Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục đích cốt lõi nhất của việc đánh giá công nghệ là gì?
- A. Để biết công nghệ đó có tồn tại hay không.
- B. Để tìm hiểu lịch sử phát triển của công nghệ.
- C. Để so sánh tên gọi giữa các công nghệ tương tự.
- D. Để nhận diện ưu điểm, nhược điểm và tác động của công nghệ.
Câu 2: Khi một gia đình cần mua một chiếc máy lọc nước, việc đánh giá công nghệ của các loại máy khác nhau (ví dụ: RO, Nano, UF) giúp họ đạt được mục đích nào sau đây?
- A. Hiểu rõ nguyên lý hoạt động sâu bên trong của từng loại.
- B. Dự đoán xu hướng phát triển của công nghệ lọc nước trong tương lai.
- C. Lựa chọn thiết bị phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng và điều kiện kinh tế của gia đình.
- D. Chứng minh rằng một loại máy lọc nước là tốt nhất trên thị trường.
Câu 3: Một nhóm học sinh đang thực hiện dự án khoa học kĩ thuật về hệ thống tưới tiêu tự động sử dụng năng lượng mặt trời. Việc đánh giá các công nghệ pin mặt trời, bộ điều khiển và bơm nước khác nhau sẽ hỗ trợ trực tiếp cho mục đích nào của dự án?
- A. Biết được giá trị lịch sử của từng công nghệ.
- B. Tìm ra công nghệ đắt tiền nhất để chứng tỏ sự đầu tư.
- C. Thu thập thông tin về các nhà sản xuất khác nhau.
- D. Lựa chọn công nghệ phù hợp nhất để áp dụng, đảm bảo hiệu quả và tính khả thi của hệ thống.
Câu 4: Tiêu chí đánh giá công nghệ nào đề cập đến khả năng công nghệ hoạt động ổn định, chính xác và ít gặp sự cố trong quá trình sử dụng?
- A. Tiêu chí hiệu quả
- B. Tiêu chí độ tin cậy
- C. Tiêu chí kinh tế
- D. Tiêu chí môi trường
Câu 5: Một nhà máy đang xem xét đầu tư vào một dây chuyền sản xuất tự động mới. Khi đánh giá dây chuyền này dựa trên khả năng tạo ra số lượng sản phẩm tối đa trong một đơn vị thời gian, nhà máy đang xem xét tiêu chí nào?
- A. Tiêu chí hiệu quả
- B. Tiêu chí độ tin cậy
- C. Tiêu chí kinh tế
- D. Tiêu chí môi trường
Câu 6: Công nghệ xử lý rác thải A có chi phí đầu tư ban đầu cao nhưng chi phí vận hành và bảo trì thấp, đồng thời tạo ra sản phẩm phụ có thể bán. Công nghệ xử lý rác thải B có chi phí đầu tư ban đầu thấp nhưng chi phí vận hành cao và không tạo ra sản phẩm phụ. Khi so sánh hai công nghệ này, yếu tố chi phí đầu tư, vận hành và khả năng tạo doanh thu phụ thuộc vào tiêu chí đánh giá nào?
- A. Tiêu chí hiệu quả
- B. Tiêu chí độ tin cậy
- C. Tiêu chí kinh tế
- D. Tiêu chí môi trường
Câu 7: Việc đánh giá một công nghệ sản xuất nhựa sinh học dựa trên khả năng phân hủy trong môi trường tự nhiên và lượng khí thải nhà kính tạo ra trong quá trình sản xuất liên quan trực tiếp đến tiêu chí nào?
- A. Tiêu chí hiệu quả
- B. Tiêu chí độ tin cậy
- C. Tiêu chí kinh tế
- D. Tiêu chí môi trường
Câu 8: Khi đánh giá một phần mềm quản lý bán hàng mới, người dùng nhận thấy phần mềm xử lý được lượng lớn đơn hàng cùng lúc mà không bị chậm hay treo máy. Đây là biểu hiện của việc đánh giá cao phần mềm ở tiêu chí nào?
- A. Hiệu quả
- B. Độ tin cậy
- C. Kinh tế
- D. Môi trường
Câu 9: Một công ty sản xuất ô tô đang thử nghiệm một công nghệ động cơ mới. Sau hàng nghìn giờ chạy thử trong các điều kiện khác nhau, động cơ vẫn hoạt động bình thường và các thông số kỹ thuật không thay đổi đáng kể. Kết quả này cho thấy công nghệ động cơ đạt yêu cầu cao về tiêu chí nào?
