15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Việc đánh giá công nghệ mang lại lợi ích nào sau đây cho cá nhân và gia đình?

  • A. Giúp tăng năng suất lao động cho toàn xã hội.
  • B. Hỗ trợ lựa chọn thiết bị công nghệ phù hợp với nhu cầu và khả năng.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp công nghệ.
  • D. Cung cấp thông tin cho các nhà hoạch định chính sách.

Câu 2: Mục đích chính của việc đánh giá công nghệ ở cấp độ vĩ mô (nhà nước, tổ chức lớn) thường tập trung vào điều gì?

  • A. Nhận diện các tác động (tích cực và tiêu cực) của công nghệ đến xã hội và môi trường.
  • B. Giúp người tiêu dùng cá nhân đưa ra quyết định mua sắm thông minh.
  • C. Xác định giá bán tối ưu cho sản phẩm công nghệ.
  • D. So sánh cấu tạo chi tiết giữa các sản phẩm cùng loại.

Câu 3: Khi đánh giá một công nghệ mới, tiêu chí "Hiệu quả" đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. Chi phí sản xuất và vận hành công nghệ.
  • B. Khả năng hoạt động ổn định và ít gặp sự cố.
  • C. Năng suất, chất lượng đầu ra và mức độ đạt được mục tiêu.
  • D. Tác động của công nghệ đến môi trường tự nhiên.

Câu 4: Một công ty đang xem xét áp dụng công nghệ sản xuất mới. Việc đánh giá khả năng hoạt động liên tục, tỷ lệ lỗi sản phẩm và tuổi thọ dự kiến của máy móc thuộc tiêu chí đánh giá công nghệ nào?

  • A. Hiệu quả
  • B. Kinh tế
  • C. Môi trường
  • D. Độ tin cậy

Câu 5: Tiêu chí "Kinh tế" trong đánh giá công nghệ bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu, chi phí vận hành và bảo trì, lợi ích kinh tế mang lại.
  • B. Tốc độ xử lý và khả năng tích hợp với các hệ thống khác.
  • C. Mức độ an toàn cho người sử dụng và cộng đồng.
  • D. Thiết kế và giao diện người dùng thân thiện.

Câu 6: Khi đánh giá tác động của một công nghệ xử lý rác thải mới, việc xem xét lượng khí thải, nước thải và khả năng tái chế chất thải tập trung vào tiêu chí nào?

  • A. Độ tin cậy
  • B. Môi trường
  • C. Kinh tế
  • D. Hiệu quả

Câu 7: Một nhà máy sản xuất cần lựa chọn giữa hai loại robot hàn tự động. Robot A có tốc độ hàn nhanh hơn 15% so với Robot B, nhưng chi phí mua ban đầu và chi phí điện năng cao hơn 20%. Robot B có tỷ lệ lỗi mối hàn thấp hơn 5%. Dựa trên thông tin này, việc so sánh tốc độ hàn và tỷ lệ lỗi thuộc về những tiêu chí đánh giá công nghệ nào?

  • A. Kinh tế và Môi trường
  • B. Môi trường và Độ tin cậy
  • C. Hiệu quả và Độ tin cậy
  • D. Hiệu quả và Kinh tế

Câu 8: Khi lựa chọn một hệ thống chiếu sáng công cộng mới cho thành phố, các yếu tố như tuổi thọ bóng đèn, khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt và tần suất cần sửa chữa sẽ được đánh giá theo tiêu chí nào của công nghệ?

  • A. Độ tin cậy
  • B. Hiệu quả
  • C. Kinh tế
  • D. Môi trường

Câu 9: Một công nghệ năng lượng tái tạo mới được đề xuất. Để đánh giá toàn diện, ngoài việc tính toán chi phí lắp đặt và sản lượng điện tạo ra (kinh tế và hiệu quả), cần đặc biệt chú ý đến tác động nào theo tiêu chí môi trường?

  • A. Tốc độ đổi mới của công nghệ.
  • B. Khả năng tương thích với lưới điện hiện có.
  • C. Yêu cầu về kỹ năng của người vận hành.
  • D. Diện tích đất cần sử dụng, tiếng ồn phát ra và tác động đến hệ sinh thái địa phương.

Câu 10: Tiêu chí "Cấu tạo sản phẩm" khi đánh giá một chiếc máy tính xách tay bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Tốc độ xử lý và dung lượng lưu trữ.
  • B. Thiết kế bên ngoài, vật liệu chế tạo, cách bố trí các bộ phận.
  • C. Thời lượng pin và khả năng kết nối mạng.
  • D. Giá bán và chi phí sửa chữa.

Câu 11: Khi đánh giá "Tính năng sản phẩm" của một chiếc ô tô điện, người ta sẽ quan tâm đến điều gì?

  • A. Màu sơn và kiểu dáng xe.
  • B. Vật liệu làm khung xe.
  • C. Quãng đường di chuyển tối đa sau mỗi lần sạc, thời gian sạc, các chế độ lái, hệ thống giải trí.
  • D. Khả năng chống gỉ sét của vỏ xe.

Câu 12: Tiêu chí "Độ bền sản phẩm" của một chiếc tủ lạnh được thể hiện qua:

  • A. Số lượng ngăn chứa và dung tích sử dụng.
  • B. Mức độ tiêu thụ điện năng.
  • C. Thiết kế cửa và tay nắm.
  • D. Tuổi thọ trung bình, khả năng chống va đập, ít hỏng hóc vặt.

Câu 13: Một chiếc ghế được thiết kế với đường nét hiện đại, màu sắc hài hòa và sử dụng vật liệu bề mặt mang lại cảm giác sang trọng. Những yếu tố này liên quan đến tiêu chí đánh giá sản phẩm nào?

  • A. Tính thẩm mỹ sản phẩm
  • B. Độ bền sản phẩm
  • C. Cấu tạo sản phẩm
  • D. Tính năng sản phẩm

Câu 14: Khi so sánh hai mẫu máy hút bụi, người tiêu dùng quan tâm đến giá niêm yết, chi phí thay thế túi lọc và mức tiêu thụ điện hàng tháng. Đây là việc đánh giá sản phẩm dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Tính năng sản phẩm
  • B. Độ bền sản phẩm
  • C. Giá thành sản phẩm
  • D. Tính thẩm mỹ sản phẩm

Câu 15: Một sản phẩm bao bì thực phẩm mới được giới thiệu là có khả năng tự phân hủy trong môi trường tự nhiên sau khi sử dụng. Đặc điểm này liên quan trực tiếp đến tiêu chí đánh giá sản phẩm nào?

  • A. Độ bền sản phẩm
  • B. Giá thành sản phẩm
  • C. Tính năng sản phẩm
  • D. Tác động đến môi trường của sản phẩm

Câu 16: Phân tích tình huống: Một gia đình sống ở vùng nông thôn cần mua một chiếc máy bơm nước để tưới tiêu. Họ có ngân sách hạn chế, nguồn điện không ổn định và mực nước ngầm khá sâu. Tiêu chí nào cần được ưu tiên hàng đầu khi họ đánh giá các loại máy bơm khác nhau?

  • A. Tính thẩm mỹ sản phẩm (kiểu dáng máy)
  • B. Giá thành sản phẩm và Tính năng sản phẩm (khả năng hoạt động với điện yếu, sức hút sâu)
  • C. Tác động đến môi trường (tiếng ồn nhỏ)
  • D. Cấu tạo sản phẩm (số lượng bộ phận)

Câu 17: Khi đánh giá một phần mềm học tập trực tuyến, tiêu chí "Tính năng" sẽ tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Màu sắc giao diện và phông chữ.
  • B. Dung lượng cài đặt và tốc độ khởi động.
  • C. Các bài giảng tương tác, bài tập tự luyện, tính năng kiểm tra, khả năng theo dõi tiến độ học tập.
  • D. Giá bản quyền phần mềm.

Câu 18: Một công nghệ xử lý nước thải công nghiệp mới được giới thiệu. Để đánh giá tiêu chí "Hiệu quả", cần xem xét:

  • A. Tỷ lệ loại bỏ chất ô nhiễm trong nước thải.
  • B. Chi phí xây dựng hệ thống.
  • C. Khả năng hoạt động liên tục 24/7.
  • D. Diện tích mặt bằng lắp đặt.

Câu 19: Việc một chiếc điện thoại di động có khả năng chống nước, chống bụi theo tiêu chuẩn IP68 liên quan chủ yếu đến tiêu chí đánh giá sản phẩm nào?

  • A. Tính năng sản phẩm
  • B. Độ bền sản phẩm
  • C. Giá thành sản phẩm
  • D. Cấu tạo sản phẩm

Câu 20: So sánh công nghệ in 3D và công nghệ gia công truyền thống (phay, tiện, hàn). Khi đánh giá theo tiêu chí "Kinh tế" đối với việc sản xuất các mẫu vật phức tạp với số lượng ít, công nghệ in 3D thường có lợi thế hơn ở khía cạnh nào?

  • A. Chi phí vật liệu thô.
  • B. Tốc độ sản xuất hàng loạt.
  • C. Độ chính xác bề mặt cao hơn.
  • D. Chi phí thiết lập ban đầu (không cần khuôn mẫu đắt tiền).

Câu 21: Một công nghệ sản xuất mới sử dụng ít năng lượng hơn và tạo ra ít chất thải hơn so với công nghệ cũ. Điều này thể hiện ưu điểm của công nghệ mới theo những tiêu chí nào?

  • A. Kinh tế (giảm chi phí năng lượng) và Môi trường (giảm chất thải).
  • B. Hiệu quả và Độ tin cậy.
  • C. Độ tin cậy và Kinh tế.
  • D. Hiệu quả và Môi trường.

Câu 22: Khi đánh giá một ứng dụng di động (App), ngoài "Tính năng" và "Tính thẩm mỹ", người dùng còn quan tâm đến "Độ bền" của ứng dụng, điều này có thể hiểu là gì?

  • A. Dung lượng cài đặt của ứng dụng.
  • B. Số lượng người dùng tải về.
  • C. Khả năng hoạt động ổn định, không bị văng (crash), tương thích tốt với nhiều thiết bị.
  • D. Thời gian phản hồi của nhà phát triển khi có lỗi.

Câu 23: Một công nghệ nông nghiệp mới giúp tăng năng suất cây trồng lên 30% và giảm lượng thuốc bảo vệ thực vật sử dụng xuống 50%. Đây là những minh chứng rõ ràng cho việc công nghệ này đáp ứng tốt tiêu chí nào?

  • A. Độ tin cậy và Kinh tế.
  • B. Kinh tế và Môi trường.
  • C. Độ tin cậy và Môi trường.
  • D. Hiệu quả và Môi trường.

Câu 24: Khi đánh giá "Cấu tạo sản phẩm" của một chiếc quạt điện, ta sẽ xem xét các yếu tố nào?

  • A. Chất liệu cánh quạt và lồng quạt, loại động cơ, cách lắp ráp các bộ phận.
  • B. Tốc độ quay và lưu lượng gió.
  • C. Giá bán lẻ tại cửa hàng.
  • D. Màu sắc và kiểu dáng chân đế.

Câu 25: Giả sử có hai loại bóng đèn LED cùng công suất. Bóng đèn A có tuổi thọ trung bình 15.000 giờ, giá 50.000 VNĐ. Bóng đèn B có tuổi thọ trung bình 25.000 giờ, giá 80.000 VNĐ. Nếu chỉ xét tiêu chí "Giá thành sản phẩm" và "Độ bền sản phẩm" (qua tuổi thọ), loại bóng đèn nào có thể được coi là hiệu quả kinh tế hơn về lâu dài?

  • A. Bóng đèn A vì giá mua ban đầu rẻ hơn.
  • B. Bóng đèn B vì tuổi thọ cao hơn đáng kể so với chênh lệch giá.
  • C. Cả hai đều như nhau về hiệu quả kinh tế.
  • D. Không thể kết luận nếu không biết chi phí điện năng.

Câu 26: Một công nghệ sản xuất hàng tiêu dùng tạo ra sản phẩm chất lượng cao (Hiệu quả), giá thành hợp lý (Kinh tế), nhưng quy trình sản xuất phát thải nhiều khí độc ra môi trường (Môi trường). Theo các tiêu chí đánh giá, công nghệ này có điểm yếu rõ rệt ở khía cạnh nào?

  • A. Độ tin cậy
  • B. Hiệu quả
  • C. Kinh tế
  • D. Môi trường

Câu 27: Khi một sản phẩm công nghệ được quảng cáo là "thân thiện với môi trường", điều này thường đề cập đến khía cạnh nào trong tiêu chí "Tác động đến môi trường của sản phẩm"?

  • A. Sử dụng vật liệu tái chế, ít phát thải trong quá trình sử dụng, dễ phân hủy sau khi loại bỏ.
  • B. Có nhiều màu sắc để lựa chọn.
  • C. Giá bán thấp hơn so với sản phẩm cùng loại.
  • D. Thời gian bảo hành dài hơn.

Câu 28: Quá trình đánh giá công nghệ hoặc sản phẩm công nghệ thường bao gồm các bước cơ bản nào?

  • A. Chỉ cần đọc thông số kỹ thuật và so sánh giá.
  • B. Sử dụng thử sản phẩm một lần duy nhất.
  • C. Xác định mục đích đánh giá, lựa chọn tiêu chí phù hợp, thu thập thông tin, phân tích và đưa ra kết luận.
  • D. Hỏi ý kiến một chuyên gia duy nhất.

Câu 29: Một công nghệ y tế mới giúp chẩn đoán bệnh chính xác hơn và nhanh hơn (Hiệu quả), nhưng chi phí sử dụng rất cao và đòi hỏi đào tạo chuyên sâu cho nhân viên y tế (Kinh tế). Khi đưa ra quyết định áp dụng công nghệ này tại một bệnh viện công, yếu tố nào sẽ là thách thức lớn nhất cần cân nhắc?

  • A. Độ tin cậy của kết quả chẩn đoán.
  • B. Khả năng chi trả và nguồn lực đào tạo.
  • C. Tác động đến môi trường của thiết bị.
  • D. Tính thẩm mỹ của thiết bị.

Câu 30: Việc đánh giá công nghệ và sản phẩm công nghệ có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển bền vững?

  • A. Chỉ giúp tối đa hóa lợi nhuận kinh tế.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm đẹp mắt hơn.
  • C. Chỉ đảm bảo công nghệ hoạt động không bị lỗi.
  • D. Giúp lựa chọn và phát triển các công nghệ có lợi ích lâu dài về kinh tế, xã hội và môi trường, giảm thiểu tác động tiêu cực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Việc đánh giá công nghệ mang lại lợi ích nào sau đây cho cá nhân và gia đình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Mục đích chính của việc đánh giá công nghệ ở cấp độ vĩ mô (nhà nước, tổ chức lớn) thường tập trung vào điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Khi đánh giá một công nghệ mới, tiêu chí 'Hiệu quả' đề cập đến khía cạnh nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Một công ty đang xem xét áp dụng công nghệ sản xuất mới. Việc đánh giá khả năng hoạt động liên tục, tỷ lệ lỗi sản phẩm và tuổi thọ dự kiến của máy móc thuộc tiêu chí đánh giá công nghệ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Tiêu chí 'Kinh tế' trong đánh giá công nghệ bao gồm những yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Khi đánh giá tác động của một công nghệ xử lý rác thải mới, việc xem xét lượng khí thải, nước thải và khả năng tái chế chất thải tập trung vào tiêu chí nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Một nhà máy sản xuất cần lựa chọn giữa hai loại robot hàn tự động. Robot A có tốc độ hàn nhanh hơn 15% so với Robot B, nhưng chi phí mua ban đầu và chi phí điện năng cao hơn 20%. Robot B có tỷ lệ lỗi mối hàn thấp hơn 5%. Dựa trên thông tin này, việc so sánh tốc độ hàn và tỷ lệ lỗi thuộc về những tiêu chí đánh giá công nghệ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Khi lựa chọn một hệ thống chiếu sáng công cộng mới cho thành phố, các yếu tố như tuổi thọ bóng đèn, khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt và tần suất cần sửa chữa sẽ được đánh giá theo tiêu chí nào của công nghệ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Một công nghệ năng lượng tái tạo mới được đề xuất. Để đánh giá toàn diện, ngoài việc tính toán chi phí lắp đặt và sản lượng điện tạo ra (kinh tế và hiệu quả), cần đặc biệt chú ý đến tác động nào theo tiêu chí môi trường?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Tiêu chí 'Cấu tạo sản phẩm' khi đánh giá một chiếc máy tính xách tay bao gồm những khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khi đánh giá 'Tính năng sản phẩm' của một chiếc ô tô điện, người ta sẽ quan tâm đến điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Tiêu chí 'Độ bền sản phẩm' của một chiếc tủ lạnh được thể hiện qua:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Một chiếc ghế được thiết kế với đường nét hiện đại, màu sắc hài hòa và sử dụng vật liệu bề mặt mang lại cảm giác sang trọng. Những yếu tố này liên quan đến tiêu chí đánh giá sản phẩm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Khi so sánh hai mẫu máy hút bụi, người tiêu dùng quan tâm đến giá niêm yết, chi phí thay thế túi lọc và mức tiêu thụ điện hàng tháng. Đây là việc đánh giá sản phẩm dựa trên tiêu chí nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Một sản phẩm bao bì thực phẩm mới được giới thiệu là có khả năng tự phân hủy trong môi trường tự nhiên sau khi sử dụng. Đặc điểm này liên quan trực tiếp đến tiêu chí đánh giá sản phẩm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Phân tích tình huống: Một gia đình sống ở vùng nông thôn cần mua một chiếc máy bơm nước để tưới tiêu. Họ có ngân sách hạn chế, nguồn điện không ổn định và mực nước ngầm khá sâu. Tiêu chí nào cần được ưu tiên hàng đầu khi họ đánh giá các loại máy bơm khác nhau?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Khi đánh giá một phần mềm học tập trực tuyến, tiêu chí 'Tính năng' sẽ tập trung vào những khía cạnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Một công nghệ xử lý nước thải công nghiệp mới được giới thiệu. Để đánh giá tiêu chí 'Hiệu quả', cần xem xét:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Việc một chiếc điện thoại di động có khả năng chống nước, chống bụi theo tiêu chuẩn IP68 liên quan chủ yếu đến tiêu chí đánh giá sản phẩm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: So sánh công nghệ in 3D và công nghệ gia công truyền thống (phay, tiện, hàn). Khi đánh giá theo tiêu chí 'Kinh tế' đối với việc sản xuất các mẫu vật phức tạp với số lượng ít, công nghệ in 3D thường có lợi thế hơn ở khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Một công nghệ sản xuất mới sử dụng ít năng lượng hơn và tạo ra ít chất thải hơn so với công nghệ cũ. Điều này thể hiện ưu điểm của công nghệ mới theo những tiêu chí nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Khi đánh giá một ứng dụng di động (App), ngoài 'Tính năng' và 'Tính thẩm mỹ', người dùng còn quan tâm đến 'Độ bền' của ứng dụng, điều này có thể hiểu là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Một công nghệ nông nghiệp mới giúp tăng năng suất cây trồng lên 30% và giảm lượng thuốc bảo vệ thực vật sử dụng xuống 50%. Đây là những minh chứng rõ ràng cho việc công nghệ này đáp ứng tốt tiêu chí nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Khi đánh giá 'Cấu tạo sản phẩm' của một chiếc quạt điện, ta sẽ xem xét các yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Giả sử có hai loại bóng đèn LED cùng công suất. Bóng đèn A có tuổi thọ trung bình 15.000 giờ, giá 50.000 VNĐ. Bóng đèn B có tuổi thọ trung bình 25.000 giờ, giá 80.000 VNĐ. Nếu chỉ xét tiêu chí 'Giá thành sản phẩm' và 'Độ bền sản phẩm' (qua tuổi thọ), loại bóng đèn nào có thể được coi là hiệu quả kinh tế hơn về lâu dài?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Một công nghệ sản xuất hàng tiêu dùng tạo ra sản phẩm chất lượng cao (Hiệu quả), giá thành hợp lý (Kinh tế), nhưng quy trình sản xuất phát thải nhiều khí độc ra môi trường (Môi trường). Theo các tiêu chí đánh giá, công nghệ này có điểm yếu rõ rệt ở khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Khi một sản phẩm công nghệ được quảng cáo là 'thân thiện với môi trường', điều này thường đề cập đến khía cạnh nào trong tiêu chí 'Tác động đến môi trường của sản phẩm'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Quá trình đánh giá công nghệ hoặc sản phẩm công nghệ thường bao gồm các bước cơ bản nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Một công nghệ y tế mới giúp chẩn đoán bệnh chính xác hơn và nhanh hơn (Hiệu quả), nhưng chi phí sử dụng rất cao và đòi hỏi đào tạo chuyên sâu cho nhân viên y tế (Kinh tế). Khi đưa ra quyết định áp dụng công nghệ này tại một bệnh viện công, yếu tố nào sẽ là thách thức lớn nhất cần cân nhắc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Việc đánh giá công nghệ và sản phẩm công nghệ có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển bền vững?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích cốt lõi nhất của việc đánh giá công nghệ là gì?

  • A. Để biết công nghệ đó có tồn tại hay không.
  • B. Để tìm hiểu lịch sử phát triển của công nghệ.
  • C. Để so sánh tên gọi giữa các công nghệ tương tự.
  • D. Để nhận diện ưu điểm, nhược điểm và tác động của công nghệ.

Câu 2: Khi một gia đình cần mua một chiếc máy lọc nước, việc đánh giá công nghệ của các loại máy khác nhau (ví dụ: RO, Nano, UF) giúp họ đạt được mục đích nào sau đây?

  • A. Hiểu rõ nguyên lý hoạt động sâu bên trong của từng loại.
  • B. Dự đoán xu hướng phát triển của công nghệ lọc nước trong tương lai.
  • C. Lựa chọn thiết bị phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng và điều kiện kinh tế của gia đình.
  • D. Chứng minh rằng một loại máy lọc nước là tốt nhất trên thị trường.

Câu 3: Một nhóm học sinh đang thực hiện dự án khoa học kĩ thuật về hệ thống tưới tiêu tự động sử dụng năng lượng mặt trời. Việc đánh giá các công nghệ pin mặt trời, bộ điều khiển và bơm nước khác nhau sẽ hỗ trợ trực tiếp cho mục đích nào của dự án?

  • A. Biết được giá trị lịch sử của từng công nghệ.
  • B. Tìm ra công nghệ đắt tiền nhất để chứng tỏ sự đầu tư.
  • C. Thu thập thông tin về các nhà sản xuất khác nhau.
  • D. Lựa chọn công nghệ phù hợp nhất để áp dụng, đảm bảo hiệu quả và tính khả thi của hệ thống.

Câu 4: Tiêu chí đánh giá công nghệ nào đề cập đến khả năng công nghệ hoạt động ổn định, chính xác và ít gặp sự cố trong quá trình sử dụng?

  • A. Tiêu chí hiệu quả
  • B. Tiêu chí độ tin cậy
  • C. Tiêu chí kinh tế
  • D. Tiêu chí môi trường

Câu 5: Một nhà máy đang xem xét đầu tư vào một dây chuyền sản xuất tự động mới. Khi đánh giá dây chuyền này dựa trên khả năng tạo ra số lượng sản phẩm tối đa trong một đơn vị thời gian, nhà máy đang xem xét tiêu chí nào?

  • A. Tiêu chí hiệu quả
  • B. Tiêu chí độ tin cậy
  • C. Tiêu chí kinh tế
  • D. Tiêu chí môi trường

Câu 6: Công nghệ xử lý rác thải A có chi phí đầu tư ban đầu cao nhưng chi phí vận hành và bảo trì thấp, đồng thời tạo ra sản phẩm phụ có thể bán. Công nghệ xử lý rác thải B có chi phí đầu tư ban đầu thấp nhưng chi phí vận hành cao và không tạo ra sản phẩm phụ. Khi so sánh hai công nghệ này, yếu tố chi phí đầu tư, vận hành và khả năng tạo doanh thu phụ thuộc vào tiêu chí đánh giá nào?

