Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng - Đề 02
Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một mẫu đất được phân tích cho thấy tỉ lệ các hạt có kích thước lớn (cát) chiếm phần lớn, hạt trung bình (limon) và hạt nhỏ (sét) chiếm tỉ lệ thấp. Dựa vào thành phần cơ giới này, loại đất nào sau đây có khả năng thoát nước nhanh và ít giữ chất dinh dưỡng?
- A. Đất sét nặng
- B. Đất thịt trung bình
- C. Đất cát pha
- D. Đất phù sa
Câu 2: Khi kiểm tra một mẫu đất, người ta nhận thấy dung dịch đất có nồng độ ion H+ cao hơn đáng kể so với nồng độ ion OH-. Phản ứng dung dịch của mẫu đất này được xếp vào loại nào?
- A. Phản ứng chua
- B. Phản ứng kiềm
- C. Phản ứng trung tính
- D. Phản ứng lưỡng tính
Câu 3: Một người nông dân muốn trồng loại cây ưa đất có pH trung tính (pH khoảng 6.5 - 7.5). Sau khi đo, đất ở ruộng của anh ta có pH = 4.0. Để cải tạo đất phù hợp cho loại cây này, biện pháp nào sau đây là hợp lý nhất?
- A. Bón thêm phân đạm amoni sulfat
- B. Bón vôi bột hoặc dolomite
- C. Tưới nhiều nước
- D. Bón phân bón lá
Câu 4: Cấu tạo của keo đất được mô tả gồm hai phần chính. Hai phần đó là gì và vai trò của chúng trong việc trao đổi ion dinh dưỡng với cây trồng?
- A. Lõi và vỏ; Vỏ mang điện tích dương hút ion dương.
- B. Nhân và lớp vỏ; Lớp vỏ mang điện tích âm hút ion âm.
- C. Nhân và lớp vỏ; Lớp vỏ mang điện tích dương hút ion âm.
- D. Nhân và lớp điện kép; Lớp điện kép (thường mang điện âm) hút và giữ các ion dương.
Câu 5: Đất trồng có khả năng cung cấp nước, chất dinh dưỡng, oxy cho cây và là chỗ dựa vững chắc cho bộ rễ. Khả năng này được gọi là gì trong nông nghiệp?
- A. Thành phần cơ giới của đất
- B. Cấu trúc đất
- C. Độ phì nhiêu của đất
- D. Phản ứng dung dịch đất
Câu 6: Quan sát một mẫu đất dưới kính hiển vi, người ta thấy có nhiều sinh vật nhỏ như vi khuẩn, nấm, giun đất, côn trùng. Những sinh vật này thuộc thành phần nào của đất trồng và chúng có vai trò gì quan trọng?
- A. Sinh vật đất; Giúp phân giải chất hữu cơ, cải thiện cấu trúc đất.
- B. Phần rắn vô cơ; Cung cấp khoáng chất cho cây.
- C. Phần lỏng; Hòa tan chất dinh dưỡng.
- D. Phần khí; Cung cấp oxy cho rễ cây.
Câu 7: Cấu trúc đất là sự sắp xếp của các hạt đất thành các tập hợp (viên đất). Cấu trúc đất tốt (ví dụ: cấu trúc hạt, cấu trúc viên) mang lại lợi ích gì cho đất trồng?
- A. Làm tăng hàm lượng sét trong đất.
- B. Làm giảm khả năng giữ nước của đất.
- C. Gây bí chặt, cản trở sự phát triển của rễ.
- D. Tăng độ thông thoáng, giữ nước và chất dinh dưỡng tốt hơn.
Câu 8: Thành phần nào của đất trồng đóng vai trò là dung môi hòa tan các chất dinh dưỡng, giúp cây hấp thụ và tham gia vào các quá trình sinh hóa trong đất?
- A. Phần rắn
- B. Phần lỏng
- C. Phần khí
- D. Sinh vật đất
Câu 9: Một loại đất có tỉ lệ mùn cao, màu sẫm, tơi xốp, giữ ẩm tốt nhưng không bị úng nước và chứa nhiều vi sinh vật có lợi. Dựa vào các đặc điểm này, độ phì nhiêu của loại đất này có xu hướng như thế nào?
- A. Độ phì nhiêu cao.
- B. Độ phì nhiêu thấp.
- C. Độ phì nhiêu trung bình.
- D. Độ phì nhiêu không liên quan đến các đặc điểm trên.
Câu 10: Tại sao việc duy trì lượng không khí vừa đủ trong các khe hở của đất (phần khí) lại quan trọng đối với sự phát triển của cây trồng?
- A. Không khí giúp cố định đạm từ khí quyển.
- B. Không khí cung cấp carbon dioxide cho quá trình quang hợp của rễ.
- C. Không khí cung cấp oxy cho hô hấp của rễ cây và vi sinh vật đất.
