăn nuôi gia súc kết hợp trồng trọt muốn xây dựng hệ thống xử lý chất thải khép kín. Ứng dụng công nghệ vi sinh nào sau đây là phù hợp nhất để đạt mục tiêu này?

  • A. Sử dụng chế phẩm vi sinh vật để khử mùi hôi tại khu vực chăn nuôi.
  • B. Xây dựng hệ thống biogas để xử lý chất thải chăn nuôi, sản xuất khí sinh học và phân bón hữu cơ.
  • C. Ủ phân hữu cơ vi sinh từ chất thải trồng trọt.
  • D. Sử dụng vi sinh vật để cải tạo đất trồng.

Câu 17: Tại sao việc xử lý chất thải trồng trọt bằng công nghệ vi sinh có thể giúp giảm thiểu phát thải khí nhà kính?

  • A. Vì vi sinh vật hấp thụ khí nhà kính trong quá trình phân hủy chất thải.
  • B. Vì công nghệ vi sinh không sử dụng năng lượng hóa thạch.
  • C. Vì quá trình phân hủy hiếu khí của vi sinh vật giảm thiểu phát sinh các khí nhà kính mạnh như CH4 và N2O so với phân hủy kỵ khí hoặc đốt.
  • D. Vì sản phẩm phân bón hữu cơ vi sinh giúp cây trồng hấp thụ CO2 hiệu quả hơn.

Câu 18: Trong sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh dạng lỏng, quy trình nào sau đây thường được áp dụng?

  • A. Ủ đống hiếu khí và nghiền mịn.
  • B. Ủ đống hiếu khí và sấy khô.
  • C. Ủ yếm khí và ép lọc.
  • D. Ủ yếm khí và chiết lọc.

Câu 19: Ưu điểm chính của việc sử dụng thức ăn ủ chua từ chất thải trồng trọt so với thức ăn tươi là gì?

  • A. Giá thành sản xuất rẻ hơn.
  • B. Bảo quản được lâu dài, giảm hao hụt và tăng cường giá trị dinh dưỡng.
  • C. Dễ dàng vận chuyển và sử dụng hơn.
  • D. Tăng cường sức đề kháng cho vật nuôi.

Câu 20: Để tăng tốc quá trình ủ phân hữu cơ vi sinh, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng chế phẩm vi sinh vật và duy trì độ ẩm, nhiệt độ, độ thoáng khí phù hợp.
  • B. Tăng kích thước đống ủ để giữ nhiệt tốt hơn.
  • C. Phơi nắng đống ủ thường xuyên để làm khô nhanh.
  • D. Trộn thêm vôi bột vào đống ủ để khử trùng.

Câu 21: Trong các loại phân bón sau, loại phân bón nào được tạo ra nhờ ứng dụng công nghệ vi sinh vật?

  • A. Phân NPK.
  • B. Phân chuồng.
  • C. Phân hữu cơ vi sinh.
  • D. Phân lân nung chảy.

Câu 22: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm nguồn nước do chất thải trồng trọt gây ra?

  • A. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
  • B. Xây dựng hệ thống tưới tiêu hiện đại.
  • C. Bón trực tiếp chất thải trồng trọt chưa qua xử lý vào đất.
  • D. Ứng dụng công nghệ vi sinh để xử lý chất thải trồng trọt trước khi thải ra môi trường hoặc tái sử dụng.

Câu 23: Để đánh giá chất lượng thức ăn ủ chua, người ta thường dựa vào chỉ tiêu nào sau đây?

  • A. Màu sắc và độ nhớt của thức ăn.
  • B. Độ pH và mùi thơm chua đặc trưng.
  • C. Hàm lượng xơ và protein thô.
  • D. Kích thước và hình dạng của nguyên liệu ủ.

Câu 24: Vì sao công nghệ biogas được xem là một giải pháp xử lý chất thải trồng trọt hiệu quả và đa năng?

  • A. Vì chi phí đầu tư và vận hành hệ thống biogas rất thấp.
  • B. Vì công nghệ biogas có thể xử lý được mọi loại chất thải trồng trọt.
  • C. Vì vừa xử lý chất thải, giảm ô nhiễm, vừa tạo ra nguồn năng lượng (biogas) và phân bón hữu cơ.
  • D. Vì hệ thống biogas dễ dàng lắp đặt và vận hành tại mọi địa điểm.

Câu 25: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, bước "Trộn bổ sung chế phẩm vi sinh vật" thường được thực hiện vào giai đoạn nào?

  • A. Ngay từ đầu quy trình, khi chuẩn bị nguyên liệu.
  • B. Sau bước xử lý nguyên liệu.
  • C. Trong quá trình ủ, khi đảo trộn đống ủ.
  • D. Vào giai đoạn cuối của quá trình ủ, trước khi phân bón được sử dụng.

Câu 26: Loại hình ứng dụng công nghệ vi sinh nào sau đây tập trung vào việc cải tạo đất và tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng?

  • A. Sử dụng phân bón vi sinh và chế phẩm sinh học cải tạo đất.
  • B. Sản xuất biogas từ chất thải trồng trọt.
  • C. Ủ chua chất thải trồng trọt làm thức ăn gia súc.
  • D. Xử lý mùi hôi bằng chế phẩm vi sinh vật.

Câu 27: Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình ủ phân hữu cơ vi sinh không đảm bảo đủ độ ẩm?

  • A. Phân bón sẽ có mùi hôi khó chịu.
  • B. Quá trình phân hủy chất hữu cơ diễn ra chậm, kéo dài thời gian ủ.
  • C. Nhiệt độ đống ủ tăng quá cao.
  • D. Phân bón sẽ bị nhiễm nấm mốc.

Câu 28: So với phân bón hóa học, phân bón hữu cơ vi sinh có ưu điểm nào vượt trội hơn về lâu dài đối với môi trường đất?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng nhanh chóng và tức thời cho cây trồng.
  • B. Giá thành sản xuất rẻ hơn và dễ dàng tiếp cận.
  • C. Hàm lượng dinh dưỡng khoáng cao hơn.
  • D. Cải thiện cấu trúc đất, tăng độ phì nhiêu và tính bền vững của đất.

Câu 29: Trong sản xuất thức ăn ủ chua, việc nén chặt nguyên liệu sau khi trộn có vai trò gì?

  • A. Giảm thể tích chứa đựng nguyên liệu.
  • B. Tăng độ ẩm cho nguyên liệu.
  • C. Tạo môi trường yếm khí, hạn chế vi sinh vật gây thối và tạo điều kiện cho vi khuẩn lactic phát triển.
  • D. Giúp nguyên liệu dễ dàng lên men hơn.

Câu 30: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào của nông nghiệp bền vững?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế.
  • B. Tuần hoàn và tái sử dụng các nguồn tài nguyên.
  • C. Tăng cường sử dụng giống cây trồng năng suất cao.
  • D. Giảm thiểu chi phí nhân công.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Vì sao việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt được xem là một giải pháp 'xanh' và bền vững?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh từ chất thải trồng trọt, bước 'Ủ nguyên liệu' có vai trò chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Để đánh giá hiệu quả của việc ủ phân hữu cơ vi sinh, người ta thường kiểm tra yếu tố nào sau đây trong đống ủ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong sản xuất thức ăn ủ chua cho gia súc từ chất thải trồng trọt, vì sao cần đảm bảo độ ẩm của nguyên liệu ở mức phù hợp (thường khoảng 65-70%)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Loại vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình ủ chua thức ăn gia súc từ chất thải trồng trọt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật EM (Effective Microorganisms) trong xử lý chất thải trồng trọt mang lại lợi ích nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Giả sử một hộ nông dân muốn tự sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh từ rơm rạ. Họ cần thực hiện bước nào đầu tiên trong quy trình?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào không thuộc ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Cho tình huống: Một trang trại trồng rau hữu cơ đang gặp vấn đề với lượng lớn lá rau thải sau mỗi vụ thu hoạch. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để xử lý lượng chất thải này theo hướng bền vững?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Tại sao việc sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh được sản xuất từ chất thải trồng trọt lại góp phần cải thiện sức khỏe của đất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong quy trình ủ phân hữu cơ vi sinh, việc đảo trộn đống ủ có mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: So sánh với việc đốt chất thải trồng trọt, ứng dụng công nghệ vi sinh để xử lý chất thải mang lại lợi ích nào về mặt môi trường?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Loại chất thải trồng trọt nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất thức ăn ủ chua cho gia súc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Chế phẩm vi sinh vật có vai trò gì trong việc giảm thiểu mùi hôi từ chất thải chăn nuôi và trồng trọt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Để đảm bảo chất lượng phân bón hữu cơ vi sinh, sau khi ủ xong, người sản xuất cần kiểm tra chỉ tiêu chất lượng nào quan trọng nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Một trang trại chăn nuôi gia súc kết hợp trồng trọt muốn xây dựng hệ thống xử lý chất thải khép kín. Ứng dụng công nghệ vi sinh nào sau đây là phù hợp nhất để đạt mục tiêu này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Tại sao việc xử lý chất thải trồng trọt bằng công nghệ vi sinh có thể giúp giảm thiểu phát thải khí nhà kính?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh dạng lỏng, quy trình nào sau đây thường được áp dụng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Ưu điểm chính của việc sử dụng thức ăn ủ chua từ chất thải trồng trọt so với thức ăn tươi là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Để tăng tốc quá trình ủ phân hữu cơ vi sinh, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong các loại phân bón sau, loại phân bón nào được tạo ra nhờ ứng dụng công nghệ vi sinh vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm nguồn nước do chất thải trồng trọt gây ra?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Để đánh giá chất lượng thức ăn ủ chua, người ta thường dựa vào chỉ tiêu nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Vì sao công nghệ biogas được xem là một giải pháp xử lý chất thải trồng trọt hiệu quả và đa năng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, bước 'Trộn bổ sung chế phẩm vi sinh vật' thường được thực hiện vào giai đoạn nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Loại hình ứng dụng công nghệ vi sinh nào sau đây tập trung vào việc cải tạo đất và tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình ủ phân hữu cơ vi sinh không đảm bảo đủ độ ẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: So với phân bón hóa học, phân bón hữu cơ vi sinh có ưu điểm nào vượt trội hơn về lâu dài đối với môi trường đất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong sản xuất thức ăn ủ chua, việc nén chặt nguyên liệu sau khi trộn có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào của nông nghiệp bền vững?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vì sao việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt được xem là một giải pháp "xanh" và bền vững?