  • A. Tiêu chí hiệu quả
  • B. Tiêu chí độ tin cậy
  • C. Tiêu chí kinh tế
  • D. Tiêu chí môi trường

Câu 7: Việc đánh giá một công nghệ sản xuất nhựa sinh học dựa trên khả năng phân hủy trong môi trường tự nhiên và lượng khí thải nhà kính tạo ra trong quá trình sản xuất liên quan trực tiếp đến tiêu chí nào?

  • A. Tiêu chí hiệu quả
  • B. Tiêu chí độ tin cậy
  • C. Tiêu chí kinh tế
  • D. Tiêu chí môi trường

Câu 8: Khi đánh giá một phần mềm quản lý bán hàng mới, người dùng nhận thấy phần mềm xử lý được lượng lớn đơn hàng cùng lúc mà không bị chậm hay treo máy. Đây là biểu hiện của việc đánh giá cao phần mềm ở tiêu chí nào?

  • A. Hiệu quả
  • B. Độ tin cậy
  • C. Kinh tế
  • D. Môi trường

Câu 9: Một công ty sản xuất ô tô đang thử nghiệm một công nghệ động cơ mới. Sau hàng nghìn giờ chạy thử trong các điều kiện khác nhau, động cơ vẫn hoạt động bình thường và các thông số kỹ thuật không thay đổi đáng kể. Kết quả này cho thấy công nghệ động cơ đạt yêu cầu cao về tiêu chí nào?

  • A. Hiệu quả
  • B. Độ tin cậy
  • C. Kinh tế
  • D. Môi trường

Câu 10: Việc đánh giá chi phí lắp đặt ban đầu, chi phí tiêu thụ điện năng hàng tháng, và chi phí bảo dưỡng định kỳ của một hệ thống điều hòa không khí cho một tòa nhà lớn thuộc về tiêu chí đánh giá công nghệ nào?

  • A. Hiệu quả
  • B. Độ tin cậy
  • C. Kinh tế
  • D. Môi trường

Câu 11: Một công nghệ khai thác khoáng sản mới được giới thiệu. Khi đánh giá công nghệ này, các nhà khoa học đặc biệt quan tâm đến lượng nước thải hóa chất ra môi trường, mức độ ảnh hưởng đến đa dạng sinh học khu vực, và khả năng phục hồi cảnh quan sau khai thác. Đây là việc tập trung vào tiêu chí nào?

  • A. Hiệu quả
  • B. Độ tin cậy
  • C. Kinh tế
  • D. Môi trường

Câu 12: Khi đánh giá hai công nghệ sản xuất pin A và B, người ta nhận thấy công nghệ A cho năng suất cao hơn 20% (Hiệu quả) nhưng lại tạo ra lượng chất thải độc hại nhiều gấp đôi công nghệ B (Môi trường). Ngược lại, công nghệ B thân thiện với môi trường hơn nhưng năng suất thấp hơn. Tình huống này minh họa rõ nhất sự đánh đổi giữa những tiêu chí nào?

  • A. Độ tin cậy và Kinh tế.
  • B. Kinh tế và Môi trường.
  • C. Hiệu quả và Môi trường.
  • D. Hiệu quả và Độ tin cậy.

Câu 13: Việc sử dụng rộng rãi điện thoại thông minh mang lại nhiều lợi ích như kết nối tức thời, truy cập thông tin dễ dàng, phát triển ứng dụng đa dạng. Tuy nhiên, nó cũng gây ra các vấn đề như nghiện thiết bị, rác thải điện tử, và tác động đến sức khỏe mắt. Việc nhận diện cả ưu điểm và nhược điểm này là một phần của quá trình đánh giá công nghệ dưới góc độ nào?

  • A. Tác động tổng thể (tích cực và tiêu cực) của công nghệ.
  • B. Chỉ tập trung vào hiệu quả sử dụng.
  • C. Chỉ đánh giá khía cạnh kinh tế.
  • D. Chỉ xem xét độ bền của sản phẩm.

Câu 14: Khi đánh giá một chiếc máy in 3D, người dùng xem xét các bộ phận cấu thành như khung máy, đầu phun, bàn in, hệ thống điều khiển. Việc này liên quan đến tiêu chí nào khi đánh giá sản phẩm công nghệ?

  • A. Cấu tạo sản phẩm
  • B. Tính năng sản phẩm
  • C. Độ bền sản phẩm
  • D. Tính thẩm mĩ sản phẩm

Câu 15: Một chiếc tủ lạnh được quảng cáo với các tính năng như làm đá tự động, khử mùi bằng ion, kết nối Wi-Fi để điều khiển từ xa. Đây là việc mô tả sản phẩm dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Cấu tạo sản phẩm
  • B. Tính năng sản phẩm
  • C. Độ bền sản phẩm
  • D. Giá thành sản phẩm

Câu 16: Một người tiêu dùng lựa chọn mua một chiếc quạt điện có thời gian bảo hành 2 năm và được làm từ vật liệu nhựa cao cấp, chịu va đập tốt, với hy vọng sử dụng được trong nhiều năm mà không cần sửa chữa. Quyết định này dựa chủ yếu vào tiêu chí nào khi đánh giá sản phẩm?

  • A. Tính năng sản phẩm
  • B. Tính thẩm mĩ sản phẩm
  • C. Độ bền sản phẩm
  • D. Giá thành sản phẩm

Câu 17: Khi mua một chiếc xe máy điện, ngoài các yếu tố kỹ thuật, người mua còn quan tâm đến màu sắc, kiểu dáng, và sự hài hòa của thiết kế tổng thể. Yếu tố này thuộc về tiêu chí nào khi đánh giá sản phẩm công nghệ?

  • A. Độ bền sản phẩm
  • B. Giá thành sản phẩm
  • C. Cấu tạo sản phẩm
  • D. Tính thẩm mĩ sản phẩm

Câu 18: Hai chiếc laptop có cấu hình tương đương và cùng tính năng, nhưng một chiếc có giá 15 triệu đồng và chiếc kia có giá 20 triệu đồng. Khi người mua so sánh và lựa chọn dựa trên sự chênh lệch về chi phí bỏ ra ban đầu, họ đang xem xét tiêu chí nào?

  • A. Giá thành sản phẩm
  • B. Độ bền sản phẩm
  • C. Tính thẩm mĩ sản phẩm
  • D. Cấu tạo sản phẩm

Câu 19: Một công ty sản xuất bao bì thực phẩm đang tìm kiếm loại vật liệu mới. Họ xem xét vật liệu A có giá rẻ và dễ sản xuất nhưng khó phân hủy sau sử dụng. Vật liệu B có giá cao hơn nhưng làm từ nguyên liệu tái tạo và có thể phân hủy sinh học. Việc cân nhắc tác động đến môi trường của bao bì sau khi sử dụng thuộc về tiêu chí nào?

  • A. Cấu tạo sản phẩm
  • B. Tính năng sản phẩm
  • C. Độ bền sản phẩm
  • D. Tác động đến môi trường của sản phẩm

Câu 20: An đang phân vân giữa hai chiếc điện thoại thông minh X và Y. Điện thoại X có camera độ phân giải cao hơn, pin dung lượng lớn hơn và hỗ trợ sạc nhanh, trong khi điện thoại Y có màn hình sắc nét hơn và bộ xử lý mạnh hơn cho chơi game. Khi An so sánh các đặc điểm này để quyết định mua, An đang đánh giá sản phẩm dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Cấu tạo sản phẩm.
  • B. Tính năng sản phẩm.
  • C. Độ bền sản phẩm.
  • D. Tính thẩm mĩ sản phẩm.

Câu 21: Gia đình bạn sống ở vùng khí hậu ẩm ướt và có thói quen sử dụng máy giặt hàng ngày với khối lượng quần áo lớn. Khi chọn mua máy giặt mới, tiêu chí nào sau đây có khả năng được ưu tiên hàng đầu trong việc đánh giá sản phẩm?

  • A. Tính thẩm mĩ.
  • B. Giá thành rẻ nhất.
  • C. Độ bền và khả năng chống ẩm tốt.
  • D. Có nhiều tính năng giặt đặc biệt không cần thiết.

Câu 22: Bạn có ngân sách hạn chế nhưng cần mua một máy tính xách tay phục vụ việc học tập, chủ yếu là soạn thảo văn bản và lướt web. Khi so sánh các mẫu máy, bạn tập trung vào những chiếc có giá phải chăng, bàn phím thoải mái và thời lượng pin đủ dùng. Quyết định của bạn thể hiện sự cân nhắc giữa những tiêu chí nào?

  • A. Độ bền và Tính thẩm mĩ.
  • B. Cấu tạo và Tác động môi trường.
  • C. Tính năng cao cấp và Độ bền.
  • D. Giá thành và Tính năng phù hợp nhu cầu.

Câu 23: Nhìn chung, các sản phẩm công nghệ có giá thành rất cao thường đi kèm với những đặc điểm nào khác (dựa trên các tiêu chí đánh giá sản phẩm)?

  • A. Tính năng vượt trội, độ bền cao, và/hoặc tính thẩm mĩ độc đáo.
  • B. Cấu tạo đơn giản, dễ sửa chữa.
  • C. Tác động môi trường thấp nhất.
  • D. Chỉ khác biệt về thương hiệu, không có khác biệt về chất lượng.

Câu 24: Vòng đời của một sản phẩm công nghệ bao gồm các giai đoạn từ khai thác nguyên liệu, sản xuất, vận chuyển, sử dụng, đến thải bỏ. Việc đánh giá tác động môi trường của sản phẩm cần xem xét toàn bộ vòng đời này vì lý do chính nào?

  • A. Chỉ có giai đoạn sử dụng mới gây ô nhiễm.
  • B. Các tác động môi trường chỉ xảy ra ở giai đoạn thải bỏ.
  • C. Mỗi giai đoạn trong vòng đời đều có thể tạo ra tác động tiêu cực hoặc tích cực đến môi trường.
  • D. Việc đánh giá toàn bộ vòng đời giúp tăng giá thành sản phẩm.

Câu 25: Hai mẫu xe đạp điện A và B được bán trên thị trường. Xe A có quãng đường di chuyển tối đa sau một lần sạc là 80km, tốc độ tối đa 30km/h, giá 10 triệu đồng, pin sử dụng 2 năm. Xe B có quãng đường di chuyển tối đa 60km, tốc độ tối đa 25km/h, giá 8 triệu đồng, pin sử dụng 3 năm. Nếu bạn ưu tiên quãng đường di chuyển xa và tốc độ, bạn đang chú trọng tiêu chí nào của sản phẩm? Nếu bạn ưu tiên chi phí ban đầu và tuổi thọ pin, bạn đang chú trọng tiêu chí nào?

  • A. Tính thẩm mĩ; Cấu tạo.
  • B. Tính năng; Giá thành và Độ bền.
  • C. Độ bền; Tính năng.
  • D. Tác động môi trường; Giá thành.

Câu 26: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ đánh giá các công nghệ khác nhau để xây dựng một nhà máy điện sử dụng năng lượng tái tạo tại một khu vực có tiềm năng gió lớn nhưng nguồn nước hạn chế. Tiêu chí nào sau đây có khả năng trở thành ưu tiên hàng đầu khi bạn đánh giá các công nghệ (ví dụ: điện gió, điện mặt trời, thủy điện nhỏ)?

  • A. Tính thẩm mĩ của nhà máy.
  • B. Giá thành lắp đặt ban đầu (không xét chi phí vận hành).
  • C. Độ tin cậy (khả năng hoạt động liên tục).
  • D. Tiêu chí môi trường, đặc biệt là mức độ tiêu thụ hoặc ảnh hưởng đến nguồn nước.

Câu 27: Một quảng cáo cho chiếc máy hút bụi mới tuyên bố: "Máy hút bụi này có công suất hút mạnh gấp đôi các loại máy thông thường, giúp bạn làm sạch nhà nhanh hơn 50%". Dựa trên các tiêu chí đánh giá công nghệ, quảng cáo này đang nhấn mạnh chủ yếu vào khía cạnh nào?

  • A. Hiệu quả.
  • B. Độ tin cậy.
  • C. Kinh tế.
  • D. Môi trường.

Câu 28: Việc phát triển và sử dụng công nghệ internet và các nền tảng mạng xã hội đã tạo ra những thay đổi lớn trong cách con người giao tiếp và tiếp cận thông tin (tác động xã hội). Nó cũng mở ra nhiều mô hình kinh doanh mới và tạo ra việc làm (tác động kinh tế). Tuy nhiên, việc sản xuất và vận hành các trung tâm dữ liệu lớn tiêu thụ năng lượng đáng kể (tác động môi trường). Ví dụ này cho thấy công nghệ có thể tạo ra những tác động đa dạng, thuộc các nhóm nào?

  • A. Chỉ có tác động kinh tế và xã hội.
  • B. Chỉ có tác động tích cực.
  • C. Tác động đến xã hội, kinh tế và môi trường.
  • D. Chỉ tác động đến người sử dụng trực tiếp.

Câu 29: Công nghệ sản xuất nhựa truyền thống gây ra vấn đề ô nhiễm rác thải nhựa khó phân hủy. Dựa trên việc đánh giá tác động tiêu cực này (tiêu chí môi trường), giải pháp công nghệ nào sau đây được coi là hướng đi tích cực để giảm thiểu vấn đề?

  • A. Tăng cường sản xuất nhựa với chi phí rẻ hơn.
  • B. Nghiên cứu và phát triển vật liệu thay thế như nhựa sinh học có khả năng phân hủy.
  • C. Thiết kế sản phẩm nhựa phức tạp hơn để khó tái chế.
  • D. Sử dụng nhựa một lần nhiều hơn để thúc đẩy tiêu dùng.

Câu 30: Trong bối cảnh sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, vai trò của người tiêu dùng trong quá trình đánh giá và lựa chọn sản phẩm công nghệ là gì để hướng tới sự phát triển bền vững?

  • A. Chỉ cần chọn sản phẩm có giá rẻ nhất.
  • B. Chỉ quan tâm đến tính năng và kiểu dáng bên ngoài.
  • C. Không cần quan tâm đến tác động môi trường hay độ bền của sản phẩm.
  • D. Tìm hiểu thông tin, đánh giá các tiêu chí (hiệu quả, độ tin cậy, kinh tế, môi trường...) để đưa ra lựa chọn có trách nhiệm và phù hợp với nhu cầu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Mục đích cốt lõi nhất của việc đánh giá công nghệ là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Khi một gia đình cần mua một chiếc máy lọc nước, việc đánh giá công nghệ của các loại máy khác nhau (ví dụ: RO, Nano, UF) giúp họ đạt được mục đích nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một nhóm học sinh đang thực hiện dự án khoa học kĩ thuật về hệ thống tưới tiêu tự động sử dụng năng lượng mặt trời. Việc đánh giá các công nghệ pin mặt trời, bộ điều khiển và bơm nước khác nhau sẽ hỗ trợ trực tiếp cho mục đích nào của dự án?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Tiêu chí đánh giá công nghệ nào đề cập đến khả năng công nghệ hoạt động ổn định, chính xác và ít gặp sự cố trong quá trình sử dụng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Một nhà máy đang xem xét đầu tư vào một dây chuyền sản xuất tự động mới. Khi đánh giá dây chuyền này dựa trên khả năng tạo ra số lượng sản phẩm tối đa trong một đơn vị thời gian, nhà máy đang xem xét tiêu chí nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Công nghệ xử lý rác thải A có chi phí đầu tư ban đầu cao nhưng chi phí vận hành và bảo trì thấp, đồng thời tạo ra sản phẩm phụ có thể bán. Công nghệ xử lý rác thải B có chi phí đầu tư ban đầu thấp nhưng chi phí vận hành cao và không tạo ra sản phẩm phụ. Khi so sánh hai công nghệ này, yếu tố chi phí đầu tư, vận hành và khả năng tạo doanh thu phụ thuộc vào tiêu chí đánh giá nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Việc đánh giá một công nghệ sản xuất nhựa sinh học dựa trên khả năng phân hủy trong môi trường tự nhiên và lượng khí thải nhà kính tạo ra trong quá trình sản xuất liên quan trực tiếp đến tiêu chí nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Khi đánh giá một phần mềm quản lý bán hàng mới, người dùng nhận thấy phần mềm xử lý được lượng lớn đơn hàng cùng lúc mà không bị chậm hay treo máy. Đây là biểu hiện của việc đánh giá cao phần mềm ở tiêu chí nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một công ty sản xuất ô tô đang thử nghiệm một công nghệ động cơ mới. Sau hàng nghìn giờ chạy thử trong các điều kiện khác nhau, động cơ vẫn hoạt động bình thường và các thông số kỹ thuật không thay đổi đáng kể. Kết quả này cho thấy công nghệ động cơ đạt yêu cầu cao về tiêu chí nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Việc đánh giá chi phí lắp đặt ban đầu, chi phí tiêu thụ điện năng hàng tháng, và chi phí bảo dưỡng định kỳ của một hệ thống điều hòa không khí cho một tòa nhà lớn thuộc về tiêu chí đánh giá công nghệ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Một công nghệ khai thác khoáng sản mới được giới thiệu. Khi đánh giá công nghệ này, các nhà khoa học đặc biệt quan tâm đến lượng nước thải hóa chất ra môi trường, mức độ ảnh hưởng đến đa dạng sinh học khu vực, và khả năng phục hồi cảnh quan sau khai thác. Đây là việc tập trung vào tiêu chí nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Khi đánh giá hai công nghệ sản xuất pin A và B, người ta nhận thấy công nghệ A cho năng suất cao hơn 20% (Hiệu quả) nhưng lại tạo ra lượng chất thải độc hại nhiều gấp đôi công nghệ B (Môi trường). Ngược lại, công nghệ B thân thiện với môi trường hơn nhưng năng suất thấp hơn. Tình huống này minh họa rõ nhất sự đánh đổi giữa những tiêu chí nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Việc sử dụng rộng rãi điện thoại thông minh mang lại nhiều lợi ích như kết nối tức thời, truy cập thông tin dễ dàng, phát triển ứng dụng đa dạng. Tuy nhiên, nó cũng gây ra các vấn đề như nghiện thiết bị, rác thải điện tử, và tác động đến sức khỏe mắt. Việc nhận diện cả ưu điểm và nhược điểm này là một phần của quá trình đánh giá công nghệ dưới góc độ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Khi đánh giá một chiếc máy in 3D, người dùng xem xét các bộ phận cấu thành như khung máy, đầu phun, bàn in, hệ thống điều khiển. Việc này liên quan đến tiêu chí nào khi đánh giá sản phẩm công nghệ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một chiếc tủ lạnh được quảng cáo với các tính năng như làm đá tự động, khử mùi bằng ion, kết nối Wi-Fi để điều khiển từ xa. Đây là việc mô tả sản phẩm dựa trên tiêu chí nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một người tiêu dùng lựa chọn mua một chiếc quạt điện có thời gian bảo hành 2 năm và được làm từ vật liệu nhựa cao cấp, chịu va đập tốt, với hy vọng sử dụng được trong nhiều năm mà không cần sửa chữa. Quyết định này dựa chủ yếu vào tiêu chí nào khi đánh giá sản phẩm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Khi mua một chiếc xe máy điện, ngoài các yếu tố kỹ thuật, người mua còn quan tâm đến màu sắc, kiểu dáng, và sự hài hòa của thiết kế tổng thể. Yếu tố này thuộc về tiêu chí nào khi đánh giá sản phẩm công nghệ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Hai chiếc laptop có cấu hình tương đương và cùng tính năng, nhưng một chiếc có giá 15 triệu đồng và chiếc kia có giá 20 triệu đồng. Khi người mua so sánh và lựa chọn dựa trên sự chênh lệch về chi phí bỏ ra ban đầu, họ đang xem xét tiêu chí nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Một công ty sản xuất bao bì thực phẩm đang tìm kiếm loại vật liệu mới. Họ xem xét vật liệu A có giá rẻ và dễ sản xuất nhưng khó phân hủy sau sử dụng. Vật liệu B có giá cao hơn nhưng làm từ nguyên liệu tái tạo và có thể phân hủy sinh học. Việc cân nhắc tác động đến môi trường của bao bì sau khi sử dụng thuộc về tiêu chí nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: An đang phân vân giữa hai chiếc điện thoại thông minh X và Y. Điện thoại X có camera độ phân giải cao hơn, pin dung lượng lớn hơn và hỗ trợ sạc nhanh, trong khi điện thoại Y có màn hình sắc nét hơn và bộ xử lý mạnh hơn cho chơi game. Khi An so sánh các đặc điểm này để quyết định mua, An đang đánh giá sản phẩm dựa trên tiêu chí nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Gia đình bạn sống ở vùng khí hậu ẩm ướt và có thói quen sử dụng máy giặt hàng ngày với khối lượng quần áo lớn. Khi chọn mua máy giặt mới, tiêu chí nào sau đây có khả năng được ưu tiên hàng đầu trong việc đánh giá sản phẩm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Bạn có ngân sách hạn chế nhưng cần mua một máy tính xách tay phục vụ việc học tập, chủ yếu là soạn thảo văn bản và lướt web. Khi so sánh các mẫu máy, bạn tập trung vào những chiếc có giá phải chăng, bàn phím thoải mái và thời lượng pin đủ dùng. Quyết định của bạn thể hiện sự cân nhắc giữa những tiêu chí nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Nhìn chung, các sản phẩm công nghệ có giá thành rất cao thường đi kèm với những đặc điểm nào khác (dựa trên các tiêu chí đánh giá sản phẩm)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Vòng đời của một sản phẩm công nghệ bao gồm các giai đoạn từ khai thác nguyên liệu, sản xuất, vận chuyển, sử dụng, đến thải bỏ. Việc đánh giá tác động môi trường của sản phẩm cần xem xét toàn bộ vòng đời này vì lý do chính nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Hai mẫu xe đạp điện A và B được bán trên thị trường. Xe A có quãng đường di chuyển tối đa sau một lần sạc là 80km, tốc độ tối đa 30km/h, giá 10 triệu đồng, pin sử dụng 2 năm. Xe B có quãng đường di chuyển tối đa 60km, tốc độ tối đa 25km/h, giá 8 triệu đồng, pin sử dụng 3 năm. Nếu bạn ưu tiên quãng đường di chuyển xa và tốc độ, bạn đang chú trọng tiêu chí nào của sản phẩm? Nếu bạn ưu tiên chi phí ban đầu và tuổi thọ pin, bạn đang chú trọng tiêu chí nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ đánh giá các công nghệ khác nhau để xây dựng một nhà máy điện sử dụng năng lượng tái tạo tại một khu vực có tiềm năng gió lớn nhưng nguồn nước hạn chế. Tiêu chí nào sau đây có khả năng trở thành ưu tiên hàng đầu khi bạn đánh giá các công nghệ (ví dụ: điện gió, điện mặt trời, thủy điện nhỏ)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Một quảng cáo cho chiếc máy hút bụi mới tuyên bố: 'Máy hút bụi này có công suất hút mạnh gấp đôi các loại máy thông thường, giúp bạn làm sạch nhà nhanh hơn 50%'. Dựa trên các tiêu chí đánh giá công nghệ, quảng cáo này đang nhấn mạnh chủ yếu vào khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Việc phát triển và sử dụng công nghệ internet và các nền tảng mạng xã hội đã tạo ra những thay đổi lớn trong cách con người giao tiếp và tiếp cận thông tin (tác động xã hội). Nó cũng mở ra nhiều mô hình kinh doanh mới và tạo ra việc làm (tác động kinh tế). Tuy nhiên, việc sản xuất và vận hành các trung tâm dữ liệu lớn tiêu thụ năng lượng đáng kể (tác động môi trường). Ví dụ này cho thấy công nghệ có thể tạo ra những tác động đa dạng, thuộc các nhóm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Công nghệ sản xuất nhựa truyền thống gây ra vấn đề ô nhiễm rác thải nhựa khó phân hủy. Dựa trên việc đánh giá tác động tiêu cực này (tiêu chí môi trường), giải pháp công nghệ nào sau đây được coi là hướng đi tích cực để giảm thiểu vấn đề?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong bối cảnh sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, vai trò của người tiêu dùng trong quá trình đánh giá và lựa chọn sản phẩm công nghệ là gì để hướng tới sự phát triển bền vững?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số, một doanh nghiệp sản xuất muốn đánh giá hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) mới trước khi triển khai toàn công ty. Mục đích chính của việc đánh giá công nghệ ERP này là gì?

