Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt - Đề 01
Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt bằng công nghệ vi sinh, bước nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu diệt mầm bệnh, hạt cỏ dại và đẩy nhanh quá trình phân giải các chất khó phân hủy?
- A. Bước 1: Chuẩn bị mặt bằng
- B. Bước 2: Xử lí nguyên liệu (nghiền nhỏ, phối trộn)
- C. Bước 3: Ủ nguyên liệu (quá trình lên men hiếu khí)
- D. Bước 5: Trộn bổ sung chế phẩm vi sinh vật
Câu 2: Một người nông dân ủ phân hữu cơ từ rơm rạ và phân bò. Sau vài ngày, đống ủ tỏa ra mùi amoniac nồng nặc. Vấn đề này có thể do nguyên nhân nào liên quan đến thành phần nguyên liệu?
- A. Độ ẩm quá thấp, vi sinh vật ngừng hoạt động.
- B. Tỉ lệ Carbon/Nitrogen (C/N) trong đống ủ quá thấp.
- C. Kích thước nguyên liệu quá lớn.
- D. Đống ủ bị nén chặt, thiếu oxy.
Câu 3: Mục đích chính của việc sản xuất thức ăn ủ chua cho vật nuôi (silage) từ chất thải trồng trọt là gì?
- A. Bảo quản chất dinh dưỡng của nguyên liệu trong thời gian dài nhờ quá trình lên men.
- B. Tăng hàm lượng đạm tổng số trong thức ăn.
- C. Biến đổi chất xơ khó tiêu thành đường đơn dễ hấp thụ.
- D. Loại bỏ hoàn toàn nước khỏi nguyên liệu.
Câu 4: Quá trình lên men chính diễn ra trong sản xuất thức ăn ủ chua (silage) từ chất thải trồng trọt là loại lên men nào?
- A. Lên men rượu (Ethanol fermentation)
- B. Lên men acetic (Acetic acid fermentation)
- C. Lên men lactic (Lactic acid fermentation)
- D. Lên men butyric (Butyric acid fermentation)
Câu 5: Để quá trình ủ chua thức ăn cho vật nuôi đạt hiệu quả cao, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ để tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn lactic hoạt động và ức chế vi sinh vật gây thối?
- A. Nhiệt độ cao (trên 60 độ C)
- B. Sự hiện diện của oxy
- C. Độ pH kiềm (trên 7.0)
- D. Môi trường yếm khí và độ ẩm phù hợp
Câu 6: Công nghệ vi sinh vật có thể giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường do chất thải trồng trọt gây ra bằng cách nào?
- A. Chỉ đơn thuần làm giảm khối lượng chất thải.
- B. Biến chất thải thành dạng không độc hại bằng phản ứng hóa học.
- C. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các dạng đơn giản, ít gây ô nhiễm và có ích.
- D. Làm bay hơi hoàn toàn các chất độc hại trong chất thải.
Câu 7: Một lợi ích kinh tế quan trọng của việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lí chất thải trồng trọt là gì?
- A. Giảm chi phí nhân công thu gom chất thải.
- B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng phân bón hóa học.
- C. Tăng đáng kể diện tích đất canh tác.
- D. Tạo ra sản phẩm có giá trị (phân bón hữu cơ, thức ăn chăn nuôi) từ chất thải.
Câu 8: Tại sao việc nghiền nhỏ nguyên liệu là một bước quan trọng trong cả quy trình ủ phân hữu cơ và ủ chua thức ăn?
- A. Giúp nguyên liệu khô nhanh hơn.
- B. Tăng diện tích tiếp xúc cho vi sinh vật hoạt động hiệu quả hơn.
- C. Làm giảm nhiệt độ của đống ủ/khối ủ.
- D. Loại bỏ các chất dinh dưỡng không cần thiết.
Câu 9: Chế phẩm vi sinh vật (men vi sinh) thường được bổ sung vào chất thải trồng trọt khi ủ phân hoặc ủ chua nhằm mục đích gì?
- A. Tiêu diệt tất cả vi sinh vật tự nhiên có trong nguyên liệu.
- B. Làm tăng độ pH của đống ủ/khối ủ.
- C. Cung cấp các chủng vi sinh vật có lợi với mật độ cao để đẩy nhanh và định hướng quá trình phân giải/lên men.
- D. Ngăn chặn sự phát triển của tất cả các loại nấm.
Câu 10: Trong quá trình ủ phân hữu cơ, nhiệt độ của đống ủ có thể đạt tới 60-70 độ C. Hiện tượng tăng nhiệt này chủ yếu là do hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?
