Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, bộ phận nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc tạo ra áp suất dầu để đẩy dầu đến các bề mặt ma sát?
- A. Cacte dầu
- B. Bơm dầu
- C. Lưới lọc dầu
- D. Van an toàn
Câu 2: Phương pháp bôi trơn bằng vung té thường được áp dụng cho loại động cơ nào và trong điều kiện làm việc nào thì phương pháp này phát huy hiệu quả?
- A. Động cơ nhỏ, tốc độ chậm và trung bình
- B. Động cơ diesel công suất lớn
- C. Động cơ xăng hiệu suất cao, vòng tua máy lớn
- D. Tất cả các loại động cơ đốt trong
Câu 3: Tại sao hệ thống bôi trơn cưỡng bức cần đến van an toàn? Van này hoạt động trong tình huống nào?
- A. Để duy trì áp suất dầu ổn định khi động cơ hoạt động ở tốc độ thấp
- B. Để điều chỉnh lượng dầu bôi trơn đến các bộ phận khác nhau của động cơ
- C. Để xả bớt dầu khi áp suất vượt quá mức cho phép, bảo vệ hệ thống
- D. Để lọc sạch cặn bẩn trong dầu bôi trơn
Câu 4: Ưu điểm chính của hệ thống bôi trơn cưỡng bức so với hệ thống bôi trơn vung té là gì?
- A. Đơn giản và ít chi tiết cấu tạo hơn
- B. Cung cấp dầu đến các bề mặt ma sát ổn định và hiệu quả hơn, đặc biệt ở tốc độ cao và tải trọng lớn
- C. Không cần bơm dầu, tiết kiệm năng lượng
- D. Dầu bôi trơn được làm mát tốt hơn
Câu 5: Khi nhiệt độ dầu bôi trơn tăng quá cao, hệ thống bôi trơn cưỡng bức sẽ kích hoạt bộ phận nào để giảm nhiệt độ dầu?
- A. Van an toàn
- B. Bơm dầu
- C. Lưới lọc dầu
- D. Két làm mát dầu
Câu 6: Tại sao dầu bôi trơn cần phải được lọc trước khi đưa đến các bề mặt ma sát trong động cơ?
- A. Để loại bỏ các tạp chất, mạt kim loại, và bụi bẩn lẫn trong dầu, tránh gây mài mòn các chi tiết
- B. Để tăng độ nhớt của dầu bôi trơn
- C. Để làm nóng dầu bôi trơn trước khi bôi trơn
- D. Để giảm áp suất dầu trong hệ thống
Câu 7: Trong hệ thống bôi trơn bằng cách pha dầu vào nhiên liệu, dầu bôi trơn được đưa đến các bề mặt ma sát bằng cách nào?
- A. Bơm dầu cưỡng bức
- B. Vung té từ cacte dầu
- C. Hòa trộn với nhiên liệu và theo hỗn hợp nhiên liệu-không khí vào động cơ
- D. Trọng lực tự chảy từ bình chứa dầu
Câu 8: Đồng hồ báo áp suất dầu có vai trò gì trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức và thông tin từ đồng hồ này giúp ích gì cho người vận hành?
- A. Điều chỉnh áp suất dầu tự động
- B. Hiển thị áp suất dầu hiện tại, giúp người vận hành phát hiện sớm các sự cố như tắc nghẽn hoặc rò rỉ dầu
- C. Đo nhiệt độ của dầu bôi trơn
- D. Lọc sạch dầu bôi trơn
Câu 9: Hãy sắp xếp thứ tự dòng chảy của dầu bôi trơn trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức điển hình, bắt đầu từ cacte dầu.
- A. Cacte dầu -> Bề mặt ma sát -> Bơm dầu -> Bầu lọc dầu -> Két làm mát dầu -> Cacte dầu
- B. Cacte dầu -> Bầu lọc dầu -> Bơm dầu -> Bề mặt ma sát -> Két làm mát dầu -> Cacte dầu
- C. Cacte dầu -> Két làm mát dầu -> Bầu lọc dầu -> Bơm dầu -> Bề mặt ma sát -> Cacte dầu
- D. Cacte dầu -> Bơm dầu -> Bầu lọc dầu -> Bề mặt ma sát -> Két làm mát dầu (nếu cần) -> Cacte dầu
Câu 10: Loại động cơ 2 kỳ thường sử dụng phương pháp bôi trơn nào? Giải thích ngắn gọn lý do lựa chọn phương pháp đó.
- A. Bôi trơn cưỡng bức, vì đảm bảo bôi trơn tốt nhất cho động cơ hiệu suất cao.
- B. Bôi trơn vung té, vì đơn giản và dễ bảo trì.
- C. Pha dầu bôi trơn vào nhiên liệu, vì cacte động cơ 2 kỳ thường được dùng làm buồng nén khí, không chứa dầu bôi trơn.
- D. Sử dụng cả bôi trơn cưỡng bức và vung té kết hợp.