  • A. Vì công nghệ vi sinh giúp tăng năng suất cây trồng một cách nhanh chóng.
  • B. Vì các sản phẩm vi sinh có giá thành rẻ và dễ dàng tiếp cận.
  • C. Vì công nghệ vi sinh sử dụng các loại máy móc hiện đại, tiết kiệm diện tích.
  • D. Vì công nghệ vi sinh tận dụng chất thải, giảm ô nhiễm và tạo ra sản phẩm có ích, khép kín vòng tuần hoàn.

Câu 2: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh từ chất thải trồng trọt, bước "ủ nguyên liệu" có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm giảm độ ẩm của nguyên liệu để dễ dàng đóng gói và vận chuyển.
  • B. Tạo điều kiện cho vi sinh vật phân giải chất hữu cơ, chuyển hóa thành dinh dưỡng dễ hấp thụ cho cây.
  • C. Tiêu diệt hoàn toàn các loại vi sinh vật có hại và mầm bệnh trong chất thải.
  • D. Giúp tăng nhiệt độ của đống ủ, làm bay hơi các chất độc hại trong nguyên liệu.

Câu 3: Để đảm bảo quá trình ủ phân hữu cơ vi sinh diễn ra hiệu quả, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

  • A. Kích thước của đống ủ.
  • B. Loại chất thải trồng trọt sử dụng.
  • C. Độ ẩm và nhiệt độ của đống ủ.
  • D. Thời gian ủ nguyên liệu.

Câu 4: Trong sản xuất thức ăn ủ chua cho gia súc từ chất thải trồng trọt, vì sao cần bổ sung thêm rỉ mật đường hoặc các nguồn carbohydrate dễ tiêu?

  • A. Để cung cấp nguồn thức ăn cho vi khuẩn lactic hoạt động, tạo ra axit lactic giúp bảo quản thức ăn.
  • B. Để tăng độ ngọt và hấp dẫn của thức ăn ủ chua đối với vật nuôi.
  • C. Để làm mềm chất thải trồng trọt, giúp vật nuôi dễ tiêu hóa hơn.
  • D. Để khử mùi hôi của chất thải trồng trọt trước khi ủ chua.

Câu 5: Chế phẩm vi sinh vật EM (Effective Microorganisms) được sử dụng trong xử lý chất thải trồng trọt có tác dụng chính là gì?

  • A. Chỉ tiêu diệt các vi sinh vật gây bệnh trong chất thải.
  • B. Chỉ tăng tốc độ phân hủy chất thải hữu cơ.
  • C. Chỉ khử mùi hôi phát sinh từ chất thải.
  • D. Tăng tốc độ phân hủy, khử mùi hôi và cải thiện chất lượng phân bón hữu cơ.

Câu 6: So sánh phân bón hữu cơ vi sinh sản xuất từ chất thải trồng trọt với phân bón hóa học, ưu điểm nổi bật của phân bón hữu cơ vi sinh là gì?

  • A. Cung cấp hàm lượng dinh dưỡng cao hơn và nhanh hơn cho cây trồng.
  • B. Có giá thành sản xuất rẻ hơn và dễ dàng sử dụng hơn.
  • C. Cải tạo đất, tăng độ phì nhiêu và thân thiện với môi trường hơn.
  • D. Có thể bảo quản được lâu hơn và ít bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết.

Câu 7: Một hộ nông dân muốn tự sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh từ rơm rạ sau thu hoạch. Bước đầu tiên và quan trọng nhất họ cần thực hiện là gì?

  • A. Mua chế phẩm vi sinh vật EM.
  • B. Chuẩn bị mặt bằng ủ và thu gom rơm rạ.
  • C. Nghiền nhỏ rơm rạ thành dạng bột mịn.
  • D. Trộn rơm rạ với vôi bột để khử trùng.

Câu 8: Trong quá trình ủ phân hữu cơ, việc đảo trộn đống ủ định kỳ có mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho đống ủ trở nên xốp hơn để dễ dàng vận chuyển.
  • B. Giúp kiểm tra độ ẩm của đống ủ một cách thường xuyên.
  • C. Để trộn đều các loại nguyên liệu khác nhau trong đống ủ.
  • D. Cung cấp oxy cho vi sinh vật hiếu khí hoạt động và điều hòa nhiệt độ đống ủ.

Câu 9: Giả sử một trang trại chăn nuôi có lượng lớn chất thải rắn và lỏng. Ứng dụng công nghệ vi sinh nào sau đây sẽ phù hợp nhất để xử lý đồng thời cả hai loại chất thải này?

  • A. Ủ phân compost truyền thống.
  • B. Sản xuất phân trùn quế.
  • C. Xây dựng hệ thống biogas.
  • D. Sử dụng chế phẩm EM phun trực tiếp lên chất thải.

Câu 10: Khi ủ chua thức ăn gia súc, nếu quá trình lên men lactic diễn ra không tốt, sản phẩm có thể bị hư hỏng do sự phát triển của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn quang hợp.
  • B. Nấm men và nấm mốc.
  • C. Vi khuẩn cố định đạm.
  • D. Xạ khuẩn.

Câu 11: Biện pháp nào sau đây không thuộc ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt?

  • A. Sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lý rác thải hữu cơ.
  • B. Sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh từ phế phụ phẩm nông nghiệp.
  • C. Ủ chua thức ăn gia súc bằng vi khuẩn lactic.
  • D. Đốt bỏ chất thải trồng trọt sau thu hoạch.

Câu 12: Loại vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình sản xuất biogas từ chất thải nông nghiệp?

  • A. Vi khuẩn lactic.
  • B. Nấm sợi.
  • C. Vi khuẩn methane.
  • D. Xạ khuẩn.

Câu 13: Để tăng hiệu quả xử lý mùi hôi trong quá trình ủ phân hữu cơ vi sinh, người ta thường sử dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Bổ sung chế phẩm vi sinh vật có khả năng khử mùi.
  • B. Tăng cường đảo trộn đống ủ thường xuyên hơn.
  • C. Phủ kín đống ủ bằng bạt nilon.
  • D. Rắc vôi bột lên bề mặt đống ủ.

Câu 14: Trong quy trình ủ phân hữu cơ vi sinh, giai đoạn "theo dõi, đảo trộn đống ủ" chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Chuẩn bị nguyên liệu cho các bước tiếp theo.
  • B. Đảm bảo quá trình phân hủy hữu cơ diễn ra tối ưu và đồng đều.
  • C. Tiêu diệt mầm bệnh và các vi sinh vật có hại.
  • D. Làm giảm thể tích của đống ủ.

Câu 15: Loại hình công nghệ vi sinh nào sau đây giúp chuyển đổi chất thải trồng trọt thành nguồn năng lượng tái tạo?

  • A. Sản xuất phân trùn quế.
  • B. Ủ phân compost.
  • C. Sản xuất thức ăn ủ chua.
  • D. Công nghệ biogas.

Câu 16: Ưu điểm của việc sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh so với phân bón vô cơ đối với sức khỏe của đất trồng là gì?

  • A. Cung cấp nhanh chóng các chất dinh dưỡng đa lượng cho cây.
  • B. Giảm độ chua của đất một cách hiệu quả.
  • C. Cải thiện cấu trúc đất, tăng độ tơi xốp và hệ sinh vật đất.
  • D. Tiêu diệt các mầm bệnh và sâu hại trong đất.

Câu 17: Trong sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, việc "xử lý nguyên liệu" ban đầu thường bao gồm các công đoạn nào?

  • A. Phơi khô và nghiền nhỏ nguyên liệu.
  • B. Làm nhỏ nguyên liệu và phối trộn các loại chất thải khác nhau.
  • C. Khử trùng nguyên liệu bằng nhiệt độ cao.
  • D. Ngâm ủ nguyên liệu trong nước vôi trong.

Câu 18: Vì sao việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt góp phần giảm thiểu hiệu ứng nhà kính?