  • A. Xác định chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống ERP.
  • B. Đảm bảo hệ thống ERP được cài đặt đúng quy trình kỹ thuật.
  • C. So sánh hệ thống ERP này với các hệ thống ERP của đối thủ cạnh tranh.
  • D. Đưa ra quyết định triển khai hệ thống ERP dựa trên sự phù hợp với nhu cầu và mục tiêu của doanh nghiệp.

Câu 2: Khi đánh giá một công nghệ lọc nước mới cho hộ gia đình, tiêu chí nào sau đây thuộc về "tiêu chí hiệu quả"?

  • A. Khả năng loại bỏ các chất gây ô nhiễm trong nước.
  • B. Tuổi thọ trung bình của bộ lọc và các thành phần.
  • C. Chi phí vận hành và bảo trì hệ thống lọc nước.
  • D. Mức độ thân thiện với môi trường của vật liệu lọc.

Câu 3: Một công ty muốn lựa chọn robot hút bụi cho văn phòng. Tiêu chí "độ tin cậy" trong đánh giá robot hút bụi thể hiện điều gì?

  • A. Khả năng hút bụi trên nhiều loại sàn khác nhau.
  • B. Tần suất xảy ra lỗi kỹ thuật và thời gian hoạt động liên tục.
  • C. Mức độ tiêu thụ điện năng của robot hút bụi.
  • D. Thiết kế ngoại hình và màu sắc của robot hút bụi.

Câu 4: Trong việc đánh giá kinh tế của công nghệ điện mặt trời áp mái cho một hộ gia đình, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

  • A. Diện tích mái nhà cần thiết để lắp đặt hệ thống.
  • B. Hiệu suất chuyển đổi quang điện của tấm pin mặt trời.
  • C. Thời gian hoàn vốn đầu tư ban đầu và chi phí bảo trì.
  • D. Mức độ giảm phát thải khí nhà kính khi sử dụng điện mặt trời.

Câu 5: Khi đánh giá tác động môi trường của công nghệ sản xuất giấy mới, điều gì cần được ưu tiên xem xét?

  • A. Năng suất sản xuất giấy trên một đơn vị thời gian.
  • B. Độ trắng và chất lượng in ấn của giấy thành phẩm.
  • C. Chi phí nguyên liệu và nhân công trong sản xuất giấy.
  • D. Lượng nước thải và khí thải ra môi trường trong quá trình sản xuất.

Câu 6: Xét một sản phẩm công nghệ là điện thoại thông minh. Tiêu chí "tính năng sản phẩm" bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chất liệu vỏ máy và kiểu dáng thiết kế.
  • B. Các ứng dụng cài đặt sẵn, khả năng kết nối và tốc độ xử lý.
  • C. Giá bán lẻ và các chương trình khuyến mãi kèm theo.
  • D. Quy trình sản xuất và nguồn gốc xuất xứ của linh kiện.

Câu 7: Tiêu chí "độ bền sản phẩm" của một chiếc máy giặt được đánh giá dựa trên yếu tố nào?

  • A. Công nghệ giặt và khả năng tiết kiệm nước.
  • B. Số lượng chương trình giặt và chế độ tùy chỉnh.
  • C. Thời gian sử dụng trung bình trước khi cần sửa chữa hoặc thay thế.
  • D. Độ ồn khi hoạt động và kích thước lồng giặt.

Câu 8: "Tính thẩm mỹ sản phẩm" là một tiêu chí quan trọng khi đánh giá sản phẩm công nghệ. Điều này thể hiện qua yếu tố nào?

  • A. Kiểu dáng, màu sắc và sự hài hòa trong thiết kế.
  • B. Chất lượng vật liệu và công nghệ sản xuất sản phẩm.
  • C. Giá trị thương hiệu và uy tín của nhà sản xuất.
  • D. Khả năng tái chế và mức độ thân thiện môi trường của sản phẩm.

Câu 9: "Giá thành sản phẩm" là một trong các tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ. Nó có vai trò như thế nào trong quyết định lựa chọn công nghệ?

  • A. Đánh giá chất lượng và độ bền của sản phẩm.
  • B. Quyết định khả năng tiếp cận và phù hợp với ngân sách của người tiêu dùng.
  • C. Xác định mức độ hiện đại và tiên tiến của công nghệ.
  • D. Đo lường tác động của sản phẩm đến môi trường.

Câu 10: Tiêu chí "tác động đến môi trường của sản phẩm" khi đánh giá sản phẩm công nghệ đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. Tính năng, công dụng và sự tiện lợi của sản phẩm.
  • B. Thiết kế, kiểu dáng và tính thẩm mỹ của sản phẩm.
  • C. Giá thành sản xuất và giá bán của sản phẩm.
  • D. Khả năng tái chế, mức độ tiêu thụ năng lượng và chất thải tạo ra trong quá trình sản xuất và sử dụng.

Câu 11: Một học sinh muốn đánh giá chất lượng của hai loại máy tính xách tay để phục vụ học tập. Theo em, tiêu chí nào là quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Tính thẩm mỹ và thương hiệu của máy tính.
  • B. Giá thành và các chương trình khuyến mãi.
  • C. Hiệu năng xử lý, độ bền và thời lượng pin.
  • D. Kích thước màn hình và trọng lượng máy.

Câu 12: Giả sử bạn là một kỹ sư nông nghiệp, cần lựa chọn công nghệ tưới tiêu cho một trang trại rau quy mô lớn. Tiêu chí "kinh tế" sẽ giúp bạn so sánh các phương án như thế nào?

  • A. Đánh giá khả năng cung cấp nước đồng đều cho cây trồng của từng hệ thống.
  • B. So sánh chi phí đầu tư, chi phí vận hành, và hiệu quả kinh tế mang lại của từng hệ thống tưới.
  • C. Xem xét độ bền và tuổi thọ của các thiết bị trong hệ thống tưới.
  • D. Phân tích tác động của từng hệ thống tưới đến nguồn nước và đất đai.

Câu 13: Trong quá trình đánh giá công nghệ năng lượng gió, tiêu chí "môi trường" có thể bao gồm những yếu tố nào sau đây?

  • A. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng gió thành điện năng.
  • B. Chi phí xây dựng và vận hành các trạm điện gió.
  • C. Độ ổn định và khả năng cung cấp điện liên tục của điện gió.
  • D. Tác động đến hệ sinh thái chim, mức độ tiếng ồn và ảnh hưởng đến cảnh quan.

Câu 14: Một sản phẩm công nghệ mới là kính thực tế ảo (VR). Khi đánh giá "cấu tạo sản phẩm", chúng ta sẽ xem xét điều gì?

  • A. Các bộ phận như màn hình, cảm biến, bộ xử lý và cách chúng được lắp ráp.
  • B. Khả năng hiển thị hình ảnh 3D, âm thanh vòm và tương tác.
  • C. Độ bền, khả năng chống va đập và tuổi thọ của kính VR.
  • D. Thiết kế, kiểu dáng và màu sắc của kính VR.

Câu 15: So sánh giữa công nghệ sản xuất nông nghiệp hữu cơ và công nghệ sản xuất nông nghiệp truyền thống. Đánh giá nào sau đây thể hiện sự khác biệt về "tiêu chí môi trường"?

  • A. Nông nghiệp hữu cơ thường có năng suất thấp hơn nông nghiệp truyền thống.
  • B. Sản phẩm nông nghiệp hữu cơ có giá thành cao hơn sản phẩm truyền thống.
  • C. Nông nghiệp hữu cơ ít gây ô nhiễm đất và nguồn nước hơn so với nông nghiệp truyền thống.
  • D. Nông nghiệp hữu cơ đòi hỏi kỹ thuật canh tác phức tạp hơn.

Câu 16: Trong các mục đích đánh giá công nghệ, mục đích nào sau đây giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định mua sắm thông minh?

  • A. Nhận biết được mặt tích cực và tiêu cực của công nghệ nói chung.
  • B. Lựa chọn thiết bị công nghệ phù hợp cho bản thân hoặc gia đình.
  • C. Lựa chọn công nghệ phù hợp để áp dụng vào dự án khoa học kỹ thuật.
  • D. Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của công nghệ trong đời sống.

Câu 17: Tiêu chí "hiệu quả" trong đánh giá công nghệ có mối quan hệ mật thiết với khái niệm nào sau đây trong sản xuất?

  • A. Năng suất.
  • B. Chất lượng.
  • C. Giá thành.
  • D. An toàn.

Câu 18: Khi đánh giá "độ tin cậy" của một phần mềm diệt virus, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng.
  • B. Tốc độ quét virus nhanh chóng.
  • C. Khả năng phát hiện và loại bỏ virus, mã độc một cách chính xác và thường xuyên.
  • D. Giá thành phải chăng và nhiều ưu đãi.

Câu 19: Trong lĩnh vực y tế, đánh giá công nghệ thiết bị chẩn đoán hình ảnh (như máy chụp MRI) đặc biệt chú trọng đến tiêu chí nào?

  • A. Tốc độ chụp và xử lý hình ảnh.
  • B. Độ chính xác của hình ảnh và khả năng phát hiện bệnh lý.
  • C. Chi phí vận hành và bảo trì máy.
  • D. Kích thước và thiết kế của máy.

Câu 20: Xét về "tiêu chí kinh tế", công nghệ năng lượng tái tạo (như điện gió, điện mặt trời) thường được so sánh với công nghệ năng lượng truyền thống (như điện than) về yếu tố nào?

  • A. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng.
  • B. Độ ổn định và khả năng cung cấp năng lượng liên tục.
  • C. Tác động đến môi trường và xã hội.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu, chi phí vận hành và giá thành điện năng trong dài hạn.

Câu 21: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em muốn đánh giá một mẫu đồ chơi mới. Tiêu chí "cấu tạo sản phẩm" sẽ tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Màu sắc, hình dáng và sự hấp dẫn đối với trẻ em.
  • B. Chất liệu, độ an toàn của các bộ phận, và khả năng lắp ráp, tháo rời (nếu có).
  • C. Các chức năng, tính năng và khả năng tương tác của đồ chơi.
  • D. Giá thành sản xuất và giá bán của đồ chơi.

Câu 22: Tiêu chí "tính năng sản phẩm" của một chiếc xe ô tô điện bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Kiểu dáng, màu sắc ngoại thất và nội thất xe.
  • B. Độ bền của động cơ, khung gầm và các bộ phận cơ khí.
  • C. Quãng đường di chuyển sau mỗi lần sạc, tốc độ tối đa, khả năng tăng tốc và các hệ thống hỗ trợ lái xe.
  • D. Giá bán, chi phí bảo dưỡng và chính sách bảo hành.

Câu 23: "Độ bền sản phẩm" của vật liệu xây dựng mới (ví dụ: gạch không nung) được đánh giá dựa trên những thử nghiệm nào?

  • A. Thử nghiệm chịu lực nén, lực uốn, khả năng chống thấm nước và chịu nhiệt.
  • B. Đánh giá màu sắc, kích thước và độ đồng đều của sản phẩm.
  • C. Phân tích thành phần hóa học và cấu trúc vật liệu.
  • D. So sánh giá thành với các vật liệu xây dựng truyền thống.

Câu 24: "Tính thẩm mỹ sản phẩm" của một ứng dụng phần mềm (app) được thể hiện qua yếu tố nào?

  • A. Các chức năng, tính năng và khả năng đáp ứng nhu cầu người dùng của ứng dụng.
  • B. Độ ổn định, tốc độ và khả năng bảo mật của ứng dụng.
  • C. Chi phí phát triển, chi phí duy trì và mô hình kinh doanh của ứng dụng.
  • D. Giao diện người dùng (UI) trực quan, màu sắc hài hòa, bố cục hợp lý và trải nghiệm người dùng (UX) tốt.

Câu 25: "Giá thành sản phẩm" của một chiếc máy in 3D cá nhân ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của người tiêu dùng như thế nào?

  • A. Đánh giá chất lượng bản in, độ phân giải và tốc độ in.
  • B. Quyết định khả năng tiếp cận công nghệ in 3D của người tiêu dùng, đặc biệt là đối tượng cá nhân và hộ gia đình.
  • C. Xác định các vật liệu in 3D mà máy có thể sử dụng.
  • D. Đo lường kích thước, trọng lượng và thiết kế của máy in 3D.

Câu 26: Tiêu chí "tác động đến môi trường của sản phẩm" đối với bao bì thực phẩm công nghệ cao cần xem xét yếu tố nào?

  • A. Khả năng bảo quản thực phẩm, chống thấm khí và chống ẩm của bao bì.
  • B. Thiết kế, hình dáng và tính thẩm mỹ của bao bì.
  • C. Khả năng phân hủy sinh học, khả năng tái chế và mức độ sử dụng vật liệu tái chế trong sản xuất bao bì.
  • D. Chi phí sản xuất và giá thành của bao bì.

Câu 27: Trong việc đánh giá công nghệ chatbot hỗ trợ khách hàng trực tuyến, tiêu chí "hiệu quả" được thể hiện qua điều gì?

  • A. Giao diện chatbot thân thiện, dễ sử dụng và có tính thẩm mỹ.
  • B. Tốc độ phản hồi và thời gian hoạt động liên tục của chatbot.
  • C. Chi phí triển khai và vận hành hệ thống chatbot.
  • D. Khả năng giải đáp thắc mắc, cung cấp thông tin và hỗ trợ khách hàng nhanh chóng, chính xác.

Câu 28: Tiêu chí "độ tin cậy" của hệ thống điện lưới thông minh (Smart Grid) được đánh giá dựa trên yếu tố nào?

  • A. Hiệu quả phân phối và tiết kiệm năng lượng của hệ thống.
  • B. Khả năng cung cấp điện ổn định, liên tục và giảm thiểu sự cố mất điện.
  • C. Chi phí đầu tư và vận hành hệ thống điện lưới thông minh.
  • D. Mức độ tích hợp năng lượng tái tạo vào hệ thống lưới điện.

Câu 29: Xét "tiêu chí kinh tế", công nghệ in 3D trong sản xuất công nghiệp có thể mang lại lợi ích gì so với phương pháp sản xuất truyền thống?

  • A. Nâng cao năng suất sản xuất hàng loạt với số lượng lớn.
  • B. Tăng cường độ bền và chất lượng sản phẩm.
  • C. Giảm chi phí sản xuất các sản phẩm mẫu, sản phẩm tùy chỉnh và sản xuất số lượng nhỏ.
  • D. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

Câu 30: Tiêu chí "tác động đến môi trường của sản phẩm" đối với xe máy điện cần xem xét yếu tố nào quan trọng nhất so với xe máy xăng?

  • A. Mức độ phát thải khí nhà kính và các chất gây ô nhiễm không khí trong quá trình vận hành.
  • B. Hiệu suất tiêu thụ năng lượng và quãng đường di chuyển trên một lần sạc/đổ xăng.
  • C. Giá thành sản xuất, giá bán và chi phí vận hành, bảo dưỡng.
  • D. Độ ồn khi vận hành và thiết kế, kiểu dáng của xe.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số, một doanh nghiệp sản xuất muốn đánh giá hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) mới trước khi triển khai toàn công ty. Mục đích chính của việc đánh giá công nghệ ERP này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Khi đánh giá một công nghệ lọc nước mới cho hộ gia đình, tiêu chí nào sau đây thuộc về 'tiêu chí hiệu quả'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một công ty muốn lựa chọn robot hút bụi cho văn phòng. Tiêu chí 'độ tin cậy' trong đánh giá robot hút bụi thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong việc đánh giá kinh tế của công nghệ điện mặt trời áp mái cho một hộ gia đình, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Khi đánh giá tác động môi trường của công nghệ sản xuất giấy mới, điều gì cần được ưu tiên xem xét?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Xét một sản phẩm công nghệ là điện thoại thông minh. Tiêu chí 'tính năng sản phẩm' bao gồm những khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Tiêu chí 'độ bền sản phẩm' của một chiếc máy giặt được đánh giá dựa trên yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: 'Tính thẩm mỹ sản phẩm' là một tiêu chí quan trọng khi đánh giá sản phẩm công nghệ. Điều này thể hiện qua yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: 'Giá thành sản phẩm' là một trong các tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ. Nó có vai trò như thế nào trong quyết định lựa chọn công nghệ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Tiêu chí 'tác động đến môi trường của sản phẩm' khi đánh giá sản phẩm công nghệ đề cập đến khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một học sinh muốn đánh giá chất lượng của hai loại máy tính xách tay để phục vụ học tập. Theo em, tiêu chí nào là quan trọng nhất cần xem xét?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Giả sử bạn là một kỹ sư nông nghiệp, cần lựa chọn công nghệ tưới tiêu cho một trang trại rau quy mô lớn. Tiêu chí 'kinh tế' sẽ giúp bạn so sánh các phương án như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong quá trình đánh giá công nghệ năng lượng gió, tiêu chí 'môi trường' có thể bao gồm những yếu tố nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Một sản phẩm công nghệ mới là kính thực tế ảo (VR). Khi đánh giá 'cấu tạo sản phẩm', chúng ta sẽ xem xét điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: So sánh giữa công nghệ sản xuất nông nghiệp hữu cơ và công nghệ sản xuất nông nghiệp truyền thống. Đánh giá nào sau đây thể hiện sự khác biệt về 'tiêu chí môi trường'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong các mục đích đánh giá công nghệ, mục đích nào sau đây giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định mua sắm thông minh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Tiêu chí 'hiệu quả' trong đánh giá công nghệ có mối quan hệ mật thiết với khái niệm nào sau đây trong sản xuất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Khi đánh giá 'độ tin cậy' của một phần mềm diệt virus, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong lĩnh vực y tế, đánh giá công nghệ thiết bị chẩn đoán hình ảnh (như máy chụp MRI) đặc biệt chú trọng đến tiêu chí nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Xét về 'tiêu chí kinh tế', công nghệ năng lượng tái tạo (như điện gió, điện mặt trời) thường được so sánh với công nghệ năng lượng truyền thống (như điện than) về yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em muốn đánh giá một mẫu đồ chơi mới. Tiêu chí 'cấu tạo sản phẩm' sẽ tập trung vào những khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Tiêu chí 'tính năng sản phẩm' của một chiếc xe ô tô điện bao gồm những yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: 'Độ bền sản phẩm' của vật liệu xây dựng mới (ví dụ: gạch không nung) được đánh giá dựa trên những thử nghiệm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: 'Tính thẩm mỹ sản phẩm' của một ứng dụng phần mềm (app) được thể hiện qua yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: 'Giá thành sản phẩm' của một chiếc máy in 3D cá nhân ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của người tiêu dùng như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Tiêu chí 'tác động đến môi trường của sản phẩm' đối với bao bì thực phẩm công nghệ cao cần xem xét yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong việc đánh giá công nghệ chatbot hỗ trợ khách hàng trực tuyến, tiêu chí 'hiệu quả' được th?? hiện qua điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Tiêu chí 'độ tin cậy' của hệ thống điện lưới thông minh (Smart Grid) được đánh giá dựa trên yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Xét 'tiêu chí kinh tế', công nghệ in 3D trong sản xuất công nghiệp có thể mang lại lợi ích gì so với phương pháp sản xuất truyền thống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Tiêu chí 'tác động đến môi trường của sản phẩm' đối với xe máy điện cần xem xét yếu tố nào quan trọng nhất so với xe máy xăng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc đánh giá công nghệ trước khi đưa vào sử dụng rộng rãi là gì?

  • A. Xác định công nghệ nào đang phổ biến nhất trên thị trường.
  • B. Tăng cường quảng bá sản phẩm công nghệ mới đến người tiêu dùng.
  • C. Đảm bảo công nghệ tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.
  • D. Dự đoán và giảm thiểu các tác động tiêu cực tiềm ẩn của công nghệ đến xã hội và môi trường.

Câu 2: Tiêu chí nào sau đây không thuộc nhóm tiêu chí đánh giá công nghệ về mặt kinh tế?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành.
  • B. Khả năng sinh lời và thời gian hoàn vốn.
  • C. Mức độ gây ô nhiễm tiếng ồn trong quá trình sản xuất.
  • D. Giá thành sản phẩm hoặc dịch vụ tạo ra từ công nghệ.

Câu 3: Một nhà máy sản xuất thép muốn nâng cấp dây chuyền sản xuất. Tiêu chí đánh giá công nghệ nào sau đây sẽ được ưu tiên hàng đầu nếu mục tiêu là tăng sản lượng thép trong thời gian ngắn nhất?

  • A. Hiệu quả (năng suất và tốc độ sản xuất)
  • B. Độ tin cậy (tính ổn định và ít hỏng hóc)
  • C. Kinh tế (chi phí đầu tư và vận hành)
  • D. Môi trường (khả năng giảm thiểu khí thải)

Câu 4: Xét về tiêu chí "độ tin cậy" khi đánh giá một hệ thống điện gió, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tổng vốn đầu tư xây dựng trang trại điện gió.
  • B. Khả năng hệ thống hoạt động ổn định và liên tục trong thời gian dài.
  • C. Diện tích đất cần thiết để lắp đặt các tuabin gió.
  • D. Mức độ tiếng ồn phát ra từ các tuabin gió khi hoạt động.

Câu 5: Khi đánh giá một ứng dụng học trực tuyến mới, tiêu chí "tính năng sản phẩm" sẽ tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Giao diện người dùng và tính thẩm mỹ của ứng dụng.
  • B. Mức độ bảo mật thông tin người dùng của ứng dụng.
  • C. Các công cụ và chức năng hỗ trợ học tập mà ứng dụng cung cấp.
  • D. Chi phí để phát triển và duy trì ứng dụng trong thời gian dài.

Câu 6: Trong quá trình đánh giá tác động môi trường của một nhà máy nhiệt điện than, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

  • A. Lượng nước tiêu thụ trong quá trình làm mát.
  • B. Diện tích đất chiếm dụng cho nhà máy và bãi chứa tro xỉ.
  • C. Tiếng ồn phát ra từ hoạt động của nhà máy.
  • D. Khí thải (CO2, SO2, NOx, bụi) và khả năng gây ô nhiễm không khí.

Câu 7: Một công ty muốn lựa chọn giữa hai loại robot công nghiệp để lắp đặt trong dây chuyền sản xuất. Loại robot A có giá thành thấp hơn nhưng tốc độ làm việc chậm hơn. Loại robot B có giá thành cao hơn nhưng tốc độ làm việc nhanh hơn. Để đưa ra quyết định, công ty nên phân tích yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Chỉ xem xét giá thành ban đầu của mỗi loại robot.
  • B. So sánh hiệu quả kinh tế tổng thể (chi phí đầu tư, chi phí vận hành, năng suất) của cả hai loại robot trong dài hạn.
  • C. Ưu tiên lựa chọn robot có thiết kế hiện đại và đẹp mắt hơn.
  • D. Tham khảo ý kiến của các công nhân về loại robot mà họ thích hơn.