- D. Không khí giúp giữ ấm cho đất.
Câu 11: Keo đất có khả năng trao đổi ion với dung dịch đất và rễ cây. Đặc tính này của keo đất có ý nghĩa gì trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng?
- A. Keo đất hấp thụ hoàn toàn các ion dinh dưỡng, khiến cây không lấy được.
- B. Keo đất chỉ trao đổi ion với nước mưa.
- C. Keo đất làm tăng độ chua của đất.
- D. Keo đất giữ lại các ion dinh dưỡng (cation) và giải phóng chúng khi rễ cây cần thông qua quá trình trao đổi ion.
Câu 12: Đất thịt nặng thường có tỉ lệ sét cao. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến khả năng thoát nước và độ thông thoáng của đất?
- A. Thoát nước nhanh, rất thông thoáng.
- B. Thoát nước kém, ít thông thoáng, dễ bị bí chặt.
- C. Thoát nước trung bình, độ thông thoáng tốt.
- D. Không ảnh hưởng đến khả năng thoát nước và thông thoáng.
Câu 13: Để xác định phản ứng dung dịch của đất (chua, kiềm hay trung tính), người ta thường sử dụng chỉ số nào?
- A. pH đất
- B. Thành phần cơ giới
- C. Độ ẩm
- D. Hàm lượng mùn
Câu 14: Tại sao đất có cấu trúc viên hoặc hạt lại có độ phì nhiêu cao hơn so với đất có cấu trúc đơn hạt hoặc cấu trúc khối?
- A. Vì cấu trúc viên/hạt làm tăng tỉ lệ sét.
- B. Vì cấu trúc viên/hạt làm giảm hoạt động của vi sinh vật.
- C. Vì cấu trúc viên/hạt tạo ra nhiều không gian rỗng, giúp đất thông thoáng, giữ ẩm tốt và rễ cây dễ phát triển.
- D. Vì cấu trúc viên/hạt làm tăng nồng độ H+ trong đất.
Câu 15: Một loại đất có pH = 8.5. Phản ứng dung dịch của đất này là gì và loại cây trồng nào thường phù hợp với điều kiện đất này?
- A. Chua; Cây ưa chua như chè.
- B. Kiềm; Một số cây chịu kiềm như lúa nước trên đất phèn đã cải tạo.
- C. Trung tính; Hầu hết các loại cây trồng.
- D. Rất chua; Cây chịu hạn tốt.
Câu 16: Giả sử bạn có hai mẫu đất: Mẫu A là đất cát pha (tỉ lệ cát cao), Mẫu B là đất thịt nặng (tỉ lệ sét cao). Nếu tưới cùng một lượng nước cho cả hai mẫu, mẫu đất nào có khả năng giữ nước kém hơn và nước sẽ thấm xuống nhanh hơn?
- A. Mẫu A (đất cát pha).
- B. Mẫu B (đất thịt nặng).
- C. Cả hai mẫu giữ nước như nhau.
- D. Không thể so sánh nếu không biết hàm lượng mùn.
Câu 17: Thành phần nào của đất trồng được tạo ra chủ yếu từ quá trình phong hóa đá mẹ và chứa các khoáng chất cần thiết cho cây?
- A. Phần hữu cơ của phần rắn.
- B. Sinh vật đất.
- C. Phần vô cơ của phần rắn.
- D. Phần lỏng.
Câu 18: Mùn đất là thành phần quan trọng của phần hữu cơ trong đất. Mùn đất được hình thành chủ yếu từ quá trình nào?
- A. Quá trình phong hóa đá gốc.
- B. Sự bay hơi của nước trong đất.
- C. Sự ngưng tụ của hơi nước trong không khí đất.
- D. Phân giải xác thực vật, động vật và vi sinh vật bởi các sinh vật đất.
Câu 19: Độ phì nhiêu của đất được quyết định bởi nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp quyết định độ phì nhiêu của đất?
- A. Ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp lên bề mặt đất.
- B. Hàm lượng chất hữu cơ (mùn).
- C. Thành phần khoáng vật và chất dinh dưỡng.
- D. Cấu trúc đất và độ thông thoáng.
Câu 20: Trong điều kiện đất ngập nước kéo dài, lượng oxy trong phần khí của đất sẽ bị giảm mạnh. Điều này ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến hoạt động của rễ cây và vi sinh vật hiếu khí?
- A. Kích thích rễ cây phát triển mạnh hơn.
- B. Tăng cường hoạt động của vi sinh vật hiếu khí.
- C. Gây ngạt rễ, cản trở hô hấp của rễ và làm giảm hoạt động của vi sinh vật hiếu khí.
- D. Làm tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây.