  • A. Vì công nghệ vi sinh giúp tăng lượng khí oxy trong khí quyển.
  • B. Vì các sản phẩm vi sinh có khả năng hấp thụ khí CO2.
  • C. Vì công nghệ vi sinh làm giảm lượng chất thải rắn cần chôn lấp.
  • D. Vì công nghệ vi sinh giảm phát thải khí methane (CH4) từ quá trình phân hủy chất thải.

Câu 19: Trong quá trình ủ chua thức ăn gia súc, độ pH của khối ủ cần được duy trì ở mức nào để đảm bảo chất lượng và bảo quản tốt?

  • A. pH thấp (dưới 4.5).
  • B. pH trung tính (khoảng 6.5 - 7.5).
  • C. pH hơi kiềm (khoảng 8.0 - 9.0).
  • D. pH cao (trên 9.0).

Câu 20: Loại chất thải trồng trọt nào sau đây thường được sử dụng nhất để sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh?

  • A. Vỏ trấu tươi.
  • B. Rơm rạ sau thu hoạch.
  • C. Thân cây ngô tươi.
  • D. Lá cây xanh còn tươi.

Câu 21: Để kiểm tra chất lượng phân bón hữu cơ vi sinh sau khi ủ, tiêu chí quan trọng nhất cần đánh giá là gì?

  • A. Màu sắc và mùi của phân bón.
  • B. Độ ẩm và độ tơi xốp của phân bón.
  • C. Hàm lượng các chất dinh dưỡng đa, trung, vi lượng và độ ổn định.
  • D. Số lượng vi sinh vật có lợi trong phân bón.

Câu 22: Trong hệ thống biogas, khí sinh học (biogas) được tạo ra chủ yếu từ quá trình phân hủy chất hữu cơ nào?

  • A. Cellulose và hemicellulose.
  • B. Protein và lipid.
  • C. Tinh bột và đường.
  • D. Lignin và kitin.

Câu 23: Biện pháp nào sau đây giúp tăng tốc độ quá trình ủ phân hữu cơ vi sinh?

  • A. Phơi nắng đống ủ thường xuyên.
  • B. Tăng độ nén của đống ủ.
  • C. Giảm độ ẩm của đống ủ.
  • D. Sử dụng chế phẩm vi sinh vật để bổ sung vào đống ủ.

Câu 24: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp cho người nông dân thông qua việc nào?

  • A. Giảm chi phí thuê nhân công xử lý chất thải.
  • B. Tăng năng suất cây trồng và vật nuôi.
  • C. Tự sản xuất phân bón hữu cơ và thức ăn chăn nuôi, giảm chi phí đầu vào.
  • D. Bán các sản phẩm phụ phẩm từ quá trình xử lý chất thải.

Câu 25: Trong quy trình sản xuất thức ăn ủ chua, việc nén chặt nguyên liệu trong silo hoặc hố ủ có vai trò gì?

  • A. Làm tăng nhiệt độ bên trong khối ủ.
  • B. Tạo môi trường yếm khí, ức chế vi sinh vật gây thối và tạo điều kiện cho vi khuẩn lactic phát triển.
  • C. Giảm độ ẩm của nguyên liệu để bảo quản tốt hơn.
  • D. Giúp trộn đều các thành phần nguyên liệu.

Câu 26: Nhược điểm chính của việc sử dụng công nghệ biogas để xử lý chất thải trồng trọt quy mô nhỏ là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống biogas khá cao.
  • B. Hiệu suất sản xuất biogas không ổn định.
  • C. Khí biogas tạo ra có mùi hôi khó chịu.
  • D. Quy trình vận hành và bảo trì hệ thống phức tạp.

Câu 27: Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng trong chế phẩm sinh học để xử lý mùi hôi trong chăn nuôi và trồng trọt?

  • A. Nấm Trichoderma.
  • B. Vi khuẩn Rhizobium.
  • C. Vi khuẩn Bacillus.
  • D. Nấm men Saccharomyces.

Câu 28: Để đảm bảo an toàn sinh học trong quá trình sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, cần lưu ý điều gì?

  • A. Sử dụng trang thiết bị bảo hộ lao động cho người vận hành.
  • B. Kiểm soát và xử lý mầm bệnh trong nguyên liệu và quá trình ủ.
  • C. Lựa chọn địa điểm sản xuất phân bón xa khu dân cư.
  • D. Đóng gói và bảo quản phân bón đúng quy cách.

Câu 29: Giả sử bạn muốn đánh giá hiệu quả của một chế phẩm vi sinh mới trong việc xử lý chất thải trồng trọt. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Điều tra khảo sát ý kiến người nông dân đã sử dụng chế phẩm.
  • B. Phân tích thành phần hóa học của chế phẩm.
  • C. Nghiên cứu tài liệu khoa học về chế phẩm.
  • D. Thực hiện thí nghiệm ủ chất thải có và không có chế phẩm, so sánh kết quả.

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển của công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt có thể tập trung vào lĩnh vực nào?

  • A. Giảm giá thành sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh.
  • B. Tăng cường sử dụng các loại chất thải trồng trọt phổ biến.
  • C. Nghiên cứu và ứng dụng các chủng vi sinh vật chuyên biệt, đa chức năng và công nghệ lên men tiên tiến.
  • D. Mở rộng quy mô sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh công nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Vì sao việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt được xem là một giải pháp 'xanh' và bền vững?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh từ chất thải trồng trọt, bước 'ủ nguyên liệu' có vai trò quan trọng nhất là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Để đảm bảo quá trình ủ phân hữu cơ vi sinh diễn ra hiệu quả, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong sản xuất thức ăn ủ chua cho gia súc từ chất thải trồng trọt, vì sao cần bổ sung thêm rỉ mật đường hoặc các nguồn carbohydrate dễ tiêu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Chế phẩm vi sinh vật EM (Effective Microorganisms) được sử dụng trong xử lý chất thải trồng trọt có tác dụng chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: So sánh phân bón hữu cơ vi sinh sản xuất từ chất thải trồng trọt với phân bón hóa học, ưu điểm nổi bật của phân bón hữu cơ vi sinh là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Một hộ nông dân muốn tự sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh từ rơm rạ sau thu hoạch. Bước đầu tiên và quan trọng nhất họ cần thực hiện là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong quá trình ủ phân hữu cơ, việc đảo trộn đống ủ định kỳ có mục đích chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Giả sử một trang trại chăn nuôi có lượng lớn chất thải rắn và lỏng. Ứng dụng công nghệ vi sinh nào sau đây sẽ phù hợp nhất để xử lý đồng thời cả hai loại chất thải này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Khi ủ chua thức ăn gia súc, nếu quá trình lên men lactic diễn ra không tốt, sản phẩm có thể bị hư hỏng do sự phát triển của nhóm vi sinh vật nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Biện pháp nào sau đây không thuộc ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Loại vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình sản xuất biogas từ chất thải nông nghiệp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Để tăng hiệu quả xử lý mùi hôi trong quá trình ủ phân hữu cơ vi sinh, người ta thường sử dụng biện pháp nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong quy trình ủ phân hữu cơ vi sinh, giai đoạn 'theo dõi, đảo trộn đống ủ' chủ yếu nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Loại hình công nghệ vi sinh nào sau đây giúp chuyển đổi chất thải trồng trọt thành nguồn năng lượng tái tạo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Ưu điểm của việc sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh so với phân bón vô cơ đối với sức khỏe của đất trồng là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, việc 'xử lý nguyên liệu' ban đầu thường bao gồm các công đoạn nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Vì sao việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt góp phần giảm thiểu hiệu ứng nhà kính?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong quá trình ủ chua thức ăn gia súc, độ pH của khối ủ cần được duy trì ở mức nào để đảm bảo chất lượng và bảo quản tốt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Loại chất thải trồng trọt nào sau đây thường được sử dụng nhất để sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Để kiểm tra chất lượng phân bón hữu cơ vi sinh sau khi ủ, tiêu chí quan trọng nhất cần đánh giá là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong hệ thống biogas, khí sinh học (biogas) được tạo ra chủ yếu từ quá trình phân hủy chất hữu cơ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Biện pháp nào sau đây giúp tăng tốc độ quá trình ủ phân hữu cơ vi sinh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp cho người nông dân thông qua việc nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong quy trình sản xuất thức ăn ủ chua, việc nén chặt nguyên liệu trong silo hoặc hố ủ có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Nhược điểm chính của việc sử dụng công nghệ biogas để xử lý chất thải trồng trọt quy mô nhỏ là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng trong chế phẩm sinh học để xử lý mùi hôi trong chăn nuôi và trồng trọt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Để đảm bảo an toàn sinh học trong quá trình sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, cần lưu ý điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Giả sử bạn muốn đánh giá hiệu quả của một chế phẩm vi sinh mới trong việc xử lý chất thải trồng trọt. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển của công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt có thể tập trung vào lĩnh vực nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt, bước "Ủ nguyên liệu" đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Tăng độ ẩm cho nguyên liệu
  • B. Phân giải chất hữu cơ phức tạp thành chất đơn giản dễ hấp thụ cho cây
  • C. Loại bỏ hoàn toàn mầm bệnh và vi sinh vật có hại
  • D. Giảm thể tích và trọng lượng của chất thải

Câu 2: Để tăng tốc độ phân hủy chất thải hữu cơ trong quá trình ủ phân, người ta thường sử dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Phơi nắng trực tiếp đống ủ
  • B. Tưới nước lạnh thường xuyên
  • C. Bổ sung chế phẩm vi sinh vật phân giải cellulose và lignin
  • D. Nén chặt đống ủ để giảm không gian

Câu 3: Trong sản xuất thức ăn ủ chua cho gia súc từ phụ phẩm nông nghiệp, môi trường yếm khí (không có oxy) có vai trò:

  • A. Ức chế vi sinh vật gây thối và tạo điều kiện cho vi khuẩn lactic phát triển
  • B. Tăng cường hoạt động của vi sinh vật phân giải protein
  • C. Giảm độ ẩm của nguyên liệu ủ
  • D. Làm tăng hàm lượng đường trong thức ăn

Câu 4: Loại vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình ủ chua thức ăn gia súc từ chất thải trồng trọt?

