15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một người làm vườn quan sát thấy đất trong chậu cây của mình thoát nước rất nhanh sau khi tưới, nước chảy tuột xuống đáy mà không giữ lại được nhiều ở lớp đất trên. Dựa vào kiến thức về thành phần cơ giới của đất, vấn đề này có khả năng liên quan chủ yếu đến tỉ lệ thành phần nào trong đất?

  • A. Hạt cát
  • B. Limon
  • C. Sét
  • D. Chất hữu cơ

Câu 2: Đất trồng có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng tốt là nhờ vào đặc tính nào của các hạt đất nhỏ?

  • A. Kích thước lớn của hạt cát
  • B. Cấu trúc rỗng xốp của đất
  • C. Khả năng hấp phụ của keo đất
  • D. Sự hiện diện của không khí trong đất

Câu 3: Khi phân tích một mẫu đất, người ta nhận thấy nồng độ ion H+ trong dung dịch đất cao hơn đáng kể so với nồng độ ion OH-. Điều này cho thấy loại phản ứng dung dịch đất này là gì và có thể ảnh hưởng như thế nào đến sự hấp thu dinh dưỡng của cây trồng?

  • A. Kiềm, làm tăng khả năng hấp thu hầu hết các ion kim loại.
  • B. Chua, làm hạn chế khả năng hấp thu một số nguyên tố dinh dưỡng đa lượng.
  • C. Trung tính, không ảnh hưởng đến khả năng hấp thu dinh dưỡng.
  • D. Kiềm, làm tăng khả năng hấp thu phốt pho.

Câu 4: Giả sử bạn đang trồng một loại cây yêu cầu đất có độ pH từ 6.0 đến 7.0 (trung tính đến hơi chua). Kết quả xét nghiệm cho thấy đất của bạn có pH là 4.5. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để cải thiện tình trạng đất cho loại cây này?

  • A. Bón vôi (canxi cacbonat) để tăng pH đất.
  • B. Bón lưu huỳnh để giảm pH đất.
  • C. Tưới nước thường xuyên để rửa trôi axit.
  • D. Trộn thêm cát vào đất để cải thiện cấu trúc.

Câu 5: Quan sát một lớp đất mặt, bạn nhận thấy có nhiều giun đất, côn trùng nhỏ và rễ cây mục đang phân hủy. Đây là dấu hiệu cho thấy thành phần nào của đất đang hoạt động mạnh mẽ và đóng vai trò quan trọng trong việc tạo mùn?

  • A. Phần lỏng
  • B. Phần khí
  • C. Phần rắn vô cơ
  • D. Sinh vật đất

Câu 6: Cấu tạo của keo đất gồm nhân keo và lớp điện kép. Lớp điện kép này chủ yếu mang điện tích âm. Đặc điểm này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với chức năng nào của đất?

  • A. Thoát nước nhanh
  • B. Thông khí tốt
  • C. Hấp phụ và trao đổi cation dinh dưỡng
  • D. Phân hủy chất hữu cơ

Câu 7: Một loại đất được mô tả là đất thịt nặng. Dựa vào thành phần cơ giới, loại đất này có tỉ lệ thành phần nào chiếm ưu thế nhất?

  • A. Cát
  • B. Limon
  • C. Mùn
  • D. Sét

Câu 8: So sánh đất cát và đất sét về khả năng giữ nước và thông khí, nhận định nào sau đây là chính xác?

  • A. Đất cát giữ nước tốt hơn, đất sét thông khí tốt hơn.
  • B. Đất sét giữ nước tốt hơn, đất cát thông khí tốt hơn.
  • C. Cả hai loại đất đều giữ nước và thông khí như nhau.
  • D. Đất cát thông khí kém hơn, đất sét giữ nước kém hơn.

Câu 9: Tại sao chất hữu cơ lại đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện cấu trúc của đất, đặc biệt là đất sét nặng?

  • A. Chất hữu cơ giúp kết dính các hạt đất sét thành các cấu trúc viên nhỏ hơn, tạo độ tơi xốp và cải thiện thoát nước.
  • B. Chất hữu cơ làm tăng tỉ lệ hạt sét trong đất.
  • C. Chất hữu cơ làm giảm khả năng giữ nước của đất.
  • D. Chất hữu cơ chỉ cung cấp dinh dưỡng, không ảnh hưởng đến cấu trúc.

Câu 10: Phần khí trong đất tồn tại ở đâu và thành phần của nó có gì khác biệt so với không khí trên mặt đất?

  • A. Trong các hạt đất, giàu oxy hơn không khí.
  • B. Trên bề mặt đất, nghèo CO2 hơn không khí.
  • C. Trong các khe hở giữa các hạt đất, thường giàu CO2 và nghèo oxy hơn không khí.
  • D. Trong nước đất, thành phần giống hệt không khí.

Câu 11: Một khu vực đất trồng thường xuyên bị ngập úng. Tình trạng này ảnh hưởng tiêu cực nhất đến thành phần nào của đất và chức năng nào của cây trồng?

  • A. Phần rắn, khả năng quang hợp.
  • B. Phần khí, khả năng hô hấp của rễ.
  • C. Phần lỏng, khả năng thoát hơi nước.
  • D. Sinh vật đất, khả năng tạo mùn.

Câu 12: Mùn đất là gì và vai trò chính của nó trong đất trồng là gì?

  • A. Là các khoáng chất vô cơ bị phong hóa, cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho cây.
  • B. Là các hạt sét có kích thước nhỏ, giúp đất thoát nước tốt.
  • C. Là không khí trong đất, cung cấp oxy cho rễ.
  • D. Là sản phẩm phân giải của chất hữu cơ, cải thiện cấu trúc đất và cung cấp dinh dưỡng từ từ.

Câu 13: Keo đất có khả năng hấp phụ và trao đổi ion. Quá trình này diễn ra chủ yếu ở đâu trên cấu tạo của keo đất?

  • A. Lớp điện kép
  • B. Nhân keo
  • C. Trong nước liên kết
  • D. Giữa các hạt nhân keo

Câu 14: Nước trong đất tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau. Dạng nước nào dễ dàng được cây trồng hấp thu nhất?

  • A. Nước liên kết chặt
  • B. Nước mao quản (nước tự do)
  • C. Nước trọng lực
  • D. Nước hơi

Câu 15: Phản ứng trung tính của đất được xác định khi nào?

  • A. Nồng độ H+ lớn hơn OH-
  • B. Nồng độ OH- lớn hơn H+
  • C. Nồng độ H+ cân bằng với nồng độ OH-
  • D. Đất chứa nhiều chất hữu cơ

Câu 16: Một mẫu đất được phân tích và cho kết quả: 60% cát, 20% limon, 20% sét. Dựa vào tam giác cấu tạo cơ giới đất (không cần hình ảnh, chỉ dựa vào tỉ lệ), loại đất này có khả năng được xếp vào nhóm nào?

  • A. Đất cát pha hoặc đất thịt nhẹ
  • B. Đất thịt trung bình
  • C. Đất thịt nặng hoặc đất sét pha
  • D. Đất sét

Câu 17: Tại sao việc duy trì cấu trúc đất tốt (độ tơi xốp, có nhiều lỗ rỗng) lại quan trọng cho sự phát triển của rễ cây?

  • A. Giảm khả năng giữ nước.
  • B. Ngăn cản sự phát triển của vi sinh vật có lợi.
  • C. Làm tăng độ chặt của đất.
  • D. Cải thiện lưu thông khí và nước, tạo điều kiện cho rễ hô hấp và vươn sâu.

Câu 18: Chất hữu cơ trong đất trải qua quá trình phân giải bởi vi sinh vật tạo thành mùn và các chất khoáng. Quá trình này có tên gọi là gì?

  • A. Phong hóa
  • B. Rửa trôi
  • C. Khoáng hóa
  • D. Hấp phụ

Câu 19: Khi bón phân hóa học chứa các ion dương (cation) như K+, NH4+, Ca2+, các ion này được đất giữ lại như thế nào để tránh bị rửa trôi dễ dàng?

  • A. Hấp phụ lên bề mặt mang điện tích âm của keo đất.
  • B. Hòa tan hoàn toàn trong nước và tồn tại tự do.
  • C. Bị phân hủy bởi vi sinh vật đất.
  • D. Bị kết tủa và lắng đọng.

Câu 20: Đất phù sa thường rất màu mỡ. Đặc điểm nào sau đây góp phần lớn nhất tạo nên độ màu mỡ tự nhiên của đất phù sa?

  • A. Tỉ lệ hạt cát cao.
  • B. Khả năng thoát nước rất nhanh.
  • C. Nồng độ axit cao tự nhiên.
  • D. Chứa lượng lớn chất hữu cơ và các hạt khoáng mịn giàu dinh dưỡng được bồi đắp từ sông ngòi.

Câu 21: Tỉ lệ giữa các hạt cát, limon và sét trong đất được gọi là:

  • A. Cấu trúc đất
  • B. Thành phần cơ giới của đất
  • C. Độ pH của đất
  • D. Độ phì nhiêu của đất

Câu 22: Khi đất bị nén chặt do đi lại hoặc sử dụng máy móc nặng, điều gì xảy ra với phần khí và phần lỏng trong đất và ảnh hưởng đến cây trồng như thế nào?

  • A. Phần khí tăng, phần lỏng giảm; rễ cây hô hấp tốt hơn.
  • B. Phần khí và phần lỏng đều tăng; đất trở nên tơi xốp.
  • C. Phần khí giảm, phần lỏng có thể tăng (do khó thoát nước); rễ cây thiếu oxy để hô hấp.
  • D. Phần khí tăng, phần lỏng không đổi; cây trồng phát triển nhanh hơn.

Câu 23: Vai trò chính của phần lỏng (nước) trong đất trồng là gì?

  • A. Hòa tan và vận chuyển chất dinh dưỡng cho cây, duy trì hoạt động của vi sinh vật.
  • B. Cung cấp oxy cho rễ cây.
  • C. Tạo ra cấu trúc hạt cho đất.
  • D. Chỉ có vai trò làm ẩm đất bề mặt.

Câu 24: Tại sao việc bổ sung chất hữu cơ (như phân chuồng hoai mục, phân xanh) vào đất lại được coi là biện pháp quan trọng để cải tạo đất, bất kể loại đất là cát hay sét?

  • A. Chất hữu cơ chỉ cung cấp dinh dưỡng cho cây, không ảnh hưởng đến đất.
  • B. Chất hữu cơ làm tăng độ chặt của đất.
  • C. Chất hữu cơ chỉ có lợi cho đất sét, không có tác dụng với đất cát.
  • D. Chất hữu cơ cải thiện cấu trúc đất (làm đất cát giữ nước hơn, đất sét tơi xốp hơn), tăng khả năng giữ dinh dưỡng và hoạt động sinh học của đất.

Câu 25: Loại sinh vật đất nào đóng vai trò chính trong việc phân giải xác bã thực vật và động vật, góp phần hình thành mùn?

  • A. Giun đất
  • B. Vi sinh vật (vi khuẩn, nấm)
  • C. Côn trùng lớn
  • D. Nguyên sinh động vật

Câu 26: Độ pH của đất là một chỉ số quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Màu sắc của đất.
  • B. Nhiệt độ của đất.
  • C. Sự hòa tan và khả năng hấp thu các nguyên tố dinh dưỡng của cây trồng.
  • D. Tỉ lệ hạt cát trong đất.

Câu 27: Một loại đất có tỉ lệ hạt sét rất cao (trên 40%). Loại đất này thường có đặc điểm nào sau đây khi bị khô?

  • A. Trở nên rất cứng, nứt nẻ.
  • B. Trở nên rất tơi xốp.
  • C. Dễ dàng bị gió cuốn trôi.
  • D. Giữ nguyên độ ẩm.

Câu 28: Khả năng trao đổi cation (CEC) của đất là thước đo khả năng giữ lại các ion dương (dinh dưỡng) của đất. Yếu tố nào sau đây đóng góp lớn nhất vào khả năng này của đất?

  • A. Tỉ lệ hạt cát.
  • B. Độ pH trung tính.
  • C. Nước trọng lực.
  • D. Hàm lượng mùn và sét (keo đất).

Câu 29: Tại sao việc tưới nước quá nhiều và liên tục có thể gây hại cho cây trồng, ngay cả khi cây cần nước?

  • A. Làm tăng nhiệt độ của đất.
  • B. Làm đất trở nên quá tơi xốp.
  • C. Đẩy hết không khí ra khỏi các khe hở trong đất, làm rễ cây thiếu oxy để hô hấp.
  • D. Làm tăng nồng độ muối trong đất.

Câu 30: Thành phần nào của đất trồng là "bộ xương" của đất, chủ yếu quyết định cấu trúc và các đặc tính vật lý cơ bản như độ thông thoáng, khả năng giữ nước?

  • A. Phần rắn (khoáng và hữu cơ)
  • B. Phần lỏng
  • C. Phần khí
  • D. Sinh vật đất

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một người làm vườn quan sát thấy đất trong chậu cây của mình thoát nước rất nhanh sau khi tưới, nước chảy tuột xuống đáy mà không giữ lại được nhiều ở lớp đất trên. Dựa vào kiến thức về thành phần cơ giới của đất, vấn đề này có khả năng liên quan chủ yếu đến tỉ lệ thành phần nào trong đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Đất trồng có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng tốt là nhờ vào đặc tính nào của các hạt đất nhỏ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Khi phân tích một mẫu đất, người ta nhận thấy nồng độ ion H+ trong dung dịch đất cao hơn đáng kể so với nồng độ ion OH-. Điều này cho thấy loại phản ứng dung dịch đất này là gì và có thể ảnh hưởng như thế nào đến sự hấp thu dinh dưỡng của cây trồng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Giả sử bạn đang trồng một loại cây yêu cầu đất có độ pH từ 6.0 đến 7.0 (trung tính đến hơi chua). Kết quả xét nghiệm cho thấy đất của bạn có pH là 4.5. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để cải thiện tình trạng đất cho loại cây này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Quan sát một lớp đất mặt, bạn nhận thấy có nhiều giun đất, côn trùng nhỏ và rễ cây mục đang phân hủy. Đây là dấu hiệu cho thấy thành phần nào của đất đang hoạt động mạnh mẽ và đóng vai trò quan trọng trong việc tạo mùn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Cấu tạo của keo đất gồm nhân keo và lớp điện kép. Lớp điện kép này chủ yếu mang điện tích âm. Đặc điểm này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với chức năng nào của đất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Một loại đất được mô tả là đất thịt nặng. Dựa vào thành phần cơ giới, loại đất này có tỉ lệ thành phần nào chiếm ưu thế nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: So sánh đất cát và đất sét về khả năng giữ nước và thông khí, nhận định nào sau đây là chính xác?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Tại sao chất hữu cơ lại đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện cấu trúc của đất, đặc biệt là đất sét nặng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Phần khí trong đất tồn tại ở đâu và thành phần của nó có gì khác biệt so với không khí trên mặt đất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Một khu vực đất trồng thường xuyên bị ngập úng. Tình trạng này ảnh hưởng tiêu cực nhất đến thành phần nào của đất và chức năng nào của cây trồng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Mùn đất là gì và vai trò chính của nó trong đất trồng là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Keo đất có khả năng hấp phụ và trao đổi ion. Quá trình này diễn ra chủ yếu ở đâu trên cấu tạo của keo đất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Nước trong đất tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau. Dạng nước nào dễ dàng được cây trồng hấp thu nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Phản ứng trung tính của đất được xác định khi nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Một mẫu đất được phân tích và cho kết quả: 60% cát, 20% limon, 20% sét. Dựa vào tam giác cấu tạo cơ giới đất (không cần hình ảnh, chỉ dựa vào tỉ lệ), loại đất này có khả năng được xếp vào nhóm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Tại sao việc duy trì cấu trúc đất tốt (độ tơi xốp, có nhiều lỗ rỗng) lại quan trọng cho sự phát triển của rễ cây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Chất hữu cơ trong đất trải qua quá trình phân giải bởi vi sinh vật tạo thành mùn và các chất khoáng. Quá trình này có tên gọi là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Khi bón phân hóa học chứa các ion dương (cation) như K+, NH4+, Ca2+, các ion này được đất giữ lại như thế nào để tránh bị rửa trôi dễ dàng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Đất phù sa thường rất màu mỡ. Đặc điểm nào sau đây góp phần lớn nhất tạo nên độ màu mỡ tự nhiên của đất phù sa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Tỉ lệ giữa các hạt cát, limon và sét trong đất được gọi là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Khi đất bị nén chặt do đi lại hoặc sử dụng máy móc nặng, điều gì xảy ra với phần khí và phần lỏng trong đất và ảnh hưởng đến cây trồng như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Vai trò chính của phần lỏng (nước) trong đất trồng là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Tại sao việc bổ sung chất hữu cơ (như phân chuồng hoai mục, phân xanh) vào đất lại được coi là biện pháp quan trọng để cải tạo đất, bất kể loại đất là cát hay sét?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Loại sinh vật đất nào đóng vai trò chính trong việc phân giải xác bã thực vật và động vật, góp phần hình thành mùn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Độ pH của đất là một chỉ số quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Một loại đất có tỉ lệ hạt sét rất cao (trên 40%). Loại đất này thường có đặc điểm nào sau đây khi bị khô?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Khả năng trao đổi cation (CEC) của đất là thước đo khả năng giữ lại các ion dương (dinh dưỡng) của đất. Yếu tố nào sau đây đóng góp lớn nhất vào khả năng này của đất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Tại sao việc tưới nước quá nhiều và liên tục có thể gây hại cho cây trồng, ngay cả khi cây cần nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Thành phần nào của đất trồng là 'bộ xương' của đất, chủ yếu quyết định cấu trúc và các đặc tính vật lý cơ bản như độ thông thoáng, khả năng giữ nước?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một mẫu đất được phân tích cho thấy tỉ lệ các hạt có kích thước lớn (cát) chiếm phần lớn, hạt trung bình (limon) và hạt nhỏ (sét) chiếm tỉ lệ thấp. Dựa vào thành phần cơ giới này, loại đất nào sau đây có khả năng thoát nước nhanh và ít giữ chất dinh dưỡng?

  • A. Đất sét nặng
  • B. Đất thịt trung bình
  • C. Đất cát pha
  • D. Đất phù sa

Câu 2: Khi kiểm tra một mẫu đất, người ta nhận thấy dung dịch đất có nồng độ ion H+ cao hơn đáng kể so với nồng độ ion OH-. Phản ứng dung dịch của mẫu đất này được xếp vào loại nào?

  • A. Phản ứng chua
  • B. Phản ứng kiềm
  • C. Phản ứng trung tính
  • D. Phản ứng lưỡng tính

Câu 3: Một người nông dân muốn trồng loại cây ưa đất có pH trung tính (pH khoảng 6.5 - 7.5). Sau khi đo, đất ở ruộng của anh ta có pH = 4.0. Để cải tạo đất phù hợp cho loại cây này, biện pháp nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Bón thêm phân đạm amoni sulfat
  • B. Bón vôi bột hoặc dolomite
  • C. Tưới nhiều nước
  • D. Bón phân bón lá

Câu 4: Cấu tạo của keo đất được mô tả gồm hai phần chính. Hai phần đó là gì và vai trò của chúng trong việc trao đổi ion dinh dưỡng với cây trồng?

  • A. Lõi và vỏ; Vỏ mang điện tích dương hút ion dương.
  • B. Nhân và lớp vỏ; Lớp vỏ mang điện tích âm hút ion âm.
  • C. Nhân và lớp vỏ; Lớp vỏ mang điện tích dương hút ion âm.
  • D. Nhân và lớp điện kép; Lớp điện kép (thường mang điện âm) hút và giữ các ion dương.