- A. Vi sinh vật ưa nhiệt (thermophilic microorganisms)
- B. Vi khuẩn quang hợp (photosynthetic bacteria)
- C. Vi nấm men (yeasts)
- D. Tảo (algae)
Câu 11: So với phương pháp đốt bỏ, việc sử dụng công nghệ vi sinh để xử lí chất thải trồng trọt (như rơm rạ) có ưu điểm vượt trội nào về mặt môi trường?
- A. Đòi hỏi ít công sức hơn.
- B. Giảm phát thải khí nhà kính và các chất ô nhiễm không khí khác.
- C. Phân hủy chất thải nhanh hơn nhiều.
- D. Không cần bất kỳ thiết bị hay vật liệu hỗ trợ nào.
Câu 12: Khi kiểm tra một khối ủ chua thức ăn, người ta thấy có mùi giấm chua (acetic acid). Điều này cho thấy điều gì về quá trình lên men?
- A. Quá trình lên men lactic diễn ra rất thành công.
- B. Khối ủ bị nhiễm nấm mốc nặng.
- C. Nhiệt độ ủ quá cao.
- D. Có sự hoạt động của vi khuẩn acetic, thường do khối ủ không được nén chặt hoặc bị hở khí.
Câu 13: Tại sao việc duy trì độ ẩm thích hợp (thường khoảng 50-60%) lại quan trọng trong quá trình ủ phân hữu cơ?
- A. Độ ẩm là môi trường cần thiết cho hoạt động sống của vi sinh vật.
- B. Độ ẩm cao giúp tăng nhiệt độ đống ủ.
- C. Độ ẩm thấp giúp tiêu diệt vi sinh vật gây hại.
- D. Độ ẩm chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của thành phẩm.
Câu 14: Ngoài việc sản xuất phân bón và thức ăn chăn nuôi, công nghệ vi sinh còn được ứng dụng trong bảo vệ môi trường trồng trọt thông qua phương pháp nào?
- A. Chỉ sử dụng vi sinh vật để tiêu diệt sâu bệnh trực tiếp.
- B. Sử dụng vi sinh vật để phân giải thuốc bảo vệ thực vật tồn dư trong đất và nước.
- C. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng nước tưới bằng dung dịch vi sinh.
- D. Tổng hợp trực tiếp các chất dinh dưỡng từ không khí cho cây trồng.
Câu 15: Khi ủ phân hữu cơ, việc đảo trộn đống ủ định kỳ có tác dụng gì?
- A. Làm giảm nhiệt độ xuống mức thấp nhất.
- B. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật.
- C. Cung cấp oxy cho vi sinh vật hiếu khí và làm đồng đều độ ẩm, nhiệt độ.
- D. Chỉ có tác dụng làm giảm thể tích đống ủ.
Câu 16: Chất thải trồng trọt giàu Carbon, ví dụ như rơm rạ khô, vỏ trấu, mùn cưa, khi được ủ phân hữu cơ cần được phối trộn với nguyên liệu giàu Nitơ nào để tối ưu hóa quá trình phân giải?
- A. Cát
- B. Đá vôi
- C. Nước sạch
- D. Phân gia súc, gia cầm hoặc các phụ phẩm nhà máy chế biến có đạm cao
Câu 17: Sản phẩm cuối cùng của quá trình ủ phân hữu cơ từ chất thải trồng trọt là gì?
- A. Mùn hữu cơ (humus) giàu dinh dưỡng và ổn định.
- B. Khí metan (CH4).
- C. Cồn ethanol (C2H5OH).
- D. Axit sulfuric (H2SO4).
Câu 18: Tại sao việc nén chặt và loại bỏ không khí là bước cực kỳ quan trọng khi làm thức ăn ủ chua (silage)?
- A. Để tăng nhiệt độ khối ủ.
- B. Để tạo môi trường yếm khí, thúc đẩy vi khuẩn lactic hoạt động và ức chế vi khuẩn gây hại hiếu khí.
- C. Để giảm độ ẩm của nguyên liệu.
- D. Để tăng cường hoạt động của nấm men.
Câu 19: Chế phẩm vi sinh vật dùng trong xử lí chất thải trồng trọt (như E.M - Effective Microorganisms) thường chứa các nhóm vi sinh vật chính nào?
- A. Chỉ chứa vi khuẩn gây bệnh.
- B. Chỉ chứa tảo và động vật nguyên sinh.
- C. Chỉ chứa virus.
- D. Chứa các nhóm vi sinh vật có lợi như vi khuẩn quang hợp, vi khuẩn lactic, nấm men, xạ khuẩn.
Câu 20: Việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lí chất thải trồng trọt góp phần xây dựng nền nông nghiệp theo hướng nào?
- A. Nông nghiệp tuần hoàn, bền vững.
- B. Nông nghiệp độc canh.
- C. Nông nghiệp thâm canh sử dụng nhiều hóa chất.