  • A. Vi khuẩn phân giải cellulose
  • B. Vi khuẩn lactic
  • C. Nấm men
  • D. Xạ khuẩn

Câu 5: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường trồng trọt?

  • A. Sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải
  • B. Xử lý ô nhiễm thuốc bảo vệ thực vật trong đất
  • C. Sản xuất chế phẩm sinh học trừ sâu bệnh
  • D. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học tổng hợp

Câu 6: Việc sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh thay thế phân bón hóa học mang lại lợi ích nào sau đây cho môi trường?

  • A. Tăng năng suất cây trồng ngay lập tức
  • B. Giảm chi phí sản xuất phân bón
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước và đất do dư thừa hóa chất
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản nông sản sau thu hoạch

Câu 7: Chế phẩm vi sinh vật EM (Effective Microorganisms) được sử dụng trong xử lý chất thải trồng trọt nhằm mục đích chính là:

  • A. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật gây bệnh
  • B. Tăng cường quá trình phân hủy chất hữu cơ và giảm mùi hôi
  • C. Cung cấp trực tiếp dinh dưỡng cho cây trồng
  • D. Cải tạo độ pH của đất

Câu 8: Trong quy trình ủ phân hữu cơ, việc đảo trộn đống ủ có vai trò quan trọng là:

  • A. Giảm độ ẩm của đống ủ
  • B. Tăng mật độ vi sinh vật có lợi
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc
  • D. Cung cấp oxy cho vi sinh vật hiếu khí và điều hòa nhiệt độ đống ủ

Câu 9: Loại chất thải trồng trọt nào sau đây KHÔNG phù hợp để ủ phân hữu cơ vi sinh?

  • A. Rơm rạ sau thu hoạch
  • B. Vỏ trấu
  • C. Chai lọ thuốc bảo vệ thực vật đã qua sử dụng
  • D. Lá cây khô

Câu 10: Ưu điểm chính của việc sử dụng thức ăn ủ chua so với thức ăn tươi cho gia súc là:

  • A. Giảm chi phí sản xuất thức ăn
  • B. Bảo quản được lâu dài và tăng giá trị dinh dưỡng
  • C. Tăng khả năng tiêu hóa của gia súc
  • D. Dễ dàng vận chuyển và lưu trữ hơn

Câu 11: Để đánh giá chất lượng phân bón hữu cơ vi sinh sau khi ủ, tiêu chí quan trọng nhất cần xem xét là:

  • A. Hàm lượng chất dinh dưỡng đa, trung, vi lượng và độ hoai mục
  • B. Màu sắc và mùi của phân bón
  • C. Độ ẩm và thể tích của phân bón
  • D. Số lượng vi sinh vật có lợi

Câu 12: Tại sao việc xử lý chất thải trồng trọt bằng công nghệ vi sinh được xem là giải pháp bền vững?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp
  • B. Quy trình thực hiện đơn giản, dễ áp dụng
  • C. Vừa giảm thiểu ô nhiễm môi trường, vừa tạo ra sản phẩm có giá trị
  • D. Thời gian xử lý chất thải nhanh chóng

Câu 13: Trong sản xuất phân bón hữu cơ, "chế phẩm vi sinh vật" thường được bổ sung vào giai đoạn nào của quy trình?

  • A. Trước khi chuẩn bị mặt bằng
  • B. Trong quá trình xử lý nguyên liệu
  • C. Ngay sau khi bắt đầu ủ nguyên liệu
  • D. Sau khi ủ và đảo trộn, trước khi đóng gói

Câu 14: Loại hình công nghệ vi sinh nào sau đây được ứng dụng để xử lý mùi hôi trong chăn nuôi và trồng trọt?

  • A. Công nghệ sản xuất biogas
  • B. Công nghệ sử dụng chế phẩm sinh học chứa vi sinh vật đối kháng
  • C. Công nghệ ủ phân compost
  • D. Công nghệ thủy canh

Câu 15: Giả sử một nông trại đang gặp vấn đề về ô nhiễm nguồn nước do sử dụng quá nhiều phân bón hóa học. Ứng dụng công nghệ vi sinh nào có thể giúp giải quyết vấn đề này?

  • A. Sử dụng thuốc trừ sâu sinh học
  • B. Trồng cây biến đổi gen
  • C. Chuyển sang sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh và chế phẩm sinh học
  • D. Xây dựng hệ thống tưới tiêu hiện đại

Câu 16: Cho sơ đồ quy trình sản xuất phân bón hữu cơ: Chất thải trồng trọt → Xử lý nguyên liệu → ? → Theo dõi, đảo trộn → Phân bón. Giai đoạn "?" trong sơ đồ là:

  • A. Phơi khô nguyên liệu
  • B. Ủ nguyên liệu
  • C. Nghiền nhỏ nguyên liệu
  • D. Đóng gói sản phẩm

Câu 17: So sánh phân bón hữu cơ vi sinh và phân bón hóa học, điểm khác biệt cơ bản nhất là:

  • A. Giá thành sản xuất
  • B. Hàm lượng dinh dưỡng
  • C. Thời gian tác dụng
  • D. Nguồn gốc nguyên liệu và tác động đến môi trường

Câu 18: Trong sản xuất thức ăn ủ chua, nếu quá trình ủ không đảm bảo yếm khí, hậu quả có thể xảy ra là:

  • A. Thức ăn bị thối rữa, giảm chất lượng và không an toàn cho gia súc
  • B. Quá trình ủ diễn ra nhanh hơn
  • C. Hàm lượng dinh dưỡng trong thức ăn tăng lên
  • D. Thức ăn có mùi thơm đặc trưng của quá trình lên men

Câu 19: Để đảm bảo quá trình ủ phân hữu cơ diễn ra hiệu quả, yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

  • A. Ánh sáng
  • B. Gió
  • C. Độ ẩm và nhiệt độ
  • D. Độ pH của nguyên liệu

Câu 20: Một hộ nông dân muốn tự sản xuất phân bón hữu cơ từ rơm rạ và phân chuồng. Bước đầu tiên họ cần thực hiện là gì?

  • A. Chọn địa điểm và chuẩn bị mặt bằng ủ
  • B. Nghiền nhỏ rơm rạ và phân chuồng
  • C. Mua chế phẩm vi sinh vật
  • D. Trộn đều rơm rạ và phân chuồng

Câu 21: Việc sử dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt góp phần vào mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững như thế nào?

  • A. Tăng năng suất cây trồng tối đa trong thời gian ngắn
  • B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và tận dụng tài nguyên chất thải
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào lao động thủ công
  • D. Nâng cao chất lượng nông sản xuất khẩu

Câu 22: Để thức ăn ủ chua đạt chất lượng tốt, sau khi ủ một thời gian, người ta cần kiểm tra yếu tố nào sau đây?

  • A. Độ ẩm của thức ăn
  • B. Hàm lượng đường còn lại
  • C. Số lượng vi sinh vật
  • D. Màu sắc và mùi đặc trưng của thức ăn ủ chua

Câu 23: Trong các biện pháp xử lý chất thải trồng trọt, công nghệ nào sau đây tạo ra sản phẩm có giá trị kinh tế cao nhất?

  • A. Ủ phân compost thông thường
  • B. Ủ thức ăn gia súc
  • C. Sản xuất biogas từ chất thải
  • D. Sử dụng trực tiếp chất thải làm lớp phủ đất

Câu 24: Biện pháp xử lý nguyên liệu nào sau đây giúp tăng hiệu quả quá trình ủ phân hữu cơ?

  • A. Để nguyên liệu ở dạng khối lớn
  • B. Cắt nhỏ hoặc nghiền nhỏ nguyên liệu
  • C. Rửa sạch nguyên liệu bằng nước
  • D. Phơi khô nguyên liệu hoàn toàn

Câu 25: Loại hình ứng dụng công nghệ vi sinh nào sau đây giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất trồng?

  • A. Sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh
  • B. Sản xuất biogas
  • C. Ủ chua thức ăn gia súc
  • D. Sử dụng chế phẩm sinh học khử mùi

Câu 26: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, việc kiểm tra nhiệt độ đống ủ thường xuyên nhằm mục đích:

  • A. Đảm bảo độ ẩm phù hợp
  • B. Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc
  • C. Theo dõi hoạt động của vi sinh vật và điều chỉnh quy trình ủ
  • D. Xác định thời điểm đảo trộn đống ủ

Câu 27: Giả sử một nông dân muốn giảm thiểu việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học. Ứng dụng công nghệ vi sinh nào có thể hỗ trợ?

