Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 26: Hệ thống làm mát có đáp án - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Nhiệm vụ chính của hệ thống làm mát trong động cơ đốt trong là gì?
- A. Tăng nhiệt độ động cơ để cải thiện hiệu suất đốt cháy nhiên liệu.
- B. Duy trì nhiệt độ động cơ ở mức tối ưu, tránh quá nhiệt và đảm bảo hiệu suất làm việc.
- C. Giảm ma sát giữa các bộ phận chuyển động bên trong động cơ.
- D. Làm sạch các cặn bẩn và mạt kim loại sinh ra trong quá trình hoạt động.
Câu 2: Trong hệ thống làm mát bằng chất lỏng, bộ phận nào đóng vai trò tuần hoàn chất làm mát trong toàn hệ thống?
- A. Két làm mát (Radiator)
- B. Van hằng nhiệt (Thermostat)
- C. Bình giãn nở (Expansion tank)
- D. Bơm nước (Water pump)
Câu 3: Van hằng nhiệt (Thermostat) trong hệ thống làm mát có chức năng chính là gì?
- A. Điều chỉnh lưu lượng chất làm mát qua két làm mát để duy trì nhiệt độ động cơ ổn định.
- B. Ngăn chặn chất làm mát chảy ngược về bình chứa khi động cơ nguội.
- C. Lọc sạch cặn bẩn trong chất làm mát trước khi vào động cơ.
- D. Báo hiệu khi nhiệt độ chất làm mát vượt quá mức cho phép.
Câu 4: Két làm mát (Radiator) thực hiện quá trình trao đổi nhiệt nào để làm mát chất lỏng?
- A. Trao đổi nhiệt giữa chất lỏng làm mát và dầu bôi trơn.
- B. Trao đổi nhiệt trực tiếp giữa chất lỏng làm mát và các bộ phận động cơ.
- C. Trao đổi nhiệt giữa chất lỏng làm mát nóng và không khí xung quanh.
- D. Trao đổi nhiệt để làm nóng chất lỏng làm mát trước khi vào động cơ.
Câu 5: Tại sao hệ thống làm mát bằng không khí thường được sử dụng cho động cơ có công suất nhỏ, trong khi hệ thống làm mát bằng chất lỏng phổ biến hơn cho động cơ công suất lớn?
- A. Hệ thống làm mát bằng không khí có cấu tạo phức tạp hơn và chi phí cao hơn.
- B. Hệ thống làm mát bằng chất lỏng có khả năng tản nhiệt hiệu quả hơn cho động cơ sinh nhiều nhiệt.
- C. Hệ thống làm mát bằng không khí dễ gây tiếng ồn hơn hệ thống làm mát bằng chất lỏng.
- D. Hệ thống làm mát bằng chất lỏng yêu cầu bảo dưỡng phức tạp hơn hệ thống làm mát bằng không khí.
Câu 6: Trong hệ thống làm mát bằng chất lỏng, nếu van hằng nhiệt bị kẹt ở vị trí đóng, điều gì có khả năng xảy ra nhất?
- A. Động cơ hoạt động mát hơn bình thường.
- B. Hệ thống sưởi trong xe hoạt động kém hiệu quả.
- C. Động cơ có nguy cơ bị quá nhiệt do chất làm mát không được làm mát.
- D. Tiêu thụ nhiên liệu của động cơ giảm đáng kể.
Câu 7: Bộ phận nào trong hệ thống làm mát bằng chất lỏng giúp duy trì áp suất trong hệ thống và chứa chất làm mát dự phòng khi nhiệt độ tăng?
- A. Két làm mát (Radiator)
- B. Bình giãn nở (Expansion tank)
- C. Bơm nước (Water pump)
- D. Quạt làm mát (Cooling fan)
Câu 8: Loại chất làm mát nào thường được sử dụng trong hệ thống làm mát động cơ ô tô hiện đại?
- A. Nước máy thông thường
- B. Dầu động cơ
- C. Nước muối sinh lý
- D. Hỗn hợp nước cất và chất chống đông/chống ăn mòn
Câu 9: Ưu điểm chính của hệ thống làm mát bằng chất lỏng so với hệ thống làm mát bằng không khí là gì?
- A. Khả năng kiểm soát nhiệt độ động cơ chính xác và hiệu quả hơn.
- B. Cấu tạo đơn giản và ít bộ phận hơn.
- C. Chi phí sản xuất và bảo dưỡng thấp hơn.
- D. Ít gây ô nhiễm môi trường hơn.
Câu 10: Trong hệ thống làm mát bằng không khí, các cánh tản nhiệt (cooling fins) được thiết kế trên bề mặt động cơ nhằm mục đích gì?
- A. Giảm tiếng ồn phát ra từ động cơ.
- B. Bảo vệ động cơ khỏi bụi bẩn và va đập.