Câu 5: Đất trồng có khả năng cung cấp nước, chất dinh dưỡng, oxy cho cây và là chỗ dựa vững chắc cho bộ rễ. Khả năng này được gọi là gì trong nông nghiệp?

  • A. Thành phần cơ giới của đất
  • B. Cấu trúc đất
  • C. Độ phì nhiêu của đất
  • D. Phản ứng dung dịch đất

Câu 6: Quan sát một mẫu đất dưới kính hiển vi, người ta thấy có nhiều sinh vật nhỏ như vi khuẩn, nấm, giun đất, côn trùng. Những sinh vật này thuộc thành phần nào của đất trồng và chúng có vai trò gì quan trọng?

  • A. Sinh vật đất; Giúp phân giải chất hữu cơ, cải thiện cấu trúc đất.
  • B. Phần rắn vô cơ; Cung cấp khoáng chất cho cây.
  • C. Phần lỏng; Hòa tan chất dinh dưỡng.
  • D. Phần khí; Cung cấp oxy cho rễ cây.

Câu 7: Cấu trúc đất là sự sắp xếp của các hạt đất thành các tập hợp (viên đất). Cấu trúc đất tốt (ví dụ: cấu trúc hạt, cấu trúc viên) mang lại lợi ích gì cho đất trồng?

  • A. Làm tăng hàm lượng sét trong đất.
  • B. Làm giảm khả năng giữ nước của đất.
  • C. Gây bí chặt, cản trở sự phát triển của rễ.
  • D. Tăng độ thông thoáng, giữ nước và chất dinh dưỡng tốt hơn.

Câu 8: Thành phần nào của đất trồng đóng vai trò là dung môi hòa tan các chất dinh dưỡng, giúp cây hấp thụ và tham gia vào các quá trình sinh hóa trong đất?

  • A. Phần rắn
  • B. Phần lỏng
  • C. Phần khí
  • D. Sinh vật đất

Câu 9: Một loại đất có tỉ lệ mùn cao, màu sẫm, tơi xốp, giữ ẩm tốt nhưng không bị úng nước và chứa nhiều vi sinh vật có lợi. Dựa vào các đặc điểm này, độ phì nhiêu của loại đất này có xu hướng như thế nào?

  • A. Độ phì nhiêu cao.
  • B. Độ phì nhiêu thấp.
  • C. Độ phì nhiêu trung bình.
  • D. Độ phì nhiêu không liên quan đến các đặc điểm trên.

Câu 10: Tại sao việc duy trì lượng không khí vừa đủ trong các khe hở của đất (phần khí) lại quan trọng đối với sự phát triển của cây trồng?

  • A. Không khí giúp cố định đạm từ khí quyển.
  • B. Không khí cung cấp carbon dioxide cho quá trình quang hợp của rễ.
  • C. Không khí cung cấp oxy cho hô hấp của rễ cây và vi sinh vật đất.
  • D. Không khí giúp giữ ấm cho đất.

Câu 11: Keo đất có khả năng trao đổi ion với dung dịch đất và rễ cây. Đặc tính này của keo đất có ý nghĩa gì trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng?

  • A. Keo đất hấp thụ hoàn toàn các ion dinh dưỡng, khiến cây không lấy được.
  • B. Keo đất chỉ trao đổi ion với nước mưa.
  • C. Keo đất làm tăng độ chua của đất.
  • D. Keo đất giữ lại các ion dinh dưỡng (cation) và giải phóng chúng khi rễ cây cần thông qua quá trình trao đổi ion.

Câu 12: Đất thịt nặng thường có tỉ lệ sét cao. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến khả năng thoát nước và độ thông thoáng của đất?

  • A. Thoát nước nhanh, rất thông thoáng.
  • B. Thoát nước kém, ít thông thoáng, dễ bị bí chặt.
  • C. Thoát nước trung bình, độ thông thoáng tốt.
  • D. Không ảnh hưởng đến khả năng thoát nước và thông thoáng.

Câu 13: Để xác định phản ứng dung dịch của đất (chua, kiềm hay trung tính), người ta thường sử dụng chỉ số nào?

  • A. pH đất
  • B. Thành phần cơ giới
  • C. Độ ẩm
  • D. Hàm lượng mùn

Câu 14: Tại sao đất có cấu trúc viên hoặc hạt lại có độ phì nhiêu cao hơn so với đất có cấu trúc đơn hạt hoặc cấu trúc khối?

  • A. Vì cấu trúc viên/hạt làm tăng tỉ lệ sét.
  • B. Vì cấu trúc viên/hạt làm giảm hoạt động của vi sinh vật.
  • C. Vì cấu trúc viên/hạt tạo ra nhiều không gian rỗng, giúp đất thông thoáng, giữ ẩm tốt và rễ cây dễ phát triển.
  • D. Vì cấu trúc viên/hạt làm tăng nồng độ H+ trong đất.

Câu 15: Một loại đất có pH = 8.5. Phản ứng dung dịch của đất này là gì và loại cây trồng nào thường phù hợp với điều kiện đất này?

  • A. Chua; Cây ưa chua như chè.
  • B. Kiềm; Một số cây chịu kiềm như lúa nước trên đất phèn đã cải tạo.
  • C. Trung tính; Hầu hết các loại cây trồng.
  • D. Rất chua; Cây chịu hạn tốt.

Câu 16: Giả sử bạn có hai mẫu đất: Mẫu A là đất cát pha (tỉ lệ cát cao), Mẫu B là đất thịt nặng (tỉ lệ sét cao). Nếu tưới cùng một lượng nước cho cả hai mẫu, mẫu đất nào có khả năng giữ nước kém hơn và nước sẽ thấm xuống nhanh hơn?

  • A. Mẫu A (đất cát pha).
  • B. Mẫu B (đất thịt nặng).
  • C. Cả hai mẫu giữ nước như nhau.
  • D. Không thể so sánh nếu không biết hàm lượng mùn.

Câu 17: Thành phần nào của đất trồng được tạo ra chủ yếu từ quá trình phong hóa đá mẹ và chứa các khoáng chất cần thiết cho cây?

  • A. Phần hữu cơ của phần rắn.
  • B. Sinh vật đất.
  • C. Phần vô cơ của phần rắn.
  • D. Phần lỏng.

Câu 18: Mùn đất là thành phần quan trọng của phần hữu cơ trong đất. Mùn đất được hình thành chủ yếu từ quá trình nào?

  • A. Quá trình phong hóa đá gốc.
  • B. Sự bay hơi của nước trong đất.
  • C. Sự ngưng tụ của hơi nước trong không khí đất.
  • D. Phân giải xác thực vật, động vật và vi sinh vật bởi các sinh vật đất.

Câu 19: Độ phì nhiêu của đất được quyết định bởi nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp quyết định độ phì nhiêu của đất?

  • A. Ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp lên bề mặt đất.
  • B. Hàm lượng chất hữu cơ (mùn).
  • C. Thành phần khoáng vật và chất dinh dưỡng.
  • D. Cấu trúc đất và độ thông thoáng.

Câu 20: Trong điều kiện đất ngập nước kéo dài, lượng oxy trong phần khí của đất sẽ bị giảm mạnh. Điều này ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến hoạt động của rễ cây và vi sinh vật hiếu khí?

  • A. Kích thích rễ cây phát triển mạnh hơn.
  • B. Tăng cường hoạt động của vi sinh vật hiếu khí.
  • C. Gây ngạt rễ, cản trở hô hấp của rễ và làm giảm hoạt động của vi sinh vật hiếu khí.
  • D. Làm tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây.

Câu 21: Keo đất sét thường mang điện tích âm mạnh. Điều này giải thích tại sao keo đất sét có khả năng hấp phụ và giữ chặt các ion dương (cation) như K+, Ca2+, Mg2+, NH4+ tốt hơn so với keo mùn (thường mang điện tích yếu hơn)?

  • A. Đúng, keo sét mang điện tích âm nên hút cation mạnh hơn.
  • B. Sai, cả keo sét và keo mùn đều mang điện tích âm và hút cation, nhưng keo mùn thường có dung lượng trao đổi cation (CEC) cao hơn keo sét.
  • C. Đúng, nhưng keo sét chỉ hút cation, không hút anion.
  • D. Sai, keo đất không có khả năng trao đổi ion.

Câu 22: Đất phù sa ở các vùng đồng bằng thường có độ phì nhiêu cao. Đặc điểm nào của đất phù sa góp phần tạo nên độ phì nhiêu này?

  • A. Có tỉ lệ cát rất cao.
  • B. Thường xuyên bị khô hạn.
  • C. Ít chứa chất hữu cơ.
  • D. Chứa nhiều chất dinh dưỡng được lắng đọng từ sông ngòi, có cấu trúc tốt và độ ẩm phù hợp.

Câu 23: Khi phân tích một mẫu đất, người ta thấy hàm lượng mùn thấp, thành phần cơ giới là đất cát, cấu trúc đất là cấu trúc đơn hạt và pH đất là 4.0. Dựa vào các đặc điểm này, có thể dự đoán độ phì nhiêu của đất này như thế nào?

  • A. Độ phì nhiêu thấp.
  • B. Độ phì nhiêu cao.
  • C. Độ phì nhiêu trung bình.
  • D. Không thể dự đoán chỉ dựa vào các đặc điểm trên.

Câu 24: Sinh vật đất, đặc biệt là vi sinh vật, đóng vai trò quan trọng trong chu trình dinh dưỡng trong đất. Vai trò đó thể hiện ở quá trình nào sau đây?

  • A. Tổng hợp trực tiếp chất vô cơ thành chất hữu cơ.
  • B. Chỉ tiêu thụ chất dinh dưỡng mà không tạo ra.
  • C. Phân giải xác hữu cơ thành chất vô cơ dễ tiêu cho cây trồng.
  • D. Làm giảm độ thông thoáng của đất.

Câu 25: Đất có phản ứng kiềm (pH > 7.5) có thể gây khó khăn cho cây trồng trong việc hấp thụ một số nguyên tố vi lượng như sắt (Fe), mangan (Mn), kẽm (Zn). Tại sao lại như vậy?

  • A. Ở pH kiềm, các ion kim loại này dễ bị kết tủa, chuyển sang dạng khó tiêu đối với cây.
  • B. Ở pH kiềm, rễ cây bị tổn thương nên không hấp thụ được.
  • C. Ở pH kiềm, vi sinh vật có lợi bị chết hết.
  • D. Ở pH kiềm, nồng độ các chất dinh dưỡng đa lượng quá cao, gây mất cân bằng.

Câu 26: Giả sử bạn đang làm vườn và nhận thấy đất rất cứng, khó làm tơi, khi khô thì nứt nẻ, khi ướt thì dính. Dựa vào những đặc điểm này, bạn có thể phán đoán đất vườn nhà mình có thành phần cơ giới chủ yếu là gì?

  • A. Cát.
  • B. Limon.
  • C. Sỏi.
  • D. Sét.

Câu 27: Để cải thiện cấu trúc của đất thịt nặng, người ta thường áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Nén chặt đất hơn nữa.
  • B. Bổ sung chất hữu cơ (phân chuồng, phân xanh, rơm rạ) và vôi.
  • C. Tưới thật nhiều nước để đất mềm ra.
  • D. Chỉ trồng các loại cây rễ cọc.

Câu 28: Mối quan hệ giữa thành phần cơ giới và cấu trúc đất là gì?

  • A. Thành phần cơ giới hoàn toàn quyết định cấu trúc đất.
  • B. Cấu trúc đất hoàn toàn quyết định thành phần cơ giới.
  • C. Thành phần cơ giới là cơ sở vật chất, còn cấu trúc đất là sự sắp xếp của các hạt dựa trên thành phần cơ giới và các yếu tố khác (mùn, sinh vật).
  • D. Chúng là hai khái niệm hoàn toàn độc lập, không liên quan gì đến nhau.

Câu 29: Vai trò "chỗ dựa vững chắc cho bộ rễ cây" của đất trồng chủ yếu liên quan đến đặc tính nào sau đây?

  • A. Phần rắn của đất và cấu trúc đất.
  • B. Phần lỏng của đất.
  • C. Phần khí của đất.
  • D. Sinh vật đất.

Câu 30: Nếu một loại đất có pH là 7.2, bạn sẽ xếp phản ứng dung dịch của đất này vào loại nào?

  • A. Chua.
  • B. Kiềm.
  • C. Trung tính.
  • D. Rất chua.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một mẫu đất được phân tích cho thấy tỉ lệ các hạt có kích thước lớn (cát) chiếm phần lớn, hạt trung bình (limon) và hạt nhỏ (sét) chiếm tỉ lệ thấp. Dựa vào thành phần cơ giới này, loại đất nào sau đây có khả năng thoát nước nhanh và ít giữ chất dinh dưỡng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Khi kiểm tra một mẫu đất, người ta nhận thấy dung dịch đất có nồng độ ion H+ cao hơn đáng kể so với nồng độ ion OH-. Phản ứng dung dịch của mẫu đất này được xếp vào loại nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một người nông dân muốn trồng loại cây ưa đất có pH trung tính (pH khoảng 6.5 - 7.5). Sau khi đo, đất ở ruộng của anh ta có pH = 4.0. Để cải tạo đất phù hợp cho loại cây này, biện pháp nào sau đây là hợp lý nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Cấu tạo của keo đất được mô tả gồm hai phần chính. Hai phần đó là gì và vai trò của chúng trong việc trao đổi ion dinh dưỡng với cây trồng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Đất trồng có khả năng cung cấp nước, chất dinh dưỡng, oxy cho cây và là chỗ dựa vững chắc cho bộ rễ. Khả năng này được gọi là gì trong nông nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Quan sát một mẫu đất dưới kính hiển vi, người ta thấy có nhiều sinh vật nhỏ như vi khuẩn, nấm, giun đất, côn trùng. Những sinh vật này thuộc thành phần nào của đất trồng và chúng có vai trò gì quan trọng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Cấu trúc đất là sự sắp xếp của các hạt đất thành các tập hợp (viên đất). Cấu trúc đất tốt (ví dụ: cấu trúc hạt, cấu trúc viên) mang lại lợi ích gì cho đất trồng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Thành phần nào của đất trồng đóng vai trò là dung môi hòa tan các chất dinh dưỡng, giúp cây hấp thụ và tham gia vào các quá trình sinh hóa trong đất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một loại đất có tỉ lệ mùn cao, màu sẫm, tơi xốp, giữ ẩm tốt nhưng không bị úng nước và chứa nhiều vi sinh vật có lợi. Dựa vào các đặc điểm này, độ phì nhiêu của loại đất này có xu hướng như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Tại sao việc duy trì lượng không khí vừa đủ trong các khe hở của đất (phần khí) lại quan trọng đối với sự phát triển của cây trồng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Keo đất có khả năng trao đổi ion với dung dịch đất và rễ cây. Đặc tính này của keo đất có ý nghĩa gì trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Đất thịt nặng thường có tỉ lệ sét cao. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến khả năng thoát nước và độ thông thoáng của đất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Để xác định phản ứng dung dịch của đất (chua, kiềm hay trung tính), người ta thường sử dụng chỉ số nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Tại sao đất có cấu trúc viên hoặc hạt lại có độ phì nhiêu cao hơn so với đất có cấu trúc đơn hạt hoặc cấu trúc khối?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một loại đất có pH = 8.5. Phản ứng dung dịch của đất này là gì và loại cây trồng nào thường phù hợp với điều kiện đất này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Giả sử bạn có hai mẫu đất: Mẫu A là đất cát pha (tỉ lệ cát cao), Mẫu B là đất thịt nặng (tỉ lệ sét cao). Nếu tưới cùng một lượng nước cho cả hai mẫu, mẫu đất nào có khả năng giữ nước kém hơn và nước sẽ thấm xuống nhanh hơn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Thành phần nào của đất trồng được tạo ra chủ yếu từ quá trình phong hóa đá mẹ và chứa các khoáng chất cần thiết cho cây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Mùn đất là thành phần quan trọng của phần hữu cơ trong đất. Mùn đất được hình thành chủ yếu từ quá trình nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Độ phì nhiêu của đất được quyết định bởi nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp quyết định độ phì nhiêu của đất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong điều kiện đất ngập nước kéo dài, lượng oxy trong phần khí của đất sẽ bị giảm mạnh. Điều này ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến hoạt động của rễ cây và vi sinh vật hiếu khí?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Keo đất sét thường mang điện tích âm mạnh. Điều này giải thích tại sao keo đất sét có khả năng hấp phụ và giữ chặt các ion dương (cation) như K+, Ca2+, Mg2+, NH4+ tốt hơn so với keo mùn (thường mang điện tích yếu hơn)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Đất phù sa ở các vùng đồng bằng thường có độ phì nhiêu cao. Đặc điểm nào của đất phù sa góp phần tạo nên độ phì nhiêu này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Khi phân tích một mẫu đất, người ta thấy hàm lượng mùn thấp, thành phần cơ giới là đất cát, cấu trúc đất là cấu trúc đơn hạt và pH đất là 4.0. Dựa vào các đặc điểm này, có thể dự đoán độ phì nhiêu của đất này như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Sinh vật đất, đặc biệt là vi sinh vật, đóng vai trò quan trọng trong chu trình dinh dưỡng trong đất. Vai trò đó thể hiện ở quá trình nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Đất có phản ứng kiềm (pH > 7.5) có thể gây khó khăn cho cây trồng trong việc hấp thụ một số nguyên tố vi lượng như sắt (Fe), mangan (Mn), kẽm (Zn). Tại sao lại như vậy?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Giả sử bạn đang làm vườn và nhận thấy đất rất cứng, khó làm tơi, khi khô thì nứt nẻ, khi ướt thì dính. Dựa vào những đặc điểm này, bạn có thể phán đoán đất vườn nhà mình có thành phần cơ giới chủ yếu là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Để cải thiện cấu trúc của đất thịt nặng, người ta thường áp dụng biện pháp nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Mối quan hệ giữa thành phần cơ giới và cấu trúc đất là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Vai trò 'chỗ dựa vững chắc cho bộ rễ cây' của đất trồng chủ yếu liên quan đến đặc tính nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nếu một loại đất có pH là 7.2, bạn sẽ xếp phản ứng dung dịch của đất này vào loại nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đất trồng được cấu tạo từ những thành phần nào? Hãy sắp xếp các thành phần này theo thứ tự giảm dần về tỉ lệ thể tích trung bình trong đất.

  • A. Chất hữu cơ, chất vô cơ, nước, không khí
  • B. Chất vô cơ, chất hữu cơ, không khí, nước
  • C. Nước, không khí, chất vô cơ, chất hữu cơ
  • D. Chất vô cơ, không khí, nước, chất hữu cơ

Câu 2: Thành phần vô cơ của phần rắn trong đất trồng chủ yếu bao gồm những khoáng vật nào?

  • A. Cát, sét, limon
  • B. Mùn, than bùn, chất khoáng
  • C. Nước tự do, nước mao dẫn, nước liên kết
  • D. Oxy, nitơ, cacbon đioxit

Câu 3: Chất hữu cơ trong đất trồng có vai trò quan trọng đối với cây trồng. Đâu là vai trò quan trọng nhất của chất hữu cơ đối với đất và cây trồng?

  • A. Cung cấp nước cho cây trồng
  • B. Cung cấp chất dinh dưỡng và cải thiện cấu trúc đất
  • C. Tạo độ thông thoáng cho đất
  • D. Giữ ấm cho đất vào mùa đông

Câu 4: Phần lỏng của đất trồng đóng vai trò như thế nào trong quá trình sinh trưởng và phát triển của cây?