  • A. Sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh
  • B. Ủ chua thức ăn gia súc
  • C. Sản xuất biogas
  • D. Sử dụng chế phẩm sinh học trừ sâu bệnh

Câu 28: Ưu điểm của việc sử dụng chế phẩm sinh học so với hóa chất trong xử lý môi trường trồng trọt là gì?

  • A. Hiệu quả xử lý nhanh hơn
  • B. An toàn hơn cho người sử dụng và môi trường
  • C. Chi phí sản xuất thấp hơn
  • D. Dễ dàng bảo quản và vận chuyển hơn

Câu 29: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt?

  • A. Giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường đất, nước và không khí
  • B. Tận dụng chất thải trồng trọt làm nguồn tài nguyên
  • C. Luôn cho năng suất cây trồng cao hơn hẳn so với phương pháp truyền thống
  • D. Góp phần vào phát triển nền nông nghiệp tuần hoàn

Câu 30: Trong tương lai, ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt có xu hướng phát triển như thế nào?

  • A. Ngày càng được ứng dụng rộng rãi và trở thành xu hướng chủ đạo
  • B. Dần bị thay thế bởi các công nghệ hóa học hiện đại hơn
  • C. Chỉ phù hợp với quy mô nhỏ, hộ gia đình
  • D. Ít có sự thay đổi so với hiện tại

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt, bước 'Ủ nguyên liệu' đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Để tăng tốc độ phân hủy chất thải hữu cơ trong quá trình ủ phân, người ta thường sử dụng biện pháp nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong sản xuất thức ăn ủ chua cho gia súc từ phụ phẩm nông nghiệp, môi trường yếm khí (không có oxy) có vai trò:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Loại vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình ủ chua thức ăn gia súc từ chất thải trồng trọt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường trồng trọt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Việc sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh thay thế phân bón hóa học mang lại lợi ích nào sau đây cho môi trường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Chế phẩm vi sinh vật EM (Effective Microorganisms) được sử dụng trong xử lý chất thải trồng trọt nhằm mục đích chính là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong quy trình ủ phân hữu cơ, việc đảo trộn đống ủ có vai trò quan trọng là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Loại chất thải trồng trọt nào sau đây KHÔNG phù hợp để ủ phân hữu cơ vi sinh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Ưu điểm chính của việc sử dụng thức ăn ủ chua so với thức ăn tươi cho gia súc là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Để đánh giá chất lượng phân bón hữu cơ vi sinh sau khi ủ, tiêu chí quan trọng nhất cần xem xét là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Tại sao việc xử lý chất thải trồng trọt bằng công nghệ vi sinh được xem là giải pháp bền vững?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong sản xuất phân bón hữu cơ, 'chế phẩm vi sinh vật' thường được bổ sung vào giai đoạn nào của quy trình?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Loại hình công nghệ vi sinh nào sau đây được ứng dụng để xử lý mùi hôi trong chăn nuôi và trồng trọt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Giả sử một nông trại đang gặp vấn đề về ô nhiễm nguồn nước do sử dụng quá nhiều phân bón hóa học. Ứng dụng công nghệ vi sinh nào có thể giúp giải quyết vấn đề này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Cho sơ đồ quy trình sản xuất phân bón hữu cơ: Chất thải trồng trọt → Xử lý nguyên liệu → ? → Theo dõi, đảo trộn → Phân bón. Giai đoạn '?' trong sơ đồ là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: So sánh phân bón hữu cơ vi sinh và phân bón hóa học, điểm khác biệt cơ bản nhất là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong sản xuất thức ăn ủ chua, nếu quá trình ủ không đảm bảo yếm khí, hậu quả có thể xảy ra là:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Để đảm bảo quá trình ủ phân hữu cơ diễn ra hiệu quả, yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Một hộ nông dân muốn tự sản xuất phân bón hữu cơ từ rơm rạ và phân chuồng. Bước đầu tiên họ cần thực hiện là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Việc sử dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt góp phần vào mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Để thức ăn ủ chua đạt chất lượng tốt, sau khi ủ một thời gian, người ta cần kiểm tra yếu tố nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong các biện pháp xử lý chất thải trồng trọt, công nghệ nào sau đây tạo ra sản phẩm có giá trị kinh tế cao nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Biện pháp xử lý nguyên liệu nào sau đây giúp tăng hiệu quả quá trình ủ phân hữu cơ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Loại hình ứng dụng công nghệ vi sinh nào sau đây giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất trồng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, việc kiểm tra nhiệt độ đống ủ thường xuyên nhằm mục đích:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Giả sử một nông dân muốn giảm thiểu việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học. Ứng dụng công nghệ vi sinh nào có thể hỗ trợ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Ưu điểm của việc sử dụng chế phẩm sinh học so với hóa chất trong xử lý môi trường trồng trọt là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong tương lai, ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt có xu hướng phát triển như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt là gì?

  • A. Tăng năng suất cây trồng.
  • B. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tạo ra sản phẩm có giá trị từ chất thải.
  • D. Cải thiện độ phì nhiêu của đất.

Câu 2: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt, bước nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển hóa chất thải thành phân bón?

  • A. Chuẩn bị mặt bằng.
  • B. Ủ nguyên liệu (lên men).
  • C. Xử lý nguyên liệu (cơ học).
  • D. Đóng gói sản phẩm.

Câu 3: Vì sao việc đảo trộn đống ủ trong quá trình sản xuất phân bón hữu cơ lại cần thiết?

  • A. Cung cấp oxi cho vi sinh vật hiếu khí hoạt động và kiểm soát nhiệt độ.
  • B. Giảm độ ẩm của đống ủ.
  • C. Tiết kiệm diện tích ủ.
  • D. Làm cho phân bón tơi xốp hơn.

Câu 4: Chế phẩm vi sinh vật được bổ sung vào cuối quy trình sản xuất phân bón hữu cơ nhằm mục đích gì?

  • A. Tiêu diệt mầm bệnh còn sót lại.
  • B. Làm tăng độ đồng đều của phân bón.
  • C. Giảm mùi hôi của phân bón.
  • D. Tăng cường hệ vi sinh vật có lợi và chất lượng phân bón.

Câu 5: Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng trong quá trình ủ chua thức ăn gia súc từ chất thải trồng trọt?

  • A. Vi khuẩn phân giải cellulose.
  • B. Nấm men.
  • C. Vi khuẩn lactic.
  • D. Xạ khuẩn.

Câu 6: Quá trình ủ chua thức ăn gia súc có vai trò gì trong việc bảo quản và nâng cao giá trị dinh dưỡng của chất thải trồng trọt?

  • A. Làm tăng hàm lượng protein thô.
  • B. Ức chế vi sinh vật gây hại và bảo toàn chất dinh dưỡng, tăng khả năng tiêu hóa.
  • C. Giảm độ xơ của chất thải.
  • D. Tăng hàm lượng vitamin trong thức ăn.

Câu 7: Để đảm bảo quá trình ủ chua thức ăn gia súc diễn ra hiệu quả, yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

  • A. Nhiệt độ.
  • B. Độ ẩm.
  • C. Ánh sáng.
  • D. Độ kín khí (yếm khí).

Câu 8: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong xử lý mùi hôi chất thải trồng trọt mang lại lợi ích gì?

  • A. Phân giải các hợp chất hữu cơ gây mùi hôi, giảm thiểu ô nhiễm không khí.
  • B. Tăng tốc độ phân hủy chất thải.
  • C. Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Biến đổi chất thải thành dạng dễ vận chuyển hơn.

Câu 9: So sánh phân bón hữu cơ vi sinh sản xuất từ chất thải trồng trọt với phân bón hóa học, ưu điểm nổi bật của phân bón hữu cơ vi sinh là gì?

  • A. Hàm lượng dinh dưỡng cao hơn.
  • B. Tác dụng nhanh hơn đối với cây trồng.
  • C. Cải thiện cấu trúc đất, cung cấp dinh dưỡng cân đối và thân thiện môi trường.
  • D. Giá thành sản xuất rẻ hơn.

Câu 10: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào thể hiện ứng dụng công nghệ vi sinh để bảo vệ môi trường trong trồng trọt?

  • A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.
  • B. Sử dụng chế phẩm sinh học để xử lý rơm rạ sau thu hoạch.
  • C. Đốt rơm rạ sau thu hoạch.
  • D. Cày sâu lật đất.

Câu 11: Một hộ nông dân muốn tự sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh từ rơm rạ. Họ cần chuẩn bị nguyên liệu và thiết bị nào sau đây?

  • A. Máy cày, thuốc bảo vệ thực vật, phân bón NPK.
  • B. Rơm rạ, vôi bột, máy phun thuốc.
  • C. Rơm rạ, chế phẩm vi sinh vật, dụng cụ đảo trộn, khu vực ủ.
  • D. Phân chuồng tươi, máy sấy, bao bì đóng gói.

Câu 12: Nếu quá trình ủ phân hữu cơ phát sinh mùi khai (amoniac) quá nhiều, điều này cho thấy dấu hiệu gì và cần điều chỉnh như thế nào?

  • A. Quá trình ủ diễn ra tốt, không cần điều chỉnh.
  • B. Đống ủ bị quá ẩm, cần giảm độ ẩm.
  • C. Thiếu vi sinh vật, cần bổ sung thêm chế phẩm.
  • D. Thiếu vật liệu giàu carbon, cần bổ sung thêm phụ phẩm nông nghiệp như trấu, mùn cưa.