- A. Hiệu quả
- B. Độ tin cậy
- C. Kinh tế
- D. Môi trường
Câu 10: Việc đánh giá chi phí lắp đặt ban đầu, chi phí tiêu thụ điện năng hàng tháng, và chi phí bảo dưỡng định kỳ của một hệ thống điều hòa không khí cho một tòa nhà lớn thuộc về tiêu chí đánh giá công nghệ nào?
- A. Hiệu quả
- B. Độ tin cậy
- C. Kinh tế
- D. Môi trường
Câu 11: Một công nghệ khai thác khoáng sản mới được giới thiệu. Khi đánh giá công nghệ này, các nhà khoa học đặc biệt quan tâm đến lượng nước thải hóa chất ra môi trường, mức độ ảnh hưởng đến đa dạng sinh học khu vực, và khả năng phục hồi cảnh quan sau khai thác. Đây là việc tập trung vào tiêu chí nào?
- A. Hiệu quả
- B. Độ tin cậy
- C. Kinh tế
- D. Môi trường
Câu 12: Khi đánh giá hai công nghệ sản xuất pin A và B, người ta nhận thấy công nghệ A cho năng suất cao hơn 20% (Hiệu quả) nhưng lại tạo ra lượng chất thải độc hại nhiều gấp đôi công nghệ B (Môi trường). Ngược lại, công nghệ B thân thiện với môi trường hơn nhưng năng suất thấp hơn. Tình huống này minh họa rõ nhất sự đánh đổi giữa những tiêu chí nào?
- A. Độ tin cậy và Kinh tế.
- B. Kinh tế và Môi trường.
- C. Hiệu quả và Môi trường.
- D. Hiệu quả và Độ tin cậy.
Câu 13: Việc sử dụng rộng rãi điện thoại thông minh mang lại nhiều lợi ích như kết nối tức thời, truy cập thông tin dễ dàng, phát triển ứng dụng đa dạng. Tuy nhiên, nó cũng gây ra các vấn đề như nghiện thiết bị, rác thải điện tử, và tác động đến sức khỏe mắt. Việc nhận diện cả ưu điểm và nhược điểm này là một phần của quá trình đánh giá công nghệ dưới góc độ nào?
- A. Tác động tổng thể (tích cực và tiêu cực) của công nghệ.
- B. Chỉ tập trung vào hiệu quả sử dụng.
- C. Chỉ đánh giá khía cạnh kinh tế.
- D. Chỉ xem xét độ bền của sản phẩm.
Câu 14: Khi đánh giá một chiếc máy in 3D, người dùng xem xét các bộ phận cấu thành như khung máy, đầu phun, bàn in, hệ thống điều khiển. Việc này liên quan đến tiêu chí nào khi đánh giá sản phẩm công nghệ?
- A. Cấu tạo sản phẩm
- B. Tính năng sản phẩm
- C. Độ bền sản phẩm
- D. Tính thẩm mĩ sản phẩm
Câu 15: Một chiếc tủ lạnh được quảng cáo với các tính năng như làm đá tự động, khử mùi bằng ion, kết nối Wi-Fi để điều khiển từ xa. Đây là việc mô tả sản phẩm dựa trên tiêu chí nào?
- A. Cấu tạo sản phẩm
- B. Tính năng sản phẩm
- C. Độ bền sản phẩm
- D. Giá thành sản phẩm
Câu 16: Một người tiêu dùng lựa chọn mua một chiếc quạt điện có thời gian bảo hành 2 năm và được làm từ vật liệu nhựa cao cấp, chịu va đập tốt, với hy vọng sử dụng được trong nhiều năm mà không cần sửa chữa. Quyết định này dựa chủ yếu vào tiêu chí nào khi đánh giá sản phẩm?
- A. Tính năng sản phẩm
- B. Tính thẩm mĩ sản phẩm
- C. Độ bền sản phẩm
- D. Giá thành sản phẩm
Câu 17: Khi mua một chiếc xe máy điện, ngoài các yếu tố kỹ thuật, người mua còn quan tâm đến màu sắc, kiểu dáng, và sự hài hòa của thiết kế tổng thể. Yếu tố này thuộc về tiêu chí nào khi đánh giá sản phẩm công nghệ?