- C. Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc với không khí để tản nhiệt hiệu quả hơn.
- D. Giữ nhiệt cho động cơ trong điều kiện thời tiết lạnh.
Câu 11: Quạt làm mát (cooling fan) trong hệ thống làm mát bằng chất lỏng thường được kích hoạt khi nào?
- A. Ngay khi động cơ khởi động.
- B. Khi nhiệt độ chất làm mát đạt đến một ngưỡng nhất định hoặc khi xe dừng hoặc di chuyển chậm.
- C. Khi tốc độ động cơ đạt đến vòng tua cao.
- D. Khi hệ thống điều hòa không khí được bật.
Câu 12: Điều gì sẽ xảy ra nếu mức chất làm mát trong hệ thống làm mát bằng chất lỏng xuống quá thấp?
- A. Hệ thống làm mát hoạt động hiệu quả hơn.
- B. Tiêu thụ nhiên liệu của động cơ giảm.
- C. Động cơ hoạt động êm ái hơn.
- D. Động cơ có nguy cơ bị quá nhiệt và hư hỏng.
Câu 13: Trong hệ thống làm mát, bộ phận nào thường được đặt ở vị trí phía trước xe để đón gió và tản nhiệt?
- A. Két làm mát (Radiator)
- B. Bơm nước (Water pump)
- C. Van hằng nhiệt (Thermostat)
- D. Bình giãn nở (Expansion tank)
Câu 14: Hãy sắp xếp các bộ phận sau theo thứ tự dòng chảy của chất làm mát trong hệ thống làm mát bằng chất lỏng tuần hoàn kín: Động cơ, Két làm mát, Bơm nước, Van hằng nhiệt.
- A. Két làm mát → Bơm nước → Động cơ → Van hằng nhiệt
- B. Van hằng nhiệt → Động cơ → Két làm mát → Bơm nước
- C. Động cơ → Van hằng nhiệt → Két làm mát → Bơm nước
- D. Bơm nước → Két làm mát → Van hằng nhiệt → Động cơ
Câu 15: Giả sử bạn đang lái xe và đèn cảnh báo nhiệt độ động cơ bật sáng. Bước đầu tiên bạn nên làm gì để xử lý tình huống này?
- A. Tăng tốc độ để quạt làm mát hoạt động mạnh hơn.
- B. Dừng xe ở nơi an toàn, tắt động cơ và kiểm tra mức chất làm mát.
- C. Đổ thêm nước lạnh trực tiếp vào két làm mát ngay lập tức.
- D. Tiếp tục lái xe đến khi tìm được trạm dịch vụ gần nhất.
Câu 16: Tại sao việc sử dụng nước máy thông thường thay vì chất làm mát chuyên dụng có thể gây hại cho hệ thống làm mát?
- A. Nước máy có nhiệt độ sôi thấp hơn chất làm mát.
- B. Nước máy có độ nhớt cao hơn, gây cản trở dòng chảy.
- C. Nước máy chứa khoáng chất gây đóng cặn và ăn mòn các bộ phận kim loại.
- D. Nước máy không có khả năng truyền nhiệt tốt bằng chất làm mát.
Câu 17: Loại hệ thống làm mát nào sử dụng quạt gió cưỡng bức để tăng cường hiệu quả tản nhiệt, đặc biệt khi xe dừng hoặc di chuyển chậm?
- A. Hệ thống làm mát bằng bay hơi.
- B. Hệ thống làm mát tự nhiên bằng không khí.
- C. Hệ thống làm mát bằng dầu.
- D. Hệ thống làm mát bằng chất lỏng có quạt gió.
Câu 18: Bộ phận cảm biến nhiệt độ trong hệ thống làm mát thường gửi tín hiệu đến đâu để hiển thị thông tin nhiệt độ động cơ cho người lái?
- A. Van hằng nhiệt.
- B. Đồng hồ đo nhiệt độ trên bảng điều khiển.
- C. Bơm nước.
- D. Bộ điều khiển phun xăng điện tử (ECU).
Câu 19: Trong quá trình bảo dưỡng hệ thống làm mát bằng chất lỏng, tại sao cần xả hết khí thừa (air bleeding) sau khi thay chất làm mát?
- A. Khí thừa có thể làm giảm hiệu quả tản nhiệt và gây ra hiện tượng quá nhiệt cục bộ.
- B. Khí thừa giúp tăng áp suất trong hệ thống làm mát.
- C. Khí thừa giúp chất làm mát lưu thông nhanh hơn.
- D. Khí thừa giúp làm sạch cặn bẩn trong hệ thống.
Câu 20: So sánh hệ thống làm mát bằng chất lỏng và hệ thống làm mát bằng không khí về độ ồn khi hoạt động. Hệ thống nào thường ồn hơn?