  • A. Hòa tan và vận chuyển chất dinh dưỡng đến rễ cây
  • B. Cung cấp không khí cho rễ cây hô hấp
  • C. Giúp đất tơi xốp
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật có hại

Câu 5: Vì sao nói phần khí của đất trồng lại quan trọng đối với sự sống của rễ cây và các vi sinh vật trong đất?

  • A. Phần khí cung cấp chất dinh dưỡng trực tiếp cho rễ cây
  • B. Phần khí giúp giữ ẩm cho đất
  • C. Phần khí cung cấp oxy cho quá trình hô hấp của rễ cây và vi sinh vật
  • D. Phần khí giúp điều hòa nhiệt độ đất

Câu 6: Sinh vật đất đóng vai trò gì trong việc hình thành và duy trì độ phì nhiêu của đất trồng?

  • A. Cung cấp nước cho đất
  • B. Làm tăng độ chua của đất
  • C. Giữ chặt các hạt đất, chống xói mòn
  • D. Phân hủy chất hữu cơ, tạo mùn và giải phóng chất dinh dưỡng

Câu 7: Keo đất là gì và đặc điểm quan trọng nhất của keo đất đối với khả năng giữ chất dinh dưỡng của đất là gì?

  • A. Hạt keo đất có kích thước lớn, giúp đất thoáng khí
  • B. Hạt keo đất có điện tích âm, hấp phụ các cation dinh dưỡng
  • C. Keo đất có khả năng hòa tan trong nước, cung cấp nước cho cây
  • D. Keo đất có màu đen, giúp đất hấp thụ nhiệt tốt

Câu 8: Cấu tạo của keo đất gồm mấy phần chính và tên gọi của các phần đó là gì?

  • A. Một phần: vỏ keo
  • B. Một phần: nhân keo
  • C. Hai phần: nhân keo và lớp điện kép
  • D. Ba phần: nhân keo, lớp điện kép và vỏ keo

Câu 9: Phản ứng dung dịch đất được xác định bởi yếu tố nào? Yếu tố này ảnh hưởng như thế nào đến sự hấp thụ chất dinh dưỡng của cây?

  • A. Độ ẩm của đất; độ ẩm cao giúp cây hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn
  • B. Nồng độ ion H+ và OH-; pH thích hợp giúp cây hấp thụ dinh dưỡng tốt nhất
  • C. Thành phần cơ giới của đất; đất cát giúp cây hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn
  • D. Hàm lượng chất hữu cơ; chất hữu cơ cao giúp cây hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn

Câu 10: Đất có phản ứng chua khi nào? Giải thích nguyên nhân gây ra phản ứng chua của đất.

  • A. Khi nồng độ ion H+ lớn hơn nồng độ ion OH-; do sự phân giải chất hữu cơ và sử dụng phân bón hóa học
  • B. Khi nồng độ ion OH- lớn hơn nồng độ ion H+; do rửa trôi bazơ
  • C. Khi nồng độ ion H+ và OH- cân bằng; do đất được bón vôi
  • D. Khi đất thiếu chất hữu cơ; do quá trình xói mòn

Câu 11: Đất có phản ứng kiềm khi nào? Phản ứng kiềm của đất ảnh hưởng như thế nào đến sự sinh trưởng của đa số cây trồng?

  • A. Khi nồng độ ion H+ lớn hơn nồng độ ion OH-; cây sinh trưởng tốt
  • B. Khi nồng độ ion OH- lớn hơn nồng độ ion H+; gây khó khăn cho sự hấp thụ dinh dưỡng của cây
  • C. Khi nồng độ ion H+ và OH- cân bằng; cây sinh trưởng chậm
  • D. Khi đất giàu chất hữu cơ; cây sinh trưởng mạnh mẽ

Câu 12: Phản ứng trung tính của đất là gì? Phản ứng này có ý nghĩa như thế nào trong trồng trọt?

  • A. Đất có pH rất thấp; không thích hợp cho hầu hết cây trồng
  • B. Đất có pH rất cao; chỉ thích hợp cho một số cây chịu kiềm
  • C. Đất có pH biến động; gây khó khăn cho việc canh tác
  • D. Đất có pH gần bằng 7; thích hợp cho nhiều loại cây trồng và vi sinh vật có lợi

Câu 13: Thành phần cơ giới của đất là gì? Thành phần cơ giới ảnh hưởng đến tính chất vật lý nào của đất?

  • A. Tổng lượng chất hữu cơ và vô cơ trong đất; ảnh hưởng đến độ phì nhiêu
  • B. Tổng lượng nước và không khí trong đất; ảnh hưởng đến độ ẩm
  • C. Tỉ lệ các hạt cát, limon, sét; ảnh hưởng đến khả năng giữ nước, thoát nước và độ thông thoáng
  • D. Tổng lượng sinh vật đất; ảnh hưởng đến độ màu mỡ

Câu 14: Đất cát có đặc điểm gì nổi bật về thành phần cơ giới và tính chất vật lý? Đặc điểm này có lợi và bất lợi gì cho cây trồng?

  • A. Nhiều hạt cát, ít hạt sét; thoát nước nhanh, giữ nước kém, nghèo dinh dưỡng; lợi cho cây ưa khô, bất lợi cho cây cần nhiều nước và dinh dưỡng
  • B. Nhiều hạt sét, ít hạt cát; giữ nước tốt, thoát nước chậm, giàu dinh dưỡng; lợi cho cây cần nhiều nước, bất lợi cho cây không chịu úng
  • C. Tỉ lệ cát, limon, sét cân bằng; giữ nước và thoát nước vừa phải, dinh dưỡng trung bình; thích hợp cho nhiều loại cây
  • D. Nhiều chất hữu cơ; giữ ẩm tốt, giàu dinh dưỡng, tơi xốp; lợi cho hầu hết cây trồng

Câu 15: Đất sét có đặc điểm gì về thành phần cơ giới và tính chất vật lý? Cần biện pháp gì để cải tạo đất sét nhằm nâng cao hiệu quả trồng trọt?

  • A. Ít hạt sét, nhiều hạt cát; cần bón thêm phân hữu cơ
  • B. Nhiều hạt sét, ít hạt cát; cần cày sâu, bừa kỹ, bón thêm chất hữu cơ và cát
  • C. Tỉ lệ cát, limon, sét cân bằng; không cần cải tạo nhiều
  • D. Nhiều chất hữu cơ; cần giảm lượng phân bón

Câu 16: Đất thịt là loại đất như thế nào về thành phần cơ giới? Đất thịt có ưu điểm gì so với đất cát và đất sét trong trồng trọt?

  • A. Chủ yếu là hạt cát; thoát nước tốt hơn
  • B. Chủ yếu là hạt sét; giữ nước tốt hơn
  • C. Tỉ lệ cát, limon, sét cân đối; giữ nước, thoát nước và dinh dưỡng ở mức trung bình, thích hợp cho nhiều loại cây
  • D. Giàu chất hữu cơ; độ phì nhiêu cao hơn

Câu 17: Để xác định thành phần cơ giới của đất bằng phương pháp đơn giản tại nhà, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Phương pháp đo pH
  • B. Phương pháp đo độ ẩm
  • C. Phương pháp ly tâm
  • D. Phương pháp vê tay

Câu 18: Một mẫu đất được xác định có tỉ lệ hạt sét cao. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc lựa chọn cây trồng và kỹ thuật tưới nước?

  • A. Thích hợp trồng cây ưa khô, tưới ít nước
  • B. Thích hợp trồng cây chịu ẩm, tưới nước vừa phải và chú ý thoát nước
  • C. Thích hợp trồng cây ưa sáng, tưới nhiều nước
  • D. Không ảnh hưởng đến việc lựa chọn cây trồng và kỹ thuật tưới nước

Câu 19: Vì sao việc cải tạo đất trồng lại quan trọng trong sản xuất nông nghiệp hiện nay, đặc biệt là ở những vùng đất bị thoái hóa?

  • A. Giảm chi phí sản xuất
  • B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học
  • C. Nâng cao độ phì nhiêu, cải thiện tính chất đất, giúp tăng năng suất và chất lượng cây trồng
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường

Câu 20: Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp cải tạo đất trồng?

  • A. Bón phân hữu cơ
  • B. Luân canh cây trồng
  • C. Cày sâu, bừa kỹ
  • D. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học

Câu 21: Bón vôi là một biện pháp cải tạo đất chua. Vôi có tác dụng gì trong việc cải tạo đất chua?

  • A. Trung hòa axit trong đất, nâng cao pH đất
  • B. Cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng
  • C. Cải thiện cấu trúc đất
  • D. Tiêu diệt vi sinh vật có hại

Câu 22: Vì sao việc sử dụng phân hữu cơ lại được khuyến khích trong cải tạo đất và canh tác bền vững?

  • A. Chỉ cung cấp chất dinh dưỡng cho cây
  • B. Vừa cung cấp dinh dưỡng, vừa cải thiện tính chất vật lý, hóa học, sinh học của đất, thân thiện môi trường
  • C. Giúp đất giữ nước tốt hơn
  • D. Giảm chi phí phân bón

Câu 23: Luân canh cây trồng có vai trò như thế nào trong việc cải tạo và bảo vệ đất?

  • A. Chỉ giúp tăng năng suất cây trồng
  • B. Chỉ giúp giảm sâu bệnh hại
  • C. Chỉ giúp tiết kiệm nước tưới
  • D. Giúp cải thiện độ phì nhiêu, hạn chế sâu bệnh, giảm xói mòn và sử dụng phân bón hợp lý hơn

Câu 24: Biện pháp canh tác nào giúp hạn chế xói mòn đất trên đất dốc?

  • A. Cày bừa theo chiều dốc
  • B. Tưới nước tràn lan
  • C. Canh tác theo đường đồng mức, trồng cây thành băng
  • D. Sử dụng máy móc hạng nặng

Câu 25: Vì sao cần phải bảo vệ đất trồng? Hậu quả của việc không bảo vệ đất trồng là gì?

  • A. Chỉ để giữ gìn cảnh quan
  • B. Đất là tài nguyên quý giá, bị thoái hóa sẽ ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp, môi trường và đời sống con người
  • C. Để có đất xây dựng nhà ở
  • D. Để xuất khẩu đất

Câu 26: Đâu là nguyên nhân chính gây thoái hóa đất trồng hiện nay?

  • A. Canh tác không hợp lý, sử dụng quá nhiều phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật
  • B. Biến đổi khí hậu
  • C. Động đất, núi lửa
  • D. Ô nhiễm không khí

Câu 27: Biện pháp nào sau đây góp phần bảo vệ đất trồng một cách bền vững?

  • A. Sử dụng độc canh
  • B. Bón phân hóa học liên tục
  • C. Canh tác hữu cơ, sử dụng phân xanh, hạn chế tối đa hóa chất
  • D. Đốt rơm rạ sau thu hoạch

Câu 28: Cho một khu vườn có đất bị chua (pH thấp). Để cải tạo đất, bác nông dân nên sử dụng loại vật liệu nào sau đây là phù hợp và kinh tế nhất?

  • A. Phân NPK
  • B. Urê
  • C. Super lân
  • D. Vôi bột

Câu 29: Một người làm vườn quan sát thấy đất trong chậu cây cảnh bị bí chặt, khó thoát nước sau khi tưới. Vấn đề này liên quan đến tính chất nào của đất và giải pháp khắc phục là gì?

  • A. Độ phì nhiêu thấp; bón phân hữu cơ
  • B. Thành phần cơ giới nhiều sét; trộn thêm cát và chất hữu cơ
  • C. pH đất quá cao; bón thêm lưu huỳnh
  • D. Thiếu chất dinh dưỡng vi lượng; bổ sung phân vi lượng

Câu 30: Quan sát hình ảnh về các loại đất khác nhau (cát, sét, thịt). Hãy sắp xếp các loại đất này theo thứ tự tăng dần về khả năng giữ nước.

  • A. Đất thịt, đất sét, đất cát
  • B. Đất sét, đất thịt, đất cát
  • C. Đất cát, đất thịt, đất sét
  • D. Cả ba loại đất có khả năng giữ nước như nhau

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Đất trồng được cấu tạo từ những thành phần nào? Hãy sắp xếp các thành phần này theo thứ tự giảm dần về tỉ lệ thể tích trung bình trong đất.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Thành phần vô cơ của phần rắn trong đất trồng chủ yếu bao gồm những khoáng vật nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Chất hữu cơ trong đất trồng có vai trò quan trọng đối với cây trồng. Đâu là vai trò *quan trọng nhất* của chất hữu cơ đối với đất và cây trồng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Phần lỏng của đất trồng đóng vai trò như thế nào trong quá trình sinh trưởng và phát triển của cây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Vì sao nói phần khí của đất trồng lại quan trọng đối với sự sống của rễ cây và các vi sinh vật trong đất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Sinh vật đất đóng vai trò gì trong việc hình thành và duy trì độ phì nhiêu của đất trồng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Keo đất là gì và đặc điểm *quan trọng nhất* của keo đất đối với khả năng giữ chất dinh dưỡng của đất là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Cấu tạo của keo đất gồm mấy phần chính và tên gọi của các phần đó là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Phản ứng dung dịch đất được xác định bởi yếu tố nào? Yếu tố này ảnh hưởng như thế nào đến sự hấp thụ chất dinh dưỡng của cây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Đất có phản ứng chua khi nào? Giải thích nguyên nhân gây ra phản ứng chua của đất.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Đất có phản ứng kiềm khi nào? Phản ứng kiềm của đất ảnh hưởng như thế nào đến sự sinh trưởng của đa số cây trồng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Phản ứng trung tính của đất là gì? Phản ứng này có ý nghĩa như thế nào trong trồng trọt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Thành phần cơ giới của đất là gì? Thành phần cơ giới ảnh hưởng đến tính chất vật lý nào của đất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Đất cát có đặc điểm gì nổi bật về thành phần cơ giới và tính chất vật lý? Đặc điểm này có lợi và bất lợi gì cho cây trồng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Đất sét có đặc điểm gì về thành phần cơ giới và tính chất vật lý? Cần biện pháp gì để cải tạo đất sét nhằm nâng cao hiệu quả trồng trọt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Đất thịt là loại đất như thế nào về thành phần cơ giới? Đất thịt có ưu điểm gì so với đất cát và đất sét trong trồng trọt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Để xác định thành phần cơ giới của đất bằng phương pháp đơn giản tại nhà, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Một mẫu đất được xác định có tỉ lệ hạt sét cao. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc lựa chọn cây trồng và kỹ thuật tưới nước?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Vì sao việc cải tạo đất trồng lại quan trọng trong sản xuất nông nghiệp hiện nay, đặc biệt là ở những vùng đất bị thoái hóa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp cải tạo đất trồng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Bón vôi là một biện pháp cải tạo đất chua. Vôi có tác dụng gì trong việc cải tạo đất chua?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Vì sao việc sử dụng phân hữu cơ lại được khuyến khích trong cải tạo đất và canh tác bền vững?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Luân canh cây trồng có vai trò như thế nào trong việc cải tạo và bảo vệ đất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Biện pháp canh tác nào giúp hạn chế xói mòn đất trên đất dốc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Vì sao cần phải bảo vệ đất trồng? Hậu quả của việc không bảo vệ đất trồng là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Đâu là nguyên nhân chính gây thoái hóa đất trồng hiện nay?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Biện pháp nào sau đây góp phần bảo vệ đất trồng một cách bền vững?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Cho một khu vườn có đất bị chua (pH thấp). Để cải tạo đất, bác nông dân nên sử dụng loại vật liệu nào sau đây là phù hợp và kinh tế nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Một người làm vườn quan sát thấy đất trong chậu cây cảnh bị bí chặt, khó thoát nước sau khi tưới. Vấn đề này liên quan đến tính chất nào của đất và giải pháp khắc phục là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Quan sát hình ảnh về các loại đất khác nhau (cát, sét, thịt). Hãy sắp xếp các loại đất này theo thứ tự tăng dần về khả năng giữ nước.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đất trồng được cấu tạo từ những thành phần cơ bản nào sau đây? Hãy sắp xếp các thành phần theo thứ tự giảm dần về tỷ lệ thể tích trung bình trong đất.

  • A. Phần rắn, phần lỏng, phần khí, sinh vật đất
  • B. Phần rắn, phần khí, phần lỏng, sinh vật đất
  • C. Phần khí, phần lỏng, phần rắn, sinh vật đất
  • D. Phần rắn, phần khí, phần lỏng, sinh vật đất (tỷ lệ sinh vật đất rất nhỏ)

Câu 2: Trong các thành phần của phần rắn trong đất trồng, chất hữu cơ đóng vai trò quan trọng nhất đối với độ phì nhiêu của đất là:

  • A. Khoáng vật sét
  • B. Mùn (Humus)
  • C. Cát và sạn
  • D. Các ion kim loại

Câu 3: Phần khí của đất trồng có thành phần khác biệt đáng kể so với khí quyển trên mặt đất. Sự khác biệt chính nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến hô hấp của rễ cây?

  • A. Tỷ lệ hơi nước cao hơn
  • B. Áp suất khí quyển lớn hơn
  • C. Hàm lượng CO2 cao hơn và O2 thấp hơn
  • D. Nhiệt độ ổn định hơn

Câu 4: Sinh vật đất đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ phì nhiêu của đất. Hoạt động nào của sinh vật đất trực tiếp biến đổi chất hữu cơ phức tạp thành chất dinh dưỡng dễ hấp thụ cho cây?

  • A. Phân giải chất hữu cơ
  • B. Cố định đạm khí quyển
  • C. Tổng hợp chất hữu cơ
  • D. Hút nước và chất khoáng

Câu 5: Keo đất có vai trò quyết định đến khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng của đất. Tính chất nào sau đây là đặc trưng của keo đất?

  • A. Dễ dàng hòa tan trong nước
  • B. Có khả năng hấp phụ và trao đổi ion
  • C. Kích thước lớn, dễ lắng đọng
  • D. Trơ về mặt hóa học

Câu 6: Cấu trúc lớp điện kép của keo đất có ý nghĩa gì đối với khả năng cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng?

  • A. Giúp keo đất hòa tan tốt hơn trong nước
  • B. Tạo ra màu sắc đặc trưng cho đất
  • C. Cho phép trao đổi ion giữa keo đất và dung dịch đất, giải phóng dinh dưỡng
  • D. Làm tăng độ xốp của đất

Câu 7: Phản ứng dung dịch đất (pH đất) ảnh hưởng lớn đến sự sinh trưởng của cây trồng. Đất chua (pH < 7) có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Nồng độ ion H+ cao hơn ion OH-
  • B. Nồng độ ion OH- cao hơn ion H+
  • C. Nồng độ ion H+ và OH- cân bằng
  • D. Chứa nhiều muối hòa tan

Câu 8: Để cải tạo đất chua, biện pháp nào sau đây được sử dụng phổ biến để nâng pH đất lên mức phù hợp cho cây trồng?

  • A. Bón phân hữu cơ
  • B. Bón vôi
  • C. Tưới nước thường xuyên
  • D. Trồng cây chịu chua

Câu 9: Thành phần cơ giới của đất quyết định đến khả năng giữ nước, thoát nước và độ thoáng khí của đất. Đất cát có đặc điểm thành phần cơ giới nào?