- A. Độ bền sản phẩm
- B. Giá thành sản phẩm
- C. Cấu tạo sản phẩm
- D. Tính thẩm mĩ sản phẩm
Câu 18: Hai chiếc laptop có cấu hình tương đương và cùng tính năng, nhưng một chiếc có giá 15 triệu đồng và chiếc kia có giá 20 triệu đồng. Khi người mua so sánh và lựa chọn dựa trên sự chênh lệch về chi phí bỏ ra ban đầu, họ đang xem xét tiêu chí nào?
- A. Giá thành sản phẩm
- B. Độ bền sản phẩm
- C. Tính thẩm mĩ sản phẩm
- D. Cấu tạo sản phẩm
Câu 19: Một công ty sản xuất bao bì thực phẩm đang tìm kiếm loại vật liệu mới. Họ xem xét vật liệu A có giá rẻ và dễ sản xuất nhưng khó phân hủy sau sử dụng. Vật liệu B có giá cao hơn nhưng làm từ nguyên liệu tái tạo và có thể phân hủy sinh học. Việc cân nhắc tác động đến môi trường của bao bì sau khi sử dụng thuộc về tiêu chí nào?
- A. Cấu tạo sản phẩm
- B. Tính năng sản phẩm
- C. Độ bền sản phẩm
- D. Tác động đến môi trường của sản phẩm
Câu 20: An đang phân vân giữa hai chiếc điện thoại thông minh X và Y. Điện thoại X có camera độ phân giải cao hơn, pin dung lượng lớn hơn và hỗ trợ sạc nhanh, trong khi điện thoại Y có màn hình sắc nét hơn và bộ xử lý mạnh hơn cho chơi game. Khi An so sánh các đặc điểm này để quyết định mua, An đang đánh giá sản phẩm dựa trên tiêu chí nào?
- A. Cấu tạo sản phẩm.
- B. Tính năng sản phẩm.
- C. Độ bền sản phẩm.
- D. Tính thẩm mĩ sản phẩm.
Câu 21: Gia đình bạn sống ở vùng khí hậu ẩm ướt và có thói quen sử dụng máy giặt hàng ngày với khối lượng quần áo lớn. Khi chọn mua máy giặt mới, tiêu chí nào sau đây có khả năng được ưu tiên hàng đầu trong việc đánh giá sản phẩm?
- A. Tính thẩm mĩ.
- B. Giá thành rẻ nhất.
- C. Độ bền và khả năng chống ẩm tốt.
- D. Có nhiều tính năng giặt đặc biệt không cần thiết.
Câu 22: Bạn có ngân sách hạn chế nhưng cần mua một máy tính xách tay phục vụ việc học tập, chủ yếu là soạn thảo văn bản và lướt web. Khi so sánh các mẫu máy, bạn tập trung vào những chiếc có giá phải chăng, bàn phím thoải mái và thời lượng pin đủ dùng. Quyết định của bạn thể hiện sự cân nhắc giữa những tiêu chí nào?
- A. Độ bền và Tính thẩm mĩ.
- B. Cấu tạo và Tác động môi trường.
- C. Tính năng cao cấp và Độ bền.
- D. Giá thành và Tính năng phù hợp nhu cầu.
Câu 23: Nhìn chung, các sản phẩm công nghệ có giá thành rất cao thường đi kèm với những đặc điểm nào khác (dựa trên các tiêu chí đánh giá sản phẩm)?
- A. Tính năng vượt trội, độ bền cao, và/hoặc tính thẩm mĩ độc đáo.
- B. Cấu tạo đơn giản, dễ sửa chữa.
- C. Tác động môi trường thấp nhất.
- D. Chỉ khác biệt về thương hiệu, không có khác biệt về chất lượng.
Câu 24: Vòng đời của một sản phẩm công nghệ bao gồm các giai đoạn từ khai thác nguyên liệu, sản xuất, vận chuyển, sử dụng, đến thải bỏ. Việc đánh giá tác động môi trường của sản phẩm cần xem xét toàn bộ vòng đời này vì lý do chính nào?
- A. Chỉ có giai đoạn sử dụng mới gây ô nhiễm.
- B. Các tác động môi trường chỉ xảy ra ở giai đoạn thải bỏ.
- C. Mỗi giai đoạn trong vòng đời đều có thể tạo ra tác động tiêu cực hoặc tích cực đến môi trường.
- D. Việc đánh giá toàn bộ vòng đời giúp tăng giá thành sản phẩm.
