Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Công nghệ phổ biến - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là yếu tố quan trọng nhất để một công nghệ được coi là "công nghệ phổ biến"?
- A. Được phát minh gần đây nhất.
- B. Chỉ được sử dụng trong các ngành công nghiệp đặc thù.
- C. Đòi hỏi kiến thức chuyên sâu để vận hành.
- D. Được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của đời sống và sản xuất.
Câu 2: Trong lĩnh vực luyện kim và cơ khí, công nghệ nào sau đây dựa vào tính dẻo của kim loại để tạo hình sản phẩm bằng ngoại lực?
- A. Công nghệ đúc.
- B. Công nghệ gia công cắt gọt.
- C. Công nghệ gia công áp lực.
- D. Công nghệ hàn.
Câu 3: Việc chế tạo các chi tiết máy có hình dạng phức tạp bằng cách nấu chảy kim loại và rót vào khuôn thuộc loại công nghệ phổ biến nào trong lĩnh vực cơ khí?
- A. Công nghệ đúc.
- B. Công nghệ luyện kim.
- C. Công nghệ gia công cắt gọt.
- D. Công nghệ hàn.
Câu 4: Công nghệ nào trong lĩnh vực điện – điện tử chịu trách nhiệm chuyển đổi năng lượng từ các dạng khác (như nhiệt, cơ, ánh sáng) thành điện năng?
- A. Công nghệ điện – quang.
- B. Công nghệ sản xuất điện năng.
- C. Công nghệ điều khiển và tự động hóa.
- D. Công nghệ truyền thông không dây.
Câu 5: Hệ thống đèn LED chiếu sáng trong nhà và màn hình điện thoại thông minh là ứng dụng tiêu biểu của công nghệ nào trong lĩnh vực điện – điện tử?
- A. Công nghệ điện – quang.
- B. Công nghệ điện – cơ.
- C. Công nghệ sản xuất điện năng.
- D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa.
Câu 6: Việc sử dụng robot công nghiệp trong dây chuyền lắp ráp ô tô, hệ thống điều hòa không khí tự động trong tòa nhà là những ví dụ rõ nét về ứng dụng của công nghệ nào?
- A. Công nghệ điện – quang.
- B. Công nghệ truyền thông không dây.
- C. Công nghệ sản xuất điện năng.
- D. Công nghệ điều khiển và tự động hóa.
Câu 7: Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, công nghệ nào đóng vai trò là nền tảng vật lý, bao gồm các thiết bị như máy tính, máy chủ, thiết bị mạng?
- A. Công nghệ phần mềm.
- B. Công nghệ mạng máy tính.
- C. Công nghệ phần cứng.
- D. Công nghệ an toàn thông tin.
Câu 8: Các ứng dụng di động, hệ điều hành máy tính, và các chương trình quản lý doanh nghiệp thuộc nhóm công nghệ nào trong lĩnh vực công nghệ thông tin?
- A. Công nghệ phần mềm.
- B. Công nghệ phần cứng.
- C. Công nghệ mạng máy tính.
- D. Công nghệ an toàn thông tin.
Câu 9: Công nghệ nào trong lĩnh vực công nghệ thông tin tập trung vào việc bảo vệ dữ liệu, hệ thống và mạng máy tính khỏi các mối đe dọa và truy cập trái phép?
- A. Công nghệ phần cứng.
- B. Công nghệ phần mềm.
- C. Công nghệ mạng máy tính.
- D. Công nghệ an toàn thông tin.
Câu 10: Công nghệ sinh học nào tập trung vào việc nghiên cứu và ứng dụng các vi sinh vật (như vi khuẩn, nấm men) trong các quy trình sản xuất hoặc xử lý môi trường?
- A. Công nghệ gen.
- B. Công nghệ tế bào.
- C. Công nghệ vi sinh vật.
- D. Công nghệ enzyme.
Câu 11: Việc sản xuất vắc-xin, thuốc kháng sinh, hoặc các sản phẩm lên men như bia, sữa chua là những ứng dụng phổ biến của công nghệ sinh học nào?
- A. Công nghệ gen.
- B. Công nghệ tế bào.
- C. Công nghệ vi sinh vật.
- D. Công nghệ enzyme.