Câu 8: Tiêu chí "cấu tạo sản phẩm" khi đánh giá một chiếc điện thoại thông minh bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Các bộ phận bên trong (chip, pin, RAM, ROM) và vật liệu bên ngoài (vỏ, màn hình).
  • B. Khả năng chụp ảnh, quay phim và chơi game của điện thoại.
  • C. Thời gian sử dụng pin và độ bền khi va đập, rơi rớt.
  • D. Kiểu dáng thiết kế, màu sắc và kích thước của điện thoại.

Câu 9: Đánh giá công nghệ giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định mua sắm thông minh hơn bằng cách nào?

  • A. Tạo ra tâm lý chạy theo xu hướng công nghệ mới nhất.
  • B. Giúp người tiêu dùng trở thành chuyên gia về công nghệ.
  • C. Cung cấp thông tin khách quan về ưu và nhược điểm của các sản phẩm công nghệ khác nhau, giúp so sánh và lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu và khả năng tài chính.
  • D. Đảm bảo rằng tất cả các sản phẩm công nghệ trên thị trường đều an toàn và hiệu quả.

Câu 10: Trong bối cảnh phát triển bền vững, tiêu chí đánh giá công nghệ nào ngày càng trở nên quan trọng và được ưu tiên?

  • A. Tiêu chí về hiệu quả (năng suất và tốc độ).
  • B. Tiêu chí về độ tin cậy (tính ổn định và ít hỏng hóc).
  • C. Tiêu chí về kinh tế (chi phí và lợi nhuận).
  • D. Tiêu chí về môi trường (tác động đến môi trường tự nhiên và xã hội trong dài hạn).

Câu 11: Một sản phẩm công nghệ được đánh giá là có "độ bền" cao khi đáp ứng được yêu cầu nào sau đây?

  • A. Có nhiều tính năng hiện đại và phức tạp.
  • B. Có thể hoạt động ổn định và ít bị hư hỏng trong điều kiện sử dụng bình thường và trong thời gian dài.
  • C. Được sản xuất từ các vật liệu đắt tiền và quý hiếm.
  • D. Có giá thành cao hơn so với các sản phẩm cùng loại.

Câu 12: Yếu tố "tính thẩm mỹ" của sản phẩm công nghệ thường được đánh giá dựa trên cảm nhận của đối tượng nào?

  • A. Các nhà sản xuất và thiết kế sản phẩm.
  • B. Các chuyên gia và nhà khoa học công nghệ.
  • C. Người sử dụng sản phẩm (khách hàng, người tiêu dùng).
  • D. Các cơ quan quản lý nhà nước về tiêu chuẩn chất lượng.

Câu 13: Tại sao việc đánh giá công nghệ cần xem xét cả mặt tích cực và tiêu cực?

  • A. Để chứng minh rằng công nghệ luôn mang lại lợi ích cho con người.
  • B. Để tìm ra công nghệ hoàn hảo, không có nhược điểm.
  • C. Để tăng cường quảng bá những mặt tích cực của công nghệ.
  • D. Để có cái nhìn toàn diện và khách quan về công nghệ, từ đó đưa ra quyết định sử dụng và phát triển công nghệ một cách có trách nhiệm và hiệu quả nhất.

Câu 14: Quy trình đánh giá công nghệ thường bắt đầu từ bước nào?

  • A. Xác định rõ mục tiêu và phạm vi đánh giá.
  • B. Thu thập dữ liệu và thông tin liên quan đến công nghệ.
  • C. Phân tích và xử lý dữ liệu thu thập được.
  • D. Đưa ra kết luận và khuyến nghị dựa trên kết quả đánh giá.

Câu 15: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định tính trong đánh giá công nghệ?

  • A. Thực hiện các thí nghiệm và đo lường trong phòng thí nghiệm.
  • B. Phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm với các chuyên gia và người sử dụng.
  • C. Thống kê số liệu từ các báo cáo và tài liệu kỹ thuật.
  • D. Khảo sát bằng bảng hỏi với số lượng lớn người tham gia.

Câu 16: Kết quả của việc đánh giá công nghệ thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng cường quảng cáo và tiếp thị sản phẩm công nghệ.
  • B. Xác định giá bán phù hợp cho sản phẩm công nghệ.
  • C. Đưa ra quyết định về việc lựa chọn, sử dụng, cải tiến hoặc loại bỏ một công nghệ.
  • D. Đăng ký bằng sáng chế và bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ cho công nghệ.

Câu 17: Trong đánh giá công nghệ, "phân tích chi phí - lợi ích" (CBA) được sử dụng để so sánh yếu tố nào?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu so với chi phí vận hành.
  • B. Lợi ích kinh tế so với lợi ích xã hội.
  • C. Tác động tích cực so với tác động tiêu cực đến môi trường.
  • D. Tổng chi phí bỏ ra để phát triển và ứng dụng công nghệ so với tổng lợi ích mà công nghệ đó mang lại.

Câu 18: Điều gì có thể xảy ra nếu việc đánh giá công nghệ bị bỏ qua hoặc thực hiện không đầy đủ?

  • A. Công nghệ sẽ phát triển nhanh chóng và mạnh mẽ hơn.
  • B. Có thể dẫn đến việc sử dụng hoặc phát triển các công nghệ kém hiệu quả, không an toàn hoặc gây ra các vấn đề xã hội và môi trường nghiêm trọng.
  • C. Người tiêu dùng sẽ có nhiều lựa chọn sản phẩm công nghệ hơn.
  • D. Các nhà khoa học và kỹ sư sẽ có nhiều cơ hội nghiên cứu và sáng tạo hơn.

Câu 19: Ai là đối tượng chính thực hiện việc đánh giá công nghệ trong một doanh nghiệp sản xuất?

  • A. Bộ phận marketing và bán hàng.
  • B. Bộ phận kế toán và tài chính.
  • C. Bộ phận nghiên cứu và phát triển (R&D) hoặc bộ phận kỹ thuật.
  • D. Ban giám đốc và lãnh đạo doanh nghiệp.

Câu 20: Loại hình công nghệ nào sau đây cần được đánh giá tác động môi trường một cách nghiêm ngặt nhất trước khi triển khai?

  • A. Công nghệ sản xuất phần mềm và ứng dụng di động.
  • B. Công nghệ in 3D và chế tạo nguyên mẫu nhanh.
  • C. Công nghệ năng lượng mặt trời và điện gió.
  • D. Công nghệ khai thác và chế biến khoáng sản.

Câu 21: Trong quá trình đánh giá tính năng của một phần mềm diệt virus, yếu tố nào sau đây thể hiện "hiệu quả" của phần mềm?

  • A. Khả năng phát hiện và loại bỏ virus, mã độc hại một cách nhanh chóng và chính xác.
  • B. Giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng.
  • C. Dung lượng cài đặt nhỏ gọn và ít chiếm tài nguyên hệ thống.
  • D. Giá thành phải chăng và có nhiều phiên bản miễn phí.

Câu 22: Tiêu chí "giá thành sản phẩm" khi đánh giá một chiếc xe điện không chỉ bao gồm giá mua ban đầu mà còn cần xem xét yếu tố nào khác?

  • A. Màu sắc và kiểu dáng của xe.
  • B. Chi phí vận hành (điện năng, bảo dưỡng) và tuổi thọ của pin.
  • C. Thương hiệu và xuất xứ của xe.
  • D. Các tính năng giải trí và tiện nghi trên xe.

Câu 23: Để đánh giá "tính thẩm mỹ" của một website bán hàng trực tuyến, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phân tích mã nguồn và cấu trúc kỹ thuật của website.
  • B. Đo lường tốc độ tải trang và hiệu suất hoạt động của website.
  • C. Khảo sát ý kiến người dùng về thiết kế giao diện, bố cục trang web và trải nghiệm người dùng.
  • D. So sánh website với các tiêu chuẩn thiết kế website chuyên nghiệp.

Câu 24: Trong lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao, việc đánh giá công nghệ tưới tiêu tự động cần chú trọng đến tiêu chí nào để đảm bảo sử dụng nước hiệu quả?

  • A. Chi phí đầu tư và lắp đặt hệ thống tưới tiêu.
  • B. Độ bền và tuổi thọ của hệ thống tưới tiêu.
  • C. Mức độ tự động hóa và dễ dàng điều khiển của hệ thống.
  • D. Khả năng cung cấp lượng nước vừa đủ và đúng thời điểm cho cây trồng, giảm thiểu thất thoát nước.

Câu 25: Một bệnh viện muốn áp dụng công nghệ hồ sơ bệnh án điện tử. Tiêu chí "độ tin cậy" sẽ được thể hiện qua yếu tố nào trong trường hợp này?

  • A. Tốc độ xử lý và truy cập thông tin bệnh án.
  • B. Tính bảo mật, khả năng lưu trữ an toàn và truy xuất chính xác thông tin bệnh án.
  • C. Giao diện phần mềm thân thiện và dễ sử dụng cho nhân viên y tế.
  • D. Chi phí triển khai và duy trì hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử.

Câu 26: Trong đánh giá công nghệ, việc xem xét "tác động xã hội" bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Ảnh hưởng đến lợi nhuận, doanh thu và thị phần của doanh nghiệp.
  • B. Ảnh hưởng đến chất lượng không khí, nước và đất.
  • C. Ảnh hưởng đến việc làm, văn hóa, lối sống, đạo đức và các vấn đề xã hội khác.
  • D. Ảnh hưởng đến tốc độ xử lý, dung lượng lưu trữ và hiệu suất của hệ thống.

Câu 27: Một trường học muốn lựa chọn phần mềm quản lý học sinh trực tuyến. Tiêu chí nào sau đây là ít quan trọng nhất trong quá trình đánh giá?

  • A. Tính năng quản lý điểm số, học bạ và thông tin liên lạc với phụ huynh.
  • B. Độ ổn định, bảo mật và khả năng hoạt động liên tục của phần mềm.
  • C. Chi phí bản quyền phần mềm và chi phí đào tạo sử dụng.
  • D. Số lượng ngôn ngữ giao diện mà phần mềm hỗ trợ (nếu trường chỉ sử dụng tiếng Việt).

Câu 28: Khi đánh giá công nghệ năng lượng tái tạo (ví dụ: điện mặt trời), yếu tố "kinh tế" thường được xem xét trong mối tương quan với yếu tố nào?

  • A. Tiêu chí về hiệu quả (năng suất và sản lượng điện).
  • B. Tiêu chí về độ tin cậy (tính ổn định và liên tục cung cấp điện).
  • C. Tiêu chí về môi trường (khả năng giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ môi trường).
  • D. Tiêu chí về thẩm mỹ (tính hài hòa của hệ thống với cảnh quan xung quanh).

Câu 29: Mục đích của việc đánh giá công nghệ không chỉ dừng lại ở việc lựa chọn công nghệ tốt nhất hiện có mà còn hướng đến điều gì?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển và cải tiến công nghệ liên tục để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội.
  • B. Bảo vệ các công nghệ truyền thống và hạn chế sự phát triển của công nghệ mới.
  • C. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các nhà sản xuất công nghệ.
  • D. Đảm bảo rằng công nghệ luôn tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển nhanh chóng của trí tuệ nhân tạo (AI), vai trò của việc đánh giá công nghệ sẽ trở nên như thế nào?

  • A. Ít quan trọng hơn do AI có thể tự động đánh giá và lựa chọn công nghệ.
  • B. Ngày càng trở nên quan trọng hơn do AI có tiềm năng tạo ra những tác động lớn và phức tạp đến mọi mặt của đời sống.
  • C. Không thay đổi nhiều so với hiện tại vì các tiêu chí đánh giá công nghệ vẫn giữ nguyên.
  • D. Chỉ tập trung vào đánh giá các khía cạnh kỹ thuật của AI mà không cần quan tâm đến tác động xã hội và môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Mục tiêu chính của việc đánh giá công nghệ *trước khi* đưa vào sử dụng rộng rãi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Tiêu chí nào sau đây *không* thuộc nhóm tiêu chí đánh giá công nghệ về mặt kinh tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một nhà máy sản xuất thép muốn nâng cấp dây chuyền sản xuất. Tiêu chí đánh giá công nghệ nào sau đây sẽ được ưu tiên hàng đầu nếu mục tiêu là tăng sản lượng thép trong thời gian ngắn nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Xét về tiêu chí 'độ tin cậy' khi đánh giá một hệ thống điện gió, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Khi đánh giá một ứng dụng học trực tuyến mới, tiêu chí 'tính năng sản phẩm' sẽ tập trung vào khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong quá trình đánh giá tác động môi trường của một nhà máy nhiệt điện than, yếu tố nào sau đây cần được xem xét *đầu tiên*?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Một công ty muốn lựa chọn giữa hai loại robot công nghiệp để lắp đặt trong dây chuyền sản xuất. Loại robot A có giá thành thấp hơn nhưng tốc độ làm việc chậm hơn. Loại robot B có giá thành cao hơn nhưng tốc độ làm việc nhanh hơn. Để đưa ra quyết định, công ty nên phân tích yếu tố nào *quan trọng nhất*?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Tiêu chí 'cấu tạo sản phẩm' khi đánh giá một chiếc điện thoại thông minh bao gồm những khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Đánh giá công nghệ giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định mua sắm thông minh hơn bằng cách nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong bối cảnh phát triển bền vững, tiêu chí đánh giá công nghệ nào ngày càng trở nên quan trọng và được ưu tiên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một sản phẩm công nghệ được đánh giá là có 'độ bền' cao khi đáp ứng được yêu cầu nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Yếu tố 'tính thẩm mỹ' của sản phẩm công nghệ thường được đánh giá dựa trên cảm nhận của đối tượng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Tại sao việc đánh giá công nghệ cần xem xét cả mặt tích cực và tiêu cực?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Quy trình đánh giá công nghệ thường bắt đầu từ bước nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định tính trong đánh giá công nghệ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Kết quả của việc đánh giá công nghệ thường được sử dụng để làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong đánh giá công nghệ, 'phân tích chi phí - lợi ích' (CBA) được sử dụng để so sánh yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Điều gì có thể xảy ra nếu việc đánh giá công nghệ bị bỏ qua hoặc thực hiện không đầy đủ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Ai là đối tượng *chính* thực hiện việc đánh giá công nghệ trong một doanh nghiệp sản xuất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Loại hình công nghệ nào sau đây cần được đánh giá tác động môi trường một cách *nghiêm ngặt* nhất trước khi triển khai?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong quá trình đánh giá tính năng của một phần mềm diệt virus, yếu tố nào sau đây thể hiện 'hiệu quả' của phần mềm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Tiêu chí 'giá thành sản phẩm' khi đánh giá một chiếc xe điện không chỉ bao gồm giá mua ban đầu mà còn cần xem xét yếu tố nào khác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Để đánh giá 'tính thẩm mỹ' của một website bán hàng trực tuyến, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao, việc đánh giá công nghệ tưới tiêu tự động cần chú trọng đến tiêu chí nào để đảm bảo sử dụng nước hiệu quả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Một bệnh viện muốn áp dụng công nghệ hồ sơ bệnh án điện tử. Tiêu chí 'độ tin cậy' sẽ được thể hiện qua yếu tố nào trong trường hợp này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong đánh giá công nghệ, việc xem xét 'tác động xã hội' bao gồm những khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Một trường học muốn lựa chọn phần mềm quản lý học sinh trực tuyến. Tiêu chí nào sau đây là *ít quan trọng nhất* trong quá trình đánh giá?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Khi đánh giá công nghệ năng lượng tái tạo (ví dụ: điện mặt trời), yếu tố 'kinh tế' thường được xem xét trong mối tương quan với yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Mục đích của việc đánh giá công nghệ không chỉ dừng lại ở việc lựa chọn công nghệ tốt nhất hiện có mà còn hướng đến điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển nhanh chóng của trí tuệ nhân tạo (AI), vai trò của việc đánh giá công nghệ sẽ trở nên như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc đánh giá công nghệ trước khi đưa vào sử dụng rộng rãi là gì?

  • A. Tăng cường quảng bá sản phẩm công nghệ mới.
  • B. Đảm bảo công nghệ luôn đạt lợi nhuận tối đa.
  • C. Tuân thủ các quy định pháp lý hiện hành.
  • D. Nhận diện và giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn, đảm bảo lợi ích lâu dài.

Câu 2: Trong các tiêu chí đánh giá công nghệ, tiêu chí nào sau đây phản ánh khả năng công nghệ đó hoạt động ổn định và không gây ra sự cố trong quá trình sử dụng?

  • A. Tiêu chí hiệu quả
  • B. Tiêu chí độ tin cậy
  • C. Tiêu chí kinh tế
  • D. Tiêu chí môi trường

Câu 3: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh đang xem xét áp dụng công nghệ pin mới. Để đánh giá tiêu chí kinh tế, họ cần tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Thời gian sử dụng pin sau mỗi lần sạc.
  • B. Mức độ an toàn và ổn định của pin.
  • C. Chi phí sản xuất và giá thành của pin mới.
  • D. Khả năng tái chế và xử lý pin sau khi hết tuổi thọ.

Câu 4: Khi đánh giá tiêu chí môi trường của một nhà máy sản xuất giấy, yếu tố nào sau đây cần được xem xét hàng đầu?

  • A. Năng suất sản xuất giấy mỗi năm.
  • B. Số lượng công nhân làm việc tại nhà máy.
  • C. Chi phí vận hành và bảo trì nhà máy.
  • D. Lượng khí thải và nước thải ra môi trường xung quanh.

Câu 5: Giả sử bạn cần đánh giá hiệu quả của hai loại máy cày: máy cày A có công suất lớn hơn nhưng tiêu thụ nhiên liệu nhiều hơn, máy cày B công suất nhỏ hơn nhưng tiết kiệm nhiên liệu hơn. Để so sánh tiêu chí hiệu quả một cách toàn diện, bạn nên xem xét yếu tố nào?

  • A. Năng suất cày trên một đơn vị nhiên liệu tiêu thụ của mỗi máy.
  • B. Giá thành của mỗi loại máy cày.
  • C. Độ bền và tuổi thọ của mỗi loại máy cày.
  • D. Mức độ dễ dàng vận hành và bảo dưỡng của mỗi máy.

Câu 6: Tiêu chí "tính năng sản phẩm" trong đánh giá sản phẩm công nghệ tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Vẻ bề ngoài và hình thức của sản phẩm.
  • B. Công dụng và khả năng đáp ứng nhu cầu của người dùng.
  • C. Thời gian sử dụng và tuổi thọ của sản phẩm.
  • D. Chi phí sản xuất và giá bán của sản phẩm.

Câu 7: Một sản phẩm công nghệ được đánh giá là có "độ bền" cao khi nào?

  • A. Sản phẩm có nhiều màu sắc và kiểu dáng đa dạng.
  • B. Sản phẩm có giá thành rẻ và dễ dàng tiếp cận.
  • C. Sản phẩm có thể hoạt động tốt trong thời gian dài và ít bị hư hỏng.
  • D. Sản phẩm có nhiều tính năng mới và hiện đại.

Câu 8: "Tính thẩm mỹ" của sản phẩm công nghệ được đánh giá dựa trên cảm nhận về?

  • A. Vẻ đẹp, sự hài hòa và hấp dẫn về mặt hình thức.
  • B. Khả năng tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường.
  • C. Mức độ tiện lợi và dễ sử dụng của sản phẩm.
  • D. Chất lượng và độ tin cậy của các linh kiện bên trong.

Câu 9: Khi so sánh hai mẫu điện thoại thông minh có tính năng tương đương, yếu tố "giá thành sản phẩm" trở nên quan trọng nhất đối với người tiêu dùng nào?

  • A. Người dùng ưu tiên trải nghiệm công nghệ mới nhất.
  • B. Người dùng có ngân sách hạn chế và quan tâm đến chi phí.
  • C. Người dùng chú trọng đến thương hiệu và đẳng cấp.
  • D. Người dùng cần điện thoại có độ bền và tuổi thọ cao.

Câu 10: Một công nghệ sản xuất mới giúp tăng năng suất gấp đôi nhưng lại tạo ra lượng chất thải độc hại lớn hơn. Theo em, công nghệ này có được coi là tiến bộ vượt bậc hay không? Giải thích dựa trên các tiêu chí đánh giá công nghệ.

  • A. Có, vì năng suất tăng gấp đôi là một bước tiến lớn.
  • B. Có, vì vấn đề môi trường có thể được giải quyết sau.
  • C. Không, vì dù hiệu quả tăng nhưng tác động tiêu cực đến môi trường là quá lớn, không bền vững.
  • D. Không thể kết luận, cần thêm thông tin về chi phí sản xuất.

Câu 11: Trong quá trình đánh giá công nghệ, việc thu thập thông tin phản hồi từ người sử dụng có vai trò gì?

  • A. Để tăng doanh số bán hàng.
  • B. Để quảng bá hình ảnh công ty.
  • C. Để so sánh với các công nghệ khác trên thị trường.
  • D. Để hiểu rõ hơn về ưu nhược điểm và cải thiện công nghệ.

Câu 12: Khi đánh giá một phần mềm diệt virus, tiêu chí "độ tin cậy" được thể hiện qua yếu tố nào sau đây?

  • A. Giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng.
  • B. Khả năng phát hiện và loại bỏ virus một cách chính xác và hiệu quả.
  • C. Tốc độ quét virus nhanh chóng.
  • D. Giá thành phải chăng và nhiều ưu đãi hấp dẫn.

Câu 13: Một nhà máy muốn chuyển đổi sang công nghệ sản xuất xanh hơn. Theo em, tiêu chí nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong quá trình lựa chọn công nghệ mới?

  • A. Tiêu chí hiệu quả (năng suất cao).
  • B. Tiêu chí kinh tế (chi phí thấp).
  • C. Tiêu chí độ tin cậy (hoạt động ổn định).
  • D. Tiêu chí môi trường (giảm thiểu tác động xấu đến môi trường).

Câu 14: Để đánh giá "cấu tạo sản phẩm" của một chiếc xe đạp điện, chúng ta cần xem xét những bộ phận chính nào?

  • A. Khung xe, động cơ, pin, hệ thống điều khiển, hệ thống phanh.
  • B. Màu sắc, kiểu dáng, chất liệu sơn, logo thương hiệu.
  • C. Giá thành, chế độ bảo hành, dịch vụ hậu mãi.
  • D. Tốc độ tối đa, quãng đường di chuyển, thời gian sạc pin.

Câu 15: Trong bối cảnh phát triển bền vững, tiêu chí nào ngày càng trở nên quan trọng hơn trong việc đánh giá công nghệ?

  • A. Tiêu chí hiệu quả (năng suất).
  • B. Tiêu chí kinh tế (lợi nhuận).
  • C. Tiêu chí môi trường (tác động đến môi trường).
  • D. Tiêu chí độ tin cậy (ổn định hoạt động).

Câu 16: Hãy sắp xếp các bước đánh giá công nghệ theo thứ tự logic: (1) Xác định mục tiêu đánh giá, (2) Lựa chọn công nghệ phù hợp, (3) Thu thập và phân tích dữ liệu, (4) Xác định tiêu chí đánh giá.

  • A. (1) - (4) - (3) - (2)
  • B. (1) - (4) - (3) - (2)
  • C. (4) - (1) - (3) - (2)
  • D. (2) - (1) - (4) - (3)

Câu 17: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định lượng trong đánh giá công nghệ?

  • A. Phỏng vấn sâu.
  • B. Thảo luận nhóm.
  • C. Khảo sát bằng bảng hỏi có thang đo.
  • D. Quan sát trực tiếp hành vi người dùng.