- A. Hệ thống làm mát bằng chất lỏng ồn hơn vì có bơm nước.
- B. Cả hai hệ thống có độ ồn tương đương.
- C. Hệ thống làm mát bằng không khí thường ồn hơn, đặc biệt khi quạt gió hoạt động.
- D. Độ ồn phụ thuộc vào chất lượng chế tạo của từng bộ phận, không liên quan đến loại hệ thống.
Câu 21: Biện pháp nào sau đây không phải là cách tăng cường hiệu quả làm mát của hệ thống làm mát bằng chất lỏng?
- A. Sử dụng quạt làm mát có công suất lớn hơn.
- B. Tăng kích thước bề mặt tản nhiệt của két làm mát.
- C. Sử dụng chất làm mát có hệ số truyền nhiệt cao hơn.
- D. Giảm áp suất trong hệ thống làm mát.
Câu 22: Trong hệ thống làm mát bằng chất lỏng, hiện tượng "thủy kích" (water hammer) có thể xảy ra do nguyên nhân nào?
- A. Do chất làm mát bị đóng băng trong thời tiết lạnh.
- B. Do dòng chất làm mát bị thay đổi hướng đột ngột hoặc van đóng mở quá nhanh.
- C. Do bơm nước hoạt động quá yếu.
- D. Do két làm mát bị tắc nghẽn.
Câu 23: Loại vật liệu nào thường được sử dụng để chế tạo két làm mát (radiator) do yêu cầu về khả năng tản nhiệt tốt và chống ăn mòn?
- A. Nhựa composite.
- B. Thép không gỉ.
- C. Hợp kim nhôm hoặc đồng.
- D. Gang đúc.
Câu 24: Nếu quan sát thấy chất làm mát trong bình giãn nở có màu nâu rỉ sét, điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề gì trong hệ thống làm mát?
- A. Hệ thống bị ăn mòn và có rỉ sét.
- B. Chất làm mát đã quá hạn sử dụng.
- C. Không khí lọt vào hệ thống.
- D. Chất làm mát bị lẫn dầu động cơ.
Câu 25: Trong hệ thống làm mát bằng chất lỏng, áp suất trong hệ thống thường được duy trì ở mức cao hơn áp suất khí quyển. Mục đích của việc này là gì?
- A. Để tăng tốc độ lưu thông của chất làm mát.
- B. Để nâng cao nhiệt độ sôi của chất làm mát, tránh tạo hơi nước.
- C. Để giảm tải cho bơm nước.
- D. Để giảm kích thước của két làm mát.
Câu 26: Loại động cơ nào thường sử dụng hệ thống làm mát bằng không khí cưỡng bức kết hợp với quạt gió và cánh tản nhiệt?
- A. Động cơ diesel cỡ lớn.
- B. Động cơ xăng 4 kỳ dung tích xi lanh lớn.
- C. Động cơ phản lực.
- D. Động cơ xe máy và động cơ máy phát điện nhỏ.
Câu 27: Bộ phận nào trong hệ thống làm mát bằng chất lỏng có thể giúp phát hiện rò rỉ chất làm mát thông qua việc kiểm tra áp suất hệ thống?
- A. Van hằng nhiệt.
- B. Quạt làm mát.
- C. Nắp bình giãn nở có van áp suất.
- D. Bơm nước.
Câu 28: Tại sao việc kiểm tra và thay thế định kỳ chất làm mát là một phần quan trọng của bảo dưỡng hệ thống làm mát?
- A. Chất làm mát mất dần khả năng chống ăn mòn và giảm hiệu quả truyền nhiệt theo thời gian.
- B. Chất làm mát có thể gây ô nhiễm môi trường nếu không được thay thế.
- C. Việc thay chất làm mát giúp tăng hiệu suất động cơ.
- D. Việc thay chất làm mát giúp tiết kiệm nhiên liệu.
Câu 29: Trong hệ thống làm mát bằng không khí, điều gì có thể xảy ra nếu cánh tản nhiệt bị bám quá nhiều bụi bẩn hoặc bị móp méo?
- A. Động cơ hoạt động êm ái hơn.
- B. Hiệu quả tản nhiệt giảm, động cơ dễ bị quá nhiệt.
- C. Tiêu thụ nhiên liệu giảm.
- D. Hệ thống làm mát hoạt động mạnh hơn để bù đắp.
Câu 30: Để đánh giá hiệu quả làm mát của một hệ thống làm mát bằng chất lỏng, thông số nào sau đây là quan trọng nhất cần theo dõi?
- A. Lượng chất làm mát tiêu thụ.
- B. Tốc độ quạt làm mát.
- C. Áp suất trong hệ thống làm mát.
- D. Nhiệt độ chất làm mát và nhiệt độ động cơ trong quá trình vận hành.