  • A. Tỷ lệ sét cao
  • B. Tỷ lệ limon cao
  • C. Tỷ lệ sét và limon cân bằng
  • D. Tỷ lệ cát cao

Câu 10: Đất sét có ưu điểm là giữ nước và chất dinh dưỡng tốt, nhưng lại có nhược điểm là kém thoáng khí. Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện độ thoáng khí cho đất sét?

  • A. Bón phân hóa học
  • B. Tăng cường tưới nước
  • C. Cày xới, trộn thêm chất hữu cơ (ví dụ: trấu, mùn cưa)
  • D. Nén chặt đất

Câu 11: Loại đất nào sau đây có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng kém nhất, dẫn đến cây trồng dễ bị thiếu nước và suy dinh dưỡng trong điều kiện khô hạn?

  • A. Đất cát
  • B. Đất thịt
  • C. Đất sét
  • D. Đất mùn

Câu 12: Để xác định thành phần cơ giới của đất tại nhà, người ta có thể sử dụng phương pháp đơn giản nào sau đây?

  • A. Phân tích hóa học
  • B. Sử dụng máy đo pH
  • C. Quan sát màu sắc đất
  • D. Phương pháp vê tay (quan sát độ dẻo, độ dính)

Câu 13: Một người nông dân nhận thấy đất trồng rau của mình có hiện tượng đóng váng trên bề mặt sau mưa lớn và cây rau sinh trưởng kém. Nguyên nhân có thể là do đất thiếu thành phần nào?

  • A. Chất khoáng
  • B. Chất hữu cơ
  • C. Phần khí
  • D. Phần lỏng

Câu 14: Giả sử bạn có hai mẫu đất: mẫu A là đất cát pha và mẫu B là đất thịt pha sét. Mẫu đất nào có khả năng đệm (khả năng chống lại sự thay đổi pH) tốt hơn và tại sao?

  • A. Mẫu A, vì đất cát pha thoáng khí hơn
  • B. Mẫu A, vì đất cát pha chứa nhiều chất hữu cơ hơn
  • C. Mẫu B, vì đất thịt pha sét có nhiều keo đất hơn
  • D. Cả hai mẫu có khả năng đệm pH như nhau

Câu 15: Trong hệ thống canh tác hữu cơ, việc sử dụng phân xanh có tác dụng chính nào đối với đất trồng?

  • A. Cung cấp trực tiếp chất dinh dưỡng vô cơ cho cây
  • B. Tăng cường chất hữu cơ và cải thiện cấu trúc đất
  • C. Tiêu diệt sâu bệnh hại trong đất
  • D. Điều chỉnh pH đất về mức kiềm

Câu 16: Để đánh giá độ phì nhiêu của đất, người ta thường dựa vào nhiều chỉ tiêu. Chỉ tiêu nào sau đây phản ánh khả năng cung cấp dinh dưỡng trung và dài hạn của đất?

  • A. pH đất
  • B. Độ ẩm đất
  • C. Hàm lượng chất hữu cơ tổng số
  • D. Hàm lượng đạm dễ tiêu

Câu 17: Tại sao việc cày xới đất thường xuyên có thể có lợi nhưng cũng có thể gây hại cho đất về lâu dài?

  • A. Luôn có lợi vì giúp đất tơi xốp và thoáng khí
  • B. Luôn có hại vì làm mất cấu trúc đất và xói mòn
  • C. Chỉ có lợi trong điều kiện đất sét nặng
  • D. Có lợi trước mắt (tơi xốp) nhưng có thể hại lâu dài (mất cấu trúc, xói mòn nếu không hợp lý)

Câu 18: Trong điều kiện thiếu nước tưới, loại đất nào sau đây sẽ ít có nguy cơ gây hạn hán cho cây trồng hơn?

  • A. Đất cát
  • B. Đất thịt pha
  • C. Đất sét
  • D. Đất than bùn

Câu 19: Loại sinh vật đất nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cải thiện cấu trúc đất thông qua việc tạo ra các đường hầm và hang hốc?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Nấm
  • C. Giun đất
  • D. Tảo

Câu 20: Để tăng cường hoạt động của sinh vật đất có lợi, biện pháp canh tác nào sau đây nên được ưu tiên áp dụng?

  • A. Bổ sung chất hữu cơ (phân chuồng, phân xanh)
  • B. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học thường xuyên
  • C. Cày xới đất sâu
  • D. Đốt rơm rạ sau thu hoạch

Câu 21: Xét về khả năng thoát nước, hãy sắp xếp các loại đất sau theo thứ tự từ thoát nước tốt nhất đến kém nhất: Đất cát, Đất thịt, Đất sét.

  • A. Đất sét, Đất thịt, Đất cát
  • B. Đất cát, Đất thịt, Đất sét
  • C. Đất thịt, Đất sét, Đất cát
  • D. Đất cát, Đất sét, Đất thịt

Câu 22: Trong môi trường đất bị ô nhiễm kim loại nặng, biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của ô nhiễm đến cây trồng?

  • A. Tăng cường bón phân hóa học
  • B. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học
  • C. Cày xới đất sâu để pha loãng ô nhiễm
  • D. Bón vôi và chất hữu cơ để cố định kim loại nặng, giảm độ hòa tan

Câu 23: Để trồng các loại cây ưa ẩm, loại đất nào sau đây sẽ phù hợp hơn cả mà không cần phải cải tạo nhiều?

  • A. Đất cát
  • B. Đất cát pha
  • C. Đất thịt nặng
  • D. Đất đồi núi dốc

Câu 24: Khi đất bị bạc màu, nghèo dinh dưỡng, giải pháp nào sau đây tập trung vào việc cải thiện cả thành phần hữu cơ và khoáng của đất một cách bền vững?

  • A. Bón phân hóa học đơn
  • B. Luân canh cây trồng và bón phân hữu cơ
  • C. Sử dụng thuốc kích thích sinh trưởng
  • D. Thay thế lớp đất mặt

Câu 25: Trong một thí nghiệm, người ta trồng cây trên ba loại đất khác nhau: đất cát, đất thịt và đất sét. Cùng điều kiện tưới nước và dinh dưỡng, cây trồng trên loại đất nào có nguy cơ bị úng ngập cao nhất sau mưa lớn?

  • A. Đất cát
  • B. Đất thịt
  • C. Đất sét
  • D. Cả ba loại đất có nguy cơ úng ngập như nhau

Câu 26: Để tăng khả năng giữ nước của đất cát, biện pháp cải tạo nào sau đây là hiệu quả nhất về mặt lâu dài?

  • A. Tưới nước thường xuyên hơn
  • B. Bổ sung chất hữu cơ (phân hữu cơ, mùn)
  • C. Trộn thêm đất sét
  • D. Sử dụng màng phủ nông nghiệp

Câu 27: Loại phản ứng dung dịch đất nào thường gặp ở vùng đất phèn, gây ra nhiều khó khăn cho sản xuất nông nghiệp?

  • A. Phản ứng chua
  • B. Phản ứng kiềm
  • C. Phản ứng trung tính
  • D. Phản ứng oxy hóa khử

Câu 28: Trong canh tác trên đất dốc, biện pháp nào sau đây giúp hạn chế xói mòn đất hiệu quả nhất?

  • A. Cày xới theo chiều dốc
  • B. Trồng độc canh một loại cây
  • C. Canh tác theo đường đồng mức và trồng cây che phủ
  • D. Bón phân hóa học liều cao

Câu 29: Cho sơ đồ cấu tạo keo đất đơn giản. Phần "nhân keo" mang điện tích gì và lớp ion quyết định điện tích (lớp ion thứ nhất) có điện tích như thế nào so với nhân keo?

  • A. Nhân keo tích điện dương, lớp ion thứ nhất tích điện âm
  • B. Nhân keo tích điện âm, lớp ion thứ nhất tích điện dương
  • C. Nhân keo và lớp ion thứ nhất đều tích điện dương
  • D. Nhân keo và lớp ion thứ nhất có điện tích trái dấu nhau

Câu 30: Để xác định phản ứng dung dịch đất (pH đất) một cách nhanh chóng và đơn giản tại hiện trường, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Máy đo pH điện tử
  • B. Giấy chỉ thị pH hoặc bộ test pH màu
  • C. Phương pháp chuẩn độ hóa học
  • D. Phân tích quang phổ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Đất trồng được cấu tạo từ những thành phần cơ bản nào sau đây? Hãy sắp xếp các thành phần theo thứ tự giảm dần về tỷ lệ thể tích trung bình trong đất.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong các thành phần của phần rắn trong đất trồng, chất hữu cơ đóng vai trò quan trọng nhất đối với độ phì nhiêu của đất là:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Phần khí của đất trồng có thành phần khác biệt đáng kể so với khí quyển trên mặt đất. Sự khác biệt chính nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến hô hấp của rễ cây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Sinh vật đất đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ phì nhiêu của đất. Hoạt động nào của sinh vật đất trực tiếp biến đổi chất hữu cơ phức tạp thành chất dinh dưỡng dễ hấp thụ cho cây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Keo đất có vai trò quyết định đến khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng của đất. Tính chất nào sau đây là đặc trưng của keo đất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Cấu trúc lớp điện kép của keo đất có ý nghĩa gì đối với khả năng cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Phản ứng dung dịch đất (pH đất) ảnh hưởng lớn đến sự sinh trưởng của cây trồng. Đất chua (pH < 7) có đặc điểm nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Để cải tạo đất chua, biện pháp nào sau đây được sử dụng phổ biến để nâng pH đất lên mức phù hợp cho cây trồng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Thành phần cơ giới của đất quyết định đến khả năng giữ nước, thoát nước và độ thoáng khí của đất. Đất cát có đặc điểm thành phần cơ giới nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Đất sét có ưu điểm là giữ nước và chất dinh dưỡng tốt, nhưng lại có nhược điểm là kém thoáng khí. Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện độ thoáng khí cho đất sét?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Loại đất nào sau đây có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng kém nhất, dẫn đến cây trồng dễ bị thiếu nước và suy dinh dưỡng trong điều kiện khô hạn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Để xác định thành phần cơ giới của đất tại nhà, người ta có thể sử dụng phương pháp đơn giản nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Một người nông dân nhận thấy đất trồng rau của mình có hiện tượng đóng váng trên bề mặt sau mưa lớn và cây rau sinh trưởng kém. Nguyên nhân có thể là do đất thiếu thành phần nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Giả sử bạn có hai mẫu đất: mẫu A là đất cát pha và mẫu B là đất thịt pha sét. Mẫu đất nào có khả năng đệm (khả năng chống lại sự thay đổi pH) tốt hơn và tại sao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong hệ thống canh tác hữu cơ, việc sử dụng phân xanh có tác dụng chính nào đối với đất trồng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Để đánh giá độ phì nhiêu của đất, người ta thường dựa vào nhiều chỉ tiêu. Chỉ tiêu nào sau đây phản ánh khả năng cung cấp dinh dưỡng trung và dài hạn của đất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Tại sao việc cày xới đất thường xuyên có thể có lợi nhưng cũng có thể gây hại cho đất về lâu dài?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong điều kiện thiếu nước tưới, loại đất nào sau đây sẽ ít có nguy cơ gây hạn hán cho cây trồng hơn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Loại sinh vật đất nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cải thiện cấu trúc đất thông qua việc tạo ra các đường hầm và hang hốc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Để tăng cường hoạt động của sinh vật đất có lợi, biện pháp canh tác nào sau đây nên được ưu tiên áp dụng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Xét về khả năng thoát nước, hãy sắp xếp các loại đất sau theo thứ tự từ thoát nước tốt nhất đến kém nhất: Đất cát, Đất thịt, Đất sét.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong môi trường đất bị ô nhiễm kim loại nặng, biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của ô nhiễm đến cây trồng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Để trồng các loại cây ưa ẩm, loại đất nào sau đây sẽ phù hợp hơn cả mà không cần phải cải tạo nhiều?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Khi đất bị bạc màu, nghèo dinh dưỡng, giải pháp nào sau đây tập trung vào việc cải thiện cả thành phần hữu cơ và khoáng của đất một cách bền vững?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong một thí nghiệm, người ta trồng cây trên ba loại đất khác nhau: đất cát, đất thịt và đất sét. Cùng điều kiện tưới nước và dinh dưỡng, cây trồng trên loại đất nào có nguy cơ bị úng ngập cao nhất sau mưa lớn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Để tăng khả năng giữ nước của đất cát, biện pháp cải tạo nào sau đây là hiệu quả nhất về mặt lâu dài?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Loại phản ứng dung dịch đất nào thường gặp ở vùng đất phèn, gây ra nhiều khó khăn cho sản xuất nông nghiệp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong canh tác trên đất dốc, biện pháp nào sau đây giúp hạn chế xói mòn đất hiệu quả nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Cho sơ đồ cấu tạo keo đất đơn giản. Phần 'nhân keo' mang điện tích gì và lớp ion quyết định điện tích (lớp ion thứ nhất) có điện tích như thế nào so với nhân keo?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Để xác định phản ứng dung dịch đất (pH đất) một cách nhanh chóng và đơn giản tại hiện trường, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Để cải tạo đất trồng bị bạc màu, nghèo dinh dưỡng do canh tác liên tục, biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả lâu dài nhất?

  • A. Bón phân hóa học liều lượng cao
  • B. Luân canh và xen canh các loại cây trồng khác nhau
  • C. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật thường xuyên
  • D. Cày xới đất sâu và phơi ải liên tục

Câu 2: Thành phần nào sau đây của đất trồng đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp nước và chất dinh dưỡng cho cây trồng?

  • A. Phần khí
  • B. Phần cát
  • C. Keo đất
  • D. Phần sét

Câu 3: Vì sao đất thịt pha cát thường được ưa chuộng hơn đất sét nặng trong trồng trọt?

  • A. Đất thịt pha cát giữ nước tốt hơn đất sét
  • B. Đất thịt pha cát chứa nhiều chất dinh dưỡng hơn
  • C. Đất thịt pha cát ít bị xói mòn hơn đất sét
  • D. Đất thịt pha cát có độ thông thoáng và thoát nước tốt hơn, dễ canh tác hơn

Câu 4: Loại phản ứng dung dịch đất nào sau đây là phù hợp nhất cho đa số các loại cây trồng?

  • A. Phản ứng chua mạnh (pH < 4.5)
  • B. Phản ứng kiềm (pH > 7.5)
  • C. Phản ứng trung tính hoặc hơi chua (pH 6.0 - 7.0)
  • D. Phản ứng kiềm mạnh (pH > 8.5)

Câu 5: Để xác định thành phần cơ giới của đất bằng phương pháp đơn giản tại nhà, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Phương pháp cảm quan (dùng tay)
  • B. Phương pháp pipet
  • C. Phương pháp tỉ trọng kế
  • D. Phân tích hóa học

Câu 6: Sinh vật đất đóng vai trò như thế nào trong việc hình thành và duy trì độ phì nhiêu của đất?

  • A. Chỉ giúp đất tơi xốp
  • B. Chỉ cung cấp nước cho đất
  • C. Chỉ cố định đạm từ không khí
  • D. Phân hủy chất hữu cơ, tạo mùn, cải thiện cấu trúc và dinh dưỡng đất

Câu 7: Giả sử bạn có một mẫu đất sét nặng, rất khó thoát nước. Biện pháp cải tạo nào sau đây sẽ giúp cải thiện khả năng thoát nước của loại đất này?

  • A. Tăng cường tưới nước
  • B. Trộn thêm cát và chất hữu cơ (như phân chuồng, rơm rạ)
  • C. Bón vôi bột với lượng lớn
  • D. Nén chặt đất để giảm khe hở

Câu 8: Điều gì sẽ xảy ra nếu đất trồng bị thiếu phần khí?

  • A. Cây trồng phát triển nhanh hơn
  • B. Đất giữ được nhiều chất dinh dưỡng hơn
  • C. Rễ cây bị thiếu oxy, sinh trưởng kém, dễ bị úng
  • D. Đất ít bị xói mòn hơn

Câu 9: Loại đất nào sau đây có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng kém nhất?

  • A. Đất cát
  • B. Đất thịt
  • C. Đất sét
  • D. Đất mùn

Câu 10: Phản ứng chua của đất (pH thấp) có thể gây ra hiện tượng gì đối với sự hấp thụ chất dinh dưỡng của cây trồng?

  • A. Tăng cường hấp thụ tất cả các chất dinh dưỡng
  • B. Hạn chế sự hấp thụ một số chất dinh dưỡng, đặc biệt là lân và molypden
  • C. Không ảnh hưởng đến sự hấp thụ chất dinh dưỡng
  • D. Giúp cây trồng chống chịu sâu bệnh tốt hơn

Câu 11: Để nâng cao độ phì nhiêu của đất, việc bổ sung chất hữu cơ quan trọng vì chất hữu cơ có vai trò chính nào sau đây?

  • A. Chỉ làm tăng độ tơi xốp của đất
  • B. Chỉ cung cấp các chất khoáng đa lượng
  • C. Chỉ điều chỉnh độ pH của đất
  • D. Cung cấp dinh dưỡng, cải thiện cấu trúc đất và khả năng giữ nước

Câu 12: Quan sát hình ảnh về các lớp đất trong phẫu diện đất (A, B, C, R). Lớp đất nào thường chứa nhiều chất hữu cơ nhất và là nơi tập trung rễ cây?

  • A. Lớp A
  • B. Lớp B
  • C. Lớp C
  • D. Lớp R

Câu 13: Điều gì quyết định thành phần cơ giới của đất?

  • A. Hàm lượng chất hữu cơ
  • B. Tỷ lệ các hạt cát, limon và sét
  • C. Độ pH của đất
  • D. Lượng mưa hàng năm

Câu 14: Tại sao việc cày xới đất hợp lý lại quan trọng trong kỹ thuật trồng trọt?

  • A. Chỉ để diệt cỏ dại
  • B. Chỉ để làm đất bằng phẳng
  • C. Giúp đất tơi xốp, tăng độ thông thoáng và khả năng giữ nước
  • D. Chỉ để trộn phân bón vào đất

Câu 15: Để giảm thiểu tình trạng xói mòn đất trên đất dốc, biện pháp canh tác nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Cày xới đất theo chiều dốc
  • B. Phát quang toàn bộ thảm thực vật
  • C. Bón phân hóa học với lượng lớn
  • D. Canh tác theo đường đồng mức và trồng cây thành băng

Câu 16: Trong thành phần của đất trồng, phần rắn bao gồm chất vô cơ và chất hữu cơ. Chất hữu cơ trong đất có nguồn gốc chủ yếu từ đâu?

  • A. Phong hóa đá mẹ
  • B. Xác sinh vật (thực vật, động vật) và tàn dư thực vật
  • C. Khí quyển
  • D. Nước mưa

Câu 17: Keo đất có cấu tạo đặc biệt với lớp điện kép. Lớp điện kép này có vai trò gì quan trọng đối với khả năng giữ chất dinh dưỡng của đất?

  • A. Giúp keo đất hòa tan trong nước
  • B. Tạo màu cho đất
  • C. Hấp phụ và trao đổi ion dinh dưỡng, giữ chất dinh dưỡng trong đất
  • D. Làm tăng độ pH của đất

Câu 18: Nếu một loại đất có phản ứng kiềm (pH cao), biện pháp nào sau đây có thể được sử dụng để hạ pH đất xuống mức phù hợp hơn cho cây trồng?

  • A. Bón vôi bột
  • B. Bón phân lân
  • C. Bón tro bếp
  • D. Bón phân hữu cơ ủ hoai hoặc sử dụng lưu huỳnh

Câu 19: Thành phần khí của đất khác với khí quyển ở điểm nào quan trọng nhất đối với cây trồng?