Câu 18: Để đánh giá "tác động đến môi trường" của một loại phân bón hóa học mới, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Khảo sát ý kiến nông dân đã sử dụng phân bón.
  • B. Phỏng vấn các chuyên gia về nông nghiệp.
  • C. So sánh giá thành với các loại phân bón khác.
  • D. Thực hiện thí nghiệm đánh giá ảnh hưởng của phân bón đến đất và nguồn nước.

Câu 19: Trong báo cáo đánh giá công nghệ, phần "kết luận và khuyến nghị" thường chứa đựng thông tin quan trọng nào?

  • A. Mô tả chi tiết về quy trình đánh giá.
  • B. Đánh giá tổng quan và đề xuất các giải pháp cải thiện hoặc ứng dụng công nghệ.
  • C. Liệt kê các tiêu chí đánh giá đã sử dụng.
  • D. Trình bày dữ liệu và kết quả phân tích chi tiết.

Câu 20: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất mục đích "lựa chọn thiết bị công nghệ phù hợp cho bản thân hoặc gia đình" thông qua đánh giá công nghệ?

  • A. So sánh các dòng máy giặt khác nhau để chọn mua máy phù hợp với nhu cầu gia đình.
  • B. Nghiên cứu công nghệ sản xuất pin năng lượng mặt trời để đầu tư.
  • C. Đánh giá hiệu quả của hệ thống tưới tiêu tự động trong nông nghiệp.
  • D. Phân tích ưu nhược điểm của các nền tảng mạng xã hội.

Câu 21: Một sản phẩm công nghệ có "cấu tạo sản phẩm" phức tạp thường có ưu điểm và nhược điểm gì?

  • A. Ưu điểm: Giá thành rẻ, Nhược điểm: Tính năng hạn chế.
  • B. Ưu điểm: Dễ dàng sửa chữa, Nhược điểm: Độ bền thấp.
  • C. Ưu điểm: Nhiều tính năng, Nhược điểm: Khó sửa chữa và giá thành cao.
  • D. Ưu điểm: Thân thiện môi trường, Nhược điểm: Hiệu suất thấp.

Câu 22: Trong lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao, việc đánh giá công nghệ tưới tiêu nhỏ giọt cần chú trọng nhất đến tiêu chí nào?

  • A. Tiêu chí kinh tế (chi phí đầu tư ban đầu thấp nhất).
  • B. Tiêu chí hiệu quả (tiết kiệm nước và tăng năng suất cây trồng).
  • C. Tiêu chí độ tin cậy (hệ thống hoạt động liên tục không ngừng).
  • D. Tiêu chí môi trường (sử dụng năng lượng tái tạo).

Câu 23: Khi đánh giá công nghệ trong lĩnh vực y tế, tiêu chí nào sau đây có ý nghĩa sống còn?

  • A. Tiêu chí thẩm mỹ (thiết kế đẹp mắt, hiện đại).
  • B. Tiêu chí kinh tế (giá thành rẻ, dễ tiếp cận).
  • C. Tiêu chí hiệu quả (tốc độ điều trị nhanh chóng).
  • D. Tiêu chí độ tin cậy (độ chính xác và an toàn trong chẩn đoán và điều trị).

Câu 24: Việc đánh giá công nghệ cần được thực hiện vào thời điểm nào là phù hợp nhất?

  • A. Trước khi đưa công nghệ vào ứng dụng rộng rãi.
  • B. Sau khi công nghệ đã được sử dụng một thời gian dài.
  • C. Chỉ khi công nghệ gặp sự cố hoặc có phản hồi tiêu cực.
  • D. Không cần thiết phải đánh giá công nghệ.

Câu 25: Trong quá trình đánh giá công nghệ, nếu phát hiện ra những nhược điểm, chúng ta nên làm gì?

  • A. Bỏ qua nhược điểm và tập trung vào ưu điểm.
  • B. Ngừng sử dụng công nghệ ngay lập tức.
  • C. Phân tích nhược điểm và tìm cách khắc phục, cải tiến công nghệ.
  • D. Chấp nhận nhược điểm và sử dụng công nghệ như hiện tại.

Câu 26: So sánh tiêu chí "độ bền sản phẩm" và "độ tin cậy công nghệ". Điểm khác biệt chính giữa hai tiêu chí này là gì?

  • A. Không có sự khác biệt, hai tiêu chí này là giống nhau.
  • B. "Độ bền sản phẩm" chỉ áp dụng cho sản phẩm hữu hình, còn "độ tin cậy công nghệ" chỉ áp dụng cho phần mềm.
  • C. "Độ bền sản phẩm" liên quan đến chi phí, còn "độ tin cậy công nghệ" liên quan đến hiệu quả.
  • D. "Độ bền sản phẩm" nói về tuổi thọ vật lý, còn "độ tin cậy công nghệ" nói về hoạt động ổn định và chính xác.

Câu 27: Hãy nêu một ví dụ về công nghệ có "hiệu quả" cao nhưng lại có "tác động môi trường" tiêu cực.

  • A. Điện thoại thông minh.
  • B. Nhà máy nhiệt điện than.
  • C. Xe đạp điện.
  • D. Phần mềm học trực tuyến.

Câu 28: Trong tương lai, với sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI), vai trò của con người trong quá trình đánh giá công nghệ sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Vai trò của con người sẽ hoàn toàn biến mất, AI sẽ thay thế hoàn toàn.
  • B. Vai trò của con người sẽ không thay đổi.
  • C. Vai trò của con người sẽ chuyển sang giám sát, kiểm tra và đưa ra quyết định cuối cùng dựa trên kết quả AI cung cấp.
  • D. Vai trò của con người sẽ chỉ giới hạn ở việc thu thập dữ liệu đầu vào cho AI.

Câu 29: Tại sao việc đánh giá công nghệ cần có sự tham gia của nhiều bên liên quan (nhà khoa học, nhà quản lý, người sử dụng, cộng đồng...)?

  • A. Để tiết kiệm chi phí đánh giá.
  • B. Để tăng tốc độ quá trình đánh giá.
  • C. Để đảm bảo tính bí mật của công nghệ.
  • D. Để đảm bảo đánh giá toàn diện, khách quan và xem xét các khía cạnh khác nhau của công nghệ.

Câu 30: Theo em, học sinh lớp 10 có thể tham gia vào hoạt động đánh giá công nghệ ở mức độ nào?

  • A. Không thể tham gia vì chưa đủ kiến thức và kỹ năng.
  • B. Có thể tham gia đánh giá các sản phẩm công nghệ đơn giản, gần gũi trong đời sống hàng ngày dựa trên các tiêu chí cơ bản.
  • C. Có thể tham gia đánh giá mọi loại công nghệ phức tạp như chuyên gia.
  • D. Chỉ có thể tham gia quan sát và ghi chép, không được đưa ra ý kiến đánh giá.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Mục đích chính của việc đánh giá công nghệ trước khi đưa vào sử dụng rộng rãi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong các tiêu chí đánh giá công nghệ, tiêu chí nào sau đây phản ánh khả năng công nghệ đó hoạt động ổn định và không gây ra sự cố trong quá trình sử dụng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh đang xem xét áp dụng công nghệ pin mới. Để đánh giá *tiêu chí kinh tế*, họ cần tập trung vào yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Khi đánh giá *tiêu chí môi trường* của một nhà máy sản xuất giấy, yếu tố nào sau đây cần được xem xét hàng đầu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Giả sử bạn cần đánh giá hiệu quả của hai loại máy cày: máy cày A có công suất lớn hơn nhưng tiêu thụ nhiên liệu nhiều hơn, máy cày B công suất nhỏ hơn nhưng tiết kiệm nhiên liệu hơn. Để so sánh *tiêu chí hiệu quả* một cách toàn diện, bạn nên xem xét yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Tiêu chí 'tính năng sản phẩm' trong đánh giá sản phẩm công nghệ tập trung vào khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Một sản phẩm công nghệ được đánh giá là có 'độ bền' cao khi nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: 'Tính thẩm mỹ' của sản phẩm công nghệ được đánh giá dựa trên cảm nhận về?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Khi so sánh hai mẫu điện thoại thông minh có tính năng tương đương, yếu tố 'giá thành sản phẩm' trở nên quan trọng nhất đối với người tiêu dùng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Một công nghệ sản xuất mới giúp tăng năng suất gấp đôi nhưng lại tạo ra lượng chất thải độc hại lớn hơn. Theo em, công nghệ này có được coi là tiến bộ vượt bậc hay không? Giải thích dựa trên các tiêu chí đánh giá công nghệ.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong quá trình đánh giá công nghệ, việc thu thập thông tin phản hồi từ người sử dụng có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Khi đánh giá một phần mềm diệt virus, tiêu chí 'độ tin cậy' được thể hiện qua yếu tố nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Một nhà máy muốn chuyển đổi sang công nghệ sản xuất xanh hơn. Theo em, tiêu chí nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong quá trình lựa chọn công nghệ mới?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Để đánh giá 'cấu tạo sản phẩm' của một chiếc xe đạp điện, chúng ta cần xem xét những bộ phận chính nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong bối cảnh phát triển bền vững, tiêu chí nào ngày càng trở nên quan trọng hơn trong việc đánh giá công nghệ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Hãy sắp xếp các bước đánh giá công nghệ theo thứ tự logic: (1) Xác định mục tiêu đánh giá, (2) Lựa chọn công nghệ phù hợp, (3) Thu thập và phân tích dữ liệu, (4) Xác định tiêu chí đánh giá.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định lượng trong đánh giá công nghệ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Để đánh giá 'tác động đến môi trường' của một loại phân bón hóa học mới, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong báo cáo đánh giá công nghệ, phần 'kết luận và khuyến nghị' thường chứa đựng thông tin quan trọng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất mục đích 'lựa chọn thiết bị công nghệ phù hợp cho bản thân hoặc gia đình' thông qua đánh giá công nghệ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một sản phẩm công nghệ có 'cấu tạo sản phẩm' phức tạp thường có ưu điểm và nhược điểm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao, việc đánh giá công nghệ tưới tiêu nhỏ giọt cần chú trọng nhất đến tiêu chí nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Khi đánh giá công nghệ trong lĩnh vực y tế, tiêu chí nào sau đây có ý nghĩa sống còn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Việc đánh giá công nghệ cần được thực hiện vào thời điểm nào là phù hợp nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong quá trình đánh giá công nghệ, nếu phát hiện ra những nhược điểm, chúng ta nên làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: So sánh tiêu chí 'độ bền sản phẩm' và 'độ tin cậy công nghệ'. Điểm khác biệt chính giữa hai tiêu chí này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Hãy nêu một ví dụ về công nghệ có 'hiệu quả' cao nhưng lại có 'tác động môi trường' tiêu cực.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong tương lai, với sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI), vai trò của con người trong quá trình đánh giá công nghệ sẽ thay đổi như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Tại sao việc đánh giá công nghệ cần có sự tham gia của nhiều bên liên quan (nhà khoa học, nhà quản lý, người sử dụng, cộng đồng...)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Theo em, học sinh lớp 10 có thể tham gia vào hoạt động đánh giá công nghệ ở mức độ nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc đánh giá công nghệ là gì?

  • A. Để tăng cường quảng bá và thương mại hóa công nghệ.
  • B. Để chứng minh sự ưu việt của công nghệ mới so với công nghệ cũ.
  • C. Để tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành.
  • D. Để đưa ra quyết định sáng suốt về việc lựa chọn, sử dụng và phát triển công nghệ.

Câu 2: Trong các tiêu chí đánh giá công nghệ, tiêu chí nào tập trung vào khả năng công nghệ đạt được mục tiêu đề ra?

  • A. Hiệu quả
  • B. Độ tin cậy
  • C. Kinh tế
  • D. Môi trường

Câu 3: Khi đánh giá độ tin cậy của một hệ thống máy tính, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc tiêu chí này?

  • A. Tần suất hệ thống gặp lỗi
  • B. Khả năng hoạt động ổn định trong thời gian dài
  • C. Chi phí bảo trì hệ thống hàng năm
  • D. Độ chính xác của dữ liệu đầu ra

Câu 4: Một doanh nghiệp muốn lựa chọn phần mềm quản lý kho. Tiêu chí kinh tế nào sau đây cần được ưu tiên xem xét?

  • A. Tính năng ưu việt của phần mềm so với đối thủ
  • B. Tổng chi phí đầu tư và vận hành phần mềm
  • C. Mức độ thân thiện của giao diện người dùng
  • D. Khả năng tích hợp với các hệ thống khác của doanh nghiệp

Câu 5: Đánh giá tác động môi trường của công nghệ sản xuất pin năng lượng mặt trời cần xem xét yếu tố nào?

  • A. Năng suất sản xuất pin trên một đơn vị diện tích
  • B. Tuổi thọ trung bình của tấm pin mặt trời
  • C. Chi phí lắp đặt hệ thống pin mặt trời
  • D. Quy trình xử lý chất thải và tái chế pin sau khi hết hạn sử dụng

Câu 6: Tiêu chí nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ?

  • A. Tính năng sản phẩm
  • B. Độ bền sản phẩm
  • C. Giá trị văn hóa
  • D. Giá thành sản phẩm

Câu 7: Khi đánh giá cấu tạo của một chiếc điện thoại thông minh, người ta thường xem xét điều gì?

  • A. Các bộ phận linh kiện bên trong và cách bố trí chúng
  • B. Khả năng chụp ảnh và quay video của điện thoại
  • C. Thời lượng pin sử dụng liên tục
  • D. Thiết kế bên ngoài và màu sắc của điện thoại

Câu 8: "Tính năng sản phẩm" được đánh giá dựa trên yếu tố nào?

  • A. Vật liệu chế tạo sản phẩm
  • B. Công dụng và khả năng đáp ứng nhu cầu của người dùng
  • C. Thời gian sử dụng sản phẩm trước khi hư hỏng
  • D. Kiểu dáng và màu sắc của sản phẩm

Câu 9: Để đánh giá "độ bền" của một sản phẩm công nghệ, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phỏng vấn người tiêu dùng đã sử dụng sản phẩm
  • B. Xem xét thông số kỹ thuật do nhà sản xuất cung cấp
  • C. Thử nghiệm sản phẩm trong các điều kiện khác nhau (va đập, nhiệt độ, độ ẩm...)
  • D. So sánh với các sản phẩm tương tự trên thị trường

Câu 10: "Tính thẩm mỹ" của sản phẩm công nghệ thường được đánh giá dựa trên cảm nhận của ai?

  • A. Kỹ sư thiết kế sản phẩm
  • B. Nhà quản lý sản xuất
  • C. Chuyên gia công nghệ
  • D. Người tiêu dùng và thị trường mục tiêu

Câu 11: "Giá thành sản phẩm" ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Độ bền của sản phẩm
  • B. Khả năng cạnh tranh và tiếp cận thị trường của sản phẩm
  • C. Tính năng ưu việt của sản phẩm
  • D. Mức độ thân thiện với môi trường của sản phẩm

Câu 12: Tác động đến môi trường của sản phẩm công nghệ KHÔNG bao gồm khía cạnh nào?

  • A. Lượng khí thải ra trong quá trình sản xuất
  • B. Khả năng tái chế sau khi hết hạn sử dụng
  • C. Ảnh hưởng đến sức khỏe người lao động sản xuất
  • D. Mức tiêu thụ năng lượng trong quá trình sử dụng

Câu 13: Quy trình đánh giá công nghệ thường bắt đầu từ giai đoạn nào?

  • A. Xác định mục tiêu và phạm vi đánh giá
  • B. Thu thập dữ liệu và thông tin liên quan đến công nghệ
  • C. Phân tích và xử lý dữ liệu
  • D. Đưa ra kết luận và khuyến nghị

Câu 14: Trong giai đoạn "thu thập dữ liệu" của quy trình đánh giá công nghệ, nguồn thông tin nào sau đây KHÔNG phù hợp?

  • A. Báo cáo thử nghiệm và kiểm định chất lượng
  • B. Ý kiến chuyên gia và nhà khoa học
  • C. Dữ liệu thống kê và khảo sát thị trường
  • D. Tin đồn và lời truyền miệng không có kiểm chứng

Câu 15: Phân tích SWOT là công cụ thường được sử dụng trong giai đoạn nào của đánh giá công nghệ?

  • A. Xác định mục tiêu và phạm vi đánh giá
  • B. Thu thập dữ liệu và thông tin liên quan đến công nghệ
  • C. Phân tích và xử lý dữ liệu
  • D. Đưa ra kết luận và khuyến nghị

Câu 16: Kết quả của việc đánh giá công nghệ thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Quảng bá rộng rãi về công nghệ đó
  • B. Đưa ra quyết định lựa chọn, cải tiến hoặc loại bỏ công nghệ
  • C. Lưu trữ kết quả để tham khảo trong tương lai
  • D. So sánh công nghệ với các công nghệ khác

Câu 17: Trong bối cảnh phát triển bền vững, tiêu chí đánh giá công nghệ nào ngày càng trở nên quan trọng?

  • A. Hiệu quả kinh tế
  • B. Độ tin cậy kỹ thuật
  • C. Tính năng vượt trội
  • D. Tác động môi trường và xã hội

Câu 18: Vì sao việc đánh giá công nghệ cần được thực hiện một cách khách quan và toàn diện?

  • A. Để tiết kiệm thời gian và chi phí đánh giá
  • B. Để làm hài lòng tất cả các bên liên quan
  • C. Để đưa ra quyết định chính xác và tránh những rủi ro không đáng có
  • D. Để chứng minh năng lực của người đánh giá

Câu 19: Xét một công nghệ lọc nước mới có giá thành cao nhưng hiệu quả lọc vượt trội và thân thiện môi trường. Theo em, tiêu chí đánh giá nào cần được cân nhắc kỹ lưỡng khi lựa chọn công nghệ này?

  • A. Chỉ tiêu chí hiệu quả
  • B. Chỉ tiêu chí kinh tế
  • C. Chỉ tiêu chí môi trường
  • D. Cân bằng giữa hiệu quả, kinh tế và môi trường

Câu 20: Một sản phẩm công nghệ có "tính năng" tốt nhưng "độ bền" kém sẽ ảnh hưởng như thế nào đến đánh giá tổng thể?

  • A. Không ảnh hưởng nhiều vì tính năng là quan trọng nhất
  • B. Làm giảm giá trị đánh giá tổng thể của sản phẩm
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến người tiêu dùng có thu nhập thấp
  • D. Làm tăng tính cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường

Câu 21: Trong trường hợp nào, tiêu chí "độ tin cậy" của công nghệ trở nên đặc biệt quan trọng?

  • A. Trong các hệ thống điều khiển và an ninh quan trọng
  • B. Đối với các sản phẩm tiêu dùng thông thường
  • C. Khi công nghệ có giá thành rẻ
  • D. Khi tính năng của công nghệ là độc đáo

Câu 22: So sánh giữa công nghệ sản xuất truyền thống và công nghệ sản xuất hiện đại, tiêu chí "hiệu quả" thường có sự khác biệt như thế nào?

  • A. Công nghệ truyền thống luôn hiệu quả hơn
  • B. Hiệu quả của hai loại công nghệ là tương đương nhau
  • C. Công nghệ hiện đại thường có hiệu quả cao hơn về năng suất và chất lượng
  • D. Tiêu chí hiệu quả không áp dụng được cho công nghệ truyền thống

Câu 23: Đánh giá "tính thẩm mỹ" của sản phẩm công nghệ có vai trò gì trong việc thương mại hóa sản phẩm?

  • A. Không có vai trò, vì tính năng mới là quan trọng nhất
  • B. Chỉ quan trọng đối với sản phẩm thời trang, không liên quan đến công nghệ
  • C. Giúp giảm giá thành sản phẩm
  • D. Góp phần thu hút khách hàng và tăng khả năng cạnh tranh của sản phẩm

Câu 24: Khi đánh giá công nghệ trong lĩnh vực nông nghiệp, tiêu chí nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng bên cạnh hiệu quả kinh tế?

  • A. Độ phức tạp của công nghệ
  • B. Tác động đến môi trường đất, nước và đa dạng sinh học
  • C. Khả năng tự động hóa cao
  • D. Mức độ phổ biến của công nghệ trên thị trường

Câu 25: Để đánh giá một cách toàn diện về công nghệ dạy học trực tuyến, chúng ta cần xem xét các khía cạnh nào?

  • A. Chỉ hiệu quả học tập của học sinh
  • B. Chỉ chi phí đầu tư và vận hành
  • C. Hiệu quả học tập, trải nghiệm người dùng, chi phí và độ tin cậy kỹ thuật
  • D. Chỉ tính năng đa dạng của nền tảng trực tuyến

Câu 26: Giả sử bạn là người quản lý dự án công nghệ, sau khi đánh giá công nghệ, bạn nhận thấy công nghệ hiện tại có độ tin cậy thấp. Hành động tiếp theo của bạn là gì?

  • A. Tiếp tục sử dụng công nghệ hiện tại vì đã đầu tư nhiều chi phí
  • B. Tìm kiếm giải pháp cải thiện độ tin cậy hoặc xem xét công nghệ thay thế
  • C. Báo cáo với cấp trên và chờ chỉ đạo
  • D. Chấp nhận rủi ro và tiếp tục triển khai dự án

Câu 27: Trong quá trình đánh giá sản phẩm công nghệ, việc thử nghiệm sản phẩm bởi người dùng thực tế thuộc giai đoạn nào?

  • A. Xác định tiêu chí đánh giá
  • B. Thu thập dữ liệu và kiểm chứng thông tin
  • C. Phân tích và so sánh kết quả
  • D. Đưa ra kết luận và cải tiến sản phẩm

Câu 28: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến "giá thành sản phẩm" công nghệ?

  • A. Chi phí nguyên vật liệu
  • B. Chi phí nhân công
  • C. Chi phí vận chuyển và phân phối
  • D. Tính năng độc đáo của sản phẩm

Câu 29: Vì sao cần đánh giá công nghệ trước khi quyết định đầu tư vào một dự án khởi nghiệp công nghệ?

  • A. Để gây ấn tượng với nhà đầu tư
  • B. Để tuân thủ quy định của pháp luật
  • C. Để giảm thiểu rủi ro và đảm bảo tính khả thi, hiệu quả của dự án
  • D. Để chứng minh công nghệ là tiên tiến nhất

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, vai trò của việc đánh giá công nghệ sẽ như thế nào?