Câu 13: Trong sản xuất thức ăn ủ chua, việc nén chặt nguyên liệu có tác dụng gì?

  • A. Tạo môi trường yếm khí, ức chế vi sinh vật gây thối và tạo điều kiện cho vi khuẩn lactic phát triển.
  • B. Giảm thể tích nguyên liệu, tiết kiệm diện tích ủ.
  • C. Làm tăng nhiệt độ đống ủ.
  • D. Giúp nguyên liệu nhanh chóng phân hủy.

Câu 14: Ưu điểm của việc sử dụng thức ăn ủ chua so với thức ăn tươi cho gia súc là gì?

  • A. Giá thành rẻ hơn.
  • B. Bảo quản được lâu dài, giảm thất thoát dinh dưỡng và gia súc dễ tiêu hóa hơn.
  • C. Dễ dàng vận chuyển và sử dụng.
  • D. Tăng cường sức đề kháng cho gia súc.

Câu 15: Để đánh giá chất lượng phân bón hữu cơ vi sinh, người ta thường dựa vào chỉ tiêu nào?

  • A. Màu sắc và mùi của phân bón.
  • B. Độ ẩm và độ tơi xốp.
  • C. Hàm lượng chất dinh dưỡng (N, P, K), độ mùn, mật độ vi sinh vật có ích.
  • D. Kích thước hạt phân bón.

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa công nghệ vi sinh và kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp trồng trọt.

  • A. Không có mối quan hệ.
  • B. Công nghệ vi sinh chỉ phục vụ bảo vệ môi trường, không liên quan kinh tế.
  • C. Kinh tế tuần hoàn chỉ tập trung vào giảm thiểu chất thải, không cần công nghệ vi sinh.
  • D. Công nghệ vi sinh giúp biến chất thải trồng trọt thành sản phẩm có giá trị (phân bón, thức ăn), khép kín vòng tuần hoàn vật chất, tăng hiệu quả kinh tế và giảm ô nhiễm.

Câu 17: Một trang trại chăn nuôi kết hợp trồng trọt muốn giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ chất thải chăn nuôi và trồng trọt. Ứng dụng công nghệ vi sinh nào phù hợp nhất?

  • A. Sản xuất biogas từ chất thải chăn nuôi.
  • B. Kết hợp ủ phân hữu cơ từ chất thải chăn nuôi và chất thải trồng trọt.
  • C. Sử dụng chế phẩm vi sinh để làm sạch nguồn nước.
  • D. Trồng cây xanh để hấp thụ khí thải.

Câu 18: Hãy sắp xếp các bước trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt theo thứ tự đúng:

  • A. Ủ nguyên liệu → Xử lý nguyên liệu → Chuẩn bị mặt bằng → Theo dõi, đảo trộn → Trộn chế phẩm.
  • B. Xử lý nguyên liệu → Chuẩn bị mặt bằng → Ủ nguyên liệu → Trộn chế phẩm → Theo dõi, đảo trộn.
  • C. Chuẩn bị mặt bằng → Xử lý nguyên liệu → Ủ nguyên liệu → Theo dõi, đảo trộn → Trộn chế phẩm.
  • D. Chuẩn bị mặt bằng → Ủ nguyên liệu → Xử lý nguyên liệu → Trộn chế phẩm → Theo dõi, đảo trộn.

Câu 19: Trong quy trình ủ chua thức ăn gia súc, nếu quá trình lên men không thành công (thức ăn bị mốc, có mùi hôi), nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Nguyên liệu ủ quá khô.
  • B. Không đảm bảo điều kiện yếm khí, bị nhiễm tạp.
  • C. Ủ ở nhiệt độ quá thấp.
  • D. Thời gian ủ quá ngắn.

Câu 20: Biện pháp nào sau đây giúp tăng hiệu quả sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh?

  • A. Bón trực tiếp lên lá cây.
  • B. Bón vào thời điểm trời nắng nóng.
  • C. Bón quá nhiều so với khuyến cáo.
  • D. Bón kết hợp với tưới nước để tăng khả năng hòa tan và hấp thụ dinh dưỡng.

Câu 21: Hãy phân tích lợi ích kinh tế của việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt đối với người nông dân.

  • A. Không có lợi ích kinh tế.
  • B. Chỉ mang lại lợi ích môi trường.
  • C. Giảm chi phí mua phân bón hóa học, tạo ra sản phẩm phân bón/thức ăn chăn nuôi, giảm chi phí xử lý chất thải.
  • D. Tăng năng suất cây trồng ngay lập tức.

Câu 22: Trong tương lai, công nghệ vi sinh có thể được ứng dụng rộng rãi hơn trong lĩnh vực nào của trồng trọt để bảo vệ môi trường?

  • A. Phát triển các chế phẩm sinh học phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng, thay thế thuốc hóa học.
  • B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
  • C. Mở rộng diện tích trồng cây biến đổi gen.
  • D. Sử dụng máy móc nông nghiệp hiện đại hơn.

Câu 23: Giả sử một nhà máy chế biến nông sản thải ra lượng lớn bã thải hữu cơ. Để xử lý bã thải này một cách hiệu quả và thân thiện môi trường, công nghệ vi sinh nào nên được ưu tiên áp dụng?

  • A. Ủ chua bã thải để làm thức ăn gia súc.
  • B. Xây dựng nhà máy sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh từ bã thải.
  • C. Đốt bã thải để phát điện.
  • D. Chôn lấp bã thải hợp vệ sinh.

Câu 24: Để kiểm tra nhanh chất lượng phân bón hữu cơ vi sinh tự sản xuất tại nhà, người nông dân có thể quan sát bằng cảm quan những yếu tố nào?

  • A. Độ pH và hàm lượng dinh dưỡng.
  • B. Mật độ vi sinh vật và độ ẩm.
  • C. Màu sắc (màu nâu đen), mùi (mùi đất), độ tơi xốp.
  • D. Kích thước hạt và độ đồng đều.

Câu 25: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ, việc xử lý nguyên liệu (băm nhỏ, trộn đều) ở bước 2 có mục đích gì?

  • A. Tăng bề mặt tiếp xúc của nguyên liệu, tạo độ thông thoáng và đồng đều cho quá trình ủ.
  • B. Tiêu diệt mầm bệnh ban đầu.
  • C. Giảm độ ẩm của nguyên liệu.
  • D. Làm tăng nhiệt độ của nguyên liệu.

Câu 26: So sánh quy trình sản xuất phân bón hữu cơ và thức ăn ủ chua từ chất thải trồng trọt, điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Thời gian ủ.
  • B. Mục đích sử dụng sản phẩm cuối cùng (phân bón cho cây trồng vs. thức ăn cho gia súc).
  • C. Loại vi sinh vật sử dụng.
  • D. Nguyên liệu đầu vào.

Câu 27: Để quá trình ủ phân hữu cơ diễn ra nhanh và hiệu quả, người ta thường bổ sung thêm "chế phẩm men ủ". Chế phẩm này chứa thành phần chính là gì?

  • A. Enzyme phân giải cellulose.
  • B. Chất dinh dưỡng khoáng.
  • C. Hóa chất khử mùi.
  • D. Tổ hợp các vi sinh vật có khả năng phân giải chất hữu cơ (vi khuẩn, nấm).

Câu 28: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng, ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Không có ý nghĩa lớn.
  • B. Chỉ có ý nghĩa về mặt kinh tế.
  • C. Góp phần giảm phát thải khí nhà kính, giảm ô nhiễm môi trường đất, nước, không khí, hướng tới nông nghiệp bền vững.
  • D. Chỉ giúp tăng năng suất cây trồng.

Câu 29: Một nghiên cứu so sánh hiệu quả của phân bón hữu cơ vi sinh và phân bón hóa học trên cây rau cải. Thiết kế nghiên cứu nào phù hợp nhất để đánh giá?

  • A. Nghiên cứu quan sát.
  • B. Thí nghiệm đồng ruộng có đối chứng (chia lô, bón phân khác nhau).
  • C. Điều tra khảo sát nông dân.
  • D. Phỏng vấn chuyên gia.

Câu 30: Nếu bạn là một cán bộ khuyến nông, bạn sẽ tư vấn cho nông dân về những lưu ý quan trọng nào khi áp dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt?