- D. Nông nghiệp du canh.
Câu 21: Khi ủ chua thức ăn, nếu khối ủ không được nén chặt và vẫn còn nhiều không khí, sản phẩm cuối cùng có thể gặp vấn đề gì?
- A. Nhiệt độ tăng quá cao, làm chín nguyên liệu.
- B. Tăng cường sản xuất axit lactic, làm sản phẩm rất chua.
- C. Bị nhiễm nấm mốc, vi khuẩn gây thối hoặc vi khuẩn acetic, làm giảm chất lượng và giá trị dinh dưỡng.
- D. Quá trình lên men diễn ra nhanh hơn bình thường.
Câu 22: Vai trò của vi sinh vật trong việc giảm mùi hôi thối từ chất thải trồng trọt là gì?
- A. Chúng hấp thụ trực tiếp các phân tử gây mùi.
- B. Chúng tạo ra một lớp màng ngăn không cho mùi thoát ra.
- C. Chúng làm đông cứng chất thải, cố định mùi.
- D. Chúng phân giải các hợp chất hữu cơ gây mùi (như protein, lưu huỳnh) thành các chất không mùi hoặc ít mùi hơn.
Câu 23: Trong quy trình ủ phân hữu cơ, giai đoạn nào là lúc vi sinh vật ưa nhiệt hoạt động mạnh nhất, tạo ra nhiệt độ cao?
- A. Giai đoạn phân giải mạnh (sau vài ngày ủ)
- B. Giai đoạn đầu tiên (khi mới chất đống)
- C. Giai đoạn hoàn thiện (khi phân đã hoai mục)
- D. Giai đoạn bảo quản
Câu 24: Việc sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh từ chất thải trồng trọt có thể giúp cải tạo đất theo hướng nào?
- A. Làm giảm hàm lượng mùn trong đất.
- B. Tăng độ phì nhiêu, cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và dinh dưỡng.
- C. Làm tăng độ chặt của đất.
- D. Giảm số lượng vi sinh vật có lợi trong đất.
Câu 25: Loại chất thải trồng trọt nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để làm thức ăn ủ chua (silage) do có hàm lượng đường hòa tan tương đối cao, thuận lợi cho quá trình lên men lactic?
- A. Vỏ cà phê
- B. Vỏ lạc khô
- C. Thân cây ngô non (bắp)
- D. Rơm rạ khô
Câu 26: Trong quy trình ủ phân hữu cơ, nếu đống ủ bị khô quá mức, hoạt động của vi sinh vật sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?
- A. Quá trình phân giải chậm lại hoặc ngừng hẳn.
- B. Nhiệt độ tăng đột ngột.
- C. Tăng cường sản xuất khí metan.
- D. Tăng số lượng vi khuẩn yếm khí.
Câu 27: Chế phẩm vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để thúc đẩy quá trình ủ phân hữu cơ và giảm mùi hôi?
- A. Thuốc diệt cỏ.
- B. Thuốc trừ sâu hóa học.
- C. Phân bón hóa học NPK.
- D. Chế phẩm EM (Effective Microorganisms) hoặc các chế phẩm chứa vi sinh vật phân giải cellulose, vi khuẩn lactic, nấm men...
Câu 28: Lợi ích của việc sử dụng thức ăn ủ chua (silage) trong chăn nuôi so với thức ăn thô xanh truyền thống là gì?
- A. Chỉ giúp tăng trọng nhanh hơn.
- B. Hoàn toàn thay thế được thức ăn tinh.
- C. Bảo quản được lâu hơn, cung cấp nguồn thức ăn ổn định quanh năm, giảm thất thoát dinh dưỡng so với phơi khô.
- D. Giúp vật nuôi không bao giờ bị bệnh.
Câu 29: Quá trình phân giải chất hữu cơ trong ủ phân hữu cơ là kết quả hoạt động của nhiều nhóm vi sinh vật kế tiếp nhau. Nhóm vi sinh vật nào thường hoạt động mạnh nhất ở nhiệt độ phòng ban đầu?
- A. Vi sinh vật ưa lạnh (psychrophilic microorganisms)
- B. Vi sinh vật ưa ấm (mesophilic microorganisms)
- C. Vi sinh vật ưa nhiệt (thermophilic microorganisms)
- D. Vi sinh vật gây bệnh (pathogenic microorganisms)
Câu 30: Việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lí chất thải trồng trọt góp phần giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước chủ yếu bằng cách nào?
- A. Giảm lượng chất thải hữu cơ và hóa chất tồn dư chảy ra sông, hồ.
- B. Làm tăng lượng nước sạch có sẵn.
- C. Chỉ làm sạch nước ngầm.
- D. Biến nước ô nhiễm thành nước uống được ngay lập tức.