  • A. Khí trong đất luôn khô hơn khí quyển
  • B. Khí trong đất thường giàu CO2 và nghèo O2 hơn so với khí quyển
  • C. Thành phần khí trong đất và khí quyển hoàn toàn giống nhau
  • D. Khí trong đất chứa nhiều hơi nước hơn khí quyển

Câu 20: Cho sơ đồ về chu trình dinh dưỡng trong đất. Quá trình nào sau đây giúp chuyển hóa chất hữu cơ phức tạp thành chất dinh dưỡng đơn giản dễ hấp thụ cho cây?

  • A. Quá trình rửa trôi
  • B. Quá trình cố định đạm
  • C. Quá trình phân hủy chất hữu cơ (khoáng hóa)
  • D. Quá trình bốc hơi nước

Câu 21: Loại đất nào có khả năng đệm (kháng lại sự thay đổi pH) tốt nhất?

  • A. Đất cát
  • B. Đất thịt pha cát
  • C. Đất phù sa
  • D. Đất sét và đất mùn

Câu 22: Trong điều kiện thiếu khí (ngập úng), một số vi sinh vật đất có thể thực hiện quá trình khử nitrate (denitrification). Quá trình này gây ra tác hại gì cho cây trồng?

  • A. Làm mất đạm (nitơ) khỏi đất, giảm lượng đạm cây hấp thụ được
  • B. Làm tăng độ pH của đất
  • C. Làm đất trở nên tơi xốp hơn
  • D. Không gây tác hại gì, thậm chí còn có lợi

Câu 23: Để đánh giá độ phì nhiêu của đất, người ta thường dựa vào những chỉ tiêu nào?

  • A. Chỉ thành phần cơ giới
  • B. Chỉ độ pH
  • C. Chỉ hàm lượng mùn
  • D. Tổng hợp các yếu tố: thành phần cơ giới, độ pH, hàm lượng chất dinh dưỡng, hoạt động sinh vật đất...

Câu 24: So sánh đất phù sa và đất đỏ bazan, loại đất nào thường có độ phì nhiêu tự nhiên cao hơn và thích hợp cho nhiều loại cây trồng?

  • A. Đất đỏ bazan
  • B. Đất phù sa
  • C. Cả hai loại đất đều có độ phì nhiêu tương đương
  • D. Không thể so sánh nếu không biết cây trồng cụ thể

Câu 25: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ đất trồng khỏi bị ô nhiễm hóa học?

  • A. Sử dụng thuốc trừ cỏ hóa học liều cao
  • B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học
  • C. Sử dụng phân bón hữu cơ và thuốc bảo vệ thực vật sinh học
  • D. Xây dựng nhà máy gần khu vực trồng trọt

Câu 26: Trong các yếu tố hình thành đất (đá mẹ, khí hậu, sinh vật, địa hình, thời gian), yếu tố nào đóng vai trò quyết định đến thành phần khoáng vật ban đầu của đất?

  • A. Đá mẹ
  • B. Khí hậu
  • C. Sinh vật
  • D. Địa hình

Câu 27: Đất có cấu trúc tốt là loại đất như thế nào?

  • A. Đất chỉ chứa toàn hạt cát
  • B. Đất tơi xốp, có nhiều keo đất, tỷ lệ hạt các cấp phù hợp
  • C. Đất nén chặt, ít khe hở
  • D. Đất chỉ chứa toàn hạt sét

Câu 28: Điều gì xảy ra với phần hữu cơ của đất khi canh tác liên tục mà không bổ sung chất hữu cơ?

  • A. Phần hữu cơ tăng lên
  • B. Phần hữu cơ không thay đổi
  • C. Phần hữu cơ bị suy giảm dần, đất bạc màu
  • D. Phần hữu cơ chuyển thành chất vô cơ

Câu 29: Trong các biện pháp cải tạo đất chua, việc bón vôi có tác dụng chính nào?

  • A. Cung cấp chất dinh dưỡng cho cây
  • B. Cải thiện cấu trúc đất
  • C. Diệt trừ sâu bệnh hại đất
  • D. Trung hòa axit trong đất, nâng pH đất

Câu 30: Để xác định độ pH của đất một cách nhanh chóng và đơn giản tại đồng ruộng, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Sử dụng giấy quỳ hoặc bộ test pH đơn giản
  • B. Phân tích mẫu đất trong phòng thí nghiệm
  • C. Đo bằng máy đo pH điện tử phức tạp
  • D. Quan sát màu sắc của đất

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Để cải tạo đất trồng bị bạc màu, nghèo dinh dưỡng do canh tác liên tục, biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả lâu dài nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Thành phần nào sau đây của đất trồng đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp nước và chất dinh dưỡng cho cây trồng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Vì sao đất thịt pha cát thường được ưa chuộng hơn đất sét nặng trong trồng trọt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Loại phản ứng dung dịch đất nào sau đây là phù hợp nhất cho đa số các loại cây trồng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Để xác định thành phần cơ giới của đất bằng phương pháp đơn giản tại nhà, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Sinh vật đất đóng vai trò như thế nào trong việc hình thành và duy trì độ phì nhiêu của đất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Giả sử bạn có một mẫu đất sét nặng, rất khó thoát nước. Biện pháp cải tạo nào sau đây sẽ giúp cải thiện khả năng thoát nước của loại đất này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Điều gì sẽ xảy ra nếu đất trồng bị thiếu phần khí?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Loại đất nào sau đây có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng kém nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Phản ứng chua của đất (pH thấp) có thể gây ra hiện tượng gì đối với sự hấp thụ chất dinh dưỡng của cây trồng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Để nâng cao độ phì nhiêu của đất, việc bổ sung chất hữu cơ quan trọng vì chất hữu cơ có vai trò chính nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Quan sát hình ảnh về các lớp đất trong phẫu diện đất (A, B, C, R). Lớp đất nào thường chứa nhiều chất hữu cơ nhất và là nơi tập trung rễ cây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Điều gì quyết định thành phần cơ giới của đất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Tại sao việc cày xới đất hợp lý lại quan trọng trong kỹ thuật trồng trọt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Để giảm thiểu tình trạng xói mòn đất trên đất dốc, biện pháp canh tác nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong thành phần của đất trồng, phần rắn bao gồm chất vô cơ và chất hữu cơ. Chất hữu cơ trong đất có nguồn gốc chủ yếu từ đâu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Keo đất có cấu tạo đặc biệt với lớp điện kép. Lớp điện kép này có vai trò gì quan trọng đối với khả năng giữ chất dinh dưỡng của đất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Nếu một loại đất có phản ứng kiềm (pH cao), biện pháp nào sau đây có thể được sử dụng để hạ pH đất xuống mức phù hợp hơn cho cây trồng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Thành phần khí của đất khác với khí quyển ở điểm nào quan trọng nhất đối với cây trồng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Cho sơ đồ về chu trình dinh dưỡng trong đất. Quá trình nào sau đây giúp chuyển hóa chất hữu cơ phức tạp thành chất dinh dưỡng đơn giản dễ hấp thụ cho cây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Loại đất nào có khả năng đệm (kháng lại sự thay đổi pH) tốt nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong điều kiện thiếu khí (ngập úng), một số vi sinh vật đất có thể thực hiện quá trình khử nitrate (denitrification). Quá trình này gây ra tác hại gì cho cây trồng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Để đánh giá độ phì nhiêu của đất, người ta thường dựa vào những chỉ tiêu nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: So sánh đất phù sa và đất đỏ bazan, loại đất nào thường có độ phì nhiêu tự nhiên cao hơn và thích hợp cho nhiều loại cây trồng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ đất trồng khỏi bị ô nhiễm hóa học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong các yếu tố hình thành đất (đá mẹ, khí hậu, sinh vật, địa hình, thời gian), yếu tố nào đóng vai trò quyết định đến thành phần khoáng vật ban đầu của đất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Đất có cấu trúc tốt là loại đất như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Điều gì xảy ra với phần hữu cơ của đất khi canh tác liên tục mà không bổ sung chất hữu cơ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong các biện pháp cải tạo đất chua, việc bón vôi có tác dụng chính nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để xác định độ pH của đất một cách nhanh chóng và đơn giản tại đồng ruộng, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Để cải tạo đất trồng bị bạc màu, nghèo dinh dưỡng, biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả lâu dài nhất?

  • A. Sử dụng phân bón hóa học liều cao và thường xuyên.
  • B. Cày xới đất sâu và phơi ải liên tục.
  • C. Đốt thực bì và tàn dư thực vật sau thu hoạch.
  • D. Trồng cây phân xanh và luân canh cây trồng hợp lý.

Câu 2: Trong các thành phần của đất trồng, thành phần nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp và giữ nước cho cây?

  • A. Phần khí
  • B. Phần rắn (chất hữu cơ và vô cơ)
  • C. Sinh vật đất
  • D. Phần lỏng

Câu 3: Vì sao nói chất hữu cơ là thành phần quan trọng bậc nhất của phần rắn trong đất trồng?

  • A. Vì chất hữu cơ chiếm tỉ lệ lớn nhất trong đất.
  • B. Vì chất hữu cơ là thành phần duy nhất chứa dinh dưỡng cho cây.
  • C. Vì chất hữu cơ ảnh hưởng đến cấu trúc, độ phì nhiêu và khả năng giữ nước của đất.
  • D. Vì chất hữu cơ giúp đất có màu đen đặc trưng.

Câu 4: Loại đất nào sau đây có khả năng thoát nước và thoáng khí tốt nhất, nhưng lại kém khả năng giữ nước và dinh dưỡng?

  • A. Đất cát
  • B. Đất thịt nặng
  • C. Đất phù sa
  • D. Đất sét

Câu 5: Phản ứng của dung dịch đất được đo bằng chỉ số pH. Đất chua có pH như thế nào?

  • A. pH > 7
  • B. pH < 7
  • C. pH = 7
  • D. pH = 0

Câu 6: Điều gì xảy ra khi nồng độ ion H+ trong dung dịch đất lớn hơn nồng độ ion OH-?

  • A. Đất có phản ứng chua
  • B. Đất có phản ứng kiềm
  • C. Đất có phản ứng trung tính
  • D. Đất mất hết dinh dưỡng

Câu 7: Keo đất có vai trò quan trọng trong việc giữ lại chất dinh dưỡng cho cây. Cấu trúc nào của keo đất quyết định khả năng này?

  • A. Nhân keo
  • B. Vỏ keo
  • C. Lớp điện kép
  • D. Khe hở giữa các hạt keo

Câu 8: Sinh vật đất có ảnh hưởng như thế nào đến độ phì nhiêu của đất?

  • A. Sinh vật đất chỉ có hại, làm giảm độ phì nhiêu.
  • B. Sinh vật đất không ảnh hưởng đến độ phì nhiêu.
  • C. Sinh vật đất chỉ cải thiện độ phì nhiêu ở đất kiềm.
  • D. Sinh vật đất phân hủy chất hữu cơ, tạo chất dinh dưỡng và cải thiện cấu trúc đất, tăng độ phì nhiêu.

Câu 9: Để xác định thành phần cơ giới của đất tại đồng ruộng, người ta thường dùng phương pháp nào đơn giản nhất?

  • A. Phân tích hóa học trong phòng thí nghiệm.
  • B. Phương pháp vê tay.
  • C. Sử dụng máy đo thành phần đất chuyên dụng.
  • D. Quan sát màu sắc của đất.

Câu 10: Một mẫu đất được xác định có tỉ lệ cát cao, khả năng giữ nước kém. Loại cây trồng nào sau đây sẽ thích hợp với loại đất này?

  • A. Lúa nước
  • B. Rau cải
  • C. Khoai mì (sắn)
  • D. Cây ăn quả có múi

Câu 11: Vì sao đất trồng cần có cả phần khí?

  • A. Để cung cấp oxi cho rễ cây hô hấp và các hoạt động của sinh vật đất.
  • B. Để giữ nhiệt cho đất vào mùa đông.
  • C. Để làm cho đất tơi xốp, dễ canh tác.
  • D. Để hòa tan các chất dinh dưỡng trong đất.

Câu 12: Đất sét có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Kích thước hạt lớn nhất.
  • B. Khả năng thoát nước tốt nhất.
  • C. Chứa ít chất dinh dưỡng nhất.
  • D. Kích thước hạt nhỏ nhất và khả năng giữ nước, dinh dưỡng tốt nhất.

Câu 13: Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện cấu trúc đất, làm cho đất tơi xốp hơn?

  • A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.
  • B. Bón phân hữu cơ và cày sâu, bừa kỹ.
  • C. Đốt rơm rạ sau thu hoạch.
  • D. Bón vôi quá nhiều.

Câu 14: Vì sao đất phù sa lại được coi là loại đất tốt cho trồng trọt?

  • A. Vì đất phù sa có màu mỡ gà.
  • B. Vì đất phù sa có nhiều cát.
  • C. Vì đất phù sa giàu dinh dưỡng, tơi xốp và giữ nước tốt.
  • D. Vì đất phù sa dễ cày xới.

Câu 15: Trong quá trình hình thành đất, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định đến thành phần khoáng vật của đất?

  • A. Đá mẹ
  • B. Khí hậu
  • C. Sinh vật
  • D. Địa hình

Câu 16: Quan sát sơ đồ cấu trúc keo đất, lớp ion nào quyết định điện tích của keo đất?

  • A. Lớp nhân keo
  • B. Lớp ion quyết định điện
  • C. Lớp ion bù trừ
  • D. Vỏ hydrat hóa

Câu 17: Để trồng các loại cây ưa kiềm, cần cải tạo đất chua bằng cách nào?

  • A. Bón phân lân.
  • B. Bón phân đạm.
  • C. Tăng cường tưới nước.
  • D. Bón vôi.

Câu 18: Trong các loại sinh vật đất, nhóm nào có vai trò quan trọng nhất trong việc phân giải chất hữu cơ?

  • A. Động vật đất lớn (giun đất, kiến...)
  • B. Thực vật đất (rễ cây...)
  • C. Vi sinh vật đất (vi khuẩn, nấm...)
  • D. Côn trùng đất

Câu 19: Loại đất nào sau đây thường được hình thành ở vùng đồng bằng ven biển, chịu ảnh hưởng của thủy triều?

  • A. Đất đỏ bazan
  • B. Đất mặn
  • C. Đất xám
  • D. Đất feralit

Câu 20: Để tăng khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng cho đất cát, biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất?

  • A. Bón chất hữu cơ (phân chuồng, phân xanh...)
  • B. Cày xới đất thường xuyên.
  • C. Sử dụng phân bón hóa học.
  • D. Trồng cây chịu hạn.

Câu 21: Thành phần nào sau đây của phần rắn trong đất được hình thành từ xác sinh vật phân hủy?

  • A. Chất vô cơ
  • B. Chất hữu cơ
  • C. Khoáng vật sét
  • D. Cát và limon

Câu 22: Nếu đất có phản ứng kiềm, cây trồng sẽ gặp khó khăn gì trong việc hấp thụ dinh dưỡng?

  • A. Thiếu nước.
  • B. Thiếu khí.
  • C. Khó hấp thụ một số nguyên tố vi lượng như sắt, mangan, kẽm.
  • D. Dư thừa chất dinh dưỡng.

Câu 23: Đơn vị đo kích thước của hạt cát, limon và sét trong thành phần cơ giới đất thường dùng là gì?

  • A. Centimet (cm)
  • B. Milimet (mm)
  • C. Decimet (dm)
  • D. Micromet (µm)

Câu 24: Loại đất nào sau đây có khả năng giữ ẩm và dinh dưỡng tốt, thích hợp cho nhiều loại cây trồng, nhưng lại dễ bị úng khi mưa nhiều?

  • A. Đất cát pha
  • B. Đất thịt
  • C. Đất đồi
  • D. Đất bạc màu

Câu 25: Để cải tạo đất mặn, biện pháp nào sau đây được áp dụng phổ biến nhất?

  • A. Bón vôi.
  • B. Bón phân hóa học.
  • C. Rửa mặn và tiêu nước.
  • D. Phơi ải đất.

Câu 26: Thành phần nào của đất trồng chiếm tỉ lệ thể tích lớn nhất trong điều kiện đất tơi xốp, thoáng khí?

  • A. Phần rắn
  • B. Phần lỏng
  • C. Sinh vật đất
  • D. Phần khí

Câu 27: Loại phản ứng dung dịch đất nào là phù hợp nhất cho hầu hết các loại cây trồng?

  • A. Phản ứng chua mạnh (pH < 4.5)
  • B. Phản ứng kiềm mạnh (pH > 8.5)
  • C. Phản ứng trung tính hoặc hơi chua (pH 6.0 - 7.0)
  • D. Phản ứng kiềm yếu (pH 7.5 - 8.0)

Câu 28: Cho tình huống: Một khu vườn bị bỏ hoang lâu ngày, đất trở nên chai cứng và nghèo dinh dưỡng. Biện pháp cải tạo đất nào sau đây phù hợp nhất để trồng rau màu?

  • A. Bón phân hóa học NPK liều cao.
  • B. Cày bừa đất và trồng ngay rau màu.
  • C. Phủ bạt nilon lên bề mặt đất.
  • D. Cày xới đất, bón phân hữu cơ, trồng cây cải tạo đất (cây họ đậu) trước khi trồng rau.

Câu 29: Điều gì sẽ xảy ra với đất nếu liên tục canh tác độc canh một loại cây trồng và không bổ sung chất hữu cơ?

  • A. Đất trở nên màu mỡ hơn.
  • B. Đất bị thoái hóa, nghèo dinh dưỡng, cấu trúc kém.
  • C. Đất giữ nước tốt hơn.
  • D. Đất ít bị sâu bệnh hơn.

Câu 30: Trong các hạt đất (cát, limon, sét), hạt nào có diện tích bề mặt lớn nhất trên một đơn vị khối lượng, ảnh hưởng đến khả năng hấp phụ và giữ chất dinh dưỡng?