  • A. Chỉ cần mua chế phẩm vi sinh về sử dụng là đủ.
  • B. Không cần tuân thủ quy trình, có thể làm theo kinh nghiệm cá nhân.
  • C. Chất lượng sản phẩm cuối cùng không quan trọng.
  • D. Lựa chọn chế phẩm vi sinh uy tín, tuân thủ đúng quy trình kỹ thuật, kiểm soát chất lượng sản phẩm và đảm bảo an toàn lao động, vệ sinh môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt, bước nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển hóa chất thải thành phân bón?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Vì sao việc đảo trộn đống ủ trong quá trình sản xuất phân bón hữu cơ lại cần thiết?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Chế phẩm vi sinh vật được bổ sung vào cuối quy trình sản xuất phân bón hữu cơ nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng trong quá trình ủ chua thức ăn gia súc từ chất thải trồng trọt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Quá trình ủ chua thức ăn gia súc có vai trò gì trong việc bảo quản và nâng cao giá trị dinh dưỡng của chất thải trồng trọt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Để đảm bảo quá trình ủ chua thức ăn gia súc diễn ra hiệu quả, yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong xử lý mùi hôi chất thải trồng trọt mang lại lợi ích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: So sánh phân bón hữu cơ vi sinh sản xuất từ chất thải trồng trọt với phân bón hóa học, ưu điểm nổi bật của phân bón hữu cơ vi sinh là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào thể hiện ứng dụng công nghệ vi sinh để bảo vệ môi trường trong trồng trọt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Một hộ nông dân muốn tự sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh từ rơm rạ. Họ cần chuẩn bị nguyên liệu và thiết bị nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Nếu quá trình ủ phân hữu cơ phát sinh mùi khai (amoniac) quá nhiều, điều này cho thấy dấu hiệu gì và cần điều chỉnh như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong sản xuất thức ăn ủ chua, việc nén chặt nguyên liệu có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Ưu điểm của việc sử dụng thức ăn ủ chua so với thức ăn tươi cho gia súc là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Để đánh giá chất lượng phân bón hữu cơ vi sinh, người ta thường dựa vào chỉ tiêu nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa công nghệ vi sinh và kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp trồng trọt.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Một trang trại chăn nuôi kết hợp trồng trọt muốn giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ chất thải chăn nuôi và trồng trọt. Ứng dụng công nghệ vi sinh nào phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Hãy sắp xếp các bước trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt theo thứ tự đúng:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong quy trình ủ chua thức ăn gia súc, nếu quá trình lên men không thành công (thức ăn bị mốc, có mùi hôi), nguyên nhân có thể là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Biện pháp nào sau đây giúp tăng hiệu quả sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Hãy phân tích lợi ích kinh tế của việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt đối với người nông dân.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong tương lai, công nghệ vi sinh có thể được ứng dụng rộng rãi hơn trong lĩnh vực nào của trồng trọt để bảo vệ môi trường?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Giả sử một nhà máy chế biến nông sản thải ra lượng lớn bã thải hữu cơ. Để xử lý bã thải này một cách hiệu quả và thân thiện môi trường, công nghệ vi sinh nào nên được ưu tiên áp dụng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

C??u 24: Để kiểm tra nhanh chất lượng phân bón hữu cơ vi sinh tự sản xuất tại nhà, người nông dân có thể quan sát bằng cảm quan những yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ, việc xử lý nguyên liệu (băm nhỏ, trộn đều) ở bước 2 có mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: So sánh quy trình sản xuất phân bón hữu cơ và thức ăn ủ chua từ chất thải trồng trọt, điểm khác biệt chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Để quá trình ủ phân hữu cơ diễn ra nhanh và hiệu quả, người ta thường bổ sung thêm 'chế phẩm men ủ'. Chế phẩm này chứa thành phần chính là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng, ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt có ý nghĩa như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Một nghiên cứu so sánh hiệu quả của phân bón hữu cơ vi sinh và phân bón hóa học trên cây rau cải. Thiết kế nghiên cứu nào phù hợp nhất để đánh giá?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Nếu bạn là một cán bộ khuyến nông, bạn sẽ tư vấn cho nông dân về những lưu ý quan trọng nào khi áp dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt là gì?

  • A. Tăng năng suất cây trồng.
  • B. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tạo ra sản phẩm có giá trị từ chất thải.
  • D. Cải thiện độ phì nhiêu của đất trồng.

Câu 2: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt, bước "Ủ nguyên liệu" đóng vai trò quan trọng nhất nào?

  • A. Loại bỏ tạp chất và làm sạch nguyên liệu đầu vào.
  • B. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành dạng đơn giản hơn, dễ hấp thụ cho cây.
  • C. Giảm độ ẩm của nguyên liệu để dễ dàng bảo quản.
  • D. Tăng cường mùi thơm cho phân bón hữu cơ.

Câu 3: Để đảm bảo quá trình ủ phân hữu cơ từ chất thải trồng trọt diễn ra hiệu quả, yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

  • A. Độ ẩm và nhiệt độ của đống ủ.
  • B. Ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp vào đống ủ.
  • C. Kích thước của đống ủ.
  • D. Loại chất thải trồng trọt sử dụng.

Câu 4: Tại sao việc đảo trộn đống ủ lại quan trọng trong quá trình sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh?

  • A. Để giảm thể tích của đống ủ.
  • B. Để loại bỏ mùi hôi từ đống ủ.
  • C. Để tăng tính thẩm mỹ cho đống ủ.
  • D. Để cung cấp oxi cho vi sinh vật hiếu khí hoạt động và phân phối nhiệt đều trong đống ủ.

Câu 5: Chế phẩm vi sinh vật được bổ sung vào cuối quy trình sản xuất phân bón hữu cơ có tác dụng chính là gì?

  • A. Tiêu diệt mầm bệnh còn sót lại trong phân bón.
  • B. Giảm độ ẩm của phân bón.
  • C. Tăng hàm lượng vi sinh vật có lợi và nâng cao chất lượng phân bón.
  • D. Tạo mùi thơm dễ chịu cho phân bón.

Câu 6: So sánh với phân bón hóa học, phân bón hữu cơ vi sinh có ưu điểm nổi bật nào đối với môi trường?

  • A. Giá thành sản xuất rẻ hơn.
  • B. Góp phần giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước và đất do dư lượng hóa chất.
  • C. Cung cấp dinh dưỡng nhanh chóng hơn cho cây trồng.
  • D. Dễ dàng bảo quản và vận chuyển hơn.

Câu 7: Quy trình sản xuất thức ăn ủ chua cho gia súc từ chất thải trồng trọt dựa trên nguyên tắc sinh học nào?

  • A. Quá trình quang hợp của vi sinh vật.
  • B. Quá trình hô hấp hiếu khí của vi sinh vật.
  • C. Quá trình lên men lactic của vi sinh vật.
  • D. Quá trình phân giải protein của vi sinh vật.

Câu 8: Tại sao trong quy trình ủ chua thức ăn gia súc, người ta thường bổ sung thêm rỉ mật đường hoặc các nguồn carbohydrate khác?

  • A. Cung cấp nguồn thức ăn cho vi khuẩn lactic phát triển.
  • B. Tăng độ ẩm cho nguyên liệu ủ.
  • C. Giảm mùi hôi của nguyên liệu ủ.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản thức ăn ủ chua.

Câu 9: Loại vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình ủ chua thức ăn gia súc?

  • A. Vi khuẩn phân giải cellulose.
  • B. Vi khuẩn lactic.
  • C. Nấm men.
  • D. Vi khuẩn nitrat hóa.

Câu 10: Ưu điểm chính của việc sử dụng thức ăn ủ chua cho gia súc so với thức ăn tươi là gì?

  • A. Giá thành rẻ hơn.
  • B. Dễ tiêu hóa hơn.
  • C. Tăng trọng nhanh hơn cho gia súc.
  • D. Bảo quản được lâu dài và giữ được giá trị dinh dưỡng của nguyên liệu.

Câu 11: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng, ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Không có ý nghĩa nhiều vì chỉ giải quyết vấn đề cục bộ.
  • B. Giúp tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
  • C. Góp phần giảm phát thải khí nhà kính, giảm ô nhiễm và hướng tới nông nghiệp bền vững.
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt kinh tế, không liên quan đến môi trường.

Câu 12: Một hộ nông dân muốn sản xuất phân bón hữu cơ từ rơm rạ sau thu hoạch. Họ nên bắt đầu quy trình bằng bước nào?

  • A. Chuẩn bị mặt bằng và tập kết rơm rạ.
  • B. Xử lý rơm rạ bằng cách cắt ngắn hoặc nghiền nhỏ.
  • C. Ủ rơm rạ với chế phẩm vi sinh vật.
  • D. Theo dõi và đảo trộn đống ủ.

Câu 13: Nếu quá trình ủ phân hữu cơ phát sinh mùi hôi khó chịu, điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề gì?

  • A. Quá trình ủ đang diễn ra bình thường.
  • B. Đống ủ bị thiếu oxi hoặc quá ẩm, tạo điều kiện cho vi sinh vật kỵ khí phát triển.
  • C. Nhiệt độ đống ủ quá cao.
  • D. Nguyên liệu ủ không phù hợp.

Câu 14: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu mùi hôi trong quá trình ủ phân hữu cơ?

  • A. Tăng độ ẩm của đống ủ.
  • B. Đậy kín đống ủ bằng nilon.
  • C. Đảo trộn đống ủ thường xuyên để tăng cường thông khí.
  • D. Bổ sung thêm vôi bột vào đống ủ.

Câu 15: Loại chất thải trồng trọt nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất phân bón hữu cơ và thức ăn ủ chua cho gia súc?

  • A. Vỏ trấu.
  • B. Lá cây.
  • C. Rễ cây.
  • D. Rơm rạ và thân cây ngô sau thu hoạch.

Câu 16: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong xử lý chất thải trồng trọt mang lại lợi ích kinh tế nào cho người nông dân?

  • A. Giảm thời gian thu hoạch.
  • B. Giảm chi phí mua phân bón hóa học và thức ăn chăn nuôi.
  • C. Tăng giá bán sản phẩm nông sản.
  • D. Giảm công lao động trong quá trình sản xuất.