Câu 12: Công nghệ nào trong lĩnh vực công nghệ sinh học liên quan đến việc sử dụng các chất xúc tác sinh học để thúc đẩy các phản ứng hóa học trong công nghiệp hoặc y học?
- A. Công nghệ gen.
- B. Công nghệ tế bào.
- C. Công nghệ vi sinh vật.
- D. Công nghệ enzyme.
Câu 13: Trong lĩnh vực công nghệ năng lượng, công nghệ nào đang được chú trọng phát triển để thay thế dần các nguồn năng lượng hóa thạch, bao gồm năng lượng mặt trời, gió, thủy triều?
- A. Công nghệ năng lượng tái tạo.
- B. Công nghệ năng lượng hạt nhân.
- C. Công nghệ lưu trữ năng lượng.
- D. Công nghệ động cơ đốt trong.
Câu 14: Công nghệ nào trong lĩnh vực năng lượng giải quyết bài toán về sự không ổn định của các nguồn năng lượng tái tạo (như gió, mặt trời) bằng cách tích trữ điện năng dư thừa để sử dụng khi cần?
- A. Công nghệ năng lượng hạt nhân.
- B. Công nghệ sản xuất điện năng.
- C. Công nghệ lưu trữ năng lượng.
- D. Công nghệ điện – cơ.
Câu 15: Lĩnh vực công nghệ giao thông vận tải bao gồm nhiều công nghệ phổ biến. Công nghệ nào trong số này liên quan trực tiếp đến việc tạo ra lực đẩy cho hầu hết các phương tiện di chuyển trên bộ, trên biển và trên không hiện nay?
- A. Công nghệ động cơ đốt trong.
- B. Công nghệ hệ thống điều khiển tự động.
- C. Công nghệ vật liệu mới.
- D. Công nghệ truyền thông không dây.
Câu 16: Sự phát triển của xe điện và tàu điện ngầm thể hiện sự ứng dụng rộng rãi của công nghệ nào trong lĩnh vực giao thông vận tải?
- A. Công nghệ động cơ đốt trong.
- B. Công nghệ động cơ điện.
- C. Công nghệ vật liệu composite.
- D. Công nghệ lưu trữ năng lượng.
Câu 17: Công nghệ nào trong lĩnh vực giao thông vận tải giúp tăng cường an toàn và hiệu quả bằng cách cho phép phương tiện tự điều chỉnh tốc độ, giữ khoảng cách, hoặc thậm chí tự lái?
- A. Công nghệ động cơ đốt trong.
- B. Công nghệ động cơ điện.
- C. Công nghệ hệ thống điều khiển tự động.
- D. Công nghệ vật liệu mới.
Câu 18: Trong lĩnh vực công nghệ vật liệu, công nghệ nào tập trung vào việc kết hợp hai hay nhiều loại vật liệu khác nhau để tạo ra vật liệu mới có tính năng vượt trội so với các thành phần ban đầu?
- A. Công nghệ vật liệu kim loại.
- B. Công nghệ vật liệu phi kim loại.
- C. Công nghệ vật liệu composite.
- D. Công nghệ vật liệu nano.
Câu 19: Việc chế tạo sợi carbon, nhựa gia cố sợi thủy tinh (fiberglass) được sử dụng trong sản xuất máy bay, ô tô đua, hoặc vợt tennis là ứng dụng điển hình của công nghệ vật liệu nào?
- A. Công nghệ vật liệu kim loại.
- B. Công nghệ vật liệu phi kim loại.
- C. Công nghệ vật liệu composite.
- D. Công nghệ vật liệu nano.
Câu 20: Công nghệ vật liệu nào nghiên cứu và ứng dụng các vật liệu có kích thước siêu nhỏ (thường dưới 100 nanomet), mở ra tiềm năng lớn trong y học, điện tử, và năng lượng?
- A. Công nghệ vật liệu kim loại.
- B. Công nghệ vật liệu phi kim loại.
- C. Công nghệ vật liệu composite.
- D. Công nghệ vật liệu nano.
Câu 21: So với công nghệ gia công cắt gọt, công nghệ gia công áp lực có ưu điểm chính nào khi chế tạo các chi tiết từ kim loại?
- A. Tạo ra bề mặt sản phẩm có độ bóng rất cao.