  • A. Hạt cát
  • B. Hạt limon
  • C. Hạt sét
  • D. Cả ba loại hạt có diện tích bề mặt như nhau

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Để cải tạo đất trồng bị bạc màu, nghèo dinh dưỡng, biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả lâu dài nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong các thành phần của đất trồng, thành phần nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp và giữ nước cho cây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Vì sao nói chất hữu cơ là thành phần quan trọng bậc nhất của phần rắn trong đất trồng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Loại đất nào sau đây có khả năng thoát nước và thoáng khí tốt nhất, nhưng lại kém khả năng giữ nước và dinh dưỡng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Phản ứng của dung dịch đất được đo bằng chỉ số pH. Đất chua có pH như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Điều gì xảy ra khi nồng độ ion H+ trong dung dịch đất lớn hơn nồng độ ion OH-?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Keo đất có vai trò quan trọng trong việc giữ lại chất dinh dưỡng cho cây. Cấu trúc nào của keo đất quyết định khả năng này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Sinh vật đất có ảnh hưởng như thế nào đến độ phì nhiêu của đất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Để xác định thành phần cơ giới của đất tại đồng ruộng, người ta thường dùng phương pháp nào đơn giản nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Một mẫu đất được xác định có tỉ lệ cát cao, khả năng giữ nước kém. Loại cây trồng nào sau đây sẽ thích hợp với loại đất này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Vì sao đất trồng cần có cả phần khí?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Đất sét có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện cấu trúc đất, làm cho đất tơi xốp hơn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Vì sao đất phù sa lại được coi là loại đất tốt cho trồng trọt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong quá trình hình thành đất, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định đến thành phần khoáng vật của đất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Quan sát sơ đồ cấu trúc keo đất, lớp ion nào quyết định điện tích của keo đất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Để trồng các loại cây ưa kiềm, cần cải tạo đất chua bằng cách nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong các loại sinh vật đất, nhóm nào có vai trò quan trọng nhất trong việc phân giải chất hữu cơ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Loại đất nào sau đây thường được hình thành ở vùng đồng bằng ven biển, chịu ảnh hưởng của thủy triều?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Để tăng khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng cho đất cát, biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Thành phần nào sau đây của phần rắn trong đất được hình thành từ xác sinh vật phân hủy?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Nếu đất có phản ứng kiềm, cây trồng sẽ gặp khó khăn gì trong việc hấp thụ dinh dưỡng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Đơn vị đo kích thước của hạt cát, limon và sét trong thành phần cơ giới đất thường dùng là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Loại đất nào sau đây có khả năng giữ ẩm và dinh dưỡng tốt, thích hợp cho nhiều loại cây trồng, nhưng lại dễ bị úng khi mưa nhiều?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Để cải tạo đất mặn, biện pháp nào sau đây được áp dụng phổ biến nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Thành phần nào của đất trồng chiếm tỉ lệ thể tích lớn nhất trong điều kiện đất tơi xốp, thoáng khí?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Loại phản ứng dung dịch đất nào là phù hợp nhất cho hầu hết các loại cây trồng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Cho tình huống: Một khu vườn bị bỏ hoang lâu ngày, đất trở nên chai cứng và nghèo dinh dưỡng. Biện pháp cải tạo đất nào sau đây phù hợp nhất để trồng rau màu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Điều gì sẽ xảy ra với đất nếu liên tục canh tác độc canh một loại cây trồng và không bổ sung chất hữu cơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong các hạt đất (cát, limon, sét), hạt nào có diện tích bề mặt lớn nhất trên một đơn vị khối lượng, ảnh hưởng đến khả năng hấp phụ và giữ chất dinh dưỡng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đất trồng được cấu tạo từ nhiều thành phần khác nhau. Thành phần nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong đất trồng?

  • A. Phần khí
  • B. Phần rắn
  • C. Phần lỏng
  • D. Sinh vật đất

Câu 2: Chất hữu cơ trong đất trồng có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Phong hóa đá gốc
  • B. Khí quyển
  • C. Xác sinh vật và thực vật phân hủy
  • D. Nước mưa

Câu 3: Vai trò chính của phần khí trong đất trồng là gì đối với sự phát triển của cây?

  • A. Cung cấp oxi cho rễ cây hô hấp
  • B. Hòa tan chất dinh dưỡng để cây hấp thụ
  • C. Giữ nước cho đất
  • D. Cung cấp chất khoáng cho cây

Câu 4: Keo đất đóng vai trò quan trọng trong việc giữ chất dinh dưỡng cho cây. Đặc tính nào sau đây của keo đất giúp nó thực hiện vai trò này?

  • A. Khả năng hòa tan trong nước
  • B. Kích thước lớn
  • C. Màu sắc sẫm
  • D. Khả năng hấp phụ các ion dinh dưỡng

Câu 5: Phản ứng của dung dịch đất (pH đất) ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng của cây trồng. Độ pH nào sau đây thường được coi là tối ưu cho hầu hết các loại cây trồng?

  • A. pH < 4 (Rất chua)
  • B. pH > 8 (Kiềm)
  • C. pH từ 6.0 - 7.0 (Trung tính đến hơi chua)
  • D. pH = 7.5 - 8.5 (Hơi kiềm)

Câu 6: Thành phần cơ giới của đất được xác định bởi tỷ lệ phần trăm của các hạt có kích thước khác nhau. Loại hạt nào có kích thước lớn nhất trong thành phần cơ giới?

  • A. Cát
  • B. Limon
  • C. Sét
  • D. Keo đất

Câu 7: Đất sét có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng tốt hơn đất cát. Tuy nhiên, đất sét thường gặp phải hạn chế nào sau đây đối với cây trồng?

  • A. Khả năng thoát nước kém
  • B. Độ thông khí kém
  • C. Nghèo chất dinh dưỡng
  • D. Dễ bị xói mòn

Câu 8: Để cải tạo đất cát nghèo dinh dưỡng, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả lâu dài và bền vững nhất?

  • A. Bón phân hóa học thường xuyên
  • B. Tưới nước nhiều lần trong ngày
  • C. Bón phân hữu cơ và trồng cây phân xanh
  • D. Cày xới đất thường xuyên

Câu 9: Đất phù sa được hình thành chủ yếu do quá trình nào?

  • A. Phong hóa tại chỗ đá gốc
  • B. Bồi đắp vật liệu từ sông ngòi
  • C. Hoạt động của núi lửa
  • D. Tác động của gió

Câu 10: Vì sao nói sinh vật đất đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ phì nhiêu của đất?

  • A. Sinh vật đất tạo ra các khoáng chất
  • B. Sinh vật đất cung cấp nước cho đất
  • C. Sinh vật đất ngăn chặn xói mòn đất
  • D. Sinh vật đất phân hủy chất hữu cơ và cải thiện cấu trúc đất

Câu 11: Để xác định độ pH của đất, người ta thường sử dụng phương pháp nào đơn giản và nhanh chóng tại hiện trường?

  • A. Phân tích mẫu đất trong phòng thí nghiệm
  • B. Sử dụng giấy quỳ hoặc bộ dụng cụ đo pH đất
  • C. Quan sát màu sắc của đất
  • D. Đo nhiệt độ của đất

Câu 12: Trong canh tác nông nghiệp, việc cày xới đất có tác dụng gì đối với đất trồng?

  • A. Làm cho đất tơi xốp, tăng độ thông thoáng
  • B. Làm cho đất chặt hơn, giảm xói mòn
  • C. Giảm độ pH của đất
  • D. Tăng hàm lượng chất hữu cơ trong đất

Câu 13: Biện pháp canh tác nào sau đây giúp hạn chế xói mòn đất trên đất dốc?

  • A. Cày xới đất theo chiều dốc
  • B. Trồng độc canh một loại cây
  • C. Phát quang toàn bộ растительность
  • D. Trồng cây theo đường đồng mức

Câu 14: Loại đất nào sau đây có khả năng thoát nước nhanh nhất và giữ nước kém nhất?

  • A. Đất cát
  • B. Đất sét
  • C. Đất thịt pha cát
  • D. Đất phù sa

Câu 15: Trong các thành phần của đất, phần nào được xem là "ngân hàng" dự trữ chất dinh dưỡng cho cây trồng?

  • A. Phần khí
  • B. Chất hữu cơ và keo đất
  • C. Phần lỏng
  • D. Sinh vật đất

Câu 16: Quan sát một mẫu đất thấy có màu đen hoặc nâu sẫm, điều này thường chỉ ra điều gì về thành phần của đất?

  • A. Đất giàu khoáng chất sét
  • B. Đất bị nhiễm phèn
  • C. Đất giàu chất hữu cơ (mùn)
  • D. Đất thiếu nước

Câu 17: Để tăng độ phì nhiêu của đất, người nông dân thường áp dụng biện pháp luân canh cây trồng. Biện pháp này mang lại lợi ích gì cho đất?

  • A. Làm giảm độ chua của đất
  • B. Tăng độ chặt của đất
  • C. Tiêu diệt hoàn toàn sâu bệnh hại
  • D. Cải thiện cấu trúc đất và cung cấp đa dạng chất dinh dưỡng

Câu 18: Đất bị nhiễm mặn thường gây khó khăn cho cây trồng như thế nào?

  • A. Cây dễ bị úng nước
  • B. Cây khó hấp thụ nước và chất dinh dưỡng
  • C. Cây phát triển quá nhanh
  • D. Cây dễ bị sâu bệnh tấn công

Câu 19: Trong các yếu tố hình thành đất, yếu tố nào đóng vai trò quyết định đến đặc tính hóa học và khoáng vật của đất?

  • A. Đá mẹ (đá gốc)
  • B. Khí hậu
  • C. Sinh vật
  • D. Địa hình

Câu 20: Để cải tạo đất phèn, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng để giảm độ chua của đất?

  • A. Bón phân lân
  • B. Bón phân đạm
  • C. Bón vôi
  • D. Bón phân kali

Câu 21: Loại đất nào lý tưởng cho việc trồng lúa nước do khả năng giữ nước tốt và giàu chất dinh dưỡng?

  • A. Đất cát
  • B. Đất đồi núi
  • C. Đất đỏ bazan
  • D. Đất phù sa và đất sét

Câu 22: Quá trình phong hóa đá gốc tạo ra thành phần nào trong đất?

  • A. Chất hữu cơ
  • B. Chất vô cơ
  • C. Phần khí
  • D. Phần lỏng

Câu 23: Đất có cấu trúc tốt là đất như thế nào?

  • A. Đất chỉ toàn hạt cát
  • B. Đất sét dính chặt
  • C. Đất tơi xốp, có nhiều hạt kết
  • D. Đất bị ngập úng thường xuyên

Câu 24: Trong canh tác trên đất dốc, việc tạo bậc thang có tác dụng chính gì?

  • A. Hạn chế xói mòn và rửa trôi đất
  • B. Tăng độ phì nhiêu của đất
  • C. Cải thiện độ pH của đất
  • D. Tăng nhiệt độ đất

Câu 25: Để đánh giá độ phì nhiêu của đất, người ta thường dựa vào chỉ tiêu nào sau đây?

  • A. Màu sắc của đất
  • B. Hàm lượng chất hữu cơ (mùn)
  • C. Độ pH của đất
  • D. Thành phần cơ giới của đất

Câu 26: Hiện tượng đất bị bạc màu (xám trắng) thường xảy ra do quá trình nào?

  • A. Quá trình tích tụ chất hữu cơ
  • B. Quá trình phong hóa hóa học mạnh
  • C. Quá trình bồi tụ phù sa
  • D. Quá trình rửa trôi mạnh ở tầng mặt

Câu 27: Vì sao việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học lâu dài có thể gây hại cho đất trồng?

  • A. Làm tăng độ pH của đất
  • B. Làm tăng độ phì nhiêu của đất
  • C. Tiêu diệt sinh vật có ích và gây ô nhiễm đất
  • D. Làm cho đất tơi xốp hơn

Câu 28: Trong hệ thống canh tác hữu cơ, biện pháp nào sau đây được ưu tiên sử dụng để duy trì và cải thiện độ phì nhiêu của đất?

  • A. Sử dụng phân hữu cơ và cây phân xanh
  • B. Sử dụng phân bón hóa học tổng hợp
  • C. Cày xới đất liên tục
  • D. Sử dụng thuốc trừ cỏ hóa học

Câu 29: Đất đỏ bazan (đất đỏ) thường thích hợp cho loại cây trồng nào do đặc tính thoát nước tốt và giàu dinh dưỡng khoáng?

  • A. Lúa nước
  • B. Cây công nghiệp dài ngày (cà phê, cao su, điều)
  • C. Rau màu
  • D. Cây ngập mặn

Câu 30: Để bảo vệ đất trồng, biện pháp nào sau đây có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc ngăn chặn suy thoái đất do canh tác?

  • A. Sử dụng độc canh
  • B. Bón phân hóa học liên tục
  • C. Cày xới đất thường xuyên và sâu
  • D. Áp dụng các biện pháp canh tác bền vững và đa dạng hóa cây trồng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đất trồng được cấu tạo từ nhiều thành phần khác nhau. Thành phần nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong đất trồng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Chất hữu cơ trong đất trồng có nguồn gốc từ đâu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Vai trò chính của phần khí trong đất trồng là gì đối với sự phát triển của cây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Keo đất đóng vai trò quan trọng trong việc giữ chất dinh dưỡng cho cây. Đặc tính nào sau đây của keo đất giúp nó thực hiện vai trò này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Phản ứng của dung dịch đất (pH đất) ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng của cây trồng. Độ pH nào sau đây thường được coi là tối ưu cho hầu hết các loại cây trồng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Thành phần cơ giới của đất được xác định bởi tỷ lệ phần trăm của các hạt có kích thước khác nhau. Loại hạt nào có kích thước lớn nhất trong thành phần cơ giới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Đất sét có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng tốt hơn đất cát. Tuy nhiên, đất sét thường gặp phải hạn chế nào sau đây đối với cây trồng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Để cải tạo đất cát nghèo dinh dưỡng, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả lâu dài và bền vững nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Đất phù sa được hình thành chủ yếu do quá trình nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Vì sao nói sinh vật đất đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ phì nhiêu của đất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Để xác định độ pH của đất, người ta thường sử dụng phương pháp nào đơn giản và nhanh chóng tại hiện trường?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong canh tác nông nghiệp, việc cày xới đất có tác dụng gì đối với đất trồng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Biện pháp canh tác nào sau đây giúp hạn chế xói mòn đất trên đất dốc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Loại đất nào sau đây có khả năng thoát nước nhanh nhất và giữ nước kém nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong các thành phần của đất, phần nào được xem là 'ngân hàng' dự trữ chất dinh dưỡng cho cây trồng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Quan sát một mẫu đất thấy có màu đen hoặc nâu sẫm, điều này thường chỉ ra điều gì về thành phần của đất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Để tăng độ phì nhiêu của đất, người nông dân thường áp dụng biện pháp luân canh cây trồng. Biện pháp này mang lại lợi ích gì cho đất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Đất bị nhiễm mặn thường gây khó khăn cho cây trồng như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong các yếu tố hình thành đất, yếu tố nào đóng vai trò quyết định đến đặc tính hóa học và khoáng vật của đất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Để cải tạo đất phèn, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng để giảm độ chua của đất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Loại đất nào lý tưởng cho việc trồng lúa nước do khả năng giữ nước tốt và giàu chất dinh dưỡng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Quá trình phong hóa đá gốc tạo ra thành phần nào trong đất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Đất có cấu trúc tốt là đất như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong canh tác trên đất dốc, việc tạo bậc thang có tác dụng chính gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Để đánh giá độ phì nhiêu của đất, người ta thường dựa vào chỉ tiêu nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Hiện tượng đất bị bạc màu (xám trắng) thường xảy ra do quá trình nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Vì sao việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học lâu dài có thể gây hại cho đất trồng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong hệ thống canh tác hữu cơ, biện pháp nào sau đây được ưu tiên sử dụng để duy trì và cải thiện độ phì nhiêu của đất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Đất đỏ bazan (đất đỏ) thường thích hợp cho loại cây trồng nào do đặc tính thoát nước tốt và giàu dinh dưỡng khoáng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để bảo vệ đất trồng, biện pháp nào sau đây có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc ngăn chặn suy thoái đất do canh tác?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đất trồng được hình thành từ quá trình phong hóa của đá và khoáng vật, kết hợp với sự tác động của yếu tố nào sau đây để tạo nên một hệ sinh thái phức tạp?

  • A. Ánh sáng mặt trời và nhiệt độ
  • B. Khí quyển và lượng mưa
  • C. Địa hình và độ dốc
  • D. Sinh vật và thời gian

Câu 2: Trong các thành phần của đất trồng, thành phần nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp chất dinh dưỡng trực tiếp cho cây trồng?

  • A. Phần vô cơ
  • B. Phần hữu cơ
  • C. Phần lỏng
  • D. Phần khí

Câu 3: Vì sao phần khí trong đất lại cần thiết cho sự phát triển của cây trồng, mặc dù cây hấp thụ CO2 từ khí quyển?

  • A. Cung cấp CO2 cho quá trình quang hợp của rễ cây
  • B. Giúp điều hòa nhiệt độ cho đất
  • C. Cung cấp O2 cho quá trình hô hấp của rễ cây và vi sinh vật đất
  • D. Ngăn chặn sự bốc hơi nước từ đất

Câu 4: Keo đất có kích thước rất nhỏ và mang điện tích. Đặc tính này có ý nghĩa gì đối với khả năng giữ chất dinh dưỡng của đất?

  • A. Tăng khả năng hấp phụ và giữ lại các chất dinh dưỡng dạng ion
  • B. Giảm độ chua của đất
  • C. Tăng độ thoát nước của đất
  • D. Giúp đất tơi xốp hơn

Câu 5: Phản ứng dung dịch của đất được đo bằng độ pH. Đất chua có độ pH như thế nào và ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của đa số cây trồng ra sao?

  • A. pH > 7,5 và có lợi cho hầu hết cây trồng
  • B. pH < 6,5 và gây khó khăn cho sự hấp thụ dinh dưỡng của nhiều cây trồng
  • C. pH = 7 và không ảnh hưởng đến cây trồng
  • D. pH biến động mạnh và có lợi cho cây trồng chịu hạn

Câu 6: Để cải tạo đất chua, biện pháp nào sau đây được sử dụng phổ biến và mang lại hiệu quả kinh tế cao trong nông nghiệp?

  • A. Bón phân hóa học chứa nhiều gốc axit
  • B. Trồng cây chịu chua
  • C. Bón vôi
  • D. Cày sâu, bừa kỹ

Câu 7: Thành phần cơ giới của đất ảnh hưởng trực tiếp đến đặc tính vật lý nào quan trọng nhất của đất đối với cây trồng?

  • A. Màu sắc của đất
  • B. Độ pH của đất
  • C. Độ phì nhiêu của đất
  • D. Khả năng giữ nước và thoát nước của đất

Câu 8: Đất cát có ưu điểm và nhược điểm gì đối với việc trồng trọt so với đất sét?

  • A. Đất cát thoát nước tốt, nhưng giữ dinh dưỡng kém hơn đất sét
  • B. Đất cát giữ nước tốt hơn và giàu dinh dưỡng hơn đất sét
  • C. Đất cát và đất sét có đặc tính tương đương nhau cho trồng trọt
  • D. Đất cát thích hợp cho cây trồng cạn, đất sét thích hợp cho cây trồng nước

Câu 9: Sinh vật đất đóng vai trò gì trong việc duy trì độ phì nhiêu của đất trồng?

  • A. Cung cấp nước cho cây trồng
  • B. Ổn định nhiệt độ đất
  • C. Phân hủy chất hữu cơ, tạo mùn và cải thiện cấu trúc đất
  • D. Trung hòa độ pH của đất

Câu 10: Tại sao việc lạm dụng phân bón hóa học có thể gây hại cho đất trồng về lâu dài?

  • A. Làm tăng độ pH của đất
  • B. Làm tăng khả năng giữ nước của đất
  • C. Làm mất cân bằng dinh dưỡng trong đất
  • D. Gây thoái hóa cấu trúc đất, giảm sinh vật đất và ô nhiễm môi trường

Câu 11: Biện pháp canh tác nào sau đây giúp bảo vệ đất trồng khỏi bị xói mòn trên đất dốc?

  • A. Canh tác độc canh
  • B. Canh tác theo đường đồng mức
  • C. Sử dụng thuốc trừ cỏ
  • D. Cày xới đất thường xuyên

Câu 12: Để đánh giá độ phì nhiêu của đất, người ta thường dựa vào những chỉ tiêu nào?

  • A. Màu sắc và mùi của đất
  • B. Độ tơi xốp và độ ẩm của đất
  • C. Hàm lượng cát, limon, sét
  • D. Hàm lượng chất hữu cơ, pH, thành phần dinh dưỡng khoáng và hoạt động sinh vật đất

Câu 13: Trong thí nghiệm xác định thành phần cơ giới của đất bằng phương pháp lắng cặn, hạt có kích thước lớn nhất sẽ lắng xuống đáy ống nghiệm trước tiên. Đó là loại hạt nào?