  • A. Giảm đi vì công nghệ ngày càng hoàn thiện
  • B. Không thay đổi nhiều so với hiện tại
  • C. Chỉ quan trọng đối với các công nghệ mới nổi
  • D. Ngày càng trở nên quan trọng hơn để định hướng phát triển và sử dụng công nghệ hiệu quả, bền vững

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Mục đích chính của việc đánh giá công nghệ là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong các tiêu chí đánh giá công nghệ, tiêu chí nào tập trung vào khả năng công nghệ đạt được mục tiêu đề ra?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Khi đánh giá độ tin cậy của một hệ thống máy tính, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc tiêu chí này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Một doanh nghiệp muốn lựa chọn phần mềm quản lý kho. Tiêu chí kinh tế nào sau đây cần được ưu tiên xem xét?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Đánh giá tác động môi trường của công nghệ sản xuất pin năng lượng mặt trời cần xem xét yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Tiêu chí nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Khi đánh giá cấu tạo của một chiếc điện thoại thông minh, người ta thường xem xét điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: 'Tính năng sản phẩm' được đánh giá dựa trên yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Để đánh giá 'độ bền' của một sản phẩm công nghệ, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: 'Tính thẩm mỹ' của sản phẩm công nghệ thường được đánh giá dựa trên cảm nhận của ai?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: 'Giá thành sản phẩm' ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Tác động đến môi trường của sản phẩm công nghệ KHÔNG bao gồm khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Quy trình đánh giá công nghệ thường bắt đầu từ giai đoạn nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong giai đoạn 'thu thập dữ liệu' của quy trình đánh giá công nghệ, nguồn thông tin nào sau đây KHÔNG phù hợp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Phân tích SWOT là công cụ thường được sử dụng trong giai đoạn nào của đánh giá công nghệ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Kết quả của việc đánh giá công nghệ thường được sử dụng để làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong bối cảnh phát triển bền vững, tiêu chí đánh giá công nghệ nào ngày càng trở nên quan trọng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Vì sao việc đánh giá công nghệ cần được thực hiện một cách khách quan và toàn diện?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Xét một công nghệ lọc nước mới có giá thành cao nhưng hiệu quả lọc vượt trội và thân thiện môi trường. Theo em, tiêu chí đánh giá nào cần được cân nhắc kỹ lưỡng khi lựa chọn công nghệ này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Một sản phẩm công nghệ có 'tính năng' tốt nhưng 'độ bền' kém sẽ ảnh hưởng như thế nào đến đánh giá tổng thể?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong trường hợp nào, tiêu chí 'độ tin cậy' của công nghệ trở nên đặc biệt quan trọng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: So sánh giữa công nghệ sản xuất truyền thống và công nghệ sản xuất hiện đại, tiêu chí 'hiệu quả' thường có sự khác biệt như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Đánh giá 'tính thẩm mỹ' của sản phẩm công nghệ có vai trò gì trong việc thương mại hóa sản phẩm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Khi đánh giá công nghệ trong lĩnh vực nông nghiệp, tiêu chí nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng bên cạnh hiệu quả kinh tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Để đánh giá một cách toàn diện về công nghệ dạy học trực tuyến, chúng ta cần xem xét các khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Giả sử bạn là người quản lý dự án công nghệ, sau khi đánh giá công nghệ, bạn nhận thấy công nghệ hiện tại có độ tin cậy thấp. Hành động tiếp theo của bạn là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong quá trình đánh giá sản phẩm công nghệ, việc thử nghiệm sản phẩm bởi người dùng thực tế thuộc giai đoạn nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến 'giá thành sản phẩm' công nghệ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Vì sao cần đánh giá công nghệ trước khi quyết định đầu tư vào một dự án khởi nghiệp công nghệ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, vai trò của việc đánh giá công nghệ sẽ như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc đánh giá công nghệ trước khi đưa vào sử dụng rộng rãi là gì?

  • A. Tăng cường quảng bá sản phẩm công nghệ mới.
  • B. Đảm bảo công nghệ luôn đạt năng suất cao nhất.
  • C. Giảm thiểu chi phí đầu tư vào công nghệ.
  • D. Nhận diện và giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn, tối ưu hóa lợi ích của công nghệ.

Câu 2: Trong các tiêu chí sau, đâu là tiêu chí quan trọng nhất để đánh giá tính bền vững của một công nghệ?

  • A. Hiệu quả kinh tế trước mắt.
  • B. Năng suất và tốc độ hoạt động.
  • C. Tác động lâu dài đến môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Mức độ phức tạp và hiện đại của công nghệ.

Câu 3: Một doanh nghiệp sản xuất gạch muốn chuyển đổi sang công nghệ lò nung mới. Tiêu chí kinh tế nào sau đây cần được ưu tiên xem xét khi đánh giá công nghệ mới này?

  • A. Khả năng tự động hóa cao của lò nung.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành lò nung.
  • C. Tuổi thọ dự kiến của lò nung.
  • D. Mức độ thân thiện với môi trường của lò nung.

Câu 4: Khi đánh giá độ tin cậy của một hệ thống phần mềm quản lý kho, yếu tố nào sau đây là ít quan trọng nhất?

  • A. Tần suất xảy ra lỗi hệ thống.
  • B. Thời gian hệ thống hoạt động ổn định liên tục.
  • C. Khả năng phục hồi dữ liệu khi có sự cố.
  • D. Giao diện người dùng trực quan, dễ sử dụng.

Câu 5: Trong lĩnh vực nông nghiệp, công nghệ tưới nhỏ giọt được đánh giá cao về tiêu chí hiệu quả vì lý do nào sau đây?

  • A. Tiết kiệm lượng nước tưới và phân bón sử dụng.
  • B. Giảm chi phí nhân công vận hành hệ thống.
  • C. Tăng tính thẩm mỹ cho cảnh quan nông trại.
  • D. Dễ dàng lắp đặt và bảo trì hệ thống.

Câu 6: Một sản phẩm công nghệ được đánh giá là có tính năng vượt trội khi nó...

  • A. Có cấu tạo phức tạp và nhiều chi tiết.
  • B. Đáp ứng tốt các nhu cầu sử dụng đa dạng của người dùng.
  • C. Được làm từ vật liệu cao cấp và đắt tiền.
  • D. Có kiểu dáng thiết kế độc đáo và bắt mắt.

Câu 7: Tiêu chí độ bền của sản phẩm công nghệ được đánh giá dựa trên yếu tố nào là chính?

  • A. Giá thành sản xuất sản phẩm.
  • B. Mức độ phổ biến của sản phẩm trên thị trường.
  • C. Khả năng duy trì chất lượng và tuổi thọ sản phẩm theo thời gian.
  • D. Sự tiện lợi trong quá trình sử dụng sản phẩm.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây thuộc tiêu chí tác động đến môi trường khi đánh giá một quy trình sản xuất công nghiệp?

  • A. Năng suất lao động của công nhân.
  • B. Chi phí bảo trì máy móc thiết bị.
  • C. Số lượng sản phẩm lỗi trong quá trình sản xuất.
  • D. Lượng khí thải và chất thải ra môi trường.

Câu 9: Đánh giá công nghệ có vai trò quan trọng trong việc...

  • A. Thúc đẩy sự phát triển công nghệ nhanh chóng.
  • B. Đảm bảo mọi công nghệ đều được ứng dụng rộng rãi.
  • C. Định hướng phát triển và sử dụng công nghệ một cách có trách nhiệm và hiệu quả.
  • D. Tăng cường cạnh tranh giữa các doanh nghiệp công nghệ.

Câu 10: Khi so sánh hai sản phẩm máy tính xách tay, tiêu chí tính thẩm mỹ thường được đánh giá dựa trên...

  • A. Kiểu dáng thiết kế, màu sắc và chất liệu vỏ máy.
  • B. Cấu hình phần cứng và hiệu năng xử lý.
  • C. Thời lượng pin và khả năng tản nhiệt.
  • D. Chính sách bảo hành và dịch vụ hậu mãi.

Câu 11: Quy trình đánh giá công nghệ thường bắt đầu bằng bước nào?

  • A. Tiến hành thử nghiệm và đo lường hiệu quả.
  • B. Xác định rõ mục tiêu và phạm vi đánh giá.
  • C. Thu thập thông tin về công nghệ cần đánh giá.
  • D. Phân tích và so sánh các công nghệ khác nhau.

Câu 12: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tác động xã hội của một công nghệ mới?

  • A. Thử nghiệm trong phòng thí nghiệm.
  • B. Phân tích chi phí - lợi ích.
  • C. Khảo sát ý kiến của cộng đồng và các bên liên quan.
  • D. Đánh giá của chuyên gia kỹ thuật.

Câu 13: Trong bối cảnh phát triển đô thị thông minh, việc đánh giá công nghệ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc...

  • A. Tăng cường khả năng kết nối internet.
  • B. Thu hút đầu tư vào công nghệ mới.
  • C. Nâng cao hiệu quả quản lý đô thị.
  • D. Đảm bảo các giải pháp công nghệ phù hợp với nhu cầu và văn hóa địa phương.

Câu 14: Khi đánh giá một công nghệ xử lý rác thải, tiêu chí nào sau đây thể hiện hiệu quả của công nghệ đó?

  • A. Chi phí xây dựng nhà máy xử lý.
  • B. Tỷ lệ rác thải được xử lý và tái chế.
  • C. Diện tích đất cần thiết cho nhà máy xử lý.
  • D. Số lượng công việc tạo ra từ nhà máy xử lý.

Câu 15: Một công nghệ được coi là có tính kinh tế cao khi...

  • A. Sử dụng các vật liệu đắt tiền và quý hiếm.
  • B. Được phát triển bởi các tập đoàn lớn.
  • C. Chi phí đầu tư và vận hành thấp so với lợi ích mang lại.
  • D. Có khả năng thay thế hoàn toàn các công nghệ cũ.

Câu 16: Trong đánh giá sản phẩm công nghệ, cấu tạo sản phẩm bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Tính năng, độ bền và giá thành.
  • B. Hiệu quả, độ tin cậy và tính kinh tế.
  • C. Tính thẩm mỹ và tác động môi trường.
  • D. Vật liệu, hình dạng, kích thước và các bộ phận cấu thành.

Câu 17: Ví dụ nào sau đây thể hiện việc đánh giá công nghệ dựa trên tiêu chí môi trường?

  • A. So sánh năng suất của hai loại máy cày.
  • B. Đo lường lượng khí thải CO2 của các phương tiện giao thông khác nhau.
  • C. Tính toán chi phí sản xuất của một chiếc điện thoại thông minh.
  • D. Kiểm tra độ chính xác của một thiết bị đo lường.

Câu 18: Khi đánh giá tính năng của một ứng dụng học trực tuyến, điều gì được xem là quan trọng nhất?

  • A. Giao diện đồ họa đẹp mắt và hấp dẫn.
  • B. Số lượng bài học và tài liệu phong phú.
  • C. Khả năng hỗ trợ hiệu quả quá trình học tập và tương tác của người dùng.
  • D. Giá thành phải chăng và dễ tiếp cận.

Câu 19: Trong các tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ, giá thành sản phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào?

  • A. Độ bền của sản phẩm.
  • B. Tính năng của sản phẩm.
  • C. Cấu tạo của sản phẩm.
  • D. Khả năng cạnh tranh và tiếp cận thị trường của sản phẩm.

Câu 20: Để đánh giá độ tin cậy của một hệ thống báo cháy tự động, thử nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Thực hiện các thử nghiệm mô phỏng cháy nổ ở các mức độ khác nhau.
  • B. Khảo sát ý kiến người dùng về hệ thống báo cháy.
  • C. Phân tích tài liệu kỹ thuật và thiết kế hệ thống.
  • D. So sánh hệ thống với các hệ thống báo cháy khác trên thị trường.

Câu 21: Khi đánh giá công nghệ trong lĩnh vực y tế, tiêu chí nào sau đây thường được đặt lên hàng đầu?

  • A. Hiệu quả kinh tế.
  • B. Tính thẩm mỹ.
  • C. Độ an toàn và hiệu quả điều trị.
  • D. Tính tiện lợi cho người sử dụng.

Câu 22: Trong lĩnh vực giáo dục, công nghệ bảng tương tác thông minh được đánh giá về hiệu quả như thế nào?

  • A. Giảm chi phí in ấn tài liệu học tập.
  • B. Tăng cường tính thẩm mỹ cho lớp học.
  • C. Thu hút học sinh đến trường hơn.
  • D. Nâng cao tính tương tác và sinh động trong quá trình dạy và học.

Câu 23: Một sản phẩm công nghệ có tính thẩm mỹ cao thường mang lại lợi ích gì cho người dùng?

  • A. Tăng độ bền và tuổi thọ sản phẩm.
  • B. Tạo cảm giác hài lòng và trải nghiệm sử dụng tốt hơn.
  • C. Nâng cao hiệu quả hoạt động của sản phẩm.
  • D. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.

Câu 24: Tiêu chí kinh tế trong đánh giá công nghệ không bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Chi phí bảo trì và sửa chữa.
  • B. Lợi nhuận dự kiến.
  • C. Tác động đến sức khỏe người dùng.
  • D. Chi phí năng lượng tiêu thụ.

Câu 25: Để đảm bảo đánh giá công nghệ được khách quan và toàn diện, cần thực hiện điều gì?

  • A. Chỉ tập trung vào các ưu điểm của công nghệ.
  • B. Bỏ qua ý kiến của người dùng và cộng đồng.
  • C. Chỉ sử dụng một phương pháp đánh giá duy nhất.
  • D. Sử dụng kết hợp nhiều tiêu chí và phương pháp đánh giá khác nhau, tham khảo ý kiến đa chiều.

Câu 26: Trong quá trình đánh giá công nghệ, việc phân tích rủi ro tiềm ẩn có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp đưa ra các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu tác động tiêu cực.
  • B. Tăng cường quảng bá công nghệ.
  • C. Nâng cao hiệu quả kinh tế của công nghệ.
  • D. Đảm bảo công nghệ luôn hoạt động ổn định.

Câu 27: Khi đánh giá một ứng dụng di động, tiêu chí độ tin cậy thường được thể hiện qua yếu tố nào?

  • A. Tính năng đa dạng và phong phú.
  • B. Hoạt động ổn định, ít bị lỗi và treo.
  • C. Giao diện đẹp mắt và dễ sử dụng.
  • D. Tốc độ tải và cài đặt nhanh chóng.

Câu 28: Đánh giá công nghệ có thể giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định...

  • A. Phát triển công nghệ mới.
  • B. Quản lý các dự án công nghệ.
  • C. Lựa chọn và sử dụng sản phẩm công nghệ phù hợp.
  • D. Nâng cao trình độ công nghệ.

Câu 29: Trong tương lai, với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, vai trò của đánh giá công nghệ sẽ...

  • A. Giảm đi do công nghệ ngày càng hoàn thiện.
  • B. Không thay đổi nhiều so với hiện tại.
  • C. Chỉ tập trung vào khía cạnh kinh tế.
  • D. Ngày càng trở nên quan trọng hơn để đảm bảo phát triển bền vững và có trách nhiệm.

Câu 30: Giả sử bạn muốn đánh giá một công nghệ mới về năng lượng tái tạo (ví dụ: điện mặt trời). Theo bạn, tiêu chí nào sau đây là thách thức nhất trong việc định lượng và đánh giá một cách chính xác?

  • A. Hiệu quả chuyển đổi năng lượng (%).
  • B. Chi phí đầu tư và vận hành hệ thống.
  • C. Tác động môi trường dài hạn và vòng đời của công nghệ.
  • D. Độ tin cậy và ổn định của hệ thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Mục tiêu chính của việc đánh giá công nghệ trước khi đưa vào sử dụng rộng rãi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong các tiêu chí sau, đâu là tiêu chí quan trọng nhất để đánh giá *tính bền vững* của một công nghệ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một doanh nghiệp sản xuất gạch muốn chuyển đổi sang công nghệ lò nung mới. Tiêu chí *kinh tế* nào sau đây cần được ưu tiên xem xét khi đánh giá công nghệ mới này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Khi đánh giá *độ tin cậy* của một hệ thống phần mềm quản lý kho, yếu tố nào sau đây là *ít* quan trọng nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong lĩnh vực nông nghiệp, công nghệ tưới nhỏ giọt được đánh giá cao về tiêu chí *hiệu quả* vì lý do nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Một sản phẩm công nghệ được đánh giá là có *tính năng* vượt trội khi nó...

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Tiêu chí *độ bền* của sản phẩm công nghệ được đánh giá dựa trên yếu tố nào là chính?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Yếu tố nào sau đây thuộc tiêu chí *tác động đến môi trường* khi đánh giá một quy trình sản xuất công nghiệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Đánh giá công nghệ có vai trò quan trọng trong việc...

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Khi so sánh hai sản phẩm máy tính xách tay, tiêu chí *tính thẩm mỹ* thường được đánh giá dựa trên...

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Quy trình đánh giá công nghệ thường bắt đầu bằng bước nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá *tác động xã hội* của một công nghệ mới?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong bối cảnh phát triển đô thị thông minh, việc đánh giá công nghệ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc...

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Khi đánh giá một công nghệ xử lý rác thải, tiêu chí nào sau đây thể hiện *hiệu quả* của công nghệ đó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Một công nghệ được coi là có *tính kinh tế* cao khi...

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong đánh giá sản phẩm công nghệ, *cấu tạo sản phẩm* bao gồm những yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Ví dụ nào sau đây thể hiện việc đánh giá công nghệ dựa trên tiêu chí *môi trường*?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Khi đánh giá *tính năng* của một ứng dụng học trực tuyến, điều gì được xem là quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong các tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ, *giá thành sản phẩm* ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Để đánh giá *độ tin cậy* của một hệ thống báo cháy tự động, thử nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Khi đánh giá công nghệ trong lĩnh vực y tế, tiêu chí nào sau đây thường được đặt lên hàng đầu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong lĩnh vực giáo dục, công nghệ bảng tương tác thông minh được đánh giá về *hiệu quả* như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Một sản phẩm công nghệ có *tính thẩm mỹ* cao thường mang lại lợi ích gì cho người dùng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Tiêu chí *kinh tế* trong đánh giá công nghệ không bao gồm yếu tố nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Để đảm bảo đánh giá công nghệ được khách quan và toàn diện, cần thực hiện điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong quá trình đánh giá công nghệ, việc phân tích *rủi ro* tiềm ẩn có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Khi đánh giá một ứng dụng di động, tiêu chí *độ tin cậy* thường được thể hiện qua yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Đánh giá công nghệ có thể giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định...

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong tương lai, với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, vai trò của đánh giá công nghệ sẽ...

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Giả sử bạn muốn đánh giá một công nghệ mới về năng lượng tái tạo (ví dụ: điện mặt trời). Theo bạn, tiêu chí nào sau đây là *thách thức* nhất trong việc định lượng và đánh giá một cách chính xác?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc đánh giá công nghệ là gì?

  • A. Để xác định công nghệ nào hiện đại nhất.
  • B. Để tăng cường quảng bá và thương mại hóa công nghệ.
  • C. Để tìm ra công nghệ phức tạp nhất.
  • D. Để hiểu rõ tác động và đưa ra quyết định sáng suốt về việc sử dụng và phát triển công nghệ.

Câu 2: Trong các tiêu chí đánh giá công nghệ, tiêu chí nào sau đây tập trung vào khả năng công nghệ đạt được mục tiêu đề ra với mức độ hao phí nguồn lực tối thiểu?

  • A. Tiêu chí hiệu quả
  • B. Tiêu chí độ tin cậy
  • C. Tiêu chí kinh tế
  • D. Tiêu chí môi trường

Câu 3: Khi đánh giá độ tin cậy của một hệ thống công nghệ, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi xem xét chính?

  • A. Tính ổn định của hệ thống trong quá trình vận hành.
  • B. Khả năng hệ thống hoạt động liên tục và không bị gián đoạn.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu để xây dựng hệ thống.
  • D. Mức độ chính xác của kết quả đầu ra từ hệ thống.

Câu 4: Một doanh nghiệp muốn lựa chọn dây chuyền sản xuất mới. Tiêu chí kinh tế trong đánh giá công nghệ sẽ tập trung vào điều gì?

  • A. Năng suất sản phẩm đầu ra của dây chuyền.
  • B. Tổng chi phí đầu tư, vận hành và bảo trì dây chuyền trong vòng đời dự kiến.
  • C. Mức độ tự động hóa và hiện đại của dây chuyền.
  • D. Khả năng dây chuyền đáp ứng các tiêu chuẩn về khí thải và chất thải.

Câu 5: Tiêu chí môi trường trong đánh giá công nghệ đặc biệt quan tâm đến khía cạnh nào?

  • A. Khả năng tạo ra lợi nhuận kinh tế từ công nghệ.
  • B. Mức độ phức tạp và tính mới của công nghệ.
  • C. Sự tiện lợi và dễ sử dụng của công nghệ đối với người dùng.
  • D. Các tác động tiềm ẩn của công nghệ đến hệ sinh thái, tài nguyên thiên nhiên và sức khỏe con người.

Câu 6: Xét về tiêu chí hiệu quả, công nghệ năng lượng mặt trời được đánh giá cao vì:

  • A. Tận dụng nguồn năng lượng tái tạo vô tận từ mặt trời để sản xuất điện.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn so với các nhà máy điện truyền thống.
  • C. Khả năng cung cấp điện ổn định 24/7 bất kể điều kiện thời tiết.
  • D. Quy trình lắp đặt và bảo trì đơn giản, ít đòi hỏi kỹ thuật cao.

Câu 7: Trong việc đánh giá sản phẩm công nghệ, "cấu tạo sản phẩm" đề cập đến yếu tố nào?

  • A. Khả năng thực hiện các chức năng của sản phẩm.
  • B. Các bộ phận, thành phần và cách chúng được liên kết, sắp xếp để tạo nên sản phẩm.
  • C. Thời gian sản phẩm có thể hoạt động tốt trước khi cần thay thế hoặc sửa chữa.
  • D. Vẻ bề ngoài, hình dáng và màu sắc của sản phẩm.

Câu 8: "Tính năng sản phẩm" là tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ liên quan trực tiếp đến:

  • A. Những công dụng, chức năng mà sản phẩm có thể thực hiện để đáp ứng nhu cầu người dùng.
  • B. Chất liệu sản xuất và quy trình chế tạo sản phẩm.
  • C. Giá bán sản phẩm trên thị trường.
  • D. Mức độ gây ô nhiễm môi trường trong quá trình sản xuất và sử dụng sản phẩm.

Câu 9: Tiêu chí "độ bền sản phẩm" đặc biệt quan trọng khi đánh giá loại sản phẩm công nghệ nào sau đây?

  • A. Phần mềm ứng dụng trên điện thoại.
  • B. Các dịch vụ trực tuyến.
  • C. Máy móc, thiết bị công nghiệp.
  • D. Các sản phẩm giải trí số (như trò chơi điện tử).

Câu 10: "Tính thẩm mĩ sản phẩm" trong đánh giá sản phẩm công nghệ bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ màu sắc và kiểu dáng bên ngoài của sản phẩm.
  • B. Chỉ sự tiện lợi và dễ sử dụng của sản phẩm.
  • C. Chỉ độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.
  • D. Sự hài hòa về kiểu dáng, màu sắc, đường nét, bố cục và tính sáng tạo trong thiết kế sản phẩm.

Câu 11: "Giá thành sản phẩm" cần được xem xét như thế nào trong đánh giá sản phẩm công nghệ?

  • A. Chỉ cần so sánh với giá của các sản phẩm cạnh tranh trực tiếp.
  • B. Cần xem xét tương quan giữa giá và các tiêu chí đánh giá khác như tính năng, độ bền, chất lượng.
  • C. Giá thành càng thấp càng tốt, không cần quan tâm đến các yếu tố khác.
  • D. Giá thành cao chứng tỏ sản phẩm có chất lượng tốt.

Câu 12: "Tác động đến môi trường của sản phẩm" công nghệ cần được đánh giá ở giai đoạn nào?

  • A. Chỉ trong giai đoạn sản xuất sản phẩm.
  • B. Chỉ trong giai đoạn sử dụng sản phẩm.
  • C. Trong suốt vòng đời sản phẩm, từ khai thác nguyên liệu, sản xuất, sử dụng đến thải bỏ.
  • D. Chỉ sau khi sản phẩm đã được đưa vào sử dụng rộng rãi trên thị trường.

Câu 13: Để đánh giá hiệu quả của một hệ thống tưới tiêu tự động trong nông nghiệp, người ta sẽ đo lường yếu tố nào?

  • A. Lượng nước tiết kiệm được so với phương pháp tưới tiêu truyền thống.
  • B. Chi phí lắp đặt và vận hành hệ thống tưới tiêu tự động.
  • C. Độ phức tạp của hệ thống điều khiển tự động.
  • D. Số lượng cảm biến và thiết bị điện tử được sử dụng trong hệ thống.

Câu 14: Một phần mềm diệt virus được đánh giá cao về độ tin cậy nếu:

  • A. Giao diện đẹp mắt và dễ sử dụng.
  • B. Phát hiện và loại bỏ virus một cách chính xác và hiệu quả, ít gây ra báo động giả.
  • C. Giá thành rẻ hơn so với các phần mềm diệt virus khác.
  • D. Tốc độ quét virus nhanh chóng.