Câu 11: Khi kiểm tra hệ thống bôi trơn, nếu phát hiện dầu bôi trơn có màu đen và lẫn nhiều cặn bẩn, điều này cho thấy tình trạng gì và cần thực hiện biện pháp gì?
- A. Dầu đã quá bẩn, cần thay dầu và lọc dầu định kỳ.
- B. Đây là hiện tượng bình thường, không cần can thiệp.
- C. Hệ thống làm mát dầu đang hoạt động quá hiệu quả, cần điều chỉnh.
- D. Bơm dầu hoạt động không ổn định, cần kiểm tra bơm.
Câu 12: Trong các bề mặt ma sát sau của động cơ, bề mặt nào cần được bôi trơn nhiều nhất và tại sao?
- A. Bề mặt ngoài của cacte dầu.
- B. Bề mặt tiếp xúc giữa piston và thành xi lanh, vì chịu nhiệt độ và áp suất cao, chuyển động liên tục.
- C. Bề mặt của lọc dầu.
- D. Các đường ống dẫn dầu.
Câu 13: Ngoài chức năng bôi trơn, dầu bôi trơn còn có những tác dụng phụ nào khác đối với động cơ?
- A. Chỉ có tác dụng bôi trơn.
- B. Bảo vệ động cơ khỏi tiếng ồn.
- C. Tăng công suất động cơ.
- D. Làm mát, tẩy rửa, bao kín khe hở, chống gỉ.
Câu 14: Nếu hệ thống bôi trơn bị tắc nghẽn, điều gì sẽ xảy ra với động cơ và tại sao?
- A. Động cơ vẫn hoạt động bình thường nhưng tiêu hao nhiên liệu hơn.
- B. Động cơ sẽ tự động chuyển sang chế độ bôi trơn dự phòng.
- C. Các bề mặt ma sát bị thiếu dầu, tăng ma sát và nhiệt độ, dẫn đến mài mòn, bó kẹt và hư hỏng động cơ.
- D. Hệ thống làm mát sẽ hoạt động mạnh hơn để bù đắp.
Câu 15: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, van điều chỉnh áp suất dầu (van an toàn) thường được đặt ở vị trí nào?
- A. Trước bầu lọc dầu.
- B. Sau bơm dầu và trước khi dầu vào các đường ống chính.
- C. Sau két làm mát dầu.
- D. Trong cacte dầu.
Câu 16: Loại lưới lọc dầu nào có khả năng lọc cặn bẩn kích thước nhỏ tốt hơn: lưới lọc thô hay lưới lọc tinh?
- A. Lưới lọc thô, vì có kích thước lỗ lọc lớn hơn.
- B. Cả hai loại lưới lọc có khả năng lọc như nhau.
- C. Lưới lọc tinh, vì có kích thước lỗ lọc nhỏ hơn, giữ lại được cặn bẩn nhỏ hơn.
- D. Không thể xác định được.
Câu 17: Tại sao trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, dầu sau khi bôi trơn các chi tiết lại quay trở về cacte dầu?
- A. Để tiếp tục được bơm đi bôi trơn, tạo thành một chu trình tuần hoàn khép kín, tiết kiệm dầu và đảm bảo bôi trơn liên tục.
- B. Để dầu nguội đi trước khi tiếp tục bôi trơn.
- C. Để lọc lại dầu trước khi thải ra ngoài môi trường.
- D. Để giảm áp suất trong hệ thống.
Câu 18: Trong hệ thống bôi trơn bằng vung té, bộ phận nào tạo ra sự vung té dầu để bôi trơn các chi tiết?
- A. Bơm dầu.
- B. Các chi tiết chuyển động quay như trục khuỷu, thanh truyền, có các vấu hoặc cánh khuấy dầu.
- C. Quạt gió.
- D. Bộ phận làm mát dầu.
Câu 19: So sánh hiệu quả làm mát của dầu bôi trơn và nước làm mát trong động cơ. Môi chất nào có khả năng làm mát trực tiếp các bề mặt ma sát tốt hơn?
- A. Dầu bôi trơn, vì được đưa trực tiếp đến các bề mặt ma sát.
- B. Nước làm mát, vì có khả năng hấp thụ nhiệt tốt hơn.
- C. Cả hai môi chất có hiệu quả làm mát tương đương.
- D. Không thể so sánh được.
Câu 20: Nếu đèn báo áp suất dầu bật sáng khi động cơ đang hoạt động, nhưng sau đó lại tắt, điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề gì?
- A. Hệ thống bôi trơn hoạt động hoàn toàn bình thường.
- B. Cảm biến áp suất dầu bị hỏng.
- C. Dầu bôi trơn đã đạt đến nhiệt độ tối ưu.
- D. Áp suất dầu có thể dao động bất thường, có thể do mức dầu thấp hoặc bơm dầu hoạt động không ổn định.