Câu 25: Hai mẫu xe đạp điện A và B được bán trên thị trường. Xe A có quãng đường di chuyển tối đa sau một lần sạc là 80km, tốc độ tối đa 30km/h, giá 10 triệu đồng, pin sử dụng 2 năm. Xe B có quãng đường di chuyển tối đa 60km, tốc độ tối đa 25km/h, giá 8 triệu đồng, pin sử dụng 3 năm. Nếu bạn ưu tiên quãng đường di chuyển xa và tốc độ, bạn đang chú trọng tiêu chí nào của sản phẩm? Nếu bạn ưu tiên chi phí ban đầu và tuổi thọ pin, bạn đang chú trọng tiêu chí nào?
- A. Tính thẩm mĩ; Cấu tạo.
- B. Tính năng; Giá thành và Độ bền.
- C. Độ bền; Tính năng.
- D. Tác động môi trường; Giá thành.
Câu 26: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ đánh giá các công nghệ khác nhau để xây dựng một nhà máy điện sử dụng năng lượng tái tạo tại một khu vực có tiềm năng gió lớn nhưng nguồn nước hạn chế. Tiêu chí nào sau đây có khả năng trở thành ưu tiên hàng đầu khi bạn đánh giá các công nghệ (ví dụ: điện gió, điện mặt trời, thủy điện nhỏ)?
- A. Tính thẩm mĩ của nhà máy.
- B. Giá thành lắp đặt ban đầu (không xét chi phí vận hành).
- C. Độ tin cậy (khả năng hoạt động liên tục).
- D. Tiêu chí môi trường, đặc biệt là mức độ tiêu thụ hoặc ảnh hưởng đến nguồn nước.
Câu 27: Một quảng cáo cho chiếc máy hút bụi mới tuyên bố: "Máy hút bụi này có công suất hút mạnh gấp đôi các loại máy thông thường, giúp bạn làm sạch nhà nhanh hơn 50%". Dựa trên các tiêu chí đánh giá công nghệ, quảng cáo này đang nhấn mạnh chủ yếu vào khía cạnh nào?
- A. Hiệu quả.
- B. Độ tin cậy.
- C. Kinh tế.
- D. Môi trường.
Câu 28: Việc phát triển và sử dụng công nghệ internet và các nền tảng mạng xã hội đã tạo ra những thay đổi lớn trong cách con người giao tiếp và tiếp cận thông tin (tác động xã hội). Nó cũng mở ra nhiều mô hình kinh doanh mới và tạo ra việc làm (tác động kinh tế). Tuy nhiên, việc sản xuất và vận hành các trung tâm dữ liệu lớn tiêu thụ năng lượng đáng kể (tác động môi trường). Ví dụ này cho thấy công nghệ có thể tạo ra những tác động đa dạng, thuộc các nhóm nào?
- A. Chỉ có tác động kinh tế và xã hội.
- B. Chỉ có tác động tích cực.
- C. Tác động đến xã hội, kinh tế và môi trường.
- D. Chỉ tác động đến người sử dụng trực tiếp.
Câu 29: Công nghệ sản xuất nhựa truyền thống gây ra vấn đề ô nhiễm rác thải nhựa khó phân hủy. Dựa trên việc đánh giá tác động tiêu cực này (tiêu chí môi trường), giải pháp công nghệ nào sau đây được coi là hướng đi tích cực để giảm thiểu vấn đề?
- A. Tăng cường sản xuất nhựa với chi phí rẻ hơn.
- B. Nghiên cứu và phát triển vật liệu thay thế như nhựa sinh học có khả năng phân hủy.
- C. Thiết kế sản phẩm nhựa phức tạp hơn để khó tái chế.
- D. Sử dụng nhựa một lần nhiều hơn để thúc đẩy tiêu dùng.
Câu 30: Trong bối cảnh sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, vai trò của người tiêu dùng trong quá trình đánh giá và lựa chọn sản phẩm công nghệ là gì để hướng tới sự phát triển bền vững?
- A. Chỉ cần chọn sản phẩm có giá rẻ nhất.
- B. Chỉ quan tâm đến tính năng và kiểu dáng bên ngoài.
- C. Không cần quan tâm đến tác động môi trường hay độ bền của sản phẩm.
- D. Tìm hiểu thông tin, đánh giá các tiêu chí (hiệu quả, độ tin cậy, kinh tế, môi trường...) để đưa ra lựa chọn có trách nhiệm và phù hợp với nhu cầu.