- B. Ít lãng phí vật liệu hơn do không tạo ra phoi.
- C. Có thể chế tạo các hình dạng phức tạp hơn nhiều.
- D. Thường áp dụng cho các vật liệu rất cứng và giòn.
Câu 22: Công nghệ nào trong lĩnh vực điện – điện tử là nền tảng cho các thiết bị kết nối internet không dây trong nhà, văn phòng, hoặc các điểm truy cập công cộng?
- A. Công nghệ Wi-Fi.
- B. Công nghệ Bluetooth.
- C. Công nghệ mạng di động.
- D. Công nghệ điện – cơ.
Câu 23: Một nhà máy sử dụng cảm biến để thu thập dữ liệu về nhiệt độ, áp suất và truyền dữ liệu đó đến hệ thống trung tâm để phân tích và điều chỉnh quy trình sản xuất một cách tự động. Hoạt động này là sự kết hợp ứng dụng của những công nghệ phổ biến nào?
- A. Công nghệ luyện kim và công nghệ đúc.
- B. Công nghệ năng lượng tái tạo và công nghệ vật liệu nano.
- C. Công nghệ sinh học và công nghệ giao thông vận tải.
- D. Công nghệ điều khiển tự động và công nghệ mạng máy tính.
Câu 24: Công nghệ nào trong lĩnh vực sinh học cho phép can thiệp trực tiếp vào cấu trúc di truyền của sinh vật để tạo ra các đặc tính mong muốn, ví dụ như cây trồng kháng sâu bệnh?
- A. Công nghệ gen.
- B. Công nghệ tế bào.
- C. Công nghệ vi sinh vật.
- D. Công nghệ enzyme.
Câu 25: Tại sao công nghệ an toàn thông tin ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh các công nghệ phổ biến khác (như công nghệ thông tin, điều khiển tự động, giao thông vận tải) ngày càng phát triển và kết nối với nhau?
- A. Vì công nghệ an toàn thông tin giúp tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
- B. Vì nó là công nghệ duy nhất không sử dụng điện.
- C. Vì sự kết nối gia tăng làm tăng nguy cơ bị tấn công mạng và mất an toàn dữ liệu.
- D. Vì công nghệ an toàn thông tin chỉ cần thiết cho các hệ thống quân sự.
Câu 26: Việc sử dụng các vật liệu nhẹ và bền như hợp kim nhôm, titan trong ngành hàng không là ứng dụng của công nghệ nào?
- A. Công nghệ vật liệu kim loại tiên tiến.
- B. Công nghệ vật liệu phi kim loại.
- C. Công nghệ vật liệu composite.
- D. Công nghệ vật liệu nano.
Câu 27: Công nghệ nào trong lĩnh vực điện – điện tử liên quan đến việc sử dụng động cơ điện và các cơ cấu truyền động để tạo ra chuyển động, ví dụ như trong quạt điện, máy bơm nước, hoặc robot?
- A. Công nghệ điện – quang.
- B. Công nghệ sản xuất điện năng.
- C. Công nghệ điện – cơ.
- D. Công nghệ truyền thông không dây.
Câu 28: Việc cấy ghép tế bào gốc để điều trị một số bệnh hoặc nuôi cấy mô trong phòng thí nghiệm là ứng dụng của công nghệ sinh học nào?
- A. Công nghệ gen.
- B. Công nghệ tế bào.
- C. Công nghệ vi sinh vật.
- D. Công nghệ enzyme.
Câu 29: Công nghệ nào là xương sống cho hoạt động của internet, cho phép truyền tải dữ liệu và kết nối các máy tính, thiết bị trên toàn cầu?
- A. Công nghệ phần cứng.
- B. Công nghệ phần mềm.
- C. Công nghệ mạng máy tính.
- D. Công nghệ an toàn thông tin.
Câu 30: Việc sử dụng công nghệ hàn để nối các chi tiết kim loại trong xây dựng cầu, đóng tàu hoặc sửa chữa ô tô thuộc lĩnh vực công nghệ phổ biến nào?
- A. Luyện kim, cơ khí.
- B. Điện – Điện tử.
- C. Công nghệ thông tin.
- D. Công nghệ năng lượng.