Câu 21: Keo đất sét thường mang điện tích âm mạnh. Điều này giải thích tại sao keo đất sét có khả năng hấp phụ và giữ chặt các ion dương (cation) như K+, Ca2+, Mg2+, NH4+ tốt hơn so với keo mùn (thường mang điện tích yếu hơn)?
- A. Đúng, keo sét mang điện tích âm nên hút cation mạnh hơn.
- B. Sai, cả keo sét và keo mùn đều mang điện tích âm và hút cation, nhưng keo mùn thường có dung lượng trao đổi cation (CEC) cao hơn keo sét.
- C. Đúng, nhưng keo sét chỉ hút cation, không hút anion.
- D. Sai, keo đất không có khả năng trao đổi ion.
Câu 22: Đất phù sa ở các vùng đồng bằng thường có độ phì nhiêu cao. Đặc điểm nào của đất phù sa góp phần tạo nên độ phì nhiêu này?
- A. Có tỉ lệ cát rất cao.
- B. Thường xuyên bị khô hạn.
- C. Ít chứa chất hữu cơ.
- D. Chứa nhiều chất dinh dưỡng được lắng đọng từ sông ngòi, có cấu trúc tốt và độ ẩm phù hợp.
Câu 23: Khi phân tích một mẫu đất, người ta thấy hàm lượng mùn thấp, thành phần cơ giới là đất cát, cấu trúc đất là cấu trúc đơn hạt và pH đất là 4.0. Dựa vào các đặc điểm này, có thể dự đoán độ phì nhiêu của đất này như thế nào?
- A. Độ phì nhiêu thấp.
- B. Độ phì nhiêu cao.
- C. Độ phì nhiêu trung bình.
- D. Không thể dự đoán chỉ dựa vào các đặc điểm trên.
Câu 24: Sinh vật đất, đặc biệt là vi sinh vật, đóng vai trò quan trọng trong chu trình dinh dưỡng trong đất. Vai trò đó thể hiện ở quá trình nào sau đây?
- A. Tổng hợp trực tiếp chất vô cơ thành chất hữu cơ.
- B. Chỉ tiêu thụ chất dinh dưỡng mà không tạo ra.
- C. Phân giải xác hữu cơ thành chất vô cơ dễ tiêu cho cây trồng.
- D. Làm giảm độ thông thoáng của đất.
Câu 25: Đất có phản ứng kiềm (pH > 7.5) có thể gây khó khăn cho cây trồng trong việc hấp thụ một số nguyên tố vi lượng như sắt (Fe), mangan (Mn), kẽm (Zn). Tại sao lại như vậy?
- A. Ở pH kiềm, các ion kim loại này dễ bị kết tủa, chuyển sang dạng khó tiêu đối với cây.
- B. Ở pH kiềm, rễ cây bị tổn thương nên không hấp thụ được.
- C. Ở pH kiềm, vi sinh vật có lợi bị chết hết.
- D. Ở pH kiềm, nồng độ các chất dinh dưỡng đa lượng quá cao, gây mất cân bằng.
Câu 26: Giả sử bạn đang làm vườn và nhận thấy đất rất cứng, khó làm tơi, khi khô thì nứt nẻ, khi ướt thì dính. Dựa vào những đặc điểm này, bạn có thể phán đoán đất vườn nhà mình có thành phần cơ giới chủ yếu là gì?
- A. Cát.
- B. Limon.
- C. Sỏi.
- D. Sét.
Câu 27: Để cải thiện cấu trúc của đất thịt nặng, người ta thường áp dụng biện pháp nào sau đây?
- A. Nén chặt đất hơn nữa.
- B. Bổ sung chất hữu cơ (phân chuồng, phân xanh, rơm rạ) và vôi.
- C. Tưới thật nhiều nước để đất mềm ra.
- D. Chỉ trồng các loại cây rễ cọc.
Câu 28: Mối quan hệ giữa thành phần cơ giới và cấu trúc đất là gì?
- A. Thành phần cơ giới hoàn toàn quyết định cấu trúc đất.
- B. Cấu trúc đất hoàn toàn quyết định thành phần cơ giới.
- C. Thành phần cơ giới là cơ sở vật chất, còn cấu trúc đất là sự sắp xếp của các hạt dựa trên thành phần cơ giới và các yếu tố khác (mùn, sinh vật).
- D. Chúng là hai khái niệm hoàn toàn độc lập, không liên quan gì đến nhau.
Câu 29: Vai trò "chỗ dựa vững chắc cho bộ rễ cây" của đất trồng chủ yếu liên quan đến đặc tính nào sau đây?
- A. Phần rắn của đất và cấu trúc đất.
- B. Phần lỏng của đất.
- C. Phần khí của đất.
- D. Sinh vật đất.
Câu 30: Nếu một loại đất có pH là 7.2, bạn sẽ xếp phản ứng dung dịch của đất này vào loại nào?
- A. Chua.
- B. Kiềm.
- C. Trung tính.
- D. Rất chua.