Câu 21: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, bầu lọc dầu thường được đặt trước hay sau bơm dầu và tại sao?
- A. Trước bơm dầu, để bảo vệ bơm khỏi cặn bẩn.
- B. Sau bơm dầu, để lọc sạch dầu trước khi đưa đến các bề mặt ma sát, bảo vệ các chi tiết quan trọng hơn.
- C. Vị trí không quan trọng.
- D. Bầu lọc dầu được đặt ở cả trước và sau bơm dầu.
Câu 22: Khi nào thì hệ thống bôi trơn cần đến két làm mát dầu? Động cơ nào thường được trang bị két làm mát dầu?
- A. Khi động cơ hoạt động ở tốc độ thấp.
- B. Khi nhiệt độ môi trường xung quanh thấp.
- C. Khi động cơ làm việc với tải trọng lớn, sinh nhiệt nhiều, hoặc động cơ hiệu suất cao.
- D. Tất cả các loại động cơ đều cần két làm mát dầu.
Câu 23: Chức năng "bao kín" của dầu bôi trơn thể hiện rõ nhất ở bộ phận nào của động cơ?
- A. Cacte dầu.
- B. Bơm dầu.
- C. Bầu lọc dầu.
- D. Vòng găng piston và thành xi lanh, giúp ngăn khí cháy lọt xuống cacte.
Câu 24: Tại sao việc lựa chọn đúng loại dầu bôi trơn phù hợp với động cơ lại quan trọng?
- A. Để đảm bảo dầu có độ nhớt, tính năng phù hợp với điều kiện làm việc và yêu cầu của động cơ, tối ưu hóa bôi trơn và bảo vệ động cơ.
- B. Để tiết kiệm chi phí thay dầu.
- C. Để tăng công suất động cơ.
- D. Loại dầu nào cũng có tác dụng như nhau.
Câu 25: Trong hệ thống bôi trơn, "cacte dầu" có vai trò chính là gì?
- A. Lọc sạch dầu bôi trơn.
- B. Chứa dầu bôi trơn và làm nơi lắng cặn bẩn.
- C. Làm mát dầu bôi trơn.
- D. Tạo áp suất dầu bôi trơn.
Câu 26: Nếu mức dầu bôi trơn trong cacte quá thấp, điều gì sẽ xảy ra và gây hậu quả gì cho động cơ?
- A. Động cơ hoạt động êm ái hơn.
- B. Không có ảnh hưởng gì đáng kể.
- C. Thiếu dầu bôi trơn, các bề mặt ma sát không được bôi trơn đầy đủ, gây mài mòn nhanh, quá nhiệt và bó kẹt động cơ.
- D. Hệ thống làm mát sẽ tự động bù đắp.
Câu 27: Đâu là dấu hiệu cho thấy hệ thống bôi trơn bằng pha dầu vào nhiên liệu đang hoạt động không hiệu quả?
- A. Đèn báo áp suất dầu bật sáng.
- B. Mức dầu trong cacte giảm nhanh.
- C. Dầu bôi trơn có màu đen.
- D. Động cơ có khói trắng nhiều hơn bình thường (do đốt dầu thừa) hoặc tiếng kêu lạ (do thiếu bôi trơn).
Câu 28: Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, loại van nào được sử dụng để duy trì áp suất dầu ở mức ổn định, tránh tình trạng áp suất quá thấp?
- A. Van an toàn.
- B. Van một chiều.
- C. Van giảm áp hoặc van điều áp.
- D. Van hằng nhiệt.
Câu 29: Hãy phân tích ưu và nhược điểm của phương pháp bôi trơn bằng vung té so với phương pháp bôi trơn cưỡng bức về mặt chi phí sản xuất, độ phức tạp và hiệu quả bôi trơn.
- A. Vung té ưu việt hơn về mọi mặt.
- B. Vung té chi phí thấp, đơn giản nhưng kém hiệu quả bôi trơn so với cưỡng bức (phức tạp, chi phí cao hơn nhưng hiệu quả bôi trơn tốt hơn).
- C. Cưỡng bức luôn rẻ hơn và đơn giản hơn.
- D. Cả hai phương pháp có chi phí và độ phức tạp tương đương.
Câu 30: Giả sử bạn là kỹ thuật viên sửa chữa ô tô, một khách hàng phàn nàn về việc đèn báo áp suất dầu trên xe của họ thường xuyên nhấp nháy. Bạn sẽ thực hiện các bước kiểm tra hệ thống bôi trơn nào để xác định nguyên nhân?
- A. Chỉ kiểm tra mức dầu trong cacte.
- B. Thay thế trực tiếp bơm dầu và bầu lọc dầu.
- C. Kiểm tra mức dầu, chất lượng dầu, rò rỉ dầu, tình trạng bơm dầu, bầu lọc dầu, cảm biến áp suất dầu và các đường ống dẫn dầu.
- D. Khuyên khách hàng thay xe mới.