  • A. Cát
  • B. Limon
  • C. Sét
  • D. Keo đất

Câu 14: Loại đất nào sau đây có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng tốt nhất, nhưng cũng dễ bị bí khí nếu không được xử lý thích hợp?

  • A. Đất cát
  • B. Đất thịt pha cát
  • C. Đất sét
  • D. Đất mùn

Câu 15: Để cải thiện cấu trúc đất và tăng cường hoạt động của sinh vật đất, biện pháp nào sau đây là hiệu quả và bền vững nhất?

  • A. Sử dụng phân bón hóa học NPK
  • B. Bón phân hữu cơ và trồng cây phân xanh
  • C. Cày xới đất sâu và bừa kỹ
  • D. Luân canh cây trồng khác họ

Câu 16: Quan sát hình ảnh về một phẫu diện đất (soil profile), bạn thấy có các tầng khác nhau. Tầng nào là tầng chứa nhiều chất hữu cơ nhất và màu sắc thường sẫm màu?

  • A. Tầng A
  • B. Tầng B
  • C. Tầng C
  • D. Tầng đá gốc (R)

Câu 17: Nếu một loại cây trồng có biểu hiện vàng lá, còi cọc, kém phát triển, rất có thể đất trồng đang thiếu yếu tố dinh dưỡng nào?

  • A. Kali (K)
  • B. Canxi (Ca)
  • C. Nitơ (N)
  • D. Sắt (Fe)

Câu 18: Trong hệ thống canh tác hữu cơ, việc sử dụng phân hữu cơ ủ hoai mục có vai trò gì đối với đất trồng?

  • A. Chỉ cung cấp dinh dưỡng cho cây
  • B. Chỉ cải thiện cấu trúc đất
  • C. Chỉ tăng cường hoạt động sinh vật đất
  • D. Cung cấp dinh dưỡng, cải thiện cấu trúc đất và tăng cường hoạt động sinh vật đất

Câu 19: Đất phèn là loại đất có độ pH rất thấp và chứa nhiều độc tố. Để cải tạo đất phèn, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng?

  • A. Bón phân lân
  • B. Rửa phèn và bón vôi
  • C. Trồng cây chịu phèn
  • D. Cày sâu, phơi ải

Câu 20: Loại đất nào thích hợp nhất cho việc trồng lúa nước, do khả năng giữ nước tốt và ít bị thất thoát dinh dưỡng?

  • A. Đất cát
  • B. Đất đồi
  • C. Đất phù sa
  • D. Đất bazan

Câu 21: Giả sử bạn muốn trồng một loại cây ưa đất tơi xốp, thoát nước tốt. Loại đất nào sau đây sẽ phù hợp nhất?

  • A. Đất sét nặng
  • B. Đất thịt pha cát
  • C. Đất phèn
  • D. Đất bạc màu

Câu 22: Để xác định độ pH của đất một cách nhanh chóng và đơn giản tại nhà, người ta có thể sử dụng phương pháp nào?

  • A. Gửi mẫu đất đến phòng thí nghiệm
  • B. Sử dụng máy đo pH điện tử chuyên dụng
  • C. Quan sát màu sắc của đất
  • D. Sử dụng giấy quỳ tím hoặc bộ test pH đơn giản

Câu 23: Trong các biện pháp cải tạo đất, việc cày sâu, bừa kỹ có tác dụng chính là gì?

  • A. Làm cho đất tơi xốp, thoáng khí
  • B. Tăng độ pH của đất
  • C. Bổ sung chất dinh dưỡng cho đất
  • D. Diệt trừ sâu bệnh hại trong đất

Câu 24: Vì sao đất mùn lại được coi là loại đất tốt cho trồng trọt?

  • A. Vì có màu sắc đẹp
  • B. Vì có độ pH trung tính
  • C. Vì giàu chất hữu cơ, giữ nước và dinh dưỡng tốt, cấu trúc tơi xốp
  • D. Vì có nhiều sinh vật đất

Câu 25: Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp bảo vệ đất trồng?

  • A. Trồng cây che phủ đất
  • B. Bón phân hữu cơ
  • C. Luân canh cây trồng
  • D. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học thường xuyên

Câu 26: Trong quá trình hình thành đất, yếu tố thời gian có vai trò như thế nào?

  • A. Thời gian không ảnh hưởng đến quá trình hình thành đất
  • B. Thời gian càng dài, đất càng phát triển và hoàn thiện các đặc tính
  • C. Thời gian ngắn giúp đất nhanh chóng màu mỡ
  • D. Thời gian chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của đất

Câu 27: Nếu đất trồng bị thiếu khí, rễ cây sẽ gặp phải vấn đề gì?

  • A. Rễ cây phát triển nhanh hơn để tìm kiếm khí
  • B. Rễ cây chuyển sang quang hợp thay vì hô hấp
  • C. Rễ cây bị ngạt, không hô hấp được và kém phát triển
  • D. Rễ cây không bị ảnh hưởng nếu thiếu khí

Câu 28: Để tăng độ phì nhiêu của đất một cách tự nhiên và bền vững, người nông dân nên ưu tiên sử dụng loại phân bón nào?

  • A. Phân hữu cơ (phân chuồng, phân xanh, phân compost)
  • B. Phân hóa học NPK
  • C. Phân vi sinh
  • D. Phân khoáng đơn

Câu 29: Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của đất bị thoái hóa?

  • A. Đất có màu sắc đậm hơn
  • B. Đất bạc màu, mất dần chất hữu cơ
  • C. Đất trở nên tơi xốp hơn
  • D. Đất giữ nước tốt hơn

Câu 30: Trong quản lý đất bền vững, việc duy trì lớp phủ thực vật trên bề mặt đất có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Tăng nhiệt độ của đất
  • B. Giảm độ pH của đất
  • C. Bảo vệ đất khỏi bị xói mòn do mưa và gió
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của cỏ dại

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Đất trồng được hình thành từ quá trình phong hóa của đá và khoáng vật, kết hợp với sự tác động của yếu tố nào sau đây để tạo nên một hệ sinh thái phức tạp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong các thành phần của đất trồng, thành phần nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp chất dinh dưỡng trực tiếp cho cây trồng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Vì sao phần khí trong đất lại cần thiết cho sự phát triển của cây trồng, mặc dù cây hấp thụ CO2 từ khí quyển?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Keo đất có kích thước rất nhỏ và mang điện tích. Đặc tính này có ý nghĩa gì đối với khả năng giữ chất dinh dưỡng của đất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Phản ứng dung dịch của đất được đo bằng độ pH. Đất chua có độ pH như thế nào và ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của đa số cây trồng ra sao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Để cải tạo đất chua, biện pháp nào sau đây được sử dụng phổ biến và mang lại hiệu quả kinh tế cao trong nông nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Thành phần cơ giới của đất ảnh hưởng trực tiếp đến đặc tính vật lý nào quan trọng nhất của đất đối với cây trồng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Đất cát có ưu điểm và nhược điểm gì đối với việc trồng trọt so với đất sét?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Sinh vật đất đóng vai trò gì trong việc duy trì độ phì nhiêu của đất trồng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Tại sao việc lạm dụng phân bón hóa học có thể gây hại cho đất trồng về lâu dài?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Biện pháp canh tác nào sau đây giúp bảo vệ đất trồng khỏi bị xói mòn trên đất dốc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Để đánh giá độ phì nhiêu của đất, người ta thường dựa vào những chỉ tiêu nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong thí nghiệm xác định thành phần cơ giới của đất bằng phương pháp lắng cặn, hạt có kích thước lớn nhất sẽ lắng xuống đáy ống nghiệm trước tiên. Đó là loại hạt nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Loại đất nào sau đây có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng tốt nhất, nhưng cũng dễ bị bí khí nếu không được xử lý thích hợp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Để cải thiện cấu trúc đất và tăng cường hoạt động của sinh vật đất, biện pháp nào sau đây là hiệu quả và bền vững nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Quan sát hình ảnh về một phẫu diện đất (soil profile), bạn thấy có các tầng khác nhau. Tầng nào là tầng chứa nhiều chất hữu cơ nhất và màu sắc thường sẫm màu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Nếu một loại cây trồng có biểu hiện vàng lá, còi cọc, kém phát triển, rất có thể đất trồng đang thiếu yếu tố dinh dưỡng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong hệ thống canh tác hữu cơ, việc sử dụng phân hữu cơ ủ hoai mục có vai trò gì đối với đất trồng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Đất phèn là loại đất có độ pH rất thấp và chứa nhiều độc tố. Để cải tạo đất phèn, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Loại đất nào thích hợp nhất cho việc trồng lúa nước, do khả năng giữ nước tốt và ít bị thất thoát dinh dưỡng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Giả sử bạn muốn trồng một loại cây ưa đất tơi xốp, thoát nước tốt. Loại đất nào sau đây sẽ phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Để xác định độ pH của đất một cách nhanh chóng và đơn giản tại nhà, người ta có thể sử dụng phương pháp nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong các biện pháp cải tạo đất, việc cày sâu, bừa kỹ có tác dụng chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Vì sao đất mùn lại được coi là loại đất tốt cho trồng trọt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp bảo vệ đất trồng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong quá trình hình thành đất, yếu tố thời gian có vai trò như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Nếu đất trồng bị thiếu khí, rễ cây sẽ gặp phải vấn đề gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Để tăng độ phì nhiêu của đất một cách tự nhiên và bền vững, người nông dân nên ưu tiên sử dụng loại phân bón nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của đất bị thoái hóa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong quản lý đất bền vững, việc duy trì lớp phủ thực vật trên bề mặt đất có vai trò quan trọng nhất là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đất trồng được hình thành từ nhiều yếu tố tự nhiên khác nhau. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc hình thành nên thành phần khoáng của đất?

  • A. Sinh vật
  • B. Đá mẹ
  • C. Khí hậu
  • D. Thời gian

Câu 2: Trong các thành phần của đất trồng, thành phần nào chiếm tỉ lệ lớn nhất và đóng vai trò khung cấu trúc cho đất?

  • A. Chất khoáng
  • B. Chất hữu cơ
  • C. Nước
  • D. Không khí

Câu 3: Chất hữu cơ trong đất trồng có nguồn gốc chủ yếu từ đâu?

  • A. Phong hóa đá
  • B. Khí quyển
  • C. Sinh vật chết và chất thải của sinh vật
  • D. Nguồn nước ngầm

Câu 4: Vì sao chất hữu cơ lại được coi là thành phần quan trọng bậc nhất đối với độ phì nhiêu của đất?

  • A. Cung cấp khoáng chất trực tiếp cho cây
  • B. Giúp đất giữ nước tốt hơn
  • C. Tạo độ thông thoáng cho đất
  • D. Cung cấp chất dinh dưỡng, cải thiện cấu trúc và khả năng giữ nước của đất

Câu 5: Keo đất đóng vai trò quan trọng trong việc giữ chất dinh dưỡng cho cây. Đặc tính nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của keo đất?

  • A. Có kích thước lớn hơn các hạt cát
  • B. Có khả năng hấp phụ các ion dinh dưỡng
  • C. Mang điện tích âm hoặc dương
  • D. Tồn tại ở trạng thái lơ lửng trong nước

Câu 6: Phản ứng của dung dịch đất (pH đất) ảnh hưởng lớn đến khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng. Đất chua có pH như thế nào?

  • A. pH > 7
  • B. pH < 7
  • C. pH = 7
  • D. pH = 0

Câu 7: Để cải tạo đất chua, biện pháp nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất trong nông nghiệp?

  • A. Bón phân hữu cơ
  • B. Trồng cây chịu chua
  • C. Bón vôi
  • D. Tưới nước thường xuyên

Câu 8: Thành phần cơ giới của đất được xác định bởi tỉ lệ của ba loại hạt chính. Đó là những loại hạt nào?

  • A. Cát, sét, mùn
  • B. Cát, limon, keo đất
  • C. Limon, sét, chất hữu cơ
  • D. Cát, limon, sét

Câu 9: Loại đất nào có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng tốt nhất do có tỉ lệ hạt sét cao?

  • A. Đất sét
  • B. Đất cát
  • C. Đất thịt
  • D. Đất mùn

Câu 10: Đất cát có ưu điểm gì nổi bật so với các loại đất khác?

  • A. Giữ nước và dinh dưỡng tốt
  • B. Thoát nước và thoáng khí tốt
  • C. Giàu chất dinh dưỡng
  • D. Cấu trúc bền vững

Câu 11: Cấu trúc đất tốt có vai trò quan trọng đối với sự sinh trưởng của cây trồng. Cấu trúc đất tốt được đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Đất chặt, ít lỗ rỗng
  • B. Đất rời rạc, dễ bị xói mòn
  • C. Đất tơi xốp, nhiều lỗ rỗng
  • D. Đất có màu đen sẫm

Câu 12: Để cải thiện cấu trúc đất, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả lâu dài và bền vững?

  • A. Cày bừa thường xuyên
  • B. Bón phân hóa học
  • C. Tưới nước ngập úng
  • D. Tăng cường bón phân hữu cơ và trồng cây che phủ đất

Câu 13: Sinh vật đất đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái đất. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của sinh vật đất?

  • A. Phân hủy chất hữu cơ
  • B. Cung cấp trực tiếp nước cho cây
  • C. Cải thiện cấu trúc đất
  • D. Tham gia vào các chu trình dinh dưỡng

Câu 14: Loại sinh vật đất nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc phân giải chất hữu cơ phức tạp thành chất đơn giản để cây dễ hấp thụ?

  • A. Giun đất
  • B. Côn trùng
  • C. Vi sinh vật
  • D. Động vật nguyên sinh

Câu 15: Trong đất, nước và không khí tồn tại ở đâu?

  • A. Trong thành phần khoáng
  • B. Trong chất hữu cơ
  • C. Trong keo đất
  • D. Trong các lỗ rỗng của đất

Câu 16: Tại sao cần phải cày bừa đất trước khi gieo trồng?

  • A. Làm cho đất tơi xốp, tăng khả năng giữ nước và thoáng khí
  • B. Tiêu diệt hết sinh vật có hại trong đất
  • C. Làm tăng độ pH của đất
  • D. Bón phân vào đất

Câu 17: Biện pháp canh tác nào sau đây giúp hạn chế xói mòn đất trên đất dốc?

  • A. Cày theo chiều dốc
  • B. Đốt nương làm rẫy
  • C. Canh tác theo đường đồng mức
  • D. Chỉ trồng một loại cây

Câu 18: Để đánh giá độ phì nhiêu của đất, người ta thường dựa vào những chỉ tiêu nào?

  • A. Màu sắc và mùi vị của đất
  • B. Độ tơi xốp và độ ẩm của đất
  • C. Thành phần cơ giới và cấu trúc đất
  • D. Tổng hợp các yếu tố: thành phần, tính chất lý, hóa và sinh học của đất

Câu 19: Xét nghiệm đất có ý nghĩa gì trong trồng trọt?

  • A. Xác định loại cây trồng phù hợp với đất
  • B. Đánh giá tình trạng dinh dưỡng của đất và đề xuất biện pháp bón phân hợp lý
  • C. Dự đoán thời tiết trong tương lai
  • D. Tăng năng suất cây trồng ngay lập tức

Câu 20: Một loại đất có tỉ lệ cát cao, thoát nước nhanh và nghèo dinh dưỡng. Loại đất này phù hợp với loại cây trồng nào sau đây?

  • A. Lúa nước
  • B. Cây ăn quả
  • C. Cây họ đậu (lạc, đỗ)
  • D. Rau màu

Câu 21: Đất trồng đóng vai trò là môi trường cung cấp chất dinh dưỡng cho cây. Các chất dinh dưỡng khoáng được cây hấp thụ chủ yếu ở dạng nào?

  • A. Chất hữu cơ phức tạp
  • B. Hợp chất vô cơ lớn
  • C. Phân tử trung tính
  • D. Ion khoáng hòa tan trong nước

Câu 22: Quá trình nào sau đây giúp chuyển hóa chất hữu cơ trong đất thành chất khoáng để cây có thể hấp thụ?

  • A. Khoáng hóa
  • B. Humification (Mùn hóa)
  • C. Rửa trôi
  • D. Phong hóa

Câu 23: Độ pH thích hợp cho phần lớn cây trồng sinh trưởng và phát triển tốt nhất thường nằm trong khoảng nào?

  • A. 4.0 - 5.0
  • B. 6.0 - 7.0
  • C. 7.5 - 8.5
  • D. 8.5 - 9.5

Câu 24: Đất bị nhiễm mặn thường gặp ở vùng ven biển. Nguyên nhân chính gây nhiễm mặn đất là gì?

  • A. Sử dụng quá nhiều phân bón hóa học
  • B. Ô nhiễm công nghiệp
  • C. Xâm nhập mặn do nước biển
  • D. Phá rừng ngập mặn

Câu 25: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để cải tạo đất nhiễm mặn?

  • A. Rửa mặn
  • B. Trồng cây chịu mặn
  • C. Bón thạch cao
  • D. Hạn chế tưới nước

Câu 26: Đất phù sa được hình thành do quá trình bồi đắp của sông ngòi. Đất phù sa thường có đặc điểm gì?

  • A. Giàu dinh dưỡng, tơi xốp, giữ ẩm tốt
  • B. Nghèo dinh dưỡng, chặt bí, thoát nước kém
  • C. pH thấp, chua
  • D. Chỉ thích hợp trồng cây công nghiệp

Câu 27: Để tăng độ phì nhiêu cho đất nghèo dinh dưỡng, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả cao và bền vững?

  • A. Sử dụng phân bón hóa học đơn
  • B. Luân canh cây trồng và bón phân hữu cơ
  • C. Đốt đồng sau thu hoạch
  • D. Chỉ trồng cây một vụ

Câu 28: Trong các loại phân bón, phân hữu cơ có vai trò gì đặc biệt đối với đất trồng?

  • A. Cung cấp nhanh chóng chất dinh dưỡng cho cây
  • B. Chỉ cung cấp một số loại khoáng chất nhất định
  • C. Cải thiện cấu trúc đất, tăng độ phì nhiêu lâu dài
  • D. Tiêu diệt sâu bệnh trong đất

Câu 29: Một khu vực đất trồng bị ô nhiễm kim loại nặng. Biện pháp nào sau đây có thể được sử dụng để giảm thiểu ô nhiễm và phục hồi đất?