Câu 17: Trong tương lai, công nghệ vi sinh được dự đoán sẽ phát triển theo hướng nào trong lĩnh vực xử lý chất thải trồng trọt?

  • A. Giảm dần vai trò do sự phát triển của công nghệ hóa học.
  • B. Chỉ tập trung vào sản xuất phân bón hữu cơ.
  • C. Phát triển các chế phẩm vi sinh vật đa năng, hiệu quả cao và quy trình xử lý thân thiện môi trường hơn.
  • D. Chỉ ứng dụng ở quy mô công nghiệp lớn, không phù hợp cho nông hộ nhỏ.

Câu 18: Để đánh giá chất lượng phân bón hữu cơ vi sinh tự sản xuất, người nông dân có thể dựa vào tiêu chí nào sau đây?

  • A. Màu sắc của phân bón.
  • B. Kích thước hạt phân bón.
  • C. Mùi của phân bón.
  • D. Màu sắc, độ tơi xốp, mùi dễ chịu và hiệu quả sử dụng trên cây trồng.

Câu 19: Giả sử một trang trại chăn nuôi kết hợp trồng trọt muốn xử lý chất thải chăn nuôi và chất thải trồng trọt. Ứng dụng công nghệ vi sinh nào có thể giúp họ giải quyết vấn đề này một cách toàn diện?

  • A. Sản xuất thức ăn ủ chua.
  • B. Sản xuất biogas và phân bón hữu cơ vi sinh.
  • C. Sản xuất chế phẩm vi sinh vật bảo vệ thực vật.
  • D. Sử dụng vi sinh vật để cải tạo đất.

Câu 20: Biogas được tạo ra từ quá trình ủ chất thải hữu cơ có thành phần chính là khí nào?

  • A. Khí CO2.
  • B. Khí N2.
  • C. Khí CH4 (Methane).
  • D. Khí O2.

Câu 21: Lợi ích của việc sử dụng biogas trong nông nghiệp là gì?

  • A. Cung cấp nguồn năng lượng sạch thay thế nhiên liệu hóa thạch và giảm phát thải khí nhà kính.
  • B. Tăng độ phì nhiêu của đất.
  • C. Cải thiện chất lượng nông sản.
  • D. Giảm chi phí nhân công.

Câu 22: Để sản xuất biogas hiệu quả từ chất thải trồng trọt, cần đảm bảo điều kiện nào về môi trường ủ?

  • A. Môi trường hiếu khí, nhiệt độ cao.
  • B. Môi trường kỵ khí, nhiệt độ ổn định.
  • C. Môi trường có ánh sáng mặt trời trực tiếp.
  • D. Môi trường khô ráo, thoáng gió.

Câu 23: Sau khi thu biogas, phần bã thải còn lại từ hầm biogas có thể được sử dụng để làm gì?

  • A. Đốt bỏ để tiêu hủy.
  • B. Chôn lấp.
  • C. Sử dụng làm phân bón hữu cơ.
  • D. Làm vật liệu xây dựng.

Câu 24: Loại hình công nghệ vi sinh nào sau đây giúp xử lý mùi hôi trong chăn nuôi và trồng trọt hiệu quả?

  • A. Công nghệ sản xuất biogas.
  • B. Công nghệ sản xuất phân bón hữu cơ.
  • C. Công nghệ ủ chua thức ăn gia súc.
  • D. Sử dụng chế phẩm vi sinh vật khử mùi.

Câu 25: Để nâng cao hiệu quả ứng dụng công nghệ vi sinh trong nông nghiệp, yếu tố nào cần được chú trọng phát triển?

  • A. Tăng cường nhập khẩu chế phẩm vi sinh vật từ nước ngoài.
  • B. Nghiên cứu và phát triển các chủng vi sinh vật bản địa có khả năng thích ứng và hiệu quả cao.
  • C. Tập trung vào sản xuất phân bón hóa học.
  • D. Giảm đầu tư vào nông nghiệp hữu cơ.

Câu 26: Trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) trong trồng trọt, chế phẩm vi sinh vật được sử dụng với vai trò nào?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng.
  • B. Cải tạo đất.
  • C. Phòng trừ và kiểm soát sinh vật gây hại một cách sinh học.
  • D. Tăng năng suất cây trồng trực tiếp.

Câu 27: Một nhà vườn muốn tự sản xuất chế phẩm vi sinh vật trừ sâu bệnh từ các nguyên liệu sẵn có. Họ có thể tham khảo quy trình nào?

  • A. Quy trình sản xuất phân bón hóa học.
  • B. Quy trình sản xuất thuốc trừ sâu hóa học.
  • C. Quy trình sản xuất biogas.
  • D. Các tài liệu hướng dẫn về tự sản xuất chế phẩm sinh học từ các nguồn nguyên liệu tự nhiên như tỏi, ớt, gừng, hoặc các loại thảo dược.

Câu 28: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong nông nghiệp, người nông dân cần lưu ý điều gì?

  • A. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ liều lượng khuyến cáo.
  • B. Pha chế phẩm với nồng độ càng cao càng tốt để tăng hiệu quả.
  • C. Sử dụng chế phẩm vi sinh vật thay thế hoàn toàn phân bón hóa học.
  • D. Không cần quan tâm đến điều kiện thời tiết khi sử dụng.

Câu 29: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững nào của Liên Hợp Quốc?

  • A. Xóa đói giảm nghèo.
  • B. Sản xuất và tiêu dùng có trách nhiệm, Bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.
  • C. Giáo dục chất lượng.
  • D. Bình đẳng giới.

Câu 30: Đâu là thách thức lớn nhất trong việc nhân rộng và phổ biến các ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu quá cao.
  • B. Thiếu nguồn nhân lực kỹ thuật.
  • C. Nhận thức của người nông dân còn hạn chế và chính sách hỗ trợ chưa đủ mạnh mẽ.
  • D. Công nghệ vi sinh chưa thực sự hiệu quả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Mục đích chính của việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt, bước 'Ủ nguyên liệu' đóng vai trò quan trọng nhất nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Để đảm bảo quá trình ủ phân hữu cơ từ chất thải trồng trọt diễn ra hiệu quả, yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Tại sao việc đảo trộn đống ủ lại quan trọng trong quá trình sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Chế phẩm vi sinh vật được bổ sung vào cuối quy trình sản xuất phân bón hữu cơ có tác dụng chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: So sánh với phân bón hóa học, phân bón hữu cơ vi sinh có ưu điểm nổi bật nào đối với môi trường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Quy trình sản xuất thức ăn ủ chua cho gia súc từ chất thải trồng trọt dựa trên nguyên tắc sinh học nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tại sao trong quy trình ủ chua thức ăn gia súc, người ta thường bổ sung thêm rỉ mật đường hoặc các nguồn carbohydrate khác?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Loại vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình ủ chua thức ăn gia súc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Ưu điểm chính của việc sử dụng thức ăn ủ chua cho gia súc so với thức ăn tươi là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng, ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt có ý nghĩa như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một hộ nông dân muốn sản xuất phân bón hữu cơ từ rơm rạ sau thu hoạch. Họ nên bắt đầu quy trình bằng bước nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nếu quá trình ủ phân hữu cơ phát sinh mùi hôi khó chịu, điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu mùi hôi trong quá trình ủ phân hữu cơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Loại chất thải trồng trọt nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất phân bón hữu cơ và thức ăn ủ chua cho gia súc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong xử lý chất thải trồng trọt mang lại lợi ích kinh tế nào cho người nông dân?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong tương lai, công nghệ vi sinh được dự đoán sẽ phát triển theo hướng nào trong lĩnh vực xử lý chất thải trồng trọt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Để đánh giá chất lượng phân bón hữu cơ vi sinh tự sản xuất, người nông dân có thể dựa vào tiêu chí nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Giả sử một trang trại chăn nuôi kết hợp trồng trọt muốn xử lý chất thải chăn nuôi và chất thải trồng trọt. Ứng dụng công nghệ vi sinh nào có thể giúp họ giải quyết vấn đề này một cách toàn diện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Biogas được tạo ra từ quá trình ủ chất thải hữu cơ có thành phần chính là khí nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Lợi ích của việc sử dụng biogas trong nông nghiệp là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Để sản xuất biogas hiệu quả từ chất thải trồng trọt, cần đảm bảo điều kiện nào về môi trường ủ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Sau khi thu biogas, phần bã thải còn lại từ hầm biogas có thể được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Loại hình công nghệ vi sinh nào sau đây giúp xử lý mùi hôi trong chăn nuôi và trồng trọt hiệu quả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để nâng cao hiệu quả ứng dụng công nghệ vi sinh trong nông nghiệp, yếu tố nào cần được chú trọng phát triển?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) trong trồng trọt, chế phẩm vi sinh vật được sử dụng với vai trò nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một nhà vườn muốn tự sản xuất chế phẩm vi sinh vật trừ sâu bệnh từ các nguyên liệu sẵn có. Họ có thể tham khảo quy trình nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong nông nghiệp, người nông dân cần lưu ý điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững nào của Liên Hợp Quốc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đâu là thách thức lớn nhất trong việc nhân rộng và phổ biến các ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt ở Việt Nam hiện nay?

Xem kết quả