Câu 15: Xét về tiêu chí kinh tế, việc sử dụng robot trong sản xuất công nghiệp có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Tăng cường tính sáng tạo và đổi mới trong quy trình sản xuất.
  • B. Nâng cao tính thẩm mỹ của sản phẩm.
  • C. Giảm chi phí nhân công dài hạn và tăng năng suất tổng thể.
  • D. Cải thiện điều kiện làm việc cho người lao động.

Câu 16: Công nghệ sản xuất pin năng lượng mặt trời hiện nay vẫn còn hạn chế lớn về tiêu chí môi trường nào?

  • A. Tiêu thụ nhiều năng lượng trong quá trình sản xuất.
  • B. Gây tiếng ồn lớn trong quá trình vận hành.
  • C. Chiếm diện tích đất lớn để lắp đặt.
  • D. Vấn đề xử lý và tái chế pin thải bỏ sau khi hết tuổi thọ.

Câu 17: Khi đánh giá một chiếc điện thoại thông minh mới ra mắt, tiêu chí "cấu tạo sản phẩm" sẽ xem xét đến:

  • A. Thời lượng pin sử dụng và tốc độ xử lý của điện thoại.
  • B. Chất liệu vỏ, cách bố trí các nút bấm, cổng kết nối, camera và các thành phần bên trong.
  • C. Giá bán và các chương trình khuyến mãi kèm theo.
  • D. Độ phân giải màn hình và chất lượng âm thanh của điện thoại.

Câu 18: "Tính năng sản phẩm" của một ứng dụng học tập trực tuyến (e-learning) được đánh giá dựa trên:

  • A. Các công cụ hỗ trợ học tập (bài giảng tương tác, bài tập, kiểm tra, diễn đàn), khả năng tương thích đa nền tảng.
  • B. Giao diện đồ họa, màu sắc và bố cục trang trí của ứng dụng.
  • C. Dung lượng cài đặt và tốc độ tải dữ liệu của ứng dụng.
  • D. Mức độ bảo mật thông tin người dùng của ứng dụng.

Câu 19: Để tăng "độ bền sản phẩm" cho quần áo bảo hộ lao động, nhà sản xuất có thể áp dụng giải pháp công nghệ nào?

  • A. Sử dụng màu sắc tươi sáng và thiết kế thời trang.
  • B. Tăng cường quảng cáo và giảm giá sản phẩm.
  • C. Chọn vật liệu vải có khả năng chống mài mòn, chống rách, chống thấm nước và áp dụng kỹ thuật may gia cường.
  • D. Giảm bớt các chi tiết thừa và làm đơn giản hóa thiết kế.

Câu 20: "Tính thẩm mĩ sản phẩm" của một chiếc xe ô tô có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào?

  • A. Động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
  • B. Hệ thống phanh an toàn và hệ thống treo êm ái.
  • C. Không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi.
  • D. Kiểu dáng tổng thể, tỷ lệ giữa các bộ phận, đường nét thiết kế, chất liệu và màu sắc ngoại thất, nội thất.

Câu 21: Nếu "giá thành sản phẩm" của một máy lọc không khí cao hơn nhiều so với các sản phẩm tương tự, nhưng chất lượng lọc vượt trội, độ bền cao và tiết kiệm điện, thì đánh giá tổng thể về sản phẩm này nên như thế nào?

  • A. Không nên mua vì giá quá cao.
  • B. Nên cân nhắc mua vì giá cao tương xứng với giá trị và lợi ích lâu dài.
  • C. Chỉ phù hợp với người có thu nhập cao.
  • D. Chỉ nên mua nếu có chương trình khuyến mãi giảm giá.

Câu 22: Để giảm "tác động đến môi trường của sản phẩm" là bao bì thực phẩm, công nghệ nào sau đây được ưu tiên phát triển?

  • A. Sử dụng bao bì nhựa nhiều lớp phức tạp để bảo quản thực phẩm tốt hơn.
  • B. Tăng cường in ấn màu sắc bắt mắt và thông tin chi tiết trên bao bì.
  • C. Nghiên cứu và sử dụng vật liệu bao bì có khả năng phân hủy sinh học, tái chế hoặc tái sử dụng.
  • D. Giảm kích thước bao bì để tiết kiệm chi phí vận chuyển.

Câu 23: Trong quá trình đánh giá công nghệ, việc thu thập thông tin khách quan và dựa trên số liệu, bằng chứng cụ thể là quan trọng để đảm bảo:

  • A. Tính chính xác và tin cậy của kết quả đánh giá.
  • B. Tăng tính thẩm mỹ của báo cáo đánh giá.
  • C. Giảm chi phí thực hiện đánh giá.
  • D. Đảm bảo đánh giá được thực hiện nhanh chóng.

Câu 24: Phương pháp đánh giá công nghệ nào thường được sử dụng để so sánh hai hay nhiều công nghệ khác nhau dựa trên các tiêu chí định trước?

  • A. Đánh giá định tính.
  • B. Đánh giá tác động môi trường.
  • C. Phân tích chi phí - lợi ích.
  • D. Đánh giá đa tiêu chí.

Câu 25: Để đánh giá toàn diện một công nghệ mới, nên kết hợp sử dụng:

  • A. Chỉ tiêu chí kinh tế và hiệu quả.
  • B. Đa dạng các tiêu chí (hiệu quả, độ tin cậy, kinh tế, môi trường) và phương pháp đánh giá khác nhau.
  • C. Chỉ ý kiến của chuyên gia và người sử dụng.
  • D. Chỉ các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định của nhà nước.

Câu 26: Trong bối cảnh phát triển bền vững, tiêu chí nào ngày càng được coi trọng hơn trong đánh giá công nghệ?

  • A. Tiêu chí hiệu quả kinh tế trước mắt.
  • B. Tiêu chí về tính mới và hiện đại của công nghệ.
  • C. Tiêu chí về độ tin cậy kỹ thuật.
  • D. Tiêu chí về tác động môi trường và xã hội dài hạn.

Câu 27: Vì sao việc đánh giá công nghệ cần được thực hiện định kỳ, không chỉ một lần duy nhất?

  • A. Để tiết kiệm chi phí đánh giá.
  • B. Để đơn giản hóa quy trình quản lý công nghệ.
  • C. Vì công nghệ luôn phát triển và tác động của nó có thể thay đổi theo thời gian.
  • D. Vì các tiêu chuẩn đánh giá công nghệ luôn được cập nhật mới.

Câu 28: Giả sử bạn cần đánh giá hai mẫu điện thoại thông minh để chọn mua. Bạn sẽ bắt đầu quá trình đánh giá sản phẩm công nghệ từ tiêu chí nào?

  • A. Giá thành sản phẩm.
  • B. Tính năng sản phẩm (đáp ứng nhu cầu sử dụng).
  • C. Tính thẩm mỹ sản phẩm.
  • D. Độ bền sản phẩm.

Câu 29: Trong báo cáo đánh giá công nghệ, phần "kết luận và khuyến nghị" có vai trò gì?

  • A. Chỉ tóm tắt lại các tiêu chí đã sử dụng để đánh giá.
  • B. Liệt kê danh sách các công nghệ tương tự để tham khảo.
  • C. Trình bày chi tiết quy trình và phương pháp đánh giá đã thực hiện.
  • D. Đưa ra nhận định tổng quan về công nghệ, chỉ ra ưu nhược điểm và đề xuất các quyết định hoặc hành động tiếp theo.

Câu 30: Hoạt động đánh giá công nghệ mang lại lợi ích quan trọng nhất cho đối tượng nào?

  • A. Nhà sản xuất và cung cấp công nghệ.
  • B. Các nhà đầu tư và doanh nghiệp kinh doanh công nghệ.
  • C. Cộng đồng và xã hội nói chung, hướng tới sử dụng công nghệ một cách có trách nhiệm và bền vững.
  • D. Các nhà khoa học và kỹ sư phát triển công nghệ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Mục đích chính của việc đánh giá công nghệ là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong các tiêu chí đánh giá công nghệ, tiêu chí nào sau đây tập trung vào khả năng công nghệ đạt được mục tiêu đề ra với mức độ hao phí nguồn lực tối thiểu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Khi đánh giá độ tin cậy của một hệ thống công nghệ, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi xem xét chính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Một doanh nghiệp muốn lựa chọn dây chuyền sản xuất mới. Tiêu chí kinh tế trong đánh giá công nghệ sẽ tập trung vào điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Tiêu chí môi trường trong đánh giá công nghệ đặc biệt quan tâm đến khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Xét về tiêu chí hiệu quả, công nghệ năng lượng mặt trời được đánh giá cao vì:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong việc đánh giá sản phẩm công nghệ, 'cấu tạo sản phẩm' đề cập đến yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: 'Tính năng sản phẩm' là tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ liên quan trực tiếp đến:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Tiêu chí 'độ bền sản phẩm' đặc biệt quan trọng khi đánh giá loại sản phẩm công nghệ nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: 'Tính thẩm mĩ sản phẩm' trong đánh giá sản phẩm công nghệ bao gồm những khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: 'Giá thành sản phẩm' cần được xem xét như thế nào trong đánh giá sản phẩm công nghệ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: 'Tác động đến môi trường của sản phẩm' công nghệ cần được đánh giá ở giai đoạn nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Để đánh giá hiệu quả của một hệ thống tưới tiêu tự động trong nông nghiệp, người ta sẽ đo lường yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Một phần mềm diệt virus được đánh giá cao về độ tin cậy nếu:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Xét về tiêu chí kinh tế, việc sử dụng robot trong sản xuất công nghiệp có thể mang lại lợi ích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Công nghệ sản xuất pin năng lượng mặt trời hiện nay vẫn còn hạn chế lớn về tiêu chí môi trường nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Khi đánh giá một chiếc điện thoại thông minh mới ra mắt, tiêu chí 'cấu tạo sản phẩm' sẽ xem xét đến:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: 'Tính năng sản phẩm' của một ứng dụng học tập trực tuyến (e-learning) được đánh giá dựa trên:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Để tăng 'độ bền sản phẩm' cho quần áo bảo hộ lao động, nhà sản xuất có thể áp dụng giải pháp công nghệ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: 'Tính thẩm mĩ sản phẩm' của một chiếc xe ô tô có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Nếu 'giá thành sản phẩm' của một máy lọc không khí cao hơn nhiều so với các sản phẩm tương tự, nhưng chất lượng lọc vượt trội, độ bền cao và tiết kiệm điện, thì đánh giá tổng thể về sản phẩm này nên như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Để giảm 'tác động đến môi trường của sản phẩm' là bao bì thực phẩm, công nghệ nào sau đây được ưu tiên phát triển?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong quá trình đánh giá công nghệ, việc thu thập thông tin khách quan và dựa trên số liệu, bằng chứng cụ thể là quan trọng để đảm bảo:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Phương pháp đánh giá công nghệ nào thường được sử dụng để so sánh hai hay nhiều công nghệ khác nhau dựa trên các tiêu chí định trước?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Để đánh giá toàn diện một công nghệ mới, nên kết hợp sử dụng:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong bối cảnh phát triển bền vững, tiêu chí nào ngày càng được coi trọng hơn trong đánh giá công nghệ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Vì sao việc đánh giá công nghệ cần được thực hiện định kỳ, không chỉ một lần duy nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Giả sử bạn cần đánh giá hai mẫu điện thoại thông minh để chọn mua. Bạn sẽ bắt đầu quá trình đánh giá sản phẩm công nghệ từ tiêu chí nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong báo cáo đánh giá công nghệ, phần 'kết luận và khuyến nghị' có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Hoạt động đánh giá công nghệ mang lại lợi ích quan trọng nhất cho đối tượng nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc đánh giá công nghệ trong bối cảnh phát triển sản phẩm mới là gì?

  • A. Xác định công nghệ nào hiện đại nhất trên thị trường.
  • B. Đảm bảo sản phẩm được sản xuất hàng loạt với chi phí thấp nhất.
  • C. Tuân thủ các quy định pháp lý về công nghệ.
  • D. Đưa ra quyết định sáng suốt về việc lựa chọn, cải tiến và ứng dụng công nghệ để đạt hiệu quả tối ưu.

Câu 2: Trong các tiêu chí đánh giá công nghệ, tiêu chí nào sau đây phản ánh khả năng công nghệ đáp ứng được nhu cầu sử dụng và giải quyết vấn đề cụ thể?

  • A. Hiệu quả
  • B. Độ tin cậy
  • C. Kinh tế
  • D. Môi trường

Câu 3: Một hệ thống điện thoại thông minh mới được quảng cáo có thời lượng pin "siêu khủng". Tiêu chí đánh giá công nghệ nào sau đây được đề cao trong quảng cáo này?

  • A. Hiệu quả
  • B. Độ tin cậy
  • C. Kinh tế
  • D. Môi trường

Câu 4: Khi so sánh hai công nghệ sản xuất gạch, công nghệ A có chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn nhưng tiêu thụ năng lượng cao hơn trong quá trình vận hành, công nghệ B ngược lại. Để đánh giá toàn diện, cần xem xét tiêu chí nào?

  • A. Hiệu quả sản xuất
  • B. Độ bền của sản phẩm gạch
  • C. Tính kinh tế và chi phí vòng đời
  • D. Tác động môi trường từ khí thải

Câu 5: Việc đánh giá tác động của công nghệ khai thác than đến hệ sinh thái rừng ngập mặn thuộc về tiêu chí đánh giá công nghệ nào?

  • A. Hiệu quả khai thác
  • B. Độ an toàn lao động
  • C. Lợi nhuận kinh tế
  • D. Tác động môi trường

Câu 6: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ?

  • A. Tính năng sản phẩm
  • B. Độ bền sản phẩm
  • C. Giá thành sản phẩm
  • D. Năng suất của dây chuyền sản xuất sản phẩm

Câu 7: Một chiếc máy tính xách tay có thiết kế mỏng nhẹ, màn hình sắc nét và bàn phím thoải mái được đánh giá cao về tiêu chí nào?

  • A. Tính năng
  • B. Độ bền
  • C. Giá thành
  • D. Cấu tạo và tính thẩm mỹ

Câu 8: Điều gì thể hiện "tính năng" của một chiếc máy giặt thông minh?

  • A. Vỏ máy được làm từ vật liệu chống gỉ.
  • B. Có nhiều chế độ giặt khác nhau cho từng loại vải.
  • C. Máy hoạt động êm ái, ít gây tiếng ồn.
  • D. Giá thành phù hợp với túi tiền của nhiều gia đình.

Câu 9: "Độ bền" của một sản phẩm công nghệ thể hiện điều gì?

  • A. Khả năng hoạt động nhanh chóng và hiệu quả.
  • B. Mức độ tiện lợi và dễ sử dụng.
  • C. Thời gian sử dụng lâu dài và khả năng chống chịu các tác động bên ngoài.
  • D. Sự hấp dẫn về mặt hình thức và kiểu dáng.

Câu 10: Tiêu chí "giá thành" của sản phẩm công nghệ cần được xem xét như thế nào?

  • A. Chỉ cần so sánh giá bán tại các cửa hàng khác nhau.
  • B. Chỉ cần xem xét giá niêm yết của nhà sản xuất.
  • C. Chỉ cần quan tâm đến giá khuyến mãi tại thời điểm mua.
  • D. Cần xem xét tổng chi phí, bao gồm giá mua, chi phí vận hành, bảo trì và sửa chữa.

Câu 11: Một sản phẩm công nghệ được đánh giá là "thân thiện với môi trường" khi nào?

  • A. Khi sản phẩm có màu sắc xanh lá cây.
  • B. Khi sản phẩm ít gây ô nhiễm trong quá trình sản xuất, sử dụng và thải bỏ.
  • C. Khi sản phẩm được sản xuất tại các nhà máy xanh.
  • D. Khi sản phẩm được nhiều người nổi tiếng sử dụng.

Câu 12: Quy trình đánh giá công nghệ thường bắt đầu từ bước nào?

  • A. Xác định rõ mục tiêu đánh giá
  • B. Thu thập dữ liệu về công nghệ
  • C. Phân tích và so sánh các lựa chọn công nghệ
  • D. Đưa ra kết luận và khuyến nghị

Câu 13: Tại sao việc xác định rõ mục tiêu đánh giá công nghệ lại quan trọng ở bước đầu tiên?

  • A. Để tiết kiệm thời gian và chi phí đánh giá.
  • B. Để gây ấn tượng với nhà quản lý.
  • C. Để đảm bảo quá trình đánh giá đi đúng hướng và tập trung vào vấn đề cốt lõi.
  • D. Để dễ dàng thu thập dữ liệu hơn.

Câu 14: Bước tiếp theo sau khi xác định mục tiêu đánh giá công nghệ là gì?

  • A. Phân tích dữ liệu
  • B. Thu thập dữ liệu liên quan đến công nghệ cần đánh giá
  • C. So sánh các công nghệ
  • D. Đưa ra quyết định cuối cùng

Câu 15: Các nguồn dữ liệu nào có thể sử dụng để đánh giá công nghệ?

  • A. Chỉ dữ liệu từ nhà sản xuất công nghệ.
  • B. Chỉ ý kiến của người sử dụng sản phẩm.
  • C. Chỉ kết quả thử nghiệm trong phòng thí nghiệm.
  • D. Báo cáo kỹ thuật, kết quả thử nghiệm, ý kiến chuyên gia và phản hồi từ người sử dụng.

Câu 16: Tại sao cần phân tích và so sánh các lựa chọn công nghệ sau khi thu thập dữ liệu?

  • A. Để xác định công nghệ nào tốt nhất và phù hợp nhất với mục tiêu đã đề ra.
  • B. Để kéo dài thời gian thực hiện đánh giá.
  • C. Để làm phức tạp hóa quy trình đánh giá.
  • D. Để thể hiện sự chuyên nghiệp của người đánh giá.

Câu 17: Bước cuối cùng trong quy trình đánh giá công nghệ là gì?

  • A. Thu thập thêm dữ liệu.
  • B. Trình bày dữ liệu dưới dạng biểu đồ.
  • C. Đưa ra kết luận và khuyến nghị về việc lựa chọn hoặc cải tiến công nghệ.
  • D. Báo cáo kết quả cho tất cả mọi người.

Câu 18: Trong bối cảnh chọn công nghệ cho một dự án khởi nghiệp về nông nghiệp công nghệ cao, mục tiêu đánh giá công nghệ nên tập trung vào điều gì?

  • A. Tính hiện đại và tiên tiến nhất của công nghệ.
  • B. Tính hiệu quả, khả năng ứng dụng thực tế và chi phí phù hợp với nguồn lực của dự án.
  • C. Mức độ phổ biến của công nghệ trên thị trường.
  • D. Ý kiến đánh giá từ các chuyên gia công nghệ hàng đầu.

Câu 19: Khi đánh giá công nghệ in 3D cho việc sản xuất đồ chơi trẻ em, tiêu chí "an toàn" sẽ thuộc nhóm tiêu chí đánh giá nào?

  • A. Hiệu quả
  • B. Độ tin cậy
  • C. Kinh tế
  • D. Môi trường

Câu 20: Để đánh giá "tính kinh tế" của việc sử dụng năng lượng mặt trời so với năng lượng hóa thạch, cần so sánh yếu tố nào?

  • A. Công nghệ sản xuất tấm pin mặt trời và nhà máy điện.
  • B. Khả năng cung cấp năng lượng ổn định của cả hai loại.
  • C. Tổng chi phí đầu tư, vận hành và lợi ích kinh tế lâu dài của cả hai phương án.
  • D. Mức độ ô nhiễm môi trường của cả hai loại năng lượng.

Câu 21: Một công nghệ sản xuất mới giúp tăng năng suất lên gấp đôi nhưng lại tạo ra lượng chất thải độc hại lớn hơn. Đánh giá công nghệ này cần cân nhắc điều gì?

  • A. Chỉ tập trung vào hiệu quả kinh tế vì năng suất tăng cao.
  • B. Bỏ qua yếu tố môi trường vì chất thải có thể xử lý sau.
  • C. Ưu tiên yếu tố năng suất và bỏ qua các tiêu chí khác.
  • D. Cân bằng giữa hiệu quả kinh tế và tác động tiêu cực đến môi trường để đưa ra quyết định phù hợp.

Câu 22: Trong quá trình đánh giá sản phẩm công nghệ, việc thử nghiệm sản phẩm trong điều kiện sử dụng thực tế nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Để quảng bá sản phẩm đến người tiêu dùng.
  • B. Để kiểm tra độ bền, tính năng và khả năng hoạt động ổn định của sản phẩm trong điều kiện thực tế.
  • C. Để giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
  • D. Để sản phẩm trông bắt mắt hơn.

Câu 23: Khi so sánh hai mẫu điện thoại thông minh có cùng tính năng, yếu tố "giá thành" trở nên quan trọng hơn khi nào?

  • A. Khi một trong hai mẫu có thiết kế đẹp hơn.
  • B. Khi một trong hai mẫu có thương hiệu nổi tiếng hơn.
  • C. Khi người tiêu dùng có ngân sách hạn chế và ưu tiên sản phẩm có giá tốt nhất.
  • D. Khi cả hai mẫu đều được sản xuất tại cùng một quốc gia.

Câu 24: Việc đánh giá công nghệ nên được thực hiện vào thời điểm nào trong quá trình phát triển và ứng dụng công nghệ?

  • A. Chỉ ở giai đoạn cuối cùng trước khi đưa công nghệ vào sử dụng.
  • B. Chỉ ở giai đoạn đầu khi lựa chọn công nghệ.
  • C. Chỉ khi có sự cố hoặc vấn đề phát sinh với công nghệ.
  • D. Liên tục trong suốt quá trình phát triển, thử nghiệm, ứng dụng và cải tiến công nghệ.

Câu 25: Ai là người/nhóm người nên tham gia vào quá trình đánh giá công nghệ để đảm bảo tính khách quan và toàn diện?

  • A. Chỉ các chuyên gia công nghệ.
  • B. Chỉ nhà quản lý dự án công nghệ.
  • C. Chỉ người sử dụng công nghệ.
  • D. Chuyên gia công nghệ, nhà quản lý, người sử dụng và các bên liên quan khác (ví dụ: cộng đồng, cơ quan quản lý).

Câu 26: Giả sử bạn cần đánh giá hai loại máy cày: máy cày động cơ xăng và máy cày động cơ diesel. Tiêu chí nào sau đây sẽ có sự khác biệt rõ rệt nhất và cần được ưu tiên so sánh?

  • A. Độ bền của máy
  • B. Tính năng điều khiển
  • C. Chi phí nhiên liệu và hiệu quả kinh tế
  • D. Kích thước và trọng lượng máy

Câu 27: Trong lĩnh vực y tế, việc đánh giá công nghệ thiết bị chẩn đoán hình ảnh (ví dụ: máy chụp X-quang, MRI) đặc biệt chú trọng đến tiêu chí nào?

  • A. Độ tin cậy và hiệu quả chẩn đoán bệnh
  • B. Giá thành thiết bị
  • C. Tính thẩm mỹ của thiết bị
  • D. Dễ dàng sử dụng và bảo trì

Câu 28: Nếu một công nghệ mới được phát triển nhưng chưa được kiểm chứng đầy đủ về tác động lâu dài đến môi trường, cần áp dụng nguyên tắc nào trong đánh giá công nghệ?

  • A. Nguyên tắc tối đa hóa lợi nhuận
  • B. Nguyên tắc thận trọng và phòng ngừa rủi ro
  • C. Nguyên tắc chấp nhận rủi ro để đổi mới
  • D. Nguyên tắc bí mật công nghệ

Câu 29: Khi đánh giá công nghệ phần mềm, tiêu chí nào sau đây phản ánh khả năng phần mềm hoạt động ổn định, ít lỗi và bảo mật?