  • A. Bón vôi liều lượng cao
  • B. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học
  • C. Cày xới đất thường xuyên
  • D. Sử dụng biện pháp sinh học (trồng cây hấp thụ kim loại nặng)

Câu 30: Để bảo vệ đất trồng, biện pháp quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học
  • B. Canh tác hợp lý và bền vững, kết hợp các biện pháp chống xói mòn, rửa trôi
  • C. Đốt nương rẫy để lấy đất trồng
  • D. Chỉ trồng cây công nghiệp ngắn ngày

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Đất trồng được hình thành từ nhiều yếu tố tự nhiên khác nhau. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc hình thành nên thành phần khoáng của đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong các thành phần của đất trồng, thành phần nào chiếm tỉ lệ lớn nhất và đóng vai trò khung cấu trúc cho đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Chất hữu cơ trong đất trồng có nguồn gốc chủ yếu từ đâu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Vì sao chất hữu cơ lại được coi là thành phần quan trọng bậc nhất đối với độ phì nhiêu của đất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Keo đất đóng vai trò quan trọng trong việc giữ chất dinh dưỡng cho cây. Đặc tính nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của keo đất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Phản ứng của dung dịch đất (pH đất) ảnh hưởng lớn đến khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng. Đất chua có pH như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Để cải tạo đất chua, biện pháp nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất trong nông nghiệp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Thành phần cơ giới của đất được xác định bởi tỉ lệ của ba loại hạt chính. Đó là những loại hạt nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Loại đất nào có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng tốt nhất do có tỉ lệ hạt sét cao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Đất cát có ưu điểm gì nổi bật so với các loại đất khác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Cấu trúc đất tốt có vai trò quan trọng đối với sự sinh trưởng của cây trồng. Cấu trúc đất tốt được đặc trưng bởi điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Để cải thiện cấu trúc đất, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả lâu dài và bền vững?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Sinh vật đất đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái đất. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của sinh vật đất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Loại sinh vật đất nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc phân giải chất hữu cơ phức tạp thành chất đơn giản để cây dễ hấp thụ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong đất, nước và không khí tồn tại ở đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Tại sao cần phải cày bừa đất trước khi gieo trồng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Biện pháp canh tác nào sau đây giúp hạn chế xói mòn đất trên đất dốc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Để đánh giá độ phì nhiêu của đất, người ta thường dựa vào những chỉ tiêu nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Xét nghiệm đất có ý nghĩa gì trong trồng trọt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Một loại đất có tỉ lệ cát cao, thoát nước nhanh và nghèo dinh dưỡng. Loại đất này phù hợp với loại cây trồng nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Đất trồng đóng vai trò là môi trường cung cấp chất dinh dưỡng cho cây. Các chất dinh dưỡng khoáng được cây hấp thụ chủ yếu ở dạng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Quá trình nào sau đây giúp chuyển hóa chất hữu cơ trong đất thành chất khoáng để cây có thể hấp thụ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Độ pH thích hợp cho phần lớn cây trồng sinh trưởng và phát triển tốt nhất thường nằm trong khoảng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Đất bị nhiễm mặn thường gặp ở vùng ven biển. Nguyên nhân chính gây nhiễm mặn đất là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để cải tạo đất nhiễm mặn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Đất phù sa được hình thành do quá trình bồi đắp của sông ngòi. Đất phù sa thường có đặc điểm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Để tăng độ phì nhiêu cho đất nghèo dinh dưỡng, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả cao và bền vững?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong các loại phân bón, phân hữu cơ có vai trò gì đặc biệt đối với đất trồng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Một khu vực đất trồng bị ô nhiễm kim loại nặng. Biện pháp nào sau đây có thể được sử dụng để giảm thiểu ô nhiễm và phục hồi đất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để bảo vệ đất trồng, biện pháp quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đất trồng được cấu tạo từ bốn thành phần chính. Hãy sắp xếp các thành phần này theo thứ tự giảm dần về tỷ lệ thể tích trung bình trong một mẫu đất điển hình, từ lớn nhất đến nhỏ nhất.

  • A. Phần rắn, phần lỏng, phần khí, sinh vật đất
  • B. Phần khí, phần rắn, phần lỏng, sinh vật đất
  • C. Phần lỏng, phần khí, phần rắn, sinh vật đất
  • D. Phần rắn, phần khí, phần lỏng, sinh vật đất

Câu 2: Thành phần rắn của đất trồng bao gồm chất vô cơ và chất hữu cơ. Chất hữu cơ trong đất có nguồn gốc chính từ đâu?

  • A. Phong hóa đá mẹ
  • B. Xác sinh vật và tàn dư thực vật phân hủy
  • C. Khí quyển và lượng mưa
  • D. Hoạt động của con người như bón phân hóa học

Câu 3: Phần lỏng của đất trồng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước và dinh dưỡng cho cây. Thành phần chủ yếu của phần lỏng này là gì?

  • A. Nước và các chất hòa tan
  • B. Không khí và hơi nước
  • C. Keo đất và sét
  • D. Chất hữu cơ hòa tan

Câu 4: Phần khí của đất trồng rất cần thiết cho sự hô hấp của rễ cây và các sinh vật đất. Phần khí này nằm ở đâu trong đất?

  • A. Trong các hạt khoáng sét
  • B. Bên trong chất hữu cơ
  • C. Trong các khe hở giữa các hạt đất
  • D. Hòa tan trong phần lỏng của đất

Câu 5: Sinh vật đất đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ phì nhiêu của đất. Hãy cho biết vai trò quan trọng nhất của sinh vật đất trong các vai trò sau:

  • A. Cải thiện cấu trúc đất
  • B. Phân giải chất hữu cơ và tạo mùn
  • C. Cung cấp chất dinh dưỡng trực tiếp cho cây
  • D. Giữ nước và chất dinh dưỡng trong đất

Câu 6: Keo đất là thành phần quan trọng ảnh hưởng đến khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng của đất. Keo đất có đặc điểm nổi bật nào sau đây về kích thước?

  • A. Kích thước rất nhỏ, cỡ micrômét (µm)
  • B. Kích thước lớn, cỡ milimét (mm)
  • C. Kích thước trung bình, cỡ centimét (cm)
  • D. Kích thước thay đổi theo loại đất

Câu 7: Cấu trúc của keo đất bao gồm nhân keo và lớp điện kép. Lớp điện kép có vai trò gì quan trọng trong hoạt động của keo đất?

  • A. Quyết định màu sắc của keo đất
  • B. Tạo độ xốp cho đất
  • C. Quyết định khả năng hấp phụ và trao đổi ion của keo đất
  • D. Cung cấp năng lượng cho vi sinh vật đất

Câu 8: Phản ứng dung dịch đất (pH đất) ảnh hưởng lớn đến sự sinh trưởng của cây trồng. Đất có phản ứng chua khi nào?

  • A. Nồng độ ion H+ lớn hơn nồng độ ion OH-
  • B. Nồng độ ion OH- lớn hơn nồng độ ion H+
  • C. Nồng độ ion H+ và OH- cân bằng
  • D. Không phụ thuộc vào nồng độ ion H+ và OH-

Câu 9: Để cải tạo đất chua, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng để nâng pH đất lên mức phù hợp cho cây trồng?

  • A. Bón phân đạm
  • B. Bón vôi
  • C. Tăng cường tưới nước
  • D. Trồng cây chịu chua

Câu 10: Đất có phản ứng kiềm khi nồng độ ion OH- lớn hơn ion H+. Phản ứng kiềm của đất gây ra ảnh hưởng bất lợi nào sau đây cho cây trồng?

  • A. Tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây
  • B. Cải thiện cấu trúc đất
  • C. Giảm khả năng hấp thụ một số chất dinh dưỡng của cây
  • D. Tăng cường hoạt động của vi sinh vật có lợi

Câu 11: Phản ứng trung tính của đất (pH khoảng 6.5 - 7.5) thường được coi là lý tưởng cho nhiều loại cây trồng. Vì sao phản ứng trung tính lại được ưu tiên?

  • A. Giúp đất giữ nước tốt hơn
  • B. Tăng cường hoạt động của vi sinh vật gây bệnh
  • C. Giảm độ chua của đất
  • D. Tạo điều kiện tốt nhất cho cây hấp thụ dinh dưỡng

Câu 12: Thành phần cơ giới của đất được quyết định bởi tỷ lệ các hạt cát, limon và sét. Loại hạt nào có kích thước lớn nhất trong thành phần cơ giới?

  • A. Cát
  • B. Limon
  • C. Sét
  • D. Keo đất

Câu 13: Đất cát có đặc điểm nổi bật là khả năng thoát nước nhanh. Điều này có ưu điểm và nhược điểm gì đối với cây trồng?

  • A. Ưu điểm: Giữ nước tốt, Nhược điểm: Dễ bị ngập úng
  • B. Ưu điểm: Giữ dinh dưỡng tốt, Nhược điểm: Thoát nước chậm
  • C. Ưu điểm: Thoát nước tốt, Nhược điểm: Giữ nước và dinh dưỡng kém
  • D. Ưu điểm: Giàu dinh dưỡng, Nhược điểm: Khó canh tác

Câu 14: Đất sét có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng tốt hơn đất cát. Tuy nhiên, đất sét cũng có nhược điểm nào sau đây?

  • A. Nghèo dinh dưỡng
  • B. Dễ bị xói mòn
  • C. pH thường thấp (chua)
  • D. Khó thoát nước và khí, dễ bị bí chặt

Câu 15: Đất thịt là loại đất lý tưởng cho nhiều loại cây trồng vì có sự cân bằng giữa các đặc tính của đất cát và đất sét. Đất thịt có đặc điểm gì nổi bật về khả năng giữ nước và thoát nước?

  • A. Giữ nước rất tốt, thoát nước kém
  • B. Giữ nước và thoát nước ở mức độ vừa phải, cân bằng
  • C. Thoát nước rất tốt, giữ nước kém
  • D. Không giữ nước và không thoát nước

Câu 16: Cấu trúc đất là sự sắp xếp của các hạt đất thành các khối kết (aggregate). Cấu trúc đất tốt có vai trò gì quan trọng đối với sự phát triển của cây trồng?

  • A. Giảm độ phì nhiêu của đất
  • B. Tăng độ chua của đất
  • C. Cải thiện khả năng giữ nước, thoát khí và sự phát triển của rễ cây
  • D. Giảm hoạt động của vi sinh vật đất

Câu 17: Biện pháp canh tác nào sau đây có thể giúp cải thiện cấu trúc đất, đặc biệt là đối với đất bị nén chặt?

  • A. Cày xới đất
  • B. Bón phân hóa học
  • C. Sử dụng thuốc trừ sâu
  • D. Trồng độc canh

Câu 18: Trong điều kiện thiếu khí (yếm khí) trong đất, quá trình nào sau đây có thể xảy ra và gây bất lợi cho cây trồng?

  • A. Quá trình nitrat hóa (nitrification)
  • B. Quá trình cố định đạm (nitrogen fixation)
  • C. Quá trình khoáng hóa chất hữu cơ (mineralization)
  • D. Quá trình khử nitrat (denitrification) làm mất đạm

Câu 19: Để đánh giá độ phì nhiêu của đất, người ta thường dựa vào nhiều chỉ tiêu. Chỉ tiêu nào sau đây phản ánh trực tiếp khả năng cung cấp chất dinh dưỡng cho cây?

  • A. Thành phần cơ giới của đất
  • B. Hàm lượng chất dinh dưỡng (N, P, K...) dễ tiêu
  • C. Cấu trúc đất
  • D. pH của đất

Câu 20: Một người nông dân muốn cải tạo đất nghèo dinh dưỡng. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để tăng hàm lượng chất hữu cơ trong đất một cách bền vững?

  • A. Bón phân hóa học thường xuyên
  • B. Đốt rơm rạ sau thu hoạch
  • C. Sử dụng phân hữu cơ và trồng cây phân xanh
  • D. Cày xới đất sâu

Câu 21: Xét nghiệm mẫu đất cho thấy đất có pH = 5.0. Loại phản ứng dung dịch của đất này là gì và cần biện pháp cải tạo nào?

  • A. Kiềm, cần bón phân lân
  • B. Chua, cần bón vôi
  • C. Trung tính, không cần cải tạo
  • D. Mặn, cần rửa mặn

Câu 22: Quan sát thực tế cho thấy cây trồng trên một thửa đất có biểu hiện sinh trưởng kém, lá vàng úa. Phân tích đất cho thấy đất có cấu trúc kém, bí chặt. Biện pháp canh tác nào sau đây có thể giúp cải thiện tình trạng này?

  • A. Tăng cường tưới nước
  • B. Bón thêm phân đạm
  • C. Cày xới đất và bón phân hữu cơ
  • D. Sử dụng thuốc kích thích sinh trưởng

Câu 23: Tại sao việc duy trì độ che phủ của đất (ví dụ: bằng lớp phủ thực vật hoặc tàn dư cây trồng) lại quan trọng trong việc bảo vệ và cải tạo đất?

  • A. Làm tăng nhiệt độ đất
  • B. Giảm hoạt động của vi sinh vật đất
  • C. Gây bí chặt đất
  • D. Bảo vệ đất khỏi xói mòn, giữ ẩm và tăng chất hữu cơ

Câu 24: Phương pháp luân canh cây trồng có vai trò gì trong việc duy trì và cải thiện độ phì nhiêu của đất?

  • A. Làm giảm đa dạng sinh vật đất
  • B. Cân bằng dinh dưỡng, hạn chế sâu bệnh và cải thiện cấu trúc đất
  • C. Tăng chi phí sản xuất
  • D. Không có vai trò đáng kể

Câu 25: Để xác định thành phần cơ giới của đất, người ta thường sử dụng phương pháp nào phổ biến nhất trong phòng thí nghiệm?

  • A. Phương pháp đo pH
  • B. Phương pháp phân tích hóa học
  • C. Phương pháp rây và tỷ trọng kế
  • D. Phương pháp quan sát bằng kính hiển vi

Câu 26: Trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ, việc sử dụng phân bón hóa học bị hạn chế. Vậy nguồn dinh dưỡng chính cho cây trồng trong hệ thống này đến từ đâu?

  • A. Phân hữu cơ, cây phân xanh và các biện pháp sinh học
  • B. Phân bón hóa học được phép sử dụng hạn chế
  • C. Chủ yếu dựa vào dinh dưỡng tự nhiên của đất
  • D. Sử dụng các loại thuốc bảo vệ thực vật sinh học

Câu 27: Cho một mẫu đất có thành phần cơ giới như sau: 60% cát, 30% limon, 10% sét. Hãy xác định loại đất này thuộc loại đất gì (dựa trên thành phần cơ giới)?

  • A. Đất sét
  • B. Đất cát pha
  • C. Đất thịt
  • D. Đất mùn

Câu 28: Một khu vực đất bị nhiễm mặn do xâm nhập mặn. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để cải tạo đất mặn và giúp cây trồng phát triển?

  • A. Bón vôi
  • B. Bón phân lân
  • C. Trồng cây chịu mặn
  • D. Rửa mặn bằng nước ngọt

Câu 29: Trong quá trình hình thành đất, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định đến thành phần khoáng vật của đất?

  • A. Đá mẹ
  • B. Khí hậu
  • C. Sinh vật
  • D. Địa hình

Câu 30: Biện pháp canh tác theo đường đồng mức (contour farming) có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đất ở vùng đồi núi. Phương pháp này giúp hạn chế hiện tượng xói mòn đất như thế nào?

  • A. Tăng độ dốc của địa hình
  • B. Giảm lượng mưa bề mặt
  • C. Tạo hàng rào chắn dòng chảy, giảm tốc độ dòng chảy
  • D. Tăng khả năng thoát nước của đất

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đất trồng được cấu tạo từ bốn thành phần chính. Hãy sắp xếp các thành phần này theo thứ tự giảm dần về tỷ lệ thể tích trung bình trong một mẫu đất điển hình, từ lớn nhất đến nhỏ nhất.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Thành phần rắn của đất trồng bao gồm chất vô cơ và chất hữu cơ. Chất hữu cơ trong đất có nguồn gốc chính từ đâu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phần lỏng của đất trồng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước và dinh dưỡng cho cây. Thành phần chủ yếu của phần lỏng này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phần khí của đất trồng rất cần thiết cho sự hô hấp của rễ cây và các sinh vật đất. Phần khí này nằm ở đâu trong đất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Sinh vật đất đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ phì nhiêu của đất. Hãy cho biết vai trò *quan trọng nhất* của sinh vật đất trong các vai trò sau:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Keo đất là thành phần quan trọng ảnh hưởng đến khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng của đất. Keo đất có đặc điểm nổi bật nào sau đây về kích thước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Cấu trúc của keo đất bao gồm nhân keo và lớp điện kép. Lớp điện kép có vai trò gì quan trọng trong hoạt động của keo đất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phản ứng dung dịch đất (pH đất) ảnh hưởng lớn đến sự sinh trưởng của cây trồng. Đất có phản ứng chua khi nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Để cải tạo đất chua, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng để nâng pH đất lên mức phù hợp cho cây trồng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đất có phản ứng kiềm khi nồng độ ion OH- lớn hơn ion H+. Phản ứng kiềm của đất gây ra ảnh hưởng *bất lợi* nào sau đây cho cây trồng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phản ứng trung tính của đất (pH khoảng 6.5 - 7.5) thường được coi là lý tưởng cho nhiều loại cây trồng. Vì sao phản ứng trung tính lại được ưu tiên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Thành phần cơ giới của đất được quyết định bởi tỷ lệ các hạt cát, limon và sét. Loại hạt nào có kích thước *lớn nhất* trong thành phần cơ giới?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đất cát có đặc điểm nổi bật là khả năng thoát nước nhanh. Điều này có ưu điểm và *nhược điểm* gì đối với cây trồng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đất sét có khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng tốt hơn đất cát. Tuy nhiên, đất sét cũng có nhược điểm nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đất thịt là loại đất lý tưởng cho nhiều loại cây trồng vì có sự cân bằng giữa các đặc tính của đất cát và đất sét. Đất thịt có đặc điểm gì nổi bật về khả năng giữ nước và thoát nước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Cấu trúc đất là sự sắp xếp của các hạt đất thành các khối kết (aggregate). Cấu trúc đất *tốt* có vai trò gì quan trọng đối với sự phát triển của cây trồng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Biện pháp canh tác nào sau đây có thể giúp cải thiện cấu trúc đất, đặc biệt là đối với đất bị nén chặt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong điều kiện thiếu khí (yếm khí) trong đất, quá trình nào sau đây có thể xảy ra và gây bất lợi cho cây trồng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Để đánh giá độ phì nhiêu của đất, người ta thường dựa vào nhiều chỉ tiêu. Chỉ tiêu nào sau đây phản ánh *trực tiếp* khả năng cung cấp chất dinh dưỡng cho cây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một người nông dân muốn cải tạo đất nghèo dinh dưỡng. Biện pháp nào sau đây là *hiệu quả nhất* để tăng hàm lượng chất hữu cơ trong đất một cách bền vững?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Xét nghiệm mẫu đất cho thấy đất có pH = 5.0. Loại phản ứng dung dịch của đất này là gì và cần biện pháp cải tạo nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Quan sát thực tế cho thấy cây trồng trên một thửa đất có biểu hiện sinh trưởng kém, lá vàng úa. Phân tích đất cho thấy đất có cấu trúc kém, bí chặt. Biện pháp canh tác nào sau đây có thể giúp cải thiện tình trạng này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tại sao việc duy trì độ che phủ của đất (ví dụ: bằng lớp phủ thực vật hoặc tàn dư cây trồng) lại quan trọng trong việc bảo vệ và cải tạo đất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phương pháp luân canh cây trồng có vai trò gì trong việc duy trì và cải thiện độ phì nhiêu của đất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để xác định thành phần cơ giới của đất, người ta thường sử dụng phương pháp nào phổ biến nhất trong phòng thí nghiệm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ, việc sử dụng phân bón hóa học bị hạn chế. Vậy nguồn dinh dưỡng chính cho cây trồng trong hệ thống này đến từ đâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Cho một mẫu đất có thành phần cơ giới như sau: 60% cát, 30% limon, 10% sét. Hãy xác định loại đất này thuộc loại đất gì (dựa trên thành phần cơ giới)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một khu vực đất bị nhiễm mặn do xâm nhập mặn. Biện pháp nào sau đây là *hiệu quả nhất* để cải tạo đất mặn và giúp cây trồng phát triển?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong quá trình hình thành đất, yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quyết định* đến thành phần khoáng vật của đất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 3: Giới thiệu về đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Biện pháp canh tác theo đường đồng mức (contour farming) có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đất ở vùng đồi núi. Phương pháp này giúp hạn chế hiện tượng xói mòn đất như thế nào?

Xem kết quả