  • A. Hiệu quả xử lý dữ liệu
  • B. Độ tin cậy và tính ổn định
  • C. Giao diện người dùng thân thiện
  • D. Khả năng tương thích với nhiều hệ điều hành

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI), tiêu chí nào có thể trở nên quan trọng hơn trong đánh giá công nghệ?

  • A. Hiệu quả kinh tế
  • B. Tốc độ phát triển công nghệ
  • C. Tính mới lạ và độc đáo
  • D. Tác động xã hội và khía cạnh đạo đức của công nghệ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Mục tiêu chính của việc đánh giá công nghệ trong bối cảnh phát triển sản phẩm mới là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong các tiêu chí đánh giá công nghệ, tiêu chí nào sau đây phản ánh khả năng công nghệ đáp ứng được nhu cầu sử dụng và giải quyết vấn đề cụ thể?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một hệ thống điện thoại thông minh mới được quảng cáo có thời lượng pin 'siêu khủng'. Tiêu chí đánh giá công nghệ nào sau đây được đề cao trong quảng cáo này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Khi so sánh hai công nghệ sản xuất gạch, công nghệ A có chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn nhưng tiêu thụ năng lượng cao hơn trong quá trình vận hành, công nghệ B ngược lại. Để đánh giá toàn diện, cần xem xét tiêu chí nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Việc đánh giá tác động của công nghệ khai thác than đến hệ sinh thái rừng ngập mặn thuộc về tiêu chí đánh giá công nghệ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Một chiếc máy tính xách tay có thiết kế mỏng nhẹ, màn hình sắc nét và bàn phím thoải mái được đánh giá cao về tiêu chí nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Điều gì thể hiện 'tính năng' của một chiếc máy giặt thông minh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: 'Độ bền' của một sản phẩm công nghệ thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Tiêu chí 'giá thành' của sản phẩm công nghệ cần được xem xét như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Một sản phẩm công nghệ được đánh giá là 'thân thiện với môi trường' khi nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Quy trình đánh giá công nghệ thường bắt đầu từ bước nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Tại sao việc xác định rõ mục tiêu đánh giá công nghệ lại quan trọng ở bước đầu tiên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Bước tiếp theo sau khi xác định mục tiêu đánh giá công nghệ là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Các nguồn dữ liệu nào có thể sử dụng để đánh giá công nghệ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Tại sao cần phân tích và so sánh các lựa chọn công nghệ sau khi thu thập dữ liệu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Bước cuối cùng trong quy trình đánh giá công nghệ là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong bối cảnh chọn công nghệ cho một dự án khởi nghiệp về nông nghiệp công nghệ cao, mục tiêu đánh giá công nghệ nên tập trung vào điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Khi đánh giá công nghệ in 3D cho việc sản xuất đồ chơi trẻ em, tiêu chí 'an toàn' sẽ thuộc nhóm tiêu chí đánh giá nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Để đánh giá 'tính kinh tế' của việc sử dụng năng lượng mặt trời so với năng lượng hóa thạch, cần so sánh yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một công nghệ sản xuất mới giúp tăng năng suất lên gấp đôi nhưng lại tạo ra lượng chất thải độc hại lớn hơn. Đánh giá công nghệ này cần cân nhắc điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong quá trình đánh giá sản phẩm công nghệ, việc thử nghiệm sản phẩm trong điều kiện sử dụng thực tế nhằm mục đích chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Khi so sánh hai mẫu điện thoại thông minh có cùng tính năng, yếu tố 'giá thành' trở nên quan trọng hơn khi nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Việc đánh giá công nghệ nên được thực hiện vào thời điểm nào trong quá trình phát triển và ứng dụng công nghệ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Ai là người/nhóm người nên tham gia vào quá trình đánh giá công nghệ để đảm bảo tính khách quan và toàn diện?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Giả sử bạn cần đánh giá hai loại máy cày: máy cày động cơ xăng và máy cày động cơ diesel. Tiêu chí nào sau đây sẽ có sự khác biệt rõ rệt nhất và cần được ưu tiên so sánh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong lĩnh vực y tế, việc đánh giá công nghệ thiết bị chẩn đoán hình ảnh (ví dụ: máy chụp X-quang, MRI) đặc biệt chú trọng đến tiêu chí nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Nếu một công nghệ mới được phát triển nhưng chưa được kiểm chứng đầy đủ về tác động lâu dài đến môi trường, cần áp dụng nguyên tắc nào trong đánh giá công nghệ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Khi đánh giá công nghệ phần mềm, tiêu chí nào sau đây phản ánh khả năng phần mềm hoạt động ổn định, ít lỗi và bảo mật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI), tiêu chí nào có thể trở nên quan trọng hơn trong đánh giá công nghệ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc đánh giá công nghệ trước khi đưa vào sử dụng rộng rãi là gì?

  • A. Tăng cường lợi nhuận cho nhà sản xuất công nghệ.
  • B. Đảm bảo công nghệ luôn đạt tiêu chuẩn hiện đại nhất.
  • C. Nhanh chóng đưa công nghệ mới ra thị trường.
  • D. Dự đoán và giảm thiểu các tác động tiêu cực tiềm ẩn của công nghệ đến xã hội và môi trường.

Câu 2: Trong các tiêu chí đánh giá công nghệ, yếu tố nào sau đây thể hiện khả năng công nghệ đáp ứng nhu cầu sử dụng mà không gặp sự cố trong điều kiện làm việc bình thường?

  • A. Hiệu quả kinh tế
  • B. Độ tin cậy
  • C. Tính bền vững
  • D. Khả năng đổi mới

Câu 3: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh đang xem xét áp dụng công nghệ pin mới. Để đánh giá hiệu quả kinh tế, tiêu chí nào sau đây sẽ được ưu tiên xem xét?

  • A. Thời gian sử dụng pin sau mỗi lần sạc.
  • B. Mức độ an toàn của pin đối với người dùng.
  • C. Chi phí sản xuất pin mới so với pin hiện tại và tiềm năng tăng giá thành sản phẩm.
  • D. Khả năng tái chế của vật liệu pin sau khi hết tuổi thọ.

Câu 4: Khi đánh giá tác động môi trường của một nhà máy sản xuất giấy, yếu tố nào sau đây cần được quan tâm hàng đầu?

  • A. Lượng khí thải, nước thải và chất thải rắn phát sinh trong quá trình sản xuất.
  • B. Số lượng công nhân làm việc trong nhà máy.
  • C. Công nghệ sản xuất giấy hiện đại hay lạc hậu.
  • D. Mẫu mã và chất lượng giấy sản xuất ra.

Câu 5: Trong quá trình đánh giá một hệ thống giao thông thông minh, việc xem xét khả năng hệ thống giảm thiểu ùn tắc giao thông thuộc về tiêu chí đánh giá nào?

  • A. Độ tin cậy của hệ thống
  • B. Tính kinh tế của hệ thống
  • C. Tác động môi trường của hệ thống
  • D. Hiệu quả hoạt động của hệ thống

Câu 6: Để đánh giá tính năng của một phần mềm diệt virus mới, người dùng nên tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Giao diện người dùng của phần mềm.
  • B. Khả năng phát hiện và loại bỏ các loại virus khác nhau.
  • C. Dung lượng cài đặt của phần mềm trên thiết bị.
  • D. Giá thành của phần mềm so với các phần mềm khác.

Câu 7: Tiêu chí độ bền của sản phẩm công nghệ thể hiện điều gì?

  • A. Khả năng sản phẩm hoạt động nhanh chóng và hiệu quả.
  • B. Sự hấp dẫn về mặt hình thức của sản phẩm.
  • C. Thời gian sản phẩm có thể hoạt động tốt trước khi cần sửa chữa hoặc thay thế.
  • D. Chi phí để sản xuất ra sản phẩm.

Câu 8: Một chiếc máy tính xách tay có cấu hình mạnh mẽ, thiết kế đẹp mắt, nhưng giá thành rất cao. Khi đánh giá sản phẩm này, tiêu chí nào có thể bị xem là điểm yếu?

  • A. Cấu tạo sản phẩm
  • B. Tính năng sản phẩm
  • C. Tính thẩm mĩ của sản phẩm
  • D. Giá thành sản phẩm

Câu 9: Yếu tố tác động đến môi trường của sản phẩm công nghệ cần được xem xét ở giai đoạn nào trong vòng đời sản phẩm?

  • A. Chỉ trong giai đoạn sản xuất.
  • B. Chỉ trong giai đoạn sử dụng.
  • C. Trong suốt vòng đời sản phẩm, từ khai thác nguyên liệu, sản xuất, sử dụng đến khi thải bỏ.
  • D. Chỉ khi sản phẩm gặp sự cố và cần sửa chữa.

Câu 10: So sánh giữa điện thoại thông minh A và B. Điện thoại A có pin khỏe hơn nhưng thiết kế kém thẩm mỹ hơn và giá cao hơn. Điện thoại B pin yếu hơn, thiết kế đẹp hơn và giá rẻ hơn. Người dùng ưu tiên thời lượng pin sẽ chọn điện thoại nào?

  • A. Điện thoại A
  • B. Điện thoại B
  • C. Cả hai điện thoại đều phù hợp
  • D. Không điện thoại nào phù hợp

Câu 11: Một công nghệ xử lý rác thải mới có chi phí đầu tư ban đầu cao, nhưng về lâu dài giúp tiết kiệm chi phí vận hành và giảm thiểu ô nhiễm. Đánh giá này cho thấy công nghệ có ưu điểm và nhược điểm ở tiêu chí nào?

  • A. Ưu điểm về độ tin cậy, nhược điểm về hiệu quả.
  • B. Ưu điểm về kinh tế và môi trường (về lâu dài), nhược điểm về kinh tế (ban đầu).
  • C. Ưu điểm về hiệu quả, nhược điểm về độ bền.
  • D. Ưu điểm về tính năng, nhược điểm về giá thành.

Câu 12: Trong quy trình đánh giá công nghệ, bước nào sau đây là quan trọng nhất để xác định rõ phạm vi và mục tiêu của việc đánh giá?

  • A. Xác định rõ mục tiêu và phạm vi đánh giá.
  • B. Thu thập dữ liệu về công nghệ.
  • C. Phân tích và xử lý dữ liệu.
  • D. Đưa ra kết luận và khuyến nghị.

Câu 13: Tại sao việc thu thập dữ liệu khách quan và đầy đủ là yếu tố then chốt trong đánh giá công nghệ?

  • A. Để tiết kiệm thời gian và chi phí đánh giá.
  • B. Để làm hài lòng tất cả các bên liên quan.
  • C. Để đảm bảo tính chính xác, tin cậy và khách quan của kết quả đánh giá.
  • D. Để quá trình đánh giá diễn ra nhanh chóng hơn.

Câu 14: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định lượng trong đánh giá công nghệ?

  • A. Phỏng vấn sâu các chuyên gia.
  • B. Thực nghiệm và đo lường các thông số kỹ thuật.
  • C. Quan sát hành vi người dùng.
  • D. Nghiên cứu trường hợp điển hình.

Câu 15: Khi đánh giá một ứng dụng học tập trực tuyến, việc khảo sát ý kiến của giáo viên và học sinh thuộc phương pháp thu thập dữ liệu nào?

  • A. Phân tích dữ liệu nhật ký hệ thống.
  • B. Đo lường thời gian phản hồi của ứng dụng.
  • C. Thực nghiệm so sánh với ứng dụng khác.
  • D. Khảo sát và phỏng vấn người dùng.

Câu 16: Trong báo cáo đánh giá công nghệ, phần nào thường chứa đựng những nhận định tổng quan về công nghệ và đề xuất các hành động tiếp theo?

  • A. Phần giới thiệu về công nghệ.
  • B. Phần mô tả phương pháp đánh giá.
  • C. Phần kết luận và khuyến nghị.
  • D. Phần phụ lục và tài liệu tham khảo.

Câu 17: Giả sử bạn cần đánh giá một công nghệ mới để lọc nước sinh hoạt cho gia đình. Tiêu chí hiệu quả trong trường hợp này sẽ được đo lường bằng yếu tố nào?

  • A. Chi phí lắp đặt và vận hành hệ thống lọc nước.
  • B. Khả năng loại bỏ các chất gây ô nhiễm và vi khuẩn có hại trong nước.
  • C. Tuổi thọ của hệ thống lọc nước.
  • D. Thiết kế và kích thước của hệ thống lọc nước.

Câu 18: Một công nghệ sản xuất nông nghiệp mới giúp tăng năng suất cây trồng nhưng lại đòi hỏi sử dụng nhiều phân bón hóa học. Đánh giá về tính bền vững của công nghệ này cần xem xét điều gì?

  • A. Mức độ tăng năng suất cây trồng.
  • B. Chi phí đầu tư vào công nghệ mới.
  • C. Khả năng áp dụng công nghệ trên nhiều loại cây trồng.
  • D. Tác động của việc sử dụng phân bón hóa học đến chất lượng đất và nguồn nước về lâu dài.

Câu 19: Khi đánh giá cấu tạo sản phẩm của một chiếc xe đạp điện, bạn sẽ quan tâm đến những thành phần chính nào?

  • A. Khung xe, động cơ điện, pin, hệ thống điều khiển, hệ thống phanh, bánh xe.
  • B. Màu sắc, kiểu dáng, nhãn hiệu, logo.
  • C. Tốc độ tối đa, quãng đường di chuyển, thời gian sạc pin.
  • D. Giá bán, chính sách bảo hành, dịch vụ hậu mãi.

Câu 20: Tiêu chí tính thẩm mỹ của sản phẩm công nghệ thường chịu ảnh hưởng lớn bởi yếu tố nào?

  • A. Các thông số kỹ thuật của sản phẩm.
  • B. Chi phí sản xuất sản phẩm.
  • C. Quan điểm cá nhân và xu hướng thẩm mỹ của xã hội.
  • D. Độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.

Câu 21: Một sản phẩm công nghệ có giá thành cạnh tranh là sản phẩm như thế nào?

  • A. Sản phẩm có giá bán cao nhất trên thị trường.
  • B. Sản phẩm có giá bán phù hợp hoặc thấp hơn so với các sản phẩm có tính năng tương đương.
  • C. Sản phẩm được sản xuất với công nghệ hiện đại nhất.
  • D. Sản phẩm có thiết kế độc đáo và đẹp mắt nhất.

Câu 22: Để đánh giá một quy trình sản xuất công nghiệp, tiêu chí độ tin cậy có ý nghĩa gì?

  • A. Khả năng quy trình tạo ra sản phẩm với số lượng lớn.
  • B. Chi phí để vận hành quy trình sản xuất.
  • C. Mức độ thân thiện với môi trường của quy trình.
  • D. Khả năng quy trình hoạt động ổn định và cho ra sản phẩm đạt chất lượng mong muốn một cách liên tục.

Câu 23: Trong bối cảnh phát triển bền vững, tiêu chí môi trường ngày càng trở nên quan trọng trong đánh giá công nghệ. Vì sao?

  • A. Vì các quy định pháp luật về môi trường ngày càng nghiêm ngặt.
  • B. Vì người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến các sản phẩm giá rẻ.
  • C. Vì tác động tiêu cực đến môi trường có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng và lâu dài cho xã hội.
  • D. Vì các công nghệ thân thiện với môi trường thường có hiệu quả kinh tế cao hơn.

Câu 24: Một công ty muốn lựa chọn công nghệ sản xuất mới. Họ đã đánh giá công nghệ A và công nghệ B theo 4 tiêu chí. Công nghệ A tốt hơn về hiệu quả và độ tin cậy, nhưng công nghệ B tốt hơn về kinh tế và môi trường. Quyết định lựa chọn công nghệ nào sẽ phụ thuộc vào yếu tố nào?

  • A. Chỉ xem xét ưu điểm của từng công nghệ.
  • B. Sự ưu tiên và mục tiêu cụ thể của công ty (ví dụ: lợi nhuận ngắn hạn hay phát triển bền vững).
  • C. Xu hướng công nghệ hiện tại trên thị trường.
  • D. Ý kiến của các chuyên gia công nghệ.

Câu 25: Đánh giá công nghệ không chỉ giúp lựa chọn công nghệ phù hợp mà còn có vai trò quan trọng trong việc nào sau đây?

  • A. Giảm chi phí sản xuất công nghệ.
  • B. Tăng cường quảng bá sản phẩm công nghệ.
  • C. Đảm bảo công nghệ luôn được bảo mật.
  • D. Cải tiến và phát triển công nghệ hiện có.

Câu 26: Trong quá trình đánh giá sản phẩm công nghệ, việc kiểm tra các chứng nhận chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan đến tiêu chí nào?

  • A. Tính năng sản phẩm
  • B. Độ bền sản phẩm (liên quan đến chất lượng và tiêu chuẩn)
  • C. Tính thẩm mĩ sản phẩm
  • D. Giá thành sản phẩm

Câu 27: Một sản phẩm công nghệ được đánh giá là có tính năng vượt trội khi nào?

  • A. Khi sản phẩm có thiết kế đẹp mắt và độc đáo.
  • B. Khi sản phẩm có giá thành rẻ hơn so với các sản phẩm khác.
  • C. Khi sản phẩm cung cấp các chức năng hoặc hiệu suất cao hơn đáng kể so với các sản phẩm tương tự trên thị trường.
  • D. Khi sản phẩm được sản xuất bởi một thương hiệu nổi tiếng.

Câu 28: Để đánh giá tác động đến môi trường của một loại bao bì thực phẩm mới, cần xem xét yếu tố nào sau đây?

  • A. Màu sắc và hình dáng của bao bì.
  • B. Chi phí sản xuất bao bì.
  • C. Khả năng bảo quản thực phẩm của bao bì.
  • D. Khả năng phân hủy sinh học hoặc tái chế của vật liệu làm bao bì sau khi sử dụng.

Câu 29: Giả sử bạn muốn mua một chiếc máy giặt mới. Theo bạn, tiêu chí nào là quan trọng nhất để đánh giá và lựa chọn máy giặt phù hợp với nhu cầu gia đình?

  • A. Tính thẩm mỹ và kiểu dáng máy giặt.
  • B. Thương hiệu và xuất xứ của máy giặt.
  • C. Sự kết hợp hài hòa giữa hiệu quả giặt sạch, độ bền, tiết kiệm điện nước và giá thành.
  • D. Số lượng chương trình giặt và công nghệ hiện đại tích hợp trong máy.

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, vai trò của việc đánh giá công nghệ sẽ như thế nào?

  • A. Ngày càng trở nên quan trọng hơn để định hướng phát triển công nghệ có trách nhiệm và bền vững.
  • B. Giảm dần tầm quan trọng do công nghệ ngày càng hoàn thiện.
  • C. Chỉ cần thiết đối với các công nghệ mới nổi, không cần thiết với công nghệ đã phổ biến.
  • D. Vai trò không thay đổi so với hiện tại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Mục tiêu chính của việc đánh giá công nghệ trước khi đưa vào sử dụng rộng rãi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong các tiêu chí đánh giá công nghệ, yếu tố nào sau đây thể hiện khả năng công nghệ đáp ứng nhu cầu sử dụng mà không gặp sự cố trong điều kiện làm việc bình thường?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh đang xem xét áp dụng công nghệ pin mới. Để đánh giá *hiệu quả kinh tế*, tiêu chí nào sau đây sẽ được ưu tiên xem xét?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi đánh giá tác động *môi trường* của một nhà máy sản xuất giấy, yếu tố nào sau đây cần được quan tâm hàng đầu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong quá trình đánh giá một hệ thống giao thông thông minh, việc xem xét khả năng hệ thống *giảm thiểu ùn tắc giao thông* thuộc về tiêu chí đánh giá nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Để đánh giá *tính năng* của một phần mềm diệt virus mới, người dùng nên tập trung vào yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tiêu chí *độ bền* của sản phẩm công nghệ thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một chiếc máy tính xách tay có cấu hình mạnh mẽ, thiết kế đẹp mắt, nhưng giá thành rất cao. Khi đánh giá sản phẩm này, tiêu chí nào có thể bị xem là điểm yếu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Yếu tố *tác động đến môi trường* của sản phẩm công nghệ cần được xem xét ở giai đoạn nào trong vòng đời sản phẩm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: So sánh giữa điện thoại thông minh A và B. Điện thoại A có pin khỏe hơn nhưng thiết kế kém thẩm mỹ hơn và giá cao hơn. Điện thoại B pin yếu hơn, thiết kế đẹp hơn và giá rẻ hơn. Người dùng ưu tiên *thời lượng pin* sẽ chọn điện thoại nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một công nghệ xử lý rác thải mới có chi phí đầu tư ban đầu cao, nhưng về lâu dài giúp tiết kiệm chi phí vận hành và giảm thiểu ô nhiễm. Đánh giá này cho thấy công nghệ có ưu điểm và nhược điểm ở tiêu chí nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong quy trình đánh giá công nghệ, bước nào sau đây là quan trọng nhất để xác định rõ phạm vi và mục tiêu của việc đánh giá?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tại sao việc thu thập dữ liệu khách quan và đầy đủ là yếu tố then chốt trong đánh giá công nghệ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định lượng trong đánh giá công nghệ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi đánh giá một ứng dụng học tập trực tuyến, việc khảo sát ý kiến của giáo viên và học sinh thuộc phương pháp thu thập dữ liệu nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong báo cáo đánh giá công nghệ, phần nào thường chứa đựng những nhận định tổng quan về công nghệ và đề xuất các hành động tiếp theo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Giả sử bạn cần đánh giá một công nghệ mới để lọc nước sinh hoạt cho gia đình. Tiêu chí *hiệu quả* trong trường hợp này sẽ được đo lường bằng yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một công nghệ sản xuất nông nghiệp mới giúp tăng năng suất cây trồng nhưng lại đòi hỏi sử dụng nhiều phân bón hóa học. Đánh giá về *tính bền vững* của công nghệ này cần xem xét điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi đánh giá *cấu tạo sản phẩm* của một chiếc xe đạp điện, bạn sẽ quan tâm đến những thành phần chính nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tiêu chí *tính thẩm mỹ* của sản phẩm công nghệ thường chịu ảnh hưởng lớn bởi yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một sản phẩm công nghệ có *giá thành* cạnh tranh là sản phẩm như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Để đánh giá một quy trình sản xuất công nghiệp, tiêu chí *độ tin cậy* có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong bối cảnh phát triển bền vững, tiêu chí *môi trường* ngày càng trở nên quan trọng trong đánh giá công nghệ. Vì sao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một công ty muốn lựa chọn công nghệ sản xuất mới. Họ đã đánh giá công nghệ A và công nghệ B theo 4 tiêu chí. Công nghệ A tốt hơn về hiệu quả và độ tin cậy, nhưng công nghệ B tốt hơn về kinh tế và môi trường. Quyết định lựa chọn công nghệ nào sẽ phụ thuộc vào yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đánh giá công nghệ không chỉ giúp lựa chọn công nghệ phù hợp mà còn có vai trò quan trọng trong việc nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong quá trình đánh giá sản phẩm công nghệ, việc kiểm tra các chứng nhận chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan đến tiêu chí nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một sản phẩm công nghệ được đánh giá là có *tính năng* vượt trội khi nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Để đánh giá *tác động đến môi trường* của một loại bao bì thực phẩm mới, cần xem xét yếu tố nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Giả sử bạn muốn mua một chiếc máy giặt mới. Theo bạn, tiêu chí *nào* là quan trọng nhất để đánh giá và lựa chọn máy giặt phù hợp với nhu cầu gia đình?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 5: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, vai trò của việc đánh giá công nghệ sẽ như thế nào?

Xem kết quả